Ề Ử Ố Ệ
Ọ Ự ầ Ọ
ể ờ ờ Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021 Bài thi: KHOA H C T NHIÊN Môn thi thành ph n: SINH H C ề Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ .
ể
ố Ở c thoát qua cutin ổ ướ ở ự ậ ừ , n th c v t, phát bi u nào sau đây đúng? ề ặ (b m t lá ).
, lên lá.
ẽ ị
ủ ế ượ c ch y u đ ễ ướ ừ r lên thân c t ướ ng n ơ ấ ở ấ ẩ ấ ớ trong đ t cao h n áp su t th m th u trong c thoát ra thì cây s b héo . ễ r thì n ướ ẽ c s
ẩ
ỏ ẫ ấ ậ ộ ờ ỏ
ề c Câu 1 (NB): Khi nói v trao đ i n ướ ướ các cây s ng d A. i tán r ng ạ ể ỗ ậ B. Dòng m ch g v n chuy n dòng n ướ ơ ượ ế ượ c hút vào l n h n l ng n C. N u l ẩ ấ ấ ế D. N u áp su t th m th u rễ. ấ th m th u vào Ở Câu 2 (NB): loài đ ng v t nào sau đây, máu r i kh i tâm th t luôn là máu đ th m? A. H .ổ B. R n.ắ C. Cá chép. D. ch.Ế
ề ở ề ự ể ậ sinh v t nhân th c, phát bi u nào sau đây đúng? Câu 3 (NB): Khi nói v di truy n
ị ộ ế ẽ ề ờ . ế A. N u ADN trong nhân b đ t bi n thì s luôn di truy n cho đ i con
ế ề ể ụ ạ . bào đ u có ADN ti th và l c l p ấ ả B. T t c các t
ế ể ả ệ. C. ADN luôn có các prôtêin histôn liên k t đ b o v
ủ ế ả ả . D. Quá trình tái b n ADN ch y u x y ra trong nhân
Ở ể ượ ấ ễ ắ ậ ở ự sinh v t nhân th c, nhi m s c th đ ầ c c u trúc b i hai thành ph n Câu 4 (NB):
nào sau đây?
A. ADN và mARN.
B. ADN và protein histon.
C. mARN và protein histon.
ợ ế ườ ượ ọ ? ộ c g i là đ t bi n gen
ị
ể ộ
ắ ượ đ ị ấ ể. b m t m t nhi m s c th ạ ộ ế ể ẽ ủ ả ẩ ị
D. tARN và protein histon. ng h p nào sau đây đ Câu 5 (NB): Tr ộ ặ ế ở A. Gen b thay th b i m t c p nuclêôtit ổ ợ B. Gen không t ng h p prôtêin . ễ ế c thêm m t nhi m s c th C. T bào ễ ắ ế D. T bào ổ ị Câu 6 (NB): Lo i bi n d nào sau đây có th s làm cho s n ph m c a gen b thay đ i ề ấ ? v c u trúc ế ệ ộ ộ . A. Đ t bi n l ch b i ị ườ ế . ế ng bi n B. Bi n d th ế ộ . C. Đ t bi n gen
1
ộ
ể ượ ọ c g i là c th ủ ? ơ ể thu n ch ng ầ
ộ ế ho bi
ị ỏ ộ Ở ộ m t loài th c v t, c ị A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so b quy ự ậ ấ , alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen
ể a quy đ nh thân th p ể t alen ớ ị ắ ? ắ . Ki u gen nào sau đây quy đ nh ki u hình thân cao, hoa tr ng ị
ằ ắ i ng
ị ườ đông. Bi ng là tr i hoàn toàn so v i alen ễ Ở ườ alen A n m trên nhi m s c th a quy đ nh máu khó
ồ ặ ị ệ ớ ợ
ế ả ộ ả gi m phân không x y ra đ t bi n thì s ể i u gen AaBbDDee ẽ
ố ế i đa bao nhiêu l o i ạ giao tử?
ể ằ ề ? KHÔNG cân b ng di truy n
ự ủ ệ gen?
ộ
ằ ả ạ ạ uừ s n xu t ấ protein ng iườ .
ế ạ
ươ ơ ơ ng t ự?
ướ ủ ướ ọ ủ c c a mèo và c b t c a ng
ọ ộ ủ ắ . tuy nế n c đ c c a r n . c c a mèo
ộ . ế D. Đ t bi n đa b i ơ ể Câu 7 (NB): C th có ki u gen nào sau đây đ A. AaBb. B. Aabb. C. AAbb. D. AABb. Câu 8 (NB): ớ v i alen ị đ nh hoa tr ng A. Aabb. B. aaBB. C. AABB. D. AaBb. ị ể X quy đ nh máu đông bình Câu 9 (NB): ộ ả ế ộ th t không x y ra đ t bi nế . Theo lý thuy tế , c p v ch ng nào sau đây sinh con trai luôn b b nh máu khó đông? A. XAXa x XaY. B. XaXa x XAY. C. XAXa x XAY. D. XAXA x XaY. Câu 10 (NB): T bào có k sinh ra t A. 4. B. 2. C. 8. D. 16. ầ Câu 11 (NB): Qu n th nào sau đây A. 0,48Aa : 0,16AA : 0,36aa. B. 0,2 AA : 0,8Aa. C. 100%aa. D. 100%AA. Câu 12 (NB): Thành t u nào sau đây là c a công ngh ố A. T o gi ng dâu t m tam b i. ố B. T o gi ng c C. T oạ cừu Dolly. ợ ư ố D. T o gi ng l n u th lai cao. Câu 13 (NB): C pặ c quan nào sau đây là c quan t cánh d i.ơ A. Chân tr ườ B. Tuy nế n i và C. Vây ng c ự cá voi và chân tr ướ ủ D. Mang cá và mang tôm.
2
ể ự ố ấ , ở kỉ nào sau
ủ ạ ổ
ủ ạ ổ ả ỉ ỉ ỉ ỉ
ữ ố ữ ? h u sinh
ư ng m a.
ề ậ , phát bi u nào sau đây
ớ SAI? ầ khác.
ổ ườ ứ ạ ầ ng có m t s l ớ ộ a ng thay đ i ph c t p nên đ đ
ở ầ
ộ ạ ề ủ ế ố vùng nhi ầ ệ ệ ới. t đ ụ nh
ố ự ệ ậ ườ ư: s c nh ự ạ ng vô ị con m iồ , s thay đ i c a môi tr ề , m i quan h v t ăn th t
ạ ầ ố ượ ớ loài bao nhiêu thì s l ể ỗ oài càng ít b yấ ng cá th m i l
ườ ự ế ậ ợ , bi
ướ ể ệ ả t trong môi tr ọ ứ ng ng,
ườ ườ CO2 ch a ứ C14 thì ch tấ ng thành
c hình thành trong cây ch a C
ườ ườ
2 bình th 14 là AlPG. 2 bình th
CO2 có C14 thì khi k tế ng thành
ượ c tìm th y
ườ CO2 có O18 thì khí O2 ng thành
2 bình th
18
ợ quang h p ch a O
ườ H2O ch a ứ O18 thì khi H2O bình th ng thành
ượ ở glucose trong lá cây. ợ , O18 đ
ờ ả
ườ CO2 ch a ứ C14 thì ch tấ
c hình thành trong cây ch a C
2 bình th 14 là AlPG. 2 bình th
→ ượ CO2 có C14 thì khi k tế ượ ố ị c c đ nh trong pha ườ → ườ II đúng vì ng thành I Sai ng thành CO2 đ
Câu 14 (NB): Trong quá trình phát sinh và phát tri n s s ng trên trái đ t ự đây x y ra s phát sinh thú và chim? ủ ạ A. K Triat c a đ i Trung sinh. ủ ạ B. K Jura c a đ i Trung sinh. C. K Pecmi c a đ i C sinh. D. K Cacbon c a đ i C sinh. ố sinh thái nào sau đây là nh ng nhân t Câu 15 (NB): Nhân t ạ ài. A. C nh tranh cùng lo B. Ánh sáng. ộ ẩ C. Đ m. ượ D. L ể Câu 16 (NB): Khi nói v qu n xã sinh v t A. M iỗ qu nầ xã th ườ ấ ị ộ ố ượ ng loài nh t đ nh khác v i qu n xã ề ở ầ B. Các qu n xã vùng ôn đ i do có đi u ki n môi tr d ngạ loài cao h n các qu n xã ơ C. Tính đa d ng v loài c a các qu n xã ph thu c vào nhi u y u t ổ ủ ữ tranh gi a các loài sinh. D. Qu n xã càng đa d ng v i nhiêu. ủ ề ng bình Câu 17 (VDC): Khi nói v quang h p c a th c v t C3 ố 12, O16. Các nhà khoa h c làm thí nghi m ệ ứ ườ C 2 và H2O ch a các nguyên t ng thì CO th ươ ế ệ ề ớ có bao nhiêu i đây và phát bi u k t qu thí nghi m t v i các đi u ki n d ể phát bi u đúng ? ồ ng thay CO I. Khi tr ng cây trong môi tr ứ ượ ầ đ u tiên đ ồ ng thay CO II. Khi tr ng cây trong môi tr thúc quang h pợ , C14 đ ấ ở glucose. ườ ồ ng thay CO III. Khi tr ng cây trong môi tr ứ ừ ượ đ c thoát ra t ườ ồ ng thay IV. Khi tr ng cây trong môi tr ấ ế c tìm th y k t thúc quang h p A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. i: L i gi ồ I. Khi tr ng cây trong môi tr ượ ầ đ u tiên đ ồ II. Khi tr ng cây trong môi tr thúc quang h pợ , C14 đ ố ể ạ t ng thay CO ứ ườ ng thay CO ấ ở glucose. c tìm th y 14 ứ i đ t o glucose nên glucose ch a C
3
ườ
2 bình th
ng thành ng thay CO → ườ ứ
18
III sai vì ồ c thoát ra t CO2 có O18 thì khí O2 ố ừ ồ ợ O2 trong quang h p có ngu n g c t
ứ ả ừ
2
ợ quang h p ch a O CO
ườ ườ ng thành H2O bình th
ượ ợ , O18 đ ng thay ấ c tìm th y H2O ch a ứ O18 thì khi ở glucose trong lá cây. IV sai vì glucose ch a Oứ
2
ể ề ở ộ ? đ ng v t ậ , phát bi u nào sau đây đúng
ọ ộ ậ ề
ừ ậ ơ .
ộ ề ộ ố ấ ả ộ ấ ả
ứ
ng s ng đ u có ống tiêu hóa. ơ chi mế ậ ộ sinh v t nhân s dài
ố ạ ố 408 nm và có s nuclêôtit lo i A ạ X là
ạ ệ ế ề ế ế ủ ộ bi uể
ự ế s hình thành loài m iớ .
ố ớ ế ắ
ổ .ể
ấ ộ
ứ ấ ỗ ặ ạ ợ
ươ ộ ng đ ng khác nhau và tr i hoàn toàn , không x y ra đ t bi n
ạ AaBbDd x AabbDD có t ộ i đaố
ể ể ể ể ể ể ể ể
ế ế ổ ợ ệ ti n hóa theo thuy t ti n hóa t ng h p – hi n
ạ ạ ạ ạ ề ể
ữ ể ố ố ố ế ? ượ xem là nh ng nhân t có th làm phong phú v n gen ế , di – nh p gen đ c
ầ
ề ủ ộ ố ầ ả đa d ngạ di truy n c a qu n uẫ nhiên là m t nhân t làm gi m
ổ ầ ố ế ể ộ
ọ ọ ự ầ ủ
ủ ế ố ố ớ ẫ ộ ể ẫ ng u nhiên có th d n ỏ, tác đ ng c a y u t ể. c nh
ị
III. Khi tr ng cây trong môi tr ừ ượ đ H2O ch không ph i t ồ IV. Khi tr ng cây trong môi tr ế k t thúc quang h p c a COủ Câu 18 (TH): Khi nói v tiêu hóa ơ ọ . A. T t c các loài đ ng v t đ u có tiêu hóa h c và tiêu hóa c h c ạ B. Đ ng v t đ n bào v a có tiêu hóa n i bào và có tiêu hóa ngo i bào ống tiêu hóa. ươ C. T t c các loài đ ng v t có x ậ ộ D. Th yủ t c là m t loài đ ng v t có ở Câu 19 (VD): M t ộ gen ậ ủ gen. Theo lý thuy tế , gen này có s nuclêôtit lo i ố ổ 18% t ng s nuclêôtit c a A. 384. B. 768. C. 432. D. 216. Câu 20 (TH): Khi nói v vai trò c a đ t bi n theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát nào sau đây đúng? ể ẫ ộ ế A. Đ t ộ bi n đa b i có th d n đ n B. Đ t ộ bi n c u trúc nhi m s c th không có ý nghĩa đ i v i quá trình ễ ể ế ấ ti n hóa. ầ ố alen c a qu n th C. Đ t ộ bi n ế gen trong t ầ ủ ự nhiên làm thay đ i nhanh chóng t n s ế ệ ế . D. Đ t bi n cung c p nguyên li u th c p cho quá trình ti n hóa ộ ặ gen quy đ nh n m trên ằ ị ườ ng h p m i c p tính tr ng do m t c p Câu 21 (VD): Trong tr ờ ế . Đ i con ả ồ ặ các c p NST t ể gen, bao nhiêu là ki uể ủ bao nhiêu lo i ki u c a phép lai hình? ạ , 4 lo i ki u hình . A. 16 lo i ki u gen ạ . , 8 lo i ki u hình B. 16 lo i ki u gen ạ . , 4 lo i ki u hình C. 12 lo i ki u gen ạ D. 12 lo i ki u gen . , 8 lo i ki u hình Câu 22 (TH): Khi nói v các nhân t ạ đ i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng ậ ộ I. Đ t bi n ể. ủ c a qu n th ố II. Giao ph i không ng thể. ự III. Ch n l c t nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u hình, qua đó làm thay đ i t n s alen ầ ể và thành ph n ki u gen c a qu n th ướ ầ ể IV. Đ i v i qu n th có kích th ộ . i ớ t n sầ ố các ki u hình b thay đ i đ t ng t ổ ộ ể t A. 4. B. 3. C. 2.
4
ệ ộ ầ ầ ể ộ tỉ l
ể. Qu n th này có ậ ư ỉ ệ ể nh p c là 2% sinh là /năm. t v ệ xu t cấ ư là 1%/năm, t l
ầ ể?
1 = No + No(0.1 + 0.02 – 0.070.01) = No x 1.04=20800
2 = N1 x 1.04 = 21632
ệ ử ụ ạ ộ ầ nề v ng ữ tài
ồ ướ . c ả ồ .
ử ụ ệ ộ . ng ti n giao thông công c ng
ươ ồ ng s d ng các ph ng khai thác các ngu n tài nguyên tái sinh và không tái sinh . D. 1. ậ Câu 23 (VD): M t qu n th đ ng v t có 20.000 cá th ệ ử ong là 7%/năm, tỉ l 10%/ năm, t ỉ l Theo lý thuy tế , sau 2 năm, qu n th s có bao nhiêu cá th ể ẽ A. 21800. B. 20200. C. 20800. D. 21632. ờ ả L i gi i: No = 20000 ứ ấ Năm th nh t: N Năm th 2: Nứ Câu 24 (TH): Ho t đ ng nào sau đây không góp ph n vào vi c s d ng b nguyên thiên nhiên? ử ụ ệ ế t ki m ngu n n A. S d ng ti ự ệ ố B. Xây d ng h th ng các khu b o t n thiên nhiên ườ C. Tăng c ườ D. Tăng c
ệ ộ ậ ủ tỉ l các lo i nuclêôtit trên m
ơ ợ
ế ể ố ấ ạ chạ m t làộ ạ từ gen này có 75 nu lo i ạ U và . Theo lý thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây ầ ạ X g p 3 l n s nu lo i U
ộ ủ gen có 300 nu lo i ạ X.
ử ARN có 225 nu lo i ạ X.
ở ạ ộ ạ ạ ộ ờ ả X = 3U nên Gmg = 3Amg, m ch m t G1 = 3A1 nên m ch m t là m ch mã i:
ủ ố ổ
ộ ộ
ể ế ằ , trong đó có 360 cây AAaaBBbb và 720AaBb. Bi
bứ ội chỉ sinh ra giao t ngườ , thể t ử ưỡ l
ầ ự ậ , xép hai c p ặ gen Aa và Bb. Giả sử trong m t qu n trình gi mả t r ng quá ộ và m i ỗ cây sinh ra 1000 giao ề giao tử c a F1ủ ?
ộ
Câu 25 (VD): M t gen c a sinh v t nhân s có A:T:G:X = 1:2:3:4. Trên phân tử mARN đư c phiên mã ố s nu lo i đúng? I. M chạ m t c a II. Gen có 1500 nuclêôtit. III. Phân t IV. M chạ g cố c a ủ gen có 150 nu lo i ạ T. A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. L i gi g c.ố A1/1 = T1/2 = G1/3 = X1/4 = U/1 = 75 X1 = 75 x 4 = 300 (I đúng) T ng s nu c a gen = 10 x 2 x 75 = 1500 (II đúng) X = 3U = 3 x 75 = 225 (III đúng) T1 = 72 x 2 = 150 (IV đúng) Câu 26 (VDC): M t loài th c v t th có 1080 cây phân bình th ng b i ể tử. Theo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v I. Có 170.000 giao tử mang toàn alen l nặ . ử ơ đ n b i II. Có 36.000 giao t ử l III. Có 80.000 giao t ộ mang m t ale n tr i.ộ ngưỡ b iộ mang 3 alen tr i.ộ
5
ộ ộ ế ử ử ưỡ l ỉ ệ là 9/17. ng b i chi m t l mang 2 alen tr i, giao t
ặ i: mang toàn alen l n (aabb và ab) = 1/36 x 360 x 1000 + ¼ x 720 x 1000 = 190000
ộ ộ ử ơ đ n b i mang 1 alen tr i (Ab, aB) = ¼ x 720 x 1000 + ¼ x 720 x 1000 = 360000
ộ ộ ng b i mang 3 alen tr i (AaBB, AABb) = (1/9 + 1/9) x 360 x 1000 = 80000
ộ ử ử ưỡ l ộ ng b i
mang 2 alen tr i (AAbb, AaBb, aaBB, AB), giao t = [1/2 x 360x1000]/[(1/2 x 360x1000) + (1/4 x 720x1000)] = 1/2 (IV sai)
ộ cao tr i hoàn toàn so v i
ị ộ ị ị quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i b quy đ nh hoa tr ng
ố ượ ấ , hoa đ ỏ (P), thu đ
ộ ả ế ằ không x y ra đ t bi n ớ a quy đ nhị ắ . Cho cây thân ổ c F1 có t ng s 1200 ể ế . Theo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây
ạ . tỉ l
ạ ể ệ ằ b ng nhau ẽ
ợ ặ ị ợ ể ồ cây d h p hai c p ặ gen.
ể ạ
ố ạ ố ạ ể ể
i: ể ể ằ ằ
ớ ỉ ệ ể ể ạ cây thân cao, hoa đỏ 1 : 1
ị ợ ế ạ ặ ị ợ F1 có 4 lo i KG cây d h p 2 c p gen ợ ặ P d h p
ạ ấ
ự ả ị ậ , alen A quy đ nh qu to tr i
ủ q a nh
ớ ị ớ ổ ượ ộ ộ hoàn toàn so v i alen ớ ỏ, alen B quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh qu ạ ki uể gen v i t ng s c F1 có 10 lo i
ế ằ a ả ố ế . Theo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi uể
ủ ả P đã x y ra hoán v ị gen v i t n s ớ ầ ố
ầ màu đỏ.
ể ả ể ủa to, màu đ thu n ch ng và cá th qu nh
ỏ ớ ầ ầ ố ố ả ủ ị gen v i t n s 40% và F1 có 480 cây m ỏ, màu vàng ang 3 alen
ố IV. Trong s các giao t A. 1. B. 4. C. 2. D. 3. ờ ả L i gi ử Giao t (I Sai) Giao t (II Sai) ử ưỡ l Giao t (III đúng) ố Trong s các giao t ỉ ệ ế chi m t l ự ậ , A quy đ nh thân Câu 27 (VDC): M t loài th c v t ỏ ộ ớ ấ thân th p, B ớ giao ph nấ v i cây thân th p cao, hoa tr ng ắ t r ng cây. Bi đúng v F1ề ? ể I. Các lo i ki u hình luôn có ế , hoa đỏ. II. N u có hai lo i ki u gen thì s có 600 cây thân cao ế ẽ III. N u có 300 cây mang ki u gen đ ng h p l n thì s có 300 ấ , hoa đỏ. ẽ ế 4 lo i ki u gen thì s có 300 cây thân th p IV. N u có A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. ờ ả A_bb x aaB_ là phép lai phân tích nên s lo i ki u gen = s lo i ki u hình, L i gi ố ạ ố ạ s lo i ki u gen b ng nhau, s lo i ki u hình b ng nhau (I đúng) ẽ ạ ế N u có 2 lo i ki u gen thì s có 2 lo i ki u hình v i t l = ½ x 1200 = 600 (II đúng) ồ N u F1 có KG đ ng h p l n (Aa, Bb) = ¼ x 1200 = 300 (III đúng) ỏ F1 có 4 lo i KG, cây thân th p, hoa đ (aa, Bb) = ¼ x 1200 = 300 (IV đúng) Câu 28 (VD): M t loài th c v t ả ỏ ộ ị ị quy đ nh vàng. Cho cây qu ả to, màu đ t ỏ ự ụ ấ th ph n thu đ 2000 cá thể. Bi ộ ả t r ng không x y ra đ t bi n sau đây đúng? I. F1 có 80 cây qu toả , màu vàng thu n ch ng thì 40% và F1 có 1180 cây qu to,ả ổ II. N u ế F1 có t ng s cá th q là 160 cây thì P đã x y ra hoán v tr iộ .
6
ỏ ả ủ ị gen v iớ P đã x y ra hoán v
ỏ ả ủ ớ ầ ị gen v i t n P đã x y ra hoán v ả , màu đ thu n ch ng thì
ầ ang 2 alen tr iộ .
ượ i:
ấ th ph n thu đ ầ ả ở ở ờ ả cây qu ả to, màu đ t 2 phía; cây qu to ỏ ự ụ c F1 có 10 lo i ủ ả , màu vàng thu n ch ng ạ ki uể gen P d h p ị ợ 80/2000 = 0,04 F1 (Ab/Ab) =
ỏ
ủ ể ỏ ổ ể ủa to, màu đ thu n ch ng và cá th qu nh
ầ ỏ aB = 0,4 f = 20%;
ộ ỏ ầ f = 20%; cây mang 2
ộ
ầ ộ ộ
ể ệ ở ả ế ệ ượ ỷ ệ ỗ ở III. N u ế F1 có 320 cây quả nhỏ, màu đ thu n ch ng thì ầ à có 1320 cây mang hai alen tr i.ộ ầ ố t n s 20% v ế IV. N u F1 có 320 cây qu to ố s 20 % và F1 có 720 cây m A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. L i gi và HVG c Ab = 0,2 f = 40% ; cây qu to,ả màu đ (A_,B_) = 0,59 x 2000 = 1180 (I đúng) ỏ, màu vàng = AB/AB + ả ầ ố T ng s cá th q ab/ab = 160/2000 = 0,08 ab/ab = 0,04 ab = 0,2 f = 40%; cây mang 3 alen tr i =ộ 4 x 0,2 x 0,3 x 2000 = 480 (II đúng) Cây quả nhỏ, màu đ thu n ch ng (aB/aB) = 320/2000 = 0,16 ủ cây mang 2 alen tr i = (2 x 0,01 + 4 x 0,16) x 2000 = 1320 (III đúng) ủ Cây qu toả , màu đ thu n ch ng (AB/AB) = 320/2000 = 0,16 alen tr i = (2 x 0,16 + 4 x 0,01) x 2000 = 720 (IV đúng) Câu 29 (VD): M t qu n th th c v t, xét m t gen có hai alen, alen tr i là tr i hoàn toàn. T l ộ ể m i ki u gen ể ự ậ các th h đ ộ c th hi n b ng sau:
ị ộ ầ ể ề ủ ỗi th h ch
ế ổ ấ ộ nhân tố ti n hóa ở ế ệ ỉ b tác đ ng b i . Theo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi uể sau đây
ạ ể
ẫ ủ ổ ấ uẫ nhiên. ể
ể ọ ọ ếu t ố ể ng u nhiên ặ ở l n t c các th mang ki u hình ố ề ở ộ F2 có th do tác đ ng c a các y ấ ả ổ ng ch n l c thay đ i đã làm cho t . F3
ủ ọ ọ ự ở nhiên nh F5 có 6,25 % cá thể ư F3 thì
ờ ả
ề ở ạ ế ố ẫ ộ ở ị tr ng thái CBDT (F2 b tác đ ng b i các y u t ng u nhiên) (I, II
ầ ố ứ ề ẫ ạ
ứ ố ứ ả ộ ỉ
ể ả sả ử, s thay đ i c u trúc di truy n c a qu n th qua m ự Gi ấ ủ ề nhi u nh t c a m t đúng? ộ ầ I. Qu n th này thu c lo i giao ph i ng ự II. S thay đ i c u trúc di truy n ể ướ III. Có th h ả . ả không còn kh năng sinh s n ị IV. N u ế F4 v n ch u tác đ ng c a ch n l c t ộ ẫ ặ . ể mang ki u hình l n A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. L i gi i: F1, F3, F4 đ u đúng) ỏ F3 t n s A = 0,5 qua F4 tăng lên = 2/3 trong khi F4 v n đ t CBDT, đi u này ch ng t ọ ọ ch n l c ch tác đ ng vào kh năng sinh s n ch không tác đ ng vào s c s ng các ể ki u gen ả ộ có th x y ra hi n t ệ ượ ể ả ng các cá th aaF3 không sinh s n (III đúng)
7
ả ị ộ ẫ ủ ọ ọ ự có ư F3 thì t l
nhiên nh ầ ố ỉ ệ ả kh năng sinh s n aa = 1/16 = 6,25% (IV t n s alen a = ¼
ổ ừ ề ớ ạ i h n sinh thái và sinh t đ i ệ ớ , khi nói v gi
ể
ng gi ng nhau .
ườ ủ ệ ộ ủ ố . ườ ng khác nhau
ưỡ ề ủ ài cây thì ổ sinh thái v dinh d ủ ng c a 5 loài chim cùng ăn hạt c a m t lo
ổ ộ ạ ế ự sinh thái các
ờ ả i:
ớ ạ ỗ i h n sinh thái m i loài th
ườ ử ụ ệ ữ ề ng khác nhau) ầ s d ng b n v ng tài nguyên
ự ử ụ ồ
ượ ệ ươ ạ . ng tái t o ộ . ng ti n giao thông công c ng
ả
ườ ệ ừ ự ể .
ờ ả
ạ
ọ t tài nguyên, suy thoái đa d ng sinh h c ả ư ứ ồ ệ iướ th c ăn g m 10 loài đ ạ ượ c mô t nh hình iướ d N uế F4 v n ch u tác đ ng c a ch n l c t ở F4 là 4/9AA và 4/9Aa = 1/2AA : 1/2Aa đúng) Câu 30 (VD): Trong m t ộ khu r ng nhi ủ ? thái c a các loài có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng ự ậ ậ ề ánh sáng c a các loài th c v t b c cao th ớ ạ i h n sinh thái v I. Gi ớ ạ ậ ề t đ c a các loài sinh v t th II. Gi i h n sinh thái v nhi ộ ế III. N u có 5 loài chim này trùng nhau hoàn toàn. ề ừ IV. N u khu r ng có đ đa d ng v loài càng cao thì s phân hóa các loài càng m nh.ạ A. 2. B. 1. C. 4. D. 3. L i gi I sai, II đúng, III sai, IV đúng. (Gi Câu 31 (VD): Có bao nhiêu bi n pháp sau đây góp ph n thiên nhiên? I. Tích c c s d ng các ngu n năng l ử ụ ng s d ng các ph II. Tăng c ố ấ . ự III. B o v r ng tích c c ch ng xói mòn đ t ồ ế ằ b ng các ngu n tài nguyên IV. Tích c c phát tri n kinh t A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. i: L i gi ẽ IV sai, s làm c n ki Câu 32 (VD): M t ộ l
ể ?
ứ ơ loài E.
ng nắ nh t có ba m ấ ệ ệ Theo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng I. Loài H tham gia vào ít chu iỗ th c ăn h n ắt xích. II. Chu iỗ th c ăn ứ iướ th c ănứ ị III. N u ế loài K b tuy t di t th ì l ỉ này ch còn l ạ 8 chu iỗ th c ănứ i .
8
ộ ậ ể ươ ố . ng s ng
ỗ ỗ i:
ễ ủ ờ ả I sai (H tham gia vào 9 chu i th c ăn, E tham gia 8 chu i) ắ i ể ố 1 c a ng ườ , xét 7 gen đ
ế ượ ắ c s p x p theo ? ự ABCDEGH. Theo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng
ầ ể gen H cũng nhân đôi 3 l nầ .
ầ
ế ế ượ ể ẽ E phiên mã 40 l nầ . ả ng prôtêin do gen B t ngổ ảo đo n ạ BCDE thì có th s làm gi m l
ổ ộ ộ ấ ẽ ế ộ ặ tộ bi n m t m t c p nuclêôtit ở gen C thì s làm thay đ i toàn b các b ba
ế ư ạ ộ ổ ị t nh nhau, thay đ i v trí gen có ả II, IV sai (gen ho t đ ng không nh t thi i:
ạ ộ
ầ ị
ố ế ế ộ ặ ể ự ậ , xét 4 c p ặ gen Aa, Bb, Dd, Ee quy đ nh b n c p ỗ ặ gen có m t ộ alen tr i ộ đ tộ bi n thì . N u m i c p
ể ể ể ố ị i đa bao nhiêu ki u gen quy đ nh ki u hình đ tộ bi nế ?
ế ằ ố
ị
ố ể ế ể ị
ạ
ườ ề ấ i ta nh n th y m i c p
ỗ ặ gen quy đ nh m t c p tính tr ng ắ ộ ặ ề
ắ ộ ặ ằ ắ ể ằ ị
ể, gen quy đ nh hình d ng lá n m trên m t c p nhi m s c th khác ộ ớ
ấ , hoa đỏ, lá x .ẻ F1 t
ượ ấ
ư ả ở ộ ị gen cả hai gi
ể ?
ở . F1 là 40% ị gen
lá x .ẻ ẻ ủ ầ
ầ ố FỞ 2 có 32 cây thân cao, hoa tr ng,ắ FỞ 2 có 18 cây thân cao, hoa đỏ, lá x thu n ch ng. FỞ 2 có 32 cây thân th pấ , hoa đỏ, lá x .ẻ
ộ IV. Loài E có th là m t loài đ ng v t không x A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. ứ L i gi ặ Câu 33 (VD): Trên c p nhi m s c th s trình t I. N u ế gen A nhân đôi 3 l n thì II. N u ế gen B phiên mã 40 l n thì gen ộ III. N u đ t bi n đ h pợ . IV. N u đế ừ gen C đ n ế gen H. t A. 2. B. 1. C. 3. D. 4. ấ ờ L i gi ơ ổ ể th làm gen thay đ i ho t đ ng VD làm ít sp h n) ộ Câu 34 (VD): M t qu n th th c v t tính tr ngạ , alen tr i là tr i hoàn toàn ộ ầ qu n th có t A. 80. B. 135. C. 65. D. 120. ờ ả N u các gen cùng n m trên 1 NST thì s KG t ố i đa = [16 x (16 + 1)]/2 = 136 L i gi i: ế ể ỗ ặ gen có m t ộ alen tr i ộ đ tộ bi n thì qu n th luôn có 1 KG quy đ nh KH ầ N u m i c p ế s ki u gen quy đ nh ki u hình đ tộ bi n = 136 1 = 135 ế ộ không đ t bi n ạ ở 1 , màu s c hoa và hình d ng lá Câu 35 (VDC): Theo dõi tính tr ng chi u cao thân ị ậ ự ậ ạ , alen tr i làộ loài th c v t ng ị ộ ễ tr i hoàn toàn . Gen quy đ nh chi u cao thân và màu s c hoa n m trên m t c p nhi m s c thắ ạ ộ ặ ễ , trong đó lá ớ ẻ. Cây thân cao, hoa đỏ, lá xẻ giao ph n v i cây thân tròn tr i hoàn toàn so v i lá x th pấ , hoa tr ngắ , lá xẻ (P), thu đ thự ụ ượ c F1 có 100% cây thân cao ồ 200 cây, trong đó 18 cây có thân th pấ , ể ạ 2 hai có 4 lo i ki u hình g m ph n thu đ c F ớ ế ả ế hoa tr ngắ , lá x .ẻ Bi i t không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v . Theo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng ớ ầ ố ư v i t n s nh nhau I. T n s hoán v II. III. IV. A. 1.
9
ẻ F1 100% lá x ddẻ i: ẻ ờ ả P: Lá x (dd) x lá x (dd)
ị ợ
ạ ượ ự ụ cây có thân th pấ , hoa ấ th ph n thu đ ể 2 hai có 4 lo i ki u hình trong đó
ả
ẻ ầ ấ ắ ab x 0,3ab f= 40% c hai bên (I đúng) lá xẻ = (Ab/_b)dd = (0,25 – 0,09) x 200 = 32 (II đúng) ủ (AB/AB)dd = thân th p, hoa tr ng, lá
ắ ẻ
ộ ắ ộ ậ (IV đúng) ể 2n = 8. Xét b n c p
ễ ố ị ố ặ ằ
ị ị
ị
ị ả ành, alen D quy đ nh qu to tr i hoàn toàn so v i ộ
ế ạ ấ ạ ể ba t
ề ớ ể ế ặ gen Aa, ân cao tr iộ ề ành tr iộ hoàn toàn so ớ alen d quy đ nhị ể ưỡng b i có b nhi m ễ ộ ễ ặ ớ các c p nhi m ệ ng ng v i ể 1 alen trội đ u cho ki u hình gi ng v i ki u gen có t khi trong ki u gen có ỏ, E quy đ nh lá màu xanh . Do đ t bi n, bên ể 2n thì trong loài đã xu t hi n các d ng th ể. Bi
ể
ể Ở . các c th l i đa 27 ki u gen
ộ ị
ể ị ân th p,ấ nhi u cề ành, quả to, lá xanh. .
ạ ố ộ do 52 ki u gen quy đ nh . ề c 4ả tính tr ng trên
ố ể Ở ộ ố ơ ể ưỡng b i có s ki u gen t i đa = 3 x 3 x 3 x 1 = 27 (I đúng) i:
ể ân th p,ấ nhi u cề ành, quả to, lá xanh (aaB_D_EE)
ế ộ
ể ân th p,ấ nhi u cề ành, quả to, lá xanh (aaB_D_EE)
ở ặ c p A = 1 x 2 x 2 x1 = 4 ở ặ c p B = 1 x 3 x 2 x1 = 6 ở ặ c p D = 1 x 2 x 3 x1 = 6 ở ặ c p E = 1 x 2 x 2 x1 = 4 ể ể ổ ân th p,ấ nhi u cề ành, quả to, lá xanh
ể ạ ộ ộ ế 4 tính tr ng tr i (A_B_D_EE) không đ t bi n = 2 x 2 x
ế ạ ộ ộ 4 tính tr ng tr i (A_B_D_EE) đ t bi n:
ở ặ ở ặ ở ặ ở ặ B. 2. C. 3. D. 4. L i gi F1 100% cây thân cao, hoa đ ỏ F1 d h p (Aa, Bb) F1 t c F ắ tr ng (ab/ab) = 18/200 = 9% = 0,3 FỞ 2 có cây thân cao, hoa tr ng,ắ FỞ 2 có cây thân cao, hoa đỏ, lá x thu n ch ng ẻ x = 9% x 200 = 18 (III đúng) FỞ 2 có cây thân th pấ , hoa đỏ, lá xẻ = thân cao, hoa tr ng, lá x = 32 ễ ự Câu 36 (VDC): M t loài th c v t có b nhi m s c th ể, trong đó alen A quy đ nh th ắ Bb, Dd và EE n m trên b n c p nhi m s c th ấ , alen B quy đ nh nhi u c hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh thân th p ộ ị v i ớ alen b quy đ nh ít c qu nhả ộ c nh th l ứ ươ ắ s c th ố s c thắ ể nhi u ề alen tr iộ . Theo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng ? ố ơ ể ưỡng b i có t I. ể ể II. Có 24 ki u gen quy đ nh ki u hình cây th ạ ể ạ III. Lo i ki u hình có 4 tính tr ng tr i ể i đa 162 ki u gen v IV. Có t A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. ờ ả các c th l L i gi ị ể Ki u gen quy đ nh ki u hình cây th không đ t bi n = 1 x 2 x 2 x 1 = 4 ị ể Ki u gen quy đ nh ki u hình cây th ế ộ đ t bi n ể Th ba ể Th ba ể Th ba ể Th ba ị T ng ki u gen quy đ nh ki u hình cây th (aaB_D_EE) = 24 (II đúng) ị ể Ki u gen quy đ nh ki u hình có 2 x 1 = 8 ể ị Ki u gen quy đ nh ki u hình có ể Th ba ể Th ba ể Th ba ể Th ba ể c p A = 3 x 2 x 2 x1 = 12 c p B = 2 x 3 x 2 x1 = 12 c p D = 2 x 2 x 3 x1 = 12 c p E = 2 x 2 x 2 x1 = 8
10
ị ộ ể ể 4 tính tr ng tr i (A_B_D_EE) = 52 (III đúng)
ườ ạ ng có s KG = 3 x 3 x 3 x 1 = 27
ổ ạ ố ở ặ c p A = 4 x 3 x 3 x1 = 36 ở ặ c p B = 3 x 4 x 3 x1 = 36 ở ặ c p D = 3 x 3 x 4 x1 = 36 ở ặ c p E = 3 x 3 x 3 x1 = 27 ể ố i đa 162 ki u gen v
ấ ề ủ ể ự ố ở th h P ề c 4ả tính tr ng trên (IV đúng) ầ ph i
.
ỉ ệ 169/640.
ặ gen chi m t l ỉ ệ ầ ố alen A = 0,4. Ở F3, t n s FỞ 4, qu n th có 9 ki u gen ầ ể ể ề ả ợ ặ Ở F3, ki u gen đ ng h p l n v c hai c p ể ồ ạ ề ả 2 tính tr ng chi m ộ v c ể F4, Ở ki u hình tr i ế 697/2560. ế t l
ầ ố alen A = 0,1 + 0,2/2 + 0,4/2 = 0,4 (I đúng)
ặ
ợ ặ ề ả ể ồ ặ gen (aabb) do c 3 KG (AaBb, aaBb, aabb)
ể ề ả 2 tính tr ng (A_B_) F4 do các KG ( AABb, AaBB, AaBb) sinh ra = ộ v c
ế i
ể ớ ễ ắ ả Ở ườ , b nh ệ M và b nh ệ N là hai b nệ h do đ t bi n gen l n ng đ ng trên nhi m s c th gi ộ X, kho ng cách gi a i tính
ng ồ ườ ề ặ n m ằ ở ữ 2 gen là 40 ộ hoàn toàn so v iớ g hai gen A và B, hai alen này đ u tr i
ả ệ ổ T ng ki u gen quy đ nh ki u hình có ể Th bình th ể Th ba ể Th ba ể Th ba ể Th ba T ng có t ế ệ là 0,1AABb : Câu 37 (VDC): C u trúc di truy n c a qu n th t 0,2AaBB : 0,4AaBb : 0,2aaBb : 0,1aabb. Theo lý thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây ể đúng? I. II. III. IV. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. ờ ả T n s L i gi i: ị ợ F4 có 9 KG (II đúng) Có 2 c p gen d h p ả Ki u gen đ ng h p l n F3 v c hai c p sinh ra = 0,4 x (7/16)2 + 0,2 x (7/16) + 0,1 = 169/640 (III đúng) ạ Ki u hình tr i 0,1 x 17/32 + 0,2 x 17/32 + 0,4 x (17/32)2 = 697/2560 (IV đúng) Câu 38 (VDC): ươ vùng không t i bình th cM. Ng gen l nặ t ng ng. ườ ng man ơ ồ ươ ứ Cho s đ ph h sau
ế ằ ớ ở ấ ả t t c các cá th ể trong ph h . ả ệ Có bao
ườ i nam trong ph h đ u
ượ ị c chính xác ki u gen c a iườ .
ố ủ ợ ị ả ệ xác su tấ
ế đ tộ bi n m i t r ng không phát sinh các Bi ể nhiêu phát bi u sau đây là đúng ? ấ ả ữ ả ệ ề b b nh ị ệ . I. T t c nh ng ng ể ủ 9 ng ể II. Có th xác đ nh đ ư ị ệ ợ ườ ố ế i s 13 có v không b b nh nh ng b c a v b c hai b nh thì III. N u ng ị ệ . sinh con gái b b nh là 35%
11
ầ ệ ủ ặ ợ ồ ố 12 là 4,5%.
ờ ả i:
ể ủ ườ i nam và ng i n s 5 (II đúng)
ố ả ườ ữ ố ị ả ị ườ ữ ố ệ có c a và b, s 5 là con
ư i n s 5 không b b nh nh ng sinh con b c 2 b nh ABXab]
ợ ấ ệ
ườ ố ườ ố ườ ố
ABY Ng 0,3X
ABXab , ng ABXAb ho c Xặ
i s 5 có KG X ABXab ho c Xặ i s 6 có KG X ABXaB v i t l ớ ỉ ệ
ABXAB i s 11 có KG: X ABXAB : 0,3XABXab : 0,2XABXAb :
ố ặ ầ ế ệ XABXab v iớ ị ả 12 sinh con đ u lòng b c hai b nh n u 11 có KG:
ự ậ ưỡ ng b i m t loài th c v t l ộ , alen A quy đ nhị
ớ
ị hoa đ tr i hoàn toàn so v i ế ả ắ , các gen phân ly đ c l p ỏ ộ t không x y ra thân th pấ ; alen B quy đ nhị ộ ậ . Bi ộ thân cao tr i hoàn toàn ớ alen b ế Theo lý ộ đ t bi n.
ể
ể ạ ờ , trong đó cây thân th pấ , 2 lo i ki u hình
ế ắ
ự ụ ạ ắ ứ ờ F1 có 2 lo i ki u hình thì ch ng ể ế ấ , n u đ i th ph n
ạ F1 có .
ượ ế F1 có thân th pấ , hoa ấ th ph n, thu đ c F1. N u
ứ ắ ự ụ . 3 lo i ki u gen
ạ ỏ ấ ố ờ uẫ nhiên thì đ i con có t ể ể 3 ki u gen i thi u .
ấ ỏ ờ ỉ ờ ả IV sai vì n u ế thân th pấ , hoa đ aaBB x aaBB giao ph n thì đ i con ch có 1 i:
ượ ớ c F1 có thu đ
ộ ả ầ ả
ỗ ặ ị ấ ự ậ tỉ lệ: (P) giao ph n v i nhau : 1 cây hoa h ngồ , qu ả dài : 1 cây ụ : 1 cây hoa h ngồ , qu tròn ộ ặ gen quy đ nh và không
ả ầ ế . Theo lý thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng ?
ể ớ ề
. ệ ể ki u hình ồ ố 1 : 1 : 1 : 1. ợ ộ ậ ờ ộ ả ấ F2 có 12,5% s cây đ ng h p tr i c 2 th ph n thì ạ ấ ả t c các cây F1 lai phân tích thì đ i con có ự ụ ấ ả t c các cây F1 t
ấ ả ẫ ố giao ph nấ ng u nhiên thì F2 có 25% s cây t c các cây F1 hoa h ng,ồ
IV. Xác su tấ sinh con đ u lòng b c hai b nh c a c p v ch ng s 11 ị ả A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. L i gi I sai Có th xác đ nh KG c a 8 ng ị ệ [Ng ABY) s 5 có KG X ố ủ ố c a s 2 (X abY x XABXab , xác su t sinh con gái b nh = 0,5 – con gái không ấ ố ặ C p s 13 l y v : X ệ b nh = 0,5 – (0,3 x 0,5) = 0,35 (III đúng) Ng ho c Xặ 0,2XABXaB ợ ồ C p v ch ng s 11 ấ xác su t = 0,3 x 0,3 x ½ = 0,045 (IV đúng) Ở ộ Câu 39 (VD): ị so v i alen a quy đ nh quy đ nh hoa tr ng thuy tế , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng ? I. Cho cây Aabb lai phân tích thì đ i con có . hoa tr ng chi m 50% II. Cho cây thân cao, hoa tr ng t ể ỏ t 3 lo i ki u gen III. Cho cây thân th pấ , hoa đ ỏ (P) t ể ỏ F1 có tr ng thì ch ng t IV. Các cây thân th pấ , hoa đ giao ph n ng A. 1. B. 3. C. 2 D. 4. L i gi KG. Câu 40 (VD): M t loài th c v t, cho 2 cây 1 cây hoa đỏ, qu b u d c ạ ế hoa tr ngắ , qu b u d c ụ . Bi t m i c p tính tr ng do m t c p ế ộ ả x y ra đ t bi n ặ I. Hai c p tính tr ng này di truy n phân ly đ c l p v i nhau II. N u chế tỉ l o t ế III. N u cho t c p ặ gen. ế IV. N u cho t ả ầ ụ qu b u d c. A. 1.
12
: 1 cây hoa tr ng ắ P: Aa x Aa i:
ả
ề : 1 qu ả dài P: Bb x Bb ế F1 = (1:2:1) x (1:2:1) > đ 1:1:1:1 liên k t hoàn toàn (I sai)
ỉ ệ ờ ả F1 có tỉ lệ: 1 cây hoa đ ỏ : 2 cây hoa h ng ồ ả ầ ụ : 1 qu tròn ỉ ệ 1:1:1:1 P AB/ab x Ab/aB F1 là: AB/Ab : AB/aB : Ab/ab : aB/ab (II
ự ụ ấ ồ ộ ả ả ể F2 có cây đ ng h p tr i c 2 c p ặ gen F1 ph i là
ộ ả ồ
ẫ ợ 1AB:1Ab:1aB:1ab nên F1 ặ gen = ¼ x ¼ + ¼ x ¼ = 1/8 (III đúng) giao ph nấ ng u nhiên thì F2 có cây hoa
B. 2. C. 3. D. 4. L i gi F1 có tỉ lệ: 2 qu b u d c ế N u PLĐL thì t l ể Đ con có t l đúng) ợ Cho các cây F1 t th ph n đ AB/Ab và AB/aB Cây đ ng h p tr i c 2 c p ử ạ Vì có 4 lo i giao t ả ầ ụ = 4/16 (IV đúng) ồ h ng, qu b u d c