
S GIÁO D C & ĐÀO T O VĨNH PHÚCỞ Ụ Ạ
TR NG THPT NGUY N TH GIANGƯỜ Ễ Ị
Đ THI KH O SÁT CHUYÊN Đ KH I 11 L N 2 Ề Ả Ề Ố Ầ
NĂM H C 2017 - 2018 Ọ
Đ THI MÔN : ĐA LÝỀ Ị
Th i gian làm bài: 50 phút; (40 câu tr c nghi m)ờ ắ ệ
Mã đ thi 209ề
H , tên thí sinh:..................................................................... L p.............................ọ ớ
Câu 1: Các qu c gia nh Braxin, Xingapo,ố ư Hàn Qu c, Achentina đc x p vào nhómố ượ ế
n c nào sau đây?ướ
A. Phát tri nểB. Kém phát tri nểC. Công nghi p m iệ ớ D. Đang phát tri nể
Câu 2: Bùng n dân s hi n nay trên th gi i ch y u đang x y ra nhóm n c nào?ổ ố ệ ế ớ ủ ế ả ở ướ
A. Nhóm n c đang phát tri nướ ể
B. Nhóm n c phát tri nướ ể
C. Nhóm n c phát tri n và đang phát tri nướ ể ể
D. Nhóm các n c NICsướ
Câu 3: Hi nệ nay, dân Anh điêng (b n đa) Hoa K ch còn kho ngả ị ở ỳ ỉ ả
A. g n 4 tri u ng i.ầ ệ ườ
B. h n 3 tri u ng iơ ệ ườ .
C. h n 3,5 tri u ng i.ơ ệ ườ
D. h n 4 tri u ng i.ơ ệ ườ
Câu 4: S dân th gi i năm 2012 là 7.021.000.000 ng iố ế ớ ườ . N u dếân s Châu Phi chi mố ế
14% dân s th gi i. ố ế ớ V y dân s Châu Phi làậ ố
A. 982.940.000 B. 289.940.000 C. 928.940.000 D. 892.940.000
Câu 5: Lãnh th Hoa K không ti p giáp v iổ ỳ ế ớ
A. B c Băng D ngắ ươ
B. Thái Bình D ngươ
C. n Đ D ngẤ ộ ươ
D. Đi Tây D ngạ ươ
Câu 6: Nhân t ch y u làm tăng GDP c a Hoa K làố ủ ế ủ ỳ
A. n n công nghi p hi n đi, phát tri n m nh.ề ệ ệ ạ ể ạ
B. đy m nh xu t kh u s n ph m công nghi p.ẩ ạ ấ ẩ ả ẩ ệ
C. s c mua trong dân c l n.ứ ư ớ
D. n n kinh t có tính chuyên môn hóa cao.ề ế
Câu 7: Theo s li u th ng kê năm 2005, tu i th trung bình c a dân s Châu Phi làố ệ ố ổ ọ ủ ố
A. 52 tu i. ổB. 49 tu i.ổ
C. 56 tu i.ổ D. 65 tu i.ổ
Câu 8: Châu Phi chi m 14% dân s th gi i nh ng t p trung t iế ố ế ớ ư ậ ớ
A. g n 2/3 t ng s ng i nhi m HIV trên toàn th gi i.ầ ổ ố ườ ễ ế ớ
B. 1/3 t ng s ng i nhi m HIV trên toàn th gi i.ổ ố ườ ễ ế ớ
C. 1/2 t ng s ng i nhi m HIV trên toàn th gi i.ổ ố ườ ễ ế ớ
D. h n 2/3 t ng s ng i nhi m HIV trên toàn th gi i.ơ ổ ố ườ ễ ế ớ
Câu 9: Mĩ La Tinh giáp v i đi d ng nào?ớ ạ ươ
A. n Đ D ng.Ấ ộ ươ B. Đi Tây D ng và n Đ D ng.ạ ươ Ấ ộ ươ
C. B c Băng D ng.ắ ươ D. Đi Tây D ng và Thái Bình D ng.ạ ươ ươ
Trang 1/5 - Mã đ thi 209ề

Câu 10: B n qu c gia có tr l ng d u m l n nh t trong khu v c Tây Nam Á x p theoố ố ữ ượ ầ ỏ ớ ấ ự ế
th t t l n đn nh làứ ự ừ ớ ế ỏ
A. -r p-xê-út, Iran, Irăc, Cô-oét Ả ậ B. Ir c, Iran, -r p-xê-út, Cô-oétắ Ả ậ
C. Cô-oét, -r p-xê-út, Iran, Ir cẢ ậ ắ D. Iran, -r p-xê-út, Ir c, Cô-oétẢ ậ ắ
Câu 11: Qu c gia nào có tr l ng d u m l n nh t th gi i?ố ữ ượ ầ ỏ ớ ấ ế ớ
A. A-r p Xê ut.ậB. Iran. C. Ir c.ắD. Cô-oét.
Câu 12: Các t ch c liên k t kinh t khu v c hình thành trên c sổ ứ ế ế ự ơ ở nào?
A. Nh ng qu c gia có nét t ng đng v đa lý, văn hóa - xã h i, chung m c tiêu, l i ữ ố ươ ồ ề ị ộ ụ ợ
ích
B. Các qu c gia có nét t ng đng v kinh t , dân cố ươ ồ ề ế ư
C. N m trong m t khu v c, có đc đi m xã h i nh nhauằ ộ ự ặ ể ộ ư
D. Các qu c gia n m trong m t khu v cố ằ ộ ự
Câu 13: Cho b ng s li u: C c u GDP phân theo khu v c kinh t các nhóm n c nămả ố ệ ơ ấ ự ế ướ
2004 (Đn v %)ơ ị
Nhóm n cướ Khu v c IựKhu v c IIựKhu v c IIIự
Phát tri n ể2,0 27,0 71,0
Đang phát tri nể25,0 32,0 43,0
Bi u đ thích h p th hi n c c u GDP phân theo khu v c kinh t các nhóm n cể ồ ợ ể ệ ơ ấ ự ế ướ
năm 2004 là
A. Bi u đ trònể ồ B. Bi u đ mi nể ồ ề C. Bi u đ c tể ồ ộ D. Bi u đ đngể ồ ườ
Câu 14: Trung Á ch y u có khí h uủ ế ậ
A. băng giá.B. khô h n.ạC. c n nhi t.ậ ệ D. nóng m.ẩ
Câu 15: Hi n nay các ngành công nghi p hi n đi c a Hoa K t p trung vùngệ ệ ệ ạ ủ ỳ ậ ở
A. Phía Tây B c và ven Thái Bình D ng.ắ ươ
B. Phía Nam và ven Thái Bình D ngươ .
C. Phía Đông Nam và ven b Đi Tây D ng.ờ ạ ươ
D. Phía Đông và ven v nh Mêhicô.ị
Câu 16: Vùng núi n i ti ng nh t c a M La tinh làổ ế ấ ủ ỹ
A. An-p .ơB. An-đet. C. Cooc-đi-e. D. An-tai.
Câu 17: Nh n xét đúng nh t v th c tr ng tài nguyên c a Châu Phiậ ấ ề ự ạ ủ là gì?
A. Khoáng s n và r ng là nh ng tài nguyên đang b khai thác m nhả ừ ữ ị ạ .
B. Khoáng s n phong phú, r ng nhi u nh ng ch a đc khai thác.ả ừ ề ư ư ượ
C. Tr l ng l n v vàng, kim c ng, d u m , ph t phát nh ng ch a đc khai ữ ượ ớ ề ươ ầ ỏ ố ư ư ượ
thác.
D. Khoáng s n nhi u, đng c và r ng xích đo di n tích r ng l nả ề ồ ỏ ừ ạ ệ ộ ớ .
Câu 18: Khí h u châu Phi có đc đi m ch y u làậ ặ ể ủ ế
A. nóng và m.ẩB. nóng m theo mùa.ẩ
C. l nh và khô.ạD. khô và nóng.
Câu 19: Già hóa dân s gây ra h u qu c b n làố ậ ả ơ ả
A. thi u vi c làmế ệ B. thi u lao đngế ộ
Trang 2/5 - Mã đ thi 209ề

C. chi phí chăm sóc tr em l nẻ ớ D. th a lao đngừ ộ
Câu 20: So v i toàn th gi i, tr l ng d u m c a Tây Nam Á chi m kho ngớ ế ớ ữ ượ ầ ỏ ủ ế ả
A. trên 40% . B. trên 55%.
C. trên 50% . D. trên 45%.
Câu 21: Cho b ng s li u v t c đ tăng GDP c a các n c Mĩ La tinh, giai đo n 1985ả ố ệ ề ố ộ ủ ướ ạ
– 2004 (Đn v %)ơ ị
Năm1985 1990 1995 2000 2002 2004
T c đ tăngố ộ
GDP
2,3 0,5 0,4 2,9 0,5 6,0
Nh n xét nào đúng v i b ng s li u trên ?ậ ớ ả ố ệ
A. GDP tăng liên t c qua các nămụB. GDP gi m liên t c qua các nămả ụ
C. Năm 2004 th p h n năm 2000ấ ơ D. GDP tăng tr ng không n đnhưở ổ ị
Câu 22: Khu v c tiêu dùng l ng d u thô nhi u nh t th gi i năm 2003 làự ượ ầ ề ấ ế ớ
A. B c Mĩắ B. Tây Nam ÁC. Đông Nam Á D. Đông Âu
Câu 23: Nguyên nhân làm t ng ô dôn m ng d n, và l th ng t ng ô dôn ngày càng mầ ỏ ầ ỗ ủ ầ ở
r ng làộ gì?
A. Khí th i NOả2B. Khí th i COả2C. Khí th i CFCảsD. Khí th i CHả4
Câu 24: Hoa K có n n Nông nghi p đng hàng đu th gi i nh ng giá tr s n l ngỳ ề ệ ứ ầ ế ớ ư ị ả ượ
c a nông nghi p năm 2004 ch chi m t tr ng trong GDP làủ ệ ỉ ế ỉ ọ
A. 0.8% B. 1,1% C. 0,9% D. 1,2%
Câu 25: Ph n l n lãnh th Châu Phi có c nh quanầ ớ ổ ả
A. hoang m c, bán hoang m c và c n nhi t đi khôạ ạ ậ ệ ớ .
B. hoang m c, bán hoang m c, và xa vanạ ạ .
C. r ng xích đo, r ng nhi t đi m và nhi t đi khôừ ạ ừ ệ ớ ẩ ệ ớ .
D. xích đo, c n nhi t đi khô và xa vanạ ậ ệ ớ .
Câu 26: Nh n xét đúng nh t v tài nguyên thiên nhiên vùng phía Tây Hoa K làậ ấ ề ỳ
A. nhi u kim lo i màu ( vàng, đng, chì), tài nguyên năng l ng nghèo, di n tích r ngề ạ ồ ượ ệ ừ
khá l n.ớ
B. nhi u kim lo i màu (vàng, đng, chì), tài nguyên năng l ng phong phú, di n tích ề ạ ồ ượ ệ
r ng t ng đi l n.ừ ươ ố ớ
C. nhi u kim lo i đen (s t), tài nguyên năng l ng phong phú, di n tích r ng t ng ề ạ ắ ượ ệ ừ ươ
đi l n.ố ớ
D. nhi u kim lo i màu (vàng, đng, chì), tài nguyên năng l ng phong phú, di n tích ề ạ ồ ượ ệ
r ng còn ít.ừ
Câu 27: So v i t ng s dân trên th gi i năm 2005, dân s Châu Phi chi mớ ổ ố ế ớ ố ế
A. 14,3%. B. 12,8% . C. 13,8%. D. 13,5%.
Câu 28: Đng b ng có di n tích l n nh t châu Mĩ La tinh ch y u n m trên đa ph nồ ằ ệ ớ ấ ủ ế ằ ị ậ
n cướ
A. Achentina. B. Urugoay. C. Vênêxuêla. D. Braxin.
Trang 3/5 - Mã đ thi 209ề

Câu 29: Hi n t ng đô th hóa châu Mĩ La Tinh g n v iệ ượ ị ở ắ ớ
A. c c u xã h i phong ki n đc duy trì trong th i gian dài.ơ ấ ộ ế ượ ờ
B. Dân nghèo không có ru ng kéo ra thành ph tìm vi c làm.ộ ố ệ
C. các th l c thiên chúa giáo c n tr s phát tri n c a xã h i.ế ự ả ở ự ể ủ ộ
D. công nghi p hóa s m phát tri n nhi u n c.ệ ớ ể ở ề ướ
Câu 30: Nguyên nhân không gây ô nhi m ngu n n c ng t, bi n đi d ng là:ễ ồ ướ ọ ể ạ ươ
A. Thu c tr sâu, phân hóa h c t các đng ru ngố ừ ọ ừ ồ ộ .
B. Các s c đm tàu, r a tàu, tràn d uự ố ắ ử ầ .
C. Ch t th i công nghi p và ch t th i sinh ho t ch a đc x lý đ ra sông, hấ ả ệ ấ ả ạ ư ượ ử ổ ồ.
D. N c th i qua x lí đa xu ng sông r chướ ả ử ư ố ạ .
Câu 31: Hi n nay Hoa K ng i Anh-điêng sinh s ng ệ ở ỳ ườ ố ở
A. vùng đi núi hi m tr phía Tâyồ ể ở .B. vùng ven v nh Mêhicôị.
C. vùng đng b ng Trung tâm.ồ ằ D. vùng núi già Apalát phía Đông.
Câu 32: Đt và khí h u c a M La tinh thu n l i tr ng cây có ngu n g cấ ậ ủ ỹ ậ ợ ồ ồ ố
A. ôn đi.ớB. c n nhi t.ậ ệ
C. c n nhi t và ôn đi.ậ ệ ớ D. nhi t đi.ệ ớ
Câu 33: Dân s Hoa K tăng nhanh m t ph n quan tr ng là doố ỳ ộ ầ ọ
A. t su t sinh cao. ỉ ấ B. tu i th trung bình tăng cao.ổ ọ
C. t su t gia tăng t nhiên.ỉ ấ ự D. nh p c .ậ ư
Câu 34: Trong t ng giá tr xu t, nh p kh u c a th gi i, nhóm các n c phát tri nổ ị ấ ậ ẩ ủ ế ớ ướ ể
chi mế
A. g n 60% .ầB. h n 60%.ơC. 55%. D. 50%.
Câu 35: Ngu n v n đu t t n c ngoài vào Mĩ la tinh gi m m nh trong th i k 1985 -ồ ố ầ ư ừ ướ ả ạ ờ ỳ
2004 là do nguyên nhân nào sau đây?
A. Chi n tranh, xung đt s c t c, tôn giáoế ộ ắ ộ
B. Thiên tai x y ra nhi u, kinh t suy thoáiả ề ế
C. Chính sách thu hút đu t không phù h pầ ư ợ
D. Tình hình chính tr không n đnhị ổ ị
Câu 36: Lôt an gi lét -ơ m t trung tâm công nghi p có qui mô r t l n v i các ngành côngộ ệ ấ ớ ớ
nghi p hi n đi c a Hoa K n m ệ ệ ạ ủ ỳ ằ ở
A. ven bi n phía Tây B c.ể ắ B. ven bi n phía Tây Namể.
C. ven bi n phía Đông B c.ể ắ D. ven v nh Mêhicô.ị
Câu 37: Nguyên nhân ch y u gây hi u ng nhà kính là ch t khíủ ế ệ ứ ấ
A. CH4 tăng trong khí quy n.ểB. CFC tăng trong khí quy n.ể
C. CO2 tăng trong khí quy n.ểD. NO2 tăng trong khí quy n.ể
Câu 38: Cho b ng s li u GDP bình quân đu ng i m t s n c năm 2004ả ố ệ ầ ườ ộ ố ướ
Tên n cướ GDP/ng i (t USD)ườ ỉ
Đan M chạ
Th y Đi nụ ể
45008
38489
Trang 4/5 - Mã đ thi 209ề

Anh
Ca - na - đa
Niu Di - lân
35861
30714
24314
Bi u đ thích h p th hi n GDP bình quân đu ng i m t s n c năm 2004 làể ồ ợ ể ệ ầ ườ ộ ố ướ
A. TrònB. Đngườ C. C tộD. Mi nề
Câu 39: Cho bi u để ồ :
BI U Đ TH HI N C C U GIÁ TR XU T NH P KH U C A HOA KÌ GIAIỂ Ồ Ể Ệ Ơ Ấ Ị Ấ Ậ Ẩ Ủ
ĐO N 1995 - 2010Ạ
D a vào bi u đ, hãy xác đnh nh n xét nào sau đây đúng?ự ể ồ ị ậ
A. Hoa Kì là n c xu t siêu.ướ ấ
B. T tr ng giá tr xu t kh u c a Hoa Kì luôn trên 50%.ỉ ọ ị ấ ẩ ủ
C. T tr ng giá tr nh p kh u c a Hoa Kì luôn trên 50%.ỉ ọ ị ậ ẩ ủ
D. T tr ng giá tr xu t kh u luôn l n h n nh p kh u.ỉ ọ ị ấ ẩ ớ ơ ậ ẩ
Câu 40: Th ng m i th gi i hi n nay có đc đi m n i b t là gìươ ạ ế ớ ệ ặ ể ổ ậ ?
A. EU là t ch c có vai trò l n nh t trong vi c thúc đy t do th ng m iổ ứ ớ ấ ệ ẩ ự ươ ạ
B. Hàng hóa đa d ng, th tr ng nhi u qu c giaạ ị ườ ở ề ố
C. Giá tr th ng m i toàn c u chi m ¾ GDP toàn th gi iị ươ ạ ầ ế ế ớ
D. T c đ tăng tr ng th ng m i cao h n t c đ tăng tr ng kinh tố ộ ưở ươ ạ ơ ố ộ ưở ế
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
(Thí sinh không đc s d ng tài li u)ượ ử ụ ệ
Trang 5/5 - Mã đ thi 209ề