ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

I Đ NG V T ĐA D NG PHONG PHÚ Ớ Ộ Ậ Ạ ở ầ THÊ GI

c s đa d ng phong phú c a đ ng v t th hi n s loài và môi ượ ự ể ệ ở ố ủ ộ ạ ậ tr

ạ ộ ứ ọ ậ ộ ệ ạ ươ ng s ng c a chúng; các hình: 1.1, 1.2, 1.3, 1.4 - Rèn luy n kĩ năng quan sát , so sánh, ho t đ ng nhóm - Giáo d c cho HS ý th c h c t p b môn II. Ph - Giáo viên: Tranh nh v đ ng v t và môi tr ủ

Tr 7 t 1ế : M đ u: Ti I.M c tiêu : ụ - H c sinh ch ng minh đ ọ ứ ng s ng ố ườ ệ ụ ng ti n d y và h c ọ ề ộ

ườ ả ậ ố

ử ụ ng pháp: Quan sát tranh, ho t đ ng nhóm ạ ộ ạ

Giáo viên yêu c u HS nh l i ki n th c sinh h c l p 6, v n d ng hi u bi ớ ạ ế i câu h i: S đa d ng phong phú c a đ ng v t đ ế ề t v c th hi n nh th nào? ạ ỏ ứ ở ủ ộ ậ ụ ể ệ ể ư ế ọ ớ ậ ượ SGK - H c sinh: S d ng các hình: 1.1, 1.2, 1.3, 1.4 SGK ọ III. Ph ươ IV. Ti n trình bày d y: ế 1.Ki m tra bài cũ ể 2.M bài: ở đ ng v t đ tr l ậ ể ả ờ ộ ạ ộ ầ ự 3.Các ho t đ ng d y - h c ọ ạ : I./ Đa d ng loài, phong phú v s l ể ạ g cá th ề ố ượ c s loài đ ng v t r t nhi u, s cá th trong loài l n th hi n qua các ví d ể ượ ố ể ệ ề ộ ố ớ ụ ậ ấ

ọ ạ ứ ả ờ

ả ờ ộ ố ổ ề ự ư ượ c th hi n nh ể ệ - Đ c đo n thông tin ạ - Quan sát hình 1.1, 1.2 SGK i câu h i - Tr l ỏ - M t s HS trình bày đáp án , các HS khác b sung tý ki n c a h c sinh và ắ ế ủ ọ ầ ậ ỏ ả ờ ượ c: Dù ậ i ẻ c - HS th o lu n nhóm t ọ ượ các thông tin đ c đ ả ừ ở ể , nêu đ c xem th c t hay đ bi n, ượ ự ế ao, h đ u có nhi u loài đ ng v t khác nhau ộ ề ồ ề sinh s ngố h ? ộ ơ i câu h i: ộ ậ bi n ? ở ồ

ộ ố ồ ế ữ ế ậ ộ ng cá th ể c s cá ượ ố ế ầ ấ ề ự ậ ủ c k t lu n v s đa d ng c a ề ự ượ ế ạ ng có m t s loài - Ban đêm vào mùa hè th ườ ễ đ ng v t phát ra ti ng kêu: ch, nhái, cóc, nh Ế ộ ậ ng, d ...... ươ ế -Đ i di n nhóm trình bày, nêu đ ạ ệ th trong loài là r t nhi u ề ể -HS rút ra d ậ đ ng v t ậ ộ ạ ầ ể ng cá th ể ộ ố ộ

ườ ố ượ ệ i thu n hóa ầ ng loài hi n nay là 1,5 tri u ệ c khác nhau

ấ ớ ạ ố ể ố i đ ng v t r t đa d ng v loài và s cá th trong loài ế ớ ộ *Ho t đ ng 1 ạ ộ + MT: HS nêu đ c thụ ể -Yêu c u HS nghiên c u đo n thông tin và ầ quan sát hình 1.1, 1.2 trong SGK tr l i câu h i:ỏ + ? S phong phú v loài đ th nào ? ế - Giáo viên ghi tóm t ph n b sung ổ - Yêu c u HS tr l ầ + ?Hãy k tên các loài đ ng v t có trong: ể - M t m kéo l ướ ở ể - Đ m đó qua m t đêm ộ - Tát m t ao cá ? ộ + ? Ban đêm vào mùa hè trên cánh đ ng có nh ng loài đ ng v t nào phát ra ti ng kêu ? + ?Em có nh n xét gì v s l ề ố ượ ậ trong b y ong, đàn ki n, đàn b m ? ướ rút ra k t lu n v - Giáo viên yêu c u HS t ế ầ s đa d ng c a đ ng v t ậ ủ ộ ự -Yêu c u HS đ c đo n thông tinđ th y ấ ạ ọ đ c s phong phú v s l ề ố ượ ượ ự ậ - Giáo viên thông báo thêm: M t s đ ng v t c con ng đ ượ TK: - S l - Kích th ướ - S cá th trong loài r t l n ể + Th gi ề * HĐ2: II./ Đa d ng v môi tr ườ ậ ấ ạ ề ng s ng ố

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ậ ộ ộ ố ượ ng s ng ố c m t s loài đ ng v t thích nghi cao v i môi tr ầ ườ ứ ề ậ ậ

Tr 7 + MT: HS nêu đ -Yêu c u HS quan sát hình 1.4 và hoàn thành bài t p: Đi n tên đ ng v t vào chú thích ộ -Giáo viên cho HS ch a nhanh bài t p này ữ

ậ ự u..... ươ ỉ i các ậ ả ể ả ờ trao đ i nhóm, ổ ế c:ượ ạ ỡ ụ ố ớ ế ụ vùng c c ? ự ộ ạ ệ ớ vùng ở ậ ở ơ ớ -Cá nhân t ậ nghiên c u và hoàn thành bài t p. ự Đi n đ c: ề ượ +D i n c: cá, tôm, m c..... ướ ướ +Trên c n: gà. voi, kh , chó, h ạ +Trên không: các loài chim ứ fi -Cá nhân v n d ng ki n th c ậ ụ nêu đ + Chim cánh c t có b lông dày x p, l p m ộ dày + Do th c v t phong phú , đa d ng ự ậ ạ ự c ta có đa d ng và phong ạ n ậ ở ưứơ ộ ạ ộ ạ ậ ướ ỏ ở ự ậ ườ môi tr ể ắ ự ộ ố ắ ể -Giáo viên cho HS th o lu n đ tr l câu h i sau: ỏ +? Đ c đi m gì giúp chim cánh c t thích nghi ể ặ v i khí h u giá l nh ở ậ ớ +? Nguyên nhân nào khi n đ ng v t nhi t đ i đa d ng và phong phú h n ĐV vùng ôn đ i, Nam c c ? +? ớ Đ ng v t phú không ? T i sao ? -Giáo viên h i thêm: +? Hãy cho ví d ch ng minh s phong phú ụ ứ v môi tr ng s ng c a đ ng v t ? ủ ộ ố ề -GV cho HS th o lu n nhóm ả -Yêu c u HS rút ra k t lu n ậ ậ ế ầ ổ ệ ằ c ta đa d ng, phong phú vì n m + Đ ng v t n t đ i trong vùng nhi ệ ớ ng c m t s loài khác + HS nêu đ ườ ượ khác nhau: G u tr ng B c c c, đà đi u sa m c, ạ ấ cá phát sáng đáy bi n....... -Đ i di n nhóm trình bày, các nhóm khác b ạ sung kh p n i do chúng thích nghi v i m i môi tr ớ ọ ườ ng s ng ố ậ ộ ế ở ắ ơ : HS đ c SGK ọ : HS ch n câu tr l i đúng: ả ờ ọ kh p n i do: ể ộ ơ

xa x a ư ự TK: Đ ng v t có *K t lu n chung ậ IV. Ki m tra đánh giá 1. Đ ng v t có ắ ở ậ a. Chúng có kh năng thích nghi cao ả b. S phân b có s n t ẵ ừ c. Do con ng ộ ố ườ

ộ ố ậ ể ố

n i khác đ n Đáp án: a i tác đ ng Đáp án: a 2: Đ ng v t đa d ng phong phú do: ạ a.S cá th nhi u ,s loài l n ớ ề b.Sinh s n nhanh ả c. Đ ng v t di c t ậ ộ ọ sau: K b ng1 trang 9 vào v ẩ ể ủ ế ư ừ ơ :-HS h c bài, làm bài t p ậ ẻ ả ị ờ ứ ở ặ

V.D n dò ặ -Chu n b gi -Nghiên c u bài sau: So sánh ĐV và TV ? Đ c đi m chung c a TV ? Vai trò c a đ ng ủ ộ v t.ậ Tam kỳ, ngày 17/8/2008 ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ...................... ................................................................................................................... ............................................ ............................................................................................. .................................................................. ....................................................................... ........................................................................................ ................................................. .............................................................................................................. ........................... .................................................................................................................................... ..... ......................................................................................................................................... ................ ......................................................................................................................... ...................................... ................................................................................................... ............................................................

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

Tr 7 ............................................................................. .................................................................................. ....................................................... ........................................................................................................ ................................. .............................................................................................................................. ........... ......................................................................................................................................... .......... ............................................................................................................................... ................................ ......................................................................................................... ...................................................... ................................................................................... ............................................................................ ............................................................. .................................................................................................. ....................................... ........................................................................................................................ ................. ......................................................................................................................................... .... ..................................................................................................................................... .......................... ............................................................................................................... ................................................ ......................................................................................... ...................................................................... ................................................................... ............................................................................................ ............................................. .................................................................................................................. ....................... ........................................................................................................................................ . .........................................................................................................................................

Ậ Ự Ậ Ớ Ậ Ặ Ủ Ộ

ể ệ ộ ự ậ t đ ng v t v i th c v t. ậ ớ c đ c đi m c b n đ phân bi ơ ả ể ủ ộ ượ ặ c đ c đi m chung c a đ ng v t ậ ể ượ ặ i đ ng v t c s l ậ ớ ộ ượ ơ ượ ổ ươ

ng pháp : Quan sát, ho t đ ng nhóm, đ t và gi ặ ạ ộ i quy t v n đ ế ấ ề ả

kh p n i ? ậ ắ ở i đ ng v t mãi đa d ng, phong phú ? ậ ạ ư Đ ng v t và th c v t xu t hi n r t s m, chúng đ u có ngu n g c chung nh ng 2.M bài: ở ề ậ ố ồ ế fi Phân bi t chúng ơ ể ố ậ ề ệ ấ ặ 3.Các ho t đ ng day- h c: ể ạ ộ ọ

c đ c đi m gi ng và khác gi a đ ng v t và th c v t ự ậ ượ ặ ậ ố t đ ng v t v i th c v t ậ ớ ự ậ ệ ộ ữ ộ ể ọ

Ti t 2ế : PHÂN BI T Đ NG V T V I TH C V T Ệ Ộ Đ C ĐI M CHUNG C A Đ NG V T Ể I.M c tiêu : ụ -HS nêu đ -Nêu đ -N m đ c cách phân chia gi ắ -Rèn cho HS kĩ năng quan sát, so sánh, phân tích, t ng h p ợ ọ : ng ti n d y và h c II. Ph ệ ạ -GV: Tranh v hình 2.2, 2.3 SGK ẽ -HS: S d ng hình 2.2, 2.3 SGK ử ụ III. Ph ươ ả : IV. Ti n trình bài gi ng ế 1.Ki m tra: ể +? Vì sao đ ng v t có ơ ộ +? Chúng ta ph i làm gì đ th gi ể ế ớ ộ ả ệ ấ ớ ấ ự ậ ộ trong quá trình ti n hóa đã hình thành nên hai nhom sinh v t khác nhau. N u ta so sánh con gà v i ớ ế cây bàng ta th y chúng khác nhau hoàn toàn, song chúng đ u là c th s ng b ng đ c đi m nào ? ằ *HĐ1: I.Phân bi +MT: Tìm đ -Yêu c u HS quan sát hình 2.1 và hoàn thành ầ b ng 1 SGK(trang 9) ả -GV t ch c cho HS ho t đ ng nhóm i đúng ổ ứ ạ ộ ả ờ ả ủ ế ạ -Cá nhân quan sát hình 2.1SGK đ c chú thích ,ghi nhớ -Trao đ i trong nhóm tìm câu tr l ổ -Đ i di n nhóm trình bày k t qu c a nhóm, ệ các nhóm khác b sung ổ -GV đ a ra k t qu đúng c a bài t p sau khi ư ủ ế ậ ả

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ả ỉ ả ủ ả i: ậ ả ờ ậ ể nh ng đ c đi m ặ t

Tr 7 các nhóm báo cáo k t quế -GV b sung, hoàn ch nh ổ -Ti p t c cho HS th o lu n: ả ế ụ ậ +Đ ng v t gi ng th c v t ự ậ ở ữ ố ộ nào ?

ố ấ ạ ừ ế bào, l n lên, ớ

ng, giác +Đ ng v t và th c v t khác nhau đi m nào ưỡ ự ậ ậ ộ ở ể ể bào ế

-HS theo dõi t s aự ử -Các nhóm d a vào k t qu c a b ng1,th o ả ế ự lu n tìm câu tr l +Đi m gi ng nhau: C u t o t ể sinh s nả +Đi m khác nhau: Di chuy n, dinh d ể quan, th n kinh, thành t ầ -Đ i di n nhóm trình bày, nhóm khác ệ ạ b sung ổ t v i th c v t: ệ ớ ự ậ ậ ể ộ ữ ể

ng (s ng nh ch t h u c có s n) ờ ấ ữ ơ ẵ ủ ế ị ưỡ ng ch y u là d d ủ ộ ể ủ ộ ậ ả *TK: Đ ng v t có nh ng đi m phân bi +Có kh năng di chuy n ả +Có h th n kinh và giác quan ệ ầ +Dinh d ố ưỡ ậ : *HĐ2: II/. Đ c đi m chung c a đ ng v t ặ +MT: Nêu đ c đ c đi m chung c a đ ng v t ậ ể ượ ặ ầ ế c 3 đ c đi m phân bi ể ậ t đ ng v t ệ ộ ặ ố ấ ủ ế ạ ả ỉ ế ậ ế -HS làm bài t p cá nhân sau khi th o lu n ậ nhóm -Ch n đ ọ ượ v i th c v t ự ậ ớ -Đ i di n nhóm trình bày k t qu , các nhóm ệ khác b sung ổ c, có h th n kinh và giác quan, dinh ể ượ ệ ầ ậ ủ ộ

c phân chia gi i đ ng v t ớ ộ ậ c các nghành đ ng v t chính s h c trong ch ậ ộ ng ơ ượ ượ g trình sinh h c l p 7 ươ ẽ ọ i thi uvà ghi nh -HS nghe GV gi ớ ọ ớ ớ ệ ắ i thi u: ệ i đ ng v t đ c chia thành 20 nghành th ớ ớ ộ ể

ậ ượ hình 2.2 SGK ng trình sinh h c l p7 ch h c 8 nghành ọ ớ ỉ ọ

ộ g s ng: 7nghành: ậ ươ ố ộ

ng s ng ố ươ ộ ậ

ủ ộ ạ ủ ộ c l ượ ợ

tvào b ng2SGK ể i ích và tác h i c a đ ng v t ậ đi n tên các đ ng ộ ả ế ậ ả ả ươ ợ i -Ho t đ ng nhóm hoàn thành b ng 2 SGK -Đ i di n nhóm lên ghi k t qu -HS ho t đ ng cá nhân nêu đ c : ích l nhi u m t và có m t s ĐV gây h i ạ ộ ố ề -Yêu c u HS làm bài t p SGK (trang 10) ậ -Cho HS th o lu n nhóm: đi n k t qu vào ô ả ả ậ ề ọ c 3 đ c đi m quan tr ng tr ng, ch n đ ể ặ ọ ượ nh tc a ĐV phân bi t v i TV ệ ớ -GV nh n xét,b sung và hoàn ch nh ki n th c ứ ổ ậ -Rút ra k t lu n * TK: Đ c đi m chung c a đ ng v t: Di chuy n đ ể ặ d ng d d ị ưỡ ưỡ *HĐ3: III./ S l +MT: HS n m đ -GV gi +Gi hi n ệ ở +Ch ươ c b n ơ ả *TK: Có 8 nghành đ ng v t: +Đ ng v t không x ậ -Nghành ĐVNS -Nghành Ru t khoang -Các nghành: Giun d p, Giun tròn, Giun đ t ố ẹ -Nghành Thân m mề -Nghành Chân kh pớ +Nghành Đ ng v t có x *HĐ4: IV/ Tìm hi u vai trò c a đ ng v t ậ *MT: Nêu đ -Yêu c u HS : Liên h th c t ệ ự ế ề ầ v t đ i di n mà em bi ậ ạ ế ệ ờ ố -GV h i: Đ ng v t có vai trò gì trong đ i s ng ộ ỏ i ?ườ con ng *TK: Đ ng v t mang l ộ i l ạ ợ ề ậ i ích nhi u m t cho con ng ặ ạ ộ ệ ạ ạ ộ ặ i tuy nhiên m t s loài có h i ạ ộ ố ườ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

: HS đ c k t lu n SGK ậ ế ọ ế : ể ặ ể ủ ộ ố ớ

c 5 ngày) t ế ng d n HS làm tr ơ ẫ ướ i ? ụ c (GV h ướ : HS h c bài, làm bài t p, đ c m c: Em có bi ậ ướ ạ ị ờ

Tr 7 *K t lu n chung ậ V. Ki m tra đánh giá + Nêu các đ c đi m chung c a đ ng v t ? ậ + Đ ng v t có ý nghĩa gì đ i v i con ng ườ ậ ộ VI. D n dò ọ ọ ặ Chu n b gi : Ngâm r m, r vào n sau ẩ Tam kỳ, ngày 18/8/2008 ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ............................................. ......................................................................................................................................... ...................... ................................................................................................................... ............................................ ............................................................................................. .................................................................. ....................................................................... ........................................................................................ ................................................. .............................................................................................................. ........................... .................................................................................................................................... ..... ......................................................................................................................................... ................ ......................................................................................................................... ...................................... ................................................................................................... ............................................................ ............................................................................. .................................................................................. ....................................................... ........................................................................................................ ................................. .............................................................................................................................. ........... ......................................................................................................................................... .......... ............................................................................................................................... ................................ ......................................................................................................... ...................................................... ................................................................................... ............................................................................ ............................................................. .................................................................................................. ....................................... ........................................................................................................................ ................. ......................................................................................................................................... .... ..................................................................................................................................... .......................... ...............................................................................................................

ng I Ậ : NGHÀNH Đ NG V T NGUYÊN SINH Ộ Ự ươ t 3ế : TH C HÀNH: Ậ

ể ạ ấ ệ c ít nh t hai đ i di n đi n hình cho nghành ĐVNS là: Trùng roi và trùng giày c hình d ng và cách di chuy n c a hai đ i di n này ể ủ ệ ạ ạ ử ụ ể ẫ ỉ ẩ ỉ Ch Ti QUAN SÁT M T S Đ NG V T NGUYÊN SINH Ộ Ố Ộ : I.M c tiêu ụ -HS th y đ -Phân bi -Rèn luy n cho HS kĩ năg s d ng và quan sát m u b ng kính hi n vi ằ -Giáo d c cho HS thái đ : Nghiêm túc, t m , c n th n ậ II. Ph ấ ượ t đ ệ ượ ệ ụ ươ ộ ng ti n d y- h c ọ ệ ạ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ể ố

ướ ế c 5 ngày ồ ễ ướ

Tr 7 -GV: +Kính hi n vi, lam kính, la men, ng hút, khăn lau +Tranh, mô hình trùng đ giày, trùng roi -HS: +R m khô ngâm n ơ c ao, h ; r bèo Nh t b n +Váng xanh n ậ ả ạ : III. Ti n trình bài d y

ắ ẽ ấ ng. Qua kính hi n ví s th y ể ế 1 Ki m tra ể 2 M bàiở trong m i gi ỗ ế ớ ồ c b ng m t th ấ ượ ằ ườ i ĐVNS vô cùng đa d ng ạ ạ

quan sát đ HS t c trùng giày trong n : : H u h t ĐVNS không th y đ ế ầ cao, h ....là th gi t n ọ ướ 3.Các ho t đ ng d y- h c: ọ ạ ộ *HĐ1: I/ Quan sát trùng giày *M c tiêu: ự ượ ụ ướ c ngâm r m khô ơ

ng d n các thao tác: ghi nh các thao tác c a GV ộ ấ t n ọ ướ ơ c ngâm r m ự ớ -HS làm vi c theo nhóm đã phân công ệ -Các nhóm t ủ đ a raư fi c đó lên lam kính ả r i vài s i ợ đ a vào bàn ư

ế ề ị ườ ấ ng kính đ n khi nhìn th y t các nhóm cho t ng thành viên t ự ừ ậ i kính hi n vi đ nh n ướ ể ể

t trùng giày ậ ế c hình d ng trùng giày -L n l ầ ượ l y m u và soi d ấ ẫ t trùng giày bi ế -V s l ẽ ơ ượ ạ

ẫ ấ ấ c trùng giày di chuy n trên ể

-HS quan sát đ ượ lam kính, theo dõi cách di chuy nể -HS hoàn thành bài t pậ -Đai di n cá nhóm trình bày k t qu đúng ệ ế ả i đúng ế ả

c hình d ng và cách di chuy n c a trùng roi ượ ạ ể ng t ươ ự ầ ẫ tể

ộ ố ẫ c ao hay ho t đ ng 1 ạ ộ ấ n ở ướ ủ ừ ể ủ HS quan sát hình 3.2, 3.3 SGK đ nh n ậ bi trùng roi -Các nhóm ti n hành thao tác l y m u và ế quan sát (nên l y váng xanh ấ rũ nh r bèo đ có trùng roi ể ẹ ễ ử ụ ộ ể ấ ầ ậ quan sát và thông tin c -HS d a vào th c t ự SGK đ tr l ể ả ờ ự ế i các câu h i ỏ

-GV h ướ ẫ +Dùng ng hút l y m t gi ố (ch thành bình) ỗ +Nh gi t n ỏ ọ ướ ể (cid:222) bông đ c n t c đ di chuy n ể ả ố ộ kính và quan sát trùng giày +Đi u ch nh th tr ỉ rõ -Quan sát hình 3.1 SGK nh n bi -GV ki m tra ngay trên kính c a các nhóm ể ủ ng d n HS cách c đ nh m u: Dùng la -GV h ướ ố ị ẫ men đ y lên gi ấ t n c có trùng giày , l y gi y ọ ướ ậ th m b t n c ớ ướ -GV yêu c u HS l y m u khác và quan sát trùng ẫ ấ ầ giày di chuy n ( ti n th ng hay xoay?) ẳ ế -Yêu c u HS làm bài t p (trang 15) SGK ch n ọ ầ ậ câu tr l ả ờ -GV thông báo k t qu đúng *HĐ2: II/ Quan sát trùng roi *MT: HS quan sát đ -GV cho HS quan sát hình 3.2, 3.3 SGK -GV yêu c u cách l y m u và quan sát t ấ trùng giày -GV g i m t s nhóm lên tién hành theo các thao ọ tác nh ư ở -GV ki m tra ngay trên kính c a t ng nhóm ể -GV l u ý HS s d ng v t kính có đ phóng đ i ạ ậ ư khác nhau đ nhìn th y rõ m u ẫ -Yêu c u HS làm bài t p trong SGK -GV thông báo đáp án đúng: +Đ u đi tr ướ ầ +Màu s c c a h t di p l c ệ ụ ắ ủ ạ IV. Ki m tra đánh giá: ể

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

ẽ ứ ầ : +Nghiên c u c u t o, di chuy n, dinh d ể ộ ưỡ ủ ả ng, sinh s n c a trùng roi ả ủ ở ẻ ế ứ ấ ạ ọ ậ

Tr 7 +GV yêu c u HS v hình trùng giày và trùng roi vào c t th 3 c a b n báo cáo V. D n dò ặ +K phi u h c t p vào v Tam kỳ, ngày 24/8/2008 ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ............................................ ........................................................................................................................................ ...................... .................................................................................................................. ............................................ ............................................................................................ .................................................................. ...................................................................... ........................................................................................ ................................................ .............................................................................................................. .......................... .................................................................................................................................... .... ........................................................................................................................................ ................. .......................................................................................................................

t 4ế : TRÙNG ROI

c đ c đi m c u t o, dinh d ng ,sinh s n, và kh năng h ể ưỡ ấ ạ ượ ặ ả ả ướ ng sáng c a trùng roi ủ

c b c chuy n quan tr ng t ọ ể ừ ộ ấ ượ ướ ệ đ ng v t đ n bào đ n đ ng v t đa bào qua đ i di n ộ ậ ơ ế ạ ậ

ạ ộ ệ ạ

ạ ng pháp ọ ậ i bài th c hành ự : Quan sát tìm tòi, ho t đ ng nhóm ạ ộ

c quan sát bài tr ượ ấ ỏ ở ướ fi c Ti p t c tìm ế ụ hi uể m tộ 1. Ki m tra: ể 2. M bài: ở ể Ti I. M c tiêu : ụ -HS nêu đ xanh -HS th y đ là trùng roi -Rèn cho HS kĩ năng quan sát và ho t đ ng nhóm ng ti n d y - h c II. Ph ọ : ươ -GV: Phi u h c t p, tranh phóng to hình 4.1, 4.2, 4.3 ế -HS: Xem l III. Ph ươ IV. Ti n trình bài gi ng ả : ế s đ c đi m c a trùng roi ố ặ ạ ọ

đ c đo n thông tin m c I ề ạ ộ ầ ự ọ ứ ấ ụ ế

ế ng ế ưỡ ể ữ ề ọ ơ ể ế ể ả -Cá nhân t ạ -Th o lu n nhóm, th ng nh t ý ki n hoàn ậ ố ả thành phi u h c t p ọ ậ ế c: -Yêu c u nêu đ ượ ầ +C u t o chi ti t ế ấ ạ +Các hình th c dinh d ứ +Ki u sinh s n vô tính theo chi u d c c th ả +Kh năng h ề ướ -Đ i di n các nhóm ghi k t qu lên b ng ĐVNS r t nh bé chúng ta đã đ ủ 3.Các ho t đ ng d y - h c: ạ ộ *HĐ1: I. Trùng roi xanh *MT: Tìm hi u v trùng roi ể -Yêu c u HS ho t đ ng nhóm: +Nghiên c u SGK, v n d ng ki n th c đã quan ậ ụ ứ ế sát đ c k t h p quan sát hình 4.1, bài tr c ướ ế ợ ượ ở 4.2 SGK +Hoàn thành phi u h c t p ọ ậ +GV đi đ n các nhóm theo dõi -GV k phi u h c t p lên b ng đ ch a bài ả ọ ậ ọ ậ -GV ch a t ng bài t p trong phi u h c t p ậ +GV h i: Quá trình sinh s n c a trùng roi x y ra ả ế ẻ ữ ừ ỏ ả ủ ng v phía có ánh sáng ả ế ệ ạ ả

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ổ ự ạ ằ ể ả ờ ả ể ờ ả -nhóm khác b sung i câu h i -HS d a vào hình 4.2,SGK đ tr l ỏ +Nh có đi m m t mà có kh năng c m ả ắ nh n ánh sáng ễ ủ m c 4 “ tính h ậ ướ ng

ể bào(0,05mm),hình thoi ấ ạ ấ ạ :+ C th là m t t ơ ể ộ ế ạ ự ữ ể

: +T d ắ ạ ệ ụ cướ fi ơ

bào v a ti n v a xoay mình ừ ế ừ ng(n i có ánh sáng) i)ố ế tế : Nh không bào co bóp ơ ể ằ

Tr 7 nh th nào ? ư ế +Hãy d a vào hình 4.2, di n đ t b ng l ờ i 6 ự c sinh s n phân dôi c a trùng roi xanh ? b ướ +Gi i thích thí nghi m ệ ở ụ ả sáng’’ +Làm nhanh bài t p m c 2(trang 18) ậ *TK: C u t o và di chuy n a.C u t o +Có: Roi, đi m m t, h t di p l c, h t d tr , không bào co bóp b.Di chuy nể : Roi xoáy vào n  Dinh d ngưỡ ự ưỡ ị ưỡ (trong t +D d ng *Hô h pấ : Trao đ i khí qua màng t ổ *Bài ti ờ  .Sinh s nả 1. Tính h

: Đi m m t và roi giúp trùng roi h ng sáng ng v ch có ánh sáng : Vô tính b ng cách phân đôi c th theo chi u d c ề ọ ề ỗ ướ ướ ể ắ

ộ ậ ậ ơ ữ ộ

ậ ế ứ ự ổ ấ ứ thu nh n ki n th c -Cá nhân t -Trao đ i nhóm hoàn thành bài t p ậ SGK(tr.19) ậ ạ ả ế -Đ i di n nhóm trình bày k t qu , nhóm ệ khác b sung ổ ưỡ ứ ng nh th nào? ư ế ố ụ ả ả ể ộ ố ồ ể

c: Trong t p đoàn trùng ậ ứ ữ ộ ậ ơ ớ ộ ự bào ộ ố ế

-Yêu c u HS nêu đ ầ ượ roi b t đ u có s phân chia ch c năng ắ ầ cho m t s t c đ u phân chia ch c năng bào , b ướ ầ ứ ề ế : HS đ c k t lu n SGK ồ ọ ế ế ậ : ể nh ng đi m nào ? ể ự ậ ở ữ ố ư ế ờ ể ấ ạ ể ọ ằ ụ t ế ng, sinh s n c a trùng bi n hình, trùng giày. : HS h c bài, làm bài t p, đ c m c em có bi ậ ứ ọ ể ưỡ ế

*HĐ2: II/ Tìm hi u t p đoàn trùng roi ể ậ *MT: HS th y đ c t p đoàn trùng roi xanh là đ ng v t trung gian gi a đ ng v t đ n bào và ấ ượ ậ đ ng v t đa bào ậ ộ -GV yêu c u HS: +Nghiên c u SGK& quan sát hình 4.3(tr.18) ụ (cid:209) +Hoàn thành bài t p m c -GV h i:ỏ +T p đoàn vônv c dinh d ố ậ +Hình th c sinh s n c a t p đoàn vônv c ? ả ủ ậ ngoài làm nhi m v (GV gi ng: m t s cá th ệ ể ở ộ ố ế di chuy n b t m i, đ n khi sinh s n m t s t ế ắ bào chuy n vào trong phân chia thành t p đoàn ậ m i)ớ ề ố +T p đoàn trùng roi cho ta suy nghĩ gìv m i ậ liên quan gi a đ ng v t đ n bào v i đ ng v t ậ đa bào ? *TK: T p đoàn trùng roi g m nhi u t ậ *K t lu n chung ậ V. Ki m tra đánh giá +Trùng roi có c u t o nh th nào ? Trùng roi gi ng và khác th c v t +Trùng roi di chuy n nh đâu ? Di chuy n b ng cách nào ? IV.D n dò ặ Nghiên c u bài sau: C u tao, di chuy n, dinh d ả ủ ấ Tam kỳ, ngày 25/8/2008 ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... .........................................................................................................................................

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

Tr 7

. TRÙNG BI N HÌNH VÀ TRÙNG GIÀY Ế

ng và sinh s n c a trùng bi n hình và trùng c đ c đi m c u t o, di chuy n, dinh d ả ủ ế ể ể ưỡ ấ ạ ượ ặ

fi bào c a trùng giày ệ đó là bi u hi n ể ộ ậ ế ủ ố ậ ầ ổ ng ti n d y và h c: ươ ệ ạ

ở ọ ậ Quan sát tìm tòi, ho t đ ng nhóm ạ ộ

nh ng đi m nào? ự ậ ở ữ ể

ố ư ế ộ ố ạ ể ứ ủ ệ ậ ộ

t 5:ế Ti I.M c tiêu: ụ -HS nêu đ giày c s phân hóa ch c năng các b ph n trong t -HS th y đ ứ ấ ượ ự m m m ng c a đ ng v t đa bào ủ ộ -Rèn cho HS kĩ năng quan sát, so sánh, phân tích t ng h p ợ II. Ph ọ -GV: Tranh phóng to hình: 5.1, 5.2, 5.3 SGK -HS: K s n phi u h c t p vào v ẻ ẵ ế III. Ph ng pháp: ươ IV. Ti n trình bài gi ng: ế ả 1.Ki m tra bài cũ: ể +? Trùng roi có c u t o nh th nào? Trùng roi gi ng và khác th c v t ư ế ấ ạ +? Trùng roi di chuy n nh đâu? Di chuy n nh th nào? ờ ể ế ụ sinh: Trùng bi n hình và trùng giày 3.Các ho t đ ng d y - h c: 2.M bài: Chúng ta ti p t c nghiên c u m t s đ i di n khác c a ngành đ ng v t nguyên ở ế ạ ộ ọ ạ

ủ ủ fi ự ọ trao đ i nhóm ổ ầ fi

Ho t đ ng c a GV ạ ộ -GV yêu c u HS nghiên c u SGK ế ạ ộ ứ hoàn thành phi u h c t p ọ ậ ủ ấ i ả ờ

ầ ế ả ế i vào phi u ả ờ ẻ ầ ể

i trên? -GV quan sát ho t đ ng c a các nhóm đ h ể ướ ng d n: yêu c u quan sát các hình 5.1, 5.2, 5.3 SGK ẫ -GV k phi u h c t p lên b ng ọ ậ -Yêu c u các nhóm lên ghi câu tr l trên b ngả +? D a vào đâu đ ch n nh ng câu tr l ể ọ ự ả ờ ữ ưỡ ng: Nh không bào tiêu hóa ờ ế ỉ ữ -GV giúp HS hoàn ch nh phi u h c t p trên b ng ả và yêu c u HS hoàn thành trong v ọ ậ ở ầ ả ệ ạ fi i ả ờ các nhóm ế ả Ho t đ ng c a HS ạ ộ -Cá nhân t đ c thông tin SGK (tr.20,21) -Quan sát hình: 5.1, 5.2, 5.3 SGK và ghi nh ki n th c ứ ớ ế -Trao đ i nhóm th ng nh t câu tr l ố ỏ -Yêu c u nêu đ c: ầ ượ +C u t o: C th đ n bào ơ ể ơ ấ ạ ậ ủ ơ ể +Di chuy n: Nh b ph n c a c th : ờ ộ lông b i, chân gi ả ơ +Dinh d ờ -Th i bã nh không bào co bóp ả +Sinh s n: Vô tính, h u tính -Đ i di n các nhóm lên ghi câu tr l trong phi u h c t p trên b ng ọ ậ khác theo dõi ,b sung ổ

Trùng bi n hình Trùng giày ế * TK: Bài t pậ TênĐ.v tậ ể Đ c đi m ặ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

bào có: ồ ộ ế ồ ộ ế

Tr 7 1

C u t o ấ ạ -G m m t t +Ch t nguyên sinh l ng, nhân ấ bào có: ỏ

+Không bào tiêu hóa, không bào co bóp ầ ơ ể ơ Di chuy nể ả ờ -G m m t t +Ch t nguyên sinh, nhân l n, ớ ấ nhân bé +Hai không bào co bóp, không bào tiêu hóa, rãnh mi ng, h u ệ +Lông b i xung quanh c th -Nh lông b i ơ ờ

2 Dinh d ngưỡ ế ộ ờ ấ ừ ồ ế t: Ch t th a d n đ n ế ế fi thoát ả ượ ư c đ a l ỗ m i v trí b t kì trên c th i raả ấ ơ

3 Sinh s nả ằ ơ ơ -Nh chân gi (do ch t nguyên ấ sinh d n v m t phía) ồ ề ộ -Nh không bào tiêu hóa, th c ứ ờ ăn đ bào c tiêu hóa trong t ượ (tiêu hóa n i bào) +Bài ti không bào co bóp fi ngoài ở ọ ị thể -Vô tính b ng cách phân đôi c thể h u ầ fi mi ng ệ fi -Th c ăn ứ không bào tiêu hóa fi bi n đ i ế ổ th c ăn nh enzim ứ t: Ch t th i đ +Bài ti ấ đ n không bào co bóp ế để th i ra ngoài ả -Vô tính b ng cách phân đôi c ằ th theo chi u ngang -H u tính b ng cách ti p h p ế ợ ể ữ ề ằ

ả i thích m t s v n đ : ề

ộ ố ấ đ ng v t nguyên sinh ậ ơ ể ự ấ ế ố ọ ứ ịệ

ả ữ ấ ứ ố

ậ ồ ế c:ượ -HS nêu đ +Trùng bi n hình đ n gi n ơ ả ế +Trùng giày ph c t p ứ ạ trùng giày khác trùng ng và 1nhân ư ế ưỡ ố ượ ủ +Trùng giày có 1nhân dinh d sinh s nả +Trùng giày đã có enzim đ bi n đ i th c ăn ể ế ứ ổ ủ ư ế HS đ c SGK ọ ế ể ư ế ể ắ ồ ồ ư ế ố ể ứ đâu? Di chuy n, b t m i, tiêu hóa m i nh th nào? ở ả ấ ấ ạ ế ơ ọ

t l và trùng s t rét. ng,vòng đ i c a trùng ki ờ ủ ứ ấ ạ ế ị ưỡ ố

-GV l u ý gi ư +Không bào tiêu hóa ở ộ hình thành khi l y th c ăn vào c th ứ +Trùng giày: T bào m i có s phân hóa đ n ơ ớ gi n g i là rãnh m ng ch không gi ng nh cá, ư ả gà... ứ +Sinh s n h u tính c a trùng giày là hình th c ủ tăng s c s ng cho c th và r t ít khi sinh s n ả ơ ể h u tính ữ -GV cho HS ti p t c th o lu n: ả ế ụ ồ +?Trình bày quá trình b t m i và tiêu hóa m i ắ c a trùng bi n hình? ủ +?Không bào co bóp ở bi n hình nh th nào? ế +?S l ng nhân và vai trò c a nhân? Quá trình tiêu hóa c a trùng giày và trùng bi n ế hình khác nhau nh th nào? *K t lu n chung: ậ V.Ki m tra, đánh giá: +?Trùng bi n hình s ng ế +?Trùng giày di chuy n, l y th c ăn, tiêu hóa và th i bã nh th nào/ +?C th trùng giày có c u t o ph c t p h n trung bi n hình nh th nào? ứ ạ ơ ể ư ế VI. D n dò: -HS h c bai, làm bài t p ậ ặ -Đ c ph n : Em có bi t ế ầ ọ -Nghiên c u c u t o, dinh d Tam kỳ, ngày 31/8/2008 .........................................................................................................................................

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

Tr 7 ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... .........................................................................................................................................

TRÙNG KI T L VÀ TRÙNG S T RÉT Ị Ế Ố

i s ng kí sinh ố ể ế ị ấ ạ ủ c nh ng tác h i do hai lo i trùng gây ra và cách phòng ch ng b nh s t rét t l phù h p v i l ợ ệ ố ớ ố ố ố ạ ạ c đ c đi m c u t o c a trùng s t rét và trùng ki ượ ặ ượ ợ ổ ng và c th ệ ườ ơ ể ọ ệ ụ ươ ứ ệ ệ ạ

ở ế ọ ậ Ho t đ ng nhóm, quan sát tranh ả

ấ ạ ưỡ ể ế ả ủ ả ng, sinh s n c a trùng bi n hình? ứ có nh ng b nh do trùng gây ra làm nh h ng đ n s c kh e con ư ế ả ệ ưở ế ứ ỏ i. Ví d : trùng ki

t l và trùng s t rét 2.M bài: ở ụ ườ 3.Các ho t đ ng d y - h c: ạ ộ ể ế ị ố ấ ạ ủ ạ ợ ưỡ ấ ự ố ậ fi t 6:ế Ti I M c tiêu: ụ -HS nêu đ -HS ch rõ đ ữ ỉ -Rèn luy n kĩ năng phân tích, t ng h p -Giáo d c ý th c v sinh, b o v môi tr ả II.Ph ng ti n d y - h c: -GV: Tranh phóng to hình: 6.1, 6.2, 6.4 SGK -HS: K phi u h c t p vào v ẻ ng pháp: III. Ph ạ ộ ươ IV. Ti n trình bài gi ng: ế 1.Ki m tra: ể +?Trình bày c u t o, di chuy n, dinh d +?Trùng giày có c u t o, di chuy n, l y th c ăn, th i bã nh th nào? ấ ể ấ ạ Trên th c t ữ ự ế t l , trùng s t ng ố ế ị ọ ạ *HĐ1: Tìm hi u trùng ki *MT: Nêu d ể +V n đ 1: -Yêu c u HS nghiên c u SGK và quan sát hình: ứ ầ 6.1, 6.2, 6.3, 6.4 SGK c đ c đi m c u t o c a hai lo i trùng này phù h p v i đ i s ng kí sinh ượ ặ ng và s phát tri n c a trùng ki ề C u t o, dinh d ấ ạ ể ủ -Cá nhân t ự ọ -Trao đ i nhóm ổ ớ ờ ố t l và trùng s t rét ế ị đ c thông tin thu th p ki n th c ứ ế th ng nh t ý ki n ghi vào ấ ế ố

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

Tr 7

fi ế ượ cượ ghi đ ng và phát ộ ả ơ ể ế ế ị ọ ậ ng:Dùng ch t dinh d ưỡ ưỡ ấ ủ ậ ng c a v t ế ể ủ ẻ ầ ả ế ờ ủ ơ t k và trùng s t rét ả ế ả ẫ ế ế ế ọ ệ ế ả -GV yêu c u HS ho t đ ng nhóm ạ ộ ầ các ki n th c v c u t o, dinh d ưỡ ứ ề ấ ạ tri n c a trùng ki ố -GV k phi u h c t p lên b ng -Yêu c u các nhóm lên ghi k t qu vàophi u ế -GV ghi ý ki n b sung lên b ng ổ -GV cho HS quan sát phi u m u ki n th c ứ -GV cho HS hoàn thành phi u h c tâp đúng vào v ghi ở ả ổ phi u h c t p ọ ậ -Yêu c u nêu đ c: ầ +C u t o:c th tiêu gi m b ph n ậ ấ ạ dichuy nể +Dinh d chủ +Vòng đ i: Phát tri n nhanh và phá h y c ể quan mà chúng kí sinh -Đ i di n nhóm lên ghi k t qu vào phi u ế ạ h c t p trên b ng. Các nhóm khác b sung ọ ậ -Ghi ti u k t ế ể

TT Tên ĐV Trùng ki Trùng s t rét t lế ị ố

1 ng n Đ cđi m ặ ể C u t o ấ ạ ả ắ ể

Dinh d 2 -Có chân gi -Không có không bào -Nu t h ng c u ngưỡ ố ồ ầ ầ ấ ấ ngưỡ 3 Vòng đ iờ ườ ế ướ c ố fi t l theo th c ăn,n vào máu ng bào xác c a ủ c ướ chui ế ị vào ru t ng ứ ườ fi i fi bám vào thành -Không có c quan di chuy n ơ -Không có các không bào -Chui vào h ng c u l y ch t dinh ồ d -Trùng s t rét trong tuy n n b t c a mu i Anôphen ỗ ng sinh s n và phá h y h ng c u ầ ố chui vào h ng c u s ng, ồ ầ ủ ồ ọ ủ iườ fi ả -Trong môi tr trùng ki u ng ố fi ộ ra kh i bào xác ỏ ru t ộ

c: ầ ượ :So sánh trùng ậ ả ấ ế r t ng n, k t ắ ụ (cid:209) -GV cho HS làm bài t p m c t l và trùng bi n hình? ki ế ị ế

ể ầ ồ ả -Yêu c u HS nêu đ +Đ c đi m gi ng: Có chân gi ố ể ặ bào xác +Đ c đi m khác: Ch ăn h ng c u, chân gi ỉ ặ ng nắ ố ế ậ trùng ki ạ t l có tác h i ế ị ế ở

-L u ý: trùng s t rét không k t bào xác mà s ng ố ư đ ng v t trung gian ở ộ -?Kh năng k t bào xác ả nh th nào? ư ế -GV có th gi i thích khi HS không tr l i đ c ả ờ ượ ể ả

t l và trùng s t rét? ố ấ ế ị ề So sánh trùng ki hoàn thành b ng 1 ả b ng 1 tr l i câu ổ ứ ở ả ế ự ả ờ ọ ạ ộ ế i n i dung b ng 1 k t ả c:

ạ ạ -Cá nhân t ự -HS d a vào ki n th c h iỏ i đ -Yêu c u tr l ả ờ ượ ầ +Do h ng c u b phá h y ủ ị ầ ồ ng +Thành ru t b t n th ươ ộ ị ổ ệ i b b nh s t rét da tái xanh? ố i b b nh ki ế ị ệ t l đi ngoài ra máu? ả t l ta ph i ế ị *V n đ 2: -GV cho HS làm bài t p (tr.24) ậ -GV b sung hoàn ch nh ỉ -GV yêu c u HS đ c l ầ h p hình 6.4 SGK ợ +?T i sao ng ườ ị ệ +?T i sao ng ườ ị ệ +Liên h : Mu n phòng tránh b nh ki ố làm gì? +Gi v sinh ăn u ng ữ ệ ố

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

i b s t rét khi đang s t nóng cao ố ườ ị ố i rét giun c m c p? ầ c ta ậ ố

ọ HS nêu đ ầ n ở ướ ố ớ t” trao đ i nhóm hoàn thành ổ ế ụ ệ -Cá nhân đ c thông tin SGK và thông tin m c: “Em có bi iả ờ câu tr l ệ ư ế ố

i s ng ạ ị ố ầ ầ ượ ng, di ệ ệ ườ t mu i ỗ c thanh toán ệ mi n núi hay b s t rét? ở ề n c ta đang d n d n đ ở ướ ệ ế t l và trùng s t rét khác nhau nh th nào? ng c a trung ki HS đ c SGK ọ +?Dinh d ư ế ố ủ ưỡ ế ị t l có h i nh th nào? ạ ế ị ư ế

Tr 7 +?T i sao ng ạ mà ng i l ườ ạ *HĐ2: +Tìm hi u b nh s t rét ể ệ * MT: c tình hình b nh s t rét và các bi n pháp phòng tránh ệ ượ -GV yêu c u HS đ c SGK k t h p v i thông tin ế ợ ọ i các câu h i: c, tr l thu th p đ ỏ ả ờ ậ ượ t nam nh th nào? Vi +?Tình tr ng s t rét ở ố ạ ộ +?Cách phòng ch ng b nh s t rét trong c ng ệ ố đ ng nh th nào? ư ế ồ +?T i sao ng ườ ố *TK:- B nh s t rét ố ệ - Phòng b nh: V sinh cá nhân, v sinh môi tr *K t lu n chung: ậ V. Ki m tra- đánh giá: ể Trùng ki Tam kỳ, ngày 01/9/2008 ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... .........................................................................................................................................

Đ C ĐI M CHUNG - VAI TRÒ TH C TI N C A ĐVNS Ủ Ễ Ể Ặ Ự

ể c vai trò tích c c c a đ ng v t nguyên sinh và nh ng tác h i do đ ng v t nguyên c đ c đi m chung c a đ ng v t nguyên sinh ủ ộ ượ ặ ự ủ ộ ượ ậ ậ ỉ ữ ậ ạ ộ

ạ ộ Ti t 7:ế I.M c tiêu: ụ -HS nêu đ -HS ch ra đ sinh gây ra -Rèn cho HS kĩ năng quan sát, ho t đ ng nhóm -Giáo d c ý th c gi gìn v sinh ệ ụ ứ ữ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ng ti n d y - h c: ươ ệ ạ ọ

ng pháp: Ho t đ ng nhóm, quan sát tranh ở ạ ộ ả

Tr 7 II. Ph -GV: Tranh v hình 7.1 phóng to ẽ -HS: K b ng 1 và 2 vào v ẻ ả III. Ph ươ IV. Ti n trình bài gi ng: ế 1.Ki m tra: ể

+?Trình bày c u t o, dinh d +?Trình bày c u t o,dinh d ưỡ ưỡ ng, vòng đ i c a trùng ki t l ? ế ị ờ ủ ng, vòng đ i c a trùng s t rét? ố ờ ủ bào nh ng chúng có nh h ộ ế ư ả ưở ng l n đ n con ng ế ớ i ườ

ấ ạ ấ ạ 2.M bài: ĐVNS c th ch là m t t ơ ể ỉ ở 3.Các ho t đ ng d y - h c: ạ ộ ọ ạ *HĐ1: I/ Đ c đi m chung ặ ể *MT: Nêu d ượ ặ c đ c đi m chung nh t c a đ ng v t nguyên sinh ấ ủ ộ ể ậ

c và ầ ế ướ i ki n th c bài tr ứ ộ ố fi ố ổ ẻ ẵ ả ữ ả ả ả ệ ế ả ế ả ứ ả ế -Cá nhân t nh l ư ớ ạ quan sát hình 7.1 -Trao đ i nhóm th ng nh t ý ki n ế ấ ổ -Hoàn thành n i dung b ng 1 ộ -Đ i di n các nhóm lên ghi k t qu vào ạ b ngả fi -GV yêu c u HS: +quan sát hình m t s trùng đã h c hình 7.1 ọ +Trao đ i nhóm hoàn thành b ng 1 -GV k s n b ng 1 đ HS ch a bài ể -GV cho các nhóm lên ghi k t qu vào b ng ẩ -GV cho HS quan sát ki n th c b ng 1chu n c a GVủ

ự ử i 3 câu ậ ầ ả ờ ố ấ i ả ờ nhóm khác b sung ổ s a ch a ữ ổ ượ do: Có b ph n di chuy n và t ự ể ặ ể ậ ự ố ố ể -GV yêu c u HS th o lu n nhóm tr l ả h i:ỏ +?ĐVNS s ng t +?ĐVNS s ng kí sinh có đ c đi m gì? +?ĐVNS có nh ng đ c đi m gì chung? do có đ c đi m gì? ặ ể ữ ặ ậ ả c, sinh ướ ể -Yêu c u HS rút ra k t lu n ế ầ ậ -HS t -HS trao đ i nhóm th ng nh t câu tr l c: -Yêu c u nêu đ ầ +S ng t ự ố ộ ki m th c ăn ế ứ +S ng kí sinh: M t s b ph n tiêu gi m ộ ố ộ ố +Đ c đi m chung: c u t o, kích th ấ ạ ặ s nả -Đ i di n nhóm trình bày đáp án ạ ệ ặ ậ ể bào nh ng đ m nh n m i ch c năng c a c th s ng ủ ơ ể ố ư ứ ọ ậ ng ộ ế ủ ế ằ ủ ế

c vai trò c a ngành ĐVNS

-HS đoc (cid:255) và quan sát hình 7.1

-Tr l ủ ự ả ờ i câu h i ỏ

ầ ở ẻ ả

ự ọ -K b ng 2 vào v -Đ c ọ (cid:255) và quan sát hình 7.2 i các câu h i -Tr l ỏ ả ờ c: -Yêu c u nêu đ ượ ầ ậ ả ậ ủ ộ +Vai trò c a ĐVNS trong t nhiên ủ ự *TK: Đ ng v t nguyên sinh có đ c đi m: ộ +C th ch là m t t ả ơ ể ỉ +Dinh d ng ch y u b ng cách d d ị ưỡ ưỡ +Sinh s n ch y u là vô tính ả *HĐ2: II/ Vai trò th c ti n: ự ễ t đ *MT: HS bi ủ ế ượ ọ (cid:255) SGK(tr.26) và quan sát hình -Yêu c u HS đ c ầ 7.1 +?Nêu vai trò c a ĐVNS trong s sông ao nuôi cá? -Yêu c u HS k b ng 2 vào v ẻ ả ở ạ (cid:255) và quan sát hình7.2 -GV cho HS đ c đo n ọ ạ (cid:255) (tr.27) +?D a vào ki n th c đã h c và đo n ứ ế t vào b ng 2 th o lu n và ghi tên đ ng v t đã bi ộ ả ế ự +?Vai trò c a đ ng v t nguyên sinh trong t ậ nhiên nh th nào? +?Vai trò c a ĐVNS đ i v i con ng i? ư ế ủ ố ớ ườ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

Tr 7 +?Đ ng v t nguyên sinh gây tác h i gì?

ậ ạ ộ ố ớ i ườ +Vai trò c a ĐVNS đ i v i con ng ủ +Tác h i c a ĐVNS ạ ủ

ỏ ướ ậ c ỏ ng n ườ ộ ố ớ ầ ỏ ệ ổ ị ầ ế ấ ạ ạ ườ i và đ ng v t ậ ộ ể ữ ư ế - HS h c bài, làm bài t p ọ ậ ọ ế ứ ờ ố ấ ạ ủ t - Nghiên c u đ i s ng, c u t o c a th y t c ủ ứ

NGÀNH RU T KHOANG NG II. TH Y T C Ộ Ủ Ứ

c đ c đi m chung v hình d ng, c u t o, dinh d ượ ặ ấ ạ ưỡ ể ề ạ ng, sinh s n c a th y t c ủ ứ ả ủ

ệ ạ ươ ọ ấ ạ

ng ti n d y- h c: ủ ứ ả ng pháp: Quan sát tìm tòi, ho t đ ng nhóm ạ ộ ả

nhiên: *TK: +Trong t ự -Làm s ch môi tr ạ -Làm th c ăn cho đ ng v t nh , giáp xác nh ứ +Đ i v i ng i: ườ -Giúp xác đ nh tu i đ a t ng có d u m ị -Làm nguyên li u ch gi y nhám +Tác h i: M t s ĐVNS gây h i cho ng ọ ố V. Ki m tra- đánh giá: +?Nêu nh ng đ c đi m chung c a ĐVNS ủ ể ặ +?ĐVNS có vai trò nh th nào? VI. D n dò: ặ - Đ c em có bi Tam kỳ, ngày 07/9/2008 ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... CH ƯƠ Ti t 8:ế I.M c tiêu: ụ -HS nêu đ -Rèn cho HS kĩ năng quan sát, phân tích, so sánh II. Ph -GV: Mô hình th y t c, tranh c u t o th y t c ủ ứ -HS: S d ng b ng (tr.30 SGK) ử ụ III. Ph ươ IV. Ti n trình bài gi ng: ế 1.Ki m tra: ể ể ặ ủ ư ế ố ứ Ru t khoang là m t trong nh ng đ ng v t đa bào b c th p, c th có đ i x ng ơ ể ậ ấ ậ ộ ữ 2.M bài: ở t a tròn. Th y t c là đ i di n c a ngành Ru t khoang ỏ ộ ạ ạ +?Nêu đ c đi m chung c a ngành ĐVNS? +?ĐVNS có vai trò nh th nào? ộ ệ ủ 3. Các ho t đ ng d y - h c: ọ ộ ủ ứ ạ ộ ể ậ ủ ứ ầ c th y t c qua hình d ng bên ngoài và cách di chuy n c a th y t c ủ ứ ạ (cid:255) ể ủ ọ

ỏ ọ i câu h i: ạ

ạ ộ ể ủ ứ ư ế ể ủ ủ c hai cách di chuy n c a th y b ng l *HĐ 1: I/. Hình d ng ngoài và di chuy n ạ *MT: HS nh n bi t đ ế ượ ạ -GV yêu c u HS quan sát hình 8.1, 8.2 k t h p ế ợ mô hình và tranh ạ (cid:255) tr l -Đ c đo n ả ờ +?Trình bày hình d ng ngoài và c u t o c a ấ ạ ủ th y t c? ủ ứ -GVcho HS ho t đ ng nhóm: +?Th y t c di chuy n nh th nào? GV yêu c u ầ ủ i hai cách di chuy n c a th y HS mô t ể ủ ả ằ ờ -HS quan sát hình 8.1, 8.2 và đ c do n (tr.29) tr l i câu h i ỏ ả ờ c:ượ -Nêu đ +Hình d ngạ +C u t o ngoài ấ ạ -Ho t đ ng nhóm ạ ộ -Mô t đ ả ượ t cứ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

ế ầ

Tr 7 t c?ứ --GV yêu c u HS rút ra k t lu n ậ -GV gi ng thêm v ki u đ i x ng t a tròn ố ứ ề ể

ả ỏ ổ +Sâu đo +L n đ u ầ ộ -Đ i di n nhóm trình bày, các nhóm khác b ệ ạ sung ấ ạ i là đ đ bám vào đá ế ể mi ng, xung quanh có các tua mi ng ỗ ệ ệ ụ ầ ướ ầ ố ứ ỏ ộ ầ ể

bào l p ngoài và l p trong c các t *TK: +C u t o ngoài:-Hình tr dài -Ph n d -Ph n trên có l -Đ i x ng t a tròn +Di chuy n : b ng 2 cách : Ki u sâu đo và l n đ u ể ằ *HĐ 2: II/ C u t o trong: ấ ạ t đ *MT: Phân bi ế ệ ượ ớ ớ

b ng 1 ở ả ầ fi ắ ọ ủ hoàn thành b ng1ả bào ọ ừ ạ ế ậ ế ấ ả ờ i bào trên thành c ị ế ủ ơ bào ả ầ ế ế bào trên c th ị ị ứ bào th y đ ơ ể ấ ượ ấ ạ c c u t o ầ ả ứ ợ ả ự ể bào ta d a vào đ c đi m -Cá nhân quan sát tranh và hình trong SGK(tr.30) -Đ c thông tin v ch c năng t ng lo i t ề ứ và ghi nh ki n th c ứ ớ ế -Th o lu n nhóm th ng nh t ý ki n tr l ố ậ ph n tên g i tên các t ọ -Yêu c u:ầ +Xác đ nh v trí c a t ủ ế +Quan sát kĩ hình t ế phù h p v i ch c năng ớ +Ch n tên cho phù h p ợ ọ

ủ ứ ượ ể ệ c th hi n ủ

-Đ i di n các nhóm ghi và đ c k t qu ọ ế ệ ạ ả ế bào tuy n ế bào ớ bào mô bì c - tiêu hóa, t ơ ẽ ế ị ữ ự ở

bào mô bì- c ế ơ ế t d ch vào khoang đ tiêu hóa ngo i ạ đây đã có s chuy n ti p gi a tiêu hóa ể ạ ơ ể ồ ồ ớ ế bào th n kinh, t bào: T bào gai, t ầ ế ế bào: T bào mô c - tiêu hóa ơ ế ỏ ầ gi a (g i là ru t túi) ớ ớ ữ ỗ ệ ớ ở ữ ộ ọ

-Yêu c u HS quan sát hình c t d c c a th y t c, ủ ứ đ c ọ (cid:152) trong b ng 1 ả trong v bài t p ậ ở -Yêu c u HS th o lu n nhóm: ả ầ +?Xác đ nh v trí c a các t ị th th y t c? ể ủ ứ -Yêu c u HS quan sát kĩ hình t ứ bào, nghiên c u ầ bào cho phù h p ch c năng đ ch n tên t ợ ế ể ọ -Yêu c u các nhóm ghi k t qu trên b ng ế +?Khi ch n tên lo i t ặ ạ ế ọ nào? -GV thông báo đáp án đúng +?C u t o trong c a th y t c đ ấ ạ nh th nào? ư ế -GV gi ng thêm: L p trong còn có t ả n m xen k các t ế ằ tuy n ti ế ể bào, ế n i bào sang tiêu hóa ngo i bào ộ *TK: •Thành c th có hai l p t bào: +L p ngoài g m các t ế +L p trong g m các t ế -Gi a hai l p là t ng keo m ng ớ •L mi ng thông v i khoang tiêu hóa ngưỡ *HĐ3: III/ Dinh d *MT: Tìm hi u ho t đ ng dinh d ng ạ ộ ưỡ ể

fi ọ ậ ế ấ i các câu h i: ỏ ọ ả ờ ồ ệ ằ -HS đ c thông tin và quan sát hình 8.1 SGK -Th o lu n nhóm th ng nh t ý ki n tr l ả ờ i ố ả c:ượ đ +Đ a m i vào mi ng b ng tua ệ ư ồ bào mô c - tiêu hóa +Nh t ơ ờ ế c m i? ồ ả +Th i bã qua l ả ỗ mi ng ệ ằ ng b ng cách nào? -Yêu c u HS đ c thông tin và quan sát hình 8.1 ầ trao đ i nhóm tr l ổ +?Th y t c đ a m i vào mi ng b ng cách nào? ủ ứ ư ằ +?Nh lo i t ủ ơ ể ể ủ ứ bào nào c a c th đ th y t c ờ ạ ế tiêu hóa đ ượ +?Th y t uc th i bã b ng cách nào? ủ ứ +?Th y t c dinh d ủ ứ ưỡ ằ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

+Dinh d ậ ế ưỡ khoang tiêu hóa ệ ng ệ ở ng d d ị ưỡ ự

bào ệ ế ự bào tuy n ổ

t đ ế ượ ả ủ ứ

ự ầ tr l ứ fi tìm ki n th c ế ả ủ ủ ứ ả ờ ứ ả ủ trên tranh các ki u sinh s n c a th y ủ ứ ả ể c các hình th c sinh s n c a th y t c ủ ứ -HS quan sát tranh t nêu đ c các hình th c sinh s n c a th y t c: ượ +M c ch i ồ ọ +Sinh s n h u tính ả ữ +Tái sinh ứ ả ộ ổ ệ ủ ủ ứ ả ủ ứ ủ bào ch a chuyên hóa ư ế ủ ứ ậ ọ ộ c: Ch y u d a vào c u t o và

Tr 7 -GV cho HS rút ra k t lu n *TK: + Th y t c b t m i b ng tua mi ng, quá trìnhtiêu hóa th c hi n ủ ứ ắ ồ ằ t nh d ch t ừ ế ế ờ ị +S trao đ i khí th c hi n qua thành t ự *HĐ 4: IV/ Sinh s n:ả *MT: HS bi -GV yêu c u HS quan sát tranh: Sinh s n c a ả ủ ủ ứ fi i câu h i: th y t c ỏ +?Th y t c có nh ng ki u sinh s n nào? ể ữ +?Miêu t ả ủ t c? ứ ặ -GV b sung thêm m t hình th c sinh s n đ c t c a th y t c đó là tái sinh: GVgi ng ph n bi ầ này :Kh năng tái sinh cao c a th y t c là do ả th y t c còn có t ủ ứ +?T i sao g i th y t c là đ ng v t đa bào b c ậ ạ th p?ấ

ủ ế ự ấ ạ ượ -HS nêu đ dinh d ngưỡ ứ ủ ứ ả ủ

mùa l nh, ít th c ăn) B ng cách hình thành t ụ bào sinh d c ằ ạ ế ở ứ

ộ ế HS đ c SGK ọ ể ứ ư ế ọ

ẽ ọ ộ ạ ủ t ế ứ ự

ĐA D NG C A NGÀNH RU T KHOANG Ộ Ủ Ạ

c s đa d ng c a ngành Ru t khoang đ c th hi n c u t o c th , l i s ng, t ượ ự ượ ủ ộ ể ệ ở ấ ạ ơ ể ố ố ổ

ộ ng ti n d y và h c: ụ ươ ọ

*TK: Các hình th c sinh s n c a th y t c: .M c ch i ồ ọ .Sinh s n h u tính:( x y ra ả ữ ả đ c và t bào sinh d c cái ế ự ụ .Tái sinh: M t ph n c a c th th y t c t o nên m t c th m i ộ ơ ể ớ ầ ủ ơ ể ủ ứ ạ *K t lu n chung: ậ V. Ki m tra đánh giá: +?Thành c th th y t c có c u t o và ch c năng nh th nào? ấ ạ ơ ể ủ ứ VI. D n dò: HS h c bài, làm bài t p ậ ặ +V hình (tr.30) SGK +Đ c em có bi +Nghiên c u s đa d ng c a ngành Ru t khoang. Tam kỳ, ngày 08/9/2008 ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... t 9:ế Ti I.M c tiêu: ụ -HS ch rõ đ ạ ỉ ch c c th và di chuy n ể ứ ơ ể -Rèn cho HS kĩ năng quan sát, so sánh, phân tích -Giáo d c ý th c h c âp, yêu thích b môn ứ ọ ỵ II. Ph ệ ạ -GV: Tranh, hình 9.1,9.2, 9.3 SGK -HS: S d ng các hình SGK ử ụ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

ng pháp: Quan sát, ho t đ ng nhóm ạ ộ

+?Th y t c có d c đi m c u t o ngoài và di chuy n nh th nào? ặ ể ể ư ế ứ ư ế ấ ạ ấ ạ ơ ể ủ ứ

ạ l ự ộ ạ ệ ể ệ ở ố ố ườ ặ i s ng, c u t o, t ấ ạ ng g p nh : S a, ư ứ ổ ứ ơ ch c c Ngành Ru t khoang có kho ng 10.000 loài. Các đ i di n th ả ộ

3.Các ho t đ ng d y - h c: ạ ọ

ạ (cid:127) và quan sát hình 9.1 c v i th y t c ủ ứ ượ ớ -HS đ c đo n ọ

ậ ả ả ề ớ ố i ể ượ ờ ố ầ ổ ứ ề ể

i s ng di ớ ố ố c:ượ ấ ạ ủ ứ do nh th nào? ư ế ạ (cid:127) ế do ơ i h p h n ủ ứ ạ ẹ

ẩ ứ ạ ậ ổ

-Th o lu n trong nhóm đi n các thông tin vào b ng 1 SGK (tr.33) ả -Nêu đ +C u t o c a s a thích nghi v i l chuy n t ể ự ạ (cid:127) -Đ c ti p đo n ế ọ -Tr l i câu h i- Đ i di n các nhóm trình ệ ỏ ả ờ bày , nhóm hkác b sung ể ấ ạ ờ ố

i, xung quanh có tua mi ng d ệ

mi ng làm s a ti n v phía ng c ra ngoài qua l ứ ế ề ẩ ướ ỗ ệ ượ c ể

ả ế ượ ấ ạ ủ ả ờ ố

c c u t o, đ i s ng c a h i quỳ ạ (cid:127) SGK (tr.34) và quan sát ạ (cid:127) và quan sata hinh 9.2 -HS đ c đo n ọ ọ

c hình d ng, kích th c, c u t o c a h i quỳ ấ ạ ủ ả ấ ạ c, c u t o ướ ướ ượ ạ ư ế ữ ả c đi m gi ng và khác gi a h i ủ ứ ứ ể ớ +Nêu đ c a h i quỳ ủ ả +Tìm đ ố quỳ v i s a và th y t c ủ ứ ượ ớ ứ ể ắ ụ c 2- 5cm

ế ố ứ ậ ộ ệ ờ ỏ

ơ c m c đ c th san hô ph c t p h n ứ ộ ơ ể ấ ạ ủ ấ ượ ứ ạ ể ả

ạ (cid:127) và quan sát hình 9.3 fi fi

Tr 7 III. Ph ươ IV. Ti n trình bài gi ng: ế ả 1.Ki m tra: ủ ứ ể +?Thành c th th y t c có c u t o nh th nào? Nêu các hình th c sinh s n c a ả ủ th y t c? ủ ứ 2.M bài: ở h i quỳ, san hô. S đa d ng c a ngành Ru t khoang th hi n ả ủ th , di chuy n ể ể ạ ộ *HĐ 1: I/ S aứ c đ i s ng, c u t o c a s a, so sánh đ *MT: Hi u đ ấ ạ ủ ứ ạ (cid:127) và quan sát hình 9.1 -GV yêu c u HS đ c đo n ọ -GV t ch c ho t đ ng nhóm: Yêu c u HS làm ầ ạ ộ bài t p đi n các thông tin vào b ng 1 SGK (tr.33) ậ +?Đ c đi m c u t o c a s a thich nghi v i l ấ ạ ủ ứ ặ s ng di chuy n t ể ự ố -Yêu c u HS đ c ti p đo n ọ ầ +?Vì sao khoang tiêu hóa c a s a l khoang tiêu hóa c a th y t c? ủ ứ ủ -GV b sung hoàn thi n ki n th c chu n và k t ế ổ ế ệ lu n v s a ề ứ *TK: •C u t o: S a thích nghi đ i s ng di chuy n: ứ +C th hình dù ơ ể +Mi ng ệ ở ướ +Có t ng keo dày ầ +Khoang tiêu hóa thu h pẹ •Di chuy n: Dù co bóp đ y n l iạ *HĐ 2: II/ H i quỳ t đ *MT: Bi -Yêu c u HS đ c đo n ầ hình 9.2 +?Hình d ng, kích th ạ nh th nào? +?So sánh h i quỳ v i th y t c và s a tìm nh ng ữ ả đ c đi m gi ng nhau và khác nhau? ố ặ *TK: +C th hình tr to, ng n ơ ể +Kích th ướ +Có nhi u tua mi ng x p đ i x ng ề +S ng bám vào b đá, ăn đ ng v t nh ố *HĐ 3: III/ San hô *MT: Tìm hi u đ i s ng, c u t o c a san hô. Th y đ ờ ố s a, th y t c, h i quỳ ủ ứ ứ -GV yêu c u HS đoc đo n ầ SGK (tr.34) ớ +?Nêu s khác nhau v c u t o c a san hô v i

ề ấ ạ ủ ự ạ (cid:127) và quan sát hình 9.3 SGK c s khác nhau v c u t o c a ề ấ ạ ủ Th yấ ả -HS đ c đo n ọ Nêu đ ượ ự ớ san hô v i th y t c, s a, h i quỳ ủ ứ ứ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

c c th có ki u t ch c t p đoàn đ ượ ơ ể ể ổ ứ ậ ứ ự ủ ứ ả ồ +Là khung x ng dùng đ trang trí là b ngươ ộ ể ậ ơ ể ụ ộ ố ớ ng đá vôi ủ ứ ữ ọ ườ ủ ơ ể ố ậ ươ

Tr 7 h i quỳ, s a và th y t c? ả +?S khác nhau gi a san hô và th y t c trong sinh s n vô tính m c ch i? +?Cành san hô th ph n nào c a c th chúng? *TK:+ San hô s ng bám, c th hình tr +S ng thành t p đoàn có khoang ru t thông v i nhau +Có khung x *K t lu n chung: ậ

HS đ c SGK ọ ế

+?Trong các loài c a ngành Ru t khoang, loài nào có s l ố ượ ề ạ ng nhi u t o ộ ủ ơ ọ ấ ể ả ể ộ ứ c? nh m i di chuy n đ ở ờ ớ ể ượ ắ ủ ứ ớ ả ứ HS h c bài, làm bài t p ậ ọ t ế ặ ể ủ ộ

t 10: ế Ủ Ặ Ể Đ C ĐI M CHUNG VÀ VAI TRÒ C A Ộ ụ ấ ủ ữ ể ặ ộ nhiên và trong đ i s ng ờ ố ượ ự ộ ậ ị

Ho t đ ng nhóm, đ t và gi ng pháp: i quy t v n đ ế ấ ở ạ ộ ề ặ ả V.Ki m tra đánh giá: nên m t vùng bi n có màu s c phong phú và là n i có năng su t sinh h c cao? a. S a b. Th y t c c. San hô d. H i quỳ +?Con gì s ng c ng sinh v i tôm ố ộ a. Th y t c b.S a c. San hô d. H i quỳ ủ ứ VI. D n dò: ọ ặ +Đ c ph n em có bi ầ +Tìm hi u đ c đi m chung và vai trò c a ngành Ru t khoang. ể Tam Kì, ngày......tháng.......năm........... Ti NGÀNH RU T KHOANG I.M c tiêu: -Nêu đ oc nh ng đ c đi m chung nh t c a ngành Ru t khoang ự -Ch rõ đ c vai trò c a ngành Ru t khoang trong t ủ ỉ -Giáo d c ý th c b o v đ ng v t có giá tr ệ ộ ứ ả ụ ng ti n d y- h c: II. Ph ọ ệ ạ ươ -GV: Tranh phóng to hình 10.1 SGK -HS: K b ng (tr.37) vào v ẻ ả III. Ph ươ IV. Ti n trình bài gi ng: ế ả 1.Ki m tra: ể

ể ủ ứ ữ ọ ồ c nh th nào? ư ế ả ặ Chúng ta đã h c m t s đ i di n c a ngành Ru t khoang, chúng có nh ng đ c ệ ủ ữ ọ ộ ự 2.M bài: ở ể ạ ị ư ế ọ

ơ ả ể ộ quan sát hình 10.2 và ghi nh ớ -Cá nhân t ự ki n th c cũ ứ ế ể ặ ượ ớ ế ả ộ ụ ể

ể ố ấ ế

ế -Trao đ i trong nhóm đ th ng nh t ý ki n ổ hoàn thành b ngả ả -Đ i di n nhóm lên ghi k t qu vàob ng ệ ế ạ ả +?Cách di chuy n c a s a trong n ướ +?S khác nhau gi a san hô và th y t c trong sinh s n vô tính m c ch i ? ủ ứ ộ ố ạ đi m gì chung và có giá tr nh th nào? 3.Các ho t đ ng d y - h c: ạ ộ *HĐ1: I/ Đ c đi m chung. ể ặ c nh ng đ c đi m c b n nh t c a ngành Ru t khoang *MT: HS nêu đ ấ ủ ặ ữ -Yêu c u HS nh ki n th c cũ và quan sát hình ứ ầ 10.1 fi ủ hoàn thành b ng “Đ c đi m chung c a m t s đ i di n Ru t khoang” ộ ố ạ ệ -GV k s n b ng trên b ng ph đ HS lên làm ẻ ẵ ả ả ch c ho t đ ng nhóm -GV t ạ ộ ổ ứ ả ủ -GV g i vài nhóm lên làm bài ghi k t qu c a ọ nhóm vào b ng ả ạ -GV ghi ý ki n b sung c a các nhóm vào c nh ủ ế ổ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ổ t ng n i dung ộ ừ -Các nhóm khác nh n xét, b sung ậ ổ ả ể ượ

Tr 7 b ng đ c l p theo dõi và b sung ý ki n ti p ế ế ể ả ớ ả -GV yêu c u t ế ặ t đ c k t qu trên b ng cho bi ả ầ ừ ế đi m chung c a ngành Ru t khoang? ộ ủ rút ra k t lu n chung -GV cho HS t ậ ự

ế ư ố ứ c nh ng -Qua k t qu c a b ng HS tìm đ ữ ả ủ ả ế ấ ạ đ c đi m c b n nh : đ i x ng, c u t o ơ ả ể ặ ru t, thành c th ơ ể ộ ỏ ố ứ ơ ể ộ ạ

ớ ế ế ư ệ ằ

t rõ l i ích và tác h i c a ngành Ru t khoang *TK: +C th có đ i x ng t a tròn +Ru t d ng túi bào +Thành c th có hai l p t ơ ể +T v và t n công b ng t bào gai ấ *HĐ2: II/ Vai trò c a ngành Ru t khoang ộ ủ *MT: HS bi ạ ủ ế ợ ộ

ọ ớ ế ọ fi ậ ả ấ th o lu n nhóm tr l ỏ ầ ậ ự ả ộ ợ

ạ ệ ổ ổ ổ ế ộ ế ủ -Cá nhân đ c thông tin ghi nh ki n th c ứ i -Th o lu n nhóm th ng nh t câu tr l ả ờ ố -Yêu c u nêu đ c: ượ ầ +L i ích: Làm th c ăn, trang trí..... ứ +Tác h i: T o đá ng m..... ầ ạ -Đ i di n nhóm trình bày, các nhóm khác b ạ sung

ậ ế ề ộ ể ạ ẻ ẹ ạ ươ ố ớ ể u ỏ ừ ứ ươ ấ ẩ ậ ứ ị ị ầ ồ ồ ự ạ ộ ố ộ i ườ ng đ n giao thông đ ng th y ủ ầ ả ườ ế ế ể ể ặ ộ đ a ph ng? ặ ở ị ủ ộ ươ ể ạ HS h c bài, làm bài t p ậ

ẽ ọ t ế ng và sinh s n c a sán lá gan ả ủ ấ ạ ưỡ

-GV yêu c u HS đ c đo n thông tin SGK (tr.38) ạ i các câu h i: ả ờ +?Ru t khoang có vai trò nh th nào trong t ư ế nhiên và trong đ i s ng? ờ ố +?Nêu rõ tác h i c a Ru t khoang? ạ ủ -GV t ng k t nh ng ý ki n c a HS và b sung ữ thêm -GV yêu c u HS rút ra k t lu n v vai trò c a ủ ầ Ru t khoang *TK: +T o v đ p cho bi n, đ i d ng +Có ý nghĩa sinh thái đ i v i bi n +Làm đ trang trí, trang s c:San hô đ , san hô đen, san hô s ng h +Là ngu n cung c p nguyên li u vôi: San hô đá ệ +Làm th c ph m có giá tr : S a ị ứ +Hóa th ch san hô là v t ch th đ a t ng trong nghiên c u đ a ch t ị ấ ỉ *Tác h iạ : +M t s loài s a gây đ c, ng a cho ng ứ ứ +San hô t o đá ng m nh h ưở ạ *K t lu n chung: HS đ c SGK ọ ậ V.Ki m tra đánh giá: +?Nêu đ c đi m chung c a Ru t khoang? +?K tên các đ i di n Ru t khoang g p ệ VI. D n dò: ọ ặ +V hình 10.11.06 +Đ c ph n em có bi ầ +Nghiên c u n i s ng, c u t o, di chuy n, dinh d ể ứ ơ ố ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... .........................................................................................................................................

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

Tr 7 ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... .........................................................................................................................................

Tam Kỳ,ngày tháng năm

NG III. ƯƠ

SÁN LÁ GAN ế

ể ổ ậ ủ ẹ ớ ờ ố ậ ế ng, phòng ch ng giun sán ố ươ

ờ ủ

ử ụ ẻ ọ ậ ả ế CH CÁC NGÀNH GIUN NGÀNH GIUN GI PẸ t 11: Ti I.M c tiêu: ụ c đ c đi m n i b t c a ngành giun gi p là c th đ i x ng hai bên -HS nêu đ ơ ể ố ứ ượ ặ -Ch rõ đ c đi m c u t o c a sán lá gan thích nghi v i đ i s ng kí sinh ấ ạ ủ ể ặ ỉ -Rèn kĩ năng quan sát, so sánh, thu th p ki n th c ứ -Có ý th c v sinh môi tr ứ ệ ườ II.Ph ng ti n d y- h c: ọ ệ ạ -GV: +Tranh sán lông, sán lá gan +Tranh vòng đ i c a sán lá gan -HS: +S d ng hình 11.1, 11.2 +K phi u h c t p vào v ở ế IV.Ti n trình bài gi ng: ặ +?Nêu đ c đi m chung c a ngành Ru t khoang? Ngành Ru t khoang có ích l ộ ủ ể ộ ợ i và tác h i nh th nào? ư ế ớ : Nghiên c u m t nhóm đ ng v t đa bào, c th có c u t o ph c t p h n so v i ơ ể ấ ạ ứ ạ ứ ậ ộ ơ ộ 1.Ki m tra: ể ạ 2.M bàiở th y t c đó là giun d p ẹ ủ ứ 3.Các ho t đ ng d y - h c: ọ ạ ấ ạ ể ạ ộ ơ ố ể ể ủ -Cá nhân đ c thông tin và quan sát hình11.1 ầ fi tr l Ghi nh ki n th c đ tr l ả ờ ỏ *HĐ1: I/ N i s ng, c u t o và di chuy n *MT: Tìm hi u n i s ng, c u t o và di chuy n c a sán lá gan ơ ố ấ ạ -GVyêu c u HS đ c đo n thông tin và quan sát ạ ọ hình 11.1fi i các câu h i: đâu? +?Sán lá gan kí sinh ọ ớ ế ứ ể ả ờ c : Sán lá gan kí sinh ở i câu h i ỏ ậ gan, m t ở ượ

ư ạ ắ ơ ể ủ *Nêu đ trâu, bò +Hình lá d pẹ ế ớ ộ ắ ả ể ả ơ +M t, lông b i tiêu gi m ơ +Giác bám phát tri nể ạ ờ ộ ằ ằ +?Hình d ng, màu s c c th c a sán lá gan nh th nào? ậ +?So sánh v i sán lông thì sán lá gan có b hh n nào tiêu gi m? C quan nào phát tri n? T i sao? +?Sán lá gan di chuy n b ng cách nào? Nh b ph n nào đ di chuy n? ể ể ể ậ ơ ơ +Di chuy n b ng cách chun dãn, ph ng d p ẹ ể ồ c th nh các c : c d c, c vòng, c ơ ơ ọ ờ ơ ể l ng b ng ư ụ

ẹ gan, m t trâu, bò ậ ỏ ắ ả ể ẹ ơ ể ờ ơ ọ ơ ư ụ ơ ồ

ng c a sán lá gan ủ ể ớ ế ớ ọ *TK: +S ng kí sinh ở ố +Hình lá d p, dài 2-5cm, màu đ máu +M t, lông b i tiêu gi m. Giác bám phát tri n ơ +Di chuy n: Chun dãn, ph ng d p c th nh c d c, c vòng, c l ng b ng ể ng: * HĐ2: II/ Dinh d ưỡ *MT: Tìm hi u dinh d ưỡ -GV yêu c u HS đ c đo n thông tin và ghi nh ạ ầ ki n th c ứ đ c thông tin và ghi nh ki n th c, ứ ự ọ i câu h i ỏ -HS t tr l ả ờ ế

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

ưỡ ơ ỏ ấ ệ

Tr 7 +?Sán lá gan hút ch t dinh d ng nh th nào? ư ế ấ +?Quá trình tiêu hóa di n ra nh th nào? ư ế

ễ ưỡ ề ng nuôi c th ưỡ môi tr ng t +H u có c kh e giúp mi ng hút ch t dinh ầ ngưỡ d ộ +Ch t dinh d ng đ a vào hai nhánh ru t ư ấ phân nhi u nhánh nh v a tiêu hóa v a d n ừ ẫ ỏ ừ ch t dinh d ư ấ ưỡ ầ ệ ườ ấ ng đ a vào hai nhánh ru t phân nhi u nhánh nh ộ ơ ể ng kí sinh ề ỏ ấ ưỡ ư ng đi nuôi c th ơ ể ấ ậ

c vòng đ i c a sán lá gan ể ượ ờ ủ ị c c quan sinh d c và tìm hi u đ ụ ơ ạ

ớ c: C quan sinh d c sán lá gan ậ ạ ưỡ ơ ư ế

ơ ơ ể ọ ừ ể ậ : bình th ả i thích ng n g n ý nghĩa c a hi n t ả ủ ệ ượ ụ ể ề ọ ắ ợ ệ ổ -HS đ c thông tin, ghi nh ọ -Nêu đ ụ ơ ượ d ng ng g m hai b ph n: ồ ố ạ ộ +C quan sinh d c đ c ụ ự +C quan sinh d c cái ụ -Làm bài t p: Th o lu n nhóm đ ch n t ậ ả ậ thích h p đi n vào b ng ả ề -Đ i di n nhóm trình bày, cá nhóm khác b ạ sung ạ

ọ ng nh th nào n u trong thiên nhiên x y ra ờ ủ ờ ủ ế -Đ c đo n thông tin và quan sát, nghiên c u ứ ạ hình 11.2 -Th o lu n đ tr l ậ ả i các câu h i ỏ ể ả ờ t vòng đ i c a sán lá gan s b nh ẽ ị ả ế ư ế ả ố ặ ướ ứ

ứ ấ Ấ Ố ậ ấ ư c:ượ -HS nêu đ +Không n thành u trùng ở + u trùng s ch t ẽ ế Ấ ế ơ ồ ể ờ ủ ễ Ấ ể + u trùng không phát tri n +Kén h ng và không n thành sán đ ở ỏ c ượ ế ự ể ề ng thông ườ ậ ắ ể ọ ổ -HS d a vào hình 11.2 đ trình bày +Tr ng phát tri n ngoài môi tr ể ứ qua v t chậ ủ *TK: +H u có c kh e giúp mi ng hút ch t dinh d ơ ỏ +Quá trình tiêu hóa: Ch t dinh d đ v a tiêu hóa v a d n ch t dinh d ưỡ ừ ẫ ể ừ -Sán lá gan ch a có h u môn ư *HĐ3: III/ Sinh s n:ả *MT: Xác đ nh đ ượ ơ 1.C quan sinh d c: ụ fi ghi nhớ -GV yêu c u HS đ c đo n trông tin ọ ầ ấ ạ +?C quan sinh d c c a sán lá gan có c u t o ụ ủ ng tính? nh th nào? T i sao nói sán lá gan l ch c HS th o lu n nhóm: -GV t ả ổ ứ ả +?Ch n trong c m t ng, tiêu gi m, ườ ừ ọ phát tri n... đ đi n vào b ng cho thích h p và ợ ng y? gi ấ 2.Vòng đ i:ờ -GV yêu c u HS đ c đo n thông tin(tr.42) và ọ ầ quan sat, nghiên c u hình 11.2 ứ +?Trình bày vòng đ i c a sán lá gan? +?Cho bi h ưở các tình hu ng sau: c? +?Tr ng sán không g p n +? u trùng n không g p c th c thích h p? ợ ặ ơ ể ố ở +? c ch a u trùng b đ ng v t khác ăn m t ấ ị ộ +?Kén bám vào rau, bèo nh ng trâu, bò không ăn ph i?ả t s đ bi u di n vòng đ i c a sán lá gan? +?Vi ố +?Sán lá gan thích nghi v i s phát tán nòi gi ng ớ ự nh th nào? ư ế +?Mu n tiêu di t sán lá gan ta ph i làm th nào? ả ệ ố -Do có nhi u n i dung th o lu n nên GV ghi tóm ộ ả ễ t ý ki n và ph n b sung ng n g n đ HS d t ầ ế ắ theo dõi

t s đ vòng ế ơ ồ

ề -GV g i đ i di n hai nhóm lên vi ệ ọ ạ đ i c a sán lá gan ờ ủ -Yêu c u 1-2 HS lên ch trên tranh v vòng đ i ờ ỉ ầ c a sán lá gan ủ

ệ ổ -Đ i di n nhóm trình bày, các nhóm khác b ạ sung

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

Tr 7

ề ỉ ờ ủ -1-2 HS lên ch trên tranh v vong đ i c a sán lá gan ơ ồ ộ ậ ng tính: C quan sinh d c d ng ng, g m hai b ph n: ụ ạ ố

ơ ơ fi ờ u trùng có lông Ấ

‹ ng n K t kén ế ườ c ướ ế HS đ c SGK ọ

ư ế ể ấ ạ ớ ạ ữ ờ ố ề

ế ả ề ọ HS h c bài, làm bài t p ậ

c bài: M t s giun d p khác và đ c đi m chung c a giun d p. ướ ẽ ọ ộ ố ủ ẹ ể ẹ ặ

t 12: Ẹ ế Ủ Ặ Ẹ Ể

c hình d ng, vòng đ i c a m t s Giun d p kí sinh ờ ủ ượ ẹ c các đ c đi m chung c a Giun d p ẹ ộ ố ẹ ựợ ủ ể ặ ạ

ng ườ ệ ứ ệ ệ ụ ươ

ụ ẻ ẫ ả ẻ ả Quan sát, ho t đ ng nhóm, đ t và gi i quy t v n đ ế ấ ạ ộ ề ặ ả *TK: +Sán lá gan l ưỡ -C quan sinh d c đ c ụ ự -C quan sinh d c cái và tuy n noãn hoàng ế ụ Tr ng ứ fi fi +Vòng đ i: Trâu, bò cỐ › fl Bám vào rau, bèo ‹ Môi tr *K t lu n chung: ậ V.Ki m tra dánh giá: 1.C u t o sán lá gan thích nghi đ i s ng kí sinh nh th nào? 2.Sán lá gan có nh ng sai khác v hình d ng so v i sán lông nh : ư a.Giác bám phát tri nể b.Không có lông b iơ c.Thi u giác quan d.C a, b, c đ u đúng VI. D n dò: ặ -V hình 11.2 -Đ c tr ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ............................................. Tam Kì, ngày.....tháng.....năm........... M T S GIUN D P KHÁC Ti Ộ Ố Đ C ĐI M CHUNG C A NGÀNH GIUN D P I.M c tiêu: ụ -HS n m đ ạ ắ -Thông qua các đ i di n c a ngành Giun d p nêu đ ệ ủ -Rèn kĩ năng quan sát, phân tích, so sánh -Gió d c ý th c v sinh cá nhân và v sinh môi tr ng ti n day - h c: II.Ph ọ -GV: +Tranh hình 12.1, 12.2, 12.3 +B ng ph k theo m u b ng trang 45 ả -HS: K b ng(tr.45) vào v ở ng pháp: III.Ph ươ IV.Ti n trình bài gi ng: ế ả

1.Ki m tra: ể ấ ạ ư ế +?C u t o sán lá gan thích nghi đ i s ng nh th nào? ờ ố +?.Trình bày vòng đ i c a sán lá gan? ờ ủ Ngoài sán lá gan s ng kí sinh ta nghiên c u ti p m t s Giun d p khác ộ ố ứ ẹ ế ố 2.M bài: ở 3.Các ho t đ ng day- h c: ạ ộ ọ

ể ệ ố -HS t quan sát hình 12.1, 12.2, 12.3 và ghi *HĐ1: I/ M t s Giun d p khác ẹ ộ ố *MT: Tìm hi u m t s Giun d p khác và bi n pháp phòng ch ng ộ ố ẹ -Yêu c u HS đ c đo n thông tin SGK và quan sát ạ ự ầ ọ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

i câu th o lu n nhóm tr l ả ậ ả ờ i: ố ấ ả ờ ể ẹ ố ở ơ ộ b ph n nào trong ậ ở ộ ộ ố ườ ề ng kí sinh i và đ ng v t? ộ ẹ ố v sinh ăn u ng nhớ -Th o lu n nhóm th ng nh t câu tr l ả ậ +K đ c tên ể ượ máu,ru t, gan, c . Vì +B ph n kí sinh là ậ ộ ấ nh ng c quan này có nhi u ch t ơ ữ dinhd ngưỡ +C n gi ầ ữ ệ ố ầ ườ ữ ệ

ể ạ cu i bài t” i câu h i: ọ ế ạ t” tr l ấ i tránh nhi m giun ư ế ọ ườ ễ ủ ầ -Đ i di n các nhóm trình bày, các nhóm ệ khác b sung ổ c: i đ -Đ c “em có bi ả ờ ượ +Sán kí sinh l y ch t dinh d ậ ng làm v t ưỡ ấ ch g y y u ế +Tuyên truy n v sinh, an toàn th c ph m ề ự ệ ẩ

Tr 7 hình 12.1, 12.2, 12.3 fi h i:ỏ +?K tên m t s giun d p s ng kí sinh? +?Giun d p th ẹ c th ng ậ ơ ể ườ +?Đ phòng ch ng giun d p kí sinh c n ph i ăn ả ể u ng gi i và gia v sinh nh th nào cho ng ư ế ố súc? -GV cho các nhóm phát bi u và b sung ổ -Yêu c u HS đ c ph n “Em có bi ế ở ố ầ ọ ầ đ tr l ỏ ể ả ờ +?Sán kí sinh gây h i nh th nào? +?Em làm gì đ giúp m i ng ể san? -GV cho HS t

rút ra k t lu n ậ ế ự

ể ế ớ ạ ứ i ki n th c ả ả i s ng có liên quan đ n m t s ế ộ ố *TK: + Sán lá máu +Sán dây +Sán bã tr u +Sán chó ầ *HĐ2: II/ Đ c đi m chung: ể ặ c đ c đi m chung c a ngành Giun d p *MT: HS nêu đ ẹ ủ ượ ặ -GV yêu c u HS đ c đo n thông tin SGK (tr.45) ầ ạ ọ fi Th o lu n nhóm hoàn thành b ng 1 ậ ả (tr.45) SGK -GV k s n b ng 1 vào b ng ph ụ ẻ ẵ ả ả

ề ạ ọ ằ ề ữ -Cá nhân đ c thông tin nh l ọ c c a bài tr ướ ủ -Th o lu n nhóm hoàn thành b ng 1 ậ ả -HS chú ý l ố ố đ c đi m c u t o ấ ạ ể ặ -Đ i di n các nhóm lên đi n thông tin vào ệ b ng, các nhóm khác b sung ả ổ ả

ẩ ở ả c đ c đi m chung c a ngành Giun ượ ặ ủ ể -G i các nhóm lên ch a bài b ng cách đi n thông tin vào b ng 1 -GV b sung hoàn thi n và cho HS xem b ng ả ệ ổ chu n ki n th c ứ ế b ng -Yêu c u các nhóm xem l ầ 1fi Tìm đ c đi m chung c a ngành Giun d p ẹ i thông tin ạ ủ ể ặ +Nêu đ d pẹ ơ ể ẹ ậ ộ ố ứ ư

ế ụ ậ ể ẹ ư ế ng g p? Chúng gây ra nh ng tác h i gì? ặ ườ ể ặ ạ ữ ẹ -HS h c bài, làm bài t p ậ ọ ẽ ng, sinh s n c a Giun đũa. ả ủ ưỡ

*TK: +C th d p có đ i x ng hai bên +Ru t phân nhánh, ch a có h u môn t đuôi, l ng, b ng +Phân bi ư ệ *K t lu n chung: HS đ c k t lu n SGK ọ ế ậ V.Ki m tra đánh giá: +?Ngành Giun d p có nh ng đ c đi m chung nh th nào? +?K m t s loài giun d p th ể ộ ố ữ VI.D n dò: ặ -V hình 12.1, 12.3(B) -Nghiên c u : C u t o, dinh d ấ ạ ứ ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... .........................................................................................................................................

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

Tr 7 ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... .........................................................................................................................................

Tam Kỳ, ngày tháng năm

NGÀNH GIUN TRÒN t 13: ế

ng, sinh s n c a giun đũa thích c đ c đi m c b n v c u t o. di chuyên, dinh d ề ấ ạ ưỡ ả ủ ể ơ ả ượ ặ

c nh ng tác h i c a giun đũa và cách phòng tr ừ ữ ờ ố ượ ạ ủ

ng ệ ườ ứ ệ ng ti n d y - h c: ệ ạ ụ ươ ọ

Quan sát, ho t đ ng nhóm, đ t và gi ạ ộ ặ ả i quy t v n đ ế ấ ề Ti GIUN ĐŨA I.M c tiêu: ụ -HS nêu đ nghi đ i s ng kí sinh -Nêu đ -Rèn kĩ năng quan sát, phân tích, so sánh -Giáo d c ý th c v sinh cá nhân, v sinh môi tr II.Ph -GV: tranh phóng to hình 13.2, 13.3, 13.4 -HS: s d ng hình trong SGK ử ụ III.Ph ng pháp: ươ IV.Ti n trình bài gi ng: ế ả ẹ ặ ủ đâu và gây ra nh ng tác h i gì? Giun đũa th +?Trình bày đ c đi m chung c a ngành Giun d p? ạ ở ữ ườ ạ ạ ộ ể ng s ng ố ọ

ủ ầ ả ờ ạ i mà ườ ư ế ộ -HS đ c đo n thông tin và quan sát hình ọ ạ 13.1 fi i câu h i tr l ỏ ả ờ c: +Hình d ng -Nêu đ ạ ượ +Vì có v cuticun ỏ ị ơ ể ơ ể ả ệ ơ ể ể

ớ ỏ ấ ạ ể ấ ạ ọ ầ ạ ả ờ ư ế ơ ể c: Thành c th có l p bi u bi và ơ ể ể ớ ấ ạ ặ ơ ể ể -HS đ c đo n thông tin và quan sát hình ọ 13.2fi Tr l i câu h i ỏ +Nêu đ ượ l p c d c phát tri n ể ớ ơ ọ -Khoang c th ch a chính th c ứ ơ ể ư ư ế ể ặ mi ng và k t thúc l ừ ỗ ệ ế ở ỗ l ẹ ụ ư ể ế - ng tiêu hóa: t Ố h u môn ậ -Tuy n sinh d c dài, cu n khúc ụ ế ộ 1.Ki m tra: ể 2.M bài: ở 3.Các ho t đ ng d y - h c: *HĐ1: I/C u t o ngoài ấ ạ *MT: Tìm hi u c u t o ngoài c a giun đũa ể ấ ạ -GV yêu c u HS đ c đo n thông tin và quan sát ạ ọ hình 13.1 và tr l i câu h i: ỏ +?Giun đũa có hình d ng nh th nào? +?Vì sao giun đũa s ng trong ru t non ng ố không b tiêu h y b i d ch tiêu hóa? ủ ở ị *TK: +C th dài 25cm +Có l p v cuticun làm căng c th và b o v c th *HĐ2: II/C u t o trong và di chuy n *MT: Tìm hi u c u t o trong và di chuyy n c a giun đũa ể ủ -GVyêu c u HS đ c đo n thông tin và quan sát ạ hình 13.2 +?Thành c th giun đũa có c u t o nh th nào? +?Khoang c th giun đũa có đ c đi m nh th ư ế nào? +? ng tiêu hóa có đ c đi m nh th nào? So Ố sánh v i giun d p có đi m gì khác? ể ớ +?Tuy n sinh d c có c u t o và đ c đi m nh ặ ấ ạ ế th nào? +?Giun đũa di chuy n b ng cách nào? vì sao? ể ằ -Di chuy n: cong c th và du i ra. Vì ch ơ ể ể ỗ ỉ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

Tr 7

có c d c ơ ọ

ấ ạ ể ư ẳ Ố ế ụ ể ỗ ơ ể

ng c a giun đũa ưỡ ạ ọ ả -HS đ c đo n thông tin ạ -Th o lu n th ng nh t đ tr l ố ấ ể ả ờ ả ậ i câu h i ỏ i câu h i sau: ỏ ơ ự

+V ch ng tác đ ng c a d ch tiêu hóa ỏ ố ế ớ ế ố ỏ ủ ị ộ

giun đũa cao h n. Vì ế ộ ở i h u môn ở ư ạ ậ ẹ ớ ố ộ ứ ấ ơ ứ ng và th c ưỡ ơ +T c đ tiêu hóa th c ăn ch y u là ch t dinh d ăn đi theo m t chi u ề ủ ế ộ

c vào ờ ầ ơ ọ ọ ả ẽ ư ế ể ậ +Chui rúc nh đ u thuôn nh n, c d c phát tri nể ờ ặ ậ i? ượ ố ớ ng m t và h u qu s nh th nào đ i v i ườ *TK: •C u t o trong: +Thành c th có l p bi u bì và l p c d c phát tri n ể ớ ơ ể ớ ơ ọ +Ch a có khoang c th chính th c ứ ơ ể + ng tiêu hóa th ng, có l h u môn ỗ ậ +Tuy n sinh d c dài, cu n khúc ộ •Di chuy n: cong c th và du i ra *HĐ3: III/ Dinh d ngưỡ *MT: Tìm hi u cách dinh d ủ ể -GV yêu c u HS đ c do n thông tin ọ ầ -Th o lu n đ tr l ể ả ờ ậ +?Giun cái dài, m p h n giun đ c có ý nghĩa sinh ậ h c gì? ọ ậ +?N u giun đũa thi u l p v cuticun thì s ph n chúng s nh th nào? ẽ ư ế giun đũa +?Ru t th ng và k t thúc t ẳ giun d p (ch a có h u so v i ru t phân nhánh ậ ở ộ loài nào cao h n?Vì môn) thì t c đ tiêu hóa ở ố ộ sao? +?Nh đ c đi m nào mà giun đũa chui đ ố ng -GV yêu c u HS rút ra k t lu n ậ ế ầ ể -Đ i di n nhóm phát bi u, các nhóm khác ệ ạ b sung ổ ề ộ ứ ng nhanh và nhi u ầ ấ ưỡ ề

ệ ờ ủ ơ fi ự ọ ả ờ Tr l ạ iả ờ -Cá nhân t i câu h i đ c thông tin và tr l ỏ -M t vài HS trình bày, các HS khác b sung ộ ổ giun đũa? ụ ở ả i đ tr ng v i s l ớ ố ượ ng ọ ứ ứ ớ ế ổ

*TK: +Th c ăn đi theo m t chi u +H u phát tri n giúp hút ch t dinh d ể *HĐ4: IV.Sinh s nả *MT: Ch rõ vòng đ i c a giun đũa và bi n pháp phòng tránh ỉ 1.C quan sinh d c: ụ -GV yêu c u HS đ c đo n thông tin ọ ầ câu h iỏ +?Nêu c u t o c quan sinh d c ấ ạ ơ i thích th tinh trong -GV gi ụ +?Vì sao giun đũa l ạ ẻ ứ l n( 200.000 tr ng/ngày) ớ 2.Vòng đ i giun đũa: ờ -GV yêu c u HS đ c thông tin và quan sát hình ọ ầ i câu h i: 13.3, tr l ỏ ả ờ

ơ ứ ậ ườ ủ ậ ơ +?Trình bày vòng đ i c a giun đũa? ờ ủ ệ ờ t s đ vòng đ i

ứ ố -Cá nhân đ c thông tinghi nh ki n th c và quan sát hình 13.3, 13.4 fi Trao đ i nhóm v ề vòng đ i c a giun đũa ờ ủ c:ượ -Nêu d ể +Vòng đ i: n i tr ng và u trùng phát tri n, ấ ờ con đ ng xâm nh p vào v t ch và n i kí sinh -Đ i di n nhóm trình bày vi ế ơ ồ ạ i câu h i c a giun đũa, các nhóm khác tr l ỏ ả ờ ủ +Tr ng giun trong th c ăn s ng, d bám vào ễ ứ tay

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

c s l ng tr +Di t giun đũa h n ch đ c khi ăn và lhông ăn rau s ng vì có ế ượ ố ượ ừ ố ạ ệ ử ệ ỗ ườ i nên t y giun ẩ ầ ấ ễ ễ c k t lu n và bi n pháp rút ra đ ệ ậ ượ ế ưỡ ộ ố ộ -HS t ự phòng trừ

ầ ậ ệ ế

fi u trùng( trong tr ng) Đ tr ng ẻ ứ Ấ ứ fl ườ ố

ộ ấ

Máu, gan, tim, ph iổ v sinh cá nhân, v sinh môi tr ng ữ ệ ườ ố ệ

ế

ấ ạ ể ặ ể

Tr 7 +?R a tay tr ướ liên quan gì đ n b nh giun đũa? ế +?T i sao y h c khuyên m i ng ạ ọ 1-2 l n/ năm? đũa t ừ ể -GV l u ý: Tr ng và u trùng giun đũa phát tri n ứ ư ng ngoài nên d lây nhi m d tiêu di t môi tr ễ ườ ở ệ -GV nên đ a m t s tác h i c a giun đũa: gây ư ạ ủ ậ ng cho v t t c ng m t, t c ru t, suy dinh d ậ ắ ắ ố chủ -GV yêu c u HS rút ra k t lu n và bi n pháp phòng tr ừ *TK: •Vòng đ i c a giun đũa: ờ ủ Giun đũa fi i) (ru t ng ộ Th c ăn s ng ứ › fl Ru t non ( u trùng) fl › . ‹ •Phòng ch ng: +Gi +T y giun đ nh kì ẩ ị *K t lu n chung: HS đ c SGK ọ ậ V.Ki m tra đánh giá: +?Đ c đi m c u t o nào c a giun đũa khác sán lá gan? ủ +?Nêu tác h i c a giun đũa và bi n pháp phòng tr ? ừ VI.D n dò: ặ -Tìm hi u m t s giun tròn khác và rút ra đ c đi m chung c a ngành giun tròn?

ạ ủ ệ HS h c bài, làm bài t p ậ ộ ố ủ ể ể ặ

t 14: ế Ộ Ố Ể Ặ Ủ ụ c m t s giun tròn đ c bi t là nhóm giun tròn kí sinh gây b nh, t ặ ệ ượ ộ ố ệ ừ đó có bi n pháp ệ

c đ c đi m chung c a ngành giun tròn ượ ặ ủ

ệ ứ ệ ng ti n d y - h c: ệ ạ ệ ụ ươ tr em ễ ờ ở ẻ

Quan sát, ho t đ ng nhóm ạ ộ Ti M T S GIUN TRÒN KHÁC VÀ Đ C ĐI M CHUNG C A NGÀNH GIUN TRÒN I.M c tiêu: -HS nêu rõ đ phòng trừ -Nêu đ ể -Rèn luy n kĩ năng quan sát, phân tích -Giáo d c ý th c v sinh cá nhân và v sinh chung II.Ph ọ -GV: +Tranh:giun kim,.giun móc câu, giun r lúa và vòng đ i giun kim -HS: +S d ng các hình SGK ử ụ +K b ng (tr.51) vào v ở ẻ ả III.Ph ng pháp: ươ IV.Ti n trình bài gi ng: ế ả

+?Nêu c u t o ngoài, c u t o trong và dinh d ng c a giun đũa? 1.Ki m tra: ể ấ ạ ấ ạ ưỡ ủ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

ờ ủ ệ ố

Tr 7 +?Trình bày vòng đ i c a giun đũa? Nêu các bi n pháp phòng ch ng giun đũa? ộ ố

ế ụ ạ ọ ạ ộ

ể đ c thông tin và quan sát hình ầ ự ọ ả ả ậ i câu h i: ổ c: ỏ ả ờ ượ i? ng ở ườ ể

ữ ứ ề -Cá nhân t 14.1, 14.2, 14.3, 14.4 fi Trao đ i nhóm th ng ố i. Nêu đ nh t ý ki n tr l ế ấ c tên +K đ ể ượ +Phát tri n tr c ti p ự ế ể +Gây ng a h u môn ứ ậ

c vòng đ i nhanh nh t? 2.M bài: Ti p t c nghiên c u m t s giun tròn ứ ở 3.Các ho t đ ng d y - h c: *HĐ1: I/ M t s giun tròn khác. ộ ố *MT: Tìm hi u m t s giun tròn khác ộ ố -GV yêu c u HS đ c đo n thông tin và quan sát ạ ọ hình 14.1, 14.2, 14.3, 14.4 fi Th o lu n nhóm tr l ờ +?K tên các lo i giun tròn kí sinh ạ +?Trình bày vòng đ i c a giun kim? ờ ủ +?Giun kim gây cho tr em nh ng phi n ph c gì? ẻ tr em mà giun kimkhép kín +?Do thói quen nào ở ẻ đ ấ ượ ờ ạ ở ự ậ ạ th c v t, đ ng v t gây h i ậ ộ +?Giun tròn kí sinh nh th nào? ư ế ấ ầ ố ấ ấ ượ ng ầ ữ ể ệ +?C n có nh ng bi n pháp gì đ phòng tránh b nh giun sán kí sinh? ệ +Thói quen mút tay -Đ i di n nhóm trình bày đáp án, các nhóm ệ khác b sung ổ +Th c v t: làm th i r , năng su t th p ự ậ ấ ố ễ +Đ ng v t: G y m, năng su t, ch t l ậ ộ gi mả v sinh +C n gi ữ ệ ầ +T y giun đ nh kì ị ẩ

th c v t ầ ở ự ậ ể c đ c đi m chung c a ngành giun tròn ệ ạ ủ ể ế *TK: +Giun kim +Giun r lúaễ +Giun tóc +Giun chỉ +Giun móc câu +Giun gây s n *HĐ2: II/ Đ c đi m chung ặ *MT: Thông qua các đ i di n nêu đ -GV t ạ ộ thành b ng 1: “Đ c đi m c a ngành giun tròn” ể ặ ượ ặ ch c ho t đ ng nhóm, yêu c u hoàn ầ ổ ứ ả ủ ổ ấ ộ ả ể ử ẻ ẵ ạ ệ nh l ự ớ ạ ố b ng ở ả ế ả ủ ứ ể ả ổ ủ c đ c đi m chung c a ượ ặ ậ ế ể ề ặ -GV k s n b ng 1đ HS lên s a bài -GV thông báo ki n th c đúng trong b ng đ các ế s a nhóm t ự ử +GV yêu c u HS tìm đ ầ ngành giun tròn rút ra k t lu n v đ c đi m ể chung c a ngành giun tròn ủ ặ ứ -Trong nhóm,cá nhân t i ki n th c fi Trao đ i trong nhóm th ng nh t ý ki n ế hoàn thành các n i dung -Đ i di n các nhóm ghi k t qu c a nhóm vào b ng 1 ả -Nhóm khác nh n xét, b sung ậ c:ượ -Nêu đ +Hình d ng c th ạ ơ ể +C u t o đ c tr ng ấ ạ ư +N i s ng ơ ố ụ ơ ể ỏ ơ ể ư mi ng, k t thúc h u môn ạ ố ắ ầ ừ ệ ở ậ ế ế HS đ c SGK ọ ể ứ ể ơ ễ ơ ố ặ ủ ể ễ ậ ặ *TK: +C th hình tr , có v cuticun +Có khoang c th ch a chính th c ứ +C quan tiêu hóa d ng ng b t đ u t ơ *K t lu n chung: ậ V.Ki m tra đánh giá: +?Căn c vào n i kí sinh hãy so sánh giun kim và giun móc câu, loài nào nguy hi m h n? Loài nào d phòng ch ng h n? +?Trong s các đ c đi m c a ngành giun tròn, đ c đi m nào d nh n ra chúng? ố VI.D n dò: ặ - HS h c bài, làm bài t p ậ ơ ể ọ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ầ t ế ưỡ ứ ấ ạ ng, sinh s n c a giun đ t ấ ả ủ

Tr 7 - Đ c ph n: Em có bi ọ - Nghiên c u c u t o, dinh d ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... ......................................................................................................................................... .........................................................................................................................................

Tam Kỳ, ngày tháng năm

t 15: ế NGÀNH GIUN Đ TỐ

ể ưỡ ng, sinh s n c a giun đ t ấ ả ủ ể ấ ớ

ậ ệ ộ ứ ả ng ti n d y - h c: ọ ệ ạ ụ ươ

Quan sát, ho t đ ng nhóm ng pháp: ạ ộ Ti GIUN Đ TẤ I.M c tiêu: ụ -HS nêu đ c đ c đi m c u t o, di chuy n, dinh d ấ ạ ượ ặ -Ch rõ đ c đi m tién hóa h n c a giun đ t so v i giun đũa ơ ủ ể ặ ỉ -Rèn kĩ năng quan sát, so sánh, phân tích -Giáo d c ý th c b o v đ ng v t có ích II.Ph -GV: Tranh hình 15.1,15.2, 15.3, 15.4, 15.5 -HS: S d ng các hình trong SGK ử ụ III.Ph ươ IV.Ti n trình bài gi ng: ế +?K tên m t s loài trong ngành giun tròn? Nêu đ c đi m chung c a ngành ả ể ộ ố ủ ể ặ

ố ố ơ ỗ ố đâu? Em th 1.Ki m tra: ể giun tròn? 2.M bài: ở ứ ể Ngành giun đ t: C th có phân đ t, m i đ t có m t đôi chân bên, có khoang c ờ ng th y giun đ t vào th i ơ ể ấ ộ ườ ệ ạ ấ ấ ở ấ ố th chính th c, đ i di n là giun đ t. Giun đ t s ng gian nào trong ngày? ạ ọ 3.Các ho t đ ng d y - h c: ạ ộ ạ ủ ầ ớ ỏ ế ứ ể ả ờ -Cá nhân quan sát hình 15.1, 15,2 đ c chú thích ghi nh đ tr l i câu h i ỏ fi Nêu đ ớ ể ả ờ ọ cượ ạ ư ế ớ ể ơ ể c trong đ t? ượ ấ +C th phân đ t ố +Vì có ch t nh y ầ ấ

(chi bên) ố ơ ầ fi da tr nơ sinh d c ụ ỗ *HĐ1: I/ Hình d ng ngoài *MT: Tìm hi u hình d ng ngoài c a giun đ t ấ ạ ể -GV yêu c u HS quan sát hình 15.1, 15.2 ghi nh i câu h i: ki n th c đ tr l +?Giun đ t có hình d ng nh th nào? ấ +?Quan sát hình 15.2 so sánh v i giun tròn tìm đi m khác gi a giun đ t v i giun tròn? ấ ớ ữ +?Vì sao giun đ t chui rúc đ ấ *TK: +C th dài, thuôn hai đ u ơ ể ầ +C th phân đ t, m i đ t có vòng t ơ ể ỗ ố +Có ch t nh y ấ +Có đai sinh d c và l ụ : *HĐ2: II/ Di chuy nể

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ỉ ể ủ ấ quan sát hình 15.3 và đ c thông ọ ầ ế ấ ạ ơ ể -Cá nhân t ự tin ậ ố các đ ng tác di chuy n c a giun đ t? ấ ộ ầ ổ

Tr 7 *MT: Ch rõ cách di chuy n c a giun đ t liên quan đ n c u t o c th fi hoàn thành -GV yêu c u HS quan sát hình 15.2 bài t p (tr.54): Đánh s vào ô tr ng cho đúng th ứ ố t ự ể ủ -GV yêu c u HS trao đ i nhóm sau khi quan sát ổ và đ c thông tin

ầ ng dichuy n c h ể ượ ướ ồ c hai l n thu mình ph ng ầ ả fi i c a các nhóm lên b ng trái sang ấ ả ờ ủ ấ ể ừ

m i đ t ơ ở ỗ ố i thích: Giun đ t chun , dãn c th đ ấ ơ ể ượ c ạ ả ự ề ủ ị ứ ỉ -Trao đ i nhóm đ hoàn thành bài t p ậ ể +Yêu c u:ầ -Xác đ nh đ ị -Phân bi t đ ệ ượ đo n d u, thu đo n đuôi ạ ầ ạ -Vai trò c a vòng t ủ -Đ i di n nhóm trình bày đáp án, các nhóm ệ khác b sung ổ -GV ghi ph n tr l ch cho HS th y giun đ t di chuy n t ỉ ph iả -GV gi do s đi u ch nh s c ép c a d ch khoang trong các ph n khác nhau c a c th ủ ơ ể ầ

làm đi m t a ể ự fi Kéo cơ ơ ằ ể ỗ ẽ ấ ể ề ộ

ủ ấ ạ ể ấ ạ ấ ượ ự ế ấ ớ ấ ủ ầ ọ ọ i các câu h i: ớ ả ờ i các câu h i ỏ ệ ơ c:ượ ớ ả ờ ớ ấ ệ ở ớ ớ ệ ơ ư ế ấ ạ c s ti n hóa c a giun đ t so v i giun tròn -HS quan sát hình 15.4, 15.5 đ c chú thích fi ghi nh tr l -Nêu đ +H tu n hoàn +H th n kinh ệ ầ ệ ầ

*TK: Di chuy n b ng cách:C th phình, du i xen k l y vòng t ơ ể th v m t phía *HĐ3: III/ C u t o trong *MT: Tìm hi u c u t o trong c a giun đ t th y đ -GV yêu c u HS quan sát hình 15.4, 15.5 đ c chú thích ghi nh tr l ỏ +?So sánh v i giun tròn, tìm c quan và h c ơ quan m i xu t hi n giun đ t? ấ +?H c quan m i xu t hi n có c u t o nh th ệ ấ nào? -GV yêu c u HS th o lu n nhóm ầ ậ ả ậ ư ộ ả ạ ệ -Th o lu n nhóm theo n i dung GV đ a ra -Đ i di n các nhóm trình bày -Các nhóm khác b sung ổ

ả ộ ố ế ứ ơ ể ứ ứ ị

ớ ấ ế ơ ể t ch t nh y làm da ầ

ơ ả

ỗ ạ ạ

ề ự

ề ấ ạ ế

ơ ể ứ ứ ị ầ ự ệ ề ả ạ ộ ị ậ ầ ơ ả ư ơ ạ ầ ệ ệ ầ ệ ầ ạ ỗ ạ ầ -GV gi i thích thêm m t s ki n th c: +Khoang c th chính th c: ch a d ch làm căng c thơ ể +Thành c th có l p mô bì ti tr nơ +D dày có thành c có kh năng co bóp nghi n ề ạ th c ănứ +H th n kinh: có chu i h ch ( h ch là n i t p ơ ậ ệ ầ trung t bào th n kinh) ế ầ +H tu n hoàn: GV gi ng v s di chuy n c a ể ủ ả ệ ầ máu -Yêu c u HS rút ra k t lu n v c u t o trong c a ủ ậ ầ giun đ tấ *TK: +Có khoang c th chính th c ch a d ch +H tiêu hóa: Phân hóa rõ mi ng, h u, th c qu n, di u, d dày c , ru t t t, h u môn +H tu n hoàn: Có m ch l ng, m ch b ng, vòng h u ( tim đ n gi n), tu n hoàn kín ụ +H th n kinh: Chu i h ch th n kinh ngưỡ *HĐ4: IV/ Dinh d

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ể ủ fi i câu ưỡ ạ ng c a giun đ t ấ tr l ả ờ

ự ạ ộ ấ ễ ủ ư ế

-HS đ c thông tin ọ -Nêu đ c:ượ +S ho t đ ng c a d dày và vai trò c a ủ ủ ạ enzim +Vì giun không hô h p đ c ấ ượ c ng p úng, giun ậ ề ướ

ỏ ỏ ấ ỏ ư ặ ấ ấ ấ ả +Ch t l ng màu đ là máu. ấ ỏ +Do có ch a Oứ 2 rút ra k t lu n -HS t ế ự ậ ầ ấ ạ ế

fi fi D dày c ( nghi n nh th c ăn ) ề ỏ ứ ề ứ H u ầ fi ơ ứ fi Th c ăn bi n đ i trong ru t t t nh enzim Di u ( ch a th c ăn ) ứ ấ ạ Ch t bã th i ra ngoài ả ờ ng qua thành ru t vào máu ộ ị ộ ấ

c sinh s n ghép đôi t o kén ch a tr ng ứ ạ ả ạ ậ ư ế ấ giun đ t ứ ở ấ -HS đ c đo n thông tin và thu th p thông tin ạ ọ i câu h i -Tr l ỏ ả ờ ng tính

ổ ạ ị ụ fi i đai sinh d c ộ Đai sinh d c tu t ụ

i s ng nh th nào? ợ ố ố ư ế c? ấ ấ ặ ơ ớ ộ ậ ướ ọ

ẽ ọ sau: M i nhóm m t con giun đ t to và xem kĩ l i bài 15

Tr 7 *MT: Tìm hi u dinh d -GV yêu c u HS đ c đo n thông tin ọ ầ h i:ỏ +?Quá trình tiêu hóa c a giun đ t di n ra nh th nào? +?Vì sao khi m a nhi u. n đ t chui lên m t đ t? ấ +?Đào ph i giun đ t, th y có ch t l ng màu đ ả ch y ra, đó là ch t gì? T i sao có màu đ ? ỏ -GV yêu c u HS rút ra k t lu n ậ TK: Quá trình tiêu hóa th c ăn: Mi ng ệ fi +Th c ăn ứ fi ế ổ ứ +Ch t dinh d ưỡ *Hô h p qua da ấ *HĐ 5: V/. Sinh s nả *MT: Nêu đ ượ -GV cho HS đ c đo n thông tin ọ +?Giun đ t sinh s n nh th nào? ả *TK: Giun đ t l ấ ưỡ +Khi sinh s n hai giun đ t ghép đôi trao đ i tinh d ch t ấ ả ứ ứ kh i c th t o kén ch a tr ng ỏ ơ ể ạ *K t lu n chung: HS đ c SGK ọ ậ ế V. Ki m tra đánh giá: ể +?C u t o giun đ t phù h p l ấ ạ +?C th giun đ t có đ c đi m nào ti n hóa h n so v i ngành đ ng v t tr ế ể ơ ể VI. D n dò: +HS h c bài, làm bài t p ậ ặ +V hình 15.2, 15.4, 15.5 +Đ c ph n em có bi ầ +Chu n b gi ẩ

t ế ỗ ị ờ ạ ấ ộ

TH C HÀNH : M VÀ QUAN SÁT GIUN Đ T Ổ Ự Ấ ế

c c u t o ngoài (đ t, vòng t c loài giun khoang, ch rõ đ ượ ấ ạ ố ơ ấ , đai sinh d c ) và c u ụ ỉ

ng s ng ố ươ ậ ụ ử ụ giác, kiên trì, c n th n ậ ứ ự ng ti n d y- h c: ệ ạ

ấ ộ ồ ổ ỗ ươ Quan sát thí nghi m, ho t đ ng nhóm ệ ạ ộ ọ ạ t 16: Ti I.M c tiêu: ụ -Nh n bi t đ ế ượ ậ t o trong ( m t s n i quan ) ộ ố ộ ạ -T p thao tác m đ ng v t không x ậ ổ ộ -Bi t cách s d ng các d ng c m ụ ổ ế -Giáo d c ý th c t ẩ ụ II.Ph ọ ươ -GV: B đ m , tranh câm hình 16.1, 16.3 SGK -HS: M i nhóm 1 con giun đ t to dài 20cm ng pháp: III. Ph IV.Các ho t đ ng d y - h c: ạ ộ *HĐ1: Tìm hi u c u t o ngoài c a giun đ t ấ ể ấ ạ ủ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ứ ế ẫ ử -HS nghiên c u sách và ti n hành thao tác s lí m uẫ ầ ứ ồ ế ặ -Tong nhóm HS đ t giun lên khat và quan sát b ng kính lúp ằ ấ ạ ầ ố ị ụ

ế ượ ấ ạ ị ự ự ể ể +Kéo giun trên gi y th y l o x o ạ ấ +D a vào màu s c ắ

ướ ằ ố c b ng 3 đ t, ụ ự ụ ỗ ặ sinh d c d a vào đ c ể ắ ạ +Đai sinh d c phía đ u, kích th ầ ụ i, màu nh t h i th t l ạ ơ

-Đ i di n các nhóm lên chú thích vào tranh ạ ệ ọ ạ

ổ ấ ể ộ ố ơ ệ ầ ệ ấ

ướ c ự ệ ồ c nh chú thích hình 16.2 -Quan sát hình 16.2 -Đ c thông tin -Th c hi n các b ệ ọ ự ướ ư ủ ả

ổ ẹ ộ

ộ ổ ư ỏ

i: Khi m đ ng v t không

ổ ộ ng s ng c n chú ý: M m t l ng, nh tay, ẹ , ngâm vào ng kéo ng n,tách n i quan t ậ ổ ặ ư t ừ ừ ả ầ ắ ộ

giun đ t có th xoang ch a d ch, liên quan ứ ị ệ

ướ ỡ ộ ẹ ộ ể ẹ ộ ớ ị ậ t các b ph n ộ ế ậ +M t HS thao tác g nh n i quan +Các HS khác đ i chi u v i SGK đ xác đ nh ế ố các h c quan ệ ơ

ậ ộ

ạ ố ệ ể

Tr 7 *Cách s lí m u: ử -GV yêu c u HS nghiên c u SGK và thao tác luôn: Làm giun ch t trong c n loãng sau đó đ ể giun lên khay quan sát *Quan sát c u t o ngoài: -Yêu c u các nhóm: +Quan sát các đ t, vòng t ? ơ +Xác đ nh m ch l ng, m ch b ng? ạ ư ạ +Tìm đai sinh d c?ụ -GV h i:ỏ c vòng t ? +?Làm th nào đ quan sát đ ơ ặ +?D a vào đ c đi m nào đ xác đ nh m t ể ặ l ng, m t b ng? ặ ụ ư +?Tìm đai sinh d c, l đi m nào? -GVcho HS làm bài t p: Chú thích vào hình ậ 16.1(tr.56) -GV g i đ i di n lên chú thích vào tranh ệ *HĐ2: Tìm hi u c u t o trong ể ấ ạ *MT: HS m và phanh giun đ t đ tìm m t s c quan: H tiêu hóa, h th n kinh *Cách m giun đ t: ổ -GV yêu c u các nhóm quan sát hình 16.2 và ầ đ c các thông tin SGK r i th c hi n các b ọ nh hình 16.2 ư -GV ki m tra s n ph m c a các nhóm b ng ằ ẩ ể cách: +G i m t nhóm m đ p, đúng trình bày thao ọ tác mổ ộ +G i m t nhóm m ch a đúng, nát các n i ổ ư ọ ộ quan. GV h i: Vì sao m ch a đung, nát n i quan? *GV gi ng gi ả x ố ươ đ ườ n cướ - ể Ở ấ đ n vi c di chuy n ể ế *Quan sát c u t o trong: ấ ạ -GV h ng d n: ẫ +Dùng kéo tách nh n i quan +D a vào hình 16.3A nh n bi ự c a h tiêu hóa ủ ệ +D a vào hình 16.3B quan sát b ph n sinh ự d cụ +G t ng tiêu hóa sang bên đ quan sát h th n kinh màu tr ng

b ng -Ghi chú thích hình vẽ ở ụ ắ ầ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

hình ở ầ

ệ ạ ể ặ ể ể ị ờ ộ ố Chu n b gi ẩ ủ sau: Nghiên c u m t s giun đ t khác và tìm hi u đ c đi m chung c a GV cho đi m các nhóm và nh n xét ố ứ

t 17: Ấ ế Ộ Ố Ể Ố Ủ Ặ

ộ ố ặ ệ ể c m t s đ c đi m chung c a các đ i di n ngành giun đ t ố ủ c đ c đi m chung c a ngành giun đ t và vai trò c a giun đ t ố ượ ặ ạ ố ủ ủ ể

ụ ươ

ở Quan sát tìm tòi, ho t đ ng nhóm ng pháp: ạ ộ

Tr 7 -GV yêu c u HS hoàn thành chú thích 16.3B và 16.3C -GV ki m tra: G i đ i di n nhóm lên chú thích ọ ạ ể V.Ki m tra đánh giá: ể VI.D n dò: ặ giun đ tố ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ .................................................................................................................. Tam kỳ, ngày tháng năm Ti M T S GIUN Đ T KHÁC VÀ Đ C ĐI M CHUNG C A NGÀNH GIUN Đ T I.M c tiêu: ụ -Ch ra đ ượ ỉ -HS nêu đ -Rèn kĩ năng so sánh, t ng h p ổ ợ -Giáo d c ý th c b o v đ ng v t ệ ộ ậ ứ ả ng ti n d y -h c: II.Ph ọ ệ ạ -GV: Tranh m t s giun đ t phóng to ấ ộ ố -HS: K b ng 1,2 vào v ẻ ả III.Ph ươ IV.Ti n trình bài gi ng: ế

Giun đ t có kho ng 9.000 loài, s ng c ng t ctong bùn, trong ố n ở ướ c m n, n ặ ướ ọ ở ả c n và kí sinh ố ở ạ 3.Các ho t đ ng d y -h c: ạ ố ườ ạ ệ c s đa d ng c a giun đ t ố quan sát và đ c thông tin, ghi nh ọ ự ớ ớ ế ọ ầ ọ ố ế ấ ả ả ẻ ả ử ượ c: ạ i s ng ự ế ộ ủ ạ -Cá nhân t ki n th c ứ -Trao đ i nhóm, th ng nh t ý ki n, hoàn thành ổ n i dung b ng 1 ộ +Yêu c u nêu đ ầ -L i s ng c a các đ i di n ố ố ệ ủ -M t s c u t o phù h p l ợ ố ố ộ ố ấ ạ -Đ i di n nhóm ghi k t qu t ng n i dung ả ừ ế ệ ạ -Các nhóm khác b sung ề ự rút ra k t lu n v s đa ậ i s ng và môi ố ố ố ề ố ổ

iươ 1.Ki m tra: ể 2.M bài: ở đ t, m t s s ng ộ ố ố ấ ạ ộ ọ ng g p *HĐ1: I/ M t s giun đ t th ặ ộ ố *MT: Thông qua các đ i di n th y đ ấ ượ ự -GV cho HS quan sát tranh: Hình 17.1, 17.2, 17.3 và đ c chú thích ghi nh -GV yêu c u HS đ c thông tin SGK và hoàn thành b ng 1 -GV k b ng 1 đ HS lên s a bài ể -GV thông báo các n i dung đúng và cho HS ộ theo dõi bang 1 chu n ẩ -GV yêu c u HS t ầ d ng c a giun đ t v s loài, l ạ ủ tr ng s ng ố ườ *TK: +Giun đỏ +R +Đ aỉ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

ặ ủ ể ượ ặ i tranh quan sát l ạ ạ ự ủ ệ ể i tranh đ i di n cúa ạ c đ c đi m chung c a ngành giun đ t ố -Cá nhân t -Đ c thông tin ọ

ổ ổ ấ ứ ầ i ả ờ -Trao đ i nhóm th ng nh t câu tr l ố

ả ả ả ế ể ẻ ẵ -Đ i di n nhóm lên ghi k t qu , các nhóm khác ệ ạ b sung ổ

ứ ơ ể

ờ ầ , thành c th ơ ẻ ể ấ ủ ế HS đ c SGK ọ

ng g p? ặ ể ể ườ ố ủ ặ ố sau làm bài ki m tra m t ti ôn t p, gi ậ t ộ ế ự ể ờ ấ ạ ủ ộ

ủ ẹ ặ

NG IV:

Tr 7 +V tắ +Róm bi nể *HĐ2: II/ Đ c đi m chung c a ngành giun đ t ố *MT: Nêu đ -GVcho HS quan sát l ngành -Nghiên c u thông tin SGK (tr.60) -GV yêu c u HS trao đ i nhóm hoàn thành b ng 2 ả -GV k s n b ng 2 trên b ng đ HS lên s a ử bài rút ra k t lu n -GV cho HS t ậ ế ự *TK: +C th dài, phân đ t ố ơ ể +Có th xoang ( khoang c th chính th c) ể +Hô h p qua da hay mang ấ +H tu n hoàn kín, máu màu đ ệ ầ +H tiêu hóa phân hóa ệ +H th n kinh dang chu i h ch ỗ ạ ệ ầ +Di chuy n nh chi bên, t ơ ể *GV yêu c u HS hoàn thành bài t p (tr.61) đ th y rõ vai trò c a giun đ t ố ậ *K t lu n chung: ậ V.Ki m tra đánh giá: +?K tên m t s giun đ t th ộ ố +?Nêu đ c đi m chung c a ngành giun đ t? ể HS t VI.D n dò: ặ N i dung ôn: -Đ c đi m c u t o c a sán lá gan, giun đũa, giun đ t ấ ặ ể -Vòng đ i c a sán lá gan, giun đũa ờ ủ -Đ c đi m chung c a ngành giun gi p, giun tròn, giun đ t ố ể ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................... Tam kì, ngày tháng năm NGÀNH THÂN M MỀ CH

ƯƠ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

TRAI SÔNG t 19:

c đ c đi m c a trai thích nghi v i đ i s ng n mình trong bùn, cát ẩ ớ ờ ố ng, sinh s n c a trai sông ả ủ ưỡ ượ ặ ượ ặ ể

ng ti n d y -h c ọ ệ ạ ươ

ỏ Quan sát tìm tòi,ho t đ ng nhóm ạ ộ

Tr 7 Ti ế I.M c tiêu: ụ -Gi i thích đ ể ủ ả -N m đ c đ c đi m c u t o,dinh d ấ ạ ắ -Rèn cho HS kĩ năng quan sát II.Ph -GV: +Tranh hình 18.3, 18.4 +V t m u: con trai, v trai ậ ỏ ẫ -HS: +V t m u: Con trai sông, v trai ậ ẫ III.Ph ng pháp: ươ IV.Ti n trình bài gi ng: ế

GV gi i thi u ngàhn thân m m có v b c ngoài, thân m m không phân đ t. ớ ỏ ọ ề ề ệ ố 1.Ki m tra: ể 2.M bài: ở ạ ệ Đ i di n là con trai sông ạ ạ c đ c đi m c a v và c th trai, gi ơ ể ả i thích các khái ni m: Áo, khoang áo ệ ủ ỏ ượ ặ ọ ự ớ ầ ỏ ể ẫ ặ ố ỉ ớ ệ ệ ộ ậ ặ ỏ -HS quan sát hình 18.1, 18.2 SGK và đ c thông ghi nh ki n th c tin, t ứ ớ ế -M t HS ch trên m u trai s ng đ c đi m v ộ trai

ủ ỏ ưở ệ ố ậ ả ấ ế ầ ở ỏ ả ố ế ắ ằ ắ ở ỏ ơ ặ ấ ỏ ấ ữ ơ ị

ạ ộ ằ ơ 3.Các ho t đ ng d y -h c: ọ ạ ộ *HĐ1: I/ Hình d ng c u t o: ấ ạ *MT: Trình bày đ ể •V trai: ỏ -GV yêu c u HS làm vi c đ c l p v i SGK -GV g i HS gi i thi u đ c đi m v trai trên ể ọ m u v t ậ ẫ ng c a v i thi u vòng tăng tr -GV gi ớ -GV yêu c u các nhóm th o lu n ậ ả +?Mu n m v trai đ quan sát ta ph i làm th ể nào? +?Khi mài m t ngoài v trai, ta th y có mùi khét, vì sao? +?Trai ch t thì m v , t -GV t ch c th o lu n gi a các nhóm ở ỏ ạ ậ ế ổ ứ i sao? ữ ả ổ ệ ể -Các nhóm th o lu n, th ng nh t ý ki n-Nêu đ c:ượ +M v trai: c t dây ch ng và c t hai c khép +Vì l p s ng b ng ch t h u c b ma sát cháy ằ ớ ừ nên có mùi khét +Vì dây ch ng và c khép không ho t đ ng -Đ i di n nhóm phát bi u, các nhóm khác b ạ sung i thích vì sao l p xà c óng ánh màu ớ ừ

ấ ạ ơ ọ ặ ể

ư ế -GV gi ả c u v ng? ồ ầ •C th trai: ơ ể _GV yêu c u HS tr l ầ +?C th trai có c u t o nh th nào? i thích khái ni m áo, khoang áo -GV gi i: ả ờ ấ ạ ệ ơ ể ả

ơ ể ể ả ặ ể ự ệ ằ ấ v b ng cách nào?Nêu đ c đi m c u -HS đ c thông tin rut ra đ c đi m c u t o c th :ể +C u t o: ấ ạ -Ngoài: áo, trong là khoang áo -Gi a: có t m mang ấ -Trong: Có thân, chân rìu +C th có hai m nh v băng đá vôi đ che ỏ chở ớ ặ ớ ể i thi u đ u trai tiêu gi m ả ờ ả ề ệ ỏ ồ ỏ ằ ở ỏ +?Trai t t o c a trai phù h p v i đ c đi m đó ợ ạ ủ -GV gi ầ +G m hai m nh g n v i nhau nh b n l *TK: 1.V trai: ắ ớ ả +Dây ch ng và hai c khép v giúp đóng m v ơ V có ba l p: -Ngoài là l p s ng ớ ừ ớ ỏ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ớ ớ ơ ể

ướ ỏ ấ Ở ặ m i bên ở ỗ ơ ể

ọ ầ ứ ậ đ ả ượ ể c cách di chuy n ổ ứ -HS căn c thông tin và quan sát hình 18.4 -Th o lu n nhóm: Mô t ả c a trai ủ ả ư ế ng nào ướ ở ộ ướ i rìu thò ra th t vào k t h p đóng, m v ưỡ ế ợ ở ỏ ụ ng: ưỡ thu nh n thông tin ậ ự ch c th o lu n nhóm ậ ả đ c thông tin SGK ự ọ ậ -HS t -Th o lu n trong nhóm hoàn thành đáp án ả +N c mang đ n th c ăn và ôxi ứ ế ướ ướ ệ +Dinh d ng th đ ng ưỡ ụ ộ

ư ế ng c a trai có ý nghĩa nh th ườ i thích vai trò l c n ụ ữ ơ ứ ủ ổ

c: ậ ả i đ ả ờ ượ ứ ủ ể ẹ ượ c ng ôxi ệ c b o v ạ ấ ủ ượ ả ệ ng ôxi -HS th o lu n nhóm, tr l ậ +Tr ng phát tri n trong mang trai m đ ể b o v và tăng l ả ượ + u trùng bám vào mang, da cá đ Ấ và tăng l ượ i đ c đi m sinh s n ả

fi bám vào mang và da cá ẹ ộ ờ ng thành ưở ơ ậ t ch (Đ) ho c ( S ) vào đ u các câu sau: Vi ọ ế ế ể ữ ầ ặ ề ế ơ ể ầ

c hút vào n ờ ơ ế ọ ừ ướ ấ ơ ể ố ứ

Tr 7 -Gi a là l p đá vôi ữ -Trong là l p xà c óng ánh ừ 2.C th trai: +D i v là áo, m t trong áo là khoang áo +Hai t m mang + trung tâm c th : -Trong là thân -Ngoài là chân *HĐ2: II/ Di chuy n:ể -GV yêu c u HS đ c đo n thông tin và quan sát ạ hình 18.4 SGK -GV t ch c các nhóm th o lu n ậ +?Trai di chuy n nh th nào? ể -GV m r ng: Chân trai thò ra theo h thì thân chuy n đ ng theo h ng đó ộ ể *TK: Khi di chuy n chân trai hình l ể *HĐ3: III/ Dinh d -GV yêu c u HS t ầ -GV t ổ ứ ế +?N c qua ng hút và khoang áo đem gì đ n ố cho mi ng và mang c a trai? ủ ng c a trai? +?Nêu ki u dinh d ủ ưỡ ể i ki n th c -GV ch t l ứ ố ạ ế +?Cách dinh d ủ ưỡ c? nào đ i v i môi tr ng n ướ ố ớ -GV gi c ọ ướ ả *TK: +Th c ăn c a trai là ĐVNS và v n h u c +Ôxi trao đ i qua mang *HĐ4: IV/ Sinh s n:ả -GVcho HS th o lu n nhóm: ả +?Ý nghĩa c a giai đo n tr ng phát tri n thành ứ ạ u trùng trong mang trai m ? ấ ẹ +?Ý nghĩa c a giai đo n u trùng bám vào mang và da cá? -GV ch t l ể ố ạ ặ *TK: Trai phân tính +Tr ng n thành u trùng s ng trong mang trai m m t th i gian ố ấ ở ứ vài tu n ầ fi r i xu ng bùn phát tri n thành trai tr ể ố *K t lu n chung : HS đ c k t lu n SGK ậ ế V.Ki m tra đánh giá: 1.Trai x p vào ngành thân m m vì có thân m m, không phân đ t ố ề 2.C th trai g m ba ph n: Đ u, thân, chân ồ ầ 3.Trai di chuy n nh chân rìu ờ ể 4.Trai l y th c ăn nh c ch l c t ứ 5.C th trai có đ i x ng hai bên VI.D n dò: ọ ặ -Đ c ph n em có bi ầ

HS h c bài, làm bài t p ậ ọ t ế

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

ả ệ ề ư ầ ộ ố ạ

M T S THÂN M M KHÁC Ộ Ố Ề ế

c đ c đi m c am t s đ i di n c a ngành thân m m. Th y đ ủ ộ ố ạ ấ ượ ự ượ ặ ệ ủ ể ề ủ c s đa d ng c a ạ

i thích đ c ý nghĩa th c ti n, m t s t p tính c a thân m m ộ ố ậ ự ễ ượ ủ ề

ươ ề ệ ủ ồ

: Quan sát tìm tòi, ho t đ ng nhóm ạ ộ

Tr 7 -S u t m tranh nh m t s đ i di n thân m m ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ........................................... Tam kì, ngày tháng năm t 20: Ti I.M c tiêu: ụ -Trình bày đ thân m mề -Gi ả -Rèn kĩ năng quan sát II.Ph ng ti n d y -h c: ọ ệ ạ -GV: Tranh nh m t s đ i di n c a thân m m ộ ố ạ ả +V t m u: c sên, c nh i, sò..... ẫ Ố ố ậ -HS: V t m u: các loài c ố ẫ ậ ng pháp III.Ph ươ IV.Ti n trình bài gi ng: ế

ể ng, sinh s n nh th nào? ỏ ấ ạ ơ ể ư ế nh ng n i nào? ể ấ ề ở ữ ơ fi GV vào bài m iớ i ta có th tìm th y thân m m ọ 1.Ki m tra: ể +?Trình bày đ c đi m c u t o v , c u t o c th trai? ặ ấ ạ +?Trai dinh d ả ưỡ : GV h i: Ng 2.M bàiở ườ ỏ 3.Các ho t đ ng d y -h c: ạ ộ ộ ố ạ c s đa d ng c a thân m m ạ ạ ủ ề fi ầ ả ậ ể ặ ạ ệ *HĐ1: I/ M t s đ i di n *MT: Thông qua các đ i di n HS th y đ ấ ượ ự ệ 5) đ cọ -GV yêu c u HS quan sát hình 19 (1 chú thích và nêu các đ c đi m đ c tr ng c a ủ ư ặ m i đ i di n ệ ỗ ạ ể ố ơ ể ồ Ố ầ ở ằ ầ ở ạ ự ả ỏ ự bi n, v tiêu gi m(mai m c). ể -HS quan sát kĩ hình 19 ( 1fi 5) fi Th o lu n rút ra các đ c đi m ặ + c sên: S ng trên cây, ăn lá .C th g m 4 ph n : Đ u, thân, chân, áo. Th b ng ph i ổ ( thích nghi c n) +M c: S ng ố ở ể C th g m 4 ph n, di chuy n nhanh ầ ơ ể ồ ấ +Sò: C th có hai m nh v , có giá tr xu t ả ơ ể ỏ ị

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

Tr 7

ở ị đ a ạ ề c tên các đ i di n thân m m có ệ ng ạ ệ ươ đ a ph ựở ị ự ươ ậ rút ra nh n ng t ầ ể ượ ngươ ự

ạ ậ +?Tìm các đ i di n t -Qua các đ i di n yêu c u HS t ệ ạ xét v :ề +Đa d ng loài? ạ +Môi tr ng s ng? ố ườ +L i s ng? ố ố kh uẩ -K đ ph -HS t rút ra nh n xét ậ +Thân m m có s loài l n ố ớ ề c +Sông c n, n ướ ở ạ +Có l i s ng vùi l p, bò ch m ch p, và di ấ ố ố chuy n t c đ ( b i) ể ố ộ ơ

*TK: M t s đ i di n: c sên, m c, b ch tu c, sò, c v n..... ộ ố ạ ệ Ố ố ặ ự ộ ạ

ề ự ộ ố ậ ượ ậ c s đa d ng v t p tính là nh h TKpt -Gi ờ ệ *HĐ2: II/M t s t p tính •MT: N m đ ả thân m m: ở c t p tính c a c sên, m c. ủ ố ạ ọ ắ i thích đ ầ tr l ả ờ ề ậ -HS đ c ọ  fi i: -Nh h TKpt làm c s cho t p tính pt ơ ở ờ ệ ậ ớ ố ố ủ ố ố ả ấ ầ th o lu n: ự ệ ằ ỏ ậ ự ệ ằ -Các nhóm th o lu n th ng nh t ý ki n ế ậ +T v b ng cách thu mình trong v +Đào l v b ng cách nào? ọ ủ ậ ỗ ủ ố c a c ỗ ẻ ứ fi b o v tr ng đ tr ng ệ ứ ả

m c. ở ự ọ -Quan sát H19.7 đ c chú thích ọ -Các nhóm th o lu n ậ ả ả ư ế

ệ ể ổ i ta dùng ánh sáng đ câu m c? ượ ự ề ậ -Yêu c u h c sinh đ c thông tin sgk ọ +? Vì sao thân m m có nhi u t p tính thích ề i s ng? nghi v i l T p tính đ tr ng c a c sên. ẻ ứ ậ -Yêu c u HS quan sát H19.6, đ c chú ọ thíchfi ả + c sên t Ố +Ý nghĩa sinh h c c a t p tính đào l sên? T p tính ậ -Yêu c u HS quan sát H19.7 đ c chú ầ thíchfi th o lu n: ậ +?M c săn m i nh th nào? ự ồ +?H a mù c a m c có tác d ng gì? ủ ụ ự ỏ +?Vì sao ng ể ườ ự -Đ i di n nhóm phát bi u các nhóm khác b ạ sung.

ậ ề ủ ơ ở ệ ầ

Đ c sgk ọ

đâu? Khi bò c sên đ l i d u v t trên lá nh th nào? Gi i thích? ố ở ể ạ ấ ư ế ế ả

sau: M i nhóm đem theo 1 con c sên, 1 c b u, trai... ng g p c sên ặ ố : HS h c bài, làm bài t p ậ ọ ỗ ị ờ ố ươ ố

TK: H th n kinh c a thân m m pt là c s cho giác quan và t p tính pt thích nghi v i đ i ớ ờ s ng.ố *K t lu n chung: ậ ế IV/Ki m tra đánh giá: ể Em th ườ V/D n dò ặ -Chu n b gi ẩ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ........................................................................................

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

ế Ề Ự Ộ Ố

ặ ủ ấ ạ fi c u t o trong ệ ề ấ ạ ừ ỏfi v t đ ệ ượ ộ ố ạ ủ ề c u t o ngoài ấ ạ ư ấ ạ ử ụ

ấ ạ ẫ ẫ ả ộ ự

ưở ố ộ ậ ậ ng, b n l ả ề ằ t: Đ u, đuôi, đ nh, vòng tăng tr ỉ t các b ph n, chú thích b ng s ế ỏ ố ấ ạ c: Áo, khoang áo, mang, thân, chân, c khép v ỏ ơ mi ng, chân, thân t các b ph n: Tua, m t, l ộ ậ ẫ ệ ế ắ ỗ

ủ ự ế ố ớ t đ ệ ượ ố fi ổ ẵ ấ ạ fi đi n vào ô tr ng hình 20.6 SGK ề hoàn thành chú thích hình 20( t fi 20.6 SGK) 20.1 ừ ộ ậ ạ

ế ế ọ ự

Đ C ĐI M CHUNG VÀ VAI TRÒ C A NGÀNH THÂN M M Ủ Ặ Ề Ể ế

ủ c s đa d ng c a ngành thân m m c đ c đi m chung và ý nghĩa c a ngành thân m m ượ ự ượ ặ ạ ể ề ủ ề

ề ế ậ ộ ụ ươ ệ ạ ọ

Tr 7 Tam kì, ngày tháng năm t 21: Ti TH C HÀNH: QUAN SÁT M T S THÂN M M I.M c tiêu: ụ -Quan sát c u t o đ c tr ng c a m t s đ i di n ngành thân m m -Phân bi c các c u t o chính c a thân m m t -Rèn kĩ năng quan sát, s d ng kính lúp II.Chu n b : ị ẩ -GV: +M u trai, m c m s n ổ ẵ ự +M u trai, m c, c đ quan sát c u t o ngoài ự ố ể -HS: +B n thu ho ch ạ III.N i dung th c hành: 1.Quan sát c u t o v : ấ ạ ỏ *Trai: Phân bi ầ ệ * c:Ố Quan sát v c nh n bi 2.Quan sát c u t o trong: t đ *Trai: Quan sát phân bi ệ ượ * c:Ố Quan sát v t m u, nh n bi ậ ậ 3.Quan sát c u t o trong: ấ ạ +GV cho HS quan sát m u m s n c u t o trng c a m c, đ i chi u v i hình v : ẫ ẽ -Phân bi c các c quan ơ *HS quan sát các n i dung trên IV.Nh n xét đánh giá: +GV ki m tra k t qu c a HS trên b n thu ho ch sau khi hoàn thành chú thích ả ủ ể ả +GV nh n xétti t th c hành ự ậ +Yêu c u HS d n v sinh phòng th c hành ệ ầ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ .............................................................................................................................................................. Tam kì, ngày tháng năm t 22: Ti I.M c tiêu: ụ -Trình bày đ -Trình bày đ -Rèn kĩ năng quan sát -Giáo d c cho HS lòng yêu m n đ ng v t thân m m II.Ph ng ti n d y- h c: -GV: +Tranh phóng to hình 21.1 sgk

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ộ ụ ả ở ng pháp: ậ ạ ộ ả

i s ng phong phú ng loài l n, có c u t o, l Ngành thân m m có s l ớ ố ố ấ ạ ố ượ ề ọ ạ ể ủ c s đa d ng c a thân m m và rút ra đ c đi m chung c a ậ ạ ặ ể ề ủ ấ ượ ự

ầ ố ấ ậ ề th o lu n: -HS quan sát các hình 21 và 19 sgk -Th o lu n nhóm th ng nh t ý ki n đi n vào ế ả b ng1ả ự

ụ ẩ ả ả ự ể ủ ủ ướ ng s ng, t p tính ườ ậ ố ỏ

ề ủ c ý nghĩa th c ti n c a thân m m ự ễ ủ ượ ng và liên h ươ ứ ầ ả ệ đ hoàn thành b ng 2 ậ ả ả ả i ki n th c sau đó cho HS th o ọ ố ạ ứ ế ậ ổ ả ớ ậ fi Nêu vai trò c a ngành thân ủ ư ế ề -HS d a vào ki n th c trong ch ự ế th c t ự ế ể -M t HS lên làm bài t p, c l p b sung ộ -HS th o lu n ả m m và ý nghĩa c a v thân m m ủ ỏ ề ề

ề ự ợ ẩ +Làm th c ph m cho con ng i ườ ẩ ệ ấ ứ ộ ng n ườ

ệ ề ồ

ậ ạ ng em có các loài thân m m nào đ ự ơ ươ ớ ố ề ượ ự c bán làm th c ph m? Loài nào có giá ẩ ẩ ề

Tr 7 +B ng ph ghi n i dung b ng1 ả -HS: K b ng1 và b ng 2 vào v bài t p ả ẻ ả III.Ph Quan sát tìm tòi, ho t đ ng nhóm ươ IV.Ti n trình bài gi ng: ế 1.Ki m tra: ể 2.M bài: ở 3.Các ho t đ ng d y- h c: ạ ộ *HĐ1: I/ Đ c đi m chung ặ *MT: Thông qua bài t p HS th y đ ngành -GV yêu c u HS đ c thông tin, quan sát hình 21 ọ và hình 19 sgkfi ậ ả +?Nêu c u t o chung c a thân m m? ủ ấ ạ ề +?L a ch n các c m t đ hoàn thành b ng1 ả ừ ể ụ ọ -GV treo b ng ph g i HS lên làm bài t p ậ ụ ọ ả vào -Đ i di n nhóm lên đi n các c m t ệ ề ừ ạ -GV ch t l i b ng b ng chu n ki n th c ế ả ứ ố ạ ằ fi các nhóm khác nh n xét, b sung b ng1ả -T b ng trên yêu c u HS th o lu n: ổ ậ ầ ừ ả ậ ậ fi Nêu đ +?Nh n xét s đa d ng c a thân m m? ề ạ ậ -HS ti p t c th o lu n c:ượ ế ụ +?Nêu đ c đi m chung c a thân m m? ề ặ c, c u t o c th , môi +Đa d ng: Kích th ấ ạ ơ ể ạ i ki n th c -GV ch t l ứ ế ố ạ tr ố *TK: +Thân m m không phân đ t, có v đá vôi ề +Có khoang áo phát tri nể +H tiêu hóa phân hóa *HĐ2: II/ Vai trò c a thân m m: *MT: Trình bày đ -GV yêu c u HS làm bài t p b ng2(tr.72) -GV g i HS hoàn thành b ng -GV ch t l lu n:ậ +?Ngành thân m m có vai trò nh th nào? ề Nêu ý nghĩa c a v thân m m? ủ ỏ *TK: 1.L i ích: +Là nguyên li u cho xu t kh u +Làm th c ăn cho đ ng v t ậ +Làm s ch môi tr c ướ ạ +Làm đ trang trí, trang s c ứ ồ 2.Tác h i:ạ +Là v t trung gian truy n b nh ậ +Ăn h i cây tr ng ạ V.Ki m tra đánh giá: ể +?Vì sao l i x p m c b i nhanh cùng ngành v i c sên bò ch m ch p? ạ ế các ch đ a ph +? Ở ợ ị tr xu t kh u? ấ ị +?Ý nghĩa th c ti n c a v thân m m? ự ễ ủ ỏ VI.D n dò: ặ -HS h c bài, làm bài t p ậ ọ t -Đ c ph n em có bi ế ầ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

ẽ ị ớ ẩ ưỡ ứ ấ ạ ng và sinh s n c a tôm sông ả ủ

NG V: NGÀNH CHÂN KH PỚ ƯƠ Ớ TÔM SÔNG ế

c các đ c đi m c u t o ngoài thích nghi đ i s ng cc a tôm n ở ướ ủ ấ ạ ờ ố ặ ng, sinh s n c a tôm sông ả ủ ể ưỡ ể

ươ ọ ủ ả ộ

Quan sát tìm tòi, ho t đ ng nhóm ạ ộ

ủ ề GV gi +?Nêu đ c đi m chung và vai trò c a ngành thân m m? ớ ư ớ ớ ể ệ ạ ộ ể c các đ c đi m c u t o ngoài c a tôm thích nghi đ i s ng c, xác đ nh n ở ướ ấ ạ ơ ố ủ ả ị ặ ộ ˚

-GV yêu c u HS quan sát m u tôm sông ẫ fi fi th o lu n nhóm theo các câu h i:

Tr 7 -V hình 21 -Chu n b bài m i: Nghiên c u c u t o ngoài, dinh d ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ .......................................... ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ......................................................................................................... Tam kì, ngày tháng năm CH L P GIÁP XÁC t 23: Ti I.M c tiêu: ụ i thích đ -Gi ượ ả -Trình bày đ c đi m dinh d ặ -Rèn kĩ năng quan sát ng ti n d y -h c: II.Ph ệ ạ -GV: +Tranh c u t o ngoài c a tôm sông ấ ạ +B ng ph ghi n i dung b ng1 ả ụ -HS: +M u v t tôm sông ậ ẫ ng pháp: III.Ph ươ IV.Ti n trình bài gi ng: ả ế 1.Ki m tra: ể ặ ể i thi u đ c đi m chung c ngành chân kh p và l p giáp xác nh SGK và nêu 2.M bài: ử ặ ệ ở yêu c u c n tìm hi u v đ i di n là tôm sông ề ạ ể ầ ầ 3.Các ho t đ ng d y -h c: ọ ạ *HĐ1: I.C u t o ngoài và di chuy n: ấ ạ i thích đ *MT: Gi ể ượ c v trí ch c năng các b ph n đ ượ ị ậ ứ V c th ỏ ơ ể: ầ ậ

ng d n, ẫ ướ ố ẫ ậ ả ả ỏ ấ th o lu n nhóm th ng nh t ý c: -Các nhóm quan sát m u theo h đ c thông tin ọ ki n. Nêu đ ế ượ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ồ ầ ầ ầ

Tr 7 +?C th tôm g m m y ph n? ồ

ơ ể ầ ấ

ng +C th tôm g m 2 ph n: Ph n đ u- ng c ự ơ ể và ph n b ng ầ ụ +Màu c a môi tr ủ ườ ậ ắ ỏ ỏ ậ

ủ ủ ệ ượ ợ v ể ự ệ +Khi tôm ch tế ả i ố đó bi n đ i thành ế ồ đó là cyanocristalin ắ ố ổ ư ấ ệ ể fi các nhóm khác bổ -Đ i di n nhóm phát bi u ạ sung ầ ầ ẫ ị c tên , v trí và ch c năng fi Xác ố ị -Các nhóm quan sát m u tôm và tranh: Xác đ nh ẫ đ ứ ượ các ph n ph ế ầ ị ụ fi ghi k t qu vào gi y ấ ả ụ ể ị ầ ả ụ ọ ầ ả ỗ ề ả ậ fi đi n vào b ng1 -Các nhóm th o lu n -Đ i di n nhóm hoàn thành trên b ng ph ả ả ệ ạ ụ i tên và ch c năng các b ứ ắ ạ ộ

ứ ự ệ ủ v c a ứ ả c các hình th c di chuy n c a tôm: ượ ể ủ ứ +?Nh n xét màu s c v tôm? +?Bóc m t vài khoanh v , quan sát và nh n xét ộ đ c ng? ộ ứ ng tôm có i thích ý nghĩa c a hi n t +?Gi ả màu s c khác nhau?( phù h p màu c a môi ắ ngườ fi đ t tr +?Khi nào v tôm có màu h ng? (GV gi ỏ thích: Khi tôm s ng , s c t nh ng khi tôm ch t s c t ế ắ ố ch t zooêrytrin có màu h ng) ồ ¸ Các ph n ph và ch c năng: ứ ụ -GV yêu c u HS quan sát tranh và m u tôm sông +Quan sát và đ i chi u v i hình 22.1 ế ớ đ nh tên, v trí các ph n ph ầ ị +Quan sát tôm ho t đ ng đ xác đ nh ch c ứ ạ ộ năng các ph n ph ụ -GV yêu c u HS hoàn thành b ng1 -GV treo b ng ph g i HS lên đi n vào ch ề tr ngố +G i HS nh c l ọ ph n?ậ (cid:204) Di chuy nể : +?Tôm có nh ng hình th c di chuy n nào? ể ữ +?Hình th c nào th hi n b n năng t ể ệ tôm?

ầ ầ ự ơ ể ồ -HS nêu đ +Bò +B iơ +Nh yả ụ

fi ấ ấ c ng đ che ch và làm ch bám cho h c ứ ệ ơ ở ỗ ng ắ ủ ể làm tôm có màu s c c a môi tr ườ ấ ạ ằ ỏ ứ ắ ố : ứ

ầ ắ ng và phát hi n m i ồ ướ ệ ị ữ

ữ ơ ằ thăng b ng ả ấ

ng: ơ ưỡ tr l ậ ụ *TK: +C th g m hai ph n: Đ u - ng c và b ng ‹ Vỏ: + C u t o b ng ch t kitin ng m canxi +V ch a s c t › Các ph n ph và ch c năng ụ ầ a)Ph n đ u -ng c: ự ầ +M t kép,hai đôi râu: đ nh h và x lí m i +Chân hàm: gi ồ ử +Chân ng c: bò và b t m i ồ ắ ự ầ ụ : b)Ph n b ng +Chân b ng: b i, gi ụ +T m lái: lái, giúp tôm nh y fi Di chuy nể : Bò, b i, nh y ả *HĐ 2: II/ Dinh d -GV h i:ỏ +?Tôm ki m ăn vào th i gian nào trong ngày? ờ ế -HS v n d ng th c t -Tôm ho t đ ng vào lúc ch ng v ng t ạ ộ i ự ế ả ờ ạ ạ i ố

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

ứ ơ ả ạ ể ứ ườ ồ i ta dùng thính th m đ làm m i -Đ khai thác kh năng kh u giác nh y bén ể c a tômủ ế i ki n th c ứ ạ ứ ạ ấ ở ạ i ố ru t d dày, h p th ụ ở ộ

t g c đôi râu th hai ế ứ ế ở ố

ự ớ c tôm đ c v i t đ ệ ượ t tôm đ c v i tôm cái? ự ớ

ả ộ ề ầ t xác nhi u l n -HS quan sát tômfi Phân bi tôm cái +Tôm đ c có càng to ự +Tôm cái ôm tr ngứ

ự ẻ ứ ng thành t xác nhi u l n ở ộ ưở ề ầ fi Tôm tr

ế ể c a tôm? ủ ớ ắ ố ủ

ng em, nhân dân đang nuôi và khai thác loài tôm nào làm th c ph m và ẩ n i đ a: Ở ộ ị ể ệ ự ễ ị ợ

+HS h c bài, làm bài t p ậ ọ ẽ i bài 22 và nghiên c u tr t 24 th c hành: Xem l c các hình v 23.1, ị ế ướ ự ứ ẽ ạ ẩ

Tr 7 Th c ăn c a tôm là gì? ủ +?Vì sao ng c t vó tôm? ấ -GV cho HS đ c ọ (cid:127) và ch t l ố ạ *TK: +Tôm ăn t p, ho t đ ng lúc ch ng v ng t ạ ộ ạ c tiêu hóa +Th c ăn đ ượ +Tôm hô h p b ng mang ằ ấ t qua tuy n bài ti +Bài ti ế *HĐ 3: III/ Sinh s n:ả -GV cho HS quan sát tôm: +?Phân bi ệ +?Tôm m ôm tr ng có ý nghĩa gì? ẹ ứ +?Vì sao u trùng tôm ph i l ấ đ l n lên? ể ớ *TK: +Tôm phân tính:- Con đ c có càng to - Con cái ôm tr ng khi đ +Tr ng n thành u trùng, l ấ ứ *K t lu n chung: HS đ c SGK ọ ậ V.Ki m tra đánh giá: +?Ý nghĩa c a l p v kitin giàu canxi và s c t ỏ n +? c ta và đ a ph Ở ướ ự ươ xu t kh u?( GV g i ý cho HS liên h th c ti n:Vùng ven bi n nuôi tôm sú, tôm hùm. ẩ ấ nuôi tôm càng) VI.D n dò: ặ +V hình 22 +Chu n b ti 23.2, 23.3 SGK ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ........................................ Tam kì, ngày tháng năm

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

M VÀ QUAN SÁT TÔM SÔNG Ổ : TH C HÀNH: Ự

ụ ổ ụ ậ ng s ng, bi ố t ph n g c chân ng c và các lá mang t s d ng các d ng c m ế ử ụ ố ự ế ươ ậ t m t s n i quan: H tiêu hóa, h th n kinh ệ ầ ệ ầ

ẫ ố c hình 23.1, 23.2, 23.3 ậ ứ ướ

Cách ti n hành thí nghi m ộ ệ ế ế ả Nh n xét k t qu ậ V hình ẽ ˚ M vàổ

Tr 7 t 24ế Ti I.M c tiêu: ụ -Rèn kĩ năng m đ ng v t không x ổ ộ -M và quan sát c u t o mang: Nh n bi ấ ạ ổ -Nh n bi ộ ố ộ ế ậ ng ti n d y -h c: II.Ph ệ ạ ọ ươ -GV: +Chu n b b đ m ị ộ ồ ổ ẩ +M u v t: Tôm sông s ng -HS: Nghiên c u tr III.N i dung th c hành: ự ộ D ng cụ N i dung ụ M u v t ẫ ậ Khay m , kéo, ổ k p, kính lúp ẹ +Tôm sông

quan sát mang tôm ự

ậ ậ ế t ậ fi chú thích vào hình ố ố ả c:ượ -Dùng k p nâng và dùng kéo c t ắ ẹ theo h ng d n sgk ướ ẫ -Kh g m t chân ng c kèm lá ẽ ỡ ộ mang (cid:222) dùng lúp quan sát và nh n bi các b ph n ộ 23.1 thay các s 1, 2, 3, 4 -Th o lu n : Nêu ý nghĩa đ c đi m ể lá mang v i ch c năng hô h p ứ ậ ớ ặ ấ

trao đ i khí ổ

t oạ

¸ ẫ ng d n ướ ổ ổ ằ -Dùng lúp quan sát các b ph n và chú thích ộ c vào các s trong đ ượ hình 23.1 -Nêu đ +Bám vào g c chân ố ng cự fi t o dòng ạ n c đem ôxi vào ướ +Thành túi mang m ngỏ fi d dàng ễ +Có lông phủfi dòng n cướ -M theo h ổ sgk : +Khay m , kéo, k p kính lúp ẹ +Tôm sông M vàổ quan sát c uấ t o trong ạ ở ấ ng d n sgk hình g c râu, 2 ở ố ướ ẫ • Cách m :Găm tôm n m s p ấ trong khay m băng 4 đinh ổ ghim( 2 t m lái) m theo h ổ 23.2

c ng ượ ố ự a)Quan sát và đi n chú thích vào ề các ch s hình 23.3B ữ ố ở a) Quan sát c quan ơ tiêu hóa ề ạ

ạ ở ạ

ộ ồ

Quan sát đ tiêu hóa:+ Th c qu n ả ng nắ + Mi ng k ngay d ệ dày +Tuy n gan màu ế vàng nh t sau d dày +Ru t tôm có màu ổ ẳ h ng th m đ th ng ẫ ra h u môn ở ướ i d ậ đuôi tôm

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ế ụ

Tr 7 b)Quan sát cơ quan th nầ kinh:

ầ b)Dùng kéo và k p g b n i t ng, ẹ ỡ ỏ ộ ạ ố ơfi quan sát chu iỗ k c kh i c ể ả h ch th n kinh ầ ạ ấ

-Ti p t c m tôm ổ quan sát chu i h ch ỗ ạ th n kinh màu s m ẫ bám sát vào t m b ng ụ g m:ồ +2 h ch não v i 2 ớ ạ dây n i v i h ch ố ớ ạ ướ ầ (cid:222) vòng i h u d th n kinh h u l n ầ ớ ầ +Chu i h ch ng c ự ỗ ạ +Chu i h ch b ng ụ ỗ ạ -Sau khi quan sát xong chú thích vào hình 23.3C ậ ặ ọ ệ ả ả ự ể t th c hành, rút kinh nghi m, cho HS d n v sinh ệ ọ sau: Nghiên c u bài “S đa d ng và vai trò c a giáp xác” ạ ủ ự ứ : +HS h c bài, làm bài t p ậ ị ờ

ế Ủ Ạ

c m t s đ c đi m v c u t o và l ể i s ng c a các đ i di n giáp xác th ạ ề ấ ạ ộ ố ặ ng g p ặ ố ố ườ ượ ủ ệ c vai trò th c ti n c a giáp xác ự ễ ủ ượ

t bi t b o v giáp xác ế ả ệ ọ ụ ươ fi hình 24.7)

ậ ả ụ ủ ủ ứ ụ ể ầ ế ở ầ ầ ả ỏ ố ạ :L p giáp xác có kho ng 20.000 loài, s ng h u h t trên c n và m t s nh s ng kí sinh ạ ộ ộ ố ọ

i s ng c a các loài giáp xác th IV.Nh n xét, đánh giá: +GV đánh giá k t qu b ng ý nghĩa đ c đi m các lá mang và chú thích các hình: 23.1B, 23.3B,C ế +GV nh n xét ti ế ậ V.D n dò ặ +Chu n b gi ẩ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ....................................................................................... Tam kì, ngày tháng năm ĐA D NG VÀ VAI TRÒ C A GIÁP XÁC t 25: Ti I.M c tiêu: ụ -Trình bày đ -Nêu đ -Rèn kĩ năng quan sát -Giáo d c thái đ t ộ ố II.Ph ng ti n d y -h c: ệ ạ -GV: +Tranh phóng to hình 24 ( t hình 24.1 ừ -HS: K s n b ng trang 81 vào v ẻ ẵ ở ả III.Ph : Quan sát, th o lu n nhóm ng pháp ả ươ IV.Ti n trình bài gi ng: ế +?K tên các ph n ph c a tôm và nêu ch c năng c a các ph n ph đó? 1.Ki m tra: ể 2.M bàiở các ao, h , sông, bi n ể ồ ố ớ m t s ộ ố ở 3Các ho t đ ng day -h c: *HĐ1: I/ M t s giáp xác khác ộ ố *MT: Trình bày đ ộ ố ặ c m t s đ c đi m v c u t o, l ể ề ấ ạ ng g p ặ ố ố ườ ượ ủ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ầ ừ ọ ớ -HS quan sát kĩ các hình, đ c chú thích kèm theo, ghi nh thông tin, liên h th c t ệ ự ế ở ị đ a ph ngươ ệ ế ớ ng ươ i câu fi đ i di n nhóm tr l ả ờ ậ ả ạ ệ ả ờ c: i các câu h i: ở ệ ố ỏ trên, loài ướ c ạ ỏ ấ c l n nh t ; ướ ớ c nh ỏ ướ ở ị đ a ự ễ ng nhi u hay ít? ề ươ ậ ướ ệ

Tr 7 hình -GV yêu c u HS quan sát kĩ hình 24 ( t 24.1fi hình 24.7) v i các chú thích kèm theo , ớ ghi nh thông tin và liên h đ n th c t ự ế ở ị đ a ph -GV cho HS th o lu n tr l +?Trong s các đ i di n giáp xác ạ c l n, loài nào có kích th nào có kích th ướ ớ i, loài nào có h i? nh ? Loài nào có l ợ +?Trong các đ i di n trên loài nào có ạ ệ ng? S l ph ố ượ đâu? Chúng s ng ở ố +?Nh n xét s đa d ng c a l p giáp xác? ạ ự ậ

ủ ớ ồ ọ ẩ ự ủ ậ ộ c, chân ki m t do.... -Th o lu n nhóm ậ ả h i. Nêu đ ỏ ượ +Kích th c:Cua nh n có kích th ệ ướ c, chân ki m có kích th R n n ế ậ ướ +Ý nghĩa th c ti n: -Loài có h i: Sun, chân ki m kí sinh ạ ế -Loài có l c.... i: Cua nh n, cua đ ng, r n n ợ -Là ngu n th c ph m quan tr ng: Cua, tôm... ồ -Là th c ăn c a các loài cá và đ ng v t khác: ứ r n n ự ậ ướ ế ọ ẩ ồ

c 7.Tôm ậ ướ

các môi tr ng khác nhau, có l i s ng phong phú *TK: 1.M t m 5.Cua đ ng 2.Sun 6.Cua nh nệ 3. R n n nh ở ờ 4.Chân ki mế ố ượ ố ở ườ ố ố

đ a ph ng c ý nghĩa th c ti n c a giáp xác ự ễ ủ ươ ệ c tên các đ i di n có ạ đ c thông tin sgk và liên h th c t đ ệ ộ ậ ở ị ớ ệ ự ế ể ự ọ ả -HS t hoàn thành b ng 2 (tr.81) ả -HS lên b ng làm bài t p ề ả ọ ụ ả ậ fi L p b sung ớ ổ

ư ế -HS tr l ả ờ i các câu h i ỏ i?ườ Giáp xác có s l ng loài l n, s ng ớ *HĐ2: II/Vai trò th c ti n ự ễ : *MT: -Nêu đ ượ -K đ ể ượ -GV yêu c u HS làm vi c đ c l p v i sgk ầ fi hoàn thành b ng 2(tr. 81) -GV g i HS lên đi n thông tin vào b ng ph -GV h i: ỏ +L p giáp xác có vai trò nh th nào? ớ +?Nêu vai trò c a l p giáp xác đ i v i con ố ớ ủ ớ ng +?Vai trò c a ngh nuôi tôm hi n nay? ề ủ ệ ể ạ ẩ ấ ọ +?Vai trò c a giáp xác nh trong ao, h , bi n? c ta ủ ể ồ ỏ ứ ủ ạ ơ ố ờ ủ -Ng nuôi tôm hi n nay đang phát tri n m nh. ề ệ là m t hàng xu t kh u quan tr ng ặ c a n ủ ướ ủ ấ -Chúng là th c ăn c a giai đo n s sinh c a t t c các loài cá và là th c ăn su t đ i c a nhi u ề ứ ả loài cá, k c cá voi ể ả : ủ ứ ẩ ự ấ i xu t kh u ẩ ấ

ộ ố ườ ng th y: Sun ủ ế ỏ ệ ề ộ ố : HS đ c sgk ọ ế *TK: 1.L i íchợ +Là ngu n th c ăn c a cá ồ +Là ngu n cung c p th c ph m ồ +Là ngu n l ồ ợ 2.Tác h iạ : +M t s có h i cho giao thông đ ạ +Kí sinh gây h i cá: Chân ki m kí sinh ạ +M t s giáp xác nh truy n b nh giun sán *K t lu n chung ậ V.Ki m tra đánh giá : ể

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

đ a ph ng em th hi n nh th nào? ạ ự ủ ở ị ể ệ ư ế ươ ể ọ

ậ ệ ầ ự ị ờ ơ ủ c a nh n ệ ủ : -HS h c bài, làm bài t p ậ t ế ấ ạ

Ớ Ệ Ự : NH N VÀ S ĐA D NG C A L P HÌNH NH N Ạ Ệ Ủ Ớ Ệ

ủ ể ệ c s đa d ng c a hình nh n và ý nghĩa th c ti n c a chúng. B o v loài nh n có ích l ộ ố ậ ự ễ ủ ặ ượ ự ấ ạ ủ ệ ệ ệ ạ ả i ợ

ng ti n d y -h c: ươ ọ

ở Quan sát tìm tòi, ho t đ ng nhóm ả ng pháp: ạ ộ ả ộ ố ạ ủ ớ ể L p hình nh n là đ ng v t có kìm, là chân kh p +?K tên m t s đ i di n c a l p giáp xác và nêu vai trò c a l p giáp xác? ớ ệ ủ c n đ u tiên v i s xu t hi n c a ệ ủ ớ ậ ớ ự ấ ớ ở ạ ầ ệ ề ạ ổ ệ ạ ộ ạ ọ

ậ c v trí, ch c năng t ng b ph n. ượ ị ứ ừ ệ ộ

Tr 7 +?S phong phú, đa d ng c a giáp xác +?Vai trò c a giáp xác nh trong ao, h , sông, bi n? ồ ỏ VI.D n dò ặ -Đ c ph n em có bi ọ -Chu n b gi sau: T quan sát c u t o ngoài c a nh n và t p tính chăng t ủ ẩ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ............................................ Tam kì, ngày tháng năm L P HÌNH NH N t 26ế Ti I.M c tiêu: ụ -Trình bày đ c đi m c u t o ngoài c a nh n và m t s t p tính c a chúng ủ -Nêu đ -Rèn kĩ năng quan sát, phân tích II.Ph ệ ạ -GV: +Tranh con nh n, m t s đ i di n c a l p hình nh n ệ ộ ố ạ ệ ệ ủ ớ +Tranh câm v c u t o ngoài c a nh n ủ ệ ề ấ ạ -HS: K s n b ng 1 và 2 vào v bài t p ẻ ẵ ậ III.Ph ươ IV.Ti n trình bài gi ng: ế 1.Ki m tra: ể 2.M bài: ộ ở ph i và ng khí. Ho t đ ng ch y u v đêm. Đ i di n là con nh n ệ ủ ế ố 3.Các ho t đ ng d y -h c: ạ ộ *HĐ1: I/ Nh nệ *MT: Trình bày đ Bi

˚ fi t đ ặ ọ c c u t o ngoài c a nh n, xác đinh đ ượ ấ ạ ủ c t p tính c a nh n ệ ủ ế ượ ậ Đ c đi m c u t o: ể ấ ạ ầ ph n đ u - ng c và ậ ở ự ầ ầ ộ ớ ạ ự ầ ị ầ ầ i h n ph n đ u - ng c và ph n -HS quan sát hình 25.1, đ c chú thích xác đ nh các b ph n ị ph n b ng ầ ụ

ộ ầ ậ ủ ả ớ ổ ộ ầ ừ ứ ộ ả ọ ề ậ ả -M t HS lên trình bày trên tranh, c l p b ộ sung -HS th o lu n, làm rõ ch c năng t ng b ph n ậ ả đi n vào b ng 1 -Đ i di n nhóm lên hoàn thành trên b ng ệ ề ạ ả i b ng b ng chu n ki n th c ứ ố ạ ằ ế ả ẩ

Tên b ph n quan sát đ Ch c năng ộ ậ c ượ ứ

-GV yêu c u HS quan sát hình 25.1 sgk : +?Xác đ nh gi b ng?ụ +?M i ph n có nh ng b ph n nào? ữ ỗ -GV treo tranh c u t o ngoài c a nh n và g i ọ ệ ấ ạ m t HS lên trình bày -Yêu c u HS hoàn thành b ng 1 -GV treo tranh b ng 1 và g i HS lên đi n vào ả ch tr ng ỗ ố -GV ch t l *TK : Các ph n cầ ơ thể Đ u - ng c ự ầ -Đôi kìm có tuy n đ c ế ộ -Đôi chân xúc giác ph đ y lông ủ ầ v -B t m i và t ự ệ ồ -C m giác v kh u giác, xúc giác ề ứ ắ ả

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

Tr 7

ố i ướ B ngụ sinh d c ụ -Di chuy n, chăng l ể -Hô h pấ -Sinh s nả -Sinh ra t nh n -B n đôi chân bò -Đôi khe hở -M t l ộ ỗ -Các núm tuy n tế ơ ơ ệ

¸ i: T p tính chăng l ướ

quan sát hình 25.2 ự i:ướ ầ ố ậ ế đúng v i t p tính chăng l ố i ướ ở fi nhóm khác đúng i đáp án đúng là: 4, 2, 1, 3 ạ

-HS t -Th o lu n nhóm: Đánh s vào ô tr ng theo ả th t ớ ậ ứ ự nh nệ fi Đ i di n nhóm nêu đáp án ệ b sung ổ -HS nghiên c u thông tin ứ -Th o lu n nhóm: Đánh s th t vào ô tr ng ố ứ ự ả ậ ố ậ ạ i ọ ả ề ậ ắ ứ ự

+Ban đêm vào th i gian nào trong ngày? ơ ờ ệ ấ ả m t đ t ở ặ ấ trên không hình ph u (th m) ễ hình t m ấ ở

ạ khung ơ phóng x vòng i:ướ +Chăng dây t ơ ợ ơ

ồ ắ ồ +Ngo m ch t m i, chích n c đ c ọ ộ ặ t d ch tiêu hóa vào c th m i ơ ể ồ ồ i ướ con m i ồ ự ạ c s đa d ng và ý nghĩa th c ti n c a l p hình nh n ệ ầ ạ ự ễ ủ ớ -HS quan sát tranh và các hình trong sgk n mắ đ ệ ủ ượ c m t s đ i di n c a hình nh n ệ ộ ố ạ ệ t m t s đ i di n ộ ố ạ ế

ộ ố ề ả ọ ạ ệ ả ng loài, ề ố ượ ả ậ i s ng, c u t o c th -Hoàn thành b ng 2 -Rút ra nh n xét s đa d ng v : S l ạ ự ậ l ấ ạ ơ ể ố ố c th ỏ ạ ầ ừ ả ự ệ ượ ể ạ ư ế ệ

ộ ố ạ ệ B c p, cái gh , ve bò... i vì chúng săn b t sâu b ố ệ ợ ắ ọ ế ậ a)Chăng l ọ -GV yêu c u HS quan sát hình 25.2 sgk, đ c chú thích fi Th o lu n:Hãy s p x p quá trình ậ ắ ả chăng l i theo th t ướ ứ ự -GV ch t l ố ạ b)B t m i ồ ắ -GV yêu c u HS đ c thông tin v t p tính săn ầ ệ fi Th o lu n :Hãy s p xép l m i c a nh n ồ ủ đúng theo th t -GV cung c p đáp án đúng là: 4, 2, 3, 1 ấ -GV h i:ỏ +?Nh n chăng t -GV cung c p thêm thông tin: +Nh n chăng t ơ ệ +Nh n chăng t ơ ệ *TK: a)Chăng l +Chăng dây t +Chăng các s i t +Ch m i ờ ồ b)B t m i: ạ +Ti ế ị +Trói m i treo vào l +Hút d ch l ng ỏ ở ị *HĐ2: II/ S đa d ng c a l p hình nh n ủ ớ ệ *MT: Thông qua các đ i di n th y đ ấ ượ ự ệ ạ -GV yêu c u HS quan sát tranh và các hình 25.3, 25.4, 25.5fi Nh n bi ậ c a hình nh n? ệ ủ -GV thông báo thêm m t s hình nh v nh n: ệ Nh n đ h i bông, ve, mò, b m t... -Yêu c u HS hoàn thành b ng 2 -T b ng 2 yêu c u HS nh n xét: ầ +?S đa d ng c a l p hình nh n đ ủ ớ hi n nh th nào? +?Ý nghĩa th c ti n c a hình nh n ? ệ ự ễ ủ *TK: 1.M t s đ i di n: ẻ ọ ạ ự ễ Đa s nh n có l 2.Ý nghĩa th c ti n: *K t lu n chung: HS đ c sgk ọ ậ V. Ki m tra đánh giá: ể

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

ỗ ầ ấ ệ ư ế ủ ệ ơ ể ậ

ả ể ị ờ ấ ạ ể ủ HS h c bài, làm bài t p ậ ứ ặ

Ớ Ọ CHÂU CH UẤ ế

ế ự ể ấ ng , sinh s n và phát tri n c a châu ch u ặ ượ ấ ạ ấ ạ ặ ể ủ ưỡ ể ả ấ

ng ti n d y - h c: ươ

ấ ạ ủ

Quan sát tìm tòi, ho t đ ng nhóm ấ ạ ấ ố ng pháp: ạ ộ

ệ ể ệ +?Nêu c u t o và ch c năng các b ph n c a nh n? ắ ủ ớ ậ ủ ứ ộ i và b t m i c a nh n đ ệ ượ ồ ủ ướ ạ ể c th hi n nh th nào? ệ ệ ớ ọ ạ ộ

Tr 7 +?C th hình nh n có m y ph n? Vai trò c a m i ph n nh th nào? ầ +?Nêu t p tính thích nghi v i l i s ng c a nh n? ủ ớ ố ố VI.D n dò: ọ ặ -Chu n b gi sau: Nghiên c u đ c đi m c u t o, sinh s n phát tri n c a châu ch u ấ ẩ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................... L P SÂU B t 27: Ti I.M c tiêu: ụ -Trình bày các đ c đi m c u t o ngoài c a châu ch u liên quan đ n s di chuy n ể ủ -Nêu đ c c u t o trong, đ c đi m dinh d -Rèn kĩ năng quan sát II.Ph ọ ệ ạ -GV:+ Mô hình châu ch uấ +Tranh c u t o ngoài, c u t o trong c a châu ch u ấ -HS: Châu ch u s ng III.Ph ươ IV.Ti n trình bài gi ng: ả ế 1.Ki m tra: ấ ạ ể +?T p tính chăng l ư ế ậ i thi u đ c đi m c a l p sâu b mà đ i di n là châu ch u 2.M bài: GV gi ặ ấ ở 3.Các ho t đ ng d y - h c: ọ ạ *HĐ1: I/ C u t o ngoài và di chuy n: ấ ạ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

c c u t o ngoài c a châu ch u. Trình bày đ c các đ c đi m ngoài liên quan ượ ể ặ ấ ủ

ọ -HS đ c thông tin và quan sát hình 26.1 -Tr l ọ ả ờ i câu h i ỏ ỏ ầ m i ph n c a c th châu ch u? ậ t đ ế ượ ậ c các b ph n ộ ế t -Quan sát mô hình nh n bi c a châu ch u ấ ủ các b ph n trên mô ậ ộ ọ ộ

ậ ỏ ủ ệ ổ ớ ể ủ ả ạ

ượ ả

Tr 7 đ *MT: Mô t ả ượ ấ ạ đ n di chuy n ể ế -GV yêu c u HS đ c thông tin và quan sát hình ầ i các câu h i: 26.1 tr l ả ờ +?C th châu ch u g m m y ph n? ấ ồ ấ ơ ể +?Mô t ả ỗ ấ ầ ủ ơ ể fi Nh n bi -GV yêu c u HS quan sát mô hình ầ ậ các b ph n c a châu ch u trên mô hình ấ ậ ủ -GV g i m t HS lên mô t ả ộ hình -GV cho HS th o lu n nhóm: ậ ả +?So v i các loài sâu b khác kh năng di ọ chuy n c a châu ch u có linh ho t không? T i ạ ấ sao? -GV ch t l

i ki n th c ứ ố ạ ế ể ủ ể -Th o lu n nhóm theo các câu h i c a GV ả -Đ i di n nhóm trình bày, các nhóm khác b ạ sung c: Kh năng di chuy n c a châu -HS nêu đ ch u linh ho t h n vì chúng có th bò, nh y ả ạ ơ ho c bay ấ ặ ầ

ự ụ ỗ ố ề ố ộ th ỗ ở

c s l ắ -HS quan sát hình 26.2 và đ c đo n thông tin ạ ọ fi tr l c: tr l

C th g m 3 ph n: *TK: 1.C u t o ngoài: ấ ạ ơ ể ồ +Đ u: Có râu, m t kép, c quan mi ng ệ ơ ắ ầ +Ng c: Có 3 đôi chân, 2 đôi cánh +B ng: Nhi u đ t, m i đ t có m t đôi l 2.Di chuy n:ể Bò, nh y, bay ả *HĐ2: II/ C u t o trong: ấ ạ c c u t o trong c a châu ch u *MT: N m đ ấ ủ ượ ơ ượ ấ ạ -GV yêu c u HS quan sát hình 26.2 và đ c ọ ầ thông tin sgkfi i câu h i: ỏ ả ờ +?Châu ch u có nh ng h c quan nào? ữ ệ ơ ấ +?K tên các b ph n c a h tiêu hóa? ậ ủ ệ ể ộ ệ fi fi ự ru t sau ru t t tộ ị fi ệ fi h uầ fi ộ ả fi th c qu n tr cự

ế ệ ệ ệ ớ t có quan h v i t đ u đ chung vào ế ề ệ ổ ư ế ả i tiêu gi m ủ ọ ạ ệ ầ

ng ệ ấ ỉ ậ Có thêm ru t t t ti t d ch v vào d dày và nhi u ng bài ti i đ ả ờ ượ +Có 7 h c quan ệ ơ +H tiêu hóa: Mi ng di uề fi d dàyạ tràngfi h u môn ậ +H tiêu hóa và h bài ti ệ ru t sau ộ ụ ậ +H tu n hoàn không làm nhi m v v n ệ ầ chuy n ôxi, ch v n chuy n ch t dinh d ưỡ ể ấ t l c ch t ế ọ ị ể ề ố ộ ị ế ị ạ

ấ Có h th ng ng khí đem ôxi đ n các t ế ả ế ố ỗ ạ bào ệ ố ố C u t o đ n gi n, tim hình ng có nhi u ngăn ề ấ ạ ơ D ng chu i h ch, có h ch não phát tri n ể ạ ạ ng: ọ i thi u c ớ ệ ơ -HS quan sát hình 26.4 và đ c đo n thông tin -MM t vài HS nh n xét, l p nh n xét b sung ạ ậ ậ ộ ớ ổ ấ c tiêu hóa nh th nào? ủ ượ ư ế ấ ồ +?H tiêu hóa và h bài ti nhau nh th nào? +?Vì sao h tu n hoàn c a sâu b l đi? *TK: 1.H tiêu hóa: ệ th iả fi ru t sau ộ 2.H hô h p: ệ 3.H tu n hoàn: ệ ầ 4.H th n kinh: ệ ầ *HĐ3: III/ Dinh d ưỡ -GV cho HS quan sát hình 26.4 fi gi quan mi ngệ +?Th c ăn c a châu ch u là gì? ứ +?Th c ăn đ ứ +?Vì sao b ng châu ch u luôn ph p ph ng? ậ ụ *TK: +Châu ch u ăn ch i, lá cây ấ ồ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

di u, nghi n nh ậ ề ứ ộ ị ế t ở ề ỏ ở ạ d dày, tiêu hóa nh enzim do ru t t t ti ờ

th ấ

fi -HS đ c thông tin tìm câu tr l ọ i ả ờ tr l i câu ầ ả ờ

i đ t ướ ấ ặ t xác nhi u l n m i l n lên ớ ớ ề ầ ấ ả ủ ả ộ ớ t xác nhi u l n m i ỏ +Châu ch u đ tr ng d ẻ ứ ấ +Châu ch u ph i l ả ộ ấ c vì có v kitin đ ượ ượ ấ

d i đ t ổ ướ ấ ế

ậ ấ ặ ể

ụ ự ự

ộ ể ữ ơ ể ơ ể ỏ ầ ự t xác

ọ ư ầ ệ ề ạ ả ọ

Tr 7 +Th c ăn t p chung ra m t b ng +Hô h p qua l ỗ ở ở ặ ụ *HĐ4: IV/ Sinh s n và phát tri n: ể ả -GV yêu c u HS đ c thông tin sgk ọ h i:ỏ +?Nêu đ c đi m sinh s n c a châu ch u? ấ ể +?Vì sao châu ch u ph i l ề ầ l n lên đ c? ớ *TK: +Châu ch u phân tính +Đ tr ng thành ẻ ứ +Phát tri n qua bi n thái ể V.Ki m tra đánh giá: *Nh ng đ c đi m nào giúp nh n d ng châu ch u qua các đ c đi m sau: ể ạ ặ a.C th có 2 ph n: đ u - ng c và b ng ầ ụ ầ b.C th có 3 ph n: đ u, ng c, b ng ầ ầ c.V kitin bao b c c th ọ ơ ể d. Đ u có m t đôi râu e.Ng c có 3 đôi chân và 2 đôi cánh g.Con non phát tri n qua nhi u l n l ể ề ầ ộ VI.D n dò: +HS h c bài, làm bài t p ậ ọ ặ +Đ c em có bi t ế +S u t m tranh, nh v các đ i di n sâu b ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

ế Ạ Ặ Ủ Ớ ĐA D NG VÀ Đ C ĐI M CHUNG C A L P SÂU B Ể

ọ ạ ệ ượ ự c đ c đi m chung c a l p sâu b ể ủ ớ c s đa d ng c a l p sâu b ủ ớ ọ c vai trò th c ti n c a l p sâu b ọ ượ ự ễ ủ ớ

i và tiêu di ệ ệ ọ ọ ng ti n d y -h c: ệ ạ ng pháp: t sâu b có h i ạ ọ ợ ọ +Tranh m t s đ i di n c a l p sâu b ệ ủ ớ ộ ố ạ Quan sát, ho t đ ng nhóm ạ ộ ả

ể ủ ấ ả ấ ấ ng và sinh s n nh th nào? ưỡ ố ọ i. Sâu b phân b ọ L p sâu b có s loài phong phú nh t trong gi ậ i đ ng v t, g p 2 -3 l n s loài c a ủ ớ ộ ấ ư ế ấ ơ ầ ắ t xác thay đ i hình d ng nhi u l n cho đ n khi tr ậ kh p n i trên trái đ t. h u h t chúng có th bay và trong ế ưở ng ầ ố ể ế ề ầ ế ạ ổ

ạ ộ ộ ố ạ ọ c đ c đi m c a m t s đ i di n sâu b th ng g p. Qua các đ i di n th y đ ọ ườ ủ ệ ệ ặ ạ ấ ượ c ế ượ ặ ủ ớ ầ fi hình 27.7 sgk hình 27.1 ừ fi hình 27.1 đ n hình i câu i hình ế tr l ả ờ ừ ướ đ c chú thích fi Nêu đ -HS quan sát t và t ự ọ c:ượ

hình 27 có nh ng đ i di n nào? ữ ệ ỗ t thêm nh ng đ c đi m c a m i ặ ạ ữ ủ ế ể ạ ệ ề t? ụ ế

Tr 7 ................................................................................................................................................................ ..................................................................................................................................... Tam kì, ngày tháng năm t 28: Ti Ọ I.M c tiêu: ụ -Thông qua các đ i di n nêu đ ạ -Trình bày đ ượ ặ -Nêu đ -Rèn kĩ năng quan sát, phân tích t b o v sâu b có l -Bi ế ả II.Ph ươ III.Ph ươ IV.Ti n trình bài gi ng: ế 1.Ki m tra: ể +?Trình bày c u t o ngoài và di chuy n c a châu ch u? ấ ạ +?Châu ch u dinh d 2.M bài: ớ ở các đ ng v t còn l ố ở ạ ộ quá trinh phát tri n có bi n thái, c th l ơ ể ộ ể thành 3.Các ho t đ ng day - h c ọ *HĐ1: I/ M t s đ i di n sâu b khác: ệ t đ *MT: Bi ộ ố ạ ể s da d ng c a l p sâu b ọ ạ ự -GV yêu c u HS quan sát t 27.7 sgk và đ c thông tin d ọ h i:ỏ +? Ở +?Em cho bi đ i di n mà em bi ế ệ ạ -GV cho HS trao đ i tìm thêm các ví d ổ

ng ọ ự ắ ậ ỗ ộ

ạ ọ ộ ổ ạ ậ ầ ự ề ớ ề ố ự ậ +Có 7 đ i di n ệ ạ +B sung các thông tin v các đ i di n: ổ -Ví d :ụ +B ng a: Ăn sâu b , có kh năng bi n đ i ổ ả ọ màu s c theo màu c a môi tr ườ ủ ề +Ru i, mu i là đ ng v t trung gian truy n ồ b nhệ -HS ch n các đ i di n đi n vào b ng 1 ệ ả ể fi L p nh n xét, b sung -M t vài HS phát bi u ậ ấ ạ ơ -HS nh n xét s đa d ng v s loài, c u t o c ạ ng s ng th , môi tr ố ườ ể ố ạ i ki n th c ứ ế ộ ố ạ ồ ỗ ầ ấ ậ

ườ i s ng và t p tính phong phú thích nghi v i đi u ki n s ng ệ ố ượ ố ậ ớ ề ệ ố ọ fi fi ả ọ ọ th o lu n nhóm :L a ch n ự ả ậ c các đ c đi m chung ủ ớ -GV yêu c u HS nh n xét s đa d ng c a l p sâu b ?ọ -GV ch t l *TK: +M t s đ i di n: B ng a, ve s u, ru i, mu i, ch y, r n.... ọ ự ng loài l n +Chúng có s l ớ +Môi tr ng s ng đa d ng ạ +Có l ố ố *HĐ2: II/ Đ c đi m chung c a sâu b ủ ể ặ ậ -GV yêu c u HS đ c thông tin sgk th o lu n nhóm: Ch n các đ c đi m n i b t c a l p sâu ể -HS đ c thông tin đ ể ượ ổ ậ ủ ớ ầ ọ ọ ặ ặ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

ệ ể ổ

Tr 7 b ?ọ

-Đ i di n nhóm phát bi u, các nhóm khác b ạ sung

ầ ự ụ

ơ ể ồ ầ ầ ự ằ ố

ế ự ễ ủ ọ -HS đ c thông tin, làm bài t p ậ ọ ấ ả ề ở ề ộ -M t vài HS lên b ng đi n thông tin ả ề ộ ụ ọ *TK: •C th g m 3 ph n: Đ u, ng c, b ng ầ +Ph n đ u có 1 đôi râu +Ng c có 3 đôi chân, 2 đôi cánh +Hô h p b ng ng khí ấ +Phát tri n qua bi n thái ể *HĐ3: III/ Vai trò th c ti n c a sâu b ọ -GV yêu c u HS đ c thông tin, làm bài t p ậ đi n vào b ng 2 sgk(tr.92) -GV g i HS lên đi n vào n i dung thông tin ọ b ng ph ả +?Ngoài 7 vai trò nêu trên sâu b còn có vai trò gì? c vai trò c a sâu b : ọ ủ ườ -HS nêu thêm đ ượ +Làm s ch môi tr ng: B hung ọ ạ +Làm h i các cây nông nghi p... ạ ệ Ích l i:ợ ẩ ự ữ ệ ồ

ng ộ t sâu b có h i, làm s ch môi tr ạ ọ ườ ậ ạ

ậ ệ ộ ấ ả ệ ồ ề ạ ế ạ HS đ c sgk ọ ể

ớ ữ ủ ớ ợ

i t p tính c a sâu b ọ

TH C HÀNH: t 29: Ự ế Ề Ậ Ọ Ủ ụ ượ ệ th c ăn, trong sinh s n và trong quan h gi a chúng v i con m i ho c k thù c phát hi n m t s t p tính c a sâu b th hi n trong tìm ủ ớ ọ ể ệ ồ ộ ố ậ ệ ữ ặ ẻ ữ ứ ế ấ c n i dung đã xem t đ ắ ượ ộ ộ ụ ươ ọ ế ọ ậ ẩ ạ ứ ế ẻ ở

i ki n th c ngành chân kh p, k phi u h c t p vào v ớ Các t p tính ị ế Môi tr *TK: ¶ +Làm thu c ch a b nh, làm th c ph m ố +Th ph n cho cây tr ng ụ ấ +Làm th c ăn cho đ ng v t khác ứ +Di ệ • Tác h i:ạ +Là đ ng v t trung gian truy n b nh +Gây h i cho cây tr ng. làm h i cho s n xu t nông nghi p *K t lu n chung: ậ V.Ki m tra đánh giá: +?Nêu đ c đi m chung c a l p sâu b ? ọ ể ặ +?L p sâu b có nh ng ích l i và tác h i gì? ạ ọ +HS h c bài, làm bài t p VI.D n dò: ậ ọ ặ +Xem kĩ l ủ ạ ậ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ..................................................................... Tam kì, ngày tháng năm Ti XEM BĂNG HÌNH V T P TÍNH C A SÂU B I.M c tiêu: -Thông qua băng hình HS quan sát đ ki m, c t gi ả -Rèn kĩ năng quan sát trên băng hình, tóm t -Giáo d c ý th c h c t p, yêu thích b môn ứ ọ ậ II.Ph ng ti n d y -h c: ệ ạ +GV: Chu n b máy chi u, băng hình +HS: Ôn l Tênđ ng ộ v t quan ậ ngườ ậ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

Tr 7 sát đ

cượ s ngố ự ệ ấ ố T v T n công D tr C ng sinh S ng thành Chăm sóc ộ th c ăn xã h i th h sau ự ữ ứ ế ệ ộ

ạ ạ ộ ự

ọ ễ ế ậ ủ h c ờ ọ ự

ạ ớ ọ ậ ủ ấ

i c a sâu b ọ ồ ạ ủ ớ ạ ế ề ế ế ữ ặ ể ọ ậ i ế ạ ậ ộ ả ế ọ ậ ủ ả ả ờ ọ ể ể ủ ừ ư ấ ể ậ sâu b ? ọ ữ ở fi ậ tìm câu tr l ệ trao đ i nhóm ổ iả ờ ế ậ ộ ả ả fi các nhóm khác nh n xét, b sung ự ẻ ẵ ệ ạ ậ ả ổ ử ậ ộ ọ ậ ủ ả ọ ậ ủ ự ế ế

i toàn b ngành chân kh p ớ ạ ộ ở

III.Ho t đ ng d y -h c: ọ *HĐ1: -GV nêu yêu c u c a bài th c hành: ầ ủ +Theo dõi n i dung băng hình ộ +Ghi chép các di n bi n t p tính c a sâu b +Có thái đ nghiêm túc trong gi ộ -GV phân chia các nhóm th c hành *HĐ2: HS xem băng hình -GV cho HS xem l n 1 toàn b đo n băng hình ộ ầ -GV cho HS xem l i đo n băng hình v i yêu c u ghi chép các t p tính c a sâu b ạ ầ ạ th c ăn +Tìm ki m, c t gi ữ ứ ế +Sinh s nả +Tính thích nghi và t n t -HS theo dõi băng hình, quan sát đ n đâu đi n vào phi u h c t p đ n đó -V i nh ng đo n khó hi u HS có th trao đ i trrong nhóm ho c yêu c u GV chi u l ể ầ ổ *HĐ3: Th o lu n n i dung băng hình ả -GV dành th i gian đ các nhóm th o lu n, hoàn thành phi u h c t p c a nhóm ể ậ ờ i các câu h i sau: -GV cho HS th o lu n, tr l ỏ ậ c? +?K tên nh ng sâu b quan sát đ ượ ữ +?K tên các lo i th c ăn và cách ki m ăn đ c tr ng c a t ng loài? ặ ế ạ ứ v và t n công c a sâu b ? +?Nêu các cách t ọ ủ ự ệ +?K các t p tính trong sinh s n c a sâu b ? ọ ả ủ +?Ngoài các t p tính đó em còn phát hi n thêm nh ng t p tính nào khác ọ ậ fi -HS d a vào n i dung phi u h c t p -GV k s n b ng g i HS lên ch a bài ữ ọ -Đ i di n các nhóm lên ghi k t qu trên b ng ế -GV thông báo đáp án đúng, các nhóm theo dõi và s a ch a ữ IV.Nh n xét-đánh giá: +GV nh n xét tinh th n, thái đ h c t p c a HS ầ ậ +D a vào phi u h c t p, GV đánh giá k t qu h c t p c a nhóm ọ ậ V.D n dò: ặ +HS ôn l +K b ng trang 96, 97 vào v ẻ ả ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

Đ C ĐI M CHUNG VÀ VAI TRÒ C A NGÀNH CHÂN KH P ế Ể Ặ Ủ Ớ

ể c đ c đi m chung c a ngành chân kh p ớ ủ c s đa d ng c a ngành chân kh p ớ ượ ặ ượ ự ủ ạ c vai trò th c ti n c a chân kh p ớ ự ễ ủ

ụ ươ

ở Quan sát tìm tòi, ho t đ ng nhóm ả ng pháp: ạ ộ

Các đ i di n c a ngành Chân kh p g p +?Nêu đ c đi m chung và vai trò c a l p sâu b ? ọ ơ ả ể ặ ệ ủ ủ ớ ặ ở ạ ắ ớ ố kh p n i trên hành tinh, chúng s ng t ặ ư ữ ề ể ạ ấ ớ

ọ ạ ạ ộ ặ ể ể rút ra đ c đi m ặ ủ ẽ ệ ặ ạ

fi ệ ộ ậ ớ ầ i hình i hình -HS làm vi c đ c l p v i sgk quan sát hình 29.1fi hình 29.6 đ c kĩ các đ c đi m d ọ hình 29.1 ừ ể ướ ướ ể ặ fi

Tr 7 ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ..................................................................................................................................... Tam kì, ngày tháng năm t 30: Ti I.M c tiêu: ụ -Trình bày đ i thích đ -Gi ả -Nêu đ ượ -Rèn kĩ năng phân tích -Giáo d c ý th c b o v đ ng v t ệ ộ ậ ứ ả II.Ph ng ti n d y -h c: ọ ệ ạ -GV: +Tranh phóng to các hình trong sgk -HS: K s n b ng 1, 2, 3 (tr.96, 97 SGK) vào v ẻ ẵ III.Ph ươ IV.Ti n trình bài gi ng: ế 1.Ki m tra: ể do 2.M bài: ở ự hay kí sinh. Chân kh p tuy r t đa d ng, nh ng chúng đ u mang nh ng đ c đi m chung nh t c a ấ ủ toàn ngành 3.Các ho t đ ng d y -h c: *HĐ1: I/ Đ c đi m chung: ớ fi *MT: Thông qua hình v và đ c đi m c a các đ i di n ngành chân kh p ể chung c a ngành ủ -GV yêu c u HS quan sát t hình 29.6, đ c kĩ các đ c đi m d ọ ặ

ủ ể ọ fi đánh d u vào ô tr ng ố ả ậ ấ ự ậ ặ i b ng các đ c đi m đúng là các ổ ể ệ ể ặ

ỏ ơ ặ l a ch n đ c đi m chung c a ngành chân ự kh pớ -GV cho HS th o lu n nhóm ả -GV ch t l ố ạ ằ đ c đi m: 1, 3, 4 ể ặ *TK: +Có v kitin che ch bên ngoài và kàm ch bám cho c +Ph n ph phân đ t, các đ t kh p đ ng v i nhau -Th o lu n trong nhóm các đ c đi m l a ch n ọ ể -Đ i di n nhóm phát bi u, các nhóm khác b ạ sung ỗ ớ ớ ộ ở ố ụ ố ầ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

t xác ắ ề ớ ự ộ ự chân kh p: ng s ng và t p tính ậ ể ạ ở c s đa dang c a chân kh p v c u t o môi tr ớ ng s ng ố ng g n li n v i s l ưở ớ ủ ườ ườ ế ể ầ ả ố ề ấ ạ -HS v n d ng ki n th c trong ngành đ đánh ứ d u và đi n vào b ng 1 ấ ậ ụ ề ả

ề ọ ể ậ ả ớ -M t vài HS lên hoàn thành b ng, l p nh n xét, ộ b sung ổ

Tr 7 +S phát tri n và tăng tr *HĐ2: I/ S đa d ng ự *MT: HS th y đ ấ ượ ự 1.Đa d ng v c u t o và môi tr ề ấ ạ ạ -GV yêu c u HS hoàn thành b ng 1(tr.96 sgk) -GV k b ng, g i HS lên làm( g i nhi u HS đ ọ ẻ ả hoàn thành b ng)ả -GV ch t l ố ạ ằ

i b ng b ng chu n ki n th c ứ ế ả ẩ

ạ -HS ti p t c hoàn thành b ng 2 ả ế ụ ề ậ ả ậ fi hoàn thành b ngả

l p nh n xét b ậ ớ ổ ể ư ề ậ ả fi -M t vài HS hoàn thành b ng ộ sung ề ộ ạ ả ế ớ ạ ng khác nhau mà chân kh p r t đa d ng ớ ấ ườ ờ ự ậ ườ

ọ ạ ủ ứ ự c ích l ự

ệ đ a ph ở ị ươ ề ng đi n ệ ự ươ ả ng mình ế ụ ế ả ộ nhiên ố ớ ự ớ fi nêu đ cượ ậ i và tác h i c a chân kh p ớ -HS d a vào ki n th c đã h c và liên h th c ệ ự ế ứ ọ cùng v i hi u bi t t c a b n thân ớ ế ủ ả ể ế fi L a ch n các đ i di n có ạ ọ vào b ng 3 ả -M t vài HS báo cáo k t qu -HS ti p t c th o lu n trong nhóm ả ích l ạ ủ ế ụ i và tác h i c a chân kh p ớ ợ i ki n th c ứ ế i ườ ẩ ấ i:ợ +Cung c p th c ph m cho con ng ự ủ ộ ậ ữ ệ

ố ụ ấ ạ

ề ề ệ ể

ể ể ể ậ ặ ặ ớ ị ự ấ ẩ i toàn b ngành đ ng v t không x ộ ớ ậ ng s ng ố ươ ộ sau: Tìm hi u v đ i s ng, c u t o ngoài c a cá chép +HS h c bài và t ọ ị ờ ấ ạ ự ể ủ

2. Đa d ng v t p tính: -GV cho HS th o lu n 2(tr.97 sgk) *L u ý: M t đ i di n có th có nhi u t p tính ệ -GV k s n b ng g i HS lên đi n vào bài t p ọ ậ ẻ ẵ -GV ch t l i ki n th c đúng ứ ố ạ +?Vì sao chân kh p đa d ng v t p tính? ạ ề ậ *TK: Nh s thích nghi v i đi u ki n s ng và môi tr ệ ố ớ ề ng s ng và t p tính v c u t o, môi tr ố ề ấ ạ *HĐ3: III/ Vai trò th c ti n: ự ễ *MT: HS bi t đ ợ ế ượ -GV yêu c u HS : D a vào ki n th c đã h c và ầ ế đ hoàn thành b ng 3(tr.97 sgk) liên h th c t ả ệ ự ế ể -GV cho HS k thêm tên các đ i di n có ở ị đ a ạ ể ph -GV ti p t c cho HS th o lu n ậ +?Nêu vai trò c a chân kh p đ i v i t ủ và đ i s ng? ờ ố -GV ch t l ố ạ *TK: 1. Ích l +Là th c ăn c a đ ng v t khác ứ +Làm thu c ch a b nh +Th ph n cho cây tr ng ồ +Làm s ch môi tr ng ườ 2.Tác h i:ạ +Làm h i cây tr ng ạ ồ +Làm h i cho nông nghi p ạ ệ +H i đ g , tàu, thuy n... ạ ồ ỗ +Là v t trung gian truy n b nh ậ V.Ki m tra đánh giá: +?Đ c đi m nào giúp chân kh p phân b r ng rãi? ố ộ ớ t chân kh p là gì? +?Đ c đi m chung đ nh n bi ớ ế +?L p nào trong ngành chân kh p có giá tr th c ph m l n nh t? ớ VI.D n dò: ôn l ạ ặ +Chu n b gi ề ờ ố ẩ Tam kì, ngày tháng năm CH NG VI: NGÀNH Đ NG V T CÓ X Ộ NG S NG Ố ƯƠ ƯƠ Ậ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

CÁ CHÉP ế

ặ c các đ c đi m c u t o ngoài c a cá thích nghi v i đ i s ng i thích đ ớ ờ ố n c ở ướ ượ ể ặ c các đ c đi m đ i s ng c a cá chép ờ ố ủ ể ậ ộ ọ ụ ươ

ả ủ ụ ả + rong ủ ả ộ ả ỗ ỗ ử ụ ở ả

ng s ng và n i dung bài là nghiên c u cá ươ ậ ớ ộ ứ ộ ố ạ i thi u chung ngành đ ng v t có x ớ ạ ọ

c đ c đi m môi tr ể ờ ố ườ ng s ng và đ i s ng c a cá chép. Trình bày đ ủ ố ượ ặ ể c đ c đi m

fi ậ ậ ự

đâu?th c ăn c a chúng ứ ủ ố ở

t?

Tr 7 CÁC L P CÁỚ t 31: Ti I.M c tiêu: ụ -Hi u đ ể ượ ủ -Gi ả ấ ạ -Rèn kĩ năng quan sát tranh, v t m u ẫ -Giáo d c ý th c h c t p, yêu thích b môn ứ ọ ậ ng ti n d y -h c: II.Ph ệ ạ -GV: +Tranh c u t o ngoài cá chép ấ ạ +M t con cá chép th trong bình th y tinh +B ng ph ghi n i dung b ng 1sgk(tr.103) ộ -HS: +M i nhóm 1 con cá chép th trong bình th y tinh +M i HS s d ng b ng 1 trong v bài t p ậ ả IV.Ti n trình bài gi ng: ế 1.Ki m tra: ể GV gi 2.M bài: ệ ở chép đ i di n cho l p cá ệ 3.Các ho t đ ng d y -h c: ạ ộ *HĐ1: I.Đ i s ng cá chép: ờ ố *MT: Hi u đ ể ượ ặ sinh s n c a cá chép ả ủ -GV yêu c u HS th o lu n theo các câu h i ỏ ả ầ sau: +?Cá chép s ng là gì? +?T i sao nói cá chép là đ ng v t bi n nhi ạ

ế ệ ậ ộ ệ ộ ủ t đ c a ộ

ậ ế ụ ả ả ể ư ể ệ ế c th ụ ứ ề ứ ỗ ứ ẻ ủ ng tr ng trong m i l a đ c a thu nh n thông tin sgk (tr.102) -HS t i: th o lu n tìm câu tr l ậ ả ả ờ ao h , sông su i +S ng ố ồ ở ố +Ăn đ ng v t và th c v t ộ ự ậ ậ t đ c th ph thu c vào nhi +Nhi ệ ộ ơ ể ụ môi tr ngườ ể fi -M t vài HS phát bi u l p nh n xét, b sung ớ ộ ổ ậ ậ fi gi -HS ti p t c th o lu n c: i thích đ ượ fi kh năng tr ng +Cá chép th tinh ngoài ứ ụ ả g p tinh trùng ít (nhi u tr ng không đ ượ ặ tinh)

ng tr ng nhi u nh v y có ý nghĩa ứ ư ậ ạ ề ố ượ +Ý nghĩa: Duy trì nòi gi ngố

ế ậ -M t vài HS phát bi u, l p b sung ộ ể ổ ớ

ướ ố ng s ng: N c ng t ọ c l ng Ư ự ướ ặ

ế ậ t ệ ẻ ứ ả

ấ ạ c c u t o ngoài c a cá chép thích nghi đ i s ng i n d ờ ố ủ c ở ướ ướ -GV cho HS ti p t c th o lu n: ả ế ụ +?Đ c đi m sinh s n c a cá chép th hi n nh ả ủ ặ th nào? +?Vì sao s l ố ượ cá chép lên đ n hàng v n? ế +?S l gì? -GV yêu c u HS rút ra k t lu n v đ i s ng ề ờ ố ầ c a cá chép ủ *TK: •Môi tr ườ •Đ i s ng: + a v c n ờ ố +Ăn t pạ +Là đ ng v t bi n nhi ộ •Sinh s n: +Th tinh ngoài, đ tr ng ụ +Tr ng th tinh phát tri n thành phôi ể ụ ứ *HĐ2: II/ C u t o ngoài: *MT: Gi i thích đ ượ ấ ạ ả 1.C u t o ngoài: ấ ạ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ố ằ ữ ậ ấ ạ ầ ẫ ớ ớ ế ả ậ t các b ph n trên ộ ậ ậ ế ậ ẫ ủ ế fi Đ i di n ệ ạ ấ ậ ủ -HS b ng cách đ i chi u gi a m u v t và hình ế vẽfi ghi nh các b ph n ngoài c a cá chép ậ ộ -Th o lu n nhóm thông nh t ý ki n nhóm trình bày các b ph n c a cá chép trên ộ tranh

ọ ơ ể i thích thêm: tên g i các lo i vây liên ọ

ủ ể ấ ạ ặ ơ ọ ả fi ọ ấ fi

Tr 7 *Quan sát c u t o ngoài: -GV yêu c u HS quan sát m u cá chép s ng ố đ i chi u v i hình 31.1 sgk(tr.103) ố fi Th o lu n nhóm:Nh n bi ả c th cá chép? ơ ể -GV treo tranh c u t o ngoài , g i HS lên xác ấ ạ đ nh v trí các b ph n trên c th cá ậ ộ ị ị +GV gi ạ ả quan đ n v trí c a vây ế ị *Tìm hi u đ c đi m c u t o ngoài thích nghi ể đ i s ng: ờ ố ơ -GV yêu c u HS quan sát cá chép đang b i trong n ả ự

ừ ạ ộ ả ạ ố ề ụfi ọ -HS quan sát cá chép đang b i, đ c các thông tin trong b ng 1 sgk(tr.103) th ng nh t đáp án đúng -Th o lu n nhóm ậ -Đ i di n nhóm lên đi n vào b ng ph ả ệ các nhóm khác nh n xét, b sung ậ ổ ả ả i đúng nh t ấ ụ fi g i HS lên đi n trên b ng ề

ủ ầ ạ ặ -Trình bày l iđ ể ạ ượ c i n chép thích nghi v i đ i s ng d ướ ướ c các đ c đi m ngoài c a cá ặ ớ ờ ố

ấ ạ ờ ố ơ ặ ọ ắ ắ ế ắ ả ọ ề ấ ề ớ c ớ ướ t ch t nh y ầ ế ế c căng b i da m ng ở ỏ fi ủ ứ tr l ả ờ ượ c i đ i các câu h i sau: ả ờ ỏ ầ c, đ c kĩ b ng 1và thông tin ướ th c hi n ho t đ ng nhóm so sánh t ng c p ặ ệ câu đ l a ch n câu tr l ả ờ ể ự -GV treo b ng ph ọ -GV nêu đáp án đúng là: 1B, 2C, 3E, 4A, 5G. -GV yêu c u 1-2 HS trình bày l ể i đ c đi m c u t o ngoài c a cá chép thích nghi đ i s ng ờ ố ấ ạ ủ b i l i ơ ộ *TK: 1.C u t o ngoài thích nghi đ i s ng b i l n: +Thân cá chép thon dài, đ u thuôn nh n g n li n v i thân ầ +M t cá không có mí,màng m t ti p xúc v i n +V y có da bao b c, trong da có nhi u tuy n ti +Vây có các tia vây đ ượ 2.Ch c năng c a vây cá: -GV yêu c u HS tr l ầ +?Vây cá có ch c năng gì? ứ fi giúp cá di chuy n trong ể ư ơ

+?Nêu vai trò c a t ng lo i vây cá? ủ ừ ạ ạ ả thăng b ng, r ph i, ẽ ằ

ư ữ thăng b ng theo ằ ề ch c năng ữ ứ -HS đ c thông tin sgk (tr.103) ọ câu h iỏ +Vây cá nh b i chèo n cướ c vai trò c a t ng lo i vây cá: +Nêu đ ượ ủ ừ -Vây ng c, vây b ng: Gi ữ ụ ự r trái, lên, xu ng ố ẽ -Vây l ng, vây h u môn: Gi ậ chi u d c ọ +Khúc đuôi mang vây đuôi:Gi chính trong s di chuy n c a cá ể ủ ự ứ ủ thăng b ng, r ph i, r trái, lên, xu ng ằ ẽ ữ ả ẽ ố ư ụ ậ ằ thăng b ng theo chi u d c ề ọ ch c năng chính trong s di chuy n c a cá ự ữ ứ ể ủ HS đ c SGK ọ ế ể c? ớ ờ ố ấ ạ ủ ể ặ n ở ướ

*TK: 2.Ch c năng c a vây cá: +Vây ng c, vây b ng: Gi ự +Vây l ng, vây h u môn: Gi ữ +Khúc đuôi mang vây đuôi: Gi *K t lu n chung: ậ V.Ki m tra đánh giá: +?Trình bày trên tranh: Đ c đi m c u t o ngoài c a cá chép thích nghi v i đ i s ng +Cho HS làm bài t p:ậ •Hãy ch n nh ng m c t ng ng c a c t A ng v i c t B trong b ng d i đây: ụ ươ ứ ủ ộ ớ ộ ướ ứ ữ ả ọ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

iả ờ ự c ướ ể

Tr 7 C t Aộ 1-Vây ng c, vây b ng 2-Vây l ng,vây h u môn

ề thăng b ng, r ph i, r trái, lên, ụ ậ ư ẽ Tr l 1.......... 2.......... 3.......... C t Bộ a-Giúp cá di chuy n v phía tr b-Gi ả ẽ ằ ữ xu ngố c-Gi ữ ề ằ thăng b ng theo chi u d c ọ

ặ ẩ ế

TH C HÀNH M CÁ ế Ự Ổ

ủ ẫ ổ ộ ươ ậ

ụ +B đ m , khay m , đinh ghim(đ cho các nhóm) ộ ồ ổ ụ ủ ổ

ẫ ậ Đ cho các nhóm: Cá chép (ho c cá gi c) ủ ế ặ c hình 32.1, 32.3 ướ

ộ ộ ồ ổ ủ ở ỗ ẻ ả ạ ộ ọ ạ ự ự ế ể ự ướ ng trình c 1: t th c hành nh SGK c) ồ ổ fi quan sát và th c hi n vi t t ế ươ ướ ự ệ ẫ

ng d n HS m cá ẫ ủ c h u môn b t đ u t a d c b ng cá cho đ n b(nâng mũi kéo tránh c t vào các ng d n c a hình 32.1SGK ắ ầ ừ ọ ụ ế ắ g n vùng vây ng c) ự

ằ ở ầ ng bc vòng theo n p mang ắ ng edc qua các x ườ t b ậ ỏ

ng n p mang theo đ ươ ng cb 3-Khúc đuôi mang vây đuôi Đáp án: 1-b, 2-c, 3-a +HS h c bài, làm bài t p VI.D n dò: ọ ặ ậ +Chu n b th c hành: M i nhóm 1 con cá chép( ho c cá gi c) ỗ ị ự ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ............................................ Tam kì, ngày tháng năm t 32: Ti I.M c tiêu: ụ c v trí và nêu rõ vai trò m t s c quan c a cá trên m u m -Xác đ nh đ ộ ố ơ ượ ị ị -Rèn kĩ năng m trên đ ng v t có x ng s ng ố ổ -Rèn tính c n th n, nghiêm túc, chính xác ẩ ậ II.Chu n b : ị ẩ -GV: a) D ng c : +Tranh phóng to hình 32.1, 32.2, 32.3 SGK +Mô hình não cá b)M u v t: -HS: Xem tr +M i nhóm 1 con cá và m t b đ m +K b ng các n i quan c a cá (tr.107sgk) vào v ộ III.Ho t đ ng d y -h c: *HĐ1: T ch c th c hành: ổ ứ +GV phân chia nhóm HS ti n hành th c hành +Ki m tra s chu n b c a các nhóm ị ủ ẩ ự +GV nêu yêu c u c a ti ư ầ ủ ế *HĐ2: Ti n trình th c hành( G m 3 b ế ự •B GV h ươ a)Cách m :ổ Nh h ư ướ -C t m t v t tr ắ ộ ế ướ ậ n i quan vùng b ng và tim n m ộ ụ -C t ti p theo đ ườ ắ ế -Ti p t c c t theo đ ế ụ ắ -C t ti p x ắ ắ ế ươ i c t s ng và l n, d ướ ộ ố toàn b n i quan ộ ộ ườ ể ộ ườ ng s ' đ l

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ẫ ổ ậ ộ ậ ế ị ơ ỡ ộ ộ ộ ớ ỡ ầ ấ ạ ẫ ứ ẫ ng d n HS xác đ nh v trí c a : Các lá mang, tim, d dày, ru t, gan, m t, th n, tinh hoàn ướ ồ ng d n HS g n i quan đ quan sát: G d n ru t, tách m dính vào ru t, ghim vào khay ướ ụ ỡ ứ ế ồ ạ ổ ể ấ ặ ả ố ộ ố ơ sát s ng l ng hai bên c t s ng, trên bóng h i ơ ỏ ở

ớ hình v ở ẽ

ng d n HS vi ng trình: GV h ng d n HS cách đi n vào b ng các n i quan ướ t t ế ườ ướ ẫ ề ẫ ả ộ

Th c hành c a HS ự c 2: ự ng và m t th kí ộ ỗ ư ưở ng d n c a GV: ẫ ủ ộ ệ ế ủ ừ ậ ơ ị

ề ướ ả ể ẻ ẵ ế ự c 3: ể ệ ệ ng trình c a t ng nhóm ủ ừ ữ ế ố ủ ơ

Tr 7 b)Quan sát c u t o trong trên m u m -GV h ủ ạ ị ho c bu ng tr ng, bóng h i (có th đ i chi u v i hình 32.3) ể ố ặ -GV h ể m đ th y rõ d dày, gan, túi m t, các tuy n sinh d c( bu ng tr ng ậ ho c d i tinh hoàn), bóng h i. +Tìm hai th n màu tím đ ư ậ +Tim n m g n mang, ngang v i vây ng c ự ầ ằ -Quan sát b x ng cá ộ ươ -Quan sát mô hình não các) c)GV h c a cáủ •B ủ ướ -HS th c hành theo nhóm -M i nhóm c ra m t nhóm tr ử -Các nhóm th c hi n theo h ướ ự +Quan sát đ n đâu ghi chép đ n đó ế +Sau khi quan sát các nhóm trao đ iổ fi Nêu nh n xét v trí và vai trò c a t ng c quan fi Đi n vào b ng k s n trong v ở •B Ki m tra k t qu c a HS: ả ủ +GV ki m tra vi c th c hi n vi t t ế ườ +GV thông báo đáp án chu nẩ fi Các nhóm đ i chi u và s a ch a sai sót ử Các c quan bên trong c a cá Tên c quan ơ +Mang (H hô h p) ấ ệ

ậ i x ướ ươ ị ầ ng n p mang trong ph n đ u, ầ ng cung mang. Có ươ ắ ầ

+Tim (H tu n hoàn) ệ ầ ớ ằ ứ ộ ự c khoang thân ng v i vây ng c, ạ

+H tiêu hóa(th c qu n, d dày, ru t,gan) ả ự ệ ạ ộ ệ ự ạ ậ ế ứ +Bóng h iơ

+Th n( H bài ti t) ệ ậ ế ấ máu các ch t ọ ừ t đ th i ra ngoài c d dàng ướ ễ ộ ố ế ể ả ầ +Tuy n sinh d c(H sinh s n) ụ ệ ế ả ự ả ở cá đ c là hai d i tinh ể cá cái là hai bu ng tr ng phát tri n ứ ở ồ

+Não (H th n kinh) ệ ầ ằ ằ ố ố ề Nh n xét v trí và vai trò N m d ằ g m các lá mang g n các x ồ vai trò trao đ i khí ổ N m phía tr ướ co bóp đ đ y máu vào đ ng m ch. Giúp cho ể ẩ s tu n hoàn máu ự ầ Phân hóa rõ r t thành th c qu n, d dày, ru t, ộ ả t ra m t giúp cho s tiêu hóa th c ăn có gan ti ự Trong khoang thân, sát c t s ng. Giúp cá chìm ộ ố n i trong n ổ Hai d i, sát c t s ng.L c t ả không c n thi Trong khoang thân, hoàn, trong mùa sinh s nả Não n m trong h p s , t y s ng n m trong các ộ ọ ủ ố cung đ t s ng. Đi u khi n, đi u hòa ho t đ ng ạ ộ ể ề c a cáủ

ế ổ ướ c 4: ậ T ng k t: ừ ổ ỡ ộ ị ổ ụ ể •B -GV nh n xét t ng m u m : M đúng, n i quan g không b nát, trình bày đ p ẹ -GV nêu sai sót c a t ng nhóm c th -GV nh n xét tinh th n, thái đ h c t p c a t ng nhóm ẫ ủ ừ ầ ộ ọ ậ ủ ừ ậ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ệ ọ ộ ố ủ ứ ấ ạ

Ạ Ấ Ủ

c v trí, c u t o các h c quan c a cá chép ủ ệ ơ ượ ị i thích đ cnh ng đ c đi m c u t o trong thích nghi đ i s ng n c ở ướ ặ ể ượ ờ ố ấ ạ ấ ạ ữ ạ ộ

ọ ụ ươ ủ

Quan sát tìm tòi, ho t đ ng nhóm ng pháp: ả t và ầ ủ ệ ầ ệ ệ ệ ấ ế ứ : +?Nêu rõ các thành ph n c a: H tiêu hóa, H hô h p,H tu n hoàn,H bài ti ủ : +?Em hãy k tên các h c quan c a cá chép mà em quan sát đ c trong ệ ơ ủ ể ượ

ọ ạ ưỡ : ng c c u t o và ho t đ ng c a b n c quan dinh d ng: Tu n hoàn, hô h p, bài ủ ố ơ ạ ộ ưỡ ấ ầ ế

ả ậ fi hoàn thành bài t pậ ệ ạ ả ổ ở ượ -Các nhóm th o lu n -Đ i di n nhóm hoàn thành trên b ng ph c a ụ ủ GVfi các nhóm khác nh n xét, b sung ậ ổ

ử ầ ị ứ ấ ề

Tr 7 -Cho các nhóm thu d n v sinh -GV cho đi m m t s nhóm ể IV.D n dò: Nghiên c u c u t o trong c a cá chép ặ Tam kì, ngày tháng năm : C U T O TRONG C A CÁ CHÉP t 33ế Ti I.M c tiêu: ụ -N m đ ắ -Gi ả -Rèn kĩ năng quan sát, kĩ năng ho t đ ng nhóm -Giáo d c lòng yêu thích môn h c ọ ng ti n d y -h c: II.Ph ệ ạ -GV: +Tranh c u t o trong c a cá chép ấ ạ +Mô hình não cá +Tranh s đ h th n kinh cá chép ơ ồ ệ ầ -HS: S d ng các hình 33.1, 33.2, 33.3 SGK ử ụ III.Ph ạ ộ ươ IV.Ti n trình bài gi ng: ế 1.Ki m tra ể ch c năng c a m i thành phàn đó? ỗ 2.M bàiở bài th c hành? ự 3.Các ho t đ ng d y -h c: ạ ộ *HĐ1: I/ Các c quan dinh d ơ *MT: HS n m đ ượ ấ ạ ắ ti t, tiêu hóa 1.Tiêu hóa: -GV yêu c u các nhóm quan sát tranh và k t ế ầ h p v i k t qu quan sát đ c trên m u m ớ ế ẫ ợ ả fi hoàn thành bài t p:ậ bài th c hành ự +?Nêu rõ các thành ph n c a h tiêu hóa và th ầ ủ ệ xác đ nh ch c năng c a m i thành ph n? ỗ ủ -GV cung c p thêm thông tin v tuy n tiêu hóa +?Ho t đ ng tiêu hóa di n ra nh th nào?

ế ư ế ạ ộ ễ cho t đ ng tiêu hóa: ượ +?Nêu ch c năng c a h tiêu hóa? ủ ệ ứ c nghi n nát nh răng hàm, d ờ ướ i ạ ộ ề

ấ ấ ậ c th i ra ngoài qua h u ả fi ặ ệ ượ ệ ặ ượ ơ Đ t tên thí ng x y ra? ả ổ ứ ướ ở ứ hình A: khi cá n i và m c fi Đ t đ ề -GV cung c p thêm vai trò c a bóng h i: ủ +Cho HS nghiên c u hình 33.4 ứ i thích hi n t nghi m là gì?Gi ả (L u ý m c n c ư hình B: khi cá chìm) n c ướ ở i thích đ ổ ố -HS nêu đ +Th c ăn đ ượ ứ tác d ng c a enzim tiêu hóa. ủ ụ -HS nêu đ c ch c năng c a h tiêu hóa: ủ ệ ứ ượ +Th c ăn bi n đ i thành ch t dinh d ưỡ ng ấ ổ ế ứ ng m qua thành ru t vào máu ộ +Các ch t c n bã đ ượ ấ ặ môn c tên thí -HS nghiên c u hình 33.4 ứ nghi m là: “Thí nghi m v vai trò c a bóng ệ ủ ệ h i”ơ fi Gi c: Khi cá n i lên ( A) bóng ượ ả h i ph ng to. Khi cá chìm xu ng đáy ( B) bóng ồ ơ h i thu nh ơ ỏ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

fi h u môn ả fi th c qu n d dàyạ ru tộ fi ậ ế h uầ fi ế

+Bi n đ i th c ăn thành ch t dinh d ng ấ ưỡ ứ

ả fi giúp cá chìm, n i trong n ổ c ướ ơ ế ế ổ ứ ả ặ ớ ấ

a)Hô h p:ấ ậ fi -Các nhóm th o lu n ả rút ra k t lu n ế ậ ả ằ ử ộ ng: Cá có c đ ng há ở ớ ử ộ

i ta th ng th ườ ườ ể ả ủ ầ ầ fi

Tr 7 *TK: H tiêu hóa có s phân hóa: ệ •Các b ph n: ộ ậ ệ fi - ng tiêu hóa: Mi ng Ố ự -Tuy n tiêu hóa: +Gan ti t ra m t ậ +Tuy n ru t ộ •Ch c năng: +Th i c n bã •Bóng h i: thông v i th c qu n ự 2.Tu n hoàn và hô h p: ầ a)Hô h p:ấ -GV cho HS th o lu n: ậ +?Cá hô h p b ng gì? ấ i thích hi n t +?Hãy gi ệ ượ ả mi ng liên ti p k t h p v i c đ ng khép, m ế ợ ế ệ c a n p mang? ủ ắ +?Vì sao trong b nuôi cá ng rong ho c các cây th y sinh? ặ b)Tu n hoàn: -GV yêu c u HS quan sát s đ h tu n hoàn

ơ ồ ệ ầ xác đ nhị fi ậ ủ ệ ầ ơ ữ ầ th o lu n: ậ ả ệ ầ ườ ủ ề ỗ ố ế i ki n th c chu n: ứ ẩ ọ c các b ph n c a h tu n hoàn. ng đi c a máu) ủ c n đi n vào ch tr ng ỗ ố ề fi các nhóm khác b)Tu n hoàn: -HS quan sát tranh đ c kĩ chú thích đ ộ ượ ( Chú ý v trí c a tim và đ ị -Th o lu n tìm các t ừ ầ ậ -Đ i di n các nhóm báo cáo ệ nh n xét b sung ả ạ ậ ổ

ủ ư các c quan ơ ụ ạ ạ ở ạ +?H tu n hoàn g m nh ng c quan nào? ồ +Hoàn thành bài t p đi n vào ch tr ng ậ -GV ch t l ố ạ -T c n đi n: 1-Tâm nhĩ ề ừ ầ 2-Tâm th tấ 3-Đ ng m ch ch b ng ủ ụ ạ ộ 4-Các mao m ch mang 5-Đ ng m ch ch l ng ộ 6-Mao m ch 7-Tĩnh m ch b ng *TK: 1.Hô h p:ấ Cá hô h p b ng mang, lá mang là nh ng n p da m ng có nhi u m ch máu ằ ữ ỏ ế ề ấ ạ fi th c hi n s trao đ i khí ổ ự

i ỏ ươ ơ ể ầ ư ủ i ki n th c bài th c hành đ tr l ớ ạ i ể ả ờ ứ ự ế đâu? Có ch c năng gì? ứ máu các ch t đ c đ t n m ế ằ ở ế ư t là 2 d i th n màu đ , n m sát s ng l ng: L c t ỏ ằ ọ ừ ố ậ ả ấ ộ ể ả

c c u t o, ch c năng c a h th n kinh. N m đ ầ : -N m đ ượ ấ ạ ắ ủ ệ ầ ứ ắ ượ c thành ph n c u t o b não ầ ấ ạ ộ

c vai trò các giác quan c a cá

tr l iả ờ tr l ệ ự 2.Tu n hoàn: ầ +Tim có 2 ngăn: 1 tâm nhĩ, 1 tâm th tấ +Có m t vòng tu n hoàn, máu đi nuôi c th là máu đ t ầ ộ +Ho t đ ng c a tu n hoàn: Nh trong SGK (trang 108) ạ ộ -HS nh l t:ế 3.Bài ti +?H bài ti ệ *TK: H bài ti ệ th i ra ngoài *HĐ2: II/ Th n kinh và giác quan: *MT cá chép t đ -Bi ế ượ ủ -GV yêu c u HS quan sát hình 33.2, 33.3 ầ SGK và mô hình não cá fi i câu h i: ỏ ả ờ -HS quan sát hình 33.2, 33.3 SGK fi c:ượ đ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

ệ ầ ủ ữ ồ ộ

Tr 7 ậ +?H th n kinh c a cá g m nh ng b ph n nào?

ệ ầ ầ ng th n kinh: não, t y s ng trung ủ ố ế ng th n kinh đ n ầ ừ ươ ộ ầ ầ ỗ ứ ư ế ồ ầ ấ ạ c: kém phát tri n ể +?B não cá chia làm m y ph n? M i ph n có ấ ch c năng nh th nào? -GV g i m t HS lên trình bày c u t o não cá ộ ọ trên mô hình ữ ớ ị ố ợ

ề ể ộ +?Nêu vai trò c a các giác quan? ủ +?Vì sao th c ăn có mùi l ứ ạ ấ i h p d n cá? ẫ ắ ỉ

ậ ự ố ộ +H th n kinh: -Trung ươ -Dây th n kinh: đi t ầ các c quan ơ +C u t o não cá: g m có 5 ph n: ấ ạ -Não tr ướ -Não trung gian. -Não gi a: l n, có trung khu th giác -Ti u não: phát tri n: ph i h p các c đ ng ử ộ ể ể ph c t p ứ ạ -Hành t y: đi u khi n n i quan ủ +Giác quan: -M t: không có mí nên ch nhìn g n ầ -Mũi: đánh h i, tìm m i ồ ơ -C quan đ ườ ơ dòng n ng bên: nh n biét áp l c, t c đ c, v t c n ậ ả ướ ồ ằ ở ạ ố phía l ng g m: ư

ộ ị ể ể ế : HS đ c SGK ọ ể c? ủ n ở ướ hình 33.4 sgk ả ơ ậ ố ớ ờ ố ệ ở ể ệ ự ng và đ t tên cho thí nghi m ặ ẽ ọ

t 34: ế ÔN T P H C KÌ I Ộ NG S NG Ố ƯƠ Ầ

ứ ủ ủ ế ầ ậ ộ ự ễ ủ ộ ươ ậ ự ng s ng v : ề ố g s ng ươ ố ổ

ụ ả ộ ộ ọ B ng ph ghi n i dung b ng 1 và2 sgk ả : pp h i đáp ỏ *TK: +H th n kinh d ng ng n m ệ ầ -B não, t y s ng ủ ố ộ -Các dây th n kinh ầ +B não phân hóa, trong đó có có: -Hành kh u giác, thùy th giác và ti u não phát tri n ứ *K t lu n chung ậ V.Ki m tra đánh giá: +?Nêu các c quan bên trong c a cá th hi n s thích nghi v i đ i s ng +Làm bài t p s 3: Gi i thích hi n t ệ ượ VI: D n dò : HS h c bài, làm bài t p, v hình 33.1, 33.3 sgk ậ ặ Tam kì, ngày tháng năm Ti Ậ Ọ PH N Đ NG V T KHÔNG X Ậ I.M c tiêu: ụ -C ng c l i ki n th c c a HS trong ph n đ ng v t không x ố ạ +Tính đa d ng, s thích nghi và ý nghĩa th c ti n c a đ ng v t không x ạ -Rèn cho HS kĩ năng phân tích, t ng h p ợ -Giáo d c ý th c yêu thích b môn ụ ứ ng ti n d y -h c: II.Ph ươ ệ ạ ng pháp III.Ph ươ IV. N i dung ôn: ộ ¶ ạ ậ ố : ng s ng ầ ọ ủ b ng1sgk ớ ể ẽ ở ả -HS d a vào ki n th c đã h c và các hình ứ vẽfi ự ế đi n vào b ng 1 t ự ề ả

ỗ ố ộ ướ ạ ạ ệ ệ ảfi l p nh n xét, b ậ ớ ổ i đáp án đúng Tính đa d ng c a đ ng v t không x ươ ủ ộ -GV yêu c u HS đ c đ c đi m c a các đ i ạ ọ ặ di n,đ i chi u v i hình v ế ố ệ (tr.99) fi làm bài t p:ậ +Ghi tên ngành vào ch tr ng i hình +Ghi tên đ idi n vào ch tr ng d ỗ ố -GV g i đ i di n HS lên hoàn thành b ng ọ ạ ả -GV ch t l ố ạ +Ghi tên ngành c a 5 nhóm đ ng v t ậ ủ +Ghi tên các đ i di n ệ -M t vài HS lên v t k t qu ế ế ộ sung

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ồ Giáo án sinh h cọ

ườ

b sung: ự ế ổ ứ ế

ừ ả ể ổ m i ngành? ư ặ -HS v n d ng ki n th c th c t ậ ụ +Tên đ i di n ạ ệ +Đ c đi m c u t o đ c tr ng c a t ng l p ớ ặ ể ấ ạ ủ ừ ư ặ ớ ạ ể ậ -Nh n xét tính đa d ng c a ĐVKXS ậ ạ ủ ạ

ng s ng đa d ng v c u t o, l ạ ặ i s ng nh ng v n mang đ c ư ẫ ệ ố ớ ề ng s ng ố ươ ẫ ậ ụ ế ả ộ -HS nghiên c u kĩ b ng 1 v n d ng ki n th c ứ ứ đã h c ọ fi hoàn thành b ng 2 ả

ả ộ ướ ọ ở ả ế ụ ọ ư -M t vài HS lên hoàn thành theo hàng ngang ệ fi t ng đ i di n ậ ạ ừ l p nh n xét, b sung ớ ổ

Tr 7 -T b ng 1 GV yêu c u HS: ầ +K thêm các đ i di n ệ ở ỗ +B sung đ c đi m c u t o đ c tr ng c a ủ ặ ấ ạ t ng l p đ ng v t? ộ ừ ủ -GV yêu c u HS nh n xét tính đa d ng c a ậ ầ ng s ng đ ng v t không x ố ươ ậ ộ *TK: Đ ng v t không x ộ ề ấ ạ ố ố ố ươ ậ đi m đ c tr ng c a m i ngành thích nghi v i đi u ki n s ng ể ỗ ủ ư ặ ¸ S thích nghi c a đ ng v t không x ủ ộ ự ậ ng d n HS làm bài t p: -GV h ậ +Ch n b ng 1 m i hàng d c(ngành) m t loài ọ ỗ +Ti p t c hoàn thành các c t: 3, 4, 5, 6 ộ -GV g i HS hoàn thành b ng -GV l u ý HS có th l a ch n các đ i di n ệ ọ ể ự khác nhaufi GV ch a h t các k t qu c a HS ữ ế

ạ ả ủ ế

(cid:204) T m quan tr ng th c ti n c a đ ng v t không x ự ễ ủ ộ ọ ậ ầ ng s ng ố ọ ậ ộ fi ghi tên loài vào ô ầ ọ ả ố ề ả l p nh n xét, b ậ ớ ề ổ ươ -HS l a ch n tên các loài đ ng v t ghi vào ự b ng 3 ả ả fi -M t HS lên đi n vào b ng ộ sung

-GV yêu c u HS đ c b ng 3 tr ng thích h p ợ -GV g i HS lên đi n vào b ng ọ -GV cho HS b sung thêm ý nghĩa th c ti n ự ễ ổ khác -GV ch t l i b ng b ng chu n ẩ ả ố ạ ằ

ọ ố ẩ ẩ ị ấ ượ

ậ i ườ

Tên loài -Tôm, cua, sò, trai, c, m c ự -Tôm, cua, m cự -Tôm, sò, cua.... -Ong m tậ -Sán lá gan, giun đũa... -Châu ch u, c sên ấ ố -San hô, c....ố t ghi nh GV cho HS đ c ph n tóm t ọ ế ầ ắ ớ ể c t B sao cho t ng ng v i câu c t A ừ ở ộ ọ ươ ứ ớ

ộ ế ự ệ ủ ơ ể ỉ ứ T m quan tr ng ầ -Làm th c ph m ự -Có giá tr xu t kh u -Đ c nhân nuôi -Có giá tr ch a b nh ị ữ ệ -Làm h i c th đ ng v t và ng ạ ơ ể ộ -Làm h i th c v t ạ ự ậ -Làm đ trang trí ồ *K t lu n chung: ậ V.Ki m tra đánh giá: Em hãy l a ch n các t ự C tAộ bào nh ng th c hi n đ 1.C th ch là m t t ư các ch c năng s ng c a c th ủ ơ ể 2.C th đ i x ng t a tròn, th ng hình tr ố ơ ể ố ứ ườ ụ ỏ ở ộ C t Bộ a.Ngành chân kh pớ b.Các ngành giun c.Ngành ru t khoang ộ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

bào ớ d.Ngành thân m mề e.Ngành đ ng v t nguyên sinh ộ ậ ặ ng không phân đ t và có ố

ng ngoài b ng kitin, có ằ

HS ôn t p toàn b ph n đ ng v t không x ầ ng s ng ố ươ ậ ậ ộ ộ

KI M TRA H C KÌ I t 35: ế

Tr 7 hay hình dù v i 2 l p t ớ ế 3.C th m m, d p, kéo dài ho c phân đ t ẹ ơ ể ề ố 4.C th m m, th ườ ơ ể ề v đá vôi ỏ 5.C th có b x ộ ươ ơ ể ph n ph phân đ t ố ụ ầ VI.D n dò: ặ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................................................................ ............................................................................................................................................................... Tam kì, ngày tháng năm Ti (Đ c a tr

Ọ ng ) Ể ề ủ ườ

ế Ể Ạ Ủ Ự S ĐA D NG VÀ Đ C ĐI M CHUNG C A CÁ Ặ

ạ ề ố ượ ự ng ể ụ ơ ả ườ ớ ượ ặ ủ ượ i ườ ng s ng i s ng, môi tr c s đa d ng c a cá v s loài, l ố ố ố ủ t l p cá s n và l p cá x c đ c đi m c b n phân bi ươ ệ ớ c vai trò c a cá trong đ i s ng con ng c đ c đi m chung c a cá ượ ặ ờ ố ủ ể ế ng ti n d y h c: ươ ố ệ ố ệ ạ ọ ộ ố ả ộ ề Quan sát tìm tòi, ho t đ ng nhóm ng pháp: ạ ộ ả ể ể ệ ự ớ ờ ố ủ ơ c? +?Nêu các c quan bên trong c a cá th hi n s thích nghi v i đ i s ng và ho t ạ ườ

ườ ng s ng ố ạ ề ố ệ ố ề ng s ng ố c s đa d ng c a cá v s loài và môi tr ườ ạ c do thích nghi v i nh ng đi u ki n s ng khác nhau nên cá có c u t o và ho t ầ ủ ớ ấ ạ ữ

ề ầ ả ậ ự ả ...................................................................................................................................... t 36: Ti I.M c tiêu: ụ -N m đ ắ -Trình bày đ -Nêu đ -Trình bày đ ể -Rèn kĩ năng quan sát, so sánh đ rút ra k t lu n ậ II.Ph -GV: +Tranh nh m t s loài cá s ng trong các đi u ki n s ng khác nhau ề +B ng ph ghi n i dung b ng ( tr.111 SGK) ả ụ ả -HS: S u t m các tranh nh v cá ả ư ầ III.Ph ươ IV.Ti n trình bài gi ng: ế 1.Ki m tra bài: ng n đ ng trong môi tr ướ ộ 3.Các ho t đ ng d y h c: ạ ọ ạ ộ *HĐ1: I/Đa d ng v thành ph n loài và môi tr ề ạ *MT: +Th y đ ấ ượ ự +Th y đ ấ ượ đ ng s ng khác nhau ố ộ a.Đa d ng v thành ph n loài ạ -GV yêu c u HS đ c thông tin, th o lu n nhóm ọ ầ fi hoàn thành bài t p:ậ thu th p thông tin,th o lu n nhóm ậ hoàn thành bài t pậ ả -M i HS t ỗ ậ ế fi th ng nh t ý ki n ố ấ -Đ i di n nhóm lên đi n b ng, các nhóm khác ề ệ ạ b sung ổ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

Tr 7

ự ớ c do s thích nghi v i ữ

ậ t l p cá ấ ể ệ ớ ể ặ ế ụ ứ ng là gì? t l p cá s n và l p cá x -GV cho HS th y đ ấ ượ nh ng đi u ki n s ng khác nhau nên cá có c u ấ ệ ố ề t o và ho t đ ng s ng khác nhau ố ạ ộ ạ -GV cho HS th o lu n: ậ +?Đ c đi m c b n nh t đ phân bi s n và l p cá x ớ ụ ả ơ ả ươ ụ c đ c đi m c b n ơ ả ể ượ ặ ộ ng là: b ươ ớ -Ti p t c th o lu n ả --Căn c vào b ng nêu đ ả đ phân bi ệ ớ ể ngươ x ng loài l n ớ ồ ố ượ ớ ằ ấ ụ ng ng b ng ch t s n ng b ng ch t x ằ ụ ươ ườ ạ fi hoàn thành ọ fi hình 34.7 ấ ươ -HS quan sát kĩ hình, đ c chú thích b ngả

ữ ọ fi *TK: -Cá có s l -Cá g m 2 l p chính: +L p cá s n: B x ộ ươ ớ ng: B x +L p cá x ộ ươ ớ b.Đa d ng v môi tr ng s ng: ố ề -GV yêu c u HS quan sát hình 34.1 ầ r i hoàn thành b ng ( tr. 111 SGK) ả ồ -GV treo b ng ph và g i HS lên ch a bài ụ i b ng b ng chu n -GV ch t l ẩ ả ả ố ạ ằ ả ề ậ ổ ứ ế ế ả ẩ -HS lên đi n b ng l p nh n xét, b sung ớ -HS đ i chi u b ng chu n ki n th c và s a ử ố ch a sai sót ữ

TT ặ ng, Đ c đi m môi ể tr Loài đi nể hình Hình dáng thân ặ ngườ Đ c đi m ể vây ch nẵ

B i: nhanh, ơ bình th ườ ch m, r t ấ ậ ch m ậ Nhanh 1 Cá nhám Thon dài Đ cặ đi mể khúc đuôi Kh eỏ ườ ng ngườ Bình th 2 Cá chép Yêú ngườ ố ng đ i

3 R t ch m Bình th Bình th ngườ Không có L T ươ ng nắ R t dài ấ R t y u ế ấ ậ ấ nươ

4 T ng m t th ầ ặ thi u n i n náu ế ơ ẩ T ng gi a và t ng ầ ữ ầ đáy Trong nh ng hang ữ h cố Trên m t đáy bi n D t, m ng ể ặ ẹ ỏ R t y u ế ấ Ch mậ To ho cặ nhỏ

Cá th nờ b n, cá ơ đu iố ề ớ ấ ạ i c u t o ngoài c a cá nh th nào? ủ ư ế ưở ng đ n c u t o và t p tính c a cá ng t ế ấ ạ ủ ậ ề ệ ố ả ặ ủ ủ ể ể ủ ướ fi c ế nh l ự ớ ạ i ki n th c bài tr ứ

ỗ ả ạ

ặ ỏ -M i HS t th o lu n nhóm ậ -Đ i di n nhóm trình bày đáp án, các nhóm ệ khác b sung ổ -Thông qua các câu h i HS rút ra các đ c đi m ể chung c a cáủ

ặ ng s ng thích nghi đ i s ng hoàn toàn c: -GV cho HS th o lu n: +?Đi u ki n s ng nh h ậ ả ả *TK: Đi u ki n s ng khác nhau đã nh h ệ ố ưở *HĐ2: II/Đ c đi m chung c a cá: ể : Trình bày đ *MT c đ c đi m chung c a cá ượ ặ -GV cho HS th o lu n đ c đi m c a cá v : ề ặ ậ ả ng s ng +Môi tr ườ ố +C quan di chuy n ể ơ +H hô h p ấ ệ +H tu n hoàn ệ ầ +Đ c đi m sinh s n ả ể ặ t đ c th +Nhi ệ ộ ơ ể +?Nêu đ c đi m chung c a l p cá? ể *TK: Cá là đ ng v t có x ố ộ ủ ớ ươ ậ ờ ố n ở ướ

GV: Nguy n Th Thu Hà

ng THCS Phan Tây H

ườ

ồ Giáo án sinh h cọ

ấ ằ ơ ằ ầ ộ ơ ể i ỏ ươ

ậ ế t ệ

ự ả nhiên và trong đ i s ng ự c vai trò c a cá trong t ủ ượ ậ ự ờ nhiên và trong đ i ờ ố ậ ự ế fi i? ườ ệ t c a b n thân ế ủ ả i câu h i ỏ ỗ ọ ụ ổ ể ả ờ ể ộ ố thu th p thông tin trong sgk và liên h -HS t cùng hi u bi ki n th c th c t ể ứ ế trao đ i trong nhóm đ tr l ổ -Đ i di n nhóm phát bi u, các nhóm khác b ệ ạ sung ậ ư ầ i cá ta c n ả

ữ ệ ự ệ ố ệ t b g y, sâu h i lúa Cho HS đ c k t lu n sgk ọ ế Ch n câu tr l ậ i đúng nh t trong các câu sau: ả ờ ể ấ ọ

ạ ng loài l n ớ ớ ố ượ ệ ố ề

n c ở ướ ấ ạ ơ ể ớ ớ ề t l p cá s n và l p cá x ệ ố ng: ng loài l n, c u t o c th thích nghi v i các đi u ki n s ng khác nhau ụ ố ượ ấ ệ ớ ươ ớ ng

ứ ứ ứ ả

t ế ọ ể ủ ế ứ ờ ấ ạ ể ả ồ

Tr 7 +B i b ng vây, hô h p b ng mang +Tim hai ngăn, m t vòng tu n hoàn, máu đi nuôi c th là máu đ t +Th tinh ngoài ụ +Là đ ng v t bi n nhi ộ *HĐ3: III/Vai trò c a cáủ *MT: Trình bày đ -GV cho HS th o lu n: +?Cá có vai trò gì trong t s ng con ng ố +M i vai trò hãy l y ví d minh h a ấ -GV l u ý HS có m t s loài cá có th gây đ c ộ ư ể i nh : cá nóc, m t cá tr m... cho ng ắ ườ +?Đ b o v và phát tri n ngu n l ồ ợ ể ệ ể ả ph i làm gì? *TK: +Cung c p th c ph m ẩ ấ +Là nguyên li u đ ch thu c ch a b nh ể ế +Cung c p nguyên li u cho các ngành công nghi p ệ ấ +Di ạ ệ ọ ậ *K t lu n chung: ậ ế V.Ki m tra đánh giá: Câu 1: L p cá đa d ng vì: a.Có s l b.C u t o thích nghi v i đi u ki n s ng khác nhau ấ ạ ớ c.Thích nghi v i đ i s ng hoàn toàn ớ ờ ố d.Có s l Câu 2: D u hi u c b n đ phân bi ể ệ ơ ả a.Căn c vào đ c đi m b x ể ộ ươ ặ b.Căn c vào môi tr ng s ng ườ ố c.Căn c vào cách ki m ăn ế d.C a, b, c đ u đúng ề VI.D n dò: HS h c bài, làm bài t p ậ ọ ặ -Đ c ph n em có bi ầ -Nghiên c u đ i sông, c u t o ngoài, di chuy n, sinh s n và phát tri n c a ch đ ng ................................................................................................................................................................ ................................................................................................................

GV: Nguy n Th Thu Hà