
S GD&ÐT TH A THIÊN HUỞ Ừ Ế Đ THI H C KỲ II NĂM H C 2008 - 2009Ề Ọ Ọ
TR NG THPT H NG TRÀƯỜ ƯƠ MÔN HÓA H C 11Ọ
----------- - ----------- Th i gian làm bài: 45 phút.ờ
(Không k th i gian phát đ )ể ờ ề
-----------------------------------------------
H và tên:..........................................................L p:...................ọ ớ
SBD:............................................................................................
---------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 1: Đ t cháy hoàn toàn m t ankan X, thu đ c 13,44 lít (đktc) COố ộ ượ 2 và 14,4 g H2O. Công th cứ
phân t c a X là (ử ủ
C 12=
;
H 1=
;
O 16=
)
A. C4H10 B. C2H6C. C3H8D. C5H12
Câu 2: Trong các dãy ch t sau, dãy ch t nào là đ ng đ ng c a ankan?ấ ấ ồ ẳ ủ
A. CH4, C3H6, C4H10, C6H14 B. C2H4, C3H8, C4H10, C6H12
C. CH4, C3H8, C4H10, C6H12 D. CH4, C3H8, C4H10, C6H14
Câu 3: S đ ng phân c u t o c a Cố ồ ấ ạ ủ 4H8 là
A. 6B. 3C. 4D. 5
Câu 4: Cho s đ chuy n hóa sau:ơ ồ ể
(A) 1500
o
C
lµm l¹nh nhanh
(B) 600
o
C
C(C) (D)
Br
bét Fe, t
o
Các ch t (A), (B), (C), (D) l n l t là:ấ ầ ượ
A. eten, axetilen, benzen, brom. B. etan, axetilen, benzen, brom.
C. metan, axetilen, benzen, brom. D. metan, etilen, benzen, brom.
Câu 5: Công th c chung dãy đ ng đ ng c a benzen làứ ồ ẳ ủ
A. CnH2n+2 B. CnH2n-6 C. CnH2n D. CnH2n-2
Câu 6: Oxi hóa m t ancol A b ng CuO, đun nóng thu đ c ch t h u c B. D n B qua dung d chộ ằ ượ ấ ữ ơ ẫ ị
AgNO3 trong môi tr ng NHườ 3 th y xu t hi n ph n ng tráng b c. Công th c c a ancol A làấ ấ ệ ả ứ ạ ứ ủ
A. CH3-C(CH3)OH-CH2-CH3B. CH3-CHOH-CH3
C. CH3-CH2-CHOH-CH3D. CH3-CH2-CH2OH
Câu 7: Trong các anken sau, ch t có đ ng phân hình h c làấ ồ ọ
A. CH2=CH-CH3B. CH3-CH2-CH=CH2
C. CH3-C(CH3)=CH-CH3D. CH3-CH=CH-CH3
Câu 8: S n ph m chính thu đ c khi cho but-1-en tác d ng v i HCl làả ẩ ượ ụ ớ
A. 2,2-điclobutan B. 2-clobut-1-en C. 2-clobutan D. 1-clobutan
Câu 9: S đ ng phân c a pentan làố ồ ủ
A. 5B. 2C. 4D. 3
Câu 10: Đ t cháy hoàn toàn 12,32 lít (đktc) h n h p 2 ankan đ ng đ ng liên ti p, thu đ cố ỗ ợ ồ ẳ ế ượ
83,6(g) CO2 và m(g) H2O. Công th c phân t 2 ankan và giá tr m là ( C = 12; H = 1; O = 16)ứ ử ị
A. C3H8 và C4H10; 43,2g. B. C3H8 và C4H10; 44,1g.
C. C2H6 và C3H8; 43,2g. D. C2H6 và C3H8; 44,1g.
Câu 11: Đ nh n bi t 3 ch t l ng b m t nhãn: Cể ậ ế ấ ỏ ị ấ 6H6, C6H5CH3, C6H5CH=CH2 ch c n dùng m tỉ ầ ộ
thu c th làố ử
A. dung d ch NaOHịB. dung d ch AgNOị3/NH3
C. quỳ tím D. dung d ch KMnOị4
Đ thi này g m có ề ồ 3 trang 1 Mã đ thi ề134
Mã đ : 134ề

Câu 12: Ng i ta đi u ch phenol t benzen theo s đ sau: ườ ề ế ừ ơ ồ
C6H6 C6H5Br B C6H5ONa O C6H5OH
Đ thu đ c 150,40 t n phenol ng i ta c n dùng bao nhiêu t n benzen? V i hi u su t toànể ượ ấ ườ ầ ấ ớ ệ ấ
b quá trình đi u ch là 60%. ( C = 12; H = 1; O = 16; Na = 23; Br = 80)ộ ề ế
A. 208,00 t nấB. 82,68 t nấC. 74,88 t nấD. 124,80 t nấ
Câu 13: Đ nh n bi t các ch t: CHể ậ ế ấ 3CH2OH, CH3CHO, CH3COOH ta dùng dãy thu c th :ố ử
A. kim lo i Na, dd Brạ2B. kim lo i Na, dd AgNOạ3/NH3
C. quỳ tím, kim lo i NaạD. dd Br2, dd AgNO3/NH3
Câu 14: Cho 14,0g h n h p A g m phenol và etanol tác d ng v i Na d , thu đ c 2,24 lít khí Hỗ ợ ồ ụ ớ ư ượ 2
đktc. Ph n trăm v kh i l ng c a phenol và etanol l n l t là ( C = 12; H = 1; O = 16)ở ầ ề ố ượ ủ ầ ượ
A. 65,1% và 34,9% B. 67,1% và 32,9% C. 37,1% và 62,9% D. 57,1% và 42,9%
Câu 15: Trong các dãy ch t sau, dãy ch t phenol tác d ng đ c h t làấ ấ ụ ượ ế
A. Na, dd NaOH, dd Br2, dd HBr, dd HNO3 đ cặ
B. Na, dd NaOH, dd Br2, dd HBr
C. Na, dd NaOH, dd Br2, dd HNO3 đ cặ
D. Na, dd NaOH, dd HBr, dd HNO3 đ cặ
Câu 16: Cho 27,6g ancol etylic tác d ng v i Na d thu đ c V lít khí Hụ ớ ư ượ 2 đktc. Giá tr c a V là ở ị ủ
( C = 12; H = 1; O = 16)
A. 6,72 lít B. 2,24 lit C. 13,44 lit D. 26,88 lít
Câu 17: Công th c c a h p ch t ng v i tên g i iso hexan làứ ủ ợ ấ ứ ớ ọ
A. CH3-CH(CH3)-CH2-CH2-CH3.B. CH3-CH(CH3)-CH2-CH3.
C. CH3-CH2-CH2-CH2-CH2-CH3.D. CH3-C(CH3)2-CH2-CH2-CH3.
Câu 18: Nh n bi t các ch t khí b m t nhãn: propan, propen và propin b ng dãy thu c th nàoậ ế ấ ị ấ ằ ố ử
sau đây?
A. dd KMnO4, dd AgNO3B. dd AgNO3/NH3, dd Br2
C. dd HBr, dd AgNO3/NH3D. dd Br2, dd AgNO3
Câu 19: S n ph m t o thành khi cho toluen tác d ng v i axit HNOả ẩ ạ ụ ớ 3 đ c, d có xúc tác Hặ ư 2SO4
đ c làặ
A. p-nitrotoluen B. m-nitrotoluen C. 2,4,6-trinitrotoluen D. o-nitrotoluen
Câu 20: Cho 57,8g h n h p 2 ancol no đ n ch c, m ch h đ ng đ ng liên ti p tác d ng v i Naỗ ợ ơ ứ ạ ở ồ ẳ ế ụ ớ
d thu đ c 16,8 lít khí Hư ượ 2 (đktc). Công th c phân t 2 ancol là ( C = 12; H = 1; O = 16)ứ ử
A. CH4O và C2H6O. B. C4H10O và C5H12O.
C. C3H8O và C4H10O. D. C2H6O và C3H8O.
Câu 21: Danh pháp thay th c a CHế ủ 3-CH(CH3)-CHO là
A. 1,2-đimetylpropanal B. 3-metylpropanal
C. 2-metylpropanal D. 2-metylbutanal
Câu 22: Công th c t ng quát c a ancol no, đ n ch c, m ch h làứ ổ ủ ơ ứ ạ ở
A. CnH2nOH B. CnH2n+1OH C. CnH2n+1OD. CnH2n-1OH
Câu 23: Trong phòng thí nghi m, khí metan đ c đi u ch t hóa ch t nào sau đây?ệ ượ ề ế ừ ấ
A. CH3COONa B. C4H10 C. C3H8D. CaC2
Câu 24: Trong các hiđrocacbon sau, ch t không làm m t màu dung d ch Brấ ấ ị 2 đi u ki n th ngở ề ệ ườ
là
A. stiren B. benzen C. etilen D. propin
Câu 25: D n 24,64 lit h n h p khí etilen và axetilen đi qua dung d ch AgNOẫ ỗ ợ ị 3 trong môi tr ngườ
NH3 l y d , thu đ c 120,0 g k t t a vàng (Cấ ư ượ ế ủ 2Ag2) và V lit khí thoát ra. Th tích các khí đo ể ở
đktc. Giá tr V là (C = 12; Ag = 108)ị
A. 13,44 lít B. 17,92 lít C. 11,20 lít D. 14,56 lít
Đ thi này g m có ề ồ 3 trang 2 Mã đ thi ề134

----------- H T ----------Ế
Đ thi này g m có ề ồ 3 trang 3 Mã đ thi ề134