
Đ THI H C KÌ II MÔN HÓA H C L P 11 Ề Ọ Ọ Ớ
Ch ng trình nâng caoươ Mã đ 123ề
(th i gian : 45 phút không k th i gian giao đ )ờ ể ờ ề
1/ Nh n xét nào sau đây không đúng ậ
aTrong ph n ng tráng b c andehyt có tính khả ứ ạ ử
bDo có liên k t đôi trong phân t nên andehyt và xeton có tính ch a no nh là ankenế ử ư ư
cKhi oxi hóa ancol b c I ta thu đ c andehytậ ượ
dAndehyt và xeton đ u tham gia ph n ng c ng axitề ả ứ ọ
2/ 0,05mol ch t h u c X tác d ng v i dung d ch brom d thu đ c ch t Y (ch a C, H, Br) ;ấ ữ ơ ụ ớ ị ư ượ ấ ứ
kh i l ng bình ch a brom tăng 2,1g. Đun Y v i dung d ch NaOH d đ c ch t Z không hòaố ượ ứ ớ ị ư ượ ấ
tan đ c Cu(OH)ượ 2 . X là
apropen bandehyt axetic cancol etylic dXiclopropan
3/ Nh n xét nào sau đây không đúngậ
aCác ch t thu c dãy đ ng đ ng anken có công th c t ng quát là Cấ ộ ồ ẳ ứ ổ nH2n (n ≥ 2)
bĐ ng phân là nh ng ch t có cùng phân t kh i ồ ữ ấ ử ố
cC6H5OH và CH3-C6H4OH là đ ng đ ng c a nhauồ ẳ ủ
dĐ ng phân là nh ng ch t có cùng công th c phân tồ ữ ấ ứ ử
4/ Cho propin tác d ng v i Hụ ớ 2O (dung d ch HgSOị4) ta đ c s n ph m là ượ ả ẩ
aCH2=CH-CH2OH bCH3-CH2-CHO cCH3-CO-CH3dCH2=CH-O-CH3
5/ Ch t Geraniol có trong tinh d u hoa h ng có công th c phân t Cấ ầ ồ ứ ử 10H18O. T ng s vòng vàổ ố
liên k t π trong phân t Geraniol là ế ử
a2b1c4d3
6/ Đun nóng h p ch t Cl-Cợ ấ 6H4-CH2Cl v i dung d ch NaOH đ c (d ) thu đ c s n ph m là ớ ị ặ ư ượ ả ẩ
aCl-C6H4-CH2OH bHO-C6H4-CH2OH cNaO-C6H4-CH2OH dNaO-C6H4-
CH2ONa
7/ Cho 9,8g h n h p hai anken là đ ng đ ng k ti p vào 1 lít dung d ch brom 0,4M sau khiỗ ợ ồ ẳ ế ế ị
ph n ng hoàn toàn th y có 1/2 l ng brom tác d ng . Hai anken là ả ứ ấ ượ ụ
aC3H6 và C4H8bC4H8 và C5H10 cC2H4 và C3H6dC5H10 và C6H12
8/ Oxi hóa 3,7g m t ancol đ n ch c X b ng CuO đ c andehyt Y . Cho toàn b Y tác d ngộ ơ ứ ằ ượ ộ ụ
v i dung d ch AgNOớ ị 3/NH3 d thì thu đ c 10,8g Ag. Công th c c a ancol là (bi t các ph nư ượ ứ ủ ế ả
ng x y ra hoàn toàn)ứ ả
aC3H5OH bC3H7OH cC4H9OH dC2H5OH
9/ S đ ng phân có công th c phân t Cố ồ ứ ử 4H9Br khi đun v i KOH có m t ancol etylic ch t oớ ặ ỉ ạ
m t anken duy nh t là ộ ấ
a3b1c4d2
10/ Đun 8,3g h n h p X g m hai ancol đ n ch c v i Hỗ ợ ồ ơ ứ ớ 2SO4 đ c 170ặ ở oC sau khi ph n ngả ứ
hoàn toàn thu đ c 5,6g h n h p hai anken là đ ng đ ng k ti p . Công th c c a hai ancol là ượ ỗ ợ ồ ẳ ế ế ứ ủ
aCH3OH và C2H5OH bC2H5OH và C3H7OH cC4H9OH và C5H11OH
dC3H7OH và C4H9OH
11/ Có các ch t sau : CHấ4, C2H2, CH2=CH-CH2OH, CH2=CH-CH=CH2, C6H5CH3, C6H5OH,
CH3-CHO, CH3-CO-CH3. S ch t tác d ng v i dung d ch brom là ố ấ ụ ớ ị
a5b4c3d6
12/ S đ ng phân c u t o m ch h có công th c phân t Cố ồ ấ ạ ạ ở ứ ử 4H6 là
a2b3c5d4
13/ Có các ph n ng : ả ứ
(a) CH2=CH2 + H2O
→ +toH ,
CH3-CH2OH

(b) CH3-CH2OH
→ oCSOH 170,42
CH2=CH2 + H2O
(c) CH4 + 2Cl2
→
askt
CH2Cl2 + 2HCl
(d) CH3-CHO + Br2
→ +H
BrCH2-CHO + HBr
(e) CH3-CH2Cl + NaOH
→to
CH3-CH2OH + NaCl
(g) C6H6 + Br2
→Fe
C6H5Br + HBr
S ph n ng th , c ng, oxi hóa kh l n l t là ố ả ứ ế ọ ử ầ ượ
a4 , 2 , 2 b4 , 1, 1 c4 , 1 ,3 d3 , 2 , 1
14/ Đ t cháy 3,6g ch t h u c X thu đ c 8,8g COố ấ ữ ơ ượ 2 và 3,6g H2O. Công th c phân t c a X là ứ ử ủ
aC3H8O2bC5H12 cC4H8OdC4H10O
15/ Có các ch t sau : CHấ2=CH-CH2Cl, CH3-CH2Cl, C6H5Cl, C6H5-CH2Cl , CH3-C6H4Cl . Khi
đun v i dung d ch NaOH loãng thì s ch t tham gia ph n ng là ớ ị ố ấ ả ứ
a4b3c2d5
16/ Cho nitrobenzen tác d ng v i brom (có b t s t) ta đ c s n ph m làụ ớ ộ ắ ượ ả ẩ
ah n h p o-brom nitrobenzen và p-brom nitrobenzenỗ ợ bo-brom nitrobenzen
cm-brom nitrobenzen dp-brom nitrobenzen
17/ Cho m(g) h n h p hai ancol đ n ch c là đ ng đ ng k ti p tác d ng v i Na d đ cỗ ợ ơ ứ ồ ẳ ế ế ụ ớ ư ượ
2,24 lít khí H2 (đktc). M t khác cho m(g) h i h n h p trên qua CuO d đun nóng đ c h nặ ơ ỗ ợ ư ượ ỗ
h p andehyt.Cho h n h p andehyt vào dung d ch AgNOợ ỗ ợ ị 3/ NH3 d thu đ c 64,8g Ag. Giá trư ượ ị
c a m là ủ
a6,2g b7,6g c5,5g d7,8g
18/ Bi n pháp nào sau đây giúp ta thu đ c nhi u hydrocacbon m ch ng n h n dùng làmệ ượ ề ạ ắ ơ
nguyên li u trong công nghi p t ng h p h u cệ ệ ổ ợ ữ ơ
ach ng c t phân đo n ư ấ ạ b refominh c cracking b ng xúc tácằ dcracking b ngằ
nhi tệ
19/ Đ t 0,1mol ankan X thu đ c 0,6mol COố ượ 2 , trong phân t X có hai nguyên t cacbon b cử ử ậ
III. Cho X tac d ng v i Clụ ớ 2( t l 1 : 1mol) s d n xu t monoclo đ ng phân t i đa thu đ c là ỉ ệ ố ẫ ấ ồ ố ượ
a1b3c4d2
20/ Có các ch t sau : CHấ3-CH2-CH=O , CH3-CH=CH-CH3 , CH3-CH=CH-CH=CH2 ,
CH3-CH=CH-COOH , C6H5-CH=CH2 , CH3-C ΞC-CH3 . S ch t có đ ng phân hình h c là ố ấ ồ ọ
a4b3c2d5
21/ H p ch t có công th c c u t o thu g n : CHợ ấ ứ ấ ạ ọ 3-CH(CH3)-CH=CH-CH3 có tên là
a4-metylpent-2-en bisohexen c4,4-đimetylbut-1-en d2-metylpent-4-
en
22/ Đ phân bi t các dung d ch ancol etylic, ancol anlylic , andehyt axetic ta dùng thu c thể ệ ị ố ử
nào sau đây
adung d ch NaOH và dung d ch brom ị ị b dung d ch brom và Na kim lo i ị ạ
cNa kim lo i và dung d ch AgNOạ ị 3/NH3 d dung d ch brom và dung d ch AgNOị ị 3/NH3
23/ Th c hi n ph n ng c ng n c vào 8,96 lít CHự ệ ả ứ ọ ướ 2=CH-CH3 (propilen) thu đ c h n h pượ ỗ ợ
s n ph m X. Cho toàn b X qua CuO d đun nóng đ c h n h p Y. Cho Y tác d ng v iả ẩ ộ ư ượ ỗ ợ ụ ớ
dung d ch AgNOị3/NH3 d đ c 10,8g Ag (gi s các ph n ng x y ra hoàn toàn . Hàm l ngư ượ ả ử ả ứ ả ượ
s n ph m chính c a ph n ng c ng n c là ả ẩ ủ ả ứ ọ ướ
a87,5% b85% c80% d75%
24/ nh h ng c a nhóm OH đ n g c phenyl th hi n qua ph n ng v i Ả ưở ủ ế ố ể ệ ả ứ ớ
aH2 (Ni, to)bdung d ch NaOHịcdung d ch bromịdNa kim lo iạ

25/ Cho m(g) h n h p phenol và ancol etylic tác d ng v i Na d thu đ c 3,36 lít Hỗ ợ ụ ớ ư ượ 2 đktc ,ở
M t khác m(g) h n h p tác d ng v a h t v i 50g dung d ch NaOH 16% . % kh i l ng c aặ ỗ ợ ụ ừ ế ớ ị ố ượ ủ
phenol trong h n h p là ỗ ợ
a50,54% b80,34% c66,78% d72,72%
¤ Đáp án c a đ thi:11NC-123ủ ề
1[ b]... 2[ d]... 3[ b]... 4[ c]... 5[ a]... 6[ c]... 7[ a]... 8[ c]...
9[ a]... 10[ d].. 11[ a]... 12[ d]... 13[ c]... 14[ c]... 15[ b]... 16[ c]...
17[ d]... 18[ d]... 19[ d]... 20[ b]... 21[ a]... 22[ c]... 23[ a]... 24[ c]..
25[ b]...