Tr nhi m
Đi u tr ARV ị
ề
ễ
ở ẻ HIV/AIDS
VCHAP Ch¬ng tr×nh hîp t¸c vÒ AIDS gi÷a ViÖt Nam – CDC – trêng §H Y Harvard
M c tiêu h c t p ọ ậ ụ Sau khi h c xong bài này, h c viên có th : ể ọ
ọ
c tiêu chí ch n đoán nhi m HIV
tr em.
• Đ a ra đ ư
ượ
ễ
ẩ
ở ẻ
c khuy n ngh c a BYT s d ng TMS
tr s sinh
ử ụ
ị ủ
ở ẻ ơ
• Nêu đ sinh t
ế ượ m nhi m HIV. ễ ừ ẹ
tr HIV + , s ử
ở ẻ
ị
ắ ầ ạ
ượ ệ ố
ề ạ
ủ
• Đ a ra đ c tiêu chí b t đ u đi u tr ARV ư d ng h th ng phân lo i giai đo n lâm sàng và CD4 c a ụ TCYT TG
c phác đ hàng 1 u tiên trong đi u tr ARV cho tr ẻ
ư
ề
ồ
ị
• N u đ ế ượ VN. ở
c cách tính li u ARV d a trên tu i và cân n ng ự
ề
ặ
ổ
• Mô t đ ả ượ c a tr . ẻ ủ
c cách chu n b li u thu c cho tr v i thu c
ẻ ớ
ố
ố
ị ề
ẩ
• Mô t n ướ
đ ả ượ c, viên con nh ng, viên nén. ộ
2
ế
ệ
ệ
ả
ị
ượ th đi u tr
• Đ a ra đ ư ủ ề
c nh ng khuy n ngh nh m c i thi n vi c tuân ữ ằ tr . ị ở ẻ
N i dung bài
ộ
tr em
ẩ
ở ẻ
• Ch n đoán HIV
• Ch n đoán m c đ suy gi m mi n d ch ứ ộ ễ
tr ị ở ẻ ệ ả ố ề ự
ẩ nhi m d a trên thông s v xét nghi m và lâm ễ sàng
Vi t Nam • Ch đ nh đi u tr ARV cho tr em ị ẻ ề ị ỉ ở ệ
• Li u l i Vi t Nam ề ượ ng ARV áp d ng cho tr em t ụ ẻ ạ ệ
• Các k thu t tuân th đi u tr cho tr em ủ ề ẻ ậ ỹ ị
3
• Thông báo tình tr ng nhi m cho tr ễ ạ ẻ
Nhi m HIV
tr em t
i Vi
t Nam
ễ
ở ẻ
ạ
ệ
ế ố ệ
ố
–
ề c tính kho ng 3.500 tr nhi m
• Thi u s li u đi u tra qu c gia ả
Ướ ẻ ễ (UNAIDS)
• B nh vi n Nhi TW t ệ
i Hà N i ộ
ạ ệ – S tr nh p vi n liên quan HIV: 2004 – 89;
ệ
ố ẻ
ậ 2005 – 112
i TP HCM
ệ
ồ
ạ
ệ – S tr nh p vi n liên quan HIV: 2003 –168;
ố ẻ
ệ
• B nh vi n Nhi Đ ng 1 t ậ 2005 – 238
4
Ch n đoán nhi m HIV
ẩ
tr ở ẻ
ễ em
• Tr <18táhng tu i: tìm vi rút
ẻ
ổ ễ
ng là DNA PCR
• Xét nghi m vi rút, th ệ
ườ – Quy trình CDC/GAP/PLTMC 2 và 6 tháng
– Kh ng đ nh nhi m ị ẳ
ệ
ặ
ọ
• Xét nghi m vi rút h c ho c ELISA, theo tu i ổ ẻ
ổ
• Tr >18 tháng tu i: tìm kháng th ặ
– Lo i tr nhi m ạ ừ ễ
ể ằ
5
– Kh ng đ nh ho c lo i tr nhi m b ng ELISA ạ ừ ễ ả ị
ả
Ch n đoán m c đ suy gi m ễ
ứ ộ ễ
ự
ẩ tr nhi m d a trên mi n d ch thông s xét nghi m và lâm sàng
ị ở ẻ ố
ệ
ứ ộ
ễ ị
M c đ suy gi m mi n d ch ả theo CD4 và tu iổ 2006 – Theo đ ngh phân lo i Nhi khoa c a TC YTTG ạ ề
ủ
ị
Phân lo iạ
M c CD4 theo tu i ổ ứ 12-35 tháng
36-59 tháng
<11 tháng
>5 tu iổ TB/mm3
>30%
>25%
>500
>35%
Không nh ả ngưở h
30-35% 25-30% 20-25%
350-499
25-30% 20-25% 15-20%
200-349
<25%
<20%
<15% <200 or <15%
Nhẹ V aừ N ngặ
7
Ch n đoán suy gi m mi n d ch n ng d a trên
ễ
ẩ
ả
ị
ự %
s TB CD4 khi không có t ố
ặ l ỷ ệ
ủ
ề
ạ
ị
2006 - Theo đ ngh phân lo i Nhi khoa c a TC YTTG
>5 tu iổ
Phân lo iạ
S TB CD4 theo tu i ổ ố 12-35 tháng
36-59 tháng
<11 tháng
>30%
>25%
>500
>35%
Không nh ả ngưở h
30-35% 25-30% 20-25%
350-499
Nhẹ V aừ N ngặ
25-30% 20-25% 15-20% < 350 < 750 < 1500 < 350 < 750 < 1500 TB/mm33 TB/mm33 TB/mm33 TB/mm TB/mm TB/mm
200-349 < 200 < 200 TB/mm33 TB/mm
8
Ch n đoán suy gi m mi n d ch n ng d a trên
ự
ễ
ả
ặ
ị bào Lymphô khi không có CD4
ẩ t ng s t ổ
ố ế
ủ
ề
ạ
ị
2006 - Theo đ ngh phân lo i Nhi khoa c a TC YTTG
T ng ổ s
Phân lo iạ
<11 tháng
>30%
>25%
>500
>35%
Không nh ả ngưở h
30-35% 25-30% 20-25%
350-499
ố 12-35 tháng TB Lymphô theo tu i ổ 36-59 >5 tu iổ tháng
200-349 <2000 TB/mm3 3 <2000 TB/mm
Nhẹ V aừ N ngặ
25-30% 20-25% 15-20% < 2500 < 3000 < 4000 < 2500 < 3000 < 4000 TB/mm33 TB/mm33 TB/mm33 TB/mm TB/mm TB/mm
9
ạ
ạ
Giai đ on lâm sàng thep phân lo i c a TC YTTG ủ
ạ
ượ
ụ
c áp d ng cho tr ẻ ớ
ệ
• Giai đo n lâm sàng đ s sinh và tr l n h n v i xét nghi m ơ ẻ ớ ơ HIV nhi m HIV kh ng đinh ễ
ẳ
• N u tình tr ng nhi m ch a đ
ễ
ư ượ
ạ ố ớ ẻ
ể
ở ẻ
ệ
c kh ng ẳ ế đ nh đ i v i tr <18 months, có th coi là ị nhi m HIV tr có b nh n ng liên quan ặ ễ HIV
10
Giai đo n lâm sàng 1 theo TC YTTG: ạ Nhi khoa Giai đo n ạ 1
• Không tri u ch ng ứ • B nh lý h ch toàn thân dai d ng
ệ ạ
ệ
ẳ
11
H ng d n đi u tr kháng virút
tr em – 2/ 2006
ướ
ề
ẫ
ị
ở ẻ
Giai đo n lâm sàng theo WHO
ạ giai đo n II
ạ
tr ở ẻ
• S ng tuy n mang tai ế ư • Ban đ đ i ợ ỏ ườ • Herpes zoster (zonna) • Viêm đ ấ ườ
ng l ứ
ễ ề
ng hô h p ạ ặ
• Gan lách to • Phát ban s n ng a ẩ • Nhi m vi rút u nhú • U m m lây lan to ả • Loét mi ng tái phát, ệ >2 trong 6 tháng
• Nhi m n m móng • Angular cheilitis
12
H ng d n đi u tr kháng virút
tr em – 2/ 2006
ướ
ề
ẫ
ị
ở ẻ
trên tái phát ho c m n tính, >2 trong 6 tháng ấ ễ
Giai đo n lâm sàng theo WHO
trở ẻ
ạ Giai đo n ạ III ng trung bình
ưỡ
ề
u tr , ị
– S t cân trung bình, không đáp ng đi
ứ
• Suy dinh d ụ không có nguyên nhân khác
• ỉ ả
ứ
ệ
đi u trề ị • S t kéo dài
ụ
ơ
ặ ố ố
ề
a ch y kéo dài – >14 ngày, xét nghi m phân âm tính; không đáp ng
ố ị ẩ
ễ
13
H ng d n đi u tr kháng virút
tr em – 2/ 2006
ướ
ề
ẫ
ị
ở ẻ
ố – >1 tháng; s t thành c n ho c liên t c; không h t s t ế ố khi đi u tr kháng sinh/thu c s t rét; không có các nhi m khu n khác
Giai đo n lâm sàng theo WHO
ạ Giai đo n ạ III
trở ẻ
ệ
• N m candida mi ng ầ
ấ – >6-8 tu n tu i ổ • B ch s n lông ả ạ – Đ ng m ng tr ng hai bên l
mi ng ệ ở ắ
i, không bong ra ả ưỡ
c p l
i, mi ng, quanh răng
ạ ử ấ ợ
ệ
ườ khi c oạ • Loét ho i t
14
H ng d n đi u tr kháng virút
tr em – 2/ 2006
ướ
ề
ẫ
ị
ở ẻ
– Loét, răng lung lay, ch y máu, mùi hôi ả
Giai đo n lâm sàng theo WHO
ạ Giai đo n ạ III
trở ẻ
ặ ẩ
• H ch lao ạ • Lao ph iổ • Viêm ph i nhi m khu n n ng ễ ổ – >2 trong 6 tháng ứ ệ ổ ẽ
ệ ạ
ạ
ờ
ụ
ổ
ờ y các
• Tri u ch ng viêm ph i k (LIP) • Các b nh ph i m n tính khác ổ ế ả b nh nhân HIV ở ệ – Giãn ph qu n; ho m n có đ m ho c không có đ m ặ
, x , n t m
ả
ờ
không có nguyên nhân khác; phim ch p ph i th hình nh kén, ho i t ạ ử ơ ố
15
H ng d n đi u tr kháng virút
tr em – 2/ 2006
ướ
ề
ẫ
ị
ở ẻ
ấ
Giai đo n lâm sàng theo WHO
ạ Giai đo n ạ III
trở ẻ
ế
ặ ạ
ầ
• Thi u máu (<8g/dl), ho c b ch c u đa nhân trung tính (<1000/mm3), ho c ặ thrombocytopenia (<50,000/mm3) – M n tính, không đáp ng v i đi u tr chu n ứ
• B nh lý c tim ho c b nh lý th n liên
ặ ệ
ậ
ề ẩ ớ ị
quan HIV
16
H ng d n đi u tr kháng virút
tr em – 2/ 2006
ướ
ề
ẫ
ị
ở ẻ
ạ theo h ệ ng d n ẫ ướ ơ
Giai đo n lâm sàng theo WHO
ạ Giai đo n ạ IV
trở ẻ
• H i ch ng suy mòn n ng không rõ nguyên
ứ
ặ
ộ nhân – Bi u hi n suy mòn, c bé, có ho c không có ơ ể
ệ ặ
ễ
phù, cân - chi u cao – 3SD ề • B nh ph i nhi m khu n ẩ ễ ổ ệ • Nhi m khu n tái phát ẩ
ủ ổ
17
H ng d n đi u tr kháng virút
tr em – 2/ 2006
ướ
ề
ẫ
ị
ở ẻ
– >2 trong 6 tháng; viêm m màng ph i; ng/kh p; viêm não; viêm ph i x ươ ổ ớ
Giai đo n lâm sàng theo WHO
ạ
Giai đo n IV tr ở ẻ ạ • Nhi m herpes simplex m n tính ạ
ễ – >1 tháng ấ
ự
ả
ổ
• N m candida th c qu n ả • Lao ngoài ph i/lao lan to • Sarcoma Kaposi • CMV viêm võng m c ho c các nhi m
ễ
c
ẩ
ướ
khu n khác t ừ ộ • HIV- k t h p v i l ế ợ
ặ ạ m t tháng tr dò tr c tràng ự ớ ỗ
18
H ng d n đi u tr kháng virút
tr em – 2/ 2006
ướ
ề
ẫ
ị
ở ẻ
Giai đo n lâm sàng theo WHO
ạ Giai đo n ạ IV
c
ướ
• Toxoplasma não t ừ ộ • Nhi m cryptococcus ngoài ph i/viêm màng
trở ẻ m t tháng tr ổ
ễ
• B nh lý não HIV
ế ả ậ ặ
ặ
ệ ặ ệ ể
não ệ – Ti n tri n trên 3 tháng 1) gi m ho c ch m ể phát tri n/kh năng trí tu , ho c 2) não kém ể ả phát tri n, ho c 3) hai ho c 3 bi u hi n sau - ể ặ t nh , ph n x b nh lý, m t đi u hoà, li ả ẹ dáng đi b t th
ề ệ ấ
19
H ng d n đi u tr kháng virút
tr em – 2/ 2006
ướ
ề
ẫ
ị
ở ẻ
ạ ệ ng ườ ấ
Giai đo n lâm sàng theo WHO
ạ Giai đo n ạ IV ị ả
ẳ
trở ẻ ệ
c n ph i kh ng đ nh b ng xét nghi m đ c hi u ằ ầ
ệ
ặ
ấ ả
ả
ễ ễ ễ
• N m lan to • Coccidioidomycosis, histoplasmosis, penicilliosis • Nhi m vi khu n không ph i lao lan to ẩ ả • Nhi m cryptosporidiosis m n ạ • Nhi m isosporiasis m n ạ • H ch lympho th n kinh trung ng ho c h ch ặ ạ ươ ầ ạ
20
H ng d n đi u tr kháng virút
tr em – 2/ 2006
ướ
ề
ẫ
ị
ở ẻ
• B nh não tr ng đa non-Hodgkin ắ ệ ổ ế ti n tri n ể
ễ
ẩ
ệ
ẩ
Tiêu chu n ch n đoán coi là nhi m HIV ẩ đ i v i tr ố ớ ẻ <18 tháng, không có xét nghi m ch n đoán virút
Ch n đoán HIV n ng n u: ế ặ
ẩ 1. Tr có xét nghi m kh ng đ nh b ng ELISA ệ ẳ ằ ị
ng tính VÀ ẻ d ươ
ẩ
ớ ấ ụ ỉ ể ạ ệ ẩ
ấ
3. Tr có trên 2 tri u ch ng sau: 2. Có ch n đoán v i b t kỳ b nh ch đi m nào c a AIDS (ví d , tiêu chu n giai đo n IV) ủ HO CẶ ẻ
ễ
21
ứ ờ
ế ặ H ng d n đi u tr ARV Nhui khoa c a TC YTTG – tháng 2/2006 ủ
ướ
ề
ẫ
ệ 1. N m mi ng, ngoài th i kỳ chu sinh ệ 2. Viêm ph i n ng ổ ặ 3. Nhi m khu n huy t n ng ẩ ị
ễ
ẩ
ệ
ẩ
Tiêu chu n ch n đoán coi là nhi m HIV ẩ đ i v i tr ố ớ ẻ <18 tháng, không có xét nghi m ch n đoán virút
Các y u t ế ố khác giúp ch n đoán AIDS: ẩ
1. M m i ch t liên quan HIV ế ẹ ớ
2. M có b nh HIV ti n tri n ệ ẹ ế ể
22
H ng d n đi u tr ARV Nhui khoa c a TC YTTG – tháng 2/2006
ướ
ủ
ề
ẫ
ị
3. CD4 % < 20%
D phòng NTCH
tr em
ự
ở ẻ
• Trimethoprim/Sulfamethoxazole (Dutased,
Septrin, Cotrimoxazole)
– 5 mg/kg/ngày theo TMP khi tr đ
c 4-6 tu n ễ
ẻ ươ ạ
ầ tu i và ti p t c cho đ n khi tình tr ng nhi m ế ổ HIV đ
ế ụ c lo i tr ! ạ ừ
ượ
– D ự phòng viêm ph i PCP, Toxoplasma, a ổ
ỉ ng hô h p do vi ấ
ườ
ch y và nhi m trùng đ ễ ả khu n. ẩ
H ng d n ch n đoán và đi u tr . B y t
, Vi
t Nam, tháng3/2005.
ướ
ề
ẫ
ẩ
ộ
ị
ế
ệ
23
D phòng NTCH
tr em (ti p)
ự
ở ẻ
ế
ẻ ề ầ ị
ho ch ti p t c d phòng C • N u tr nhi m HIV v không đi u tr ARV, lên k ế otrimoxazole su t đ i. ễ ế ụ ố ờ ế ạ ự
• N u tr ế ạ ẻ ở ề ị
ệ ấ ơ
ụ ừ ễ ể ồ ị
giai đo n AIDS và đang đi u tr ARV, CD4 tăng trên 15% trong h n 3 -6 tháng, đây là d u hi u ph c h i mi n d ch, thì có th ng ng Cotrimoxazole d phòng. ự
24
H ng d n ch n đoán và đi u tr . B y t
, Vi
t Nam, tháng3/2005.
ướ
ề
ẫ
ẩ
ộ
ị
ế
ệ
đi u tr ARV, và l i có suy gi m mi n d ch. • Nên d phòng l ự ị i b ng Cotrimoxazole n u có th t b i ấ ạ ạ ằ ễ ạ ế ị ề ả
ị
ỉ
t Nam
t
Ch đ nh đi u tr ARV ị ề Tr em ở ẻ i Vi ệ ạ
ỉ
ở ẻ < 18 tháng tu iổ
ị
tr ng d n và phân lo i c a TC YTTG
Ch đ nh đi u tr ARV ề S d ng h ướ
ị ử ụ
ạ ủ
ẫ
Có CD4
ấ
Có XN vi rút h cọ
ạ
-Giai đo nạ IV (AIDS), b t kỳ CD4 -Gai đo n I, II ho c III, và CD4 <20% ặ
Không CD4
ạ
ị ị
-Giai đo nạ IV (AIDS) giai đo n III t c tr -Xem xét đi u tr cho t ấ ả ẻ ở ề -Xem xét đi u tr cho tr giai đo n II n u TS ế ạ ẻ ề Lymphô bào <2500/mm3
Có CD4
ạ
ạ
Không có XN vi rút h c*ọ
ề
ế
ị
-Giai đo n IV (AIDS), b t kỳ CD4 ấ t c tr -Xem xét đi u tr cho t giai đo n III ị ề ấ ả ẻ ở -Đi u tr cho tr giai đo n I ho c II n u <20% ặ ạ ẻ
giai đo n IV
ề
ị
ạ
-Ch ỉ đi u tr khi tr ẻ ở
Không CD4
ẻ
ể
ổ
26 c ít nh t 6 tu n. H ng d n ấ
ướ
ẫ
ấ
ượ
ữ t Nam, tháng3/2005.
, Vi
* Làm XN kháng th khi tr ≥18 tháng tu i và đã cai s a đ ch n đoán và đi u tr . B y t ế
ệ
ề
ẩ
ộ
ị
ỉ
ở ẻ > 18 tháng tu iổ
ị
tr ng d n và phân lo i c a TC YTTG
Ch đ nh đi u tr ARV ề S d ng h ướ
ị ử ụ
ạ ủ
ẫ
Có XN CD4
ấ
-Giai đo nạ IV (AIDS), b t kỳ CD4
giai đo n III
ị
t c tr ấ ả ẻ ở
ạ
-Xem xét đi u tr cho t ề
-Giai đo nạ I ho cặ II, và CD4 <15%
ạ
Không có XN CD4 -Giai đo n IV (AIDS)
giai đo n III
ị
t c tr ấ ả ẻ ở
ạ
-Xem xét đi u tr cho t ề
giai đo n II n u ạ
ế
-Xem xét đi u tr cho t t c tr ấ ả ẻ ở ị ề t ng s TB Lymphô <1500/mm3 ổ
ố
H ng d n ch n đoán và đi u tr . B y t
, Vi
t Nam, tháng3/2005.
ướ
ề
ẩ
ẫ
ộ
ị
ế
ệ
27
ị
t Nam
Các phác đ đi u tr Nhi khoa ồ ề i Vi ệ
t ạ
:
Phác đ ồ u tiên
ư
D4T + 3TC + NVP
Phác đ ồ thay thế:
D4T + 3TC + EFV AZT + 3TC + NVP AZT + 3TC + EFV
28
H ng d n ch n đoán và đi u tr . B y t
, Vi
t Nam, tháng3/2005.
ướ
ề
ẩ
ẫ
ộ
ị
ế
ệ
i Vi
t
ẻ
Tr đang đi u tr ARV t ề
ạ
ệ
i phía B c:
ị Nam • Các c s PEPFAR t ạ
ơ ở
ắ
– BV Nhi T , BV Tr em H i Phòng, BV đa ẻ ả
Ư khoa t nh Qu ng Ninh ả
– ~60 tr đang đi u tr ARV, tính đ n T7/2006 ị ế ề ỉ ẻ
i TP HCM
ơ ở
• Các c s PEPFAR t ạ – BV Nhi Đ ng1, Nhi Đ ng 2, Tam Binh 2, Mai ồ
ồ
Hoà
29
– ~170 tr , tính đ n T7/2006 – > 90 tr đang đi u tr ARV t i BV Nhi Đ ng 1 ẻ ẻ ế ề ị ạ ồ
Li u l
ề ượ
t Nam
i Vi
Nhi khoa t
ng ARVs s d ng trong ử ụ ệ
ạ
H ng d n li u dùng
Stavudine (Zerit, D4T): ẫ
ướ
ề
• Li u Nhi khoa:
ề
ố
< 30 kg: 1 mg/kg thu c dung d ch, 2 l n/ngày ầ > 30 kg: 30 mg thuốc viên, 2 l n/ngày
ị ầ
ả ạ
ạ ạ ị ị
• L u ý: ư – Không dùng cùng AZT – D ng dung d ch pah b o qu n l nh ỉ ả – D ng dung d ch s d ng trong vòng 30 ngày ử ụ ngày sau khi m năp l ọ
ở
– L c tr ắ – Đ ng trong l ự
H ng d n ch n đoán và đi u tr . B y t
31 t Nam, tháng3/2005.
ướ
ế
ị
ướ
ẫ
ẩ
c khi dùng thu tinh ỷ ọ , Vi ệ ộ ề
Stavudine (Zerit, D4T): H ng d n li u dùng ẫ
ướ
ề
ủ ạ l nh ho c ph i di ặ ả
• Khi không có t chuy n nhi u ể ề .
20 mg • Có th hoà viên nang D4T
c ướ (n ng đ g p ộ ấ ồ
ể vào 10ml n đôi)
• Có th đo l ể ượ ng thu c c n dùng ố ầ
32
b ng cách hút thu c v i xi lanh ằ ố ớ
Lamivudine (Epivir, 3TC): H ng d n li u dùng ẫ
ướ
ề
• Li u Nhi khoa:
ề
ầ
– < 1 tháng tu i: 2 mg/kg, 2 l n/ngày – > 1 tháng tu i và < 60 kg: 4 mg/kg
ổ ổ
2l n/ngày
ầ
ầ
t đ phòng
– > 60 kg: 150 mg 2 l n/ngày • L u ý: ư – Có th dùng cùng th c ăn ể – B o qu n ả ở ả – S d ng l ọ ử ụ
ứ nhi ệ ộ thu c trong vòng 1 tháng sau khi ố
m .ở
H ng d n ch n đoán và đi u tr . B y t
, Vi
t Nam, tháng3/2005.
ướ
ề
ẩ
ẫ
ộ
ị
ế
ệ
33
Zidovudine (Retrovir, AZT): H ng d n li u dùng ẫ
ướ
ề
• Li u Nhi khoa:
ề
ầ
ầ
ổ
ầ
ầ
t khi
– Tr < 4tu n tu i: 4 mg/kg 2l n/ngày ẻ ổ – T 4 tu n – 13 tu i: 180 mg/m2 ầ ừ 2 l n/ngày – > 13 tu i: 180 mg/m2 2 l n/ngày ổ – Li u t i đa: 240 mg/m2 ề ố • L u ý: ư – Có th làm tròn s tăng lên khi tính li u - đ c bi ể
ề
ặ
ệ
có v n đ v ch m phát tri n th n kinh.
ố ậ
ể
ầ
ấ
thu tinh s m màu
ề ề – Không dùng cùng D4T – Có th dùng cùng th c ăn ứ ể – Đ ng trong l ẫ
ự
ọ
ỷ
34
H ng d n ch n đoán và đi u tr . B y t
, Vi
t Nam, tháng3/2005.
ướ
ề
ẩ
ẫ
ộ
ị
ế
ệ
Nevirapine (Virammune, NVP): H ng d n li u dùng ẫ
ề
• Li u Nhi khoa:
ướ
14
ề – Từ 15 – 30 ngày tu iổ : 5mg/kg 1l n/ngày trong
14 ngày r iồ 200 mg/m2 2
.
ngày sau đó, 120 mg/m2 2 l n/ngày trong ầ l n/ngày ầ
– Từ 31 ngày – 13 tu iổ : 120 mg/m2 m tl n/ngày trong
ầ
ộ ầ
(l u ýư ,
14 days r trẻ <8 tu i nên dùng li u
iồ , 120 – 200 mg/m2 2 l n/ngày ầ
– Li u t
14 ngày sau
ổ i đa ề 200 mg/m2 ) : 200 mg m t l n/ngày trong ộ ầ ề ố
• L u ýư
đó 200 mg 2 l n/ngày ầ
t đ phòng ệ ộ
35
H ng d n ch n đoán và đi u tr . B y t
, Vi
t Nam, tháng3/2005
ướ
ề
ẫ
ẩ
ộ
ị
ế
ệ
nhi ị ở c khi dùng – đ d ng dung d ch ể ạ – L c đ u tr ắ ề ướ
Efavirenz (EFV): H ng d n li u dùng ướ
ề
ẫ
• Li u Nhi khoa:
ề ỉ
ơ
ẻ ớ
ộ ầ ộ ầ ộ ầ ộ ầ ộ ầ
Ch dùng EFV khi tr l n h n 3 tu i ổ – 10 – 15 kg: 200 mg m t l n/ngày – 15 – 20 kg: 250 mg m t l n/ngày – 20 – 25 kg: 300 mg m t l n/ngày – 25 – 33 kg: 350 mg m t l n/ngày – 33 – 40 kg: 400 mg m t l n/ngày • L u ý: ư – Có th dùng d ng dung d ch hay viên nang (dùng m t ị ể
ạ
ộ
ề
n a cho đ có li u nh ) ỏ ể – T t nh t là u ng vào t i ố
ử ố
ấ
ố
36
H ng d n ch n đoán và đi u tr . B y t
, Vi
t Nam, tháng3/2005.
ướ
ề
ẫ
ẩ
ộ
ị
ế
ệ
Chu n b thu c ARV cho tr ố
ẩ
ị
ẻ
ể
ố
ộ ượ
ng thu c chính ố
37
Có th căm xi lanh vào chai thu c đ hút m t l xác c n dùng.
ể ầ
Chu n b thu c ARV cho tr ố
ẩ
ị
ẻ
38
39
Chu n b thu c ARV cho tr ố
ẩ
ị
ẻ
40
Chu n b thu c ARV cho tr ố
ẩ
ị
ẻ
Dùng d ng c c t thu c ố
ụ ắ
ụ
41
Chu n b thu c ARV cho tr ố
ẩ
ị
ẻ
i TT Mai Hoà đang cho tr u ng ARV. Bà c t
ơ
ạ
ẻ ố
ắ
c cho cháu
ỏ ằ
ớ ướ
S Tu Linh t ệ thu c b ng dao, tán nh b ng thìa và hoà v i n ằ ố bé u ng.ố
42
Theo dõi đi u tr ARV trong Nhi khoa
ề
ị
ưỡ
• Lâm sàng ể ể
– Phát tri n th ch t, tình tr ng dinh d ể ấ – Phát tri n – th n kinh, nh n th c, xã h i, tâm ầ ng ộ ạ ậ ứ
• Xét nghi mệ
lý
– Công th c máu toàn ph n, men gan (AST, ứ ầ
• Xã h iộ
ALT), Bilirubin, CD4. Creatinine (hàng năm)
ỗ ợ ườ
ẻ ị ố ớ ự
43
viêm ph i PCP và/ho c ARV – H tr ng i chăm sóc tr – Đánh giá tuân th đi u tr đ i v i d phòng ủ ề ặ ổ
H i ch ng ph c h i mi n d ch ụ ồ
ứ
ễ
ộ
ị
(IRS)
tr em
ở ẻ
• Lao ph i ho c ngoài ặ ổ
ph iổ
ộ
44
• Viêm ph iổ • H i ch ng s t ố ứ • Viêm ho ch BCG ạ
ỹ
ủ ề
Các k thu t tuân th đi u tr ị ậ cho tr ẻ (và b m c a tr ố ẹ ủ
ẻ!)
ữ ữ
ấ ấ
ủ ườ ủ ườ
ng g p - ặ ng g p - ặ
Nh ng v n đ tuân th th ề Nh ng v n đ tuân th th ề Quên li u”ề ““Quên li u”ề
CH: B m tr nói cháu đã không u ng h t
ố
ế
ố ẹ ẻ các lo i thu c ố ạ
:
A: B cướ 1 - làm rõ v n đ v i b m cháu ấ
ề ớ ố ẹ
Ố
ườ ị i ch u trách nhi m chao cháu ệ
Đã quên THU CGÌ? Đã quên BAO NHIÊU li u?ề Quên KHI NÀO? AI là ng u ng?ố
T I SAO ng
46
Ạ ườ i chăm sóc tr nghĩ đã quên ẻ
thu c?ố
Quên li uề ” (ti” (ti pếpế )) ““Quên li uề
A: B
ợ
: ố
ố
cướ 2 - G i ý gi i pháp ả Ví dụ. Có v n đ gì đ i v i thu c đã quên u ng không ấ ố ớ ậ ? mà th y khó u ng v y
ề ố ấ
Mùi v khó ch u ị
ị cho u ng cùng th c ăn, n u có ứ ế
ả
Khó nu t viên nén/nang
ố th ; cho u ng cùng v i m t hoa qu hay m t ong đ ể ậ ứ ớ gi m mùi v thu c; thay th b ng thu c viên ế ằ ố ị ể ả ố ố
tán nh viên thu c; ố
ỏ ố ớ
ố cùng v i nhân viên PK tìm cách nu t viên thu c d ố ễ nh tấ
Tác d ng ph đ ụ ớ
ng tiêu hoá ể ứ
c g ng u ng ụ ườ ố ố ắ 47 cùng v i th c ăn n u có th ; xem xét vi c dùng ế ệ thu c ch ng nôn trong m y tháng đ u ầ ấ ố ố
A: B
cướ 2 - G i ý gi
oì cham sóc
” (ti pếpế )) : ể
Ví dụ. Phòng khám có th làm gì đ giúp ng
ưư
ư
““Quên li uề Quên li uề ” (ti i pháp ả ợ ể ố ? nh cho tr u ng thu c ẻ ố
ớ
L y m t ho t đ ng nào
ấ
ễ
ố
ng
mà d liên k t đ n vi c u ng thu c ế ế ướ ặ
ệ ố c m t ch ộ
ươ
ạ ộ ộ – vd u ng thu c sau khi đánh răng, ho c tr ố ố t nào đó trình TV đ c bi
ệ
ặ
Cho gia đình tr m t
ể ị
ố
ố đ h có th ể ể ọ
đánh d u m i l n khi cho tr u ng thu c ố
ẻ ộ quy n l ch u ng thu c ẻ ố
ỗ ầ
ấ
Cho gia đình tr ẻ h p đ ng thu c
ể ự
ế
ố
ộ ự
ố đ đ ng thu c viên n u
có thể
Có th dùng ể
ư
ể
ờ
đ ng h báo th c ồ
ứ đ báo th c th i gian d ng
ứ 48
ồ thu c trong ngày
ố
““Quên li uề Quên li uề ” (ti
” (ti pếpế ))
ủ ề
ộ ị
cướ 3 – Theo dõi tuân th đi u tr ti p theo ặ
ị ế v n ki m tra ể
ư ấ
ể
ị ớ
ủ ề ỗ ợ
ủ ế
A: B vd. Đ t m t l ch nào đó đ nhân viên t s tuân th đi u tr v i gia đình b nh nhân và lên ệ ự k ho ch h tr tuân th ti p theo ế . G i đi n tho i ạ
ạ ọ ệ
Đ n PKế
Đ n nhà
49
ế
Thông báo:
Nói v i tr nhi m v tình hình ễ b nh c a tr ủ
ớ ẻ ệ
ề ẻ
Thông báo tình tr ng nhi m c a tr ạ
ủ
ễ
ẻ
Các m c đ thông tin khác nhau có th ể
ứ ộ thông báo: “Con/cháu ph i u ng thu c hàng ngày đ gi
s c
ả ố
ố
ể ữ ứ
khoẻ…”
“Con/cháu đang có b nh và ph i u ng thu c hàng
ả ố
ố
ệ
ngày…”
ễ
ố
ọ ‘HIV’, ẻ 51
“Con/cháu có m t b nh nhi m trùng g i là ộ ệ thu c mà con/cháu u ng hàng ngày là đ giúp ố con/cháu kho m nh
ẻ ạ …”
Thông báo tình tr ng nhi m c a tr ạ
ủ
ễ
ẻ
ổ
ộ
ộ ng thành, và kh năng gi
i quy t nh ng
M c đ thông báo ph thu c vào tu i, đ ộ ụ ả
ả
ữ
ế i chăm sóc
ứ tr ưở v n đ cá nhân c a ng ấ
ườ
ủ
ề
L i ích c a vi c thông báo
ệ
ủ ề ư
ng tuân th đi u tr b i vì đ a tr s ẻ ẽ ị ở i chăm sóc chính b n thân mình ườ ả
ủ ợ Tăng c ườ ở ễ
D dàng h n trong tho thu n viêc l y máu xét ả
tr thành ng ơ ấ
i khám đ nh kỳ ệ ạ
C i thi n ni m tin gi a ng ề
nghi m và quay l ệ ữ ậ ị ườ ứ
i chăm sóc và đ a 52 ả trẻ
Ý chính
% CD4, thay vì s l
c dùng đ đo
ể
ả
ng Cd4, đ ố ượ ễ
ượ tr nhi m HIV ễ ị ở ẻ
ng m c đ suy gi m mi n d ch i 5 tu i.
• T l ỷ ệ l ườ d ướ
ứ ộ ổ
ằ
ổ
ắ ầ ừ ễ
ẻ
ế ầ i khi tr đã ph c h i mi n ụ ồ ị
ế
• D phòng b ng Cotrimoxazole (5mg/kg/ngày) cho tr ẻ ự 4-6 tu n tu i cho đ n khi lo a ph i nhi m b t đ u t ị ơ ễ tr tình tr ng nhi m, ho c t ễ ặ ớ ạ ừ d ch khi dùng ARV. N u tr không đi u tr ARV, d ự ề ẻ ị phòng b ng TMS s kéo dài su t đ i. ẽ
ố ờ
ằ
• Đi u tr ARV
tr nhi m HIV có th b t đ u
ề
ở ẻ
ể ắ ầ ở ẻ
ễ
ị ạ
tr có giai đo n lâm sàng IV theo phân lo i c a TC YTTG b t ấ ạ ủ giai đo n I, II ho c k CD4 là bao nhiêu. Đ i v i tr ố ớ ẻ ở ặ ể III, n u CD4< 20% có th b t đ u đi u tr ARV. ể ắ ầ
ề
ế
ạ ị 53
Ý chính
• Phác đ u tiên hàng 1
ng t
tr t ở ẻ ươ
ồ ư
nh NVP/D4T/3TC. EFV không dùng cho tr d
ng ự ư ở ườ ớ i 3 tu i.
ẻ ướ
il n: ổ
c tính li u d a trên tu i và cân
• T t c thu c cho tr đ ố
ẻ ượ
ề ự
ổ
ấ ả n ng. Nên nh , đi u ch nh li u khi tr l n lên và tăng cân. ề ặ
ẻ ớ
ề
ớ
ỉ
• Đ tể ránh vi c ph i b o qu n D4T trong t ả ả
l nh, có th dùng ả ể ủ ạ c. Sau đó có th chia li u b ng xi ề ằ ể ớ ướ
ệ D4T viên nang hoà v i n lanh.
• Tuân th đi u tr t
ộ
t ị ố ở ẻ ầ
ể
ả ố
ố
tr em đòi h i n l c c a m t nhóm. ỏ ỗ ự ủ Bác s , ng i chăm sóc c n ph i làm vi c cùng nhau đ tìm ệ ỹ ra cách đ tr đ ng ý u ng thu c. Cho tr u ng thu c cùng ẻ ố 54 th c ăn là m t cách t
ố t.
ủ ề ườ ể ẻ ồ ộ
ứ
ố