
TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Ộ THI H C KỲ II NĂM H C 2009-2010Ọ Ọ
T Đ A LÍỔ Ị Môn thi: Đ A LÍ 11 (Ch ng trình chu n)Ị ươ ẩ
------ TH I GIAN: 45 PHÚTỜ
( Không k phát đ )ể ề
Câu 1 ( 2 đi m )ể
Ch ng minh r ng dân s Nh t B n đang già hóa ?ứ ằ ố ậ ả
Câu 2 ( 3 đi m)ể
Phân tích nh ng thu n l i và khó khăn v đi u ki n t nhiên, tài nguyên trong sữ ậ ợ ề ề ệ ự ự
phát tri n kinh t c a Trung Qu c?ể ế ủ ố
Câu 3 ( 5 đi m) ể
Cho b ng s li u giá tr xu t, nh p kh u c a Nh t B n t 1990-2004 (Đ n v : tả ố ệ ị ấ ậ ẩ ủ ậ ả ừ ơ ị ỉ
usd)
Năm 1990 1995 2000 2001 2004
Xu t kh uấ ẩ 287,6 443,1 479,2 403,5 565,7
Nh p kh uậ ẩ 235,4 335,9 379,2 349,1 454,5
a, Tính c c u xu t, nh p kh u c a Nh t B n qua các năm ( % )ơ ấ ấ ậ ẩ ủ ậ ả
b, V bi u đ mi n th hi n s thay đ i trong c c u xu t, nh p kh u c aẽ ể ồ ề ể ệ ự ổ ơ ấ ấ ậ ẩ ủ
Nh t B n t 1990-2004.ậ ả ừ
c, Qua bi u đ và s li u đã tính, hãy nh n xét v tình hình ngo i th ng c aể ồ ố ệ ậ ề ạ ươ ủ
Nh t B n t 1990-2004ậ ả ừ
-------------------------------H t---------------------------ế
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------
TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Ộ THI H C KỲ II NĂM H C 2009-2010Ọ Ọ
T Đ A LÍỔ Ị Môn thi: Đ A LÍ 11 (Ch ng trình chu n)Ị ươ ẩ
------ TH I GIAN: 45 PHÚTỜ
( Không k phát đ )ể ề
Câu 1 ( 2 đi m )ể
Ch ng minh r ng dân s Nh t B n đang già hóa ?ứ ằ ố ậ ả
Câu 2 ( 3 đi m)ể
Phân tích nh ng thu n l i và khó khăn v đi u ki n t nhiên, tài nguyên trong sữ ậ ợ ề ề ệ ự ự
phát tri n kinh t c a Trung Qu c?ể ế ủ ố
Câu 3 ( 5 đi m) ể
Cho b ng s li u giá tr xu t, nh p kh u c a Nh t B n t 1990-2004 (Đ n v : tả ố ệ ị ấ ậ ẩ ủ ậ ả ừ ơ ị ỉ
usd)
Năm 1990 1995 2000 2001 2004
Xu t kh uấ ẩ 287,6 443,1 479,2 403,5 565,7
Nh p kh uậ ẩ 235,4 335,9 379,2 349,1 454,5
a, Tính c c u xu t, nh p kh u c a Nh t B n qua các năm ( % )ơ ấ ấ ậ ẩ ủ ậ ả
b, V bi u đ mi n th hi n s thay đ i trong c c u xu t, nh p kh u c aẽ ể ồ ề ể ệ ự ổ ơ ấ ấ ậ ẩ ủ
Nh t B n t 1990-2004.ậ ả ừ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ

c, Qua bi u đ và s li u đã tính, hãy nh n xét v tình hình ngo i th ng c aể ồ ố ệ ậ ề ạ ươ ủ
Nh t B n t 1990-2004ậ ả ừ
-------------------------------H t---------------------------ế

TR NG THPT BUÔN MA THU TƯỜ Ộ THI H C KỲ II-MÔN Đ A LÍ 11 (2009-2010)Ọ Ị
T Đ A LÍỔ Ị TH I GIAN: 45’ ( Ờ Không k phát để ề )
-------------
H NG D N CH M Đ KI M TRA H C KỲ I NĂM H C 2009-2010ƯỚ Ẫ Ấ Ề Ể Ọ Ọ
MÔN Đ A LÍ 11 BAN CHU NỊ Ẩ
Câu N i dung tr l iộ ả ờ Đi mể
1
(2 đ)
•Ch ng minh dân s Nh t B n đang già hóaứ ố ậ ả 2,0 đi mể
-Xu h ng bi n đ ng dân s -k t c u dân s giàướ ế ộ ố ế ấ ố 0,25 đ
-Nhóm 1: 35,4-13,9% và 11,7% ( 1950-2005 và 2025) 0,25 đ
-T c đ gia tăng dân s (0,1%-2005)ố ộ ố 0,25 đ
-Nhóm 2 : 59,6-66,9% và 60,1% ( 1950-2005 và 2025) 0,25 đ
-Nhóm 3: 5,0-19,2% và 28,2% ( 1950-2005 và 2025) 0,25 đ
-Nhóm 2: giai đo n 1950-1997 tăng và 1997-2005 và 2025 gi mạ ả 0,25 đ
-T l ng i già trên 65 tu i tăng nhanhỉ ệ ườ ổ 0,25 đ
-Tu i th tăng nhanh, cao nh t th gi i ( trung bình là 78 tu i )ổ ọ ấ ế ớ ổ 0,25 đ
( có các s li u cho m i ý –thi u s li u -1/2 s đi m )ố ệ ỗ ế ố ệ ố ể
2
(3 đ)
•Phân tích nh ng thu n l i và khó khăn c a ĐKTN-TNTN…ữ ậ ợ ủ 3,0 đi mể
*Thu n l i:ậ ợ 2,0 đi mể
-Khí h u+h đ t+sông ngòi+đ a hình+di n tích+bi n (phân tích)ậ ệ ấ ị ệ ể 0,5 đ
-Khoáng s n: đa d ng, phong phú (phân tích)ả ạ 0,5 đ
-Tài nguyên r ng: di n tích, h sinh thái (phân tích)ừ ệ ệ 0,5 đ
-Tài nguyên du l ch: c ng quan t nhiên, nhân văn (phân tích)ị ả ự 0,5 đ
*Khó khăn: 1,0 đi mể
-Mi n Đông: lũ l t, bão (phân tích)ề ụ 0,5 đ
-Mi n Tây: S khô h n l n, đ a hình cao (phân tích)ề ạ ớ ị 0,5 đ
( Ph i phân tích làm rõ cho m i ý-thi u phân tích-ch a rõ -1/2 s đi m )ả ỗ ế ư ố ể
3
(5 đ)
a) Tính c c u xu t, nh p:ơ ấ ấ ậ 1,5 đi mể
-Vi t công th c và tính ví d 1 nămế ứ ụ 0,5 đ
-L p b ng (tên, đ n v m i) đi n k t qu vào ( sai 1 năm-0,25đ)ậ ả ơ ị ớ ề ế ả 1,0 đ
b) V bi u đ Mi n (d ng hình ch nh t khép kín-% )ẽ ể ồ ề ạ ữ ậ
2,0 đi mể
-Đúng bi u để ồ
-T l thích h pỉ ệ ợ
-Chia t l t ng đ i chính xácỉ ệ ươ ố
-Đ y đ và đúng tên bi u đ , chú gi i và các thành ph n khácầ ủ ể ồ ả ầ
( Thi u và không chính xác thì - 0,25 đi m cho m i ý )ế ể ỗ
c) Nh n xétậ1,5 đi mể
-V t ng giá tr xu t, nh p: tăng nhanhề ổ ị ấ ậ 0,5 đ
-V giá tr xu t và nh p: (so sánh rút ra k t lu n v CCXNK)ề ị ấ ậ ế ậ ề 0,5 đ
-V c c u xu t, nh p (% X>%N)ề ơ ấ ấ ậ 0,5 đ
( n u không có s li u đã phân tích thì - 0,25 đi m cho m i ý )ế ố ệ ể ỗ
------------------------------------H t---------------------------------------ế
•Khi ch m giám kh o c n linh đ ng tính đi m v ph n s li u-d n ch ng (n u thi u thìấ ả ầ ộ ể ề ầ ố ệ ẫ ứ ế ế
tr m i ý -0,25 đi m )ừ ỗ ể
Đ CHÍNH TH C (Đ 2)Ề Ứ Ề