
M C L CỤ Ụ
Đ S IIIỀ Ố
THIẾT KẾ TRẠM DẪN ĐỘNG BĂNG TẢI
H tênọ SV: .................................................................. L p:ớ ..........................................

Ngày giao đ: 19-8-2019 ề
Ngày n p bài: 30-11-ộ
2019
GV h ng d n: Nguy n H u Chíướ ẫ ễ ữ
S Đ H NG D NƠ Ồ ƯỚ Ẫ
D
Ch đ làm vi c: m i ngày 2 ca, m i ca 4 gi , m i năm làm vi c 250 ngày; t i tr ngế ộ ệ ỗ ỗ ờ ỗ ệ ả ọ
va đp nh , quay m t chi u.ậ ẹ ộ ề
Ph ng ánươ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
10
L c vòng trên băng t i (kG)ự ả 220 240 255 190 360 410 460 330 360 420
V n t c băng t i (m/s)ậ ố ả 1,5 1,6 1,4 1,3 1,4 0,9 1,3 1,45 1,2 1,3
Đng kính trong D (mm)ườ 300 350 350 360 350 320 400 400 350 360
Chi u r ng băng t i B (mm)ề ộ ả 350 325 300 400 400 380 450 450 400 400
Th i h n ph c v (năm)ờ ạ ụ ụ
6 5 7 6 6 6 5 5 6 6
Chi u cao tâm băng (mm)ề300 300 280 300 300 350 400 300 320 350
Sai s v n t c cho phép (%)ố ậ ố
5 4 5 5 4 4 5 4 5 5
, Xác đnh công su t đng c :ị ấ ộ ơ

- Công su t c n thi t đc xác đnh theo công th cấ ầ ế ượ ị ứ
P
ct
=
η
t
P
Trong đó: Pct Là công su t c n thi t trên tr c đng c (kW).ấ ầ ế ụ ộ ơ
P
t
Là c ng su t tính toán trên tr c máy công tác (kW).ụ ấ ụ
1. Các thông s cho tr cố ướ
-L c vòng trên băng t I P (KG) : 460ự ả
- V n t c băng t i V (m/s) : 1,3ậ ố ả
- Đng kính trong D(mm) : 400ườ
- Chi u r ng băng t I B(mm) : 450ề ộ ả
- Th i gian ph c v (năm) : 5ờ ụ ụ
- Chi u cao tâm băng (mm) : 400 ề
- Sai s v n t c cho phép (%) : 5ố ậ ố
2. Các thông s ch n:ố ọ
a. Hi u su t chung:ệ ấ
= η ηđ.ηol3.ηbr2.ηkn
Tra b ng ta có: ả
ηđ = 0,955 : Hi u su t b truy n xích.ệ ấ ộ ề
ηol = 0,992 : Hi u su t 1 c p lăn.ệ ấ ặ ổ
ηbr = 0,97 : Hi u su t 1 c p bánh răng.ệ ấ ặ
ηkn = 1 : Hi u su t n i tr c.ệ ấ ố ụ
- V y = 0,955.0,992ηậ3.0,972.1 = 0,877
Ch n đng cọ ộ ơ
Pbt = = =5,98 Kw
Ptd= =
= = 4,746 Kw
Công su t c n có trên tr c c a đng cấ ầ ụ ủ ộ ơ
(Kw)
S vòng quay trên tr c công tácố ụ
(vòng/phút)
T s truy n c a h d n đngỉ ố ề ủ ệ ẫ ộ

Tra b ng 2.4/21 (TTHTDĐCK)ả
Ch n = 12 (8 => 40) t s truy n c a h p s 2 c pọ ỉ ố ề ủ ộ ố ấ
= 4 (2 => 6) đai th ngườ
= 12.4 = 48
S vòng quay s b c a đng cố ơ ộ ủ ộ ơ
= 2979,36 (vòng/phút)
Ta có nên ta c n ch n đng c có công su t th a đi u ki n:ầ ọ ộ ơ ấ ỏ ề ệ
Pđc
Đi u ki n ch n đng c ph i tho mãn:ề ệ ọ ộ ơ ả ả
=>
- Th c t có nhi u đng c th a đi u ki n này. D a vào các thông s đã cho và m c đích ự ế ề ộ ơ ỏ ề ệ ự ố ụ
gi m b t v kinh t L a ch n đng c K132M2. →ả ớ ề ế ự ọ ộ ơ
Công su t(kW)ấS vòng quayố
(v/ph)
cosφ%η
5,5 2900 0,93 85,0 2,2
Tính chính xác t s truy n :ỉ ố ề
= 46,72
Ch n Uọh = 12
= Uh.Un Un =
Uh là t s truy n c a h pỉ ố ề ủ ộ
Un là t s truy n ngoài h pỉ ố ề ộ
Un= Ukn.Uđ = 1.U Un = Uđ = 3,893
M t khác tra b ng 3.1ặ ả
V i Uớh=12
Tính công su t t ng tr c:ấ ừ ụ
Tr c IV (tr c làm vi c) : 4,746 (Kw)ụ ụ ệ
Tr c ụIII : (Kw)
Truc II : 4,97 (Kw)

Tr c I: ụ = = 5,16 (Kw)
Tr c đng c Pụ ộ ơ đc= = =5,41 Kw
S vòng quay : ố
nđc= 2900 (vòng/phút)
Tr c I : ụ = 744,926 (vòng/phút)
Tr c II : = 183,93 (vòng/phút)ụ
Truc III : = 61.93 (vòng/phút)
Tr c IV (tr c làm vi c) : = 61,93 (vòng/phút)ụ ụ ệ
Mômen xo n: ắ
Tr c đng c : ụ ộ ơ = 17815,69 (Nmm)
Tr c I : = 66151,53 ụ(Nmm)
Truc II : = 258051,97 (Nmm)
Tr c III : = 737106,41 ụ(Nmm)
Tr c IV (tr c làm vi c): = 731863,39 ụ ụ ệ (Nmm)
Tr cụ
Thông số
Đng cộ ơ Tr c IụTr c IIụTr c IIIụTr c làmụ
vi cệ
Công su t (kW)ấ5,41 5,16 4,97 4,78 4,746
Ti s ố
truy nề3,893 4,05 2,97 1
S vòng quay ố
(v/ph)
2900 744,926 183,93 61,93 61,93
Momen xo n ắ
(N.mm)
17815,69 66151,53 258051,97 737106,41 731863,39
II thiết kế bộ truyền đai
1 chọn loại đai
n=2900v/p ; P = 5,5 Kw ud= 3,893