
Đ thi phân tích khoá 1ề
Th i gian: 90 phútờ
H c viên đ c s d ng tài li uọ ượ ử ụ ệ
10 câu lý thuy t (tr c nghi m). Th t có th không đúng và không nh h t.ế ắ ệ ứ ự ể ớ ế
1. Cho bi t vùng nào trong hình d i đây kém hi u qu nh t, vì sao?ế ướ ệ ả ấ
E(R) I III
II IV
σ
2. N u m t trái phi u đ c bán d i m nh giá thì b t đ ng th c nào sau đây đúng:ế ộ ế ượ ướ ệ ấ ẳ ứ
a) L i su t hi n hành < l i su t danh nghĩa LSDN = LS thuc + bien dongợ ấ ệ ợ ấ
b) L i su t hi n hành > l i su t danh nghĩaợ ấ ệ ợ ấ LSTP = LS thi truong + chenh lech
c) L i su t hi n hành = l i su t danh nghĩaợ ấ ệ ợ ấ
d) Ch a xác đ như ị
3. Trái phi u A có đ l i l n h n trái phi u B. Khi lãi su t th tr ng tăng m nh thì đi u gì x yế ộ ồ ớ ơ ế ấ ị ườ ạ ề ả
ra:
a) Trái phi u A gi m giá nhi u h n trái phi u Bế ả ề ơ ế
b) Trái phi u A gi m giá ít h n trái phi u Bế ả ơ ế
c) Đ bi n đ ng giá trái phi u A l n h n trái phi u Bộ ế ộ ế ớ ơ ế
d) Đ bi n đ ng giá trái phi u A nh h n trái phi u Bộ ế ộ ế ỏ ơ ế
đ) a và b
e) a và c
4. Theo các nhà phân tích k thu t, khi RSI gi m th p h n 20 là d u hi u c a:ỹ ậ ả ấ ơ ấ ệ ủ
a) Mua c phi uổ ế
b) Bán c phi uổ ế
c) Ch a xác đ như ị
5. Vòng quay hàng t n kho khá cao, đi u này ch ng t :ồ ề ứ ỏ
a) Công ty m t nhi u đ n hàngấ ề ơ
b) Khan hi m nguyên v t li uế ậ ệ
c) Giá bán hàng khá cao
d) Bán hàng trà ch m quá nhi uậ ề
6. Hai c phi u có ổ ế Covariance nh h n không có th k t h p vào trong m t danh m c đ cỏ ơ ể ế ợ ộ ụ ượ
không?
a) Đ cượ
b) Không
c) Ch a ch c ch nư ắ ắ
8 bài t p (có th không đúng nguyên văn)ậ ể
11. Ông Minh 35 tu i. 25 năm n a (sau khi v h u) ông c n m i tháng 1,5 tri u đ ng tiêu xài,ổ ữ ề ư ầ ỗ ệ ồ
ngoài l ng h u. Bây gi m i năm ông c n g i ti t ki m bao nhiêu d đ t đ c nguy n v ngươ ư ờ ỗ ầ ử ế ệ ể ạ ượ ệ ọ
y. Bi t r ng trong 25 năm t i, do n n kinh t phát tri n nhanh nên lãi su t th tr ng làấ ế ằ ớ ề ế ể ấ ị ườ
9%/năm, sau khi ông v h u, n n kinh t phát tri n n đ nh nên lãi su t là 7%/năm.ề ư ề ế ể ổ ị ấ
12. Trái phi u công ty A có t ng kh i l ng huy đ ng là 50 t đ ng, s l ng trái phi u phátế ổ ố ượ ộ ỷ ồ ố ượ ế
hành là 50.000, th i h n 25 năm, lãi su t trái phi u là 9%/năm. Hi n nay, còn 15 năm n a thì tráiờ ạ ấ ế ệ ữ
phi u đ n h n, hãy đ nh giá trái phi u, bi t lãi su t th tr ng là 8%/năm. ế ế ạ ị ế ế ấ ị ườ
13. Có 3 c phi u A, B, C v i các chi ti t sau:ổ ế ớ ế
C phi uổ ế L i nhu nợ ậ Bê ta
A 20% 1,2
B 11% 0,8

C 12% 1
Bi t l i nhu n bình quân c a th tr ng là 12%, lãi su t phi r i ro là 8%. Hãy cho bi t c phi uế ợ ậ ủ ị ườ ấ ủ ế ổ ế
nào đ nh giá cao, đ nh giá th p, đúng giá và c phi u nào nên mua, nên bán, vì sao?ị ị ấ ổ ế
14. Cho 2 c phi u A và B v i các chi ti t sau: ổ ế ớ ế
L i nhu n A (%)ợ ậ L i nhu n B (%)ợ ậ
N n kinh t phát tri n m nhề ế ể ạ 30% 14%
Kinh t phát tri n kháế ể 15% 5%
Kinh t phát tri n bình th ngế ể ườ 3% 10%
Kinh t suy thoáiế-10% 20%
Các kh năng trên x y ra v i xác su t nh sau.ả ả ớ ấ ư
a) Hãy tính l i nhu n kỳ v ng khi đ u t vào 2 c phi u trênợ ậ ọ ầ ư ổ ế
b) Hãy tính ph ng sai c a l i nhu n kỳ v ng khi đ u t vào 2 c phi u trênươ ủ ợ ậ ọ ầ ư ổ ế
c) Hai c phi u trên có th k t h p đ c v i nhau trong m t danh m c đ u t đ gi m r iổ ế ể ế ợ ượ ớ ộ ụ ầ ư ể ả ủ
ro không? Vì sao? Bi t t l đ u t vào m i c phi u là 50%.ế ỷ ệ ầ ư ỗ ổ ế
15. C phi u công ty XYZ nh sau:ổ ế ư
Năm EPS T l c t c (%)ỷ ệ ổ ứ
0 10,95 46%
1 11,04 50%
2 11,59 50%
3 12,17 50%
4 12,77 50%
D báo cu i năm th 4, PE s là 10. ự ố ứ ẽ
M t nhà đ u t đ nh mua c phi u vào cu i năm và bán l i vào cu i năm th 4. Hãy đ nh giá cộ ầ ư ị ổ ế ố ạ ố ứ ị ổ
phi u vào th i đi m mua, bi t lãi su t chi t kh u là 12%/năm.ế ờ ể ế ấ ế ấ
16. M t c phi u hi n đang có giá th tr ng là 90$. Có m t quy n ch n mua t i giá 80$ đangộ ổ ế ệ ị ườ ộ ề ọ ạ
đ c rao bán v i giá 18$. Lãi su t 6 tháng là 5%. Các chuyên gia d báo 6 tháng sau c phi u cóượ ớ ấ ự ổ ế
th đ t m c giá 110$. N u b n có 18.000$, b n có mua quy n ch n không?ể ạ ứ ế ạ ạ ề ọ
N u 6 tháng sau, giá c phi u ch có 90$. Hãy tính lãi l c a các ph ng án.ế ổ ế ỉ ỗ ủ ươ
17. Công ty ABC có c c u v n nh sau:ơ ấ ố ư
- Trái phi u tr giá 20 t đ ng, lãi su t trái phi u là 15%/năm, m nh giá 1 tri u đ ng, giá thế ị ỷ ồ ấ ế ệ ệ ồ ị
tr ng là 980.000 đ ngườ ồ
- C phi u h u đãi tr giá 5 t đ ng, c t c 5.000 đ ng, giá th tr ng là 23.000 đ ngổ ế ư ị ỷ ồ ổ ứ ồ ị ườ ồ
- C phi u th ng tr giá 15 t đ ng, c t c cu i năm d ki n là 3.500 đ ng và giá th tr ng làổ ế ườ ị ỷ ồ ổ ứ ố ự ế ồ ị ườ
50.000 đ ng. ồ
- L i nhu n gi l i 10 t đ ng.ợ ậ ữ ạ ỷ ồ
Gi s c t c s tăng đ u v i t c đ 15%/năm.ả ử ổ ứ ẽ ề ớ ố ộ
Hãy xác đ nh chi phí v n bình quân c a công ty ABC.ị ố ủ
18. Cho b ng báo cáo k t qu kinh doanh và b ng cân đ i k toán c a m t công ty c ph n XYZả ế ả ả ố ế ủ ộ ổ ầ
(có m t s ô ch a có s li u). ộ ố ư ố ệ
a) Hãy đi n vào các ô tr ng trong 2 b ng s li u trên. Ch này tôi không nh s li u, nh ng chề ố ả ố ệ ỗ ớ ố ệ ư ỉ
làm bài toán c ng và tr mà thôi.ộ ừ
b) Hãy tính các ch tiêu sau: SGK 132 de ỉ
- C c u v nơ ấ ố
- T s thanh toán nhanhỷ ố
- EPS
- ROE
- P/E
- P/B


