
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
YÊN Đ NH 2Ị
(Đ thi có 05 trang)ề
Đ THI TH Đ I H C, NĂM 2011 -2012Ề Ử Ạ Ọ
Môn thi: HOÁ H C 12 - KH I A, B - L N 4Ọ Ố Ầ
Th i gian làm bài: 90 phútờ
H , tên thí sinh:.........................................................................S báo danh:.........ọ ố
Câu 1: Cho 2.46 gam h n h p g m HCOOH, CHỗ ợ ồ 3COOH, C6H5OH, H2NCH2COOH tác d ng v a đụ ừ ủ
v i 40 ml dd NaOH 1M. T ng kh i l ng mu i khan thu đ c sau khi p làớ ổ ố ượ ố ượ ư
A. 6.45 gam B. 8.42 gam C. 3.52 gam D. 3.34 gam
Câu 2: Dãy các ch t đ u làm m t màu dd thu c tím làấ ề ấ ố
A. Axeton, etilen, anđehit axetic, cumen B. Etilen, axetilen, anđehit fomic, toluen
C. Benzen, but-1-en, axit fomic, p-xilen D. Xiclobutan, but-1-in, m-xilen, axit axetic
Câu 3: Cho các CTPT sau : C3H7Cl , C3H8O và C3H9N. Hãy cho bi t s s p x p nào sau đây theo chi uế ự ắ ế ề
tăng d n s l ng đ ng phân ng v i các CTPT đó?ầ ố ượ ồ ứ ớ
A. C3H8O < C3H9N < C3H7Cl B. C3H7Cl < C3H8O < C3H9N
C. C3H8O < C3H7Cl < C3H9ND. C3H7Cl < C3H9N < C3H8O
Câu 4: Ch t béo A có ch s axit là 7. Đ xà phòng hoá 10 kg A, ng i ta đun nóng nó v i dd ch aấ ỉ ố ể ườ ớ ứ
1.420 kg NaOH. Sau khi p x y ra hoàn toàn đ trung hoà h n h p, c n dùng 500ml dd HCl 1M. Kh iư ả ể ỗ ợ ầ ố
l ng xà phòng (kg) thu đ c làượ ượ
A. 10.3455 B. 10.3435 C. 10.3445 D. 10.3425
Câu 5: A là h n h p khí g m SOỗ ợ ồ 2 và CO2 có t kh i h i so v i Hỷ ố ơ ớ 2 là 27. D n a mol h n h p khí A quaẫ ỗ ợ
bình đ ng 1 lít dd NaOH 1.5a M, sau p cô c n dd thu đ c m gam mu i. Bi u th c liên h gi a m vàự ư ạ ượ ố ể ứ ệ ữ
a là
A. m=116a B. m=141a C. m=103.5a D. m=105a
Câu 6: H n h p khí X g m Hỗ ợ ồ 2 và C2H4 có t kh i so v i He là 3.75. D n X qua Ni nung nóng, thu đ cỉ ố ớ ẫ ượ
h n h p khí Y có t kh i so v i He là 5. Hi u su t c a p hiđro hoá làỗ ợ ỉ ố ớ ệ ấ ủ ư
A. 40% B. 50% C. 25% D. 20%
Câu 7: R u X, anđehit Y, axit cacboxylic Z có cùng s nguyên t H trong phân t , thu c các dãyượ ố ử ử ộ
đ ng đ ng no đ n ch c m ch h . Đ t hoàn toàn h n h p 3 ch t này (có s mol b ng nhau) thu đ cồ ẳ ơ ứ ạ ở ố ỗ ợ ấ ố ằ ượ
t l mol COỉ ệ 2:H2O=11:12 . V y CTPT c a X, Y, Z là:ậ ủ
A. C4H10O, C5H10O, C5H10O2 B. C2H6O, C3H6O, C3H6O2
C. C3H8O, C4H8O, C4H8O2 D. CH4O, C2H4O, C2H4O2
Câu 8: Dãy g m các ch t nào sau đây đ u có tính l ng tính ?ồ ấ ề ưỡ
A. Al, NaHCO3, NaAlO2, ZnO, Be(OH)2 B. ZnCl2, AlCl3, NaAlO2, NaHCO3, H2NCH2COOH
C. AlCl3, H2O, NaHCO3, Zn(OH)2, ZnO D. H2O, CH3COONH4, H2NCH2COOH, NaHCO3
Câu 9: Đ t cháy 1.6 gam m t este E đ n ch c đ c 3.52 gam COố ộ ơ ứ ượ 2 và 1.152 gam H2O. N u cho 10ế
gam E tác d ng v i 150ml dd NaOH 1M , cô c n dd sau p thu đ c 16 gam ch t r n khan . V y côngụ ớ ạ ư ượ ấ ắ ậ
th c c a axit t o nên este trên có th làứ ủ ạ ể
A. HOOC(CH2)3CH2OH B. HOOC-CH2-CH(OH)-CH3
C. CH2=C(CH3)-COOH D. CH2=CH-COOH
Câu 10: Hòa tan hoàn toàn hỗn hợp gồm x mol Hg2S và 0,04 mol FeS2 bằng dd HNO3 đậm đặc, đun
nóng, ch ỉthu các muối sunfat kim loại có hóa tr ịcao nhất và có khí V lít NO2 thoát ra(ĐKTC). Tr ịsố
của V là:
A. 2,24 lít B. 8,96 lít C. 17,92 lít D. 20,16 lít
Câu 11: Dãy g m các ch t có th đi u ch tr c ti p (b ng m t p ) t o ra axit axetic là:ồ ấ ể ề ế ự ế ằ ộ ư ạ
A. C2H4(OH)2, CH3OH, CH3CHO. B. CH3CHO, C2H5OH, C2H5COOCH3.
C. CH3CHO, C6H12O6 (glucoz ), ơCH3OH. D. CH3OH, C2H5OH, CH3CHO.
Câu 12: Cho 3.2 gam Cu tác d ng v i 100ml dd h n h p HNOụ ớ ỗ ợ 3 0.8M và H2SO4 0.2M, s n ph m kh ả ẩ ử
duy nh t là khí NO. S gam mu i khan thu đ c làấ ố ố ượ
A. 8.84 B. 7.90 C. 5.64 D. 10.08
Câu 13: Hoà tan h t m gam Alế2(SO4)3 vào n c đ c dd A. Cho 300 ml dd NaOH 1M vào A, thu đ cướ ượ ượ
a gam k t t a. M c khác, n u cho 400 ml dd NaOH 1M vào A, cũng thu đ c a gam k t t a. Giá trế ủ ặ ế ượ ế ủ ị
c a m làủ
A. 21.375. B. 42.75. C. 17.1. D. 22.8
Câu 14: Đ t cháy hoàn toàn 4.872 gam m t Hiđrocacbon X, d n s n ph m cháy qua bình đ ng ddố ộ ẫ ả ẩ ự
n c vôi trong. Sau p thu đ c 27.93 gam k t t a và th y kh i l ng dd gi m 5.586 gam. CTPT c aướ ư ượ ế ủ ấ ố ượ ả ủ
X là
A. C3H6B. C4H8C. CH4D. C4H10

Câu 15: Hoà tan 5.4 gam b t Al vào 150 ml dd A ch a Fe(NOộ ứ 3)3 1M và Cu(NO3)2 1M. K t thúc p thuế ư
đ c m gam r n. Giá tr c a m làượ ắ ị ủ
A. 10.95 B. 13.20 C. 15.20 D. 13.80
Câu 16: Th y phân 34.2 gam mantôz v i hi u su t 50%. Sau đó ti n hành p tráng b c v i dd thuủ ơ ớ ệ ấ ế ư ạ ớ
đ c. Kh i l ng Ag k t t a làượ ố ượ ế ủ
A. 10.8 gam B. 43.2 gam C. 32.4 gam D. 21.6 gam
Câu 17: Cho dãy các ch t: CHấ4, C2H2, C2H4, C2H5OH, CH2=CH-COOH, C6H5NH2(anilin), C6H5OH
(phenol), C6H6(benzen), CH3CHO. S ch t trong dãy p đ c v i n c brom làố ấ ư ượ ớ ướ
A. 8 B. 6 C. 7 D. 5
Câu 18: Có 4 dd trong su t , m i dd ch ch a m t cation và m t lo i anion. Các lo i ion trong c 4 ddố ỗ ỉ ứ ộ ộ ạ ạ ả
g m: ồ
Ca2+, Mg2+, Pb2+, Na+, SO42-, Cl-, CO32-, NO3-. Đó là 4 dd gì?
A. BaCO3, MgSO4, NaCl, Pb(NO3)2B. Mg(NO3)2, BaCl2, Na2CO3, PbSO4
C. BaCl2, PbSO4, MgCl2, Na2CO3D. BaCl2, MgSO4, Na2CO3, Pb(NO3)2
Câu 19: Dãy ch ch a nh ng amino axit có s nhóm amino và s nhóm cacboxyl b ng nhau làỉ ứ ữ ố ố ằ
A. Gly, Val, Tyr, Ala B. Gly, Ala, Glu, Tyr C. Gly, Val , Lys, Ala D. Gly, Ala, Glu, Lys
Câu 20: Hãy cho bi t, p nào sau đây HCl đóng vai trò là ch t oxi hóa?ế ư ấ
A. Fe + KNO3 + 4HCl
→
FeCl3 + KCl + NO + 2H2O B. MnO2 + 4HCl
→
MnCl2 + Cl2 + 2H2O
C. Fe + 2HCl
→
FeCl2 + H2 D. NaOH + HCl
→
NaCl + H2O
Câu 21: Cho 6.4 gam dd r u A có n ng đ 71.875% tác d ng v i l ng d Na thu đ c 2.8 lít Hượ ồ ộ ụ ớ ượ ư ượ 2
đi u ki n chu n. S nguyên t H có trong CTPT r u A làề ệ ẩ ố ử ượ
A. 6 B. 4 C. 8 D. 10
Câu 22: Cho h n h p kim lo i Mg, Zn, Fe vào dd ch a AgNOỗ ợ ạ ứ 3 và Cu(NO3)2.. Sau khi p x y ra hoànư ả
toàn thu đ c dd X g m 3 mu i và ch t r n Y g m ba kim lo i. Ba mu i trong X làượ ồ ố ấ ắ ồ ạ ố
A. Mg(NO3)2, Zn(NO3)2, Fe(NO3)3B. Mg(NO3)2, Zn(NO3)2, Fe(NO3)2
C. Mg(NO3)2, Fe(NO3)3, AgNO3D. Mg(NO3)2, Zn(NO3)2, Cu(NO3)2
Câu 23: S c V lít COụ2 ( đi u ki n chu n) vào 200 ml dd X g m Ba(OH)ề ệ ẩ ồ 2 1M và NaOH 1M . Sau pư
thu đ c 19.7 gam k t t a, giá tr c a V làượ ế ủ ị ủ
A. 2.24 và 11.2 B. 5.6 và 1.2 C. 2.24 và 4.48 D. 6.72 và 4.48
Câu 24: T ng s h t c a m t nguyên t X là 28. ổ ố ạ ủ ộ ử X là
A. NB. FC. OD. Ne
Câu 25: Đ t cháy hoàn toàn m t h n h p A (glucôz , anđehit fomic, axit axetic) c n 2.24 lít Oố ộ ỗ ợ ơ ầ 2 (đi uề
ki n chu n). D n s n ph m cháy qua bình đ ng dd Ca(OH)ệ ẩ ẫ ả ẩ ự 2, th y kh i l ng bình tăng m gam. Giá trấ ố ượ ị
c a m là ủ
A. 3.1 B. 6.2 C. 12.4 D. 4.4
Câu 26: Cho m t lu ng khí CO đi qua ng s đ ng m gam Feộ ồ ố ứ ự 2O3 nung nóng. Sau m t th i gian thuộ ờ
đ c 10.44 gam ch t r n X g m Fe, FeO, Feượ ấ ắ ồ 2O3 và Fe3O4. Hòa tan h t X trong dd HNOế3 đ c, nóngặ
thu đ c 4.368 lít NOượ 2 (s n ph m kh duy nh t đi u ki n chu n). Giá tr c a m làả ẩ ử ấ ở ề ệ ẩ ị ủ
A. 24 B. 10.8 C. 12 D. 16
Câu 27: Cho các ch t sau : axetilen, axit fomic, fomanđehit, phenyl fomat, glucôz , anđehit axetic,ấ ơ
metyl axetat, mantôz , natri fomat, axeton. S ch t có th tham gia p tráng g ng làơ ố ấ ể ư ươ
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 28: Bi t Cu có s hi u nguyên t là 29. C u hình electron c a ion Cuế ố ệ ử ấ ủ + là
A. [Ar]3d9B. [Ar]3d94s1C. [Ar]3d10 D. [Ar]3d104s1
Câu 29: Cho 29.8 gam h n h p 2 amin đ n ch c k ti p tác d ng h t v i dd HCl, làm khô dd thuổ ợ ơ ứ ế ế ụ ế ớ
đ c 51.7 gam mu i khan. CTPT 2 amin làượ ố
A. CH5N và C2H7NB. C2H7N và C3H9NC. C3H9N và C4H11ND. C3H7N và C4H9N
Câu 30: Cho các ch t: amoniac (1); anilin (2); p-nitroanilin(3); p-metylanilin (4) ; metylamin (5) ;ấ
đimetylamin (6) . Hãy ch n s s p x p các ch t trên theo th t l c baz tăng d n .ọ ự ắ ế ấ ứ ự ự ầ
A. (3) < (1) < (4) <(2) < (5) < (6) B. (2) > (3) > (4) > (1) > (5) > (6)
C. (2) < (3) < (4) < (1) < (5) < (6) D. (3) < (2) < (4) < (1) < (5) < (6)
Câu 31: Cho ph ng trình hoá h c: ươ ọ
Al + HNO3
→
Al(NO3)3 + NO + N2O + H2O
(Bi t t l th tích Nế ỉ ệ ể 2O: NO = 1 : 3). Sau khi cân b ng ph ng trình hoá h c trên v i h s các ch tằ ươ ọ ớ ệ ố ấ
là nh ng s nguyên, t i gi n thì h s c a HNOữ ố ố ả ệ ố ủ 3 là
A. 64 B. 66 C. 60 D. 62

Câu 32: C 45.75 gam cao su buna-S p v a h t v i 20 gam brom trong CClứ ư ừ ế ớ 4. T l m t xích butađienỉ ệ ắ
và stiren trong cao su buna-S là
A. 1 : 3 B. 1 : 2 C. 2 : 3 D. 3 : 5
Câu 33: Khi nhi t phân hoàn toàn 100 gam m i ch t sau: KClOệ ỗ ấ 3 (xúc tác MnO2), KMnO4, KNO3 và
AgNO3. Ch t t o ra l ng Oấ ạ ượ 2 ít nh t làấ
A. KNO3B. KMnO4C. AgNO3D. KClO3
Câu 34: Đ nh n bi t ba l m t nhãn: phenol, stiren, ancol benzylic, ng i ta dùng m t thu c th duyể ậ ế ọ ấ ườ ộ ố ử
nh t làấ
A. Na B. Dd NaOH C. N c bromướ D. Ca(OH)2
Câu 35: Cho t t 150 ml dd HCl 1M vào 500 ml dd A g m Naừ ừ ồ 2CO3 và NaHCO3 thì thu đ c 1.008 lítượ
khí (đi u ki n chu n) và dd B. Cho dd B tác d ng v i dd Ba(OH)ề ệ ẩ ụ ớ 2 d thì thu đ c 29.55 gam k t t a.ư ượ ế ủ
N ng đ mol c a Naồ ộ ủ 2CO3 và NaHCO3 trong dd A l n l t là:ầ ượ
A. 0.21M và 0.18M B. 0.18M và 0.26M C. 0.2M và 0.4M D. 0.21M và 0.32M
Câu 36: Đ a m t h n h p khí Nư ộ ỗ ợ 2 và H2 có t l 1: 3 vào tháp t ng h p, sau p th y th tích khí đi raỷ ệ ổ ợ ư ấ ể
gi m 1/10 so v i ban đ u. Tính thành ph n ph n trăm v th tích c a h n h p khí sau p .ả ớ ầ ầ ầ ề ể ủ ỗ ợ ư
A. 22.22%, 66.67%, 11.11% B. 30%, 60%, 10%
C. 20%, 60%, 20% D. 33.33%, 50%, 16.67%
Câu 37: Cho các kim lo i: Cr, W , Fe , Cu , Cs . S p x p theo chi u tăng d n đ c ng t trái sang ph iạ ắ ế ề ầ ộ ứ ừ ả
là
A. Cu < Cs < Fe < Cr < W B. Cs < Cu < Fe < W < Cr
C. Cu < Cs < Fe < W < Cr D. Cs < Cu < Fe < Cr < W
Câu 38: Đi n phân 2 lít dd h n h p g m NaCl và CuSOệ ổ ợ ồ 4 đ n khi Hế2O b đi n phân hai c c thì d ngị ệ ở ự ừ
l i, t i cat t thu 1.28 gam kim lo i và anôt thu 0.336 lít khí ( đi u ki n chu n). Coi th tích dd khôngạ ạ ố ạ ở ề ệ ẩ ể
đ i thì pH c a dd thu đ c b ngổ ủ ượ ằ
A. 12 B. 2 C. 3 D. 13
Câu 39: H s đ ng tr c ch t b oxi hóa bên tác ch t đ p ệ ố ứ ướ ấ ị ấ ể ư
FexOy + CO FemOn + CO2 cân b ng s nguyên t các nguyên t là:ằ ố ử ố
A. nx – my. B. mC. my – nx. D. mx – 2ny.
Câu 40: Cho a mol b t k m vào dd có hòa tan b mol Fe(NOộ ẽ 3)3. Tìm đi u ki n li n h gi a a và b đề ệ ệ ệ ữ ể
sau khi k t thúc p không có kim lo i.ế ư ạ
A. b > 3a B. a ≥ 2b C. b ≥ 2a D. b = 2a/3
Câu 41: Cho 13.8 gam axit A tác d ng v i 16.8 gam KOH , cô c n dd sau p thu đ c 26.46 gam ch tụ ớ ạ ư ượ ấ
r n. CTCT thu g n c a A làắ ọ ủ
A. CH3COOH B. C3H6COOH C. C2H5COOH D. HCOOH
Câu 42: Ch n phát bi u đúng:ọ ể
A. Tính oxi hóa c a Agủ+ > Cu2+ > Fe3+ > Ni2+ > Fe2+ B. Tính oxi hóa c a Agủ+ > I2 > Fe3+ > Cu2+ > S2-
C. Tính kh c a K > Mg > Zn > Ni > Fe > Hgử ủ D. Tính kh c a K > Fe > Cu > Iử ủ - > Fe2+ > Ag
Câu 43: C n t i thi u bao nhiêu gam NaOH (mầ ố ể 1) và Cl2 (m2) đ p hoàn toàn v i 0.01 mol CrClể ư ớ 3. Giá
tr c a mị ủ 1 và m2 l n l t làầ ượ
A. 3.2 và 1.065 B. 3.2 và 0.5325 C. 6.4 và 0.5325 D. 6.4 và 1.065
Câu 44: Cho các dd sau: Na2CO3, NaOH và CH3COONa có cùng n ng đ mol/l và có các giá tr pHồ ộ ị
t ng ng là pHươ ứ 1, pH2 và pH3. S s p x p nào đúng v i trình t tăng d n pH.ự ắ ế ớ ự ầ
A. pH3< pH2 < pH1B. pH1 < pH3 < pH2C. pH3 < pH1 < pH2D. pH1 < pH2 < pH3
Câu 45: Ch dùng m t thu c th phân bi t các kim lo i sau: Mg, Zn, Fe, Ba?ỉ ộ ố ử ệ ạ
A. Dd H2SO4 loãng B. N cướ C. Dd NaOH D. Dd HCl
Câu 46: Hoà tan 19.2 gam Cu vào 500 ml dd NaNO3 1M, sau đó thêm vào 500ml dd HCl 2M . K t thúc ế
p thu đ c dd X và khí NO duy nh t, ph i thêm bao nhiêu ml dd NaOH 1M vào X đ k t t a h t ionư ượ ấ ả ể ế ủ ế
Cu2+
A. 120 B. 400 C. 600 D. 800
Câu 47: Cho Na d tác d ng v i a gam dd CHư ụ ớ 3COOH. K t thúc p , th y kh i l ng Hế ư ấ ố ượ 2 sinh ra là
0,45833a gam . V y n ng đ C% dd axit làậ ồ ộ
A. 36% B. 10% C. 4.58% D. 25%
Câu 48: Th y phân hoàn toàn m t l ng mantoz , sau đó cho toàn b l ng glucoz thu đ c lênủ ộ ượ ơ ộ ượ ơ ượ
men thành ancol etylic thì thu đ c 100 ml ancol 46ượ 0. Kh i l ng riêng c a ancol là 0,8gam/ml. H pố ượ ủ ấ
th toàn b khí COụ ộ 2 vào dd NaOH d thu đ c mu i có kh i l ng làư ượ ố ố ượ
A. 84.8 gam B. 106 gam C. 212 gam D. 169.6 gam
Câu 49: Đ t cháy hoàn toàn 1 mol ancol no A c n 3.5 mol Oố ầ 2. CTPT c a A làủ

A. C3H6O2B. C3H8O3C. C2H6OD. C2H6O2
Câu 50: Cho 0.1 mol ch t X ( CHấ6O3N2) tác d ng v i dd ch a 0.2 mol NaOH đun nóng thu đ c ch tụ ớ ứ ượ ấ
khí làm xanh gi y quì tím m và dd Y. Cô c n dd Y thu đ c m gam r n khan. Giá tr c a m làấ ẩ ạ ượ ắ ị ủ
A. 8.5 B. 12.5 C. 15 D. 21.8
Câu 51: Lên men m gam glucôz v i hi u su t 90%, l ng COơ ớ ệ ấ ượ 2 sinh ra h p th h t vào n c vôiấ ụ ế ướ
trong thu đ c 15 gam k t t a và kh i l ng dd gi m 5.1 gam. Giá tr m làượ ế ủ ố ượ ả ị
A. 22.5 B. 45 C. 20.25 D. 30
Câu 52: Xét p thu n ngh ch sau: ư ậ ị
SO2(k) + NO2(k) ⇌ SO3(k) + NO(k).
Cho 0.11(mol) SO2, 0.1(mol) NO2, 0.07(mol) SO3 vào bình kín 1 lít. Khi đ t cân b ng hóa h c thì cònạ ằ ọ
l i 0.02(mol) NOạ2. V y h ng s cân b ng Kậ ằ ố ằ C là
A. 23 B. 20 C. 18 D. 0.05
Câu 53: Hiđrat hoá 3.36 lít C2H2 ( đi u ki n chu n) thu đ c h n h p A ( hi u su t p 60%) . Choề ệ ẩ ượ ỗ ợ ệ ấ ư
h n h p s n ph m A tác d ng v i dd Agỗ ợ ả ẩ ụ ớ 2O/NH3 d thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m làư ượ ấ ắ ị ủ
A. 33.84 B. 48.24 C. 14.4 D. 19.44
Câu 54: C n bao nhiêu a mol Kầ2Cr2O7 và b mol HCl đ đi u ch đ c 3.36 lit Clể ề ế ượ 2 đi u ki n chu n.ề ệ ẩ
Giá tr a và b l n l t là:ị ầ ượ
A. 0.05 và 0.7 B. 0.05 và 0.35 C. 0.1 và 0.7 D. 0.1 và 0.35
Câu 55: H n h p A g m m u đá vôi (ch a 80% kh i l ng CaCOỗ ợ ồ ẩ ứ ố ượ 3) và m u qu ng Xiđerit (ch a 65%ẩ ặ ứ
kh i l ng FeCOố ượ 3). Ph n còn l i trong đá vôi và qu ng là các t p ch t tr . L y 250 ml dd HCl 2,8Mầ ạ ặ ạ ấ ơ ấ
cho tác d ng v i 38,2 gam h n h pAụ ớ ỗ ợ . P x y ra hoàn toàn. K t lu n nào d i đây phù h p?ư ả ế ậ ướ ợ
A. Không đ d ki n đ k t lu n ủ ữ ệ ể ế ậ B. Các mu i Cacbonat p h t, do có HCl dố ư ế ư
C. P x y ra v a đ ư ả ừ ủ D. Không đ HCl đ p h t các mu i Cacbonatủ ể ư ế ố
Câu 56: Đ nh n bi t các khí: COể ậ ế 2, SO2, H2S, N2 c n dùng các dd:ầ
A. N c brom và NaOH ướ B. NaOH và Ca(OH)2
C. N c brom và Ca(OH)ướ 2 D. KMnO4 và NaOH
Câu 57: Cho 0.1 mol h n h p X g m hai anđehit no, đ n ch c, m ch h , k ti p nhau trong dãy đ ngỗ ợ ồ ơ ứ ạ ở ế ế ồ
đ ng tác d ng v i l ng d dd AgNOẳ ụ ớ ượ ư 3 trong NH3, đun nóng thu đ c 32.4 gam Ag. ượ Hai anđehit trong
X là
A. CH3CHO và C3H5CHO. B. CH3CHO và C2H5CHO.
C. HCHO và C2H5CHO. D. HCHO và CH3CHO.
Câu 58: Cho 20 gam h n h p 3 amin no đ n ch c là đ ng đ ng k ti p có t l mol t ng ng là 1:ỗ ợ ơ ứ ồ ẳ ế ế ỉ ệ ươ ứ
10 : 5, tác d ng v a đ v i dd HCl thu đ c 31.68 gam h n h p mu i. T ng s đ ng phân c a 3 aminụ ừ ủ ớ ượ ỗ ợ ố ổ ố ồ ủ
trên là
A. 7 B. 14 C. 28 D. 16
Câu 59: Dãy g m các kim lo i đ u tác d ng đ c v i dd FeClồ ạ ề ụ ượ ớ 3 là:
A. Au, Cu, Al, Mg, Zn B. Fe, Zn, Cu, Al, Mg C. Cu, Ag, Au, Mg, Fe D. Fe, Mg, Cu, Ag, Al
Câu 60: Đ t cháy hoàn toàn 1 mol ancol no A c n 2.5 mol Oố ầ 2. CTPT c a A làủ
A. C2H6O2B. C3H8O3C. C3H6O2D. C2H6O
1 D 11 D 21 C 31 B 41 A 51 A
2 B 12 B 22 B 32 A 42 D 52 B
3 B 13 A 23 A 33 C 43 A 53 A
4 D 14 D 24 B 34 C 44 C 54 A
5 D 15 D 25 B 35 A 45 A 55 B
6 B 16 C 26 C 36 A 46 D 56 C
7 C 17 B 27 C 37 B 47 D 57 D
8 D 18 D 28 C 38 B 48 A 58 B
9 A 19 A 29 B 39 C 49 B 59 B
10 C 20 C 30 D 40 C 50 B 60 A