Ụ Ạ Ả Ề Ể Đ KI M TRA CU I Ở ƯỜ Ố KÌ I NĂM H C 20222023 Ị Ị S GIÁO D C & ĐÀO T O QU NG TR NG THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN TR
ờ ắ ự ậ (28 câu tr c nghi m, 2 câu t lu n) ề ồ Ọ ớ Ử L p: 10 Môn : L CH S Th i gian làm bài: 45 phút ệ (Đ thi g m có 04 trang)
Ề MÃ Đ THI A
Ắ ể Ệ I. TR C NGHI M (7.0 đi m)
ự ơ ả ủ ứ ấ ệ ầ ữ ạ Câu 1: Nh ng thành t u c b n c a Cách m ng công nghi p l n th nh t là
ơ ướ ệ ạ ỷ áy h i n c, tàu thu , đi n tho i. A. máy d t, mệ
ơ ướ ệ ợ c. B. máy d t, máy kéo s i, ô tô, máy h i n
ệ ợ ướ ơi n c, máy bay. C. máy d t, máy kéo s i, máy h
ơ ướ ệ ợ ử ầ c, đ u máy xe l a. D. máy kéo s i, máy d t, máy h i n
ể ỗ ề ạ ả ậ ậ ợ ể Câu 2: Các lo i hình di s n văn hoá (v t th , phi v t th , h n h p,...) đ u có vai trò là
ả ố ồ ử ệ ặ ọ ệ t. A. di s n văn hoá qu c gia. B. ngu n s li u quan tr ng đ c bi
ả ặ ệ ử ặ ọ ị ệ t. t C. di s n văn hoá đ c bi D. di tích l ch s quan tr ng đ c bi
ấ ủ ữ ổ ạ ườ ố i Trung Qu c là Câu 3: Lo i ch c nh t c a ng
ữ ượ ế ấ ữ ng hình vi t trên gi y papirút. A. ch t ố B. ch Khar tti và Brami.
ữ ố C. ch giáp c t, kim văn. ữ D. ch Nho.
ộ ố ế ố ọ ị ứ ử ế Câu 4: K t n i ki n th c, bài h c l ch s vào cu c s ng chính là
ộ ố ệ ị ệ ạ ử ể ả i thông qua tri n lãm, b o tàng,... A. tái hi n l ch s trong cu c s ng hi n t
ử ể ả ử ụ ứ ị ộ ố ề ủ ữ ể ấ ơ i thích, hi u rõ h n nh ng v n đ c a cu c s ng. B. s d ng tri th c l ch s đ gi
ử ể ề ử ụ ứ ị ệ ạ ỉ ướ ươ ị i, đ nh h ng t ng lai. C. s d ng tri th c l ch s đ đi u ch nh hi n t
ử ể ả ụ ứ ệ ị ộ ố ọ ấ ề ủ ế i quy t m i v n đ c a cu c s ng. D. áp d ng tri th c, kinh nghi m l ch s đ gi
ự ơ ả ủ ệ ầ ữ ứ ạ ộ Câu 5: Nh ng thành t u c b n c a cu c Cách m ng công nghi p l n th hai là
ơ ướ ệ ệ ạ c, đi n tho i, đi n, ô tô. A. máy h i n B. đi n, ệ máy đi n ệ tín, ô tô, máy bay.
ệ ệ ử ầ đ u máy xe l a. C. ô tô, máy bay, máy tính, internet. ạ D. đi n tho i, đi n, ô tô,
ụ ư ề ị ướ i đây? Câu 6: Văn hoá Ph c h ng đã đ cao giá tr nào d
ự ọ do. ộ ậ B. Đ c l p và t A. Khoa h c và nhân văn.
ầ ọ ầ ọ ọ D. Khoa h c, th n h c. C. Nhân văn, th n h c.
ượ ệ ầ ứ ộ ơ ố ấ ạ c phát minh trong cu c Cách m ng công nghi p l n th nh t
ộ Câu 7: Đ ng c đ t trong đ có ý nghĩa
ơ ớ ả ấ i ho á s n xu t. A. thúc đẩy quá trình c gi
ệ ình công nghi p hoá. ở ầ B. kh i đ u quá tr
ề
Trang 1/4 Mã đ thi A
ệ ạ ậ C. giúp cho giao thông liên l c ngày càng thu n ti n.
ụ ả ở ồ ượ ớ ng m i. ứ D. m ra kh năng ng d ng ngu n năng l
ụ ư ủ ả ờ Câu 8: Ý nào sau đây không ph n ánh đúng ý nghĩa c a văn minh th i Ph c h ng?
ắ ộ ươ ờ ng th i. A. Lên án nghiêm kh c Giáo h i Thiên Chúa giáo đ
ề ị do cá nhân, B. Đ cao giá tr nhân văn
ề ề ộ
và t ự ộ ậ ủ
C. Đ cao quy n đ c l p c a các dân t c.
ế ớ ấ ư ả ế ộ ủ i quan ti n b c a giai c p t s n. ự D. Xây d ng th gi
ế ố ơ ả ộ ề ể ị ướ c b n nào có th giúp xác đ nh m t n n văn hoá b ờ c sang th i ki văn
ữ Câu 9: Nh ng y u t minh?
ữ ế ướ ờ ườ ệ ấ t, nhà n c ra đ i. i xu t hi n. A. Có ch vi B. Có con ng
ụ ệ ấ ộ ự ế C. Có công c lao đ ng xu t hi n. D. Xây d ng các công trình ki n trúc.
ậ ủ ề ố ớ ườ ạ ờ ổ i Trung Hoa th i kì c trung đ i là Câu 10: B n phát minh l n v kĩ thu t c a ng
ậ ấ ố ậ A. kĩ thu t làm gi y, kĩ thu t in, la bàn và thu c súng.
ậ ấ ồ B. kĩ thu t làm gi y, cánh bu m, bánh xe và la bàn.
ả ậ ấ ồ ố ổ C. b n đ , la bàn, thu c n và kĩ thu t làm gi y.
ậ ấ ố D. kĩ thu t đóng tàu, gi y, khuôn in và thu c súng.
ủ ử ọ ự ệ ị ử ễ ụ ứ ứ Câu 11: Khôi ph c các s ki n l ch s di n ra trong quá kh là ch c năng nào c a S h c?
ế t. A. Tái hi n.ệ ụ ự . B. Ph c d ng ậ C. Nh n bi D. Khoa h cọ .
ườ ể ớ ế ệ ặ ề ờ ờ i La Mã s m có hi u bi ấ t chính xác v Trái Đ t và h M t Tr i là nh Câu 12: Ng
ệ ệ ọ ườ ươ ườ ng giao th ằ ng b ng đ ng A. vào vi c canh tác nông nghi p. B. h th bi n.ể
ữ ệ ố ị ể ủ ự ậ ọ C. vào vi c buôn bán gi a các th qu c. D. s phát tri n c a khoa h c kĩ thu t.
ế ọ ổ ạ ạ ườ t h c Hy L p và La Mã c đ i chia thành hai tr ng phái chính là Câu 13: Tri
ế ọ ả ế ọ ế ọ ậ ế ọ ổ ể t h c c m tính và tri t h c lí tính. t h c duy v t và tri t h c c đi n. A. tri B. tri
ế ọ ậ ế ọ ế ọ ổ ể ế ọ ậ ạ t h c duy v t và tri t h c duy tâm. t h c c đi n và tri t h c c n đ i. C. tri D. tri
ạ ộ ả ồ ả ị Câu 14: B o t n và phát huy giá tr các di s n văn hoá là ho t đ ng
ư ữ ệ ả ả ị và b o v các giá tr di s n. ế A. tìm ki m, l u gi
ữ ả ị ủ ệ ả ả , b o v và lan to các giá tr c a di s n. ư B. l u gi
ư ữ ả ả ệ và b o v các di s n. ạ C. quy ho ch, l u gi
ể ả ả ị D. phát tri n và lan to các giá tr di s n.
ờ ổ ạ ổ ế ộ ử ủ ạ Câu 15: Hai b s thi n i ti ng c a Hy L p th i c đ i là
A. Mahabrahata và Ramayana. B. Rômêô và Juliét.
ơ ơ C. Kaliđasa và S kunt la. D. Iliát và Ôđixê.
ố ừ Ấ ữ ồ ộ n Đ ? Câu 16: Nh ng tôn giáo nào sau đây có ngu n g c t
ề
Trang 2/4 Mã đ thi A
ậ ồ A. Nho giáo và Ph t giáo. B. H i giáo và Kitô giáo.
ạ ồ ậ C. Đ o giáo và H i giáo. D. Ph t giáo và Hinđu giáo.
ề ệ ự ị ộ ử ả Câu 17: N i dung nào sau đây ph n ánh đúng v hi n th c l ch s ?
ứ ủ ữ ả ậ ườ ề ứ i v quá kh . A. Ph n ánh nh ng nh n th c c a con ng
ừ ừ ủ ố B. V a mang tính khách quan, v a mang ý mu n ch quan.
ồ ạ ố ủ ộ ậ ườ i khách quan, đ c l p, ngoài ý mu n c a con ng i. C. T n t
ừ ổ ờ ể D. Luôn thay đ i và phát tri n không ng ng theo th i gian.
ồ ượ ượ ử ụ ừ ộ ệ ầ ạ ắ ầ ng b t đ u đ c s d ng t cu c Cách m ng công nghi p l n th ứ
Câu 18: Ngu n năng l hai là
ỷ ệ A. than đá. B. thu đi n. C. đi n.ệ ỏ ầ D. d u m .
ụ ư ữ ệ ậ ẩ ờ ọ ấ ư ả s n đã nghiêm ắ Câu 19: Qua nh ng tác ph m văn h c, ngh thu t th i Ph c h ng, giai c p t kh c lên án
ấ ộ ả ớ A. giai c p quý t c m i. ấ B. giai c p vô s n.
ộ ế ắ C. giáo h i Thiên Chúa giáo. D. v n hóa phong ki n.
ệ ữ ố Câu 20: M i quan h gi a văn minh và văn hoá là
ờ ướ ể ế ộ ờ ờ c, phát tri n đ n trình đ nào đó thì văn minh ra đ i. Văn minh ra đ i A. văn hoá ra đ i tr ể ẩ ẽ s thúc đ y văn hoá phát tri n.
ờ ướ ể ế ộ ờ ờ c, phát tri n đ n trình đ nào đó thì văn hoá ra đ i. Văn hoá ra đ i B. văn minh ra đ i tr ể ẩ ẽ s thúc đ y văn minh phát tri n.
ử ư ườ ữ ạ ị
ị C. đ u là nh ng giá tr tinh th n do loài ng ườ ề ộ ữ i sáng t o ra trong l ch s nh ng văn minh là ấ ừ ế ầ ạ i sáng t o ra t toàn b nh ng gì loài ng ệ khi xu t hi n đ n nay.
ữ ườ ử ư ị i sáng t o ra trong l ch s nh ng văn minh là D. đ u là nh ng giá tr v t ch t do loài ng ị ậ ườ ừ ế ấ ề ộ ữ ấ ạ i sáng t o ra t ạ ệ khi xu t hi n đ n nay. toàn b nh ng gì loài ng
ơ ạ ế t o thành công Câu 21: Năm 1814, G. Xtiphenx n đã ch
ử ầ ơ ướ ầu tiên. c đ A. đầu máy xe l a đ u tiên. B. máy h i n
ứ ướ ạ ằ ợ ợ c. C. máy kéo s i ch y b ng s c n D. máy kéo s i Gienni.
ả ộ ế ự ầ ế ủ ọ ậ ệ t c a vi c h c t p và không đúng khi nói đ n s c n thi ị Câu 22: N i dung nào ph n ánh ử khám phá l ch s ?
ọ ậ ị ử ể ả ị ử A. H c t p l ch s có th thông qua tham quan di tích, b o tàng l ch s .
ử ỉ ễ ọ ậ ị ế ồ ườ ng. B. H c t p l ch s ch di n ra khi còn ng i trên gh nhà tr
ọ ậ ị ộ ố ử ễ ọ ơ ọ C. H c t p l ch s di n ra m i lúc, m i n i trong cu c s ng.
ọ ậ ị ử ể ệ ả ạ ể D. H c t p l ch s có th thông qua phim nh, âm nh c, truy n k .
ế ự ư ế ử ể ị ị Câu 23: L ch s và văn hoá có vai trò nh th nào đ n s phát tri n du l ch?
ị ế ị ị ử ử ả ộ ồ ị ế ố A. Qu ng bá l ch s , văn hoá c ng đ ng, k t n i và nâng cao v th và giá tr l ch s , văn hoá.
ề
Trang 3/4 Mã đ thi A
ứ ề ấ ấ ả ả ồ ể ề i pháp b o t n và phát tri n b n ể ử ọ B. Cung c p thông tin đ S h c nghiên c u, đ xu t gi v ng.ữ
ạ ồ ự ỗ ợ ệ ả ổ ử ả ị i ngu n l c h tr hi u qu cho công tác b o t n các di tích l ch s , văn hoá. C. Mang l
ơ ở ệ ấ ọ ưở ế ượ ự ng xây d ng chi n l c phát D. Cung c p bài h c kinh nghi m, là c s hình thành ý t tri n.ể
ử ượ ị ữ ể c hi u theo nh ng nghĩa nào sau đây? Câu 24: L ch s đ
ứ ị ử ể ậ ế ị ự ị ứ ị ử ệ ậ ử t l ch s . A. Nh n th c l ch s và hi u bi ử B. Hi n th c l ch s và nh n th c l ch s .
ệ ị ự ị ệ ọ ậ ị ệ ị ử ử C. Hi n th c l ch s và tái hi n l ch s . ử ử D. Tái hi n l ch s và h c t p l ch s .
ệ ạ ậ ờ ì c n đ i Câu 25: Cách m ng công nghi p th i k ộ ạ không có tác đ ng nào sau đây?
ẩ ự ể ế ấ ộ , nâng cao năng su t lao đ ng. A. Thúc đ y s phát tri n kinh t
ể ệ ị B. Hình thành và phát tri n các trung tâm công nghi p, thành th .
ễ ườ ộ ụ ữ ẻ ộ ị ế ộ ng, bóc l t lao đ ng ph n , tr em, xâm chi m thu c đ a. C. Gây ô nhi m môi tr
ầ ự ộ ươ ệ ử ự đ ng hoá, th ạ ng m i đi n t , t do thông tin. D. Thúc đẩy toàn c u hoá, t
ạ ượ ạ ộ c trong cu c cách m ng công ế ỉ ư ệ ầ Câu 26: Trong các th k XVIII XIX, nh ng thành t u đ t đ ứ ấ nghi p l n th nh t đã đ a con ng ữ ự ờ ạ ườ ướ c sang th i đ i i b
A. “văn minh công nghi p”.ệ B. “văn minh nông nghi p”.ệ
C. “văn minh thông tin”. D. “văn minh trí tu ”.ệ
ư ế ự ệ ạ ậ ạ ờ các giai c pấ trong
Câu 27: Cách m ng công nghi p th i kì c n đ i đã đ a đ n s hình thành xã h i làộ
ư ả ươ ệ ư ả ộ ớ s n công , th ng nghi p. s n và quý t c m i. A. t B. t
ư ả ể ư ả ư ả ả s n và ti u t s n. s n và vô s n. C. t D. t
ắ ổ ế ụ ư ấ ọ ờ Câu 28: Nhà danh h a, nhà điêu kh c n i ti ng nh t trong th i kì văn hóa Ph c h ng là
ờ .ơ A. Mikhenlănggi B. Brunô. C. Lêôna đ Vanhxi. D. Galilê.
Ự Ậ ể II. T LU N (3.0 đi m)
ụ ư ượ ế ạ ộ ộ ộ Cu c cách m ng ti n b vĩ c đánh giá là m t " 1. Vì sao phong trào Văn hoá Ph c h ng đ đ iạ "?
ứ ấ ệ ầ ế ỉ ữ ộ ủ ọ ấ ạ 2. Trong nh ng phát minh c a cu c cách m ng công nghi p l n th nh t (th k XVIII), phát minh nào có ý nghĩa quan tr ng nh t? Vì sao?
Ế H T