THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

M C L C

TRANG 1

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

PH N I : LÝ THUY T

CH

NG I

ƯƠ

: GI

I THI U

1.1. Vai trò c a đi n năng đ i v i s phát tri n c a đ t n

c ể ủ ấ ướ

ố ớ ự

ượ

ể ủ ấ ướ

ấ ệ

ệ ự c xem là ngu n năng l

ượ

ượ

ệ ng s ch. Trong t ấ ả ệ

ồ ủ

ế

ế

c m t b

ng nói chung đi n năng nói riêng đóng vai trò r t quan tr ng đ i v i ố ớ Năng l ờ c, trong s nghi p công nghi p hóa và hi n đ i hóa,đ ng th i s phát tri n c a đ t n ạ ự ệ đi n năng đ t c các lĩnh v c công nghi p, ự ạ ệ nông nghi p, sinh ho t … c a nhân dân đ u c n đ n đi n. Đ u đó d n đ n ngành công ệ ề ầ nghi p đi n ph i phát tri n đi tr c. ả ệ

ộ ướ

ướ

ng đi n

2.2. Đ c đi m c a ngu n năng l ủ

ượ

ề ả

ộ i, phân ph i và tiêu th . Đi n năng có m t ụ

Trong quá trình s n xu t, truy n t ả ể

s đ c đi m là: ố ặ

c ( ch m t ph n nh đ

ỉ ộ

Đi n năng s n xu t ra nói chung không tích tr đ ả ả

ữ ượ ệ

ệ ư ắ

ầ ấ

ỏ ượ c tích tr nh cquy,pin…). Ph i đ m b o cân b ng đi n năng gi a công su t máy phát, công su t tiêu th và t n hao.

t b trong quá trình

Quá trình đi n năng x y ra r t nhanh. Do đó đòi h i các thi ấ

ế ị

ệ v n hành và đi u khi n ph i đáp ng nhanh. ể ậ

Ngành công nghi p đi n có liên quan đ n h u h t các ngành kinh t

qu c dân.

ế

ế

ế

c.

ệ Đó là đ ng l c đ thúc đ y s phát tri n c a đ t n ẩ ự

ầ ể ủ ấ ướ

ự ể

1.3. Nh ng yêu c u c a vi c thi

t k m ng phân ph i

ầ ủ

ế ế ạ

t k m ng phân ph i đòi h i ph i đ m b o m t s yêu c u sau:

Vi c thi ệ

ế ế ạ

ả ả

ộ ố

 Đ m b o đ b n c h c cho đ

ộ ề ơ ọ

ườ

ng dây đ làm vi c v ng ch c và an toàn. ệ ữ

 Cung c p đi n th ấ

ườ

ng xuyên và liên t c ụ

 Đi n năng cung c p có ch t l

ng t

t, đ l ch đi n áp n m trong gi

i h n cho

ấ ượ

ộ ệ

ớ ạ

ệ phép

 Gi

ớ ạ

i h n v trí s d ng đ s a ch a b ng các thi ể ữ

ữ ằ

ử ụ

ế ị ả

ọ t b b o v có tính ch t ch n

l c.ọ

 Hi u su t cao

 B o đ m đi u ki n kinh t

, v n đ u t

ế ố

ầ ư ơ ả

c b n và chi phí v n hành là ít nh t ấ

 Có kh năng phát tri n trong t

ng lai

ươ

1.4. C u trúc các s đ m ng đi n

ơ ồ ạ

TRANG 2

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

Các ch tiêu kinh t

- k thu t c a m ng đi n ph thu c r t nhi u vào s đ

ế ơ ồ ạ ệ ấ

ượ ả

ơ ồ ề ộ ấ ạ c ch n sao cho có chi phí nh nh t, đ m ả ấ ỏ ầ ủ ng đi n năng yêu c u c a ệ ươ ng

t, đ m b o ch t l ấ ượ ả ả

ộ ộ

ậ ủ c a nó. Vì v y cá s đ m ng đi n c n đ ầ ủ ậ b o đ tin c y cung c p đi n c n thi ế ả ậ các h tiêu th , thu n ti n và an toàn trong v n hành, kh năng phát tri n trong t ụ ệ ậ lai và ti p nh n các ph t ụ ả ậ

i m i. ớ

ế

i u c a m ng đi n là bài toán ph c t p, ch có th gi

ố ư

ứ ạ

ể ả i

quy t t

Ch n hình dáng t t nh t khi s d ng máy tính. ử ụ

ế ố

t k hi n nay, đ ch n đ

ượ ơ ồ ố ư ủ

ườ

ệ ọ

ươ

ể ọ ng án và ph c ch n trên c s ng án. M ng đi n c n có đ tin c y cao, tính kinh t ạ

i u c a m ng đi n, ng ạ t nh t s đ ấ ẽ ượ ậ ộ

c s đ t ng án t ố ệ ầ

i ta ơ ở ế

ươ ươ

t.

Trong thi ế ế ệ ng pháp nhi u ph s d ng ph ề ươ ử ụ so sánh kinh t - k thu t các ph ỹ ế ậ và linh ho t c n thi ế ạ ầ

i lo i I ph i đ

Theo yêu c u v đ tin c y cung c p đi n, các ph t ậ

ụ ả

ầ ồ

ệ ừ

ề ộ ộ ậ

ạ ệ hai ngu n đ c l p, và ng ng cung c p đi n cho các ph t ụ ả ấ đ ng ngu n d tr . Trong nhi u tr ườ ự ữ

ả ượ i lo i I ch đ ạ ng h p, đ ợ ộ

ộ ị ư ỏ

ậ ừ

ng dây riêng bi

c cung c p đi n t c ỉ ượ ấ ườ ng cho phép trong th i gian đóng t ồ dây hai m ch không đáp ng yêu c u đ tin c y cung c p đi n c a các h tiêu th lo i ụ ạ ể I, b i khi cá c t b h h ng có th d n đ n ng ng cung c p đi n hoàn toàn. Vì v y, đ ậ t. cung c p đi n cho các h lo i I c n d ki n không ít h n hai đ ệ

ự ộ ầ ế ể ẫ ầ ự ế

ề ệ ủ ệ ườ

ộ ạ

ơ

ườ

ng dây riêng bi

ộ ấ

Đ i v i các h tiêu th lo i II, trong đa s các tr ụ ạ ố ớ ng d ki n cung c p b ng hai đ ự ế ế

ờ i ta cho phép cung cáp đi n cho các ph t

ệ ạ ằ

ắ ạ

ng h p ng i ta cũng ợ ạ ng dây hai m ch. ườ ng dây trên không, ườ ng dây trên không m t ộ ế t

i lo i II b ng đ ấ

ườ t ho c đ th ườ ặ ườ Nh ng sau khi xét đ n th i gian s a ch a s c ng n m ch các đ ư ữ ự ố ng ườ ườ ụ ả m ch. Các h tiêu th lo i II cho phép ng ng cung c p đi n trong th i gian c n thi ừ ạ ụ ạ đ nhân viên tr c nh t đóng ngu n d tr . ồ ự ữ ậ ể

i lo i III đ

c cung c p đi n b ng đ

ượ

ườ

ằ ệ

ệ ấ

ố ớ ng dây m t m ch. Đ i v i ạ ế ể ữ t đ s a h h ng c a m ng đi n, nh ng không quá m t ngày ộ

ộ ữ ố

ầ ử ư ỏ

ờ ư

ế

Các ph t ụ ả các h tiêu th lo i III, cho phép ng ng cung c p đi n trong th i gian c n thi ụ ạ ch a c hay thay th các ph n t đêm.

1.5. Các d ng s đ cung c p đi n c a m ng đi n s c p:

ệ ơ ấ g m 3 s đ

ệ ủ

ơ ồ

ơ ồ

 S đ hình tia

ơ ồ

 S đ m ch vòng

ơ ồ ạ

i

 S đ d ng l ơ ồ ạ

ướ

Đ i v i m ng đi n phân ph i

nông thôn ng

i ta th

ng s d ng s đ hình

ố ớ

ố ở

ườ

ườ

ử ụ

ơ ồ

tia.

TRANG 3

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

ủ ơ ồ

Nh ng u đi m c a s đ hình tia là đ n gi n, chi phí r , s đ rõ ràng thông ơ ế ế t k

ẽ ơ ồ ể

ể ệ

ơ ồ

ữ ư d ng cho các m ng đi n nông thôn. Các s đ này thu n ti n khi phát tri n và thi ạ ụ c i t o các m ng đi n hi n có. ả ạ

ủ ơ ồ

ượ ệ

ự ố ả

ổ c đi m c a s đ hình tia là đ tin c y c a m ng đi n th p và t n b t c v trí ố ớ ồ c cách ly kh i ngu n ệ

ệ ấ ậ ủ ng đ i l n, s c x y ra ở ấ ứ ị ỏ ự ố ượ

ệ ươ ấ

Nh ng nh ữ ạ ấ ng dây s làm gián đo n s cung c p đi n, s c đ ạ ự ườ t b đóng ng t nh : máy c t , dao cách ly... ắ ế ị

th t công su t và đi n năng trong m ng đi n t nào trên đ nh thi ờ

ẽ ắ

ư

TRANG 4

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

CH

NG II

ƯƠ

L A CH N DÂY D N VÀ TÍNH T N TH T CHO Đ

ƯỜ

NG DÂY PHÂN PH I Ố

2.1. Tính toán s t áp cho m t đo n c a phát tuy n

ạ ủ

ế

ng dây phân ph i:

Tính toán s t áp trên đ ụ

ườ

Áp d ng công th c ứ

+

PR

QX

=

U

U

+

=

D

U

%

%100

QX 1000

PR 2 đmU

= SrR

0

=

X

Sx 0

V i S là kho ng cách đ ng tr ị

M t khác có th áp d ng công th c

+

j

cos

sin

)

rSL ( 0

x 0

=

=

D

U

%

%100

%100

QX 1000

U

PR 2 U đm

j + 2 đm

V i S là công su t 3 pha (kVA)

Uđm là đi n áp đ nh m c (kV)

Ta có h ng s s t áp

ố ụ

j

j +

cos

sin

r 0

0

=

K

%100

x 2 đmU

D

U

% =

K

%

sS

V i s là kho ng các đ ng tr (km)

r0 là đi n tr c a dây d n ẫ ở ủ

=

+

144.0

log(

016.0)

(Ω/km)

x 0

D tb r

r là bán kính day d nẫ

Các tr

ng h p t

i phân b

ườ

ợ ả

Đ ng dây có ph t

i t p trung

ườ

ụ ả ậ

TRANG 5

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

D

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

1

=

=

s

1 +

S

tt

s tt = P tt

jQ tt

=

=

U

%

%100

tt

% sSK tt tt

+ XQRP tt tt 1000 U

2 đm

Đ ng dây có ph t

ườ

ụ ả

i phân b đ u ố ề

D

A B C

=

+

S

P

jQ

pb

pb

pb

s = spb= AB, C là trung đi m c a AB

ủ + XQRP

=

=

%100

U

%

% sSK pb

pb

pb

pb U

pb 1000

2 đm

= pbsrR 0

=

X

pbsx 0

Đ ng dây v a có ph t

ườ

ụ ả C

i phân b đ u l n t p trung ố ề ẫ ậ B A

=

+

=

+

S

P

jQ

S

pb

pb

pb

tt

P tt

jQ tt

Ta chia ra làm hai thành ph nầ

Thành ph n phân b đ u ố ề

+ XQRP

=

=

D

U

%

%100

pb

% sSK pb

pb

pb U

pb 1000

2 đm

TRANG 6

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

D

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

Thành ph n t p trung ầ ậ

=

=

U

%

%100

tt

% sSK tt tt

+ XQRP tt tt 1000 U

2 đm

V i sớ pb = s

D

pb

tt

T ng s t áp:

D= D+ D U % U % U %

Ch n dây cho phát tuy n:

ế

Nguyên t c ch n dây là th a đi u ki n s t áp

ệ ụ

1.Tính công su t t ng S

t ng ổ

ấ ổ

trên phát tuy n ế

T đó suy ra dòng đi n t ng

ệ ổ

S

tong

=

I

tong

3 U

đm

2. Ch n dây th a mãn yêu c u I ỏ

ầ cp ≥ It ngổ

3. Tính s t áp trên phát tuy n.

ế

4. Làm t

ng t

t

c 1 đ n b

ng dây nhánh

ươ

b ự ừ ướ

ế ướ

c 5 đ i v i các đ ố ớ

ườ

5. Tính s t áp t

ngu n đ n cu i các nhánh

ế

N u ∆U% > ∆U

i t

c 1 đ n b

c 5 v i ti

cp thì ta tính l

ế

b ạ ừ ướ

ế ướ

ớ ế

ọ t di n dây ch n

cp.

l n h n cho đ n khi ∆U% ≤ ∆U ớ

ế

ơ

ộ ườ

ỏ ụ

ế

Đ d ch n ti ể ể ọ cu i đ

t di n dây d n cho m t đ ẫ ệ t c ph t ng dây c n quy đ i t ổ ấ ả ụ ả ậ

ng dây th a s t áp cho phép đ n ế ố ề ố i t p trung hay phân ph i v cu i

i ng dây.

ph t ụ ả ở ố ườ đ ườ

Tr

ng h p đ

ng dây có phân nhánh:

ườ

ợ ườ

TRANG 7

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

Tr

ướ ế

và l p b n tính toán s t áp trên các đo n và s t áp t ng.

c h t tính toán ch n dây cho phát tuy n chính th a mãn s t áp cho phép ế ổ

m t đ n hai dây

i t

ế

ấ ạ ừ ộ ế

cho t

ề t c các nhánh đ d thi công khi ph t ể ể

N u có nhi u nhánh, sau khi ch n dây nên th ng nh t l ố i phát tri n sau này. ể

ọ ụ ả

ấ ả

2.2. Tính toán t n th t công su t trên đ

ng dây phân ph i

ườ

Các tr

ng h p t

i phân b đ u:

ườ

ợ ả

ố ề

* Ph t

i t p trung

ụ ả ậ

P +

jQ

2

2

2

=

=

P

R

3 lIr 0

+ QP 2 U

2

2

=

=

D

Q

X

sr 0

+ QP 2 U

2 S tt 2 U

V i R = r

0s

X = x0s

TRANG 8

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

D

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

S = 1

* Ph t

i phân b đ u:

ụ ả

ố ề

P +

jQ

+

S

2 P pb

2 pb

=

=

A L B

P

Sr 0

sr 0

Q 2

2 pb 2

U

U

D

V i ớ

V a phân b t p trung v a phân b đ u ố ề

ố ậ

s = l 3

P =

pb

pb

tt

jQ tt

thi

t h s công su t c a các

ế ệ ố

ấ ủ

Tính t n th t công su t theo 3 thành ph n v i gi ấ ổ i gi ng nhau.

ph t

ụ ả

=

I

tt

S tt 3 U

S

=

I

pb

pb 3 U

I ='

tt II

pb

P = jQ

pb

S = l/3

I tt

l

I pb

S = l pb l

s = l

TRANG 9

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

I’

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

T n th t công su t c a 3 tr

ng h p

ấ ủ

ườ

`

P =

Phân b :ố

2 pbI

l r 3 0 3

Ch có phân b

nh h

ng c a t p trung và phân b

Ch có t p trung ậ

ưở

ủ ậ

'

'

D

1

2 pbI

1

2 ttlIr 3 0

T n th t công su t c a đ

ầ ổ

ng dây b ng 3 thành ph n t n th t trên: ấ ủ ườ D=

D+

D+

= D= D D D P = P = P r 3 0 P 1 lIr 3 0 l 3

P

P 1

P 2

P 3

Có th tính t n th t theo công su t ph t

i:

ụ ả

D

Tr

ng h p t

i có cùng công su t

ườ

ợ ả

j cos

S

D=

D+

D+

=

+

+

P

S

P 1

P 2

P 3

2 tt

SS tt

pb

lr 0

2 pb 3

Tr

ườ

ng h p ph t ụ ả ậ D=

i t p trung và phân b khác nhau: D+ D+

D+

D+

D+

(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) D (cid:247) (cid:231) ł Ł

P

Q 1 Q

Q Q

2

P 2

P 3

P 1

Q Q

3

D

P

Q

=

+

+

+

+

+

2 P tt

lrPP 0 tt pb

lrQQQ 0 tt

pb

2 tt

2 pb 3

2 pb 3

T n th t công su t và t n th t đi n năng c a phát tuy n (hay nhánh) ệ

ế

Phát tuy n dùng m t c dây, m ch nhánh dùng m t c dây:

ộ ỡ

ộ ở

ế

Stt = l

spb = l/3

V i l là chi u dài đo n dây

=

I

tt

S tt 3 U

đm

S

=

I

tt

pb 3 U

pb

S

' =

I

pb 3 U

đm

(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) ł Ł ł Ł

P =

tt

Isr 03 tt

2 tt

D

P =

pb

Isr 03 pb

2 pb

TRANG 10

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

D

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

'

2'

=

P

Isr 3 tt 0

Hay tính theo công su t ph t

i khi h s công su t gi ng nhau:

ụ ả

ệ ố

=

D

P tt

sr 0

tt

S U

2 tt 2 đm

S

=

D

P

pb

sr 0

pb

U

2 pb 2 đm

' =

D

P

sr 0 tt

S U

2 tt 2 đm

D=

D+

D+

D

P

'P

P đoan

P tt

pb

D=

D

A

8760

đoan

KP đoan

tt

tt = 0.3Kpb + 0.7K2

pb

V i Kớ

Ktt: h s t n th t ấ ệ ố ổ

Kpt: h s ph t

i

ệ ố ụ ả

=

· D

A

A

doan

phattuyen

(

haynhanh

)

A

P

D D (cid:229) (cid:229)

(cid:229)=

phutaiphat

tuyen

(

haynhanh

)

phattuen

(

haynhanh

)

(cid:229)

A

phattuyen

(

haynhanh

)

=

%

A

%100

phattuyen

(

haynhanh

)

A

phattuyen

(

haynhanh

)

T n th t đi n năng toàn m ng

ạ D=

D+

D (cid:229) · D (cid:229) D (cid:229)

A

A

A

toanmang

phattuyen

cacnhanh

Ph n trăm t n th t đi n năng toàn m ng

D (cid:229) (cid:229) (cid:229)

A

phattuyen

(

haynhanh

)

=

A

%

%100

toanmang

A

phattuyen

(

haynhanh

)

TRANG 11

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

D (cid:229) · D (cid:229) D (cid:229)

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

CH

NG III

ƯƠ

NG N M CH VÀ BI N PHÁP B O V CHO Đ

ƯỜ

NG DÂY PHÂN PH I Ố

3.1. NG N M CH TRÊN Đ Ạ

ƯỜ

NG DÂY PHÂN PH I Ố

3.1.1. Tác h i c a ng n m ch ạ ủ

ườ

ệ ọ ả ượ

ườ

c tr ng thái s c trong th i gian qui đ nh cho phép. Đ ch n l a đ

ữ ể ị c cho t

ệ ố ạ ự ố

ả ự ạ

ượ ố ệ

ể ả

ư

ố ệ

ứ ậ

ệ ố t k h th ng.

c khi thi

Ng n n ch là s c nghi m tr ng và th ng x y ra trong h th ng đi n v y các ả ự ố ệ ố trong h th ng đi n ph i đ c tính toán và l a ch n sao cho, không nh ng làm ự ệ ọ ự ng mà còn có th ch u đ ng t trong tr ng thái s c trong tr ng thái bình th ự ố ạ t các ờ ạ ể ọ ự ượ ạ c a h th ng cung c p đi n, chúng ta ph i d đoán các tình tr ng ng n m ch ắ ấ c s li u v tình tr ng ng n m ch nh : dòng đi n ng n ắ ệ ắ t k b o ế ế ả ạ ứ ắ ng th c v n hành h th ng cung c p đi n...Vì v y, tính ng n ươ ể

ph n t ầ ử vi c t ệ ố đ ượ ph n t ầ ử ủ ệ ố có th x y ra và tính toán đ m ch công su t ng n m ch. Các s li u này còn là căn c quan tr ng đ thi ấ ạ v r le, quy t đ nh ph ế ị ẹ ơ m ch là ph n không th thi u đ ầ ạ

ế ế ệ ố

ế ượ

Các lo i s c ng n m ch trên l

i phân ph i:

ạ ự ố ắ

ướ

ọ ế ộ

ườ

ắ t r t l n.

ả ế - Khi đánh giá, l a ch n nhà máy và h th ng đi n không nh ng c n ph i đ n ữ ệ ố ng mà còn ph i quan tâm đ n khi dòng đi n và đi n áp trong ch đ làm vi c bình th ế ệ ệ x y ra ng n m ch. Nói chung dòng ng n m ch l n h n dòng đ nh m c nhi u l n. Vì ề ầ ứ ơ ớ ạ ả th có th gây ra ng su t nhi ế

ệ ấ ớ

ắ ể

c tính đ n

ế

ấ ế ị

t k thì ạ i. Dòng ng n m ch c xác đ nh vì nó có ý nghĩa r t quan tr ng đ i v i h th ng trong

ế ở ượ t b và nguy hi m cho con ng ể ấ

giai đo n thi ế ế ườ ắ ố ớ ệ ố

ớ h u qu trên có th nguy hi m thi ể ậ nh nh t cũng c n đ ầ ượ ỏ vi c ch n thông s k thu t cho thi ố ỹ ệ

- N u dòng ng n m ch l n nh t không đ ạ ả ể ấ ọ

t k b o v . ế ế ả ệ

- Tính ch t c a s c ng n m ch: ấ ủ ự ố ắ

ế

ự ố

ườ c xem là vĩnh c u cũng có 30% có th

ườ

ế

ng dây phan ph i là s c thoáng ể

+ S c thoáng qua: h u h t các s c trên đ ự ố ầ ự ố ng chi m 80% - 90%. C khi s c đ qua, th ự ố ượ xem là thoáng qua là s c có b n ch t quá đ . ộ ự ố

ự ố

ự ố

ư ạ

ươ

ừ ự ố ng ti n v n t ậ ả

s c hay h quang s c . S ầ

ự ố ự i đâm s m vào tr . Khi ng dây, đ i công nhân v n hành đ n hienj

ị ỏ ả ắ

ườ

ế

ng va s a ch a h h i.

+ S c vĩnh c u: là s c gây h h i có nguyên nhân t c cách đi n hay m t dây b h ng, do các ph ệ ộ ố x y ra s c vĩnh c u ph i c t đi n đ ợ ử ả tr ữ ư ạ ườ

ệ ự ố ử

3.1.2. Các công th c tính toán ng n m ch cho m ng đi n phân ph i:

- T ng tr c b n ở ơ ả

TRANG 12

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

2 cb

cb

cb

Trong đó:

Zcb là t ng tr c b n

ở ơ ả

Ucb là đi n áp c b n ơ ả

Scb là công su t bi u ki n c b n ế ơ ả

= Z U S

HTđTđv

cb

- T ng tr th t

thu n và th t

ở ứ ự

ứ ự

ngh ch ị

= Z Z HT Z

1

2

- T ng tr th t

không

ở ứ ự

+ Đi n tr th t

không

ở ứ ự

Z= Z jx+r =

4

(Ω/Km)

r là đi n tr 1 Km dây d n.

- C m kháng th t

không

ứ ự

- w p 3 += r r 0 10 2

4

(Ω/Km)

3

2 mrd

s - = w 6 10 ln x 0 .0 779

là đ sâu hi u d ng c a dòng đi n tr v đ t (m)

ở ề ấ

ệ ụ

s

(m)

3

s = 660r 7

DDD

m

ab

bc

ca

- Các công th c tính dòng ng n m ch t

i m t nút trên cây h th ng

ệ ố

+ Ng n m ch 3 pha ạ

=

I

N

U pha + 1 Z Z

2

+ Ng n m ch 2 pha ạ

r là đi n tr su t c a đ t ở ấ ủ ấ D =

N

pha +

2

f

TRANG 13

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

3 U = I + Z Z Z 1

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

+ Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ

N

pha Z

3

f

2

+ Ng n m ch 2 ch m đ t ấ

Dòng trên pha ng n m ch

= I U 3 + + + 3 Z Z Z 1

N

pha

0 (

pha Z

2

0

2

f

Dòng đi n trên pha kia

+ - = I U 3 Z + 3 Z + aZ 2 + )( Z 3 Z ) Z 1 ZZ 1

N

pha

2 Za 2 + 3

pha Z

0

2

2

f

+ - = I U 3 Z 0 + Z 3 + Z )( ( Z ) ZZ 1 Z 1

3.2. BI N PHÁP B O V CHO Đ

ƯỜ

NG DÂY PHÂN PH I Ố

3.2.1. Nhi m v c a b o v

ụ ủ ả ệ

ng c a các ph n t

ệ ố ủ

ự ố ả

ệ ế ị

Trong quá trình v n hành h th ng đi n có th xu t hi n tình tr ng s c và ch ệ ầ ử ườ

ế ộ

ộ ng cũng làm cho áp, dòng và t n s l ch quá gi ệ ự ố

ớ ạ ố

ạ ộ

ủ ả ng có nguy c xu t hi n s c làm gi m tu i th c a máy móc.

ế ể ấ đ làm vi c không bình th ấ t b có dòng đi n gi m th p, . Các thi ườ ộ ệ các h tiêu th không th làm vi c bình th ng. Các ch đ làm vi c không bình ệ ể ệ th i h n cho phép n u kéo dài tình ầ ố ệ ườ ế ườ tr ng này có th xu t hi n s c . Có th các s c làm r i lo n ho t đ ng bình th ng ạ ẻ ấ ạ c a h th ng đi n nói chung và c a t i tiêu th nói riêng. Ch đ làm vi c không bình ủ ệ ố ế ộ th ườ

ự ố ụ ổ

ệ ơ ấ

ệ ự ố

ọ ủ

Mu n duy trì ho t đ ng bình th

ườ

ủ ệ ố ố

ạ ộ ệ còn l

c ho t đ ng bình th

c duy trì đ

ầ ử

t b t

i m i đ ớ ượ ầ ử ị ự ố

ườ ế ị ự ộ

ố hi n s c c n phát hi n càng nhanh càng t ệ ự ố ầ đ nh v y ph n t ư ậ ể gi m m c đ h h i c a ph n t ứ ộ ư ạ ủ ả t đ có th th c hi n t ầ ệ ố ượ

ổ ự ố ể ạ ộ ượ b s c . Nh v y ch có thi ỉ ư ậ c yêu c u nói trên. Các thi ợ

ấ ng c a h th ng và các h tiêu th thì khi xu t ộ t ch s c đ tánh ly nó kh i h th ng, ỏ ệ ố ờ ng, đ ng th i ồ đ ng b o v m i ả ệ ớ t b này h p thành h th ng b o v . ả ệ

ể ự

ệ ố

ế ị

ệ ố

ế

ạ ệ

ệ ệ

ấ Các m ng đi n hi n đ i không th làm vi c thi u các h th ng b o v . Khi xu t hi n s c , b o v phát hi n và cho tín hi u và cho tín hi u và cho tín hi u đi c t các ệ ph n t

h h ng thông máy c t đi n.

ệ ự ố ả ầ ử ư ỏ

3.2.2. Các thi

t b b o v b o v quá dòng

ế ị ả ệ ả ệ

a. C u chì: ầ

C u chì là ph n t

y u nh t trong ph n t

b o v các thi ệ

ế ị

ệ ố ầ ử ả t qua giá tr cho phép đi qua. Vì v y thi ậ

t b trên h th ng, ế t

ầ ử ế nh m làm đ t m ch đi n khi có dòng đi n v ệ ượ ệ i và ng n m ch. b này ch y u là b o v quá t ạ ắ ả ệ ị

ầ ứ ủ ế

TRANG 14

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

ộ M t trong nh ng u đi m c a c u chì là d thay th và giá thành h p lí. M t

ữ ư

ủ ầ

ế

s lo i c u chì nh : ư ố ạ ầ

Dây ch y: Thành ph n chính c a c u chì là m t ph n t

ch y và đ c tinh1

ủ ầ

ầ ử ả

ả c a c u chì d a vào dòng-th i gian. ủ ầ

C u chì t ự ơ ợ ở

i phân ph i thì ta ph i đi kèm thi ả c s d ng r i đ ơ ấ ự ơ ượ ử ụ ở ư ộ ầ

ế ị ợ

ằ t là d p h quang khi x y ra lúc ng n m ch

t b khác r i: các dây ch y l ầ ế ị ả ở ướ ố ạ các d ng đ v n hành phù h p. Thi t b tiêu bi u nh t là c c u t ấ ể ậ ể ch y h , d ng h và d ng h p. Và c u chì FCO nh m t c u chì b o v và nh m t ư ộ ạ ầ ạ ả ậ c, cho phép ta v n hành b ng tay. Ngoài ra FCO còn có b ph n dao cách ly thao tác đ ộ ượ đ c bi ặ

C u chì chân không: lo i c u chì có ph n t

ấ ạ ch y trong chân không. C u t o

g m có ng d p h quang, t m ch n và s cách đi n. ồ

ậ ồ

ạ ầ ắ

ầ ử ả ệ

C u chì h n dòng: là c u chì không r i và có ch c năng chính là h n ch

ạ ể

ơ ệ ượ

ứ ạ ừ

t b b o v đ ả ằ

ế ị ả ằ

ế

ả ằ ắ

ế ạ ầ ầ ủ ầ c lo i tr . Thành ph n c a c u nh ng tác đ ng có th có đ i v i thi ố ớ ộ ch y làm b ng d i b ng b c. D i b ng b c qu n quanh chì h n ch dòng là ph n t ầ ử ả ạ m t ph n tu ng ch a khí có kh năng ion hóa h tr vi c ng n m ch. C u chì ch a ứ ổ ợ ệ ả ố ộ ng làm b ng ng th y tinh. đ y cát và đ t trong ng cách đi n th ố ệ ặ ầ

ứ ố

ườ

M t s lo i c u chì:

ộ ố ạ ầ

+ Dây ch yả

+ C u chì t

r i ự ơ

+ C u chì chân không

+ C u chì h n dòng

b. Recloser: là thi

đóng l

t b t ế ị ự

i ạ

ế

ự ố

ng là t m th i t ạ

ệ ố

ờ ừ

Do h u h t các s c trên h th ng trên không th ặ

ườ ả

70-80% ả i tr s c kéo dày trên không do s c thoáng qua hay là

đóng l

ự ố

i ta phân lo i recloser nh sau:

và kéo dày kho ng vài chu kỳ ho c vài giây. Recloser có kh năng tác đ ng và có kh năng t s c quá đ hay siêu quá đ . Ng ự ố

ầ ả i nh m làm gi ạ ộ

ả ừ ự ố ườ

ư

+ Recloser 1 pha hay 3 pha

+ Recloser đi u khi n b ng th y l c hay b ng đi n t

ể ằ

ủ ự

ệ ử

ng d u hay chân không

+ Recloser ng t trong môi tr ắ

ườ

Vi c l p đ t th

ặ ấ

ả ả ặ ợ

ả ả ặ

ệ ố ứ

ặ ỏ ơ

ế ộ ị

ng đ t b t kỳ trên h th ng nh ng ph i đ m b o Recloser ph i ả ư làm vi c nh h n ho c b ng ch đ đ nh m c. Vi c l p đ t ph i đ t h p lí nh m ằ ệ ắ đ m b o tính kinh t ả

ườ ằ ặ và ch n l c. ọ ọ

ệ ắ ệ ả

ế

TRANG 15

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

Các thông s trên Recloser:

Đi n áp c a h th ng: đi n áp c a Recloser ph i b ng ho c l n h n đi n áp

ủ ệ ố

ả ằ

ặ ớ

ơ

ệ c a h th ng. ủ ệ ố

ể ả

ạ ị

ệ i v trí đ t Recloser và dòng đi n

ph i l n h n dòng đi n h th ng.

Dòng đi n s c l n nh t có th x y ra t ơ

ệ ự ố ớ ệ ố

ả ớ

Dòng t

i c c đ i: dòng đ nh m c c a Recloser ph i l n h n dòng t

ứ ủ

ả ớ

ơ

ả ự ạ i c c đ i

ả ự ạ c h th ng.

ng tr

ướ ệ ố

c l ướ ượ

Dòng s c c c ti u: có th x y ra

ạ ườ

ở ố

ể ả

ự ố ự ể ộ ể

ằ ả ế ợ i.

ng dây nh m ki m tra có th xem recloser có th tác đ ng hay không. Và vi c đ t Recloser ph i k t h p v i m t ộ ể s thi ố

t b b o v khác nh m đ m b o tính an toàn c a ngu n và t ả

cu i đo n đ ệ ặ ủ

ế ị ả ệ

M t s yêu c u chính đ i v i thi

đóng l

i:

ố ớ

ộ ố

t b t ế ị ự

ả ư

ế ở

ệ i và n đ nh cho h ị ắ i ch ng n ỗ

i.

Tác đ ng nhanh nh m đ m b o tính liên t c cho ph t ổ ộ th ng. Tuy t c đ đóng nhanh nh ng b h n ch b i đi u ki n ion hóa t ộ m ch đ khi đóng l ắ

ả ụ ả ệ ị ạ i ngu n đi n ng n m ch không th tái t o l ạ ạ ạ

ố ạ

T đóng l

i không đ

c l p đi l p l

i

ượ ặ

ặ ạ

T đóng l

i ph i tr v v trí ban đ u ầ

ả ở ề ị

Th i gian t

i thi u c a tín hi u đi đóng l

ể ủ

ạ ủ

ắ i c a máy c t đ đ máy c t ch c

ắ ủ ể

ch n làm vi c đúng.

đóng l

i s đ

cho t ng ph n t

ạ ẽ ượ ắ

c l p đ t riêng l ặ

ầ ử

ở kh i

ầ ử

Ph n t ự đ ng, m t role cho m t pha. ộ

Role t ộ

ặ tùy theo đi u ki n và m ch đích nh th nào mà ta đ t cho h p lí.

t b b o v nh : Recloser và c u chì ho c Recloser và Recloser ế ị ả ầ ụ

Ph i h p thi ố ợ ệ ề

ệ ư ư ế

+ Recloser và c u chì tác d ng c a m ch:

t b phía t

i ph i xóa m t s c t m th i hay vĩnh c u tr

c khi thi

ộ ự ố ạ

ướ

ế ị t b

phía ngu n t

Thi ồ ắ

ế ị t m ch. ạ

Vi c m t đi n do s c vĩnh c u gây ra ph i đ

c gi

ự ố

ả ượ

ớ ạ

ộ i h n và ch m t m t

ỉ ấ

ệ ph n đi n nh trên h th ng. ỏ

ệ ệ ố

+ Recloser I và Recloser II: Recloser b o v d tr

ệ ự ữ

i Recloser II nh ng không tác đ ng c t. Trình t

ỉ ế đ

ướ

ư

ả ộ ỏ

I ch đ m s l n c t nhanh ố ầ c a phía d c l p trình sau cho ự ượ ặ ủ Recloser I tác đ ng hai l n tác đ ng nhanh, b qua hai l n này thì tác đ ng c a Recloser ộ II s ch m nh m đ m b o tránh m t đi n khi s c n m lân c n 2 vùng. ấ

ầ ự ố ằ

ẽ ậ

ầ ả

TRANG 16

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

Các d ng recloser:

+ Recloser 1pha hay 3 pha

+ Recloser đi u khi n th y l c ủ ự

ng d u hay chân không.

+ Recoser ng t trong môi tr ắ

ườ

TRANG 17

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

CH

NG IV

ƯƠ

TÍNH TOÁN L A CH N DÂY D N VÀ TÍNH TOÁN

NG DÂY

T N TH T CHO Đ Ấ

ƯỜ

4.1. TÍNH TOÁN S T ÁP VÀ CH N DÂY CHO Đ

NG DÂY

ƯỜ

S đ v trí và công su t ph t

ng dây 22kV (kVA)

ơ ồ ị

i c a đ ụ ả ủ ườ

300 15

300 9

5 km 400 400 4 km

14

8 200 4 km 3 km

5 2 3 km 3 1 4 300 4 km 3 km 5 km 3 km 3 km 4 km

12 6 300 300 10

5 km 200 4km 5 km 400 300

ng dây 22kV

ơ ồ ị

i c a đ ụ ả ủ ườ

Hình 4.1. S đ v trí và công su t ph t 400

11 400 7 13 300

4.1.1. Chon dây cho phát tuy n.ế

L y s t áp trên phát tuy n

ấ ụ

ế ∆U% ≤ 4%

Công su t t ng

ấ ổ

ở ầ

đ u phát tuy n ế

(kVA)

Dòng đi n t ng

ệ ổ

S

= 4500 (cid:229)S

=

=

=

I

094.118

(A)

4500 3

22

đmU 3

Qui đ i t

t c công su t v cu i đ

ng dây.

ổ ấ ả

ấ ề ố ườ

(cid:229) (cid:229) ·

TRANG 18

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

4 km 3 km 5 km 3 km

1700 900 1000 900

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

(kVA)

tđS

Gi

thi

t cho x

ế

0 = 0.35 (Ω/km), ∆Ucp% = 4%

Tính đ

c r ượ 0

= + + + + = · · · · · ( 1000 3 900 7 900 10 1100 10 1700 )15 2920 1 15

2

cp

2 đm

0

(Ω/km)

tínhtoán

· · D U 10% U · · j · - x Sin · - 35.0 6.0 · S l · 4 10 2920 22 15 = = = 29.0 r 0 j Cos 8.0

Ch n dây A-120 có r

0 = 0.264 (Ω/km), d = 14 (mm), r = 7(mm) Icp = 375 (A)

Đ i v i đ

ng dây trung th 22kV, D

m = 1.37m, r = 7.6 (mm)

ố ớ ườ

ế

C m kháng đ

ng dây phát tuy n chính

ườ

ế

=

=

=

.0

144

lg(

+ .0)

016

.0

144

lg(

+ .0)

016

35.0

(Ω/km)

x 0

3

D m r

37.1 10

7

H ng s s t áp ố ụ j +

· · - ·

(%kVA.km)

S t áp th c t

ự ế =

j · · .0 264 6.0 r 0 = = = · · K % %100 .0%100 000087 · · x sin 0 1000 + 35.08.0 2 1000 22 cos 2 đmU

% (th a đi u ki n s t áp)

ệ ụ

V y ta ch n dây A–120 làm dây pha cho phát tuy n chính và ch n dây A-95 làm

ế

ọ dây trung tính cho phát tuy n chính.

ế

S t áp trên t ng đo n c a phát tuy n:

ạ ủ

ế

 Đo n 4-5 ạ

= = · · D U % .0 000087 2920 15 8.3 lSK % tđ

5km 4 5

%

tt sSK %

tt

TRANG 19

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

= = · · D U % .0 000087 = .05 435 1000 1000

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

 Đo n 3-4 ạ

4 3km 3

1900

%

tt sSK %

tt

 Đo n 2-3 ạ

= = · · D U .0 000087 1900 = 5.03 - %43

4km 2 3

2800

%

tt

tt

tt

 Đo n 1-2 ạ

= = = · · D U % sSK % .0 000087 2800 4 97.0

2 4km 1

4500

%

tt sSK %

tt

ế

T ng s t trên phát tuy n chính là D U

= = = · · D U .0 0000683 4500 17.13 - %21

.3% = %075 (cid:229)

4.1.2. Tính s t áp và ch n dây cho các nhánh

S t áp cho phép trên các nhánh D=

=

-=

U

%

U

U

83.2

D=

% D+

17.14% -=

+

D - D - -

U

%

U

72 cp (%

cp %

93

cp

cp D=

U D+

U D+

21 17.1(4%) -=

D - D - - -

%

(%

U

%

U

21 U

32 U

%

97.0

114

U D=

21 D=

% = 86.1)97.0 % + + = 17.1(4 %36.1)5.0 D+

) D+

D+

D - D - - - -

cp U

%

%

U

U

43 %

U

%

U

%

U

%)

cp

43

32

54

155 +

+

cp U -=

32 (% =

135 17.1(4

cp 97.0

+ .05.0

21 %925.0

cp )435

Dây d n nhánh 2-7

TRANG 20

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

D - D - - - - - -

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

6 7 5km 3km 2

300

Dòng đi n t ng:

ệ ổ

S

300 400

=

=

=

I

243.26

(

A )

U 3

1000 3

22

đm

Ph t

ng đ

i t ụ ả ươ

ươ

ng v s t áp t p trung v phía h áp +

ề ụ +

(cid:229) (cid:229) ·

Ta có: x0 = 0.35(Ω/km)

· · · 400 8 300 300 5.5 3 = = 718 (75. kVA ) Stđ 8

2

cp

2 đm

· · D U 10% U · · j · - sin · - x 0 35.0 6.0 · S l · 4 10 718 75. = = = W .3 946 ( / km ) r 0 j cos 22 8 8.0

Ch n dây A-70, d = 10.7(mm), r

0 = 0.453 (Ω/km), I = 265(A)

C m kháng c a đ

ng dây nhánh

ủ ườ

3

H ng s s t áp: ố ụ j j +

37.1 = = = W · · .0 144 lg( + .0) 016 .0 144 lg( + .0) 016 (36.0 / km ) - x 0 · 35.5 10 D m r

S t áp th c t

: ự ế

· · .0 453 6.0 r 0 = = = · · %100 .0%100 00012 (% kVA . km ) K % · · + 36.08.0 2 1000 22 x sin 0 1000 cos 2 U đm

cp

72

i cho vi c thi công và phát tri n ph t

i sau này, nên các nhánh đ

ụ ả

ượ c

Đ thu n l ệ ậ ợ ch n cùng m t c dây A–70. ộ ỡ

Dây d n nhánh 3-9

= = = D< = · · D U % .0 00012 718 75. %69.08 U %83.2% - lSK % tđ

4km 8 9

TRANG 21 400

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

3 3km

300 200

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

Dòng đi n t ng

ệ ổ

S

900

=

=

=

I

619.23

(

A )

3

U

3

22

đm

Ph t

ng đ

ng v s t áp t p trung v phía h áp

i t ụ ả ươ

ươ

+

ề ụ +

(cid:229) (cid:229) · ·

5

300

7

200

3

=

=

.671

429

(

kVA )

Stđ

400 7

S t áp th c t

ự ế

· · ·

cp

93

Dây d n nhánh 4-11

= = = D< = · · D U % .0 00012 671 . 429 7 .0 %564 U %86.1 - lSK % tđ

11 4 10 4km 4km

200

Dòng đi n t ng

ệ ổ

S

300 400

900

=

=

=

I

.23

619

(

A )

3

22

3

U

đm

ng v s t áp t p trung v phía h áp

(cid:229) (cid:229) · ·

300

ng đ ươ + 6

400

ề ụ 8

=

=

700

(

kVA )

Stđ

Ph t i t ụ ả ươ + 4 200 8

S t áp th c t

ự ế

· · ·

cp

4

11

3 Dây d n nhánh 5-1

= = = D< = · · D U % .0 00012 700 7 .0 %672 U %36.1% - lSK % tđ

4km 13 12

5 4km

400

Dòng đi n t ng

ệ ổ

TRANG 22

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

300

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

S

700

=

=

=

I

(37.18

A )

3

U

3

22

đm

Ph t

ng đ

ng v s t áp t p trung v phía h áp

i t ụ ả ươ

ươ

ề ụ

+

(cid:229) (cid:229) · ·

400

6

300

8

=

=

600

(

kVA )

Stđ

8

S t áp th c t

ự ế

· ·

cp

155

Dây d n nhánh 5-15

= = = D< · · D U % .0 00012 600 8 .0 %576 U = .0% %925 - lSK % tđ

14 5 5km 15

4km

300

Dòng đi n t ng

ệ ổ

S

400

=

=

=

I

(37.18

A )

3

U

700 3

22

đm

Ph t

ng đ

ng v s t áp t p trung v phía h áp

i t ụ ả ươ

ươ

ề ụ

+

(cid:229) (cid:229) · ·

300

400

9

=

=

.616

667

(

kVA )

Stđ

5.6 9

S t áp th c t

ự ế

· ·

cp

155

K t lu n:

ế

- Đ i v i đ

ng dây phát tuy n: ch n dây A-120 làm dây pha, dây A-95 làm dây

ố ớ ườ

ế

trung tính.

- Đ i v i đ

ng dây nhánh: ch n dây A-70 làm dây pha, dây A-50 làm dây trung

ố ớ ườ

tính.

= = = D< · · D U % .0 00012 700 9 .0 %756 U = .0% %927 - lSK % tđ

4.2.TÍNH T N TH T CÔNG SU T TRÊN Đ

NG DÂY

ƯỜ

4.2.1.Tính toán t n th t trên các nhánh

TRANG 23

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

Ta có h s t n th t ấ ệ ố ổ

Kpt = 0.75

Ktt = 0.3×Kpt + 0.7×K2

pt = 0.3×0.75 + 0.7×0.752 = 0.619

Nhánh 5-15

14 5 5km 15

4km

300

 Đo n 14-15 ạ

2

=

=

=

400

.0

453

5

(76.748

W

)

P tt

sr tt 0

S U

400 2 22

2 tt 2 đm

2

S

=

=

=

· · D

P

453.0

.84

236

W (

)

pb

sr 0

tt

U

300 2 22

5 5

2 pb 2 đm

· · D

400

2 pb

=

=

P

.0

453

5

561

(57.

W

)

sr tt 0

300 2

22

2 SS tt 2 U đm

· · · D

15

pb

D= D+ D+ =¢ + + = = D P P 76.748 .84 236 561 57. 1394 . 566 W ( (39.1) kW ) - P 14 P tt

(kWh/năm)

15

ttKP 14 15

 Đo n 5-14 ạ

D= = = · · D 8760 39.1 .0 619 8760 7710 . 709 - - A 14

14 5 4km

2

=

=

=

700

46.0

4

1862

(81.

W

= .1)

(863

kW

)

P tt

sr 0

tt

S U

700 2 22

2 tt 2 đm

T n th t đi n năng hàng năm.

· · D

(kWh/năm)

145

ttKP 145

Nhánh 5-13

D= = = · · D A 8760 .1 863 .0 619 8760 10102 - -

4km 13 12

5 4km

400

 Đo n 12-13 ạ

TRANG 24

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

300

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

2

=

=

=

.0

453

4

336

. 942

W (

)

P tt

sr 0

tt

S U

300 2 22

2 tt 2 đm

2

S

=

=

=

· · D

P

46.0

149

752.

W (

)

pb

sr 0

tt

U

400 2 22

4 4

2 pb 2 đm

· · D

400

2 pb

=

=

P

.0

453

4

449

.

256

W (

)

sr tt 0

300 2

22

2 SS tt 2 U đm

· · · D

15

pb

D= D+ D+ =¢ + + = = D P P 336 . 942 149 . 752 449 . 256 935 (95. W ) (94.0 kW ) - P 14 P tt

(kWh/năm)

15

ttKP 14 15

 Đo n 5-12 ạ

D= = = · · D 8760 94.0 .0 619 8760 5097 . 094 - - A 14

12 5 4km

2

=

=

=

=

700

.0

453

4

1834

(46.

W

(8.1)

kW

)

P 125

sr 0

tt

S U

700 2 22

2 tt 2 đm

T n th t đi n năng hàng năm.

· · D -

(kWh/năm)

12

ttKP 5 12

Nhánh 4-11

D= = = · · D 8760 .08.1 619 8760 9760 . 392 - - A 5

11 4 10 4km 4km

200

 Đo n 10-11 ạ

2

=

=

=

300 400

.0

453

4

599

W (

)

P tt

sr 0

tt

S U

400 2 22

2 tt 2 đm

2

S

=

=

=

· · D

P

453.0

438.37

W (

)

pb

sr 0

tt

U

200 2 22

4 4

2 pb 2 đm

· · D

400

2 pb

=

=

P

.0

453

4

299

.

504

W (

)

sr tt 0

200 2

22

2 SS tt 2 U đm

TRANG 25

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

· · · D

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

11

pb

D= D+ D+ =¢ + + = = D P P 599 .37 438 299 . 504 935 . 942 W ( ) (94.0 kW ) - P 10 P tt

(kWh/năm)

11

ttKP 10 11

 Đo n 5-14 ạ

D= = = · · D 8760 94.0 .0 619 8760 5097 . 094 - - A 10

14 5 4km

2

=

=

=

900

.0

453

4

3032

.

479

W (

= .3)

(032

kW

)

P tt

sr 0

tt

S U

900 2 22

2 tt 2 đm

T n th t đi n năng hàng năm.

· · D

(kWh/năm)

145

ttKP 145

Nhánh 3-9

D= = = · · D A 8760 .3 032 .0 619 8760 1644 . 838 - -

4 km 8 9

3 4 km

400

 Đo n 8-9 ạ

2

=

=

=

300 200

.0

453

4

336

942.

W (

)

P tt

sr 0

tt

S U

300 2 22

2 tt 2 đm

2

S

=

=

=

· · D

P

.0

453

149

. 752

W (

)

pb

sr 0

tt

4 4

U

400 2 22

2 pb 2 đm

· · D

300

2 pb

=

=

P

.0

453

4

449

.

256

W (

)

sr tt 0

400 2

22

2 SS tt 2 U đm

· · · D

pb

+ D= D+ D+ =¢ + = = D P P 336 . 942 149 . 752 449 . 256 935 (95. W ) (94.0 kW ) - P 98 P tt

(kWh/năm)

98

ttKP 98

 Đo n 3-8 ạ

D= = = · · D A 8760 94.0 .0 619 8760 5097 . 094 - -

8 3 4km

2

=

=

=

900

.0

453

4

3032

. 479

W (

= .3)

(033

kW

)

P 83

sr tt 0

S U

900 2 22

2 tt 2 đm

TRANG 26

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

· · D -

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

T n th t đi n năng hàng năm.

(kWh/năm)

83

ttKP 83

Nhánh 2-7

D= = = · · D A 8760 .3 033 .0 619 8760 16446 26. - -

6 7 5km 3km 2

300

 Đo n 6-7 ạ

2

=

=

=

300 400

.0

453

4

599

W (

)

P tt

sr 0

tt

S U

400 2 22

2 tt 2 đm

2

S

=

=

=

· · D

P

453.0

.84

236

W (

)

pb

sr 0

tt

U

300 2 22

5 5

2 pb 2 đm

· · D

300

2 pb

=

=

P

.0

453

4

449

.

256

W (

)

sr tt 0

400 2

22

2 SS tt 2 U đm

· · · D

pb

D= D+ D+ =¢ + + = = D P P 599 .84 236 449 . 256 1132 . 492 W ( (13.1) kW ) - P 76 P tt

(kWh/năm)

98

ttKP 98

 Đo n 2-6 ạ

D= = = · · D A 8760 13.1 .0 619 8760 6127 . 357 - -

8 3 3km

2

=

=

=

=

1000

453.0

3

2807

(85.

W

)

(8.2

kW

)

P 62

sr tt 0

S U

1000 2 22

2 tt 2 đm

T n th t đi n năng hàng năm.

· · D -

(kWh/năm)

62

ttKP 62

4.2.2. T n th t công su t c a phát tuy n:

D= = = · · D A 8760 .08.2 619 8760 1518 . 832 - -

ấ ủ

ế

Phát tuy n chính ế

TRANG 27

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

4 km 3 km 2 3 1 4 5 km 5 3 km

 Đo n 4-5 ạ

1700 900 1000 900

5 4 5km

2

=

=

=

=

1700

.0

264

5

7881

. 818

W (

(88.7)

kW

)

P 54

sr tt 0

S U

1700 2 22

2 tt 2 đm

D=

=

=

=

· · D -

A

8760

88.7

619.0

8760

42728 . 827

(7.42

kW

)

54

KP 54

tt

 Đo n 3-4 ạ

· · D - -

3km 4 3

2

=

=

=

=

2600

264.0

3

11061

818.

W (

)

(1.11

kW

)

P 43

sr 0

tt

S U

2600 2 22

2 tt 2 đm

D=

=

=

=

· · D -

A

8760

619.01.11

8760

60189

08.

(2.60

kW

)

43

KP 43

tt

 Đo n 2-3 ạ

· · D - -

3 4km 2

TRANG 28

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

3500

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

2

=

=

=

=

.0

264

4

26727

(27.

W

)

(7.26

kW

)

P 32

sr 0

tt

S U

3500 2 22

2 tt 2 đm

D=

=

=

=

· · D -

A

8760

.07.26

619

8760

144779 . 148

.144

779 (

kW

)

32

KP 32

tt

 Đo n 1-2 ạ

· · D - -

2 1 3km

2

=

=

=

=

4500

.0

264

3

33136

(36.

W

)

(136.33

kW

)

P 21

sr 0

tt

S U

4500 2 22

2 tt 2 đm

D=

=

=

=

· · D -

A

8760

136.33

619.0

8760

179677

97.

(78.179

kW

)

21

KP 43

tt

TRANG 29

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

· · D - -

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

CH

NG 5

ƯƠ

TÍNH TOÁN NG N M CH VÀ PH I H P B O V

Ố Ợ Ả

5.1. TÍNH TOÁN NG N M CH

T ng tr t

ng đ

ng c a h th ng: 0.3đvtđ

ở ươ

ươ

ủ ệ ố

Th t

không: 0.6 đvtđ

ứ ự

Scb = 100MW

Ucb = 22kV

2 cb

cb

cb

= = = Z 84.4 U S 222 100

ht

cb

T ng tr th t

ở ứ ự

thu n và ngh ch +

= Z Z 3.0·

2

1

T ng tr th t

ở ứ ự

không +

= + += += W · jX R Z Z 84.40 03.0 j .1 452 ( / km )

1

2

Đ ng dây 22kV 3pha có dây trung tính gi

thi

t b trí nh sau

ườ

ế ố

ư

: đ n v là (m) ị

ơ

= + = W · Z Z R jX 84.4 6.0 += 0 j .2 904 ( / km )

1.5 1.8

1.35

TRANG 30

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

Hình 5.1. S đ b trí dây d n trên c t ộ ơ ồ ố ẫ

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

Kho ng cách t

ng đ

ng gi a các pha

ươ

ươ

thân c a dây pha

Bán kính t ¢= r pha

pha

= = · · .03 675 65.1 .2 325 .1 373 ( m ) D pha m ,

,

ph thu c s s i c u t o dây, v i r là bán kính dây.

ộ ố ợ ấ ạ

Dây A-120: d = 14(mm), r = 7(mm)

D s

Dây A-70: d = 10.7(mm), r = 5.4(mm) =

= = = · .0 768 7 (4.5 mm ) .0 0054 ( m ) D pha s ,

Bán kính t

thân c a dây trung tính:

Dây A-95: d = 12,4(mm), r = 6.2(mm) =

= = · .0 726 4.5 (9.3 mm ) .0 0039 ( m ) D pha s ,

Dây A-50: d = 9(mm), r = 4.5(mm)

= = · .0 726 2.6 (5.4 mm ) .0 0045 ( m ) D pha s ,

Kho ng cách t

ng đ

ng gi a dây pha và dây trung tính

ươ

ươ

= = · .0 726 = (3.35.4 mm ) .0 0033 ( m ) D ns ,

T ng tr th t

thu n ngh ch:

ở ứ ự

Dây A-120

Z1 = Z2 = r + jx = 0.264 + j0.35 (Ω/km)

Dây A-70

Z1 = Z2 = r +jx = 0.453 + j0.36 (Ω/km)

Dây A-50

Z1 = Z2 = r + jx = 0.634 + 0.37 (Ω/km)

T ng tr th t

không

ở ứ ự

Dây A-120: r0 = 0.264 (Ω/km), x0 = 0.35 (Ω/km),

d = 14 (mm) d r =7 (mm) = 0.007 (m)

Đi n tr th t

không

ở ứ ự

= = · · 35.15.18.13 (5.1 m ) D sm ,

4

4

TRANG 31

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

- - pw · · · · · · 3 3 10 14.32 50 = + = + = W r .0 264 (28.0 km . ) r 0 10 2 14.3 2

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

C m kháng th t

không:

ứ ự

4

3

2 mRd

d - w x ·= 6 10 ln .0 726

Trong đó:

là đ sâu hi u d ng c a dòng đi n tr v đ t(m)

ở ề ấ

ệ ụ

r d = 660 f

ở ấ ủ ấ

ch n ọ

=r =r - r 70 100 mW / ( ) (90 mW / ) r là đi n tr su t c a đ t sét

f là t n s , f =50 (Hz)

ầ ố

ch n dọ

m = 1.372 (m) d

· 660 90 =d = 1188 ( m ) 50

4

4

3

3

2 m

Dây A-95: r0 = 0.334 (Ω/km), x0 = 0.35 (Ω/km)

d = 12.4(mm) dR = 6.2 (mm) = 0.0062 (m)

Đi n tr th t

không

ở ứ ự

- - 1188 w = W · · · · x ·= 6 10 ln ·= 6 10 14.32 50 ln (64.1 / km ) · · .0 726 Rd .0 726 .0 007 2.1

4

4

C m kháng th t

không

ứ ự

- - pw · · · · · · 3 3 10 14.32 50 = + = + = W r .0 334 (48.0 km . ) r 0 10 2 14.3 2

4

4

3

3

2 m

Dây A-70:

d = 10.7(mm) dR = 5.35 (mm) = 0.00535 (m)

r0 = 0.453 (Ω/km), x0 = 0.36 (Ω/km)

Đi n tr th t

không

ở ứ ự

d - - 1188 w = W · · · · x ·= 6 10 ln ·= 6 10 14.32 50 ln (65.1 / km ) · · .0 726 .0 0062 2.1 .0 726 Rd

4

4

C m kháng th t

không

ứ ự

- - pw · · · · · · 3 3 10 14.32 50 = + = + = W r 453.0 (6.0 km . ) r 0 10 2 14.3 2

4

4

3

3

2 m

Dây A-50: r0 = 0.634 (Ω/km), x0 = 0.37(Ω/km)

d = 9(mm) dR = 4.5 (mm) = 0.0045 (m)

TRANG 32

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

d - - 1188 w = W · · · · x ·= 6 10 ln ·= 6 10 14.32 50 ln (66.1 / km ) · · .0 726 Rd .0 726 .0 00535 2.1

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

Đi n tr th t

không

ở ứ ự

4

4

C m kháng th t

không

ứ ự

- - pw · · · · · · 3 3 10 14.32 50 = + = + = W r .0 634 (78.0 km . ) r 0 10 2 14.3 2

4

4

3

3

2 m

Tính dòng ng n m ch t

i các nút:

d - - 1188 w = W · · · · x ·= 6 10 ln ·= 6 10 14.32 50 ln (67.1 / km ) · · .0 726 Rd .0 726 .0 0045 2.1

15

9

14

8

5 2 3 4 HT 1 0

12 6 10

Hình 5.2: S đ v trí các nút ơ ồ ị

TRANG 33

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

11 7 13

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

B ng s li u

ố ệ

STT

R1

X1

R2

X2

R0

X0

Đ uầ

Cu iố

0

1.452

0

1.452

0

2.904

1

0

1

2

1

2

0.792

1.05

0.792

1.05

0.84

4.92

3

2

3

1.056

1.4

1.056

1.4

1.12

6.56

4

3

4

0.792

1.05

0.792

1.05

0.84

4.92

5

4

5

1.32

1.75

1.32

1.75

8.2

1.4

6

2

6

1.359

1.08

1.359

1.08

4.98

1.8

7

6

7

2.715

1.8

2.715

1.8

8.3

3

8

3

8

1.359

1.08

1.359

1.08

4.98

1.8

9

8

9

1.812

1.44

1.812

1.44

6.64

2.4

10

4

10

1.812

1.44

1.812

1.44

6.64

2.4

11

10

11

1.812

1.44

1.812

1.44

6.64

2.4

12

5

12

1.359

1.08

1.359

1.08

4.98

1.8

13

12

13

2.715

1.8

2.715

1.8

8.3

3

14

5

14

2.172

1.44

2.172

1.44

2.4

6.64

15

14

15

3

2.715

1.8

2.715

1.8

8.3

Ng n m ch t

i nút 1:

T ng tr th t

thu n và ngh ch

ở ứ ự

Z1 = Z2 = 0 + j1.452 (Ω/km)

T ng tr th t

không

ở ứ ự

1

2

3

+ W Z Z += 0 j .2 904 ( / km )

V i ớ

TRANG 34

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

 Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t

f.

ở ạ

ồ 20( Ω)

f = 0(Ω) và Zf =

ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr

thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ị ng h p là Z ợ

ườ

ạ ở ạ

ố ớ ổ

ắ Đ i v i t ng tr ch m t 20(Ω).

fZ

Khi

(0 W= )

N

1

f

= = = I 8747 (7. A ) U pha + Z Z 12701 + j .1 0 7. 452

fZ

Khi

W = 20

N

1

f

 Ng n m ch 2 pha: ạ W= 0

fZ

Khi

= = = I 633 . 417 ( A ) + U pha + Z Z 7. 12701 + j .1 452 0 20

N

2

f

1

· = = = I 7575 (75. A ) 3 + U pha + Z Z Z 22000 + j .1 j .1 452 452

fZ

Khi

W = 20

N

pha + Z

1

2

f

 Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ

ạ (0 W=

· U = = = I 1088 (.41. A ) 3 + + Z Z 12701 + j .1 7. 452 20 j .1 452

fZ

Khi

)

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

· · 3 U = = = I 6560 . 795 ( A ) + + 3 + 7. + Z Z Z Z j .1 452 12701 j .1 452 j .2 904

fZ

Khi

= (20 W )

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

 Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ

Dòng pha ng n m ch:

0

· · 3 U = = = I 632 (13. A ) + + + 3 + + Z Z Z Z 0 j .1 452 7. 12701 + j .1 j 452 .2 904 60

V i ớ

TRANG 35

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

0

2

N

pha

f Z

1

2

1

0

2

f

· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U + Z + · · Z Z ( Z )( Z 3 Z )

+ -+ · - = = 22000 8037 . 116 ( A ) · · j .2 452 904 j .1 5.0(0 + j .1( 452 j j .0 886 ) .1( + 452 )452 j .1 452 j .2 ) 904 j .1

fZ

Khi

(0 W= )

0

N

pha

f Z

1

2

1

0

2

f

· - Z ·+ 3 = · I 3 U + Z + Za 2 + · Z Z ( Z Z )( Z 3 )

+ · - - = = 22000 7737 (55. A ) 60 + + + + · · j 452.1 j 904.2 j 452.1 5.0( j 452.1( j )886.0 j )452.1 j )452.1( 904.2( j )60

fZ

Khi

Dòng trên pha không ch m đ t:

0

= (20 W )

V i ớ

-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

0

2

N

pha

f Z

1

2

1

0

2

f

· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + + · · Z Z ( Z )( Z 3 Z )

-+ · - - = = 22000 8037 . 116 ( A ) · · j .2 452.1 j 904 j 452.1 5.0(0 + j .1( .0 j j 886 ) + 452 )452 j .1 452.1( .2 j ) 904

fZ

Khi

W = 20

0

N

pha

f Z

2

1

0

2

f

1

· - Z ·+ 3 = · I 3 U + Z + Za 2 + · Z ( Z Z )( 3 Z ) Z

+ · - - - .2 = = 22000 7413 (98. A ) 60 + + + · · j 452 j .1 904 j .1 5.0( j .1( 452 j .0 j .1 )886 ) 452 452 j .1( .2( j )452 904 )60

Ng n m ch t

i nút 2:

T ng tr th t

thu n và ngh ch

ở ứ ự

(Ω/km)

1

2

T ng tr th t

không

= + + = + Z Z += 0 j .1 452 .0 792 j 05.1 .0 792 j .2 502

ở ứ ự += 0

0

3

+ + = + W Z j .2 904 84.0 j 92.4 84.0 j .7 824 ( / km )

V i ớ

TRANG 36

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

 Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t

f.

ồ 20(Ω)

ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr

thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ

ườ

ạ ở ạ

ố ớ ổ

ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).

fZ

Khi

(0 W= )

N

1

f

= = = I 4839 (92. A ) U pha + Z Z 12701 + j 7. .2 792 .0 502

fZ

Khi

= (20 W )

N

1

f

 Ng n m ch 2 pha

ạ (0 W=

= = = I 602 (17. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .2 7. 502 20 .0 792

fZ

Khi

)

N

2

f

1

· · = = = I 7259 (88. A ) 3 + + + + U pha + Z Z Z .0 792 j .2 3 502 12701 + .0 7. 792 j .2 502 0

fZ

Khi

= (20 W )

N

2

f

1

 Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ

ạ (0 W=

· · = = = I 1819 (55. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 3 792 12701 + j .2 7. 502 .0 20

fZ

Khi

)

N

pha ·+ 3

0

f

1

2

· · U = = = I 2918 (8. A ) 3 + + + + + + + Z Z Z Z .0 792 j .2 502 .0 84.0 j .7 824 0 3 792 12701 + j .2 7. 502

fZ

Khi

= (20 W )

N

pha ·+ 3

0

f

1

2

 Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ

Dòng trên pha ng n m ch

0

· U = = = 597 (9. A ) I + + + + + 3 + + .0 792 j .2 502 .0 792 502 84.0 j .7 824 60 22000 + j .2 Z Z Z Z

V i ớ

-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2

fZ

Khi

TRANG 37

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

(0 W= )

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

N

pha

0 +

f Z

2 ·+ 3

1

0

2

1

2

f

· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )

+ + + · - - = 22000 + .2 + + · .0( 792 j .2 502 ) 84.0 .0( 792 j .7 824 + j .2 502 5.0( + .0( ) j .0 886 ) .0( 792 + + 792 j .2 502 .0 j 792 502 j .2 ) 502 84.0)( j .7 824 )

fZ

Khi

= 5083 (68. A ) = (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

+

+

· - · ·

)502

=

22000

+

60 +

+ +

792 +

+

+

· - -

.0(

792

j

)502.2

84.0 .0(

792

.7 j 824 + j )502.2

5.0( 792.0(

j .0 .2 j

)886 + 502

.0( 792 .0

j .2 502.2

j

84.0)(

j

.7

824

)60

=

4333

(55.

A )

Dòng trên pha còn l

iạ

2

0

·

V i ớ

-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

1

2

f

2

+

+

· - · ·

=

22000

+

+

· - - -

.0(

792

j

.2

)502

84.0 .0(

792

j 824.7 + j

502.2

5.0( + .0( )

j 792

j 886.0 ) .0( 792 + + 792.0 j .2 502

502.2 + j .2

) 502

84.0)(

j

824.7

)

=

41658

(85.

A )

·

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

+

+

· - · ·

502.2

=

22000

+

+

+

+

· - - -

792.0(

j

)502.2

84.0 792.0(

.7 j 824 + j 502.2

60 + )

5.0( 792

.0(

)886.0 j + .2 j 502

792.0( + 792.0

j 502.2

) 84.0)(

j

j

824.7

)60

=

4053

(74.

A )

·

Ng n m ch t

i nút 3:

T ng tr th t

thu n và ngh ch

ở ứ ự

(Ω/km)

1

2

T ng tr th t

không +

ổ +

= + + + + + Z Z += 0 j .1 452 .0 792 j 05.1 .1 056 = .14.1 j 848 j .3 902

ở ứ ự += 0

1

2

3

+ + = + W .2 j 904 84.0 Z Z j 92.4 j 56.6 84.0 j (56.6 / km )

V i ớ

TRANG 38

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

 Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t

f.

ồ 20(Ω)

ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr

thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ

ườ

ạ ở ạ

ố ớ ổ

ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).

fZ

Khi

(0 W= )

N

1

f

= = = I 4839 . 922 ( A ) + U pha + Z Z 12701 + j .3 7. 902 0 .1 848

fZ

Khi

= (20 W )

N

1

f

 Ng n m ch 2 pha

ạ (0 W=

= = = I 607 (94. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .3 7. 902 20 .1 848

fZ

Khi

)

N

2

f

1

· = = = I 2547 . 244 ( A ) 3 + + + + U pha + Z Z Z 848.1 j .3 902 j .3 902 0 22000 + .1 848

fZ

Khi

= (20 W )

N

2

f

1

 Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ

ạ (0 W=

· = = = I 881 (83. A ) 3 + + + + U pha + Z Z Z .1 848 j .3 902 j .3 902 20 22000 + 848 .1

fZ

Khi

)

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

· · 3 U = = = I 1934 (3. A ) + + + + + + + Z Z Z Z .1 848 j .3 902 .1 96.1 j .14 384 0 3 848 12701 + j .3 7. 902

fZ

Khi

= (20 W )

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

 Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ

Dòng trên pha ng n m ch

0

· · 3 U = = = I 549 (8. A ) + + + + + + + Z Z Z Z .1 848 j .3 902 .1 96.1 j .14 384 60 3 848 12701 + j .3 7. 902

V i ớ

-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2

fZ

Khi

TRANG 39

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

(0 W= )

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

N

pha

0 +

f Z

2 ·+ 3

1

0

2

1

2

f

· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )

+ + + · - - = 22000 + .0 + .1( + j + + · .1( 848 j .3 902 ) 96.1 .1( 848 j .14 + j 384 .3 902 5.0( + .1( ) j 848 886 j .3 ) 902 848 .1 848 .3 j 902 .3 ) 902 96.1)( j .14 384 )

= 2348 (27. A )

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

+

+

· - · ·

=

22000

+

60 +

792 +

+

+

· - -

.1(

848

j

902.3

)

84.0 848.1(

.7 j 824 + j .3

)902

+ 5.0( + 848.1(

j

) j 886.0 + .3 902

.0( 848.1

j

.3

j .2 902

)502 96.1)(

j .14

384

)60

=

2525

(08.

A )

Dòng trên pha còn l

iạ

2

0

·

V i ớ

-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

+

· - · ·

=

22000

+

5.0( +

.0 +

.1( +

j +

+

· - - -

.1(

848

j

902.3

)

96.1 848.1(

j 384.14 + j .3

)902

j 848.1(

)886 j .3

902

848 848.1

)902.3 j 902 .3

96.1)(

j .14

)384

=

3974

(64.

A )

·

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

+

+

· - · ·

=

22000

+

60 +

5.0( +

+

+

· - - -

.1(

848

j

902.3

)

96.1 848.1(

384.14 j + j .3

)902

848.1(

j .3

) 886.0 + 902 848.1

848.1( + j

j

.3

j .3 902

)902 96.1)(

j .14

384

)60

=

2900

(8.

A )

·

Ng n m ch t

i nút 4:

T ng tr th t

thu n và ngh ch

ở ứ ự

(Ω/km)

1

2

ở ứ ự

không +

= + + + + = + Z Z += 0 j .1 452 .0(2 792 j .1)05.1 056 j 4.1 64.2 j .4 952

T ng tr th t ổ += + 0

1

2

TRANG 40

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

+ + + + + = + W 904 .2 j 84.0 Z Z j 92.4 12.1 84.0 j 92.4 j 56.6 8.2 j .19 304 ( / km )

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

3

V i ớ

 Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t

f.

ồ 20(Ω)

ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr

thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ

ườ

ạ ở ạ

ố ớ ổ

ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).

· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3

fZ

Khi

(0 W= )

N

1

f

= = = I 2263 (4. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .4 7. 952 0 64.2

fZ

Khi

= (20 W )

N

1

f

 Ng n m ch 2 pha

ạ (0 W=

= = = I 548 (07. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .4 7. 952 20 64.2

fZ

Khi

)

N

2

f

1

· = = = I 1960 (17. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .4 64.2(2 952 + 0)

fZ

Khi

= (20 W )

N

2

f

1

 Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ

ạ (0 W=

· = = = I 810 (29. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .4 952 ) 20 64.2(2

fZ

Khi

)

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

· · 3 U = = = I 1257 (39. A ) + + + 7. + + Z Z Z Z 64.2(2 j .4 3 952 12701 + 8.2) j .19 304 0

fZ

Khi

= (20 W )

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

 Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ

Dòng trên pha ng n m ch

0

· · 3 U = = = I 514 (37. A ) + + + 7. + + Z Z Z Z 64.2(2 j .4 3 952 12701 + 8.2) j .19 304 60

V i ớ

-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2

fZ

Khi

TRANG 41

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

(0 W= )

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

N

pha

0 +

f Z

2 ·+ 3

1

0

2

1

2

f

· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )

2

+ · - - = 22000 + + + j + 8.2 64.2( j .19 j .4 304 )952 j 5.0( .0 886 ) ·+ + 64.2(2 j .4 952 64.2( 8.2)( .4 952 j .19 ) 304 )

= 1708 (43. A )

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

=

22000

+ +

+ +

)952.4 +

8.2 64.2(

j .19 j .4

304 )952

+ 60 5.0( ·+ 2 64.2(2

j 886.0 .4 j 952

) 8.2)(

64.2( j + 304.19 j

)60

=

(9.876

A )

Dòng trên pha còn l

iạ

2

0

· - -

V i ớ

-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

· - · ·

fZ

)

=

22000

2

+ +

+ j +

8.2 64.2(

j .19 j .4

304 )952

j 5.0( .0 )886 ·+ + 64.2(2 j .4

64.2( 8.2)(

952

952.4 j )304.19

=

2128

(24.

A )

= (20 W ) · - - -

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

=

22000

+ +

+

)952.4 +

8.2 64.2(

j 304.19 j )952 .4

+ 60 5.0( ·+ 2 64.2(2

j 886.0 .4 j 952

) 8.2)(

j 64.2( + 304.19 j

)60

=

1866

(7.

A )

· - - -

Ng n m ch t

i nút 5:

T ng tr th t

thu n và ngh ch

ở ứ ự

(Ω/km)

1

2

ở ứ ự +

không +

= + + + + + = + Z Z += 0 j .1 452 .0(2 792 j .1)05.1 056 + 32.14.1 j j 75.1 96.3 j .6 702

T ng tr th t ổ += 0

1

2

3

+ ++ + + + W 904 .2 j 84.0(2 Z Z + 12.1)92.4 j j 56.6 4.1 = 2.42.8 j j .27 504 ( / km )

V i ớ

TRANG 42

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

 Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t

f.

ồ 20(Ω)

ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr

thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ

ườ

ạ ở ạ

ố ớ ổ

ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).

fZ

Khi

(0 W= )

N

1

f

= = = I 1631 (67. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .6 7. 702 0 96.3

fZ

Khi

= (20 W )

N

1

f

 Ng n m ch 2 pha

ạ (0 W=

= = = I 510 (5. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .6 7. 702 20 96.3

fZ

Khi

)

N

2

f

1

· = = = I 1413 (06. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .6 96.3(2 702 + 0)

fZ

Khi

= (20 W )

N

2

f

1

 Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ

ạ (0 W=

· = = = I 710 (35. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .6 702 ) 20 96.3(2

fZ

Khi

)

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

· · 3 U = = = I 893 (1. A ) + + + 7. + + Z Z Z Z 96.3(2 j .6 3 702 12701 + 2.4) j .27 504 0

fZ

Khi

= (20 W )

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

 Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ

Dòng trên pha ng n m ch

0

· · 3 U = = = I 459 (57. A ) + + + 7. + + Z Z Z Z 96.3(2 j .6 3 702 12701 + 2.4) j .27 504 60

V i ớ

-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2

fZ

Khi

TRANG 43

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

(0 W= )

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

N

pha

0 +

f Z

2 ·+ 3

1

0

2

1

2

f

· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )

+ · - - = 22000 + + + + 2.4 96.3( j j .27 .6 504 2 ) 702 j 5.0( ·+ 96.3(2 .0 886 ) + j .6 702 96.3( 2.4)( j .6 702 j .27 ) 504 )

= 1773 (2. A )

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

+

· - · ·

=

22000

+ 2

+ j +

60 +

5.0( +

2.4 96.3(

504.27 j 702.6 )

96.3(2

j .6

)886.0 702

2.4)(

96.3( + j

.27

j 504

)702.6 + )60

j

=

1529

(84.

A )

Dòng trên pha còn l

iạ

2

0

· - -

V i ớ

-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

· - · ·

=

22000

2

+ j +

5.0( +

+ +

2.4 96.3(

504.27 j 702.6 )

j 886.0 + 96.3(2 j .6

) 702

96.3( 2.4)(

j .6 )702 )504.27 j

=

1539

(64.

A )

· - - -

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

)886

=

22000

+ +

)702 +

2.4 96.3(

+ .27 504 60 5.0( ·+ + 2 )702.6 96.3(2

j j

j .0 702.6

j

2.4)(

96.3( + j

.27

j .6 504

)60

=

1343

(6.

A )

· - - -

Ng n m ch t

i nút 6:

thu n và ngh ch ị + +

T ng tr th t ở ứ ự = += 0

(Ω/km)

+ + + Z .0 792 452 j .1 j 05.1 .1 056 .1 359 j 08.1

1 .2

2 151

T ng tr th t

không +

ổ +

Z = + j .3 582

ở ứ ự += 0

1

2

TRANG 44

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

+ + + = + W .2 j 904 Z Z 84.0 j 92.4 8.1 j 98.4 64.2 j .12 804 ( / km )

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

3

V i ớ

 Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t

f.

ồ 20(Ω)

ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr

thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ

ườ

ạ ở ạ

ố ớ ổ

ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).

· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3

fZ

Khi

(0 W= )

N

1

f

= = = I 3039 (98. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .3 7. 582 0 .2 151

fZ

Khi

= (20 W )

N

1

f

 Ng n m ch 2 pha

ạ (0 W=

= = = I 566 (06. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .3 7. 582 20 .2 151

fZ

Khi

)

N

2

f

1

· = = = I 1355 (34. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .3 .2(2 151 582 + 0)

fZ

Khi

= (20 W )

N

2

f

1

 Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ

ạ (0 W=

· = = = I 868 (33. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .3 582 ) 20 .2(2 151

fZ

Khi

)

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

· · 3 U = = = I 1802 (49. A ) + + + + + Z Z Z Z .2(2 151 j .3 j .12 804 0 3 582 12701 7. + 64.2)

fZ

Khi

= (20 W )

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

 Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ

Dòng trên pha ng n m ch

0

· · 3 U = = = I 545 (47. A ) + + + + Z Z Z Z .2(2 151 j .3 3 582 12701 7. + + 64.2) j .12 804 60

V i ớ

-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2

fZ

Khi

TRANG 45

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

(0 W= )

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

N

pha

0 +

f Z

2 ·+ 3

1

0

2

1

2

f

· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )

2

+ · - - 582 = 22000 + + .0 + + + 64.2 151 .2( j .12 j .3 804 ) 582 5.0( + .2(2 j 151 886 j .3 ) 582 .2( 151 64.2)( j .3 j .12 ) 804 )

= 742 (36. A )

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

=

22000

+ 2

+ +

60 +

582.3 +

64.2 151.2(

j .12 j .3

804 )582

+ 5.0( + 151.2(2

j

j )886.0 .3 582

151 .2( + j 64.2)( .12

j 804

) )60

=

2739

(6.

A )

Dòng trên pha còn l

iạ

2

0

· - -

V i ớ

-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

· - · ·

=

22000

2

+ +

.0 +

+ +

64.2 151

.2(

j 804.12 j 582.3 )

5.0( + .2(2

j 151

)886 j .3

582

.2( 151 64.2)(

j )582.3 j .12

)804

=

2878

(96.

A )

· - - -

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

)582.3

=

22000

+

+

+ 64.2 + 151.2(

j .12 804 2 )582.3 j

+ 60 5.0( ·+ 151.2(2

j )886.0 .3 j 582

.2( 64.2)(

151 j + 804.12 j

)60

=

2529

(68.

A )

· - - -

Ng n m ch t

i nút 7:

T ng tr th t

thu n và ngh ch

ở ứ ự

1

2

(Ω/km)

T ng tr th t

ở ứ ự +

không +

= + + + + + + = + Z Z += 0 j .1 452 .0 792 j 05.1 .1 359 j 08.1 .2 715 j 8.1 .4 866 j .5 382

ổ += 0

1

2

TRANG 46

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

+ + + + W 904 .2 j 84.0 Z Z j 92.4 8.1 j 98.4 ++ 3 = 64.53.8 j j .21 104 ( / km )

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

3

V i ớ

 Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t

f.

ồ 20(Ω)

ạ ở ạ

ố ớ ổ

ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr

thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ

ườ

ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).

· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3

fZ

Khi

(0 W= )

N

1

f

= = = I 1750 (6. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .5 7. 382 0 .4 866

fZ

Khi

= (20 W )

N

1

f

 Ng n m ch 2 pha

ạ (0 W=

= = = I 499 (2. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .5 7. 382 20 .4 866

fZ

Khi

)

N

2

f

1

· = = = I 1516 ( A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .5 .4(2 866 382 + 0)

fZ

Khi

= (20 W )

N

2

f

1

 Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ

ạ (0 W=

· = = = I 695 (75. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .5 382 ) 20 .4(2 866

fZ

Khi

)

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

· · 3 U = = = I 513 (13. A ) + + + + + + Z Z Z Z 866.4(2 j .5 382 ) 104 j .40 784 )0 3 64.5( 12701 + j 7. .21

fZ

Khi

= (20 W )

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

 Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ

Dòng trên pha ng n m ch

0

· · 3 U = = = I 465 (65. A ) + + + + Z Z Z Z .4(2 866 j .5 3 382 12701 7. + + 64.5) j .21 104 60

V i ớ

-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2

fZ

Khi

TRANG 47

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

(0 W= )

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

N

pha

0 +

f Z

2 ·+ 3

1

0

2

1

2

f

· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )

2

+ · - - .4( j = 22000 + + + + 64.5 866 .4( j j 14.21 .5 382 ) 5.0( + .4(2 j .0 886 ) + 866 j .5 382 866 64.5)( .5 382 j .21 ) 104 )

= 1411 (1. A )

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

=

22000

+ +

+ 60 + 2

)382.5 +

64.5 866

.4(

j .21 104 j 382.5 )

.4(2

+ 5.0( + 866

j

j 886.0 .5 382

866 ) .4( + j 64.5)(

j 104.21

)60

=

1279

(97.

A )

Dòng trên pha còn l

iạ

2

0

· - -

V i ớ

-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

· - · ·

)382

=

22000

2

+ +

5.0( +

.0 +

+ +

64.5 866.4(

j 104.21 j .5 )382

j 866.4(2

)886 j .5

382

866.4( 64.5)(

j .5 j .21

)104

=

1702

(44.

A )

· - - -

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

=

=

22000

1457

(4.

A )

+ +

+

)382 +

64.5 866.4(

j 104.21 2 j )382.5

+ 60 5.0( ·+ 866.4(2

j j

.0 .5

)886 382

.4( 64.5)(

866 + j

j .5 104.21

)60

· - - -

Ng n m ch t

i nút 8:

T ng tr th t

thu n và ngh ch

ở ứ ự +

=

ị +

+

+

+

=

+

j 452.1

Z

Z

+= 0

792.0

j 05.1

056.1

+ 359.14.1 j

j 08.1

207.3

j

982.4

1

2

(Ω/km)

không

T ng tr th t ở ứ ự + += 0

+ + + ++ + + Z j .2 904 84.0 j 92.4 12.1 j 56.6 8.1 j 98.4

2 +

1 76.3

TRANG 48

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

Z = W j .15 364 ( / km )

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

3

V i ớ

 Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t

f.

ồ 20(Ω)

ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr

thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ

ườ

ạ ở ạ

ố ớ ổ

ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).

· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3

fZ

Khi

(0 W= )

N

1

f

= = = I 2143 (76. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .4 7. 982 0 .3 207

fZ

Khi

= (20 W )

N

1

f

 Ng n m ch 2 pha

ạ (0 W=

= = = I 535 (1. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .4 7. 982 20 .3 207

fZ

Khi

)

N

2

f

1

· = = = I 1856 (55. A ) 3 + U pha + Z Z Z 22000 + j .4 982 + 0) .3(2 207

fZ

Khi

= (20 W )

N

2

f

1

 Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ

ạ (0 W=

· = = = I 779 (29. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .4 982 ) 20 .3(2 207

fZ

Khi

)

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

· · 3 U = = = I 1396 . 046 ( A ) + + + + + Z Z Z Z .3(2 207 j .4 j .15 364 0 3 982 12701 7. + 76.3)

fZ

Khi

= (20 W )

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

 Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ

Dòng trên pha ng n m ch

0

· · 3 U = = = I (76.51 A ) + + + + Z Z Z Z .3(2 207 j .4 3 982 12701 7. + + 76.3) j .15 364 60

V i ớ

TRANG 49

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

fZ

Khi

(0 W= )

N

pha

0 +

f Z

2 ·+ 3

1

0

2

1

2

f

· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )

2

+ · - - 982 = 22000 + + + + 76.3 207 .3( j .15 364 j 982.4 ) 5.0( + .3(2 j 207 886 .0 ) + j .4 982 .3( 207 76.3)( j .4 j .15 ) 364 )

= 1784 (2. A )

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

)886

=

22000

+ 2

+ +

60 +

)982 +

76.3 207

.3(

j .15 j .4

364 )982

+ 5.0( + 207.3(2

j .0 982.4

.3( 76.3)(

j

207 + j .15

j .4 364

)60

=

1638

(75.

A )

Dòng trên pha còn l

iạ

2

0

· - -

V i ớ

-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

· - · ·

=

22000

2

+ +

+ +

76.3 207

.3(

j .15 j .4

364 )982

5.0( + .3(2

j 207

)886.0 + j .4

207.3( 76.3)(

j )982.4 j 364.15

)

982

=

2057

(29.

A )

· - - -

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

)886

=

22000

+ 2

+ +

60 +

)982 +

76.3 207

.3(

j 364.15 j )982 .4

5.0( + 207.3(2

j .0 982.4

.3( 76.3)(

j

207 + j .15

j .4 364

)60

=

1765

(66.

A )

· - - -

Ng n m ch t

i nút 9:

T ng tr th t

thu n và ngh ch

ậ +

ở ứ ự += 0

(Ω/km)

= + + + + Z j 05.1 .1 056 + .14.1 j 359 j 08.1

1 2 1.812

T ng tr th t

không

ở ứ ự

TRANG 50

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

+ Z + 792 .0 + j1.44 j 452.1 = .5 019 .6 j 422

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

+ + + + ++ + + += 0 904 84.0 j 92.4 12.1 j 56.6 8.1 j 98.4

1 4.2

3

Z + Z 2 + j .2 = + W j 64.6 16.6 j .22 004 ( / km )

V i ớ

 Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t

f.

ồ 20(Ω)

ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr

thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ

ườ

ạ ở ạ

ố ớ ổ

ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).

· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3

fZ

Khi

(0 W= )

N

1

f

= = = I 1558 (37. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .6 7. 422 0 .5 019

fZ

Khi

= (20 W )

N

1

f

 Ng n m ch 2 pha

ạ (0 W=

= = = I 491 (74. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .6 7. 422 20 .5 019

fZ

Khi

)

N

2

f

1

· = = = I 1349 (59. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .6 .5(2 019 422 + 0)

fZ

Khi

= (20 W )

N

2

f

1

 Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ

ạ (0 W=

· = = = I 673 (4. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .6 422 ) 20 .5(2 019

fZ

Khi

)

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

· · 3 U = = = I 991 (58. A ) + + + + + Z Z Z Z .5(2 019 j .6 j .22 004 0 3 422 12701 7. + 16.6)

fZ

Khi

= (20 W )

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

 Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ

Dòng trên pha ng n m ch

TRANG 51

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

· · 3 U = = = I 454 (78. A ) + + + + Z Z Z Z .5(2 019 j .6 3 422 12701 7. + + 16.6) j .22 004 60

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

0

V i ớ

-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

N

pha

0 +

f Z

2 ·+ 3

1

0

2

1

2

f

· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )

2

+ · - - 422 = 22000 + + .0 + + + 16.6 019 .5( j .22 j .6 004 ) 422 5.0( + .5(2 j 019 886 j .6 ) 422 .5( 019 16.6)( j .6 j .22 ) 004 )

= 1278 (49. A )

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

=

22000

+ +

422.6 +

16.6 019

.5(

j .22 j .6

004 )422

+ 60 + 2 .5(2

+ 5.0( + 019

j

j )886.0 422.6

16.6)(

019.5( + j

j 004.22

) )60

=

1422

(58.

A )

Dòng trên pha còn l

iạ

2

0

· - -

V i ớ

-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

j

=

22000

2

+ +

5.0( +

16.6 205

.11(

j .22 j .12

004 )102

205.11(2

)886.0 .11( + j 102.12

205 16.6)(

.12 j + j

)102 .22

)004

=

(3.828

A )

· - - -

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

=

22000

+ +

5.0( +

422.6 +

16.6 019.5(

j .22 004 j )422.6

+ 60 + 2 019.5(2

j 886.0 422.6

) 16.6)(

019.5( + j

j

.22

j 004

) )60

=

1583

(77.

A )

· - - -

Ng n m ch t

i nút 10:

T ng tr th t

thu n và ngh ch

ổ =

ậ +

ở ứ ự += 0

(Ω/km)

+ + + + Z 452 j 05.1 .1 056 + .04.1 j 792 j 05.1

1 2 1.812

TRANG 52

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

Z + + .0 792 + j1.44 j .1 = .4 452 .6 j 392

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

không

T ng tr th t ở ứ ự + += 0

+ + + ++ + + 84.0 j 92.4 12.1 j 56.6 84.0 j 92.4

1 4.2

3

Z + Z 2 + .2 j = 904 + W 2.5 j 64.6 j .25 944 ( / km )

V i ớ

 Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t

f.

ồ 20(Ω)

ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr

thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ

ườ

ạ ở ạ

ố ớ ổ

ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).

· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3

fZ

Khi

(0 W= )

N

1

f

= = = I 1630 (6. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .6 7. 392 0 .4 452

fZ

Khi

= (20 W )

N

1

f

 Ng n m ch 2 pha

ạ (0 W=

= = = I 502 (57. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .6 7. 392 20 .4 452

fZ

Khi

)

N

2

f

1

· = = = I 1412 (14. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .6 .4(2 452 392 + 0)

fZ

Khi

= (20 W )

N

2

f

1

 Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ

ạ (0 W=

· = = = I 696 (09. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .6 392 ) 20 .4(2 452

fZ

Khi

)

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

· · 3 U = = = I 924 (5. A ) + + + + Z Z Z Z .4(2 452 3 392 .6 12701 7. + + 2.5) j j .25 944 0

fZ

Khi

= (20 W )

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

TRANG 53

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

· · 3 U = = = I 455 (7. A ) + + + + 7. + Z Z Z Z .4(2 452 j .6 j .25 944 60 3 392 12701 + 2.5)

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

 Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ

Dòng trên pha ng n m ch

0

V i ớ

-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

N

pha

0 +

f Z

2 ·+ 3

1

0

2

1

2

f

· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )

2

+ + · - - 392 = 22000 j + + + 2.5 452 .4( .25 j 944 392.6 ) 5.0( + .4(2 j .0 452 886 ) + j .6 .4( 392 452 2.5)( j .6 j .25 ) 944 )

= 651 (78. A )

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

+

· - · ·

=

22000

+ 2

j +

60 +

+ +

)392 +

2.5 452.4(

.25 j .6

944 )392

5.0( 452

.4(2

j .0 )886 j 392.6

452.4( + j

2.5)(

.25

j .6 944

)60

=

1484

(5.

A )

Dòng trên pha còn l

iạ

2

0

· - -

V i ớ

-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

)392

=

22000

2

j +

)886.0 +

+ +

2.5 452.4(

.25 j .6

944 )392

5.0( + .4(2

j 452

.4( 392.6

452 2.5)(

j

j .6 j .25

)944

=

1160

(85.

A )

· - - -

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

+

· - · ·

=

22000

+ 2

j +

60 +

+

)392 +

2.5 452.4(

.25 j .6

944 )392

5.0( 452

.4(2

j .0 )886 j 392.6

452.4( + j

2.5)(

.25

j .6 944

)60

=

1348

(37.

A )

TRANG 54

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

· - - -

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

Ng n m ch t

i nút 11:

T ng tr th t

thu n và ngh ch

ổ =

ậ +

ở ứ ự += 0

(Ω/km)

+ + + + Z 452 792 + .04.1 j 792 j 05.1

1 2 1.812

không

Z + + j .1 + .0 + .1 056 + j1.44 1.812 j1.44 j 05.1 = .6 264 .7 j 832

T ng tr th t ở ứ ự + += 0

+ + + ++ + + .2 84.0 j 12.1 j 56.6 84.0 j 92.4

1 4.2

3

Z + Z 2 + j + 904 + = 92.4 + W j 64.6 4.2 j 64.6 6.7 j .32 584 ( / km )

V i ớ

 Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t

f.

ồ 20(Ω)

ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr

thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ

ườ

ạ ở ạ

ố ớ ổ

ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).

· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3

fZ

Khi

(0 W= )

N

1

f

= = = I 1266 (5. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .7 7. 832 0 .6 264

fZ

Khi

= (20 W )

N

1

f

 Ng n m ch 2 pha ạ (0 W=

= = = I 463 (45. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .7 7. 832 20 .6 264

fZ

Khi

)

N

2

f

1

· = = = I 1096 (84. A ) 3 + U pha + Z Z Z 22000 + j .7 832 + 0) .6(2 264

fZ

Khi

= (20 W )

N

2

f

1

 Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ

ạ (0 W=

· = = = I 609 (37. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .7 832 ) 20 .6(2 264

fZ

Khi

)

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

· · 3 U = = = I 728 (89. A ) + + + + Z Z Z Z .6(2 264 3 832 .7 7. 12701 + + 6.7) j j .32 584 0

fZ

Khi

TRANG 55

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

= (20 W )

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

 Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ

Dòng trên pha ng n m ch

0

· · 3 U = = = I 407 (4. A ) + + + + 7. + Z Z Z Z .6(2 264 j .7 j .32 584 60 3 832 12701 + 6.7)

V i ớ

-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

N

pha

0 +

f Z

2 ·+ 3

1

0

2

1

2

f

· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )

2

+ + · - - 832 = 22000 j + + + 6.7 264 .6( .32 j .7 584 832 ) 5.0( + .6(2 j .0 264 886 ) + j .7 .6( 832 264 6.7)( j .7 j .32 ) 584 )

= 1028 (6. A )

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

+

· - · ·

=

22000

+ 2

j +

60 +

+ +

832.7 +

6.7 264.6(

.32 j

584 )832.7

5.0( 264

.6(2

j 886.0 ) j 832.7 6.7)(

264.6( + j

j 584.32

) )60

=

1150

(8.

A )

Dòng trên pha còn l

iạ

2

0

· - -

V i ớ

-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

)832

=

22000

2

j +

+ +

6.7 264

.6(

584.32 j .7

)832

5.0( + .6(2

j .0 264

)886 + j .7

.6( 832

264 6.7)(

j .7 j .32

)584

=

1214 (

A )

· - - -

fZ

Khi

TRANG 56

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

= (20 W )

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

+

· - · ·

=

22000

+ 2

j +

60 +

+

832.7 +

6.7 264.6(

.32 j

584 )832.7

5.0( 264

.6(2

j )886.0 j 832.7

264.6( + j

j 584.32

) )60

6.7)(

=

1053

(7.

A )

· - - -

Ng n m ch t

i nút 12:

thu n và ngh ch

ở ứ ự +

ậ +

ị +

T ng tr th t ổ += 0

(Ω/km)

+ + + + = 452 j .1 .0(2 792 j .1)05.1 056 32.1 j 75.1 + .14.1 j 359 j 08.1 Z

2 319

+ Z 1 = .5 j .7 782

T ng tr th t không ở ứ ự + +

++ + + + + 12.1)92.4 j 56.6 4.1 + 8.12.8 j j 98.4 84.0(2 904 .2 j j += 0

3

W Z 0 += 6 j .32 484 ( / km )

V i ớ

 Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t

f.

ồ 20(Ω)

ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr

thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ

ườ

ạ ở ạ

ố ớ ổ

ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).

· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3

fZ

Khi

(0 W= )

N

1

f

= = = I 1347 (5. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .7 7. 782 0 .5 319

fZ

Khi

= (20 W )

N

1

f

 Ng n m ch 2 pha

ạ (0 W=

= = = I 479 (5. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .7 7. 782 20 .5 319

fZ

Khi

)

N

2

f

1

· = = = I 1166 (97. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .7 .5(2 319 782 + 0)

fZ

Khi

= (20 W )

N

2

f

1

TRANG 57

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

· = = = I 640 (2. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .7 782 ) 20 .5(2 319

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

 Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ

ạ (0 W=

fZ

Khi

)

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

· · 3 U = = = I 749 (4. A ) + + + 7. ++ + Z Z Z Z .5(2 319 3 782 .7 12701 6) j j .32 484 0

fZ

Khi

= (20 W )

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

 Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ

Dòng trên pha ng n m ch

0

· · 3 U = = = I 421 (26. A ) + + + + Z Z Z Z .5(2 319 3 782 .7 12701 7. ++ 6) j j .32 484 60

V i ớ

-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

N

pha

0 +

f Z

2 ·+ 3

1

0

2

1

2

f

· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )

+ + · - - 782 = 22000 886 + + + j 6 319 .5( .32 484 + j .7 782 5.0( + 2 ) j .0 319 .5(2 ) j .5( 782 319 6)( .7 j .7 j .32 ) 484 )

= 1109 (9. A )

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

+

+

+

· - · ·

=

22000

+

)782 +

j 6 319 .5(

484.32 + j

782.7

60 2 )

5.0( .5(2

319

j .0 + j

)886 782.7

.5( 319 + j 6)(

j .7 484.32

)60

=

1229

(4.

A )

Dòng trên pha còn l

iạ

2

0

· - -

V i ớ

-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

+

· - · ·

=

22000

5.0( + 2

j 6 205 .11(

484.32 + j .12

j .0 .11(2

)886 + 205

)102

205.11( j .12 102

6)(

.12 j + j

)102 .32

)484

=

(68.799

A )

TRANG 58

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

· - - -

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

+

+

· - · ·

=

22000

+

782.7 +

j 6 319 .5(

484.32 + j

782.7

60 2 )

5.0( .5(2

319

.0 j + j

)886 782.7

319 .5( + j 6)(

j 484.32

) )60

=

1115

(2.

A )

· - - -

Ng n m ch t

i nút 13:

T ng tr th t

thu n và ngh ch ở ứ ự + + +

1

(Ω/km)

+ + + = 32.1 j 75.1 + .14.1 j 359 += 0 j .1)05.1 056 Z

2 j 08.1

T ng tr th t

ở ứ ự

j .1 452 + 792 + + Z + .0(2 = .88.1 j 034 .2 715 j .9 582

không +

ổ += 0

+ ++ + + + j .2 904 84.0(2 + 12.1)92.4 j j 56.6 4.1 + 8.12.8 j j 98.4 ++ 3 j 3.8

3

W Z 0 += 9 j .40 784 ( / km )

V i ớ

 Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t

f.

ồ 20(Ω)

ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr

thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ

ườ

ạ ở ạ

ố ớ ổ

ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).

· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3

fZ

Khi

(0 W= )

N

1

f

= = = I 770 (1. A ) + U pha + Z Z 12701 7. + j .12 102 0 .11 205

fZ

Khi

= (20 W )

N

1

f

 Ng n m ch 2 pha

ạ (0 W=

= = = I 379 (5. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .12 7. 102 20 .11 205

fZ

Khi

TRANG 59

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

)

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

N

2

f

1

· = = = I 666 (96. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .12 102 + 0) .11(2 205

fZ

Khi

= (20 W )

N

2

f

1

 Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ

ạ (0 W=

· = = = I 450 (5. A ) 3 + + U pha + Z Z Z .11(2 205 102 ) 20 22000 + j .12

fZ

Khi

)

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

· · 3 U = = = I (451 A ) + + + + + Z Z Z Z .11(2 205 3 j .12 102 12701 + ) 7. 2.13 j .52 404 0

fZ

Khi

= (20 W )

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

 Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ

Dòng trên pha ng n m ch

0

· · 3 U = = = I (311 A ) + + + + + Z Z Z Z .11(2 205 3 j .12 102 12701 + ) 7. 2.13 j .52 404 60

V i ớ

-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

N

pha

0 +

f Z

2 ·+ 3

1

0

2

1

2

f

· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )

2

+ + · - - = 22000 + + 5.0( + 2.13 205 .11( j 404.52 j .12 102 ) .11(2 j .0 205 886 ) + j .12 .11( 102 205 2.13)( .12 j + j 102 .52 ) 404 )

= 136 (5. A )

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

j

=

22000

+ 2

+ +

60 +

+ j +

)102.12 j +

2.13 205

404.52 j .12

)102

5.0( 205.11(2

.11(

.0 )886 j 102.12

205.11( + 2.13)(

404.52

j

)60

=

(5.691

A )

Dòng trên pha còn l

iạ

TRANG 60

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

· - -

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

2

0

V i ớ

-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

j

j

=

22000

2

+ +

5.0( +

2.13 205.11(

404.52 j 102.12

)

.0 205.11(2

)886 + j .12

205.11( 102

2.13)(

j 102.12 + j .52

) )404

=

1048

(23.

A )

· - - -

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

j

=

22000

+ 2

+ +

60 +

j +

205 +

)102 +

2.13 205

404.52 j .12

)102

.11(

5.0( 205.11(2

.0 )886 j 102.12

.11( 2.13)(

j .12 404.52

j

)60

=

(656

A )

· - - -

Ng n m ch t

i nút 14:

thu n và ngh ch

ở ứ ự +

ậ +

T ng tr th t ổ += 0

(Ω/km)

+ + + + + = 452 j .1 .0(2 792 j .1)05.1 056 32.1 j 75.1 + .24.1 j 172 j 44.1 Z

2 132

không ở ứ ự +

+ Z 1 = .6 j .8 142

T ng tr th t += 0 +

+ ++ + + + 904 84.0(2 .2 j + 12.1)92.4 j j 56.6 4.1 + 4.22.8 j j 64.6

0 6.6

3

Z = W 444 .42 km ( / j )

V i ớ

 Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t

f.

ồ 20(Ω)

ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr

thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ

ườ

ạ ở ạ

ố ớ ổ

ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).

· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3

fZ

Khi

(0 W= )

N

1

f

= = = I 1246 (14. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .8 7. 142 0 .6 132

fZ

Khi

= (20 W )

N

1

f

TRANG 61

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

= = = I 464 (06. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .8 7. 142 20 .6 132

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

 Ng n m ch 2 pha ạ (0 W=

fZ

Khi

)

N

2

f

1

· = = = I 1079 (2. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .8 .6(2 132 142 + 0)

fZ

Khi

= (20 W )

N

2

f

1

 Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ

ạ (0 W=

· = = = I 608 (74. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .8 142 ) 20 .6(2 132

fZ

Khi

)

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

· · 3 U = = = I 617 (75. A ) + + + + Z Z Z Z .6(2 132 3 142 .8 12701 7. + + 6.6) j j .42 444 0

fZ

Khi

= (20 W )

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

 Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ

Dòng trên pha ng n m ch

0

· · 3 U = = = I 387 (5. A ) + + + + 7. + Z Z Z Z .6(2 132 j .8 j .42 444 60 3 142 12701 + 6.6)

V i ớ

-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

N

pha

0 +

f Z

2 ·+ 3

1

0

2

1

2

f

· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )

2

+ + · - - 142 = 22000 j + + + 6.6 132 .6( 444.42 j 142.8 ) 5.0( + .6(2 886 j .0 ) + 132 j .8 .6( 142 132 6.6)( j .8 j .42 ) 444 )

= 576 (3. A )

fZ

Khi

TRANG 62

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

= (20 W )

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

)886

=

22000

+ +

)142.8 +

6.6 132

j 444.42 j )142.8

+ 60 + 2 .6(2

+ 5.0( + 132

j

j .8

.0 142

6.6)(

6.6( + j

j 444.42

)60

.6(

=

1122

(1.

A )

Dòng trên pha còn l

iạ

2

0

· - -

V i ớ

-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

j

)142

=

22000

2

j +

5.0( +

+ +

6.6 132.6(

.42 j .8

444 )142

132.6(2

)886.0 + j .8

132.6( 6.6)(

142

j .8 j .42

)444

=

1178

(75.

A )

· - - -

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

+

· - · ·

=

22000

+ 2

j +

60 +

+

)142 +

6.6 132

.42 j

444 )142.8

.6(

5.0( 132

.6(2

j j

)886.0 142 .8

132.6( + j

j .8 444.42

)60

6.6)(

=

1358

(88.

A )

· - - -

Ng n m ch t

i nút 15:

thu n và ngh ch

ở ứ ự +

ậ +

T ng tr th t ổ += 0

(Ω/km)

= + + + + + 452 Z 792 j .1)05.1 056 32.1 j 75.1 + .24.1 j 172 j 44.1

2 2.715

T ng tr th t

ở ứ ự +

không +

+ .0(2 + j .1 = j1.8 .8 847 j .9 942 Z 1 +

ổ += 0 +

++ + + + 84.0(2 j j .2 904 + 12.1)92.4 j 56.6 4.1 + 4.22.8 j j 64.6 ++ 3 j 3.8

0 6.9

3

Z = W j .50 744 ( / km )

V i ớ

 Ng n m ch 3 pha: g m t ng tr th t

f.

ồ 20(Ω)

ở ứ ự ừ40(Ω). Xét Zf trong 2 tr

thu n, ngh ch và t ng tr ch m Z ở ạ ị f=0(Ω) và Zf ng h p là Z ợ

ườ

ạ ở ạ

ố ớ ổ

ắ Đ i v i t ng tr ch m t =20(Ω).

· 22 = = 12701 (7. V ) U pha 10 3

fZ

Khi

TRANG 63

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

(0 W= )

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

N

1

f

= = = I 954 (4. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .9 7. 942 0 .8 847

fZ

Khi

= (20 W )

N

1

f

 Ng n m ch 2 pha

ạ (0 W=

= = = I 416 (28. A ) + U pha + Z Z 12701 + j .9 7. 942 20 .8 847

fZ

Khi

)

N

2

f

1

· = = = I 826 (55. A ) 3 + · U pha + Z Z Z 22000 + j .9 .8(2 847 942 + 0)

fZ

Khi

= (20 W )

N

2

f

1

 Ng n m ch 1 pha ch m đ t ấ

ạ (0 W=

· = = = I 516 (23. A ) 3 + + U pha + Z Z Z 22000 + j .9 942 ) 20 .8(2 847

fZ

Khi

)

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

· · 3 U = = = I 503 (25. A ) + + + + Z Z Z Z .8(2 847 3 942 .9 7. 12701 + + 6.9) j j .50 744 0

fZ

Khi

= (20 W )

N

pha ·+ 3

1

2

0

f

 Ng n m ch 2 pha ch m đ t ấ

Dòng trên pha ng n m ch

0

· · 3 U = = = I 339 (35. A ) + + + + 7. + Z Z Z Z .8(2 847 j .9 j .50 744 60 3 942 12701 + 6.9)

V i ớ

-= + -= + a —= 1 120 j 5.0 j .0 886 1 2 3 2

fZ

Khi

TRANG 64

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

(0 W= )

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

N

pha

0 +

f Z

2 ·+ 3

1

0

2

1

2

f

· - Z ·+ 3 Za = · I 3 U Z + · ( Z )( Z Z Z Z )

2

+ + · - - 942 = 22000 j + + + 6.9 847 .8( .50 j .9 744 942 ) 5.0( + .8(2 j .0 847 886 ) + j .9 .8( 942 847 6.9)( j .9 j .50 ) 744 )

= 828 (38. A )

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

+

· - · ·

=

22000

+ 2

j +

60 +

+ +

847.8( +

942.9 +

6.9 847

.50 j .9

744 )942

.8(

5.0( 847.8(2

j .0 )886 942.9 j

j

.50

j 744

)60

6.9)(

=

(07.853

A )

Dòng trên pha còn l

iạ

2

0

· - -

V i ớ

-= -= - - a —= 1 240 5.0 j .0 886 j 1 2 3 2

fZ

Khi

(0 W= )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

· - · ·

j

=

22000

2

j +

5.0( +

+ +

6.9 847

.8(

744.50 j .9

)942

847.8(2

886.0 + j

) .8( 942.9

847 6.9)(

j .9 )942 j 744.50

)

=

(09.915

A )

· - - -

fZ

Khi

= (20 W )

Z

·+ 3

Za

=

I

3

U

N

pha

0 +

Z +

(

Z

f Z

2 ·+ 3

)(

Z

Z

Z

Z

)

1

0

2

1

2

f

+

+

· - · ·

=

22000

+ 2

j +

60 +

+

)942 +

6.9 847

.50 j .9

744 )942

.8(

5.0( 847.8(2

j )886.0 j 942.9

847 .8( + j 6.9)(

.50

j .9 744

)60

=

(64.732

A )

· - - -

5.2 PH I H P CH N THI T B B O V Ọ

Ố Ợ

Ị Ả

5.2.1 C u chì: ầ

 Ch n c u cho nhánh 5-15

ọ ầ

lamviecbìn

hthuong

Ch n c u chì t

r i do Chane ch t o mã hi u C710-211PB có:

ọ ầ

ự ơ

ế ạ

TRANG 65

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

S = = = I (37.18 A ) · · 3 22 700 3 22

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

27 (kV)

= U max

100 (A)

đmI

=

8 (kA)

NI

 Ch n c u cho nhánh 5-13

ọ ầ

=

lamviecbìn

hthuong

Ch n c u chì t

r i do Chane ch t o mã hi u C710-211PB có:

ọ ầ

ự ơ

ế ạ

27 (kA)

S = = = I (37.18 A ) · · 3 22 700 3 22

= U max

100 (A)

đmI

=

8 (kV)

NI

 Ch n c u cho nhánh 4-11

ọ ầ

=

lamviecbìn

hthuong

Ch n c u chì t

r i do Chane ch t o mã hi u C710-211PB có:

ọ ầ

ự ơ

ế ạ

27 (kV)

S = = = I (6.23 A ) · · 3 22 900 3 22

= U max

100 (A)

đmI

=

8 (kA)

NI

 Ch n c u cho nhánh 3-9

ọ ầ

=

lamviecbìn

hthuong

Ch n c u chì t

r i do Chane ch t o mã hi u C710-211PB có:

ọ ầ

ự ơ

ế ạ

27 (kV)

S = = = I (6.23 A ) · · 3 22 900 3 22

= U max

100 (A)

đmI

=

8 (kA)

NI

 Ch n c u cho nhánh 2-7

ọ ầ

=

lamviecbìn

hthuong

Ch n c u chì t

r i do Chane ch t o mã hi u C710-211PB có:

ọ ầ

ự ơ

ế ạ

27 (kV)

S = = = I (24.26 A ) · · 3 22 1000 3 22

= U max

100 (A)

đmI

TRANG 66

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

=

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

8 (kA)

NI

=

5.2.2 Recloser:

 Ch n Recloser ACR1:

Dòng làm vi c liên t c ụ

Dòng tác đ ng t

i thi u ể

= = 118 (09. A ) I lientuc · 4500 3 22

Ch n Recloser ACR c a ủ

Đi n áp đ nh m c 12.5 (kV)

Dòng li n t c nh nh t 630 (A)

ỏ ấ

ệ ụ

Dòng c t đ nh m c nh nh t 31(kA) ứ

ỏ ấ

ắ ị

Dòng c t đ nh m c l n nh t 20 (kA) ứ ớ

ắ ị

TRANG 67

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

= = · 5.2 6.44 111 (5. A ) Itđđt

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

Hình 5.3: S đ v trí đ t các thi

ơ ồ ị

t b b o v ế ị ả ệ

TRANG 68

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

TÀI LI U THAM KH O

1.Phan Thanh Bình, H Văn Hi n, Nguy n Hoàng Vi

t, năm 2003, Thi

ế

ế ế ệ t K H

ệ Th ng Đi n,NXB Đ i h c qu c gia Thành ph H Chí Minh. ố

ễ ố ồ

ạ ọ

2. Giáo trình Cung c p đi n, NXB Giáo d c.

3. TS. Tr n quang khánh, bài t p Cung c p đi n, NXB Khoa H c và K Thu t.

4. Nguy n Hoàng Vi

ả ệ ơ

ệ th ng đi n, NXB Đ i h c Qu c gia TP. H Chí Minh.

t, Các bài toán tính toán ng n m ch và b o v r le trong h ố

ạ ọ

5. Nguy n Văn Đ m, 2004, Thi

ế ế

t k các m ng và h th ng đi n, NXB khoa h c ọ

ệ ố

và k thu t ậ ỹ

TRANG 69

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ

THI T K Đ

NG DÂY PHÂN PH I 22kV

Đ ÁN H TH NG ĐI N Ệ Ố

Ế ƯỜ

K T LU N

tr

Sau m t th i gian h c t p

ọ ậ ở ườ

ng dây phân ph i và truy n t

ậ ệ

ủ ườ

ự ề ả

ng dây, cách thi

t k nó và tính toán các đ i l

ơ

ế ế

ệ ự

ắ ờ ự ỗ ợ

ừ ạ

ự ướ ờ

ự ể

ộ t tình t ồ ế

ờ c t m quan tr ng c a đ ọ ề ườ ổ ệ ộ ế ấ

ộ ứ ủ ả ự

ế

ế

ẽ ủ ạ

ư ự

ượ

ể ồ ơ

ơ ồ

ng và em đã th c hi n đ án, em nh n th y ấ ệ đ ể i trong h th ng đi n. Đ ượ ầ ệ ố hi u rõ h n v đ ng liên quan nh : ư ạ ượ ể t n th t đi n áp,t n th t công su t, dòng ng n m ch, đ tin c y c a đ ng dây... đó là ạ ậ ủ ườ ổ ẫ ủ ng d n c a b n bè, s h lý do em th c hi n đ án này. Nh s h tr nhi ệ các th y trong b môn là đ ng l c đ em hoàn thành đ án này. Do th i gian th c hi n ệ ự ế đ án có h n, ki n th c c a b n thân em còn h n ch nên ch c ch n còn nhi u thi u ề ồ các th y trong b môn, cũng sót. Vì th em r t mong s đóng góp ý ki n chân thành t ừ ề nh s chia s c a b n bè đ đ án c a em đ ệ i hay nh ng công c s giúp em có kinh nghi m h n, trong nh ng l n th c hi n đ án t ữ ệ ữ ệ ơ ở trình nghiên c u l n h n. Em xin chân thành c m n.

c hoàn thi n h n. Và đó cũng là ti n đ ầ ả ơ

ứ ớ

ơ

TRANG 70

CBHD: NGUY N ĐĂNG KHOA Ễ

SVTH: LÊ THANH NHI M Ệ