Ề Ầ Ỳ K THI CHUYÊN Đ L N 3 NĂM H C 20172018 Ự Ề TR ờ Ọ Ọ ể ờ Đ THI MÔN : SINH H C 10 ề Th i gian làm bài: 90 phút (Không k th i gian giao đ ) Ở S GD & ĐT VĨNH PHÚC ƯỜ NG THPT NGÔ GIA T …………………
Ắ ể Ệ I. TR C NGHI M (3,0 đi m)
ượ ế ả ử ấ ế ả c k t qu i 1 phân t bào, khi phân gi axetylCoA trong chu trình Crep thu đ
B. 1ATP, 4NADH, 1FADH2, 3CO2. D. 2ATP, 2NADH, 1FADH2, 4CO2. ộ ậ ế ệ ự ướ ị ự ữ ế ậ bào đ ng v t trong quá t gi a t bào th c v t và t i đây bi u th s khác bi
ế bào ch t. ớ ủ ự ự ấ ử . 2. S phân chia t ặ ủ 4. S có m t c a trung t ả ờ i đúng là:
B. 1, 4. D. 3, 4. ấ ử ượ ắ ổ nào sau đây?
D. ADN, prôtêin. ể ệ B. ADN, mARN. C. 2, 4. ữ ủ c th hi n trong c u trúc c a nh ng phân t C. ADN, tARN.
ự ứ ươ ậ ơ ả ủ
ậ ề ườ ng th c sinh s n c a sinh v t đ n bào nhân th c. ớ ố ng s ng.
ị
ạ ế ế ế ươ ưỡ ng. ế bào ch t, t bào già, t ổ bào t n th ng.
ặ
ơ c c u t o t ế các đ n phân nuclêôtit. bào. ầ ấ ạ ủ ủ ả ố ổ ố ề ượ ấ ạ ừ B. đ u đ ề D. đ u là thành ph n c u t o c a màng t S ố ạ
ủ B. A= T = 240. C. A= T = 450. nucleotit lo i ạ A. Trên 1 m ch c a ADN đó có s ử ADN có 30% ầ ố ố ượ ủ ử ủ ạ ạ ạ cleotit lo i X c a m ch đó. Kh i l D. A= T = 675. ủ ng c a phân t ố nucleoti lo i ạ G = ằ ADN nói trên tính b ng
C. 36.107. ớ ế ặ
bào vi khu n? ườ ạ ạ ế ớ ng không liên k t v i prôtêin histon. ẳ ấ ể ụ ạ ộ ể ả ướ ưở ể ỏ ứ ớ ấ c hi n vi (r t nh ), sinh tr ố ộ ng, sinh s n nhanh, phân b r ng, thích ng cao v i môi ườ ể ệ ự ố ữ ướ ộ ướ ộ ấ ơ ể ặ i n i ch t tr n ộ ệ ố ẹ ớ i n i ch t h t và l ỉ 2 ch có ự bào nhân th c, không có ấ ạ ở ế t ở ế t bào nhân
ướ ứ ề ạ ổ ợ 4 có ch c năng t ng h p prôtêin. i có nhi u h t ribôxôm đính vào. Câu 1: Trong hô h p t nào sau đây? A. 1ATP, 3NADPH, 1FADH2, 3CO2. C. 1ATP, 3NADH, 1FADH2, 2CO2. ể ữ Câu 2: Nh ng ý nào d trình nguyên phân? 1. S pự hân chia tâm đ ng.ộ ự 3. S hình thành màng nhân c a 2 nhân m i. Câu tr l A. 1, 2. Câu 3: Nguyên t c b sung đ A. tARN, mARN. Câu 4: Nguyên phân không có vai trò nào sau đây? A. Là ph ạ ạ B. T o nên tính đa d ng di truy n giúp sinh v t thích nghi v i môi tr ở ổ ả ộ loài sinh s n sinh d C. Duy trì b NST n đ nh ớ ể ế ế D. T o nên các t bào m i đ thay th t ủ ể Câu 5: Đ c đi m chung c a prôtêtin và axit nuclêic là ấ ề ử ạ A. đ u là các đ i phân t có c u trúc đa phân. ơ ượ ấ ạ ừ ề C. đ u đ các đ n phân axit amin. c c u t o t ế ộ Câu 6: M t gen có 2700 liên k t hidro và có s nuclêotit G = 20% t ng s nuclêôtit c a c gen. nuclêôtit lo i A và T c a gen là: A. A= T = 360. ộ Câu 7: M t phân t ằ 240000 và b ng 2 l n s nu đvC là A. 54.107. B. 10,8.107. D. 72.107 . ẩ ể không đúng v i t Câu 8: Đ c đi m nào sau đây ọ A. Không có màng nhân bao b c, có ADN nhân m ch vòng th B. Có ADN ngoài nhân là ADNplasmit có c u trúc m t m ch th ng. ư C. Không có bào quan có màng nh ti th , l c l p, th Gôngi. D. Có kích th tr ng. Câu 9: Đ c đi m th hi n s gi ng nhau gi a l 1 – là m t h th ng và xoang d p thông v i nhau. s .ơ 3 trên l A. 2, 4. D. 1, 2. B. 2, 3. C. 1, 3.
ế ơ bào nhân th c, nhóm bào quan nào sau đây có c u trúc màng đ n? ấ ự ướ ộ i n i ch t. ể ạ ướ ộ ỏ ế ắ ạ ấ i n i ch t có h t. đ u và l a nh thì rau s b dai và qu t l i? ấ ủ ướ ừ ệ ượ ả ạ ẽ ị ệ ượ ả ắ ng th m th u c a n ố trong t ấ ể ụ ạ B. ti th , l c l p, nhân. ể ụ ạ D. ti th , l c l p, l ừ ầ ử bào rau ra ngoài gây hi n t c t ng ph n co nguyên
ả ướ c th m th u t bào ra ngoài. ế bào rau. ẩ ệ ộ ấ ẽ ạ ệ ượ ế ẩ ệ ượ Câu 10: Trong t A. ribôxôm, nhân con, l C. lizôxôm, không bào, th gôngi. Câu 11: T i sao khi xào rau n u ta cho m m mu i ngay t ế ẩ A. Vì x y ra hi n t sinh. B. Vì ngăn c n n C. Vì nhi ả D. Vì x y ra hi n t ế ấ ừ trong t ế ắ ố t đ th p s h n ch m m mu i khu ch tán vào trong t ng th m th u c a n ế ấ ủ ướ ừ trong t bào rau ra ngoài gây hi n t c t ng co nguyên sinh.
ượ ữ i co liên t c s b m i c và không co đ ơ ườ ấ ượ ơ c n a vì ng cho c ho t đ ng. ụ ị ố ạ ộ ấ ấ ủ ể ạ c n a. ơ ề ơ ơ ị ỏ ề ụ ẽ ấ ủ ẫ ế ể ấ ấ ề ạ c cung c p đ nên hô h p chuy n sang lên men t o ượ ữ c cung c p đ d n đ n hô h p chuy n sang hô h p c n a. ấ ở ế ể ơ ượ ơ ỏ ỏ ơ bào c chuy n sang lên men r t u sinh ra axit axetic làm c m i và ụ ẽ ị ỏ ơ ế Câu 12: T bào c ng ầ ủ ấ ạ ộ A. ho t đ ng hô h p k khí không cung c p đ y đ năng l ượ ề 2 không đ B. c co liên t c tiêu t n nhi u ATP mà O nhi u axit lactic, axit này làm c b m i và không co đ ượ ố C. c co liên t c s tiêu t n nhi u ATP, O 2 không đ ượ ữ ị k khí t o axit lactic nhi u làm m i c và không co đ ủ D. khi không đ ôxy hô h p c.ượ không co đ
Ự Ậ ể II. T LU N (7,0 đi m)
ị ả ậ i thích?
ấ
ử , nhân… bào ch t, các bào quan và nhân. ụ ạ bào, không bào, l c l p, ti th , trung t
ớ ế ể bào. ế ế bào th c v t m i có thành t
ề ấ ộ ơ ẩ ự ự ậ ư bào vi khu n và t bào nhân th c, các bào quan nh : lizôxôm, b máy Gôngi, ribôxôm đ u có c u trúc màng đ n.
ệ ề ấ ủ
ớ ấ ể t v c u trúc c a ch t béo (triglyceride) v i c u trúc c a phospholipid ấ ấ ầ
ủ ề ệ ề ệ ấ ả ợ ơ ả ả t ệ pha sáng và pha t i ố c a quang h p v các d u hi u: Đi u ki n x y ra, n i x y ra và s n ẩ ố ầ ử ụ ử ừ i c n s d ng bao nhiêu ATP, NADPH t ơ glucôz , pha t pha sáng?
ể ệ ơ ồ ườ ể ế ấ ng chuy n hoá các ch t trong t bào:
ữ Câu 1. Nh ng nh n đ nh sau là đúng hay sai? Gi ỗ ế ề bào đ u có màng, t a) M i t ế ự ậ b) T bào th c v t có thành t ế ỉ ế c) Ch t Ở ế t d) Câu 2. ủ ấ ự a) Nêu s khác bi ơ ể ơ ể ư ạ d) T i sao colesteron r t c n cho c th nh ng cũng r t nguy hi m cho c th . Câu 3. a) Phân bi ạ ph m t o ra. ể ạ b) Đ t o ra 20 phân t Câu 4. ộ a) S đ sau th hi n m t con đ
ứ
c
c ch ng ứ
ế ượ c ch ng
ế ượ c
B E F C ứ A c ch ng
ế ượ c
H D G
ư ừ ế ấ ế ộ ấ ẽ ấ ồ ườ ả N u ch t G và F d th a trong t bào thì n ng đ ch t nào s tăng lên b t th ng? Gi i thích?
ệ ạ ộ ệ ề ớ ỉ ề ấ ứ t các khái ni m: Trung tâm ho t đ ng v i trung tâm đi u ch nh. Ch t c ạ
ấ ủ ươ ố ớ ứ ọ ng th c phân bào quan tr ng đ i v i
ộ ế ế ế bào sinh d c s khai nguyên phân liên ti p m t s l n, các t ử ụ ạ ụ ơ ử ươ ạ ố ễ ầ ị ủ ế ủ ấ ớ b) Khi nói v enzim, hãy phân bi ế ấ ứ ớ ế ạ ch c nh tranh v i ch t c ch không c nh tranh. Câu 5. ự a) Th c ch t c a nguyên phân là gì? Vì sao nói nguyên phân là ph ơ ể c th ? ấ Ở ồ ru i gi m, m t t b) ả . Các giao t qua gi m phân t o giao t ớ ố ệ ươ ợ ử ổ . T ng s nguyên li u t h p t ng đ ố ầ trình trên là 504. Xác đ nh s l n nguyên phân c a t ề ạ ộ ố ầ bào con t o ra đ u ấ ệ ớ hình thành tham gia th tinh v i hi u su t là 12,5% đã t o ra 16 ấ ườ ể ơ ắ ng cung c p cho quá ng v i s nhi m s c th đ n mà môi tr ồ bào ban đ u và gi i tính c a ru i gi m.
Ế .................H T...................ĐÁP ÁN MÔN SINH 10
ả ờ ượ Ắ ỗ Ệ I. TR C NGHI M (3,0đ): M i câu tr l i đúng đ c 0,25 đ
1C, 2C, 3A, 4B, 5A, 6D, 7A, 8B, 9D, 10C, 11D, 12B
Ự Ậ II. T LU N (7,0đ)
ộ Câu N i dung Đi mể
ể ứ ự ộ ế ẩ ầ ư ộ ả ủ bào nhân th c đi n hình m i có đ các thành ph n trên ch không ph i ướ ộ i n i ớ bào. Ví d : T bào vi khu n không có các bào quan nh b máy gôngi, l 0,25 1 (1,0đ) ế ử ế . T bào lông hút không có l c l p. ẩ ằ ế ả ấ ả ụ ạ ề t c vi khu n đ u có thành bào b ng kitin. Không ph i t 0,25 0,25 bào nh ế ấ ư Mycoplasma. 0,25
tệ ủ ế ớ ủ ắ ớ 2 (1,0đ) 0,5
ầ ấ ạ ơ ể ấ ầ ệ 0,25 ụ ể ọ ơ ữ ộ ể ạ 0,25 ạ ộ
ề ợ
ệ ấ a. Sai. M t t ụ ế ọ ế m i t ầ ồ ấ ch t,… T bào h ng c u không có nhân. ự ậ ậ b. Sai. T bào th c v t b c cao không có trung t c. Sai. N m cũng có thành t ế t d. Sai. Vì riboxom là bào quan không có màng bao b cọ a. Phân bi ỡ ắ Glycerol c a m g n k t v i ba acid béo, trong khi glycerol c a phospholipid g n v i ộ hai acid béo và m t nhóm phosphat. b. ể Coleseron r t c n cho c th vì :Là thành ph n c u t o màng, là nguyên li u đ chuy n hóa thành các hoocmon sinh d c quan tr ng testostero, ostrogen.. ừ ẽ Nguy hi m vì: khi quá th a s tích lũy trong các thành m ch máu gây x v a đ ng ỵ ế ể ẫ m ch có th d n đ n đ t qu . ủ i ố c a quang h p v : t ệ pha sáng và pha t a) Phân bi Pha sáng D u hi u Pha t iố 3 (1,5đ)
ề ệ ả ỉ ả ả ả Đi u ki n x y ra Ch x y ra khi có ánh sáng 0,25 0,25 0,5 ả X y ra c khi có ánh áng ố và c trong t i
ủ ụ ủ ụ ơ ả N i x y ra màng tilacôit c a l c ấ ề c a l c 0,25 0,25 Ở ạ l p Trong ch t n n l pạ
ả ạ ẩ S n ph m t o ra ATP và NADPH ,Ôxi Cacbohiđrat, ADP, NADP..
ạ 2 t o ra: ố ố ạ ạ b. S NADH và FADH S NADH t o ra: 5 x 10 = 50................................................................................................ Sô FADH2 t o ra: 5 x 2 = 10.................................................................................................
ế ế ư ừ 0,25
ế ẽ ế ượ ủ 4 (1,5đ) ồ ấ ượ ứ ồ c c a enzim. G và F tăng cao c ch ng ộ ậ ể ơ ả ứ ả 0,25 lên ấ ch t ể tăng ể ả ứ ộ đ ng...................................................................................................................
0,25 0,25 ợ ấ ớ ấ ạ ộ ơ ắ ớ ơ ấ
0,25 ỉ ị ỉ ớ ắ ặ ấ ạ ề ề ế ấ ứ
0,25 ươ ế ạ ể ắ ự ơ ấ ng t ạ c ch t, có th g n vào trung tâm ho t ạ ấ ứ ủ
ỉ ấ ứ → ạ ế ẽ ấ ủ ề ể ắ ớ ơ ấ ợ c ch t không th g n
ấ ự ạ ổ ư ề 5 (2,0đ) 0,25 ị ộ ế ệ ơ ể ở ủ ả bào trong c th đa bào và qua các th h c th ặ loài sinh s n vô
0,25 ứ ơ ơ ể ớ ơ ế ề ổ ủ ậ ớ ị
0,25
ớ ị i tính
ố ầ ử ạ t o ra : (16 x 100) : 12,5 = 128………………………………………………… ố ầ ủ ế ố ọ ươ bào ban đ u (k nguyên, d ườ ấ ố ầ ng) ng cung c p cho nguyên phân: (2
k – 1)2n = (2k –
0,25 0,25 0,25 0,25
ấ ả ố
k.2n = 2k
. 0,25
k – 1)8 + 2k . 8 = 504 <(cid:0)
t ta có : (2 ố ầ ế ử ạ thi bào t o ra qua nguyên phân (t S l n nguyên phân k = 5.................. bào sinh giao t ) : 2
5 =
(cid:0) ử (cid:0) bào sinh giao t bào sinh giao t ồ Ru i : 128/32 = 4 ử giao ử sinh ra t phân ộ ế M t t ử qua ấ gi m ra 4 t ấ ấ ộ ấ ườ bào thì n ng đ ch t H s tăng lên b t th a) N u ch t G và F d th a trong t ng. ở ạ ứ ế ứ ả i làm gi m c tr l Do c ch c ch ng ở ạ ượ ế i ph n ng chuy n C thành D và E > n ng đ ch t C tăng lên > c ch ng c tr l ơ ề làm gi m ph n ng chuy n hóa A thành B. V y A chuy n hóa thành H nhi u h n > ấ ồ n ng b t H ườ th b) ơ Trung tâm ho t đ ng: là n i g n v i c ch t , có c u hình phù h p v i c u hình c ch t...ấ ấ Trung tâm đi u ch nh : là v trí g n v i ch t đi u ch nh : ch t c ch ho c ch t ho t hóa. ấ Ch t c ch c nh tranh : Có c u hình t ớ ơ ộ đ ng c a enzim, c nh tranh v i c ấ ch t................................................................................... ắ ạ Ch t c ch không c nh tranh: có c u hình phù h p v i trung tâm đi u ch nh. Khi g n ổ vào TTĐC s làm thay đ i hình d ng c a TTHĐ vào.................... a) ế ệ Th c ch t là quá trình truy n đ t n đ nh b NST đ c tr ng c a loài qua các th h ơ ể ế t tính........................... ọ ộ Là hình th c phân bào quan tr ng vì: nó giúp c th l n lên, hình thành c quan b ộ ph n m i, di truy n n đ nh b NST c a loài, là c ch sinh ả s n................................................. b) Xác đ nh s l n nguyên phân và gi S giao t G i k là s l n guyên phân c a t + S NST môi tr 1)8.............................. + S NST cung c p cho quá trình gi m phân : 2 8.................................................. ế ừ ả => T gi ế ố S t 32………………………...... ừ ộ ế ố S giao t m t t ạ ả t o gi m ự đ c………….........................................................
Ế .................H T...................