
www.MATHVN.com
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
HÀ N IỘ
Tr ng THPT chuyênườ
Nguy n Huễ ệ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
ĐÊ THI TH ĐAI HOC LÂN TH 4. Ư Ứ
NĂM H C 2011-2012Ọ
Môn: Sinh h cọ
Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Đ thi có 08 trang g m 60 câu tr c nghi mề ồ ắ ệ
Mã đ thi 142ề
H , tên thí sinh:..........................................................................ọ
S báo danh:...............................................................................ố
I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINHẦ Ấ Ả ( 40 câu, t câu 1 đ n câu 40)ừ ế
Câu 1: Phát bi uể không đúng v s phát sinh ề ự s s ng trên Trái ự ố Đất là:
A. Ch nọ l cọ tự nhiên ch tácỉ động ở giai đo nạ ti n hóa ti n sinh h c t o nên các t bào s khai vàế ề ọ ạ ế ơ
sau đó hình thành t bào s ng đ u tiên.ế ố ầ
B. S xu t hi n s s ngự ấ ệ ự ố g n li n ắ ề v iớ s xu t hi nự ấ ệ ph c h p đ i phân t prôtêin và axit nuclêic ứ ợ ạ ử có khả
năng t nhân đôi và d ch mã.ự ị
C. Nhi uề bằng ch ngứ th cự nghi mệ thu được đã ngủ hộ quan đi mể cho r ngằ các chất h uữ cơ đ uầ
tiên trên Trái Đất được hình thành bằng con đường t ng h p hoá ổ ợ h c.ọ
D. M t s b ng ch ng khoa h c cho r ng v t ch t di truy n đ u tiên có l là ARN mà không ph i làộ ố ằ ứ ọ ằ ậ ấ ề ầ ẽ ả
ADN vì ARN có th t nhân đôi và t xúc tác.ể ự ự
Câu 2: M t s ru i gi m có m t đ t bi n làm cho chúng b run r y. Nh ng ru i gi m này đ c g i làộ ố ồ ấ ộ ộ ế ị ẩ ữ ồ ấ ượ ọ
“ru i run”. Có m t phép lai d i đây:ồ ộ ướ
P: (đ c) ru i run x (cái) ru i bình th ngự ồ ồ ườ
F1: T t c ru i đ c bình th ng, t t c ru i cái đ u là ru i run.ấ ả ồ ự ườ ấ ả ồ ề ồ
F2: 136 ru i đ c là ru i run, 131 ru i đ c bình th ng,ồ ự ồ ồ ự ườ
132 ru i cái là ru i run, 137 ru i cái bình th ng.ồ ồ ồ ườ
Ki u di truy n nào giúp gi i thích t t nh t cho gen run r y?ể ề ả ố ấ ẩ
A. Tr i n m trên NST th ng ho c l n liên k t v i NST X. ộ ằ ườ ặ ặ ế ớ
B. L n n m trên NST th ng.ặ ằ ườ
C. Tr i liên k t v i NST X.ộ ế ớ
D. Tr i liên k t v i NST Y.ộ ế ớ
Câu 3: Lai 2 dòng thu n ch ng hoa đ và hoa tr ng, ng i ta thu đ c đ ng lo t các cây hoa đ . Đ k tầ ủ ỏ ắ ườ ượ ồ ạ ỏ ể ế
lu n hoa đ là tr i hoàn toàn so v i hoa tr ng ph i có thêm đi u ki n. Đi u ki n nào d i đây ậ ỏ ộ ớ ắ ả ề ệ ề ệ ướ không
đúng?
A. Các gen tác đ ng qua l i cùng quy đ nh màu hoa.ộ ạ ị
B. Tính tr ng màu s c hoa do m t gen quy đ nh.ạ ắ ộ ị
C. N u Fế2 thu đ c t l ki u hình 3 hoa đ : 1 hoa tr ng.ượ ỉ ệ ể ỏ ắ
D. N u lai phân tích F1 thu đ c t l ki u hình 1 hoa đ : 1 hoa tr ng.ế ượ ỉ ệ ể ỏ ắ
Câu 4: Khi hai loài trùng nhau v sinh thái dinh d ng chúng th ng c nh tranh nhau d n đ n s phânề ổ ưỡ ườ ạ ẫ ế ự
li sinh thái. M i loài s thu h p sinh thái c a mình v vùng thu n l i nh t t o nên sinh thái h p choổ ỗ ẽ ẹ ổ ủ ề ậ ợ ấ ạ ổ ẹ
loài đó. Khu sinh h c nào sau đây s có nhi u sinh thái h p?ọ ẽ ề ổ ẹ
A. R ng m a nhi t đ i.ừ ư ệ ớ B. R ng lá r ng ôn đ i.ừ ộ ớ
C. Th o nguyên.ảD. R ng taiga.ừ
Câu 5: Công vi c nào trong các công vi c nêu d i đây c n đ c làm đ u tiên trong quá trình ch n l cệ ệ ướ ầ ượ ầ ọ ọ
t o nên m t gi ng v t m i?ạ ộ ố ị ớ
A. Lai các gi ng thu n ch ng v i nhau.ố ầ ủ ớ B. T o dòng thu n.ạ ầ
C. Gây đ t bi n.ộ ế D. Ch n l c các cá th có ki u hình mong mu nọ ọ ể ể ố
Câu 6: Các khu sinh h c trên c n đ c s p x p theo vĩ đ tăng d n l n l t làọ ạ ượ ắ ế ộ ầ ầ ượ

www.MATHVN.com
A. th o nguyên, r ng m a nhi t đ i, đ ng rêu hàn đ i, r ng Taiga.ả ừ ư ệ ớ ồ ớ ừ
B. đ ng rêu hàn đ i, r ng m a nhi t đ i, r ng Taiga, th o nguyên.ồ ớ ừ ư ệ ớ ừ ả
C. r ng Taiga, r ng m a nhi t đ i, th o nguyên, đ ng rêu hàn đ i.ừ ừ ư ệ ớ ả ồ ớ
D. r ng m a nhi t đ i, th o nguyên, r ng Taiga, đ ng rêu hàn đ i.ừ ư ệ ớ ả ừ ồ ớ
Câu 7: M t loài th c v t gen A quy đ nh h t tròn là tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh h t dài; gen B quiộ ự ậ ị ạ ộ ớ ị ạ
đ nh h t đ là tr i hoàn toàn so v i gen b qui đ nh h t tr ng. Khi thu ho ch, th ng kê m t qu n th ,ị ạ ỏ ộ ớ ị ạ ắ ạ ố ở ộ ầ ể
ng i ta thu đ c 4 lo i ki u hình khác nhau trong đó ki u hình h t dài tr ng chi m t l 4%, bi t r ngườ ượ ạ ể ể ạ ắ ế ỷ ệ ế ằ
t l h t tròn, tr ng khác t l h t dài, đ . T l ki u hình h t tròn, đ đ ng h p trong qu n th làỷ ệ ạ ắ ỷ ệ ạ ỏ ỷ ệ ể ạ ỏ ồ ợ ầ ể
A. 54%. B. 1%. C. 9%. D. 63%
Câu 8: Cho P: AaBbDd x AabbDd, bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng có quan h tr i l n hoàn toàn,ế ỗ ị ộ ạ ệ ộ ặ
các gen phân li đ c l p. T l con có ki u hình l n ít nh t v 2 trong 3 tính tr ng trên là bao nhiêu?ộ ậ ỉ ệ ể ặ ấ ề ạ
A. 9/64. B. 7/32. C. 5/32. D. 1/4.
Câu 9: Đi u kh ng đ nh nào d i đây v ho t đ ng c a opêron Lac là đúng?ề ẳ ị ướ ề ạ ộ ủ
A. Khi môi tr ng có lactôz thì phân t đ ng này s liên k t v i ARN pôlimeraza làm cho nó bườ ơ ử ườ ẽ ế ớ ị
bi n đ i c u hình nên có th liên k t đ c v i vùng v n hành.ế ổ ấ ể ế ượ ớ ậ
B. Khi môi tr ng không có lactôz thì phân t ARN pôlimeraza không th liên k t đ c v i vùngườ ơ ử ể ế ượ ớ
v n hành.ậ
C. Khi môi tr ng có lactôz thì phân t đ ng này s liên k t v i phân t prôtêin c ch làm cho nóườ ơ ử ườ ẽ ế ớ ử ứ ế
b bi n đ i c u hình nên không th liên k t đ c v i vùng v n hành.ị ế ổ ấ ể ế ượ ớ ậ
D. Khi môi tr ng không có lactôz thì phân t prôtêin c ch s liên k t v i ARN pôlimeraza làmườ ơ ử ứ ế ẽ ế ớ
cho nó b bi n đ i c u hình nên có th liên k t đ c v i vùng kh i đ ng.ị ế ổ ấ ể ế ượ ớ ở ộ
Câu 10: Đ t bi n thay th c p nuclêôtit này b ng c p nuclêôtit khác nh ng trình t axit amin l i v nộ ế ế ặ ằ ặ ư ự ạ ẫ
không b thay đ i. Nguyên nhân là doị ổ
A. mã di truy n có tính ph bi n.ề ổ ế B. mã di truy n có tính thoái hóa.ề
C. mã di truy n là mã b ba.ề ộ D. mã di truy n có tính đ c hi u.ề ặ ệ
Câu 11: B ng ch ng gi i ph u nào sau đây cho th y s ti n hoá c a các loài trong sinh gi i theo hìnhằ ứ ả ẫ ấ ự ế ủ ớ
th c phân li?ứ
A. C quan t ng t .ơ ươ ự B. C quan thoái hoá.ơ
C. C quan t ng đ ng.ơ ươ ồ D. C quan gi ng nhau.ơ ố
Câu 12: m t loài hòa th o, chi u cao c a cây đ c quy đ nh b i 3 gen (m i gen g m 2 alen) phân liỞ ộ ả ề ủ ượ ị ở ỗ ồ
đ c l p, tác đ ng c ng g p v i nhau.Trung bình c m i alen tr i trong ki u gen làm cho cây cao thêmộ ậ ộ ộ ộ ớ ứ ỗ ộ ể
10cm. Ng i ta ti n hành lai gi a cây cao nh t v i cây th p nh t, thu đ c cây th h lai F1 có đ caoườ ế ữ ấ ớ ấ ấ ượ ế ệ ộ
trung bình 180cm. N u cho F1 t th ph n thì thu đ c cây có chi u cao 200 cm chi m t l bao nhiêu?ế ự ụ ấ ượ ề ế ỉ ệ
A. 1/64. B. 9/16. C. 3/32. D. 27/64.
Câu 13: C ch cách li sinh s n là các tr ng i trên c th sinh v t (tr ng i sinh h c) ngăn c n các cáơ ế ả ở ạ ơ ể ậ ở ạ ọ ả
th giao ph i v i nhau ho c ngăn c n vi c t o ra con lai h u th ngay c khi các sinh v t này s ng cùngể ố ớ ặ ả ệ ạ ữ ụ ả ậ ố
m t ch . Ví d nào d i đây ộ ỗ ụ ướ không thu c d ng cách li sinh s n?ộ ạ ả
A. Qu n th cây ngô và cây lúa có c u t o hoa khác nhau.ầ ể ấ ạ
B. Hai qu n th chim s s ng đ t li n và qu n đ o Galapagos.ầ ể ẻ ố ở ấ ề ầ ả
C. Hai qu n th mao l ng s ng bãi b i sông Vônga và phía trong b sông.ầ ể ươ ố ở ồ ở ờ
D. Hai qu n th cá s ng m t h Châu phi có màu đ và màu xám.ầ ể ố ở ộ ồ ỏ
Câu 14: Đ t o u th lai v chi u cao cây thu c lá, ng i ta ti n hành lai gi a hai th : m t th cóể ạ ư ế ề ề ố ườ ế ữ ứ ộ ứ
chi u cao trung bình 120cm, m t th có chi u cao trung bình 72 cm. cây lai F1 có chi u cao trung bìnhề ộ ứ ề Ở ề
108cm. Chi u cao trung bình c a nh ng cây F2 làề ủ ữ
A. 96. B. 102. C. 104. D. 106.
Câu 15: Các loài sâu ăn lá thường có màu xanh lục l n vẫ ới màu xanh c a lá, nh đó mà khó bủ ờ ị chim ăn
sâu phát hiện và tiêu diệt. Theo Đacuyn, đ c điặ ểm thích nghi này được hình thành do
A. ch n l c ọ ọ tự nhiên tích lu các đỹ ột bi n ếmàu xanh l c xu tụ ấ hi n ng u nhiên trong qu n th sâu quaệ ẫ ầ ể
nhi u th h .ề ế ệ
B. nh hả ưởng tr c ti p ự ế c a th c ăn là lá cây có ủ ứ màu xanh làm bi n đ i ế ổ màu s c c th sâu.ắ ơ ể

www.MATHVN.com
C. khi chuy n sang ăn lá, sâu t biể ự ến đ i ổmàu c th đ thích nghi ơ ể ể v i ớmôi trường.
D. ch n l c t nhiên tích lu các ọ ọ ự ỹ bi nế dị cá th ểmàu xanh l c xu t hi n ng u nhiên trong qu n th ụ ấ ệ ẫ ầ ể qua
nhi u tềhế h .ệ
Câu 16: m t loài đ ng v t, màu lông đ c quy đ nh b i 2 gen c p không alen Ở ộ ộ ậ ượ ị ở ặ (A,a và B,b) phân li đ cộ
l p, ậtác đ ng qua l i theo s đ sau:ộ ạ ơ ồ
gen A gen B
enzim A enzim B
Ch t không ấmàu Ch t màu đen Ch t màu xám.ấ ấ
Giao ph i 2 cá th thu n ch ng khác nhau (lông đen và lông tr ng) thu đ c F1 toàn cá th lông xám.ố ể ầ ủ ắ ượ ể
Cho F1 giao ph i ng u nhiên v i nhau, t l ki u hình ố ẫ ớ ỉ ệ ể thu được Fở
2
là
A. 9 lông xám : 3 lông tr ng : 4 lông đen. ắB. 9 lông xám : 3 lông đen : 4 lông tr ng.ắ
C. 9 lông xám : 7 lông đen. D. 12 lông xám : 3 lông đen : 1 lông tr ng.ắ
Câu 17: Khi nói v đ t bi n gen, câu nào sau đây có n i dung ề ộ ế ộ không đúng?
A. Đ t bi n gen làm xu t hi n các alen khác nhau cung c p nguyên li u s c p cho ti n hóa.ộ ế ấ ệ ấ ệ ơ ấ ế
B. M c đ gây h i c a alen đ t bi n ph thu c vào đi u ki n môi tr ng cũng nh ph thu c vào tứ ộ ạ ủ ộ ế ụ ộ ề ệ ườ ư ụ ộ ổ
h p gen.ợ
C. Xét m c đ phân t , ph n nhi u đ t bi n đi m th ng vô h i (trung tính).ở ứ ộ ử ầ ề ộ ế ể ườ ạ
D. Khi đ t bi n làm thay th m t c p nuclêôtit trong gen s làm thay đ i trình t axit amin trong chu iộ ế ế ộ ặ ẽ ổ ự ỗ
pôlipeptit.
Câu 18: C th mang ki u gen ơ ể ể
ab
AB
Dd, m i gen qui đ nh m t tính tr ng lai phân tích có hoán v gen v iỗ ị ộ ạ ị ớ
t n s 20% thì t l ki u hình con lai là:ầ ố ỉ ệ ể ở
A. 9 : 9 : 3 : 3 : 1 : 1. B. 3 : 3 : 3 : 3 : 1 : 1 : 1 : 1.
C. 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1 : 1. D. 4 : 4 : 4 : 4 : 1 : 1 : 1 : 1.
Câu 19: M t nhà khoa h c quan sát ho t đ ng c a 2 đàn ong trên cùng m t cây cao và đã đi đ n k tộ ọ ạ ộ ủ ở ộ ế ế
lu n chúng thu c 2 loài khác nhau. Quan sát nào d i đây giúp nhà khoa h c này đi đ n k t lu n nhậ ộ ướ ọ ế ế ậ ư
v y?ậ
A. Chúng làm t trên cây đ cao và v trí khác nhau.ổ ở ộ ị
B. Các con ong c a hai đàn có kích th c khác nhau.ủ ướ
C. Các con ong c a hai đàn bay giao hoan vào th i đi m khác nhau trong mùa sinh s n.ủ ờ ể ả
D. Các con ong c a hai đàn ki m ăn vào th i đi m khác nhau trong mùa sinh s n.ủ ế ờ ể ả
Câu 20: Theo quan ni m hi n đ i, thì t n s alen trong qu n th s b thay đ i nhanh chóng do nguyênệ ệ ạ ầ ố ầ ể ẽ ị ổ
nhân
A. khi kích th c c a qu n th b gi m m nh.ướ ủ ầ ể ị ả ạ
B. gen d b đ t bi n thành các alen khác nhau.ễ ị ộ ế
C. các cá th trong qu n th giao ph i không ng u nhiên.ể ầ ể ố ẫ
D. môi tr ng s ng thay đ i theo m t h ng xác đ nh.ườ ố ổ ộ ướ ị
Câu 21: T bào c a m t loài sinh v t nhân s khi phân chia b nhi m tác nhân hóa h c 5-BU, làm cho gế ủ ộ ậ ơ ị ễ ọ en
A bi n thành alen a có 60 chu kì xo n và có 1400 liên k t hiđrô. ế ắ ế S l ng t ng lo i nuclêôtit c a gen ố ượ ừ ạ ủ A
là:
A. A = T = 799; G = X = 401. B. A = T = 201; G = X = 399.
C. A = T = 401; G = X = 799. D. A = T = 401; G = X = 199.
Câu 22: M t ng i có 48 NST trong t bào, g m 45 NST th ng, ộ ườ ế ồ ườ NST 21 g m ba chi c gi ng nhau, NSTồ ế ố
gi i tính g m ba chi c trong đó có hai chi c gi ng nhauớ ồ ế ế ố . K t lu n nào sau đây đúng?ế ậ
A. Ng i này là n v a m c h i ch ng Đao, v a m c h i ch ng 3X.ườ ữ ừ ắ ộ ứ ừ ắ ộ ứ
B. Ng i này là nam v a m c h i ch ng Đao, v a m c h i ch ng Claiphent .ườ ừ ắ ộ ứ ừ ắ ộ ứ ơ

www.MATHVN.com
C. Ng i này là n v a m c h i ch ng Đao, v a m c h i ch ng Claiphent .ườ ữ ừ ắ ộ ứ ừ ắ ộ ứ ơ
D. Ng i này làườ nam v a m c h i ch ng Đao, v a m c h i ch ng 3X.ừ ắ ộ ứ ừ ắ ộ ứ
Câu 23: C u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th g m ADN và prôtêin histon đ c xo n l n l t theoấ ể ủ ễ ắ ể ồ ượ ắ ầ ượ
các c p đấ ộ
A. ADN + histôn → s i c b n → nuclêôxôm → s i nhi m s c → s i crômatit → NST.ợ ơ ả ợ ễ ắ ợ
B. ADN + histôn → nuclêôxôm → s i c b n → s i nhi m s c → s i crômatit → NST.ợ ơ ả ợ ễ ắ ợ
C. ADN + histôn → s i nhi m s c → s i c b n → nuclêôxôm → s i crômatit → NST.ợ ễ ắ ợ ơ ả ợ
D. ADN + histôn → nuclêôxôm → s i nhi m s c → s i c b n → s i crômatit → NST.ợ ễ ắ ợ ơ ả ợ
Câu 24: Cho các quy lu t di truy n sau đây:ậ ề
1. Quy lu t phân liậ
2. Quy lu t phân li đ c l p.ậ ộ ậ
3. Quy lu t t ng tác gen.ậ ươ
4. Quy lu t liên k t gen.ậ ế
5. Quy lu t hoán v gen.ậ ị
Các quy lu t di truy n nào d i đây ph n ánh hi n t ng ki u hình con có s t h p l i cácậ ề ướ ả ệ ượ ể ở ự ổ ợ ạ
tính tr ng đ i b m ?ạ ở ờ ố ẹ
A. 1,2,4,5. B. 2, 4,5. C. 2, 5. D. 2,3,5.
Câu 25: Câu nào d i đây nói v ho t đ ng c a enzim ADN pôlimezara trong quá trình nhân đôi là đúng?ướ ề ạ ộ ủ
A. Enzim ADN pôlimeraza ch di chuy n trên m ch khuôn theo m t chi u t 3’ đ n 5’ và t ng h pỉ ể ạ ộ ề ừ ế ổ ợ
t ng m ch m t, h t m ch này đ n m ch khác.ừ ạ ộ ế ạ ế ạ
B. Enzim ADN pôlimeraza ch di chuy n trên m ch khuôn theo m t chi u t 5’ đ n 3’ và t ng h p cỉ ể ạ ộ ề ừ ế ổ ợ ả
2 m ch cùng m t lúc.ạ ộ
C. Enzim ADN pôlimeraza ch di chuy n trên m ch khuôn theo m t chi u t 5’ đ n 3’ và t ng h pỉ ể ạ ộ ề ừ ế ổ ợ
m t m ch liên t c còn m ch kia t ng h p gián đo n thành các đo n Okazaki.ộ ạ ụ ạ ổ ợ ạ ạ
D. En zim ADN pôlimeraza ch di chuy n trên m ch khuôn theo m t chi u t 3’ đ n 5’ và t ng h p cỉ ể ạ ộ ề ừ ế ổ ợ ả
2 m ch cùng m t lúc.ạ ộ
Câu 26: ng i gen h quy đ nh máu khó đông, gen H bình th ng, gen m quy đ nh mù màu, gen M bìnhỞ ườ ị ườ ị
th ng, hai c p gen trên liên k t v i nhi m s c th gi i tính X đo n không có trên Y. M t c p v ch ngườ ặ ế ớ ễ ắ ể ớ ạ ộ ặ ợ ồ
bình th ng h sinh đ c ng i con trai đ u lòng m c c hai b nh trên. Ki u gen c a ng i m có thườ ọ ượ ườ ầ ắ ả ệ ể ủ ườ ẹ ể
là
A. X
M
H
X
m
h
ho c Xặm H X
M
h
.B. X
M
H
X
M
h
ho c Xặ
M
H
X
m
H
.
C. X
M
H
X
m
h
ho c Xặ
M
H
X
m
H
. D. X
M
H
X
m
h
ho c Xặ
M
h
XM
H.
Câu 27: T bào sinh h t ph n c a th đ t bi n có ki u gen AAaBb s cho giao t nào sau đâyế ạ ấ ủ ể ộ ế ể ẽ ử ?
A. AaB ; AAB ; AAa ; Bb. B. AAB ; AAb ; AaB ; Aab.
C. AaB ; ABb ; aBB ; aBb. D. AABb ; Aa ; Ab ; aBb.
Câu 28: Hình thành loài b ng cách li sinh thái th ng g p loài sinh v t nào sau đây?ằ ườ ặ ở ậ
A. Sâu ăn lá. B. Chim s .ẻC. D ng x .ươ ỉ D. Vi khu n lam.ẩ
Câu 29: C u trúc di truy n c a m t qu n th t th ph n th h th nh t là : 20AA: 10Aa : 10aa.ấ ề ủ ộ ầ ể ự ụ ấ ở ế ệ ứ ấ
Tính theo lí thuy t t l ki u gen đ ng h p th h th 4 làế ỉ ệ ể ồ ợ ở ế ệ ứ
A. 0,484375. B. 0,984375. C. 0,96875. D. 0,4921875.
Câu 30: S ki n n i b t nh t v đ a ch t, khí h u và sinh v t đi n hình đ i Trung sinh làự ệ ổ ậ ấ ề ị ấ ậ ậ ể ở ạ
A. khí h u khô, đ i l c chi m u th , cây h t tr n và bò sát ng tr .ậ ạ ụ ế ư ế ạ ầ ự ị
B. khí h u nóng và m, cây có m ch và đ ng v t di c lên c n.ậ ẩ ạ ộ ậ ư ạ
C. khí h u khô và l nh, cây có hoa ng tr , phân hóa thú, chim và côn trùng.ậ ạ ự ị
D. khí h u khô và l nh, phát sinh nhóm linh tr ng và xu t hi n loài ng i.ậ ạ ưở ấ ệ ườ
Câu 31: Vì sao chu i th c ăn trong h sinh thái không th kéo dài (quá 6 b c dinh d ng)?ỗ ứ ệ ể ậ ưỡ
A. Vì hi u su t sinh thái gi a các b c dinh d ng trong h sinh thái là r t th p.ệ ấ ữ ậ ưỡ ệ ấ ấ
B. Vì n u chu i th c ăn quá dài thì quá trình truy n năng l ng s ch m.ế ỗ ứ ề ượ ẽ ậ
C. Chu i th c ăn ng n thì quá trình tu n hoàn năng l ng s x y ra nhanh h n.ỗ ứ ắ ầ ượ ẽ ả ơ

www.MATHVN.com
D. Chu i th c ăn ng n thì chu trình v t ch t trong h sinh thái x y ra nhanh h n.ỗ ứ ắ ậ ấ ệ ả ơ
Câu 32: M t tộ bào sinh d ng c a m t loài có 2n = 24 ti n hành 5 l n nguyên phân liên ti p, Sế ưỡ ủ ộ ế ầ ế ố
crômatit trong các t bào con kì gi a c a l n nguyên phân cu i cùng làế ở ữ ủ ầ ố
A. 1536. B. 384. C. 768. D. 192.
Câu 33: M c đ sinh s n c a qu n th là m t trong các nhân t nh h ng đ n kích th c c a qu nứ ộ ả ủ ầ ể ộ ố ả ưở ế ướ ủ ầ
th sinh v t. Nhân t này l i ph thu c vào m t s y u t , y u t nào sau đây là quan tr ng nh t?ể ậ ố ạ ụ ộ ộ ố ế ố ế ố ọ ấ
A. S l ng con non c a m t l a đ .ố ượ ủ ộ ứ ẻ
B. T l đ c/cái c a qu n th .ỉ ệ ự ủ ầ ể
C. Đi u ki n th c ăn, n i và khí h u.ề ệ ứ ơ ở ậ
D. S l a đ c a m t cá th cái và tu i tr ng thành sinh d c c a cá th .ố ứ ẻ ủ ộ ể ổ ưở ụ ủ ể
Câu 34: Ki u phân b ng u nhiên c a qu n th giúp sinh v t t n d ng đ c ngu n s ng ti m tàng trongể ố ẫ ủ ầ ể ậ ậ ụ ượ ồ ố ề
môi tr ng. Ví d nào sau đây cho th y qu n th c a loài có ki u phân b ng u nhiên?ườ ụ ấ ầ ể ủ ể ố ẫ
A. Các cây thông trong r ng thông và các loài sò s ng trong phù sa vùng tri u.ừ ố ề
B. Các cây thông trong r ng thông, chim h i âu làm t .ừ ả ổ
C. Nhóm cây b i m c hoang d i, đàn trâu r ng, b y chim cánh c t Nam c c.ụ ọ ạ ừ ầ ụ ở ự
D. Các con sâu s ng trên tán lá cây, các cây g trong r ng m a nhi t đ i.ố ỗ ừ ư ệ ớ
Câu 35: Nhân t sinh thái quan tr ng làm bi n đ i qu n xã sinh v t d n đ n s di n th sinh thái làố ọ ế ổ ầ ậ ẫ ế ự ễ ế
A. ho t đ ng khai thác tài nguyên c a con ng i.ạ ộ ủ ườ
B. s thay đ i c a khí h u nh lũ l t, h n hán, cháy r ng.ự ổ ủ ậ ư ụ ạ ừ
C. s c nh tranh gay g t gi a các loài trong qu n xãự ạ ắ ữ ầ
D. ho t đ ng m nh m c a nhóm loài u th .ạ ộ ạ ẽ ủ ư ế
Câu 36: Quan h gi a 2 loài A và B trong qu n xã đ c bi u di n b ng s đ sau:ệ ữ ầ ượ ể ễ ằ ơ ồ
Cho bi t d u (+): loài đ c l i, d u (-): loài b h i. S đ trên bi u di n cho m i quan hế ấ ượ ợ ấ ị ạ ơ ồ ể ễ ố ệ
A. c ng sinh, h p tác và h i sinh.ộ ợ ộ B. kí sinh và c ch c m nhi m.ứ ế ả ễ
C. c nh tranh và v t ăn th t – con m i.ạ ậ ị ồ D. kí sinh và sinh v t này ăn sinh v t khác.ậ ậ
Câu 37: N i dung nào d i đây khi nói v c ch phát sinh đ t bi n NST là đúng?ộ ướ ề ơ ế ộ ế
A. Do r i lo n quá trình nhân đôi c a ADN đã d n đ n đ t bi n nhi m s c th .ố ạ ủ ẫ ế ộ ế ễ ắ ể
B. Do r i lo n phân li c a m t ho c m t s c p NST d n đ n đ t bi n đa b i.ố ạ ủ ộ ặ ộ ố ặ ẫ ế ộ ế ộ
C. Do r i lo n trao đ i chéo và r i lo n phân li c a NST d n đ n đ t bi n l p đo n và m t đo n.ố ạ ổ ố ạ ủ ẫ ế ộ ế ặ ạ ấ ạ
D. Do r i lo n phân li c a NST d n đ n đ t bi n s l ng nhi m s c th .ố ạ ủ ẫ ế ộ ế ố ượ ễ ắ ể
Câu 38: M t chu trình sinh đ a hóa g m các khâu nào sau đây?ộ ị ồ
A. T ng h p các ch t, tu n hoàn v t ch t trong t nhiên, phân gi i và l ng đ ng m t ph n v t ch tổ ợ ấ ầ ậ ấ ự ả ắ ọ ộ ầ ậ ấ
trong đ t, n cấ ướ
B. T ng h p các ch t, tu n hoàn v t ch t trong t nhiên, phân gi i các ch t h u c .ổ ợ ấ ầ ậ ấ ự ả ấ ữ ơ
C. T ng h p các ch t, phân gi i các ch t h u c và l ng đ ng m t ph n v t ch t trong đ t, n cổ ợ ấ ả ấ ữ ơ ắ ọ ộ ầ ậ ấ ấ ướ
D. T ng h p các ch t, tu n hoàn v t ch t trong t nhiên và l ng đ ng m t ph n v t ch t trong đ t,ổ ợ ấ ầ ậ ấ ự ắ ọ ộ ầ ậ ấ ấ
n c.ướ
Câu 39: Xét m t gen có 2 len A và a n m trên NST gi i tính X, không có alen t ng ng trên Y. G i p vàộ ằ ớ ươ ứ ọ
q l n l t là t n s t ng đ i c a alen A và a, n u t n s alen 2 gi i b ng nhau thì c u trúc di truy nầ ượ ầ ố ươ ố ủ ế ầ ố ở ớ ằ ấ ề
c a qu n th tr ng thái cân b ng di truy n là bi u th c nào sau đây?ủ ầ ể ở ạ ằ ề ể ứ
A. p2XAXA + 2pqXAXa + q2XaXa .
B. 0,5p2XAXA + pqXAXa + 0,5q2XaXa + 0,5pXAY + 0,5qXaY.
C. p2XAXA + 2pqXAXa + q2XaXa + pXAY + qXaY.
D. 0,5p2XAXA + 2pqXAXa + 0,5q2XaXa + 0,5p2XAY + 0,5q2XaY.
Câu 40: Trong m t phép lai phân tích thu đ c k t qu 42 qu tròn, hoa vàng; 108 qu tròn, hoa tr ng;ộ ượ ế ả ả ả ắ
258 qu dài, hoa vàng; 192 qu dài, hoa tr ng. Bi t r ng màu s c hoa do m t gen quy đ nh.ả ả ắ ế ằ ắ ộ ị
AB
- +