S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I

Ki m tra

h cọ kì II - Năm h c 2009-2010

Trang 2/2 - Mã đ : ề 169 ọ

Tr

ng THPT Cao Bá Quát - Qu c Oai

Môn: Hóa h c - L p 11 Ban c b n

ườ

ơ ả

Th i gian: 45 phút

H tên h c sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . .STT: . . . . . . . . .L p: 11A . . .

Mã đ : 135 ề

i ta dùng hoá ch t nào sau ệ t các ch t : ancol đ n ch c, glixerol và phenol, ng ứ ấ ơ ườ ấ

Câu 1. Đ phân bi ể đây ?

C. Cu(OH)2 và dung d ch brom

D. Cu(OH)2

Câu 2. Hexacloran( thành ph n chính c a thu c tr sâu 666) đ

c đi u ch b ng cách: ế ằ ề

A. Na B. dung d ch brom ủ

ị ượ

4 ; (3) H2 có xt Ni, 2SO4 đ c. Benzen và toluen cùng

3 đ c và H

4 ; (2) dung d ch KMnO ặ

ụ ụ ụ ụ ề ề ấ ị ị ợ ặ c v i nh ng ch t nào trong s các ch t trên? ừ ầ ố A. Cho toluen tác d ng v i clo có xúc tác s t b t ớ ắ ộ B. Cho benzen tác d ng v i clo có xúc tác s t b t ắ ộ ớ C. Cho benzen tác d ng v i clo trong đi u ki n có ánh sáng ệ ớ D. Cho toluen tác d ng v i clo trong đi u ki n có ánh sáng ệ ớ Câu 3. Cho các ch t sau đây: (1) dung d ch brom trong CCl đun nóng ; (4) Br2 có b t Fe, đun nóng ; (5) h n h p HNO ph n ng đ ả ứ ượ ớ ộ ữ ỗ ố ấ ấ C. (1), (3), (5)

D. (2), (3), (4)

0C, xt H2SO4

c h n h p hai ancol C

B. (1), (2), (3) ướ ỗ

2H5OH và CH3OH ( 170ở

ả ứ ợ c bao nhiêu s n ph m? ả

A. (3), (4), (5) Câu 4. Th c hi n ph n ng tách n ự ệ đ cặ ), thu đ ẩ ượ A. 4

D. 2

B. 3 ị

ư ị ầ ế ủ

Câu 5. Cho 50,0 gam dung d ch anđehit axetic tác d ng v i dung d ch AgNO đ ượ

ằ ị

C. 13,2%

t ẫ ừ ừ ấ ỗ ị

D. 11,0% ị đktc) vào dung d ch brom th y dung d ch b ị ầ ng dung d ch sau ph n ng tăng 6,30 gam. Thành ph n

ố ượ ả ứ ầ ầ ượ ằ ề ể ạ ầ ủ

C. 1 3 trong NH3 (d ) thu ụ c 27,0 gam Ag k t t a. N ng đ ph n trăm c a anđehit axetic trong dung d ch đã dùng b ng: ủ A. 15,5% Câu 6. D n t nh t màu và không còn khí thoát ra. Kh i l ph n trăm v th tích c a etilen và propen trong h n h p ban đ u l n l B. 60% và 40%

ồ ộ B. 8,8% 4,48 lit h n h p g m etilen và propen ( ồ ợ ị ỗ ợ C. 25% và 75%

A. 40% và 60% ấ

3/NH3 B. dung d ch

ấ t các ch t ấ ể ệ ấ t b ng bao nhiêu ? D. 75% và 25% Câu 7. Cho các ch t sau: axetilen, anđehit fomic và axeton. Hóa ch t duy nh t đ phân bi là:

ị ị NaOH D. Hiđro t c các ch t trong dãy ch t nào sau đây? etanol C. dung d ch ấ c v i t ượ ớ ấ ả ả ứ

A. dung d ch AgNO ị Câu 8. Stiren ph n ng đ A. Br2 ; NaOH ; Fe ; H2 C. Br2 ; NaOH ; HCl ; H2O Câu 9. Công th c c u t o CH

3-CH(CH3)-CH2-CH3 ng v i tên g i nào sau đây?

ứ ấ ạ ấ B. Br2 ; KMnO4 ; H2 ; Na D. Br2 ; HCl ; KMnO4 ; H2O ứ ọ ớ C. 3-metylbutan

D. isobutan

A. 2-metylbutan

B. pentan

ộ ố ấ

(2) CH3-CH2-O-CH3 (4) CH3-CHO

ệ ộ ấ

D. (1)

Câu 10. Cho m t s ch t sau: (1) CH3-CH2-CH2-OH (3) CH3-CH2-CHO Ch t nào có nhi A. (3)

t đ sôi cao nh t? ấ B. (2)

ư ấ ụ ộ ở ớ

C. (4) ạ c a X là:

Câu 11. Cho 15,0 gam m t ancol X no, đ n ch c, m ch h tác d ng v i natri d th y có ứ ơ 2,8 lit khí thoát ra (đktc). Công th c phân t ử ủ

C. C4H8O

D. C4H10O

ứ B. C2H6O

A. C3H8O

ứ ấ ạ

Câu 12. X có công th c c u t o: CH3 CH CH CH3 OH CH3 Tên g i c a X là: ọ ủ

A. 3-metylbutan-2-ol

B. pentan-3-ol

C. pentan-2-ol

D. 2-metylbutan-3-ol

Câu 13. Cho isobutan tác d ng v i brom theo t l

mol 1:1, s n ph m chính thu đ ụ ớ ả ẩ

Trang 2/2 - Mã đ : ề 169 ượ

ỉ ệ B. CH3CH2CHBrCH3 c là: C. (CH3)2CBrCH2CH3 D. (CH3)3CBr i ta thu ủ ấ ườ

Câu 14. Ch t A là m t đ ng đ ng c a benzen. Khi đ t cháy hoàn toàn 15,9 gam ch t A, ng đ ượ

ẳ ). Công th c phân t ứ ộ ồ 2 ( đktc ở ố ử ấ

A. CH3CHBrCH3 ấ c 26,88 lít khí CO A. C6H6

B. C9H12

ch t A là: C. C8H10

D. C7H8

ả ứ ả ứ ạ

Câu 15. Các ankan không tham gia ph n ng nào trong các lo i ph n ng sau đây? D. Ph n ng th ả ứ

ả ứ ế ộ t các ch t C

B. Ph n ng tách ả ứ ấ ấ 2H5Cl, C2H5OH, C6H5OH vào dung d ch NaOH đun nóng. H i m y

C. Ph n ng c ng ị

A. Ph n ng cháy ả ứ ầ ượ

Câu 16. Cho l n l ch t có ph n ng?

ả ứ ấ

A. 1

B. 2

C. 3

ấ t ba bình không dán nhãn đ ng ba khí riêng bi ự ệ

D. Không ch t nào ầ t là metan, etilen và axetilen c n

3/NH3 và dung d ch brom

3/NH3

ả c vôi trong ị c c t và dung d ch AgNO

Câu 17. Đ phân bi ệ ể ph i dùng hóa ch t là: ấ A. dung d ch n ị ướ C. dung d ch AgNO ị

2H5OH, thu đ

ị ị ị ị ướ ấ Câu 18. Khi đun nóng etyl clorua trong dung d ch ch a KOH và C B. axetilen c 17,6 gam CO c:ượ D. etanol 2. X tác d ng v i dung d ch B. dung d ch brom và dung d ch HCl D. n ứ C. etilen ượ

A. etan ố

ụ ớ ị th tích khí đo đktc

Câu 19. Đ t cháy hoàn toàn 2,24 lít hiđrocacbon X thu đ AgNO3 trong NH3 sinh ra k t t a Y(

ế ủ ể B. CH3-C ” C-CH3 ). Công th c c u t o c a X là: ở ứ ấ ạ ủ C. CH2=CH-C ” CH D. CH3-CH2-CH=CH2

A. CH3-C ” CH

Câu 20. Cho propen tác d ng v i HCl thu đ

c s n ph m chính là : ụ ớ ượ ả ẩ

A. CH3-CHCl-CH3

B. CH3-CH2-CH2Br C. CH3-CH2-CH2Cl

D. CH3-CHBr-CH3

ợ ở ấ ỉ ụ ạ ầ ượ ằ ượ ớ t b ng 62,07% và 10,34% c v i dung d ch AgNO ị 3

Câu 21. H p ch t X no, m ch h có ph n trăm kh i l ng C và H l n l ầ ố ượ ạ , còn l i là oxi. T kh i h i c a X so v i không khí b ng 2. X tác d ng đ ằ ớ trong NH3 . Công th c c u t o c a X là:

ố ơ ủ ứ ấ ạ ủ

A. CH3-CH(CH3)-CHO B. CH3-CH2-CHO C. CH3-CHO C

Câu 22. ng v i công th c phân t

ử 4H8 có bao nhiêu anken đ ng phân c u t o ? Ứ ớ ứ ồ

A. 4

B. 2

C. 1

D. CH3-CO-CH3 ấ ạ D. 3

Câu 23. Công th c phân t

chung c a ankan, anken, ankin l n l t là: ử ủ

ầ ượ B. CnH2n+2 ; CnH2n ; CnH2n-2 D. CxHy; CnH2n ; CnH2n-6 ứ A. CnH2n+2 ; CnH2n-2 ; CnH2n-6 C. CnH2n ; CnH2n+2 ; CnH2n-2 Câu 24. ng v i công th c phân t C Ứ ớ ứ ử 4H10O có bao nhiêu đ ng phân ancol ? ồ

B. 5

A. 3 Câu 25. Ng

i ta phân bi

C. 4 t stiren, benzen, toluen và axetilen b ng các hoá ch t:

D. 2 ấ

3/NH3 và dung d ch KMnO 4

ằ ệ ị ườ A. dung d ch KMnO ị 4 C. dung d ch brom ị

B. dung d ch AgNO ị D. clo và xúc tác s t b t ắ ộ

………………………………..H t………………………………………

ế

01. ;   /   =   ~

08. ;   /   =   ~

15. ;   /   =   ~

22. ;   /   =   ~

02. ;   /   =   ~

09. ;   /   =   ~

16. ;   /   =   ~

23. ;   /   =   ~

03. ;   /   =   ~

10. ;   /   =   ~

17. ;   /   =   ~

24. ;   /   =   ~

04. ;   /   =   ~

11. ;   /   =   ~

18. ;   /   =   ~

25. ;   /   =   ~

05. ;   /   =   ~

12. ;   /   =   ~

19. ;   /   =   ~

06. ;   /   =   ~

13. ;   /   =   ~

20. ;   /   =   ~

07. ;   /   =   ~

14. ;   /   =   ~

21. ;   /   =   ~

Ph n tr l i ả ờ ầ

S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I

Ki m tra h c kì II - Năm h c 2009-2010

Trang 2/2 - Mã đ : ề 169 ọ

Tr

ng THPT Cao Bá Quát - Qu c Oai

Môn: Hóa h c - L p 11 Ban c b n

ườ

ơ ả

Th i gian: 45 phút

H tên h c sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . .STT: . . . . . . . . .L p: 11A . . .

Mã đ : 169 ề

c đi u ch b ng cách: ế ằ ề ố ủ ề

ề ụ ụ ụ ụ

Câu 1. Hexacloran( thành ph n chính c a thu c tr sâu 666) đ ượ ầ ừ A. Cho benzen tác d ng v i clo trong đi u ki n có ánh sáng ệ ớ B. Cho toluen tác d ng v i clo có xúc tác s t b t ắ ộ ớ C. Cho toluen tác d ng v i clo trong đi u ki n có ánh sáng ệ ớ D. Cho benzen tác d ng v i clo có xúc tác s t b t ắ ộ ớ t các ch t C

ấ ấ 2H5Cl, C2H5OH, C6H5OH vào dung d ch NaOH đun nóng. H i m y ỏ ị ấ ả ứ A. Không ch t nào

C. 3

C Ứ ớ ứ ồ ử 4H8 có bao nhiêu anken đ ng phân c u t o ?

A. 1

C. 4

D. 2 ấ ạ D. 2

4 ; (3) H2 có xt Ni, 2SO4 đ c. Benzen và toluen cùng

3 đ c và H

4 ; (2) dung d ch KMnO ặ

ấ ị ị ợ ặ c v i nh ng ch t nào trong s các ch t trên?

Câu 2. Cho l n l ầ ượ ch t có ph n ng? B. 1 ấ Câu 3. ng v i công th c phân t B. 3 Câu 4. Cho các ch t sau đây: (1) dung d ch brom trong CCl đun nóng ; (4) Br2 có b t Fe, đun nóng ; (5) h n h p HNO ph n ng đ ả ứ

ượ ớ ộ ữ ỗ ố ấ ấ C. (1), (2), (3)

B. (1), (3), (5)

A. (3), (4), (5) ợ

ở ạ ấ ỉ ố ơ ủ ng C và H l n l ầ i là oxi. T kh i h i c a X so v i không khí b ng 2. X tác d ng đ ớ ầ ượ ằ ượ ớ ụ

D. (2), (3), (4) t b ng 62,07% và 10,34% , c v i dung d ch AgNO ị 3

ứ ấ ạ ủ

A. CH3-CH2-CHO

D. CH3-CH(CH3)-CHO

i ta thu ấ ấ ườ

Câu 5. H p ch t X no, m ch h có ph n trăm kh i l ố ượ ạ còn l ằ trong NH3 . Công th c c u t o c a X là: B. CH3-CHO ẳ ủ ). Công th c phân t 2 ( đktc ứ

Câu 6. Ch t A là m t đ ng đ ng c a benzen. Khi đ t cháy hoàn toàn 15,9 gam ch t A, ng đ ượ

ộ ồ ở

C. CH3-CO-CH3 ố ch t A là: ử ấ C. C9H12

B. C7H8

D. C6H6

3/NH3 và dung d ch brom

3/NH3

t ba bình không dán nhãn đ ng ba khí riêng bi ự ệ ầ t là metan, etilen và axetilen c n ệ c 26,88 lít khí CO A. C8H10 Câu 7. Đ phân bi ể ph i dùng hóa ch t là: ấ ả ị ướ B. dung d ch n D. n c c t và dung d ch AgNO

A. dung d ch brom và dung d ch HCl ị C. dung d ch AgNO ị ị

ị ướ ấ c vôi trong ị ứ ấ ạ

CH3

Câu 8. X có công th c c u t o: CH3 CH CH OH CH3 Tên g i c a X là: ọ ủ

A. 2-metylbutan-3-ol

B. pentan-2-ol

2H5OH, thu đ

D. pentan-3-ol

ị c:ượ

Câu 9. Khi đun nóng etyl clorua trong dung d ch ch a KOH và C B. etilen

A. etanol

C. 3-metylbutan-2-ol ứ C. axetilen

D. etan

ả ứ ả ứ ạ

A. Ph n ng c ng

Câu 10. Các ankan không tham gia ph n ng nào trong các lo i ph n ng sau đây? D. Ph n ng th ả ứ

C. Ph n ng cháy ả ứ

B. Ph n ng tách ả ứ

ả ứ ế ộ ộ ố ấ

(2) CH3-CH2-O-CH3 (4) CH3-CHO

ệ ộ ấ

Câu 11. Cho m t s ch t sau: (1) CH3-CH2-CH2-OH (3) CH3-CH2-CHO Ch t nào có nhi A. (4)

t đ sôi cao nh t? ấ B. (2)

C. (3)

D. (1)

Câu 12. Công th c phân t

chung c a ankan, anken, ankin l n l t là: ử ủ

ứ A. CnH2n+2 ; CnH2n-2 ; CnH2n-6 C. CnH2n ; CnH2n+2 ; CnH2n-2 ầ ượ B. CnH2n+2 ; CnH2n ; CnH2n-2 D. CxHy; CnH2n ; CnH2n-6

c 17,6 gam CO

Trang 2/2 - Mã đ : ề 169 2. X tác d ng v i dung d ch

ố ượ ụ ớ ị th tích khí đo đktc ). Công th c c u t o c a X là:

Câu 13. Đ t cháy hoàn toàn 2,24 lít hiđrocacbon X thu đ AgNO3 trong NH3 sinh ra k t t a Y(

D. CH2=CH-C ” CH i ta dùng hoá ch t nào sau

ế ủ ứ ấ ạ ủ ở C. CH3-CH2-CH=CH2

ể B. CH3-C ” C-CH3 t các ch t : ancol đ n ch c, glixerol và phenol, ng ứ ấ ơ ườ ệ ấ

A. CH3-C ” CH Câu 14. Đ phân bi ể đây ?

A. Na C. Cu(OH)2 và dung d ch brom

B. Cu(OH)2 D. dung d ch brom ị ụ

ớ ư ị ế ủ

Câu 15. Cho 50,0 gam dung d ch anđehit axetic tác d ng v i dung d ch AgNO đ ượ

ầ ằ ị

C. 11,0% c h n h p hai ancol C

2H5OH và CH3OH ( 170

0C, xt H2SO4

D. 13,2% ở

ướ ỗ ợ 3 trong NH3 (d ) thu c 27,0 gam Ag k t t a. N ng đ ph n trăm c a anđehit axetic trong dung d ch đã dùng b ng: ủ A. 15,5% ự ượ ị ồ ộ B. 8,8% Câu 16. Th c hi n ph n ng tách n ả ứ ệ đ cặ ), thu đ c bao nhiêu s n ph m? ả A. 3 ẩ B. 2

D. 1

Câu 17. Công th c c u t o CH

ứ ấ ạ ọ

C. 4 ứ

A. 2-metylbutan

3-CH(CH3)-CH2-CH3 ng v i tên g i nào sau đây? ớ C. pentan

D. isobutan

Câu 18. Stiren ph n ng đ

t c các ch t trong dãy ch t nào sau đây? ả ứ ấ ấ

B. 3-metylbutan c v i t ượ ớ ấ ả

A. Br2 ; NaOH ; HCl ; H2O C. Br2 ; NaOH ; Fe ; H2

Câu 19. Cho isobutan tác d ng v i brom theo t l

c là: ỉ ệ ụ ớ ẩ

B. Br2 ; KMnO4 ; H2 ; Na D. Br2 ; HCl ; KMnO4 ; H2O mol 1:1, s n ph m chính thu đ ả C. CH3CH2CHBrCH3

t ượ D. CH3CHBrCH3 ị ấ

A. (CH3)2CBrCH2CH3 ẫ ừ ừ

B. (CH3)3CBr ợ ồ ỗ

ị ng dung d ch sau ph n ng tăng 6,30 gam. Thành 4,48 lit h n h p g m etilen và propen ( đktc) vào dung d ch brom th y dung d ch ị ố ượ ả ứ t b ng bao nhiêu ?

Câu 20. D n t b nh t màu và không còn khí thoát ra. Kh i l ị ạ ph n ph n trăm v th tích c a etilen và propen trong h n h p ban đ u l n l ầ

ầ ầ ượ ằ ề ể ầ ỗ ợ

D. 25% và 75%

Câu 21. ng v i công th c phân t

ủ B. 60% và 40% C ứ ử 4H10O có bao nhiêu đ ng phân ancol ?

C. 40% và 60% ồ

A. 75% và 25% Ứ ớ

C. 3

D. 4

A. 5

Câu 22. Cho propen tác d ng v i HCl thu đ

c s n ph m chính là :

B. 2 ớ

ụ ượ ả ẩ

A. CH3-CH2-CH2Br

D. CH3-CH2-CH2Cl ư ấ

ụ ộ ở ớ

C. CH3-CHBr-CH3 ạ c a X là:

B. CH3-CHCl-CH3 Câu 23. Cho 15,0 gam m t ancol X no, đ n ch c, m ch h tác d ng v i natri d th y có ứ ơ 2,8 lit khí thoát ra (đktc). Công th c phân t ử ủ

A. C4H10O

C. C4H8O

ứ B. C3H8O

ấ ấ ệ ấ t các ch t

D. C2H6O ấ ể

Câu 24. Cho các ch t sau: axetilen, anđehit fomic và axeton. Hóa ch t duy nh t đ phân bi là:

etanol B. dung d ch AgNO

A. dung d ch

3/NH3 C. Hiđro D. dung d ch

ị ị NaOH

Câu 25. Ng

3/NH3 và dung d ch KMnO

4 B. dung d ch KMnO 4 D. clo và xúc tác s t b t ắ ộ

i ta phân bi t stiren, benzen, toluen và axetilen b ng các hoá ch t: ệ ằ ấ ị ị ị ườ A. dung d ch AgNO ị C. dung d ch brom ị

………………………………..H t………………………………………

ế

01. ;   /   =   ~

08. ;   /   =   ~

15. ;   /   =   ~

22. ;   /   =   ~

02. ;   /   =   ~

09. ;   /   =   ~

16. ;   /   =   ~

23. ;   /   =   ~

03. ;   /   =   ~

10. ;   /   =   ~

17. ;   /   =   ~

24. ;   /   =   ~

04. ;   /   =   ~

11. ;   /   =   ~

18. ;   /   =   ~

25. ;   /   =   ~

05. ;   /   =   ~

12. ;   /   =   ~

19. ;   /   =   ~

06. ;   /   =   ~

13. ;   /   =   ~

20. ;   /   =   ~

07. ;   /   =   ~

14. ;   /   =   ~

21. ;   /   =   ~

Ph n tr l i ả ờ ầ

S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I

Ki m tra h c kì II - Năm h c 2009-2010

Trang 2/2 - Mã đ : ề 169 ọ

Tr

ng THPT Cao Bá Quát - Qu c Oai

Môn: Hóa h c - L p 11 Ban c b n

ườ

ơ ả

Th i gian: 45 phút

H tên h c sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . .STT: . . . . . . . . .L p: 11A . . .

Mã đ : 203 ề

2. X tác d ng v i dung d ch ố ụ ị th tích khí đo ượ đktc c 17,6 gam CO ớ ). Công th c c u t o c a X là:

Câu 1. Đ t cháy hoàn toàn 2,24 lít hiđrocacbon X thu đ AgNO3 trong NH3 sinh ra k t t a Y(

ế ủ ể ở ứ ấ ạ ủ D. CH3-C ” C-CH3

B. CH3-CH2-CH=CH2 C. CH3-C ” CH t là:

chung c a ankan, anken, ankin l n l ầ ượ ủ

A. CH2=CH-C ” CH Câu 2. Công th c phân t ử ứ A. CxHy; CnH2n ; CnH2n-6 C. CnH2n+2 ; CnH2n ; CnH2n-2

i ta thu ủ ấ ấ ườ

Câu 3. Ch t A là m t đ ng đ ng c a benzen. Khi đ t cháy hoàn toàn 15,9 gam ch t A, ng đ ượ

ẳ ). Công th c phân t 2 ( đktc ứ ộ ồ ở

B. C7H8

B. CnH2n+2 ; CnH2n-2 ; CnH2n-6 D. CnH2n ; CnH2n+2 ; CnH2n-2 ố ch t A là: ử ấ C. C9H12

Câu 4. Ng

i ta phân bi t stiren, benzen, toluen và axetilen b ng các hoá ch t: c 26,88 lít khí CO A. C8H10 ườ ằ

D. C6H6 ấ

B. dung d ch KMnO ị 4

3/NH3 và dung d ch KMnO

4 D. dung d ch brom ị

ệ A. clo và xúc tác s t b t ắ ộ C. dung d ch AgNO ị ị ấ ể ấ ấ ệ ấ t các ch t

Câu 5. Cho các ch t sau: axetilen, anđehit fomic và axeton. Hóa ch t duy nh t đ phân bi là:

A. dung d ch

etanol ị ị

Câu 6. Cho isobutan tác d ng v i brom theo t l

D. dung d ch ị NaOH c là:

B. Hiđro C. dung d ch AgNO ả

3/NH3 mol 1:1, s n ph m chính thu đ ẩ

C. (CH3)2CBrCH2CH3 D. CH3CHBrCH3

ượ ớ ỉ ệ B. CH3CH2CHBrCH3 t

A. (CH3)3CBr ẫ ừ ừ

ỗ ợ ấ ị ố ượ ị đktc) vào dung d ch brom th y dung d ch b ị ầ ng dung d ch sau ph n ng tăng 6,30 gam. Thành ph n ả ứ ề ể ạ ầ ủ ầ ầ ượ ằ

Câu 7. D n t nh t màu và không còn khí thoát ra. Kh i l ph n trăm v th tích c a etilen và propen trong h n h p ban đ u l n l B. 40% và 60%

4,48 lit h n h p g m etilen và propen ( ồ ị ỗ ợ C. 25% và 75%

A. 60% và 40%

ợ ở ng C và H l n l ầ i là oxi. T kh i h i c a X so v i không khí b ng 2. X tác d ng đ ớ ấ ỉ ố ơ ủ ụ ạ ầ ượ ằ ượ ớ t b ng bao nhiêu ? D. 75% và 25% t b ng 62,07% và 10,34% , c v i dung d ch AgNO ị 3

Câu 8. H p ch t X no, m ch h có ph n trăm kh i l ố ượ ạ còn l ằ trong NH3 . Công th c c u t o c a X là:

ứ ấ ạ ủ

B. CH3-CO-CH3

A. CH3-CH2-CHO

Câu 9. Khi đun nóng etyl clorua trong dung d ch ch a KOH và C

A. etan

B. axetilen

Câu 10. Công th c c u t o CH

ứ ấ ạ ứ ọ

B. 3-metylbutan

D. isobutan

A. 2-metylbutan ấ

3 đ c và H

4 ; (3) H2 có xt Ni, 2SO4 đ c. Benzen và toluen cùng

4 ; (2) dung d ch KMnO ặ

ị ị ặ ợ c v i nh ng ch t nào trong s các ch t trên?

C. CH3-CH(CH3)-CHO D. CH3-CHO 2H5OH, thu đ c:ượ ứ C. etilen D. etanol 3-CH(CH3)-CH2-CH3 ng v i tên g i nào sau đây? ớ C. pentan Câu 11. Cho các ch t sau đây: (1) dung d ch brom trong CCl đun nóng ; (4) Br2 có b t Fe, đun nóng ; (5) h n h p HNO ph n ng đ ả ứ

ượ ớ ộ ữ ỗ ố ấ

A. (1), (3), (5)

D. (1), (2), (3)

ố ượ c đi u ch b ng cách: ế ằ ề ề

ề ụ ụ ụ ụ

Câu 13. Stiren ph n ng đ

t c các ch t trong dãy ch t nào sau đây? ấ B. (3), (4), (5) C. (2), (3), (4) Câu 12. Hexacloran( thành ph n chính c a thu c tr sâu 666) đ ủ ầ ừ A. Cho toluen tác d ng v i clo trong đi u ki n có ánh sáng ệ ớ B. Cho benzen tác d ng v i clo có xúc tác s t b t ắ ộ ớ C. Cho benzen tác d ng v i clo trong đi u ki n có ánh sáng ệ ớ D. Cho toluen tác d ng v i clo có xúc tác s t b t ắ ộ ớ c v i t ấ ượ ớ ấ ả ả ứ ấ

A. Br2 ; HCl ; KMnO4 ; H2O C. Br2 ; NaOH ; HCl ; H2O

B. Br2 ; KMnO4 ; H2 ; Na D. Br2 ; NaOH ; Fe ; H2

ụ ớ ị

Trang 2/2 - Mã đ : ề 169 ư

ế ủ

Câu 14. Cho 50,0 gam dung d ch anđehit axetic tác d ng v i dung d ch AgNO đ ượ

ằ ầ ị 3 trong NH3 (d ) thu c 27,0 gam Ag k t t a. N ng đ ph n trăm c a anđehit axetic trong dung d ch đã dùng b ng: ủ A. 8,8% ị ồ ộ B. 15,5%

C. 11,0%

ả ứ ả ứ ạ

C. Ph n ng c ng

B. Ph n ng cháy ả ứ

2H5OH và CH3OH ( 170

0C, xt H2SO4

ế ộ ả ứ c h n h p hai ancol C

D. 13,2% Câu 15. Các ankan không tham gia ph n ng nào trong các lo i ph n ng sau đây? D. Ph n ng th ả ứ ở

ướ ỗ ợ

A. Ph n ng tách ả ứ ự ượ

C. 2

D. 3

Câu 16. Th c hi n ph n ng tách n ả ứ ệ c bao nhiêu s n ph m? đ cặ ), thu đ ả A. 4

B. 1

t ba bình không dán nhãn đ ng ba khí riêng bi ự ệ ầ t là metan, etilen và axetilen c n

Câu 17. Đ phân bi ệ ể ph i dùng hóa ch t là: ấ

3/NH3 và dung d ch brom

3/NH3 ị

ả c c t và dung d ch AgNO ị ị

c vôi trong t các ch t C ị ị ướ ầ ượ ấ ấ 2H5Cl, C2H5OH, C6H5OH vào dung d ch NaOH đun nóng. H i m y ỏ

B. n ướ ấ D. dung d ch AgNO ị ị

A. dung d ch brom và dung d ch HCl C. dung d ch n Câu 18. Cho l n l ch t có ph n ng?

ả ứ ấ

A. 1

B. 3

C. Không ch t nào

D. 2 ấ ộ ố ấ

(2) CH3-CH2-O-CH3 (4) CH3-CHO

ệ ộ ấ

C. (4)

Câu 19. Cho m t s ch t sau: (1) CH3-CH2-CH2-OH (3) CH3-CH2-CHO Ch t nào có nhi A. (1)

C t đ sôi cao nh t? ấ B. (3) Câu 20. ng v i công th c phân t ử 4H8 có bao nhiêu anken đ ng phân c u t o ? ồ Ứ ớ ứ

D. (2) ấ ạ D. 4

C. 1

A. 3

B. 2

Câu 21. ng v i công th c phân t

C Ứ ớ ứ ử 4H10O có bao nhiêu đ ng phân ancol ? ồ

C. 4

A. 2

D. 3 i ta dùng hoá ch t nào sau

ệ t các ch t : ancol đ n ch c, glixerol và phenol, ng ứ ơ ườ ấ

B. 5 ấ

Câu 22. Đ phân bi ể đây ?

A. Cu(OH)2 B. Na C. dung d ch brom

D. Cu(OH)2 và dung d ch brom

ị ị ứ ấ ạ

Câu 23. X có công th c c u t o: CH3 CH CH CH3 OH CH3 Tên g i c a X là: ọ ủ

A. 3-metylbutan-2-ol

ư ấ ụ ộ ở ớ

C. 2-metylbutan-3-ol D. pentan-2-ol ạ c a X là:

B. pentan-3-ol Câu 24. Cho 15,0 gam m t ancol X no, đ n ch c, m ch h tác d ng v i natri d th y có ứ ơ 2,8 lit khí thoát ra (đktc). Công th c phân t ử ủ

A. C3H8O

D. C4H8O

ứ B. C2H6O

Câu 25. Cho propen tác d ng v i HCl thu đ

c s n ph m chính là : ụ ớ ượ ả

C. C4H10O ẩ

A. CH3-CH2-CH2Cl

B. CH3-CHCl-CH3

C. CH3-CH2-CH2Br

D. CH3-CHBr-CH3

………………………………..H t………………………………………

ế

01. ;   /   =   ~

08. ;   /   =   ~

15. ;   /   =   ~

22. ;   /   =   ~

02. ;   /   =   ~

09. ;   /   =   ~

16. ;   /   =   ~

23. ;   /   =   ~

03. ;   /   =   ~

10. ;   /   =   ~

17. ;   /   =   ~

24. ;   /   =   ~

04. ;   /   =   ~

11. ;   /   =   ~

18. ;   /   =   ~

25. ;   /   =   ~

05. ;   /   =   ~

12. ;   /   =   ~

19. ;   /   =   ~

06. ;   /   =   ~

13. ;   /   =   ~

20. ;   /   =   ~

07. ;   /   =   ~

14. ;   /   =   ~

21. ;   /   =   ~

Ph n tr l i ả ờ ầ

S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I

Ki m tra

h cọ kì II - Năm h c 2009-2010

Trang 2/2 - Mã đ : ề 169 ọ

Tr

ng THPT Cao Bá Quát - Qu c Oai

Môn: Hóa h c - L p 11 Ban c b n

ườ

ơ ả

Th i gian: 45 phút

H tên h c sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . .STT: . . . . . . . . .L p: 11A . . .

Mã đ : 237 ề

t stiren, benzen, toluen và axetilen b ng các hoá ch t:

Câu 1. Ng

ệ ấ ằ ườ

B. dung d ch KMnO ị 4

3/NH3 và dung d ch KMnO

t c các ch t trong dãy ch t nào sau đây? i ta phân bi A. dung d ch brom ị C. dung d ch AgNO ị Câu 2. Stiren ph n ng đ ị c v i t ượ ớ ấ ả ấ

4 D. clo và xúc tác s t b t ắ ộ ấ B. Br2 ; NaOH ; Fe ; H2 D. Br2 ; KMnO4 ; H2 ; Na

0C, xt H2SO4

2H5OH và CH3OH ( 170ở

c h n h p hai ancol C ướ ỗ ợ ả ứ c bao nhiêu s n ph m? ả ả ứ A. Br2 ; HCl ; KMnO4 ; H2O C. Br2 ; NaOH ; HCl ; H2O Câu 3. Th c hi n ph n ng tách n ệ ự đ cặ ), thu đ ẩ ượ A. 4

D. 2

C Ứ ớ ứ ồ

B. 1 Câu 4. ng v i công th c phân t B. 5

A. 3

C. 3 ử 4H10O có bao nhiêu đ ng phân ancol ? C. 2

D. 4

Câu 5. Các ankan không tham gia ph n ng nào trong các lo i ph n ng sau đây?

ả ứ ả ứ

A. Ph n ng c ng

D. Ph n ng th ả ứ

ế ạ C. Ph n ng tách ả ứ ả ứ Ứ ớ

B. Ph n ng cháy ả ứ ử 4H8 có bao nhiêu anken đ ng phân c u t o ? C

ồ ứ ấ ạ D. 3

C. 1

A. 2

4 ; (3) H2 có xt Ni, 2SO4 đ c. Benzen và toluen cùng

3 đ c và H

4 ; (2) dung d ch KMnO ặ

ị ị ấ ặ ợ c v i nh ng ch t nào trong s các ch t trên? ộ ữ ượ ớ

Câu 6. ng v i công th c phân t B. 4 Câu 7. Cho các ch t sau đây: (1) dung d ch brom trong CCl đun nóng ; (4) Br2 có b t Fe, đun nóng ; (5) h n h p HNO ph n ng đ ả ứ

ỗ ố ấ

A. (1), (2), (3)

D. (2), (3), (4) c đi u ch b ng cách: ế ằ

ề ủ ố

3/NH3

ề ề ụ ụ ụ ụ t ba bình không dán nhãn đ ng ba khí riêng bi ấ B. (1), (3), (5) C. (3), (4), (5) Câu 8. Hexacloran( thành ph n chính c a thu c tr sâu 666) đ ầ ượ ừ A. Cho benzen tác d ng v i clo có xúc tác s t b t ắ ộ ớ B. Cho toluen tác d ng v i clo trong đi u ki n có ánh sáng ệ ớ C. Cho benzen tác d ng v i clo trong đi u ki n có ánh sáng ệ ớ D. Cho toluen tác d ng v i clo có xúc tác s t b t ắ ộ ớ ự ệ ệ ầ t là metan, etilen và axetilen c n ả c vôi trong ị

Câu 9. Đ phân bi ể ph i dùng hóa ch t là: ấ A. dung d ch n ướ ị C. dung d ch AgNO ị

ị ị ụ ớ ượ

3/NH3 và dung d ch brom Câu 10. Cho isobutan tác d ng v i brom theo t l ỉ ệ B. CH3CH2CHBrCH3

c c t và dung d ch AgNO c là: D. (CH3)2CBrCH2CH3 chung c a ankan, anken, ankin l n l

Câu 11. Công th c phân t

B. dung d ch brom và dung d ch HCl ị D. n ướ ấ mol 1:1, s n ph m chính thu đ ẩ ả C. CH3CHBrCH3 t là: ủ ử

ầ ượ B. CnH2n+2 ; CnH2n ; CnH2n-2 D. CnH2n ; CnH2n+2 ; CnH2n-2

ộ ố ấ

(2) CH3-CH2-O-CH3 (4) CH3-CHO

ệ ộ ấ

A. (CH3)3CBr ứ A. CnH2n+2 ; CnH2n-2 ; CnH2n-6 C. CxHy; CnH2n ; CnH2n-6 Câu 12. Cho m t s ch t sau: (1) CH3-CH2-CH2-OH (3) CH3-CH2-CHO Ch t nào có nhi A. (1)

t đ sôi cao nh t? ấ B. (3)

D. (4) 2H5OH, thu đ

ị c:ượ

Câu 13. Khi đun nóng etyl clorua trong dung d ch ch a KOH và C B. etanol

A. etilen

C. (2) ứ C. axetilen

D. etan

Trang 2/2 - Mã đ : ề 169

ứ ấ ạ

CH3

Câu 14. X có công th c c u t o: CH3 CH CH OH CH3 Tên g i c a X là: ọ ủ

B. pentan-2-ol

A. 3-metylbutan-2-ol

D. 2-metylbutan-3-ol

Câu 15. Công th c c u t o CH

3-CH(CH3)-CH2-CH3 ng v i tên g i nào sau đây?

ứ ấ ạ ứ

A. pentan

B. 2-metylbutan

D. isobutan

ở ợ ấ ỉ ụ ạ ầ ượ ằ ượ ớ t b ng 62,07% và 10,34% c v i dung d ch AgNO ị 3

C. pentan-3-ol ọ ớ C. 3-metylbutan Câu 16. H p ch t X no, m ch h có ph n trăm kh i l ng C và H l n l ầ ố ượ ạ , còn l i là oxi. T kh i h i c a X so v i không khí b ng 2. X tác d ng đ ằ ớ trong NH3 . Công th c c u t o c a X là:

ố ơ ủ ứ ấ ạ ủ

A. CH3-CH(CH3)-CHO B. CH3-CHO

D. CH3-CH2-CHO

ư ị

C. CH3-CO-CH3 ớ ụ

Câu 17. Cho 50,0 gam dung d ch anđehit axetic tác d ng v i dung d ch AgNO đ ượ

ế ủ ầ ằ ị 3 trong NH3 (d ) thu c 27,0 gam Ag k t t a. N ng đ ph n trăm c a anđehit axetic trong dung d ch đã dùng b ng: ủ A. 15,5% ị ộ ồ B. 13,2%

C. 11,0%

ấ ấ ệ ấ t các ch t

D. 8,8% ấ ể

Câu 18. Cho các ch t sau: axetilen, anđehit fomic và axeton. Hóa ch t duy nh t đ phân bi là:

3/NH3 B. dung d ch

etanol

A. dung d ch AgNO ị

Câu 19. Cho propen tác d ng v i HCl thu đ

c s n ph m chính là : ụ ớ ị NaOH C. Hiđro D. dung d ch ượ ả ẩ

A. CH3-CHBr-CH3

D. CH3-CH2-CH2Br i ta dùng hoá ch t nào sau

B. CH3-CHCl-CH3 C. CH3-CH2-CH2Cl t các ch t : ancol đ n ch c, glixerol và phenol, ng ứ ấ

ơ ấ ườ ệ

Câu 20. Đ phân bi ể đây ?

A. Cu(OH)2 và dung d ch brom ị ộ

B. Na C. Cu(OH)2 D. dung d ch brom ớ

ư ấ ụ ở ạ c a X là: ị Câu 21. Cho 15,0 gam m t ancol X no, đ n ch c, m ch h tác d ng v i natri d th y có ứ ơ 2,8 lit khí thoát ra (đktc). Công th c phân t ử ủ

C. C4H8O

i ta thu ườ

D. C4H10O ấ

ứ B. C3H8O ủ

Câu 22. Ch t A là m t đ ng đ ng c a benzen. Khi đ t cháy hoàn toàn 15,9 gam ch t A, ng đ ượ

ẳ ). Công th c phân t ứ ộ ồ 2 ( đktc ở ố ử ấ

D. C8H10

ch t A là: C. C7H8 t các ch t C

B. C9H12 ấ ấ 2H5Cl, C2H5OH, C6H5OH vào dung d ch NaOH đun nóng. H i m y

ỏ ị ầ ượ

A. C2H6O ấ c 26,88 lít khí CO A. C6H6 Câu 23. Cho l n l ch t có ph n ng?

ả ứ ấ

C. Không ch t nào

ấ t

B. 1 ỗ

D. 2 ị

ẫ ừ ừ ợ ồ ấ ị ng dung d ch sau ph n ng tăng 6,30 gam. Thành 4,48 lit h n h p g m etilen và propen ( đktc) vào dung d ch brom th y dung d ch ị ố ượ ả ứ t b ng bao nhiêu ?

A. 3 Câu 24. D n t b nh t màu và không còn khí thoát ra. Kh i l ị ạ ph n ph n trăm v th tích c a etilen và propen trong h n h p ban đ u l n l ầ

ầ ầ ượ ằ ề ể ầ ợ ỗ ủ B. 75% và 25% c 17,6 gam CO

D. 40% và 60% 2. X tác d ng v i dung d ch

A. 25% và 75% ố

C. 60% và 40% ượ

ụ ớ ị th tích khí đo ). Công th c c u t o c a X là: đktc

Câu 25. Đ t cháy hoàn toàn 2,24 lít hiđrocacbon X thu đ AgNO3 trong NH3 sinh ra k t t a Y(

ế ủ ứ ấ ạ ủ ể

A. CH2=CH-C ” CH

D. CH3-C ” CH

ở B. CH3-CH2-CH=CH2 C. CH3-C ” C-CH3 ………………………………..H t………………………………………

ế

01. ;   /   =   ~

08. ;   /   =   ~

15. ;   /   =   ~

22. ;   /   =   ~

02. ;   /   =   ~

09. ;   /   =   ~

16. ;   /   =   ~

23. ;   /   =   ~

03. ;   /   =   ~

10. ;   /   =   ~

17. ;   /   =   ~

24. ;   /   =   ~

04. ;   /   =   ~

11. ;   /   =   ~

18. ;   /   =   ~

25. ;   /   =   ~

05. ;   /   =   ~

12. ;   /   =   ~

19. ;   /   =   ~

06. ;   /   =   ~

13. ;   /   =   ~

20. ;   /   =   ~

07. ;   /   =   ~

14. ;   /   =   ~

21. ;   /   =   ~

Ph n tr l i ả ờ ầ

Trang 2/2 - Mã đ : ề 169

S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O HÀ N I Ki m tra Ạ ng THPT Cao Bá Quát - Qu c Oai Tr

ể Môn: Hóa h c - L p 11 Ban c b n

h cọ kì II - Năm h c 2009-2010 ơ ả

Ở ườ

Th i gian: 45 phút

H tên h c sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . .STT: . . . . . . . . .L p: 11A . . .

Đáp án mã đ : 135

01. ­   ­   =   ­

08. ­   ­   ­   ~

15. ­   ­   =   ­

22. ­   ­   ­   ~

02. ­   ­   =   ­

09. ;   ­   ­   ­

16. ­   /   ­   ­

23. ­   /   ­   ­

03. ;   ­   ­   ­

10. ­   ­   ­   ~

17. ­   ­   =   ­

24. ­   ­   =   ­

04. ­   ­   ­   ~

11. ;   ­   ­   ­

18. ­   ­   =   ­

25. ­   /   ­   ­

05. ­   ­   ­   ~

12. ;   ­   ­   ­

19. ­   ­   =   ­

06. ­   ­   ­   ~

13. ­   ­   ­   ~

20. ;   ­   ­   ­

07. ;   ­   ­   ­

14. ­   ­   =   ­

21. ­   /   ­   ­

Đáp án mã đ : 169

01. ;   ­   ­   ­

08. ­   ­   =   ­

15. ­   ­   =   ­

22. ­   /   ­   ­

02. ­   ­   ­   ~

09. ­   /   ­   ­

16. ­   /   ­   ­

23. ­   /   ­   ­

03. ­   /   ­   ­

10. ;   ­   ­   ­

17. ;   ­   ­   ­

24. ­   /   ­   ­

04. ;   ­   ­   ­

11. ­   ­   ­   ~

18. ­   ­   ­   ~

25. ;   ­   ­   ­

05. ;   ­   ­   ­

12. ­   /   ­   ­

19. ­   /   ­   ­

06. ;   ­   ­   ­

13. ­   ­   ­   ~

20. ;   ­   ­   ­

07. ­   ­   =   ­

14. ­   ­   =   ­

21. ­   ­   ­   ~

Đáp án mã đ : 203

01. ;   ­   ­   ­

08. ;   ­   ­   ­

15. ­   ­   =   ­

22. ­   ­   ­   ~

02. ­   ­   =   ­

09. ­   ­   =   ­

16. ­   ­   =   ­

23. ;   ­   ­   ­

03. ;   ­   ­   ­

10. ;   ­   ­   ­

17. ­   ­   ­   ~

24. ;   ­   ­   ­

04. ­   ­   =   ­

11. ­   /   ­   ­

18. ­   ­   ­   ~

25. ­   /   ­   ­

05. ­   ­   =   ­

12. ­   ­   =   ­

19. ;   ­   ­   ­

06. ;   ­   ­   ­

13. ;   ­   ­   ­

20. ;   ­   ­   ­

07. ­   ­   ­   ~

14. ­   ­   =   ­

21. ­   ­   =   ­

Đáp án mã đ : 237

01. ­   ­   =   ­

08. ­   ­   =   ­

15. ­   /   ­   ­

22. ­   ­   ­   ~

Trang 2/2 - Mã đ : ề 169

02. ;   ­   ­   ­

09. ­   ­   =   ­

16. ­   ­   ­   ~

23. ­   ­   ­   ~

03. ­   ­   ­   ~

10. ;   ­   ­   ­

17. ­   ­   =   ­

24. ­   /   ­   ­

04. ­   ­   ­   ~

11. ­   /   ­   ­

18. ;   ­   ­   ­

25. ;   ­   ­   ­

05. ;   ­   ­   ­

12. ;   ­   ­   ­

19. ­   /   ­   ­

06. ­   ­   ­   ~

13. ;   ­   ­   ­

20. ;   ­   ­   ­

07. ­   ­   =   ­

14. ;   ­   ­   ­

21. ­   /   ­   ­

Đáp án mã đ : 251

01. ­   ­   =   ­

08. ;   ­   ­   ­

15. ­   ­   =   ­

22. ­   /   ­   ­

02. ­   ­   ­   ~

09. ;   ­   ­   ­

16. ­   ­   ­   ~

23. ­   ­   ­   ~

03. ­   /   ­   ­

10. ­   ­   ­   ~

17. ;   ­   ­   ­

24. ­   /   ­   ­

04. ­   /   ­   ­

11. ­   ­   =   ­

18. ­   ­   =   ­

25. ­   ­   ­   ~

05. ­   ­   =   ­

12. ;   ­   ­   ­

19. ;   ­   ­   ­

06. ­   ­   =   ­

13. ­   /   ­   ­

20. ­   /   ­   ­

07. ­   /   ­   ­

14. ­   ­   ­   ~

21. ­   ­   =   ­