
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
NGUY N HUỄ Ệ Đ THI TH Đ I H C L N IV NĂM H C 2011-2012Ề Ử Ạ Ọ Ầ Ọ
MÔN HÓA H CỌ
Th i gian làm bài: 90 phút; ờ
(60 câu tr c nghi m)ắ ệ
Mã đ thi 132ề
H , tên thí sinh:..........................................................................ọ
S báo danh:...............................................................................ố
PH N I: Ph n chung cho t t c các thí sinh t câu 1 đ n câu 40 > Ầ ầ ấ ả ừ ế
Cho bi t: Na: 23; K : 39; H: 1; O: 16; C: 12; N : 14; Al: 27; Mg: 24: Ca: 40; Cu: 64; Fe:ế
56; Cl: 35,5; Br: 80; Pb: 207; Au: 197; Ag: 108; Mn: 55
Câu 1:
Cho s đ chuy n hoá :ơ ồ ể
C6H5-CH2-C≡CH
→
+
HCl
X
→
+
HCl
Y
→
+
NaOH2
Z
Trong đó X, Y, Z đ u là s n ph m chính. Công th c c a Z làề ả ẩ ứ ủ
A. C6H5CH2CH2 CH2OH. B. C6H5CH(OH)CH2CH2OH.
C. C6H5CH2COCH3.D. C6H5 CH2CH(OH)CH3.
Câu 2:
Đ t cháy hoàn toàn 1 anđêhit X đ c nHố ượ 2O = nX. Trong X hidro chi m 2,439% vế ề
kh i l ng. Cho 3,28 gam X ph n ng v i l ng d AgNOố ượ ả ứ ớ ượ ư 3 trong NH3 đ c 17,28 gam Ag.ượ
Công th c c a X là:ứ ủ
A. CH2(CHO)2 . B. O=CH-C≡C-CH=O. C. O=CH-CH=O. D. HCHO.
Câu 3:
Cho 20,72 gam h n h p X g m hiđroquinon, catechol và phenol tác d ng v i kali (d )ỗ ợ ồ ụ ớ ư
thu đ c 3,584 lít (đktc) khí Hượ 2. Thành ph n ph n trăm v kh i l ng c a phenol trong h nầ ầ ề ố ượ ủ ỗ
h p X làợ
A. 38,547%. B. 41,096%. C. 14,438%. D. 36,293%.
Câu 4:
Cho các este: C6H5OCOCH3 (1); CH3COOCH=CH2 (2); CH2=CH-COOCH3 (3); CH3-
CH=CH-OCOCH3 (4); (CH3COO)2CH-CH3 (5). Nh ng este nào khi th y phân không t o raữ ủ ạ
ancol?
A. 1 , 2 , 4 , 5 B. 1 , 2 , 4 C. 1 , 2 , 3 D. 1 , 2 , 3 , 4 , 5
Câu 5:
Cho t t dung d ch ch a 0,ừ ừ ị ứ 3 mol HCl vào dung d ch ch a m gam hị ứ ỗn h p X g mợ ồ
K2CO3, NaHCO3 thì th y có 0,1ấ2 mol khí CO2 thoát ra. Cho dung d ch Ca(OH)ị2 d vào m/2 gamư
h n h p X nh trên th y có 1ỗ ợ ư ấ 7 gam k t t a. Giá tr c a m làế ủ ị ủ
A. 19,14 B. 38,28. C. 35,08. D. 17,54.
Câu 6:
M t este E m ch h có công th c phân t Cộ ạ ở ứ ử 5H8O2. Đun nóng E v i dung d ch NaOH thuớ ị
đ c hai s n ph m h u c X, Y, bi t r ng Y làm m t màu dung d ch n c Brượ ả ẩ ữ ơ ế ằ ấ ị ướ 2. Co cac tr ng ườ
h pợ sau v X, Y:ề
1. X là mu i, Y là anđehit.ố 2. X là mu i, Y là ancol không no.ố
3. X là mu i, Y là xeton.ố 4. X là ancol, Y là mu i c a axitố ủ
không no.
Sô tr ng h p ườ ợ th a mãn la:ỏ "
A. 1B. 3C. 2D. 4
Câu 7:
Th y phân 109,44g mantoz trong môi tr ng axit v i hi u su t ph n ng đ t 60% thuủ ơ ườ ớ ệ ấ ả ứ ạ
đ c h n h p X. Trung hòa h n h p X b ng NaOH thu đ c h n h p Y. Cho Y tác d ng v iượ ỗ ợ ỗ ợ ằ ượ ỗ ợ ụ ớ
dung d ch AgNOị3/NH3 d đun nóng thu đ c m gam Ag k t t a. Giá tr c a m là:ư ượ ế ủ ị ủ
A. 69,12 gam B. 110,592 gam C. 138,24 gam D. 82,944 gam
Câu 8:
Kh i l ng oleum ch a 71% SOố ượ ứ 3 v kh i l ng c n l y đề ố ượ ầ ấ ể hòa tan vào 100 gam dung
d ch Hị2SO4 60% thì thu đ c oleum ch a 30% SOượ ứ 3 v kh i l ng là:ề ố ượ
A. 506,78gam B. 312,56 gam C. 539,68gam D. 496,68gam
Câu 9:
Đ t cháy hoàn toàn 0,05 mol h n h p X g m hai anđehit no, m ch h sinh ra 1,792 lítố ỗ ợ ồ ạ ở
CO2 (đktc). M t khác, toàn b l ng X trên ph n ng v a đ v i 0,08 mol Hặ ộ ượ ả ứ ừ ủ ớ 2 (xúc tác Ni, t0).
Công th c c a hai anđehit trong X làứ ủ
A. HCHO và O=HC-CH2-CH=O. B. CH3CHO và O=HC-CH=O.

C. HCHO và O=HC-CH=O. D. HCHO và CH3CHO.
Câu 10:
Cho 100ml dung d ch ch a NaOH 1M, KOH 1M và Ba(OH)ị ứ 2 1,2M vào 100ml dung
d ch AlClị3 xM thì thu đ c ượ 9,36 gam k t t a. V y n u cho ế ủ ậ ế 200 ml dung d ch NaOH 1ị,2M vào
100 ml dung d ch AlClị3 xM thì kh i l ng k t t a thu đ c và giá tr c a x là (bi t các ph nố ượ ế ủ ượ ị ủ ế ả
ng x y ra hoàn toàn)ứ ẩ
A. 11,70 gam và 1,6. B. 9,36 gam và 2,4. C. 6,24 gam và 1,4. D. 7,80 gam và 1,0.
Câu 11:
Cho m gam ch t béo t o b i axit stearic và axit oleic tác d ng h t v i dung d ch NaOHấ ạ ở ụ ế ớ ị
v a đ thu đ c dung d ch X ch a 109,68 gam h n h p 2 mu i. Bi t 1/2 dung d ch X làm m từ ủ ượ ị ứ ỗ ợ ố ế ị ấ
màu v a đ 0,12 mol Brừ ủ 2 trong CCl4. Giá tr c a m là:ị ủ
A. 132,90. B. 106,32. C. 128,70. D. 106,80.
Câu 12:
Cho h nỗ hợp g mồ m gam b tộ Cu và 27,84 gam Fe3O4 vào dung d cịh H2SO4 loãng
dư thấy tan hoàn toàn thu được dung d cịh X. Để oxi hóa hết Fe2+ trong dung d cịh X cần dùng
90 ml dung d cịh KMnO4 0,5M. Giá trị của m là:
A. 3,36 gam. B. 5,12 gam. C. 2,56 gam. D. 3,20gam.
Câu 13:
Có các nh n xét v kim lo i ki mậ ề ạ ề :
(1) C u hình electron l p ngoài cùng c a kim lo i ki m là nsấ ớ ủ ạ ề 1 v i n nguyên và ớ
1 n 7
<
.
(2) Kim lo i ki m kh Hạ ề ử 2O d dàng nhi t th ng gi i phóng Hễ ở ệ ườ ả 2.
(3) Kim lo i ki m có c u trúc m ng tinh th l p ph ng tâm kh i nên chúng có nhi t đ nóngạ ề ấ ạ ể ậ ươ ố ệ ộ
ch y, nhi t đ sôi th p.ả ệ ộ ấ
(4) Khi cho kim lo i ki m vào dung d ch HCl thì kim lo i ki m ph n ng v i dung môi Hạ ề ị ạ ề ả ứ ớ 2O tr c,ướ
v i axit sau.ớ
(5) Các kim lo i ki m không đ y đ c kim lo i y u h n ra kh i dung d ch mu iạ ề ẩ ượ ạ ế ơ ỏ ị ố
S nh n xét đúng là:ố ậ
A. 4B. 3C. 5D. 2
Câu 14:
Cho s đ chuy n hóa sau:ơ ồ ể
Ca3(PO4)2
20 0
SiO C Ca HCl
1200 C t
X Y Z T
+ + + +
2
+O dö
X, Y, X, T l n l t làầ ượ
A. P đỏ, Ca3P2, PH3, P2O3.B. P tr ngắ, Ca3P2, PH3, P2O5.
C. CaC2, C2H2, C2H3Cl, CO2.D. P đ , Caỏ3P2, PH3, P2O5.
Câu 15:
Hấp thụ hết V lít khí CO2 vào dung d cịh chứa 0,42 mol Ca(OH)2 thu được a gam kết
tủa. Tách lấy kết tủa, sau đó thêm tiếp 0,6V lít khí CO2 n aữ, thu thêm 0,2a gam kết tủa. Thể
tích các khí đo ở đktc. Giá trị c aủ V là:
A. 7,84 lít. B. 5,60 lít. C. 6,72 lít. D. 8,40 lít.
Câu 16:
Th y phủân hoàn toàn a gam đipeptit Glu-Gly trong dung d cịh KOH dư, đun nóng thu
được 40,32 gam h nỗ hợp muối. Giá trị c aủ a là:
A. 24,48 gam. B. 34,5 gam. C. 33,3 gam. D. 35,4 gam.
Câu 17:
Axit nào trong s các axit sau có tính axit m nh nh t:ố ạ ấ
A. CH3-CCl2-COOH B. CH3-CBr2-COOH
C. CH3 -CH2- CCl2-COOH D. CCl2-CH2-COOH
Câu 18:
Cho s đ sau: ơ ồ
0d
HCl
dpdd,70
KCl (X) (Y)
. Các ch t X, Y l n l t là:ấ ầ ượ
A. KClO, Cl2.B. K, H2.C. KClO3, Cl2.D. KOH, KCl
Câu 19:
Khi th y phân este Củ7H6O2 trong môi tr ng axit thu đ c 2 s n ph m h u c X và Y,ườ ượ ả ẩ ữ ơ
trong đó X cho ph n ng tráng g ng, còn Y không có ph n ng tráng g ng nh ng tác d ngả ứ ươ ả ứ ươ ư ụ
v i dung d ch Brớ ị 2 cho k t t a tr ng. CTCT c a este là:ế ủ ắ ủ
A. CH≡C-COOC≡C-C2H5B. CH3COOCH=CH-C≡CH
C. HCOOC6H5D. HCOOCH=CH-C≡C-CH-CH2
Câu 20:
Hòa tan hoàn toàn h n h p g m các kim lo i Mg, Al, Zn, Fe, Ni, Cu, Ag vào dung d chỗ ợ ồ ạ ị
HNO3 loãng (d ), thu đ c dung d ch X. Cho X tác d ng v i dung d ch NaOH (d ), thu đ cư ượ ị ụ ớ ị ư ượ
k t t a Y. Đem Y tác d ng v i dung d ch NHế ủ ụ ớ ị 3 (d ), đ n ph n ng hoàn toàn thu đ c k t t aư ế ả ứ ượ ế ủ
Z. S hiđroxit có trong Y và Z l n l t làố ầ ượ

A. 7 ; 4. B. 3 ; 2. C. 5 ; 2. D. 4 ; 2.
Câu 21:
Cho các ch t sau:ấ đivinyl, toluen, etilen, xiclopropan, stiren, vinylaxetilen, propilen,
benzen. S ch t làm m t màu dung d ch KMnOố ấ ấ ị 4 nhi t đ th ng là:ở ệ ộ ườ
A. 4. B. 5. C. 7. D. 6.
Câu 22:
H p ch t X có công th c phân t Cợ ấ ứ ử 3H6, X tác d ng v i ụ ớ dung d chị HBr thu đ c m tượ ộ
s n ph m h u c duy nh t. V y X là:ả ẩ ữ ơ ấ ậ
A. ispropen. B. xiclopropan. C. propen. D. propan.
Câu 23:
Hòa tan hoàn toàn 19,2 gam h nỗ hợp X g mồ Fe, FeO, Fe3O4 và Fe2O3 trong 50 ml
dung d cịh H2SO4 18M (đ c, ặdư, đun nóng), thu được dung dịch Y và V lít khí SO2 (đktc và là
sản phẩm khử duy nhất). Cho 450 ml dung d cịh NaOH 2M vào dung d cịh Y thu được 21,4
gam kết tủa. Giá trị của V là:
A. 3,36 lít. B. 4,48 lít. C. 6,72 lít. D. 5,60 lít.
Câu 24:
Cho ph ng trình ph n ng: Mg + HNOươ ả ứ 3 → Mg(NO3)2 + NO + N2O + H2O. N u tế ỉ
kh i c a h n h p NO và Nố ủ ỗ ợ 2O đ i v i Hố ớ 2 là 17,8. T l s phân t b kh và b oxi hóa làỉ ệ ố ử ị ử ị
A. 14 : 25 B. 11 : 28 C. 25 : 7 D. 28 : 15
Câu 25:
Dãy nào sau đây g m các ch t mà c u t o phân t ồ ấ ấ ạ ử không th thểa mãnỏ quy t c bát t ?ắ ử
A. H2S, HCl B. SO2, SO3.C. CO2, H2OD. NO2, PCl5.
Câu 26:
Có bao nhiêu nguyên t hóa h c mà nguyên t c a nó có electron cu i cùng đi n vàoố ọ ử ủ ố ề
phân l p 4s ?ớ
A. 12. B. 9. C. 3. D. 2.
Câu 27:
S đ ph n ng đ n gi n nh t đi u ch nh a novolac (dùng đ s n xu t b t ép, s n)ơ ồ ả ứ ơ ả ấ ề ế ự ể ả ấ ộ ơ
nh sau:ư
+ nCH
2
=O
nn
nCH
2
OH
OH OH
CH
2
OH
H
+
, 75
0
C
- nH
2
O
nh a novolacự
Đ thu đ c 21,2 kg nh a novolac thì c n dùng x kg phenol và y kg dung d ch fomalin 40%ể ượ ự ầ ị
(hi u su t quá trình đi u ch là 80%). Giá tr c a x và y l n l t làệ ấ ề ế ị ủ ầ ượ :
A. 11,75 và 3,75. B. 11,75 và 9,375. C. 23,5 và 18,75. D. 23,5 và 7,5.
Câu 28:
Đ hoà tan m t m u k m trong dung d ch HCl 20ể ộ ẩ ẽ ị ở 0C c n 27 phút. Cũng m u k m đó tanầ ẩ ẽ
h t trong dung d ch axit nói trên 40ế ị ở 0C trong 3 phút. Đ hoà tan h t m u k m đó trong axit nóiể ế ẫ ẽ
trên ở450C thì c n bao nhiêu th i gian?ầ ờ
A. 103,92 giây B. 60,00 giây C. 44,36 giây D. 34,64 giây
Câu 29:
X có CTPT C4H11O2N. Khi cho X tác d ng v i dung d ch NaOH thu đ c etyl amin. V y CTCTụ ớ ị ượ ậ
c a X là:ủ
A. CH3COONH3C2H5B. CH3COONH2C2H5
C. C2H5COOCH2NHCH3.D. HCOONH3C3H7
Câu 30:
Nh ng nh n xét nào trong các nh n xét sau là đúng?ữ ậ ậ
(1) Metylamin, đimetylamin, trimetylamin và etylamin là nh ng ch t khí mùi khai khó ch u,ữ ấ ị
đ c.ộ
(2) Các amin đ ng đ ng c a metylamin có đ tan trong n c gi m d n theo chi u tăng c a kh iồ ẳ ủ ộ ướ ả ầ ề ủ ố
l ng phân t .ượ ử
(3) Anilin có tính baz và làm xanh quỳ tím m.ơ ẩ
(4) L c baz c a các amin luôn l n h n l c baz c a amoniac.ự ơ ủ ớ ơ ự ơ ủ
A. (1), (2). B. (2), (3), (4). C. (1), (2), (3). D. (1), (2), (4).
Câu 31:
Cho các phát biểu sau:
(1) Trong dung d cịh, t ngổ n ngồ đ ộcác ion dương bằng n ngồ độ các ion âm.
(2) Dãy các chất: CaCO3, HBr và NaOH đều là các chất điện ly mạnh.
(3) Trong 3 dung d cịh cùng pH là HCOOH, HCl và H2SO4, dung d cịh có n ngồ đ ộlớn nhất là
HCOOH.
(4) Phản ứng axit-bazơ xảy ra theo chiều tạo ra chất có tính axit và bazơ yếu hơn.

(5) Phản ứng trao đ iổ ion trong dung d cịh không kèm theo sự thay đổi s ốoxi hóa.
S phốát biểu đúng là:
A. 2B. 3C. 4D. 5
Câu 32:
Thêm dung d ch brom l n l t vào 4 m u th ch a các dung d ch: fructoz , saccaroz ,ị ầ ượ ẫ ử ứ ị ơ ơ
mantoz , h tinh b t. M u th có kh năng làm m t màu dung d ch brom là:ơ ồ ộ ẫ ử ả ấ ị
A. dung d ch fructoz .ị ơ B. dung d ch mantoz .ị ơ
C. dung d ch saccaroz .ị ơ D. dung d ch h tinh b t.ị ồ ộ
Câu 33:
Cho m gam Mg vào dung d cịh chứa 0,1 mol AgNO3 và 0,25 mol Cu(NO3)2, sau m tộ
thời gian thu được 19,44 gam kết t aủ và dung d cịh X chứa 2 muối. Tách lấy kết tủa, thêm
tiếp 8,4 gam b tộ sắt vào dung d cịh X, sau khi các phản ứng hoàn toàn thu được 9,36 gam kết
tủa. Giá trị c aủ m là:
A. 4,8 gam. B. 4,32 gam. C. 4,64gam. D. 5,28 gam.
Câu 34:
X là h p ch t th m có công th c phân t Cợ ấ ơ ứ ử 7H8O2 tác d ng v i dung d ch Brụ ớ ị 2 t o raạ
đ c d n xu t tribrom. X tác d ng đ c v i dung d ch NaOH theo t l mol 1: 1. S đ ngượ ẫ ấ ụ ượ ớ ị ỉ ệ ố ồ
phân c a X là:ủ
A. 2B. 6C. 5D. 4
Câu 35:
Cho b tộ nhôm dư vào axit X loãng, đun nóng thu được khí Y không màu, n ngặ hơn
không khí và dung d cịh Z. Cho dung d cịh NaOH đến dư vào dung d cịh Z, đun nóng. Sau
phản ứng hoàn toàn, thấy thoát ra khí T (không màu, đ iổ màu quỳ tím ẩm sang xanh). Axit X
và khí Y là:
A. HNO3 và N2.B. H2SO4 và H2S. C. HNO3 và N2O. D. HCl và H2.
Câu 36:
Cho a gam P2O5 vào dung d cịh chứa a gam KOH, thu được dung d cịh X. Chất tan có
trong dung dịch X là:
A. KH2PO4 và H3PO4 B. K2HPO4 và K3PO4 C. KH2PO4 và K2HPO4D. K3PO4 và
KOH
Câu 37:
Ph n ng nào sau đây m ch polime b thay đ i?ả ứ ạ ị ổ
A. Cao su Isopren + HCl
→
B. PVC + Cl2
→
as
C. PVA + NaOH
→
o
t
D. Nh a Rezol ự
→
o
t
Câu 38:
Cho các ph n ng:ả ứ
(1) FeCO3 + H2SO4 đ cặ
0
t
khí X + khí Y + … (4) FeS + H2SO4 loãng
khí G +
…
(2) NaHCO3 + KHSO4
khí X +… (5) NH4NO2
0
t
khí H + …
(3) Cu + HNO3(đ c)ặ
0
t
khí Z +… (6) AgNO3
0
t
khí Z + khí I +
…
Trong các ch t khí sinh ra các ph n ng trên, sấ ở ả ứ ố ch t khí tác d ng v i dung d ch NaOHấ ụ ớ ị
là:
A. 4. B. 6. C. 3. D. 5.
Câu 39:
Dãy các dung dịch nào sau đây, khi điện phân (điện cực trơ, màng ngăn) có sự tăng pH
c aủ dung dịch ?
A. NaOH, KNO3,KCl. B. NaOH, CaCl2, HCl.
C. CuSO4, KCl, NaNO3.D. KCl, KOH, KNO3.
Câu 40:
Trong các thí nghi m sau, thí nghi m nào ệ ệ không t o ra NaHCOạ3?
A. S c COụ2 vào dung d ch natriphenolat.ị B. S c COụ2 vào dung d chị
Na2CO3.
C. S c COụ2 vào dung d ch bão hòa ch a NaCl và NHị ứ 3. D. Cho dung d ch NaOH vàoị
Ba(HCO3)2.
PH N II: Ph n cho thí sinh theo ch ng trình c b n t câu 41 đ n câu 50Ầ ầ ươ ơ ả ừ ế
Câu 41: Cho các dung d ch sau: NHị4NO3 (1), KCl (2), K2CO3 (3), CH3COONa (4), NaHSO4 (5),
Na2S (6). Các dung d ch có kh năng làm đ i màu phenolphtalein là:ị ả ổ
A. (4), (5) B. (3), (5) C. (2), (3) D. (3), (4), (6)

Câu 42: X có công th c phân t là Cứ ử 4H8Cl2. Th y phân X trong dung d ch NaOH đun nóngủ ị
thu đ c ch t h u c Y có kh năng tác d ng v i Cu(OH)ượ ấ ữ ơ ả ụ ớ 2. Hãy cho bi t X có bao nhiêuế
công th c c u t o th a mãn tính ch t trên?ứ ấ ạ ỏ ấ
A. 3B. 5C. 2D. 4
Câu 43: Cho m gam bột Zn vào 500 ml dung dịch Fe2(SO4)3 0,24M. Sau khi các ph nả ngứ
x yả ra hoàn toàn, kh iố lượng dung dịch tăng thêm 9,6 gam so v iớ kh iố lượng dung dịch ban
đ u.ầ Giá trị c a m làủ
A. 32,50. B. 48,75. C. 29,25. D. 20,80.
Câu 44: Dãy g m các ch t có th đi u ch tr c ti p đ c axeton là:ồ ấ ể ề ế ự ế ượ
A. C2H5OH, CH3CHO, CH3COOH
B. C2H5OH, CH3CH=CHBr, C6H5CH(CH3)2
C. C6H5CH(CH3)2, CH3CH2CH2OH, HCOOCH3
D. CH3CHOHCH3, (CH3COO)2Ca, CH2=CBr-CH3
Câu 45: Phát bi uể nào sau đây là sai?
A. Thi c có th dùng đế ể ể ph lên bủ ề m t c a s t đ ch ng gặ ủ ắ ể ố ỉ.
B. Chì (Pb) có ng d ng đ ch ứ ụ ể ế t oạ thi t ếbị ngăn c n tia phóng ảx .ạ
C. K m có ng d ng đ b o v v tàu bi n b ng thép.ẽ ứ ụ ể ả ệ ỏ ể ằ
D. Nhôm là kim lo i d n đạ ẫ i n ệtốt h n vàng.ơ
Câu 46: Có th dùng dung d ch NHể ị 3 đ phân bi t 2 dung d ch mu i nào sau đây?ể ệ ị ố
A. CuSO4 và ZnSO4.B. NH4NO3 và KCl. C. MgCl2 và AlCl3.D. NaCl và KNO3.
Câu 47: Để hiđro hoá hoàn toàn 0,035 mol h nỗ h pợ X gồm hai anđehit có kh iố l ngượ 2,2
gam c n 1,568ầ lít H2 (đktc). M tặ khác, khi cho cũng lượng X trên ph n ngả ứ v iớ m tộ lượng dư
dung d ch AgNOị3 trong NH3 thì thu được 10,8 gam Ag. Công th c c u ứ ấ t oạ của hai anđehit
trong X là
A. H-CHO và OHC-CH2-CHO. B. CH2=C(CH3)-CHO và OHC-CHO.
C. OHC-CH2-CHO và OHC-CHO. D. CH2=CH-CHO và OHC-CH2-CHO.
Câu 48: Cho hiđrocacbon X ph n ng v i brom (trong dung d ch) theo t l mol 1 : 1, thu đ cả ứ ớ ị ỉ ệ ượ
ch t h u c Y (ch a 74,08% Br v kh i l ng). Khi X ph n ng v i HBr thì thu đ c haiấ ữ ơ ứ ề ố ượ ả ứ ớ ượ
s n ph m h uả ẩ ữ c khác nhau. ơTên g i c a X làọ ủ
A. but-2-en. B. xiclopropan. C. but-1-en. D. propilen.
Câu 49: Au (vàng) có th tan trong dung d ch nào sau đây?ể ị
A. HNO3 b c khóiốB. KCN có m t không khí.ặ
C. H2SO4 đ m đ cậ ặ D. HCl b c khói.ố
Câu 50: Ancol và amin nào sau đây cùng bậc?
A. (C6H5)2NH và C6H5CH2OH. B. C6H5NHCH3 và C6H5CH(OH)CH3.
C. (CH3)3COH và (CH3)3C NH2.D. (CH3)2CHOH và (CH3)2CHNH2.
PH N III: Ph n cho thí sinh theo ch ng trình nâng cao t câu 51 đ n câu 60>Ầ ầ ươ ừ ế
Câu 51: Trong quá trình ho t đ ng ạ ộ c a pin đi n hoá Zn – Cu thìủ ệ
A. n ng đ c a ion Znồ ộ ủ 2+ trong dung dịch tăng.
B. n ng đ c a ion Cuồ ộ ủ 2+ trong dung dịch tăng.
C. kh i ốlượng c a đủi n ệc c Cu giự ảm.
D. kh i ốlượng c a đủi n ệc c Zn tăng.ự
Câu 52: Ch dùng quỳ tím có th nh n bi t đ c bao nhiêu dung d ch trong s các dung d chỉ ể ậ ế ượ ị ố ị
sau đ ng trong các l m t nhãn: Naự ọ ấ 2CO3, NaCl, NaOH, HCl, BaCl2, KNO3?
A. 3. B. 6. C. 1D. 4
Câu 53: Nung m gam K2Cr2O7 v i S d thu đ c h n h p ch t r n X. Hòa tan hoàn toàn Xớ ư ượ ỗ ợ ấ ắ
vào n c, l c b ph n không tan r i thêm BaClướ ọ ỏ ầ ồ 2 d vào dung d ch thu đ c 27,96 gam k tư ị ượ ế
t a. ủGiá tr c a m là:ị ủ
A. 35,28 gam B. 23,52 gam C. 17,64 gam D. 17,76 gam