www.MATHVN.com
S GIÁO D C ĐÀO T O QU NG NGÃI
TR NG THPT S 1 NGHĨA HÀNHƯỜ Đ THI TH Đ I H C NĂM H C 2011-2012
MÔN SINH H C (Ngày 22/3/2012)
Th i gian làm bài: 90 phút
H , tên thí sinh:............................................................................................
L P 12 C.........................
Mã đ : 243
PH N A. (Ph n b t bu c): Dành chung cho thí sinh hoc ch ng trình c b n và nâng ươ ơ
cao;
G m 40 câu, t câu 1 đ n câu 40 ế
Câu 1. ru i gi m, gen A quy đ nh tính tr ng m t đ , gen a đ t bi n quy đ nh tính tr ng m t ế
tr ng. Khi 2 gen nói trên t tái b n 4 l n thì s nuclêôtit trong các gen m t đ ít h n các gen ơ
m t tr ng 32 nuclêôt it t do và gen m t tr ng tăng lên 3 liên k t hidro. Ki u bi n đ i có th ế ế
x y ra trong gen đ t bi n là: ế
A. Thay th 1 c p G - X b ng 1 c p A - T.ế B. Thêm
1 c p G - X.
C. Thay th 3 c p A - T b ng 3 c p G - X.ế D. M t 1
c p G - X.
Câu 2. ru i gi m, khi lai 2 c th d h p v thân xám, cánh dài, thu đ c ki u hình l n ơ ượ
thân đen, cánh c t đ i lai chi m t l 9%, (bi t r ng m i gen quy đ nh m t tính tr ng). T n ế ế
s hoán v gen là:
A. 40%. B. 36% ho c 40%.C. 18%. D. 36%.
Câu 3. Nghiên c u 1 qu n th chim cánh c t g m 2000 cá th ng i ta nh n th y t l sinh ườ
s n, t vong hàng năm kho ng 4,5% và 1,25% so v i t ng s cá th c a qu n th . Kích th c ướ
c a qu n th là bao nhiêu sau th i gian 2 năm:
A. 2130 B. 2067 C. 2097 D. 2132
Câu 4. Trong b ng mã di truy n c a mARN có: mã k t thúc: UAA, UAG, UGA; mã m đ u: ế
AUG. U đ c chèn vào gi a v trí 9 và 10 (tính theo h ng t đ u 5'- 3') c a mARN d i đây:ượ ướ ướ
5'- GXU AUG XGX UAX GAU AGX UAG GAA GX- 3'. Khi nó d ch mã thành chu i polipeptit
thì chi u dài c a chu i là (tính b ng axit amin):
A. 8. B. 4. C. 5. D. 9.
Câu 5. Trong l ch s phát tri n c a sinh gi i qua các đ i đ a ch t, các nhóm linh tr ng phát ưở
sinh :
A. k Jura c a đ i Trung sinh B. k Đ Tam (th ba) c a đ i Tân
sinh
C. k Đ T (Th t ) c a đ i Tân sinh ư D. k Krêta (Ph n tr ng) c a đ i
Trung Sinh
Câu 6. Trong ch n gi ng v t nuôi, ng i ta th ng ườ ườ không ti n hành:ế
A. gây đ t bi n nhân t o. ế B. t o các gi ng thu n ch ng C. lai kinh t .ế D.
lai khác gi ng.
Câu 7. F1 có ki u gen (AB//ab)(DE//de), các gen tác đ ng riêng r , tr i hoàn toàn, x y ra trao đ i
chéo hai gi i. Cho F 1 x F1. S ki u gen d h p F 2 là: A. 84
B. 100 C. 256 D. 16
Câu 8. m t loài th c v t,chi u cao cây do 5 c p gen không alen tác đ ng c ng g p. S
m t m i alen tr i làm chi u cao tăng thêm 5cm. Lai cây cao nh t có chi u cao 210cm v i cây
th p nh t đ c F ượ 1 có chi u cao trung bình, sau đó cho F1 giao ph n. Chi u cao trung bình và t
l nhóm cây có chi u cao trung bình F2:
A. 180 cm và 126/256 B. 185 cm và 108/256 C. 185 cm và 63/256 D.
185 cm và 121/256
1
www.MATHVN.com
Câu 9. Theo quan đi m ti n hoá hi n đ i, khi nói v ch n l c t nhiên, phát bi u nào sau đây ế
không đúng?
A. Ch n l c t nhiên ch ng l i alen tr i có th nhanh chóng làm thay đ i t n s alen c a
qu n th .
B. Ch n l c t nhiên làm xu t hi n các alen m i và các ki u gen m i trong qu n th .
C. Ch n l c t nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u hình và gián ti p làm bi n đ i t n s ế ế ế
ki u gen.
D. Ch n l c t nhiên không th lo i b hoàn toàn m t alen l n có h i ra kh i qu n th .
Câu 10. Quá trình hình thành m t qu n xã n đ nh t m t hòn đ o m i đ c hình thành gi a ượ
bi n, đ c g i là ượ
A. Di n th d i n c ế ướ ướ B. Di n th th sinh ế C. Di n th nguyên sinh ế D.
Di n th trên c n ế
Câu 11. M t đo n phân t ADN có s l ng nucleotit lo i A=20% và có X=621nucleotit. ượ
Đo n ADN này có chi u dài tính ra đ n v ơ μm là: A. 3519 B. 0,7038
C. 0,0017595 D. 0,3519
Câu 12. Đ n vi b bi n đ i trong gen đôt bi n la:ơ ' ế ' ế (
A. 1 hoăc môt s axit amin.' ' B. 1 ho c 1 sô nu. ) C. Môt căp nuclêôtit' ' D. 1
hoăc môt s nuclêôxôm.' '
Câu 13. Các loài sâu ăn thường màu xanh l c l n vi màu xanh c a lá, nh đó khó
b chim ăn sâu phát hi n và tiêu di t. Theo sinh h c hi n đ i , đ c đi m thích nghi này được
hình thành do:
A. ch n l c t nhiên tích lu các đ t bi n ếmàu xanh l c xu t hi n ng u nhiên trong qu n
th sâu.
B. khi chuyn sang ăn lá, sâu t bi nế đ i màu c th đ thích nghi v i ơ môi trường.
C. ch n l c t nhiên tích lu các bi nế d cá th màu xanh l c qua nhi u thế h .
D. nh h ưởng tr c ti p ế c a th c ăn là lá cây có màu xanh làm bi n đ i ế màu s c c th ơ
sâu.
Câu 14. Y u t quan tr ng nh t chi ph i đ n c ch t đi u ch nh s l ng cá th c a qu nế ế ơ ế ượ
th là:
A. M c sinh s n B. Ngu n th c ăn t môi tr ng ườ C. M c t vong D. S c
tăng tr ng c a các cá thưở
Câu 15. ng d ng s thích nghi c a cây tr ng đ i v i nhân t ánh sáng, ng i ta đã tr ng xen ườ
các loài cây theo trình t : A. Cây a bóng tr ng tr c, cây a sáng tr ng sau.ư ướ ư B. Cây
a sáng tr ng tr c, cây a bóng tr ng sau.ư ướ ư
C. Cây a m tr ng tr c, cây ch u h n tr ng sau.ư ướ D. Cây a l nh tr ng tr c, câyư ướ
a nhi t tr ng sau.ư
Câu 16. Cho c p P thu n ch ng v các gen t ng ph n giao ph n v i nhau. Ti p t c t th ươ ế
ph n các cây F1 v i nhau, thu đ c F ượ 2 có 125 cây mang ki u gen aabbdd. V lí thuy t, s cây ế
mang ki u gen AaBbDd F 2 là:
A. 8000 B. 250 C. 1000 D. 125
Câu 17. Các cá th trong qu n th có quan h sinh thái nào sau đây?
1. Quan h h tr 2. Quan h c nh tranh khácai 3. Quan h
h tr h p tác
4. Quan h c nh tranh cùng lòai 5. Quan h v t ăn th t - con m i.
Ph ng án đúng: ươ A. 1,3,4 B. 1,4,5 C. 1,4 D. 1,2,3,4
Câu 18. m t loài th c v t, B quy đ nh qu đ ; b quy đ nh qu vàng. Phép lai ♀Bb x ♂Bbb,
n u h t ph n (n+1) không có kh năng th tinh thì t l phân ly ki u hình Fế 1 là:
A. 17 đ : 1 vàng.B. 3 đ : 1 vàng.C. 11 đ : 1vàng.D. 2 đ : 1
vàng.
Câu 19. Tài nguyên nào không ph i là tài nguyên năng l ng vĩnh c u? ượ
2
www.MATHVN.com
A. B c x m t tr i. B. Năng l ng gió.ượ C. Năng l ng thu tri u.ượ D.
D u l a
Câu 20. Cho bi t m i c p tính tr ng do m t c p gen quy đ nh và di truy n tr i hoàn toàn; t nế
s hoán v gen gi a A và B là 20%. Xét phép lai (Ab//aB) X DEXdE x (Ab//ab) XdEY , ki u hình A-
bbddE- đ i con chi m t l : ế
A. 45%. B. 35%. C. 22,5%. D. 40%.
Câu 21. Phát bi u nào sau đây không đúng v vai trò c a quá trình giao ph i trong ti n hóa? ế
A. Giao ph i t o ra alen m i trong qu n th . C. Giao ph i góp ph n làm tăng tính đa
d ng di truy n.
B. Giao ph i làm trung hòa tính có h i c a đ t bi n. ế D. Giao ph i cung c p nguyên li u th
c p cho ch n l c t nhiên.
Câu 22. T i thành ph A, nhi t đ trung bình 30 oC, m t lòai b cánh c ng có chu kì s ng là
10 ngày đêm. Còn thành ph B, nhi t đ trung bình 18 oC thì chu kì s ng c a loài này là 30
ngày đêm. S th h trung bình trong năm 2010 c a lòai trên t i thành ph A và thành ph B ế
l n l t là: ư
A. 18 và 36 B. 12 và 18 C. 36 và 13 D. 37 và
12
Câu 23. M t loài hoa: gen A: thân cao, a: thân th p, B: hoa kép, b: hoa đ n, D: hoa đ , d: hoa ơ
tr ng. Trong di truy n không x y ra hoán v gen. Xét phép lai P(Aa,Bb,Dd) × (aa,bb,dd) n u F ế a
xu t hi n t l 1 thân cao, hoa kép, tr ng: 1 thân cao, hoa đ n, đ : 1 thân th p, hoa kép, tr ng: 1 ơ
thân th p, hoa đ n, đ ki u gen c a b m là: ơ
A. Bb(AD//ad) x bb(ad//ad) B. Aa(Bd//bD) x aa(bd//bd)
C. Aa(BD//bd) x aa(bd//bd) D. Bb(Ad//aD) x bb(ad//ad)
Câu 24. Trong qu n th ng i có m t s th đ t bi n sau: ườ ế
1 - Ung th máu; 2 - H ng c u hình li m; 3 - B ch t ng; 4 - H i ch ng Claiphent ; 5 - Dínhư ơ
ngón tay s 2 và 3;
6 - Máu khó đông; 7 - H i ch ng T cn ; 8 - H i ch ng Đao; 9 - Mù màu. ơ ơ
Nh ng th đ t bi n nào là đ t bi n nhi m s c th ? ế ế A. 1, 4, 7 và 8. B. 1, 3, 7, 9. C.
1,2,4,5. D. 4, 5, 6, 8.
Câu 25. M t loài có n=14, t i nh ng t bào d ng th m t kép có s l ng nhi m s c th ế ượ
là:
A. 12. B. 13. C. 16. D. 26.
Câu 26. Gi s m t qu n th cây đ u Hà lan có t l ki u gen ban đ u là 0,3AA: 0,3Aa:
0,4aa. Khi qu n th này t th ph n liên ti p qua 3 th h thì th h th 3, tính theo lí ế ế ế
thuy t t l các ki u gen là:ế
A. 0,2515AA: 0,1250Aa: 0,6235aa. B. 0,5500AA: 0,1500Aa: 0,3000aa.
C. 0,1450AA: 0,3545Aa: 0,5005aa. D. 0,43125AA: 0,0375Aa:
0,53125aa.
Câu 27. Trong quá trình ti n hóa nh , s cách li có vai trò:ế
A. Làm thay đ i t n s alen t đó hình thành loài m i.
B. Góp ph n thúc đ y s phân hóa ki u gen c a qu n th g c.
C. Xóa nhòa nh ng khác bi t v v n gen gi a 2 qu n th đã phân li.
D. Tăng c ng s khác nhau v ki u gen gi a các loài , các h .ườ
Câu 28. Trình t các gen trong 1 opêron Lac nh sau: ư
A. Gen đi u hoà (R) vùng v n hành (O) các gen c u trúc: gen Z - gen Y - gen A.
B. Gen đi u hoà (R) vùng kh i đ ng (P) vùng v n hành (O) các gen c u trúc.
C. Vùng kh i đ ng (P) vùng v n hành (O) các gen c u trúc: gen Z - gen Y - gen A.
D. Vùng v n hành (O) vùng kh i đ ng (P) các gen c u trúc: gen Z - gen Y - gen A.
3
www.MATHVN.com
Câu 29. Nhi t đ môi tr ng tăng, nh h ng nh th nào đ n t c đ sinh tr ng, tu i phát ườ ưở ư ế ế ưở
d c c a đ ng v t bi n nhi t? ế A. T c đ sinh tr ng tăng, th i gian phát d c rút ng n. ưở B.
T c đ sinh tr ng gi m, th i gian phát d c kéo dài. ưở
C. T c đ sinh tr ng tăng, th i gian phát d c kéo dài. ưở D. T c đ sinh tr ng gi m, ưở
th i gian phát d c gi m.
Câu 30. Môi tr ng s ng không đ ng nh t và th ng xuyên thay đ i, lo i qu n th nào sauườ ườ
đây có kh năng thích nghi cao nh t?
A. Qu n th có kích th c l n và sinh s n giao ph i ướ B. Qu n th có kích th c nh ướ
và sinh s n giao ph i
C. Qu n th có kích th c l n và sinh s n t ph i. ướ D. Qu n th có kích th c nh ướ
và sinh s n vô tính
Câu 31. Nhân t ti n hoá làm thay đ i t n s alen không theo h ng xác đ nh là: ế ướ
A. di nh p gen, đ t bi n, các y u t ng u nhiên ế ế C. Ch n l c t nhiên, di nh p gen,
giao ph i không ng u nhiên
B. Giao ph i không ng u nhiên, ch n l c t nhiên D. Đ t bi n, giao ph i không ng u ế
nhiên, di nh p gen
Câu 32. Đ t bi n m t đo n khác v i chuy n đo n không t ng h ch : ế ươ
A. làm NST b thi u gen, đa s có h i cho c th . ế ơ B. làm NST ng n b t đi vài gen
C. đo n b đ t ra không g n vào NST khác. D. đo n b đ t ch g m m t s c p
nuclêôtit.
Câu 33. Kh o sát s di truy n b nh M ng i qua ba th h nh sau : ư ế ư
Xác su t đ ng i III ườ 2 mang gen b nh là:
A. 0,750. B. 0,667. C. 0,335. D. 0,500.
Câu 34. m t loài th c v t, gen A quy đnh thân cao tr i hoàn toàn so v i gen a quy đnh
thân thp, gen B quy đnh hoa đ tr i hoàn toàn so v i gen b quy đnh hoa tr ng. Lai cây thân
cao, hoa đ v i cây thân th p, hoa tr ng thu đ ược F1 phân li theo t l: 37,5% cây thân cao,
hoa tr ng : 37,5% cây thân th p, hoa đ : 12,5% cây thân cao, hoa đ : 12,5% cây thân th p,
hoa tr ng. Cho bi tế không đ t bi n x y ế ra. Ki u gen c a cây b , m trong phép lai trên là:
A. AaBb x aabb. B. AB//ab x ab//ab. C. AaBB x aabb. D. Ab//aB
x ab//ab.
Câu 35. Phát bi u nào sau đây không ph i là quan ni m c a Đacuyn?
A. Ngo i c nh thay đ i ch m ch p, sinh v t có kh năng thích ng k p th i.
B. Loài m i đ c hình thành d n d n qua nhi u d ng trung gian d i tác d ng c a ch n ượ ướ
l c t nhiên theo con
đ ng phân li tính tr ng.ườ
C. Ch n l c t nhiên tác đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n c a sinh v t. ế
D. Toàn b sinh gi i ngày nay là k t qu quá trình ti n hóa t m t ngu n g c chung. ế ế
Câu 36. M t qu n th ng u ph i tr ng thái cân b ng có s cá th d h p g p 8 l n s
th có ki u gen đ ng h p t l n. V y, t n s alen a b ng bao nhiêu ? A. 0,20 B. 0,80
C. 0,40. D. 0,02.
Câu 37. m t qu n th ng u ph i, xét ba gen, gen 1 và 2 đ u có 3 alen n m trên m t c p
NST th ngườ , gen 3 có 4 alen nm trên đo n không tương đng c a nhi m s c th gii tính
X. Trong trường hp không xy ra đ t bi n, sế lo i ki u gen t i đa v c ba gen trên có th
được t o ra trong qu n th n ày là:
4
1 2 3 4
1 2 3 4
1 2
I
II
III
Nam bình th ngườ
Nam b b nh M
N bình th ng ườ
N b b nh M
www.MATHVN.com
A. 450. B. 504. C. 630. D. 36.
Câu 38. Cho bi t m i tính tr ng do 1 gen quy đ nh và tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn. phépế
lai: (AB//ab)Dd x (AB//ab)dd, n u x y ra hoán v gen c 2 gi i v i t n s là 20% thì ki uế
hình A-B-D- đ i con chi m t l : ế
A. 30% B. 45% C. 35% D. 33%
Câu 39. Cho các khâu sau:
1. Tr n 2 lo i ADN v i nhau và cho ti p xúc v i enzim ligaza đ t o ADN tái t h p. ế
2. Tách th truy n (plasmit) và gen c n chuy n ra kh i t bào. ế
3. Đ a ADN tái t h p vào trong t bào nh n.ư ế
4. X lí plasmit và ADN ch a gen c n chuy n b ng cùng m t lo i enzim c t gi i h n.
5. Ch n l c dòng t bào ADN tái t h p. 6. Nhân các dòng t bào thành các ế ế
khu n l c.
Trình t các b c trong kĩ thu t di truy n là: ướ
A. 1,2,3,4,5,6. B. 2,4,1,3,5,6. C. 2,4,1,5,3,6. D.
2,4,1,3,6,5.
Câu 40. Cho phép lai P : AaBbDdEe x AaBbddEe. N u bi t m t gen quy đ nh m t tính tr ng,ế ế
các tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn. T l ki u hình có ít nh t 1 tính tr ng tr i là:
A. 1/128 B. 127/128 C. 27/128 D. 27/64
PH N B. (Ph n t ch n): Thí sinh ch đ c ch n đ làm ượ m t trong hai ph n riêng I
ho c II.
I. THEO CH NG TRÌNH NÂNG CAO (ƯƠ G m 10 câu, t câu 41 đ n câu 50) ế
Câu 41. Trong di n th sinh thái, d ng sinh v t nào sau đây có vai trò quan tr ng nh t đ i v i ế
vi c hình thành qu n xã m i? A. Vi sinh v tB. Sinh v t s ng ho i sinh.
C. H th c v t D. H đ ng v t
Câu 42. Đ t bi n m t m t c p nucleotit trên gen có th do: ế
A. do ch t 5-BU trong qúa trình nhân đôiB. acridin chèn vào m ch khuôn c a
gen ban đ u.
C. acridin chèn vào m ch m i đang t ng h p ADN. D. acridin chèn vào m ch m i đang
t ng h p ARN.
Câu 43. Theo thuy t ti n hóa trung tính, trong s đa hình cân b ng:ế ế
A. có s thay th hoàn toàn m t alen l n b ng m t alen tr i, làm cho qu n th đ ng nh t ế
v ki u hình.
B. có s thay th hoàn toàn m t alen tr i b ng m t alen l n, làm cho qu n th có v n gen ế
đ ng nh t.
C. không có s thay th hoàn toàn m t alen này b ng m t alen khác, mà là s duy trì u ế ư
th các th d h p v m t ế
ho c m t s c p alen nào đó.
D. không có s thay th hoàn toàn m t alen này b ng m t alen khác, mà là s duy trì u ế ư
th các th đ ng h p vêế (
m t s c p alen nào đó.
Câu 44. Cho cây d h p v 2 c p gen, ki u hình cây cao hoa đ t th ph n, F 1 xu t hi n 4
ki u hình trong đó cây cao hoa tr ng chi m t l 16%. Phép lai nào d i đây phù h p v i k t ế ướ ế
qu trên? (Bi t r ng cây cao là tr i hoàn toàn so v i cây th p , hoa đ hoàn toàn so v i hoa ế
tr ng và m i di n bi n trong gi m phân t bào sinh h t ph n và sinh noãn là gi ng nhau) ế ế
A. AB//ab x AB//ab, f = 40% B. Ab//aB x Ab//aB, f = 40%
C. AaBb x AaBb. D. AB//ab x AB//ab, f = 20%
Câu 45. Trong m t gia đình, b và m bi u hi n ki u hình bình th ng v c hai tính tr ng, ườ
đã sinh 1 con trai b mù màu và teo c . Các con gái bi u hi n bình th ng c hai tính tr ng. ơ ườ
Bi t r ng gen m gây mù màu, gen d gây teo c . Các gen tr i t ng ph n qui đ nh ki u hìnhế ơ ươ
bình th ng. Các gen này trên NST gi i tính X. Ki u gen c a b m là:ườ
5