Chuy ên đề 4 Đ NH GIÁ CH NG KHOÁN PHÁI SINH

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.1

N i dung nghiên c u

ố ớ ị

 Tìm hi u ch ng khoán phái sinh là gì? ể ng pháp đ nh giá đ i v i m t  Các ph ộ ươ ẩ ả

- Black-Scholes-Merton Option Pricing Model

- Put – Call Parity - Cost of Carry Forward/Futures Pricing Model  Cách th c s d ng s n ph m phái sinh

s n ph m phái sinh

ử ụ ứ ả ẩ

Đ đ u t

thu l

ừ ủ i ờ

ể ầ ư

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

- Đ phòng ng a r i ro -

1.2

Đ nh nghĩa ch ng khoán phái sinh

ứ ụ ộ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Ch ng khoán phái sinh là m t công c tài chính mà giá tr c a nó ph thu c vào giá tr c a m t ch ng khoán c s khác. ị ủ ứ ụ ơ ở ị ủ ộ

1.3

Ví d v ch ng khoán phái sinh

ụ ề ứ

ng lai ươ ợ

• H p đ ng giao sau/ t

ồ (futures) ồ ồ ồ ợ ợ ợ ổ

• H p đ ng kỳ h n (forwards) ạ • H p đ ng quy n ch n (options) ề • H p đ ng hoán đ i (swaps)

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.4

Th tr

ng các ch ng khoán phái sinh

ị ườ

 Sàn giao d ch t p trung ị

 Theo truy n th ng, th tr ề

ư

ng này giao d ch tr c ể

c chu n hoá và g n nh không có ầ

ư

(OTC)

ị ườ ti p trên sàn, nh ng ngày càng chuy n sang giao ế ệ ử d ch đi n t ị  H p đ ng đ ượ ồ ợ r i ro tín d ng ụ ủ  Th tr ị ườ

ng phi t p trung ậ ộ

ệ ế

 Thông qua m t m ng máy tính và đi n tho i gi a các nhà kinh doanh c a các đ nh ch tài chính, ủ công ty và qu n lý qu ỹ c chu n hoá nên có m t

ượ

 H p đ ng không đ chút r i ro tín d ng

ồ ủ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.5

ị ườ ng t p trung và th ị ậ

ườ

Size of Market ($ trillion)

OTC Exchange

240 220 200 180 160 140 120 100 80 60 40 20 0 Jun-98

Jun-99

Jun-00

Jun-01

Jun-02

Jun-03

Jun-04

ng giao d ch

ố ế ồ ị

ng OTC và giá tr danh nghĩa c a th tr

ấ ố ượ ng t p trung

Ngu nồ : Ngân hàng Thanh toán qu c t c a th tr ủ

. Đ th cho th y kh i l ị ườ

ị ườ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Quy mô th tr ng OTC tr (hình1.1, trang 3)

1.6

Ví d v Sàn giao d ch t p trung

ụ ề

 The Chicago Board of Trade (CBOT,

 The Chicago Mercantile Exchange

www.cbot.com), 1848, futures contracts

 The Chicago Board Options Exchange (CBOE, www.cboe.com), 16 stocks in 1973, over 1200 stocks now

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

(CME, www.cme.com), 1919, futures market

1.7

Cách th c s d ng công c phái sinh

ứ ử ụ

ừ ủ

 Đ phòng ng a r i ro  Đ đ u c (hãy nhìn v t ơ

ề ươ

ng lai c a th ị ủ

m c lãi thông qua kinh doanh chênh

ể ể ầ ng) tr ườ  Đ gi ể ữ ứ l ch giá ệ

 Đ thay đ i tính ch t 1 kho n n  Đ thay đ i tính ch t m t kho n đ u t ả

ầ ư ụ

mà không ph i t n chi phí bán danh m c này r i ồ mua danh m c khác

ổ ả ố ụ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.8

H p đ ng kỳ h n H p đ ng giao sau

ợ ồ ợ ồ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.9

H p đ ng kỳ h n (Forwards)

ợ ồ

ồ ậ ộ ợ

ữ ả

ộ ộ bên kia t ạ ể

ậ ỏ

 Là h p đ ng giao d ch trên th tr

 Là m t h p đ ng th a thu n gi a hai bên ỏ trong đó m t bên đ ng ý mua s n ph m ẩ ồ ng t i m t th i đi m trong t ươ ờ ừ lai v i m t m c giá th a thu n ngay th i ở ờ ớ ộ ứ đi m hi n t i ệ ạ ồ ợ OTC

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ng ị ườ ị

1.10

H p đ ng kỳ h n

ợ ồ

 Không có s chuy n giao ti n t ậ

ự ề ạ i th i ờ

ể ợ ể ồ ỏ

đi m th a thu n h p đ ng  Các bên tham gia không đ c t ượ ự ý phá v ỡ

h p đ ng

t thông d ng ợ ợ ồ ồ ệ ụ

 H p đ ng kỳ h n đ c bi ự

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

trong lĩnh v c ti n t ạ ặ ề ệ và lãi su t ấ

1.11

ế

ạ ố

(xem

B ng y t giá ngo i h i cho ả đ ng GBP ngày 03/06/2003 ồ trang 4)

Giao ngay

Mua vào 1.6281

Bán ra 1.6285

1.6248

1.6253

HĐ kỳ h n 1 tháng ạ

1.6187

1.6192

HĐ kỳ h n 3 tháng ạ

1.6094

1.6100

HĐ kỳ h n 6 tháng ạ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.12

Giá kỳ h n (F_Forward Price)

 Giá kỳ h n (F_Forward Price) là giá c a s n

ở ờ

ị ụ

ạ ượ ượ

ờ ộ ng lai ươ

 Giá kỳ h n (F) s thay đ i khi giá th tr

ng

ph m đ ẩ nh ng đ ư giao d ch nh t đ nh trong t ổ

ủ th i đi m hi n t i c xác đ nh ệ ạ ể c áp d ng cho m t th i đi m ể ấ ị ẽ

ị ườ giao ngay (S _spot price) và th i gian đáo h n h p đ ng (T) thay đ i ổ

 Giá kỳ h n (F) có ph i là giá giao hàng

(K_Delivery Price) không?

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.13

Giá kỳ h nạ

Th i đi m th a thu n ỏ F = K

Th i đi m giao hàng Giao hàng v i giá K ớ F = S

1/8/2007

1/11/2007

Th i đi m trung gian K không đ iổ F thay đ i theo S và T

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.14

Ví d : Xác đ nh giá kỳ h n 1 năm c a vàng? ủ

Bi

t r ng : ế ằ Giá giao ngay c a vàng là 300 USD/ounce Lãi su t phi r i ro kỳ h n 1 năm c a đ ng ủ ủ ấ ạ ồ

USD là 5%/năm

ơ ộ ệ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Li u có c h i kinh doanh chênh l ch giá ệ (arbitrage opportunities) hay không n u ế giá kỳ h n c a vàng là 340$? 300? ạ

1.15

Giá kỳ h n c a vàng ạ ủ N u giá vàng giao ngay là

S và giá kỳ h n giao

ế

trong th i gian ờ

T năm sau là F, thì F = S (1+r )T ủ

ộ ệ

S = 300, T = 1, và r

trong đó r là lãi su t phi r i ro kỳ h n 1 năm (c a đ ng n i t ). Trong ví d c a chúng ta, ụ ủ =0.05 do v y ậ

F = 300(1+0.05) = 315

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.16

Giá kỳ h nạ

 N u lãi su t đ

 N u lãi su t đ

ế c tính đ nh kỳ: ị

ụ ế

(th ng nh t theo cách tính theo lãi su t liên t c)

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ấ ượ F = S (1+r )T ấ ượ F = Se rT c tính liên t c:

1.17

Thu t ng ữ ậ

 Bên đ ng ý mua đ

c g i là đang

ượ

 Bên đ ng ý bán đ

c g i là đang

ượ

ọ v th mua (long position) ị ế ọ v th bán (short position) ị ế

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.18

Ví d ụ (trang 4)

ủ ồ ợ

 Vào ngày 03/06/2003 ông giám đ c tài chính c a m t công ty ký h p đ ng kỳ h n mua 1 tri u b ng Anh kỳ h n 6 tháng ạ v i t ớ ỷ

ả ạ

ộ ệ là 1.6100 ệ ủ

 Trách nhi m c a công ty này là chi tr ả 1,610,000 USD cho kho n 1 tri u B ng đã ả quy t đ nh mua vào ngày 03/12/2003

ệ ả

 Đi u gì có th x y ra ?

ế ị

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ể ả ề

1.19

ậ ừ ị ế

L i nhu n t h p đ ng kỳ h n (

ợ ợ ồ

v th mua trong ạ ST – K)

L i nhu n

K

Giá c a s n ph m t th i đi m đáo h n ể

i ạ ẩ ạ , ST

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.20

v th bán h p

L i nhu n t đ ng kỳ h n (

ợ ồ

ậ ừ ị ế ạ K – ST )

L i nhu n

Giá c a s n ph m t ả th i đi m đáo h n

ủ ể

i ạ ẩ ạ , ST

K

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.21

Đ nh giá h p đ ng kỳ h n ợ ồ

ạ (p.49)

 Giá tr c a h p đ ng kỳ h n ợ

v th bán ị ủ ạ ở ị ế ồ

f = (F0 – K)e-rT

 Giá tr c a h p đ ng kỳ h n ợ

v th mua ị ủ ạ ở ị ế ồ

ạ th i đi m hi n t ể

ở ờ

i ệ ạ

i c a h p đ ng kỳ h n f : Giá tr hi n t ồ ị ệ ạ ủ F0 : Giá kỳ h n c a h p đ ng K : Giá giao hàng c a h p đ ng ồ

ủ Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

f = (K – F0)e-rT

1.22

Đ nh giá h p đ ng kỳ h n ợ ồ

 H p đ ng kỳ h n t

ồ ợ ạ ạ ể

ị ằ i th i đi m th a thu n ậ ỏ i th i đi m th a ỏ ể ạ ờ

ờ có giá tr b ng 0 (F = K t thu n)ậ

 Trong th i gian t n t ờ ợ

ồ ợ

ể ồ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

i c a h p đ ng, giá ồ ạ ủ tr c a h p đ ng kỳ h n có th tăng ho c ị ủ ặ ạ gi mả

1.23

Đ nh giá h p đ ng kỳ h n ợ ồ

Ví d :ụ

ế

ượ

ủ ế

ị ủ

s không có s chi tr c t c trong th i gian t n ả ổ ứ

ợ i? ệ ạ ả ử

c kí M t h p đ ng kỳ h n c a m t lo i c phi u đã đ ủ ộ ợ ạ ổ i h p đ ng này còn 6 tháng n a là đ n k t và hi n t ế ạ ợ ế th i đi m h t h n c a h p đ ng. Lãi su t phi r i ro là ạ ồ ợ ế ể ờ i là 25$, giá giao hàng ghi 10%/năm, giá c phi u hi n t ệ ạ ổ trên h p đ ng là 24$. Xác đ nh giá tr c a h p đ ng ị hi n t - Gi t ợ ạ ủ - Lãi su t đ

i c a h p đ ng kỳ h n ồ c tính theo công th c tính lãi liên t c ụ ấ ượ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.24

H p đ ng giao sau (futures)

ợ ồ

ả ậ

 Tho thu n mua ho c bán m t tài s n v i ớ ặ m t giá nh t đ nh và trong m t kho ng th i gian nh t đ nh

ộ ộ ả ả

ấ ị ấ ị ự ư ợ ươ

ng t ợ ạ ị

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ộ ờ nh h p đ ng kỳ h n  Cũng t ồ  Trong khi h p đ ng kỳ h n giao d ch t i ạ ạ ồ ng OTC, thì h p đ ng giao sau ồ ợ ng t p trung i th tr th tr ị ườ giao d ch t ị ị ườ ạ ậ

1.25

ng t p trung giao d ch

ị ườ

Th tr h p đ ng giao sau

ợ ồ

 Chicago Board of Trade  Chicago Mercantile Exchange  LIFFE (London)  Eurex (Europe)  BM&F (Sao Paulo, Brazil)  TIFFE (Tokyo)  và nhi u th tr ề cu i sách) ố

ng khác (xem danh m c ị ườ ụ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.26

H p đ ng giao sau

ợ ồ

ị ậ ị ườ

 Th tr ề ườ

ượ ng, s l

ị ng, th i ờ ố ượ ủ ộ

 Hàng hóa c a th tr

ng t p trung quy đ nh th ng nh t ấ ố c giao d ch trên th v các s n ph m đ ị ẩ ả ng nh ch t l tr ấ ượ ư gian đáo h n, kho ng dao đ ng c a giá ả ạ c … ả

S n ph m công, nông nghi p: đ

ng, s a, vàng,

ườ

ng đa d ng ị ườ ủ ạ

ế

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

- ẩ ả b c, len d … - S n ph m tài chính: ch s ch ng khoán, các lo i ỉ ố ả ạ ẩ ti n t , trái phi u Chính ph … ủ ề ệ

1.27

H p đ ng giao sau

ợ ồ

 M c lãi ho c l

c a các bên tham gia ặ ỗ ủ c xác đ nh h ng ngày (marked to ằ ị ứ ượ

 Khi tham gia h p đ ng, các bên đ ợ

đ market)

ượ

ặ ọ ả ộ

 S ti n trong tài kho n đ t c c đ

c yêu ồ c u duy trì m t tài kho n đ t c c/ký qu ỹ ầ (margin account)

ặ ọ ứ ằ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

c đi u ượ ề ố ề ch nh h ng ngày theo m c lãi ho c l ặ ỗ ỉ ngày

1.28

Ví d v h p đ ng giao sau

ụ ề ợ ồ

 mua 100 oz. vàng v i giá 400

Tho thu n : ậ ả

 bán 62,500 B ng Anh v i giá 1.5000

i NYMEX)

 bán 1,000 barel d u v i giá 20USD

US$/£ vào tháng 3(t ạ

USD/oz. vào tháng 12 (t ạ ớ i CME) ớ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ầ /bbl. vào tháng 4 (t i NYMEX) ạ

1.29

ả ặ ọ

Tài kho n đ t c c (margin account) Day

Futures price ($)

Margin call ($)

Daily gain (loss) ($)

Cumulative gain (loss) ($)

Margin account ($)

400.00

2000

June 5

397.00

(300)

(300)

1700

June 6

396.10

(90)

(390)

1610

June 9

398.20

210

(180)

1820

June 10 397.10

(110)

(290

1710

June 11 395.40

(170)

(460)

1540

June 12 393.30

(210)

(670)

1330

670

June 13 393.60

30

(640)

2030

1.30

ờ ể

ế ạ ủ ợ

T i th i đi m h t h n c a h p ạ đ ngồ

c thanh toán theo m t trong

H p đ ng đ ượ ồ các cách sau:

ế

c

ướ

 Ti n hành giao d ch mua bán th c ự ị i m t th i đi m tr  Thanh toán h p đ ng t ờ h n (offsetting futures positions)

 Giao d ch ti n m t (cash settlement): th

ườ

ng th c hi n đ i v i các s n ph m tài chính nh ư ả các ch s ch ng khoán (Vnindex)

ề ố ớ ứ

ị ệ ỉ ố

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.31

So sánh h p đ ng kỳ h n & giao sau

ợ ồ

HĐ giao sau  SGD chính th cứ  HĐ chu n hóa theo quy

ng OTC ẩ

 Nhi u ngày giao hàng theo

HĐ kỳ h nạ  Th tr ị ườ  HĐ không chu n hóa  M t ngày giao hàng ậ

ộ ỏ

đ nhị ề quy đ nhị

t ỗ ạ

i th i ờ

 Xác đ nh m c lãi l

hàng

ể  HĐ th

th a thu n  Xác đ nh lãi l ị đi m h t h n ế ạ ườ

c

ng thanh toán ặ

ướ

theo giao d ch th c ho c ự giao d ch ti n m t ặ

ị ề

ngày  HĐ th ờ

c

ườ ể ế

ượ

ng thanh toán tr th i đi m đ n h n b ng ạ ằ ế cách ti n hành v th ng ị ế chi uề

1.32

Truy c p m t s trung tâm giao d ch futures

ộ ố

 www.cme.com

ng, ch t l

ố ượ

ấ ượ

ng, th i ờ

- CME products: commodities, foreign exchange,… - butter : quy đ nh s l gian đáo h n… c a 1 futures (contract ạ specifications) - British pound: (quote and data_daily Bulletin) to understand maturities, open range, high, low… _ p.27, 5th, Hull

 www.sfe.com.au

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.33

Greasy Wool Futures (21 Micron) http://www.sfe.com.au/content/sfe/trading/con_specs.pdf

• Contract Unit: The greasy equivalent of 2,500 kilograms clean weight of merino combing fleece

(approximately 20 farm bales).

• Contract Months: February/April/June/August/October/December up to 18 months ahead. • Commodity Code: GW • Listing Date: 13/03/1995 • Minimum Price Movement: Prices are quoted in cents per kilogram clean weight. (The minimum

fluctuation of 1 cent per kilogram is equal to A$25.00 per contract).

• Last Trading Day: The last day of trading shall be the third Thursday of the contract month.

Trading ceases at 12.00 noon.1

• Trading Hours: 5.10pm – 7.00am and 10.30am – 4.00pm1 (during US daylight saving time)2 • 5.10pm – 7.30am and 10.30am – 4.00pm1 (during US non daylight saving time)2 • Settlement Method: The “delivery period” commences on the Friday prior to the third Thursday of the delivery month, unless that Friday is not a business day, in which case the delivery period commences on the business day immediately preceding, and in any event ends at the close of trade on the final day of trading. Standard Delivery: Good topmaking merino fleece with average fibre diameter of 21.0 microns, with measured mean staple strength of 35 n/ktx, mean staple length of 90mm, of good colour with less than 1.0% vegetable matter. Deliverable Tolerances: 2,250 to 2,750 clean weight kilograms of merino fleece wool, of good topmaking style or better, good colour, with average micron between 19.6 and 22.5 micron, measured staple length between 80mm and 100mm, measured staple strength greater than 30 n/ktx, less than 2.0% vegetable matter. Fixed on the Friday prior to the last trading day for all deliverable wools above and below the standard, quoted in cents per kilogram clean.

– Last Modified: 11/04/02 – 1 Unless otherwise indicated, all times are Sydney times. – 2 US daylight saving begins first Sunday in April and ends last Sunday in October.

1.34

H p đ ng quy n ch n

ợ ồ

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

8.35

H p đ ng quy n ch n

ợ ồ

ờ ả ả

ị ề ấ ị ớ ự ấ ị

ả ả ờ

 H p đ ng quy n ch n mua cho phép mua ọ ợ m t tài s n nh t đ nh trong kho ng th i gian ộ nh t đ nh và v i giá nh t đ nh (giá th c ấ hi n)ệ  H p đ ng quy n ch n bán cho phép bán ợ ọ m t tài s n nh t đ nh trong kho ng th i gian ộ nh t đ nh và v i giá nh t đ nh (giá th c ấ hi n)ệ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ề ấ ị ớ ự ấ ị ị

1.36

Các lo i quy n ch n

 Quy n ch n mua_Call option  Quy n ch n bán_ Put option  Quy n ch n ki u Châu Âu _ European

 Quy n ch n ki u M _ American option

ọ ọ ọ ể

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ể ọ ỹ ề ề ề option ề

8.37

H p đ ng quy n ch n ki u M ỹ hay ki u Châu Âu

ợ ồ ể

ợ ể

ể ạ ờ

ể ỹ

 H p đ ng quy n ch n ki u Châu Âu ch ỉ ọ có th th c hi n vào th i đi m đáo h n  H p đ ng quy n ch n ki u M cho phép ợ ọ th c hi n b t c lúc nào trong th i gian ự t n t ồ ạ ủ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ề ồ ệ ể ự ề ồ ấ ứ ệ i c a h p đ ng ợ ồ

1.38

ợ ồ

ế

Giá h p đ ng quy n ch n Intel (ngày ề 29/05/2003; giá c phi u là 20.83); ổ Xem B ng 1.2 trang 7 ả

Giá th c ự hi nệ

tháng 6 Call

tháng 7 Call

tháng 10 Call

tháng 7 Put

tháng 10 Put

tháng 6 Put

20.00

1.25

1.60

2.40

0.45

0.85

1.50

22.50

0.20

0.45

1.15

1.85

2.20

2.85

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.39

ng giao d ch t p trung

ị ề

ậ ọ

ng khác (xem danh m c ụ ở

Th tr ị ườ v h p đ ng quy n ch n ề ợ ồ  Chicago Board Options Exchange  American Stock Exchange  Philadelphia Stock Exchange  Pacific Exchange  LIFFE (London)  Eurex (Europe)  và các th tr ị ườ cu i sách)

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.40

ợ ồ

ọ ớ

ề ợ ồ

ợ ồ

So sánh h p đ ng quy n ch n v i h p đ ng giao sau/h p đ ng kỳ h nạ

ồ ợ ạ

 H p đ ng giao sau / h p đ ng kỳ h n i s h u h p đ ng ph i có ả i m t giá ộ

ợ ặ ạ

ọ i ườ

 H p đ ng quy n ch n mang l i cho ng ạ ề i m t giá s h u quy n mua ho c bán t ộ ạ nh t đ nh ấ ị

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ồ ợ bu c ng ườ ở ữ ộ trách nhi m mua ho c bán t ệ nh t đ nh ấ ị ợ ồ ở ữ ề ặ

1.41

Phân lo i ng

i giao d ch

ườ

ừ ủ

• Nhà giao d ch phòng ng a r i ro

• Nhà kinh doanh chênh l ch giá

ổ ể ớ

ộ ố ụ

ộ ố

ấ ả ệ

ố ượ

ừ ủ

ị ế ầ ơ

M t s v kinh doanh phái sinh đ b l n nh t x y ra c giao trách nhi m kinh là do m t s cá nhân v n đ doanh phòng ng a r i ro hay kinh doanh chênh l ch giá đã chuy n sang v th đ u c (Xem ví d Barings Bank, Business Snapshot 1.2, trang 15)

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

• Nhà đ u c ơ ầ

1.42

(trang 10-11)

Ví d phòng ng a r i ro

ừ ủ

ộ ậ

 M t công ty M s ph i tr 10 tri u B ng Anh hàng ệ ả ả ỹ ẽ V ng qu c Anh trong vòng 3 tháng nh p kh u t ố ẩ ừ ươ n a nên quy t đ nh phòng ng a r i ro b ng cách ị ế mua m t h p đ ng kỳ h n.

ộ ợ

 M t nhà đ u t

ế

ế

ồ ệ

ế ế ị

ọ ằ

ồ s h u 1,000 c phi u c a Microsoft ầ ư ở ữ có giá hi n hành là 28 USD/ c phi u. H p đ ng ệ ổ quy n ch n bán kỳ h n 2 tháng có giá th c hi n là ọ 27.50 USD/c phi u và phí quy n ch n là 1 USD. ề Nhà đ u t quy t đ nh phòng ng a b ng cách mua ừ ầ ư 10 h p đ ng. ồ ợ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.43

ị ủ ổ

(hình 1.4, trang 11)

Giá tr c a c phi u Microsoft có và ế không có phòng ng a r i ro ừ ủ

40,000

Giá tr ị ở ữ (USD) s h u

35,000

30,000

Không phòng ng aừ Phòng ng aừ

25,000

Giá c phi u ổ

ế (USD)

20,000

20

25

30

35

40

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

1.44

Ví d v đ u c

ụ ề ầ ơ

 M t nhà đ u t

ề ọ

ế ấ ị

 Có th có nh ng chi n l

có 4,000 USD và nghĩ ầ ư r ng giá c phi u công ty Amazon.com ế ổ ằ i. Giá hi n hàng s tăng trong 2 tháng t ệ ẽ c a c phi u này là 40 USD và phí ế ủ quy n ch n mua c phi u này kỳ h n 2 ạ ổ tháng là 2 USD v i giá n đ nh là 45 ớ USD

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

c nào? ế ượ ữ ể

1.45

ị ế

ợ ồ

Các v th trong h p đ ng quy n ch nọ

Mua quy n ch n mua _ Mua quy n ch n bán _ Bán quy n ch n mua _ Bán quy n ch n bán _

Long call Long put Short call Short put

ề ề ề ề

ọ ọ ọ ọ

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

8.46

ế

ộ ợ

Mua quy n ch n mua c phi u ọ eBay (Hình 8.1, Trang 182) L i nhu n t ậ ừ ệ ế

vi c mua m t h p đ ng quy n ch n mua c ổ phi u eBay theo ki u Châu Âu : phí quy n ch n = 5 USD, giá th c hi n = 100 USD, th i h n quy n ch n = 2 tháng

ờ ạ

Lãi (USD)

30

20

10

ế

70

80

90

100

Giá c phi u ổ (USD)

110

120

130

0 -5

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

8.47

ế

ế

Bán quy n ch n mua c phi u ọ ề eBay(Hình 8.3, trang 184) L i nhu n t

vi c bán m t h p đ ng quy n ch n c phi u ậ ừ ệ ể

ồ ề

ộ ợ eBay theo ki u Châu Âu : phí quy n ch n = 5 USD, giá th c hi n = 100 USD

Lãi (USD)

110

120

130

5 0

70

80

90

100

ế

Giá c phi u ổ (USD)

-10

-20

-30

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

8.48

Mua quy n ch n bán IBM ề (Hình 8.2, trang 183)

vi c mua quy n ch n bán c phi u IBM theo

ậ ừ ệ

ợ ể

ế ự

ề ki u Châu Âu : phí quy n ch n = 7 USD, giá th c hi n = ọ 70 USD

Lãi (USD)

30

20

10

Giá c ổ phi u (USD) ế

0

40

50

60

70

80

90

100

-7

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

L i nhu n t

8.49

ế

vi c bán quy n ch n bán c phi u IBM ki u

ế

Bán quy n ch n bán c phi u ọ IBM (Hình 8.4, trang 184) L i nhu n t ậ ừ ệ

ể ề Châu Âu : phí quy n ch n = 7 USD, giá th c hi n = 70 USD

Lãi (USD)

ế

7

40

50

60

Giá c phi u ổ (USD)

0

70

80

90

100

-10

-20

-30 Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

8.50

K t qu lãi l

quy n ch n

ế

t ỗ ừ

V th quy n ch n cho t ng tr

ị ế

ườ

ng h p là gì ?

ệ ST = Giá tài s n khi đáo h n ạ

K t quế

K t quế

K

K

ST

ST

K t quế

K t quế

K

K

ST

ST

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

K = Giá th c hi n,

8.51

ị ườ

ị ng t p ậ

S n ph m c s có giao d ch ơ ở quy n ch n trên th tr ọ ề trung

 C phi u ế  Ngo i h i ạ ố  Ch s c phi u ỉ ố ổ  H p đ ng giao sau ồ

ế

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

8.52

Đ c đi m c a quy n ch n giao ể d ch trên th tr

ọ ề ng t p trung

ủ ị ườ

ặ ị

ị ấ ề

ờ ạ

ể ể ỹ

Quy đ nh th ng nh t v : ố  Th i gian đáo h n  Giá th c hi n ự  Theo ki u Châu Âu hay ki u M  Quy n ch n mua hay bán (lo i quy n ạ ề ọ

ề ch n)ọ

Tham kh o: ả

http://www.cboe.com/Products/EquityOptionSpecs.aspx

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

8.53

Thu t ngậ

i mua quy n ề ố

Liên quan đ n ti n : ủ

ườ ề

 V th b l

ế  V th hòa v n c a ng ch n (At-the-money) i c a ng i mua quy n ch n ị ế ọ  V th có l ị ế ườ ề ọ

i mua quy n ch n ờ ủ (In-the-money) ị ế ị ỗ ủ ườ ề ọ

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

c a ng (Out-of-the-money)

8.54

C t c và chia nh c phi u

ỏ ổ

ổ ứ

ế

đ nh r ng b n s h u

ở ữ N quy n ch n v i giá

 Gi ả ị ự

ằ th c hi n là  Không có đi u ch nh nào đ i v i quy n ch n

K : ề ế

ố ớ ề

ỉ liên quan đ n c t c b ng ti n m t ặ ổ ứ l

ớ ỷ ệ n c phi u

ế

ỏ ổ ế

l

ỷ ệ mK/n l

ự ố ượ

 Khi có s chia nh c phi u v i t ế ớ ổ ấ m c phi u cũ, m i đ i l y ổ  giá th c hi n s gi m theo t ẽ ả ệ ng quy n ch n s tăng theo t  S l ọ  Tr ổ ổ ứ ườ ề

ỷ ệ nN/m ẽ ng h p chia c t c b ng c phi u đ ế ỏ ổ

c ượ ng h p chia nh c phi u ế

đi u ch nh nh tr ỉ

ư ườ

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

8.55

ỏ ổ

ế

C t c và chia nh c phi u ổ ứ (ti p theo) ế

 Gi

đ nh m t h p đ ng quy n ch n mua ề ọ

 Ph i đi u ch nh nh th nào n u :

ả ị ổ ộ ợ ớ ầ ị

ồ 100 c ph n v i giá n đ nh 20 USD/c ổ ấ ph nầ ả ư ế ề

 chia 1 c phi u cũ thành 2 c phi u m i ?  chia 5% c t c b ng c phi u ?

ổ ế

ế ế

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ỉ ế ổ ứ

8.56

ng

ị ườ

Nhà t o l p th tr ạ ậ Market Maker_p.157

ị ườ ậ

ng t o đi u ki n thu n ị ườ ng t p trung s d ng ậ ề ử ụ ệ

 Đa s các th tr ố nhà t o l p th tr ạ ậ l ợ

i cho ho t đ ng giao d ch ạ ộ ạ ị

 Nhà t o l p th tr ạ ậ

ng niêm y t c giá ị ườ ế ả

mua vào (bid) và giá bán ra (offer) khi có yêu c u ầ

t ng ệ

 Nhà t o l p th tr i ng không bi ạ ậ ườ ị ườ yêu c u thông tin y t giá mu n mua hay ế ầ mu n bán

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

8.57

Ký qu (ỹ Margins)

 Ký qu là b t bu c khi bán quy n ch n

ọ (short position: short

ắ ỹ call, short put)

 Trong tr

ơ ở

ườ

ườ

i mua hay ng h p quy n ch n phi c s (ng ọ bán không s h u tài s n c s ) thì kho n ký qu s l n ỹ ẽ ớ ơ ở

ợ ở ữ

ề ả

h n : ơ 1 T ng c ng 100% ti n bán quy n ch n c ng 20% giá c ổ

i mua

ề ầ

ườ

ế ề

2 T ng c ng 100% ti n bán quy n ch n c ng v i 10%

ộ phi u c s tr đi (n u có) ph n giá tr mà ng ế ơ ở ừ quy n ch n đang b l ị ỗ ọ ề

ổ  Đ i v i các chi n l

c khác s có nh ng quy đ nh đ c ữ

bi

giá c phi u c s ơ ở ế ế ượ ố ớ tệ

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

8.58

Ch ng quy n (Warrants) ề

p.163, 249

 Ch ng quy n là quy n ch n do các công ề

ứ ề ọ

 S l

ế

ty hay đ nh ch phát hành ứ ư

ượ ự

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ị ng ch ng quy n đang l u hành b ị ề ố ượ quy đ nh b i quy mô phát hành ban đ u ầ ị c th c hi n và ch thay đ i khi chúng đ ệ ổ ỉ hay đáo h n ạ

8.59

Ch ng quy n ứ (ti p theo)

ế

 Nhà phát hành thanh toán v i ng

i ườ

ớ ứ ề ề ứ

ng h p ch ng quy n mua c ổ ứ ề

n m gi ch ng quy n khi ch ng quy n ắ ữ đ c th c hi n. ượ ự  Trong tr ợ ườ ủ ầ ứ ứ ề ệ

ự ớ

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ph n c a chính công ty phát hành ch ng quy n, vi c th c hi n ch ng ệ quy n đ ng nghĩa v i phát hành c ồ ề ổ phi u qu . ỹ ế

8.60

ọ ổ

ế

Quy n ch n c phi u "đi u ề hành“ (Executive stock options)

 Quy n ch n c phi u "đi u hành" là m t ộ ế i đi u ề

ọ ề ề ổ

ạ ớ

d ng tr công c a công ty cho gi ủ ả hành công ty

ườ ự

 Chúng th ườ

tr

 Khi quy n ch n đ ề

ự ệ

ng có giá th c hi n b ng giá th ị ằ ệ (at the money) c th c hi n, công ty phát i ườ

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

hành thêm c phi u và bán chúng cho ng n m gi ng khi phát hành ượ ọ ế ổ ọ ề ữ quy n ch n v i giá n đ nh ớ ấ ắ ị

8.61

Trái phi u chuy n đ i ể ổ

ế

p.163, 652

ế ế ể

ổ ư

 Trái phi u chuy n đ i là trái phi u thông ổ ng nh ng có th đ i thành c phi u t i ế ạ ể ổ ng lai và v i ớ c. ng là trái

ươ

th ườ th i đi m nh t đ nh trong t ờ ể m t t l ị ộ ỷ ệ ế ướ ườ

phi u có th mua l ể

ế ự ế

ữ ể ộ

 D ki n mua l hành bu c ng vào th i đi m s m h n là ng ờ mong đ iợ

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ấ ị chuy n đ i đã đ nh tr ổ ể  Trái phi u chuy n đ i cũng th ổ ể i ạ ộ i n m gi ơ i là m t cách mà nhà phát ph i chuy n đ i ổ i n m gi ữ ạ ườ ắ ớ ả ườ ắ ể

8.62

Các công th c The Black-Scholes (p.246)

=

c

)

rT ( dNeK

)

0

- -

rT

dNS ( 1 ( dN

= eKp

)

2

2 ( dNS 1

0

+

s

ln(

) )2/2 T

(

/ KS 0

=

voi

d 1

+ ) s

r T

s

- - - -

(

ln(

)2/2 T

/ KS 0

=

=

s

-

d

T

2

d 1

+ ) s

r T

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

-

13.63

Trong đó

ọ ể ủ

 p là giá quy n ch n bán ki u Châu âu c a

ộ ế ả ổ ứ ề ạ ổ

 c là giá quy n ch n mua ki u Châu âu c a m t lo i c phi u không chi tr c t c (European call option on a non-dividend- paying stock) ề ế

ủ ọ

 N(x) là xác su t mà bi n c a nó đ

ượ ộ ệ

ể ả ổ ứ ộ ổ

ứ ẵ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

m t c phi u không chi tr c t c (European put option on a non-dividend-paying stock) c phân ph i ố ế ủ chu n có trung bình b ng 0 và đ l ch chu n b ng ằ ẩ ằ 1 (có b ng tra c u s n)

13.64

ị ứ ề

Đ nh giá ch ng quy n, quy n ch n c ọ ổ ề phi u đi u hành, trái phi u chuy n đ i ể ổ ế ế ề

ỉ ợ ớ ư

ạ ớ ặ t ệ ặ ọ

 Áp d ng công th c Black-Scholes v i m t ụ ộ s đi u ch nh cho phù h p v i đ c tr ng ố ề c a lo i quy n ch n đ c bi ề ủ  Ví d :ụ ị

c ể

ẩ ố ớ ộ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Đ nh giá ch ng quy n ki u Ch u âu đ ượ ề ứ phát hành b i m t công ty đ i v i chính ở c phi u c a công ty đó ủ ổ ế

1.65

Đ nh giá ch ng quy n (ti p)

ế

 Gi

ả ử ế ổ

s công ty đang có N c phi u đã phát hành, M ch ng quy n ki u Châu âu ứ

ề ứ công ty t ể ng ng v i quy n ề ớ i th i ờ ạ

 M i ch ng quy n t ứ c mua ớ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ề ươ đ ổ đi m T v i giá th c hi n là K ɤ c phi u t ế ừ ệ ự ỗ ượ ể

1.66

Đ nh giá ch ng quy n (ti p)

ế

c ề

c thay b ng S

ượ

ứ ằ

ọ ế ề  Giá c phi u S ổ

0+(M/N)W ượ

c tính bao Đ dao đ ng ộ ộ ề g m c giá tr c phi u và ch ng quy n ị ổ ứ ế ả ồ c nhân thêm v i N /(N+M ) Công th c đ ɤ ớ ɤ ượ Công th c tr thành m t ph ỉ ươ ở n giá tr W, do đó có th tính đ ẩ

ng trình ch có m t ượ

ứ ứ ị

c W Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Giá ch ng quy n W (warrant price) đ ượ tính b ng công th c Black-Scholes cho ứ quy n ch n mua, trong đó: 0 đ σ là đ dao đ ng đ

1.67

H p đ ng hoán đ i ổ

ợ ồ

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

7.68

H p đ ng hoán đ i

ợ ồ

ồ ợ ổ

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

H p đ ng hoán đ i là m t th a ỏ ộ thu n trao đ i dòng ti n t i m t th i ờ ộ ề ạ ổ đi m nh t đ nh trong t ng lai tuân ươ ấ ị theo m t s nguyên t c nh t đ nh. ắ ộ ố ấ ị

7.69

ợ ồ

Khi nào s d ng h p đ ng hoán ử ụ đ i lãi su t đi n hình ấ

ợ ừ

ả  Lãi su t c đ nh sang lãi su t th n i ả ổ  Lãi su t th n i sang lãi su t c đ nh

 Hoán đ i m t kho n n t ộ ổ ấ ố ị ấ

ấ ấ ố ị

ả ổ

 Chuy n đ i m t kho n đ u t

ầ ư ừ

 Lãi su t c đ nh sang lãi su t th n i ả ổ  Lãi su t th n i sang lãi su t c đ nh

ả ổ

t ấ ấ ố ị

ộ ấ ố ị ấ

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

7.70

Intel và Microsoft (MS) trao đ i n ổ ợ (Hình 7.2, trang 152)

5%

5.2%

Intel

MS

LIBOR+0.1%

LIBOR

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

7.71

ế

S tham gia c a các đ nh ch tài ự chính (Hình 7.4, trang 153)

4.985%

5.015%

5.2%

Intel

MS

Đ nh ị chế TC

LIBOR+0.1%

LIBOR

LIBOR

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

7.72

Intel và Microsoft (MS) trao đ i ổ tài s nả (Hình 7.3, trang 153)

5%

4.7%

Intel

MS

LIBOR-0.2%

LIBOR

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

7.73

ế

S tham gia c a các đ nh ch tài ự chính (Xam hình 7.5, trang 154)

4.985%

5.015%

4.7%

MS

Intel

LIBOR-0.2%

Đ nh ị ch ế tài chính

LIBOR

LIBOR

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

7.74

ạ ậ

ng v h p đ ng hoán đ i

ộ ủ ề ợ ồ

Báo giá c a m t nhà t o l p th ị tr ườ (B ng 7.3, trang 155) ả

Đáo h nạ

Mua vào(%) Bán ra (%) Lãi su t hoán đ i ổ

ấ (%)

2 năm

6.03

6.06

6.045

3 năm

6.21

6.24

6.225

4 năm

6.35

6.39

6.370

5 năm

6.47

6.51

6.490

7 năm

6.65

6.68

6.665

10 năm

6.83

6.87

6.850

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

7.75

i th so sánh

ể ợ

ế

Lu n đi m l (B ng 7.4, trang 157)

 Công ty có đi m tín nhi m AAA mu n vay v i ớ

 Công ty có đi m tín nhi m BBB mu n vay v i ớ

ể lãi su t th n i ả ổ ể lãi su t c đ nh

ấ ố ị

C đ nh ố ị

Th n i ả ổ

Cty AAA

4.0%

LIBOR 6 tháng + 0.30%

Cty BBB

5.20% LIBOR 6 tháng + 1.00%

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

7.76

H p đ ng hoán đ i

ợ ồ

ổ (Hình 7.6, trang 158)

3.95%

4%

Cty AAA

Cty BBB

LIBOR+1%

LIBOR

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

7.77

ợ ồ

ủ ị

ế

H p đ ng hoán đ i khi có s ự tham gia c a đ nh ch tài chính (Hình 7.7, trang 158)

3.93%

3.97%

4%

Cty AAA

Cty BBB

Đ nh ị ch ế tài chính

LIBOR+1%

LIBOR

LIBOR

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

7.78

ể ợ

i th so ế

Phê phán lu n đi m l sánh

 Lãi su t 4.0% và 5.2% có trên th tr

ị ườ

ng lãi su t c ấ ố ạ

đ nh dành cho công ty h ng AAA và công ty h ng ạ BBB là lo i lãi su t có kỳ h n 5 năm ấ

 Lãi su t LIBOR+0.3% và LIBOR+1% có trên th ị

ng lãi su t th n i là lo I lãi su t có kỳ h n 6 ạ

ả ổ

tr ườ tháng

 Lãi su t c đ nh cho công ty h ng BBB ph thu c

ấ ố ị

vào kho ng chênh l ch trên lãi su t LIBOR mà công ả ty ph i vay trong t

ệ ng lai ươ

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

7.79

ấ ủ

ấ ợ ồ

B n ch t c a lãi su t h p đ ng hoán đ iổ

 LIBOR 6 tháng là lãi su t ng n h n công ty h ng ấ

AA đi vay

 Lãi su t hoán đ i th i h n 5 năm có r i ro ph ụ ờ ạ

ủ thu c vào 10 kho n cho vay v i kỳ h n 6 tháng lãi ạ ả su t LIBOR dành cho con n c a AA

ộ ấ

ườ

kho n cho vay c trao đ i v i lãi su t hoán đ i có

ổ ớ

ớ ợ ủ i cho vay có th tham gia h p  Đó là b i vì ng ể đ ng hoán đ i trong đó thu nh p t ậ ừ ổ ồ v i lãi LIBOR đ ượ ớ kỳ h n 5 năm

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

7.80

ụ ề ợ ồ

M t ví d v h p đ ng hoán đ i ộ ti n tề ệ

ồ ậ

ấ ố ả ệ ố

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

M t h p đ ng ch p nh n chi tr 11% lãi ộ ợ trên m t kho n v n g c là 10 tri u b ng ả ả ộ i 8% lãi trên m t kho n Anh và nh n l ả ậ ạ v n g c là 15 tri u USD m i năm trong ỗ ệ ố ố su t 5 năm ố

7.81

Trao đ i v n g c ổ ố ố

 Trong h p đ ng hoán đ i lãi su t v n g c

 Trong h p đ ng hoán đ i ti n t

ấ ố ổ ố ồ

ợ không b trao đ i ổ ị ợ

ồ ổ v n g c ố i th i ờ

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

đ đi m k t thúc c a h p đ ng ổ ề ệ ố c trao đ i ngay khi b t đ u và t ạ ắ ầ ồ ợ ượ ể ủ ế

7.82

Dòng ti n ề (B ng 7.7, trang 166) ả

Dollar B ng Anh

$

ả £ ------tri u------ ệ

Năm 2004 –15.00 +10.00 +0.60 –0.70 2005 +0.60 –0.70 2006 +0.60 –0.70 2007 +0.60 –0.70 2008 +15.60 −10.70 2009

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

7.83

ng h p th ợ

ườ

Tr h p đ ng hoán đ i ti n t

ng s d ng ử ụ ổ ề ệ

ườ ợ ồ

 Chuy n đ i m t kho n n b ng đ ng ti n này

thành kho n n b ng đ ng ti n khác

ổ ả

ộ ợ ằ

ợ ằ ề

 Chuy n đ i m t kho n đ u t

b ng đ ng ti n này

ả ổ thành m t kho n đ u t

ề ầ ư ằ b ng đ ng ti n khác ồ

ầ ư ằ

ồ ề

ộ ả

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

7.84

i th so sánh c a hoán

ế

Lu n đi m l ể ợ đ i ti n t ổ ề ệ (B ng 7.8, trang 167) ả

General Motors (M ) mu n vay b ng đ ng AUD ồ ố ỹ Qantas (Úc) mu n vay b ng đ ng USD ằ

USD

AUD

General Motors 5.0%

12.6%

Qantas

7.0%

13.0%

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

7.85