
H VÀ TÊN:…………………………………………………………………….. ỌTHI H C KỲ IIỌ
Mã đ thi: 201ề
L P : ỚMÔN THI: SINH V T – KH I 11Ậ Ố
TH I GIAN 45 PHÚTỜ
TR C NGHI M :( 40 câu )Ắ Ệ
Hãy tô đen vào l a ch n đúng nh t m i câu trong phi u tr l i tr c nghi m .ự ọ ấ ở ỗ ế ả ờ ắ ệ
1/ Bi n thái là s thay đ i: ế ự ổ
aĐ t ng t v hình thái, sinh lý trong quá trình sinh tr ng và phát tri n c a đ ng v t.ộ ộ ề ưở ể ủ ộ ậ
bĐ t ng t v hình thái, c u t o và sinh lý trong quá trình sinh tr ng và phát tri n c a đ ngộ ộ ề ấ ạ ưở ể ủ ộ
v t.ậ
cĐ t ng t v c u t o và sinh lý trong quá trình sinh tr ng và phát tri n c a đ ng v t.ộ ộ ề ấ ạ ưở ể ủ ộ ậ
dĐ t ng t v hình thái, c u t o trong quá trình sinh tr ng và phát tri n c a đ ng v t.ộ ộ ề ấ ạ ưở ể ủ ộ ậ
2/ H t Lúa thu c lo i:ạ ộ ạ
aQu đ n tính.ả ơ bH t có n i nhũ.ạ ộ
cQu gi .ả ả dH t không có n i nhũ.ạ ộ
3/ u đi m sinh s n b ng bào t so v i sinh s n b ng phân đôi là: Ư ể ả ằ ử ớ ả ằ
aT o đ c nhi u cá th ( nhi u bào t ) c a m t th h .ạ ượ ề ể ề ử ủ ộ ế ệ
bPhát tán nh gió, n c và đ ng v t đ m b o m r ng vùng phân b c a loàiờ ướ ộ ậ ả ả ở ộ ố ủ
cC th m i sinh ra đ c b o v trong túi bào t .ơ ể ớ ượ ả ệ ử
d.C a và b ả
4/ Lo i mô phân sinh ch có cây m t lá m m là: ạ ỉ ở ộ ầ
aMô phân sinh đ nh thân.ỉbMô phân sinh đ nh r .ỉ ễ
cMô phân sinh lóng dMô phân sinh bên
5/ Lo i mô phân sinh không có cây Ph ng là: ạ ở ượ
aMô phân sinh đ nh thân.ỉbMô phân sinh đ nh r .ỉ ễ
cMô phân sinh lóng dMô phân sinh bên
6/ Quang chu kỳ là s ra hoa ph thu c vào: ự ụ ộ
aĐ dài đêm.ộbTu i c a cây.ổ ủ
cĐ dài ngày.ộdĐ dài ngày & đêm.ộ
7/ Nhân t bên ngoài có vai trò là ngu n cung c p nguyên li u ch y u cho c u trúc t bào vàố ồ ấ ệ ủ ế ấ ế
các quá trình sinh lý di n ra trong cây là : ễ
aPhân bón bN c.ướ cÁnh sáng. dnhi t đ .ệ ộ
8/ Chu kỳ s ng bi n thái không hoàn toàn c a m t đ ng v t có đ c đi m n i b t là: ố ế ủ ộ ộ ậ ặ ể ổ ậ
aC th có hình thái ( hình d ng và c u t o ngoài ) không thay đ i h n, mà ch thay đ i vơ ể ạ ấ ạ ổ ẳ ỉ ổ ề
kích th c ( to d n ) là chính.ướ ầ
bC th có hình thái ( hình d ng và c u t o ngoài ) thay đ i h n, nh ng không thay đ i vơ ể ạ ấ ạ ổ ẳ ư ổ ề
ho t đ ng sinh lý c quan.ạ ộ ơ
cC th có hình thái ( hình d ng và c u t o ngoài ) không thay đ i h n, có giai đo n ng ngơ ể ạ ấ ạ ổ ẳ ạ ừ
c đ ng, thay đ i v ho t đ ng sinh lý c quan.ử ộ ổ ề ạ ộ ơ
dC th có hình thái ( hình d ng và c u t o ngoài ) thay đ i ít nhi u, không có giai đo nơ ể ạ ấ ạ ổ ề ạ
ng ng c đ ng, thay đ i v ho t đ ng sinh lýừ ử ộ ổ ề ạ ộ
9/ Phát tri n không qua bi n thái có đ c đi mể ế ặ ể
au trùng gi ng con tr ng thành.Ấ ố ưở b không qua l t xác.ộ
cPh i qua 1 l n l t xác.ả ầ ộ dCon non khác hoàn toàn con tr ng thành.ưở
10/ Sâu B m, hoocmôn Ecđix n có tác d ng: Ở ướ ơ ụ
aGây l t xác & c ch Sâu thành Nh ng & B m.ộ ứ ế ộ ướ
bc ch bi n đ i Sâu thành Nh ng & B m.Ứ ế ế ổ ộ ướ
cKích thích th Allata ti t ra Juvenin.ể ế
dGây l t xác & kích thích Sâu thành Nh ng & B m.ộ ộ ướ
11/ Tr ch m l n ho c ng ng l n, ch u l nh kém, não ít n p nhăn, trí tu th p là do c thẻ ậ ớ ặ ừ ớ ị ạ ế ệ ấ ơ ể
không đ hoocmon: ủ
aTiroxin bstrogenƠcTestosteron dSinh tr ngưở
12/ Mô phân sinh là gì ?:
aLà lo i mô có kh năng phân chia thành các mô trong c th .ạ ả ơ ể
bLà nhóm t bào ch a phân hoá duy trì đ c kh năng nguyên phân.ế ư ượ ả
cLà nhóm t bào s khai trong c quan sinh d c.ế ơ ơ ụ
dLà nhóm t bào đ nh thân & đ nh r .ế ở ỉ ỉ ễ

13/ ch, quá trình bi n thái t Nòng n c thành ch nh hoocmon: Ở Ế ế ừ ọ Ế ờ
astrogenƠbTestostêrôn cSinh tr ngưở dTiroxin
14/ Nhóm cây sinh tr ng th c p là: ưở ứ ấ
aPh n l n các cây 1 lá m m ( Tre, Mía, D a, Hành, T i, Lúa ... )ầ ớ ầ ừ ỏ
bPh n l n các cây 2 lá m m ( B i, V i, S u riêng, Chò, M n, Mai ...)ầ ớ ầ ưở ả ầ ậ
cNh ng cây thân g nhi u năm 2 lá m m và c h t tr n ( Thông, Tùng, Bách, Cù Tùng hayữ ỗ ề ầ ả ạ ầ
Bao báp ... )
dNh ng cây thân g nhi u năm ch thu c l p 2 lá m m ữ ỗ ề ỉ ộ ớ ầ
15/ Tác d ng c a tia t ngo i đ i v i sinh tr ng và phát tri n c a đ ng v t ?ụ ủ ử ạ ố ớ ưở ể ủ ộ ậ
aTác d ng lên da bi n ti n Vitamin D thành Vitamin D .ụ ế ề
bĐ y nhanh quá trình thành th c sinh d c.ẩ ụ ụ
cThúc đ y s chuy n bi n ti n Vitamin A thành Vitamin A .ẩ ự ể ế ề
dChuy n hoá Canxi đ hình thành x ng.ể ể ươ
16/ K t qu sinh tr ng th c p c a thân t o : ế ả ưở ứ ấ ủ ạ
aBi u bì, t ng sinh m ch, g s c p, m ch rây th c p.ể ầ ạ ỗ ơ ấ ạ ứ ấ
bG th c p, t ng sinh b n, m ch rây th c p, g dác, g lõi.ỗ ứ ấ ầ ầ ạ ứ ấ ỗ ỗ
cBi u bì, t ng sinh m ch, g s c p, m ch rây s c p.ể ầ ạ ỗ ơ ấ ạ ơ ấ
dT ng sinh m ch, v g s c p, m ch rây th c p.ầ ạ ỏ ỗ ơ ấ ạ ứ ấ
17/ Đ c tr ng không thu c sinh s n h u tính là: ặ ư ộ ả ữ
aLuôn có quá trình hình thành & h p nh t c a các t bào sinh d c ( các giao t ) ợ ấ ủ ế ụ ử
bT o ra th h sau luôn thích nghi v i môi tr ng s ng n đ nh.ạ ế ệ ớ ườ ố ổ ị
cSinh s n h u tính luôn g n li n v i gi m phân đ t o giao t .ả ữ ắ ề ớ ả ể ạ ử
dLuôn có s trao đ i, tái t h p c a 2 b gen.ự ổ ổ ợ ủ ộ
18/ Th nào là xen k th h ?:ế ẽ ế ệ
aLà s t n t i c a nhi u th h trong m t khu v c s ng.ự ồ ạ ủ ề ế ệ ộ ự ố
bLà s tái sinh l n nhau gi a th l ng b i (2n ) v i th đ n b i.(n)ự ẫ ữ ể ưỡ ộ ớ ể ơ ộ
cLà s t n t i đ ng th i các th h l ng b i (2n)& th h đ n b i.(n)ự ồ ạ ồ ờ ế ệ ưỡ ộ ế ệ ơ ộ
dLà s phát tri n đan xen gi a các th h l ng b i (2n) & th h đ n b i.(n)ự ể ữ ế ệ ưỡ ộ ế ệ ơ ộ
19/ T i sao khi ghép cành ph i c t b h t lá cành ghép:ạ ả ắ ỏ ế ở
aĐ gi m m t n c qua con đ ng thoát h i n c láể ả ấ ướ ườ ơ ướ ở
bĐ t p trung n c nuôi các t bào cành ghép, nh t là các t bào mô phân sinh ể ậ ướ ế ấ ở ế
cĐ cành ghép gi m quang h p, ch ng ph c h i sau ghép.ể ả ợ ố ụ ồ
dC a & bả
20/ th c v t, Gibêrelin có tác d ng:Ở ự ậ ụ
aKích thích n y m m c a h t.ẩ ầ ủ ạ
bKích thích phân chia t bào, kích thích sinh tr ng ch i bên. ế ưở ồ
cTăng s l n nguyên phân, kích thích tăng tr ng chi u cao c a cây.ố ầ ưở ề ủ
dKích thích ra r ph .ễ ụ
21/ Nh ng ng i tr ng Đào - Mai có khi t a cành, c t b b t các ch i thân và ch i cành lúc g nữ ườ ồ ỉ ắ ỏ ớ ồ ồ ầ
t t. Bi n pháp này có ý nghĩa ch y u là:ế ệ ủ ế
aThúc đ y cây m c ra cành lá ch khác ng ý h n.ẩ ọ ở ỗ ư ơ
bLàm cây đó không m c thêm cành lá n a, cho đ r m r p.ọ ữ ỡ ậ ạ
cH n ch sinh tr ng c a cây, thúc đ y quá trình ra hoa s m h n.ạ ế ưở ủ ẩ ớ ơ
dGi m b t công tác chăm sóc, vì T t đã đ n.ả ớ ế ế
22/ th c v t 2 lá m m, thân và r dài ra là nh ho t đ ng c aỞ ự ậ ầ ễ ờ ạ ộ ủ
aMô phân sinh đ nhỉbMô phân sinh lóng
cMô phân sinh cành. dMô phân sinh bên
23/ Đ c tr ng ch có sinh s n h u tính là: ặ ư ỉ ở ả ữ
aB NST c a loài không thay đ i.ộ ủ ổ bGi m phân & Th tinh.ả ụ
cKi u gen c a th h sau không thay đ i trong quá trình sinh s n.ể ủ ế ệ ổ ả
dNguyên phân & Gi m phânả
24/ Làm th nào cho qu chín ch m ?:ế ả ậ
aĐ a nhi t đ xu ng th p làm qu ch m chínư ệ ộ ố ấ ả ậ
bTăng hàm l ng COượ 2 lên 10%, c ch hô h p qu ch m chinứ ế ấ ả ậ

c Đ a qu ra ch thoáng khí.ư ả ỗ
d C a &bả
25/ Vai trò c a Phitôcrôm th c v t là: ủ ở ự ậ
aTác đ ng lên s ra hoa, n y m m, v n đ ng c m ng, đóng m khí kh ng.ộ ự ẩ ầ ậ ộ ả ứ ở ổ
bKích thích s ra hoa c a cây ngày dài và cây trung tính.ự ủ
cTác đ ng lên s phân chia t bào đ cây l n lên.ộ ự ế ể ớ
dKích thích s ra hoa c a cây ngày ng n và cây trung tính.ự ủ ắ
26/ Trong t Ong, cá th đ n b i là: ổ ể ơ ộ
aOng chúa bOng đ cựcOng đ c - Ong chúa ựdOng thợ
27/ Tính u vi t sinh s n h u tính là: ư ệ ả ữ
aĐ n gi n, d th c hi n mà l i ch c ch n.ơ ả ễ ự ệ ạ ắ ắ
bT o nhi u bi n d t h p là c s đ sinh v t thích nghi v i đi u ki n s ng.ạ ề ế ị ổ ợ ơ ở ể ậ ớ ề ệ ố
cTăng kh năng thích nghi c a th h sau đ i v i đi u ki n môi tr ng luôn thay đ i.ả ủ ế ệ ố ớ ề ệ ườ ổ
d C b và cả
28/ Đ c bi t n i b t c a thân giai đo n sinh tr ng th c p là: ặ ệ ổ ậ ủ ở ạ ưở ứ ấ
aT ng phát sinh ( mô phân sinh bên ) ho t đ ng m nh t o ra b n, bó m ch tăng tr ng làmầ ạ ộ ạ ạ ầ ạ ưở
đ ng kính tăng, hình thành g lõi và g dác.ườ ỗ ỗ
bXu t hi n v cây, vòng năm ( vòng tu i ), có th có ho c không có b n, đ ng kính tăngấ ệ ỏ ổ ể ặ ầ ườ
hay không tăng.
cMô phân sinh ng n ho t đ ng m nh làm cho cây cao lên và thêm cành lá, đ ng kính tăngọ ạ ộ ạ ườ
ít nhi u, ch a hình thành g lõi và g dác.ề ư ỗ ỗ
dXu t hi n b n, bó libe tăng tr ng làm đ ng kính tăng, xu t hi n tia g , lõi và dácấ ệ ầ ưở ườ ấ ệ ỗ
29/ Th nào là t ph i ( t th tinh )ế ự ố ự ụ
aLà hình th c sinh s n đ ng v t l ng tính.ứ ả ở ộ ậ ưỡ
bM i cá th hình thành c giao t đ c và cái ỗ ể ả ử ự
cLà hình th c sinh s n h u tínhứ ả ữ
dGiao t đ c và cái c a m t cá th th tinh v i nhauử ự ủ ộ ể ụ ớ
30/ S khác nhau gi a sinh tr ng s c p & sinh tr ng th c p ự ữ ưở ơ ấ ưở ứ ấ
aSinh tr ng s c p làm cho thân và r dài ra, còn sinh tr ng th c p làm cho thân to ra.ưở ơ ấ ễ ưở ứ ấ
bSinh tr ng s c p ch đ c th hi n cây 2 lá m m, còn sinh tr ng th c p ch đ cưở ơ ấ ỉ ượ ể ệ ở ầ ưở ứ ấ ỉ ượ
th hi n cây 1 lá m m .ể ệ ở ầ
cSinh tr ng s c p do ho t đ ng mô phân sinh đ nh, còn sinh tr ng th c p do t ng phátưở ơ ấ ạ ộ ỉ ưở ứ ấ ầ
sinh m ch d n t o raạ ẫ ạ
d..C a & c.ả
31/ Có th nói s phân hoá ( còn g i là chuyên hoá hay bi t hoá ) t bào là: ể ự ọ ệ ế
aQuá trình bi n đ i các t bào ban đ u nh nhau thành các nhóm t bào khác nhau v c uế ổ ế ầ ư ế ề ấ
t o và ch c ph n.ạ ứ ậ
bQuá trình bi n đ i các t bào ban đ u khác nhau thành các nhóm t bào nh nhau v c uế ổ ế ầ ế ư ề ấ
t o và ch c ph n.ạ ứ ậ
cQuá trình tăng s l ng t bào thay th cho t bào già và ch t, t đó làm c th sinhố ượ ế ế ế ế ừ ơ ể
tr ng và phát tri n.ưở ể
dQuá trình s p x p các t bào khác nhau v c u t o và ch c ph n vào v trí nh t đ nh trongắ ế ế ề ấ ạ ứ ậ ị ấ ị
c th .ơ ể
32/ Th nào là th tinh trong ?:ế ụ
aLà hình th c th tinh có s k t h p gi a con đ c và con cái ứ ụ ự ế ợ ữ ự
bLà hình th c th tinh trong đó tr ng g p tinh trùng và th tinh trong c quan sinh d c c aứ ụ ứ ặ ụ ở ơ ụ ủ
con cái.
cLà hình th c th tinh trong c th đ ng v t.ứ ụ ơ ể ộ ậ
dLà hình th c th tinh nh c quan sinh d c v n chuy n tinh d chứ ụ ờ ơ ụ ậ ể ị
33/ u đi m sinh s n vô tính là: Ư ể ả
aT o ra các cá th thích nghi t t v i môi tr ng s ng n đ nh, ít bi n đ ng.ạ ể ố ớ ườ ố ổ ị ế ộ
bCá th s ng đ c l p, đ n l v n có th t o ra con cháu.ể ố ộ ậ ơ ẻ ẫ ể ạ
cT o ra s l ng l n con cháu gi ng nhau trong 1 th i gian ng n.ạ ố ượ ớ ố ờ ắ
d. C a,b,cả
34/ Th tinh kép là gì : ụ
aLà hi n t ng đ ng th i x y ra s h p nh t c a 2 nhân tinh trùng v i nhân t bào tr ng (n)ệ ượ ồ ờ ả ự ợ ấ ủ ớ ế ứ

bLà hi n t ng đ ng th i x y ra s h p nh t c a 2 nhân tinh trùng v i nhân t bào tr ng (n)ệ ượ ồ ờ ả ự ợ ấ ủ ớ ế ứ
và nhân l ng b i (2n) túi phôiưỡ ộ ở
cLà hi n t ng th tinh 2 l n liên ti p c a 2 nhân tinh trùng: 1 v i nhân t bào tr ng (n) và 1ệ ượ ụ ầ ế ủ ớ ế ứ
v i nhân l ng b i (2n).ớ ưỡ ộ
dLà hi n t ng th tinh c a 2 nhân tinh trùng v i 2 tr ng chín hình thành 2 h p t .ệ ượ ụ ủ ớ ứ ợ ử
35/ Chu kỳ s ng không bi n thái c a 1 đ ng v t có đ c đi m n i b t là: ố ế ủ ộ ậ ặ ể ổ ậ
aC th có hình thái ( hình d ng và c u t o ngoài ) thay đ i h n, th m chí có thay đ i vơ ể ạ ấ ạ ổ ẳ ậ ổ ề
ho t đ ng sinh lý c a c quan.ạ ộ ủ ơ
bC th có hình thái ( hình d ng và c u t o ngoài ) không thay đ i đáng k , mà ch thay đ iơ ể ạ ấ ạ ổ ể ỉ ổ
v kích th c ( to d n) là chínhề ướ ầ
cC th có hình thái ( hình d ng và c u t o ngoài ) không thay đ i h n, nh ng có thay đ iơ ể ạ ấ ạ ổ ẳ ư ổ
v ho t đ ng sinh lý c a c quan.ề ạ ộ ủ ơ
dC th có hình thái ( hình d ng và c u t o ngoài ) thay đ i h n, nh ng không có thay đ iơ ể ạ ấ ạ ổ ẳ ư ổ
v ho t đ ng sinh lý c a c quan.ề ạ ộ ủ ơ
36/ Đi u không đúng khi nh n xét th tinh ngoài kém ti n hoá h n th tinh trong là: ề ậ ụ ế ơ ụ
aS l ng tr ng sau m i l n đ ra r t l n nên s l ng con sinh ra nhi u.ố ượ ứ ỗ ầ ẻ ấ ớ ố ượ ề
bT l tr ng đ c th tinh th p.ỉ ệ ứ ượ ụ ấ
cT khi tr ng sinh ra, th tinh cho đ n lúc phát tri n thành cá th con hoàn toàn ph thu cừ ứ ụ ế ể ể ụ ộ
vào môi tr ng n c.ườ ướ
dTr ng đ c th tinh không đ c b o v ,do đó là t l s ng sót th p.ứ ượ ụ ượ ả ệ ỉ ệ ố ấ
37/ Nh ng sinh v t nào sau đây phát tri n không qua bi n thái ữ ậ ể ế
aCá Chép - Kh - Chó - Th .ỉ ỏ bB xít - Ong - Châu ch u - Trâu.ọ ấ
cB Ng a - Cào cào.ọ ự dCánh cam - B rùaọ
38/ Các hoocmôn đi u hoà s bi n thái : ề ự ế
aEcđixon & Juvenin. bstrogen & Testostêrôn.Ơ
cHoocmon Tiroxin dhoocmôn Sinh tr ng HGHưở
39/ Đi m khác nhau gi a trinh s n v i các hình th c sinh s n vô tính khác là: ể ữ ả ớ ứ ả
aLà hình th c sinh s n vô tính có tr i qua th tinh.ứ ả ả ụ
bLà hình th c sinh s n có nhi u u đi m nh t, u trùng đ c b o v và nuôi d ng.ứ ả ề ư ể ấ ấ ượ ả ệ ưỡ
cT bào tr ng không th tinh nguyên phân nhi u l n t o nên các cá th m i có b NST đ nế ứ ụ ề ầ ạ ể ớ ộ ơ
b i. ộ
dLà hình th c sinh s n đ c tr ng c a côn trùngứ ả ặ ư ủ
40/ Hình th c sinh s n cây Rêu là sinh s n : ứ ả ở ả
aPhân đôi bSinh d ngưỡ cBào tửdH u tínhữ
Đáp án c a đ thi: Mã đ thi: 201ủ ề ề
1b... 2 b... 3 d... 4 c... 5 c... 6 d... 7 a... 8 d...
9b... 10d... 11a... 12b... 13d... 14c... 15a... 16b...
17b... 18b... 19d... 20c... 21c... 22a... 23b... 24d...
25a... 26b... 27d.. 28a... 29d... 30d... 31a... 32b...
33d... 34b... 35b... 36a... 37a... 38a... 39c... 40c...
Câu 1: C m ng đ ng v t là kh năng c a c th :ả ứ ở ộ ậ ả ủ ơ ể
a. Ph n ng l i các kích thích c a môi tr ng đ t n t i phát tri nả ứ ạ ủ ườ ể ồ ạ ể
b. Ph n ng l i các kích thích c a môi tr ng m t cách gián ti pả ứ ạ ủ ườ ộ ế
c. Ph n ng t c th i các kích thích c a môi tr ng đ t n t iả ứ ứ ờ ủ ườ ể ồ ạ
d. C m nh n các kích thích c a môi tr ngả ậ ủ ườ
Câu 2: H th n kinh d ng ng g m có:ệ ầ ạ ố ồ
a. Não b và dây th n kinh nãoộ ầ
b. Th n kinh trung ng và th n kinh ngo i biênầ ươ ầ ạ
c. T y s ng và dây th n kinh t yủ ố ầ ủ
d. Não b và t y s ngộ ủ ố
Câu 3: Khi kích thích t i m t đi m b t kỳ trên c th giun đ t thì:ạ ộ ể ấ ơ ể ấ
a. Ph n đuôi ph n ngầ ả ứ b. Toàn thân ph n ngả ứ
c. Đi m đó ph n ngể ả ứ d. Ph n đ u ph n ngầ ầ ả ứ

Câu 4: Đ ng v t có h th n kinh d ng chu i h ch ph n ng l i kích thích theo hìnhộ ậ ệ ầ ạ ỗ ạ ả ứ ạ th c:ứ
a. Co rút ch t nguyên sinhấb. Ph n x có đi u ki nả ạ ề ệ
c. Ph n xả ạ d. Tăng co th t c thắ ơ ể
Câu 5: Đi n th ngh là s chênh l ch đi n th hai bên màng t bào khi t bào ngh ng iệ ế ỉ ự ệ ệ ế ế ế ỉ ơ
a. Phía trong màng tích đi n d ng, ngoài màng tích đi n âmệ ươ ệ
b. C trong và ngoài màng tích đi n d ngả ệ ươ
c. C trong và ngoài màng tích đi n âmả ệ
d. Phía trong màng tích đi n âm, ngoài màng tích đi n d ngệ ệ ươ
Câu 6: Khi t bào tr ng thái ngh ng iế ở ạ ỉ ơ
a. C ng Kổ+ và Na+ cùng đóng
b. C ng Kổ+ m , c ng Naở ổ + đóng
c. C ng Kổ+ và Na+ cùng mở
d. C ng Kổ+ đóng và c ng Naổ+ mở
Câu 7: Trong c ch hình thành đi n th ho t đ ng, giai đo n m t phân c c (kh c c)ơ ế ệ ế ạ ộ ở ạ ấ ự ử ự
a. Na+ đi qua màng t bào ra ngoài t bàoế ế
b. K+ đi qua màng t bào vào trong t bàoế ế
c. K+ đi qua màng t bào ra ngoài t bàoế ế
d. Na+ đi qua màng t bào vào trong t bàoế ế
Câu 8: Trong xi náp hóa h c, th th ti p nh n ch t trung gian hóa h c n m :ọ ụ ể ế ậ ấ ọ ằ ở
a. Khe xi náp b. Màng tr c xi nápướ
c. Màng sau xi náp d. Chùy xi náp
Câu 9: Hi n t ng công đ c nh y múa khoe b lông s c s thu c lo i t p tính:ệ ượ ự ả ộ ặ ỡ ộ ạ ậ
a. V thaịb. Th b cứ ậ
c. Sinh s nảd. Lãnh thổ
Câu 10: Th tinh kép cây có hoa h t kín là tr ng h p nào sau đây?ụ ở ạ ườ ợ
a. Giao t đ c c a hoa này th ph n cho noãn c a hoa kia và ng c l iử ự ủ ụ ấ ủ ượ ạ
b. C hai giao t đ c đ u tham gia vào th tinhả ử ự ề ụ
c. Hình thành h t ph n.ạ ấ
d. Hình thành túi phôi
Câu 11: th c v t, hoóc môn nào đ c xem là hoóc môn c a s hoá già, có nhi u trong c quanỞ ự ậ ượ ủ ự ề ơ
đang ng ngh , c quan già, c quan s p r ngủ ỉ ơ ơ ắ ụ
a. xitôkinin b. axit abxixíc
c. auxin d. gibêrelin
Câu 12: Sinh s n vô tính là hình th c sinh s nả ứ ả
a. C n m t cá th b và m t cá th mầ ộ ể ố ộ ể ẹ
b. Không có s k t h p gi a giao t đ c và giao t cáiự ế ợ ữ ử ự ử
c. B ng giao tằ ử
d. Có s h p nh t gi a giao t đ c và giao t cáiự ợ ấ ữ ử ự ử
Câu 13: Th tinh là quá trìnhụ
a. Hình thành giao t đ c và cáiử ự
b. H p nh t con đ c và con cáiợ ấ ự
c. H p nh t giao t đ n b i đ c và cáiợ ấ ử ơ ộ ự
d. Hình thành con đ c và con cáiự
Câu 14: C s sinh lí c a công ngh nuôi c y t bào, mô th c v t là tínhơ ở ủ ệ ấ ế ự ậ
a. toàn năng b. phân hoá
c. chuyên hoá d. c m ngả ứ
Câu 15: Phát bi u nào là sai khi nói v quá trình th ph n, th tinh, k t h t, t o quể ề ụ ấ ụ ế ạ ạ ả
a. Th ph n là c s cho th tinhụ ấ ơ ở ụ
b. Th tinh là s n y m m c a h t ph nụ ự ả ầ ủ ạ ấ
c. Th tinh là c s cho s k t h t, t o quụ ơ ở ự ế ạ ạ ả
d. Sau th tinh, h p t phát tri n thành phôiụ ợ ử ể
Câu 16: H t đ c hình thành tạ ượ ừ
a. B u nhuầ ỵ b. B u nhầ ị
c. Noãn đã đ c th tinhượ ụ d. H t ph nạ ấ
Câu 17: T bào m c a h t ph n có b NST là:ế ẹ ủ ạ ầ ộ
a. n b. 2n
c. 3n d. 4n