THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
M C L C
Ụ
Ụ
TRANG 1
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
PH N I : LÝ THUY T
Ầ
Ế
CH
NG I
ƯƠ
: GI
I THI U
Ớ
Ệ
1.1. Vai trò c a đi n năng đ i v i s phát tri n c a đ t n
c ể ủ ấ ướ
ố ớ ự
ủ
ệ
ượ
ọ
ể ủ ấ ướ
ấ ệ
ệ
ồ
ệ ự c xem là ngu n năng l
ượ
ượ
ệ ng s ch. Trong t ấ ả ệ
ồ ủ
ế
ề
ế
ẫ
ạ
c m t b
ng nói chung đi n năng nói riêng đóng vai trò r t quan tr ng đ i v i ố ớ Năng l ờ c, trong s nghi p công nghi p hóa và hi n đ i hóa,đ ng th i s phát tri n c a đ t n ạ ự ệ đi n năng đ t c các lĩnh v c công nghi p, ự ạ ệ nông nghi p, sinh ho t … c a nhân dân đ u c n đ n đi n. Đ u đó d n đ n ngành công ệ ề ầ nghi p đi n ph i phát tri n đi tr c. ả ệ
ộ ướ
ướ
ệ
ể
ng đi n
2.2. Đ c đi m c a ngu n năng l ủ
ồ
ể
ặ
ượ
ệ
ề ả
ấ
ộ i, phân ph i và tiêu th . Đi n năng có m t ụ
ệ
ố
Trong quá trình s n xu t, truy n t ả ể
s đ c đi m là: ố ặ
c ( ch m t ph n nh đ
ỉ ộ
ả
ấ
Đi n năng s n xu t ra nói chung không tích tr đ ả ả
ữ ượ ệ
ệ ư ắ
ầ ấ
ữ
ữ
ả
ằ
ỏ ượ c tích tr nh cquy,pin…). Ph i đ m b o cân b ng đi n năng gi a công su t máy phát, công su t tiêu th và t n hao.
ụ
ấ
ổ
t b trong quá trình
Quá trình đi n năng x y ra r t nhanh. Do đó đòi h i các thi ấ
ả
ỏ
ế ị
ệ v n hành và đi u khi n ph i đáp ng nhanh. ể ậ
ứ
ề
ả
Ngành công nghi p đi n có liên quan đ n h u h t các ngành kinh t
qu c dân.
ệ
ế
ế
ế
ố
c.
ệ Đó là đ ng l c đ thúc đ y s phát tri n c a đ t n ẩ ự
ầ ể ủ ấ ướ
ự ể
ộ
1.3. Nh ng yêu c u c a vi c thi
t k m ng phân ph i
ầ ủ
ữ
ệ
ế ế ạ
ố
t k m ng phân ph i đòi h i ph i đ m b o m t s yêu c u sau:
Vi c thi ệ
ế ế ạ
ả ả
ộ ố
ả
ầ
ố
ỏ
Đ m b o đ b n c h c cho đ
ộ ề ơ ọ
ả
ả
ườ
ng dây đ làm vi c v ng ch c và an toàn. ệ ữ
ể
ắ
Cung c p đi n th ấ
ệ
ườ
ng xuyên và liên t c ụ
Đi n năng cung c p có ch t l
ng t
t, đ l ch đi n áp n m trong gi
i h n cho
ấ ượ
ấ
ố
ộ ệ
ệ
ằ
ớ ạ
ệ phép
Gi
ớ ạ
i h n v trí s d ng đ s a ch a b ng các thi ể ữ
ữ ằ
ử ụ
ị
ế ị ả
ọ t b b o v có tính ch t ch n
ệ
ấ
l c.ọ
Hi u su t cao
ệ
ấ
B o đ m đi u ki n kinh t
, v n đ u t
ề
ệ
ả
ả
ế ố
ầ ư ơ ả
c b n và chi phí v n hành là ít nh t ấ
ậ
Có kh năng phát tri n trong t
ng lai
ể
ả
ươ
1.4. C u trúc các s đ m ng đi n
ơ ồ ạ
ệ
ấ
TRANG 2
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Các ch tiêu kinh t
- k thu t c a m ng đi n ph thu c r t nhi u vào s đ
ỉ
ỹ
ụ
ệ
ệ
ọ
ế ơ ồ ạ ệ ấ
ượ ả
ầ
ơ ồ ề ộ ấ ạ c ch n sao cho có chi phí nh nh t, đ m ả ấ ỏ ầ ủ ng đi n năng yêu c u c a ệ ươ ng
t, đ m b o ch t l ấ ượ ả ả
ộ ộ
ể
ậ
ậ ủ c a nó. Vì v y cá s đ m ng đi n c n đ ầ ủ ậ b o đ tin c y cung c p đi n c n thi ế ả ậ các h tiêu th , thu n ti n và an toàn trong v n hành, kh năng phát tri n trong t ụ ệ ậ lai và ti p nh n các ph t ụ ả ậ
i m i. ớ
ế
i u c a m ng đi n là bài toán ph c t p, ch có th gi
ọ
ố ư
ứ ạ
ể ả i
ủ
ệ
ạ
ỉ
quy t t
Ch n hình dáng t t nh t khi s d ng máy tính. ử ụ
ấ
ế ố
t k hi n nay, đ ch n đ
ượ ơ ồ ố ư ủ
ườ
ệ ọ
ươ
ể ọ ng án và ph c ch n trên c s ng án. M ng đi n c n có đ tin c y cao, tính kinh t ạ
i u c a m ng đi n, ng ạ t nh t s đ ấ ẽ ượ ậ ộ
c s đ t ng án t ố ệ ầ
i ta ơ ở ế
ươ ươ
t.
Trong thi ế ế ệ ng pháp nhi u ph s d ng ph ề ươ ử ụ so sánh kinh t - k thu t các ph ỹ ế ậ và linh ho t c n thi ế ạ ầ
i lo i I ph i đ
ấ
Theo yêu c u v đ tin c y cung c p đi n, các ph t ậ
ụ ả
ầ ồ
ệ ừ
ề ộ ộ ậ
ừ
ệ
ạ ệ hai ngu n đ c l p, và ng ng cung c p đi n cho các ph t ụ ả ấ đ ng ngu n d tr . Trong nhi u tr ườ ự ữ
ờ
ả ượ i lo i I ch đ ạ ng h p, đ ợ ộ
ứ
ấ
ạ
ộ
ộ ị ư ỏ
ậ ừ
ấ
ở
ng dây riêng bi
c cung c p đi n t c ỉ ượ ấ ườ ng cho phép trong th i gian đóng t ồ dây hai m ch không đáp ng yêu c u đ tin c y cung c p đi n c a các h tiêu th lo i ụ ạ ể I, b i khi cá c t b h h ng có th d n đ n ng ng cung c p đi n hoàn toàn. Vì v y, đ ậ t. cung c p đi n cho các h lo i I c n d ki n không ít h n hai đ ệ
ự ộ ầ ế ể ẫ ầ ự ế
ề ệ ủ ệ ườ
ộ ạ
ệ
ấ
ơ
ườ
ố
ng dây riêng bi
ằ
ộ ấ
Đ i v i các h tiêu th lo i II, trong đa s các tr ụ ạ ố ớ ng d ki n cung c p b ng hai đ ự ế ế
ữ
ờ i ta cho phép cung cáp đi n cho các ph t
ệ ạ ằ
ắ ạ
ệ
ng h p ng i ta cũng ợ ạ ng dây hai m ch. ườ ng dây trên không, ườ ng dây trên không m t ộ ế t
i lo i II b ng đ ấ
ệ
ầ
ộ
ờ
ườ t ho c đ th ườ ặ ườ Nh ng sau khi xét đ n th i gian s a ch a s c ng n m ch các đ ư ữ ự ố ng ườ ườ ụ ả m ch. Các h tiêu th lo i II cho phép ng ng cung c p đi n trong th i gian c n thi ừ ạ ụ ạ đ nhân viên tr c nh t đóng ngu n d tr . ồ ự ữ ậ ể
ự
i lo i III đ
c cung c p đi n b ng đ
ạ
ượ
ườ
ấ
ộ
ằ ệ
ệ ấ
ừ
ầ
ố ớ ng dây m t m ch. Đ i v i ạ ế ể ữ t đ s a h h ng c a m ng đi n, nh ng không quá m t ngày ộ
ộ ữ ố
ầ ử ư ỏ
ờ ư
ủ
ế
ệ
ạ
Các ph t ụ ả các h tiêu th lo i III, cho phép ng ng cung c p đi n trong th i gian c n thi ụ ạ ch a c hay thay th các ph n t đêm.
1.5. Các d ng s đ cung c p đi n c a m ng đi n s c p:
ệ ơ ấ g m 3 s đ
ệ ủ
ơ ồ
ơ ồ
ạ
ấ
ạ
ồ
S đ hình tia
ơ ồ
S đ m ch vòng
ơ ồ ạ
i
S đ d ng l ơ ồ ạ
ướ
Đ i v i m ng đi n phân ph i
nông thôn ng
i ta th
ng s d ng s đ hình
ố ớ
ố ở
ệ
ạ
ườ
ườ
ử ụ
ơ ồ
tia.
TRANG 3
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
ủ ơ ồ
ả
Nh ng u đi m c a s đ hình tia là đ n gi n, chi phí r , s đ rõ ràng thông ơ ế ế t k
ẽ ơ ồ ể
ể ệ
ơ ồ
ệ
ậ
ữ ư d ng cho các m ng đi n nông thôn. Các s đ này thu n ti n khi phát tri n và thi ạ ụ c i t o các m ng đi n hi n có. ả ạ
ệ
ệ
ạ
ể
ủ ơ ồ
ạ
ộ
ấ
ượ ệ
ự ố ả
ổ c đi m c a s đ hình tia là đ tin c y c a m ng đi n th p và t n b t c v trí ố ớ ồ c cách ly kh i ngu n ệ
ệ ấ ậ ủ ng đ i l n, s c x y ra ở ấ ứ ị ỏ ự ố ượ
ệ ươ ấ
Nh ng nh ữ ạ ấ ng dây s làm gián đo n s cung c p đi n, s c đ ạ ự ườ t b đóng ng t nh : máy c t , dao cách ly... ắ ế ị
th t công su t và đi n năng trong m ng đi n t nào trên đ nh thi ờ
ẽ ắ
ư
TRANG 4
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
CH
NG II
ƯƠ
L A CH N DÂY D N VÀ TÍNH T N TH T CHO Đ
Ổ
Ọ
Ự
Ẫ
Ấ
ƯỜ
NG DÂY PHÂN PH I Ố
2.1. Tính toán s t áp cho m t đo n c a phát tuy n
ạ ủ
ụ
ộ
ế
ng dây phân ph i:
Tính toán s t áp trên đ ụ
ườ
ố
Áp d ng công th c ứ
ụ
+
PR
QX
=
U
U
+
=
D
U
%
%100
QX 1000
PR 2 đmU
= SrR
0
=
X
Sx 0
V i S là kho ng cách đ ng tr ị
ả
ẳ
ớ
M t khác có th áp d ng công th c
ụ
ứ
ể
ặ
+
j
cos
sin
)
rSL ( 0
x 0
=
=
D
U
%
%100
%100
QX 1000
U
PR 2 U đm
j + 2 đm
V i S là công su t 3 pha (kVA)
ấ
ớ
Uđm là đi n áp đ nh m c (kV)
ứ
ệ
ị
Ta có h ng s s t áp
ố ụ
ằ
j
j +
cos
sin
r 0
0
=
K
%100
x 2 đmU
D
U
% =
K
%
sS
V i s là kho ng các đ ng tr (km)
ả
ẳ
ớ
ị
r0 là đi n tr c a dây d n ẫ ở ủ
ệ
=
+
144.0
log(
016.0)
(Ω/km)
x 0
D tb r
r là bán kính day d nẫ
Các tr
ng h p t
i phân b
ườ
ợ ả
ố
Đ ng dây có ph t
i t p trung
ườ
ụ ả ậ
TRANG 5
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
D
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
1
=
=
s
1 +
S
tt
s tt = P tt
jQ tt
=
=
U
%
%100
tt
% sSK tt tt
+ XQRP tt tt 1000 U
2 đm
Đ ng dây có ph t
ườ
ụ ả
i phân b đ u ố ề
D
A B C
=
+
S
P
jQ
pb
pb
pb
s = spb= AB, C là trung đi m c a AB
ể
ủ + XQRP
=
=
%100
U
%
% sSK pb
pb
pb
pb U
pb 1000
2 đm
= pbsrR 0
=
X
pbsx 0
Đ ng dây v a có ph t
ườ
ừ
ụ ả C
i phân b đ u l n t p trung ố ề ẫ ậ B A
=
+
=
+
S
P
jQ
S
pb
pb
pb
tt
P tt
jQ tt
Ta chia ra làm hai thành ph nầ
Thành ph n phân b đ u ố ề
ầ
+ XQRP
=
=
D
U
%
%100
pb
% sSK pb
pb
pb U
pb 1000
2 đm
TRANG 6
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
D
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Thành ph n t p trung ầ ậ
=
=
U
%
%100
tt
% sSK tt tt
+ XQRP tt tt 1000 U
2 đm
V i sớ pb = s
D
pb
tt
T ng s t áp:
ụ
ổ
D= D+ D U % U % U %
Ch n dây cho phát tuy n:
ọ
ế
Nguyên t c ch n dây là th a đi u ki n s t áp
ệ ụ
ề
ắ
ọ
ỏ
1.Tính công su t t ng S
t ng ổ
ấ ổ
ở
trên phát tuy n ế
T đó suy ra dòng đi n t ng
ệ ổ
ừ
S
tong
=
I
tong
3 U
đm
2. Ch n dây th a mãn yêu c u I ỏ
ầ cp ≥ It ngổ
ọ
3. Tính s t áp trên phát tuy n.
ụ
ế
4. Làm t
ng t
t
c 1 đ n b
ng dây nhánh
ươ
b ự ừ ướ
ế ướ
c 5 đ i v i các đ ố ớ
ườ
5. Tính s t áp t
ngu n đ n cu i các nhánh
ụ
ừ
ế
ồ
ố
N u ∆U% > ∆U
i t
c 1 đ n b
c 5 v i ti
cp thì ta tính l
ế
b ạ ừ ướ
ế ướ
ớ ế
ọ t di n dây ch n
ệ
cp.
l n h n cho đ n khi ∆U% ≤ ∆U ớ
ế
ơ
ộ ườ
ỏ ụ
ế
Đ d ch n ti ể ể ọ cu i đ
t di n dây d n cho m t đ ẫ ệ t c ph t ng dây c n quy đ i t ổ ấ ả ụ ả ậ
ng dây th a s t áp cho phép đ n ế ố ề ố i t p trung hay phân ph i v cu i
ầ
i ng dây.
ph t ụ ả ở ố ườ đ ườ
Tr
ng h p đ
ng dây có phân nhánh:
ườ
ợ ườ
TRANG 7
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Tr
ướ ế
ụ
ọ
ỏ
và l p b n tính toán s t áp trên các đo n và s t áp t ng.
c h t tính toán ch n dây cho phát tuy n chính th a mãn s t áp cho phép ế ổ
ụ
ụ
ạ
ậ
ả
m t đ n hai dây
i t
ế
ấ ạ ừ ộ ế
cho t
ề t c các nhánh đ d thi công khi ph t ể ể
N u có nhi u nhánh, sau khi ch n dây nên th ng nh t l ố i phát tri n sau này. ể
ọ ụ ả
ấ ả
2.2. Tính toán t n th t công su t trên đ
ng dây phân ph i
ổ
ấ
ấ
ườ
ố
Các tr
ng h p t
i phân b đ u:
ườ
ợ ả
ố ề
* Ph t
i t p trung
ụ ả ậ
P +
jQ
2
2
2
=
=
P
R
3 lIr 0
+ QP 2 U
2
2
=
=
D
Q
X
sr 0
+ QP 2 U
2 S tt 2 U
V i R = r
0s
ớ
X = x0s
TRANG 8
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
D
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
S = 1
* Ph t
i phân b đ u:
ụ ả
ố ề
P +
jQ
+
S
2 P pb
2 pb
=
=
A L B
P
Sr 0
sr 0
Q 2
2 pb 2
U
U
D
V i ớ
V a phân b t p trung v a phân b đ u ố ề
ố ậ
ừ
ừ
s = l 3
P =
pb
pb
tt
jQ tt
thi
t h s công su t c a các
ầ
ấ
ớ
ả
ế ệ ố
ấ ủ
Tính t n th t công su t theo 3 thành ph n v i gi ấ ổ i gi ng nhau.
ph t
ố
ụ ả
=
I
tt
S tt 3 U
S
=
I
pb
pb 3 U
I ='
tt II
pb
P = jQ
pb
S = l/3
I tt
l
I pb
S = l pb l
s = l
TRANG 9
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
I’
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
T n th t công su t c a 3 tr
ng h p
ấ ủ
ấ
ổ
ườ
ợ
`
P =
Phân b :ố
2 pbI
l r 3 0 3
Ch có phân b
nh h
ng c a t p trung và phân b
Ch có t p trung ậ
ỉ
ỉ
ố
Ả
ưở
ủ ậ
ố
'
'
D
1
2 pbI
1
2 ttlIr 3 0
T n th t công su t c a đ
ấ
ổ
ầ ổ
ấ
ằ
ng dây b ng 3 thành ph n t n th t trên: ấ ủ ườ D=
D+
D+
= D= D D D P = P = P r 3 0 P 1 lIr 3 0 l 3
P
P 1
P 2
P 3
Có th tính t n th t theo công su t ph t
i:
ụ ả
ể
ấ
ấ
ổ
D
Tr
ng h p t
i có cùng công su t
ườ
ợ ả
ấ
j cos
S
D=
D+
D+
=
+
+
P
S
P 1
P 2
P 3
2 tt
SS tt
pb
lr 0
2 pb 3
Tr
ườ
ợ
ố
ng h p ph t ụ ả ậ D=
i t p trung và phân b khác nhau: D+ D+
D+
D+
D+
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) D (cid:247) (cid:231) ł Ł
P
Q 1 Q
Q Q
2
P 2
P 3
P 1
Q Q
3
D
P
Q
=
+
+
+
+
+
2 P tt
lrPP 0 tt pb
lrQQQ 0 tt
pb
2 tt
2 pb 3
2 pb 3
T n th t công su t và t n th t đi n năng c a phát tuy n (hay nhánh) ệ
ủ
ế
ấ
ấ
ấ
ổ
ổ
Phát tuy n dùng m t c dây, m ch nhánh dùng m t c dây:
ộ ỡ
ộ ở
ế
ạ
Stt = l
spb = l/3
V i l là chi u dài đo n dây
ề
ạ
ớ
=
I
tt
S tt 3 U
đm
S
=
I
tt
pb 3 U
pb
S
' =
I
pb 3 U
đm
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) ł Ł ł Ł
P =
tt
Isr 03 tt
2 tt
D
P =
pb
Isr 03 pb
2 pb
TRANG 10
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
D
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
'
2'
=
P
Isr 3 tt 0
Hay tính theo công su t ph t
i khi h s công su t gi ng nhau:
ụ ả
ấ
ệ ố
ấ
ố
=
D
P tt
sr 0
tt
S U
2 tt 2 đm
S
=
D
P
pb
sr 0
pb
U
2 pb 2 đm
' =
D
P
sr 0 tt
S U
2 tt 2 đm
D=
D+
D+
D
P
'P
P đoan
P tt
pb
D=
D
A
8760
đoan
KP đoan
tt
tt = 0.3Kpb + 0.7K2
pb
V i Kớ
Ktt: h s t n th t ấ ệ ố ổ
Kpt: h s ph t
i
ệ ố ụ ả
=
· D
A
A
doan
phattuyen
(
haynhanh
)
A
P
D D (cid:229) (cid:229)
(cid:229)=
phutaiphat
tuyen
(
haynhanh
)
phattuen
(
haynhanh
)
(cid:229)
A
phattuyen
(
haynhanh
)
=
%
A
%100
phattuyen
(
haynhanh
)
A
phattuyen
(
haynhanh
)
T n th t đi n năng toàn m ng
ệ
ấ
ổ
ạ D=
D+
D (cid:229) · D (cid:229) D (cid:229)
A
A
A
toanmang
phattuyen
cacnhanh
Ph n trăm t n th t đi n năng toàn m ng
ệ
ạ
ầ
ấ
ổ
D (cid:229) (cid:229) (cid:229)
A
phattuyen
(
haynhanh
)
=
A
%
%100
toanmang
A
phattuyen
(
haynhanh
)
TRANG 11
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
D (cid:229) · D (cid:229) D (cid:229)
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
CH
NG III
ƯƠ
NG N M CH VÀ BI N PHÁP B O V CHO Đ
Ắ
Ạ
Ả
Ệ
Ệ
ƯỜ
NG DÂY PHÂN PH I Ố
3.1. NG N M CH TRÊN Đ Ạ
Ắ
ƯỜ
NG DÂY PHÂN PH I Ố
3.1.1. Tác h i c a ng n m ch ạ ủ
ắ
ạ
ạ
ắ
ệ
ườ
ậ
ệ ọ ả ượ
ườ
c tr ng thái s c trong th i gian qui đ nh cho phép. Đ ch n l a đ
ữ ể ị c cho t
ệ ố ạ ự ố
ố
ị
ệ
ạ
ả ự ạ
ượ ố ệ
ể ả
ư
ề
ạ
ố ệ
ể
ắ
ọ
ứ ậ
ệ
ấ
ậ
ệ ố t k h th ng.
c khi thi
Ng n n ch là s c nghi m tr ng và th ng x y ra trong h th ng đi n v y các ả ự ố ệ ố trong h th ng đi n ph i đ c tính toán và l a ch n sao cho, không nh ng làm ự ệ ọ ự ng mà còn có th ch u đ ng t trong tr ng thái s c trong tr ng thái bình th ự ố ạ t các ờ ạ ể ọ ự ượ ạ c a h th ng cung c p đi n, chúng ta ph i d đoán các tình tr ng ng n m ch ắ ấ c s li u v tình tr ng ng n m ch nh : dòng đi n ng n ắ ệ ắ t k b o ế ế ả ạ ứ ắ ng th c v n hành h th ng cung c p đi n...Vì v y, tính ng n ươ ể
ph n t ầ ử vi c t ệ ố đ ượ ph n t ầ ử ủ ệ ố có th x y ra và tính toán đ m ch công su t ng n m ch. Các s li u này còn là căn c quan tr ng đ thi ấ ạ v r le, quy t đ nh ph ế ị ẹ ơ m ch là ph n không th thi u đ ầ ạ
ế ế ệ ố
ế ượ
Các lo i s c ng n m ch trên l
i phân ph i:
ạ ự ố ắ
ạ
ướ
ố
ự
ệ
ầ
ọ ế ộ
ườ
ệ
ả
ạ
ị
ắ t r t l n.
ả ế - Khi đánh giá, l a ch n nhà máy và h th ng đi n không nh ng c n ph i đ n ữ ệ ố ng mà còn ph i quan tâm đ n khi dòng đi n và đi n áp trong ch đ làm vi c bình th ế ệ ệ x y ra ng n m ch. Nói chung dòng ng n m ch l n h n dòng đ nh m c nhi u l n. Vì ề ầ ứ ơ ớ ạ ả th có th gây ra ng su t nhi ế
ệ ấ ớ
ắ ể
ứ
ấ
c tính đ n
ắ
ế
ạ
ấ ế ị
t k thì ạ i. Dòng ng n m ch c xác đ nh vì nó có ý nghĩa r t quan tr ng đ i v i h th ng trong
ế ở ượ t b và nguy hi m cho con ng ể ấ
giai đo n thi ế ế ườ ắ ố ớ ệ ố
ọ
ị
ớ h u qu trên có th nguy hi m thi ể ậ nh nh t cũng c n đ ầ ượ ỏ vi c ch n thông s k thu t cho thi ố ỹ ệ
- N u dòng ng n m ch l n nh t không đ ạ ả ể ấ ọ
t k b o v . ế ế ả ệ
ậ
- Tính ch t c a s c ng n m ch: ấ ủ ự ố ắ
ạ
ế
ự ố
ố
ườ c xem là vĩnh c u cũng có 30% có th
ườ
ế
ả
ng dây phan ph i là s c thoáng ể
ử
+ S c thoáng qua: h u h t các s c trên đ ự ố ầ ự ố ng chi m 80% - 90%. C khi s c đ qua, th ự ố ượ xem là thoáng qua là s c có b n ch t quá đ . ộ ự ố
ấ
ả
ử
ự ố
ự ố
ư ạ
ồ
ươ
ừ ự ố ng ti n v n t ậ ả
s c hay h quang s c . S ầ
ụ
ự ố ự i đâm s m vào tr . Khi ng dây, đ i công nhân v n hành đ n hienj
ị ỏ ả ắ
ườ
ệ
ế
ậ
ng va s a ch a h h i.
+ S c vĩnh c u: là s c gây h h i có nguyên nhân t c cách đi n hay m t dây b h ng, do các ph ệ ộ ố x y ra s c vĩnh c u ph i c t đi n đ ợ ử ả tr ữ ư ạ ườ
ệ ự ố ử
3.1.2. Các công th c tính toán ng n m ch cho m ng đi n phân ph i:
ứ
ố
ệ
ắ
ạ
ạ
- T ng tr c b n ở ơ ả
ổ
TRANG 12
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
2 cb
cb
cb
Trong đó:
Zcb là t ng tr c b n
ở ơ ả
ổ
Ucb là đi n áp c b n ơ ả
ệ
Scb là công su t bi u ki n c b n ế ơ ả
ể
ấ
= Z U S
HTđTđv
cb
- T ng tr th t
thu n và th t
ở ứ ự
ổ
ứ ự
ậ
ngh ch ị
= Z Z HT Z
1
2
- T ng tr th t
không
ở ứ ự
ổ
+ Đi n tr th t
không
ở ứ ự
ệ
Z= Z jx+r =
4
(Ω/Km)
r là đi n tr 1 Km dây d n.
ệ
ẫ
ở
- C m kháng th t
không
ứ ự
ả
- w p 3 += r r 0 10 2
4
(Ω/Km)
3
2 mrd
s - = w 6 10 ln x 0 .0 779
là đ sâu hi u d ng c a dòng đi n tr v đ t (m)
ở ề ấ
ệ ụ
ủ
ệ
ộ
s
(m)
ệ
3
s = 660r 7
DDD
m
ab
bc
ca
- Các công th c tính dòng ng n m ch t
i m t nút trên cây h th ng
ứ
ắ
ạ
ạ
ệ ố
ộ
+ Ng n m ch 3 pha ạ
ắ
=
I
N
U pha + 1 Z Z
2
+ Ng n m ch 2 pha ạ
ắ
r là đi n tr su t c a đ t ở ấ ủ ấ D =
N
pha +
2
f
TRANG 13
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
3 U = I + Z Z Z 1
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
+ Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ
ậ
ạ
ắ
N
pha Z
3
f
2
+ Ng n m ch 2 ch m đ t ấ
ạ
ạ
ắ
Dòng trên pha ng n m ch
ắ
ạ
= I U 3 + + + 3 Z Z Z 1
N
pha
0 (
pha Z
2
0
2
f
Dòng đi n trên pha kia
ệ
+ - = I U 3 Z + 3 Z + aZ 2 + )( Z 3 Z ) Z 1 ZZ 1
N
pha
2 Za 2 + 3
pha Z
0
2
2
f
+ - = I U 3 Z 0 + Z 3 + Z )( ( Z ) ZZ 1 Z 1
3.2. BI N PHÁP B O V CHO Đ
Ả
Ệ
Ệ
ƯỜ
NG DÂY PHÂN PH I Ố
3.2.1. Nhi m v c a b o v
ụ ủ ả ệ
ệ
ậ
ạ
ng c a các ph n t
ệ
ệ ố ủ
ự ố ả
ệ ế ị
ụ
Trong quá trình v n hành h th ng đi n có th xu t hi n tình tr ng s c và ch ệ ầ ử ườ
ế ộ
ộ ng cũng làm cho áp, dòng và t n s l ch quá gi ệ ự ố
ớ ạ ố
ạ ộ
ể
ệ
ủ ả ng có nguy c xu t hi n s c làm gi m tu i th c a máy móc.
ế ể ấ đ làm vi c không bình th ấ t b có dòng đi n gi m th p, . Các thi ườ ộ ệ các h tiêu th không th làm vi c bình th ng. Các ch đ làm vi c không bình ệ ể ệ th i h n cho phép n u kéo dài tình ầ ố ệ ườ ế ườ tr ng này có th xu t hi n s c . Có th các s c làm r i lo n ho t đ ng bình th ng ạ ẻ ấ ạ c a h th ng đi n nói chung và c a t i tiêu th nói riêng. Ch đ làm vi c không bình ủ ệ ố ế ộ th ườ
ự ố ụ ổ
ệ ơ ấ
ệ ự ố
ọ ủ
ả
Mu n duy trì ho t đ ng bình th
ườ
ụ
ủ ệ ố ố
ạ ộ ệ còn l
c ho t đ ng bình th
c duy trì đ
ầ ử
ạ
t b t
i m i đ ớ ượ ầ ử ị ự ố
ườ ế ị ự ộ
ố hi n s c c n phát hi n càng nhanh càng t ệ ự ố ầ đ nh v y ph n t ư ậ ể gi m m c đ h h i c a ph n t ứ ộ ư ạ ủ ả t đ có th th c hi n t ầ ệ ố ượ
ổ ự ố ể ạ ộ ượ b s c . Nh v y ch có thi ỉ ư ậ c yêu c u nói trên. Các thi ợ
ấ ng c a h th ng và các h tiêu th thì khi xu t ộ t ch s c đ tánh ly nó kh i h th ng, ỏ ệ ố ờ ng, đ ng th i ồ đ ng b o v m i ả ệ ớ t b này h p thành h th ng b o v . ả ệ
ể ự
ệ ố
ế ị
ạ
ệ ố
ệ
ệ
ẻ
ế
ệ
ả
ạ ệ
ệ ệ
ệ
ệ
ắ
ấ Các m ng đi n hi n đ i không th làm vi c thi u các h th ng b o v . Khi xu t hi n s c , b o v phát hi n và cho tín hi u và cho tín hi u và cho tín hi u đi c t các ệ ph n t
h h ng thông máy c t đi n.
ệ ự ố ả ầ ử ư ỏ
ệ
ắ
3.2.2. Các thi
t b b o v b o v quá dòng
ế ị ả ệ ả ệ
a. C u chì: ầ
C u chì là ph n t
y u nh t trong ph n t
ấ
b o v các thi ệ
ế ị
ằ
ạ
ệ ố ầ ử ả t qua giá tr cho phép đi qua. Vì v y thi ậ
t b trên h th ng, ế t
ị
ầ ử ế nh m làm đ t m ch đi n khi có dòng đi n v ệ ượ ệ i và ng n m ch. b này ch y u là b o v quá t ạ ắ ả ệ ị
ầ ứ ủ ế
ả
TRANG 14
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
ộ M t trong nh ng u đi m c a c u chì là d thay th và giá thành h p lí. M t
ữ ư
ủ ầ
ể
ễ
ế
ộ
ợ
s lo i c u chì nh : ư ố ạ ầ
Dây ch y: Thành ph n chính c a c u chì là m t ph n t
ch y và đ c tinh1
ầ
ủ ầ
ầ ử ả
ặ
ộ
ả c a c u chì d a vào dòng-th i gian. ủ ầ
ự
ờ
C u chì t ự ơ ợ ở
i phân ph i thì ta ph i đi kèm thi ả c s d ng r i đ ơ ấ ự ơ ượ ử ụ ở ư ộ ầ
ế ị ợ
ệ
ả
ở
ậ
ằ t là d p h quang khi x y ra lúc ng n m ch
t b khác r i: các dây ch y l ầ ế ị ả ở ướ ố ạ các d ng đ v n hành phù h p. Thi t b tiêu bi u nh t là c c u t ấ ể ậ ể ch y h , d ng h và d ng h p. Và c u chì FCO nh m t c u chì b o v và nh m t ư ộ ạ ầ ạ ả ậ c, cho phép ta v n hành b ng tay. Ngoài ra FCO còn có b ph n dao cách ly thao tác đ ộ ượ đ c bi ặ
ệ
ắ
ạ
ậ
ả
ồ
C u chì chân không: lo i c u chì có ph n t
ầ
ấ ạ ch y trong chân không. C u t o
g m có ng d p h quang, t m ch n và s cách đi n. ồ
ậ ồ
ứ
ằ
ố
ạ ầ ắ
ầ ử ả ệ
C u chì h n dòng: là c u chì không r i và có ch c năng chính là h n ch
ầ
ữ
ạ ể
ơ ệ ượ
ứ ạ ừ
t b b o v đ ả ằ
ế ị ả ằ
ế
ạ
ấ
ạ
ả ằ ắ
ạ
ầ
ầ
ế ạ ầ ầ ủ ầ c lo i tr . Thành ph n c a c u nh ng tác đ ng có th có đ i v i thi ố ớ ộ ch y làm b ng d i b ng b c. D i b ng b c qu n quanh chì h n ch dòng là ph n t ầ ử ả ạ m t ph n tu ng ch a khí có kh năng ion hóa h tr vi c ng n m ch. C u chì ch a ứ ổ ợ ệ ả ố ộ ng làm b ng ng th y tinh. đ y cát và đ t trong ng cách đi n th ố ệ ặ ầ
ứ ố
ườ
ủ
ằ
M t s lo i c u chì:
ộ ố ạ ầ
+ Dây ch yả
+ C u chì t
ầ
r i ự ơ
+ C u chì chân không
ầ
+ C u chì h n dòng
ầ
ạ
b. Recloser: là thi
đóng l
t b t ế ị ự
i ạ
ế
ự ố
ng là t m th i t ạ
ệ ố
ờ ừ
Do h u h t các s c trên h th ng trên không th ặ
ườ ả
ộ
70-80% ả i tr s c kéo dày trên không do s c thoáng qua hay là
đóng l
ự ố
ự
ằ
i ta phân lo i recloser nh sau:
và kéo dày kho ng vài chu kỳ ho c vài giây. Recloser có kh năng tác đ ng và có kh năng t s c quá đ hay siêu quá đ . Ng ự ố
ầ ả i nh m làm gi ạ ộ
ả ừ ự ố ườ
ư
ạ
ộ
+ Recloser 1 pha hay 3 pha
+ Recloser đi u khi n b ng th y l c hay b ng đi n t
ể ằ
ủ ự
ệ ử
ề
ằ
ng d u hay chân không
+ Recloser ng t trong môi tr ắ
ườ
ầ
Vi c l p đ t th
ặ ấ
ả ả ặ ợ
ả ả ặ
ệ ố ứ
ặ ỏ ơ
ế ộ ị
ng đ t b t kỳ trên h th ng nh ng ph i đ m b o Recloser ph i ả ư làm vi c nh h n ho c b ng ch đ đ nh m c. Vi c l p đ t ph i đ t h p lí nh m ằ ệ ắ đ m b o tính kinh t ả
ườ ằ ặ và ch n l c. ọ ọ
ệ ắ ệ ả
ế
TRANG 15
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Các thông s trên Recloser:
ố
Đi n áp c a h th ng: đi n áp c a Recloser ph i b ng ho c l n h n đi n áp
ủ ệ ố
ả ằ
ặ ớ
ủ
ệ
ệ
ơ
ệ c a h th ng. ủ ệ ố
ể ả
ấ
ạ ị
ệ i v trí đ t Recloser và dòng đi n
ặ
ph i l n h n dòng đi n h th ng.
Dòng đi n s c l n nh t có th x y ra t ơ
ệ ự ố ớ ệ ố
ả ớ
ệ
Dòng t
i c c đ i: dòng đ nh m c c a Recloser ph i l n h n dòng t
ứ ủ
ả ớ
ơ
ị
ả ự ạ i c c đ i
ả ự ạ c h th ng.
ng tr
ướ ệ ố
c l ướ ượ
Dòng s c c c ti u: có th x y ra
ạ ườ
ở ố
ể ả
ể
ự ố ự ể ộ ể
ớ
ằ ả ế ợ i.
ng dây nh m ki m tra có th xem recloser có th tác đ ng hay không. Và vi c đ t Recloser ph i k t h p v i m t ộ ể s thi ố
t b b o v khác nh m đ m b o tính an toàn c a ngu n và t ả
cu i đo n đ ệ ặ ủ
ế ị ả ệ
ả
ả
ằ
ồ
M t s yêu c u chính đ i v i thi
đóng l
i:
ố ớ
ộ ố
ầ
t b t ế ị ự
ạ
ụ
ằ
ả ư
ế ở
ề
ố
ệ i và n đ nh cho h ị ắ i ch ng n ỗ
ạ
i.
Tác đ ng nhanh nh m đ m b o tính liên t c cho ph t ổ ộ th ng. Tuy t c đ đóng nhanh nh ng b h n ch b i đi u ki n ion hóa t ộ m ch đ khi đóng l ắ
ả ụ ả ệ ị ạ i ngu n đi n ng n m ch không th tái t o l ạ ạ ạ
ố ạ
ể
ệ
ể
ạ
ồ
T đóng l
i không đ
c l p đi l p l
i
ự
ạ
ượ ặ
ặ ạ
T đóng l
ự
ạ
i ph i tr v v trí ban đ u ầ
ả ở ề ị
Th i gian t
i thi u c a tín hi u đi đóng l
ờ
ố
ể ủ
ệ
ạ ủ
ắ i c a máy c t đ đ máy c t ch c
ắ ủ ể
ắ
ch n làm vi c đúng.
ệ
ắ
đóng l
i s đ
cho t ng ph n t
ạ ẽ ượ ắ
c l p đ t riêng l ặ
ẻ
ầ ử
ừ
ở kh i
ầ ử
Ph n t ự đ ng, m t role cho m t pha. ộ
Role t ộ
ộ
ặ tùy theo đi u ki n và m ch đích nh th nào mà ta đ t cho h p lí.
t b b o v nh : Recloser và c u chì ho c Recloser và Recloser ế ị ả ầ ụ
Ph i h p thi ố ợ ệ ề
ệ ư ư ế
ặ
ợ
+ Recloser và c u chì tác d ng c a m ch:
ụ
ủ
ạ
ầ
t b phía t
i ph i xóa m t s c t m th i hay vĩnh c u tr
c khi thi
ả
ộ ự ố ạ
ử
ả
ờ
ướ
ế ị t b
phía ngu n t
Thi ồ ắ
ế ị t m ch. ạ
Vi c m t đi n do s c vĩnh c u gây ra ph i đ
c gi
ấ
ự ố
ả ượ
ử
ớ ạ
ộ i h n và ch m t m t
ỉ ấ
ệ ph n đi n nh trên h th ng. ỏ
ệ ệ ố
ệ
ầ
+ Recloser I và Recloser II: Recloser b o v d tr
ệ ự ữ
ắ
i Recloser II nh ng không tác đ ng c t. Trình t
ỉ ế đ
ướ
ư
ắ
ả ộ ỏ
ủ
ộ
ộ
I ch đ m s l n c t nhanh ố ầ c a phía d c l p trình sau cho ự ượ ặ ủ Recloser I tác đ ng hai l n tác đ ng nhanh, b qua hai l n này thì tác đ ng c a Recloser ộ II s ch m nh m đ m b o tránh m t đi n khi s c n m lân c n 2 vùng. ấ
ầ ự ố ằ
ẽ ậ
ầ ả
ệ
ậ
ả
ằ
TRANG 16
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Các d ng recloser:
ạ
+ Recloser 1pha hay 3 pha
+ Recloser đi u khi n th y l c ủ ự
ể
ề
ng d u hay chân không.
+ Recoser ng t trong môi tr ắ
ườ
ầ
TRANG 17
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
CH
NG IV
ƯƠ
TÍNH TOÁN L A CH N DÂY D N VÀ TÍNH TOÁN
Ọ
Ự
Ẫ
NG DÂY
T N TH T CHO Đ Ấ
Ổ
ƯỜ
4.1. TÍNH TOÁN S T ÁP VÀ CH N DÂY CHO Đ
NG DÂY
Ọ
Ụ
ƯỜ
S đ v trí và công su t ph t
ng dây 22kV (kVA)
ơ ồ ị
i c a đ ụ ả ủ ườ
ấ
300 15
300 9
5 km 400 400 4 km
14
8 200 4 km 3 km
5 2 3 km 3 1 4 300 4 km 3 km 5 km 3 km 3 km 4 km
12 6 300 300 10
5 km 200 4km 5 km 400 300
ng dây 22kV
ơ ồ ị
ấ
i c a đ ụ ả ủ ườ
Hình 4.1. S đ v trí và công su t ph t 400
11 400 7 13 300
4.1.1. Chon dây cho phát tuy n.ế
L y s t áp trên phát tuy n
ấ ụ
ế ∆U% ≤ 4%
Công su t t ng
ấ ổ
ở ầ
đ u phát tuy n ế
(kVA)
Dòng đi n t ng
ệ ổ
S
= 4500 (cid:229)S
=
=
=
I
094.118
(A)
4500 3
22
đmU 3
Qui đ i t
t c công su t v cu i đ
ng dây.
ổ ấ ả
ấ ề ố ườ
(cid:229) (cid:229) ·
TRANG 18
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
4 km 3 km 5 km 3 km
1700 900 1000 900
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
(kVA)
tđS
Gi
thi
t cho x
ả
ế
0 = 0.35 (Ω/km), ∆Ucp% = 4%
Tính đ
c r ượ 0
= + + + + = · · · · · ( 1000 3 900 7 900 10 1100 10 1700 )15 2920 1 15
2
cp
2 đm
0
(Ω/km)
tđ
tínhtoán
· · D U 10% U · · j · - x Sin · - 35.0 6.0 · S l · 4 10 2920 22 15 = = = 29.0 r 0 j Cos 8.0
Ch n dây A-120 có r
0 = 0.264 (Ω/km), d = 14 (mm), r = 7(mm) Icp = 375 (A)
ọ
Đ i v i đ
ng dây trung th 22kV, D
m = 1.37m, r = 7.6 (mm)
ố ớ ườ
ế
C m kháng đ
ng dây phát tuy n chính
ả
ườ
ế
=
=
=
.0
144
lg(
+ .0)
016
.0
144
lg(
+ .0)
016
35.0
(Ω/km)
x 0
3
D m r
37.1 10
7
ằ
H ng s s t áp ố ụ j +
· · - ·
(%kVA.km)
S t áp th c t
ụ
ự ế =
j · · .0 264 6.0 r 0 = = = · · K % %100 .0%100 000087 · · x sin 0 1000 + 35.08.0 2 1000 22 cos 2 đmU
% (th a đi u ki n s t áp)
ệ ụ
ề
ỏ
V y ta ch n dây A–120 làm dây pha cho phát tuy n chính và ch n dây A-95 làm
ế
ọ
ậ
ọ dây trung tính cho phát tuy n chính.
ế
S t áp trên t ng đo n c a phát tuy n:
ạ ủ
ụ
ừ
ế
Đo n 4-5 ạ
= = · · D U % .0 000087 2920 15 8.3 lSK % tđ
5km 4 5
%
tt sSK %
tt
TRANG 19
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
= = · · D U % .0 000087 = .05 435 1000 1000
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Đo n 3-4 ạ
4 3km 3
1900
%
tt sSK %
tt
Đo n 2-3 ạ
= = · · D U .0 000087 1900 = 5.03 - %43
4km 2 3
2800
%
tt
tt
tt
Đo n 1-2 ạ
= = = · · D U % sSK % .0 000087 2800 4 97.0
2 4km 1
4500
%
tt sSK %
tt
ổ
ụ
ế
T ng s t trên phát tuy n chính là D U
= = = · · D U .0 0000683 4500 17.13 - %21
.3% = %075 (cid:229)
4.1.2. Tính s t áp và ch n dây cho các nhánh
ụ
ọ
ụ
S t áp cho phép trên các nhánh D=
=
-=
U
%
U
U
83.2
D=
% D+
17.14% -=
+
D - D - -
U
%
U
72 cp (%
cp %
93
cp
cp D=
U D+
U D+
21 17.1(4%) -=
D - D - - -
%
(%
U
%
U
21 U
32 U
%
97.0
114
U D=
21 D=
% = 86.1)97.0 % + + = 17.1(4 %36.1)5.0 D+
) D+
D+
D - D - - - -
cp U
%
%
U
U
43 %
U
%
U
%
U
%)
cp
43
32
54
155 +
+
cp U -=
32 (% =
135 17.1(4
cp 97.0
+ .05.0
21 %925.0
cp )435
Dây d n nhánh 2-7
ẫ
TRANG 20
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
D - D - - - - - -
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
6 7 5km 3km 2
300
Dòng đi n t ng:
ệ ổ
S
300 400
=
=
=
I
243.26
(
A )
U 3
1000 3
22
đm
Ph t
ng đ
i t ụ ả ươ
ươ
ề
ạ
ậ
ng v s t áp t p trung v phía h áp +
ề ụ +
(cid:229) (cid:229) ·
Ta có: x0 = 0.35(Ω/km)
· · · 400 8 300 300 5.5 3 = = 718 (75. kVA ) Stđ 8
2
cp
2 đm
tđ
· · D U 10% U · · j · - sin · - x 0 35.0 6.0 · S l · 4 10 718 75. = = = W .3 946 ( / km ) r 0 j cos 22 8 8.0
Ch n dây A-70, d = 10.7(mm), r
0 = 0.453 (Ω/km), I = 265(A)
ọ
C m kháng c a đ
ng dây nhánh
ủ ườ
ả
3
ằ
H ng s s t áp: ố ụ j j +
37.1 = = = W · · .0 144 lg( + .0) 016 .0 144 lg( + .0) 016 (36.0 / km ) - x 0 · 35.5 10 D m r
S t áp th c t
: ự ế
ụ
· · .0 453 6.0 r 0 = = = · · %100 .0%100 00012 (% kVA . km ) K % · · + 36.08.0 2 1000 22 x sin 0 1000 cos 2 U đm
cp
72
i cho vi c thi công và phát tri n ph t
i sau này, nên các nhánh đ
ụ ả
ể
ượ c
ể
Đ thu n l ệ ậ ợ ch n cùng m t c dây A–70. ộ ỡ
ọ
Dây d n nhánh 3-9
ẫ
= = = D< = · · D U % .0 00012 718 75. %69.08 U %83.2% - lSK % tđ
4km 8 9
TRANG 21 400
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
3 3km
300 200
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Dòng đi n t ng
ệ ổ
S
900
=
=
=
I
619.23
(
A )
3
U
3
22
đm
Ph t
ng đ
ng v s t áp t p trung v phía h áp
i t ụ ả ươ
ươ
ề
ạ
ậ
+
ề ụ +
(cid:229) (cid:229) · ·
5
300
7
200
3
=
=
.671
429
(
kVA )
Stđ
400 7
S t áp th c t
ự ế
ụ
· · ·
cp
93
Dây d n nhánh 4-11
ẫ
= = = D< = · · D U % .0 00012 671 . 429 7 .0 %564 U %86.1 - lSK % tđ
11 4 10 4km 4km
200
Dòng đi n t ng
ệ ổ
S
300 400
900
=
=
=
I
.23
619
(
A )
3
22
3
U
đm
ng v s t áp t p trung v phía h áp
ề
ậ
ạ
(cid:229) (cid:229) · ·
300
ng đ ươ + 6
400
ề ụ 8
=
=
700
(
kVA )
Stđ
Ph t i t ụ ả ươ + 4 200 8
S t áp th c t
ự ế
ụ
· · ·
cp
4
11
3 Dây d n nhánh 5-1
ẫ
= = = D< = · · D U % .0 00012 700 7 .0 %672 U %36.1% - lSK % tđ
4km 13 12
5 4km
400
Dòng đi n t ng
ệ ổ
TRANG 22
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
300
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
S
700
=
=
=
I
(37.18
A )
3
U
3
22
đm
Ph t
ng đ
ng v s t áp t p trung v phía h áp
i t ụ ả ươ
ươ
ề ụ
ề
ạ
ậ
+
(cid:229) (cid:229) · ·
400
6
300
8
=
=
600
(
kVA )
Stđ
8
S t áp th c t
ự ế
ụ
· ·
cp
155
Dây d n nhánh 5-15
ẫ
= = = D< · · D U % .0 00012 600 8 .0 %576 U = .0% %925 - lSK % tđ
14 5 5km 15
4km
300
Dòng đi n t ng
ệ ổ
S
400
=
=
=
I
(37.18
A )
3
U
700 3
22
đm
Ph t
ng đ
ng v s t áp t p trung v phía h áp
i t ụ ả ươ
ươ
ề ụ
ề
ạ
ậ
+
(cid:229) (cid:229) · ·
300
400
9
=
=
.616
667
(
kVA )
Stđ
5.6 9
S t áp th c t
ự ế
ụ
· ·
cp
155
K t lu n:
ế
ậ
- Đ i v i đ
ng dây phát tuy n: ch n dây A-120 làm dây pha, dây A-95 làm dây
ố ớ ườ
ế
ọ
trung tính.
- Đ i v i đ
ng dây nhánh: ch n dây A-70 làm dây pha, dây A-50 làm dây trung
ố ớ ườ
ọ
tính.
= = = D< · · D U % .0 00012 700 9 .0 %756 U = .0% %927 - lSK % tđ
4.2.TÍNH T N TH T CÔNG SU T TRÊN Đ
NG DÂY
Ổ
Ấ
Ấ
ƯỜ
4.2.1.Tính toán t n th t trên các nhánh
ổ
ấ
TRANG 23
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Ta có h s t n th t ấ ệ ố ổ
Kpt = 0.75
Ktt = 0.3×Kpt + 0.7×K2
pt = 0.3×0.75 + 0.7×0.752 = 0.619
Nhánh 5-15
14 5 5km 15
4km
300
Đo n 14-15 ạ
2
=
=
=
400
.0
453
5
(76.748
W
)
P tt
sr tt 0
S U
400 2 22
2 tt 2 đm
2
S
=
=
=
· · D
P
453.0
.84
236
W (
)
pb
sr 0
tt
U
300 2 22
5 5
2 pb 2 đm
· · D
400
2 pb
=¢
=
=
P
.0
453
5
561
(57.
W
)
sr tt 0
300 2
22
2 SS tt 2 U đm
· · · D
15
pb
D= D+ D+ =¢ + + = = D P P 76.748 .84 236 561 57. 1394 . 566 W ( (39.1) kW ) - P 14 P tt
(kWh/năm)
15
ttKP 14 15
Đo n 5-14 ạ
D= = = · · D 8760 39.1 .0 619 8760 7710 . 709 - - A 14
14 5 4km
2
=
=
=
700
46.0
4
1862
(81.
W
= .1)
(863
kW
)
P tt
sr 0
tt
S U
700 2 22
2 tt 2 đm
T n th t đi n năng hàng năm.
ệ
ấ
ổ
· · D
(kWh/năm)
145
ttKP 145
Nhánh 5-13
D= = = · · D A 8760 .1 863 .0 619 8760 10102 - -
4km 13 12
5 4km
400
Đo n 12-13 ạ
TRANG 24
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
300
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
2
=
=
=
.0
453
4
336
. 942
W (
)
P tt
sr 0
tt
S U
300 2 22
2 tt 2 đm
2
S
=
=
=
· · D
P
46.0
149
752.
W (
)
pb
sr 0
tt
U
400 2 22
4 4
2 pb 2 đm
· · D
400
2 pb
=¢
=
=
P
.0
453
4
449
.
256
W (
)
sr tt 0
300 2
22
2 SS tt 2 U đm
· · · D
15
pb
D= D+ D+ =¢ + + = = D P P 336 . 942 149 . 752 449 . 256 935 (95. W ) (94.0 kW ) - P 14 P tt
(kWh/năm)
15
ttKP 14 15
Đo n 5-12 ạ
D= = = · · D 8760 94.0 .0 619 8760 5097 . 094 - - A 14
12 5 4km
2
=
=
=
=
700
.0
453
4
1834
(46.
W
(8.1)
kW
)
P 125
sr 0
tt
S U
700 2 22
2 tt 2 đm
T n th t đi n năng hàng năm.
ệ
ấ
ổ
· · D -
(kWh/năm)
12
ttKP 5 12
Nhánh 4-11
D= = = · · D 8760 .08.1 619 8760 9760 . 392 - - A 5
11 4 10 4km 4km
200
Đo n 10-11 ạ
2
=
=
=
300 400
.0
453
4
599
W (
)
P tt
sr 0
tt
S U
400 2 22
2 tt 2 đm
2
S
=
=
=
· · D
P
453.0
438.37
W (
)
pb
sr 0
tt
U
200 2 22
4 4
2 pb 2 đm
· · D
400
2 pb
=¢
=
=
P
.0
453
4
299
.
504
W (
)
sr tt 0
200 2
22
2 SS tt 2 U đm
TRANG 25
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
· · · D
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
11
pb
D= D+ D+ =¢ + + = = D P P 599 .37 438 299 . 504 935 . 942 W ( ) (94.0 kW ) - P 10 P tt
(kWh/năm)
11
ttKP 10 11
Đo n 5-14 ạ
D= = = · · D 8760 94.0 .0 619 8760 5097 . 094 - - A 10
14 5 4km
2
=
=
=
900
.0
453
4
3032
.
479
W (
= .3)
(032
kW
)
P tt
sr 0
tt
S U
900 2 22
2 tt 2 đm
T n th t đi n năng hàng năm.
ệ
ấ
ổ
· · D
(kWh/năm)
145
ttKP 145
Nhánh 3-9
D= = = · · D A 8760 .3 032 .0 619 8760 1644 . 838 - -
4 km 8 9
3 4 km
400
Đo n 8-9 ạ
2
=
=
=
300 200
.0
453
4
336
942.
W (
)
P tt
sr 0
tt
S U
300 2 22
2 tt 2 đm
2
S
=
=
=
· · D
P
.0
453
149
. 752
W (
)
pb
sr 0
tt
4 4
U
400 2 22
2 pb 2 đm
· · D
300
2 pb
=¢
=
=
P
.0
453
4
449
.
256
W (
)
sr tt 0
400 2
22
2 SS tt 2 U đm
· · · D
pb
+ D= D+ D+ =¢ + = = D P P 336 . 942 149 . 752 449 . 256 935 (95. W ) (94.0 kW ) - P 98 P tt
(kWh/năm)
98
ttKP 98
Đo n 3-8 ạ
D= = = · · D A 8760 94.0 .0 619 8760 5097 . 094 - -
8 3 4km
2
=
=
=
900
.0
453
4
3032
. 479
W (
= .3)
(033
kW
)
P 83
sr tt 0
S U
900 2 22
2 tt 2 đm
TRANG 26
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
· · D -
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
T n th t đi n năng hàng năm.
ệ
ấ
ổ
(kWh/năm)
83
ttKP 83
Nhánh 2-7
D= = = · · D A 8760 .3 033 .0 619 8760 16446 26. - -
6 7 5km 3km 2
300
Đo n 6-7 ạ
2
=
=
=
300 400
.0
453
4
599
W (
)
P tt
sr 0
tt
S U
400 2 22
2 tt 2 đm
2
S
=
=
=
· · D
P
453.0
.84
236
W (
)
pb
sr 0
tt
U
300 2 22
5 5
2 pb 2 đm
· · D
300
2 pb
=¢
=
=
P
.0
453
4
449
.
256
W (
)
sr tt 0
400 2
22
2 SS tt 2 U đm
· · · D
pb
D= D+ D+ =¢ + + = = D P P 599 .84 236 449 . 256 1132 . 492 W ( (13.1) kW ) - P 76 P tt
(kWh/năm)
98
ttKP 98
Đo n 2-6 ạ
D= = = · · D A 8760 13.1 .0 619 8760 6127 . 357 - -
8 3 3km
2
=
=
=
=
1000
453.0
3
2807
(85.
W
)
(8.2
kW
)
P 62
sr tt 0
S U
1000 2 22
2 tt 2 đm
T n th t đi n năng hàng năm.
ệ
ấ
ổ
· · D -
(kWh/năm)
62
ttKP 62
4.2.2. T n th t công su t c a phát tuy n:
D= = = · · D A 8760 .08.2 619 8760 1518 . 832 - -
ấ ủ
ổ
ế
ấ
Phát tuy n chính ế
TRANG 27
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
4 km 3 km 2 3 1 4 5 km 5 3 km
Đo n 4-5 ạ
1700 900 1000 900
5 4 5km
2
=
=
=
=
1700
.0
264
5
7881
. 818
W (
(88.7)
kW
)
P 54
sr tt 0
S U
1700 2 22
2 tt 2 đm
D=
=
=
=
· · D -
A
8760
88.7
619.0
8760
42728 . 827
(7.42
kW
)
54
KP 54
tt
Đo n 3-4 ạ
· · D - -
3km 4 3
2
=
=
=
=
2600
264.0
3
11061
818.
W (
)
(1.11
kW
)
P 43
sr 0
tt
S U
2600 2 22
2 tt 2 đm
D=
=
=
=
· · D -
A
8760
619.01.11
8760
60189
08.
(2.60
kW
)
43
KP 43
tt
Đo n 2-3 ạ
· · D - -
3 4km 2
TRANG 28
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
3500
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
2
=
=
=
=
.0
264
4
26727
(27.
W
)
(7.26
kW
)
P 32
sr 0
tt
S U
3500 2 22
2 tt 2 đm
D=
=
=
=
· · D -
A
8760
.07.26
619
8760
144779 . 148
.144
779 (
kW
)
32
KP 32
tt
Đo n 1-2 ạ
· · D - -
2 1 3km
2
=
=
=
=
4500
.0
264
3
33136
(36.
W
)
(136.33
kW
)
P 21
sr 0
tt
S U
4500 2 22
2 tt 2 đm
D=
=
=
=
· · D -
A
8760
136.33
619.0
8760
179677
97.
(78.179
kW
)
21
KP 43
tt
TRANG 29
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
· · D - -
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
CH
NG 5
ƯƠ
TÍNH TOÁN NG N M CH VÀ PH I H P B O V
Ố Ợ Ả
Ắ
Ạ
Ệ
5.1. TÍNH TOÁN NG N M CH
Ắ
Ạ
T ng tr t
ng đ
ng c a h th ng: 0.3đvtđ
ở ươ
ổ
ươ
ủ ệ ố
Th t
không: 0.6 đvtđ
ứ ự
Scb = 100MW
Ucb = 22kV
2 cb
cb
cb
= = = Z 84.4 U S 222 100
ht
cb
T ng tr th t
ở ứ ự
ổ
ậ
ị
thu n và ngh ch +
= Z Z 3.0·
2
1
T ng tr th t
ở ứ ự
ổ
không +
= + += += W · jX R Z Z 84.40 03.0 j .1 452 ( / km )
1
2
Đ ng dây 22kV 3pha có dây trung tính gi
thi
t b trí nh sau
ườ
ả
ế ố
ư
: đ n v là (m) ị
ơ
= + = W · Z Z R jX 84.4 6.0 += 0 j .2 904 ( / km )
1.5 1.8
1.35
TRANG 30
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
Hình 5.1. S đ b trí dây d n trên c t ộ ơ ồ ố ẫ
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Kho ng cách t
ng đ
ng gi a các pha
ả
ươ
ươ
ữ
thân c a dây pha
ự
ủ
Bán kính t ¢= r pha
pha
= = · · .03 675 65.1 .2 325 .1 373 ( m ) D pha m ,
,
ph thu c s s i c u t o dây, v i r là bán kính dây.
ộ ố ợ ấ ạ
ụ
ớ
Dây A-120: d = 14(mm), r = 7(mm)
D s
Dây A-70: d = 10.7(mm), r = 5.4(mm) =
= = = · .0 768 7 (4.5 mm ) .0 0054 ( m ) D pha s ,
Bán kính t
thân c a dây trung tính:
ự
ủ
Dây A-95: d = 12,4(mm), r = 6.2(mm) =
= = · .0 726 4.5 (9.3 mm ) .0 0039 ( m ) D pha s ,
Dây A-50: d = 9(mm), r = 4.5(mm)
= = · .0 726 2.6 (5.4 mm ) .0 0045 ( m ) D pha s ,
Kho ng cách t
ng đ
ng gi a dây pha và dây trung tính
ả
ươ
ươ
ữ
= = · .0 726 = (3.35.4 mm ) .0 0033 ( m ) D ns ,
T ng tr th t
thu n ngh ch:
ở ứ ự
ổ
ậ
ị
Dây A-120
Z1 = Z2 = r + jx = 0.264 + j0.35 (Ω/km)
Dây A-70
Z1 = Z2 = r +jx = 0.453 + j0.36 (Ω/km)
Dây A-50
Z1 = Z2 = r + jx = 0.634 + 0.37 (Ω/km)
T ng tr th t
không
ở ứ ự
ổ
Dây A-120: r0 = 0.264 (Ω/km), x0 = 0.35 (Ω/km),
d = 14 (mm) d r =7 (mm) = 0.007 (m)
Đi n tr th t
không
ở ứ ự
ệ
= = · · 35.15.18.13 (5.1 m ) D sm ,
4
4
TRANG 31
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
- - pw · · · · · · 3 3 10 14.32 50 = + = + = W r .0 264 (28.0 km . ) r 0 10 2 14.3 2
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
C m kháng th t
không:
ứ ự
ả
4
3
2 mRd
d - w x ·= 6 10 ln .0 726
Trong đó:
là đ sâu hi u d ng c a dòng đi n tr v đ t(m)
ở ề ấ
ệ ụ
ủ
ệ
ộ
r d = 660 f
ở ấ ủ ấ
ệ
ch n ọ
=r =r - r 70 100 mW / ( ) (90 mW / ) r là đi n tr su t c a đ t sét
f là t n s , f =50 (Hz)
ầ ố
ch n dọ
m = 1.372 (m) d
· 660 90 =d = 1188 ( m ) 50
4
4
3
3
2 m
Dây A-95: r0 = 0.334 (Ω/km), x0 = 0.35 (Ω/km)
d = 12.4(mm) dR = 6.2 (mm) = 0.0062 (m)
Đi n tr th t
không
ở ứ ự
ệ
- - 1188 w = W · · · · x ·= 6 10 ln ·= 6 10 14.32 50 ln (64.1 / km ) · · .0 726 Rd .0 726 .0 007 2.1
4
4
C m kháng th t
không
ứ ự
ả
- - pw · · · · · · 3 3 10 14.32 50 = + = + = W r .0 334 (48.0 km . ) r 0 10 2 14.3 2
4
4
3
3
2 m
Dây A-70:
d = 10.7(mm) dR = 5.35 (mm) = 0.00535 (m)
r0 = 0.453 (Ω/km), x0 = 0.36 (Ω/km)
Đi n tr th t
không
ở ứ ự
ệ
d - - 1188 w = W · · · · x ·= 6 10 ln ·= 6 10 14.32 50 ln (65.1 / km ) · · .0 726 .0 0062 2.1 .0 726 Rd
4
4
C m kháng th t
không
ứ ự
ả
- - pw · · · · · · 3 3 10 14.32 50 = + = + = W r 453.0 (6.0 km . ) r 0 10 2 14.3 2
4
4
3
3
2 m
Dây A-50: r0 = 0.634 (Ω/km), x0 = 0.37(Ω/km)
d = 9(mm) dR = 4.5 (mm) = 0.0045 (m)
TRANG 32
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
d - - 1188 w = W · · · · x ·= 6 10 ln ·= 6 10 14.32 50 ln (66.1 / km ) · · .0 726 Rd .0 726 .0 00535 2.1
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Đi n tr th t
không
ở ứ ự
ệ
4
4
C m kháng th t
không
ứ ự
ả
- - pw · · · · · · 3 3 10 14.32 50 = + = + = W r .0 634 (78.0 km . ) r 0 10 2 14.3 2
4
4
3
3
2 m
Tính dòng ng n m ch t
i các nút:
ạ
ắ
ạ
d - - 1188 w = W · · · · x ·= 6 10 ln ·= 6 10 14.32 50 ln (67.1 / km ) · · .0 726 Rd .0 726 .0 0045 2.1
15
9
14
8
5 2 3 4 HT 1 0
12 6 10
Hình 5.2: S đ v trí các nút ơ ồ ị
TRANG 33
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
11 7 13
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
B ng s li u
ố ệ
ả
STT
R1
X1
R2
X2
R0
X0
Đ uầ
Cu iố
0
1.452
0
1.452
0
2.904
1
0
1
2
1
2
0.792
1.05
0.792
1.05
0.84
4.92
3
2
3
1.056
1.4
1.056
1.4
1.12
6.56
4
3
4
0.792
1.05
0.792
1.05
0.84
4.92
5
4
5
1.32
1.75
1.32
1.75
8.2
1.4
6
2
6
1.359
1.08
1.359
1.08
4.98
1.8
7
6
7
2.715
1.8
2.715
1.8
8.3
3
8
3
8
1.359
1.08
1.359
1.08
4.98
1.8
9
8
9
1.812
1.44
1.812
1.44
6.64
2.4
10
4
10
1.812
1.44
1.812
1.44
6.64
2.4
11
10
11
1.812
1.44
1.812
1.44
6.64
2.4
12
5
12
1.359
1.08
1.359
1.08
4.98
1.8
13
12
13
2.715
1.8
2.715
1.8
8.3
3
14
5
14
2.172
1.44
2.172
1.44
2.4
6.64
15
14
15
3
2.715
1.8
2.715
1.8
8.3
Ng n m ch t
i nút 1:
ạ
ắ
ạ
T ng tr th t
thu n và ngh ch
ở ứ ự
ổ
ậ
ị
Z1 = Z2 = 0 + j1.452 (Ω/km)
T ng tr th t
không
ở ứ ự
ổ
1
2
3
+ W Z Z += 0 j .2 904 ( / km )
V i ớ
TRANG 34
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t
f.
ổ
ở ạ
ậ
ổ
ồ 20( Ω)
f = 0(Ω) và Zf =
ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr
thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ị ng h p là Z ợ
ườ
ừ
ạ ở ạ
ố ớ ổ
ắ Đ i v i t ng tr ch m t 20(Ω).
fZ
Khi
(0 W= )
N
1
f
= = = I 8747 (7. A ) U pha + Z Z 12701 + j .1 0 7. 452
fZ
Khi
W = 20
N
1
f
ắ
Ng n m ch 2 pha: ạ W= 0
fZ
Khi
= = = I 633 . 417 ( A ) + U pha + Z Z 7. 12701 + j .1 452 0 20
N
2
f
1
· = = = I 7575 (75. A ) 3 + U pha + Z Z Z 22000 + j .1 j .1 452 452
fZ
Khi
W = 20
N
pha + Z
1
2
f
Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ
ắ
ạ
ạ (0 W=
· U = = = I 1088 (.41. A ) 3 + + Z Z 12701 + j .1 7. 452 20 j .1 452
fZ
Khi
)
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
· · 3 U = = = I 6560 . 795 ( A ) + + 3 + 7. + Z Z Z Z j .1 452 12701 j .1 452 j .2 904
fZ
Khi
= (20 W )
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ
ạ
ắ
ạ
Dòng pha ng n m ch:
ắ
ạ
0
· · 3 U = = = I 632 (13. A ) + + + 3 + + Z Z Z Z 0 j .1 452 7. 12701 + j .1 j 452 .2 904 60
V i ớ
TRANG 35
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
0
2
N
pha
f Z
1
2
1
0
2
f
· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U + Z + · · Z Z ( Z )( Z 3 Z )
+ -+ · - = = 22000 8037 . 116 ( A ) · · j .2 452 904 j .1 5.0(0 + j .1( 452 j j .0 886 ) .1( + 452 )452 j .1 452 j .2 ) 904 j .1
fZ
Khi
(0 W= )
0
N
pha
f Z
1
2
1
0
2
f
· - Z ·+ 3 = · I 3 U + Z + Za 2 + · Z Z ( Z Z )( Z 3 )
+ · - - = = 22000 7737 (55. A ) 60 + + + + · · j 452.1 j 904.2 j 452.1 5.0( j 452.1( j )886.0 j )452.1 j )452.1( 904.2( j )60
fZ
Khi
Dòng trên pha không ch m đ t:
ạ
ấ
0
= (20 W )
V i ớ
-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
0
2
N
pha
f Z
1
2
1
0
2
f
· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + + · · Z Z ( Z )( Z 3 Z )
-+ · - - = = 22000 8037 . 116 ( A ) · · j .2 452.1 j 904 j 452.1 5.0(0 + j .1( .0 j j 886 ) + 452 )452 j .1 452.1( .2 j ) 904
fZ
Khi
W = 20
0
N
pha
f Z
2
1
0
2
f
1
· - Z ·+ 3 = · I 3 U + Z + Za 2 + · Z ( Z Z )( 3 Z ) Z
+ · - - - .2 = = 22000 7413 (98. A ) 60 + + + · · j 452 j .1 904 j .1 5.0( j .1( 452 j .0 j .1 )886 ) 452 452 j .1( .2( j )452 904 )60
Ng n m ch t
i nút 2:
ắ
ạ
ạ
T ng tr th t
thu n và ngh ch
ở ứ ự
ổ
ậ
ị
(Ω/km)
1
2
T ng tr th t
không
ổ
= + + = + Z Z += 0 j .1 452 .0 792 j 05.1 .0 792 j .2 502
ở ứ ự += 0
0
3
+ + = + W Z j .2 904 84.0 j 92.4 84.0 j .7 824 ( / km )
V i ớ
TRANG 36
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t
f.
ổ
ậ
ổ
ồ 20(Ω)
ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr
thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ
ườ
ừ
ạ ở ạ
ố ớ ổ
ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).
fZ
Khi
(0 W= )
N
1
f
= = = I 4839 (92. A ) U pha + Z Z 12701 + j 7. .2 792 .0 502
fZ
Khi
= (20 W )
N
1
f
Ng n m ch 2 pha
ắ
ạ (0 W=
= = = I 602 (17. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .2 7. 502 20 .0 792
fZ
Khi
)
N
2
f
1
· · = = = I 7259 (88. A ) 3 + + + + U pha + Z Z Z .0 792 j .2 3 502 12701 + .0 7. 792 j .2 502 0
fZ
Khi
= (20 W )
N
2
f
1
Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ
ắ
ạ
ạ (0 W=
· · = = = I 1819 (55. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 3 792 12701 + j .2 7. 502 .0 20
fZ
Khi
)
N
pha ·+ 3
0
f
1
2
· · U = = = I 2918 (8. A ) 3 + + + + + + + Z Z Z Z .0 792 j .2 502 .0 84.0 j .7 824 0 3 792 12701 + j .2 7. 502
fZ
Khi
= (20 W )
N
pha ·+ 3
0
f
1
2
Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ
ắ
ạ
ạ
Dòng trên pha ng n m ch
ắ
ạ
0
· U = = = 597 (9. A ) I + + + + + 3 + + .0 792 j .2 502 .0 792 502 84.0 j .7 824 60 22000 + j .2 Z Z Z Z
V i ớ
-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2
fZ
Khi
TRANG 37
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
(0 W= )
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
N
pha
0 +
f Z
2 ·+ 3
1
0
2
1
2
f
· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )
+ + + · - - = 22000 + .2 + + · .0( 792 j .2 502 ) 84.0 .0( 792 j .7 824 + j .2 502 5.0( + .0( ) j .0 886 ) .0( 792 + + 792 j .2 502 .0 j 792 502 j .2 ) 502 84.0)( j .7 824 )
fZ
Khi
= 5083 (68. A ) = (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
+
+
· - · ·
)502
=
22000
+
60 +
+ +
792 +
+
+
· - -
.0(
792
j
)502.2
84.0 .0(
792
.7 j 824 + j )502.2
5.0( 792.0(
j .0 .2 j
)886 + 502
.0( 792 .0
j .2 502.2
j
84.0)(
j
.7
824
)60
=
4333
(55.
A )
Dòng trên pha còn l
iạ
2
0
·
V i ớ
-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
1
2
f
2
+
+
· - · ·
=
22000
+
+
· - - -
.0(
792
j
.2
)502
84.0 .0(
792
j 824.7 + j
502.2
5.0( + .0( )
j 792
j 886.0 ) .0( 792 + + 792.0 j .2 502
502.2 + j .2
) 502
84.0)(
j
824.7
)
=
41658
(85.
A )
·
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
+
+
· - · ·
502.2
=
22000
+
+
+
+
· - - -
792.0(
j
)502.2
84.0 792.0(
.7 j 824 + j 502.2
60 + )
5.0( 792
.0(
)886.0 j + .2 j 502
792.0( + 792.0
j 502.2
) 84.0)(
j
j
824.7
)60
=
4053
(74.
A )
·
Ng n m ch t
i nút 3:
ạ
ắ
ạ
T ng tr th t
thu n và ngh ch
ở ứ ự
ổ
ậ
ị
(Ω/km)
1
2
T ng tr th t
không +
ổ +
= + + + + + Z Z += 0 j .1 452 .0 792 j 05.1 .1 056 = .14.1 j 848 j .3 902
ở ứ ự += 0
1
2
3
+ + = + W .2 j 904 84.0 Z Z j 92.4 j 56.6 84.0 j (56.6 / km )
V i ớ
TRANG 38
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t
f.
ổ
ậ
ổ
ồ 20(Ω)
ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr
thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ
ườ
ừ
ạ ở ạ
ố ớ ổ
ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).
fZ
Khi
(0 W= )
N
1
f
= = = I 4839 . 922 ( A ) + U pha + Z Z 12701 + j .3 7. 902 0 .1 848
fZ
Khi
= (20 W )
N
1
f
Ng n m ch 2 pha
ắ
ạ (0 W=
= = = I 607 (94. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .3 7. 902 20 .1 848
fZ
Khi
)
N
2
f
1
· = = = I 2547 . 244 ( A ) 3 + + + + U pha + Z Z Z 848.1 j .3 902 j .3 902 0 22000 + .1 848
fZ
Khi
= (20 W )
N
2
f
1
Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ
ắ
ạ
ạ (0 W=
· = = = I 881 (83. A ) 3 + + + + U pha + Z Z Z .1 848 j .3 902 j .3 902 20 22000 + 848 .1
fZ
Khi
)
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
· · 3 U = = = I 1934 (3. A ) + + + + + + + Z Z Z Z .1 848 j .3 902 .1 96.1 j .14 384 0 3 848 12701 + j .3 7. 902
fZ
Khi
= (20 W )
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ
ắ
ạ
ạ
Dòng trên pha ng n m ch
ắ
ạ
0
· · 3 U = = = I 549 (8. A ) + + + + + + + Z Z Z Z .1 848 j .3 902 .1 96.1 j .14 384 60 3 848 12701 + j .3 7. 902
V i ớ
-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2
fZ
Khi
TRANG 39
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
(0 W= )
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
N
pha
0 +
f Z
2 ·+ 3
1
0
2
1
2
f
· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )
+ + + · - - = 22000 + .0 + .1( + j + + · .1( 848 j .3 902 ) 96.1 .1( 848 j .14 + j 384 .3 902 5.0( + .1( ) j 848 886 j .3 ) 902 848 .1 848 .3 j 902 .3 ) 902 96.1)( j .14 384 )
= 2348 (27. A )
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
+
+
· - · ·
=
22000
+
60 +
792 +
+
+
· - -
.1(
848
j
902.3
)
84.0 848.1(
.7 j 824 + j .3
)902
+ 5.0( + 848.1(
j
) j 886.0 + .3 902
.0( 848.1
j
.3
j .2 902
)502 96.1)(
j .14
384
)60
=
2525
(08.
A )
Dòng trên pha còn l
iạ
2
0
·
V i ớ
-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
+
· - · ·
=
22000
+
5.0( +
.0 +
.1( +
j +
+
· - - -
.1(
848
j
902.3
)
96.1 848.1(
j 384.14 + j .3
)902
j 848.1(
)886 j .3
902
848 848.1
)902.3 j 902 .3
96.1)(
j .14
)384
=
3974
(64.
A )
·
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
+
+
· - · ·
=
22000
+
60 +
5.0( +
+
+
· - - -
.1(
848
j
902.3
)
96.1 848.1(
384.14 j + j .3
)902
848.1(
j .3
) 886.0 + 902 848.1
848.1( + j
j
.3
j .3 902
)902 96.1)(
j .14
384
)60
=
2900
(8.
A )
·
Ng n m ch t
i nút 4:
ạ
ắ
ạ
T ng tr th t
thu n và ngh ch
ở ứ ự
ổ
ậ
ị
(Ω/km)
1
2
ở ứ ự
không +
= + + + + = + Z Z += 0 j .1 452 .0(2 792 j .1)05.1 056 j 4.1 64.2 j .4 952
T ng tr th t ổ += + 0
1
2
TRANG 40
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
+ + + + + = + W 904 .2 j 84.0 Z Z j 92.4 12.1 84.0 j 92.4 j 56.6 8.2 j .19 304 ( / km )
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
3
V i ớ
Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t
f.
ổ
ậ
ổ
ồ 20(Ω)
ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr
thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ
ườ
ừ
ạ ở ạ
ố ớ ổ
ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).
· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3
fZ
Khi
(0 W= )
N
1
f
= = = I 2263 (4. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .4 7. 952 0 64.2
fZ
Khi
= (20 W )
N
1
f
Ng n m ch 2 pha
ắ
ạ (0 W=
= = = I 548 (07. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .4 7. 952 20 64.2
fZ
Khi
)
N
2
f
1
· = = = I 1960 (17. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .4 64.2(2 952 + 0)
fZ
Khi
= (20 W )
N
2
f
1
Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ
ắ
ạ
ạ (0 W=
· = = = I 810 (29. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .4 952 ) 20 64.2(2
fZ
Khi
)
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
· · 3 U = = = I 1257 (39. A ) + + + 7. + + Z Z Z Z 64.2(2 j .4 3 952 12701 + 8.2) j .19 304 0
fZ
Khi
= (20 W )
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ
ạ
ạ
ắ
Dòng trên pha ng n m ch
ạ
ắ
0
· · 3 U = = = I 514 (37. A ) + + + 7. + + Z Z Z Z 64.2(2 j .4 3 952 12701 + 8.2) j .19 304 60
V i ớ
-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2
fZ
Khi
TRANG 41
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
(0 W= )
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
N
pha
0 +
f Z
2 ·+ 3
1
0
2
1
2
f
· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )
2
+ · - - = 22000 + + + j + 8.2 64.2( j .19 j .4 304 )952 j 5.0( .0 886 ) ·+ + 64.2(2 j .4 952 64.2( 8.2)( .4 952 j .19 ) 304 )
= 1708 (43. A )
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
=
22000
+ +
+ +
)952.4 +
8.2 64.2(
j .19 j .4
304 )952
+ 60 5.0( ·+ 2 64.2(2
j 886.0 .4 j 952
) 8.2)(
64.2( j + 304.19 j
)60
=
(9.876
A )
Dòng trên pha còn l
iạ
2
0
· - -
V i ớ
-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
· - · ·
fZ
)
=
22000
2
+ +
+ j +
8.2 64.2(
j .19 j .4
304 )952
j 5.0( .0 )886 ·+ + 64.2(2 j .4
64.2( 8.2)(
952
952.4 j )304.19
=
2128
(24.
A )
= (20 W ) · - - -
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
=
22000
+ +
+
)952.4 +
8.2 64.2(
j 304.19 j )952 .4
+ 60 5.0( ·+ 2 64.2(2
j 886.0 .4 j 952
) 8.2)(
j 64.2( + 304.19 j
)60
=
1866
(7.
A )
· - - -
Ng n m ch t
i nút 5:
ạ
ắ
ạ
T ng tr th t
thu n và ngh ch
ở ứ ự
ổ
ậ
ị
(Ω/km)
1
2
ở ứ ự +
không +
= + + + + + = + Z Z += 0 j .1 452 .0(2 792 j .1)05.1 056 + 32.14.1 j j 75.1 96.3 j .6 702
T ng tr th t ổ += 0
1
2
3
+ ++ + + + W 904 .2 j 84.0(2 Z Z + 12.1)92.4 j j 56.6 4.1 = 2.42.8 j j .27 504 ( / km )
V i ớ
TRANG 42
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t
f.
ổ
ậ
ổ
ồ 20(Ω)
ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr
thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ
ườ
ừ
ạ ở ạ
ố ớ ổ
ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).
fZ
Khi
(0 W= )
N
1
f
= = = I 1631 (67. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .6 7. 702 0 96.3
fZ
Khi
= (20 W )
N
1
f
Ng n m ch 2 pha
ắ
ạ (0 W=
= = = I 510 (5. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .6 7. 702 20 96.3
fZ
Khi
)
N
2
f
1
· = = = I 1413 (06. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .6 96.3(2 702 + 0)
fZ
Khi
= (20 W )
N
2
f
1
Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ
ắ
ạ
ạ (0 W=
· = = = I 710 (35. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .6 702 ) 20 96.3(2
fZ
Khi
)
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
· · 3 U = = = I 893 (1. A ) + + + 7. + + Z Z Z Z 96.3(2 j .6 3 702 12701 + 2.4) j .27 504 0
fZ
Khi
= (20 W )
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ
ắ
ạ
ạ
Dòng trên pha ng n m ch
ạ
ắ
0
· · 3 U = = = I 459 (57. A ) + + + 7. + + Z Z Z Z 96.3(2 j .6 3 702 12701 + 2.4) j .27 504 60
V i ớ
-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2
fZ
Khi
TRANG 43
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
(0 W= )
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
N
pha
0 +
f Z
2 ·+ 3
1
0
2
1
2
f
· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )
+ · - - = 22000 + + + + 2.4 96.3( j j .27 .6 504 2 ) 702 j 5.0( ·+ 96.3(2 .0 886 ) + j .6 702 96.3( 2.4)( j .6 702 j .27 ) 504 )
= 1773 (2. A )
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
+
· - · ·
=
22000
+ 2
+ j +
60 +
5.0( +
2.4 96.3(
504.27 j 702.6 )
96.3(2
j .6
)886.0 702
2.4)(
96.3( + j
.27
j 504
)702.6 + )60
j
=
1529
(84.
A )
Dòng trên pha còn l
iạ
2
0
· - -
V i ớ
-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
· - · ·
=
22000
2
+ j +
5.0( +
+ +
2.4 96.3(
504.27 j 702.6 )
j 886.0 + 96.3(2 j .6
) 702
96.3( 2.4)(
j .6 )702 )504.27 j
=
1539
(64.
A )
· - - -
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
)886
=
22000
+ +
)702 +
2.4 96.3(
+ .27 504 60 5.0( ·+ + 2 )702.6 96.3(2
j j
j .0 702.6
j
2.4)(
96.3( + j
.27
j .6 504
)60
=
1343
(6.
A )
· - - -
Ng n m ch t
i nút 6:
ạ
ắ
ạ
ổ
ậ
thu n và ngh ch ị + +
T ng tr th t ở ứ ự = += 0
(Ω/km)
+ + + Z .0 792 452 j .1 j 05.1 .1 056 .1 359 j 08.1
1 .2
2 151
T ng tr th t
không +
ổ +
Z = + j .3 582
ở ứ ự += 0
1
2
TRANG 44
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
+ + + = + W .2 j 904 Z Z 84.0 j 92.4 8.1 j 98.4 64.2 j .12 804 ( / km )
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
3
V i ớ
Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t
f.
ổ
ậ
ổ
ồ 20(Ω)
ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr
thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ
ườ
ừ
ạ ở ạ
ố ớ ổ
ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).
· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3
fZ
Khi
(0 W= )
N
1
f
= = = I 3039 (98. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .3 7. 582 0 .2 151
fZ
Khi
= (20 W )
N
1
f
Ng n m ch 2 pha
ắ
ạ (0 W=
= = = I 566 (06. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .3 7. 582 20 .2 151
fZ
Khi
)
N
2
f
1
· = = = I 1355 (34. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .3 .2(2 151 582 + 0)
fZ
Khi
= (20 W )
N
2
f
1
Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ
ắ
ạ
ạ (0 W=
· = = = I 868 (33. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .3 582 ) 20 .2(2 151
fZ
Khi
)
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
· · 3 U = = = I 1802 (49. A ) + + + + + Z Z Z Z .2(2 151 j .3 j .12 804 0 3 582 12701 7. + 64.2)
fZ
Khi
= (20 W )
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ
ạ
ạ
ắ
Dòng trên pha ng n m ch
ạ
ắ
0
· · 3 U = = = I 545 (47. A ) + + + + Z Z Z Z .2(2 151 j .3 3 582 12701 7. + + 64.2) j .12 804 60
V i ớ
-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2
fZ
Khi
TRANG 45
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
(0 W= )
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
N
pha
0 +
f Z
2 ·+ 3
1
0
2
1
2
f
· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )
2
+ · - - 582 = 22000 + + .0 + + + 64.2 151 .2( j .12 j .3 804 ) 582 5.0( + .2(2 j 151 886 j .3 ) 582 .2( 151 64.2)( j .3 j .12 ) 804 )
= 742 (36. A )
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
=
22000
+ 2
+ +
60 +
582.3 +
64.2 151.2(
j .12 j .3
804 )582
+ 5.0( + 151.2(2
j
j )886.0 .3 582
151 .2( + j 64.2)( .12
j 804
) )60
=
2739
(6.
A )
Dòng trên pha còn l
iạ
2
0
· - -
V i ớ
-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
· - · ·
=
22000
2
+ +
.0 +
+ +
64.2 151
.2(
j 804.12 j 582.3 )
5.0( + .2(2
j 151
)886 j .3
582
.2( 151 64.2)(
j )582.3 j .12
)804
=
2878
(96.
A )
· - - -
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
)582.3
=
22000
+
+
+ 64.2 + 151.2(
j .12 804 2 )582.3 j
+ 60 5.0( ·+ 151.2(2
j )886.0 .3 j 582
.2( 64.2)(
151 j + 804.12 j
)60
=
2529
(68.
A )
· - - -
Ng n m ch t
i nút 7:
ạ
ắ
ạ
T ng tr th t
thu n và ngh ch
ở ứ ự
ổ
ậ
ị
1
2
(Ω/km)
T ng tr th t
ở ứ ự +
không +
= + + + + + + = + Z Z += 0 j .1 452 .0 792 j 05.1 .1 359 j 08.1 .2 715 j 8.1 .4 866 j .5 382
ổ += 0
1
2
TRANG 46
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
+ + + + W 904 .2 j 84.0 Z Z j 92.4 8.1 j 98.4 ++ 3 = 64.53.8 j j .21 104 ( / km )
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
3
V i ớ
Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t
f.
ổ
ậ
ổ
ồ 20(Ω)
ạ ở ạ
ố ớ ổ
ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr
thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ
ườ
ừ
ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).
· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3
fZ
Khi
(0 W= )
N
1
f
= = = I 1750 (6. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .5 7. 382 0 .4 866
fZ
Khi
= (20 W )
N
1
f
Ng n m ch 2 pha
ắ
ạ (0 W=
= = = I 499 (2. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .5 7. 382 20 .4 866
fZ
Khi
)
N
2
f
1
· = = = I 1516 ( A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .5 .4(2 866 382 + 0)
fZ
Khi
= (20 W )
N
2
f
1
Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ
ắ
ạ
ạ (0 W=
· = = = I 695 (75. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .5 382 ) 20 .4(2 866
fZ
Khi
)
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
· · 3 U = = = I 513 (13. A ) + + + + + + Z Z Z Z 866.4(2 j .5 382 ) 104 j .40 784 )0 3 64.5( 12701 + j 7. .21
fZ
Khi
= (20 W )
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ
ắ
ạ
ạ
Dòng trên pha ng n m ch
ắ
ạ
0
· · 3 U = = = I 465 (65. A ) + + + + Z Z Z Z .4(2 866 j .5 3 382 12701 7. + + 64.5) j .21 104 60
V i ớ
-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2
fZ
Khi
TRANG 47
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
(0 W= )
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
N
pha
0 +
f Z
2 ·+ 3
1
0
2
1
2
f
· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )
2
+ · - - .4( j = 22000 + + + + 64.5 866 .4( j j 14.21 .5 382 ) 5.0( + .4(2 j .0 886 ) + 866 j .5 382 866 64.5)( .5 382 j .21 ) 104 )
= 1411 (1. A )
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
=
22000
+ +
+ 60 + 2
)382.5 +
64.5 866
.4(
j .21 104 j 382.5 )
.4(2
+ 5.0( + 866
j
j 886.0 .5 382
866 ) .4( + j 64.5)(
j 104.21
)60
=
1279
(97.
A )
Dòng trên pha còn l
iạ
2
0
· - -
V i ớ
-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
· - · ·
)382
=
22000
2
+ +
5.0( +
.0 +
+ +
64.5 866.4(
j 104.21 j .5 )382
j 866.4(2
)886 j .5
382
866.4( 64.5)(
j .5 j .21
)104
=
1702
(44.
A )
· - - -
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
=
=
22000
1457
(4.
A )
+ +
+
)382 +
64.5 866.4(
j 104.21 2 j )382.5
+ 60 5.0( ·+ 866.4(2
j j
.0 .5
)886 382
.4( 64.5)(
866 + j
j .5 104.21
)60
· - - -
Ng n m ch t
i nút 8:
ạ
ắ
ạ
T ng tr th t
thu n và ngh ch
ổ
ậ
ở ứ ự +
=
ị +
+
+
+
=
+
j 452.1
Z
Z
+= 0
792.0
j 05.1
056.1
+ 359.14.1 j
j 08.1
207.3
j
982.4
1
2
(Ω/km)
không
ổ
T ng tr th t ở ứ ự + += 0
+ + + ++ + + Z j .2 904 84.0 j 92.4 12.1 j 56.6 8.1 j 98.4
2 +
1 76.3
TRANG 48
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
Z = W j .15 364 ( / km )
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
3
V i ớ
Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t
f.
ổ
ậ
ổ
ồ 20(Ω)
ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr
thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ
ườ
ừ
ạ ở ạ
ố ớ ổ
ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).
· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3
fZ
Khi
(0 W= )
N
1
f
= = = I 2143 (76. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .4 7. 982 0 .3 207
fZ
Khi
= (20 W )
N
1
f
Ng n m ch 2 pha
ắ
ạ (0 W=
= = = I 535 (1. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .4 7. 982 20 .3 207
fZ
Khi
)
N
2
f
1
· = = = I 1856 (55. A ) 3 + U pha + Z Z Z 22000 + j .4 982 + 0) .3(2 207
fZ
Khi
= (20 W )
N
2
f
1
Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ
ạ
ắ
ạ (0 W=
· = = = I 779 (29. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .4 982 ) 20 .3(2 207
fZ
Khi
)
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
· · 3 U = = = I 1396 . 046 ( A ) + + + + + Z Z Z Z .3(2 207 j .4 j .15 364 0 3 982 12701 7. + 76.3)
fZ
Khi
= (20 W )
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ
ắ
ạ
ạ
Dòng trên pha ng n m ch
ạ
ắ
0
· · 3 U = = = I (76.51 A ) + + + + Z Z Z Z .3(2 207 j .4 3 982 12701 7. + + 76.3) j .15 364 60
V i ớ
TRANG 49
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
fZ
Khi
(0 W= )
N
pha
0 +
f Z
2 ·+ 3
1
0
2
1
2
f
· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )
2
+ · - - 982 = 22000 + + + + 76.3 207 .3( j .15 364 j 982.4 ) 5.0( + .3(2 j 207 886 .0 ) + j .4 982 .3( 207 76.3)( j .4 j .15 ) 364 )
= 1784 (2. A )
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
)886
=
22000
+ 2
+ +
60 +
)982 +
76.3 207
.3(
j .15 j .4
364 )982
+ 5.0( + 207.3(2
j .0 982.4
.3( 76.3)(
j
207 + j .15
j .4 364
)60
=
1638
(75.
A )
Dòng trên pha còn l
iạ
2
0
· - -
V i ớ
-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
· - · ·
=
22000
2
+ +
+ +
76.3 207
.3(
j .15 j .4
364 )982
5.0( + .3(2
j 207
)886.0 + j .4
207.3( 76.3)(
j )982.4 j 364.15
)
982
=
2057
(29.
A )
· - - -
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
)886
=
22000
+ 2
+ +
60 +
)982 +
76.3 207
.3(
j 364.15 j )982 .4
5.0( + 207.3(2
j .0 982.4
.3( 76.3)(
j
207 + j .15
j .4 364
)60
=
1765
(66.
A )
· - - -
Ng n m ch t
i nút 9:
ạ
ắ
ạ
T ng tr th t
thu n và ngh ch
ổ
ị
ậ +
ở ứ ự += 0
(Ω/km)
= + + + + Z j 05.1 .1 056 + .14.1 j 359 j 08.1
1 2 1.812
T ng tr th t
không
ở ứ ự
ổ
TRANG 50
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
+ Z + 792 .0 + j1.44 j 452.1 = .5 019 .6 j 422
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
+ + + + ++ + + += 0 904 84.0 j 92.4 12.1 j 56.6 8.1 j 98.4
1 4.2
3
Z + Z 2 + j .2 = + W j 64.6 16.6 j .22 004 ( / km )
V i ớ
Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t
f.
ổ
ậ
ổ
ồ 20(Ω)
ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr
thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ
ườ
ừ
ạ ở ạ
ố ớ ổ
ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).
· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3
fZ
Khi
(0 W= )
N
1
f
= = = I 1558 (37. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .6 7. 422 0 .5 019
fZ
Khi
= (20 W )
N
1
f
Ng n m ch 2 pha
ắ
ạ (0 W=
= = = I 491 (74. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .6 7. 422 20 .5 019
fZ
Khi
)
N
2
f
1
· = = = I 1349 (59. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .6 .5(2 019 422 + 0)
fZ
Khi
= (20 W )
N
2
f
1
Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ
ắ
ạ
ạ (0 W=
· = = = I 673 (4. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .6 422 ) 20 .5(2 019
fZ
Khi
)
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
· · 3 U = = = I 991 (58. A ) + + + + + Z Z Z Z .5(2 019 j .6 j .22 004 0 3 422 12701 7. + 16.6)
fZ
Khi
= (20 W )
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ
ạ
ạ
ắ
Dòng trên pha ng n m ch
ạ
ắ
TRANG 51
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
· · 3 U = = = I 454 (78. A ) + + + + Z Z Z Z .5(2 019 j .6 3 422 12701 7. + + 16.6) j .22 004 60
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
0
V i ớ
-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
N
pha
0 +
f Z
2 ·+ 3
1
0
2
1
2
f
· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )
2
+ · - - 422 = 22000 + + .0 + + + 16.6 019 .5( j .22 j .6 004 ) 422 5.0( + .5(2 j 019 886 j .6 ) 422 .5( 019 16.6)( j .6 j .22 ) 004 )
= 1278 (49. A )
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
=
22000
+ +
422.6 +
16.6 019
.5(
j .22 j .6
004 )422
+ 60 + 2 .5(2
+ 5.0( + 019
j
j )886.0 422.6
16.6)(
019.5( + j
j 004.22
) )60
=
1422
(58.
A )
Dòng trên pha còn l
iạ
2
0
· - -
V i ớ
-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
j
=
22000
2
+ +
5.0( +
16.6 205
.11(
j .22 j .12
004 )102
205.11(2
)886.0 .11( + j 102.12
205 16.6)(
.12 j + j
)102 .22
)004
=
(3.828
A )
· - - -
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
=
22000
+ +
5.0( +
422.6 +
16.6 019.5(
j .22 004 j )422.6
+ 60 + 2 019.5(2
j 886.0 422.6
) 16.6)(
019.5( + j
j
.22
j 004
) )60
=
1583
(77.
A )
· - - -
Ng n m ch t
i nút 10:
ạ
ắ
ạ
T ng tr th t
thu n và ngh ch
ị
ổ =
ậ +
ở ứ ự += 0
(Ω/km)
+ + + + Z 452 j 05.1 .1 056 + .04.1 j 792 j 05.1
1 2 1.812
TRANG 52
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
Z + + .0 792 + j1.44 j .1 = .4 452 .6 j 392
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
không
ổ
T ng tr th t ở ứ ự + += 0
+ + + ++ + + 84.0 j 92.4 12.1 j 56.6 84.0 j 92.4
1 4.2
3
Z + Z 2 + .2 j = 904 + W 2.5 j 64.6 j .25 944 ( / km )
V i ớ
Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t
f.
ổ
ậ
ổ
ồ 20(Ω)
ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr
thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ
ườ
ừ
ạ ở ạ
ố ớ ổ
ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).
· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3
fZ
Khi
(0 W= )
N
1
f
= = = I 1630 (6. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .6 7. 392 0 .4 452
fZ
Khi
= (20 W )
N
1
f
Ng n m ch 2 pha
ắ
ạ (0 W=
= = = I 502 (57. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .6 7. 392 20 .4 452
fZ
Khi
)
N
2
f
1
· = = = I 1412 (14. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .6 .4(2 452 392 + 0)
fZ
Khi
= (20 W )
N
2
f
1
Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ
ạ
ắ
ạ (0 W=
· = = = I 696 (09. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .6 392 ) 20 .4(2 452
fZ
Khi
)
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
· · 3 U = = = I 924 (5. A ) + + + + Z Z Z Z .4(2 452 3 392 .6 12701 7. + + 2.5) j j .25 944 0
fZ
Khi
= (20 W )
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
TRANG 53
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
· · 3 U = = = I 455 (7. A ) + + + + 7. + Z Z Z Z .4(2 452 j .6 j .25 944 60 3 392 12701 + 2.5)
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ
ạ
ạ
ắ
Dòng trên pha ng n m ch
ắ
ạ
0
V i ớ
-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
N
pha
0 +
f Z
2 ·+ 3
1
0
2
1
2
f
· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )
2
+ + · - - 392 = 22000 j + + + 2.5 452 .4( .25 j 944 392.6 ) 5.0( + .4(2 j .0 452 886 ) + j .6 .4( 392 452 2.5)( j .6 j .25 ) 944 )
= 651 (78. A )
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
+
· - · ·
=
22000
+ 2
j +
60 +
+ +
)392 +
2.5 452.4(
.25 j .6
944 )392
5.0( 452
.4(2
j .0 )886 j 392.6
452.4( + j
2.5)(
.25
j .6 944
)60
=
1484
(5.
A )
Dòng trên pha còn l
iạ
2
0
· - -
V i ớ
-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
)392
=
22000
2
j +
)886.0 +
+ +
2.5 452.4(
.25 j .6
944 )392
5.0( + .4(2
j 452
.4( 392.6
452 2.5)(
j
j .6 j .25
)944
=
1160
(85.
A )
· - - -
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
+
· - · ·
=
22000
+ 2
j +
60 +
+
)392 +
2.5 452.4(
.25 j .6
944 )392
5.0( 452
.4(2
j .0 )886 j 392.6
452.4( + j
2.5)(
.25
j .6 944
)60
=
1348
(37.
A )
TRANG 54
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
· - - -
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Ng n m ch t
i nút 11:
ạ
ắ
ạ
T ng tr th t
thu n và ngh ch
ị
ổ =
ậ +
ở ứ ự += 0
(Ω/km)
+ + + + Z 452 792 + .04.1 j 792 j 05.1
1 2 1.812
không
ổ
Z + + j .1 + .0 + .1 056 + j1.44 1.812 j1.44 j 05.1 = .6 264 .7 j 832
T ng tr th t ở ứ ự + += 0
+ + + ++ + + .2 84.0 j 12.1 j 56.6 84.0 j 92.4
1 4.2
3
Z + Z 2 + j + 904 + = 92.4 + W j 64.6 4.2 j 64.6 6.7 j .32 584 ( / km )
V i ớ
Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t
f.
ổ
ậ
ổ
ồ 20(Ω)
ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr
thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ
ườ
ừ
ạ ở ạ
ố ớ ổ
ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).
· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3
fZ
Khi
(0 W= )
N
1
f
= = = I 1266 (5. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .7 7. 832 0 .6 264
fZ
Khi
= (20 W )
N
1
f
ắ
Ng n m ch 2 pha ạ (0 W=
= = = I 463 (45. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .7 7. 832 20 .6 264
fZ
Khi
)
N
2
f
1
· = = = I 1096 (84. A ) 3 + U pha + Z Z Z 22000 + j .7 832 + 0) .6(2 264
fZ
Khi
= (20 W )
N
2
f
1
Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ
ạ
ắ
ạ (0 W=
· = = = I 609 (37. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .7 832 ) 20 .6(2 264
fZ
Khi
)
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
· · 3 U = = = I 728 (89. A ) + + + + Z Z Z Z .6(2 264 3 832 .7 7. 12701 + + 6.7) j j .32 584 0
fZ
Khi
TRANG 55
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
= (20 W )
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ
ạ
ạ
ắ
Dòng trên pha ng n m ch
ắ
ạ
0
· · 3 U = = = I 407 (4. A ) + + + + 7. + Z Z Z Z .6(2 264 j .7 j .32 584 60 3 832 12701 + 6.7)
V i ớ
-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
N
pha
0 +
f Z
2 ·+ 3
1
0
2
1
2
f
· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )
2
+ + · - - 832 = 22000 j + + + 6.7 264 .6( .32 j .7 584 832 ) 5.0( + .6(2 j .0 264 886 ) + j .7 .6( 832 264 6.7)( j .7 j .32 ) 584 )
= 1028 (6. A )
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
+
· - · ·
=
22000
+ 2
j +
60 +
+ +
832.7 +
6.7 264.6(
.32 j
584 )832.7
5.0( 264
.6(2
j 886.0 ) j 832.7 6.7)(
264.6( + j
j 584.32
) )60
=
1150
(8.
A )
Dòng trên pha còn l
iạ
2
0
· - -
V i ớ
-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
)832
=
22000
2
j +
+ +
6.7 264
.6(
584.32 j .7
)832
5.0( + .6(2
j .0 264
)886 + j .7
.6( 832
264 6.7)(
j .7 j .32
)584
=
1214 (
A )
· - - -
fZ
Khi
TRANG 56
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
= (20 W )
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
+
· - · ·
=
22000
+ 2
j +
60 +
+
832.7 +
6.7 264.6(
.32 j
584 )832.7
5.0( 264
.6(2
j )886.0 j 832.7
264.6( + j
j 584.32
) )60
6.7)(
=
1053
(7.
A )
· - - -
Ng n m ch t
i nút 12:
ạ
ắ
ạ
thu n và ngh ch
ở ứ ự +
ậ +
ị +
T ng tr th t ổ += 0
(Ω/km)
+ + + + = 452 j .1 .0(2 792 j .1)05.1 056 32.1 j 75.1 + .14.1 j 359 j 08.1 Z
2 319
ổ
+ Z 1 = .5 j .7 782
T ng tr th t không ở ứ ự + +
++ + + + + 12.1)92.4 j 56.6 4.1 + 8.12.8 j j 98.4 84.0(2 904 .2 j j += 0
3
W Z 0 += 6 j .32 484 ( / km )
V i ớ
Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t
f.
ổ
ậ
ổ
ồ 20(Ω)
ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr
thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ
ườ
ừ
ạ ở ạ
ố ớ ổ
ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).
· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3
fZ
Khi
(0 W= )
N
1
f
= = = I 1347 (5. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .7 7. 782 0 .5 319
fZ
Khi
= (20 W )
N
1
f
Ng n m ch 2 pha
ắ
ạ (0 W=
= = = I 479 (5. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .7 7. 782 20 .5 319
fZ
Khi
)
N
2
f
1
· = = = I 1166 (97. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .7 .5(2 319 782 + 0)
fZ
Khi
= (20 W )
N
2
f
1
TRANG 57
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
· = = = I 640 (2. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .7 782 ) 20 .5(2 319
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ
ắ
ạ
ạ (0 W=
fZ
Khi
)
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
· · 3 U = = = I 749 (4. A ) + + + 7. ++ + Z Z Z Z .5(2 319 3 782 .7 12701 6) j j .32 484 0
fZ
Khi
= (20 W )
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ
ạ
ạ
ắ
Dòng trên pha ng n m ch
ạ
ắ
0
· · 3 U = = = I 421 (26. A ) + + + + Z Z Z Z .5(2 319 3 782 .7 12701 7. ++ 6) j j .32 484 60
V i ớ
-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
N
pha
0 +
f Z
2 ·+ 3
1
0
2
1
2
f
· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )
+ + · - - 782 = 22000 886 + + + j 6 319 .5( .32 484 + j .7 782 5.0( + 2 ) j .0 319 .5(2 ) j .5( 782 319 6)( .7 j .7 j .32 ) 484 )
= 1109 (9. A )
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
+
+
+
· - · ·
=
22000
+
)782 +
j 6 319 .5(
484.32 + j
782.7
60 2 )
5.0( .5(2
319
j .0 + j
)886 782.7
.5( 319 + j 6)(
j .7 484.32
)60
=
1229
(4.
A )
Dòng trên pha còn l
iạ
2
0
· - -
V i ớ
-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
+
· - · ·
=
22000
5.0( + 2
j 6 205 .11(
484.32 + j .12
j .0 .11(2
)886 + 205
)102
205.11( j .12 102
6)(
.12 j + j
)102 .32
)484
=
(68.799
A )
TRANG 58
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
· - - -
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
+
+
· - · ·
=
22000
+
782.7 +
j 6 319 .5(
484.32 + j
782.7
60 2 )
5.0( .5(2
319
.0 j + j
)886 782.7
319 .5( + j 6)(
j 484.32
) )60
=
1115
(2.
A )
· - - -
Ng n m ch t
i nút 13:
ạ
ắ
ạ
T ng tr th t
ổ
ậ
ị
thu n và ngh ch ở ứ ự + + +
1
(Ω/km)
+ + + = 32.1 j 75.1 + .14.1 j 359 += 0 j .1)05.1 056 Z
2 j 08.1
T ng tr th t
ở ứ ự
j .1 452 + 792 + + Z + .0(2 = .88.1 j 034 .2 715 j .9 582
không +
ổ += 0
+ ++ + + + j .2 904 84.0(2 + 12.1)92.4 j j 56.6 4.1 + 8.12.8 j j 98.4 ++ 3 j 3.8
3
W Z 0 += 9 j .40 784 ( / km )
V i ớ
Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t
f.
ổ
ậ
ổ
ồ 20(Ω)
ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr
thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ
ườ
ừ
ạ ở ạ
ố ớ ổ
ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).
· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3
fZ
Khi
(0 W= )
N
1
f
= = = I 770 (1. A ) + U pha + Z Z 12701 7. + j .12 102 0 .11 205
fZ
Khi
= (20 W )
N
1
f
Ng n m ch 2 pha
ắ
ạ (0 W=
= = = I 379 (5. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .12 7. 102 20 .11 205
fZ
Khi
TRANG 59
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
)
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
N
2
f
1
· = = = I 666 (96. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .12 102 + 0) .11(2 205
fZ
Khi
= (20 W )
N
2
f
1
Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ
ắ
ạ
ạ (0 W=
· = = = I 450 (5. A ) 3 + + U pha + Z Z Z .11(2 205 102 ) 20 22000 + j .12
fZ
Khi
)
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
· · 3 U = = = I (451 A ) + + + + + Z Z Z Z .11(2 205 3 j .12 102 12701 + ) 7. 2.13 j .52 404 0
fZ
Khi
= (20 W )
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ
ắ
ạ
ạ
Dòng trên pha ng n m ch
ắ
ạ
0
· · 3 U = = = I (311 A ) + + + + + Z Z Z Z .11(2 205 3 j .12 102 12701 + ) 7. 2.13 j .52 404 60
V i ớ
-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
N
pha
0 +
f Z
2 ·+ 3
1
0
2
1
2
f
· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )
2
+ + · - - = 22000 + + 5.0( + 2.13 205 .11( j 404.52 j .12 102 ) .11(2 j .0 205 886 ) + j .12 .11( 102 205 2.13)( .12 j + j 102 .52 ) 404 )
= 136 (5. A )
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
j
=
22000
+ 2
+ +
60 +
+ j +
)102.12 j +
2.13 205
404.52 j .12
)102
5.0( 205.11(2
.11(
.0 )886 j 102.12
205.11( + 2.13)(
404.52
j
)60
=
(5.691
A )
Dòng trên pha còn l
iạ
TRANG 60
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
· - -
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
2
0
V i ớ
-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
j
j
=
22000
2
+ +
5.0( +
2.13 205.11(
404.52 j 102.12
)
.0 205.11(2
)886 + j .12
205.11( 102
2.13)(
j 102.12 + j .52
) )404
=
1048
(23.
A )
· - - -
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
j
=
22000
+ 2
+ +
60 +
j +
205 +
)102 +
2.13 205
404.52 j .12
)102
.11(
5.0( 205.11(2
.0 )886 j 102.12
.11( 2.13)(
j .12 404.52
j
)60
=
(656
A )
· - - -
Ng n m ch t
i nút 14:
ạ
ắ
ạ
thu n và ngh ch
ị
ở ứ ự +
ậ +
T ng tr th t ổ += 0
(Ω/km)
+ + + + + = 452 j .1 .0(2 792 j .1)05.1 056 32.1 j 75.1 + .24.1 j 172 j 44.1 Z
2 132
ổ
không ở ứ ự +
+ Z 1 = .6 j .8 142
T ng tr th t += 0 +
+ ++ + + + 904 84.0(2 .2 j + 12.1)92.4 j j 56.6 4.1 + 4.22.8 j j 64.6
0 6.6
3
Z = W 444 .42 km ( / j )
V i ớ
Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t
f.
ổ
ậ
ổ
ồ 20(Ω)
ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr
thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ
ườ
ừ
ạ ở ạ
ố ớ ổ
ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).
· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3
fZ
Khi
(0 W= )
N
1
f
= = = I 1246 (14. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .8 7. 142 0 .6 132
fZ
Khi
= (20 W )
N
1
f
TRANG 61
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
= = = I 464 (06. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .8 7. 142 20 .6 132
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
ắ
Ng n m ch 2 pha ạ (0 W=
fZ
Khi
)
N
2
f
1
· = = = I 1079 (2. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .8 .6(2 132 142 + 0)
fZ
Khi
= (20 W )
N
2
f
1
Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ
ạ
ắ
ạ (0 W=
· = = = I 608 (74. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .8 142 ) 20 .6(2 132
fZ
Khi
)
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
· · 3 U = = = I 617 (75. A ) + + + + Z Z Z Z .6(2 132 3 142 .8 12701 7. + + 6.6) j j .42 444 0
fZ
Khi
= (20 W )
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ
ạ
ắ
ạ
Dòng trên pha ng n m ch
ạ
ắ
0
· · 3 U = = = I 387 (5. A ) + + + + 7. + Z Z Z Z .6(2 132 j .8 j .42 444 60 3 142 12701 + 6.6)
V i ớ
-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
N
pha
0 +
f Z
2 ·+ 3
1
0
2
1
2
f
· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )
2
+ + · - - 142 = 22000 j + + + 6.6 132 .6( 444.42 j 142.8 ) 5.0( + .6(2 886 j .0 ) + 132 j .8 .6( 142 132 6.6)( j .8 j .42 ) 444 )
= 576 (3. A )
fZ
Khi
TRANG 62
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
= (20 W )
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
)886
=
22000
+ +
)142.8 +
6.6 132
j 444.42 j )142.8
+ 60 + 2 .6(2
+ 5.0( + 132
j
j .8
.0 142
6.6)(
6.6( + j
j 444.42
)60
.6(
=
1122
(1.
A )
Dòng trên pha còn l
iạ
2
0
· - -
V i ớ
-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
j
)142
=
22000
2
j +
5.0( +
+ +
6.6 132.6(
.42 j .8
444 )142
132.6(2
)886.0 + j .8
132.6( 6.6)(
142
j .8 j .42
)444
=
1178
(75.
A )
· - - -
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
+
· - · ·
=
22000
+ 2
j +
60 +
+
)142 +
6.6 132
.42 j
444 )142.8
.6(
5.0( 132
.6(2
j j
)886.0 142 .8
132.6( + j
j .8 444.42
)60
6.6)(
=
1358
(88.
A )
· - - -
Ng n m ch t
i nút 15:
ạ
ắ
ạ
thu n và ngh ch
ị
ở ứ ự +
ậ +
T ng tr th t ổ += 0
(Ω/km)
= + + + + + 452 Z 792 j .1)05.1 056 32.1 j 75.1 + .24.1 j 172 j 44.1
2 2.715
T ng tr th t
ở ứ ự +
không +
+ .0(2 + j .1 = j1.8 .8 847 j .9 942 Z 1 +
ổ += 0 +
++ + + + 84.0(2 j j .2 904 + 12.1)92.4 j 56.6 4.1 + 4.22.8 j j 64.6 ++ 3 j 3.8
0 6.9
3
Z = W j .50 744 ( / km )
V i ớ
Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t
f.
ổ
ậ
ổ
ồ 20(Ω)
ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr
thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ
ườ
ừ
ạ ở ạ
ố ớ ổ
ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).
· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3
fZ
Khi
TRANG 63
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
(0 W= )
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
N
1
f
= = = I 954 (4. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .9 7. 942 0 .8 847
fZ
Khi
= (20 W )
N
1
f
Ng n m ch 2 pha
ắ
ạ (0 W=
= = = I 416 (28. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .9 7. 942 20 .8 847
fZ
Khi
)
N
2
f
1
· = = = I 826 (55. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .9 .8(2 847 942 + 0)
fZ
Khi
= (20 W )
N
2
f
1
Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ
ạ
ắ
ạ (0 W=
· = = = I 516 (23. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .9 942 ) 20 .8(2 847
fZ
Khi
)
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
· · 3 U = = = I 503 (25. A ) + + + + Z Z Z Z .8(2 847 3 942 .9 7. 12701 + + 6.9) j j .50 744 0
fZ
Khi
= (20 W )
N
pha ·+ 3
1
2
0
f
Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ
ạ
ạ
ắ
Dòng trên pha ng n m ch
ạ
ắ
0
· · 3 U = = = I 339 (35. A ) + + + + 7. + Z Z Z Z .8(2 847 j .9 j .50 744 60 3 942 12701 + 6.9)
V i ớ
-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2
fZ
Khi
TRANG 64
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
(0 W= )
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
N
pha
0 +
f Z
2 ·+ 3
1
0
2
1
2
f
· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )
2
+ + · - - 942 = 22000 j + + + 6.9 847 .8( .50 j .9 744 942 ) 5.0( + .8(2 j .0 847 886 ) + j .9 .8( 942 847 6.9)( j .9 j .50 ) 744 )
= 828 (38. A )
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
+
· - · ·
=
22000
+ 2
j +
60 +
+ +
847.8( +
942.9 +
6.9 847
.50 j .9
744 )942
.8(
5.0( 847.8(2
j .0 )886 942.9 j
j
.50
j 744
)60
6.9)(
=
(07.853
A )
Dòng trên pha còn l
iạ
2
0
· - -
V i ớ
-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2
fZ
Khi
(0 W= )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
· - · ·
j
=
22000
2
j +
5.0( +
+ +
6.9 847
.8(
744.50 j .9
)942
847.8(2
886.0 + j
) .8( 942.9
847 6.9)(
j .9 )942 j 744.50
)
=
(09.915
A )
· - - -
fZ
Khi
= (20 W )
Z
·+ 3
Za
=
I
3
U
N
pha
0 +
Z +
(
Z
f Z
2 ·+ 3
)(
Z
Z
Z
Z
)
1
0
2
1
2
f
+
+
· - · ·
=
22000
+ 2
j +
60 +
+
)942 +
6.9 847
.50 j .9
744 )942
.8(
5.0( 847.8(2
j )886.0 j 942.9
847 .8( + j 6.9)(
.50
j .9 744
)60
=
(64.732
A )
· - - -
5.2 PH I H P CH N THI T B B O V Ọ
Ố Ợ
Ị Ả
Ế
Ệ
5.2.1 C u chì: ầ
Ch n c u cho nhánh 5-15
ọ ầ
lamviecbìn
hthuong
Ch n c u chì t
r i do Chane ch t o mã hi u C710-211PB có:
ọ ầ
ự ơ
ế ạ
ệ
TRANG 65
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
S = = = I (37.18 A ) · · 3 22 700 3 22
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
27 (kV)
= U max
100 (A)
đmI
=
8 (kA)
NI
Ch n c u cho nhánh 5-13
ọ ầ
=
lamviecbìn
hthuong
Ch n c u chì t
r i do Chane ch t o mã hi u C710-211PB có:
ọ ầ
ự ơ
ế ạ
ệ
27 (kA)
S = = = I (37.18 A ) · · 3 22 700 3 22
= U max
100 (A)
đmI
=
8 (kV)
NI
Ch n c u cho nhánh 4-11
ọ ầ
=
lamviecbìn
hthuong
Ch n c u chì t
r i do Chane ch t o mã hi u C710-211PB có:
ọ ầ
ự ơ
ế ạ
ệ
27 (kV)
S = = = I (6.23 A ) · · 3 22 900 3 22
= U max
100 (A)
đmI
=
8 (kA)
NI
Ch n c u cho nhánh 3-9
ọ ầ
=
lamviecbìn
hthuong
Ch n c u chì t
r i do Chane ch t o mã hi u C710-211PB có:
ọ ầ
ự ơ
ế ạ
ệ
27 (kV)
S = = = I (6.23 A ) · · 3 22 900 3 22
= U max
100 (A)
đmI
=
8 (kA)
NI
Ch n c u cho nhánh 2-7
ọ ầ
=
lamviecbìn
hthuong
Ch n c u chì t
r i do Chane ch t o mã hi u C710-211PB có:
ọ ầ
ự ơ
ế ạ
ệ
27 (kV)
S = = = I (24.26 A ) · · 3 22 1000 3 22
= U max
100 (A)
đmI
TRANG 66
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
=
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
8 (kA)
NI
=
5.2.2 Recloser:
Ch n Recloser ACR1:
ọ
Dòng làm vi c liên t c ụ
ệ
Dòng tác đ ng t
ộ
ố
i thi u ể
= = 118 (09. A ) I lientuc · 4500 3 22
Ch n Recloser ACR c a ủ
ọ
Đi n áp đ nh m c 12.5 (kV)
ứ
ệ
ị
Dòng li n t c nh nh t 630 (A)
ỏ ấ
ệ ụ
Dòng c t đ nh m c nh nh t 31(kA) ứ
ỏ ấ
ắ ị
Dòng c t đ nh m c l n nh t 20 (kA) ứ ớ
ắ ị
ấ
TRANG 67
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
= = · 5.2 6.44 111 (5. A ) Itđđt
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
Hình 5.3: S đ v trí đ t các thi
ơ ồ ị
ặ
t b b o v ế ị ả ệ
TRANG 68
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
TÀI LI U THAM KH O
Ả
Ệ
1.Phan Thanh Bình, H Văn Hi n, Nguy n Hoàng Vi
t, năm 2003, Thi
ế
ồ
ế ế ệ t K H
ệ Th ng Đi n,NXB Đ i h c qu c gia Thành ph H Chí Minh. ố
ễ ố ồ
ạ ọ
ệ
ố
2. Giáo trình Cung c p đi n, NXB Giáo d c.
ụ
ệ
ấ
3. TS. Tr n quang khánh, bài t p Cung c p đi n, NXB Khoa H c và K Thu t.
ệ
ậ
ấ
ậ
ầ
ọ
ỹ
4. Nguy n Hoàng Vi
ả ệ ơ
ễ
ạ
ắ
ệ
ệ th ng đi n, NXB Đ i h c Qu c gia TP. H Chí Minh.
t, Các bài toán tính toán ng n m ch và b o v r le trong h ố
ạ ọ
ệ
ố
ồ
5. Nguy n Văn Đ m, 2004, Thi
ễ
ạ
ế ế
t k các m ng và h th ng đi n, NXB khoa h c ọ
ệ ố
ệ
ạ
và k thu t ậ ỹ
TRANG 69
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ
THI T K Đ
NG DÂY PHÂN PH I 22kV
Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố
Ồ
Ệ
Ế ƯỜ
Ế
Ố
K T LU N
Ậ
Ế
tr
Sau m t th i gian h c t p
ồ
ộ
ọ ậ ở ườ
ng dây phân ph i và truy n t
ố
ậ ệ
ủ ườ
ự ề ả
ng dây, cách thi
t k nó và tính toán các đ i l
ơ
ế ế
ấ
ấ
ấ
ệ ự
ắ ờ ự ỗ ợ
ừ ạ
ồ
ự ướ ờ
ự ể
ầ
ộ t tình t ồ ế
ắ
ắ
ạ
ạ
ờ c t m quan tr ng c a đ ọ ề ườ ổ ệ ộ ế ấ
ộ ứ ủ ả ự
ế
ế
ầ
ộ
ẽ ủ ạ
ư ự
ượ
ủ
ề
ể ồ ơ
ơ ồ
ự
ớ
ng và em đã th c hi n đ án, em nh n th y ấ ệ đ ể i trong h th ng đi n. Đ ượ ầ ệ ố hi u rõ h n v đ ng liên quan nh : ư ạ ượ ể t n th t đi n áp,t n th t công su t, dòng ng n m ch, đ tin c y c a đ ng dây... đó là ạ ậ ủ ườ ổ ẫ ủ ng d n c a b n bè, s h lý do em th c hi n đ án này. Nh s h tr nhi ệ các th y trong b môn là đ ng l c đ em hoàn thành đ án này. Do th i gian th c hi n ệ ự ế đ án có h n, ki n th c c a b n thân em còn h n ch nên ch c ch n còn nhi u thi u ề ồ các th y trong b môn, cũng sót. Vì th em r t mong s đóng góp ý ki n chân thành t ừ ề nh s chia s c a b n bè đ đ án c a em đ ệ i hay nh ng công c s giúp em có kinh nghi m h n, trong nh ng l n th c hi n đ án t ữ ệ ữ ệ ơ ở trình nghiên c u l n h n. Em xin chân thành c m n.
c hoàn thi n h n. Và đó cũng là ti n đ ầ ả ơ
ứ ớ
ơ
TRANG 70
CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ
SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ