
S GD& ĐT QU NG TRỞ Ả Ị
THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN
Mã đ thi 568ề
H , tên thí sinh:..........................................................................ọ
S báo danh:...............................................................................ố
Cho bi t nguyên t kh i (theo đvC) c a các nguyên t : ế ử ố ủ ố
H = 1; Li = 7; Be = 9; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca =
40; Cr = 52; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Rb = 85,5; Ag = 108; I = 127; Cs = 133; Ba = 137
Câu1:Cho các polime:(1)polietilen,(2)poli(metylmetacrilat),(3)polibutađien,(4)polisitiren,(5)
poli(vinylaxetat) ; (6) t nilon-6,6; .Trong các polime trên các polime b th y phân trong dung d chơ ị ủ ị
axit và trong dung d ch ki m là:ị ề
A. (1),(4),(5),(3) B. (1),(2),(5);(4) C. (2),(5),(6), D. (2),(3),(6);
Câu 2: Nung 1 mol FeCO3 trong bình kín ch a a mol Oứ2 nhi t đ cao t i ph n ng hoàn toàn.ở ệ ộ ớ ả ứ
Ch t r n trong bình hòa tan v a h t trong dung d ch ch a 2,4 mol HCl; a mol Oấ ắ ừ ế ị ứ 2 có giá tr làị
A. 0,3 mol B. 0,1 mol C. 0,2 mol D. 0,4 mol
Câu 3: Đi n phân 100 ml dung d ch ch a h n h p CuSOệ ị ứ ỗ ợ 4 0,1M và NaCl 0,1 M trong bình đi nệ
phân có màng ngăn v i hai đi n c c tr , c ng đ dòng đi n b ng 0,5ớ ệ ự ơ ườ ộ ệ ằ A. Sau m t th i gian, thuộ ờ
đ c dung d ch có pH=2 ( gi s th tích dung d ch không đ i. Th i gian ( giây) đi n phân và kh iượ ị ả ử ể ị ổ ờ ệ ố
l ng ( gam) Cu thu đ c catot l n l t làượ ượ ở ầ ượ
A. 1930 và 0,176 B. 2123 và 0,352
C. 1737 và 0,176 D. 1939 và 0,352
Câu 4:Cho Cu( d ) tác d ng v i dung d ch Fe(NOư ụ ớ ị 3)3 đ c dung d ch Xượ ị . Cho AgNO3 d tácư
d ng v i dung d ch X đ c dung d ch Yụ ớ ị ượ ị . Cho Fe (d ) tác d ng v i dung d ch Y đ c h n h p kimư ụ ớ ị ượ ỗ ợ
lo i Z. S ph ng trình ph n ng x y ra làạ ố ươ ả ứ ả
A. 6B. 7C. 5D. 4
Câu 5: Cho các ph n ng oxi hoá- kh sau:ả ứ ử
3I2 + 3H2O → HIO3 + 5HI (1) 2HgO →2Hg + O2 (2)
4K2SO3 → 3K2SO4 + K2S (3) NH4NO3 → N2O + 2H2O (4)
2KClO3 → 2KCl + 3O2 (5) 3NO2 + H2O → 2HNO3 + NO (6)
4HClO4 → 2Cl2 + 7O2 + 2H2O (7) 2H2O2 → 2H2O + O2 (8)
Cl2 + Ca(OH)2 → CaOCl2 + H2O (9) 2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2 (10)
Trong s các ph n ng oxi hoá- kh trên, s ph n ng oxi hoá- kh n i phân t và t oxi hoá-ố ả ứ ử ố ả ứ ử ộ ử ự
t kh l n l t làự ử ầ ượ
A. 5 và 5 B. 6 và 4 C. 8 và 2 D. 7 và 3
Câu 6: Cho 6 gam k m h t vào c c đ ng dung d chẽ ạ ố ự ị H2SO4 2M nhi t đ th ng. Bi n đ iở ệ ộ ườ ế ổ
không làm thay đ i t c đ ph n ng làổ ố ộ ả ứ
A.tăng th tích dung d ch Hể ị 2SO4 2M lên 2 l n ầ
B. thay 6 gam k m h t b ng 6 gam k m b tẽ ạ ằ ẽ ộ
C. thay dung d ch Hị2SO4 2M b ng dung d ch 1Mằ ị
D.tăng nhi t đ lên đ n 50ệ ộ ế 0C
Câu 7: Cho s đ chuy n hóa:ơ ồ ể
CH3CH(CH3)CH2CH2Cl A A B B C D
Bi t các ch t A,B, C, D là các s n ph m chính.Tên g i c a D làế ấ ả ẩ ọ ủ
A. 2-clo-3-metylbutan B. 3-metylbut-1-en C. 2-clo-2-metylbutan D. 2-metylbut-2-en
Câu 8: H p ch t h u c X có công th c phân t Cợ ấ ữ ơ ứ ử 8H14O4. Cho X th c hi n các thí nghi mự ệ ệ
(1) X + 2NaOH → X1 + X2 + H2O. (2) X1 + H2SO4 → X3 + Na2SO4.
(3) nX3 + nX4 → nilon 6,6 + nH2O. (4) 2X2 + X3 → X5 + 2H2O.
Trang 1/6 - Mã đ thi 568ề
KOH, t0
ancol
HCl KOH, t0,
ancol HCl

Công th c c u t o phù h p c a X làứ ấ ạ ợ ủ
A. CH3OOC[CH2]5COOH. B. CH3OOC[CH2]4COOCH3.
C. CH3CH2OOC[CH2]4COOH. D. HCOO[CH2]6OOCH.
Câu 9: Đ t cháy hoàn toàn m t kh i l ng nh nhau các ch t h u c (A), (B), (C), (D), (E), đ uố ộ ố ượ ư ấ ữ ơ ề
thu đ c 2,64 gam COượ 2 và 1,08 gam H2O, th tích Oể2 c n dùng là 1,344 lít (đktc). T l s molầ ỉ ệ ố
t ng ng (A), (B), (C), (D), (E) là 1 : 1,5 : 2 : 3 : 6. N u s mol c a (C) là 0,02 mol thì CTPT c aươ ứ ế ố ủ ủ
(A), (B), (C), (D), (E) l n l t làầ ượ
A. C6H12O6; C3H6O3;C4H8O4,; C2H4O2;; CH2O
B. C6H12O6; C4H8O4, C3H6O3; C2H4O2;; CH2O
C. C6H12O6; C4H8O4, C3H6O3; CH2O ;C2H4O2;
D. C6H12O6; C4H8O4, C2H4O2 ;C3H6O3;; CH2O
Câu 10: Th c hi n các ph n ng sau đây:ự ệ ả ứ
(1) Nhi t phân NHệ4ClO4
(2) Cr2O3 + KNO3 + KOH
(3) NH3 + Br2
(4) MnO2 + KCl + KHSO4
(5) I2 + Na2S2O3
(6) H2C2O4 + KMnO4 + H2SO4
(7) FeCl2 + H2O2 + HCl
(8) Nung h n h p Caỗ ợ 3(PO4)2 + SiO2 + C
Ph n ng t o ra đ n ch t là:ả ứ ạ ơ ấ
A. (2);(6);(7);(8) B. (1);(4);(7);(8) C. (1); (3);(4); (8) D. (2);(3);(5);(8)
Câu 11: Th i COổ2 vào dd ch a 0,02 mol Ba(OH)ứ2 . Giá tr kh i l ng k t t a bi n thiên trongị ố ượ ế ủ ế
kh ang nào khi COỏ2 bi n thiên trong kh ang t 0,005 mol đ n 0,024 molế ỏ ừ ế ?
A. 0 gam đ n 0,985 gamếB. 0 gam đ n 3,94 gamế
C. 0,985 gam đ n 3,94 gamếD. 0,985 gam đ n 3,152 gamế
Câu 12: Trong các ch t xiclopropan, xiclohexan, benzen, stiren, axit axetic, axit acrylic, andehitấ
axetic, andehit acrylic, etyl axetat, vinyl axetat, đimetyl ete s ch t có kh năng làm m t màu n cố ấ ả ấ ướ
brom đi u ki n th ng làở ề ệ ườ
A. 6B. 5C. 7D. 4
Câu 13: H n h p X g m HCOOH và CHỗ ợ ồ 3COOH ( t l mol 1:1); h n h p Y g m CHỉ ệ ỗ ợ ồ 3OH và
C2H5OH ( t l mol 3 : 2). L y 11,13 gam h n h p X tác d ng v i 7,52 gam h n h p Y có xúc tácỉ ệ ấ ỗ ợ ụ ớ ỗ ợ
H2SO4 đ c, đun nóng. Kh i l ng c a este thu đ c là ( bi t hi u su t các ph n ng este đ uặ ố ượ ủ ượ ế ệ ấ ả ứ ề
75%)
A. 10,89 gam B. 11,4345 gam C. 14,52 gam D. 11,616 gam
Câu 14: S p x p các ch t sau đây theo trình t gi m d n nhi t đ sôi:ắ ế ấ ự ả ầ ệ ộ
CH3COOH (1), HCOOCH3 (2), CH3CH2COOH (3),CH3COOCH3 (4), CH3CH2CH2OH (5).
A. (3) > (1) > (4) > (5) > (2). B. (1) > (3) > (4) > (5) > (2).
C. (3) > (1) > (5) > (4) > (2). D. (3) > (5) > (1) > (2) > (4).
Câu15: S c p electron góp chung và s c p electron ch a liên k t c a nguyên t trung tâm trongố ặ ố ặ ư ế ủ ử
các phân t : CHử4, CO2, NH3, P2H4, PCl5, H2S l n l t là :ầ ượ
A. 4 và 0; 4 và 0; 3 và 1; 4 và 2; 5 và 0; 2 và 1. B. 4 và 0; 4 và 0; 3 và 1; 5 và 2; 5 và 0; 2 và 2.
C. 4 và 1; 4 và 2; 3 và 1; 5 và 2; 5 và 0; 2 và 0. D. 4 và 1; 4 và 2; 3 và 2; 5 và 2; 5 và 1; 2 và2.
Câu 16: Có s đ sau :ơ ồ
Cr
X
Br
NaOHdd
Cl
HCl
→ → → →
+
+
+
+
22 ???
X là h p ch t nào c a Crom?ợ ấ ủ
A. Cr(OH)3.B. Na2CrO4.C. Na2Cr2O7.D. NaCrO2.
Câu 17: Brađikinin có tác d ng làm gi m huy t áp. ụ ả ế Đó là m t nonapeptit có công th c là: ộ ứ
Arg-Pro-Pro-Gly-Phe-Ser-Pro-Phe-Arg. Khi thu phân không hoàn toàn, s tripeptit có ch aỷ ố ứ
phenylamin (Phe) là:
A. 6B. 8C. 7D. 5
Trang 2/6 - Mã đ thi 568ề

Câu 18: H n h p A g m metanal và etanal . Khi oxi hoá m gam A (hi u su t 100%) thu đ c h nỗ ợ ồ ệ ấ ượ ỗ
h p B g m 2 axit h u c t ng ng có dợ ồ ữ ơ ươ ứ B/A = a . Giá tr c a a trong kho ngị ủ ả
A. 1,62 < a < 1,75 B. 1,36 < a < 1,53 C. 1,26 < a < 1,47 D. 1,45 < a < 1,50
Câu 19: Cho s đ Buta-1,3 -đienơ ồ
2
0
Br (1:1)
40 C
+
X
→
+
0
,tNaOH
Y
→+tCuO,
Z
3 3
AgNO /NH
+
T.
Bi t các ch t trên mũi tên là s n ph m chínhế ấ ả ẩ ;T có th là ch t nào sau đâyể ấ ?
A. OHC-CH=CHCHO B. NH4OOC-CH=CH-COONH4
C. CH3CH[CHO]CH[CHO]CH3D. HOOC-CO-CH=CH2
Câu 20: Cho các ch t: p-crezol, anilin, benzen, axit acylic, axit fomic, andehit metacrylic, axetilen.ấ
S ch t tác d ng v i dung d ch Brố ấ ụ ớ ị 2 (d ) đi u ki n th ng theo t l mol 1 : 1 làư ở ề ệ ườ ỷ ệ
A. 5. B. 6. C. 2D. 3
Câu 21: Cho các phát bi u sau đây:ể
(a)Heptan tan t t trong Hố2SO4 loãng
(b)C u trúc hóa h c cho bi t th t , b n ch t liên k t và v trí không gian c a các nguyên tấ ọ ế ứ ự ả ấ ế ị ủ ử
trong phân tử
(c) Ph n ng HCl + Cả ứ 2H4 là ph n c ng và x y ra s phân c t d liả ộ ả ự ắ ị
(d) Ph n ng h u c th ng x y ra ch m; theo m t h ng nh t đ nhả ứ ữ ơ ườ ả ậ ộ ướ ấ ị
(e) Dùng ph ng pháp k t tinh đ làm đ ng cát; đ ng phèn t mía ươ ế ể ườ ườ ừ
(f) H p ch t h u c nào cũng có c 3 tên: tên thông th ng; tên g c- ch c và tên thay thợ ấ ữ ơ ả ườ ố ứ ế
(g) Cacbocation và cacbanion đ u b n v ng và có kh năng ph n ng caoề ề ữ ả ả ứ
S phát bi u đúng làố ể
A. 3B. 4C. 5D. 2
Câu 22: Cho các ch t sau : Ba(HSOấ3)2 ; Cr(OH)2; Sn(OH)2; NaHS; NaHSO4; NH4Cl; CH3COONH4;
C6H5ONa; ClH3NCH2COOH. S ch t v a tác d ng v i NaOH v a tác d ng v i HCl làố ấ ừ ụ ớ ừ ụ ớ
A. 5B. 6C. 4D. 7
Câu 23: H n h p X g m có Cỗ ợ ồ 2H5OH. C2H5COOH, CH3CHO trong đó C2H5OH chi m 50% theo sế ố
mol. Đ t cháy m gam h n h p X thu đ c 3,06 gam Hố ỗ ợ ượ 2O và 3,136 lít CO2( đktc). M t khác 13,2ặ
gam h n h p X th c hi n ph n ng tráng b c th y có x gam Ag k t t a. Giá tr c a x là:ỗ ợ ự ệ ả ứ ạ ấ ế ủ ị ủ
A. 10,8 gam B. 2,16 gam C. 8,64 gam D. 4,32 gam
Câu 24: H n h p X g m metanol, etanol, propan-1- ol, và Hỗ ợ ồ 2O. Cho m gam X + Na d thu đ cư ượ
15,68 lit H2(đktc). M t khác đ t cháy hoàn toàn X thu đ c Vlit COặ ố ượ 2(đktc) và 46,8 gam H2O. Giá trị
m và V là.
A. 19,6 và 26,88 B. 42 và 26,88 C. 42 và 42,56 D. 61,2 và 26,88
Câu 25: Chỉ dùng thu c th duy nh t là ố ử ấ phenolphtalein có th nh n bi t đ c bao nhiêu dung d chể ậ ế ượ ị
sau đây: NaCl, NaHSO4, CaCl2, AlCl3, FeCl3, Na2CO3?
A. 3B. 6C. 2D. 1
Câu 26: T etilen và benzen, ch t vô c và đi u ki n ph n ng có đ . T ng s ph n ng ít nh từ ấ ơ ề ệ ả ứ ủ ổ ố ả ứ ấ
đ có th đi u ch đ c polibutađien, polistiren, poli (butađien - stiren), poli (vinyl clorua) làể ể ề ế ượ
A. 11. B. 12. C. 10. D. 9.
Câu 27: Cho s đ sau: alanin ơ ồ
→
+
HCl
X1
→
+khanHClOHCH /
3
X2
→
+duNaOH
X3 . Hãy cho bi t trongế
s đ trên có bao nhiêu ch t có kh năng làm đ i màu quỳ tím?ơ ồ ấ ả ổ
A. 0B. 2C. 1D. 3
Câu 28: X,Y,Z là 3 nguyên t hóa h c. T ng s h t mang đi n trong 3 phân t Xố ọ ổ ố ạ ệ ử 2Y, ZY2 và X2Z là
200. S h t mang đi n c a Xố ạ ệ ủ 2Y b ng 15/16 l n s h t mang đi n c a ZYằ ầ ố ạ ệ ủ 2. tr ng thái c b n,Ở ạ ơ ả
nguyên t Z có s electron p b ng 1,667 l n s electron s. R là phân t h p ch t gi a X,Y,Z g m 6ử ố ằ ầ ố ử ợ ấ ữ ồ
nguyên t có t ng s h t mang đi n là :ử ổ ố ạ ệ
A. 104 B. 52 C. 62 D. 124
Câu 29: Nung m gam h n h p X g m KClOỗ ợ ồ 3 và KMnO4 thu đ c ch t r n Y và Oượ ấ ắ 2. Bi t KClOế3
phân h y hoàn toàn, còn KMnOủ4 ch b phân h y m t ph n. Trong Y có 1,49 gam KCl chi mỉ ị ủ ộ ầ ế
19,893% theo kh i l ng. Tr n l ng Oố ượ ộ ượ 2 trên v i không khí theo t l th tích ở ớ ỉ ệ ể
2
O
V
:
KK
V
=1:4
trong m t bình kín ta thu đ c h n h p khí Z. Cho vào bình 0,528 gam cacbon r i đ t cháy h tộ ượ ỗ ợ ồ ố ế
Trang 3/6 - Mã đ thi 568ề

cacbon, ph n ng hoàn toàn, thu đ c h n h p khí T g m 3 khí Oả ứ ượ ỗ ợ ồ 2, N2, CO2, trong đó CO2 chi mế
22 % th tích. Giá tr m (gam) làể ị
A. 8,53 B. 8,77 C. 8,70 D. 8,91
Câu 30: Cho các thí nghi m sau:ệ
(1) S c khí COụ2 (d ) vào dung d ch ch a 1 mol Ba(OH)ư ị ứ 2.
(2) Cho dung d ch Ba(OH)ị2 (d ) vào dung d ch ch a 1 mol NaHCOư ị ứ 3.
(3) S c khí NHụ3 (d ) vào dung d ch ch a 1 mol AlClư ị ứ 3.
(4) S c khí NHụ3 (d ) vào dung d ch ch a 1 mol CuClư ị ứ 2.
(5) Cho dung d ch HCl (d ) vào dung d ch ch a 1 mol Na[Al(OH)ị ư ị ứ 4]
(6) Cho dung d ch Ba(OH)ị2 (d ) vào dung d ch ch a 1 mol Naư ị ứ 2CO3.
(7) S c khí COụ2 (d ) vào dung d ch ch a 1 mol Na[Al(OH)ư ị ứ 4]
Ph n ng thu đ c l ng k t t a nhi u nh t là ả ứ ượ ượ ế ủ ề ấ
A. (2), (6). B. (6). C. (2), (7). D. (2), (3).
Câu 31: X là m t s n ph m c a ph n ng este hoá gi a glyxerol v i hai axit: axit panmitic và axitộ ả ẩ ủ ả ứ ữ ớ
stearic. Hóa h i 59,6 g este X thu đ c m t th tích đúng b ng th tích c a 2,8 gơ ượ ộ ể ằ ể ủ khí nit cùngơ ở
đi u ki n. T ng s nguyên t cacbon trong 1 phân t X làề ệ ổ ố ử ử
A. 35.B. 37. C. 54. D. 52.
Câu 32: Cho các ch t sau : axetilen, axitfomic, saccaroz ,glucoz , vinylaxetilen; phenylaxetilenấ ơ ơ
axit axetic, metyl axetat , mantôz , amoni fomat, axeton, phenyl fomat. S ch t có th tham giaơ ố ấ ế
phán ng v i AgNOứ ớ 3/NH3:
A. 8B. 5C. 7D. 6
Câu 33: Hòa tan h n h p g m 6,4 gam CuO và 16 gam Feỗ ợ ồ 2O3 trong 160 ml dung d ch Hị2SO4 2M
đ n ph n ng hoàn toàn. Sau ph n ng th y có m gam ch t r n không tan. Giá tr c a m làế ả ứ ả ứ ấ ấ ắ ị ủ
A. 4,8 gam B. 3,2 gam
C. 3,2 gam< m< 4,8 gam D. 4 gam
Câu 34: H n h p khí A g m có Oỗ ợ ồ 2 và O3, t kh i c a h n h p A so v i Hỉ ố ủ ỗ ợ ớ 2 là 19,2. H n h p khí Bỗ ợ
g m có Hồ2 và CO; t kh i c a h n h p B so v i Hỉ ố ủ ỗ ợ ớ 2 là 3,6. S mol h n h p khí A c n dùng đ đ tố ỗ ợ ầ ể ố
cháy hoàn toàn 1 mol khí B là ( các th tích đo cùng đi u ki n nhi t đ ; áp su t)ể ở ề ệ ệ ộ ấ
A. 1,67 B. 0,625 C. 0,833 D. 0,417
Câu 35: Nitro hóa benzen b ng HNOằ3 thu đ c hai ch t h u c A,B h n kém nhau m t nhómượ ấ ữ ơ ơ ộ
-NO2. Đ t cháy hoàn toàn 2,34 gam h n h p A, B t o thành COố ỗ ợ ạ 2; H2O và 255,8 ml N2 ( đo 27ở0C
và 740 mmHg). A và B là
A. Nitrobenzen và o- đinitrobenzen B. Nitrobenzen và m-đinitrobenzen
C. O- đinitrobenzen và 1,2,4- đinitrobenzen D. M- đinitrobenzen và 1,3,5- đinitrobenzen
Câu 36: Cho ph n ng : ả ứ
2 2
2 8 4 2
S O 2I 2SO I
− − −
+ +
N u ban đ u n ng đ c a ion Iế ầ ồ ộ ủ - b ng 1,000 M và n ng đ sau 20 giây là 0,752 M thì t c đằ ồ ộ ố ộ
trung bình c a ph n ng trong th i gian này làủ ả ứ ờ
A. 6,2.10–3 mol/l.s B. -12,4.10–3 mol/l.s C. 24,8.10-3 mol/l.s D. 12,4.10–3 mol/l.s
Câu 37: Hòa tan 54,44 gam h n h p X g m PClỗ ợ ồ 3 và PBr3 vào n c đ c dung d ch Y. Đ trungướ ượ ị ể
hòa hoàn toàn dung d ch Y c n 500 ml dung d ch KOH 2,6M. Ty lê % kh i l ng c a PClị ầ ị ) * ố ượ ủ 3 trong X
là
A. 8,08%.B. 26,96%.C. 30,31%.D. 12,125%.
Câu 38: Th c hi n các ph n ng sau:ự ệ ả ứ
(1) Fe + HCl
(2) KMnO4 + HCl
(3) Cl2 + HBr
(4) KMnO4 + Na2SO3 + H2SO4
(5) Cu + HNO3
(6) Nhi t phân HNOệ3
Ph n ng trong đó axit ch đóng m t vai trò làả ứ ỉ ộ
A. (1), (3), (4) B. (3), (4), (6) C. (2), (5), (6) D. (1), (2), (5)
Trang 4/6 - Mã đ thi 568ề

Câu 39: T 10 kg g o n p ( có 80% tinh b t); khi lên men s thu đ c bao lít c n 96ừ ạ ế ộ ẽ ượ ồ 0? Bi t hi uế ệ
su t quá trình lên men đ t 80% và kh i l ng riêng cu ancol etylic là 0,8g/ml:ấ ạ ố ượ ả
A. ~ 4,73 lít B. ~ 4,35 lít C. ~ 4,1 lít D. ~ 4,52 lít
Câu 40: Cho các ch t (X): n – Butan; (Y): n – Hexan; (Z): isohexan , (T) : neohexan. Các ch tấ ấ
đ c x p theo chi u gi m d n nhi t đ sôi?ượ ế ề ả ầ ệ ộ
A. Y, Z, X, T B. T, Z, Y, X C. Y, Z, T, X D. Y, X, Z, T
Câu 41: M t c c n c ch a a mol Caộ ố ướ ứ 2+, b mol Mg2+ và c mol HCO3-. Dùng V lít dung d ch Ca(OH)ị2
x mol/l đ k t t a l ng cation trong c c. M i quan h gi a V, a, b, x đ thu đ c k t t a l nể ế ủ ượ ố ố ệ ữ ể ượ ế ủ ớ
nh t là:ấ
A. V = (2a + 2b)/x B. V = (2a + b)/x C. V = (a + 2b)/x D. V = (a + b)/x
Câu 42: Nung m gam h n h p X g m FeS và FeSỗ ợ ồ 2 trong m t bình kín ch a không khí (g m 20%ộ ứ ồ
th tích Oể2 và 80% th tích Nể2) đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c ch t r n và h n h pế ả ứ ả ượ ấ ắ ỗ ợ
khí Y có thành ph n th tích: Nầ ể 2 = 84,77%; SO2 = 10,6% còn l i là Oạ2. Thành ph n % theo kh iầ ố
l ng c a FeS trong X làượ ủ
A. 68,75% B. 42,3% C. 26,83% D. 59,46%
Câu 43: M t lo i m ch a: 50% olein (glixerol trioleat), 30% panmitin (glixerol tripanmitat), 20%ộ ạ ỡ ứ
stearin (glixerol tristearat). Gi s ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i l ng xà phòng thu đ c tả ử ả ứ ả ố ượ ượ ừ
100kg lo i m đó làạ ỡ
A. 206,50 kg. B. 309,75 kg. C. 51, 63 kg D. 103,25 kg.
Câu 44: M t dung d ch ch a a mol Hộ ị ứ 2SO4 hòa tan h t b mol Fe thu đ c khí A và 42,8 gam mu iế ượ ố
khan. Cho a: b= 6 : 2,5. Giá tr c a a, b l n l t làị ủ ầ ượ
A. 0,3 và 0,125 B. 0,12 và 0,05 C. 0,15 và 0,0625 D. 0,6 và 0,25
Câu 45: Tripeptit m ch h X và tetrapeptit m ch h Y đ u đ c t o nên t m t ạ ở ạ ở ề ượ ạ ừ ộ α-aminoaxit (no,
m ch h , trong phân t ch a m t nhóm -NHạ ở ử ứ ộ 2 và m t nhóm -COOH). Đ t cháy hoàn toàn 0,2 mol Yộ ố
thu đ c t ng kh i l ng ượ ổ ố ượ CO2 và H2O b ng 95,6 gam. Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol X, s n ph m thuằ ố ả ẩ
đ c cho h p th vào dung d ch Ba(OH)ượ ấ ụ ị 2 d ,ư sau ph n ng kh i l ng dung d ch nàyả ứ ố ượ ị
A. gi m 81,9 gamảB. Gi m 89 gamảC. Gi m 91,9 gamảD. gi m 89,1 gamả
Câu 46: Crackinh 560 lít C4H10 thu đ c 1010 lít h n h p khí X khác nhau. Bi t các th tích khíượ ỗ ợ ế ể
đ u đo đi u ki n chu n. Th tích ( lít) Cề ở ề ệ ẩ ể 4H10 ch a b crackinh làư ị
A. 450 lít B. 100 lít C. 60 lít D. 110 lít
Câu 47: Hòa tan h n h p g m FeSỗ ợ ồ 2 0,24mol và Cu2S vào dung d ch HNOị3 v a đ thu đ c dungừ ủ ượ
dich X(ch ch a 2 mu i sunfat) và V lít khí NO duy nh t (đktc).Giá tr c a V là :ỉ ứ ố ấ ị ủ
A. 35,84 lít B. 34,048 lít C. 25,088 lít D. 39,424 lít
Câu 48: Đ tố cháy hoàn toàn m gam FeS
2
b ngằ m tộ lượng O
2
v aừ đ ,ủ thu được khí X. H pấ thụ h tế
X
vào 1 lít dung dịch chứa Ba(OH)
2
0,15M và KOH 0,1M, thu được dung dịch Y và 27,125 gam kết
tủa.Cho Y vào dung dịch NaOH, th y xu t hi n thêm k t ấ ấ ệ ế t a. Giá tr c a mủ ị ủ là
A. 18,0. B. 16,5. C. 13,8. D. 36,0.
Câu 49: Đ t cháy 1,6g m t este E đ n ch c đ c 3,52g COố ộ ơ ứ ượ 2 và 1,152g H2O .N u cho 10g E tácế
d ng v i 150ml dung d ch NaOH 1M,cô c n dung d ch sau ph n ng thu thu đ c11,4g ch t khan.ụ ớ ị ạ ị ả ứ ượ ấ
V y công th c c a axit t o nên este trên có th là :ậ ứ ủ ạ ể
A. CH2=C[CH3]-COOH B. HOOC-CH2-CH[OH]-CH3
C. HOOC[CH2]3CH2OH D. CH2=CH-COOH
Câu 50: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p X g m các amin đ ng đ ng c a vinylamin thu đ cố ỗ ợ ồ ồ ẳ ủ ượ
41,8 gam CO2 và 18,9 gam H2O . Giá tr c a m là:ị ủ
A. 16,7 gam B. 17,1 gam C. 16,3 gam D. 15,9 gam
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 5/6 - Mã đ thi 568ề