
S GD&ĐT B N TREở Ế
Tr ng THPTChuyênườ
B N TREẾ
Đ THI TH Đ I H C L N 2 NĂM H C 2011-2012Ề Ử Ạ Ọ Ầ Ọ
MÔN HÓA H C Ọ
Th i gian làm bài: 90 phút ờ
(50 câu tr c nghi m)ắ ệ
Mã đ thi 132ề
H , tên thí sinh:..........................................................................ọ
S báo danh:...............................................................................ố
Cho biÕt nguyªn tö khèi (theo ®vC) cña c¸c nguyªn tè : H=1; C=12; N=14;O=16; Na=23; Mg=24;
Al=27; S=32; Cl=35,5; K=39; Ca=40;Zn=65; Cr=52; Fe=56; Cu=64; Br=80;Ag=108; Ba=137,Mn =
55; Au = 197; Si = 28
( Thí sinh không đ c s d ng b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c)ượ ử ụ ả ầ ố ọ
I.PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH ( 40 câu t câu 01 đ n câu 40)Ầ Ấ Ả ừ ế
Câu 1 : Dung d ch X ch a a mol Ca(OH)ị ứ 2. S c vào dd X b mol hay 2b mol COụ2 thì l ng k t t a sinh raượ ế ủ
đ u b ng nhau. ề ằ T s a/b có gía tr là:ỉ ố ị
A. 2B. 1 C. 1.5 D. 1,25
Câu 2 : X là m t ộ
α
-amino axit ch a m t nhóm ch c axit. Cho X tác d ng v i 200 ml ứ ộ ứ ụ ớ dung d ch ịHCl 1M
thu đu c ợdung d chị Y. Đ ph n ng h t v i các ch t trong Y c n dùng 300 ml dd NaOH 1M. Cô c nể ả ứ ế ớ ấ ầ ạ
dung d chị sau ph n ng thu đ c 22,8 gam h n h p mu i. ả ứ ượ ỗ ợ ố Tên g i c a X làọ ủ
A. axit 2-aminobutanoic B. axit 2- aminopropanoic
C. axit 2-amino- 2-metylpropanoic D. axit 3- aminopropanoic
Câu 3 : Ph ng án nào sau đây là đúng ?ươ
A. nh h ng c a g c CẢ ưở ủ ố 6H5- đ n nhóm -OH trong phân t phenol th hi n qua ph n ng gi aế ử ể ệ ả ứ ữ
phenol v i dung d ch Brớ ị 2
B. nh h ng c a nhóm -OH đ n g c CẢ ưở ủ ế ố 6H5- trong phân t phenol th hi n qua ph n ng gi aử ể ệ ả ứ ữ
phenol v i dung d ch NaOHớ ị
C. Đ đi u ch poli(vinyl ancol) ng i ta thu phân poli(vinylclorua) trong m i tr ng ki mể ề ế ườ ỷ ố ườ ề
D. Ph n ng th –Br b ng -OH c a anlyl bromua d h n phenyl bromuaả ứ ế ằ ủ ễ ơ
Câu 4 : Cho 9,92 gam h n h p X g m Feỗ ợ ồ 3O4 và Cu vào dung d ch ịHCl d , sau ph n ng x y ra hoànư ả ứ ẩ
tòan, th y còn 4 gam Cu không tan và ấdung d chị A S c Clụ2 d vào ưdung d chị A, k t thúc ph n ng. côế ả ứ
c n ạdung d chị thu đ c đ c bao nhiêu gam mu i khan ?ượ ượ ố
A. 12,45 B. 9,2 C. 10,32 D. 11,6
Câu 5 : Cho m gam h n h p X g m Al, K và Mg. ỗ ợ ồ Chia X thành 3 ph n b ng nhau. Pầ ằ 1 hòa tan vào n cướ
d đ c Vư ượ 1 lít H2. P2 hòa tan vào dung d ch ịNaOH d đ c Vư ượ 2 lít H2. P3 hòa tan vào dung d chị HCl dư
đ c Vượ 3 lít H2. (các khí đ u đo cùng đk). So sánh th tích các khí thoát ra trong các thí nghi m trên.ề ở ể ệ
A. V1 ≤ V2 < V3 B. V1 = V3 > V2 C. V1 < V2 < V3 D. V1 = V2 < V3
Câu 6 : S cụ khí H2S cho tới dư vào 100 ml dung d chị ch aứ Fe2(SO4)3 0,1M và CuSO4 0,2M; phản ứng
xong thu được a gam kết tủa Giá trị c aủ a là:
A. 1,92 gam B. 4 gam C. 3,68 gam D. 2,24 gam
Câu 7 : Cho các ch t: Cu, Mg, FeClấ2, Fe3O4. Có m y ch t trong s các ch t đó tác d ng đ c v i ấ ấ ố ấ ụ ượ ớ dung
d chị ch a Mg(NOứ3)2 và H2SO4 ?
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 8 : Cho các ph n ng sau :ả ứ
(1) F2 + H2O
(2) Ag + O3
(3) KI + H2O + O3
(4) Nhi t phân Cu(NOệ3) 2
(5) Đi n phân dung d ch Hệ ị 2SO4
Trang 1/6 Mã đ 132ề

(6) Đi n phân dung d ch CuClệ ị 2
(7) Nhi t phân KClOệ3
(8) Đi n phân dung d ch AgNOệ ị 3
S ph n ng mà s n ph m t o ra có ố ả ứ ả ẩ ạ O2 là
A. 5. B. 7. C. 6. D. 8.
Câu 9 : Cho s đ chuy n hóa sau:ơ ồ ể
Ca3(PO4)2
20 0
SiO C Ca HCl
1200 C t
X Y Z T
+ + + +
2
+O dö
X, Y, Z, T l n l t làầ ượ
A. CaC2, C2H2, C2H4, CO2. B. PH3, Ca3P2, CaCl2, Cl2.
C. CaSiO3, CaC2, C2H2, CO2. D. P, Ca3P2, PH3, P2O5.
Câu 10 : Đ ng thau có tính c ng h n đ ng, dùng ch t o các chi ti t máy, các thi t b trong côngồ ứ ơ ồ ế ạ ế ế ị
nghi p đóng tàu bi n. Đ ng thau là h p kim c a đ ng v iệ ể ồ ợ ủ ồ ớ
A. Ni (25%). B. Sn (55%). C. Zn (45%). D. Au (5%).
Câu 11 : Geranial (3,7-đimetyl oct-2,6-đien-1-al) có trong tinh d u s có tác d ng sát trùng, gi m m tầ ả ụ ả ệ
m i, .Đ ph n ng c ng hoàn toàn v i 57 gam geranial c n t i đa bao nhiêu gam brom trong CClỏ ể ả ứ ộ ớ ầ ố 4?
A. 120gam. B. 240 gam. C. 90 gam. D. 150 gam.
Câu 12 : Nung nóng h n h p X g m 0,1 mol axetilen; 0,2 mol xiclopropan; 0,1 mol etilen và 0,6 molỗ ợ ồ
hiđro v i xúc tác Ni, sau m t th i gian thu đ c h n h p Y có t kh i so v i Hớ ộ ờ ượ ỗ ợ ỉ ố ớ 2 b ng 12,5. Cho h n h pằ ỗ ợ
Y tác d ng v i brom d trong CClụ ớ ư 4 th y có t i đa a gam brom ph n ng. ấ ố ả ứ Giá tr c a a làị ủ
A. 32. B. 24. C. 8. D. 16.
Câu 13 : Thu phân các ch t sau trong môi tr ng ki m: CHỷ ấ ườ ề 3CHCl2 (1), CH3COOCH=CH-CH3 (2),
CH3COOC(CH3)=CH2 (3), CH3CH2CCl3 (4), CH3COO-CH2-OOCCH3 (5), HCOOC2H5 (6). Nhóm các ch tấ
sau khi thu phân cho s n ph m có kh năng tham gia ph n ng tráng g ng là:ỷ ả ẩ ả ả ứ ươ
A. (1), (2), (3), (6). B. (1), (4), (5), (6). C. (1), (2), (5), (3). D. (1), (2), (5), (6).
Câu 14 : Cho anđehit X m ch h có công th c phân t là Cạ ở ứ ử xHy(CHO)z. Cho 0,15 mol X ph n ng v iả ứ ớ
l ng d dung d ch AgNOượ ư ị 3 trong NH3 thì thu đ c 64,8 gam Ag. Cho 0,125a mol X ph n ng v i Hượ ả ứ ớ 2 dư
(xúc tác Ni, đun nóng) thì th tích Hể2 ph n ng là 8,4a lít (đktc). M i liên h x, y làả ứ ố ệ
A. 2x – y – 2 = 0. B. 2x – y – 4 = 0.
C. 2x – y + 2 = 0. D. 2x – y + 4 = 0.
Câu 15 : Cho 2 h cân b ng sau trong hai bình kín:ệ ằ
C (r) + H2O (k)
CO (k) + H2 (k) ;
H
∆
= 131 kJ và CO (k) + H2O (k)
CO2 (k) + H2 (k) ;
H
∆
= - 41 kJ
Có bao nhiêu đi u ki n trong các đi u ki n sau đây làm các cân b ng trên d ch chuy n ng c chi uề ệ ề ệ ằ ị ể ượ ề
nhau?
(1) Tăng nhi t đ .ệ ộ (2) Thêm l ng h i n c vào.ượ ơ ướ (3) Thêm khí H2 vào.
(4) Tăng áp su t.ấ(5) Dùng ch t xúc tác.ấ (6) Thêm l ng CO vào.ượ
A. 3. B. 4. C. 1 D. 2.
Câu 16 : A la h p chât đ c tao ra t 3 ion co cung câu hinh electron la& ơ' ( ươ' ' ư& ( & ( & & : 1s22s22p6. H p chât A la thanhơ' ( & &
phân chinh cua quăng nao sau đây:& ( ) ' &
A. Photphorit B. Đôlômit C. Criolit D. Xiđerit
Câu 17 : Đi n phân 2 lít dung d ch ch a h n h p g m NaCl và CuSOệ ị ứ ỗ ợ ồ 4 v i đi n c c tr , có màng ngănớ ệ ự ơ
đ n khi Hế2O b t đ u đi n phân c hai c c thì d ng l i. T i cat t thu 1,28 gam kim lo i đ ng th i t iắ ầ ệ ở ả ự ừ ạ ạ ố ạ ồ ờ ạ
anôt thu 0,336 lít khí ( đktc). Coi th tích dung d ch không đ i thì pH c a dung d ch sau đi n phân là:ở ể ị ổ ủ ị ệ
A. 3 B. 12 C. 13 D. 2
Câu 18 : S c khí COụ2 vào các dung d ch riêng bi t ch a các ch t: NaAlOị ệ ứ ấ 2, NaOH d , Naư2CO3, NaClO,
C6H5ONa, Ca(HCO3)2, CaCl2. S ph n ng hoá h c đã xay ra là:ố ả ứ ọ )
A. 7 B. 5 C. 6 D. 8.
Câu 19 : Trong các ph n ng sau, x y ra trong dung d ch : ả ứ ả ị
1. Na2CO3 + H2SO42. Na2CO3 + FeCl3 3. Na2CO3 + CaCl2
4. NaHCO3 + Ba(OH)25. (NH4)2SO4 + Ba(OH)2
Các ph n ng có t o đ ng th i c k t t a và khí bay ra là:ả ứ ạ ồ ờ ả ế ủ
Trang 2/6 Mã đ 132ề

A. 1, 3 B. 2, 5 C. 2, 3, 5 D. 2, 4
Câu 20 : Ti n hành đi n phân 100 ml dung d ch Fe(NOế ệ ị 3)3 1M và Cu(NO3)2 1M trong bình đi n phân v iệ ớ
đi n c c tr , I=19,3A, sau m t th i gian l y catot ra cân l i th y nó n ng thêm 3,584 gam (gi thi tệ ự ơ ộ ờ ấ ạ ấ ặ ả ế
r ng toàn b kim lo i sinh ra đ u bám vào catot). Tính th i gian đi n phân?ằ ộ ạ ề ờ ệ
A. 1060 giây B. 960 giây C. 560 giây D. 500 giây
Câu 21 : Cho các quá trình hóa h cọ :
1. S c khí Hụ2S vào dung d ch FeClị3 2. Dung d ch AlClị3 tác d ng v i dung d ch Naụ ớ ị 2S
3. Hidrat hóa C2H4 4. Nhi t phân CaOClệ2
5. KF tác d ng v i Hụ ớ 2SO4 đ c, nóngặ 6. Đi n phân dung d ch NaClệ ị
7. Al4C3 tác d ng v i dung d ch HClụ ớ ị 8. Ăn mòn gang, thép trong không khí mẩ
Có bao nhiêu quá trình x y ra ph n ng oxi hóa – kh ?ẩ ả ứ ử
A. 5 B. 7 C. 6 D. 4
Câu 22 : Cho các c p ch t sau:ặ ấ
(1). Khí Br2 và khí O2. (5). Dung d ch AgNOị3 và dung d ch Fe(NOị3)2
(2). Khí H2S và dung d ch FeClị3. (6). Dung d ch KMnOị4 và khí SO2.
(3). Khí H2S và dung d ch Pb(NOị3)2. (7). Hg và S.
(4). CuS và dung d ch HCl.ị(8). Khí Cl2 và dung d ch NaOH.ị
S c p ch t x y ra ph n ng hóa h c nhi t đ th ng làố ặ ấ ả ả ứ ọ ở ệ ộ ườ
A. 8. B. 6. C. 7. D. 5.
Câu 23 : Cho dung d ch h n h p FeClị ỗ ợ 3, AlCl3, CuCl2, FeCl2, MgCl2 (n ng đ m i ch t kho ng 0,1M).ồ ộ ỗ ấ ả
S c Hụ2S đ n d vào X thì xu t hi n k t t a Y. S ch t có trong Y là?ế ư ấ ệ ế ủ ố ấ
A. 4 B. 2 C. 5 D. 3
Câu 24 : Cho 2-metylpropan-1,2-diol tác d ng v i CuO đun nóng thì thu đ c ch t có CTPT nào sauụ ớ ượ ấ
đây?
A. C4H8O2 B. C4H6O2 C. C4H8O3 D. C4H6O3
Câu 25 : X+ có t ng s h t là 57, Y là nguyên t thu c chu kì nh k c n liên ti p v i X, cùng nhóm v iổ ố ạ ố ộ ỏ ế ậ ế ớ ớ
X. V y Y là:ậ
A. Đ ng.ồ B. Liti. C. Natri. D. Magie.
Câu 26 : Ch n ph ng án đúng trong s các ph ng án sau:ọ ươ ố ươ
A. Oxi hóa ancol no, đ n ch c thu đ c anđehitơ ứ ượ
B. M t mol anđehit đ n ch c ph n ng tráng g ng t o ra t i đa hai mol Agộ ơ ứ ả ứ ươ ạ ố
C. Đun các ancol thu c dáy đ ng đ ng c a ancol etylic v i Hộ ồ ẳ ủ ớ 2SO4 đ c 170ặ ở 0C đ u thu đ c ankenề ượ
D. Phenol tác d ng đ c v i c dd NaOH và dd Naụ ượ ớ ả 2CO3
Câu 27 : Dung d ch A ch a các ion: COị ứ 32-, SO32-, SO42-, 0,1 mol HCO3- và 0,3 mol Na+. Thêm V lít dd
Ba(OH)2 1M vào A thì thu đ c l ng k t t a l n nh t. ượ ượ ế ủ ớ ấ Giá tr nh nh t c a V đã dùng là:ị ỏ ấ ủ
A. 0,2 B. 0,15 C. 0,25 D. 0,3
Câu 28 : Cho 2 đ n ch t X, Y tác d ng v i nhau, thu đ c khí A có mùi tr ng th i. Đ t cháy A trongơ ấ ụ ớ ượ ứ ố ố
khí O2 d thu đ c khí B có mùi h c, A tác d ng v i B t o ra X. Các ch t X, Y, A, B l n l t là:ư ượ ắ ụ ớ ạ ấ ầ ượ
A. H2, S, H2S, SO2 B. H2, S, SO2, H2S C. S, H2, H2S, HSO4 D. S, H2, H2S, SO2
Câu 29 : Trong các polime sau: (1) poli(metyl metacrylat); (2) t capron; (3) nilon-6,6; (4) poli(etylen-ơ
terephtalat); (5) poli(vinylclorua); (6) poli(vinyl axetat). Các polime có th t ng h p b ng ph n ng trùngể ổ ợ ằ ả ứ
h p là:ợ
A. (2), (3), (4), (6). B. (1), (2), (4), (6). C. (1), (2), (5), (6). D. (1), (2), (3), (5).
Câu 30 : Cho các nh n xét sau:ậ
1. Trong đi n phân dung d ch NaCl trên catot x y ra s oxi hoá n c.ệ ị ẩ ự ướ
2. Khi nhúng thanh Fe vào dung d ch h n h p CuSOị ỗ ợ 4 và H2SO4 thì c b n Fe b ăn mòn đi n hoá.ơ ả ị ệ
3. Trong th c t đ lo i b NHự ế ể ạ ỏ 3 thoát ra trong phòng thí nghi m ta phun khí Clệ2 vào phòng
4. Khi cho m t ít CaClộ2 vào n c c ng t m th i s thu đ c n c c ng toàn ph n.ướ ứ ạ ờ ẽ ượ ướ ứ ầ
5. Nguyên t c đ s n xu t gang là kh qu ng s t oxit b ng than c c trong lò cao.ắ ể ả ấ ử ặ ắ ằ ố
6. S c Hụ2S vào dung d ch h n h p FeClị ỗ ợ 3 và CuCl2 thu đ c 2 lo i k t t a.ượ ạ ế ủ
7. Dung d ch FeClị3 không làm m t màu dung d ch KMnOấ ị 4 trong H2SO4 loãng
Trang 3/6 Mã đ 132ề

S nh n xét đúng là:ố ậ
A. 4. B. 5. C. 3. D. 6.
Câu 31 : Cho m gam NaOH vào 300ml NaAlO2 0,5M đ c dung d ch X. Cho t t dung d ch ch a 500mlượ ị ừ ừ ị ứ
HCl 1,0M vào dung d ch X, thu đ c dung d ch Y và 7,8 gam ch t k t t a. S c COị ượ ị ấ ế ủ ụ 2 vào dung d ch Yị
th y xu t hi n k t t a. ấ ấ ệ ế ủ Giá tr c a m là:ị ủ
A. 4,0 gam B. 12,0 gam C. 8,0 gam D. 16,0 gam
Câu 32 : Đ a m t h n h p khí Nư ộ ỗ ợ 2 và H2 có t l 1: 3 vào tháp t ng h p, sau ph n ng th y th tích khíỷ ệ ổ ợ ả ứ ấ ể
đi ra gi m 1/10 so v i ban đ u. Hi u su t c a ph n ng t ng h p NHả ớ ầ ệ ấ ủ ả ứ ổ ợ 3 là
A. 25%. B. 20%. C. 15%. D. 10%.
Câu 33 : Cho 0,3 mol h n h p khí X g m HCHO và Cỗ ợ ồ 2H2 tác d ng hoàn toàn v i l ng d dung d chụ ớ ượ ư ị
AgNO3 trong NH3 t o ra 91,2 gam k t t a. N u cho toàn b l ng X trên vào bình đ ng dung d chạ ế ủ ế ộ ượ ở ự ị
brom trong CCl4 thì kh i l ng brom đã ph n ng t i đa làố ượ ả ứ ố
A. 128. B. 64 gam. C. 80 gam. D. 96 gam.
Câu 34 : Cho 16,2 g h n h p este c a ancol metylic và hai axit cacboxylic no, đ n ch c tác d ng v a đỗ ợ ủ ơ ứ ụ ừ ủ
v i dung d ch NaOH 1M thu đ c dung d chớ ị ượ ị A. Cô c n dd A thu đ c 17,8 g h n h p hai mu i khan,ạ ượ ỗ ợ ố
th tích dung d ch NaOH 1 M đã dùng là ể ị
A. 0,2 lít. B. 0,25 lít. C. 0,3 lít. D. 0,35 lít.
Câu 35 : Rifominh là quá trình
A. dùng xúc tác và nhi t đ đ làm bi n đ i c u trúc c a hiđrocacbon.ệ ộ ể ế ổ ấ ủ
B. ch ng c t phân đo n đ tách hiđrocacbon có nhi t đ sôi khác nhau ra kh i nhau.ư ấ ạ ể ệ ộ ỏ
C. tinh ch các hiđrocacbon tr c khi đ a ra s d ng.ế ướ ư ử ụ
D. chuy n hidrocacbon m ch dài thành nh ng hidrocacbon m ch ng n h n.ể ạ ữ ạ ắ ơ
Câu 36 : X là ancol no, m ch h . Đ t cháy 0,2 mol X c n 0,7 mol oxi. N u cho 0,1 mol X tác d ng h tạ ở ố ầ ế ụ ế
v i Na thì s mol Hớ ố 2 thu đ c làượ
A. 0,05 mol. B. 0,15 mol. C. 0,2 mol. D. 0,1 mol.
Câu 37 : L y 3,51 gam h n h p Al, Zn tác d ng v i dung d ch HNOấ ỗ ợ ụ ớ ị 3 d thì thu đ c 1,344 lít (đktc) khíư ượ
X là s n ph m kh duy nh t. Xác đ nh X?ả ẩ ử ấ ị
A. NO2 B. N2 C. NO D. N2O
Câu 38 : Theo danh pháp IUPAC ancol (CH3)2C=CHCH2OH có tên g i là:ọ
A. 3-metylbut-2-en-1-ol. B. pent-2-en-1ol.
C. ancol iso-pent-2-en-1-ylic. D. 2-metylbut-2-en-4-ol.
Câu 39 : H p ch t A tác d ng đ c v i K, AgNOợ ấ ụ ượ ớ 3/NH3, không tác d ng v i NaOH. Khi cho A tác d ngụ ớ ụ
v i Hớ2/Ni, t0 t o ra ancol hòa tan đ c Cu(OH)ạ ượ 2 t o ra dung d ch màu xanh lam. Công th c c u t o c aạ ị ứ ấ ạ ủ
A là
A. C2H5OH B CH3CH(OH)CHO. C. HCOOCH3 D. HOCH2CH2CHO
Câu 40 : Thu phân hoàn toàn 34,2 gam saccaroz . L y toàn b s n ph m X c a ph n ng thu phânỷ ơ ấ ộ ả ẩ ủ ả ứ ỷ
cho tác d ng v i l ng d AgNOụ ớ ượ ư 3/NH3 thu đ c a gam k t t a. Còn n u cho toàn b s n ph m X tácượ ế ủ ế ộ ả ẩ
d ng v i dung d ch n c brom d thì có b gam brom ph n ng.Giá tr c a a, b l n l t là :ụ ớ ị ướ ư ả ứ ị ủ ầ ượ
A. 21,6 và 16 B. 43,2 và 32 C. 21,6 và 32 D. 43,2 và 16
II.PH N RIÊNG CHO T NG LO I THÍ SINH.Ầ Ừ Ạ
(Thí sinh ch đ c ch n m t trong hai ph n đ làm)ỉ ượ ọ ộ ầ ể
1.Ph n theo ch ng trình c b n( 10 câu t câu 41 đ n câu 50)ầ ươ ơ ả ừ ế
Câu 41 : H n h p X g m Na và Al. Hòa tan m gam h n h p X vào n c d thu đ c dung d ch Y; 7,84ỗ ợ ồ ỗ ợ ướ ư ượ ị
lít H2 (đktc) và còn l i 0,2m gam ch t r n không tan. ạ ấ ắ Gía tr c a m là ị ủ
A. 11,2250 B. 10,9375 C. 13,3333 D. 10,7143
Câu 42 : H n h pỗ ợ A g m 1 axit no đ n ch c m ch h (X) và 1 axit không no m ch h 2 ch c có 1 n iồ ơ ứ ạ ở ạ ở ứ ố
đ i C=C (Y) v i s mol b ng nhau. Đ t a ộ ớ ố ằ ố mol h n h p A thu đ c 3a mol COỗ ợ ượ 2 và 2a mol H2O. Cho m
gam h n h p A tác d ng v i 400 ml dung d ch NaOH 1M (d ) thu đ c dung d ch ch a m+10,06 gamỗ ợ ụ ớ ị ư ượ ị ứ
ch t tan. Giá tr c a m làấ ị ủ
Trang 4/6 Mã đ 132ề

A. 20,04 B. 22,36 C. 14,24 D. 19,36
Câu 43 : Dãy nh ng ch t nào d i đây ữ ấ ướ tác d ngụ đ c v i n c nhi t đ th ng?ượ ớ ướ ở ệ ộ ườ
A. Ca, Na, Na2O, MgO, K. B. Li, Mg, Be, CaO, Cl2.
C. K, Na, Na2O, CaO, CaC2. D. Na, Ca, Ba, BaO, Al2O3.
Câu 44 : Ph n ng nào sau đây vi t ả ứ ế sai?
A. 2Ag+O3
Ag2O+O2 B. 2Mg+CO2
0
t
2MgO+C
C. CrO3+2NH3
0
t
Cr+N2+3 H2O D. S+2H2SO4(đ c, nóng) ặ
3SO2↑+2H2O
Câu 45 : H p th 2,24 lít khí COấ ụ 2 (đktc) vào dung d ch h n h p X ch a x mol Naị ỗ ợ ứ 2CO3 và y mol NaOH
thu đ c dung d ch ch a 2 mu i có cùng n ng đ mol. M t khác rót t t dung d ch ch a 0,31 mol HClượ ị ứ ố ồ ộ ặ ừ ừ ị ứ
vào dung d ch h n h p X cũng thu đ c 2,24 lít khí COị ỗ ợ ượ 2 (đktc). T l x:y làỉ ệ
A. 4/3 B. 5/4 C.6/5 D. 7/6
Câu 46 : Đ t cháy este đ n ch c X m ch h thu đ c s mol COố ơ ứ ạ ở ượ ố 2 b ng s mol Oằ ố 2 tác d ng và có phânụ
t kh i nh h n 96. Có bao nhiêu công th c c u t o phù h p v i X?ữ ố ỏ ơ ứ ấ ạ ợ ớ
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 47 : Cho 12 gam b t Mg vào 400 ml dung d ch h n h p AgNOộ ị ỗ ợ 3 x mol/l và Cu(NO3)2 0,75x mol/l thu
đ c dung d ch X và 32,16 gam h n h p r n Y g m 3 kim lo i. Hòa tan h t h n h p Y vào dung d chượ ị ỗ ợ ắ ồ ạ ế ỗ ợ ị
HNO3 loãng thu đ c V lít NO (đktc) và dung d ch ch a 96,66 gam mu i (không có HNOượ ị ứ ố 3 d ). ưGiá trị
c a V là ủ
A. 6,72 B. 4,48 C. 2,80 D. 5,60
Câu 48 : Hi n t ng nào sau đây là ệ ượ đúng?
A. Cho dung d ch HCl d vào dung d ch Kị ư ị 2CrO4 thì màu c a dung d ch chuy n t màu da camủ ị ể ừ
chuy n sang màu vàng.ể
B. Cho HNO3 vào lòng tr ng tr ng th y xu t hi n k t t a màu tím xanh.ắ ứ ấ ấ ệ ế ủ
C. Th i khí COổ2 vào dung d ch natri phenolat th y xu t hi n v n đ c màu vàng.ị ấ ấ ệ ẫ ụ
D. Cho dung d ch AgNOị3 vào dung d ch Hị3PO4 th y xu t hi n k t t a màu vàng có th tan trong axitấ ấ ệ ế ủ ể
Câu 49 : X là hiđrocacbon m ch h có không quá 3 liên k t ạ ở ế π trong phân t . H n h p Y g m X vàử ỗ ợ ồ
l ng Hượ 2 g p đôi l ng c n dùng đ hiđro hóa hoàn toàn X. Cho h n h p Y đi qua Ni nung nóng choấ ượ ầ ể ỗ ợ
đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c h n h p Z có t kh i so v i hiđro là 31/3. Đ t m gam h nế ả ứ ả ượ ỗ ợ ỉ ố ớ ố ỗ
h p Z c n 13,44 lít Oợ ầ 2 (đktc), h p th s n ph m cháy vào 400ml dung d ch h n h p Ba(OH)ấ ụ ả ẩ ị ỗ ợ 2 0,5M và
KOH 0,25M thu đ c p gam k t t a. Giá tr c a p làượ ế ủ ị ủ
A. 33,49 B. 35,46 C. 37,43 D. 39,40
Câu 50 : T ng h s cân b ng c a ph n ng ổ ệ ố ằ ủ ả ứ
FeS2+HNO3→Fe2(SO4)3+SO2+NO2+H2O
là
A. 82 B. 68 C. 74 D. 46
2.Ph n theo ch ng trình nâng cao (10 câu t câu 51 đ n câu 60)ầ ươ ừ ế
Câu 51 : Rót t t dung d ch ch a 1,8 mol HCl vào dung d ch h n h p ch a x mol Naừ ừ ị ứ ị ỗ ợ ứ 2CO3 và y mol
K2CO3 thu đ c V lít khí COượ 2 (đktc) và dung d ch ch a 208,5 gam ch t tan. Rót t t dung d ch ch a 1,8ị ứ ấ ừ ừ ị ứ
mol HCl vào dung d ch h n h p ch a y mol Naị ỗ ợ ứ 2CO3 và x mol K2CO3 thu đ c V lít khí COượ 2 (đktc) và
dung d ch ch a 214,9 gam ch t tan. ị ứ ấ T l x:y làỉ ệ
A. 3:4 B. 4:3 C. 2:1 D. 1:2
Câu 52 : Trong s các ph n ng d i đây có bao nhiêu ph n ng không có khí Nố ả ứ ướ ả ứ 2 sinh ra?
(1) NH3+O2
0
t
(2) NH4NO2
0
t
(3) CH3NH2+HNO2
0
t
(4) NH3+CuO
0
t
(5) C6H5–NH2+ HNO2
0
0 5 C−
(6) NH4Cl+NaOH
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 53 : Cho h n h p g m m gam Fe và 0,5m gam kim lo i M tan v a h t trong dung d ch h n h p HClỗ ợ ồ ạ ừ ế ị ỗ ợ
10% và H2SO4 12% v a đ thu đ c 11,297m gam dung d ch. M làừ ủ ượ ị
Trang 5/6 Mã đ 132ề