
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
TR NG THPT NGHÈNƯỜ Đ THI TH Đ I H CỀ Ử Ạ Ọ
MÔN SINH H CỌ
Th i gian làm bài: 90 phút; )ờ
Mã đ thi 169ề
H , tên thí sinh:..........................................................................ọ
S báo danh:...............................................................................ố
I. PhÇn chung CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (40 câu, t câu 1 đ n câu 40ừ ế )
Câu 1: Tính tr ng màu hoa do 2 cạp gen n m trên hai c p NST khác nhau t ng tác theo ki u bặ ằ ặ ươ ể ổ
tr , ki u gen có m t c 2 alen A và B quy đ nh hoa đ , ki u gen thi u m t trong 2 alen A ho c Bợ ể ặ ả ị ỏ ể ế ộ ặ
quy đ nh hoa vàng, ki u gen aabb quy đ nh hoa tr ng. m t qu n th đang cân b ng v di truy n,ị ể ị ắ Ở ộ ầ ể ằ ề ề
trong đó alen A có t n s 0,4 và alen B có t n s 0,3. Ki u hình hoa đ chi m t l là bao nhiêuầ ố ầ ố ể ỏ ế ỉ ệ
% ?
A. 1,44% B. 56,25% C. 32,64% D. 12%
Câu 2: Ng i ta nuôi cây cac mâu mô cua th c vât hoăc t ng tê bao trong ông nghiêm rôi sau đoươ ư ư
cho chung tai sinh thanh cây .Ph ng phap nay co u điêm nôi trôi la ươ ư
A. Nhân nhanh cac giông cây qui hiêm t môt cây co kiêu gen qui va cac cây nay co kiêu gen rât ư
khac nhau tao ra quân thê co tinh di truyên rât đa dang phong phu.
B. Cac cây con tât ca cac căp gen đêu trang thai di h p t nên co u thê lai cao. ơ ơ ư ư
C. Cac cây con tat ca cac căp gen đêu trang thai đông h p t nên tinh di truyên ôn đinh ơ ơ ư
D. Nhân nhanh cac giông cây qui hiêm t môt cây co kiêu gen qui va cac cây nay đêu đông nhât ư
vê kiêu gen, sach dich bênh .
Câu 3: M t c p v ch ng có nhóm máu A và đ u có ki u gen d h p v nhóm máu. N u h sinhộ ặ ợ ồ ề ể ị ợ ề ế ọ
hai đ a con thì xác su t đ m t đ a có nhóm máu A và m t đ a có nhóm máu O làứ ấ ể ộ ứ ộ ứ
A. 3/8 B. 3/6 C. 1/2 D. ¼
Câu 4: Vi du nao sau đây la c quan t ng t ơ ươ ư
1. canh sâu bo v i canh d i . 4 .mang ca va mang tôm ơ ơ
2 . chân chuôt chui va chân dê dui 5 .tuyên noc đôc cua răn va tuyên n c bot cua ươ
đông vât
3. ruôt th a ng i va manh trang tho ư ơ ươ ơ
Vi du đung la
A. 1,3,4,5 B. 1,2,4 C. 1,2,4,5 D. 1,2,3,4,5
Câu 5: S đô lai nao sau đây dân đên di đa bôiơ
A. P loai A (2n) x loai A(2n) B. P loai A (2n) x Loai A(2n)
Gt 1n 1n Gt 2n 2n
F 2n F 4n
C. P loai A (2n) x loai A(2n) D. P loai A (2n) x Loai B (2n)
Gt 1n 2n Gt 2n 1n
F 3n F 3n
Câu 6: Đ t bi n c u trúc NST d x y ra nh ng th i đi m nào trong chu kì nguyên phân ?ộ ế ấ ễ ẩ ở ữ ờ ể
A. Khi NST đang nhân đôi kì trung gian và kì đ uở ầ
B. Khi NST kì đ u và kì gi aở ầ ữ
C. Khi NST kì gi a và kì sauở ữ
D. Khi NST ch a nhân đôi kì trung gian và NST kì cu iư ở ở ố
Câu 7: Co 400 tê bao co kiêu gen AB/ab tham gia giam phân tao tinh trung, trong đo co 50 tê bao co
diên ra hiên t ng tiêp h p trao đôi cheo dân đên hoan vi gen, sô tê bao con lai không diên ra hiên ươ ơ
t ng tiêp h p trao đôi cheo căp NST ch a căp gen trên.Tân sô hoan vi gen đây la :ươ ơ ơ ư ơ
Trang 1/8 - Mã đ thi 169ề

A. 12,5% B. 6,25% C. 50% D. 25%
Câu 8: Bi t 1 gen qui đ nh m t tính tr ng, tr i l n hoàn toàn. Cho P Ab/aB x ab/ab . Công th cế ị ộ ạ ộ ặ ứ
tính t n s hoán v đây là :ầ ố ị ơ
A. T n ầs hoán v = ( T ng s cá th ki u hình gi ng b m : T ng s cá th thu đ c )x 100ố ị ổ ố ể ể ố ố ẹ ổ ố ể ượ %
B. T n s hoán v = ( t ng s cá th ki u hình khác b m : T ng s cá th thu đ c ) x 100%ầ ố ị ổ ố ể ể ố ẹ ổ ố ể ượ
C. T n s hoán v =(T ng s cá th ki u hình gi ng b m :T ng s cá th ki u hình gi ngầ ố ị ổ ố ể ể ố ố ẹ ổ ố ể ể ố
b )x100%ố
D. Không tính đ c t n s hoán v gen t phép lai này.ượ ầ ố ị ừ
Câu 9: Cho A qui đ nh cây cao, a qui đ nh cây th p, B qui đ nh qu đ , b qui đ nh qu vàng. C pị ị ấ ị ả ỏ ị ả ặ
gen này n m trên m t NST cách nhau 20 cM .Cho D qui đ nh chua, d qui đ nh ng t, H qui đ nh quằ ộ ị ị ọ ị ả
dài, h qui đ nh qu b u, c p gen này năm trên môt NST khac va cach nhau 10 cM.ị ả ầ ặ
Lai P: Ab/aB,DH/dh x ab/ab, dh/dh . F1 cây th p, vàng, ng t b u chi m t l là :ấ ọ ầ ế ỉ ệ
A. 4,5%B. 2% C. 8% D. 9%
Câu 10: tARN co bô 3 đôi ma ( anticodon ) la 5’U XA 3’ lam nhiêm vu vân chuyên a xit amin co tên
la
A. Prolin B. Tritophan
C. Không co loai tARN nay D. Metiônin
Câu 11: Gen đa hiêu la :
A. Gen tao ra nhiêu loai mARN khac nhau
B. Gen điêu khiên s hoat đông cua nhiêu gen khac ư
C. Gen tao ra san phâm co hiêu qua cao
D. Gen ma san phâm cua no anh h ng đên nhiêu tinh trang ươ
Câu 12: Môt kiêu gen khi giam phân đa tao ra cac loai giao t co ti lê nh sau ư ư
Ab D = Ab d = aB D = aB d = 20% , AB D = AB d = ab D = ab d = 5 % Giai thich đung ơ
đây la :
A. Kiêu gen nay la AB/ab D / d va tân sô hoan vi la 20%
B. Kiêu gen nay la Ab/aB D / d va tân sô hoan vi la 20%
C. Kiêu gen nay la AB/ab D / d va tân sô hoan vi la 10%
D. Kiêu gen nay la ABD/abd va tân sô hoan vi la 20%
Câu 13: M c đích c a di truy n t v n là:ụ ủ ề ư ấ
1.Tim hiêu nguyên nhân, c ch v kh năng m c b nh truyên nhiêm ng i. ơ ế ề ả ắ ệ ơ ươ
2.Chân đoan,cung câp thông tin vê kha năng măc cac loai bênh di truyên đ i con cua cac ơ ơ
gia đinh đa co bênh nay
3.cho l i khuyên v viêc kêt hôn,sinh s n đ h n ch vi c sinh ra nh ng đ a tr t tờ ề ả ể ạ ế ệ ữ ứ ẻ ậ
nguy n.ề
4. xây d ng ph h di truy n c a nh ng ng i đ n t v n di truy n.ự ả ệ ề ủ ữ ườ ế ư ấ ề
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1, 2, 3. B. 2, 3. C. 1, 3, 4. D. 2, 3, 4.
Câu 14: Câu nao sau đây không chinh xac khi noi vê vai tro cua cac yêu tô ngâu nhiên trong tiên hoa
A. Môt alen du co l i cung co thê bi loai khoi qu n thê, va môt alen co hai cung co thê tr nên ơ ầ ơ
phô biên trong quân thê
B. Ngay ca khi không co đôt biên, không co CLTN, không co di nhâp gen thi tân sô cac alen cung
co thê bi thay đôi b i cac yêu tô ngâu nhiên. ơ
C. S biên đôi ngâu nhiên vêư tân sô cac alen th ng xay ra v i cac quân thê co kich th c l n ươ ơ ươ ơ
D. Cac yêu tô ngâu nhiên lam thay đôi tân sô cac alen không theo h ng xac đinh. ươ
Câu 15: T l các lo i ribônuclêôtit m t phân t mARN là A :U :G : X t ng đ ng 1:2:3:4.ỉ ệ ạ ở ộ ử ươ ươ
T l % các lo i nuclêôtit gen đã t ng h p mARN đó là :ỉ ệ ạ ở ổ ợ
A. A=T=G=X=25% B. A=T= 20% , G=X =30%
C. A=T= 30%,G=X = 70% D. A=T = 15%, G=X = 35%
Câu 16: Trong m t qu n th ngô, t l cây b ch t ng (aa) là 0,0001.T l các cây ngô d h p tộ ầ ể ỉ ệ ạ ạ ỉ ệ ị ợ ử
(Aa) trong qu n th là:ầ ể
A. 0,990 B. 0,198 C. 1,980 D. 0,0198
Trang 2/8 - Mã đ thi 169ề

Câu 17: mỞt loài th c v t c p NST s 1 ch a c p gen Aa; c p NST s 3 ch a c p gen Bb .N uộ ự ậ ặ ố ứ ặ ặ ố ứ ặ ế
m t s t bào, c p NST s 1 không phân li trong gi m phân 2, c p NST s 3 phân li bìnhở ộ ố ế ặ ố ả ặ ố
th ng thì c th có ki u gen Aabb gi m phân s t o ra các giao t có ki u gen.ườ ơ ể ể ả ẽ ạ ử ể
A. AAbb, aabb , Ab , ab . B. AAb, aab , b.
C. AAb, aab, b, Ab, ab. D. AAb, aab, Ab, ab.
Câu 18: Bênh mu mau môt quân thê ng i ti lê nam măc bênh la 30%. Ti lê n không biêu hiên ơ ươ ư
bênh nh ng co mang gen bênh trong quân thê nay la ư
A. 30 % B. 60 % C. 42 % D. 20%
Câu 19: Cac nôi dung chu yêu cua ph ng phap tao giông d a trên nguôn biên di tô h p la ươ ư ơ
1 . Tao ra cac dong thuân chung co kiêu gen khac nhau
2 S dung cac tac nhân đôt biên đê gây biên di co di truyên lên cac giôngư
3 . Lai cac dong thuân chung co kiêu gen khac nhau va chon loc nh ng tô h p gen mong muôn ư ơ
4 . Cho t thu phân hoăc giao phôi gân cac dong co tô h p gen mong muôn đê tao ra giông thuânư ơ
chung
5 .Chon loc cac đôt biên tôt phu h p v i yêu câu ơ ơ
Ph ng an đung theo th t la :ươ ư ư
A. 1,3,4,5 B. 1,3,4 C. 2,3,4 D. 3,4,1
Câu 20: Ý nghĩa th c ti n c a di truy n gi i tính là gì ?ự ể ủ ề ớ
A. Phát hi n các y u t môi tr ng ngoài c th nh h ng đ n gi i tínhệ ế ố ườ ơ ể ả ưở ế ớ
B. Phát hi n y u t môi tr ng trong c th nh h ng đ n gi i tínhệ ế ố ườ ơ ể ả ưở ế ớ
C. Đi u khi n t l đ c, cái và gi i tính trong quá trình phát tri n cá thề ể ỉ ệ ự ớ ể ể
D. Đi u khi n gi i tính c a cá thề ể ớ ủ ể
Câu 21: Trình t nucleotit trên m t đo n c a phân t mARN là ự ộ ạ ủ ử
3’ AGUGUXXUAUA 5’
Trình t nucleotit đo n t ng ng trên m ch g c c a gen làự ạ ươ ứ ạ ố ủ
A. 5’ AGUGUXXUAUA 3’ B. 3’ UXAXAGGAUAU 5’
C. 5’ TGAXAGGAUTA 3’ D. 5’ TXAXAGGATAT 3’
Câu 22: CLTN lam thay đôi tân sô alen cua vi khuân nhanh h n so v i quân thê sinh vât nhân th c ơ ơ ư
l ng bôi vi :ươ
A. Vât chât di truyên cua vi rut la ARN câu tao mach đ n nên dê bi thay đôi ơ
B. Sinh vât nhân th c l ng bôi cac gen tôn tai thanh t ng căp nên không bi biên đôi ư ươ ư
C. Vi vi khuân co bô gen không ôn đinh ma th ng xuyên thay đôi do tac đông cua môi tr ng ươ ươ
D. Môi tê bao chi co môt phân t ADN nên đôt biên biêu hiên ngay kiêu hình va vi khuân lai ư ơ
sinh san rât nhanh
Câu 23: Đ truy n gen t t bào cho vào t bào nh n ng i ta dùng plátmít ho c vi rút làm thể ề ừ ế ế ậ ườ ặ ể
truy n vì:ề
A. Th truy n giúp đo n gen m i có th ho t đ ng nh t sao đ nhân lên, sao mã và t n t iể ề ạ ớ ể ạ ộ ư ự ể ồ ạ
mà không b t bào ch loai boị ế ủ
B. Th truy n có ch a các en zim c t và n i cho phép t o ra ADN tái t h pể ề ứ ắ ố ạ ổ ợ
C. Th truy n chính là ADN tái t h pể ề ổ ợ
D. Th truy n chinh la thanh phân tao nên câu tao vât chât di truyên cua tê bao nhânể ề
Câu 24: Qu n th là đ n v ti n hoá c s vì:ầ ể ơ ị ế ơ ở
1. Quy t m t đ cao có thành ph n ki u gen đa d ng va khep kin.ụ ậ ộ ầ ể ạ
2. Có kh năng cách li sinh s n và kiêu gen không bi biên đôiả ả
3. Có tính toàn v n di truy n, có tính đ c tr ng cao.ẹ ề ặ ư
4. Là đ n v t n t i, đ n v sinh s n c a loài trong t nhiên.ơ ị ồ ạ ơ ị ả ủ ự
5. Có kh năng trao đ i gen và bi n đ i gen.ả ổ ế ổ
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1, 3, 4. B. 1, 2, 3. C. 2, 4, 5. D. 3, 4, 5.
Câu 25: Vùng n m đ u 3′ c a m ch mang mã g c c a gen,có trình t nucleotit đ c bi t giúpằ ở ầ ủ ạ ố ủ ự ặ ệ
ARN polimeraza có th nh n bi t và liên k t đ kh i đ ng quá trình phiên mã, đ ng th i cũngể ậ ế ế ể ở ộ ồ ờ
ch a trình t nucleotit đi u hòa quá trình phiên mã là vùngứ ự ề
A. không mã hóa c a gen c u trúcủ ấ B. mã hóa c a gen c u trúcủ ấ
Trang 3/8 - Mã đ thi 169ề

C. đi u hòa c a gen c u trúcề ủ ấ D. k t thúc c a gen c u trúcế ủ ấ
Câu 26: Trong môt phep lai vê môt căp tinh trang thê hê lai F1 thu đ c ti lê kiêu hinh la 3đo :1 ơ ươ
trăng. Điêu kiên cân thiêt đê kh ng đinh đo trôi so v i trăng la : ẳ ơ
1 . P di h p t môt căp gen 2 .Môt gen qui đinh môt tinh trang ơ ư
3 . Không co t ng tac gen ươ 4 . biêt co s tham gia cua 2 căp gen ư
Ph ng an đung la :ươ
A. hoăc 1, hoăc 2 hoăc 3 B. phai bao gôm ca 1,2,3,4
C. chi cân 4 D. phai bao gôm ca 1,2,3
Câu 27: M t gen c a vi khu n ti n hành phiên mã đã c n môi tr ng cung c p 900U; 1200G;ộ ủ ẩ ế ầ ườ ấ
1500A; 900X. Bi t phân t mARN này có t ng s 1500 đ n phân. S phân t m ARN t o ra là:ế ử ổ ố ơ ố ử ạ
A. 1B. 2C. 3D. 4
Câu 28: Quá trình t nhân đôi c a ADN có các đ c đi m:ự ủ ặ ể
1. Di n ra trong nhân, t i kì trung gian c a quá trình phân bào.ễ ở ạ ủ
2. Di n ra theo nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o toàn.ễ ắ ổ ắ ả
3. C hai m ch đ n đ u làm khuôn đ t ng h p m ch m i.ả ạ ơ ề ể ổ ợ ạ ớ
4. M ch đ n m i đ c t ng h p theo chi u 5ạ ơ ớ ượ ổ ợ ề / →
3/.
5 . Khi m t phân t ADN t nhân đôi 2 m ch m i đ c t ng h p đ u đ c kéo dài liên t cộ ử ự ạ ớ ượ ổ ợ ề ượ ụ
v i s phát tri n c a ch c ch Yớ ự ể ủ ạ ữ
6. Qua m t l n nhân đôi t o ra hai ADN con có c u trúc gi ng ADN m .ộ ầ ạ ấ ố ẹ
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1, 2, 3, 4, 5. B. 1, 2, 4, 5, 6. C. 1, 3, 4, 5, 6. D. 1, 2, 3, 4, 6.
Câu 29: Các nhân t làm phá v cân b ng di truy n c a qu n th giao ph i là: ố ỡ ằ ề ủ ầ ể ố
1. Quá trình đ t bi n. 2. Quá trình di nh p gen.ộ ế ậ
3. Quá trình giao ph i t do ng u nhiên 4. Quá trình ch n l c t nhiên.ố ự ẫ ọ ọ ự
6 Quá trình t ph i 5 .Kich th c quân thê qua nhoự ố ươ
Ph ng án đúng là:ươ
A. 1, 2, 3, 4. 5 B. 1, 2, 3,4, 6. C. 1, 2, 4, 5. 6 D. 1, 3, 4, 5, 6.
Câu 30: Theo mô hình c a Jac p và Mônô các thành ph n c a m t Opêron Lac. g m cóủ ố ầ ủ ộ ồ
A. Vùng đi u hòa, vùng mã hóa và vùng k t thúc c a genề ế ủ
B. M t nhóm các gen c u trúc có liên quan nhau v ch c năngộ ấ ề ứ , vùng v n hành(O), vùng kh iậ ở
đ ng (P)ộ
C. M t nhóm các gen c u trúc có liên quan nhau v ch c năng, vùng v n hành(O), vùng kh iộ ấ ề ứ ậ ở
đ ng (P) và gen đi u hòa (R)ộ ề
D. M t nhóm các gen c u trúc có liên quan nhau v ch c năng, vùng đi u hòa, vùng kh i đ ngộ ấ ề ứ ề ở ộ
Câu 31: Quá trình nào sau đây không t o ra các bi n d t h p.ạ ế ị ổ ợ
A. Nguyên phân. B. Th tinh.ụ
C. Ti p h p trao đ i chéo kì đ u c a gi m phân 1. ế ợ ổ ở ầ ủ ả D. Gi m phân.ả
Câu 32: C th bình th ng có gen ti n ung th nh ng gen này không phiên mã nên c th khôngơ ể ườ ề ư ư ơ ể
b b nh này. Khi gen ti n ung th b đ t bi n thành gen ng th thì c th s b b nh.Gen ti nị ệ ề ư ị ộ ế ư ư ơ ể ẽ ị ệ ề
ung th b đ t bi n vùng nào sau đây ?ư ị ộ ế ở
A. Vùng b t kìấB. Vùng mã hóa C. Vùng k t thúcếD. Vùng đi u hòaề
Câu 33: Cho pha hê
I
II
III
IV
Trang 4/8 - Mã đ thi 169ề
1

Biêt tô mau gia tôc bên trai măc bênh K do gen trôi năm trên NST th ng, tô mau đen gia tôc ơ ươ ơ
bên phai măc bênh H do gen lăn năm trên NST gi i tinh X ( đê trăng la không biêu hiên bênh ) ơ
Kha năng đ a con trai thê hê th IV măc ca 2 bênh Kva H la : ư ơ ư
A. 6,25 % B. 12,5 % C. 50% D. 25 %
Câu 34: ngô có 3 c p gen khác nhau phân li đ c l p cùng tham gia qui đ nh chi u cao c a cây,Ở ặ ộ ậ ị ề ủ
m i gen có 2 alen (A , a ; B , b và D , d ) C m i c p gen có alen tr i s làm cho chi u cao gi m điỗ ứ ỗ ặ ộ ẽ ề ả
5 cm. Ki u gen cây th p nh t là :ể ấ ấ
A. AaBbDd B. AAbbcc C. aabbdd D. aaBBDD
Câu 35: sinh v t nhân th c, đ t bi n luôn luôn là đ t bi n trung tínhỞ ậ ự ộ ế ộ ế
A. x y ra vùng mã hóa c a gen,ẩ ở ủ các đo n exonở ạ
B. x y ẩra vùng mã hóa c a gen, các đo n intronở ủ ở ạ
C. x y ra vùng k t thúc c a genẩ ở ế ủ
D. x y ra vùng đi u hòa c a genẩ ở ề ủ
Câu 36: H u h t các tính tr ng năng su t c a v t nuôi và cây tr ng đ u di truy n theo ki u t ngầ ế ạ ấ ủ ậ ồ ề ề ể ươ
tác
A. c ng gộ ộpB. át chếC. b trổ ợ D. át ch ho c b trế ặ ổ ợ
Câu 37: Cho bi t A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i a thân th p; B quy đ nh hoa đ tr iế ị ộ ớ ấ ị ỏ ộ
hoàn toàn so v i b quy đ nh hoa tr ng . Cho cây thân cao, hoa đ d h p t th ph n, đ i Fớ ị ắ ỏ ị ợ ự ụ ấ ờ 1 có b nố
ki u hình , trong đó cây thân, cao hoa đ chi m t l 66%. N u hoán v gen x y ra c hai gi iể ỏ ế ỉ ệ ế ị ẩ ở ả ớ
v i t l ngang nhau thì t n s hoán v gen làớ ỉ ệ ầ ố ị
A. 44% B. 33% C. 40% D. 20%
Câu 38: Gen ngoài nhân đ c th y ượ ấ ở
A. ti th , l c l p, plasmitể ụ ạ B. ti th , l c l p và ADN c a vi khu nể ụ ạ ủ ẩ
C. ti th , l c l p, ribôxômể ụ ạ D. ti th , trung th , plasmitể ể
Câu 39: Cho m t cây t th ph n, đ i Fộ ự ụ ấ ờ 1 thu đ c 43,75% cây cao, 56,25% cây th p. Trong sượ ấ ố
nh ng cây thân cao Fữ ở 1 , t l cây thu n chũng là bao nhiêu?ỉ ệ ầ
A. 3/16 B. 3/7 C. 1/16 D. 1/4
Câu 40: D ng đ t bi n nào sau đây ch làm thay đ i hình thái c a NST và tr t t s p x p các genạ ộ ế ỉ ổ ủ ậ ự ắ ế
ch không làm thay đ i s l ng gen có trên NST.ứ ổ ố ượ
A. Đ t bi n m t, ho c thêm ho c thay th m t c p nuclêôtít trên genộ ế ấ ặ ặ ế ộ ặ ở
B. Đ t bi n l p đo n và đ t bi n m t đo n NSTộ ế ặ ạ ộ ế ấ ạ
C. Đ t bi n đ o đo n qua tâm đ ng và chuy n đo n trên m t NSTộ ế ả ạ ộ ể ạ ộ
D. Đ t bi n chuy n đo n t ng h và đ t bi n đ o đo n NSTộ ế ể ạ ươ ổ ộ ế ả ạ
II. PH N RIÊNG [10 câu]Ầ
Thí sinh ch đ c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c B)ỉ ượ ộ ầ ầ ặ
A.Theo ch ng trinh Chuân (10 câu, ươ tõ c©u 41 ®Õn c©u 50)
Câu 41: Các gen n m trên m t NSTằ ộ
A. di truy n phân li đ c l pề ộ ậ B. là nh ng gen cùng alen v i nhauữ ớ
C. di truy n theo t ng nhóm liên k tề ừ ế D. cùng quy đ nh m t tính tr ngị ộ ạ
Câu 42: Hê gen cua sinh vât co thê bi biên đôi băng cac ph ng phap sau đây : ươ
1 . Đ a thêm gen la vao 2. Thay thê nhân tê baoư
3 . Lam biên đôi môt gen đa co săn trong hê gen 4 . Lai h u tinh gi a cac dong thuân chung ư ư
5 Loai bo hoăc lam bât hoat môt gen nao đo trong hê gen
Ph ng an đung laươ
A. 3,4,5 B. 1,3,5 C. 2,4,5 D. 1,2,3
Câu 43: Tác đ ng c a ch n l c s đào th i m t lo i alen kh i qu n th qua m t th h là:ộ ủ ọ ọ ẽ ả ộ ạ ỏ ầ ể ộ ế ệ
A. Ch n l c ch ng l i th đ ng h pọ ọ ố ạ ể ồ ợ B. Ch n l c ch ng l i th d h pọ ọ ố ạ ể ị ợ
C. Ch n l c ch ng l i alen l nọ ọ ố ạ ặ D. Ch n l c ch ng l i alen tr iọ ọ ố ạ ộ
Trang 5/8 - Mã đ thi 169ề