
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ
Tr ng THPT Chuyên Vĩnhườ
Phúc
Đ THI KHÁO SÁT Đ I H C L N III NĂM 2011-2012Ề Ạ Ọ Ầ
MÔN Hoá 12 - Ban A, B
Th i gian làm bài: phút; ờ
(50 câu tr c nghi m)ắ ệ
Mã đ thi 109ề
H , tên thí sinh:..........................................................................ọ
S báo danh:...............................................................................ố
Câu 1: h n h p có 0,36(gam) Mg và 2,8(gam) Fe cho vào 250 ml dung d ch CuClỗ ợ ị 2, khu y đ u đ ph nấ ề ể ả
ng x y ra hoàn toàn thu đ c dung d ch Bứ ả ượ ị 1 và 3,84(g) ch t r n Bấ ắ 2, Cho B1 tác d ng v i dung d chụ ớ ị
NaOH d , l c k t t a nung đ n kh i l ng không đ i đ c 1,4(gam) 2 oxit. tính Cư ọ ế ủ ế ố ượ ổ ượ M c a CuClủ2
A. 0,15M B. 0,05M C. 0,1M D. 0,5M
Câu 2: Ph ng pháp nào sau đây đi u ch đ c Al t Alươ ề ế ượ ừ 2O3
A. Đp dung d chịB. Đi n phân nóng ch yệ ả
C. Nhi t luy nệ ệ D. Thu luy nỷ ệ
Câu 3: Cho s đ sau: alanin ơ ồ
→
+
HCl
X1
→
+
khanHClOHCH /
3
X2
→
+
duNaOH
X3 . Hãy cho bi t trong sế ơ
đ trên có bao nhiêu ch t có kh năng làm đ i màu quỳ tím?ồ ấ ả ổ
A. 0B. 3C. 2D. 1
Câu 4: Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol hiđrocacbon A cho 0,5 mol COố2. M t khác 0,1 mol A ph n mg v aặ ả ứ ừ
đ v i 0,2 mol Brủ ớ 2 trong dung d ch. Công th c phân t c a A?ị ứ ử ủ
A. C5H8B. C5H10 C. C3H4D. C4H6
Câu 5: Đ t cháy hoàn toàn m t l ng hiđrocacbon trong bình kín b ng m t l ng v a đ oxi 120ố ộ ượ ằ ộ ượ ừ ủ ở 0C.
Sau ph n ng nhi t đ đó áp su t bình không thay đ i. Hiđrocacbon trên có đ c đi m.ả ứ ở ệ ộ ấ ổ ặ ể
A. Ch có s H = 4ỉ ố B. Ch có th là ankenỉ ể C. Ch có th là ankanỉ ể D. Ch có s C = 3.ỉ ố
Câu 6: Cho các ph n ng oxi hoá - kh sau?ả ứ ử
2H2O2
2H2O + O2 (1) HgO
Hg + O2 (2)
Cl2 + KOH
KCl + KClO + H2O (3) KClO3
KCl + O2 (4)
NO2 + H2O
HNO3 + NO (5)
FeS + H2SO4
Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O (6)
Trong các ph n ng trên có bao nhiêu ph n ng t oxi hoá - kh ?ả ứ ả ứ ự ử
A. 3B. 1C. 2D. 4
Câu 7: Ch có dung d ch n c Brôm và các d ng c thí nghi m có th phân bi t đ c m y ch t trongỉ ị ứơ ụ ụ ệ ể ệ ượ ấ ấ
s các dung d ch sau: Benzen, Cố ị 2H6; C2H4; C2H2, phenol, đ ng trong các ng nghi m riêng bi t.ự ố ệ ệ
A. 4B. 2C. 3D. 5
Câu 8: Cho s đ sau: Cơ ồ 4H10
→
X1
→
X2
→
X3
→
X4
→
CH3COOH
Bi t r ng Xế ằ 1, X2, X3, X4 có cùng s nguyên t cacbon và đ t cháy thu đ c COố ử ố ượ 2 và H2O. V y Xậ1 ;
X2 ; X3 ; X4 là :
A. CH3-CH3 ; CH2=CH2 ; CH3-CH2OH ; CH3CH=O
B. CH3-CH3 ; CH2=CH2 ; CH2=CH-OH ; CH3-CH2OH
C. CH3-CH3 ; CH2=CH2 ; CH3-CH2Cl ; CH3CH2OH
D. CH2=CH2 ; CH3-CH3 ; CH3-CH=O ; CH3CH2OH
Câu 9: Trong ba kim lo i ki m th Mg, Ca, Ba ch có Mg không ph n ng v i Hạ ề ổ ỉ ả ứ ớ 2O đi u ki n th ngở ề ệ ườ
là do nguyên nhân nào?
A. Mg kém ho t đ ng h n Ca và Baạ ộ ơ
B. MgO không tan trong H2O
C. Tính baz c a Mg(OH)ơ ủ 2 kém h n Ca(OH)ơ2 và Ba(OH)2
Trang 1/5 - Mã đ thi 109ề

D. Mg(OH)2 không tan trong H2O còn Ca(OH)2 tan đ cượ
Câu 10: Cho a mol CO2 h p th h t vào dung d ch ch a b mol NaOH thu đ c dung d ch A . Cho BaClấ ụ ế ị ứ ượ ị 2
d vào dung d ch A thu đ c m(g) k t t a. N u cho Ba(OH)ư ị ượ ế ủ ế 2 d vào dung d ch A thu đ c mư ị ượ 1(g) k tế
t a ( m ủ
m1). T s T = b/a có giá tr đúng là?ỉ ố ị
A. T
2 B. 0<T<1 C. T>0 D. 1<T<2
Câu 11: Nung m t l ng mu i Cu(NOộ ượ ố 3)2 sau m t th i gian d ng l i ,th y kh i l ng gi m đi 5,4gam.ộ ờ ừ ạ ấ ố ượ ả
Khí thoát ra h p th hoàn toàn vào 100ml Hấ ụ 2O thu đ c dung d ch X (th tích coi nh không đ i). N ngượ ị ể ư ổ ồ
đ mol/l c a dd X là:ộ ủ
A. 0,5mol/l B. 1mol/l C. 2 mol/l D. 0,1mol/l
Câu 12: M t r u no, đ n ch c có % H = 13,04% v kh i l ng. Công th c phân t c a r u là?ộ ượ ơ ứ ề ố ượ ứ ử ủ ượ
A. CH3OH B. C4H9OH C. C2H5OH D. C3H7OH
Câu 13: Có bao nhiêu r u b c 2, no, đ n ch c, m ch h là đ ng phân c u t o c a nhau mà phân tượ ậ ơ ứ ạ ở ồ ấ ạ ủ ử
c a chúng có ph n trăm kh i l ng cacbon b ng 68,18%?ủ ầ ố ượ ằ
A. 2B. 3C. 4D. 5
Câu 14: H p ch t ho c c p h p ch t nào sau đây không th tham gia ph n ng trùng ng ng?ợ ấ ặ ặ ợ ấ ể ả ứ ư
A. axit
α
-amino caproic B. hexa metylenđiamin và axit ađipic.
C. phenol và anđehit fomic D. butađien-1,3 và stiren.
Câu 15: Khi hình thành liên k t trong phân t Clế ử 2 theo ph ng trình Cl + Cl --> Clươ 2 thì hệ
A. Thu năng l ngượ
B. Qua hai giai đo n: To năng l ng r i thu năng l ngạ ả ượ ồ ượ
C. To năng l ngả ượ
D. Không thay đ i năng l ngổ ượ
Câu 16: Polime X có phân t kh i 420 000 đvC và h s trùng h p n = 10 000. X làử ố ệ ố ợ
A. PVC B. ( - CF2 – CF2 - )nC. P.P D. PE
Câu 17: Đi u nào là sai trong các đi u sau?ề ề
A. r u đa ch c có nhóm OH c nh nhau hoà tan Cu(OH)ượ ứ ạ 2 t o dung d ch xanh lamạ ị
B. CH3COOH hoà tan Cu(OH)2 t o thành dung d ch xanh nh tạ ị ạ
C. Anđehit tác d ng v i Cu(OH)ụ ớ 2 t o k t t a đ g chạ ế ủ ỏ ạ
D. Phenol hoà tan Cu(OH)2 t o dung d ch xanh nh tạ ị ạ
Câu 18: Đi n phân 100 ml dung d ch A ch a đ ng th i HCl 0,1M và NaCl 0,2M, v i màng ngăn x p,ệ ị ứ ồ ờ ớ ố
đi n c c tr t i khi anot thoát ra 0,224 lít khí (đktc) thì ng ng đi n phân. Dung d ch sau đi n phân cóệ ự ơ ớ ở ừ ệ ị ệ
pH là bao nhiêu? ( coi th tích dung d ch không thay đ i)ể ị ổ
A. 7B. 12 C. 13 D. 6
Câu 19: Cho các ch t: etyl axetat, anilin, r u etylic, axit acrylic, phenol, phenylamoni clorua, r uấ ượ ượ
benzylic, p-crezol và đietyl sunfat. Trong các ch t này, s ch t tác d ng đ c v i dung d ch NaOH là:ấ ố ấ ụ ượ ớ ị
A. 6B. 5C. 4D. 7
Câu 20: C n ph i tr n hai dung d ch Hầ ả ộ ị 2SO4 0,02M và dung d ch KOH 0,035M theo t l th tích nhị ỉ ệ ể ư
th nào đ thu đ c dung d ch có pH = 2ế ể ượ ị
A. 1:2 B. 2:1 C. 2:3 D. 3:2
Câu 21: Cho m(gam) NaOH r n hoà tan trong Hắ2O thu đ c 100 ml dung d ch NaOH có pH = 13. m = ?ượ ị
A. 0,6(g) B. 0,4(g) C. 0,2(g) D. 0,8(g)
Câu 22: Khi đi n phân các dung d ch sau, dung d ch nào cho pH tăng?ệ ị ị
A. Dung d ch AgNOị3B. Dung d ch BaClị2C. Dung d ch Naị2SO4D. Dung d ch CuClị2
Câu 23: Phát bi u nào sau đây không đúng?ể
A. Kim lo i càng m nh thì đ âm đi n càng l n.ạ ạ ộ ệ ớ
B. Kim lo i ch th hi n tính kh trong các ph n ng hoá h cạ ỉ ể ệ ử ả ứ ọ
C. Nguyên t kim lo i có ít electron l p ngoài cùng.ử ạ ở ớ
Trang 2/5 - Mã đ thi 109ề

D. Các phân nhóm ph c a b ng HTTH ch g m các kim lo iụ ủ ả ỉ ồ ạ
Câu 24: Lên men glucoz thu đ c r u etylic và khí COơ ượ ượ 2. H p th h t khí COấ ụ ế 2 trong 500 ml dung d chị
NaOH 1M thu đ c dung d ch có ch a 16,8 gam NaHCOượ ị ứ 3. Xác đ nh th tích r u nguyên ch t thu đ cị ể ượ ấ ượ
(d = 0,8 gam/ml)
A. 20,125 ml B. 16,1 ml C. 25,76 ml D. 8,05 ml
Câu 25: Đ t cháy hoàn toàn m t h n h p g m ankan và anken thu đ c 4,14(g) Hố ộ ỗ ợ ồ ượ 2O và 6,16(g) CO2.
Tính kh i l ng ankan trong h n h p đ u?ố ượ ỗ ợ ầ
A. 2,7(g) B. 1,44(g)
C. 3,69(g) D. Không xác đ nh đ cị ượ
Câu 26: tên g i nào sau đây là tên g i khác c a thu tinh h u c .ọ ọ ủ ỷ ữ ơ
A. polimetylacrilat B. polimetacrilic C. axit picric D. polimetylmetacrilat
Câu 27: Liên k t c ng hoá tr là liên k t đ c hình thành gi a hai nguyên t b ngế ộ ị ế ượ ữ ử ằ
A. M t hay nhi u c p electron chungộ ề ặ B. Nhi u c p electron chungề ặ
C. S cho - nh n prôtonự ậ D. M t c p electron dùng chungộ ặ
Câu 28: Cho 14(gam) h n h p 2 anken k ti p, đi qua dung d ch Brỗ ợ ế ế ị 2 th y ph n ng v a đ v iấ ả ứ ừ ủ ớ
320(gam) dung d ch Brị2 20%. Công th c phân t c a anken?ứ ử ủ
A. C5H10; C6H12 B. C3H6; C4H8C. C4H8; C5H10 D. C2H4; C3H6
Câu 29: Đi u nào là đúng trong các đi u sau:ề ề
A. Baz ki m tác d ng v i mu i tan không bao gi t o khí bay ra.ơ ề ụ ớ ố ờ ạ
B. Ch có các oxit th khí nh COỉ ở ể ư 2;SO2;NO2 m i tác d ng v i các baz ki m.ớ ụ ớ ơ ề
C. Baz tác d ng v i axit luôn là ph n ng trung hoà.ơ ụ ớ ả ứ
D. các hiđroxit không tan b nhi t phânị ệ
Câu 30: Dãy các ch t đ c x p theo chi u tăng d n s phân c c liên k t?ấ ượ ế ề ầ ự ự ế
A. NaCl; Cl2; HCl B. HCl; N2; NaCl C. Cl2; HCl; NaCl D. Cl2; NaCl; HCl
Câu 31: Khi đun nóng n r u đ n ch c có Hượ ơ ứ 2SO4 đ c 140ặ ở 0C thì thu đ c s ete t i đa là?ượ ố ố
A. 2n B. n2C. n(n+1)/2 D. 3n
Câu 32: Đ nh nghĩa nào sau đây là đúng khi nói v Hiđrôcacbon no?ị ề
A. Là h p ch t h u c ch ch a liên k t đ n trong phân tợ ấ ữ ơ ỉ ứ ế ơ ử
B. là hiđrôcacbon ch ch a liên k t đ n trong phân tỉ ứ ế ơ ử
C. Là hiđrôcacbon có ch a ít nh t m t liên k t đ n trong phân tứ ấ ộ ế ơ ử
D. Là hiđrôcacbon có ch a các liên k t đ n trong phân tứ ế ơ ử
Câu 33: Cho các ch t sau: phenol, etanol, axit axetic, etyl amin, phenyl amoni clorua, natri phenolat,ấ
natrihiđroxit. S c p ch t tác d ng đ c v i nhau làố ặ ấ ụ ượ ớ
A. 9B. 8C. 7D. 6
Câu 34: Đ t cháy hoàn toàn h n h p 3 ankin thu đ c 3,36(l) COố ỗ ợ ượ 2 (đktc) và 1,8(g) n c. Xác đ nh kh iướ ị ố
l ng c a 0,1(mol) h n h p ban đ u?ượ ủ ỗ ợ ầ
A. 4(g) B. 3,2(g) C. 5,2(g) D. 2,6(g)
Câu 35: Cho 1 mi ng Fe vào c c đ ng dung d ch Hế ố ự ị 2SO4 loãng. B t khí Họ2 s bay ra nhanh h n khi taẽ ơ
thêm vào c c trên dung d ch nào trong các dung d ch sau?ố ị ị
A. Na2SO4B. MgSO4C. Al2(SO4)3D. HgSO4
Câu 36: Khi đi n phân các dung d ch ch a h n h p a mol NaCl và b mol CuSOệ ị ứ ỗ ợ 4 (m.n.x) k t thúc quáế
trình đi n phân ta th y dung d ch có pH tăng so v i ban đ u. M i quan h gi a a và b ?ệ ấ ị ớ ầ ố ệ ữ
A. 2b> a> b B. a = 2b C. a > 2b D. a
ᆪ
b
Câu 37: Crackinh 560 lít C4H10 thu đ c h n h p khí X có th tích 1010 lít ( các khí đo cùng đi uượ ỗ ợ ể ề
ki n). xác đ nh th tích Cệ ị ể 4H10 ch a b crăckinh?ư ị
A. k t qu khácế ả B. 90 lít C. 110 lít D. 80 lít
Câu 38: Cho các ph n ng sau?ả ứ
Trang 3/5 - Mã đ thi 109ề

1. HCl + MnO2
MnCl2 + Cl2 + H2O 2. HCl + Cu + O2
CuCl2 + H2O
3. HCl + Fe
FeCl2 + H2 4. HCl + KMnO4
KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O
Có bao nhiêu ph n ng trong đó HCl đóng vai trò là ch t b kh ?ả ứ ấ ị ử
A. 3B. 2C. 1D. 4
Câu 39: Dãy các ch t đ c x p theo chi u tăng tính axit?ấ ượ ế ề
A. HF, HCl, HBr, HI B. HF, HBr, HCl, HI C. HI, HCl, HBr, HF D. HI, HBr, HCl, HF
Câu 40: X là 1 mu i c a Fe .X hoà tan trong HCl đ c khí A bay lên .Đ t cháy X trong Oố ủ ượ ố 2 đ c khí Bượ
bay lên .BiêtA và B đ u làm m t màu dung d ch n c Brom .X là:ề ấ ị ướ
A. FeS B. FeCO3C. FeSO4D. Fe3C
Câu 41: Đun nóng m t r u A v i Hộ ượ ớ 2SO4 đ c nhi t đ thích h p thu đ c 1 olefin duy nh t. Côngặ ở ệ ộ ợ ượ ấ
th c t ng quát c a X là?ứ ổ ủ
A. CnH2n+1OH B. ROH C. CnH2n+1CH2OH D. CnH2n + 2O
Câu 42: Cho s đ ph n ng: A --> B --> TNT, Câu tr l i nào sau đây là đúng v A, B?ơ ồ ả ứ ả ờ ề
A. A là hexan, B là toluen B. A là toluen, B là heptan
C. T t c đi u saiấ ả ề D. A là benzen, B là toluen
Câu 43: Cho h n h p g m 0,14 mol Mg và 0,01 mol MgO tan hoàn toàn trong dung d ch HNOỗ ợ ồ ị 3 ch thuỉ
đ c 0,02 mol Nượ 2 và dung d ch. Xác đ nh kh i l ng mu i khan thu đ c n u cô c n dung d ch?ị ị ố ượ ố ượ ế ạ ị
A. Không xác đ nh đ c.ị ượ B. 23(g)
C. 22,2(g) D. 23,2(g)
Câu 44: Cho 1 gam b t Fe ti p xúc v i oxi m t th i gian th y kh i l ng b t đã v t quá 1,41gam.ộ ế ớ ộ ờ ấ ố ượ ộ ượ
N u ch t o thành m t oxit s t duy nh t thì đó là oxit nào?ế ỉ ạ ộ ắ ấ
A. FeO B. Fe3O4
C. Fe2O3D. Không xác đ nh đ cị ượ
Câu 45: Th y phân hoàn toàn m t tripeptit thu đ c h n h p g m alanin và glyxin theo t l mol là 2: 1.ủ ộ ượ ỗ ợ ồ ỷ ệ
Hãy cho bi t có bao nhiêu tri peptit th a mãn?ế ỏ
A. 1B. 3C. 2D. 4
Câu 46: Cho h n h p hai anken đ ng đ ng k ti p nhau tác d ng v i n c (có Hỗ ợ ồ ẳ ế ế ụ ớ ướ 2SO4 làm xúc tác) thu
đ c h n h p Z g m hai r u X và Y. Đ t cháy hoàn toàn 1,06 gam h n h p Z sau đó h p th toàn bượ ỗ ợ ồ ượ ố ỗ ợ ấ ụ ộ
s n ph m cháy vào 2 lít dung d ch NaOH 0,1M thu đ c dung d ch T trong đó n ng đ c a NaOH b ngả ẩ ị ượ ị ồ ộ ủ ằ
0,05M. Công th c c u t o thu g n c a X và Y là (th tích dung d ch thay đ i không đáng k ).ứ ấ ạ ọ ủ ể ị ổ ể
A. C3H7OH và C4H9OH B. C4H9OH và C5H11OH
C. CH3OH và C2H5OH D. C2H5OH và C3H7OH
Câu 47: L p N có bao nhiêu phân l p?ớ ớ
A. 3B. nC. 2n D. 4
Câu 48: Cho các ch t (X): n – Butan; (Y): n – Hexan; (Z): isohexan , (T) : neohexan. Các ch t đ cấ ấ ượ
x p theo chi u gi m d n nhi t đ sôi?ế ề ả ầ ệ ộ
A. Y, Z, X, T B. Y, Z, T, X C. T, Z, Y, X D. Y, X, Z, T
Câu 49: Hoà tan m t mi ng Al vào dung d ch ch a 0,05 mol NaOH ,th y có 0,672 (đktc) Hộ ế ị ứ ấ 2 bay lên và
còn l i dung d ch A .Cho vào dung d ch A dung d ch ch a 0,065mol HCl thì l ng k t t a sinh ra là:ạ ị ị ị ứ ượ ế ủ
A. 1,56g B. 2,34g C. 1,17g D. 0,78g
Câu 50: Liên k t trong phân t nào đ c hình thành nh s xen ph p - pế ử ượ ờ ự ủ
A. Cl2B. H2C. NH3D. HCl
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 4/5 - Mã đ thi 109ề

mamon made cauhoi dapan
HOA12AB 109 1 C
HOA12AB 109 2 B
HOA12AB 109 3 B
HOA12AB 109 4 A
HOA12AB 109 5 A
HOA12AB 109 6 A
HOA12AB 109 7 C
HOA12AB 109 8 A
HOA12AB 109 9 D
HOA12AB 109 10 D
HOA12AB 109 11 B
HOA12AB 109 12 C
HOA12AB 109 13 B
HOA12AB 109 14 D
HOA12AB 109 15 C
HOA12AB 109 16 C
HOA12AB 109 17 D
HOA12AB 109 18 C
HOA12AB 109 19 A
HOA12AB 109 20 D
HOA12AB 109 21 B
HOA12AB 109 22 B
HOA12AB 109 23 A
HOA12AB 109 24 A
HOA12AB 109 25 B
HOA12AB 109 26 D
HOA12AB 109 27 A
HOA12AB 109 28 D
HOA12AB 109 29 D
HOA12AB 109 30 C
HOA12AB 109 31 C
HOA12AB 109 32 B
HOA12AB 109 33 B
HOA12AB 109 34 A
HOA12AB 109 35 D
HOA12AB 109 36 C
HOA12AB 109 37 C
HOA12AB 109 38 C
HOA12AB 109 39 A
HOA12AB 109 40 A
HOA12AB 109 41 C
HOA12AB 109 42 D
HOA12AB 109 43 B
HOA12AB 109 44 C
HOA12AB 109 45 B
HOA12AB 109 46 D
HOA12AB 109 47 D
HOA12AB 109 48 B
HOA12AB 109 49 C
HOA12AB 109 50 A
Trang 5/5 - Mã đ thi 109ề