
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
TR NG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚCƯỜ Đ THI KH O SÁT L N 4 NĂM H C 2011-2012Ề Ả Ầ Ọ
Môn Hoá 12 - Ban A (Th i gian làm bài 90 phút) ờ
Mã đ thi 170ề
H , tên thí sinh:..........................................................................ọ
S báo danh:...............................................................................ố
Câu 1: M t ch t b t màu l c th m X th c t không tan trong dung d ch loãng c a axit và ki m.ộ ấ ộ ụ ẫ ự ế ị ủ ề
Khi n u ch y v i dd NaOH đ c và có m t khí clo nó chuy n thành ch t Y d tan trong n c, ch tấ ả ớ ặ ặ ể ấ ễ ướ ấ
Y tác d ng v i dd axit sunfuric loãng chuy n thành ch t Z . Ch t Z b S kh thành ch t X và ch tụ ớ ể ấ ấ ị ử ấ ấ
Z oxi hóa đ c axit clohidric thành khí clo. Tên c a các ch t X,Y,Z và s ph n ng oxihoa - khượ ủ ấ ố ả ứ ử
l n l t là:ầ ượ
A. crom(III) hiđroxit; natriđicromat; natricromat ; 2
B. crom(III) oxit; natricromat; natriđicromat ; 3
C. crom(III) oxit; natriđicromat ; natricromat ; 2
D. crom(III) oxit; natricromat; natriđicromat ; 2
Câu 2: Cho 2,58 gam h n h p g m Al va Mg ph n ng v a đ v i 20 ml dung d ch h n h p 2 axítỗ ợ ồ ả ứ ừ ủ ớ ị ỗ ợ
HNO3 4M và H2SO4 7M (đ m đ c). Thu đ c 0,02 mol m i khí SOậ ặ ượ ỗ 2, NO, N2O. Tính s kh i l ngố ố ượ
mu i thu đ c sau ph n ngố ượ ả ứ
A. 16,60 gam
B. 15,34 gam
C. 12,10 gam
D. 18,58 gam
Câu 3: M t h n h p X g m ankan A và anken B đ c chia thành 2 ph n: ộ ỗ ợ ồ ượ ầ
- Ph n 1: có th tích là 11,2 lít, đem tr n v i 6,72 lít Hầ ể ộ ớ 2, đun nóng (có xúc tác Ni) đ n khi ph nế ả
ng hoàn toàn r i đ a v nhi t đ và áp su t ban đ u thì th y h n h p khí sau ph n ng có thứ ồ ư ề ệ ộ ấ ầ ấ ỗ ợ ả ứ ể
tích gi m 25% so v i ban đ u. ả ớ ầ
- Ph n 2: n ng 80 gam, đem đ t cháy hoàn toàn thu đ c 242 gam COầ ặ ố ượ 2.
Công th c phân t c a A và B l n l t là:ứ ử ủ ầ ượ
A. C4H10 và C3H6B. C3H8 và C2H4C. C2H6 và C3H6D. CH4 và C4H8
Câu 4: H p th hoàn toàn V lít COấ ụ 2 (đktc) vào 400ml dung d ch NaOH a M thì thu đ c d ng d ch X.ị ượ ụ ị
Cho t t va khuây đêu 300ml dung d ch HCl 1M vào X thu đ c dung d ch Y và 4,48 lít khí (đktc). Choừ ừ ! ị ượ ị
Y tác d ng v i Ca(OH)ụ ớ 2 d xu t hi n 30 gam k t t a. Xac đinh a?ư ấ ệ ế ủ ! "
A. 0,75M. B. 2M. C. 1,5M. D. 1M.
Câu 5: E là este m ch không nhánh ch ch a C, H, O, không ch a nhóm ch c nào khác. Đun nóngạ ỉ ứ ứ ứ
m t l ng E v i 150 ml dung d ch NaOH 1M đ n k t thúc ph n ng. Đ trung hoà dung d ch thuộ ượ ớ ị ế ế ả ứ ể ị
đ c c n 60ml dung d ch HCl 0,5M. Cô c n dung d ch sau khi trung hoà đ c 11,475 gam h n h pượ ầ ị ạ ị ượ ỗ ợ
hai mu i khan và 5,52 gam h n h p 2 ancol đ n ch c. Công th c c u t o c a este làố ỗ ợ ơ ứ ứ ấ ạ ủ
A. CH3CH2CH2-OOC-CH2CH2COOCH3B. HCOOCH3 và CH3COOC2H5
C. C2H5-COO-C2H5D. CH3-CH2-OOC-CH2COOCH3
Câu 6: Đ phân bi t 4 c c đ ng ri ng bi t 4 lo i n c sau b m t nhãn: n c c t, n c c ngể ệ ố ự ệ ệ ạ ướ ị ấ ướ ấ ướ ứ
t m th i, n c c ng vĩnh c u, n c c ng toàn ph n:ạ ờ ướ ứ ử ướ ứ ầ
A. đun nóng, dùng dd NaOH B. dùng dd Na2CO3 , đun nóng
C. đun nóng, dùng dd Na2CO3D. Dùng dd Ca(OH)2 , đun nóng
Câu 7: Cho h i n c đi qua than nóng đ đ c h n h p khí A g m COơ ướ ỏ ượ ỗ ợ ồ 2,CO, H2. Toàn b l ng khí Aộ ượ
v a đ kh h t 72 gam CuO thành Cu và thu đ c m gam Hừ ủ ử ế ượ 2O. L ng n c này h p th vào 8,8 gam ddượ ướ ấ ụ
H2SO4 98% thì dd axit H2SO4 gi m xu ng còn 44%. Ph n trăm th tích COả ố ầ ể 2 trong h n h p khí A làỗ ợ
A. 28,57. B. 16,14. C. 14,29. D. 13,24.
Câu 8: Hoà tan m t lo i qu ng s t vào dd HNOộ ạ ặ ắ 3 loãng, d thu đ c h n h p X g m 2 ch t khíư ượ ỗ ợ ồ ấ
không màu trong đó có m t khí là oxit c a nit . Tên g i c a qu ng b hoà tan là:ộ ủ ơ ọ ủ ặ ị
A. Hematit nâu. B. Manhetit. C. Xiderit. D. Pirit.
Câu 9: M t trong các tác d ng c a mu i i t là có tác d ng phòng b nh b u c . Thành ph n c a mu i i tộ ụ ủ ố ố ụ ệ ướ ổ ầ ủ ố ố
là:
Trang 1/6 - Mã đ thi 170ề

A. NaCl có tr n thêm m t l ng nh KIộ ộ ượ ỏ B. NaCl có tr n thêm m t l ng nh AgIộ ộ ượ ỏ
C. NaCl có tr n thêm m t l ng nh Iộ ộ ượ ỏ 2D. NaCl có tr n thêm m t l ng nh HIộ ộ ượ ỏ
Câu 10: Có 5 h n h p khí đ c đánh s : ỗ ợ ượ ố
1. CO2, SO2, N2, HCl. 2. Cl2, CO, H2S, O2. 3. HCl, CO, N2, Cl2.
4. H2, HBr, CO2, SO2. 5. O2, CO, N2, H2, NO. 6. F2 , O2 ; N2 ; HF
Có bao nhiêu h n h p khí ỗ ợ không t n t i đ c đi u ki n th ng :ồ ạ ượ ở ề ệ ườ
A. 2B. 5C. 4D. 3
Câu 11: Ta ti n hành các thí nghi m: ế ệ
MnO2 tác d ng v i dung d ch HCl (1). Đ t qu ng sunfua (2); Nhi t phân mu i Zn(NOụ ớ ị ố ặ ệ ố 3)2 (3)
Nung h n h p: CHỗ ợ 3COONa + NaOH/CaO (4). Nhi t phân KNOệ3(5).
Các bao nhiiêu thí nghi m t o ra s n ph m khí gây ô nhi m môi tr ng là:ệ ạ ả ẩ ễ ườ
A. 5B. 3C. 4D. 2
Câu 12: Có 3 dung d ch sau đ ng trong 3 l m t nhãn: dung d ch natriphenolat, natri cacbonat,ị ự ọ ấ ị
natrialuminat, natri fomat. Đ phân bi t 3 dung d ch này b ng m t thu c th ta dùng:ể ệ ị ằ ộ ố ử
A. Dung d ch HClịB. Quì tím C. Dung d ch CaClị2D. Dung d ch NaOHị
Câu 13: Nhi t phân 17,54 gam h n h p X g m KClOệ ỗ ợ ồ 3 và KMnO4, thu đ c Oượ 2 và m gam ch t r nấ ắ
g m Kồ2MnO4, MnO2 và KCl . Toàn b l ng Oộ ượ 2 tác d ng h t v i cacbon nóng đ , thu đ c 3,584ụ ế ớ ỏ ượ
lít h n h p khí Y (đktc) có t kh i so v i Oỗ ợ ỉ ố ớ 2 là 1. Thành ph n % theo kh i l ng c a KClOầ ố ượ ủ 3 trong
X là:
A. 62,76% B. 74,92% C. 72,06% D. 27,94%
Câu 14: Cho 80 gam m t lo i ch t béo có ch s axit b ng 7 tác d ng v a đ v i m t l ngộ ạ ấ ỉ ố ằ ụ ừ ủ ớ ộ ượ
NaOH, thu đ c 83,02 gam h n h p mu i khan. Kh i l ng NaOH đã tham gia ph n ng là:ượ ỗ ợ ố ố ượ ả ứ
A. 12,58 gam B. 12,4 gam C. 12,0 gam D. 12,944 gam
Câu 15: Ch n câu ọsai trong s các câu sau đâyố
A. Ngâm thanh thép trong d u h a r i đ ngoài không khí m thanh thép s b ăn mòn ch mầ ỏ ồ ể ẩ ẽ ị ậ
h nơ
B. Trên b m t c a các h n c vôi hay các thùng n c vôi đ ngoài không khí th ng có m tề ặ ủ ồ ướ ướ ể ườ ộ
l p váng m ng. L p váng này ch y u là canxi cacbonat.ớ ỏ ớ ủ ế
C. Nhi t đ nóng ch y c a h p kim th ng cao h n nhi t đ nóng ch y c a các kim lo i banệ ộ ả ủ ợ ườ ơ ệ ộ ả ủ ạ
đ uầ
D. Ph ng pháp đi n phân có th đi u ch đ c h u h t các kim lo i t Li, Na, … Fe, Cu, Ag.ươ ệ ể ề ế ượ ầ ế ạ ừ
Câu 16: Dãy các ch t nào sau đây t t c các ch t đ u d b nhi t phânấ ấ ả ấ ề ễ ị ệ
A. NaHCO3, MgCO3, BaSO4, (NH4)2CO3.B. NaHCO3, NH4HCO3, H2SiO3, NH4Cl.
C. K2CO3, Ca(HCO3)2, MgCO3, (NH4 )2CO3,D. NaHCO3, Na2CO3, CaCO3, NH4NO3.
Câu 17: Cho t ng dung d ch: NHừ ị 4Cl, HNO3, Na2CO3, Ba(HCO3)2, MgSO4, Al(OH)3 l n l t tác d ngầ ượ ụ
v i dung d ch Ba(OH)ớ ị 2. S ph n ng thu c lo i axit – baz là:ố ả ứ ộ ạ ơ
A. 4B. 2C. 5D. 3
Câu 18: Cho các t sau: t axetat, t capron, t nitron, t visco, t nilon-6,6; t enang hay t nilon-ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ
7, t lapsan hay poli (etylen terephtalat). Có bao nhiêu t thu c lo i t poliamit?ơ ơ ộ ạ ơ
A. 2B. 4C. 3D. 1
Câu 19: T kh i h n h p X g m: Cỉ ố ỗ ợ ồ 2H6; C2H2; C2H4 so v i Hớ2 là 14,25. Đ t cháy hoàn toàn 11,4ố
gam X, cho s n ph m vào bình đ ng dung d ch Ca(OH)ả ẩ ự ị 2 d th y kh i l ng bình tăng m gam vàư ấ ố ượ
có a gam k t t a. Giá tr c a m và a l n l t làế ủ ị ủ ầ ượ
A. 62,4 và 80. B. 68,50 và 40. C. 73,12 và 70. D. 51,4 và 80.
Câu 20: Cho h n h p ch a Na, Ba l y d vào 180g dung d ch Hỗ ợ ứ ấ ư ị 2SO4 49% thì th tích khí Hể2 thoát
ra đi u ki n tiêu chu n là:ở ề ệ ẩ
A. 20,16 lit B. 77,28 lit C. 134,4 lit D. 67,2 lit
Câu 21: Cho 5,6g b t Fe vào 300ml dung d ch HCl 1M sau ph n ng thu đ c dung d ch A . Cho Aộ ị ả ứ ượ ị
tác d ng v i 800ml dung d ch AgNOụ ớ ị 3 1M đ n ph n ng hoàn toàn t o m gam k t t a. Giá tr c aế ả ứ ạ ế ủ ị ủ
m là:
A. 43,05g B. 10,8g C. 21,6g D. 53,85g
Trang 2/6 - Mã đ thi 170ề

Câu 22: Cho các ch t: etilenglicol, anlyl bromua, metylbenzoat, valin, brombenzen, axit propenoic,ấ
axeton, tripanmitin, lòng tr ng tr ng, .Trong các ch t này, s ch t tác d ng v i dd NaOH là:ắ ứ ấ ố ấ ụ ớ
A. 5B. 6C. 4D. 7
Câu 23: Cho m gam Fe vào dung d ch AgNOị3 đ c h n h p X g m 2 kim lo i. Chia X làm 2ượ ỗ ợ ồ ạ
ph n. ầ
- Ph n 1: có kh i l ng mầ ố ượ 1 gam, cho tác d ng v i dung d ch HCl d , đ c 0,1 mol khí Hụ ớ ị ư ượ 2.
- Ph n 2: có kh i l ng mầ ố ượ 2 gam, cho tác d ng h t v i dung d ch HNOụ ế ớ ị 3 loãng d , đ c 0,4 molư ượ
khí NO. Bi t mế2 – m1 = 32,8. Giá tr c a m b ng:ị ủ ằ
A. 1,74 gam ho c 6,33 gamặB. 33,6 gam ho c 47,1 gamặ
C. 3,36 gam ho c 4,71 gamặD. 17,4 gam ho c 63,3 gamặ
Câu 24: Hoà tan hoàn toàn m gam h nỗ h p Xợ gồm FeS2 và Cu2S vào axit HNO3 (v aừ đ ),ủ thu
được dung dịch X (ch ỉch a hai ứmuối sunfat) và 8,96 lít (đktc) khí duy nh t NO. N u cũng choấ ế
l ng X trên tan vào trong dd Hượ 2SO4 đ c nóng thu đ c V lit (đktc) khí SOặ ượ 2 . Giá tr c a V làị ủ
A. 8,96. B. 13,44. C. 6,72. D. 5,6.
Câu 25: Cho dãy các ch t: isopentan , lysin, glucoz , isobutilen, propanal, isopren, axit metacrylic,ấ ơ
phenyl amin, m-crezol, cumen, stiren, xiclo propan. S ch t trong dãy ph n ng đ c v i n cố ấ ả ứ ượ ớ ướ
brom là:
A. 9B. 6C. 8D. 7
Câu 26: Trong các dãy ch t sauấ, dãy g m t t c các ch t đ u ồ ấ ả ấ ề không tham gia ph n ng tráng b c là:ả ứ ạ
A. Vinyl axetilen, etilen, benzen, axit fomic
B. Metyl axetat, but-2-in, mantoz , fructozơ ơ
C. Vinyl fomat, but-1-in, vinyl axetilen, anđehit propionic
D. Axetilen, propin, saccaroz , axit oxalicơ
Câu 27: Cho các phát bi u sau v cacbohiđrat:ể ề
(a) fructoz và saccaroz đ u là ch t r n có v ng t, d tan trong n c.ơ ơ ề ấ ắ ị ọ ễ ướ
(b) Tinh b t và xenluloz đ u là polisaccarit, khi đun v i dd Hộ ơ ề ớ 2SO4 loãng thì s n ph m thu đ cả ẩ ượ
đ u có ph n ng tráng g ng ề ả ứ ươ
(c) Trong dung d ch, glucoz và saccaroz đ u hòa tan Cu(OH)ị ơ ơ ề 2, t o ph c màu xanh lam đ m.ạ ứ ậ
(d) Khi th y phân hoàn toàn h n h p g m xeluloz và saccaroz trong môi tr ng axit, ch thuủ ỗ ợ ồ ơ ơ ườ ỉ
đ c m t lo i monosaccarit duy nh t.ượ ộ ạ ấ
(e) Khi đun nóng fructoz v i Cu(OH)ơ ớ 2 / NaOH đ u thu đ c Cuề ượ 2O
(g) Glucoz và glucoz đ u tác d ng v i Hơ ơ ề ụ ớ 2 (xúc tác Ni, đun nóng) t o sobitol.ạ
S phát bi u đúng là:ố ể
A. 3B. 5C. 4D. 6
Câu 28: Cho cân b ng hóa h c: a ằ ọ A(k) + b B(k) cC(k) + d D(k). (A, B, C, D là ký hi u các ch t,ệ ấ
a, b, c, d là h s nguyên d ng c a ph ng trình ph n ng). 105ệ ố ươ ủ ươ ả ứ Ở 0C, s mol ch t ố ấ D là x mol; ở
180oC, s mol ch t ố ấ D là y mol. Bi t x > y, (a + b) > (c + d). K t lu n nào sau đây đúng:ế ế ậ
A. Ph n ng thu n t a nhi t và đ tăng hi u su t c n gi m áp su tả ứ ậ ỏ ệ ể ệ ấ ầ ả ấ
B. Ph n ng thu n t a nhi t và đ tăng hi u su t c n tăng áp su tả ứ ậ ỏ ệ ể ệ ấ ầ ấ
C. Ph n ng thu n thu nhi t và đ tăng hi u su t c n tăng áp su tả ứ ậ ệ ể ệ ấ ầ ấ
D. Ph n ng thu n thu nhi t và đ tăng hi u su t c n gi m áp su t.ả ứ ậ ệ ể ệ ấ ầ ả ấ
Câu 29: 17,7 gam h n h p X g m 2 anđehit đ n ch c ph n ng hoàn toàn v i dung d ch AgNOỗ ợ ồ ơ ứ ả ứ ớ ị 3
trong NH3 (dùng d ) đ c 1,95 mol Ag và dung d ch Y. Toàn b Y tác d ng v i dung d ch HCl dư ượ ị ộ ụ ớ ị ư
đ c 0,45 mol COượ 2. Các ch t trong h n h p X g m:ấ ỗ ợ ồ
A. C2H3CHO và HCHO B. C2H5CHO và CH3CHO
C. CH3CHO và HCHO D. C2H5CHO và HCHO
Câu 30: Cho s đ sau:ơ ồ
X Z
CH3COOH
Y T
V i m i mũi tên là m t ph n ng thì X,Y,Z,T là:ớ ỗ ộ ả ứ
A. etanol, natri axetat, anđehit axetic, glucozơB. etylaxetat ,natri etylat, etanol,
Trang 3/6 - Mã đ thi 170ề

C. anđehit axetic, vinylaxetat, etylclorua, butan D. metanol, butan, etanol ,natri axetat
Câu 31: Đi n phân 1lit dd h n h p g m HCl 0,01M ;CuSOệ ỗ ợ ồ 4 0,01M và NaCl 0,02M v i đi n c cớ ệ ự
tr ,màng ngăn x p . Khi anot thu đ c 0,336lit khí (đktc) thì d ng đi n phân. Dung d ch sauơ ố ở ượ ừ ệ ị
đi n phân có pH b ng:ệ ằ
A. pH =8 B. pH =6 C. pH =7 D. pH =5
Câu 32: Trong các ph n ng sau: ả ứ
1, dung d ch BaS + dd Hị2SO4 2, dung d ch Naị2CO3 +dd FeCl3
3, dung d ch Naị2CO3 + dd CaCl2 4, dung d ch Mg(HCOị3)2 + dd HCl
5, dung d ch(NHị4)2SO4 + dd KOH 6, dung d ch ịNH4HCO3 + dd Ba(OH)2
Các ph n ng s n ph m t o ra có đ ng th i c k t t a và khí bay ra là:ả ứ ả ẩ ạ ồ ờ ả ế ủ
A. 1,2,6 B. 1,4,6 C. 3,4,5 D. 1,5,6
Câu 33: Cho các phát bi u sau:ể
(a) Khi đ t cháy hoàn toàn m t ch t h u c X b t kì ch a C, H, O, n u thu đ c s mol COố ộ ấ ữ ơ ấ ứ ế ượ ố 2
nh h n s mol Hỏ ơ ố 2O thì X là ankan ho c ancol no, m ch hặ ạ ở
(b) Trong thành ph n h p ch t h u c nh t thi t ph i có Hầ ợ ấ ữ ơ ấ ế ả
(c) Liên k t hóa h c ch y u trong h p ch t h u c là liên k t c ng hóa tr .ế ọ ủ ế ợ ấ ữ ơ ế ộ ị
(d) Nh ng h p ch t h u c có thành ph n nguyên t gi ng nhau, thành ph n phân t h n kémữ ợ ấ ữ ơ ầ ố ố ầ ử ơ
nhau 1 hay nhi u nhóm –CHề2 - là đ ng đ ng c a nhauồ ẳ ủ
(e) Ph n ng h u c th ng x y ra ch m và không theo m t h ng nh t đ nhả ứ ữ ơ ườ ả ậ ộ ướ ấ ị
(g) H p ch t Cợ ấ 7H8BrCl có vòng benzen trong phân tử
S phát bi u đúng làố ể
A. 4B. 3C. 2D. 5
Câu 34: Phát bi u nào sau đây là ểđúng?
A. Đ phân bi t benzen, toluen và stiren ( đi u ki n th ng) b ng ph ng pháp hóa h c, chể ệ ở ề ệ ườ ằ ươ ọ ỉ
c n dùng thu c th là dd KMnOầ ố ử 4.
B. Dung d ch phenol và dung d ch anilin không làm đ i màu quì tím nh ng dung d ch mu i c aị ị ổ ư ị ố ủ
chúng thì làm đ i màu quì tímổ
C. Ph n ng gi a glixerol v i axit HNOả ứ ữ ớ 3 đ c ( đi u ki n thích h p), t o thành thu c súngặ ở ề ệ ợ ạ ố
không khói
D. Trong ph n ng este hóa gi a các axit h u c , đ n ch c RCOOH v i ancol no, đ n ch cả ứ ữ ữ ơ ơ ứ ớ ơ ứ
R’OH, s n ph m Hả ẩ 2O t o nên t -H trong nhóm -COOH c a axit và nhóm -OH c a ancol.ạ ừ ủ ủ
Câu 35: Cho s đ sau: ơ ồ
(CH3)2CH-CH2CH2Cl
→
)t(oltane/KOH
0
A
→
HCl
B
→
)t(oltane/KOH
0
C
→
HCl
D
→
)t(OH,NaOH
0
2
E
E có công th c c u t o làứ ấ ạ
A. (CH3)2CH-CH2CH2OH. B. (CH3)2CH-CH(OH)CH3.
C. (CH3)2C=CHCH3.D. (CH3)2C(OH)-CH2CH3.
Câu 36: Cho các nguyên t ố19K, 11Na, 20Ca, 9F, 8O, 17Cl. Có bao nhiêu phân t h p ch t ion t oử ợ ấ ạ
thành t 2 nguyên t trong các nguyên t trên có c u hình electron c a cation khác c u hìnhừ ố ố ấ ủ ấ
electron c a anion ?ủ
A. 4B. 6C. 3D. 5
Câu 37: Ch t X có CTPT Cấ8H14O4 tho mãn s đ sau:ả ơ ồ
X + 2NaOH → X1 + X2 + H2O X1 + H2SO4 → X3 + Na2SO4
nX3 + nX4 → nilon – 6,6 + nH2O 2X2 + X3 → X5 + 2H2O ; Công th c c u t o c a Xứ ấ ạ ủ
là:
A. HCOO(CH2)6OOCH B. CH3OOC(CH2)4COOCH3
C. CH3OOC(CH2)5COOH D. CH3CH2OOC(CH2)4COOH
Câu 38: Cho ch t h u c X có công th c phân t Cấ ữ ơ ứ ử 2H8O3N2 tác d ng v i dung d ch NaOH, thu đ c ch tụ ớ ị ượ ấ
h u c đ n ch c Y và các ch t vô c . Kh i l ng phân t (theo đvC) c a Y làữ ơ ơ ứ ấ ơ ố ượ ử ủ
A. 46 B. 68 C. 45 D. 85
Trang 4/6 - Mã đ thi 170ề

Câu 39: Cho các ch t sau: ancol etylic(1),đimetyl ete (2), axit axetic (3), metyl axetat(5), etyl clorua(6).ấ
S p x p theo chi u ắ ế ề gi m ả nhi t đ sôi là:ệ ộ
A. 3 > 1 > 5 > 2 > 6 B. 3 > 1 > 5 > 6 > 2 C. 3 > 1 > 6 > 5 > 2 D. 3 > 1 > 6 > 2 > 5
Câu 40: H n h p khí A g m SOỗ ợ ồ 2 và không khí có t l th tích là 1 : 5. Nung h n h p A v i xúcỉ ệ ể ỗ ợ ớ
tác V2O5 trong m t bình kín có dung tích không đ i thu đ c h n h p khí B. T kh i c a A so v iộ ổ ượ ỗ ợ ỉ ố ủ ớ
B là 0,93. Không khí có 20% th tích là Oể2 và 80% th tích là Nể2. Tính hi u su t c a ph n ngệ ấ ủ ả ứ
oxihoa SO2 :
A. 75% B. 86% C. 84% D. 80%
Câu 41: So sánh đ linh đ ng c a nguyên t H trong nhóm ch c cúa các ch t h u c sau:ộ ộ ủ ử ứ ấ ữ ơ
C6H5OH, HOCH2-CH2OH ; C6H13OH , C6H5COOH
A. HOCH2-CH2OH < C6H13OH < C6H5OH < C6H5COOH
B. HOCH2-CH2OH < C6H13OH < C6H5COOH < C6H5OH
C. C6H13OH < HOCH2-CH2OH < C6H5OH < C6H5COOH
D. C6H5OH < HOCH2-CH2OH < C6H13OH < C6H5COOH
Câu 42: Hai c c đ ng dung d ch HCl đ t trên hai đĩa cân A,B . Cân tr ng thái cân b ng . Choố ự ị ặ ở ạ ằ
5gam CaCO3 vào c c A và 4,784gam Mố2CO3 ( M : Kim lo i ki m ) vào c c B . Sau khi hai mu i đãạ ề ố ố
tan hoàn toàn , cân tr l i v trí thăng b ng . Xác đ nh Kim lo i M?ở ạ ị ằ ị ạ
A. KB. Cs C. Li D. Na
Câu 43: Đun nóng h n h p A g m: 0,1 mol axeton; 0,08 mol anđehit acrylic (propenal); 0,06 molỗ ợ ồ
isopren và 0,32mol hiđro có Ni làm xúc tác thu đ c h n h p khí và h i B. T kh i c a B so v iượ ỗ ợ ơ ỉ ố ủ ớ
không khí là 375/203. Hi u su t hiđro đã tham gia ph n ng c ng là:ệ ấ ả ứ ộ
A. 87,5% B. 93,75% C. 80% D. 75,6%
Câu 44: Khí nào th a mãn t t c các tính ch t: t o k t t a v i dung d ch AgNOỏ ấ ả ấ ạ ế ủ ớ ị 3, làm m t màu dung d chấ ị
KMnO4, không t n t i trong m t h n h p v i SOồ ạ ộ ỗ ợ ớ 2, tác d ng đ c v i n c clo.ụ ượ ớ ướ
A. C2H2B. H2SC. NH3D. HCl
Câu 45: Y là hexapeptit đ c t o thành t glyxin. Cho 0,15 mol Y tác d ng hoàn toàn v i ddượ ạ ừ ụ ớ
NaOH (l y d 20% so v i l ng c n thi t), sau ph n ng cô c n dung d ch thì thu đ c bao nhiêuấ ư ớ ượ ầ ế ả ứ ạ ị ượ
gam ch t r n?ấ ắ
A. 87,3 gam B. 9,99 gam C. 107,1 gam D. 94,5 gam
Câu 46: M t h n h p g m hai axit cacboxylic no, đ n ch c k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng. L y mộ ỗ ợ ồ ơ ứ ế ế ồ ẳ ấ
gam h n h p r i thêm vào đó 75ml dung d ch NaOH 0,2M, sau đó ph i dùng h t 25ml dung d ch HClỗ ợ ồ ị ả ế ị
0,2M đ trung hòa ki m d thu đ c dung d ch X. Cô c n dung d ch X đ n kh i l ng không đ i thuể ề ư ượ ị ạ ị ế ố ượ ổ
đ c 1,0425gam mu i khan. Ph n trăm kh i l ng c a axit có kh i l ng phân t bé h n trong h nượ ố ầ ố ượ ủ ố ượ ử ơ ỗ
h p trên là:ợ
A. 50% B. 43,39% C. 40% D. 46,61
Câu 47: Đ t cháy hoàn toàn m t l ng h n h p X g m m t s ancol thu c cùng dãy đ ng đ ngố ộ ượ ỗ ợ ồ ộ ố ộ ồ ẳ
c n dùng 10,08 lit khí Oầ2 (đktc) thu đ c 6,72 lít khí COượ 2 (đktc) và 9,90 gam H2O. N u đun nóngế
10,44g h n h p X nh trên v i Hỗ ợ ư ớ 2SO4 đ c nhi t đ thích h p đ chuy n h t thành ete thì t ngặ ở ệ ộ ợ ể ể ế ổ
kh i l ng ete thu đ c là:ố ượ ượ
A. 7,74 gam B. 6,55 gam C. 8,88 gam D. 5,04 gam
Câu 48: Hai ch t h u c X, Y có thành ph n phân t g m C, H, O (Mấ ữ ơ ầ ử ồ X <MY <74). C X và Y đ uả ề
có kh năng tham gia ph n ng tráng b c và đ u ph n ng đ c v i dung d ch KOH sinh ra mu i.ả ả ứ ạ ề ả ứ ượ ớ ị ố
T kh i h i c a Y so v i X có giá tr là:ỉ ố ơ ủ ớ ị
A. 1,403 B. 1,333 C. 1,304 D. 1,3
Câu 49: H n h p X g m CaO,Mg ,Ca, MgO. Hòa tan 5,36 gam h n h p X b ng dung d ch HClỗ ợ ồ ỗ ợ ằ ị
v a đ thu đ c 1,624 lít Hừ ủ ượ 2 (đktc) và dung d ch Y trong đó có 6,175 gam MgClị2 và m gam CaCl2.
Giá tr c a m làị ủ
A. 7,4925 gam B. 7,770gam C. 8,0475 gam D. 8,6025 gam
Câu 50: Este X có công th c phân t d ng CnHứ ử ạ 2n-2O2 . Đ t cháy 0,42 mol X r i cho s n ph mố ồ ả ẩ
cháy h p th hoàn toàn vào dung d ch n c vôi trong có ch a 68,376 gam Ca(OH)ấ ụ ị ướ ứ 2 thì th y dungấ
d ch n c vôi trong v n đ c. Thu phân X b ng dung d ch NaOH thu đ c 2 ch t h u c khôngị ướ ẩ ụ ỷ ằ ị ượ ấ ữ ơ
tham gia ph n ng tráng g ng. Phát bi u nào sau đây v X là đúng:ả ứ ươ ể ề
Trang 5/6 - Mã đ thi 170ề