
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O LONG ANỞ Ụ Ạ
TR NG THPT CHUYÊN LONG ANƯỜ Đ THI TH Đ I H C L N 1 - 2012Ề Ử Ạ Ọ Ầ
MÔN HÓA H CỌ
Th i gian làm bài: 90 phút; ờ
(60 câu tr c nghi m)ắ ệ
Mã đề
thi 138
H , tên thí sinh:..........................................................................ọ
S báo danh:...............................................................................ố
Cho bi t kh i l ng nguyên t (theo đvC hay u) c a các nguyên t :H=1; C=12; N=14; O=16;; Na=23;ế ố ượ ử ủ ố
Mg=24; Al=27; P=31; S=32; Cl=35,5; K=39; Ca=40; Cr=52; Fe=56;Cu=64; Zn=65; Mn = 55;Br=80;
Ag=108; Sn=118,7; I=127; Ba=137
PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH Ầ Ấ Ả (40 câu, t câu 1 đ n câu 40)ừ ế
C©u 1 :
H p ch t Q (ch a C, H, O) đ c đi u ch theo s đợ ấ ứ ượ ề ế ơ ồ :
Propen
2
0
(1:1)
500
Cl
C
+
X
NaOH
+
Y
2
ddBr
Z
/
2
KOH ROH
HBr
+
−
T
0
,CuO t+
Q
N u l y toàn b l ng h p ch t Q (đ c đi u ch t 0,2 mol propen) cho tác d ng v iế ấ ộ ượ ợ ấ ượ ề ế ừ ụ ớ
dung d ch AgNOị3/NH3 d thì l ng k t t a thu đ c là bao nhiêu?ư ượ ế ủ ượ
A. 75,4 gam B. 60,4 gam C. 43,2 gam D. 82 gam
C©u 2 : M t m u ch t béo có ch s axit b ng 7, ch s xà phòng hóa là 191,8. Xà phòng hóa 1 t nộ ẫ ấ ỉ ố ằ ỉ ố ấ
m u ch t béo nói trên (hi u su t b ng a%) thu đ c 885,195 kg mu i natri c a axit béo.ẫ ấ ệ ấ ằ ượ ố ủ
Bi t 5% kh i l ng ch t béo này không ph i là triaxyl glixerol ho c axit béo. Gía tr c aế ố ượ ấ ả ặ ị ủ
a là
A. 95. B. 89,79. C. 90. D. 99,72.
C©u 3 : Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ
(a) Cho dung d ch Ba(OH)ị2 vào dung d ch NaHCOị3.
(b) Cho dung d ch Alị2(SO4)3 t i d vào dung d ch NaAlOớ ư ị 2 (ho c dung d ch Na[Al(OH)ặ ị 4].
(c) S c khí CHụ3NH2 t i d vào dung d ch FeClớ ư ị 3.
(d) S c khí propilen vào dung d ch KMnOụ ị 4.
(e) S c khí COụ2 vào dung d ch Naị2SiO3.
(g) S c khí Hụ2S vào dung d ch SOị2.
(h) S c khí NHụ3 t i d vào dung d ch AgNOớ ư ị 3.
Sau khi các ph n ng k t thúc, có bao nhiêu thí nghi m thu đ c k t t a?ả ứ ế ệ ượ ế ủ
A. 7B. 6C. 8D. 5
C©u 4 : So sánh n ng đ c a các dung d ch sau có cùng pH: ồ ộ ủ ị
(1). Natri axetat (2). Natri cacbonat (3). Kali aluminat (4). Kali fomiat
A. (2) < (3) < (1) < (4) B. (3) < (4) < (1) < (2)
C. (2) < (1) < (4) < (3) D. (3) < (2) < (1) < (4)
C©u 5 : Hòa tan hoàn toàn 25 gam m t cacbonat kim lo i b ng dung d ch HCl 7,3% (v a đ ) thuộ ạ ằ ị ừ ủ
đ c dung d ch mu i 10,511%. Khi làm l nh dung d ch này th y thoát ra 26,28 gam mu iượ ị ố ạ ị ấ ố
r n A và n ng đ ph n trăm c a mu i trong dung d ch còn l i là 6,07% . Mu i A có côngắ ồ ộ ầ ủ ố ị ạ ố
th c là ứ
A. MgCl2.6H2OB. CaCl2.6H2OC. CaCl2.3H2OD. MgCl2.3H2
O
C©u 6 : Cho các ph n ng: ả ứ
CH
3
-CH=CH
2
+ HCl CH
3
-CHCl-CH
3
2Na
2
O
2
+ 2H
2
O 4NaOH + O
2
NH
4
NO
2
N
2
+ 2H
2
O
2H
2
S + SO
2
3S + 2H
2
O
Cl
2
+ 2KOH KCl + KClO + H
2
O
2Mg(NO
3
)
2
2MgO + 4NO
2
+ O
2
CaOCl
2
+ H
2
SO
4
CaSO
4
+ Cl
2
+ H
2
O
Cu
2
O + H
2
SO
4
CuSO
4
+ Cu + H
2
O
t
o
c
t
o
c
Trong các ph n ng trên có bao nhiêu ph n ng là oxh-kh n i phân t , bao nhiêuả ứ ả ứ ử ộ ử
ph n ng t oxh – khả ứ ự ử
A. 3 – 4 B. 3 – 3 C. 2 – 4 D. 4 – 3
1

C©u 7 : Có bao nhiêu gam KClO3 tách ra kh i dung d ch khi làm l nh 350 gam dung d ch KClOỏ ị ạ ị 3
bão hòa 80ởoC xu ng 20ốoC. Bi t đ tan c a KClOế ộ ủ 3 80ởoC và 20oC l n l t là 40ầ ượ
gam/100 gam n c và 8 gam/100 gam n c.ướ ướ
A. 170 gam. B. 95 gam. C. 80 gam. D. 115 gam.
C©u 8 : Hòa tan hoàn toàn 30 gam h n h p X g m Na, K và Ba vào dung d ch HCl d thu đ cỗ ợ ồ ị ư ượ
dung d ch Y. Cô c n dung d ch Y thu đ c 54,85 gam h n h p ch t r n khan. Hòa tanị ạ ị ượ ỗ ợ ấ ắ
hoàn toàn 45 gam h n h p X vào n c thu đ c dung d ch Z. Cho t t đ n h t dungỗ ợ ướ ượ ị ừ ừ ế ế
d ch Z vào 0,4 lít dung d ch ZnClị ị 2 1M đ n ph n ng hoàn toàn thu đ c k t t a có kh iế ả ứ ượ ế ủ ố
l ng làượ
A. 39,6 gam. B. 27,225 gam. C. 34,65 gam. D. 25,9875
gam.
C©u 9 : C n l y bao nhiêu lít dung d ch Hầ ấ ị 2SO4 98% (D= 1,84g/ml) đ s n su t 1 t n supephotphatể ả ấ ấ
kép 80%. bi t hi u su t m i ph n ng là 80%.ế ệ ấ ỗ ả ứ
A. 0,4645 m3B. 0,5806 m3C. 0,2378 m3D. 0,8052 m3
C©u 10 : Trong s các ch t: Al, Hố ấ 2O, CH3COONa, Na2HPO3, NaH2PO3, Na2HPO4, NaHS, Al2(SO4)3,
NaHSO4, CH3COONH4, Al(OH)3, ZnO, CrO, HOOC-COONa, HOOC-
CH2NH3Cl,CH2(OH)COOCH3 s ch t l ng tính làố ấ ưỡ
A. 7B. 10 C. 8D. 9
C©u 11 : Xenluloz tác d ng v i anhiđrit axetic đi u ki n thích h p t o ra 9,84 gam h p ch t Xơ ụ ớ ở ề ệ ợ ạ ợ ấ
và 4,8 gam CH3COOH. Công th c c a X có d ng là:ứ ủ ạ
A. [C6H7O2(OCOCH3)2OH]nB. [C6H7O2(OCOCH3)3]n ho cặ
[C6H7O2(OCOCH3)2OH]n
C. [C6H7O2(OCOCH3)(OH)2]nD. [C6H7O2(OCOCH3)3]n
C©u 12 : Cho 27,25 gam h n h p X g m Mg, Al, Fe, Cu tác d ng v i Oỗ ợ ồ ụ ớ 2 thu đ c m gam h n h pượ ỗ ợ
ch t r n Y. Cho toàn b Y tác d ng v i dung d ch Hấ ắ ộ ụ ớ ị 2SO4 đ c, nóng, thu đ c dung d ch Zặ ượ ị
(ch a 5 mu i, v i t ng kh i l ng mu i là 96,85 gam) và 10,64 lít (đktc) khí SOứ ố ớ ổ ố ượ ố 2 duy
nh t. ấGía tr c a m làị ủ
A. 38,85. B. 31,25. C. 34,85. D. 20,45.
C©u 13 : Đ m gam phôi s t ngoài không khí, sau 1 th i gian Fe b oxi hoá thành h n h p X g m 4ể ắ ờ ị ỗ ợ ồ
ch t r n có kh i l ng 27,2 gam. Hoà tan v a h t X trong 300 ml dung d ch HCl n ng đấ ắ ố ượ ừ ế ị ồ ộ
a mol/l th y thoát ra 3,36 lít Hấ2 (đktc) và dung d ch Y. Cho ti p dung d ch HNOị ế ị 3 t i d vàoớ ư
dung d ch Y đ c dung d ch Z ch a h n h p FeClị ượ ị ứ ỗ ợ 3 , Fe(NO3)3 , HNO3 d và có 2,24 lítư
NO duy nh t thoát ra (đktc). ấGiá tr c a m và a l n l t là:ị ủ ầ ượ
A. 22,4 gam và 3M B. 16,8 gam và 3M C. 16,8 gam và 2M D. 22,4 gam
và 2M
C©u 14 : Ti n hành các thí nghi m sau:ế ệ
1) Cho anđehit axetic tác d ng v i HCN thu đ c ch t h u c X. Th y phân X trong môiụ ớ ượ ấ ữ ơ ủ
tr ng axit vô c loãng thu đ c ch t h u c Y.ườ ơ ượ ấ ữ ơ
2) Cho etyl bromua tác d ng v i Mg trong dung môi ete:ụ ớ
-L y s n ph m thu đ c cho tác d ng v i COấ ả ẩ ượ ụ ớ 2 thu đ c ch t Z. Cho Z tác d ng v iượ ấ ụ ớ
dung d ch HCl thu đ c ch t h u c T.ị ượ ấ ữ ơ
- N u l y s n ph m thu đ c cho tác d ng v i n c thu đ c ch t h u c Q.ế ấ ả ẩ ượ ụ ớ ướ ượ ấ ữ ơ
Các ch t Y,T,Q l n l t là:ấ ầ ượ
A. Axit propionic, etyl clorua, etan. B. Axit lactic, axit propionic, ancol
etylic.
C. Axit lactic, axit propionic, etan. D. Axit propionic, etyl clorua, ancol
etylic.
C©u 15 : Đ t cháy hoàn toàn m gam cao su isopren đã đ c l u hóa b ng không khí v a đ (ch aố ượ ư ằ ừ ủ ứ
20% O2 và 80% N2), làm l nh h n h p sau ph n ng đ ng ng t h t h i n c thì thuạ ỗ ợ ả ứ ể ư ụ ế ơ ướ
đ c 1709,12 lít h n h p khí (đktc). L ng khí này làm này tác d ng v a h t v i dungượ ỗ ợ ượ ụ ừ ế ớ
d ch ch a 0,1 mol Brị ứ 2 , m có giá tr làị
A. 141,2 gam B. 159,6 gam C. 141,1 gam D. 159,5 gam
C©u 16 : X có công th c Cứ4H14O3N2. Khi cho X tác d ng v i dung d ch NaOH thì thu đ c h n h pụ ớ ị ượ ỗ ợ
Y g m 2 khí đi u ki n th ng và đ u có kh năng làm xanh quỳ tím m. ồ ở ề ệ ườ ề ả ẩ S CTCT phùố
2

h p c a X làợ ủ
A. 5B. 4C. 2D. 3
C©u 17 : Cho các kim lo i và ion sau: Cr, Feạ2+, Mn, Mn2+, Fe3+ (cho ZCr = 24, ZMn= 25, ZFe = 26 ).
Nguyên t và ion có cùng s electron đ c thân là:ử ố ộ
A. Mn, Mn2+ và Fe3+ B. Cr và Fe2+ C. Mn2+, Cr, Fe3+ D. Cr và Mn
C©u 18 : Khi cho 200 ml dung d ch X g m AlClị ồ 3 a mol/l và NaCl b mol/l (a : b = 4 : 3) tác d ng v iụ ớ
325 ml dung d ch KOH 2M, sau khi các ph n ng k t thúc thu đ c 11,7 gam k t t a.ị ả ứ ế ượ ế ủ
N u cho 80 ml dung d ch X tác d ng v i dung d ch AgNOế ị ụ ớ ị 3 d thì thu đ c k t t a cóư ượ ế ủ
kh i l ng làố ượ
A. 45,92 gam. B. 43,05 gam. C. 50,225 gam. D. 107,625
gam.
C©u 19 : Nung nóng h n h p g m 0,4 mol Nỗ ợ ồ 2 và 1,6 mol H2 trong bình kín (có xúc tác) r i đ a vồ ư ề
nhi t đ tệ ộ 0C th y áp su t trong bình lúc này là Pấ ấ 1. Sau đó cho m t l ng d Hộ ượ ư 2SO4 đ cặ
vào bình (nhi t đ lúc này trong bình là tệ ộ 0C) đ n khi áp su t n đ nh thì th y áp su t trongế ấ ổ ị ấ ấ
bình lúc này là P2 (P1 = 1,75P2). Hi u su t t ng h p NHệ ấ ổ ợ 3 là:
A. 75%. B. 65,25%. C. 60%. D. 50%.
C©u 20 : Cho h n h p khí X g m 3 hiđrocacbon Xỗ ợ ồ 1, X2, X3 thu c 3 dãy đ ng đ ng và h n h p khíộ ồ ẳ ỗ ợ
Y g m Oồ2, O3 (t kh i Y đ i v i hiđro b ng 19). Tr n X v i Y theo t l th tích ỉ ố ố ớ ằ ộ ớ ỉ ệ ể
VX : VY = 1,5 : 3,2 r i đ t cháy h n h p thu đ c, sau ph n ng ch có COồ ố ỗ ợ ượ ả ứ ỉ 2 và h i n cơ ướ
v i t l th tích t ng ng là 1,3 : 1,2. T kh i c a h n h p X so v í Hớ ỉ ệ ể ươ ứ ỉ ố ủ ỗ ợ ơ 2 là
A. 14. B. 10. C. 12. D. 16.
C©u 21 : Cho các ch t: natri hiđroxit (1), đimetylamin (2), etylamin (3),natri etylat (4),p-metylanilinấ
(5), amoniac (6), anilin (7), p-nitroanilin (8), natri metylat (9) , metylamin (10). Th tứ ự
gi m d n l c baz làả ầ ự ơ
A. (1), (4), (9), (2), (3), (10), (6), (5), (8), (7).
B. (4), (9), (1), (2), (3), (10), (5), (6), (7), (8).
C. (4), (9), (1), (2), (3), (10), (6), (5), (7), (8).
D. (9), (4), (1), (2), (3), (10), (6), (5), (7), (8).
C©u 22 : Khi cho ch t r n X tác d ng v i Hấ ắ ụ ớ 2SO4 đ c đung nóng sinh ra ch t khí Y không màu. Khíặ ấ
Y tan r t nhi u trong n c, t o ra dung d ch axit m nh.N u cho dung d ch Y đ m đ c tácấ ề ướ ạ ị ạ ế ị ậ ặ
d ng v i MnOụ ớ 2 thì sinh ra khí Z màu vàng nh t, mùi h c.Khi cho m t m u Na tác d ngạ ắ ộ ẩ ụ
v i khí Z trong bình, l i th y xu t hi n ch t r n X ban đ u. X, Y,Z l n l t là các ch tớ ạ ấ ấ ệ ấ ắ ầ ầ ượ ấ
sau:
A. Na2S, H2S, S B. NaI, HI, I2C. NaBr, HBr, Br2D. NaCl, HCl,
Cl2
C©u 23 : Cho 2 mi ng Zn có cùng kh i l ng và cùng kích th c vào c c (1) d ng dung d ch HClế ố ượ ướ ố ự ị
d và c c (2) đ ng dung d ch HCl d có thêm m t ít CuClư ố ự ị ư ộ 2. (Hai dung d ch HCl có cùngị
n ng đ mol/l). Hãy cho bi t k t lu n nào sau đây không đúng?ồ ộ ế ế ậ
A. Khí c c (1) thoát ra ch m h n c c (2).ở ố ậ ơ ở ố
B. Ở c c (1) x y ra s ăn mòn hóa h c, c c (2) có x y ra s ăn mòn đi n hóa.ố ả ự ọ ở ố ả ự ệ
C. L ng khí c c (1) thoát ra ít h n c c (2).ượ ở ố ơ ở ố
D. K m c c (2) tan nhanh h n c c (1).ẽ ở ố ơ ở ố
C©u 24 : H n h p X g m Hidro, propen, propanal, ancol alylic (CHỗ ợ ồ 2=CH-CH2OH). Đ t 1 mol h nố ỗ
h p X thu đ c 40,32 lít COợ ượ 2 (đktc). Đun X v i b t Ni m t th i gian thu đ c h n h p Yớ ộ ộ ờ ượ ỗ ợ
có
YX
d
= 1,25. N u l y 0,1 mol h n h p Y thì tác d ng v a đ v i V lít dung d ch Brế ấ ỗ ợ ụ ừ ủ ớ ị 2
0,2M. Giá tr c a V là?ị ủ
A. 0,1 lít B. 0,3 lit C. 0,2lít D. 0,25lit
C©u 25 : C c A đ ng 0,3 mol Naố ự 2CO3 và 0,2 mol NaHCO3. C c B đ ng 0,4 mol HCl. Đ r t t tố ự ổ ấ ừ ừ
c c A vào c c B . S mol COố ố ố 2 thoát ra là giá tr nào?ị
A. 0,25 B. 0,1 C. 0,4 D. 0,3
C©u 26 : Cho 2,56 gam đ ng ph n ng hoàn toàn v i 25,2 gam dung d ch HNOồ ả ứ ớ ị 3 60% thu đ cượ
dung d ch A. Bi t r ng n u thêm 210ml dung d ch KOH 1M vào A r i cô c n và nung s nị ế ằ ế ị ồ ạ ả
ph m thu đ c t i kh i l ng không đ i thì đ c 20,76 gam ch t r n. N ng đ % c aẩ ượ ớ ố ượ ổ ượ ấ ắ ồ ộ ủ
3

mu i Cu(NOố3)2 và HNO3 còn d trong dung d ch A là ư ị
A. 25,44% và 36,55% B. 67,34% và 25,45%
C. 36,44% và 23,44% D. 28,66% và 28,81%
C©u 27 : Trong s các ch t: clobenzen, toluen, nitrobenzen, anilin, phenol, axit benzoic, benzanđehit,ố ấ
naphtalen, p-xilen, cumen, p-crezol,s ch t tham gia ph n ng th nhân th m d h n soố ấ ả ứ ế ở ơ ễ ơ
v i benzen làớ
A. 8B. 9C. 7D. 6
C©u 28 : Đ t a mol X là trieste c a glixerol và axit đ n ch c, m ch h thu đ c b mol COố ủ ơ ứ ạ ở ượ 2 và c
mol H2O, bi t b-c=4a. Hiđro hóa m gam X c n 6,72 lít Hế ầ 2 (đktc) thu đ c 39 gam X’. N uượ ế
đun m gam X v i dung d ch ch a 0,7mol NaOH đ n ph n ng sau đ y cô c n dung d chớ ị ứ ế ả ứ ấ ạ ị
sau ph n ng thì thu đ c bao nhiêu gam ch t r n?ả ứ ượ ấ ắ
A. 61,48 gam B. 57,2 gam C. 53,2 gam D. 52,6 gam
C©u 29 : Hiđrocacbon X có công th c phân t Cứ ử 8H10 không làm m t màu dd brom. Khi đun nóng Xấ
trong dd thu c tím t o thành h p ch t Cố ạ ợ ấ 8H4K2O4 (Y). X có kh năng t o ra 4 d n xu tả ạ ẫ ấ
monobrom. Tên c a X làủ
A. 1,4-đimetylbenzen. B. 1,3-đimetylbenzen.
C. 1,2-đimetylbenzen. D. etylbenzen.
C©u 30 : X và Y l n l t là các tripeptit và hexapeptit đ c t o thành t cùng m t amino axit noầ ượ ượ ạ ừ ộ
m ch h , có m t nhóm -COOH và m t nhóm -NHạ ở ộ ộ 2. Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol X b ngố ằ
O2 v a đ thu đ c s n ph m g m COừ ủ ượ ả ẩ ồ 2, H2O, N2, có t ng kh i l ng là 40,5 gam. N uổ ố ượ ế
cho 0,15 mol Y cho tác d ng hoàn toàn v i NaOH (l y d 20% so v i l ng c n thi t),ụ ớ ấ ư ớ ượ ầ ế
sau ph n ng cô c n dung d ch thì thu đ c bao nhiêu gam ch t r n?ả ứ ạ ị ượ ấ ắ
A. 87,3 gam B. 9,99 gam C. 107,1 gam D. 94,5 gam
C©u 31 : Cho 6,00 gam m u ch t ch a Feẫ ấ ứ 3O4, Fe2O3 và các t p ch t tr . Hòa tan m u vào l ng dạ ấ ơ ẫ ượ ư
dung d ch KI trong môi tr ng axit (kh t t c s t thành Feị ườ ử ấ ả ắ 2+) t o ra dung d ch A. Phaạ ị
loãng dung d ch A đ n th tích 50ml. L ng Iị ế ể ượ 2 có trong 10ml dung d ch A ph n ng v aị ả ứ ừ
đ v i 5,50 ml dung d ch Naủ ớ ị 2S2O3 1,00M (sinh ra
2
4 6
S O
−
). L y 25 ml m u dung d ch Aấ ẫ ị
khác, chi t tách Iế2, l ng Feượ 2+ trong dung d ch còn l i ph n ng v a đ v i 3,20 ml dungị ạ ả ứ ừ ủ ớ
d ch KMnOị4 1,00M trong dung d ch Hị2SO4 . Thành ph n % theo kh i l ng Feầ ố ượ 3O4 trong
h n h p là ỗ ợ
A. 20,3% B. 24,67% C. 17,4% D. 14,56%
C©u 32 : Cho s đ ph n ng: ơ ồ ả ứ
C6H6
→
+
FextCl :,
2
X
→
+
KCN
Y
→
+
+
HOH /
2
Z
→
52
OP
T.
Trong đó: X, Y, Z, T là các h p ch t h u c . ợ ấ ữ ơ V y T làậ
A. axit benzoic. B. axit salixylic. C. Diphenylete D. anhiđrit
benzoic.
C©u 33 : Th c hi n ph n ng vôi tôi xút (hi u su t b ng 100%) đ i v i 32,2 gam h n h p X g mự ệ ả ứ ệ ấ ằ ố ớ ỗ ợ ồ
2 mu i natri c a 2 axit cacboxylic thu đ c 6,72 lít (đktc) h n h p khí Y. Nung Y v i m tố ủ ượ ỗ ợ ớ ộ
ít xúc tác Ni đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c 4,48 lít (đktc) h n h p khí Z cóế ả ứ ả ượ ỗ ợ
kh năng làm m t màu n c brom. Hai mu i trong X làả ấ ướ ố
A. (COONa)2 và C2H2(COONa)2.B. HCOONa và (COONa)2.
C. (COONa)2 và C2H3COONa. D. HCOONa và C2H3COONa.
C©u 34 : Cho cân b ng hóa h c sau: ằ ọ
+−−
+↔+
HCrOOHOCr 22 2
42
2
72
. Trong các tr ng h p sau:ườ ợ
(1) thêm OH- vào h ; (2) NaAlOệ2 ; (3) thêm BaCl2; (4) thêm Na2CO3; (5) thêm NH4Cl; (6)
thêm NaCl. S tr ng h p khi tác đ ng vào h làm cho dung d ch chuy n sang màu vàngố ườ ợ ộ ệ ị ể
là
A. 4B. 5C. 3D. 6
C©u 35 : Trong các thí nghi m sau:ệ
(a) Cho khí O3 tác d ng v i dung d ch KI.ụ ớ ị
(b) Nhi t phân amoni nitrit.ệ
(c) Cho NaClO tác d ng v i dung d ch HCl đ c.ụ ớ ị ặ
(d) Cho khí H2S tác d ng v i dung d ch FeClụ ớ ị 3.
(e) Cho khí NH3 tác d ng v i khí Clụ ớ 2.
4

(g) Cho dung d ch Hị2O2 tác d ng v i dung d ch ch a KMnOụ ớ ị ứ 4 và H2SO4 (loãng).
(h) S c khí Oụ2 vào dung d ch HBr.ị
(i) Cho NaI tác d ng v i dung d ch axit Hụ ớ ị 2SO4 đ c, nóng.ặ
(k) Cho SiO2 tác d ng v i Naụ ớ 2CO3 nóng ch y.ả
S thí nghi m t o ra đ n ch t làố ệ ạ ơ ấ
A. 5B. 8C. 7D. 6
C©u 36 : Cho ph n ng: ure + NaBrO ả ứ → N2 + CO2 + NaBr + H2O.
Sau khi cân b ng ph ng trình hoá h c, t ng h s nguyên t i gi n c a các ch t ph nằ ươ ọ ổ ệ ố ố ả ủ ấ ả
ng làứ
A. 2. B. 4. C. 11. D. 7.
C©u 37 : Cho 5,528 gam h n h p X g m Fe và Cu (nỗ ợ ồ Fe : nCu = 18,6) tác d ng v i dung d ch ch aụ ớ ị ứ
0,352 mol HNO3 thu đ c dung d ch Y và khí NO (s n ph m kh duy nh t). Ti n hànhượ ị ả ẩ ử ấ ế
đi n phân dung d ch Y v i đi n c c tr , c ng đ dòng đi n I = 3,6345 ampe trong th iệ ị ớ ệ ự ơ ườ ộ ệ ờ
gian t giây th y kh i l ng cactôt tăng 0,88 gam (gi thi t kim lo i sinh ra bám h t vàoấ ố ượ ả ế ạ ế
catôt).Giá tr c a t làị ủ
A. 1252. B. 2602. C. 2337. D. 797.
C©u 38 : T Canxi cacbua có th đi u ch anilin theo s đ ph n ng :ừ ể ề ế ơ ố ả ứ
03 2 42
HNO /H SOH O C,600 C Fe HCl NaOH
2 2 2 6 6 6 5 2 6 5 3 6 5 2
hs 80% hs 75% hs 60% hs 80% hs 95%
CaC C H C H C H NO C H NH Cl C H NH
+
= = = = =
hs=hi u su t. T 1 t n Canxi cacbua ch a 80% CaCệ ấ ừ ấ ứ 2 có th đi u ch đ c bao nhiêu kgể ề ế ượ
anilin theo s đ trên ?ơ ồ
A. 106,02 kg B. 130,28 kg C. 101,78 kg D. 162,85 kg
C©u 39 : Cho dãy g m các ch t Na, Mg; Ag, Oồ ấ 3, Cl2, HCl, Cu(OH)2, Mg(HCO3)2, CuO, NaCl, C2H5-
OH, C6H5-OH, C6H5-NH2, CH3ONa, CH3COONa. S ch t tác d ng đ c v i axitố ấ ụ ượ ớ
propionic là
A. 10 B. 7C. 8D. 9
C©u 40 : Cho s đ chuy n hoá sau: CHơ ồ ể 3COONa
→
NaOH
A
→
nhlamlanhnhaC ,1500
0
B
→
4
ddHgSO
D
→
0
33
,/ tNHddAgNO
E
→
+
ddHCl
F
→
+
xtHC ,
22
G
→
+
2
ddBr
H
→+0
,tddNaOH
I .
G va I có th là A ể
A. CH3COOCH=CH2 , CH2(OH)CHO B. CH2 = CH-COOCH=CH2 ,
CH3COONa.
C. CH2=CH-COOH , CH3COONa. D. C2H5COOCH=CH2 , C2H5COONa
PH N RIÊNG Ầ __ Thí sinh ch đ c làm 1 trong 2 ph n: ph n I ho c ph n II ỉ ượ ầ ầ ặ ầ ____
Ph n I. Theo ch ng trình c b n ầ ươ ơ ả (10 câu, t câu 41 đ n câu 50):ừ ế
C©u 41 : Cho h i n c đi qua than nóng đ thu đ c h n h p khí than t X g m CO, Hơ ướ ỏ ượ ỗ ợ ướ ồ 2, và CO2. Cho
toàn b khí X đi qua ng s đ ng CuO nung nóng d đ n ph n ng hoàn toàn th y kh i l ngộ ố ứ ự ư ế ả ứ ấ ố ượ
ng s gi m 8,0 gam, đ ng th i t o thành 5,4 gam Hố ứ ả ồ ờ ạ 2O. L y toàn b khí và h i thoát ra kh i ngấ ộ ơ ỏ ố
s h p th vào n c vôi trong d đ c m gam k t t a. ứ ấ ụ ướ ư ượ ế ủ Giá tr c a m làị ủ
A. 20 gam. B. 30 gam. C. 17,5 gam. D. 25 gam.
C©u 42 : Cho s đ chuy n hóa sauơ ồ ể
2 2
o
+ C OH OH OH
3 4 2 1200
( )
o o
SiO O
Ca HCl K K K
C t t
Ca PO A B C D E F G
+ +
+ + + + +
Ch t C và E l n l t làấ ầ ượ
A. PH3 và K2HPO4.B. PCl5 và KH2PO4.C. PH3 và KH2PO4.D. PCl5 và K2HPO4.
C©u 43 : Hòa tan a gam oleum H2SO4.3SO3 vào 100 gam dung d ch Hị2SO4 10% thu đ c m t oleum m i cóượ ộ ớ
ph n trăm kh i l ng SOầ ố ượ 3 là 10%. Giá tr c a a làị ủ
A. 721,39 B. 672,06 C. 558,00 D. 163,93
C©u 44 : M t lo i khí than ch a đ ng th i Nộ ạ ứ ồ ờ 2, CO và H2. Đ t cháy 4,48 lít (ốđktc) h n h p khí này b ngỗ ợ ằ
l ng Oượ 2 v a đ r i d n s n ph m cháy vào n c vôi trong (ừ ủ ồ ẫ ả ẩ ướ dư) th y tách ra 10 gam k t t a, thuấ ế ủ
đ c dung d ch X và có 0,56 lít khí Nượ ị 2 (đktc) thoát ra. Kh i l ng dung d ch X thay đ i so v iố ượ ị ổ ớ
kh i l ng dung d ch n c vôi trong ban đ u làố ượ ị ướ ầ
A. gi m 4,25 gam.ảB. tăng 6 gam. C. tăng 5,75 gam. D. gi m 8,65 gam.ả
C©u 45 : Cho các h t vi mô: Fạ-, Na+, Mg2+, O2-, Ne, Al3+. Dãy đ c s p x p theo chi u tăng d n bán kínhượ ắ ế ề ầ
h t làạ
A. Al3+, Mg2+, Na+, Ne, F- , O2-.B. F-, Na+, Mg2+, O2-, Ne, Al3+
5