Ị
Ề
Ầ
Ọ
Ọ
Ự Ậ Ở S GD&ĐT NAM Đ NH ƯỜ ề ồ ờ
Đ THI 8 TU N H C KÌ I, NĂM H C 2017– 2018 MÔN THI: V T LÍ 12 (Th i gian làm bài 50 phút)
ề TR NG THPT TR C NINH (Đ thi g m 04 trang, 40 câu) Mã đ thi: 135
ọ
p
p
(cid:0) ỏ ộ ậ ớ ầ ố ế ố ụ ộ ọ và có biên đ Aộ Bi ậ ở ị ờ ọ v trí cân b ng c a v t. Ch n g c th i gian là lúc v t v trí có li đ t g c ộ A/2 và đang chuy n ể ề ủ ậ ươ ủ ậ ố ộ ng trình dao đ ng c a v t là p ề ươ p t + t + t t ) . ) . ).
H , tên thí sinh:............................................................................... SBD: ............................. Câu 1: M t v t nh dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox v i t n s góc ọ ộ ở ị t a đ O ộ đ ng theo chi u d A. x = Acos((cid:0)
4
3
ằ ng. Ph ) . B. x = Acos((cid:0) C. x = Acos((cid:0) D. x = Acos((cid:0)
ể ộ
3 ộ tròn đ u v i t c đ dài 160cm/s và t c đ góc 4 rad/s. Hình ộ ng th ng c đ nh n m trong m t ph ng hình tròn dao đ ng
ấ ấ ớ ố ố ị ộ ằ ề ẳ ố ẳ ặ
ộ ủ ế ề ớ A. 40 cm; 0,25s. C. 40 m; 0,25s. D. 2,5 m; 1,57s.
1 = 5cos(100πt +π) (cm)
4 ể Câu 2: M t ch t đi m M chuy n đ ng ộ ườ ể chi u P c a ch t đi m M trên m t đ ầ ượ ộ t là đi u hòa v i biên đ và chu kì l n l B. 40 cm; 1,57s. ề ộ Câu 3: Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph (cid:0)
ươ ươ ầ ượ ng có ph ng trình l n l t là x
2
ươ ợ ủ ộ ổ ộ và x2 = 5cos(100πt )(cm). Ph ng trình dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng trên là
)(cm). )(cm). A. x = 10cos(100πt B. x = 5 2 cos(100πt+
3(cid:0) 4 3(cid:0) 4
3(cid:0) 4 3(cid:0) 4
)(cm). )(cm). C. x = 10cos(100πt + D. x = 5 2 cos(100πt
ắ ị ạ ự ưỡ
ổ ầ ố ạ ự ưỡ ủ ộ ứ ế ứ ng b c bi n ầ ổ ng b c thay đ i. Khi t n ộ ầ ượ ủ Câu 4: Con lăc lò xo m = 250 (g), k = 100 N/m, con l c ch u tác dung c a ngo i l c c thiên tu n hoàn. Thay đ i t n s góc c a ngo i l c thì biên đ dao đ ng c ố s góc l n l t là 10 rad/s và 15 rad/s thì biên đ l n l
ộ t là A 1 và A2. So sánh A1 và A2 C. A1 = A2. ầ ầ ượ A. A1 < A2. B. A1>A2. D. A1 = 1,5A2.
ộ ng truy n sóng dao đ ng cùng pha.
ướ Câu 5: B c sóng là ả ả ả ữ ữ ữ
ườ ầ ử ầ ầ ử ầ ầ ử ủ ầ ử ủ ườ ượ ấ ề ươ g n nhau nh t trên ph ộ ấ g n nhau nh t dao đ ng cùng pha ộ c a sóng dao đ ng cùng pha. ng đi đ c a môi tr c trong 1s. A. kho ng cách gi a hai ph n t B. kho ng cách gi a hai ph n t C. kho ng cách gi a hai ph n t ỗ ng mà m i ph n t D. quãng đ
ắ ươ ứ ề ề ẳ ộ
ộ ủ ề ậ ậ ặ ấ nhiên c a lò xo là 30 cm. L y g = ộ ớ ồ ủ ở ị ự ủ ế ằ ọ ố ng th ng đ ng . Chi u dài ậ ố ằ 10 m/s .Khi lò xo có chi u dài 28 cm thì v t có v n t c b ng 0 và ắ ơ v trí cân b ng. C năng c a con l c Câu 6: M t con l c lò xo có v t n ng m=200g dao đ ng đi u hòa theo ph ự t lúc đó l c đàn h i c a lò xo có đ l n 2 N. Ch n m c th năng là
A. 1,5 J
B. 0,1 J. ắ ộ
ầ ố ộ ộ ầ ượ ế ằ c pha nhau. Hai dao t r ng khi dao đ ng 1 có đ ng năng 0,56 J thì dao D. 0,02 J. C. 0,08 J. ượ ng g n vào hai lò xo dao đ ng cùng t n s và ng ộ 1, A2 và A1 =2 A2 . Bi ố ượ t là A ế ế ộ ộ ộ ậ Câu 7: Hai v t cùng kh i l ộ đ ng có biên đ l n l ộ đ ng 2 có th năng 0,08 J. Khi dao đ ng 1 có đ ng năng 0,08 J thì dao đ ng 2 có th năng là
A. 0,20 J. B. 0,56 J. C. 0,22 J.
ố ủ ậ ắ ậ ồ ớ Câu 8: Con l c lò xo g m v t nh g n v i lò xo nh dao đ ng đi u hòa. Gia t c c a v t luôn ủ ậ ỏ ắ ộ ể ướ
ề ề ị ướ D. 0,48 J . ề ề ị ề ộ ng v v trí cân b ng. ớ ằ ề ượ ủ ậ ể ộ c chi u v i chi u chuy n đ ng c a v t. ề ớ A. cùng chi u v i chi u chuy n đ ng c a v t. ng v v trí biên. C. h
=
ẹ B. h D. ng ộ ỉ ố ữ ộ ủ ề ế ắ ộ ộ ớ Câu 9: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i biên đ A T s gi a đ ng năng và th năng c a con
v
ax
ậ ị ắ l c khi v t đi qua v trí có là
3 v 2 m B. 1/2 .
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 135
. A. 2. C. 1/3 . D. 3
ề ề ộ ở ơ ố ọ ườ n i có gia t c tr ng tr ng là g thì t n s ầ ố ộ ắ ơ ộ Câu 10: M t con l c đ n có chi u dài l dao đ ng đi u hòa ắ ủ dao đ ng c a con l c là
f
f
(cid:0)2(cid:0)
f
f
(cid:0)2(cid:0)
l g
l g
1 (cid:0)2
g l
g l
1 (cid:0)2
(cid:0) A. B. C. (cid:0)
ề ệ ượ ắ ự t di n đ u đ c c t thành ba lò xo có chi u dài t ứ ự ư ỏ ế ộ ứ ứ ℓ cm, ( – 15) cm và ( ng m thì đ ỉ ệ D. ề nhiên ậ nh trên vào v t nh có kh i l ng ng là: 2 s, 1,5 s và T. Bi ℓ ố ượ t đ c ng các lò xo t l ℓ ượ c ba con ớ ị ngh ch v i
ộ ế Câu 11: M t lò xo ti ầ ượ ắ – 25) cm. L n l ắ l c lò xo có chu k dao đ ng t ự ề chi u dài t A. 1,04 s ộ ấ ượ ủ D. 1,09 s ng đi đ ể ấ c c a ch t đi m t quãng đ ằ ể ộ ể ộ ộ
t g n ba lò xo này theo th t ươ ộ ỳ ị ủ ủ Giá tr c a T là nhiên c a nó. C. 1,20 s B. 1,41 s ườ ế ụ ề ộ Câu 12: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox. Bi ủ ấ trong m t chu kì dao đ ng là 16 cm. Biên đ dao đ ng c a ch t đi m b ng: C. 32 cm. D. 8 cm.
i
ề ượ ấ ắ
ấ
B. 4 cm. ả ờ đúng. Sóng d cọ c trong ch t r n. ấ ắ ấ ắ ấ
c trong ch t r n, ch t l ng và ch t khí. c trong ch t r n, ch t l ng, ch t khí và chân không. ề ượ ấ ắ ấ ỏ ấ ỏ c trong ch t r n.
ẹ ề ọ
ộ A. 16 cm. ọ Câu 13: Ch n câu tr l ỉ A. ch truy n đ ề ượ B. truy n đ ề ượ C. truy n đ D. không truy n đ ộ ắ ị ằ ộ ứ ậ ộ ộ ụ ề
2kx
(cid:0) ồ ể F (cid:0)
F (cid:0)
kx .
.
A. F = kx. C. F = k.x. D. B. . ậ ụ ỏ Câu 14: M t con l c lò xo g m v t nh và lò xo nh có đ c ng k, dao đ ng đi u hòa d c theo tr c ứ ự Ox quanh v trí cân b ng O. Bi u th c l c kéo v tác d ng lên v t theo li đ x là 1 2
1 2
ớ ậ ố ộ ơ ọ ộ ề A và khi truy n trong môi ườ ườ ẽ ườ ng A v i v n t c v ng B s ầ ướ ườ ề Câu 15: M t sóng c h c lan truy n trong m t môi tr ậ ố B = 2vA. B c sóng trong môi tr ướ tr ng A.
ng A.
c sóng trong môi tr ố ầ ướ ng A.
c sóng trong môi tr ườ c sóng trong môi tr ườ c sóng trong môi tr ườ ng A.
(cid:0) ng B có v n t c v ớ ấ A. l n g p hai l n b ướ ằ B. b ng b ớ ấ C. l n g p b n l n b ộ ử ướ ằ D. b ng m t n a b ộ ắ ỳ
ố ượ ứ ệ ẳ (cid:0) C. Khi đ t con l c trong đi n tr ng th ng đ ng t ng m = 10 ừ ướ i d ạ ơ i n i có g = 10 = ườ ắ ỏ ủ ỳ ắ ộ ả ầ ơ m/s , qu c u có kh i l Câu 16: M t con l c đ n có chu k T = 2 s t ướ ề ặ ệ (g), mang đi n tích q = 1 ng đ u có h ộ ớ lên và có đ l n là E = 5.10 V/m. Khi đó chu k dao đ ng nh c a con l c là
A. T ' = 2,42 s. D. T ' = 2 2 s . ứ ế ẳ
ậ ộ ậ ố 0 t ộ 1. ừ ị v trí cân b ng thì v t dao đ ng v i biên đ A ằ ộ ẹ ầ ấ ậ ế ư ạ ậ ồ ộ ị B. T ' = 2/ 2 s . ệ ề Câu 17: Ti n hành thí nghi m dao đ ng đi u hòa v i con l c lò xo treo th ng đ ng: ậ ặ L n 1: Cung c p cho v t n ng v n t c v ị L n 2: Đ a v t đ n v trí cách v trí cân b ng đo n x C. T ' = 1,72 s . ắ ớ ằ ớ ớ 0 r i buông nh . L n này v t dao đ ng v i
0 r i cung c p cho v t n ng v n t c v
0 . L nầ
ằ ạ ị ị ậ ặ ậ ố ấ ồ L n 3: Đ a v t đ n v trí cách v trí cân b ng đo n x ộ ằ ộ ớ ầ ầ biên đ Aộ 2 ầ ậ ư ậ ế này v t dao đ ng v i biên đ b ng
C. A1 + A2 D. A.
B. ể ấ ề ộ i đây đúng?
ề ộ ậ ố ự ạ
ố ằ ấ ấ
ậ ố ự ạ
Ở ị Ở ị Ở ị Ở ị ố ằ ố ự ạ ể ể ấ ấ ể ể ằ ằ ướ ể Câu 18: Nói v m t ch t đi m đang dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào d ộ ớ ố ự ạ v trí biên, ch t đi m có đ l n v n t c c c đ i và gia t c c c đ i. ậ ố ằ v trí biên, ch t đi m có v n t c b ng không và gia t c b ng không. ộ ớ v trí cân b ng, ch t đi m có đ l n v n t c c c đ i và gia t c b ng không. ậ ố ằ v trí cân b ng, ch t đi m có v n t c b ng không và gia t c c c đ i. A. B. C. D.
ơ ẳ ớ (cid:0) (cid:0) ọ ngu n O d c theo m t đ cosA ộ ộ ể ả ề ừ ng trình: ổ Ở ờ ng th ng v i biên đ không đ i. th i ằ ồ (cm). M t đi m cách ngu n m t kho ng b ng 1/2
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 135
ươ ở ờ ộ ườ ộ ộ ủ ồ u O ằ ể ộ Câu 19: Sóng c lan truy n t ể đi m t = 0, t ướ b ạ i O có ph c sóng có li đ 5cm t th i đi m b ng 1/2 chu kì. Biên đ c a sóng là:
A. 2,5cm. ộ C. 5 2 cm. ấ ể ặ D. 10cm. ầ ế ả ờ i quan sát m t chi c phao trên m t bi n, th y nó nhô cao 10 l n trong kho ng th i ườ ủ B. 5cm. ộ Câu 20: M t ng gian 27s. Chu kì c a sóng bi n là
ể B. 2,8s. A. 2,45s. C. 2,7s. D. 3s.
ộ ậ ủ ề ể ộ ộ ậ ừ ị ề ị ằ v trí biên v v trí cân b ng là ộ Câu 21: Khi m t v t dao đ ng đi u hòa, chuy n đ ng c a v t t ể chuy n đ ng ẳ ề ề
ầ ầ ẳ ẳ ầ ầ ậ B. th ng ch m d n đ u. ậ D. th ngẳ ch m d n. p = ậ ố ự ề ạ ấ 3,14 . T c đố ộ A. th ng nhanh d n đ u. C. th ng nhanh d n. ộ ậ ủ ậ ộ ớ ộ Câu 22: M t v t dao đ ng đi u hòa có đ l n v n t c c c đ i là 31,4 cm/s. L y ộ trung bình c a v t trong m t chu kì dao đ ng là
ộ B. 15 cm/s. C. 20 cm/s.
ạ ườ i ả ờ đúng. Đ phân lo i sóng ngang hay sóng d c ng ề ể c sóng. D. 10 cm/s. ự i ta d a vào ề ng truy n sóng.
A. 0 cm/s. ọ Câu 23: Ch n câu tr l ố ộ ươ ề ướ ầ ố ề ề ươ ươ ng truy n sóng và t n s sóng. ọ ươ ộ ng dao đ ng và ph ố ộ ng truy n sóng và t c đ truy n sóng. A. t c đ truy n sóng và b C. ph B. ph D. ph
ạ ượ ụ ể ộ ộ ủ ể ấ ng sau c a ch t đi m: biên ấ ố ộ ờ ề Câu 24: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox. Trong các đ i l ạ ượ ộ ậ ố đ , v n t c, gia t c, đ ng năng thì đ i l ổ ng không thay đ i theo th i gian là ộ B. gia t c.ố C. biên đ .ộ
A. đ ng năng. ạ ặ ấ ủ ề ậ ố D. v n t c. ắ ơ
ℓ là
ộ ộ ơ ề ế ắ ơ ề ℓ l à
A. T/4 . D. T/2.
ứ ể ộ
ơ ầ ố ủ ự ưỡ
ề C. 2T. ể ng b c, phát bi u nào sau đây là ứ ớ ứ ầ ầ ố ưỡ ưỡ ộ ộ ứ ớ sai? ứ ng b c. ầ ố ủ ự ưỡ ng b c càng g n t n s riêng ơ ưỡ ng b c l n h n t n s c a l c c ng b c càng l n khi t n s c a l c c Câu 25: T i cùng m t n i trên m t đ t, n u chu kì dao đông đi u hòa c a con l c đ n chi u dài ủ T thì chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n có chi u dài 4 B. 4T . Câu 26: Khi nói v dao đ ng c c A. T n s c a dao đ ng c B. Biên đ c a dao đ ng c
ầ ố ủ ự ưỡ ứ
ộ ộ ưỡ ưỡ ứ ằ ứ ụ ộ ứ ầ ố ủ ộ ủ ộ ủ ệ c a h dao đ ng. ầ ố ủ ộ ủ ng b c. ng b c b ng t n s c a l c c ộ ủ ự ưỡ ng b c ph thu c vào biên đ c a l c c ng b c. C. T n s c a dao đ ng c D. Biên đ c a dao đ ng c
ủ ộ ề ơ ọ ộ ợ
ể ằ ớ ố ộ ươ ồ ươ ng trình sóng c a ngu n ộ i m t đi m N n m cách O ộ t(cm) . Coi biên đ sóng không đ i. ổ Ph
/4)(cm). /2)(cm). /4)(cm). /2)(cm). t (cid:0) t + (cid:0) Câu 27: M t sóng c h c lan truy n trên m t s i dây v i t c đ 40cm/s. Ph O là uO = 2cos2 (cid:0) ạ ng trình sóng t ạ ộ m t đo n 10cm là A. uN = 2cos(2 (cid:0) C. uN = 2cos(2 (cid:0)
ộ B. uN = 2cos(2 (cid:0) D. uN = 2cos(2 (cid:0) t d n c a m t v t, phát bi u nào sau đây đúng? Câu 28: Khi nói v dao đ ng c t t + (cid:0) t (cid:0) ề ủ ậ ể ờ ấ ủ ộ ậ ậ
ủ ậ
ờ ậ ộ ắ ầ t d n càng nhanh.
x(cm)
ộ ơ ắ ầ ủ ộ ế A. Đ ng năng c a v t bi n thiên theo hàm b c nh t c a th i gian. ơ ổ B. C năng c a v t không thay đ i theo th i gian. ườ ỏ ụ ự ả ủ C. L c c n c a môi tr ủ ậ ộ D. Biên đ dao đ ng c a v t gi m d n theo th i gian. ả ồ ị ể ầ ễ ẽ
3
0
t(s)
0,8
3
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 135
ủ ộ ộ ờ ề ạ ộ ng tác d ng lên v t càng nh thì dao đ ng t ờ ự ế Câu 29: Hình v bên là đ th bi u di n s bi n ộ ủ ờ thiên c a li đ theo th i gian c a m t dao đ ng ể ậ ố ủ đi u hòa. V n t c c a dao đ ng t i th i đi m t=0 là
cm/s. cm/s. cm/s. A. 7,5(cid:0)
B. 0 cm/s. ộ C. 15(cid:0) ạ ộ ặ ướ
ồ ế ề i liên ti p trên m t ph D. 15(cid:0) ữ ả ế t kho ng cách gi a c. Bi ặ ướ ằ c b ng:
ợ ồ A. 25cm/s. ớ ầ ố Câu 30: M t ngu n O dao đ ng v i t n s f = 25Hz t o ra sóng trên m t n ố ộ ề ng truy n sóng là 1m. T c đ truy n sóng trên m t n 11 g n l D. 2,5m/s. C. 1,50m/s.
p
Câu 31: Trong dao đ ng đi u hoà ế ộ ổ ề ố ớ ộ ươ B. 50cm/s. ề ộ A. Gia t c bi n đ i đi u hoà cùng pha so v i li đ .
2
ế ề ễ ố ớ ộ so v i li đ . ổ B. Gia t c bi n đ i đi u hoà tr pha
p
ế ề ố ổ ượ ớ ộ c pha so v i li đ . C. Gia t c bi n đ i đi u hoà ng
2
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 135
ế ề ố ớ ớ ộ so v i li đ . ổ D. Gia t c bi n đ i đi u hoà s m pha
ầ ượ ộ ắ ạ i cùng m t n i v i chu kì dao đ ng l n l t là 1,8s và ề ứ ấ ộ ơ ớ ứ ề
d
)1k2(
d
)1k2(
d
)1k2(
d
2
4
ộ ơ Câu 32: Hai con l c đ n dao đ ng đi u hòa t ắ ủ 1,5s. T s chi u dài c a con l c th nh t và con l c th 2 là B. 1,2 ắ C. 0,70 ỉ ố A. 1,44 D. 1,3 (cid:0) ề ể ả ữ . Kho ng cách gi a hai đi m trên ơ ọ ề ươ ượ ộ ộ c sóng ộ ộ Câu 33: M t sóng c h c lan truy n trong không khí có b ng truy n sóng dao đ ng ng cùng m t ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . ướ c pha nhau là (k thu c N) (cid:0) k C. A. B. D.
ỏ ộ ậ ố ượ ướ ộ ự ủ ụ ề i tác d ng c a m t l c kéo v có ủ ậ ề ộ
Câu 34: M t v t nh có kh i l bi u th c F = 0,8cos 4t (N). Dao đ ng c a v t có biên đ là C. 8 cm. ể ứ A. 6 cm. D. 10 cm.
ộ ng 500 g dao đ ng đi u hòa d ộ B. 12 cm. ộ ề ể ấ ộ ớ ộ ố ớ
ấ ủ ộ Câu 35: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì 1,25 s và biên đ 5 cm. T c đ l n nh t c a ch t đi m là
B. 25,1 cm/s. C. 6,3 cm/s. D. 63,5 cm/s. ấ ể A. 2,5 cm/s.
ộ ộ ậ ủ ậ ộ ớ ầ ố Câu 36: M t v t dao đ ng đi u hòa v i t n s 2 Hz. Chu k dao đ ng c a v t này là :
A. 1,5s.
ề B. 1,0s. ề ầ ượ nhiên có đ c ng l n l D. 0,5s. ầ ậ ế ố ị ể t là k ầ ớ ơ ầ ượ ướ ồ ẹ ể ế ả ộ 1, k2, k3, đ u trên treo vào các ị ng. Lúc đ u, nâng 3 v t đ n v trí mà các lò 1 = 0,1J, W2 = t là W ỳ C. 2 s. ộ ứ ự Câu 37: Ba lò xo có cùng chi u dài t ầ ố ượ ậ i treo vào các v t có cùng kh i l đi m c đ nh, đ u d ề ạ xo không bi n d ng r i th nh đ chúng dao đ ng đi u hòa v i c năng l n l 0,2J và W3. N u kế
3 = 2,5k1 +3k2 thì W3 b ngằ B. 14 mJ
A. 25 mJ C. 19,8mJ D. 20 mJ
1
2
m 1
m= 22
ế ộ ỳ ố ượ ủ ộ ứ ắ t chu k dao đ ng . Kh i l ắ ng c a 2 con l c T 1 T= 22 ệ ớ Câu 38: Hai con l c lò xo có cùng đ c ng k. Bi ứ liên h v i nhau theo công th c . . . C. m1=2m2 . m= 24m m= 14m . A. B. D.
ể ề ộ ộ
ộ ộ ề ườ ự ề ơ ng.
ộ ủ ậ B. chuy n đ ng c a v t dao đ ng đi u hòa ộ ể D. s truy n chuy n đ ng c trong không khí. ỏ ươ ng v t nh là m dao đ ng đi u hòa theo ph ớ ng ngang v i (cid:0) Câu 39: Sóng c làơ ơ A. dao đ ng c ơ C. dao đ ng c lan truy n trong môi tr ố ượ ế ươ ố ậ ở ị ộ ể ề ứ ủ ắ ằ ơ ắ Câu 40: M t con l c lò xo có kh i l ph ng trình x = Acos t. M c tính th năng v trí cân b ng.Bi u th c C năng c a con l c là W =
2A2 .
2A2 .
1 2
1 2
m(cid:0) A2 . m(cid:0) A. m(cid:0) A2 . B. C. m(cid:0) D.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 135
Ế H T