Đề s 004
ĐỀ THI MINH HA K THI THPT QUỐC GIA NĂM 2020
Môn: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1: Cho hàm s
y f x
xác định, liên tc trên
¡
và có bng biến thiên:
x

1

y'
+ 0 + 0 - 0 +
y
9
20


3
5
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. Hàm s có ba cc tr.
B. Hàm s có giá tr ln nht bng
9
20
và giá tr nh nht bng
3
5
C. Hàm s đồng biến trên khong
;1
D. Hàm s đạt cực đại ti
x2
và đạt cc tiu ti
x1
Câu 2: Đồ th hàm s
x1
yx1
có bao nhiêu đường tim cn ?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 3: Hi hàm s
43
y x 2x 2x 1
nghch biến trên khong nào ?
A.
1
;2




B.
1;
2




C.
;1
D.
;
Câu 4: Cho hàm s
3
y x 3x 1
. Viết phương trình đưng thẳng qua hai đim cc tr ca
đồ th hàm s.
A.
y 2x 1
B.
y 2x 1
C.
y 2x 1
D.
y 2x 1
Câu 5: Hàm s f(x) đạo hàm
24
3
f ' x x x 1 2x 1 x 3 , x ¡
. S đim cc
tr ca hàm s f(x) là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 6: Cho bài toán: Tìm GTLN & GTNN ca hàm s
1
y f x x x
trên
1;2
2



Mt hc sinh giải như sau:
c 1:
2
1
y' 1 x 0
x
c 2:
x 1 loai
y' 0 x1


c 3:
1 5 5
f ;f 1 2;f 2
2 2 2



. Vy
1
1;2
;2 2
2
55
max f x ; min f x
22



 

Hi bài giải trên đúng hay sai ? Nếu sai thì sai t bước nào ?
A. Bài giải trên hoàn toàn đúng B. Bài gii trên sai t bước 2
C. Bài gii trên sai t bước 1 D. Bài gii trên sai t bước 3
Câu 7: Tìm tt cc giá tr thc ca tham s m sao cho đồ th hàm s
2x 1
yx1
cắt đường
thng
y x m
tại hai điểm phân bit A B sao cho tam giác OAB vuông ti O, vi O
gc tọa độ.
A.
2
m3
B.
m5
C.
m1
D.
3
m2
Câu 8: Cho hàm s
32
1
y x mx 2m 1 x m 2
3
. bao nhiêu giá tr ca m sao cho
hàm s nghch biến trên khoảng có độ dài bng 3.
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 9: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m sao cho đ th hàm s
4 2 4
y x 2mx 2m m
có ba điểm cc tr to thành một tam giác đều.
A.
m0
B.
3
m3
C.
3
m3
D.
m1
Câu 10: Cho hàm s
2
y mcot x
. Tìm tt c các giá tr ca m tha
2
m 4 0
làm cho
hàm s đã cho đồng biến trên
0; 4



A. Không có giá tr m B.
m 2;2 \ 0
C.
m 0;2
D.
m 2;0
Câu 11: Mt ca hàng bán l bán 2500 cái ti vi mỗi năm. Chi phí gửi trong kho 10$ mt
cái mỗi năm. Để đặt hàng chi phí c định cho mi lần đặt 20$ cng thêm 9$ mi cái. Ca
hàng nên đặt hàng bao nhiêu ln trong mỗi năm mỗi lần bao nhiêu cái để chi phí hàng tn
kho là nh nht ?
A. Đặt hàng 25 ln, mi ln 100 cái ti vi. B. Đặt hàng 20 ln, mi ln 100 cái ti vi.
C. Đặt hàng 25 ln, mi ln 90 cái ti vi. D. Đặt hàng 20 ln, mi ln 90 cái ti vi.
Câu 12: Giải phương trình
x x 1
9 3 4 0
A.
x 4;x 1
B.
x0
C.
3
log 4
D.
x1
Câu 13: Một người lần đu gi vào ngân hàng 100 triệu đồng vi kì hn 3 tháng, lãi sut 2%
mt quý theo hình thc lãi kép. Sau đúng 6 tháng, người đó gửi thêm 100 triệu đồng vi k
hn lãi suất như trước đó. Tổng s tiền người đó nhận được 1 năm sau khi gửi thêm tin
gn nht vi kết qu nào sau đây ?
A. 210 triu. B. 220 triu. C. 212 triu. D. 216 triu.
Câu 14: Gii bt phương trình
x
21
2
15
log log 2 2
16







.
A.
x0
B.
22
15 31
log x log
16 16

C.
2
31
0 x log 16

D.
2
15
log x 0
16 
Câu 15: Tập xác định D ca hàm s
2
x 5x 6
y 1 3 

A.
D 2;3
B.
D ;2 3; 
C.
D 2;3
D.
D ;2 3; 
Câu 16: Cho h thc
22
a b 7ab
vi
a 0;b 0
. Khẳng định nào sau đây khẳng định
đúng ?
A.
2 2 2
2log a b log a log b
B.
2 2 2
ab
2log log a log b
3




C.
2 2 2
ab
log 2 log a log b
3




D.
2 2 2
ab
4log log a log b
6




Câu 17: Cho a, b các s thc không âm khác 1. m, n các s t nhiên. Cho các biu
thc sau.
1 -
mn
mn
a .b a.b
2-
0
a1
3-
n
m m.n
aa
4-
n
n
mm
aa
S biu thức đúng là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 18: Tính đạo hàm ca hàm s
x
e2
ysin x
A.
x
2
e sin x cos x cos x
y' sin x

B.
x
2
e sin x cos x 2cos x
y' sin x

C.
x
2
e sin x cos x 2cos x
y' sin x

D.
x
2
e sin x cos x 2cos x
y' sin x

Câu 19: Mt bn hc sinh gii bài toán:
x
log 2 3
theo các bước sau:
ớc 1: Điều kin
0 x 1
c 2:
33
x
log 2 3 2 x x 2
c 3: Vy nghim ca bất phương trình trên là:
3
x 0; 2 \ 1
Hi bn hc sinh giải như trên đúng hay sai ? Nếu sai thì sai t bước nào ?
A. Bn hc sinh giải hoàn toàn đúng B. Bn hc sinh gii sai t c 1
C. Bn hc sinh gii sai t c 2 D. Bn hc sinh gii sai t c 3
Câu 20: Nếu
4
3
5
4
aa
bb
12
log log
23
thì :
A.
a1
b1
B.
0 a 1
b1
C.
a1
0 b 1
D.
0 a 1
0 b 1
Câu 21: Năm 1994, tỉ l khí CO2 trong không khí
6
358
10
. Biết rng t l thch khí CO2 trong
không khí tăng 0,4% hàng năm. Hỏi năm 2016, tỉ l th tích khí CO2 trong không khí bao
nhiêu? Gi s t l tăng hàng năm không đổi. Kết qu thu được gn vi s nào sau đây nhất ?
A.
6
391
10
B.
6
390
10
C.
6
7907
10
D.
6
7908
10
Câu 22: Cho hai hàm s
1
y f x
2
y f x
liên tục trên đon
a;b
. Viết công thc
tính din tích hình phng S gii hn bởi đồ th hai hàm s đó và hai đường thng
x a;x b
.
A.
b
12
a
S f x f x dx


B.
b
21
a
S f x f x dx


C.
b
12
a
S f x f x dx
D.
b
12
a
S f x f x dx


Câu 23: Tìm nguyên hàm ca hàm s sau:
2
x2
fx x 4x 5

A.
2
1
f x dx ln x 4x 5 C
2
B.
2
f x dx ln x 4x 5 C
C.
2
f x dx 2ln x 4x 5 C
D.
2
f x dx ln x 4x 5 C
Câu 24: Mt vt chuyển động chm dn vi vn tc
v t 160 10t m / s
. Tính quãng
đường mà vt di chuyn t thời điểm
t 0 s
đến thời điểm vt dng li.
A. 1280m B. 128m C. 12,8m D. 1,28m
Câu 25: Tìm
f9
, biết rng
2
x
0
f t dt x cos x
A.
1
f9 6

B.
1
f9 6
C.
1
f9 9

D.
1
f9 9
Câu 26: Tính tích phân
e
1
1
I x ln xdx
x




A.
2
e
I4
B.
2
e3
I4
C.
3
I4
D.
2
e3
I4
Câu 27: Tính din tích S hình phẳng được gii hn bởi đồ th hai hàm s
2
2x
y x 4 , y 4
2
.
A.
64
S3
B.
32
S3
C.
S8
D.
S 16
Câu 28: hiu (H) hình phng gii hn bởi đồ th hàm s
2x
y x 2 e
, trc tung trc
hoành. Tính th tích V ca khối tròn xoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trc Ox.
A.
8
V e 41
32

B.
8
1
V e 41
32

C.
4
V e 5
4

D.
4
1
V e 5
4

Câu 29: Cho s phc
z 1 3i
. Tìm phn thc và phn o ca s phc
z
A. Phn thc bng
1
và phn o bng 3. B. Phn thc bng
1
và phn o bng
3i
C. Phn thc bng 1 và phn o bng 3. D. Phn thc bng 1 và phn o bng
3i
.
Câu 30: Cho s phc z tha mãn
z 2 i z 3 5i
. Tính môđun của s phc z
A.
z 13
B.
z5
C.
z 13
D.
z5
Câu 31: Cho s phc z tha mãn
1i
z 2 7i i
. Hi khi biu din s phc này trên mt
phng phc thì nó cách gc tọa độ khong bng bao nhiêu ?
A. 9 B.
65
C. 8 D.
63
Câu 32: Cho s phc
z 2 3i
. Tìm s phc
zi
wz1
A.
w 1 i
B.
71
wi
55
C.
42
wi
55

D.
24
wi
55

Câu 33:hiu
1 2 3 4
z ,z ,z ,z
bn nghim phc của phương trình
42
z z 6 0
. Tính tng
1 2 3 4
P z z z z
.
A.
P 2 2 3
B.
P 2 3
C.
P 3 2 3
D.
P 4 2 3
Câu 34: Cho các s phc z tha mãn
z2
s phc w tha mãn
iw 3 4i z 2i
. Biết
rng tp hợp các đim biu din các s phc w là một đường tròn. Tính bán kính r của đường
tròn đó.
A.
r5
B.
r 10
C.
r 14
D.
r 20