
S GIÁO D C & ĐÀO T O TT-HUỞ Ụ Ạ Ế
TR NG THPT CHUYÊN QU CƯỜ Ố
H CỌ
-------------------------------------
Đ THI TH Đ I H C L N I-2012Ề Ử Ạ Ọ Ầ
MÔNTHI: HÓA H CỌ
Th i gian làm bài: 90 phútờ
Mã đ thiề
132
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t :ế ử ố ủ ố
H = 1; C = 12; N = 14; O = 16;P=31; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39;
Ca = 40;Ba=137;Cr = 52; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108.
I. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH (40 câu, t câu 1 đ n câu 40)Ầ Ấ Ả ừ ế
Câu 1: H n h p X g m 0,1 mol anlyl clorua; 0,3 mol benzyl bromua; 0,1 mol hexyl clorua; 0,15 molỗ ợ ồ
phenyl bromua. Đun sôi X v i n c đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn, chi t l y ph n n c l c,ớ ướ ế ả ứ ả ế ấ ầ ướ ọ
r i cho tác d ng v i dung d ch AgNOồ ụ ớ ị 3 d thu đ c m gam k t t a. Giá tr c a m làư ượ ế ủ ị ủ
A. 57,4 B. 14,35 C. 70,75 D. 28,7
Câu 2: Cho 3,78 gam h n h p X g m CHỗ ợ ồ 2=CHCOOH, CH3COOH và CH2=CHCH2OH ph n ngả ứ
v a đ v i dung d ch ch a 8 gam brom. M t khác, đ trung hoà 0,03 mol X c n dùng v a đ 20 mlừ ủ ớ ị ứ ặ ể ầ ừ ủ
dung d ch NaOH 0,75M. Kh i l ng c a CHị ố ượ ủ 2=CHCOOH có trong 3,78 gam h n h p X làỗ ợ
A. 0,72 gam B. 2,16 gam C. 1,08 gam D. 1,44 gam
Câu 3: M là hỗn hợp của một ancol no X và axit hữu cơ đơn chức Y đều mạch hở. Đốt cháy hết
0,4 mol hỗn hợp M cần
30,24
lít O2 (đktc) vừa đủ, thu được 52,8 gam CO2 và 19,8 gam H2O. Biết
số nguyên tử cacbon trong X và Y bằng nhau. Số mol
của
Y lớn hơn s ốmol của X. CTPT của X,
Y là
A. C3H8O2 và C3H6O2B. C3H8O2 và C3H2O2C. C3H8O2 và C3H4O2D. C4H8O2 và C4H4O2
Câu 4: H n h p X g m axit HCOOH và CHỗ ợ ồ 3COOH có s mol b ng nhau. L y 5,3 g h n h p X choố ằ ấ ỗ ợ
tác d ng v i 5,75 g Cụ ớ 2H5OH (có H2SO4 đ c làm xúc tácặ) thu đ c m (g) h n h p este (ượ ỗ ợ hi u su t cácệ ấ
ph n ng este hóa đ u b ng 80%ả ứ ề ằ ). Giá tr m làị :
A. 8,80 B. 8,10 C. 6,48 D. 7,04
Câu 5: Hoà tan hoàn toàn m gam b t Al vào 150 ml dung d ch HCl 2M thu đ c dung d ch X. Choộ ị ượ ị
dung d ch X tác d ng v i 320 ml dung d ch NaOH 1M thu đ c 4,68 gam k t t a. Tính m?ị ụ ớ ị ượ ế ủ
A. 2,7 gam B. 1,62 gam C. 2,16 gam D. 1,89 gam
Câu 6: Oxi hóa m gam ancol etylic m t th i gian thu đ c h n h p X. Chia X thành 3 ph n b ngộ ờ ượ ỗ ợ ầ ằ
nhau: - Ph n 1 tác d ng v a đ v i dung d ch NaHCOầ ụ ừ ủ ớ ị 3 thoát ra 4,48 lít khí.- Ph n 2 tác d ng v i Naầ ụ ớ
d thoát ra 8,96 lít khí- Ph n 3 tác d ng v i dung d ch AgNOư ầ ụ ớ ị 3/NH3 d t o thành 21,6 gam Ag. Cácư ạ
ph n ng c a h n h p X x y ra hoàn toàn. Th tích khí đo đktc. Giá tr c a m và hi u su t ph nả ứ ủ ỗ ợ ả ể ở ị ủ ệ ấ ả
ng oxi hóa ancol etylic làứ
A. 124,2 và 33,33% B. 82,8 và 50% C. 96,8 và 42,86% D. 96 và 60%
Câu 7: Bi t r ng A tác d ng v i dung d ch NaOH, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c ch tế ằ ụ ớ ị ạ ị ả ứ ượ ấ
r n B và h n h p h i C. Ch ng c t C thu đ c D, D tráng b c t o s n ph m E. E tác d ng v iắ ỗ ợ ơ ư ấ ượ ạ ạ ả ẩ ụ ớ
dung d ch NaOH l i thu đ c B. Công th c c u t o c a A làị ạ ượ ứ ấ ạ ủ
A. HCOOCH2CH=CH2B. CH3COOCH=CH2C. HCOOCH=CH-CH3D. HCOOCH=CH2
Câu 8: H n h p X g m Fe(NOỗ ợ ồ 3)2, Cu(NO3)2 và AgNO3. Thành ph n % kh i l ng c a N trong X làầ ố ượ ủ
11,864%. Có th điể ều chế t i đa bao nhiêu gam h n h p 3 kim lo i t 14,61 gam X?ố ỗ ợ ạ ừ
A. 7,68 gam B. 3,36 gam C. 6,72 gam D. 10,56 gam
Câu 9: H n h p A g m 0,1 mol propenal và a mol khí hidro. Cho h n h p A qua ng s nung nóngỗ ợ ồ ỗ ợ ố ứ
có ch a Ni làm xúc tác, thu đ c h n h p B g m propanal, propan-1-ol, propenal và 0,15 mol hidro.ứ ượ ỗ ợ ồ
T kh i h i c a h n h p B so v i metan b ng 1,55. Giá tr c a a làỉ ố ơ ủ ỗ ợ ớ ằ ị ủ
A. 0,35 B. 0,3 C. 0,20 D. 0,25
Câu 10: Cho 2,7 gam Al tan hoàn toàn trong dung d ch HNOị3 loãng, nóng thu đ c khí 0,448 lít Xượ
duy nh t (đktc). Cô c n dung d ch thu đ c 22,7 gam ch t r n khan. V y công th c c a khí X là:ấ ạ ị ượ ấ ắ ậ ứ ủ
A. NO B. NO2C. N2D. N2O
Câu 11: Cho a mol h p ch t th m X ph n ng v a h t v i a lit dung d ch NaOH 1M. M t khác,ợ ấ ơ ả ứ ừ ế ớ ị ặ
n u cho a mol X ph n ng v i Na d thu đ c 22,4a lit Hế ả ứ ớ ư ượ 2 (đktc). Công th c c u t o thu g n c a Xứ ấ ạ ọ ủ
là
Trang 1/8 - Mã đ thi 132ề

A. HO-C6H4-COOH B. HO-CH2-C6H4OH C. CH3-C6H3(OH)2D. HO-C6H4-COOCH3
Câu 12: Phát bi u nào sau đây là ểsai?
A. Na2CO3 là nguyên li u quan tr ng trong công nghi p s n xu t th y tinh.ệ ọ ệ ả ấ ủ
B. nhi t đ th ng, t t c kim lo i kiỞ ệ ộ ườ ấ ả ạ ềm th đổ ều tác d ng đ c v i n c.ụ ượ ớ ướ
C. Nhôm bền trong môi tr ng không khí và n c là do có màng oxit Alườ ướ 2O3 bền v ng b o vữ ả ệ
D. Theo chiều tăng d n c a đi n tích h t nhân, nhi t đ nóng ch y c a kim lo i kiầ ủ ệ ạ ệ ộ ả ủ ạ ềm gi m d nả ầ
Câu 13: Cho ph n ng: 2Al + 2Hả ứ 2O + 2OH- → 2AlO-2 + 3H2. Ch t oxi hóa là:ấ
A. OH-B. Al C. H2OD. H2O và OH-
Câu 14: Dãy g m các kim lo i có cùng ki u m ng tinh th l p ph ng tâm kh i là:ồ ạ ể ạ ể ậ ươ ố
A. Mg, Ca, Ba B. Li , Na, Mg C. Na, K, Ba D. Na, K , Ca
Câu 15: Hòa tan 17 gam h n h p X g m K và Na vào n c đ c dung d ch Y và 6,72 lít Hỗ ợ ồ ướ ượ ị 2 (đktc).
Đ trung hòa m t n a dung d ch Y c n dùng dung d ch h n h p Hể ộ ử ị ầ ị ỗ ợ 2SO4 và HCl (t l mol 1:2). T ngỉ ệ ổ
kh i l ng mu i đ c t o ra là:ố ượ ố ượ ạ
A. 42,05 gam B. 20,65 gam C. 21,025 gam D. 14,97 gam
Câu 16: Trong sô cac phat biêu sau vê anilin :& & & ' (
(1) Anilin tan it trong n c nh ng tan nhiêu trong dung dich NaOH.& ươ& ư ( )
(2) Anilin co tinh baz , dung dich anilin không lam đôi mau quy tim.& & ơ ) ( ' ( ( &
(3) Anilin dung đê san xuât ph m nhu m, d c ph m, polime.( ' ' & ẩ ộ ượ ẩ
(4) Anilin tham gia phan ng thê brom vào nhân th m dê h n benzen.' ư& & ơ * ơ
Cac phat biêu đung la& & ' & (
A. (2), (3), (4) B. (1), (2), (3) C. (1), (2), (4) D. (1), (3), (4)
Câu 17: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p g m anđehit fomic, axit axetic, glucoz , glixerol thuố ỗ ợ ồ ơ
đ c 29,12 lít COượ 2 (đktc) và 27 gam n c. Thành ph n ph n trăm kh i l ng c a glixerol trong h nướ ầ ầ ố ượ ủ ỗ
h p ban đ u là:ợ ầ
A. 23,4% B. 18,4% C. 43,8% D. 46,7%
Câu 18: Cho h i n c đi qua than nóng đ , thu đ c 17,92 lít h n h p khí X (đktc) g m CO, COơ ướ ỏ ượ ỗ ợ ồ 2
và H2. Cho toàn b X tác d ng hộ ụ ết v i CuO (d ) nung nóng, thu đ c h n h p ch t r n Y. Hòa tanớ ư ượ ỗ ợ ấ ắ
toàn b Y b ng dung d ch HNOộ ằ ị 3 (loãng, d ) đ c 8,96 lít NO (s n ph m kh duy nh t, đktc).ư ượ ả ẩ ử ấ ở
Ph n trăm th tích khí CO trong X là:ầ ể
A. 28,57% B. 24,50% C. 14,28% D. 12,50%
Câu 19: Cho 200 ml dung d ch Hị3PO4 1M vào 250 ml dung d ch h n h p NaOH 0,5M và KOH 1,5M.ị ỗ ợ
Sau khi ph n ng hoàn toàn thu đ c dung d ch X. S gam mu i có trong dung d ch X làả ứ ượ ị ố ố ị
A. 36,6 gam B. 32,6 gam C. 40,2 gam D. 38,4 gam
Câu 20: Hòa tan h t 10,24 gam Cu b ng 200 ml dung d ch HNOế ằ ị 3 3M đ c dung d ch Aượ ị . Thêm 400
ml dung d ch NaOH 1M vào dung d ch A. L c b k t t a, cô c n dung d ch r i nung ch t r n đ nị ị ọ ỏ ế ủ ạ ị ồ ấ ắ ế
kh i l ng không đ i thu đ c 26,44 gam ch t r n. S mol HNOố ượ ổ ượ ấ ắ ố 3 đã ph n ng v i Cu là:ả ứ ớ
A. 0,48 mol B. 0,58 mol C. 0,56 mol D. 0,4 mol
Câu 21: H n h p g m Cỗ ợ ồ 2H2 và H2 có cùng s mol. L y m t l ng h n h p X cho qua ch t xúc tác,ố ấ ộ ượ ỗ ợ ấ
đun nóng đ c h n h p Y. D n Y qua n c brom th y bình n c brom tăng 10,8 gam và thoát raượ ỗ ợ ẫ ướ ấ ướ
4,48 lit h n h p khí (đktc), có t kh i so v i hidro là 8. Th tích khí Oỗ ợ ỉ ố ớ ể 2 (đktc) v a đ đ đ t cháyừ ủ ể ố
hoàn toàn h n h p Y làỗ ợ
A. 33,6 lít B. 22,4 lit C. 26,88 lit D. 44,8 lit
Câu 22: S đ đi u ch PVC trong công nghi p hi n nay làơ ồ ề ế ệ ệ
A. C2H6
2
Cl
C2H5Cl
HCl
−
C2H3Cl
, ,TH t Pcao
PVC
B. CH4
1500
o
C
C2H2
HCl
C2H3Cl
, ,TH t Pcao
PVC
C. C2H4
2
Cl
C2H3Cl
, ,TH t Pcao
PVC
D. C2H4
2
Cl
C2H4Cl2
HCl
−
C2H3Cl
, ,TH t Pcao
PVC
Câu 23: Tr ng h p nào sau đây thu đ c k t t a có ườ ợ ượ ế ủ kh i l ng l n nh tố ượ ớ ấ ?
A. Cho V(lít) dd HCl 2M vào V (lít) dd NaAlO2 1M
B. Cho V(lít) dd AlCl3 1M vào V (lít) dd NaAlO2 1M
C. Cho V(lít) dd NaOH 1M vào V (lít) dd AlCl3 1M
D. Cho V(lít) dd HCl 1M vào V (lít) dd NaAlO2 1M
Trang 2/8 - Mã đ thi 132ề

Câu 24: Cho các cân b ngằ :
H2(k) + I2(k) 2HI(k) (1) 2NO(k) + O2(k) 2NO2(2)
CO(k) +Cl2(k) COCl2(k) (3) N2 (k) + 3H2(k) 2NH3(k) (4)
CaCO3 (r) CaO (r) + CO2(k) (5)
Các cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n khi tăng áp su t là:ằ ể ị ề ậ ấ
A. 1,2,3 B. 2,3,4 C. 1,3 D. 3,4,5
Câu 25: Cho hai mu i X, Y th a mãn đi u ki n sau:ố ỏ ề ệ
X + Y →
không x y ra ph n ngả ả ứ
X + Cu →
không x y ra ph n ngả ả ứ
Y + Cu →
không x y ra ph n ngả ả ứ
X + Y + Cu →
x y ra ph n ngả ả ứ
X, Y là mu i nào d i đây?ố ướ
A. Fe(NO3)3 v à NaHSO4.B. NaNO3 và NaHCO3.
C. Mg(NO3)2 và KNO3.D. NaNO3 và NaHSO4.
Câu 26: T ng s proton trong h t nhân nguyên t X và Y là 25. Y thu c nhóm VIIA. đi u ki nổ ố ạ ử ộ Ở ề ệ
thích h p đ n ch t X tác d ng v i Y. K t lu n nào sau đây đúng?ợ ơ ấ ụ ớ ế ậ
A. X là kim lo i, Y là phi kim.ạB. tr ng thái c b n X có 2 electron đ c thânỞ ạ ơ ả ộ
C. Công th c oxit cao nh t c a X là Xứ ấ ủ 2OD. Công th c oxit cao nh t c a Y là Yứ ấ ủ 2O7
Câu 27: Cho các polime sau: t nilon-6,6; poli(vinyl clorua); th y tinh plexiglas; teflon; nh aơ ủ ự
novolac; t visco, t nitron, cao su buna. Trong đó, s polime đ c đi u ch b ng ph n ng trùngơ ơ ố ượ ề ế ằ ả ứ
h p là:ợ
A. 7B. 4C. 6D. 5
Câu 28: Cho ph ng trình hoá h c:ươ ọ
FeSO4 + KMnO4 + KHSO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O. T ng h s ( s nguyên t , t iổ ệ ố ố ố ố
gi n) c a các ch t có trong ph ng trình ph n ng là:ả ủ ấ ươ ả ứ
A. 54 B. 52 C. 40 D. 48
Câu 29: Khi thu phân 1 peptit, ch thu đ c các đipeptit Glu-His ; Asp-Glu ; Phe-Val và Val-Asp.ỷ ỉ ượ
C u t o peptit đem thu phân làấ ạ ỷ
A. Phe-Val-Asp-Glu-His. B. His- Asp- Glu-Phe-Val-Asp-Glu.
C. Asp-Glu-Phe-Val-Asp-Phe-Val-Asp. D. Glu-Phe-Val-Asp-Glu-His-Asp-Val-Asp.
Câu 30: Phát bi u nào sau đây ểkhông đúng?
A. Trong m i phân t protit, các aminoaxit đ c s p x p theo m t th t xác đ nhỗ ử ượ ắ ế ộ ứ ự ị
B. Phân t có hai nhóm - CO-NH- đ c g i là đipeptit, ba nhóm thì đ c g i là tripeptitử ượ ọ ượ ọ
C. Các peptit có t 10 đ n 50 đ n v amino axit c u thành đ c g i là polipeptitừ ế ơ ị ấ ượ ọ
D. Nh ng h p ch t hình thành b ng cách ng ng t hai hay nhi u ữ ợ ấ ằ ư ụ ề α-aminoaxit đ c g i là peptitượ ọ
Câu 31: S c V lít COụ2 (đktc) vào 200 ml dung d ch X g m Ba(OH)ị ồ 2 1M và NaOH 1M. Sau ph n ngả ứ
thu đ c 19,7 gam k t t a, giá tr l n nh t c a V là:ượ ế ủ ị ớ ấ ủ
A. 6,72 B. 8,96 C. 11,2 D. 13,44
Câu 32: Nhóm các ch t đ u có kh năng tham gia ph n ng tráng g ng là :ấ ề ả ả ứ ươ
A. Glucoz , axit fomic, anđehit oxalic, mantoz .ơ ơ
B. Glucoz , axit axetic, anđehit oxalic, mantoz .ơ ơ
C. Fructoz , axit fomic, anđehit oxalic, saccaroz .ơ ơ
D. Fructoz , axit fomic, formanđehit, etylen glicol.ơ
Câu 33: Cho 1,82 gam h n h p b t X g m Cu và Ag (t l s mol t ng ng 4 : 1) vào 30 ml dungỗ ợ ộ ồ ỉ ệ ố ươ ứ
d ch g m Hị ồ 2SO4 0,5M và HNO3 2M, sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c a mol khí NOả ứ ả ượ
(s n ph m kh duy nh t). Tr n a mol NO trên v i 0,1 mol Oả ẩ ử ấ ộ ớ 2 thu đ c h n h p khí Y. Cho toàn bượ ỗ ợ ộ
Y tác d ng v i Hụ ớ 2O, thu đ c 150 ml dung d ch có pH = z. Giá tr c a z là:ượ ị ị ủ
A. 2B. 3C. 4D. 1
Câu 34: H p ch t h u c A có công th c phân t là Cợ ấ ữ ơ ứ ử 6H10O5. Khi A tác d ng v i dung d chụ ớ ị
NaHCO3 và v i Na đ u thu đ c s mol khí b ng s mol A đã ph n ng. M t khác, 0,1 mol A tácớ ề ượ ố ằ ố ả ứ ặ
Trang 3/8 - Mã đ thi 132ề

d ng v a đ v i 200ml dung d ch KOH 1M. Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c m gam m tụ ừ ủ ớ ị ạ ị ả ứ ượ ộ
mu i khan duy nh t. ố ấ Công th c c a A và giá tr c a m làứ ủ ị ủ
A. HO-CH2CH2COOCH2CH2COOH; 25,6g B. HO-CH2CH2COOCH2CH2COOH; 23,8g
C. HOOCCH2CHOHCH2CH2COOH; 23,8g D. HOOCCH2CHOHCH2CH2COOH; 25,6g
Câu 35: Cho 400 ml dung d ch E g m AlClị ồ 3 x mol/lít và Al2(SO4)3 y mol/lít tác d ng v i 612 mlụ ớ
dung d ch NaOH 1M, sau khi các ph n ng kị ả ứ ết thúc thu đ c 8,424 gam kượ ết t a. M t khác, khi choủ ặ
400 ml E tác d ng v i dung d ch BaClụ ớ ị 2 (d ) thì thu đ c 33,552 gam kư ượ ết t a. T l x : y làủ ỉ ệ
A. 3 : 4 B. 4 : 3 C. 3 : 2 D. 7 : 4
Câu 36: H p th hoàn toàn 2,24 lít COấ ụ 2 ( đktc) vào 100 ml dung d ch g m Kở ị ồ 2CO3 0,2M và KOH x
mol/lit, sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c dung d ch Y. Cho toàn b Y tác d ng v iả ứ ả ượ ị ộ ụ ớ
dung d ch BaClị2 d , thu đ c 11,82 gam kư ượ ết t a. Giá tr c a x là:ủ ị ủ
A. 1,4 B. 1,2 C. 1,0 D. 1,6
Câu 37: Cho sơ đồ
A1 A2 A3
CH
4
C2H2 A4 A5
CH
4
A6 A4
C
2
H
6
O
Bi t Aế1, A4 đ u có kh năng ph n ng đ c v i AgNOề ả ả ứ ượ ớ 3 /NH3. A2, A5, A6 l n l t là :ầ ượ
A. C4H4; CH3COONa; CH3COOC2H3.B. CH3COOH; C3H8; C2H4.
C. CH3COONH4; CH3COONa; CH3CHO. D. C4H6; CH3COONa; CH3COOC2H3.
Câu 38: Cho dãy các oxit sau: SO2, NO2, NO, SO3, P2O5, CO, N2O5, N2O. S oxit trong dãy tác d ngố ụ
đ c v i Hượ ớ 2O điở ều ki n th ng là:ệ ườ
A. 5B. 7C. 8D. 6
Câu 39: Th c hi n các thí nghi m v i h n h p g m Ag và Cu (h n h p X):ự ệ ệ ớ ỗ ợ ồ ỗ ợ
(a) Cho X vào bình ch a m t l ng d khí Oứ ộ ượ ư 3 ( điở ều ki n th ng)ệ ườ
(b) Cho X vào m t l ng d dung d ch HNOộ ượ ư ị 3 (đ c)ặ
(c) Cho X vào m t l ng d dung d ch HCl (không có m t Oộ ượ ư ị ặ 2)
(d) Cho X vào m t l ng d dung d ch FeClộ ượ ư ị 3
S thí nghi m mà Cu b oxi hóa còn Ag không b oxi hóa là:ố ệ ị ị
A. 1B. 2C. 3D. 4
Câu 40: Th c hi n các thí nghi m sau: ự ệ ệ (a) Nung NH4NO3 r n.ắ
(b) Đun nóng NaCl tinh th v i dung d ch Hể ớ ị 2SO4 (đ c) (c) S c khí Clặ ụ 2 vào dung d ch NaHCOị3.
(d) S c khí COụ2 vào dung d ch Ca(OH)ị2 (d ). ư(e)S c khí SOụ2 vào dung d ch KMnOị4.
(g) Cho dung d ch KHSOị4 vào dung d ch NaHCOị3. (h) Cho PbS vào dung d ch HCl (loãng).ị
(i) Cho Na2SO3 vào dung d ch Hị2SO4 (d ) , đun nóng.ư
S thí nghi m sinh ra ch t khí là:ố ệ ấ
A. 2B. 6C. 5D. 4
II. PH N RIÊNG [10 câu] ẦThí sinh ch đ c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c B)ỉ ượ ộ ầ ầ ặ
A. Theo ch ng trình Chu n ươ ẩ (10 câu, t câu 41 đ n câu 50)ừ ế
Câu 41: Đ tách đ c CHể ượ 3COOH t h n h p g m CHừ ổ ợ ồ 3COOH và C2H5OH ta dùng hoá ch t nào sauấ
đây?
A. Na và dung d ch HClịB. Ca(OH)2 và dung d ch Hị2SO4
C. CuO (to) và AgNO3/NH3 dưD. H2SO4 đ cặ
Câu 42: Cho cân b ng sau trong bình kín: 2NOằ2 (k) N2O4 (k).
(màu nâu đ ) (không màu)ỏ
Bi t khi h nhi t đ c a bình thì màu nâu đ nh t d n. Ph n ng thu n có:ế ạ ệ ộ ủ ỏ ạ ầ ả ứ ậ
A. ΔH > 0, ph n ng t a nhi tả ứ ỏ ệ B. ΔH > 0, ph n ng thu nhi tả ứ ệ
C. ΔH < 0, ph n ng thu nhi tả ứ ệ D. ΔH < 0, ph n ng t a nhi tả ứ ỏ ệ
Câu 43: Có 4 ch t X, Y, Z, T có công th c phân t d ng Cấ ứ ử ạ 2H2On (n ≥ 0)
-X, Y, Z đ u tác d ng đ c v i dung d ch AgNOề ụ ượ ớ ị 3/NH3
-Z, T tác d ng đ c v i NaOHụ ượ ớ
-X tác d ng đ c v i n cụ ượ ớ ướ
Giá tr n c a X, Y, Z, T l n l t làị ủ ầ ượ
A. 3,4,0,2 B. 4,0,3,2 C. 0,2,3,4 D. 2,0,3,4
Trang 4/8 - Mã đ thi 132ề

Câu 44: Cho các ch t: Zn, Clấ2, NaOH, NaCl, Cu, HCl, NH3, AgNO3. S ch t tác d ng đ c v iố ấ ụ ượ ớ
dung d ch Fe(NOị3)2 là
A. 7B. 6C. 5D. 4
Câu 45: H p ch t h u c X tác d ng đ c v i dung d ch NaOH và dung d ch brom nh ng khôngợ ấ ữ ơ ụ ượ ớ ị ị ư
tác d ng v i dung d ch NaHCOụ ớ ị 3. Tên g i c a X làọ ủ
A. metyl axetat. B. axit acrylic. C. phenol. D. anilin.
Câu 46: Cho 11,6 gam mu i FeCOố3 tác d ng v i dung d ch HNOụ ớ ị 3 v a đ , thu đ c h n h p khíừ ủ ượ ỗ ợ
ch a COứ2, NO và dung d ch X. Cho dung d ch Hị ị 2SO4 dư vào dung d ch X đ c dung d ch Y, dungị ượ ị
d ch Y này hòa tan đ c t i đa ị ượ ố m gam Cu, sinh ra s n ph m khí NO duy nh t. ả ẩ ấ Giá tr c a ị ủ m là:
A. 32 gam B. 28,8 gam C. 3,2 gam D. 16 gam
Câu 47: X và Y là kim lo i trong s các kim lo i sau : Al, Fe, Ag, Cu, Na, Ca, Zn.ạ ố ạ
- X tan trong dung d ch HCl, dung d ch HNOị ị 3 đ c ngu i, dd NaOH mà không tan trong Hặ ộ 2O.
- Y không tan trong dung d ch NaOH, dung d ch HCl, mà tan trong dung d ch AgNOị ị ị 3, dung d chị
HNO3 đ c ngu i. X và Y l n l t làặ ộ ầ ượ
A. Al và Cu B. Na và Mg C. Ca và Ag D. Zn và Cu
Câu 48: M t h n h p X g m 2 amin k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng amin no đ n ch c. L y 32,1ộ ỗ ợ ồ ế ế ồ ẳ ơ ứ ấ
g h n h p cho vào 250 ml dung d ch FeClỗ ợ ị 3(có d )ư thu đ c m t k t t a có kh i l ng b ng kh iượ ộ ế ủ ố ượ ằ ố
l ng h n h p trên. Lo i b k t t a r i thêm t t dung d ch AgNOượ ỗ ợ ạ ỏ ế ủ ồ ừ ừ ị 3 vào đ n khi ph n ng k tế ả ứ ế
thúc thì ph i dùng 1,5 lit AgNOả3 1M. N ng đ ban đ u c a FeClồ ộ ầ ủ 3 là
A. 1M B. 3M C. 2M D. 4M
Câu 49: M t h p ch t th m có CTPT Cộ ợ ấ ơ 7H8O. S đ ng phân tác d ng đ c v i dung d ch Brố ồ ụ ượ ớ ị 2 trong
n c là:ướ
A. 4B. 5C. 6D. 3
Câu 50: Đ tố cháy hoàn toàn m gam h nỗ h pợ X g mồ 2 ancol A và B thu cộ cùng dãy đồng đẳng
thu đ c ượ 6,72 lít CO2 và 7,65 gam n c.ướ Mặt khác khi cho m gam h nỗ h pợ X tác dụng v iớ Na
dư thu được 2,8 lít hiđro. Biết tỉ kh iố h iơ của m iỗ chất so v iớ hiđro đều nhỏ h nơ 40, các thể
tích khí đo ở đktc. A và B có công thức phân tử lần lưtợ là
A. CH4O và C2H6OB. C2H6O và C3H8OC. C2H6O2 và C3H8O2D. C3H8O2 và C4H10O2
B. Theo ch ng trình Nâng cao ươ (10 câu, t câu 51 đ n câu 60)ừ ế
Câu 51: Cho ph n ng: Naả ứ 2SO3 + KMnO4 + NaHSO4 → Na2SO4 + MnSO4 + K2SO4 + H2O. T ng hổ ệ
s c a các ch t (là nh ng s nguyên, t i gi n) trong ph ng trình ph n ng làố ủ ấ ữ ố ố ả ươ ả ứ
A. 47 B. 27 C. 31 D. 23
Câu 52: H n h p A g m 0,1 mol anđehit metacrylic và 0,3 mol khí hiđro. Nung nóng h n h p Aỗ ợ ồ ỗ ợ
m t th i gian, có m t ch t xúc tác Ni, thu đ c h n h p h i B g m h n h p các ancol, các anđehitộ ờ ặ ấ ượ ỗ ợ ơ ồ ỗ ợ
và hiđro. T kh i h i c a B so v i He b ng 95/12. Hi u su t c a ph n ng hiđro hóa anđehitỉ ố ơ ủ ớ ằ ệ ấ ủ ả ứ
metacrylic là:
A. 100% B. 70% C. 65% D. 80%
Câu 53: D n 4 gam h i ancol đ n ch c qua CuO nung nóng đ c 5,6 gam h n h p h i g mẫ ơ ơ ứ ượ ỗ ợ ơ ồ
anđêhit, r u d và n c. ượ ư ướ Hi u su t oxi hóa A đ t :ệ ấ ạ
A. 75 %. B. 85 % C. 80 % D. 90 %
Câu 54: Ph nả ngứ đi nệ phân dung dịch CuCl
2
(v iớ đi nệ c cự tr )ơ và ph nả ngứ ăn mòn đi nệ hoá
xảy ra khi nhúng hợp kim Zn-Cu vào dung dịch HCl có đ c đi mặ ể là:
A. Ph n ả ứng c c âmở ự có s thamự gia c a kimủ lo i ho c ion kimạ ặ lo i.ạ
B. Ph n ng x y ra luôn kèmả ứ ả theo sự phát sinh dòng đi n.ệ
C. Đều sinh ra Cu c cở ự âm.
D. Ph n ả ứng c c dở ự ương đ u là s oxi hoá Clề ự
–
.
Câu 55: Cho m gam h n h p X g m Cu và Feỗ ợ ồ 3O4 tan v a h t trong dung d ch HCl 20%, thu đ c dungừ ế ị ượ
d ch Y (ch ch a 2 mu i). N ng đ ph n trăm c a FeClị ỉ ứ ố ồ ộ ầ ủ 2 trong dung d ch Y làị
A. 21,697% B. 20,535% C. 14,464% D. 23,256%
Câu 56: Cho m gam Mg vào dung dịch ch aứ 0,12 mol FeCl
3
. Sau khi ph nả ngứ x yả ra hoàn toàn thu
Trang 5/8 - Mã đ thi 132ề