Ể
Ọ
Ọ Ớ
Ề ƯƠ
Ậ VI SINH V T
ể
ưỡ
ƯỢ Ở NG vi
ậ ng, chuy n hoá v t ch t và năng l
Ậ ng I: CHUY N HOÁ V T CH T VÀ NĂNG L ượ ở ng
ả
Ả
ươ
ậ ấ ở vi sinh v t. Ủ
Ậ NG VÀ SINH S N C A VI SINH V T
ưở
ưở
ế ố ả
ng
ưở
Ề
ế
ấ ự
ủ
ự ễ
ệ Ứ ụ
ề
ệ
ễ ị
Ầ ầ
ưỡ
ể
ấ
ậ ng, chuy n hóa v t ch t và năng l
ượ ở ng
VSV
ươ
ế
ẩ
ng và Gram âm thì thành
ể ế ỷ ệ
ầ
ưở
ủ
ể
ậ
ng c a vi sinh v t tăng theo:
ồ
ấ
ồ ạ
ề
ơ ể ạ
hích c th t o kháng nguyên.
ỉ ữ
ẩ
ớ
ẩ
ượ
ưỡ
ự
ể
ồ
ừ ấ
ơ
ồ
ng d a vào ngu n năng l
ng t ch t vô c và ngu n
NG KI M TRA H C KÌ II MÔN SINH H C L P 10 Đ C Ậ Ọ Ầ PH N III: SINH H C VI SINH V T Ấ Ể ươ Ch ấ Bài 22: Dinh d sinh v t.ậ Bài 23: Quá trình t nổ g h p và phân gi i các ch t ợ Ch ƯỞ ng II: SINH TR ậ ủ ng c a vi sinh v t. Bài 25: Sinh tr ậ ả ủ Bài 26&27: Sinh s n c a vi sinh v t và các y u t nh h ậ ủ ế ng c a vi sinh v t. đ n sinh tr Ễ Ệ ươ ng III: VIRUT VÀ B NH TRUY N NHI M Ch ạ Bài 29: C u trúc các lo i virut. ủ ủ Bài 30: S nhân lên c a virut trong t bào ch . Bài 31&32: Virut gây b nh. ng d ng c a virut trong th c ti n. ễ B nh truy n nhi m và mi n d ch. PH N CHUNG Ph n 1: Dinh d Câu 1. (Thông hi u). Trong thành t bào vi khu n Gram d ấ ph n nào chi m t l cao nh t A. Cellulo B. Peptidoglycan C. Saccharose D. Glucid ậ ố tăng tr Câu 2. (Thông hi u). V n t c ộ ấ ưỡ ng. A. N ng đ ch t dinh d ưỡ ầ ng. B. Thành ph n ch t dinh d ơ ộ ấ C. N ng đ ch t vô c . ưỡ ấ D. Lo i ch t dinh d ng. ẩ ọ ấ ậ ụ Câu 3. (V n d ng th p). Ch n ý sai v lông vi khu n. ả ộ ẩ A. Lông vi khu n là m t kháng nguyên có kh năng kích t ệ B. Ch nh ng vi khu n gây b nh m i có lông. ểở ộ ầ ẩ C. Lông vi khu n có th m t đ u, xung quanh thân. ộ D. Lông giúp vi khu n di đ ng. ế ậ Câu 4. (Nh n bi t). Ki u dinh d cacbon CO2, được g i là:ọ A. Quang d d ị ưỡ B. Hoá d d
ị ưỡ ng.
ng.
ự ưỡ ng.
ề ủ ẩ ng c a vi khu n ứ ẩ ầ ộ ắ ẩ ế ộ ả ế ộ ố ẩ ệ ả ứ ăn. ủ ưỡ ậ ụ ẩ ng c a vi khu n ệ ề ộ ả ế ắ ẩ ế ẩ ộ ố ẩ ầ ể ấ ớ ể ề ấ ủ
ư ả ẩ ộ ố ề ủ ộ ỏ ụ ẩ ề ắ ắ ẩ ắ ng, m t s khó b t màu gram.
ộ ươ ẩ ầ ế ắ ấ ự ỉ ộ ố ỏ , vi khu n gram âm b t màu tím. ng b t màu đ ng mà thành ph n ch có ch t t nhiên là môi tr ườ ng ắ ườ ự ổ
ả ấ ự ườ ầ ấ ng mà thành ph n có c ch t t nhiên và ch t hoá ọ h c là
ưỡ ẩ ể ng theo ki u
ưỡ ẩ ể ng theo ki u ứ S dinh d
C. Quang t d D. Hoá t dự ưỡng. ể ưỡ Câu 5. (Thông hi u). Tìm ý sai v dinh d ộ ượ ể ấ ớ ể A. Vi khu n c n m t l ng th c ăn r t l n đ phát tri n. ả B. M t s vi khu n ph i kí sinh b t bu c trong t bào. ắ C. Vi khu n ph i kí sinh b t bu c trong t bào. ể D. Có h enzyme đ phân gi i th c ấ Câu 6. (V n d ng th p). Tìm ý sai v dinh d ả ứ A. Có h enzyme phân gi i th c ăn. ắ B. Vi khu n ph i kí sinh b t bu c trong t bào. ộ ả C. M t s vi khu n ph i kí sinh b t bu c trong t bào. ộ ượ i n.ể ứ D. Vi khu n c n m t l ng th c ăn r t l n đ phát tr ẩ ể Câu 7. (Thông hi u). Đi m nào nói sai v c u trúc vi khu n ộ ợ ẩ A. Nhân c a vi khu n là m t s i ADN. ươ ng, màng nhân, nhân, các ribosom,… B. Có ADN, bào t ả ấ ạ ế ơ C. Vi khu n có c u t o t bào nh ng đ n gi n. ử ẩ D. M t s vi khu n có kh năng sinh bào t . ẩ Câu 8. (V n ậ d ng cao). Tìm ý đúng v tính ch t b t màu c a vi khu n ấ ắ A. Các vi khu n đ u b t màu đ khi nhu m gram. B. Vi khu n nói chung khó b t màu khi nhu m gram. ộ ố ộ ố ắ C. M t s b t màu gram âm, m t s gram d ẩ ươ D. Vi khu n gram d ậ Câu 9. (Nh n bi t). Môi tr A. t nhiên. ợ B. t ng h p. ự C. bán t nhiên. ợ ổ D. bán t ng h p. ế ậ Câu 10. (Nh n bi t). Môi tr ngườ môi tr ự A. t nhiên. ợ ổ B. t ng h p. ự C. bán t nhiên. ợ ổ D. bán t ng h p. ế ậ Câu 11. (Nh n bi t). Vi khu n lam dinh d ự ưỡ ng. A. quang t d ị ưỡ B. quang d d ng. ự ưỡ ng. C. hoá t d ị ưỡ ng. D. hoá d d ế ậ Câu 12. (Nh n bi t). Vi khu n tía không ch a ự ưỡ ng. A. quang t d ị ưỡ ng. B. quang d d ự ưỡ ng. C. hoá t d ị ưỡ ng. D. hoá d d
ợ
ẩ
ấ
ưỡ
ng theo ki u
ể
ồ
ầ
ậ
ự ưỡ
ế ự ưỡ ng. ị ưỡ ng. ự ưỡ ng. ị ưỡ ng. ế ậ
ượ
ng c n ngu n năng l
ồ ng và ngu n cacbon
ủ ế ừ
2.
ị ưỡ
ế
ậ
ậ
ầ
ồ
ượ
ồ
ng c n ngu n năng l
ng và ngu n cac
bon
ủ ế ừ
2.
ự ưỡ
ượ
ế
ậ
ậ
ầ
ồ
ng c n ngu n năng l
ồ ng và ngu n cacbon
ủ ế ừ
ơ và CO2.
ậ Câu 13. (Nh n bi t). N m và các vi khu n không quang h p dinh d A. quang t d B. quang d d C. hoá t d D. hoá d d Câu 14. (Nh n bi t). Vi sinh v t quang t d ch y u t A. ánh sáng và CO2. ấ ữ ơ B. ánh sáng và ch t h u c . ơ ấ C. ch t vô c và CO ấ ữ ơ D. ch t h u c . Câu 15. (Nh n bi t). Vi sinh v t quang d d ch y u t A. ánh sáng và CO2. ấ ữ ơ B. ánh sáng và ch t h u c . ơ ấ C. ch t vô c và CO ấ ữ ơ D. ch t h u c . Câu 16. (Nh n bi t). Vi sinh v t hoá t d ch y u t A. ánh sáng và CO2. ấ ữ ơ B. ánh sáng và ch t h u c . ấ C. ch t vô c ấ ữ ơ D. ch t h u c .
ả ầ ợ ấ ở VSV ổ h p và phân gi i các ch t ậ ể vi sinh v t do: ậ ể ủ d Pyruvic v i s tham gia c a NADH ấ ữ ệ ỵ ấ ấ ụ ủ c coi là ng d ng c a quá trình: ứ
ạ ộ ươ ụ ủ ấ ứ ng pháp dân gian làm gi m ng d ng ho t đ ng c a:
Ph n 2: T ng ả ị ở Câu 17. (Thông hi u). Lên men k khí là quá trình là quá trình x y ra ấ ữ ơ ế ỏ ơ ấ A. Vi sinh v t tách hidro ra kh i c ch t và chuy n hidro đ n ch t h u c . ừ ể ớ ự ể 2 chuy n thành NAD. B. Chuy n hoá t aci ậ ượ ề C. Vi sinh v t đ c nuôi c y trong đi u ki n k khí. ậ D. Vi sinh v t sinh ra nh ng ch t có mùi hôi. ậ ượ ế Câu 18. (Nh n bi t). Lên men d m đ ế ấ A. Hô h p hi u khí không hoàn toàn . ỵ B. Lên men k khí. ế ấ C. Hô h p hi u khí hoàn toàn. ấ ị D. Hô h p k khí. ế ậ Câu 19. (Nh n bi t). Ph ẩ A.Vi khu n axetic. ẩ B.Vi khu n lactic. ẩ C.Vi khu n etilic. ẩ D.Vi khu n xitroric.
ả ậ ế ượ u là ủa quá trình lên men r ẩ
2.
ấ ấ ượ ượ ố ả ạ ộ ợ ụ ấ u và CO 2. u và O ế ệ ượ u.
ấ
ấ ệ ươ ướ
ng, n ẩ
ể ẩ
ể ả ầ ườ ng ố ấ ế ế
Câu 20. (Nh n bi t). S n ph m c A. etanol và O2. B. etanol và CO2. C. n m men r D. n m men r ủ ậ Câu 21. (Nh n bi t). Vi c mu i chua rau qu là l i d ng ho t đ ng c a A. n m men r ẩ B. vi khu n mì chính. C. n m cúc đen. ẩ D. vi khu n lactic. ợ ụ ế ậ c ch m là l i d ng quá trình Câu 22. (Nh n bi t). Vi c làm t u.ượ B. lên men lactic. A. lên men r ả ả D. phân gi i protein. C. phân gi i polisacarit. ủ ả ấ ậ ụ Câu 23. (V n d ng th p). Axit axetic là s n ph m c a quá trình ế ấ A. hô h p hi u khí ho àn toàn. ấ ế B. hô h p hi u khí không hoàn toàn. ấ ị C. hô h p k khí. ế D. vi hi u khí. ấ Câu 24. (Thông hi u). Vi khu n lactic hô h p ế A. hi u khí. ế B. vi hi u khí. ị C. k khí. D. lên men. ấ Câu 25. (Thông hi u). S n xu t sinh kh i n m men c n môi tr A. hi u khí hoàn toàn. B. hi u khí không hoàn toàn. ế C. vi hi u khí. ị D. k khí.
ầ
ủ ng c a VSV
ậ
ủ
ưở ế
ứ
ầ ượ
ấ ề ớ ng th c ăn l n.
ả ả ằ
ách sinh nha bào.
ẩ ẩ ẩ ẩ
ụ ự
ườ
ưở
ủ
ể
ng nuôi c y liên t c s sinh tr
ầ ng c a qu n th vi
ễ
C. 3
D. 4 ấ
ườ
ụ ự
ậ
ưở
ủ
ầ
ng nuôi c y không liên t c s sinh tr
ng c a qu n
ẩ
ấ
Ph n 3: Sinh tr ẩ Câu 26. (Nh n bi t). Tìm ý đúng nh t v cách nhân lên c a vi khu n. A. Vi khu n sinh s n nhanh c n l B. Vi khu n sinh s n b ng c ủ ế ằ C. Vi khu n nhân lên ch y u b ng cách nhân đôi. ủ ề ủ ế ộ ự D. Vi khu n nhân lên d a vào b máy di truy n c a t bào ch . ấ ế ậ Câu 27. (Nh n bi t). Trong môi tr ấ ẩ khu n di n ra m y pha? B. 2 A. 1 ế Câu 28. (Nh n bi t). Trong môi tr ễ ể th vi khu n di n ra m y pha? B. 2 A. 1
C. 3
D. 4
ậ ậ ầ ế ưở ố ộ ạ ự ạ ở pha nào? ng đ t c c đ i
ậ ậ ầ ể ế Ở ề ố ượ ng? pha nào thì qu n th vi sinh v t không tăng v s l ừ ằ ề ằ ừ
ề ễ ữ ả ờ ợ ọ ạ ế ẩ ị ẽ ứ ư ậ ẩ ổ ẩ ẩ ắ ầ ẩ ế ậ ng c a vi sinh v t? ướ ể ẫ ế ự ưở ủ ầ ủ ế c
ổ ườ ng. ệ ế
ằ ộ cân b ng đ ng là: pha
ằ ấ ớ ấ ố ậ ể c c a cá th vi sinh v t. ậ ở ủ ưở ng c a vi sinh v t c sinh ra nhi u h n s ch t đi. ề ơ ố ượ c sinh ra. c sinh ra b ng v i s ch t đi.
ế ậ ụ ầ ờ ế ào. Th i gian 1 ế ệ ể ể ậ
ố ế
ả ứ ượ ụ ế ề ệ ấ c hình phaở
ể ấ
ấ ượ ườ c trên môi tr ấ ứ ộ ố môi tr c trên ườ
c vi khu n trên môi tr ề ệ ể ố ề ể Câu 29. (Nh n bi t). Qu n th vi sinh v t có t c đ sinh tr A.Pha suy vong. ề B.Pha ti m phát. C.Pha cân b ng.ằ D. Pha lũy th a.ừ Câu 30. (Nh n bi t). ề A. Pha ti m phát, pha lũy th a, pha cân b ng và pha suy vong B. Pha cân b ng, pha ti m phát, pha lũy th a và pha suy vong. C. Pha suy vong. ề D. Pha ti m phát. ế Câu 31. (Nh n bi t). Ch n câu tr l i đúng : Nh ng di n bi n chính trong pha ti m phát? A. Vi khu n t ng h p m nh m ADN và các enzim chu n b cho phân bào. ườ ớ ả B. Vi khu n không ph i thích ng v i môi tr ng. ậ chia nh ng còn ch m. C. Vi khu n b t đ u phân D. Vi khu n phân chia nhanh chóng. ế ậ Câu 32. (Nh n bi t). Th nào là sinh tr ự ưở A. Sinh tr ng là s tăng các thành ph n c a t bào và có th d n đ n s tăng kích th ặ ả ậ ủ c a vi sinh v t ho c c hai. ế ậ ự ưở ở sinh v t là t bào th c hi n trao đ i ch t v i môi tr ng vi B. Sinh tr ự ưở ở ậ ng C. Sinh tr vi sinh v t là s phân chia t bào theo c p s nhân. ướ ủ ự ưở ng là s tăng kích th D. Sinh tr ệ ể ế ậ Câu 33. (Nh n bi t). Bi u hi n sinh tr ố ượ ề ơ ố ế A. S đ ố ế B. S ch t đi nhi u h n s đ ớ ố ế ố ượ C. S đ ỉ D. Ch có ch t mà không có sinh ra. ầ Câu 34. (V n d ng cao). Trong 1 qu n th vi sinh v t, ban đ u có 104 t b ầ th h là 20 phút, s t bào trong qu n th sau 2h là A: 104 x 23. B. 104 x 24. C. 104 x 25. D. 104 x 26. ậ Câu 35. (Nh n bi t). Trong đi u ki n nuôi c y không liên t c, enzim c m ng đ thành B. log. A. lag. ộ ằ D. suy vong C. cân b ng đ ng. ề ặ ẩ ấ ậ ụ Câu 36. (V n d ng th p). Tìm ý đúng v đ c đi m nuôi c y vi khu n ố ế ẩ ượ ấ A. Nuôi c y vi khu n đ c trên t bào s ng. ể ẩ ạ B. B t c vi khu n nào cũng có th nuôi c y đ ng nhân t o. ư ườ ấ ượ ẩ ạ ng nhân t o. C. M t s vi khu n ch a nuôi c y đ ạ ẩ ấ ượ ể D. Không th nuôi c y đ ng nhân t o. ử ề ậ ụ Câu 37. (V n d ng cao). Đi u nào không đúng khi nói v bào t ạ A. Có th s ng trong đi u ki n khô h n.
ể ị ượ ể ị ượ ệ ộ c nhi t đ cao. ệ ộ ấ c nhi t đ th p. ổ ẫ ế ụ ở ẩ ử ẽ pha nào trong
B. log. D. suy vong ể ế ả ẩ ầ ộ ờ 2 t bào sinh s n thành 32 ủ ẩ
ưở ượ ể ng đ c chia thành 2 nhóm là
ứ ưở ng.
ứ B. Có th ch u đ C. Có th ch u đ ấ D. V n ti p t c quá trình trao đ i ch t. ả ể Câu 38. (thông hi u). Vi khu n có kh năng phát sinh bào t s sinh ra các pha sau đây A. lag. ộ ằ C. cân b ng đ ng. ế ậ ụ Câu 39. (V n d ng cao). N u m t ch ng vi khu n c n 6 gi đ ế ệ ủ ờ ế t bào thì th i gian th h c a vi khu n này là bao nhiêu? A. 60 phút. B. 45 phút. C. 120 phút. D. 240 phút. ế ấ ứ Câu 40. (thông hi u). Các ch t c ch sinh tr ưở ưở ng và không sinh tr A. Sinh tr ng. ọ ọ B. cỨ ch có ch n l c và c ch không sinh tr ế ế Ứ ế ể C. c ch kháng th và kháng nguyên. ế ọ ọ Ứ ế D. c ch kháng sinh và c ch ch n l c.
ầ ậ ứ ả ở ấ ử ả ử ế ợ ố n m m c: ử túi.
ậ ứ ơ ồ vi sinh v t nhân s g m có các hình th c: ế ồ ử ử ử ế ợ ả ữ ậ ả
ồ ồ ồ ạ ạ ể ử ả ủ
ử ử ể ẩ ạ ả ủ ải bào t sinh s n c a vi khu n là ộ
ế ả ộ ủ ế ủ ế ử .
ạ ồ đ t, n y ch i. ử ữ ử ằ ằ ả ằ ủ ế ủ ứ ự ậ ả ậ ử ạ ử ạ ộ ả ả ồ , ngo i bào t , bào t vô tính, bào t h u tính. ồ ằ ạ ử ữ ử ữ ử ử ử ử ử ộ ả ở VSV Ph n 4: Sinh s n ế Câu 41. (Nh n bi t). Các hình th c sinh s n A. Bào t noãn, bào t đ m, bào t ti p h p, bào t ử ế ợ B. Bào t kín, bào t ti p h p. ử ế ợ ử C. Bào t ti p h p, bào t đính, bào t ti p h p. D. Sinh s n h u tính. ả ở Câu 42. (Nh n bi t). Sinh s n ử ầ Phân đôi, n y ch i, bào t tr n. ử ả B. Phân đôi, n y ch i, bào t . ế ợ ả C. Phân đôi, n y ch i, ti p h p. ử ả D. Phân đôi, n y ch i, bào t kín. ẩ ử Câu 43. (thông hi u). Lo i bào t sau là lo i bào t sinh s n c a vi khu n ử ấ A. bào t n m. ử B. bào t vô tính. ử ữ C. bào t h u hình. ử ạ D. ngo i bào t . Câu 44. (thông hi u). Lo i bào t không ph ử ạ ử B. ngo i bào t . A. n i bào t . ử ố D. không có. C. bào t đ t. ơ ứ ậ Câu 45. (Nh n bi t). Các hình th c sinh s n ch y u c a t bào nhân s là ử ằ A. phân đôi b ng n i bào t , b ng ngo i bào t ạ ử ố ả ử B. phân đôi b ng ngo i bào t , bào t ồ ằ C. phân đôi n y ch i, b ng bào t vô tính, bào t h u tính. ồ ử ả ộ D. phân đôi b ng n i bào t , n y ch i. ế Câu 46. (Nh n bi t). Các hình th c sinh s n ch y u c a vi sinh v t nhân th c là ử A. phân đôi, n i bào t , ngo i bào t . ử ữ B. phân đôi n y ch i C. phân đôi n y ch i, b ng bào t vô tính, bào t h u tính. D. n i bào t , ngo i bào t , bào t vô tính, bào t h u tính.
ầ
Ả
ưở
ủ ng c a VSV ử ụ
ậ
ọ ế ướ
i đây không có tác d ng kh trùng
ủ ế ốhóa h c đ n sinh tr ưở ng c a y u t ấ ế hóm ch t nào d
ố
ủ
ể
ấ
ệ
ẩ
ộ
ủ
ả
ở
ấ màng sinh ch t.
ổ ạ
ấ
Ph n 5: nh h Câu 47. (Nh n bi t). N ạ ặ A. Mu i kim lo i n ng. ấ ẫ B. Phenol và các d n ch t. C. C n.ồ ấ ẩ ử D. Ch t t y r a. ơ ế Câu 48.(Thông hi u). C ch tác đ ng c a ch t kháng sinh ọ ọ A. di t khu n có tính ch n l c ầ ế B. oxi hóa các thành ph n t bào . C. thay đ i kh năng cho đi qua c a liipt D. b t ho t các prôtêin.
ộ ậ ế ủ ụ ử
ạ ầ ế ạ ấ ế ủ ế ấ ệ ậ ẩ ạ ôtêin, các lo i màng t bào. ộ ế
ở ả ấ màng sinh ch t. ấ ố ơ ả ậ ậ ủ ưở ng c a vi sinh v t, các nguyên t c b n C, ế ). Trong quá trình sinh tr
ưở ng.
ạ ễ ẩ ứ ứ ấ ưỡ ướ ướ ưở ấ ị ề ướ ấ ễ ị c r t d b nhi m khu n ? u n ng . c là dung môi c a các ch t khoáng dinh d ấ ủ c là y u t hóa h c tham gia vào quá trình th y phân các ch t . ườ môi tr ng trong m t ả ể ủ ọ ố ở ng t t ưở ấ ộ ẩ ng có đ m cao. ớ ạ ộ ẩ ộ gi i h n đ m nh t đ nh. ử ệ ượ c bào t :
ấ ấ ả ng là t t c các ch t ạ ặ ậ ự ầ ủ ự ổ ưở o s sinh tr ưở ưở ầ ầ ng c a sinh v t mà chúng t t ng h p đ ng c a sinh v t mà chúng không t t ng h p đ ưở ậ ng c a sinh v t ậ ng c a sinh v t ậ ậ ế ưỡ ự ự ậ ợ ượ c ợ ượ ự ổ c ự ổ ậ ng là vi sinh v t không t t ng h p đ ợ ượ c
ể ể ế ấ ầ ưở ự ế ự ổ ậ ợ ưở ng. ủ ng c a vi sinh v t mà chúng không t t ng h p
ế ậ ậ ậ ự ổ ợ ượ ấ ả ỡ ư ng là vi sinh v t t t ng h p đ c t t c các
ể ể ầ ể ơ ế Câu 49. (Nh n bi t). C ch tác đ ng c a Clo ạ A. sinh oxi nguyên t có tác d ng oxi hóa m nh . B. oxi hóa các thành ph n t bào . C. b t ho t các prôtein. D. bi n tính các lo i pr ơ ế Câu 50. (Nh n bi t). C ch tác đ ng c a ch t kháng sinh ọ ọ A. di t khu n có tính ch n l c ầ ế B. oxi hóa các thành ph n t bào . ổ ủ C. thay đ i kh năng cho đi qua c a liipt ạ D. b t ho t các prôtêin. Câu 51. (Nh n bi t H, 0, N, S, P có vai trò ố A. là nhân t sinh tr ế ạ ầ ế B. ki n t o nên thành ph n t bào. ẩ ấ ằ C. cân b ng hoá th m th u. D. ho t hoá enzim. ể Câu 52. (Thông hi u). vì sao th c ăn ch a nhi A.vì n ế ố B.vì n ẩ C.vì vi khu n sinh tr ỗ ạ D.vì m i lo i VSV sinh tr Câu 53. (Thông hi u). Ch t có kh năng di t đ A. Acid Phenic B. Iod C. C nồ D. Kim lo i n ng Hg2+ Cu2+ ố ế Câu 54. (Nh n bi t). Nhân t sinh tr ủ A. c n cho s sinh tr ưở B. không c n chầ ự ủ C. c n cho s sinh tr ủ D. c n cho s sinh tr ậ ế Câu 55. (Nh n bi t). Vi sinh v t khuy t d ả ơ ấ ấ A. t tấ c các ch t chuy n hoá s c p. ấ ả ứ ấ ấ B. t t c các ch t chuy n hoá th c p. ấ ả ự ấ ầ C. t t c các ch t c n thi t cho s sinh tr ộ D. m t vài ch t c n thi t cho s sinh tr c.ượ đ Câu 56. (Nh n bi t). Vi sinh v t nguyên d ch tấ ơ ấ A. chuy n hoá s c p. ứ ấ B. chuy n hoá th c p. ự ưở ế ng. C. c n thi t cho s sinh tr ứ ấ ơ ấ D. chuy n hoá s c p và th c p.
ấ ậ ế ủ ơ ế ầ ế ợ ộ
ấ ệ ế ế ủ ế ộ ạ ồ
ủ pit màng. ệ ậ ế ủ ưở ượ ử ụ ng c a vi sinh v t trong lĩnh ể ể c s d ng đ ki m soát sinh tr
ử ẩ ử ướ c máy ấ ử ầ ả
ể ệ
ơ ế ủ ấ ấ ộ ệ
ế ạ ấ ậ ụ ượ ấ ợ ệ ệ ệ ẩ c dùng di t khu n trong b nh vi n
ợ Câu 57. (Nh n bi t). C ch tác đ ng c a các h p ch t phenol là A. ôxi hoá các thành ph n t bào. ạ B. b t ho t protein. ọ ọ ẩ C. di t khu n có tính ch n l c. D. bi n tính các protein. ơ ế ậ Câu 58. (Nh n bi t). C ch tác đ ng c a các lo i c n là ạ A. làm bi n tính các lo i màng. ầ ế B. ôxi hoá các thành ph n t bào. ổ ự C. thay đ i s cho đi qua c a li ẩ ọ ọ D. di t khu n có tính ch n l c. ậ Câu 59. (Nh n bi t). Clo đ v cự ụ ự ạ ụ A. kh trùng các d ng c nh a, kim lo i. ệ ệ B. t y trùng trong b nh vi n ệ C. kh trùng phòng thí nghi m. D. thanh trùng n ể ử ụ ậ ụ Câu 60. (V n d ng th p). Đ di t các bào t đang n y m m có th s d ng ạ ồ A. các lo i c n. B. các andehit. ợ ạ ặ ấ C. các h p ch t kim lo i n ng. ạ D. các lo i khí ôxit. ậ ụ Câu 61. (V n d ng th p). C ch tác đ ng c a ch t kháng sinh là ọ ọ ẩ ính ch n l c. A. di t khu n có t ầ ế B. ôxi hoá các thành ph n t bào. C. gây bi n tính các protein. D. b t ho t các protein. ấ Câu 62. (V n d ng th p). Các h p ch t sau không đ A. kháng sinh. B. c n.ồ C. i t.ố ấ D. các h p ch t kim lo i n ạ ặng.
ấ
ế
ọ ứ
ử ụ
ậ ụ
ưở
ủ
ằ
ậ
ng c a vi sinh v t nh m
ụ
ấ ấ
ể
ủ ủ
ể ể ưở ậ ng c a vi sinh v t. ậ ưở ng c a vi sinh v t
ậ ụ
ưỡ
ậ
ậ ự ổ
ng là là vi sinh v t t t ng h p đ
ợ ượ ấ c t t
ầ
ưở ng.
ơ ấ
ể
ể
Câu 63. (V n d ng cao). S d ng ch t hoá h c c ch sinh tr m c đích ấ ả ơ ấ A. s n xu t ch t chuy n hoá s c p. ứ ấ ấ ả B. s n xu t ch t chuy n hoá th c p C. kích thích sinh tr D. ki m soát sinh tr Câu 64. (V n d ng cao). Vi sinh v t nguyên d ấ ả c các ch t ơ ấ ể A. chuy n hóa s c p. ứ ấ B. chuyên hóa th c p. ế C. c n thi t cho sinh tr ứ ấ D. chuy n hóa s c p và chuy n hóa th c p.
ấ ấ ấ t sau đây, ch t nào là ch t kháng sinh
0C. d
ầ Ả ưở ậ ậ ềả ủ ng c a VSV ẩ ứ ạ ớ ng c a tia b c x t i vi khu n ụ ự ủ ộ ế ưở ế ượ ứ d ng kh trùng r ng rãi trong y t . ộ ố ế ượ ệ ự ề ẩ ủ ọ ềả ụ ết). Ch n ý đúng v nh h ộ ậ ủ ể ượ ở c ể ở ậ ả ệ c dùng r ng rãi trong y t nhung khó b o v và t n kém. ờ ộ ệ ộ ớ ậ ng c a nhi t đ v i vi sinh v t. ệ ộ nhi t đ trên 45 ệ ộ 450C, m t s có th ộ ố i 4 ểở ướ 0C và nhi t đ ệ ộ
ậ ỉ ệ ộ nhi t đ 25 – 450C. c
100 ọ ể ủ ế ự ấ ả ưở ể ẩ ng đ n s phát tri n c a vi khu n
ụ ự ệ ẩ c sóng 260 nm có tác d ng di t vi khu n do: ế ủ ỡ ụ ế ủ ộ ủ ề ậ ụ Câu 65.(V n d ng cao). Trong các ch ồ A. C n etylic B. Axit lactic C. Penixilin D. Phenol ủ ế ố v t lý đ n sinh tr ưở ng c a y u t Ph n 6: nh h ọ ế Câu 66. (Nh n bi t). Ch n ý sai v nh h ử c ng A.Tia c c tím là tia đ ế ử ụ ứ B.Tia X cũng ng d ng kh trùng r ng rãi trong y t . ộ C.Tia gamma đ ả ả ệ D.Hi u qu di t khu n c a tia c c tím ph thu c nhi u vào th i gian và kho ng Câu 67. (Nh n biậ ưở A. Không m t loài vi sinh v t nào phát tri n đ ầ ế nhi t đ 4 B. H u h t vi sinh v t phát tri n – 650C. cao t 45 ừ ạ ể ượ ở ấ ả o i vi sinh v t ch phát tri n đ C. T t c các l 0C. ẩ ị ệ ở ạ ấ ả D. T t c các lo i vi khu n b di t ế ố Câu 68. (Thông hi u). Y u t quan tr ng nh t nh h lactic: A. Nhi t đệ ộ B. pH C. Oxi ộ ườ ồ D. N ng đ đ ng ướ ậ ụ cao). Tia c c tím có b Câu 69. (V n d ng ẩ A. Làm phá v thành t bào vi khu n . ẩ B. Làm đông t proterin c a vi khu n. ẩ C. Tác đ ng đ n Acid Nucleic c a vi khu n. ạ ộ D. Ki m hãm ho t đ ng c a enzyme.
ề ậ ậ ế ơ nào có nhi u vi sinh v t:
ưở ệ ộ ả ế ậ ễ ấ ế ạ ế ự ố ộ ứ ế ế Câu 70. (Nh n bi t). Cho bi t n i A. Đ tấ B. N cướ C. Không khí D. C thơ ể ế ế ng đ n Câu 71. (Nh n bi t). Nhi t đ nh h ẩ A. tính d th m qua màng t bào vi khu n. ẩ B. ho t tính enzim trong t bào vi khu n. ẩ C. s hình thành ATP trong t bào vi khu n. D. t c đ các ph n ậ ả ng sinh hoá trong t bào vi sinh v t.
ộ ộ ậ ậ ể
ộ ẩ ể ệ ườ i, chúng thu c ủ a ng
ạ ậ ạ ẩ ế ử ả ứ ế ố ộ
ẩ ế t bào vi khu n.
ặ ế ẩ ượ ủ ạ ậ ụ c khá lâu trong t l nh vì
ạ ứ th phân hu đ ỷ ượ c.
ở ể ẩ ượ c. c nên không ho t đ ng đ ế nhi t đ th p trong t l nh các vi khu n kí sinh b c ch . ệ ộ ấ ệ ộ ấ ủ ạ ệ ộ ấ ậ ủ ạ ế ố ậ ẩ ế ự ưở ứ ạ ủ ạ ộ ị ứ ậ ng c a vi sinh v t có h i trong quá
ậ ụ ườ ấ ạ ộ i, nó thu c nhóm
ử ụ ụ ậ ằ ế ố ậ u t v t lý nh m m c đích
ấ ấ ấ ấ ả ả ể
ả ậ ộ
ậ Câu 72. (Thông hi u). Vi sinh v t ký sinh trong đ ng v t thu c nhóm vi sinh v t ư ấ A. a m. ệ ư B. a nhi t. ư ạ C. a l nh. ư D. a axit. Câu 73. (Thông hi u). Vi khu n E.Coli, ký sinh trong h tiêu hoá c nhóm vi sinh v tậ ư ấ A. a m. ệ ư B. a nhi t. ư ạ C. a l nh. ề ư D. a ki m. ụ Câu 74. (Nh n bi t). Các tia t ngo i có tác d ng ậ A. đ y m nh t c đ các ph n ng sinh hoá trong t bào vi sinh v t. ỷ B. tham gia vào các quá trình thu phân trong ạ C. tăng ho t tính enzim. ế ẩ ộ ế D. gây đ t bi n ho c gây ch t các t bào vi khu n. ữ ự ấ Câu 75. (V n d ng th p). Gi th c ph m đ ẩ ể ệ A. nhi t đ th p có th di t khu n. B. nhi t đ th p làm cho th c ăn đông l i, vi khu n không ẩ ị ấ ướ C. trong t l nh vi khu n b m t n D. ế Câu 76. (Nh n bi t). Y u t v t lý c ch s sinh tr u qu làả ố trình mu i chua ra ệ ộ A. nhi t đ . B. ánh sáng. ộ ẩ C. đ m. ộ D. đ pH. ẩ Câu 77. (V n d ng th p). Vi khu n H. pylori ký sinh trong d dày ng vi sinh v tậ ề ư A. a ki m. ư B. a pH trung tính. ư C. a axit. ư ạ D. a l nh. ế Câu 78. (Nh n bi t). Viêc s d ng y ơ ấ ể A. s n xu t ch t chuy n hoá s c p. ứ ấ ể B. s n xu t ch t chuy n hoá th c p. ậ C. ki m soát vi sinh v t. ưở ng D. không có nh h ẩ ậ ế Câu 79. (Nh n bi t). Vi khu n lactic thu c nhóm vi sinh v t ư ạ A. a l nh. ư B. a axit. ư ề C. a ki m. ư D. a pH trung tính.
ứ ể ặ ế ườ ố ểướ ng đ làm m t thì p th t, cá ho c dùng đ ậ ụ ả
ng nh c tr ượ ươ ng.
ấ ỏ ế ướ ị c b rút kh i t bào gây co nguyên sinh ch t, làm cho vi
ậ ự Ứ ế
ấ ầ ế
ể h .ủ ả ủ
ậ ế ồ ạ ớ ế
ế ề ề i u nào sao đây là sai khi nói v virut HIV? ủ ừ ượ ệ ể ệ ạ c do có giai đo n không tri u ứ ụ ệ ế ạ o i tb b virut HIV t n công. ự ườ ạ ị i ta phân lo i virut d a vào đâu ?
ấ ỏ ỏ ỏ ế ấ
c u trúc xo n ? ố ậ ố B. Virut hecpet, vi rut đ m thu c lá. ậ ạ ệ ố ậ ủ ể ậ ặ ọ ặ B.ch ch a ứ ả ộ ậ D. sinh s n đ c l p. ế ậ
ấ ạ
ơ ỏ ọ ơ ấ ạ ủ ỏ ị ấ Câu 80. (V n d ng th p). N u dùng mu i đ ợ ị ư ỏ ể ả có th b o qu n lâu dài mà không s b h h ng là do ồ ố ườ ườ ộ ạ A. N ng đ mu i và đ ng cao t o môi tr ẳ ườ ạ ươ ng đ ng tr B. T o môi tr ng. ươ ườ ư ạ ng, n ng u tr C. T o môi tr ả ế sinh v t t phân gi i mà ch t. ặ ậ ư D. c ch vi sinh v t a m n. ạ Ph n 7: c u trúc các lo i Virut ặ ậ Câu 81. (Nh n bi t). Đ c đi m sinh s n c a virút: ế ả A. Sinh s n trong t bào c ả ở ấ ỳ B. Sinh s n b t k đâu. ả ấ ỳ ở ế t bào nào. C. Sinh s n b t k ủ ế ả D. Sinh s n ngoài t bào ch . ủ ậ Câu 82. (Nh n bi t). Virus nào khi xâm nh p cùng t n t i v i t bào ch : A. Virus đ c.ộ B.Virus ôn hoà. C. Virus trung tính. D. Vi khu n.ẩ ậ Câu 83. (Nh n bi t). Đ A. Lõi c a virus HIV là ARN. ệ B. B nh AIDS do HIV gây b nh có th phòng ng a đ ch ng kéo dài. ề C. HIV lây truy n qua quan h tình d c không an toàn. ạ ấ ầ D. T bào b ch c u limpho T4 là l ế ậ Câu 84. (Nh n bi t). Ng A. Axit nuclêic. ỏ B. C u trúc v capsit. C. Có hay không có v ngoài. D. Acid Nucleic, v capsit, có hay không có v ngoài. ắ Câu 85. (Nh n bi t). Virut nào sau đây có A. Virut b i li t, vi rut đ u mùa. ố ở ở D. Virút s i, vi rut đ u mùa. C. Virut đ m thu c lá, vi rút s i . ế Câu 86. (Nh n bi t). Ch n đáp án đúng : đ c đi m c a virút là ỉ ứ ADN ho c ARN. ấ ạ ế A. có c u t o t bào . C. ch a ribôxôm. Câu 87. (Nh n bi t). Capsome là ủ A. lõi c a virut. ủ B. đ n phân c a axit nucleic c u t o nên lõi virut. C. v b c ngoài virut. D. đ n phân c u t o nên v capsit c a virut.
ầ ồ ấ ạ ủ virut tr n g m có
ế
ấ ạ ủ ỏ ể ế ễ
ộ ộ ố ế ố ế ộ ậ ử ử ử ử ễ ễ ố ế ế 1 s t bào đ ng v t,không có axit nucleic. ấ ị ế ể ặ ệ ặ
ế ườ ị ễ ạ i b nhi m lo i virut này vì chúng
B. não. D. c a h th ng mi n d ch. ế
i.ườ ể B. đ ng vộ ấ ậ ụ
D. vi sinh v t.ậ ự ậ ậ
ấ ấ ng hô h p do các tác nhân virut là
ệ ườ B. 70%. D. 90%. ậ ụ ậ ụ ộ ộ ậ i và đ ng v t có b gen là ở ườ ng
ặ ậ ụ ế ộ ộ ử ủ ủ ộ ử ủ ủ ủ ủ ủ ẽ ớ ạ và m t n a prôtêin c a ch ng B thì ch ng lai s có d ng
ố ố ỏ ố ỏ ố ố ế ậ Câu 88. (Nh n bi t). C u t o c a A. axit nucleic và capsit. ỏ B. axit nucleic, capsit và v ngoài. ỏ C. axit nucleic và v ngoài. ỏ D. capsit và v ngoài. ồ ậ Câu 89. (Nh n bi t). C u t o c a 1 virion bao g m A. axit nucleic và capsit. ỏ B. axit nucleic và v ngoài. ỏ C. capsit và v ngoài. D. axit nucleic, capsit và v ngoài. Câu 90. (Thông hi u). Prion là ự ậ A. phân t ARN gây nhi m cho t bào th c v t. ậ B. phân t protein và ADN gây nhi m cho 1 s t bào đ ng v t. ậ C. phân t protein và ARN gây nhi m cho 1 s t bào đ ng v t. ễ ở D. phân t protein gây nhi m ỉ ỗ ạ Câu 91. (Thông hi u). M i lo i virut ch nhân lên trong các t bào nh t đ nh vì A. t bào có tính đ c hi u. ệ B. virut có tính đ c hi u. ấ ạ ế C. virut không có c u t o t bào. ấ ạ D. virut và t bào có c u t o khác nhau. ệ ể Câu 92. (Thông hi u). Virut HIV gây b nh cho ng ỷ phá hu các t bào A. máu. ễ ị ủ ệ ố C. tim. ệ ơ Câu 93. (Thông hi u). Phag là virut gây b nh cho ự ậ t.ậ C. th c v t. A. ng ế ễ Câu 94. (V n d ng th p). Virut xâm nhi m vào t bào th c v t qua v t trung gian là B. vi sinh v t.ậ A. ong, b m.ướ D. virut khác. C. côn trùng. ỷ ệ Câu 95. (V n d ng th p). T l % b nh đ A. 60%. C. 80%. Câu 96. (V n d ng cao). Virut A. ADN. B. ARN. C. ADN và ARN. D. ADN ho c ARN. Câu 97. (V n d ng cao). N u tr n axit nuclêic c a ch ng virut B v i m t n a prôtêin c a ch ng virut A ủ A. gi ng ch ng A. ủ B. gi ng ch ng B. ố C. v gi ng A và B , lõi gi ng B. D. v gi ng A, lõi gi ng B.
ố ườ ể ế ạ ng nhân t o gi ng ư ỏ
ỉ ố
ầ ế ự ỏ ủ
ợ ổ B. Sinh t ng h p. D. Phóng thích. ạ ế ủ ủ
B. Sinh t ng ổ h p. ợ ụ ấ D. H p ph . ạ ế ủ ủ ớ
B. Phóng thích.
ỡ ế ủ t bào ch chui ra ngoài c t o thành phá v
ứ ể ạ ạ ố
ố ơ
ụ ủ ạ ấ ồ ự ắ ổ sinh t ng h p
ổ ổ ế ậ
ấ ế ắ ơ ư ả ỡ ế ậ ụ Câu 98. (V n d ng cao). Không th ti n hành nuôi virut trong môi tr ẩ ư c vìợ nh vi khu n đ ướ ủ c c a nó vô cùng nh bé. A. kích th ộ ạ ỉ ứ ệ B. h gen ch ch a m t lo i axit nuclêic. ặ ạ C. không có hình d ng đ c thù. ộ ắ ộ D. nó ch s ng kí sinh n i bào b t bu c. ủ ủ Ph n 8: S nhân lên c a virut trong t bào ch ậ ớ ủ c a virut, giai đo n nào v và lõi m i ạ ế Câu 99. (Nh n bi t). Trong chu trình nhân lên c a ượ ạ ủ c t o ra? c a virut đ A. Xâm nh p. ậ ắ C. L p ráp. ế ậ Câu 100. (Nh n bi t). Trong chu trình nhân lên c a c a virut, giai đo n virut bám vào t bào ch ?ủ A. Xâm nh p. ậ ắ C. L p ráp. ậ Câu 101. (Nh n bi t). Trong chu trình nhân lên c a c a virut, giai đo n nào virut m i phá ủ ỡ ế v t bào ch ? A. Xâm nh p. ậ ấ ụ ắ C. L p ráp. D. H p ph . ơ ớ ượ ạ ế ậ Câu 102. (Nh n bi t). Các phag m i đ ạ ượ ọ c g i là giai đo n đ ụ ấ A. h p ph . B. phóng thích. ợ ổ C. sinh t ng h p. ắ D. l p ráp. Câu 103. (Thông hi u). Trong s các vi rút sau lo i ch a ADN (hai m ch) là A. HIV. ả B. vi rút kh m thu c lá. C. phag T2. D. virút cúm. Câu 104. (Vận d ng th p). Chu trình nhân lên c a virut g m 5 giai đo n theo trình t ợ phóng thích. ụ xâm nh p ậ l p ráp ấ A. h p ph ắ ợ phóng thích l p ráp. ổ ụ xâm nh p ậ sinh t ng h p ấ B. h p ph ợ phóng thích. xâm nh p ậ sinh t ng h p ụ l p ráp ắ ấ C. h p ph ợ l p ráp ắ ụ xâm nh p ậ sinh t ng h p ấ D. h p ph phóng thích. Câu 105. (Nh n bi t). Chu trình tan là chu trình ỏ A. l p axit nucleic vào protein v . B. b m axit nucleic vào ch t t bào. ấ ế C. đ a c nucleocapsit vào ch t t bào. D. virut nhân lên và phá v t bào.
ậ ế ế ủ ế ườ ng. ệ ủ ưở ể ổ ắ ử ụ ng bình th ợ
ắ ậ ế ể ẽ ấ ơ ể ườ i, HIV s t n công vào t bào
ễ ữ ườ ườ ố ớ ậ ụ ấ virut i nhi m HIV, ng ể i ta có th tìm th y
ồ ướ ể ầ c ti u, m hôi. ị ị
ồ ấ ả ễ ị ồ ầ ủ ng h ng c u c a ng ứ ộ ườ ệ i b nh. ạ ự c đ i th c bào.
ố ượ ễ ị ể ễ ng d b lây nhi m HIV là
ổ ứ ề ệ ế i cao tu i, s c đ kháng y u. ạ i nghi n ma tuý và gái m i dâm. ụ ể ủ ọ ặ ố ữ ệ ế ủ ễ ạ giai đo n
ơ ủ ễ ầ ủ ự ế ậ ở giai
ủ ễ ế ế ậ ậ ở ạ giai đo n
ổ ề Câu 106. (Nh n bi t). Quá trình ti m tan là quá trình A. virut nhân lên và phá tan t bào. ế B. ADN g n vào NST c a t bào, t bào sinh tr ệ ế C. virut s d ng enzim và nguyên li u t bào đ t ng h p axit nucleic và nguyên li u c a riêng mình. ỏ D. l p axit nucleic vào protein v . Câu 107. (Thông hi u). Khi xâm nh p vào c th ng ầ ồ A. h ng c u. B. c .ơ ầ C. th n kinh. D. limphô T. Câu 107. (V n d ng cao). Đ i v i nh ng ng này ở A. n ạ B. máu, tinh d ch, d ch nh y âm đ o. ồ ờ C. đ m, m hôi. ờ ướ ể D. n c ti u, đ m, m hôi. ậ ụ Câu 108. (V n d ng th p). HIV gây h i ch ng suy gi m mi n d ch vì ả ượ A. làm gi m l ỷ ế B. phá hu t bào Limphô T và cá ầ ạ ế C. tăng t bào b ch c u. ỡ ể ầ D. làm v ti u c u. Câu 109. (Thông hi u). Đ i t ọ A. h c sinh, sinh viên. ẻ ơ B. tr s sinh. ườ C. ng ườ D. ng ự Câu 110. (Thông hi u). ể S hình thành m i liên k t hoá h c đ c hi u gi a các th th c a ế ở virut và t bào ch di n ra ụ ấ A. h p ph . B. xâm nh pậ ổ ợ C. t ng h p. ắ D. l p ráp. Câu 111. (Nh n bi t). S hình thành ADN và các thành ph n c a phag ch di n ra đo nạ A. h p phấ ụ. B. xâm nh pậ ợ ổ C. t ng h p. ắ D. l p ráp. Câu 112. (Nh n bi t). Virut nhâm nh p vào t bào ch di n ra ụ ấ A. h p ph . B. xâm nh pậ ợ C. t ng h p.
ớ ủ
ạ
ấ
ư c c a quá trình t o virut nh
ư sau:
ợ
ủ
ế ặ ố ứ ự
ủ ế
ủ
ớ
ợ ắ
ủ
ắ D. l p ráp. ậ ụ Câu 113. (V n d ng th p). N u đ t s th t các b 1. t ngổ h p prôtêin c a virut. ấ 2. h p nh t màng bao c a virut v i màng c a t bào. 3. l p ghép các prôtêin. ạ ỏ ỏ 4. lo i b v capsit. ỏ ế ả 5. gi i phóng virut kh i t bào. 6. nhân các ARN c a virut. ớ
ớ
ờ
ớ ậ ự ễ
á trình phát
ư c trong qu
ư i đây là đúng v i tr t t di n ra các b
ể ủ
ậ ụ
ủ
ụ
ầ
ố
ậ
ộ
ệ ử B. Đ ng v t nguyên sinh (trùng li t t ). ẩ ắ D. Xo n khu n ọ ủ
ậ
ể ể B. đ ng v t nguyên sinh. D. vi khu n.ẩ
ề
ể
ở ự ậ ? th c v t
ự
ậ
ả
ệ
ấ
ả
ố
ề
ự ệ
ế
ể
ấ
ợ Trư ng h p nào d ộ tri n c a virut đ c ? A. 4 – 2 – 1 – 6 – 3 – 5 B. 6 – 4 – 1 – 3 – 5 – 2 C. 2 – 4 – 6 – 1 – 3 – 5 D. 4 – 6 – 2 – 1 – 3 – 5 Câu 114. (V n d ng cao). A virus is made up of A. Protein coat and mitochondria B. Protein coat and nucleic acid C. Nucleic acid and cell membrane D. Nucleic acid and cell wall ậ ụ Câu 115. (V n d ng cao). The protein coat of viruses that enclose the genetic materia is called: A. Virion B. Prion C. Capsomer D. Capsid ệ ứ Ph n 9: Virut gây b nh, ng d ng c a virut ệ Câu 116. (Thông hi u). B nh s t rét do tác nhân nào gây ra? A. Virus Dangi. C. Virus Hecpet. ộ ạ Câu 117. (Thông hi u). Dangi là tên g i c a m t lo i ộ A. virut. C. kháng th .ể ặ ế ậ Câu 118. (Nh n bi t). Đ c đi m nào sau đây là sai khi nói v virut kí sinh ế ở ự ậ ủ A. Virut kí sinh th c v t không có kh năng t xâm nh p vào t bào ch . ả ự ậ B. Hi n nay có kho ng 1000 loài virut khác nhau kí sinh trên th c v t. ố C. Virut kh m thu c lá có c u trúc kh i. ẽ D. Côn trùng chích hút nh a cây s lây truy n virut gây b nh ố Câu 119. (Thông hi u). B nh s t xu t huy t do tác nhân nào gây ra?
ệ ở ự ậ th c v t.
ộ ậ
A. Virut Dangi. C. Virut Hecpet. ệ ử B. Đ ng v t nguyên sinh (trùng li t t ). ẩ ắ D. Xo n khu n.
ẩ ạ ệ ự
ạ B. Dangi. ộ ự ậ ậ D. virut kí sinh th c v t. ậ ể ế ể ủ ềư ố ừ
ạ ề c nhi u lo i sâu khác nhau. ễ ườ ng.
ả ệ ế ế ế ự ậ ẽ
ọ ấ ả ấ ệ ự ự ậ ưở
ượ ổ ế ậ ợ ở c t ng h p b i: ậ ơ ể ủ ậ ạ ơ ể ậ ủ ậ ẩ ơ ể ẩ
ỏ ấ ị ể ng hô h p, có th gây thành d ch.
ậ ộ i và đ ng v t. ề ườ ủ ọ ng lây c a HBV, VGB. ấ ụ ụ ấ
ụ ẩ i t ni u sinh d c
ễ ể ổ ệ ấ tr em. ề ậ ả ủ ự ủ ủ Câu 120. Lo i virut gây h i cho ngành công ngh vi sinh, lên men th c ph m là A. phag .ơ C. virut kí sinh đ ng v t. ặ Câu 121. (Nh n bi t). Đ c đi m nào sau đây là sai khi nói v u đi m c a thu c tr sâu sinh h cọ ? ừ ượ A. Tr đ B. Không gây ô nhi m môi tr ấ ả ạ C. H giá thành s n xu t. ờ ạ ử ụ D. Th i h n s d ng lâu dài, hi u qu cao. ậ Câu 122. (Nh n bi t). Virut sau khi nhân lên trong t bào th c v t s lan sang các t bào khác thông qua ả A. các kho ng gian bào. ướ ộ ấ B. màng l i n i ch t. ấ ầ C. c u sinh ch t. ẫ ệ ạ D. h m ch d n. ậ ụ Câu 123. (V n d ng th p). Công ngh sinh h c đã s n xu t prôtêin d a vào s sinh ủ tr ng c a vi sinh v t theo ấ ố A. c p s nhân. ấ ố ộ B. c p s c ng. ấ ố C. c p s mũ. D. hàm log. Câu 124. (Nh n bi t). Interferon là lo i protein đ ủ A. Virút khi chúng xâm nh p vào c th kí ch B. C th kí ch khi có vi rút xâm nh p vào C. Vi khu n khi xâm nh p vào kí ch ủ D. C th kí ch khi vi khu n xâm nh p vào ề ọ ý sai v virut cúm. ậ ụ Câu 125. (V n d ng cao). Ch n ế ổ ả A. Kháng nguyên v ít có kh năng bi n đ i. ườ B. Lây theo đ C. Có kháng nguyên lõi và v .ỏ ệ ở ườ ng D. Gây b nh ậ ụ Câu 126. (V n d ng cao). Ch n ý đúng v đ A. Lây theo đường: Thai nhi, máu, hô h p, tình d c. ụ ườ ng: Tình d c, máu, thai nhi. B. Lây theo đ ườ ng: Máu , tình d c, tiêu hóa. C. Lây theo đ ườ D. Lây theo đ ng: Tiêu hóa, hô h p, máu. ậ ụ ế ầ ề ệ Câu 127. (V n d ng cao). Tìm ý đúng v b nh do ph c u. ế ệ ễ ổ A. Gây viêm ph i, nhi m khu n t ẩ ả ộ ỉ B. Gây nhi m khu n máu, viêm ru t a ch y. ẩ ế ả ở ẻ ỏ C. Gây nhi m khu n ph i, ph qu n tr nh . ở ẻ ạ ị D. Gây b nh d ch h ch, nh t là ậ ế Câu 128. (Nh n bi t). Tìm ý sai v h u qu c a s nhân lên c a virut ạ ế A. Gây h y ho i t bào.
ộ ố th và có đ c t . ạ ụ ể ẩ ượ ứ c ng d ng dùng đ ch n đoán. ấ ế ơ ể ả
ầ ề ễ ị ề
ế ễ ị ấ ề ử ụ
ệ
ọ ề
ủ ộ ộ ộ ộ ủ ự ề ể ễ
ễ ễ ễ
i lành mang virus. ả ộ ố ế ạ ừ ộ ố c t .
ẩ ộ ự ộ ự ẩ ở ỉ
ủ ậ
ế ể ể ư ể ể ư ễ ị ễ ị ễ ị ủ
ơ ể ạ ễ ị ơ ể ộ B. Gây đ c cho c ạ C. T o ra các h t vùi trong t bào và đ D. Virut kích thích c th s n xu t Interferon. ễ và mi n d ch ệ ệ b nh truy n nhi m Ph n 10: Khái ni m ế ậ Câu 129. (Nh n bi t). Tìm ý đúng v vanccine A.Vanccine có th ểlà n i đ c t . ộ ộ ố ạ ộ ố ể B.Vanccine có th là ngo i đ c t . ể ả ộ ố C.Vanccine có th là gi i đ c t . ể ộ ố D.Vanccine có th là kháng đ c t . ọ ế ậ Câu 130. (Nh n bi t). Ch n ý đúng nh t v s d ng huy t thanh mi n d ch ề ị ệ A. Phòng b nh và đi u tr . ề ị ự B. Đi u tr d phòng. ề ị ẩ ấ n c p và đi u tr . C. Phòng b nh kh D. Phòng b nh.ệ ậ ế Câu 131. (Nh n bi t). Ch n ý đúng v Interferon ẩ ự ế A. Tác đ ng tr c ti p lên vi khu n. ự ế B. Tác đ ng tr c ti p lên virus. ủ ự ế C. Tác đ ng tr c ti p lên acid nhân c a virus và phá h y chúng. ếs nhân lên c a chúng. ứ ế D. Tác đ ng gián ti p lên virus, c ch ể Câu 132. (Thông hi u). Tìm ý sai nói v th nhi m trùng do virut. ấ A. Nhi m virut c p. B. Nhi m virut mãn tính. ậ C. Nhi m virut ch m. ể ườ D. không có th ng ể Câu 133. (Thông hi u). Vaccine gi i đ c t ch t o t A. N i độ ộ ố B. Kháng đ c t . ạ ộ ố C. Ngo i đ c t . ậ ộ ố D. Đ c t vi sinh v t. ậ ề ộ ự ủ ọ ể Câu 134. (Thông hi u). Ch n câu nói đúng v đ c l c c a vi sinh v t ổ ộ ế ố ủ A. Đ c l c là m t y u t c a vi khu n và không thay đ i. ơ ể B. Đ c l c ch có khi vi khu n trong c th . ộ ố ủ ộ ự ạ ộ ố ộ đ c t là y u t quan tr ng c a đ c l c. ọ ế ố C. Ngo i đ c t , n i ư ỏ ộ ế ố ủ ộ ự D. Nha bào là m t y u t c a đ c l c cũng nh v . ệ ề ọ Câu 135. (Nh n bi t). Ch n y đúng v nguyên lý phòng b nh c a vaccine ơ ể ạ ủ ộ A. Dùng kháng th đ đ a vào c th t o mi n d ch ch đ ng. ụ ộ ể ạ ơ t o mi n d ch th đ ng. B. Dùng kháng th đ đ a vào c th ơ ể ạ ấ ộ ể C. Dùng kháng nguyên đã làm m t đ c đ kích thích c th t o mi n d ch ch đ ng.ộ ủ ộ ể ư D. Dùng kháng nguyên và kháng th đ a vào c th t o mi n d ch ch đ ng.