[Type here]
ả ạ ố i Tích
1.
ề Thông tin chung v bài gi ng
Giáo án Đ i S và Gi ả ỉ ế ề ổ ợ ế ị t (Giáo án 1 ti
ợ ổ ợ Tên bài gi ng: Bài 2. Hoán v Ch nh h p – T h p ầ t v ph n T h p). : Trung bình Khá.
ả ng: 3 ti ọ ng h c sinh ầ
ế ọ
ờ ượ Th i l ố ượ Đ i t ẩ 2. Chu n đ u ra ế Sau khi k t thúc ti
ể ọ t h c này, h c sinh có th :
2.1.
ứ ế Ki n th c:
-
ắ ạ ị ợ ổ ợ ố ổ ứ ấ ố ị ỉ i đ nh nghĩa, công th c tính s các hoán v ,ch nh h p,t h p, tính ch t các s t
[CĐR1] Nh c l h p.ợ
2.2.
ỹ K năng:
-
ệ ợ ị ỉ ổ ợ [CĐR2] Phân bi ệ ượ t đ ứ c các khái ni m, công th c hoán v , ch nh h p và t h p.
-
ậ ụ ệ ấ ị ả [CĐR3] V n d ng đ nh nghĩa và các tính ch t vào vi c gi i toán.
2.3.
Thái đ : ộ
-
ự ự ạ ủ ạ ộ ả ổ ứ [CĐR4] Tích c c, t giác tham gia các ho t đ ng gi ng d y c a GV t ch c.
-
ờ ọ ộ [CĐR5] Có thái đ nghiêm túc trong gi h c.
ươ ả ạ
3. Ph
ng pháp gi ng d y:
-
ủ ộ ế ả [1] Thuy t gi ng ch đ ng
-
ỏ [2] H i đáp
-
ả ậ [3] Th o lu n nhóm.
4. Tài li uệ
4.1. Sách giáo khoa
ạ ố ả ơ ả ớ [TL1] Sách giáo khoa Đ i s và gi i tích l p 11 (c b n).
4.2. Sách tham kh oả
ầ ậ [TL2] Giáo án th y Lê Đình H u.
ộ
5. N i dung chi ti
ế t
ẩ ầ Chu n đ u ra
Tài li uệ ạ ộ Ho t đ ng tế chi ti
Ph ờ ượ ộ Th i l ng N i dung ngươ pháp
ọ Giáo viên H c sinh
[2] [CĐR5] ứ 5 phút ế i các ki n th c ọ GV g i 2 HS ắ ạ nh c l sau: Ồ ị 1. n đ nh ể ớ l p và ki m tra bài cũ
ợ ị ỉ ậ Đ nh nghĩa ch nh h p. [CĐR1]
ậ
ừ n ph nầ
ứ ợ ỉ Công th c ch nh h p.
ứ HS1 đ ng d y mong ợ ả ờ i. đ i tr l ợ A +ĐN: Cho t p h p g m ồ n ph n tầ ử (n ≥ 0) và m t sộ ố nguyên k ế ủ ủ (1≤k≤n) . K t q a c a ế k ph n ầ ệ ắ vi c s p x p ử khác nhau t t ợ A và ử ủ ậ c a t p h p t ế ệ ắ vi c s p x p chúng theo m t ộ th t ứ ự nào ộ ượ ọ c g i là m t đó đ ợ ỉ ch nh h p ch p k ủ c a n ph n t ậ ầ ử đã cho.
ứ
ả ờ ậ HS2 đ ng d y tr l i. ứ ổ +Công th c t ng quát là:
(1≤k≤n). ứ Công th c khác:
[Type here]
(1≤k≤n)
ọ ụ ứ [2] ặ ọ ẳ 12 phút ụ ọ G i 1 HS đ c ví d 5/51. ổ ể
ị 2.Đ nh nghĩa t h pợ
ẳ ể ạ
ể Đ ng lên đ c ví d . Trên m t ph ng, cho 4 đi m A, B, C, D sao cho không có 3 đi m ể ỏ nào th ng hàng. H i có th t o nên bao nhiêu tam giác mà các ộ ậ ỉ đ nh thu c t p 4 đi m đã cho.
ế ụ [1] [CĐR2] ứ ế ỗ Ti p thu, ghi chép ậ ki n th c vào bài t p. ứ
ư ị [TL1] ả
ư Phân tích ví d và đ a ra đáp án: M i tam ớ ậ giác ng v i 1 t p con ừ ậ ể ừ t p đã 3 đi m t t ậ cho. V y ta có 4 tam giác ABC, ACD, ABD, BCD. ừ T đó đ a ra đ nh nghĩa ổ ợ t h p, chép lên b ng. ỉ ử ậ G a s t p A có n ầ ử ≥1) . M i ỗ (n ph n t ầ ồ ậ t p con g m k ph n ượ ọ ử ủ c a A đ t c g i là ủ ậ ổ ợ h p ch p k c a n t ầ ử đã cho ph n t
ổ ợ
ầ ử là ướ c : T h p *Quy ủ ậ ch p 0 c a n ph n t ậ ỗ t p r ng .
ả ờ i ặ ỏ ợ Suy nghĩ và tr l câu h i.ỏ ử ụ
ở Đ t câu h i g i m ổ :Khi nào ta s d ng t h p?ợ
ắ ả ờ ậ Nh n xét câu tr l i HS l ng nghe và ghi nh .ớ
ầ ế ắ ủ ọ c a h c sinh. ổ ợ ượ ử ụ +T h p đ c s d ng ầ ọ khi :Ta ch n ra k ph n ầ ồ ử ủ ậ c a t p g m n ph n t ử t mà không c n đem đi s p x p. ở ậ Chép bài t p vào v . [CĐR3]
ậ
Cho bài t pậ t ệ A={1,2,3,4,5}. Hãy li ậ ổ ợ h p ch p 3, ch p kê t ầ ử ủ ậ 4, ch p 5 c a 5 ph n t ủ c a A. [3] [CĐR4]
ổ ợ ỗ ậ ầ ử . ổ ợ +Giáo viên chia l p ớ thành 3 nhóm (phân ệ công vi c cho m i nhóm). ậ ầ ử . ổ ợ ậ ầ ử ạ ộ HS ho t đ ng theo ượ nhóm đã đ c chia +Nhóm 1: T h p ủ ch p 3 c a 5 ph n t +Nhóm 2: T h p ủ ch p 4 c a 5 ph n t +Nhóm 3: T h p ủ ch p 5 c a 5 ph n t .
ậ ế ả +Các nhóm trình bày ả ế k t qu . +Ghi nh n k t qu các nhóm. +Trình bày vào t p.ậ ử +S a bài.
ệ ớ ệ ắ i thi u kí hi u và ứ ế ậ Gi ghi lên b ng:ả HS l ng nghe và chép ki n th c vào t p. [CĐR2]
ổ ợ ậ ố là s các t ủ c a n ph n t h p ch p k ầ ử ≤k≤n). (0 [1] ổ ị ả 3 phút ố 3.S các t h pợ Ghi vào t p.ậ Ghi đ nh lí lên b ng:
[Type here]
ầ
ợ ả Theo dõi, suy nghĩ và làm bài t p.ậ Hai HS lên b ng làm. ổ ợ Yêu c u HS theo dõi ụ ứ và nghiên c u và ví d 6/T52(SGK) .G i ý, bài dùng t h p.
[2] ớ ả ậ Th o lu n nhóm. [CĐR4] ỗ ả ả
Chia l p thành 4 nhóm và sau 5 phút m i nhóm ệ ử ạ c đ i di n lên b ng làm bài. 4 HS lên b ng làm bài.
ế Chép bài vào v .ở [CĐR3]
ượ
15 phút [TL1] 4. Các ví dụ ổ b sung ể ả ậ Nh n xét k t qu . +Ví d 6:ụ ộ a/M t đoàn đ c ậ ổ ợ ọ h p ch p 5 ch n là t ườ ậ ủ c a 10 ng i. Vì v y ạ ố s đoàn đ i bi u có ể th có là:
ườ ừ 6 i t ườ ọ b/*Ch n 3 ng i nam, có: ng
ọ ữ 4 n ,có:
ọ
ạ
ữ ừ *Ch n 2 n t = 6 cách ch n.ọ ế *Ch n liên ti p nhau ắ nên dùng quy t c nhân: ề ậ cách l p đoàn đ i bi u ữ ồ g m 3 nam 2 n .
ứ ư [1] [CĐR2] ế ứ ậ ế Ti p thu và ghi ki n th c vào tronng t p Đ a ra công th c : +Tính ch t 1:ấ =
+Tính ch t 2:ấ
[TL1] ố 5 phút 5.Tính ch t ấ ủ c a các s
ậ [CĐR3] [TL2] ọ ộ ậ GV chép bài t p lên ọ ả b ng cho h c sinh làm bài t p :ậ ề chép đ bài h c sinh đ c l p suy nghĩ và làm bài t pậ ộ ộ ườ
ệ “M t đ i văn ngh có 20 ng i , trong đó ữ ỏ có 10 nam và 10 n .H i có bao nhiêu cách ch n ọ ra 5 ng ườ a.5 ng i sao cho ườ ấ i b t kì ữ ấ
ườ i trong ọ a. Ch n 5 ng ườ i là: 20 ng ệ ườ ứ ự t th t
ổ ợ ỉ [1] 5 phút ợ ng h p 6.Bài t p ậ ủ ố c ng c và giao bài t p ậ ề v nhà ọ
ườ b. có ít nh t 1 n ” G i ý:ợ ọ + a.Ch n 2 nam trong i?có bao nhiêu ng phân bi các nam hay không? S ử ụ d ng ch nh h p hay t h p? ợ ữ ấ + b. Có ít nh t 1 n ườ i thì có trong 5 ng ợ ữ nh ng tr ng h p nào?
ữ ọ ọ ọ
ậ ể Ki m tra và nh n xét bài làm ậ ề ườ b. Các tr ể ả có th x y ra: +ch n 1 n và 4 nam ữ +ch n 2 n và 3 nam ữ +ch n 3 n và 2 nam ữ +ch n 4 n và 1 nam HS ghi chép bài vào ế ặ ử ậ t p(ho c s a sai n u có). ấ đánh d u các bài t p ầ c n làm.
ậ Dăn dò bài t p v nhà ( Làm bài t p ậ 5/6/7trang 64/SGK)