ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

NĂM HỌC 2022 - 2023

NAM ĐỊNH

MÔN TOÁN - LỚP 12 THPT Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)

ĐỀ THI CHÍNH THỨC

Đề thi khảo sát gồm 06 trang

Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

ĐỀ BÀI

y

f x ( )

0





1

f

Câu 1. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

x   x



2

  f x

0

0

0



f x   là

 Số nghiệm thực của phương trình 2 ( ) 5 0 A. 3 .

0

6

3h  là

B. 1 . C. 0 . D. 2. Câu 2. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy

S  và chiều cao C.

V 

9V  .

4

2

V  f x ( )

x

20

x

18. 

A. D.

V  trên đoạn [ 1; 4]

2. 

B. 6. Câu 3. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng

x

2)

 

3

r cm 3 3 12 cm

36 cm

15 cm

. A. 100.  B. 99. D. 19 là: log (2 3 A. 1. D. 0. . Thể tích của khối trụ đó bằng Câu 4. Số nghiệm của phương trình B. 2. Câu 5. Một khối trụ có bán kính đáy 3 A. B.

h  . Độ dài của cạnh đáy bằng

và chiều cao C. Câu 6. Một hình lăng trụ có đáy là hình vuông, có thể tích , chiều cao

B. 4 . D. 2 D. 12 . A. 4 3 .

3 0

log

1 2

Câu 7. Số nghiệm nguyên của bất phương trình C. 64. 3) 2 log ( x  3 C. 3. h cm 4 3 45 cm V  32 C. 6 .  2 1 x    là

A. 4 . B. 3 . C. vô số. D. 2 .

Câu 8. Biết tổng số cạnh và mặt của một khối chóp là 2023, số mặt của khối chóp đó là D. 675 . C. 674 . A. 676 . B. 673 .

Câu 9. Bác Việt gửi 300 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 7%/năm. Biết rẳng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Giả sử trong suốt thời gian gửi, lãi suất không thay đổi và bác Việt không rút tiền ra. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm bác Việt nhận được số tiền nhiều hơn 770 triệu đồng bao gồm cả gốc và lãi? A. 12 năm. C. 15 năm. D. 4 năm.

y

Câu 10. Tập xác định của hàm số là

[3;

 \{2}

(3;

D 

)  .

D 

)  .

__________________________________________________________________________________________

A. B. . D. C. D   . B. 13 năm.  3 27 x   D  

ABC A B C .

ABC A B C .

 biết

AB

2

a

2,

AC

6

a

21

21

Câu 11. Cho hình lăng trụ đều . Thể tích khối lăng trụ

32 a

21

34 a

21

32 a 3

y

f x ( )

0



1

1



f

 x  x

A. B. . C. . D. . bằng 34 a 3 Câu 12. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

0





  f x

3

3

0 0 0

. . B. (0;1) . D. (1;3) . Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 3;0)  C. ( 1;1)

Câu 13. Một hình nón bán kính đáy r và độ dài đường sinh l có diện tích xung quanh được tính theo công thức

rl 2

rl

2 r l

2 r l

xqS

xqS

xqS

xqS

1 3

1

3

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Nghiệm của phương trình

x  . 2

3x  .

x   . 3

1 x  là 9 x   1 Câu 15. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ?

y

x

O

4

4

y

x

24 x

y

3 3

x

y

x

x

y

x

24 x

A. C. B. D.

x   

3 3 

 

2  .

1  .

1  .

2  .

A. B. C. D.

2 2 a .

2 3 a .

2a . Câu 17. Cho hàm số bậc ba

2 4 a . có đồ thị như hình vẽ.

y

y

3

1

x

O

1

2

2

1

1

Câu 16. Trong không gian cho hình vuông ABCD cạnh a . Khi quay hình vuông đó xung quanh đường thẳng chứa cạnh AB thì đường gấp khúc ADCB tạo thành một hình trụ tròn xoay. Diện tích toàn phần của hình trụ đó bẳng A. C. D. B. f x ( )

0; 2 là C.

x   . 1

x  . 2

x  . 0

1x  .

__________________________________________________________________________________________

Hàm số đã cho đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn  A. B. D.

1) 2

x   có nghiệm là

log ( 3

Câu 18. Hình đa diện 12 mặt đều có bao nhiêu đình? A. 16 . B. 24 . C. 12 . D. 20. Câu 19. Phương trình

10

x 

x  . 6

x  . 9

x  . 7

A. . B. C. D. Câu 20. Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện?

3

y

y

22 x

x

x  là

A. B. C. D. Câu 21. Số giao điểm của đồ thị hàm số và đồ thị hàm số

y

f x ( )

3

0

A. 3 . B. 0 . C. 2 . Câu 22. Cho hàm số D. 1 . như sau:

f

2 xác định trên  và có bảng xét dấu của 1 

||

f x ( )  x    x

0

0  0

2

D. 2 . Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1 . B. 4 . C. 3. Câu 23. Khối đa diện đều loại {3; 4} là khối đa diện có

 . Hàm số đã cho nghịch

f x ( )

 x x

 1

 1

Câu 24. Cho hàm số A. mỗi đỉnh là đỉnh chung của đúng 3 mặt. C. số đỉnh là 8 .  B. mỗi đỉnh là đỉnh chung của đúng 4 mặt. D. số mặt là 6 .   x f x ( ) xác định trên  và có đạo hàm

y biến khoảng nào dưới đây? A. ( 1;0) 

; 1)   .

) .

B. ( C. (0;1) . D. (1;

y

2 2

x x

1 1

 

Câu 25. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình

y   . 1

1y  .

y  . 2

1 y  . 2

A. B. C. D.

y

x

x

2  

 log 3

2

Câu 26. Hàm số đồng biến trên khoàng

; )   .

1;

; 2

3 2

3 2

3 2

 ;  

  

  

  

  

  

A. C. . D. . B. (

x

Câu 27. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ?

y

y

log

x

y 

y 

0,5 x

3

A. . B. . C. D. . .

2

2 x   e 

3

    16 cm và chiều cao bằng 3 cm . Bán kính đáy của khối nón đã cho

Câu 28. Cho khối nón có thể tích bằng bằng

cm .

cm .

16 3

4 3 3

__________________________________________________________________________________________

A. 4 cm . B. C. D. 8 cm .

y

f x ( )

0



2



f

x   x

0

0

3



  f x

1



Câu 29. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

2

C. 3 . D. 0 . Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 2 .

log

.

log

b 

a  và 2

I

log

b

.

2

3

3

3

 a 2 log log (3 )

1 2

1 2

Câu 30. Cho Tính B. 1 . 3 2

.

I 

I  . 2

5 I  . 2

3 2

ABC A B C .

AB C

1 I  . 2  thành các khối đa diện nào?

B. C. D. A.

chia khối lăng trụ Câu 31. Mặt phẳng 

a b x y và ,

,

,

,a b khác 1. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Hai khối chóp tam giác. B. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác. C. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác. D. Hai khối chóp tứ giác. Câu 32. Với mọi số thực dương

xy

)

log

x

log

y

log

a

a

a

x

1 log

a

A. . . B. log ( a

a

log

x

log

x

log

log

x

y

b

b

a

a

a

a

1 x x y

y

. . D. log C. log

3 x 2  x 1 

Câu 33. Tâm đối xứng của đồ thị hàm số là điểm có tọa độ là

. A. (1; 2) . D. (2;1) . B. (1; 2) . C. ( 2;1) 

y

f x ( )

0





1

f

Câu 34. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

x   x

2

2

  f x

1

2

0



x  23

2

C. 3. D. 1. Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là: A. 4. Câu 35. Bất phương trình có bao nhiêu nghiệm nguyên dương? A. 3. C. 5 . D. Vô số. B. 2. 27 B. 4.

3

3

3

3

V

10 6

cm

Câu 36. Cắt hình nón bởi mặt phẳng đi qua đình của hình nón và tạo với mặt phẳng chứa đáy hình nón một góc 8 cm . Tính thể tích V của khối nón được giới

 cm

V

V

 cm

14 2

V

cm

60 ta được thiết diện là tam giác vuông có diện tích là hạn bởi hình nón đó. 14 2 3

10 6 3

__________________________________________________________________________________________

A. C. B. . . . D. .

2

y

ln

2(

m

1)

x

9

x

Câu 37. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m đề hàm số có tập xác định là 

? A. 3 . B. 4 . C. 5 .

( ) f x

f

S

f

f

 

1 2023

2022 2023

1  1x 1 2 5 

  

  

  

  

   C. 2022 .

Câu 38. Cho hàm số . Giá trị của biểu thức là

 ,

ABC 

 có đáy là tam giác cân ABC với

.A B C

2

a

AB C

BAC  ,  120  là 

 ABC A B C .

AB AC  tạo với mặt đáy một góc 30 . Thể tích của khối lăng trụ

3

V a

33V a

D. Vô số. 2   2023  D. 2023 . A. 2022 . B. 1011 .

V 

V 

34 a 3

y

A. . B. . C. . D. . Câu 39. Cho khối lăng trụ đứng mặt phẳng  39 a 8

,a b c là các số thực cho trước) có đồ thị như hình vẽ sau:

,

ax b  cx 1 

y

O

x

,a b c có bao nhiêu số dương?

,

Câu 40. Biết hàm số (với

x

.2

m

m

5

3

0

 , với m là tham số. Tìm tất cà các giá trị của

Trong các số thực A. 1. D. 3 .

Câu 41. Cho phương trình 

B. 0 .  2 3 

 tham số m để phương trình đã cho có nghiệm

m

2; 2 2 3 

C. 2.  5 x   . (

  .

A. B.

m 

2 2 3; 2

m

; 2 2 3 

 

3 2

    

.

m          Câu 42. Cho hình chóp tứ giác đều

S ABCD Gọi G là trọng tâm tam giác

; 0]  2; 2 2 3      . SAB mặt phẳng (

,

C. . D.

. .S ABCD thành hai khối đa diện. Gọi

,C G và ) qua 1V là thể tích khối đa diện

song song với AB chia khối chóp

,A V là thể tích khối đa diện chứa S . Tỉ số

2

V 1 V 2

chứa bằng

3 2

5 4

2 3

4 5

A. . B. . C. . D. .

đồng để hàm số Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 20; 20] y  9 2  2 9 2  1 x  x m 

2

2

2

2

biến trên khoảng ( 8;0) A. 15 . C. 17 . D. 18 .

Câu 44. Xét hai số thực x y y 4 4 x x 12 . Gọi S là tập hợp các giá trị của       ? B. 16 . ,x y thỏa mãn 



3

P

x

23

y m 

có giá trị lớn nhất bằng 20. Tổng các phần từ của tập S tham số m để biểu thức

__________________________________________________________________________________________

. B. 8 . C. 4 . D. 36 . bằng A. 24

AB a AC a ,

3

SA

.S ABC có

Câu 45. Cho khối chóp và  090 , BAC

ABC và ( )

AMN

,M N lần lượt là hình chiếu của A trên SB và

.SC Biết góc giữa hai mặt phẳng (

3

3

vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi )

19

3

.A BCNM bằng 3

38

3

19

3

045 . Thể tích của khối chóp 3 3 a 35

a 70

a 105

a 105

2023

bằng 10 A. B. . . C. . D. .

f x ( )

[ 10;10]

m  

2

4

x

x

f

f

mx

)

x

1)

2023

Câu 46. Cho hàm số . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số

log ( 3

2 log ( 1 3

2023 2    

  

để phương trình có hai nghiệm phân biệt?

2

(2)

f

C. 5 . D. 10 . A. 6 .

3) ln

x

3

x

f x ( )

ax

f x max ( )  1;3

f x m . Khẳng định nào sau đây đúng?

min ( )  1;3 A.

9;10

Câu 47. Cho hàm số với a là tham số thực. Biết rằng nếu thì B. 7 . a ( 

m 

m 

m 

m 

7;8

2

. B. . D. . .

y

x

x

6; 7  ( )

f x là đa thức bậc ba, biết hàm số

  có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.

8;9   1

O

x

1

1

2

Câu 48. Cho C.   f y

2 3 2  

Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực đại? 

y

f x ( )

0



1

1

A. 5 . B. 2 . C. 3. D. 1 . Câu 49. Cho hàm số

f

xác định trên  và có bảng biến thiên như sau: 

x  x

0





  f x

1

2 2

2

|| 0 0

y

x ( )

2 x f

x

f x ( )

1y  và đồ thị hàm số

Số giao điểm của đường thẳng bằng

3

f x ( )

y

g x ( )

 1 D. 6 . x  . Hàm số

x  và 0

A. 3 . C. 4 . Câu 50. Cho hàm số đa thức bậc ba có hai điểm cực trị là hàm đa B. 5 . y 

__________________________________________________________________________________________

thức bậc bốn có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.

y

y

 g x

O

x

1

5

y

f g x m

( ( )

)

có đúng 7 điểm cực

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số trị? A. 4 . C. 5 . B. 3 . D. 6 .

----- HẾT -----

__________________________________________________________________________________________