Ở Ụ Ạ Ỏ Ấ Ỉ KÌ THI KSCL H C SINH GI I C P T NH Ọ ọ S  GIÁO D C VÀ ĐÀO T O THANH HÓA

x

=

có đ  th  (

ồ ị C)

y

Câu I (4,0 đi m) ể Cho hàm s  ố

́ ớ ̀ ́ ́ Ư Ề Đ  CHINH TH C ́ Sô bao danh ............................. ờ ề) Năm h c: 2015 – 2016  Môn thi: TOÁN L p 12 THPT  Ngay thi 19/05/2015. ể ờ ồ 180 phút (không k  th i gian giao đ Th i gian:  ề Đ  này có 01 trang, g m 05 câu.

x

ự ế

ố ẽ ồ ị C) c a hàm s  đã cho. ủ ạ ế ủ (C) t i đi m  t ti p tuy n c a

ắ ể M  c t các tr c

ụ Ox, Oy l n l

ầ ượ ạ A, B  t t

i

ả t tho  mãn:

phân bi

.

-

2 1. Kh o sát s  bi n thiên và v  đ  th  ( 2. Tìm đi m ể M thu c ộ (C) bi ế ế + = OA OB 2

Câu II (4,0 đi m)ể

AB 5

2 x 4cos cos (

ươ

1. Gi

i ph

ng trình:

2 c os

3

3

p p + - x ) sin( + x ) 6 = 0 - x

(cid:0) - - - (cid:0) x x 6 + 6 15 10 (cid:0)

(

)

2. Gi

ả ệ ươ i h  ph

ng trình:

2

Câu III (4,0 đi m)ể

(cid:0) x y R , + + = y + x = - 2 y ) (cid:0) y y x x y x 2 2 3sin + 2 x y 3 ( + + 3 6 10 4 (cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ự ề ệ ỏ 1. Cho x, y là các s  th c th a mãn đi u ki n . x y x y 2 2 3 2014 2012

ấ ủ ị ớ ể ấ ỏ ị ứ Tìm giá tr  nh  nh t và giá tr  l n nh t c a bi u th c

2 +

+ + + y 2015 2 1 = - -

(

(

x S y

) 1

) 2 + 1

2

xy x + + y x 1

ể ệ 2. Tìm m đ  h

ệ  có nghi m th c.

2

ở ộ ố ự

ấ ể ố ượ

ữ ố

c ghi là m t s  t

nhiên có 6 ch  s . Tính xác su t đ  s   đ ổ

ữ ố ằ

ơ ổ

ộ Oxy , cho tam giác   ABC có trung đi m c a c nh

ạ BC   là đi mể

(cid:0) - (cid:0) x + (cid:0) x 8 (cid:0) + 2 + - (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 7 0 + ( m )x m m 2 1 0

-

)

Câu IV (4,0 đi m)ể ế ộ ố ự  t vào trong v  m t s  t 1. B n An vi ữ ố ữ ố ầ ớ   ờ ổ nhiên có 6 ch  s  khác nhau và khác 0, đ ng th i t ng các ch  s  b ng 21, t ng 3 ch  s  đ u l n ữ ố ố ị ơ h n t ng 3 ch  s  cu i 1 đ n v ớ ệ ọ ẳ 2. Trong m t ph ng v i h  t a đ   ( M -

( E -

) 3; 1

1; 3

ẻ ừ ỉ

ườ

ườ

ườ

ng th ng ch a đ

ứ   ng th ng ch a

ng cao k  t

đ nh

và đ

, đ

B đi qua đi m ể

(

F

ứ )1;3

ế ằ

ố ứ

ủ   t r ng đi m đ i x ng c a

c nh ạ

AC đi qua đi m ể

ỉ . Tìm t a đ  các đ nh c a tam giác  ( D -

4; 2

ườ

ABC  là đi m ể

ạ ế ng tròn ngo i ti p tam giác

.

ỉ đ nh

Câu V (4,0 đi m)ể

=

=

=

=

=

=

=

=

1. Cho hình chóp

.S ABCD   th a mãn

SA

SB SC SD AB BC CD DA

5,

3

BC . Tính th  tích kh i chóp

.S MCD và kho ng cách gi a hai đ

. G i  ọ M   là  ẳ   ườ ng th ng

P) đi qua đi m ể M(2;5;3), c tắ

ABC , bi ) A  qua tâm đ

ể trung đi m c a c nh   ,SM CD . 2. Trong không gian v i h  to  đ  O các tia Ox, Oy, Oz t

ế ớ ệ ạ ộ xyz, vi ặ ươ ng trình m t ph ng ( t ph + ấ   ị ứ OA OB OC i ạ A, B, C sao cho bi u th c   có giá tr  nh  nh t.

1

+

………………………………..H TẾ ……………………………

ượ ử ụ

Thí sinh không đ

c s  d ng tài li u. Cán b  coi thi không gi

i thích gì thêm .

ƯỚ Ẫ H NG D N

2

2

2

=� OA

OB 2

.

ạ OAB vuông t i O. ầ 2 + = + 4. 2 ả 5 + - AB 4.

0 0 ệ

2

0

= (cid:0) = (cid:0) ệ ố ế k ủ ế H  s  góc c a ti p tuy n là (1) OA OB OB . = 2 � OA OB 2 ( ) OA OB (cid:0) , t suy ra  1 2 - = k C(cid:0) ( ) ) ; ta có (2) G i ọ M x y ( 0 - Câu I.2 ả ử ể Gi  s  có đi m M tho  mãn yêu c u bài toán, lúc đó tam giác  = + � OA OA OB AB 4 5 2 + = + 2 2 OA OA OB OB OA OB 4 5( ) . ệ t nên O,A, B phân bi Vì  A, B phân bi OB OA 2 2)

( = (cid:0) x 0 0 (cid:0) ừ ượ T  (1) và (2) ta tìm đ c = (cid:0) 4 x 0 x 0

= - M (0;0) = (cid:0) 0 ươ ế ạ ớ y x suy ra ph ế ng trình ti p tuy n là: , lúc đó A,B trùng v i O, lo i. x V i ớ 0

= - M (4; 2) = (cid:0) 4 ươ ế y x suy ra ph ế ng trình ti p tuy n là: +4, lúc đó A,B phân bi t.ệ x V i ớ 0 1 2 1 2 M (4; 2)

2 x 4 cos cos (

2

2

2

2

ĐK:

(1)  (cid:0)

2

2

ĐS:  Câu II.1 p p + - x + x ) sin( ) 6 = 0 (1) - c os p (cid:0) p - x x x x k k Z 2 x x 3sin +�۹۹ � 3sin 0 cos cos 2 ( ) 1 2 6 p - x x + x 2sin 2 sin sin( ) 6 = - - � x x 0 cos cos 3 ( + x sin = x cos ) 0 - x x 3 2 1 2

p

p

= - � � x x = x x cos 3 sin cos 3 cos cos c os 1 2 3sin 3 2 p� � +   x � � 3 � �

+

=

+

p

x

= + x

k

x

k

3

p 2

k

(

Z)

6 p

= -

=

+

x

x

k

x

3

p 2

3 p + 3

12

p k 2

p

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

=

+

ế

Đ i chi u đk ta có:

k Z

x

;

12

p k 2

3

- (cid:0)

3 +

Câu II.2 3 3 (cid:0) (cid:0) - - - - - -

(

(

)

(

)

x 6 + 6 15 10 y y

) 1

+ 2 3 2 x � �

( x �(cid:0) �

2

2

+ + = y + = - 2 y ) + + = + (cid:0)

) - = x 1 )

3 (

( (

) 1 )

(cid:0) y x y x y x + 2 x y 3 ( + + 3 6 10 4 (cid:0) y x y x y x + + 3 6 10 4 2 (cid:0)

Đi u ki n

(cid:0) - (cid:0) x 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) y R

(cid:0) " "

(

)

(

� f t = + 3 t t f

) = t

Xét hàm s   ố

2

t t 3 , R, + > 2 t 3 3 0 � .  R

-

)

(

)

( f x

( f y

y = + � y x

) - = 1

ế

2

2 - = - x 1 2 1 3

R. T  ừ ( (

+ + = + +

(

)

(

)

ượ

ươ

ố ( f ậ V y hàm s   )3  vào ( Thay (

x x x x x x + + 3 7 10 6 1 4

) t đ ng bi n  trên  ồ )2  ta đ

2

+ + - - - -

(

)

(

(

)1  ta có  ) 1 ) (

c ph ) ( 1

ng trình:  ) + 3 3

ươ

Ph

ng trình

+ ) � x + x + x x x x 4 7 = 10 4 30

- -

(

(

6 + + + = + -

(

(

)

(

) (

)

� � � x x x x

) 1

7 5 6 x +

) x 6 + +

x x

) + 10 4

- = (cid:0) 3 3 )

(

x (cid:0) (cid:0) + (cid:0) +

)

= + x

( 5 6

(

)

3

(cid:0) x + (cid:0) x 7 + 10 4

- =

(

) =

(

)

(cid:0) � x = x = ��� � y

) 5 :

ệ  là m t nghi m c a hpt.

6 0 7 6 x y ; 6;7 6 0 5 + x 1 + + x 3 3 T  ừ (

+ + x x 3 + - -

(

)

) 6 :

ươ

T  ừ (

ph

ng trình vô nghi m do

(

)

(

)

7

7

7 0 x + 2 + 7 = 2 x + x 1 + + x 3 3 7 + 10 3

< + - -

(

)

(

)

x VT + x VP 3 7 + 1 2 x x 1 + + 3 3 � � � � � + � � � � � �

� 1 < = 0 � 2 � (

)

) x y = ;

ệ ươ

V y  h  ph Câu III.1

2

2

6;7 1 + 10 4 ấ ( ng trình có m t nghi m duy  nh t

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) S x x y y xy 2 1 2 1 2 (cid:0) (cid:0) 1

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y ( ) (2 2) (cid:0) (cid:0) 2015 x y 2015 x y

. Đ t ặ

thì

4

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y ( )1 (4 5)1 t x y 1(cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 2015 x y 1

.

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) S t 4 2 t 5

Ta tìm đk cho t. T  gt, đ t

,

suy ra

ta đ

c ượ

2

2

2

2

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2015 t ừ b y x a y b 2014 (cid:0) 0 ,2 2014 a x 2 (cid:0) 0

2

2

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b a a b a a b 2 2014 2 b 3 2012 2 b 3 (13 )

Suy ra

,

2

2

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y a b t x y J 1 2013 2013 ; 2026 1 2013 ; 2026 a b 0 13 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t a b a b 2013 0 0 (cid:0) (cid:0) y 2014

4

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) a b 13 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x a 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t 2026 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y b 2023 3 (cid:0) (cid:0) a 2 b 3

Xét hàm s  ố

ụ  liên t c trên

J.

3

4

3 t t (4

3

2

2

ế ồ đ ng bi n trên J

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t f t )( t 4 5 2015 t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t 4 2015 2015 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f t J t )(' t 4 t 8 0 2015 2 t t 8 t )2 2 t (cid:0) f )(t

,

.

3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f f ( 2013 ) 4044122 ( 2026 ) 4096577 (cid:0) (cid:0) min Jx max Jx 2015 2013 2015 2026

V y ậ

(cid:0) (cid:0) (cid:0)S (cid:0)S min 4044122 ; max 4096577 2015 2013 2015 2026

2

Câu III.2

x

+ (cid:0) x

8

H  BPT

2

7 0                        (1) + (cid:0) + 2 x m m

0    (2)

1)

x (cid:0)�

(2 x

(cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0)

(

Ta có:  (1) (2)

1

1) 0 + < 1 1

H  vô nghi m

>

7

m x m < m 0 � � m � 7m

7 0

5

2

- - - (cid:0)

ữ ố

+ m 1 7 (cid:0) +� �� x m x m )( m � � > m � (cid:0)� ệ Do đó h  có nghi m  Câu IV.1 ọ + G i T là phép th  “ghi s  có 6 ch  s ”

W =� 9.10 =

) ( P A =

5

3 3 .2 9.10

ượ

ữ ố

ế ố

A là bi n c  “ S  ghi đ

3 25000

j

c có d ng

ủ +

)

(cid:0) a (cid:0)

(

uuur EH =

ườ

vtpt là

c  BH  có vtcp là

có  3!3! số

4

5

6

3

Câu IV.2 ượ BDCH  là hình bình hành nên   M  là  )3;3 a(cid:0) a ứ ABC , ta ch ng minh đ i . Đ ng th ng (cid:0) (cid:0) - - �

N u ế

4

5

6

3

� , ,

N u  ế

5

3

6

4

2

� , , � c có 6 ch  s  khác 0 và ..........” a a a a a a    ( + Coi s  ghi đ ượ ố G i  ọ H  là tr c tâm c a tam giác  ự 1 2 3 4 5 6 = + ( )2;0 a a 11 H ủ HD  suy ra  ể trung đi m c a   2 3 1 Theo bài ra ta có  r + = + a a a 10 ) ( - = = y BH x BHn : 2 0 1; 1 . 5 6 4 } { a a a (cid:0) � a a a � , , 2; 4;5 , , N u ế 1 2 } { a a a (cid:0) a a a � , 2;3;6 , 1 2 } { a a a (cid:0) a a a � , 1; 4;6 , 1 2

H

} { 1;3;6 . } { 1; 4;5 . có  3!3! số A } { 2;3;5 . W =�

ậ ố

V y s  các s  theo yêu c u  là

A

(3!3!).3

F

có  3!3! số 3 3 .2 O

E

B

C

M

D

AC

BH

Do  AC BH

nên vtpt c a ủ AC  là

= = ^ pt AC x : 4 0

= = - - ^

( (

r n r n r u r u pt DC x

)1;1 � ) 1; 1

nên vtpt c a ủ CD là

ủ ệ ươ

:

� ệ + - = y - = y DC ọ ộ C  là nghi m c a h  ph 6 0 . ng trình

4 0 -

(

� � C

) 5; 1

- + - = y - = y 6 0 1 = x � � = - y �

( B -

) 1; 1

ủ BC   nên

. Vì   AH   vuông góc v i  ớ BC   nên   AH   có vtpt là

- =

=

(

Do  AC CD AC Do  C   là giao c a ủ AC  và  DC  nên t a đ   x 5 � � x � Do   M   là trung đi m c a   uuur BC

)4;0

ủ ệ ươ

ng trình:

ọ ộ A  là nghi m c a h  ph

- =

(

)

.

2 0 ủ AC  và   AH nên t a đ   2 2

� � A 2; 2 2 0 + - = y 4 0

-

(

A

( B -

) 2; 2 ,

) ( ) 1; 1 , 5; 1

ọ ộ

AH x : ể Do   A  là giao đi m c a   = x x � � � � = y x � � ỉ ậ V y  t a đ  các đ nh c a tam giác  Câu V.1

4

ABC  là

m BC = 3.31 cm

m AD = 3.51 cm

m OS = 7.09 cm

S

m MN = 5.64 cm

A

B

M

O

N

D

C

^

)

(

Ta th y ấ ABCD  là hình thoi, tam giác  SBD  cân t

BD

D

)

i ạ S  suy ra  = D ABD

G i ọ O  là giao đi m c a

ủ AC và  BD , ta th y ấ

= D SBD SAC ( CBD c c c . .

Suy ra

nên  SAC

vuông t

i ạ S .

2

2

Xét   SAC

ta có

2 CD OC

= = D OA OC OS AC 1 = (cid:0) 2 D = + = = = = 2 - � � AC SA SC OC OD = BD 2 2 2, 1 2

ể Th  tích

S CMD

S ABCD

SAC

.

.

= = = = V V �� BD SD 3 15 12

(

G i ọ N  là trung đi m c a

CD / / 1 4 ể 1 1 ���� 2 5 12 2 ) SMN 1 12 ủ AD nên

C SMN

.

(cid:0) 3 = = *

(

)

Suy ra

SMN

= d CD SM d CD SMN , ( ( ) ( , )) d C SMN , ( ( )) V SD

ể Th  tích

(1).

C SMN

S MCD

.

.

= V V= 15 12

ử ụ

ứ ườ

ế

Ta có

( s  d ng công th c đ

ng trung tuy n)

= = = MN SM SN 3, , 3 2 13 2

Theo đ nh lý hàm s  cosin trong

ta có

= = D � SMN ? SMN ? SMN cos sin 2 3 3 23 3 3

V y ậ

(2).

SMNS

= = ��� SM MN ? SMN sin 1 2 23 4

C SMN

.

(cid:0) 3 = = = *

)

Thay (1), (2) vào (

ta đ

c ượ

.

SMN

d CD SM , ( ) V SD 15 23

5

3 15 12 23 4 y = P( ) : 1 . Câu V.2 ĐS: x + + + + + z + 6 + 10 5 10 + 15 3 2 15 6