H VÀ TÊN:…………………………………………………………………….. THI H C KỲ II
Mã đ thi: 201
L P : MÔN THI: SINH V T – KH I 11
TH I GIAN 45 PHÚT
TR C NGHI M :( 40 câu )
Hãy tô đen vào l a ch n đúng nh t m i câu trong phi u tr l i tr c nghi m . ế
1/ Bi n thái là s thay đ i: ế
aĐ t ng t v hình thái, sinh lý trong quá trình sinh tr ng và phát tri n c a đ ng v t. ưở
bĐ t ng t v hình thái, c u t o và sinh lý trong quá trình sinh tr ng và phát tri n c a đ ng ưở
v t.
cĐ t ng t v c u t o và sinh lý trong quá trình sinh tr ng và phát tri n c a đ ng v t. ưở
dĐ t ng t v hình thái, c u t o trong quá trình sinh tr ng và phát tri n c a đ ng v t. ưở
2/ H t Lúa thu c lo i:
aQu đ n tính. ơ bH t có n i nhũ.
cQu gi . dH t không có n i nhũ.
3/ u đi m sinh s n b ng bào t so v i sinh s n b ng phân đôi là: Ư
aT o đ c nhi u cá th ( nhi u bào t ) c a m t th h . ượ ế
bPhát tán nh gió, n c và đ ng v t đ m b o m r ng vùng phân b c a loài ướ
cC th m i sinh ra đ c b o v trong túi bào t .ơ ượ
d.C a và b
4/ Lo i mô phân sinh ch cây m t lá m m là:
aMô phân sinh đ nh thân.bMô phân sinh đ nh r .
cMô phân sinh lóng dMô phân sinh bên
5/ Lo i mô phân sinh không có cây Ph ng là: ượ
aMô phân sinh đ nh thân.bMô phân sinh đ nh r .
cMô phân sinh lóng dMô phân sinh bên
6/ Quang chu kỳ là s ra hoa ph thu c vào:
aĐ dài đêm.bTu i c a cây.
cĐ dài ngày.dĐ dài ngày & đêm.
7/ Nhân t bên ngoài có vai trò là ngu n cung c p nguyên li u ch y u cho c u trúc t bào và ế ế
các quá trình sinh lý di n ra trong cây là :
aPhân bón bN c.ướ cÁnh sáng. dnhi t đ .
8/ Chu kỳ s ng bi n thái không hoàn toàn c a m t đ ng v t có đ c đi m n i b t là: ế
aC th có hình thái ( hình d ng và c u t o ngoài ) không thay đ i h n, mà ch thay đ i vơ
kích th c ( to d n ) là chính.ướ
bC th có hình thái ( hình d ng và c u t o ngoài ) thay đ i h n, nh ng không thay đ i vơ ư
ho t đ ng sinh lý c quan. ơ
cC th có hình thái ( hình d ng và c u t o ngoài ) không thay đ i h n, có giai đo n ng ngơ
c đ ng, thay đ i v ho t đ ng sinh lý c quan. ơ
dC th có hình thái ( hình d ng và c u t o ngoài ) thay đ i ít nhi u, không có giai đo nơ
ng ng c đ ng, thay đ i v ho t đ ng sinh lý
9/ Phát tri n không qua bi n thái có đ c đi m ế
au trùng gi ng con tr ng thành. ưở b không qua l t xác.
cPh i qua 1 l n l t xác. dCon non khác hoàn toàn con tr ng thành.ưở
10/ Sâu B m, hoocmôn Ecđix n có tác d ng: ướ ơ
aGây l t xác & c ch Sâu thành Nh ng & B m. ế ướ
bc ch bi n đ i Sâu thành Nh ng & B m. ế ế ướ
cKích thích th Allata ti t ra Juvenin. ế
dGây l t xác & kích thích Sâu thành Nh ng & B m. ướ
11/ Tr ch m l n ho c ng ng l n, ch u l nh kém, não ít n p nhăn, trí tu th p là do c th ế ơ
không đ hoocmon:
aTiroxin bstrogenƠcTestosteron dSinh tr ngưở
12/ Mô phân sinh là gì ?:
aLà lo i mô có kh năng phân chia thành các mô trong c th . ơ
bLà nhóm t bào ch a phân hoá duy trì đ c kh năng nguyên phân.ế ư ượ
cLà nhóm t bào s khai trong c quan sinh d c.ế ơ ơ
dLà nhóm t bào đ nh thân & đ nh r .ế
13/ ch, quá trình bi n thái t Nòng n c thành ch nh hoocmon: ế
astrogenƠbTestostêrôn cSinh tr ngưở dTiroxin
14/ Nhóm cây sinh tr ng th c p là: ưở
aPh n l n các cây 1 lá m m ( Tre, Mía, D a, Hành, T i, Lúa ... )
bPh n l n các cây 2 lá m m ( B i, V i, S u riêng, Chò, M n, Mai ...) ưở
cNh ng cây thân g nhi u năm 2 lá m m và c h t tr n ( Thông, Tùng, Bách, Cù Tùng hay
Bao báp ... )
dNh ng cây thân g nhi u năm ch thu c l p 2 lá m m
15/ Tác d ng c a tia t ngo i đ i v i sinh tr ng và phát tri n c a đ ng v t ? ưở
aTác d ng lên da bi n ti n Vitamin D thành Vitamin D . ế
bĐ y nhanh quá trình thành th c sinh d c.
cThúc đ y s chuy n bi n ti n Vitamin A thành Vitamin A . ế
dChuy n hoá Canxi đ hình thành x ng. ươ
16/ K t qu sinh tr ng th c p c a thân t o : ế ưở
aBi u bì, t ng sinh m ch, g s c p, m ch rây th c p. ơ
bG th c p, t ng sinh b n, m ch rây th c p, g dác, g lõi.
cBi u bì, t ng sinh m ch, g s c p, m ch rây s c p. ơ ơ
dT ng sinh m ch, v g s c p, m ch rây th c p. ơ
17/ Đ c tr ng không thu c sinh s n h u tính là: ư
aLuôn có quá trình hình thành & h p nh t c a các t bào sinh d c ( các giao t ) ế
bT o ra th h sau luôn thích nghi v i môi tr ng s ng n đ nh. ế ườ
cSinh s n h u tính luôn g n li n v i gi m phân đ t o giao t .
dLuôn có s trao đ i, tái t h p c a 2 b gen.
18/ Th nào là xen k th h ?:ế ế
aLà s t n t i c a nhi u th h trong m t khu v c s ng. ế
bLà s tái sinh l n nhau gi a th l ng b i (2n ) v i th đ n b i.(n) ưỡ ơ
cLà s t n t i đ ng th i các th h l ng b i (2n)& th h đ n b i.(n) ế ưỡ ế ơ
dLà s phát tri n đan xen gi a các th h l ng b i (2n) & th h đ n b i.(n) ế ưỡ ế ơ
19/ T i sao khi ghép cành ph i c t b h t lá cành ghép: ế
aĐ gi m m t n c qua con đ ng thoát h i n c ướ ườ ơ ướ
bĐ t p trung n c nuôi các t bào cành ghép, nh t là các t bào mô phân sinh ướ ế ế
cĐ cành ghép gi m quang h p, ch ng ph c h i sau ghép.
dC a & b
20/ th c v t, Gibêrelin có tác d ng:
aKích thích n y m m c a h t.
bKích thích phân chia t bào, kích thích sinh tr ng ch i bên. ế ưở
cTăng s l n nguyên phân, kích thích tăng tr ng chi u cao c a cây. ưở
dKích thích ra r ph .
21/ Nh ng ng i tr ng Đào - Mai có khi t a cành, c t b b t các ch i thân và ch i cành lúc g n ườ
t t. Bi n pháp này có ý nghĩa ch y u là:ế ế
aThúc đ y cây m c ra cành lá ch khác ng ý h n. ư ơ
bLàm cây đó không m c thêm cành lá n a, cho đ r m r p.
cH n ch sinh tr ng c a cây, thúc đ y quá trình ra hoa s m h n. ế ưở ơ
dGi m b t công tác chăm sóc, vì T t đã đ n. ế ế
22/ th c v t 2 lá m m, thân và r dài ra là nh ho t đ ng c a
aMô phân sinh đ nhbMô phân sinh lóng
cMô phân sinh cành. dMô phân sinh bên
23/ Đ c tr ng ch sinh s n h u tính là: ư
aB NST c a loài không thay đ i. bGi m phân & Th tinh.
cKi u gen c a th h sau không thay đ i trong quá trình sinh s n. ế
dNguyên phân & Gi m phân
24/ Làm th nào cho qu chín ch m ?:ế
aĐ a nhi t đ xu ng th p làm qu ch m chínư
bTăng hàm l ng COượ 2 lên 10%, c ch hô h p qu ch m chin ế
c Đ a qu ra ch thoáng khí.ư
d C a &b
25/ Vai trò c a Phitôcrôm th c v t là:
aTác đ ng lên s ra hoa, n y m m, v n đ ng c m ng, đóng m khí kh ng.
bKích thích s ra hoa c a cây ngày dài và cây trung tính.
cTác đ ng lên s phân chia t bào đ cây l n lên. ế
dKích thích s ra hoa c a cây ngày ng n và cây trung tính.
26/ Trong t Ong, cá th đ n b i là: ơ
aOng chúa bOng đ ccOng đ c - Ong chúa dOng th
27/ Tính u vi t sinh s n h u tính là: ư
aĐ n gi n, d th c hi n mà l i ch c ch n.ơ
bT o nhi u bi n d t h p là c s đ sinh v t thích nghi v i đi u ki n s ng. ế ơ
cTăng kh năng thích nghi c a th h sau đ i v i đi u ki n môi tr ng luôn thay đ i. ế ườ
d C b và c
28/ Đ c bi t n i b t c a thân giai đo n sinh tr ng th c p là: ưở
aT ng phát sinh ( mô phân sinh bên ) ho t đ ng m nh t o ra b n, bó m ch tăng tr ng làm ưở
đ ng kính tăng, hình thành g lõi và g dác.ườ
bXu t hi n v cây, vòng năm ( vòng tu i ), có th có ho c không có b n, đ ng kính tăng ườ
hay không tăng.
cMô phân sinh ng n ho t đ ng m nh làm cho cây cao lên và thêm cành lá, đ ng kính tăng ườ
ít nhi u, ch a hình thành g lõi và g dác. ư
dXu t hi n b n, bó libe tăng tr ng làm đ ng kính tăng, xu t hi n tia g , lõi và dác ưở ườ
29/ Th nào là t ph i ( t th tinh )ế
aLà hình th c sinh s n đ ng v t l ng tính. ưỡ
bM i cá th hình thành c giao t đ c và cái
cLà hình th c sinh s n h u tính
dGiao t đ c và cái c a m t cá th th tinh v i nhau
30/ S khác nhau gi a sinh tr ng s c p & sinh tr ng th c p ưở ơ ưở
aSinh tr ng s c p làm cho thân và r dài ra, còn sinh tr ng th c p làm cho thân to ra.ưở ơ ưở
bSinh tr ng s c p ch đ c th hi n cây 2 lá m m, còn sinh tr ng th c p ch đ cưở ơ ượ ưở ượ
th hi n cây 1 lá m m .
cSinh tr ng s c p do ho t đ ng mô phân sinh đ nh, còn sinh tr ng th c p do t ng phátưở ơ ưở
sinh m ch d n t o ra
d..C a & c.
31/ Có th nói s phân hoá ( còn g i là chuyên hoá hay bi t hoá ) t bào là: ế
aQuá trình bi n đ i các t bào ban đ u nh nhau thành các nhóm t bào khác nhau v c uế ế ư ế
t o và ch c ph n.
bQuá trình bi n đ i các t bào ban đ u khác nhau thành các nhóm t bào nh nhau v c uế ế ế ư
t o và ch c ph n.
cQuá trình tăng s l ng t bào thay th cho t bào già và ch t, t đó làm c th sinh ượ ế ế ế ế ơ
tr ng và phát tri n.ưở
dQuá trình s p x p các t bào khác nhau v c u t o và ch c ph n vào v trí nh t đ nh trong ế ế
c th .ơ
32/ Th nào là th tinh trong ?:ế
aLà hình th c th tinh có s k t h p gi a con đ c và con cái ế
bLà hình th c th tinh trong đó tr ng g p tinh trùng và th tinh trong c quan sinh d c c a ơ
con cái.
cLà hình th c th tinh trong c th đ ng v t. ơ
dLà hình th c th tinh nh c quan sinh d c v n chuy n tinh d ch ơ
33/ u đi m sinh s n vô tính là: Ư
aT o ra các cá th thích nghi t t v i môi tr ng s ng n đ nh, ít bi n đ ng. ườ ế
bCá th s ng đ c l p, đ n l v n có th t o ra con cháu. ơ
cT o ra s l ng l n con cháu gi ng nhau trong 1 th i gian ng n. ượ
d. C a,b,c
34/ Th tinh kép là gì :
aLà hi n t ng đ ng th i x y ra s h p nh t c a 2 nhân tinh trùng v i nhân t bào tr ng (n) ượ ế
bLà hi n t ng đ ng th i x y ra s h p nh t c a 2 nhân tinh trùng v i nhân t bào tr ng (n) ượ ế
và nhân l ng b i (2n) túi phôiưỡ
cLà hi n t ng th tinh 2 l n liên ti p c a 2 nhân tinh trùng: 1 v i nhân t bào tr ng (n) và 1 ượ ế ế
v i nhân l ng b i (2n). ưỡ
dLà hi n t ng th tinh c a 2 nhân tinh trùng v i 2 tr ng chín hình thành 2 h p t . ượ
35/ Chu kỳ s ng không bi n thái c a 1 đ ng v t có đ c đi m n i b t là: ế
aC th có hình thái ( hình d ng và c u t o ngoài ) thay đ i h n, th m chí có thay đ i vơ
ho t đ ng sinh lý c a c quan. ơ
bC th có hình thái ( hình d ng và c u t o ngoài ) không thay đ i đáng k , mà ch thay đ iơ
v kích th c ( to d n) là chính ướ
cC th có hình thái ( hình d ng và c u t o ngoài ) không thay đ i h n, nh ng có thay đ iơ ư
v ho t đ ng sinh lý c a c quan. ơ
dC th có hình thái ( hình d ng và c u t o ngoài ) thay đ i h n, nh ng không có thay đ iơ ư
v ho t đ ng sinh lý c a c quan. ơ
36/ Đi u không đúng khi nh n xét th tinh ngoài kém ti n hoá h n th tinh trong là: ế ơ
aS l ng tr ng sau m i l n đ ra r t l n nên s l ng con sinh ra nhi u. ượ ượ
bT l tr ng đ c th tinh th p. ượ
cT khi tr ng sinh ra, th tinh cho đ n lúc phát tri n thành cá th con hoàn toàn ph thu c ế
vào môi tr ng n c.ườ ướ
dTr ng đ c th tinh không đ c b o v ,do đó là t l s ng sót th p. ượ ượ
37/ Nh ng sinh v t nào sau đây phát tri n không qua bi n thái ế
aCá Chép - Kh - Chó - Th . bB xít - Ong - Châu ch u - Trâu.
cB Ng a - Cào cào. dCánh cam - B rùa
38/ Các hoocmôn đi u hoà s bi n thái : ế
aEcđixon & Juvenin. bstrogen & Testostêrôn.Ơ
cHoocmon Tiroxin dhoocmôn Sinh tr ng HGHưở
39/ Đi m khác nhau gi a trinh s n v i các hình th c sinh s n vô tính khác là:
aLà hình th c sinh s n vô tính có tr i qua th tinh.
bLà hình th c sinh s n có nhi u u đi m nh t, u trùng đ c b o v và nuôi d ng. ư ượ ưỡ
cT bào tr ng không th tinh nguyên phân nhi u l n t o nên các cá th m i có b NST đ nế ơ
b i.
dLà hình th c sinh s n đ c tr ng c a côn trùng ư
40/ Hình th c sinh s n cây Rêu là sinh s n :
aPhân đôi bSinh d ngưỡ cBào tdH u tính
Đáp án c a đ thi: Mã đ thi: 201
1b... 2 b... 3 d... 4 c... 5 c... 6 d... 7 a... 8 d...
9b... 10d... 11a... 12b... 13d... 14c... 15a... 16b...
17b... 18b... 19d... 20c... 21c... 22a... 23b... 24d...
25a... 26b... 27d.. 28a... 29d... 30d... 31a... 32b...
33d... 34b... 35b... 36a... 37a... 38a... 39c... 40c...
Câu 1: C m ng đ ng v t là kh năng c a c th : ơ
a. Ph n ng l i các kích thích c a môi tr ng đ t n t i phát tri n ườ
b. Ph n ng l i các kích thích c a môi tr ng m t cách gián ti p ườ ế
c. Ph n ng t c th i các kích thích c a môi tr ng đ t n t i ườ
d. C m nh n các kích thích c a môi tr ng ườ
Câu 2: H th n kinh d ng ng g m có:
a. Não b và dây th n kinh não
b. Th n kinh trung ng và th n kinh ngo i biên ươ
c. T y s ng và dây th n kinh t y
d. Não b và t y s ng
Câu 3: Khi kích thích t i m t đi m b t kỳ trên c th giun đ t thì: ơ
a. Ph n đuôi ph n ng b. Toàn thân ph n ng
c. Đi m đó ph n ng d. Ph n đ u ph n ng
Câu 4: Đ ng v t có h th n kinh d ng chu i h ch ph n ng l i kích thích theo hình th c:
a. Co rút ch t nguyên sinhb. Ph n x có đi u ki n
c. Ph n x d. Tăng co th t c th ơ
Câu 5: Đi n th ngh là s chênh l ch đi n th hai bên màng t bào khi t bào ngh ng i ế ế ế ế ơ
a. Phía trong màng tích đi n d ng, ngoài màng tích đi n âm ươ
b. C trong và ngoài màng tích đi n d ng ươ
c. C trong và ngoài màng tích đi n âm
d. Phía trong màng tích đi n âm, ngoài màng tích đi n d ng ươ
Câu 6: Khi t bào tr ng thái ngh ng iế ơ
a. C ng K+ và Na+ cùng đóng
b. C ng K+ m , c ng Na + đóng
c. C ng K+ và Na+ cùng m
d. C ng K+ đóng và c ng Na+ m
Câu 7: Trong c ch hình thành đi n th ho t đ ng, giai đo n m t phân c c (kh c c)ơ ế ế
a. Na+ đi qua màng t bào ra ngoài t bàoế ế
b. K+ đi qua màng t bào vào trong t bàoế ế
c. K+ đi qua màng t bào ra ngoài t bàoế ế
d. Na+ đi qua màng t bào vào trong t bàoế ế
Câu 8: Trong xi náp hóa h c, th th ti p nh n ch t trung gian hóa h c n m : ế
a. Khe xi náp b. Màng tr c xi nápướ
c. Màng sau xi náp d. Chùy xi náp
Câu 9: Hi n t ng công đ c nh y múa khoe b lông s c s thu c lo i t p tính: ượ
a. V thab. Th b c
c. Sinh s nd. Lãnh th
Câu 10: Th tinh kép cây có hoa h t kín là tr ng h p nào sau đây? ườ
a. Giao t đ c c a hoa này th ph n cho noãn c a hoa kia và ng c l i ượ
b. C hai giao t đ c đ u tham gia vào th tinh
c. Hình thành h t ph n.
d. Hình thành túi phôi
Câu 11: th c v t, hoóc môn nào đ c xem là hoóc môn c a s hoá già, có nhi u trong c quan ượ ơ
đang ng ngh , c quan già, c quan s p r ng ơ ơ
a. xitôkinin b. axit abxixíc
c. auxin d. gibêrelin
Câu 12: Sinh s n vô tính là hình th c sinh s n
a. C n m t cá th b và m t cá th m
b. Không có s k t h p gi a giao t đ c và giao t cái ế
c. B ng giao t
d. Có s h p nh t gi a giao t đ c và giao t cái
Câu 13: Th tinh là quá trình
a. Hình thành giao t đ c và cái
b. H p nh t con đ c và con cái
c. H p nh t giao t đ n b i đ c và cái ơ
d. Hình thành con đ c và con cái
Câu 14: C s sinh lí c a công ngh nuôi c y t bào, mô th c v t là tínhơ ế
a. toàn năng b. phân hoá
c. chuyên hoá d. c m ng
Câu 15: Phát bi u nào là sai khi nói v quá trình th ph n, th tinh, k t h t, t o qu ế
a. Th ph n là c s cho th tinh ơ
b. Th tinh là s n y m m c a h t ph n
c. Th tinh là c s cho s k t h t, t o qu ơ ế
d. Sau th tinh, h p t phát tri n thành phôi
Câu 16: H t đ c hình thành t ượ
a. B u nhu b. B u nh
c. Noãn đã đ c th tinhượ d. H t ph n
Câu 17: T bào m c a h t ph n có b NST là:ế
a. n b. 2n
c. 3n d. 4n