
www.MATHVN.com
Đ THI TH Đ I H C NĂM 2012 THPT THANH MI N (H I D NG) Ề Ử Ạ Ọ Ệ Ả ƯƠ
Môn: SINH H C; Kh i BỌ ố
Th i gian làm bài 90 phút (không k h i gian phát đ )ờ ể ờ ề
( Đ g m 06 trang )ề ồ
I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINHẦ Ấ Ả (40 câu, t câu 1 đ n câu 40)ừ ế
Câu 1. ng i gen A quy đ nh tóc xoăn, gen B quy đ nh mũi cong, gen D quy đ nh lông mi dài tr i hoàn toànỞ ườ ị ị ị ộ
so v i gen a quy đ nh tóc th ng, gen b quy đ nh mũi th ng, gen d quy đ nh lông mi ng n. Các gen n m trênớ ị ẳ ị ẳ ị ắ ằ
các nhi m s c th th ng khác nhau. ễ ắ ể ườ B và m đ u có tóc xoăn, mũi cong, lông mi dài sinh đ c đ a conố ẹ ề ượ ứ
có tóc th ng, mũi th ng, lông mi ng n. Ki u gen c a b và c a m làẳ ẳ ắ ể ủ ố ủ ẹ
A. B : AAbbDd và m : AaBbddố ẹ B. B và m đ u là: AaBbDdố ẹ ề
C. B : AaBbDd và m : AABbDdố ẹ D. B : AaBBDd và m : AABbDdố ẹ
Câu 2. M t qu n th b cách li kích th c nh th ng d trai qua hình thành loài m i h n m t qu n thộ ầ ể ị ướ ỏ ươ ễ ớ ơ ộ ầ ể
kích th c l n là doướ ớ
A. nhi u tr ng h p b sai sót h n trong gi m phân.ề ườ ợ ị ơ ả
B. ch u tác đ ng c a ch n l c t nhiên và phiêu b t gen nhi u h n.ị ộ ủ ọ ọ ự ạ ề ơ
C. d b ch y dòng gen h n.ễ ị ả ơ
D. ch a m t l ng đa d ng di truy n h n.ứ ộ ượ ạ ề ơ
Câu 3. Các nhà nghiên c u đã s d ng các virut đ t ng h p các gen t nhi u vi trùng gây b nh. Các virut nàyứ ử ụ ể ổ ợ ừ ề ệ
A. Đ c dùng nh các vect trong nhân b n vô tính các gen.ượ ư ơ ả
B. Đã đ c dùng đ đi u tr gen ĐB cho ng i.ượ ể ề ị ườ
C. Có th dùng đ ch t o vacxinể ể ế ạ
D. Đ c dùng đ đ phòng an toàn cho các phòng thí nghi mượ ể ề ệ
Câu 4. Cho s đô pha hê vê m t bênh ng i do m t đôt biên gen lăn năm trên NST th ng quy đinh nhơ ! ộ ! ơ ươ ộ ! " ! ươ ! ư
sau:
N không m c b nhữ ắ ệ
Nam không m c b nh.ắ ệ
1
I
III
II
?

www.MATHVN.com
N m c b nhữ ắ ệ
Nam m c b nh?ắ ệ
Căp v chông thê hê III hi v ng sinh con bình th ng v i xac suât là ! ơ! ơ " ! ọ ườ ơ" " "
A.
4
3
B.
8
1
C.
6
1
D.
6
5
Câu 5. c u, ki u gen HH quy đ nh có s ng, ki u gen hh quy đ nh không s ng, ki u gen Hh bi u hi n cóỞ ừ ể ị ừ ể ị ừ ể ể ệ
s ng c u đ c và không s ng c u cái. Gen này n m trên nhi m s c th th ng. Cho lai c u đ c khôngừ ở ừ ự ừ ở ừ ằ ễ ắ ể ườ ừ ự
s ng v i c u cái có s ng đ c Fừ ớ ừ ừ ượ 1, cho F1 giao ph i v i nhau đ c Fố ớ ượ 2. Tính theo lí thuy t, t l ki u hình ế ỉ ệ ể ở
F1và F2 là
A. F1: 100% có s ng; Fừ2: 1 có s ng: 1 không s ng.ừ ừ
B. F1: 100% có s ng; Fừ2: 3 có s ng: 1 không s ng.ừ ừ
C. F1: 1 có s ng : 1 không s ng; Fừ ừ 2: 3 có s ng: 1 không s ng.ừ ừ
D. F1: 1 có s ng : 1 không s ng; Fừ ừ 2: 1 có s ng: 1 không s ng.ừ ừ
Câu 6. ru i gi m gen B quy đ nh thân xám tr i hoàn toàn so v i gen b quy đ nh thân đen. Phép lai ru i đ cỞ ồ ấ ị ộ ớ ị ồ ự
thân xám v i ru i cái thân đen thu đ c Fớ ồ ượ 1 50% ru i thân xám; 50% ru i đen. Cho ru i Fồ ồ ồ 1 giao ph i ng uố ẫ
nhiên th h Fế ệ 2 có t l các ki u gen là ỷ ệ ể
A. 0,125BB:0, 5Bb:0,375bb. B.0,375BB:0, 625Bb:0,5625bb
C. 0,25BB:0,5Bb:0,25bb D. 0,5625BB:0,375Bb:0,0 625bb.
Câu 7. Chu i th c ăn c a h sinh thái d i n c th ng dài h n chu i th c ăn c a h sinh thái trên c n là doỗ ứ ủ ệ ướ ướ ườ ơ ỗ ứ ủ ệ ạ
A. h sinh thái d i n c đa d ng sinh h c h n.ệ ướ ướ ạ ọ ơ B. môi tr ng n c không b m t tr i đ t nóng.ườ ướ ị ặ ờ ố
C. môi tr ng n c có nhi t đ n đ nh.ườ ướ ệ ộ ổ ị D. môi tr ng n c giàu dinh d ng h n môi tr ng trên c n.ườ ướ ưỡ ơ ườ ạ
Câu 8. Khi quyên nguyên thuy co cac h p chât: " " " ơ! "
A. CH4, NH3, CO2, H2O. B. CH2, CH3, O2, CH4.
C. CH2, O2, N2, CH4, C2H2, H2O. D. C2H2, O2, CH4, NH3.
Câu 9. ng i, alen A quy đ nh m t nhìn màu bình th ng tr i hoàn toàn so v i alen a gây b nh mù màuỞ ườ ị ắ ườ ộ ớ ệ
đ - xanh l c. Gen này n m trên đo n không t ng đ ng c a nhi m s c th gi i tính X. Trong m t giaỏ ụ ằ ạ ươ ồ ủ ễ ắ ể ớ ộ
đình, ng i b có m t nhìn màu bình th ng, ng i m b mù màu, sinh ra ng i con trai th nh t có m tườ ố ắ ườ ườ ẹ ị ườ ứ ấ ắ
nhìn màu bình th ng, ng i con trai th hai b mù màu. Bi t r ng không có đ t bi n gen và đ t bi n c uườ ườ ứ ị ế ằ ộ ế ộ ế ấ
trúc nhi m s c th , quá trình gi m phân m di n ra bình th ng. Ki u gen c a hai ng i con trai này l nễ ắ ể ả ở ẹ ễ ườ ể ủ ườ ầ
l t là nh ng ki u gen nào sau đây?ượ ữ ể
2

www.MATHVN.com
A. XAXAY, XaXaY. B. XAY, XaY.
C. XAXAY, XaY. D. XAXaY, XaY.
Câu 10. M t plasmid có 10ộ5 c p nuclêôtit ti n hành t nhân đôi 3 l n, s liên k t hóa tr n i gi a cácặ ế ự ầ ố ế ị ố ữ
nuclêôtit đ c hình thành là ượ
A. 16.105 B. ( 2.105 -2 ) . 8 C. ( 2.105 -2 ) . 7 D. 14.105
Câu 11. B nh b ch t ng là m t b nh do đ t bi n gen l n trên NST th ng gây nên. m t qu n th ng iệ ạ ạ ộ ệ ộ ế ặ ườ Ở ộ ầ ể ườ
đang tr ng thái cân b ng di truy n, trung bình c 10000 ng i thì có 1 ng i bi u hi n b nh này. T lở ạ ằ ề ứ ườ ườ ể ệ ệ ỉ ệ
ng i mang gen gây b nh nh ng không bi u hi n b nh trong qu n th làườ ệ ư ể ệ ệ ầ ể
A. 0,099 B. 0,198 C. 0,0198 D. 0,011
Câu 12. Bi t t m có b NST 2n = 28.ế ằ ộ Đ phân bi t đ c cái ngay t giai đo n tr ng ng i ta đã dùng cáchể ệ ự ừ ạ ứ ườ
gây đ t bi n chuy n đo nộ ế ể ạ
A. không t ng h gen quy đ nh màu tr ng t NST 10 sang NST X.ươ ỗ ị ứ ừ
B. t ng h gen quy đ nh màu tr ng t NST X sang NST s 10.ươ ỗ ị ứ ừ ố
C. không t ng h gen quy đ nh màu tr ng t NST X sang NST s 10.ươ ỗ ị ứ ừ ố
D. t ng h gen quy đ nh màu tr ng t NST s 10 sang NST X.ươ ỗ ị ứ ừ ố
Câu 13. Trong s n xu t kháng sinh b ng công ngh t bào, ng i ta s d ng t bào ung th vìả ấ ằ ệ ế ườ ử ụ ế ư
A. có th gi m đ c đ c tính c a t bào ung th đ ch a b nh ung th .ể ả ượ ộ ủ ế ư ể ữ ệ ư
B. chúng có kh năng t ng h p nhi u lo i kháng th khác nhau.ả ổ ợ ề ạ ể
C. chúng có kh năng phân chia liên t c.ả ụ
D. chúng d dàng lây nhi m vào đ ng v t.ễ ễ ộ ậ
Câu 14. Trong mô đang phân chia nguyên phân, xét hai nhóm t bào trong đó hàm l ng ADN trong m i t bàoế ượ ỗ ế
thu c nhóm m t ch b ng m t n a hàm l ng ADN trong m i t bào thu c nhóm hai. T bào thu c nhóm m tộ ộ ỉ ằ ộ ử ượ ỗ ế ộ ế ộ ộ
đang X, t bào thu c nhóm hai đang Y. X và Y l n l t là:ở ế ộ ở ầ ượ
A. pha G2 và pha G1 B. pha G1 và kì đ u ầ
C. kì đ u và kì gi a.ầ ữ D. pha G2 và kì đ uầ
Câu 15. Xét b n c p gen n m trên b n c p NST t ng đ ng. B có ki u gen d h p ba c p alen, đ ng h pố ặ ằ ố ặ ươ ồ ố ể ị ợ ặ ồ ợ
m t c p alen còn m có ki u gen d h p m t c p alen, đ ng h p ba c p alen. S ki u giao ph i t i đa cóộ ặ ẹ ể ị ợ ộ ặ ồ ợ ặ ố ể ố ố
th x y ra làể ả
A. 32. B. 186 C. 256 D. 128
Câu 16. Trong quá trình nhân đôi c a ADN, enzim ADN polymeraza di chuy nủ ể
3

www.MATHVN.com
A. theo chi u 3’ → 5’ và ng c chi u v i chi u c a m ch khuôn.ề ượ ề ớ ề ủ ạ
B. theo chi u 5’→ 3’ và ng c chi u v i chi u c a m ch khuôn.ề ượ ề ớ ề ủ ạ
C. theo chi u 5’ → 3’và cùng chi u v i chi u c a m ch khuôn.ề ề ớ ề ủ ạ
D. ng u nhiên tùy t ng đo n gen.ẫ ừ ạ
Câu 17. T i sao nói qu n th là 1 h m ?ạ ầ ể ệ ở
A. Vì qu n th có quan h qua l i v i môi tr ng.ầ ể ệ ạ ớ ườ
B. Vì các cá th trong qu n th có kh năng giao ph i v i nhau.ể ầ ể ả ố ớ
C. Vì qu n th ch u nh h ng c a các nhân t môi tr ng.ầ ể ị ả ưở ủ ố ườ
D. Vì qu n th có c u trúc đ c tr ng.ầ ể ấ ặ ư
Câu 18. Cà đ c d c có 2n = 24. M t th đ t bi n gi m phân bình th ng t o giao t , trong đó lo i giaoộ ượ ộ ể ộ ế ả ườ ạ ử ạ
t có 13 NST chi m 50%. Th đ t bi n đó làử ế ể ộ ế
A. th m tể ộ B. th m t képể ộ C. th ba képểD. th b nể ố
Câu 19. Gi s trong quá trình phát sinh giao t x y ra hoán v gen v i t n s là 18%. Khi cho lai 2 dòngả ử ử ả ị ớ ầ ố
ru i gi m thu n ch ng thân xám cánh c t v i thân đen cánh dài thu đ c Fồ ấ ầ ủ ụ ớ ượ 1 t t c đ u thân xám cánh dài.ấ ả ề
Cho các cá th Fể1 giao ph i v i nhau t l phân li ki u hình Fố ớ ỉ ệ ể ở 2 s là:ẽ
A. 25% thân xám cánh c t : 50% thân xám cánh dài : 25% thân đen cánh dài.ụ
B. 70,5% thân xám cánh dài : 4,5% thân xám cánh c t : 20,5% thân đen cánh c t : 4,5%thân đen,cánh dài.ụ ụ
C. 41% thân xám cánh dài; 41% thân xám cánh c t; 9% thân đen cánh c t; 9% thân đen cánh dài.ụ ụ
D. 75% thân xám, cánh dài: 25% thân đen, cánh c t.ụ
Câu 20. Trong đi u hoà ho t đ ng gen c a ôperon Lac E.coli, đ ng lactozo có vai trò:ề ạ ộ ủ ở ườ
A. ho t hoá enzim ARN pôlimeraza.ạ
B. c ch gen đi u hoà, ngăn c n t ng h p protein c ch .ứ ế ề ả ổ ợ ứ ế
C. vô hi u hoá protein c ch , gi i phóng gen v n hành.ệ ứ ế ả ậ
D. gi i c ch và kích thích ho t đ ng phiên mã c a gen c u trúc.ả ứ ế ạ ộ ủ ấ
Câu 21. loài sinh s n h u tính, b NST đ c duy trì n đ nh qua các th h t bào trong cùng m t c thỞ ả ữ ộ ượ ổ ị ế ệ ế ộ ơ ể
là nh ờ
A. quá trình nguyên phân.
B. s k t h p quá trình nguyên phân, gi m phân và th tinh.ự ế ợ ả ụ
4

www.MATHVN.com
C. quá trình phân chia t bào và phân hoá t bào ế ế
D. quá trình gi m phân.ả
Câu 22. Vì sao t n s đ t bi n gen t nhiên r t th p nh ng th c v t, đ ng v t, t l giao t mang đ tầ ố ộ ế ự ấ ấ ư ở ự ậ ộ ậ ỉ ệ ử ộ
bi n v gen này hay gen khác là khá l n?ế ề ớ
A. Vì nh ng giao t mang đ t bi n gen có s c s ng cao h n d ng bình th ng.ữ ử ộ ế ứ ố ơ ạ ườ
B. Vì th c v t, đ ng v t có hàng v n gen.ự ậ ộ ậ ạ
C. Vì c th mang đ t bi n gen thích nghi cao v i s thay đ i c a môi tr ng.ơ ể ộ ế ớ ự ổ ủ ườ
D. Vì ch n l c t nhiên luôn gi l i nh ng giao t mang đ t bi n gen có l i.ọ ọ ự ữ ạ ữ ử ộ ế ợ
Câu 23. Cho bi t Vi t Nam, cá chép phát tri n m nh kho ng nhi t đ 25 - 35 ế ở ệ ể ạ ở ả ệ ộ 0C, khi nhi t đ xu ngệ ộ ố
d i 2ướ 0C và cao h n 44ơ0C cá b ch t. Cá rô phi phát tri n m nh kho ng nhi t đ 20 - 35 ị ế ể ạ ở ả ệ ộ 0C, khi nhi t đệ ộ
xu ng d i 5,6ố ướ 0C và cao h n 42ơ0C cá b ch t. Nh n đ nh nào sau đâyị ế ậ ị không đúng?
A. Cá chép có vùng phân b h p h n cá rô phi vì kho ng thu n l i h p h n.ố ẹ ơ ả ậ ợ ẹ ơ
B. T 2ừ0C đ n 44 ế0C là gi i h n s ng c a cá chép.ớ ạ ố ủ
C. T 5,6ừoC - 42 0C là gi i h n sinh thái c a cá rô phi đ i v i nhi t đ .ớ ạ ủ ố ớ ệ ộ
D. Cá chép có vùng phân b r ng h n cá rô phi vì gi i h n sinh thái r ng h n.ố ộ ơ ớ ạ ộ ơ
Câu 24. Có 3 t bào sinh tinh trùng đ u có ki u gen AaBbDdEeế ề ể
gh
GH
ti n hành gi m phân x y ra trao đ iế ả ả ổ
chéo thì t i đa s cho s lo i tinh trùng làố ẽ ố ạ
A. 64 B. 12 C. 16 D. 8
Câu 25. M t loài có 2n= 24. Quan sát m t t bào c a loài th y có 23 NST bình th ng và 1 NST có tâmộ ộ ế ủ ấ ườ
đ ng v trí khác th ng nh ng kích th c không đ i. NST khác th ng này có th đ c hình thành do đ tộ ở ị ườ ư ướ ổ ườ ể ượ ộ
bi n NST d ngế ạ
A. Chuy n đo n không t ng h .ể ạ ươ ỗ B. L p đo n nh . ặ ạ ỏ
C. Đ o đo n mang tâm đ ng. ả ạ ộ D. Đ o đo n ngoài tâm đ ng. ả ạ ộ
Câu 26. Trong m t t h p lai gi a 2 dòng hành thu n ch ng c tr ng v i c đ , đ i Fộ ổ ợ ữ ầ ủ ủ ắ ớ ủ ỏ ở ờ 1 thu đ cượ t tấ cả
đ u c tr ng, đ i Fề ủ ắ ở ờ 2 thu đ c t l ki u hình12 c tr ng: 3 c đ : 1 c vàng. Bi t r ng các gen qui đ nhượ ỉ ệ ể ủ ắ ủ ỏ ủ ế ằ ị
tính tr ng màu s c c n m trên NST th ng. Ch n ng u nhiên 2 cá th Fạ ắ ủ ằ ườ ọ ẫ ể 2 c đ lai v i nhau, theo lí thuy tủ ỏ ớ ế
xác su t thu đ c c vàng Fấ ượ ủ ở 3 là
A.
4
1
. B.
2
1
. C.
16
1
. D.
9
1
.
Câu 27. N i dung nào gi i thích hi n t ng bên c nh nh ng loài sâu có màu xanh l n v i màu c a lá còn cóộ ả ệ ượ ạ ữ ẫ ớ ủ
nh ng loài sâu có màu s c s c s n i b t trên n n môi tr ng?ữ ắ ặ ỡ ổ ậ ề ườ
5