S GIÁO D C & ĐÀO T O VĨNH PHÚC
TR NG THPT NGUY N TH GIANGƯỜ
Đ THI KH O SÁT CHUYÊN Đ KH I 11 L N 2
NĂM H C 2017 - 2018
Đ THI MÔN : ĐA LÝ
Th i gian làm bài: 50 phút; (40 câu tr c nghi m)
Mã đ thi 485
H , tên thí sinh:..................................................................... L p .............................
Câu 1: Nguyên nhân làm t ng ô dôn m ng d n, và l th ng t ng ô dôn ngày càng m
r ng là gì?
A. Khí th i CH4B. Khí th i CFCsC. Khí th i NO2D. Khí th i CO2
Câu 2: Đng b ng có di n tích l n nh t châu Mĩ La tinh ch y u n m trên đa ph n ế
n cướ
A. Achentina. B. Urugoay. C. Vênêxuêla. D. Braxin.
Câu 3: Khu v c tiêu dùng l ng d u thô nhi u nh t th gi i năm 2003 là ượ ế
A. B c Mĩ B. Tây Nam ÁC. Đông Nam Á D. Đông Âu
Câu 4: Trong t ng giá tr xu t, nh p kh u c a th gi i, nhóm các n c phát tri n chi m ế ướ ế
A. 55%. B. g n 60% .C. h n 60%.ơD. 50%.
Câu 5: Hi n nay, dân Anh điêng (b n đa) Hoa K ch còn kho ng
A. h n 3,5 tri u ng i.ơ ườ
B. g n 4 tri u ng i. ườ
C. h n 4 tri u ng i.ơ ườ
D. h n 3 tri u ng iơ ườ .
Câu 6: Các t ch c liên k t kinh t khu v c hình thành trên c s ế ế ơ nào?
A. Các qu c gia n m trong m t khu v c
B. Các qu c gia có nét t ng đng v kinh t , dân c ươ ế ư
C. N m trong m t khu v c, có đc đi m xã h i nh nhau ư
D. Nh ng qu c gia có nét t ng đng v đa lý, văn hóa - xã h i, chung m c tiêu, l i ươ
ích
Câu 7: Già hóa dân s gây ra h u qu c b n là ơ
A. th a lao đng B. thi u vi c làmế
C. thi u lao đngế D. chi phí chăm sóc tr em l n
Câu 8: Cho b ng s li u v t c đ tăng GDP c a các n c Mĩ La tinh, giai đo n 1985 ướ
2004 (Đn v %)ơ
Năm1985 1990 1995 2000 2002 2004
T c đ tăng
GDP
2,3 0,5 0,4 2,9 0,5 6,0
Nh n xét nào đúng v i b ng s li u trên ?
A. GDP tăng tr ng không n đnhưở B. Năm 2004 th p h n năm 2000 ơ
C. GDP tăng liên t c qua các nămD. GDP gi m liên t c qua các năm
Câu 9: Hi n nay Hoa K ng i Anh-điêng sinh s ng ườ
A. vùng đi núi hi m tr phía Tây .B. vùng ven v nh Mêhicô.
Trang 1/5 - Mã đ thi 485
C. vùng đng b ng Trung tâm. D. vùng núi già Apalát phía Đông.
Câu 10: B n qu c gia có tr l ng d u m l n nh t trong khu v c Tây Nam Á x p theo ượ ế
th t t l n đn nh là ế
A. -r p-xê-út, Iran, Irăc, Cô-oét B. Ir c, Iran, -r p-xê-út, Cô-oét
C. Iran, -r p-xê-út, Ir c, Cô-oét D. Cô-oét, -r p-xê-út, Iran, Ir c
Câu 11: Hi n nay các ngành công nghi p hi n đi c a Hoa K t p trung vùng
A. Phía Tây B c và ven Thái Bình D ng. ươ
B. Phía Nam và ven Thái Bình D ngươ .
C. Phía Đông Nam và ven b Đi Tây D ng. ươ
D. Phía Đông và ven v nh Mêhicô.
Câu 12: Hoa K có n n Nông nghi p đng hàng đu th gi i nh ng giá tr s n l ng ế ư ượ
c a nông nghi p năm 2004 ch chi m t tr ng trong GDP là ế
A. 1,1% B. 0.8% C. 0,9% D. 1,2%
Câu 13: Cho b ng s li u: C c u GDP phân theo khu v c kinh t các nhóm n c năm ơ ế ướ
2004 (Đn v %)ơ
Nhóm n cướ Khu v c IKhu v c IIKhu v c III
Phát tri n 2,0 27,0 71,0
Đang phát tri n25,0 32,0 43,0
Bi u đ thích h p th hi n c c u GDP phân theo khu v c kinh t các nhóm n c ơ ế ướ
năm 2004 là
A. Bi u đ c t B. Bi u đ mi n C. Bi u đ tròn D. Bi u đ đng ườ
Câu 14: Nh n xét đúng nh t v th c tr ng tài nguyên c a Châu Phi là gì?
A. Tr l ng l n v vàng, kim c ng, d u m , ph t phát nh ng ch a đc khai ượ ươ ư ư ượ
thác.
B. Khoáng s n phong phú, r ng nhi u nh ng ch a đc khai thác. ư ư ượ
C. Khoáng s n nhi u, đng c và r ng xích đo di n tích r ng l n .
D. Khoáng s n và r ng là nh ng tài nguyên đang b khai thác m nh .
Câu 15: Cho bi u đ :
BI U Đ TH HI N C C U GIÁ TR XU T NH P KH U C A HOA KÌ GIAI Ơ
ĐO N 1995 - 2010
Trang 2/5 - Mã đ thi 485
D a vào bi u đ, hãy xác đnh nh n xét nào sau đây đúng?
A. Hoa Kì là n c xu t siêu.ướ
B. T tr ng giá tr xu t kh u c a Hoa Kì luôn trên 50%.
C. T tr ng giá tr nh p kh u c a Hoa Kì luôn trên 50%.
D. T tr ng giá tr xu t kh u luôn l n h n nh p kh u. ơ
Câu 16: So v i toàn th gi i, tr l ng d u m c a Tây Nam Á chi m kho ng ế ượ ế
A. trên 40% . B. trên 50% .
C. trên 55%. D. trên 45%.
Câu 17: Khí h u châu Phi có đc đi m ch y u là ế
A. nóng và m.B. nóng m theo mùa.
C. khô và nóng. D. l nh và khô.
Câu 18: S dân th gi i năm 2012 là 7.021.000.000 ng i ế ườ . Dân s Châu Phi chi m 14% ế
dân s th gi i. ế V y dân s Châu Phi là:
A. 289.940.000 B. 928.940.000 C. 982.940.000 D. 892.940.000
Câu 19: Nh n xét đúng nh t v tài nguyên thiên nhiên vùng phía Tây Hoa K là
A. nhi u kim lo i màu ( vàng, đng, chì), tài nguyên năng l ng nghèo, di n tích r ng ượ
khá l n.
B. nhi u kim lo i màu (vàng, đng, chì), tài nguyên năng l ng phong phú, di n tích ượ
r ng t ng đi l n. ươ
C. nhi u kim lo i đen (s t), tài nguyên năng l ng phong phú, di n tích r ng t ng ượ ươ
đi l n.
D. nhi u kim lo i màu (vàng, đng, chì), tài nguyên năng l ng phong phú, di n tích ượ
r ng còn ít.
Câu 20: Hi n t ng đô th hóa châu Mĩ La Tinh g n v i ượ
A. Dân nghèo không có ru ng kéo ra thành ph tìm vi c làm.
B. c c u xã h i phong ki n đc duy trì trong th i gian dài.ơ ế ượ
C. công nghi p hóa s m phát tri n nhi u n c. ướ
D. các th l c thiên chúa giáo c n tr s phát tri n c a xã h i.ế
Câu 21: Theo s li u th ng kê năm 2005, tu i th trung bình c a dân s Châu Phi là
A. 65 tu i.B. 49 tu i.
C. 56 tu i. D. 52 tu i.
Câu 22: Nhân t ch y u làm tăng GDP c a Hoa K là ế
Trang 3/5 - Mã đ thi 485
A. đy m nh xu t kh u s n ph m công nghi p.
B. n n công nghi p hi n đi, phát tri n m nh.
C. n n kinh t có tính chuyên môn hóa cao. ế
D. s c mua trong dân c l n. ư
Câu 23: Cho b ng s li u GDP bình quân đu ng i m t s n c năm 2004 ườ ướ
Tên n cướ GDP/ng i (t USD)ườ
Đan M ch
Th y Đi n
Anh
Ca - na - đa
Niu Di - lân
45008
38489
35861
30714
24314
Bi u đ thích h p th hi n GDP bình quân đu ng i m t s n c năm 2004 là ườ ướ
A. TrònB. Đngườ C. C tD. Mi n
Câu 24: Vùng núi n i ti ng nh t c a M La tinh là ế
A. An-đet. B. An-p .ơC. An-tai. D. Cooc-đi-e.
Câu 25: Nguyên nhân ch y u gây hi u ng nhà kính là ch t khí ế
A. NO2 tăng trong khí quy n.B. CH4 tăng trong khí quy n.
C. CFC tăng trong khí quy n.D. CO2 tăng trong khí quy n.
Câu 26: Ph n l n lãnh th Châu Phi có c nh quan
A. hoang m c, bán hoang m c và c n nhi t đi khô .
B. hoang m c, bán hoang m c, và xa van .
C. r ng xích đo, r ng nhi t đi m và nhi t đi khô .
D. xích đo, c n nhi t đi khô và xa van .
Câu 27: So v i t ng s dân trên th gi i năm 2005, dân s Châu Phi chi m ế ế
A. 14,3%. B. 12,8% . C. 13,8%. D. 13,5%.
Câu 28: Lôt an gi lét -ơ m t trung tâm công nghi p có qui mô r t l n v i các ngành công
nghi p hi n đi c a Hoa K n m
A. ven v nh Mêhicô.B. ven bi n phía Tây Nam.
C. ven bi n phía Tây B c. D. ven bi n phía Đông B c.
Câu 29: Các qu c gia nh Braxin, Xingapo, ư Hàn Qu c, Achentina đc x p vào nhóm ượ ế
n c nào sau đây?ư
A. Công nghi p m i B. Đang phát tri nC. Phát tri nD. Kém phát tri n
Câu 30: Bùng n dân s hi n nay trên th gi i ch y u đang x y ra nhóm n c nào? ế ế ướ
A. Nhóm các n c NICsướ
B. Nhóm n c đang phát tri nướ
C. Nhóm n c phát tri n và đang phát tri nướ
D. Nhóm n c phát tri nướ
Câu 31: Đt và khí h u c a M La tinh thu n l i tr ng cây có ngu n g c
Trang 4/5 - Mã đ thi 485
A. nhi t đi. B. ôn đi.
C. c n nhi t. D. c n nhi t và ôn đi.
Câu 32: Châu Phi chi m 14% dân s th gi i nh ng t p trung t iế ế ư
A. g n 2/3 t ng s ng i nhi m HIV trên toàn th gi i. ườ ế
B. h n 2/3 t ng s ng i nhi m HIV trên toàn th gi i.ơ ườ ế
C. 1/2 t ng s ng i nhi m HIV trên toàn th gi i. ườ ế
D. 1/3 t ng s ng i nhi m HIV trên toàn th gi i. ườ ế
Câu 33: Ngu n v n đu t t n c ngoài vào Mĩ la tinh gi m m nh trong th i k 1985 - ư ướ
2004 là do nguyên nhân nào sau đây?
A. Chi n tranh, xung đt s c t c, tôn giáoế
B. Thiên tai x y ra nhi u, kinh t suy thoái ế
C. Chính sách thu hút đu t không phù h p ư
D. Tình hình chính tr không n đnh
Câu 34: Trung Á ch y u có khí h u ế
A. c n nhi t. B. nóng m.C. băng giá.D. khô h n.
Câu 35: Dân s Hoa K tăng nhanh m t ph n quan tr ng là do
A. t su t sinh cao. B. t su t gia tăng t nhiên.
C. tu i th trung bình tăng cao. D. nh p c . ư
Câu 36: Nguyên nhân không gây ô nhi m ngu n n c ng t, bi n đi d ng là: ướ ươ
A. N c th i qua x lí đa xu ng sông r chướ ư .
B. Ch t th i công nghi p và ch t th i sinh ho t ch a đc x lý đ ra sông, h ư ượ .
C. Các s c đm tàu, r a tàu, tràn d u .
D. Thu c tr sâu, phân hóa h c t các đng ru ng .
Câu 37: Th ng m i th gi i hi n nay có đc đi m n i b t là gìươ ế ?
A. T c đ tăng tr ng th ng m i cao h n t c đ tăng tr ng kinh t ưở ươ ơ ưở ế
B. EU là t ch c có vai trò l n nh t trong vi c thúc đy t do th ng m i ươ
C. Giá tr th ng m i toàn c u chi m ¾ GDP toàn th gi i ươ ế ế
D. Hàng hóa đa d ng, th tr ng nhi u qu c gia ườ
Câu 38: Lãnh th Hoa K không ti p giáp v i ế
A. Đi Tây D ng ươ
B. n Đ D ng ươ
C. B c Băng D ng ươ
D. Thái Bình D ngươ
Câu 39: Qu c gia nào có tr l ng d u m l n nh t th gi i? ư ế
A. Iran. B. A-r p Xê ut.C. Ir c.D. Cô-oét.
Câu 40: Mĩ La Tinh giáp v i đi d ng nào? ươ
A. n Đ D ng. ươ B. B c Băng D ng. ươ
C. Đi Tây D ng và Thái Bình D ng. ươ ươ D. Đi Tây D ng và n Đ D ng. ươ ươ
-----------------------------------------------
----------- H T ----------
(Thí sinh không đc s d ng tài li u)ượ
Trang 5/5 - Mã đ thi 485