
Ngày so n: 25/ 8-2014ạ
Ngày gi ng: 6Aả2 – 27/8; 29/8 - 6A3; 30/8 - 6A1
Ti t 1 Bài 1+2: ĐO Đ DÀIế Ộ
I. M c tiêuụ
1. Ki n th cế ứ
- Nêu đc 1 s d ng c đo đ dài v i GHĐ và ĐCNN c a chúngượ ố ụ ụ ộ ớ ủ
- Bi t cách đo đ dài.ế ộ
2. K năngỹ
HS y u, kém: - Bi t xác đnh GHĐ, ĐCNN c a d ng c đo.ế ế ị ủ ụ ụ
- Đi m t s đn v đo đ dài đn gi n.ổ ộ ố ơ ị ộ ơ ả
- Đo đ dài v t tr ng h p đn gi n.ộ ậ ườ ợ ơ ả
HS TB K: - S d ng thành t o th c đo đ dài.ử ụ ạ ướ ộ
- Ch n th c đo thích h p.ọ ướ ợ
3.Thái đ:ộ
- Rèn tính c n th n, có ý th c h p tác trong ho t đng thu th p thông tin ẩ ẩ ứ ợ ạ ộ ậ
trong nhóm.
II. Chu n bẩ ị
1. Gv: M t s lo i th c đo. B ng ph , ph n màu, bút d .ộ ố ạ ướ ả ụ ấ ạ
2. HS : Nghiên c u tr c bài, ôn t p ki n th c đã h c l p 5.ứ ướ ậ ế ứ ọ ở ớ
III. bài m iớ
HĐ c a HSủTr giúp c a GVợ ủ
Hđ 1: T ch c, gi i thi u ki n th c c b n c a ch ngổ ứ ớ ệ ế ứ ơ ả ủ ươ
- HS cùng đc tài li u.ọ ệ
- C đi di n nêu các v n đ nghiên c uử ạ ệ ấ ề ứ - Yêu c u HS m SGK( 5 ) cùng nhauầ ở
trao đi xem trong ch ng nghiên c uổ ươ ứ
v n đ gì?ấ ề
- GV ch nh, s a l i s sai sót c a HSỉ ử ạ ự ủ
-> ch t l i ki n th c s nghiên c uố ạ ế ứ ẽ ứ
trong ch ng I.ươ
Hđ 2: T ch c tình hu ng h c t p.ổ ứ ố ọ ậ
+ Gang tay 2 ch em không gi ng nhau.ị ố
+ Đ dài c a gang tay trong m i l n đoộ ủ ỗ ầ
không nh nhau.ư
+ Cách đt gang tay không chính xác.ặ
+ Đm s gang tay đo đc không chínhế ố ượ
xác.
- Yêu c u HS đc câu chuy n c a 2ầ ọ ệ ủ
ch em.ị
- Câu chuy n c a 2 ch em nêu lên v nệ ủ ị ấ
đ gì? Hãy nêu các ph ng án gi iề ươ ả
quy t?ế
Hđ 3: Ôn l i đn v đo đ dài và c l ng đ dài 1 s v t c n đo.ạ ơ ị ộ ướ ượ ộ ố ậ ầ
- HS trao đi cùng nh l i các đn v đo đổ ớ ạ ơ ị ộ
dài đã h c.ọ
- HS th ng nh t trong nhóm và tr l i.ố ấ ả ờ
I. Đn v đo đ dài.ơ ị ộ
1. Ôn l i 1 s đn v đo đ dài.ạ ố ơ ị ộ
- Đn v chính đo đ dài trong hơ ị ộ ệ
1

- HS đi n vào C1, đc k t qu c a nhóm .ề ọ ế ả ủ
- HS Đn v đo đ dài chính là mét ( m ).ơ ị ộ
- Nêu m t s đn v đo khác.ộ ố ơ ị
- Làm C1
1 inh = 2,54 cm
1 ft = 30,48 cm
- HS làm C2:
+ c l ng 1m chi u dài bàn.Ướ ượ ề
+ Đo b ng th c ki m tra.ằ ướ ể
- HS làm C3:
+ c l ng đ dài gang tay.Ướ ượ ộ
+ Ki m tra b ng th c.ể ằ ướ
- Nh n xét qua 2 cách đo c l ng vàậ ướ ượ
b ng th c: c l ng không chính xácằ ướ Ướ ượ
b ng đo.ằ
th ng đo l ng h p pháp c a n c taố ườ ợ ủ ướ
là gì? Ký hi u?ệ
- Đn v th ng dùng đ đo đ dài >ơ ị ườ ể ộ
m, < m là gì?
- Yêu c u HS làm C1ầ
- GV gi i thi u thêm 1 vài đn v đoớ ệ ơ ị
đ dài s d ng trong th c t .ộ ử ụ ự ế
2. c l ng đ dài.Ướ ượ ộ
- Yêu c u HS đc C2 và th c hi n.ầ ọ ự ệ
- Yêu c u HS đc C3 và th c hi n.ầ ọ ự ệ
- GV s a cách đo c a HS sau khi ki mử ủ ể
tra ph ng pháp đo.ươ
- Đ dài c l ng và đ dài đo b ngộ ướ ượ ộ ằ
th c có gi ng nhau không?ướ ố
- GV đt v n đ: T i sao tr c khi đoặ ấ ề ạ ướ
đ dài chúng ta l i th ng ph i cộ ạ ườ ả ướ
l ng đ dài v t c n đo?ượ ộ ậ ầ
Hđ 4: Tìm hi u d ng c đo đ dài.ể ụ ụ ộ
- HS quan sát tranh và tr l i C4ả ờ
- HS đc tài li u.ọ ệ
- Tr l i GHĐ c a th c là ....ả ờ ủ ướ
ĐCNN c a th c là ....ủ ướ
- HS tr l i C5ả ờ
- Tìm GHĐ và ĐCNN trên 1 s th c c aố ướ ủ
nhóm.
- HS ho t đng cá nhân tr l i câu h i C6,ạ ộ ả ờ ỏ
C7.
- Khi đo ph i c l ng đ dài v t c n đoả ướ ượ ộ ậ ầ
đ ch n th c có GHĐ và ĐCNN phù h p.ể ọ ướ ợ
- Ghi giá tr đn ĐCNN.ị ế
II. Đo đ dài.ộ
1. Tìm hi u d ng c đo đ dài.ể ụ ụ ộ
- Yêu c u HS quan sát hình 1.1 và trầ ả
l i câu h i C4.ờ ỏ
- Yêu c u HS đc khái ni m GHĐ vàầ ọ ệ
ĐCNN
- Yêu c u HS v n d ng đ tr l i câuầ ậ ụ ể ả ờ
h i C5.ỏ
- GV treo tranh v to th c -> gi iẽ ướ ớ
thi u cách xác đnh ĐCNN và GHĐệ ị
c a th c.ủ ướ
- Yêu c u HS tr l i câu C6, C7.ầ ả ờ
- GV h i HS vì sao l i ch n th c đoỏ ạ ọ ướ
đó?
- Vi c ch n th c đo có ĐCNN vàệ ọ ướ
GHĐ phù h p v i đ dài c a v t đoợ ớ ộ ủ ậ
giúp ta đo chính xác. VD đo chi uụ ề
r ng c a cu n SGK V t lý 6 màộ ủ ố ậ
ĐCNN là 0,5cm -> đc k t qu khôngọ ế ả
chính xác.
- Đo chi u dài c a sân tr ng mà dùngề ủ ườ
2

th c có GHĐ là 50cm thì ph i đoướ ả
nhi u l n -> sai s nhi u.ề ầ ố ề
Hđ 5: V n d ng đo đ dàiậ ụ ộ .
- HS ho t đng nhóm. (5’)ạ ộ
- Ti n hành đo 3 l n và ghhi các s li uế ầ ố ệ
vào b ng 1.1 r i tính giá tr trung bình:ả ồ ị
l1 + l2 + l3
l = -------------
3
- HS tr l i.ả ờ
2. Đo đ dài.ộ
- Yêu c u HS đc SGK, th c hi nầ ọ ự ệ
theo nhóm yêu c u SGK.ầ
- Vì sao em ch n th c đo đó?ọ ướ
- Em đã ti n hành đo m y l n và giáế ấ ầ
tr trung bình đc tính nh th nào?ị ượ ư ế
Hđ 6: Th o lu n v cách đo đ dàiả ậ ề ộ . (Bài 2)
- Th o lu n, ghi ý ki n c a nhóm mình vàoả ậ ế ủ
phi u h c t p c a nhóm. (5p)ế ọ ậ ủ
- Đi di n các nhóm lên trình b y.ạ ệ ầ
- HS nh n xét ý ki n c a nhóm b n.ậ ế ủ ạ
C6:
1- Đ dài 4 - D c theo ộ ọ
2- GHĐ 5- ngang b ng v i ằ ớ
3- ĐCNN 6-Vông góc
7- G n nh tầ ấ
I. Cách đo đ dàiộ
- Yêu c u HS ho t đng theo nhóm vàầ ạ ộ
th o lu n các câu h i C1, C2, C3, C4,ả ậ ỏ
C5.
- GV ki m tra qua các phi u h c t pể ế ọ ậ
c a nhóm đ ki m tra ho t đng c aủ ể ể ạ ộ ủ
các nhóm.
- GV đánh giá m c đ nhanh và đứ ộ ộ
chính xác c a t ng nhóm qua t ng câuủ ừ ừ
h i.ỏ
- Nh n m nh vi c c l ng g n ấ ạ ệ ướ ượ ầ
đúng đ dài c n đo đ ch n d ng c ộ ầ ể ọ ụ ụ
đo thích h p.ợ
Rút ra k t lu nế ậ
- HS ho t đng cá nhân làm C6ạ ộ
Hđ 7: V n d ng – c ng cậ ụ ủ ố
-Tr l i các câu C7 -> C10.ả ờ
- Nh c l i ki n th c c b n.ắ ạ ế ứ ơ ả
II. V n d ng.ậ ụ
- GV g i HS l n l t làm các câu: C7,ọ ầ ượ
C8, C9, C10.
- Yêu c u HS nh c l i ki n th c c ầ ắ ạ ế ứ ơ
b n c a bài.ả ủ
IV. H ng d n v nhàướ ẫ ề
- Làm bài t p : 1 - 2.1 -> 1 - 2.6ậ
- làm bài t p 1 - 2.9 -> 1 - 2.13.ậ
3

- H c ph n ghi nh .ọ ầ ớ
- Đc tr c bài: Đo th tích ch t l ng.ọ ướ ể ấ ỏ
Ngày so n: 25/ 8-2014ạ
Ngày gi ng: 6Aả2 – 27/8; 29/8 - 6A3; 30/8 - 6A1
Ti t 2: ĐO TH TÍCH CH T L NGế Ể Ấ Ỏ
I. M C TIÊU: Ụ
1. Ki n th c: ế ứ
- Bi t 1 s d ng c đo th tích ch t l ng.ế ố ụ ụ ể ấ ỏ
- Bi t cách xác đnh th tích c a ch t l ng b ng d ng c đo thích h p.ế ị ể ủ ấ ỏ ằ ụ ụ ợ
2 . K năng: ỹ
- HS y u, Tb : Bi t s d ng d ng c đo th tích ch t l ng. ế ế ử ụ ụ ụ ể ấ ỏ
- HS K : Bi t cách đo th tích ch t l ng b ng d ng c đo thích h p .ế ể ấ ỏ ằ ụ ụ ợ
3.Thái đ:ộ
- Rèn tính trung th c, t m , th n tr ng khi đo th tích ch t l ng và báo cáo ự ỉ ỉ ậ ọ ể ấ ỏ
k t qu đo th tích ch t l ng.ế ả ể ấ ỏ
II. CHU N B : Ẩ Ị
1. GV: Bình chia đ, 1 vài lo i ca đongộ ạ
2. HS : Nghiên c u tr c bài, 1 xô đng n cứ ướ ự ướ
III. CÁC HO T ĐNG D Y VÀ H C: Ạ Ộ Ạ Ọ
1. n đnh t ch c: Ổ ị ổ ứ
2. Ki m tra bài cũ: ể
- Hãy cho bi t GHĐ và ĐCNN c a th c đo là gì? T i sao tr c khi đo đ dàiế ủ ướ ạ ướ ộ
em th ng c l ng r i m i ch n th c.ườ ướ ượ ồ ớ ọ ướ
- HS 2: Nêu cách đo đ dài và ch a bài 1- 2.7; 1- 2.8.ộ ữ
3. Bài m i: ớGV đt v n đặ ấ ề
Ho t đng c a h c sinhạ ộ ủ ọ Ho t đng c a giáo viênạ ộ ủ
4

Ho t đng 1: Tìm hi u v các d ng c đo th tích ch t l ng.ạ ộ ể ề ụ ụ ẻ ấ ỏ
I. Đo th tích ch t l ng.ể ấ ỏ
1. Tìm hi u d ng c đo th tíchể ụ ụ ể
ch t l ng.ấ ỏ
C2: + Ca to có GHĐ 1 lít;
+ Ca nh có GHĐ và ĐCNN là 0,5lít.ỏ
+ Can nh a có GHĐ là 5lít; và ĐCNN ự
là 1lít.
C3: Dùng chai lít, chai xị
C4. HĐ nhóm: Quan sát & xác đnhị
GHĐ&ĐCNN c a các bình chia đủ ộ
C4: + Bình a: GHĐ là 100ml; ĐCNN
là 2ml.
+ Bình b: GHĐ là 250ml; ĐCNN
là 50ml.
+ Bình c: GHĐ là 300ml; ĐCNN
là 50ml.
- D ng c đo th tích ch t l ng baoụ ụ ể ấ ỏ
g m: bình chia đ, chai, l , caồ ộ ọ
đong……
- Gi i thi u cho HS quan sát các bìnhớ ệ
chia đ trong hình 3.1 SGK và choộ
bi t GHĐ và ĐCNN c a m i bình.ế ủ ỗ
(tr l i C2).ả ờ
- nhà các em th ng th y dùngỞ ườ ấ
d ng c gì đ đo th tích ch t l ngụ ụ ể ể ấ ỏ
(C3)
-Gi i thi u các lo i bình đo th tíchớ ệ ạ ể
trong thí nghi m. Cho các em quanệ
sát các lo i bình chia đ(Đi nhóm 2ạ ộ ổ
l n)C4ầ
- V y có th dùng nh ng d ng cậ ể ữ ụ ụ
nào đ đo th tích ch t l ng? (C5) ể ể ấ ỏ
Ho t đng 2: Tìm hi u cách đo th tích ch t l ng.ạ ộ ể ể ấ ỏ
2. Tìm hi u cách đo th tích ch tể ể ấ
l ng.ỏ
C6: b) Đt bình chia đ th ng đngặ ộ ẳ ứ
C7: b) Đt m t nhìn ngang v i m cặ ắ ớ ự
ch t l ng.ấ ỏ
C8: a) 70 cm3, b) 50 cm3, c) 40 cm3,
C9: a) Th tíchể b) GHĐ –
ĐCNN
c) Th ng đng d) ngang v iẳ ứ ớ
e) g n nh tầ ấ .
- GV: Yêu c u HS làm vi c cá nhânầ ệ
tr l i câu C6, C7,C8. ả ờ
- GV: G i m t vài HS phát bi uọ ộ ể
tr c l p, th o lu n th ng nh t câuướ ớ ả ậ ố ấ
tr l i.ả ờ
- GV: Yêu c u HS đc câu C9ầ ọ
- GV: G i m t HS đc k t qu sauọ ộ ọ ế ả
khi đã đi n t . Sau đó GV đi u ch nhề ừ ề ỉ
câu tr l i ghi vào v .ả ờ ở
5