Ị
Ề
Ầ
Ọ
Ọ
Ự Ậ Ở S GD&ĐT NAM Đ NH ƯỜ ề ồ ờ
Đ THI 8 TU N H C KÌ I, NĂM H C 2017– 2018 MÔN THI: V T LÍ 12 (Th i gian làm bài 50 phút)
ề TR NG THPT TR C NINH (Đ thi g m 04 trang, 40 câu) Mã đ thi: 213
ọ
ạ ặ ấ ắ ơ ủ ề
là T
ộ ộ ơ ề ế ắ ơ ề l à
A. T/4 . ộ ơ ọ ộ D. 2T. ề A và khi truy n trong môi ớ ậ ố ẽ ườ ng A v i v n t c v ng B s
ườ ườ ườ
H , tên thí sinh:............................................................................... SBD: ............................. Câu 1: T i cùng m t n i trên m t đ t, n u chu kì dao đông đi u hòa c a con l c đ n chi u dài ề ủ thì chu kì dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n có chi u dài 4 C. 4T . B. T/2. ườ ề Câu 2: M t sóng c h c lan truy n trong m t môi tr ậ ố B = 2vA. B c sóng trong môi tr ườ ướ tr ng A. ng A. ng A.
ố ầ ướ ầ ướ ộ ử ướ ướ ườ c sóng trong môi tr c sóng trong môi tr c sóng trong môi tr ng A. c sóng trong môi tr ng B có v n t c v ớ ấ A. l n g p b n l n b ớ ấ B. l n g p hai l n b ằ C. b ng m t n a b ằ D. b ng b
1 = 5cos(100πt +π) (cm)
2
ề ươ ươ ầ ượ ng có ph ng trình l n l t là x ộ Câu 3: Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph (cid:0) ươ ợ ủ ộ ổ ộ và x2 = 5cos(100πt )(cm). Ph ng trình dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng trên là
)(cm). )(cm). B. x = 5 2 cos(100πt+
3(cid:0) A. x = 10cos(100πt + 4 3(cid:0) 4
3(cid:0) 4 3(cid:0) 4
)(cm). )(cm). C. x = 10cos(100πt D. x = 5 2 cos(100πt
ề ộ ể i đây đúng?
ấ ấ Câu 4: Nói v m t ch t đi m đang dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào d ộ ớ
ậ ố ự ạ
ể ể ằ ằ
Ở ị Ở ị Ở ị Ở ị ể ể ấ ấ ể ậ ố ằ ố ằ ấ ướ ộ ề ố ự ạ ậ ố ự ạ v trí biên, ch t đi m có đ l n v n t c c c đ i và gia t c c c đ i. ộ ớ ố ằ v trí cân b ng, ch t đi m có đ l n v n t c c c đ i và gia t c b ng không. ố ự ạ ậ ố ằ v trí cân b ng, ch t đi m có v n t c b ng không và gia t c c c đ i. v trí biên, ch t đi m có v n t c b ng không và gia t c b ng không. A. B. C. D.
ộ ế ể ả ặ ấ ầ
A. 2,45s. ờ ộ ườ i quan sát m t chi c phao trên m t bi n, th y nó nhô cao 10 l n trong kho ng th i Câu 5: M t ng ể ủ gian 27s. Chu kì c a sóng bi n là B. 3s.
ắ
ầ ố ộ ộ ầ ượ ế ằ c pha nhau. Hai dao t r ng khi dao đ ng 1 có đ ng năng 0,56 J thì dao D. 2,8s. C. 2,7s. ượ ộ ng g n vào hai lò xo dao đ ng cùng t n s và ng ộ 1, A2 và A1 =2 A2 . Bi ố ượ t là A ế ế ộ ộ ộ ậ Câu 6: Hai v t cùng kh i l ộ đ ng có biên đ l n l ộ đ ng 2 có th năng 0,08 J. Khi dao đ ng 1 có đ ng năng 0,08 J thì dao đ ng 2 có th năng là
D. 0,48 J .
ộ
ấ ấ A. 0,20 J. B. 0,56 J. C. 0,22 J. ộ ể ằ ớ ố ố ị ề ẳ ố ẳ ặ ộ tròn đ u v i t c đ dài 160cm/s và t c đ góc 4 rad/s. Hình ộ ng th ng c đ nh n m trong m t ph ng hình tròn dao đ ng
C. 40 m; 0,25s. D. 2,5 m; 1,57s. ể Câu 7: M t ch t đi m M chuy n đ ng ộ ườ ể chi u P c a ch t đi m M trên m t đ ầ ượ ộ t là đi u hòa v i biên đ và chu kì l n l B. 40 cm; 0,25s.
=
ộ ủ ế ề ớ A. 40 cm; 1,57s. ắ ộ ỉ ố ữ ộ ủ ề ế ộ ớ ộ Câu 8: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i biên đ A T s gi a đ ng năng và th năng c a con
v
ax
ị ậ là ắ l c khi v t đi qua v trí có
. A. 2.
3 v 2 m B. 1/2 . ố ượ Câu 9: M t v t nh có kh i l bi u th c F = 0,8cos 4t (N). Dao đ ng c a v t có biên đ là C. 6 cm.
ộ ậ ỏ ướ ộ ự ụ ề . D. 3 ủ ộ ng 500 g dao đ ng đi u hòa d i tác d ng c a m t l c kéo v có C. 1/3 ề ộ ủ ậ
ộ B. 10 cm. ộ D. 8 cm. ố ộ ớ ể ề ấ ớ ộ
ể ứ ể A. 12 cm. ấ ủ ộ Câu 10: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì 1,25 s và biên đ 5 cm. T c đ l n nh t c a ch t đi m là
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 213
B. 63,5 cm/s. C. 6,3 cm/s. D. 2,5 cm/s. ấ A. 25,1 cm/s.
ộ ặ ướ ạ ộ c. Bi ồ ế ề i liên ti p trên m t ph ữ ả ế t kho ng cách gi a ặ ướ ằ c b ng:
ề
Trang 2/5 Mã đ thi 213
ớ ầ ố Câu 11: M t ngu n O dao đ ng v i t n s f = 25Hz t o ra sóng trên m t n ố ộ ề ng truy n sóng là 1m. T c đ truy n sóng trên m t n 11 g n l D. 2,5m/s. C. 1,50m/s. ộ ươ B. 50cm/s. ợ ồ A. 25cm/s.
i
ấ ắ ề ượ
ấ
ả ờ đúng. Sóng d cọ c trong ch t r n. ấ ắ ấ ắ ấ
c trong ch t r n, ch t l ng và ch t khí. c trong ch t r n, ch t l ng, ch t khí và chân không. ề ượ ấ ắ ấ ỏ ấ ỏ c trong ch t r n.
ẹ ề ọ
ọ Câu 12: Ch n câu tr l ỉ A. ch truy n đ ề ượ B. truy n đ ề ượ C. truy n đ D. không truy n đ ắ ộ ị ằ ề ộ ứ ậ ộ ộ ụ
2kx
(cid:0) ồ ể F (cid:0)
F (cid:0)
kx .
.
A. F = kx. C. F = k.x. D. B. .
1 2 ẳ
ươ ề ắ ộ ộ
ủ ự ề ậ nhiên c a lò xo là 30 cm. L y g = ộ ớ ồ ủ ậ ố ằ ủ ở ị ự ế ằ ơ ố ọ ề ứ ng th ng đ ng . Chi u 10 m/s .Khi lò xo có chi u dài 28 cm thì v t có v n t c b ng 0 v trí cân b ng. C năng c a con ụ ỏ ậ Câu 13: M t con l c lò xo g m v t nh và lò xo nh có đ c ng k, dao đ ng đi u hòa d c theo tr c ứ ự Ox quanh v trí cân b ng O. Bi u th c l c kéo v tác d ng lên v t theo li đ x là 1 2 ậ ặ Câu 14: M t con l c lò xo có v t n ng m=200g dao đ ng đi u hòa theo ph ấ dài t và lúc đó l c đàn h i c a lò xo có đ l n 2 N. Ch n m c th năng l c làắ
A. 1,5 J ế ẳ
ậ ộ ậ ố 0 t ộ 1. ừ ị v trí cân b ng thì v t dao đ ng v i biên đ A ằ B. 0,1 J. ệ ậ ặ ị ộ ẹ ầ ấ ậ ế ư ậ ạ ộ ồ ị D. 0,02 J. ứ ề Câu 15: Ti n hành thí nghi m dao đ ng đi u hòa v i con l c lò xo treo th ng đ ng: L n 1: Cung c p cho v t n ng v n t c v L n 2: Đ a v t đ n v trí cách v trí cân b ng đo n x C. 0,08 J. ắ ớ ớ ằ ớ 0 r i buông nh . L n này v t dao đ ng v i
0 r i cung c p cho v t n ng v n t c v
0 . L nầ
ạ ằ ị ị ậ ặ ậ ố ấ ồ L n 3: Đ a v t đ n v trí cách v trí cân b ng đo n x ộ ằ ớ ộ ầ ầ biên đ Aộ 2 ầ ậ ư ậ ế này v t dao đ ng v i biên đ b ng
A. B. A1 + A2 C.
ủ ộ ề ơ ọ ộ ợ
ể ằ ớ ố ộ ươ D. ồ ươ ng trình sóng c a ngu n ộ i m t đi m N n m cách O ộ t(cm) . Coi biên đ sóng không đ i. ổ Ph
/4)(cm). /2)(cm). /4)(cm). /2)(cm). t + (cid:0) t + (cid:0) Câu 16: M t sóng c h c lan truy n trên m t s i dây v i t c đ 40cm/s. Ph O là uO = 2cos2 (cid:0) ạ ng trình sóng t ạ ộ m t đo n 10cm là A. uN = 2cos(2 (cid:0) C. uN = 2cos(2 (cid:0)
ộ B. uN = 2cos(2 (cid:0) D. uN = 2cos(2 (cid:0) t d n c a m t v t, phát bi u nào sau đây đúng? Câu 17: Khi nói v dao đ ng c t t (cid:0) t (cid:0) ề ủ ậ ộ ậ ậ ấ ủ ể ờ
ủ ậ
ờ ậ ộ ắ ầ t d n càng nhanh.
ng tác d ng lên v t càng nh thì dao đ ng t ờ ả ầ ộ
ơ ẳ ớ (cid:0) (cid:0) ọ ngu n O d c theo m t đ cosA ể ộ ộ ả ơ ắ ầ ủ ộ ế A. Đ ng năng c a v t bi n thiên theo hàm b c nh t c a th i gian. ổ ơ B. C năng c a v t không thay đ i theo th i gian. ườ ỏ ụ ự ả ủ C. L c c n c a môi tr ủ ậ ộ D. Biên đ dao đ ng c a v t gi m d n theo th i gian. ề ừ ng trình: ổ Ở ờ ng th ng v i biên đ không đ i. th i ằ ồ (cm). M t đi m cách ngu n m t kho ng b ng 1/2
ươ ở ờ ộ ồ u O ằ t th i đi m b ng 1/2 chu kì. Biên đ c a sóng là: Câu 18: Sóng c lan truy n t ể đi m t = 0, t ướ b ạ i O có ph c sóng có li đ 5cm
D. 10cm. ể B. 5cm. ộ ườ ộ ộ ủ C. 5 2 cm.
ươ ề ộ ng truy n sóng dao đ ng cùng pha.
ộ
A. 2,5cm. ướ Câu 19: B c sóng là ữ ả ữ ả ữ ả
ườ ầ ử ầ ầ ử ủ ầ ử ầ ầ ử ủ ộ ượ ấ g n nhau nh t trên ph c a sóng dao đ ng cùng pha. ấ g n nhau nh t dao đ ng cùng pha ườ c trong 1s. ng đi đ c a môi tr A. kho ng cách gi a hai ph n t B. kho ng cách gi a hai ph n t C. kho ng cách gi a hai ph n t ỗ ng mà m i ph n t D. quãng đ
1
2
m 1
m= 22
ế ộ ỳ ố ượ ủ ộ ứ ắ t chu k dao đ ng . Kh i l ắ ng c a 2 con l c T 1 T= 22 ệ ớ Câu 20: Hai con l c lò xo có cùng đ c ng k. Bi ứ liên h v i nhau theo công th c . . . C. m1=2m2 . m= 24m m= 14m . A. B.
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 213
ạ ọ ườ i ả ờ đúng. Đ phân lo i sóng ngang hay sóng d c ng ể ầ ố ươ ề ươ ề ề D. ự i ta d a vào ố ộ ọ Câu 21: Ch n câu tr l ng truy n sóng và t n s sóng. ng truy n sóng và t c đ truy n sóng. A. ph B. ph
ươ ươ ố ộ ề ướ ộ ng dao đ ng và ph ề ng truy n sóng. c sóng.
ượ ủ C. t c đ truy n sóng và b ấ ộ D. ph ụ ng đi đ ể ấ c c a ch t đi m t quãng đ ằ ể ộ ể ộ ộ ườ ế ề ộ Câu 22: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox. Bi ấ trong m t chu kì dao đ ng là 16 cm. Biên đ dao đ ng c a ch t đi m b ng:
ở ơ ố . D. 16 cm. ọ ườ B. 8 cm. ề ộ n i có gia t c tr ng tr ng là g thì t n s ầ ố ộ ộ ủ C. 4 cm A. 32 cm. ắ ơ ộ ề Câu 23: M t con l c đ n có chi u dài l dao đ ng đi u hòa ắ ủ dao đ ng c a con l c là
f
f
(cid:0)2(cid:0)
f
f
(cid:0)2(cid:0)
l g
l g
1 (cid:0)2
g l
g l
D. B. C. (cid:0) (cid:0) A.
1 (cid:0)2 ộ ậ ọ v trí cân b ng c a v t. Ch n g c th i gian là lúc v t
p
p
4
4 ể
3 ể
3 ạ ượ
(cid:0) ụ ề ỏ và có biên đ Aộ Bi ớ ầ ố ậ ở ị ở ị ế ố t g c ộ A/2 và đang chuy nể v trí có li đ ộ ủ ậ ươ ờ ủ ậ ọ ố ộ ng trình dao đ ng c a v t là p ề ươ p t + t t ) . ) . t + ). Câu 24: M t v t nh dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox v i t n s góc ộ ọ t a đ O ộ đ ng theo chi u d A. x = Acos((cid:0) ằ ng. Ph ) . B. x = Acos((cid:0) C. x = Acos((cid:0) D. x = Acos((cid:0)
ụ ộ ộ ủ ấ ng sau c a ch t đi m: biên ấ ố ộ ờ ề Câu 25: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox. Trong các đ i l ạ ượ ộ ậ ố đ , v n t c, gia t c, đ ng năng thì đ i l ổ ng không thay đ i theo th i gian là ộ C. biên đ .ộ
ậ ố D. v n t c. p = ấ B. gia t c.ố ề ậ ố ự ạ 3,14 . T c đố ộ A. đ ng năng. ộ ậ ủ ậ ộ ớ ộ Câu 26: M t v t dao đ ng đi u hòa có đ l n v n t c c c đ i là 31,4 cm/s. L y ộ trung bình c a v t trong m t chu kì dao đ ng là
ộ B. 0 cm/s. A. 15 cm/s. C. 10 cm/s.
ắ ị ạ ự ưỡ
ổ ầ ố ạ ự ưỡ ủ ộ ứ ế ứ ng b c bi n ầ ổ ng b c thay đ i. Khi t n ộ ầ ượ D. 20 cm/s. ủ Câu 27: Con lăc lò xo m = 250 (g), k = 100 N/m, con l c ch u tác dung c a ngo i l c c thiên tu n hoàn. Thay đ i t n s góc c a ngo i l c thì biên đ dao đ ng c ố s góc l n l t là 10 rad/s và 15 rad/s thì biên đ l n l
x(cm)
ộ 1 và A2. So sánh A1 và A2 t là A D. A1 = A2. C. A1 = 1,5A2. ầ ầ ượ A. A1 < A2. B. A1>A2. ồ ị ể ẽ ễ
3
ủ ộ ộ ờ ề ạ ộ
0
t(s)
0,8
3
ự ế Câu 28: Hình v bên là đ th bi u di n s bi n ộ ủ ờ thiên c a li đ theo th i gian c a m t dao đ ng ể ậ ố ủ đi u hòa. V n t c c a dao đ ng t i th i đi m t=0 là
cm/s. cm/s. A. 7,5(cid:0) B. 0 cm/s.
ự ề ệ ượ ắ C. 15(cid:0) c c t thành ba lò xo có chi u dài t t di n đ u đ ứ ự ư ỏ ế ộ ứ cm/s. cm, ( – 15) cm và ( ng m thì đ ỉ ệ ứ ề nhiên ậ nh trên vào v t nh có kh i l ng ng là: 2 s, 1,5 s và T. Bi D. 15(cid:0) ố ượ t đ c ng các lò xo t l ượ c ba con ớ ị ngh ch v i
C. 1,20 s D. 1,41 s ế ộ Câu 29: M t lò xo ti ầ ượ ắ – 25) cm. L n l ắ l c lò xo có chu k dao đ ng t ự ề chi u dài t A. 1,09 s
p
Câu 30: Trong dao đ ng đi u hoà ế ộ ổ ề ố ớ t g n ba lò xo này theo th t ươ ộ ỳ ị ủ ủ Giá tr c a T là nhiên c a nó. B. 1,04 s ề ộ A. Gia t c bi n đ i đi u hoà cùng pha so v i li đ .
2
ế ề ễ ố ớ ộ so v i li đ . ổ B. Gia t c bi n đ i đi u hoà tr pha
p
ế ề ố ổ ượ ớ ộ c pha so v i li đ . C. Gia t c bi n đ i đi u hoà ng
2
ề
Trang 4/5 Mã đ thi 213
ế ề ố ớ ớ ộ so v i li đ . ổ D. Gia t c bi n đ i đi u hoà s m pha
ắ ạ ầ ượ ộ i cùng m t n i v i chu kì dao đ ng l n l t là 1,8s và ề ề ứ ấ
d
)1k2(
d
)1k2(
d
)1k2(
d
2
4
ỉ ố A. 1,44 D. 1,2 (cid:0) ộ ơ Câu 31: Hai con l c đ n dao đ ng đi u hòa t ắ ủ 1,5s. T s chi u dài c a con l c th nh t và con l c th 2 là B. 0,70 ề ể ả ữ . Kho ng cách gi a hai đi m trên ơ ọ ề ươ ượ ộ ộ c sóng ộ ộ ơ ớ ắ ứ C. 1,3 ộ Câu 32: M t sóng c h c lan truy n trong không khí có b ng truy n sóng dao đ ng ng cùng m t ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . ướ c pha nhau là (k thu c N) (cid:0) k C. A. B. D.
ộ ậ ủ ề ể ộ ộ ậ ừ ị ề ị ằ v trí biên v v trí cân b ng là ộ Câu 33: Khi m t v t dao đ ng đi u hòa, chuy n đ ng c a v t t ể chuy n đ ng ẳ ề ề
ầ ầ ẳ ẳ ầ ầ ậ A. th ng ch m d n đ u. ậ C. th ngẳ ch m d n.
ộ ể ứ
ộ ưỡ ầ ố ủ ự ưỡ ớ ầ ầ ố ứ B. th ng nhanh d n đ u. D. th ng nhanh d n. ể ơ ưỡ ng b c, phát bi u nào sau đây là sai? ứ ng b c càng l n khi t n s c a l c c ng b c càng g n t n s riêng Câu 34: Khi nói v dao đ ng c c A. Biên đ c a dao đ ng c
ụ ứ ng b c.
ộ ủ ự ưỡ ng b c.
ộ ủ ộ ủ ệ c a h dao đ ng. ộ ủ ầ ố ủ ầ ố ủ ưỡ ưỡ ưỡ ộ ộ ộ ứ ứ ớ ứ ằ ứ ộ ng b c ph thu c vào biên đ c a l c c ứ ơ ầ ố ủ ự ưỡ ng b c l n h n t n s c a l c c ầ ố ủ ự ưỡ ng b c. ng b c b ng t n s c a l c c B. Biên đ c a dao đ ng c C. T n s c a dao đ ng c D. T n s c a dao đ ng c
ộ ộ ậ ủ ậ ộ ớ ầ ố Câu 35: M t v t dao đ ng đi u hòa v i t n s 2 Hz. Chu k dao đ ng c a v t này là :
A. 1,5s.
ề B. 1,0s. ề ầ ượ nhiên có đ c ng l n l D. 0,5s. ầ ậ ế ố ị ể t là k ầ ớ ơ ầ ượ ướ ồ ẹ ể ế ả ộ 1, k2, k3, đ u trên treo vào các ị ng. Lúc đ u, nâng 3 v t đ n v trí mà các lò 1 = 0,1J, W2 = t là W ỳ C. 2 s. ộ ứ ự Câu 36: Ba lò xo có cùng chi u dài t ầ ố ượ ậ i treo vào các v t có cùng kh i l đi m c đ nh, đ u d ề ạ xo không bi n d ng r i th nh đ chúng dao đ ng đi u hòa v i c năng l n l 0,2J và W3. N u kế
3 = 2,5k1 +3k2 thì W3 b ngằ B. 14 mJ
A. 25 mJ D. 20 mJ
ố ủ ậ ắ ậ ồ ớ C. 19,8mJ ộ ẹ Câu 37: Con l c lò xo g m v t nh g n v i lò xo nh dao đ ng đi u hòa. Gia t c c a v t luôn ể ộ ỏ ắ ộ ể ủ ậ ủ ậ B. cùng chi u v i chi u chuy n đ ng c a v t. ượ ướ ề ề ị ề ằ ướ ề ề ị ớ c chi u v i chi u chuy n đ ng c a v t. ng v v trí cân b ng. ề ề ớ ng v v trí biên. A. ng C. h
2A2 .
ộ ươ D. h ỏ ng v t nh là m dao đ ng đi u hòa theo ph ớ ng ngang v i (cid:0) ố ượ ế ươ ố ậ ở ị ủ ắ ằ ơ ộ ể ề ứ ắ Câu 38: M t con l c lò xo có kh i l ph ng trình x = Acos t. M c tính th năng v trí cân b ng.Bi u th c C năng c a con l c là W =
2A2 .
1 2
m(cid:0) A2 . m(cid:0) A. m(cid:0) A2 . B. m(cid:0) C. D.
(cid:0) ộ ắ ỳ
1 2 ạ ơ i n i có g = 10 = ườ ắ ỏ ủ ỳ
ố ượ ứ ệ ẳ (cid:0) C. Khi đ t con l c trong đi n tr ng th ng đ ng t ng m = 10 ừ ướ i d ắ ộ ả ầ ơ m/s , qu c u có kh i l Câu 39: M t con l c đ n có chu k T = 2 s t ướ ề ặ ệ (g), mang đi n tích q = 1 ng đ u có h ộ ớ lên và có đ l n là E = 5.10 V/m. Khi đó chu k dao đ ng nh c a con l c là
B. T ' = 1,72 s . C. T ' = 2 2 s . D. T ' = 2/ 2 s .
A. T ' = 2,42 s. Câu 40: Sóng c làơ ề ộ ộ ườ ơ ng.
ể ộ ơ ự ề ơ ủ ậ ộ A. chuy n đ ng c a v t dao đ ng đi u hòa C. dao đ ng c ề B. dao đ ng c lan truy n trong môi tr ộ ể D. s truy n chuy n đ ng c trong không khí.
ề
Trang 5/5 Mã đ thi 213
Ế H T