
www.MATHVN.com
S GIÁO D C ĐÀO T O QU NG NGÃIỞ Ụ Ạ Ả
TR NG THPT S 1 NGHĨA HÀNHƯỜ Ố Đ THI TH Đ I H C NĂM H C 2011-2012Ề Ử Ạ Ọ Ọ
MÔN SINH H C (Ngày 22/3/2012)Ọ
Th i gian làm bài: 90 phút ờ
H , tên thí sinh:ọ............................................................................................
L P 12 C.........................Ớ
Mã đ : 243ề
PH N A.Ầ (Ph n b t bu c): Dành chung cho thí sinh hoc ch ng trình c b n và nângầ ắ ộ ươ ơ ả
cao;
G m 40 câu, t câu 1 đ n câu 40ồ ừ ế
Câu 1. ru i gi m, gen A quy đ nh tính tr ng m t đ , gen a đ t bi n quy đ nh tính tr ng m tỞ ồ ấ ị ạ ắ ỏ ộ ế ị ạ ắ
tr ng. Khi 2 gen nói trên t tái b n 4 l n thì s nuclêôtit trong các gen m t đ ít h n các genắ ự ả ầ ố ắ ỏ ơ
m t tr ng 32 nuclêôtắ ắ it t do và gen m t tr ng tăng lên 3 liên k t hidro. Ki u bi n đ i có thự ắ ắ ế ể ế ổ ể
x y ra trong gen đ t bi n là:ả ộ ế
A. Thay th 1 c p G - X b ng 1 c p A - T.ế ặ ằ ặ B. Thêm
1 c p G - X. ặ
C. Thay th 3 c p A - T b ng 3 c p G - X.ế ặ ằ ặ D. M t 1ấ
c p G - X.ặ
Câu 2. ru i gi m, khi lai 2 c th d h p v thân xám, cánh dài, thu đ c ki u hình l nỞ ồ ấ ơ ể ị ợ ề ượ ể ặ
thân đen, cánh c t đ i lai chi m t l 9%, (bi t r ng m i gen quy đ nh m t tính tr ng). T nụ ở ờ ế ỉ ệ ế ằ ỗ ị ộ ạ ầ
s hoán v gen là:ố ị
A. 40%. B. 36% ho c 40%.ặC. 18%. D. 36%.
Câu 3. Nghiên c u 1 qu n th chim cánh c t g m 2000 cá th ng i ta nh n th y t l sinhứ ầ ể ụ ồ ể ườ ậ ấ ỉ ệ
s n, t vong hàng năm kho ng 4,5% và 1,25% so v i t ng s cá th c a qu n th . Kích th cả ử ả ớ ổ ố ể ủ ầ ể ướ
c a qu n th là bao nhiêu sau th i gian 2 năm: ủ ầ ể ờ
A. 2130 B. 2067 C. 2097 D. 2132
Câu 4. Trong b ng mã di truy n c a mARN có: mã k t thúc: UAA, UAG, UGA; mã m đ u:ả ề ủ ế ở ầ
AUG. U đ c chèn vào gi a v trí 9 và 10 (tính theo h ng t đ u 5'- 3') c a mARN d i đây:ượ ữ ị ướ ừ ầ ủ ướ
5'- GXU AUG XGX UAX GAU AGX UAG GAA GX- 3'. Khi nó d ch mã thành chu i polipeptitị ỗ
thì chi u dài c a chu i là (tính b ng axit amin):ề ủ ỗ ằ
A. 8. B. 4. C. 5. D. 9.
Câu 5. Trong l ch s phát tri n c a sinh gi i qua các đ i đ a ch t, các nhóm linh tr ng phátị ử ể ủ ớ ạ ị ấ ưở
sinh :ở
A. k Jura c a đ i Trung sinhỉ ủ ạ B. k Đ Tam (th ba) c a đ i Tânỉ ệ ứ ủ ạ
sinh
C. k Đ T (Th t ) c a đ i Tân sinhỉ ệ ứ ứ ư ủ ạ D. k Krêta (Ph n tr ng) c a đ iỉ ấ ắ ủ ạ
Trung Sinh
Câu 6. Trong ch n gi ng v t nuôi, ng i ta th ng ọ ố ậ ườ ườ không ti n hành:ế
A. gây đ t bi n nhân t o. ộ ế ạ B. t o các gi ng thu n ch ng ạ ố ầ ủ C. lai kinh t .ế D.
lai khác gi ng.ố
Câu 7. F1 có ki u gen (AB//ab)(DE//de), các gen tác đ ng riêng r , tr i hoàn toàn, x y ra trao đ iể ộ ẽ ộ ả ổ
chéo hai gi i. Cho Fở ớ 1 x F1. S ki u gen d h p Fố ể ị ợ ở 2 là: A. 84
B. 100 C. 256 D. 16
Câu 8. m t loài th c v t,chi u cao cây do 5 c p gen không alen tác đ ng c ng g p. S cóỞ ộ ự ậ ề ặ ộ ộ ộ ự
m t m i alen tr i làm chi u cao tăng thêm 5cm. Lai cây cao nh t có chi u cao 210cm v i câyặ ỗ ộ ề ấ ề ớ
th p nh t đ c Fấ ấ ượ 1 có chi u cao trung bình, sau đó cho F1 giao ph n. Chi u cao trung bình và tề ấ ề ỉ
l nhóm cây có chi u cao trung bình F2:ệ ề ở
A. 180 cm và 126/256 B. 185 cm và 108/256 C. 185 cm và 63/256 D.
185 cm và 121/256
1

www.MATHVN.com
Câu 9. Theo quan đi m ti n hoá hi n đ i, khi nói v ch n l c t nhiên, phát bi u nào sau đâyể ế ệ ạ ề ọ ọ ự ể
không đúng?
A. Ch n l c t nhiên ch ng l i alen tr i có th nhanh chóng làm thay đ i t n s alen c aọ ọ ự ố ạ ộ ể ổ ầ ố ủ
qu n th .ầ ể
B. Ch n l c t nhiên làm xu t hi n các alen m i và các ki u gen m i trong qu n th .ọ ọ ự ấ ệ ớ ể ớ ầ ể
C. Ch n l c t nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u hình và gián ti p làm bi n đ i t n sọ ọ ự ộ ự ế ể ế ế ổ ầ ố
ki u gen.ể
D. Ch n l c t nhiên không th lo i b hoàn toàn m t alen l n có h i ra kh i qu n th .ọ ọ ự ể ạ ỏ ộ ặ ạ ỏ ầ ể
Câu 10. Quá trình hình thành m t qu n xã n đ nh t m t hòn đ o m i đ c hình thành gi aộ ầ ổ ị ừ ộ ả ớ ượ ữ
bi n, đ c g i là ể ượ ọ
A. Di n th d i n cễ ế ướ ướ B. Di n th th sinhễ ế ứ C. Di n th nguyên sinhễ ế D.
Di n th trên c nễ ế ạ
Câu 11. M t đo n phân t ADN có s l ng nucleotit lo i A=20% và có X=621nucleotit.ộ ạ ử ố ượ ạ
Đo n ADN này có chi u dài tính ra đ n v ạ ề ơ ị μm là: A. 3519 B. 0,7038
C. 0,0017595 D. 0,3519
Câu 12. Đ n vi b bi n đ i trong gen đôt bi n la:ơ ' ị ế ổ ' ế (
A. 1 hoăc môt s axit amin.' ' ố B. 1 ho c 1 sô nu.ặ ) C. Môt căp nuclêôtit' ' D. 1
hoăc môt s nuclêôxôm.' ' ố
Câu 13. Các loài sâu ăn lá thường có màu xanh l cụ l nẫ với màu xanh c aủ lá, nhờ đó mà khó
bị chim ăn sâu phát hi n và tiêu dệi t. Theo ệsinh h c hi n đ iọ ệ ạ , đ c ặđi mể thích nghi này được
hình thành do:
A. ch n ọl c t nhiên tích lu các đọ ự ỹ ột bi n ếmàu xanh l c xu tụ ấ hi n ng u nhiên trong qu nệ ẫ ầ
th sâu.ể
B. khi chuyển sang ăn lá, sâu t bựi nế đ i ổmàu c th đ thích nghi v i ơ ể ể ớ môi trường.
C. ch n ọl c t nhiên tích lu các ọ ự ỹ bi nế dị cá th ểmàu xanh l c ụqua nhi u tềhế h .ệ
D. nh hả ưởng tr c ti p ự ế c a th c ăn là lá cây có ủ ứ màu xanh làm bi n đ i ế ổ màu s c c thắ ơ ể
sâu.
Câu 14. Y u t quan tr ng nh t chi ph i đ n c ch t đi u ch nh s l ng cá th c a qu nế ố ọ ấ ố ế ơ ế ự ề ỉ ố ượ ể ủ ầ
th là:ể
A. M c sinh s n ứ ả B. Ngu n th c ăn t môi tr ng ồ ứ ừ ườ C. M c t vong ứ ử D. S cứ
tăng tr ng c a các cá thưở ủ ể
Câu 15. ng d ng s thích nghi c a cây tr ng đ i v i nhân t ánh sáng, ng i ta đã tr ng xenỨ ụ ự ủ ồ ố ớ ố ườ ồ
các loài cây theo trình t : ựA. Cây a bóng tr ng tr c, cây a sáng tr ng sau.ư ồ ướ ư ồ B. Cây
a sáng tr ng tr c, cây a bóng tr ng sau.ư ồ ướ ư ồ
C. Cây a m tr ng tr c, cây ch u h n tr ng sau.ư ẩ ồ ướ ị ạ ồ D. Cây a l nh tr ng tr c, câyư ạ ồ ướ
a nhi t tr ng sau.ư ệ ồ
Câu 16. Cho c p P thu n ch ng v các gen t ng ph n giao ph n v i nhau. Ti p t c t thặ ầ ủ ề ươ ả ấ ớ ế ụ ự ụ
ph n các cây Fấ1 v i nhau, thu đ c Fớ ượ 2 có 125 cây mang ki u gen aabbdd. V lí thuy t, s câyể ề ế ố
mang ki u gen AaBbDd Fể ở 2 là:
A. 8000 B. 250 C. 1000 D. 125
Câu 17. Các cá th trong qu n th có quan h sinh thái nào sau đây?ể ầ ể ệ
1. Quan h h tr 2. Quan h c nh tranh khác lòai 3. Quan hệ ỗ ợ ệ ạ ệ
h tr h p tácỗ ợ ợ
4. Quan h c nh tranh cùng lòai 5. Quan h v t ăn th t - con m i. ệ ạ ệ ậ ị ồ
Ph ng án đúng: ươ A. 1,3,4 B. 1,4,5 C. 1,4 D. 1,2,3,4
Câu 18. m t loài th c v t, B quy đ nh qu đ ; b quy đ nh qu vàng. Phép lai Ở ộ ự ậ ị ả ỏ ị ả ♀Bb x ♂Bbb,
n u h t ph n (n+1) không có kh năng th tinh thì t l phân ly ki u hình Fế ạ ấ ả ụ ỷ ệ ể ở 1 là:
A. 17 đ : 1 vàng.ỏB. 3 đ : 1 vàng.ỏC. 11 đ : 1vàng.ỏD. 2 đ : 1ỏ
vàng.
Câu 19. Tài nguyên nào không ph i là tài nguyên năng l ng vĩnh c u?ả ượ ử
2

www.MATHVN.com
A. B c x m t tr i.ứ ạ ặ ờ B. Năng l ng gió.ượ C. Năng l ng thu tri u.ượ ỷ ề D.
D u l aầ ử
Câu 20. Cho bi t m i c p tính tr ng do m t c p gen quy đ nh và di truy n tr i hoàn toàn; t nế ỗ ặ ạ ộ ặ ị ề ộ ầ
s hoán v gen gi a A và B là 20%. Xét phép lai (Ab//aB) Xố ị ữ DEXdE x (Ab//ab) XdEY , ki u hình A-ể
bbddE- đ i con chi m t l : ở ờ ế ỉ ệ
A. 45%. B. 35%. C. 22,5%. D. 40%.
Câu 21. Phát bi u nào sau đây không đúng v vai trò c a quá trình giao ph i trong ti n hóa?ể ề ủ ố ế
A. Giao ph i t o ra alen m i trong qu n th . ố ạ ớ ầ ể C. Giao ph i góp ph n làm tăng tính đaố ầ
d ng di truy n.ạ ề
B. Giao ph i làm trung hòa tính có h i c a đ t bi n. ố ạ ủ ộ ế D. Giao ph i cung c p nguyên li u thố ấ ệ ứ
c p cho ch n l c t nhiên.ấ ọ ọ ự
Câu 22. T i thành ph A, nhi t đ trung bình 30ạ ố ệ ộ oC, m t lòai b cánh c ng có chu kì s ng làộ ọ ứ ố
10 ngày đêm. Còn thành ph B, nhi t đ trung bình 18ở ố ệ ộ oC thì chu kì s ng c a loài này là 30ố ủ
ngày đêm. S th h trung bình trong năm 2010 c a lòai trên t i thành ph A và thành ph Bố ế ệ ủ ạ ố ố
l n l t là:ầ ượ
A. 18 và 36 B. 12 và 18 C. 36 và 13 D. 37 và
12
Câu 23. M t loài hoa: gen A: thân cao, a: thân th p, B: hoa kép, b: hoa đ n, D: hoa đ , d: hoaộ ấ ơ ỏ
tr ng. Trong di truy n không x y ra hoán v gen. Xét phép lai P(Aa,Bb,Dd) × (aa,bb,dd) n u Fắ ề ả ị ế a
xu t hi n t l 1 thân cao, hoa kép, tr ng: 1 thân cao, hoa đ n, đ : 1 thân th p, hoa kép, tr ng: 1ấ ệ ỉ ệ ắ ơ ỏ ấ ắ
thân th p, hoa đ n, đ ki u gen c a b m là: ấ ơ ỏ ể ủ ố ẹ
A. Bb(AD//ad) x bb(ad//ad) B. Aa(Bd//bD) x aa(bd//bd)
C. Aa(BD//bd) x aa(bd//bd) D. Bb(Ad//aD) x bb(ad//ad)
Câu 24. Trong qu n th ng i có m t s th đ t bi n sau:ầ ể ườ ộ ố ể ộ ế
1 - Ung th máu; 2 - H ng c u hình li m; 3 - B ch t ng; 4 - H i ch ng Claiphent ; 5 - Dínhư ồ ầ ề ạ ạ ộ ứ ơ
ngón tay s 2 và 3; ố
6 - Máu khó đông; 7 - H i ch ng T cn ; 8 - H i ch ng Đao; 9 - Mù màu. ộ ứ ơ ơ ộ ứ
Nh ng th đ t bi n nào là đ t bi n nhi m s c th ? ữ ể ộ ế ộ ế ễ ắ ể A. 1, 4, 7 và 8. B. 1, 3, 7, 9. C.
1,2,4,5. D. 4, 5, 6, 8.
Câu 25. M t loài có n=14, t i nh ng t bào d ng th m t kép có s l ng nhi m s c thộ ạ ữ ế ở ạ ể ộ ố ượ ễ ắ ể
là:
A. 12. B. 13. C. 16. D. 26.
Câu 26. Gi s m t qu n th cây đ u Hà lan có t l ki u gen ban đ u là 0,3AA: 0,3Aa:ả ử ộ ầ ể ậ ỉ ệ ể ầ
0,4aa. Khi qu n th này t th ph n liên ti p qua 3 th h thì th h th 3, tính theo líầ ể ự ụ ấ ế ế ệ ở ế ệ ứ
thuy t t l các ki u gen là:ế ỉ ệ ể
A. 0,2515AA: 0,1250Aa: 0,6235aa. B. 0,5500AA: 0,1500Aa: 0,3000aa.
C. 0,1450AA: 0,3545Aa: 0,5005aa. D. 0,43125AA: 0,0375Aa:
0,53125aa.
Câu 27. Trong quá trình ti n hóa nh , s cách li có vai trò:ế ỏ ự
A. Làm thay đ i t n s alen t đó hình thành loài m i.ổ ầ ố ừ ớ
B. Góp ph n thúc đ y s phân hóa ki u gen c a qu n th g c.ầ ẩ ự ể ủ ầ ể ố
C. Xóa nhòa nh ng khác bi t v v n gen gi a 2 qu n th đã phân li.ữ ệ ề ố ữ ầ ể
D. Tăng c ng s khác nhau v ki u gen gi a các loài , các h .ườ ự ề ể ữ ọ
Câu 28. Trình t các gen trong 1 opêron Lac nh sau:ự ư
A. Gen đi u hoàề (R) vùng v n hànhậ (O) các gen c u trúcấ: gen Z - gen Y - gen A.
B. Gen đi u hoà (R)ề vùng kh i đ ng (P) ở ộ vùng v n hành (O) ậ các gen c u trúc.ấ
C. Vùng kh i đ ngở ộ (P) vùng v n hànhậ (O) các gen c u trúcấ: gen Z - gen Y - gen A.
D. Vùng v n hành (O) ậ vùng kh i đ ng (P) ở ộ các gen c u trúc: gen Z - gen Y - gen A.ấ
3

www.MATHVN.com
Câu 29. Nhi t đ môi tr ng tăng, nh h ng nh th nào đ n t c đ sinh tr ng, tu i phátệ ộ ườ ả ưở ư ế ế ố ộ ưở ổ
d c c a đ ng v t bi n nhi t? ụ ủ ộ ậ ế ệ A. T c đ sinh tr ng tăng, th i gian phát d c rút ng n. ố ộ ưở ờ ụ ắ B.
T c đ sinh tr ng gi m, th i gian phát d c kéo dài.ố ộ ưở ả ờ ụ
C. T c đ sinh tr ng tăng, th i gian phát d c kéo dài. ố ộ ưở ờ ụ D. T c đ sinh tr ng gi m,ố ộ ưở ả
th i gian phát d c gi m.ờ ụ ả
Câu 30. Môi tr ng s ng không đ ng nh t và th ng xuyên thay đ i, lo i qu n th nào sauườ ố ồ ấ ườ ổ ạ ầ ể
đây có kh năng thích nghi cao nh t?ả ấ
A. Qu n th có kích th c l n và sinh s n giao ph i ầ ể ướ ớ ả ố B. Qu n th có kích th c nhầ ể ướ ỏ
và sinh s n giao ph iả ố
C. Qu n th có kích th c l n và sinh s n t ph i.ầ ể ướ ớ ả ự ố D. Qu n th có kích th c nhầ ể ướ ỏ
và sinh s n vô tínhả
Câu 31. Nhân t ti n hoá làm thay đ i t n s alen không theo h ng xác đ nh là:ố ế ổ ầ ố ướ ị
A. di nh p gen, đ t bi n, các y u t ng u nhiên ậ ộ ế ế ố ẫ C. Ch n l c t nhiên, di nh p gen,ọ ọ ự ậ
giao ph i không ng u nhiênố ẫ
B. Giao ph i không ng u nhiên, ch n l c t nhiên ố ẫ ọ ọ ự D. Đ t bi n, giao ph i không ng uộ ế ố ẫ
nhiên, di nh p genậ
Câu 32. Đ t bi n m t đo n khác v i chuy n đo n không t ng h ch :ộ ế ấ ạ ớ ể ạ ươ ỗ ở ỗ
A. làm NST b thi u gen, đa s có h i cho c th .ị ế ố ạ ơ ể B. làm NST ng n b t đi vài genắ ớ
C. đo n b đ t ra không g n vào NST khác. ạ ị ứ ắ D. đo n b đ t ch g m m t s c pạ ị ứ ỉ ồ ộ ố ặ
nuclêôtit.
Câu 33. Kh o sát s di truy n b nh M ng i qua ba th h nh sau :ả ự ề ệ ở ườ ế ệ ư
Xác su t đ ng i IIIấ ể ườ 2 mang gen b nh là:ệ
A. 0,750. B. 0,667. C. 0,335. D. 0,500.
Câu 34. Ở m tộ loài th cự v t,ậ gen A quy định thân cao tr iộ hoàn toàn so v iớ gen a quy định
thân thấp, gen B quy định hoa đỏ tr iộ hoàn toàn so v iớ gen b quy định hoa tr ng.ắ Lai cây thân
cao, hoa đỏ v i cây thân thớ ấp, hoa tr ng thu đắ ược F1 phân li theo tỉ lệ: 37,5% cây thân cao,
hoa tr ng : 37,5% cây thân th p,ắ ấ hoa đỏ : 12,5% cây thân cao, hoa đỏ : 12,5% cây thân th p,ấ
hoa tr ng.ắ Cho bi tế không có đ t bi n x yộ ế ả ra. Ki u gen cể ủa cây b , ốmẹ trong phép lai trên là:
A. AaBb x aabb. B. AB//ab x ab//ab. C. AaBB x aabb. D. Ab//aB
x ab//ab.
Câu 35. Phát bi u nào sau đây không ph i là quan ni m c a Đacuyn?ể ả ệ ủ
A. Ngo i c nh thay đ i ch m ch p, sinh v t có kh năng thích ng k p th i.ạ ả ổ ậ ạ ậ ả ứ ị ờ
B. Loài m i đ c hình thành d n d n qua nhi u d ng trung gian d i tác d ng c a ch nớ ượ ầ ầ ề ạ ướ ụ ủ ọ
l c t nhiên theo conọ ự
đ ng phân li tính tr ng.ườ ạ
C. Ch n l c t nhiên tác đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n c a sinh v t.ọ ọ ự ộ ặ ế ị ề ủ ậ
D. Toàn b sinh gi i ngày nay là k t qu quá trình ti n hóa t m t ngu n g c chung.ộ ớ ế ả ế ừ ộ ồ ố
Câu 36. M t qu n th ng u ph i tr ng thái cân b ng có s cá th d h p g p 8 l n s cáộ ầ ể ẫ ố ở ạ ằ ố ể ị ợ ấ ầ ố
th có ki u gen đ ng h p t l n. V y, t n s alen a b ng bao nhiêu ? ể ể ồ ợ ử ặ ậ ầ ố ằ A. 0,20 B. 0,80
C. 0,40. D. 0,02.
Câu 37. Ở m tộ qu nầ thể ng uẫ ph i,ố xét ba gen, gen 1 và 2 đ u có 3 alen ền m trên m t c pằ ộ ặ
NST th ngườ , gen 3 có 4 alen nằm trên đo nạ không tương đồng c aủ nhi mễ s cắ thể giới tính
X. Trong trường hợp không xảy ra đ t bội n, sế ố lo i kại u gen ểt i đa v c ba gen trên có thố ề ả ể
được t o ra trong ạqu n th nầ ể ày là:
4
1 2 3 4
1 2 3 4
1 2
I
II
III
Nam bình th ngườ
Nam b b nh Mị ệ
N bình th ngữ ườ
N b b nh Mữ ị ệ

www.MATHVN.com
A. 450. B. 504. C. 630. D. 36.
Câu 38. Cho bi t m i tính tr ng do 1 gen quy đ nh và tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn. phépế ỗ ạ ị ạ ộ ộ ở
lai: (AB//ab)Dd x (AB//ab)dd, n u x y ra hoán v gen c 2 gi i v i t n s là 20% thì ki uế ả ị ở ả ớ ớ ầ ố ể
hình A-B-D- đ i con chi m t l :ở ờ ế ỷ ệ
A. 30% B. 45% C. 35% D. 33%
Câu 39. Cho các khâu sau:
1. Tr n 2 lo i ADN v i nhau và cho ti p xúc v i enzim ligaza đ t o ADN tái t h p.ộ ạ ớ ế ớ ể ạ ổ ợ
2. Tách th truy n (plasmit) và gen c n chuy n ra kh i t bào.ể ề ầ ể ỏ ế
3. Đ a ADN tái t h p vào trong t bào nh n.ư ổ ợ ế ậ
4. X lí plasmit và ADN ch a gen c n chuy n b ng cùng m t lo i enzim c t gi i h n.ử ứ ầ ể ằ ộ ạ ắ ớ ạ
5. Ch n l c dòng t bào có ADN tái t h p. 6. Nhân các dòng t bào thành cácọ ọ ế ổ ợ ế
khu n l c.ẩ ạ
Trình t các b c trong kĩ thu t di truy n là:ự ướ ậ ề
A. 1,2,3,4,5,6. B. 2,4,1,3,5,6. C. 2,4,1,5,3,6. D.
2,4,1,3,6,5.
Câu 40. Cho phép lai P : AaBbDdEe x AaBbddEe. N u bi t m t gen quy đ nh m t tính tr ng,ế ế ộ ị ộ ạ
các tính tr ng tr i là tr i hoàn toàn. T l ki u hình có ít nh t 1 tính tr ng tr i là:ạ ộ ộ ỷ ệ ể ấ ạ ộ
A. 1/128 B. 127/128 C. 27/128 D. 27/64
PH N B.Ầ (Ph n t ch n): Thí sinh ch đ c ch n đ làm ầ ự ọ ỉ ượ ọ ể m t ộtrong hai ph n riêng Iầ
ho c II. ặ
I. THEO CH NG TRÌNH NÂNG CAO (ƯƠ G m 10 câu, t câu 41 đ n câu 50)ồ ừ ế
Câu 41. Trong di n th sinh thái, d ng sinh v t nào sau đây có vai trò quan tr ng nh t đ i v iễ ế ạ ậ ọ ấ ố ớ
vi c hình thành qu n xã m i? ệ ầ ớ A. Vi sinh v tậB. Sinh v t s ng ho i sinh.ậ ố ạ
C. H th c v tệ ự ậ D. H đ ng v tệ ộ ậ
Câu 42. Đ t bi n m t m t c p nucleotit trên gen có th do:ộ ế ấ ộ ặ ể
A. do ch t 5-BU trong qúa trình nhân đôiấB. acridin chèn vào m ch khuôn c aạ ủ
gen ban đ u.ầ
C. acridin chèn vào m ch m i đang t ng h p ADN.ạ ớ ổ ợ D. acridin chèn vào m ch m i đangạ ớ
t ng h p ARN.ổ ợ
Câu 43. Theo thuy t ti n hóa trung tính, trong s đa hình cân b ng:ế ế ự ằ
A. có s thay th hoàn toàn m t alen l n b ng m t alen tr i, làm cho qu n th đ ng nh tự ế ộ ặ ằ ộ ộ ầ ể ồ ấ
v ki u hình.ề ể
B. có s thay th hoàn toàn m t alen tr i b ng m t alen l n, làm cho qu n th có v n genự ế ộ ộ ằ ộ ặ ầ ể ố
đ ng nh t.ồ ấ
C. không có s thay th hoàn toàn m t alen này b ng m t alen khác, mà là s duy trì uự ế ộ ằ ộ ự ư
th các th d h p v m t ế ể ị ợ ề ộ
ho c m t s c p alen nào đó.ặ ộ ố ặ
D. không có s thay th hoàn toàn m t alen này b ng m t alen khác, mà là s duy trì uự ế ộ ằ ộ ự ư
th các th đ ng h p vêế ể ồ ợ (
m t s c p alen nào đó.ộ ố ặ
Câu 44. Cho cây d h p v 2 c p gen, ki u hình cây cao hoa đ t th ph n, Fị ợ ề ặ ể ỏ ự ụ ấ ở 1 xu t hi n 4ấ ệ
ki u hình trong đó cây cao hoa tr ng chi m t l 16%. Phép lai nào d i đây phù h p v i k tể ắ ế ỷ ệ ướ ợ ớ ế
qu trên? (Bi t r ng cây cao là tr i hoàn toàn so v i cây th p , hoa đ hoàn toàn so v i hoaả ế ằ ộ ớ ấ ỏ ớ
tr ng và m i di n bi n trong gi m phân t bào sinh h t ph n và sinh noãn là gi ng nhau)ắ ọ ễ ế ả ở ế ạ ấ ố
A. AB//ab x AB//ab, f = 40% B. Ab//aB x Ab//aB, f = 40%
C. AaBb x AaBb. D. AB//ab x AB//ab, f = 20%
Câu 45. Trong m t gia đình, b và m bi u hi n ki u hình bình th ng v c hai tính tr ng,ộ ố ẹ ể ệ ể ườ ề ả ạ
đã sinh 1 con trai b mù màu và teo c . Các con gái bi u hi n bình th ng c hai tính tr ng.ị ơ ể ệ ườ ả ạ
Bi t r ng gen m gây mù màu, gen d gây teo c . Các gen tr i t ng ph n qui đ nh ki u hìnhế ằ ơ ộ ươ ả ị ể
bình th ng. Các gen này trên NST gi i tính X. Ki u gen c a b m là:ườ ớ ể ủ ố ẹ
5