1
ạ ạ ầ Tu n: 01 ế t: 01 Ti
Ế Ớ Ộ
Ậ
Ngày so n:16/08/2011 Ngày d y: 17/08/2011 Ấ
Ạ
Bài 1: TH GI
I Đ NG V T R T ĐA D NG VÀ PHONG
Ụ
ượ ự ể ệ ở ố ủ ạ ậ ộ c s đa d ng phong phú c a đ ng v t th hi n s loài và môi
ườ
I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ứ Hs ch ng minh đ ố ng s ng. tr ỹ : 2. K năng ỹ
Rèn k năng quan sát so sánh. ạ ộ K năng ho t đ ng nhóm
ỹ 3. Thái độ: ụ ộ Giáo d c ý th c h c t p yêu thích b môn.
Ạ Ồ
ậ ườ ố ủ ng s ng c a chúng.
ớ 1. GV: Tranh nh v đ ng v t và môi tr 2. HS
ứ ọ ậ Ọ II. Đ DÙNG D Y H C ề ộ c bài m i. Ọ Ạ
1. n đ nh l p.
ả ướ ọ : Đ c tr Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C ớ ố ữ ị ự ệ ầ
Ổ ị ể Ki m tra sĩ s ọ ộ ư Gv đ a ra nh ng quy đ nh h c b môn. Yêu c u hs th c hi n. 2. KTBC.
ể ế ộ
ở GV ki m tra sách v liên quan đ n b môn. Phân nhóm.
ầ ớ ạ ậ ụ ứ ế ể ọ ế ủ i ki n th c sinh h c 6, v n d ng hi u bi t c a mình đ ể
3. Bài m i.ớ GV yêu c u HS nh l ả ờ tr l
ậ ượ ủ ộ ư ế ạ
ỏ i câu h i: ự H. S đa d ng, phong phú c a đ ng v t đ Ạ Ộ ể
c th hi n nh th nào? ề ố ượ HO T Đ NG 1: Tìm hi u s đa d ng loài và s phong phú v s l ớ ể ệ ự ố ể ự ộ ạ ậ ấ ượ ố ng cá th ể ệ ề ể ụ HS nêu đ c s loài đ ng v t r t nhi u, s cá th trong loài l n th hi n qua các
M c tiêu: ụ ụ ể ví d c th .
ủ ủ
ạ ộ ầ ố ộ N i dung ế ớ
ả ậ
ệ ng loài hi n nay 1,5 ự ề ề ố ạ ỏ i câu h i: ượ c th ể
ể ệ Ho t đ ng c a GV ứ Gv yêu c u Hs nghiên c u thông tin Sgk, quan sát hình 1.1 và 1.2 ả ờ th o lu n nhóm tr l ề H. S phong phú v loài đ ư ế hi n nh th nào? ộ i đ ng I. Th gi v tậ xung quanh ta ạ ấ r t đa d ng v loài và đa d ng v s cá th trong loài ướ c khác nhau.
ể ừ
ượ ộ ướ ở ể ữ nh ng c hay xem i bi n?
ượ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ấ ả ậ Th o lu n nhóm th ng nh t ả ờ i. câu tr l cượ Nêu đ ố ượ + S l tri u.ệ + Kích th 1 vài Hs trình bày đáp án Hs ổ khác b sung. ậ ả Hs th o lu n nhóm t ọ thông tin đ c đ ự ế . th c t ầ Yêu c u nêu đ c:
2
ặ ố H. Hãy k tên loài Đv trong: ẻ M t m kéo l ộ Tát m t ao cá? ắ ở ồ h ? Đánh b t ướ Ch n dòng n c su i nông?
ồ ố ề
ạ
ở
ườ
ư ế trên cánh H. Ban đêm mùa hè ữ ồ đ ng có nh ng loài Đv nào phát ra ti ng kêu? ộ ố ế ọ
ế
ậ
ể
ấ ở Dù ao, h hay su i đ u có ề nhi u lo i Đv khác nhau sinh s ng.ố ng có + Ban đêm mùa hè th ế m t s loài Đv nh : cóc, ch, nhái, d mèn, sâu b …phát ra ti ng kêu. ệ ạ Đ i di n nhóm trình bày đáp án nhóm khác b sung. ổ ố ượ ầ Yêu c u nêu đ c: S cá th ề trong loài r t nhi u.
ế ậ HS rút ra k t lu n. ự ủ ộ
ắ HS l ng nghe. ườ c con ng
ớ
ườ ề ố ượ ng H. Em có nh n xét gì v s l ế ầ ể cá th trong b y ong, đàn ki n, ướ đàn b m? ầ ậ ế rút ra k t lu n Gv yêu c u Hs t ậ ạ ề ự v s đa d ng c a đ ng v t. ộ ố ộ Gv thông báo thêm: m t s đ ng ầ ậ i thu n hoá v t đ ể ặ ề thành v t nuôi, có nhi u đ c đi m ủ ầ phù h p v i nhu c u c a con ng ượ ậ ợ i.
ề
ượ ạ ậ ố ng s ng, nêu đ ượ c
ể ườ ậ
ủ ủ ộ ố ườ ng s ng ườ ớ ụ c m t s loài đ ng v t thích nghi cao v i môi tr M c tiêu: ố ộ ớ ặ đ c đi m c a m t s loài đ ng v t thích nghi cao đ v i môi tr ng s ng. Ho t đ ng c a HS
HS nêu đ ủ ạ ộ ầ ậ ạ ộ ự nghiên c u ậ ắ ứ trao hoàn thành bài t p.ậ ề Ạ Ộ : Đa d ng v môi tr HO T Đ NG 2 ộ ố ộ ộ ộ ố Ho t đ ng c a GV ọ Gv yêu c u Hs đ c thông tin quan sát hình 1.4 th o lu n nhóm ả ậ hoàn thành bài t p. Đi n chú thích.
ướ ướ c: cá, tôm, m c…
ạ ươ u, ế ụ ả ậ Gv ti p t c cho Hs th o lu n: N i dung ở ộ II. Đ ng v t có ơ kh p n i do chúng ặ ữ có nh ng đ c ể đi m thích nghi ớ ọ m i v i môi ố ườ ng s ng tr
ặ ể
ớ ậ ạ ớ ộ i da dày
ữ ố nhi ế ệ ớ ệ ớ ở t đ i đa d ng và phong phú ự ự ụ H. Đ c đi m gì giúp chim cánh c t ở thích nghi v i khí h u giá l nh vùng c c?ự H. Nguyên nhân nào khi n Đv ạ nhi ớ ơ h n vùng ôn đ i, Nam c c?
ạ c ta có đa d ng phong
ứ ệ ộ t đ phù h p. ướ ằ ậ Cá nhân t ổ đ i nhóm Yêu c u:ầ ự + D i n +Trên c n: Voi, gà, h chó… + Trên không: các loài chim… ứ ế ụ ậ Cá nhân v n d ng ki n th c yêu đã có trao đ i nhóm ổ ượ ầ c u nêu đ c. ụ + Chim cánh c t có b lông ỡ ướ dày x p, l p m d ệ t. gi ẩ ậ t đ i nóng m + Khí h u nhi ể ậ th c v t phong phú, phát tri n quanh năm th c ăn nhi u, ề ợ nhi + N c ta Đv cũng phong phú ệ ớ t đ i. vì n m trong khí h u nhi
3
ụ ể ứ ự ướ H. Đv n ạ phú không? T i sao? ỏ Gv h i thêm: H. Hãy cho ví d đ ch ng minh s ể ố Hs có th nêu thêm 1 s loài
ề ườ ố ườ ủ ng s ng c a
ở các môi tr ắ phong phú v môi tr Đv?
ớ
ầ ự ậ ả Gv cho Hs th o lu n toàn l p. Yêu c u t ậ ế rút ra k t lu n.
ổ ư ng nh : khác ấ ể ắ ự G u tr ng b c c c, đà đi u sa ể ạ m c, cá phát sáng đáy bi n, ươ n đáy bùn… l ệ ạ Đ i di n nhóm trình bày đáp án nhóm khác b sung.
Ủ
ậ
Ố IV. C NG C : ọ ế GV cho HS đ c k t lu n SGK. ọ ậ Yêu c u HS làm phi u h c t p.
i đúng:
ọ ơ ậ ộ Câu 1: Đ ng v t có
ầ ế ả ờ Hãy khoanh tròn vào câu tr l ở ắ kh p m i n i do: ả
ự ư xa x a.
ộ
ố ể
ấ kh p m i n i trên Trái Đ t.
ọ ơ ề ắ ạ ớ i lai t o, t o ra nhi u gi ng m i.
ố ế ơ nh ng n i xa đ n.
ả ờ
ỏ i câu h i Sgk. ậ ở
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
4
a. Chúng có kh năng thích nghi cao. ố ẵ ừ b. S phân b có s n t ộ ườ i tác đ ng. c. Do con ng ạ ậ Câu 2: Đ ng v t đa d ng, phong phú do: ề a. S cá th nhi u ả b. Sinh s n nhanh ố ề c. S loài nhi u ở ậ ố ộ d. Đ ng v t s ng ạ ườ e. Con ng ư ừ ữ ậ ộ g. Đ ng v t di c t Ặ V. D N DÒ: ọ H c bài tr l ẻ ả K b ng 1 tr 9 vào v bài t p. VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ ầ Tu n: 01 ế t: 02 Ti
Ngày so n :18/08/2011 Ngày d y : 19/08/2011
Ệ Ộ
Ậ
Ậ Ớ Ủ Ộ
Ự Ậ
Ặ
Ể
Bài 2: PHÂN BI T Đ NG V T V I TH C V T Đ C ĐI M CHUNG C A Đ NG V T
ộ ệ ể ậ ớ ự ậ t Đ ng v t v i Th c v t. ơ ả c đ c đi m c b n đ phân bi
ủ ộ
ậ c cách phân chia gi
ổ
ạ ộ
ọ ụ
Ồ
ọ ớ
Ọ c bài m i. Ạ
ặ ở ơ ườ ữ ể ậ ạ ộ ở n i em ? Chúng có đa d ng, phong phú ng g p
ể ế ớ ộ ậ ạ i đ ng v t mãi đa d ng và phong phú?
ở ế ấ
ậ
Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c ể ượ ặ ắ ọ H c sinh n m đ ượ ặ ậ ể c đ c đi m chung c a đ ng v t. Nêu đ ớ ộ ượ ơ ượ ắ N m đ i đ ng v t. c s l 2. Kĩ năng ợ Rèn kĩ năng quan sát, so sánh, phân tích, t ng h p Kĩ năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ ứ ọ ậ Giáo d c ý th c h c t p, yêu thích môn h c. Ọ Ạ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh hình 2.1 2.2 SGK ướ 2. HS: Đ c tr Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. H. Hãy k tên nh ng đ ng v t th không? ả H. Chúng ta ph i làm gì đ th gi 3. Bài m i.ớ ớ N u đem so sánh con gà v i cây bàng, ta th y chúng khác nhau hoàn toàn, song M bài: ằ ệ ơ ể ố ề chúng đ u là c th s ng. V y phân bi t chúng b ng cách nào? ệ ộ
ụ ậ ố M c tiêu:
ạ ộ ủ
HS tìm đ ạ ộ ầ N i dung ệ ộ ậ t đ ng v t ả
ổ ớ ế ả ờ i. ậ ộ ệ ạ ả ụ ể
ế t ọ
5
ề ờ ọ ứ HO T Đ NG 1: Phân bi ượ ặ ủ Ho t đ ng c a GV GV yêu c u HS quan sát H 2.1 hoàn thành b ng trong SGK trang 9. ẻ ả GV k b ng 1 lên b ng ph đ ữ HS ch a bài. ư GV l u ý: nên g i nhi u nhóm ể đ gây h ng thú trong gi ậ ớ ự ậ Ạ Ộ t đ ng v t v i th c v t ữ ộ ể c đ c đi m gi ng và khác nhau gi a đ ng v t và th c v t. Ho t đ ng c a HS ẽ ọ Cá nhân quan sát hình v , đ c ứ chú thích và ghi nh ki n th c, trao đ i nhóm và tr l ả Đ i di n các nhóm lên b ng ả ủ ghi k t qu c a nhóm. Các HS khác theo dõi, nh nậ ổ xét, b sung. h c. ự ậ ộ I. Phân bi ớ ự ậ v i th c v t ự ậ Đ ng v t và th c v t: ấ ề ố + Gi ng nhau: đ u c u ớ ạ ừ ế t o t bào, l n lên và sinh s n.ả + Khác nhau: Di
ổ ế
ự ử ữ s a ch a
ậ ế HS theo dõi và t bài. ầ ị ưỡ ể chuy n, d d ng, th n kinh, giác quan, thành ế t bào.
ả i.
ộ i, các HS khác
ả ờ ổ ậ M t HS tr l nh n xét, b sung. ở ướ d ả ự ầ ậ
ể
ự ậ ậ ở
ể ạ GV ghi ý ki n b sung vào c nh b ng.ả GV nh n xét và thông báo k t ư ả qu đúng nh b ng ậ ế ụ GV yêu c u ti p t c th o lu n: ậ ở ố ộ H. Đ ng v t gi ng th c v t đi m nào? ộ H. Đ ng v t khác th c v t đi m nào?
ả
Kh năng di chuy nể ệ ầ H th n kinh và giác quan
Không
có
Không
Không
có
có
Không
có
Không
có
ấ ạ C u t o từ ế t bào bào
S ử d ng ụ ch t ấ ữ ơ h u c có s nẵ
ậ ớ ự ậ ộ ả B ng 1: So sánh đ ng v t v i th c v t ấ ữ ớ Ch t h u L n lên Thành c ơ xenlulôzơ và sinh nuôi c thơ ể s nả ở ế t Tự t ng ổ h p ợ cượ đ
v v v v
Đ c ặ đi m ể ơ ố đ i c ượ t ng th ể phân tệ bi ự ậ Th c v t ậ ộ Đ ng v t v v
v ủ ộ ặ
ụ M c tiêu:
ậ : Đ c đi m chung c a đ ng v t ậ ủ
ể ặ ộ ể ậ ở ụ m c ơ
ộ ả i lên b ng và ả ờ l i, các em ậ ặ ậ ầ
ự ử s a ể
ả ệ ầ ủ ế ế ế ậ ầ ậ v v v Ạ Ộ HO T Đ NG 2 ể ượ ặ ắ HS n m đ c đ c đi m chung c a đ ng v t. ủ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ầ Yêu c u HS làm bài t p II trong SGK trang 10. GV ghi câu tr ổ ph n b sung. GV thông báo đáp án. Ô 1, 4, 3. Yêu c u HS rút ra k t lu n. v v ể ủ ộ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ặ ọ HS ch n 3 đ c đi m c ậ ả ủ ộ b n c a đ ng v t. ả ờ l 1 vài em tr ổ khác nh n xét, b sung. HS theo dõi và t ch a.ữ HS rút ra k t lu n. N i dung ủ II. Đ c đi m chung c a ậ đ ng v t ể ộ Đ ng v t có đ c đi m chung là có kh năng di chuy n, có h th n kinh và ị giác quan, ch y u d ưỡ d ng.
HO T Đ NG 3: S l ượ ậ ớ ộ i đ ng v t ươ ụ Ạ Ộ ơ ượ c phân chia gi c các ngành đ ng v t s h c trong ch M c tiêu:
ạ ộ ủ ng trình sinh h c l p 7. ộ
ớ
ắ HS n m đ ủ Ho t đ ng c a GV ớ i th c v t đ ộ ậ ẽ ọ Ho t đ ng c a HS ế Hs nghe ghi nh ki n th c.ứ
c chia hình ươ ậ ố ng s ng: 7
ọ ng trình sinh h c 7 ch ỉ ươ ố ng s ng: 1 ơ ả ạ ộ ệ i thi u. Gv gi ậ ượ ự ớ + Gi ể ệ ở thành 20 ngành th hi n 2.2 trong Sgk. ươ + Ch ọ h c 8 ngành c b n. ọ ớ N i dung II. S¬ lîc ph©n chia giíi ®éng vËt ộ Có 8 ngành đ ng v t Đv không x ngành Đv có x ngành ươ ố ng s ng: 1
6
ậ ộ * KL: Có 8 ngành đ ng v t ố ươ Đv không x ng s ng: 7 ngành Đv có x ngành
Ạ Ộ ậ HO T Đ NG 4: Vai trò c a đ ng v t
ụ M c tiêu:
ủ ộ ượ ợ ắ HS n m đ c l ủ Ho t đ ng c a GV
ạ ộ ầ ạ ủ ộ ạ ộ ổ
N i dung III. Vai trß cña ®éng vËt SGK ẻ ẵ ể
Gv yêu c u Hs hoàn thành ả b ng 2 ả Gv k s n b ng 2 đ Hs ữ ch a bài
ủ ộ ậ i ích và tác h i c a đ ng v t Ho t đ ng c a HS Hs trao đ i nhóm hoàn ả thành b ng 2. ệ ạ Đ i di n nhóm lên ghi ả nhóm khác b ổ k t quế sung.
TT
ậ ớ ờ ố ộ B ng 2: Đ ng v t v i đ i s ng con ng
ộ ệ ả ặ ợ ạ i, h i Các m t l
ệ ấ ườ i ậ ạ Tên đ ng v t đ i di n ườ i: Đv cung c p nguyên li u cho con ng
ẩ ự ỏ ị 1 ị
ồ ợ ấ ắ ợ Tôm, cá, chim, l n, bò, trâu, th , v t… ừ Gà, v t, ch n, c u… ừ Trâu, bò, l n, c u, r n, cá s u… Th c ph m Lông Da
ộ ệ ậ Đ ng v t dùng làm thí nghi m cho:
2 ỏ ế
ọ ậ ử ọ ứ H c t p, nghiên c u khoa h c ố ệ Th nghi m thu c
ỷ ứ ế Trùng bi n hình, thu t c, giun, th , ch, chó… ỉ ộ ạ Chu t b ch, kh … ườ ộ i trong: ậ ỗ ợ Đ ng v t h tr cho ng
ừ
3 ổ
ự
ế ọ ư ư
ệ ậ ộ ệ ậ ồ Trâu, bò, l a, voi… Cá heo, các Đv làm xi c (h , báo, voi…) ọ Ng a, trâu ch i, gà ch i… ệ ụ Chó nghi p v , chim đ a th … ọ ỗ Ru i, mu i, b chó, r n, r p… 4
Lao đ ngộ i tríả Gi ể Th thao ệ ả B o v an ninh ề Đ ng v t truy n b nh sang iườ ng
Ủ
ố ậ
ỏ
ọ ớ ị
ọ ọ t”.
ẩ Ố IV. C NG C : ọ ế GV cho HS đ c k t lu n cu i bài. ả ờ ầ i câu h i 1 và 3 SGK trang 12. Yêu c u HS tr l ẩ ề Ặ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: V. D N DÒ: ỏ ả ờ H c bài và tr l i câu h i SGK ế ư ể ụ Đ c m c “Có th em ch a bi ị Chu n b cho bài sau:
ộ ậ
ướ ậ ả ồ ễ ờ ố + Tìm hi u đ i s ng đ ng v t xung quanh. ỏ + Ngâm r m, c khô vào bình tr c 5 ngày. + L y n c ao, h , r bèo Nh t B n.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
7
ể ơ ấ ướ VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 02 Ti tế : 03
Ngày so n :21/08/2011 Ngày d y : 22/08/2011
Ộ
ƯƠ
Ậ
Ậ NGÀNH Đ NG V T NGUYÊN SINH Ộ Ố Ộ QUAN SÁT M T S Đ NG V T NGUYÊN SINH
ấ ệ ể c ít nh t 2 đ i di n đi n hình cho ngành ĐVNS là: trùng roi và trùng giày
ạ ệ ạ ạ ể ủ c hình d ng, cách di chuy n c a 2 đ i di n này.
ỹ ẫ ằ ể ử ụ
:
ỉ ứ ả ệ ộ ụ ậ
Ồ ỉ ẩ Ạ Ọ
ọ ố ể
ồ ễ ướ ơ ế ậ ả c ao, h , r bèo nh t b n, r m khô ngâm n c trong 5 ngày.
Ọ Ạ
ậ
ủ ộ ậ ớ ờ ố ặ ể ủ ộ ườ i?
ư nh SGK.
CH NG I: Ự Bài 03: TH C HÀNH Ụ I. M C TIÊU ế ứ : 1.Ki n th c ấ ượ Th y đ ệ ượ t đ Phân bi ỹ 2. K năng : Rèn k năng s d ng và quan sát m u b ng kính hi n vi. 3. Thái độ ậ Nghiêm túc, t m , c n th n, giáo d c ý th c b o v đ ng v t có ích. II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Kính hi n vi, lam kính, la men, kim nh n, ng hút, khăn lau. Tranh trùng roi, trùng dày, trùng bi n hình. ướ 2. HS: Váng n Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ . 1. n đ nh l p ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. H. Nêu các đ c đi m chung c a đ ng v t? H. Ý nghĩa c a đ ng v t v i đ i s ng con ng 3. Bài m i.ớ ở M bài:
ụ Ạ Ộ ượ ướ c trùng giày trong n M c tiêu:
HO T Đ NG 1: Quan sát trùng giày ơ c ngâm r m, c khô. ủ ạ ộ ỏ Ho t đ ng c a HS
8
Ho t đ ng c a GV ỉ ướ ỉ ệ HS tìm và quan sát đ ạ ộ ủ ẫ ng d n HS t m vì đây là bài HS làm vi c theo nhóm đã phân công. ư GV l u ý h
ầ ớ ự ủ ghi nh các thao tác c a
ẫ
ọ t nh c ngâm ỏ ở ướ n
ướ ể t các thành viên trong nhóm nh nậ i kính hi n vi ậ ướ i
ể ẽ ơ ượ ủ ạ c hình d ng c a trùng ị ườ
ng nhìn cho rõ. ế ậ ể t trùng giày.
ủ ể ế ụ ể c trùng giày di chuy n ướ ng ầ ấ ẫ Các nhóm t GV. ầ ượ L n l ấ ẫ l y m u soi d ế bi t trùng giày. HS v s l giày. ượ HS quan sát đ trên lam kính, ti p t c theo dõi h di chuy n .ể
ể ế ẳ ả ế ồ
ệ ả ạ ả ờ i đúng. ổ ự HS d a vào k t qu quan sát r i hoàn thành bài t p.ậ ế Đ i di n nhóm trình bày k t qu , các ậ nhóm khác nh n xét, b sung. ế ể ả ự ử s a
ế ầ ữ ự th c hành đ u tiên. ướ ng d n các thao tác: GV h ố ấ + Dùng ng hút l y 1 gi ỗ ơ r m (ch thành bình) ỏ + Nh lên lam kính, đ y la men và soi d kính hi n vi. ỉ ề + Đi u ch nh th tr + Quan sát H 3.1 SGK đ nh n bi GV ki m tra ngay trên kính c a các nhóm. ộ GV yêu c u l y m t m u khác, HS quan sát trùng giày di chuy n ể ể Di chuy n theo ki u ti n th ng hay xoay ti n?ế ọ ậ GV cho HS làm bài t p trang 15 SGK ch n câu tr l GV thông báo k t qu đúng đ HS t ch a, n u c n.
ụ ủ M c tiêu:
HS quan sát đ ạ ộ HO T Đ NG 2: Quan sát trùng roi ể c hình d ng c a trùng roi và cách di chuy n. ạ ộ ủ ủ Ho t đ ng c a HS
ể
ẫ ấ quan sát hình trang 15 SGK đ ế t trùng roi.
ươ ố
ệ ế ẫ ự HS t ậ nh n bi Trong nhóm thay nhau dùng ng hút ể ạ ấ l y m u đ b n quan sát.
ư ở
ể ở ướ c n
ẹ ễ ể ấ Các nhóm nên l y váng xanh ao hay rũ nh r bèo đ có trùng roi.
ử ụ ư ộ
ế ấ
ư ả ớ
ầ ậ ụ SGK trang ự ế
quan sát ả ờ i câu
ệ ụ Ạ Ộ ạ ượ Ho t đ ng c a GV GV cho HS quan sát H 3.2 và 3.3 SGK trang 15. ớ ầ GV yêu c u HS làm v i cách l y m u và quan ự ư ng t sát t nh quan sát trùng giày. ộ ố ọ ạ GV g i đ i di n m t s nhóm lên ti n hành ạ ộ ho t đ ng 1. theo các thao tác nh ủ ừ ể GV ki m tra ngay trên kính hi n vi c a t ng nhóm. ạ ậ GV l u ý HS s d ng v t kính có đ phóng đ i ẫ ể khác nhau đ nhìn rõ m u. N u nhóm nào ch a tìm th y trùng roi thì GV ỏ h i nguyên nhân và c l p góp ý. GV yêu c u HS làm bài t p m c 16. GV thông báo đáp án đúng: ướ ầ c + Đ u đi tr ắ ủ ạ + Màu s c c a h t di p l c. ệ ậ ổ ự Các nhóm d a vào th c t và thông tin SGK trang 16 tr l h i.ỏ ạ Đ i di n nhóm trình bày, các nhóm khác nh n xét, b sung.
ầ ẽ ở
ọ ẩ ớ ị Ố Gv yêu c u Hs v hình trùng giày và trùng roi vào v và ghi chú thích. V nhà h c bài, Chu n b bài m i:
ẽ
ướ ế ể ậ ở
9
ở c bài 4 ọ ậ ộ Trùng roi xanh Bài t pậ ể ặ Ủ IV. C NG C : ề Ặ V. D N DÒ: V hình trùng giày và trùng roi vào v và ghi chú thích. ọ Đ c tr ẻ K phi u h c t p “tìm hi u trùng roi xanh vào v bài t p”. ậ Tên đ ng v t Đ c đi m
1
ngưỡ
2 3 4
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ấ ạ C u t o Di chuy nể Dinh d Sinh s n ả ướ ng sáng Tính h VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ ầ Tu n: 02 ế t: 04 Ti
Ngày so n :23/08/2011 Ngày d y : 24/08/2011
Bài 04 : TRÙNG ROI
ả ặ ả ể ủ ưỡ ấ ạ ng và sinh s n c a trùng roi xanh, kh năng c đ c đi m c u t o, dinh d
ộ ọ ậ ế ể ừ ộ ậ ơ ạ đ ng v t đ n bào đ n đ ng v t đa bào, qua đ i ượ ướ c b c chuy n quan tr ng t
ậ ệ
ỹ ỹ ậ ế ứ ạ ộ ỹ
ụ ứ ả ệ ộ ậ
ứ ọ ậ Ọ Ồ
Ạ ọ ậ ự i bài th c hành.
Ọ Ạ
ự ạ
ự ề ặ bài th c hành v trùng roi? ượ ở c
10
ể i nh ng đ c đi m đã quan sát đ i Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ượ Hs nêu đ ướ ng sáng. h ấ Hs th y đ di n là t p đoàn trùng roi. ỹ : 2. K năng Rèn k năng quan sát, k năng thu th p ki n th c và k năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ: ụ Giáo d c ý th c h c t p. Giáo d c ý th c b o v đ ng v t có ích. II. Đ DÙNG D Y H C ế 1. GV: Phi u h c t p, tranh phóng to H 1, H2, H3 SGK. ạ 2. HS: Ôn l Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC . ả Gv thu b n thu ho ch th c hành. ắ ạ ữ H. Nh c l ả ờ HS: Tr l
ạ ữ ứ ớ i nh ng thông tin trên hôm nay chúng ta vào bài m i
ở ượ ậ ỏ ở ướ ế c quan sát bài tr c, ti t này
ể
ể ể GV: Đ ki m ch ng l 3. Bài m i.ớ ấ ộ Đ ng v t nguyên sinh r t nh bé, chúng ta đã đ M bài: ộ ố ặ ủ ế ụ chúng ta ti p t c tìm hi u m t s đ c đi m c a trùng roi. HO T Đ NG 1: Trùng roi xanh
ượ ặ ưỡ ể ả ủ ể Ạ Ộ ấ ạ c đ c đi m c u t o, dinh d ả ng và sinh s n c a trùng roi xanh, kh
ộ ạ ộ ủ ụ M c tiêu ướ năng h Ho t đ ng c a GV
m c 1 Sgk ủ đ c thông tin ứ ế ướ c. ầ ả N i dung I. Trùng roi xanh B ng SGK t c a trùng roi. ọ ậ ế : Hs nêu đ ng sáng. ạ ộ Gv yêu c u: ầ + Hs nghiên c u thông tin Sgk v n d ng bài tr ậ ụ + Quan sát hình 4.1 và 4.2 Sgk. + Hoàn thành phi u h c t p.
ng.
ể ề ọ ơ ậ
ẻ ể ọ ế Gv k phi u h c t p lên ữ ả b ng đ Hs ch a bài. ướ ề
ả ế ạ
ổ Ho t đ ng c a HS ở ụ ự ọ Cá nhân t hoàn thành phi u h c ọ ổ trao đ i nhóm ậ t p. Yêu c u ế ủ ấ ạ + C u t o chi ti ờ ể + Cách di chuy n nh roi. ứ ưỡ + Các hình th c dinh d ả + Ki u sinh s n vô tính theo chi u d c c th .ể ả ng v phía có ánh sáng. + Kh năng h ả ệ Đ i di n nhóm ghi k t qu trên b ng nhóm khác b sung. ậ ữ ừ
ệ ả ở
i thích thí nghi m ướ ng sáng”. ậ ụ ứ ự
ồ ướ i, l u ý l ầ c r i đ n các ph n ầ
ứ ế Gv ch a t ng bài t p trong phi u.ế Yêu c u:ầ + Trình bày quá trình sinh s nả ủ c a trùng roi xanh. + Gi ụ m c 4: “ Tính h + Làm nhanh bài t p m c th 2 Sgk Gv yêu c u Hs quan sát ế ẩ phi u chu n ki n th c. ắ ả ể
ậ
ể ắ
ữ s a ch a. ố ể ố Sau khi theo dõi phi u ế Gv ả ể ki m tra s nhóm có câu tr ờ l i đúng i đúng
ả ờ ư Hs d a vào hình 4.2 Sgk tr ế nhân phân chia tr khác. ả ờ Nh có đi m m t nên có kh năng c m nh n ánh sáng. ậ Đáp án bài t p: Roi, đi m m t, có thành xenlulôz . ơ ự ử Hs theo dõi và t Sau khi theo dõi phi u ế Gv ki m tra s ả ờ nhóm có câu tr l ể Phi u h c t p: Tìm hi u trùng roi xanh
ộ Trùng roi xanh
ể ặ ế ọ ậ ậ Tên đ ng v t Đ c đi m
ể ắ Bài tậ p ấ ạ 1 C u t o
11
ạ Là 1 Tb (0,05mm) hình thoi, có roi, đi m m t, h t ệ ụ di p l c, ạ ự ữ h t d tr , không bào co bóp. Di chuy nể
ừ ế ừ
ng ng và d d
ế bào. 2 Dinh d ngưỡ ờ
ề ằ
ướ ắ Sinh s nả ướ 3 4 Tính h ng sáng cướ v a ti n v a xoay mình. Roi xoáy vào n ị ưỡ ự ưỡ T d ổ ấ Hô h p: trao đ i khí qua màng t ế Bài ti t: Nh không bào co bóp. ọ Vô tính b ng cách phân đôi theo chi u d c. ề ỗ ể ng v ch ánh Đi m m t và roi giúp trùng roi h sáng.
Ạ Ộ ậ HO T Đ NG 2: T p đoàn trùng roi
ấ ượ ậ ữ ộ ậ ơ ậ ộ ụ c t p đoàn trùng roi xanh là đ ng v t trung gian gi a đ ng v t đ n
M c tiêu: ộ bào và đ ng v t đa bào.
HS th y đ ậ ạ ộ ủ ủ Ho t đ ng c a HS
ầ
ế ậ thu nh n ki n ổ ổ ộ N i dung ậ II. T p đoàn trùng roi ụ ề ậ ạ ộ ự Cá nhân t th cứ trao đ i nhóm hoàn thành bài t p.ậ
ả ờ Ho t đ ng c a GV ọ Gv yêu c u Hs đ c thông tin Sgk và quan sát hình 4.3 trao đ i nhóm hoàn thành bài t p m c Sgk (đi n vào ỗ ố ch tr ng) ệ ọ ạ Gv g i đ i di n các nhóm tr l i. ạ ả ờ i l
ổ ế ứ ố ạ ừ ầ i ki n th c đúng. T c n ữ s a ch a
ệ Đ i di n nhóm tr nhóm khác b sung. ự ử Hs theo dõi và t ế ầ (n u c n) ế ơ
Gv ch t l ọ ự l a ch n: 1. Trùng roi, 2. T bào, 3. Đ n bào, 4. Đa bào GV nêu câu h i:ỏ ậ
ả ờ ố ả Hs th o lu n nhóm ấ th ng nh t câu tr l i. ố ưỡ ư ng nh
ế
ả ứ ủ ậ
ế l ả ờ ượ i đ c thì giáo
ố
ậ ệ ụ ắ
ể ở ồ ể ớ
ượ ầ ữ ộ ậ ậ ộ ậ H. T p đoàn vôn v c dinh d th nào? H. Hình th c sinh s n c a t p đoàn vôn v c?ố * GV l u ýư : N u Hs không tr viên gi ng:ả ngoài Trong t p đoàn: 1 s cá th ế ể làm nhi m v di chuy n b t m i, đ n ộ ố ế ả bào chuy n vào khi sinh s n m t s t ậ trong phân chia thành t p đoàn m i. ố ậ H. T p đoàn vôn v c cho ta suy nghĩ gì ậ ơ ề ố v m i liên quan gi a đ ng v t đ n bào và đ ng v t đa bào? ộ ố ế
ầ c: trong Yêu c u nêu đ ự ắ ậ t p đoàn b t đ u có s ứ phân chia ch c năng cho bào. m t s t ậ ế HS rút ra k t lu n ế ầ ậ GV yêu c u HS rút ra k t lu n.
T p đoàn trùng ề ế ồ roi g m nhi u t ầ ướ c đ u có bào, b ứ ự s phân hoá ch c năng
Ủ ọ ậ ố
12
Ố IV. C NG C : ọ ế ầ Gv g i 1 Hs đ c ph n k t lu n cu i bài. ố ỏ Gv dùng câu h i cu i bài
ủ ế ươ Ở ị t? Nêu vai trò c a trùng roi trong t ự đ a ph
ự ế ệ ể ả ờ ự .
ợ ng em có trùng roi không? Vì sao em bi ườ ờ ố i? ế t cá nhân và liên h th c t i d a vào cách hi u bi ở : 1: Có th g p trùng roi
ổ
ướ ọ c đ ng, n ố t ồ bào, cũng g m: Nhân,
ấ ả ả c d tr phòng ho …có màu xanh. ấ ạ ừ ế các đ c đi m: Có c u t o t ng…
ướ ơ ể ữ ế ắ ơ ể ừ ế ừ c giúp cho c th v a ti n v a xoay mình. ể ệ i trên màng c th nh ng v t xo n th hi n trên hình 4.1 Sgk.
ẩ ọ ớ ị V nhà h c bài, chu n b bài m i:
ế t?”
ọ ậ ậ
ế Trùng bi n hình trùng giày
H. nhiên và trong đ i s ng con ng HS: Tr l ể ặ G i ý: C ồ + Váng xanh n i lên trong các ao, h . ướ ự ữ ư ướ c m a, n + Trong các vũng n ể ặ ự ậ ở C2: Trùng roi gi ng th c v t ị ưỡ ch t nguyên sinh; có kh năng d d ế ể C3: Khi di chuy n chi c roi khoan vào n ể ạ ể ậ Cách v n chuy n này đã đ l Ặ ề V. D N DÒ: ọ H c bài. ụ ọ Đ c m c “Em có bi ở ế ẻ K phi u h c t p vào v bài t p. . ậ ộ tên đ ng v t ể ặ Đ c đi m ấ ạ C u t o
Di chuy nể
Dinh d ngưỡ
sinh s nả
ạ ạ ầ Tu n: 03 ế t: 05 Ti
Ngày so n :28/08/2011 Ngày d y : 29/08/2011
Ế
Bài 05: TRÙNG BI N HÌNH VÀ TRÙNG GIÀY
ể ể ưỡ ấ ạ ả ủ ế c đ c đi m c u t o di chuy n, dinh d ng và sinh s n c a trùng bi n hình và
ứ ủ ế ậ ộ bào c a trùng dày đó là bi u ể
ệ ủ ộ ấ ượ ự ầ ậ
c s phân hóa ch c năng các b ph n trong t ố :
ạ ộ ợ ổ ỹ
ứ ụ ọ
Ọ Ồ
13
ư ệ ậ Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ượ ặ HS nêu đ trùng dày. HS th y đ hi n m m m ng c a đ ng v t đa bào. ỹ 2. K năng ỹ Rèn k năng quan sát, so sánh, phân tích, t ng h p. K năng ho t đ ng nhóm 3. Thái độ: Giáo d c ý th c yêu thích môn h c. Ạ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Hình 5.1 5.3 SGK ề ộ T li u v đ ng v t nguyên sinh
ẻ ế ọ ậ
ế Trùng bi n hình Trùng giày ở 2. HS: K phi u h c t p vào v . Bài t pậ
1
ngưỡ
2 3
Ọ Ạ
ỏ Tên ĐV ể ặ Đ c đi m ấ ạ C u t o Di chuy nể Dinh d sinh s nả Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C ớ Ổ ị 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ặ Giáo viên đ t câu h i:
ể ế ủ ề t c a em v trùng roi?
ầ ậ ả ậ
ủ ộ ể ả ờ ậ ữ H. Nêu nh ng hi u bi H. Vì sao nói t p đoàn trùng roi là hình nh đ u tiên c a đ ng v t đa bào? ổ HS: Tr l i GV theo dõi, nh n xét, b xung và ghi đi m
ế ụ
ể ộ ế ậ m t s đ i di n khác c a ngành đ ng v t nguyên sinh: Trùng bi n hình và trùng giày.
ạ ộ ủ ủ ủ ộ Ho t đ ng c a HS
ự ọ đ c các thông tin
ế 3. Bài m i.ớ ứ ở : Chúng ta đã tìm hi u trùng roi xanh, hôm nay chúng ta ti p t c nghiên c u M bài ệ ộ ố ạ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ầ ứ ọ Gv yêu c u h c sinh nghiên c u hoàn thành ổ SGK, trao đ i nhóm ọ ậ phi u h c t p.
ứ ớ ế ả N i dung I. Trùng bi nế hình và trùng giày ộ N i dung b ng ố
ệ ặ ủ ộ ng d n, đ c bi
c:
ượ ơ ể ơ ọ ậ ả ể
ể ơ ạ Gv quan sát ho t đ ng c a các ẫ ể ướ t là nhóm đ h ọ ế nhóm h c y u. ẻ ế Gv k phi u h c t p lên b ng đ ữ Hs ch a bài.
.ả
ưỡ ả ờ ờ
ữ ầ ả
ả ệ ạ ả ờ i.
ổ ủ
ậ ổ Cá nhân t SGK tr 20, 21 Quan sát hình 5.1 5.3 SGK tr 20, 21 ghi nh ki n th c. ấ ổ Trao đ i nhóm th ng nh t ả ờ câu tr l i. ầ Yêu c u nêu đ ấ ạ + C u t o: C th đ n bào. + Di chuy n: lông b i, chân gi + Dinh d ng: nh không bào tiêu hóa, th i bã nh không bào co bóp. + Sinh s n: Vô tính, h u tính. ả Đ i di n nhóm lên ghi câu tr i ờ nhóm khác theo dõi , l nh n xét và b sung.
ả ờ i phân tích đ Hsể
ọ
ế ế
ế ẩ ự Yêu c u các nhóm lên b ng ghi câu tr l ế Gv ghi ý ki n b sung c a các nhóm vào b ng.ả ể ố Gv tìm hi u s nhóm có câu tr l ư đúng và ch a đúng ự l a ch n. ứ Gv cho Hs theo dõi phi u ki n th c chu n. ẩ
14
Hs theo dõi phi u chu n, t ữ ế ầ ử s a ch a n u c n
ế Bài t pậ Trùng bi n hình Trùng dày
ế ế Tên Đ/v ể ặ Đ c đi m ấ ạ C u t o ấ ỏ
ệ 1 ồ G m 1 t bào có: + Ch t nguyên sinh l ng, nhân. + Không bào tiêu hóa, không bào co bóp.
ơ Di chuy nể ờ ờ ơ ồ G m 1 t bào có : ớ ấ + Ch t nguyên sinh, nhân l n, nhân nh .ỏ + 2 không bào co bóp, không ầ bào tiêu hóa, rãnh mi ng, h u. ơ ể + Lông b i xung quanh c th . Nh lông b i.
ề
ộ ấ ả (do ch t Nh chân gi ộ ồ nguyên sinh d n v m t phía) Tiêu hóa n i bào.
ế ấ ế ừ ồ t: Ch t th a d n ờ 2 Dinh d ngưỡ ượ
ỗ ế ư c đ a đ n thoát ra m i n i.
ơ
ể 3 Bài ti đ nế không bào co bóp th i raả ở ọ ơ ngoài ằ Vô tính: b ng cách phân ơ ể đôi c th Sinh s nả ằ ề ằ ữ ế mi ngệ h uầ ứ Th c ăn không bào tiêu hóa bi n đ i ổ nh Enzim ả ấ Ch t th i đ không bào co bóp l ngoài Vô tính: b ng cách phân đôi c th theo chi u ngang. ợ H u tính: b ng cách ti p h p
ộ ủ ạ ộ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a GV
ả iả i thích:
ậ ở ộ đ ng v t nguyên ứ ơ ể ọ ậ N i dung * KL: N iộ dung trong ế phi u h c t p ế ự ớ
ỉ ệ ầ ả ạ
ưỡ Gv gi + Không bào tiêu hóa ấ sinh hình thành khi l y th c ăn vào c th . + Trùng dày: T bào m i ch có s phân hóa ọ ứ ơ đ n gi n, t m g i là rãnh mi ng và h u ch ố ư không gi ng nh con cá, con gà. ứ ở ả ữ trùng giày là hình th c + Sinh s n h u tính ấ ơ ể ứ ố tăng s c s ng cho c th và r t ít khi sinh ả ữ s n h u tính.
ổ ế ụ
ồ ổ ắ
ả ế ồ ủ
Ho t đ ng c a HS Hs nghe giáo viên gi thích. Yêu c u:ầ ơ ế + Trùng bi n hình đ n gi n.ả ứ ế + Trùng đ dày ph c t p.ạ ộ +Trùng dày: m t nhân ộ dinh d ng, m t nhân SS ế + Trùng đ dày đã có ứ ể ế Enzim đ bi n đ i th c ăn ổ HS trao đ i nhóm tr ờ l ỏ i câu h i trùng dày khác trùng
ư ế
ố ượ ủ
trùng dày và trùng
15
ế Gv ti p t c cho Hs trao đ i : H. Trình bày quá trình b t m i và tiêu hóa m i c a trùng bi n hình? ở H. Không bào co bóp ế bi n hình nh th nào ? + S l + Quá trình tiêu hóa bi n hình khác nhau ng nhân và vai trò c a nhân. ở ở ể đi m nào
Ủ
ồ ắ ể ư ế đâu và di chuy n, b t m i, tiêu hóa m i nh th nào?
ố ể ồ ả ư ế
ở ứ ấ ấ ạ ư ế ế ơ
ề V nhà h c bài, Chu n b bài m i:
ế
ọ ọ ẻ ọ ậ ụ ế ậ
ặ ố Trùng s t rét trùng ki t lế ị
Ố IV. C NG C : ế H. Trùng bi n hình s ng H. Trùng dày di chuy n, l y th c ăn, tiêu hóa vàth i bã nh th nào? ứ ạ ơ ể H. C th trùng giày có c u t o ph c t p h n trùng bi n hình nh th nào? ị ẩ ọ ớ Ặ V. D N DÒ: ậ ế ọ ậ H c bài theo phi u h c t p và k t lu n SGK ế t”. Đ c m c “Em có bi ở K phi u h c t p vào v bài t p. ể Đ c đi m ậ ộ Tên đ ng v t ấ ạ C u t o
Dinh d ngưỡ
Phát tri nể
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Tác h iạ VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 03 Ti tế : 06
Ngày so n :02/09/2010 Ngày d y : 03/09/2010
Ố
Ế
Ị Bài 06 : TRÙNG KI T L VÀ TRÙNG S T RÉT
ớ ố ố ố ặ ể ủ ế ị ấ ạ ợ t l phù h p v i l i s ng kí c đ c đi m c u t o c a trùng s t rét và trùng ki
ệ ố ỉ ạ ạ ữ ố c nh ng tác h i do 2 lo i trùng gây ra và cách phòng ch ng b nh s t rét.
ỹ ứ
ế ợ ậ ổ ỹ
ườ ụ ệ ả ơ ể ng và c th .
Ọ Ồ
ề ệ ể ố ở
16
ọ ậ Ạ ả Ọ Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ượ Hs nêu đ sinh ượ Hs ch rõ đ ỹ : 2. K năng Rèn k năng thu th p ki n th c qua kênh hình. K năng phân tích t ng h p. 3. Thái độ: ứ ệ Giáo d c ý th c v sinh, b o v môi tr Ạ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh hình 6.1 6.4 SGK ẻ ế 2. HS: K phi u h c t p b ng 1 tr 24 “ Tìm hi u v b nh s t rét” vào v Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C
ắ ồ ư ế ể đâu và di chuy n, b t m i, tiêu hóa m i nh th nào?
ư ế ồ ả ở ấ ố ể ứ
Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ế H. Trùng bi n hình s ng H. Trùng dày di chuy n, l y th c ăn, tiêu hóa và th i bã nh th nào? 3. Bài m i.ớ
ệ ự ế ớ ứ ưở ả có nh ng b nh do trùng gây nên làm nh h i s c kho ng t ẻ
M bàiở ườ : Trên th c t ụ ố i. Ví d : trùng ki con ng
ế ị ố t l và trùng s t rét
ư t l , trùng s t rét. HO T Đ NG 1: Trùng ki ủ ượ ớ ờ ố ấ ạ ạ ợ ụ ế ị Ạ Ộ ể ặ c đ c đi m c u t o c a 2 lo i trùng này phù h p v i đ i s ng kí
ắ HS n m đ M c tiêu: sinh. Nêu tác h i.ạ
ủ ạ ộ ủ ạ ộ
đ c thông tin,
ộ N i dung ế ị t l . ấ ạ Là m t t
ộ ế bào có ng n không có
ế
ượ Ho t đ ng c a GV ầ Gv yêu c u Hs nghiên ứ c u SGK, quan sát hình 6.1 6.4 sgk tr 23, 24. ọ Hoàn thành phi u h c t p.ậ ế bào
ớ
ể ẫ ưỡ
ưỡ ủ
ọ ậ ẻ
ườ ế ộ ơ Gv quan sát l p và ọ ướ h ng d n các nhóm h c y u. ế ế Gv k phi u h c t p lên b ng.ả
ệ
ầ ể ế ặ
ế ế ừ ọ ậ ế Yêu c u các nhóm lên ả ghi k t qu vào phi u.
ộ ế ấ ạ ậ Là m t t bổ ổ ế Ho t đ ng c a HS ự ọ Cá nhân t ứ ế ậ thu th p ki n th c. th ngố ổ Trao đ i nhóm ế ế ấ nh t ý ki n hoàn thành phi u ầ ọ ậ c: h c t p. Yêu c u nêu đ ơ ể ả ấ ạ + C u t o: C th tiêu gi m ể ậ ộ b ph n di chuy n . ấ ng: Dùng ch t + Dinh d ủ ậ ng c a v t ch dinh d ể ờ + Trong vòng đ i: Phát tri n ủ nhanh và phá h y c quan kí sinh. ạ Đ i di n các nhóm ghi ý ủ ki n vào t ng đ c đi m c a phi u h c t p. Nhóm khác nh n xét sung.
ế ế ứ ế Gv ghi ý ki n b sung ể ả lên b ng đ các nhóm theo dõi ẫ Gv cho Hs phi u m u ki n th c. ừ
ầ ọ ộ
ỗ ế ụ ế ị ườ ư ố
ể
ệ ố
ế I. Trùng ki + C u t o: ắ ả chân gi không bào co bóp ngưỡ : + Dinh d ệ ự Th c hi n qua màng t ầ ố ồ Nu t h ng c u Trong môi + Phát tri n: ạ ế ị ồ ườ ng trùng ki tr i t l t n t ướ ạ i d ng k t bào xác sau đó d chui vào ru t ng i, chui ra ỏ kh i bào xác, bám vào thành ru t ộ + Tác h i: ạ Gây viêm loét ru tộ ố II. Trùng s t rét bào + C u t o: ể ơ không có c quan di chuy n, không có các không bào ưỡ ng: + Dinh d ự ế ệ Th c hi n qua màng t bào ưỡ ấ ấ L y ch t dinh d ng t ồ h ng c u ế ể + Phát tri n: Trong tuy n ọ ủ ướ c b t c a mu i anophen n i > chui vào > vào máu ng ỷ ố ầ ồ h ng c u, s ng và phá hu ầ ồ h ng c u + Tác h i: ạ Gây b nh s t rét, thi u máu ỉ ắ ả ng n ậ i, HS khác nh n
Các nhóm theo dõi phi uế ự ữ ứ ẩ chu n ki n th c và t s a ch a.ữ ộ M t vài Hs đ c n i dung phi u.ế Yêu c u:ầ ặ ố ể + Đ c đi m gi ng: Có chân ả ế , k t bào xác. gi ặ + Đ c đi m khác: ch ăn ầ ồ h ng c u, có chân gi ả ờ l HS tr ổ xét, b sung.
17
Gv cho Hs làm bài t pậ m c SGK so sánh trùng ki t l và trùng bi n hình. Gv l u ý: trùng s t rét ế không k t bào xác mà ậ ở ộ ố s ng đ ng v t trung gian. ế ả H. Kh năng k t bào xác ế ị ủ t l có tác c a trùng ki
ư ế ạ h i nh th nào?
ố T T Trùng ki t lế ị Trùng s t rét
ể Tên Đ/v ặ Đ c đi m
ả ể ắ ng n. ấ ạ 1 C u t o
ế bào.
ự ệ ố ồ ầ ưỡ Có chân gi Không có không bào. Th c hi n qua màng t Nu t h ng c u. 2 Dinh d ngưỡ
ế ướ ọ ủ
c b t c a iườ chui vào 3 Phát tri nể ả
ơ Không có c quan di chuy n. Không có các không bào ệ ự ế bào Th c hi n qua màng t ừ ồ ấ ấ h ng ng t L y ch t dinh d c u.ầ Trong tuy n n mu iỗ vào máu ng ầ ố ồ h ng c u s ng và sinh s n phá ầ ủ ồ h y h ng c u. ngườ k t bào ế Trong môi tr ườ chui xác vào ru t ng ộ i bám vào ỏ ra kh i bào xác thành ru t.ộ
Ạ Ộ ố
ế ị ấ ượ ể ượ ế ị t l và trùng s t rét ố c đ c đi m c u t o c a trùng s t rét và trùng ki t l , th y đ ặ c đ c
ượ ụ ể ợ M c tiêu đi m khác bi
HO T Đ NG 2: ặ ể ư ủ ủ ộ
So sánh trùng ki ấ ạ ủ ố c phòng ch ng thích h p Ho t đ ng c a HS ự hoàn thành
ẩ ả
ữ i n i dung N i dung * So sánh trùng ế ị t l và trùng ki ọ ố s t rét (H c ả b ng ) ậ ậ ổ
: Hs nêu đ ệ ơ ả t c b n đ đ a ra đ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ả Gv cho Hs làm b ng 1 trang 24 ế Gv cho Hs quan sát b ng 1 chu n ki n th c ứ ầ ọ ạ ộ ọ Gv yêu c u h c sinh đ c l ớ ế ợ ả b ng 1, k t h p v i hình 6.4 SGK. Gv h i:ỏ ứ
ủ ươ ạ ộ Cá nhân t ả b ng 1. ộ M t vài Hs ch a bài t p ọ h c sinh khác nh n xét b sung. ả ế ự Hs d a vào ki n th c b ng ầ ả ờ i. Yêu c u: 1 tr l ị ầ ồ + Do h ng c u b phá h y. ộ ị ổ ng + Thành ru t b t n th ườ ị ố i b s t rét da tái xanh? ườ ị ế ị i b ki t l đi ngoài ra
ữ ệ ố Gi v sinh ăn u ng. ệ ế ị t l
ả ạ H. T i sao ng ạ H. T i sao ng máu? Liên h : ệ mu n phòng tránh b nh ki ố ta ph i làm gì?
ế ị ố t l và trùng s t rét
ả B ng 1: so sánh trùng ki c ướ
ơ N i kí sinh Tác h iạ Tên b nhệ ậ Đ c ặ đi mể ộ Đ ng v t Kích th ớ ồ (So v i h ng c u)ầ ườ ng Con đ ị ề truy n d ch b nhệ
ộ ru t ườ Trùng ki t lế ị To Đ ng tiêu hóa Ki t l .ế ị Ở ng iườ ầ
ầ Viêm loét ấ ộ ru t, m t ồ h ng c u Phá h yủ ồ h ng c u ố ố Trùng s t rét Nhỏ Qua mu iỗ S t rét
18
iườ Máu ng ộ Ru t và ọ ướ c b t n ỗ ủ c a mu i
ố ệ ở ướ n c ta
ụ ượ Ạ Ộ ệ M c tiêu:
ắ HS n m đ ạ ộ B nh s t rét HO T Đ NG 3: ệ ố c tình hình b nh s t rét và các bi n pháp phòng tránh. ạ ộ ủ ủ ộ Ho t đ ng c a GV Ho t đ ng c a HS N i dung
ớ ọ
ậ ượ ả ờ ế ợ Y/C Hs đ c SGK k t h p v i thông tin thu ỏ i câu h i: th p đ c, tr l
i.
ố ở ệ Vi ệ t Nam hi n ư ẩ c đ y lùi ở ộ ố m t s ạ ệ H. Tình tr ng b nh s t rét ư ế nay nh th nào?
ệ ỗ ệ
ộ H. Cách phòng tránh b nh trong c ng đ ng?ồ ệ ố II. B nh s t ở ướ c ta. n rét ố ệ B nh s t rét ở ướ c ta đang n ượ ầ ầ c d n d n đ thanh toán. Phòng b nh:ệ ệ v sinh môi ệ ườ ng, v sinh tr tệ cá nhân, di mu i.ỗ ọ Cá nhân đ c thông tin SGK vàthông tin m cụ ế “Em có bi t” tr 24 trao ổ đ i nhóm hoàn thành câu ả ờ tr l Yêu c u:ầ ượ ệ + B nh đã đ ẫ nh ng v n còn ề vùng mi n núi. ệ + Di t mu i và v sinh ườ ng. môi tr ả ờ HS tr l ỏ i câu h i
ở ườ ố i s ng ề mi n núi ắ HS l ng nghe.
ủ ướ c
ố ố ệ
ỗ
ố ầ Gv h i: ỏ T i sao ng ạ ị ố hay b s t rét? Gv thông báo chính sách c a nhà n trong công tác phòng ch ng b nh s t rét. ủ ề + Tuyên truy n ng có màn. ễ ệ ố t mu i nhúng màn mi n + Dùng thu c di phí ườ ệ i b nh. + phát thu c ch a cho ng ậ ế Gv yêu c u h c sih rút ra k t lu n.
Ủ
ữ i 2 câu h i SGK trang 25.GV theo dõi, s a sai
ố ỏ ậ ủ ụ
ầ ữ ọ Ố IV. C NG C : ỏ ử ụ GV s d ng câu h i 1, 2, 3. cu i bài. ả ờ ọ ầ Yêu c u h c sinh tr l ố ộ ả Treo b ng ph ghi n i dung bài t p c ng c . Khoanh tròn vào đ u câu đúng:
ệ ạ Câu 1: B nh ki
ạ ấ ả a. Trùng bi n hình b. T t c các lo i trùng c. Trùng ki ế ị t l
ỷ ạ ế ủ ế ị t l do lo i trùng nào gây nên? ế Câu 2: Trùng s t rét phá hu lo i t
ạ bào nào c a máu? ầ
ồ ơ ể ườ ằ ườ ng nào?
ố ầ ố Câu 3: Trùng s t rét vào c th ng ố ấ
ể ầ a. B ch c u b. H ng c u c. Ti u c u i b ng con đ a. Qua ăn u ng b. Qua hô h p c. Qua máu Đáp án: 1c; 2b; 3c.
ệ
ố ệ ể ợ ể ả v sinh thân th c. c 2 ý trên
t l b ng cách: ữ ệ ề ồ ế ị ằ b. Gi ỡ ấ ộ ứ ồ ố ầ ầ
19
ườ ệ ị Câu 4.Có th phòng b nh ki a. ăn u ng h p v sinh Câu 5. Trùng s t rét phá v quá nhi u h ng c u , các ch t đ c ch a trong h ng c u vào máu làm cho: ộ ộ ơ ể ị a. C th b ng đ c ặ i b nh b chóng m t b. Ng
ề ả d. C 3 câu đ u đúng
ề ẩ ị ộ ộ t tăng đ t ng t V nhà h c bài, Chu n b bài m i:
ọ ị ướ ộ ớ ủ ả ề ả ẩ ọ c n i dung c a b ng 1 trang 26 và b ng 2 trang 28 SGK
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ệ c. Thân nhi Ặ V. D N DÒ: V nhà h c bài chu n b tr VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 04 Ti tế : 07
Ngày so n :06/09/2010 Ngày d y : 07/09/2010
Ặ
Ự
Ễ
Ể Ủ Ộ
Ậ
Bài 07: Đ C ĐI M CHUNG VÀ VAI TRÒ TH C TI N C A Đ NG V T NGUYÊN SINH
ậ ể
ạ ủ ộ ủ ộ ậ ỉ c vai trò c a đ ng v t nguyên sinh và nh ng tác h i c a đ ng v t nguyên
ạ ộ ỹ ế : Rèn k năng quan sát thu th p ki n th c, k năng ho t đ ng nhóm
ườ ệ ứ ọ ậ ng và cá nhân. ậ ứ ữ gìn v sinh môi tr
Ồ Ọ
ở ườ ng
ạ ậ ộ i và đ ng v t ướ c. i bài tr
Ọ
ỏ ờ ố ấ ạ ủ ế ị ể ệ ầ ữ t l ? Đ phòng b nh này các em c n có nh ng
ệ
ẽ ơ ồ ờ ủ ở ố ề ạ ệ ắ mi n núi dân ta l ố i hay m c b nh s t
ả ờ ể ậ ổ i, Hs khác b sung. Gv nh n xét ghi đi m
ộ ế ả ố : Đ ng v t nguyên sinh, cá th ch là m t t ớ ng l n đ i
ể ỉ ư ế ưở ưở bào, song chúng có nh h ọ ể Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ượ ặ ủ ộ c đ c đi m chung c a đ ng v t nguyên sinh. Hs nêu đ ữ ậ ượ Hs ch ra đ sinh gây ra. ỹ ỹ 2. K năng 3. Thái độ: Giáo d c ý th c h c t p, gi ụ Ạ II. Đ DÙNG D Y H C ẽ ộ ố ạ 1. GV: Tranh v m t s lo i trùng. ư ệ ệ ề T li u v trùng gây b nh ẻ ả ở ọ 2. HS: K b ng 1 và 2 vào v h c bài, ôn l Ạ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ả ờ ặ Gv đ t câu h i Hs tr l i H. Nêu đ i s ng và c u t o c a trùng ki bi n pháp nào? H. V s đ vòng đ i c a trùng s t rét, vì sao rét? Hs tr l 3. Bài m i.ớ ộ M bàiở ườ ớ v i con ng ậ ậ ả i. V y nh h
ng đó nh th nào, chúng ta cùng tìm hi u bài h c hôm nay. HO T Đ NG 1:
Ạ Ộ ể
ạ ộ ộ ượ ặ M cụ tiêu: HS n m đ ủ ặ ể Đ c đi m chung ậ ấ ủ ộ c đ c đi m chung nh t c a đ ng v t nguyên sinh. ủ Ho t đ ng c a HS
ọ
20
ạ ộ ầ ầ ắ Ho t đ ng c a GV GV. Yêu c u HS đ c thông tin sgk ph n I và thông tin N i dung ể ặ I. Đ c đi m chung ủ c a ĐVNS
ả
ổ ứ
ộ ọ ả ờ l
ầ ậ ế ưỡ ấ ố ổ Trao đ i nhóm, th ng nh t ả ờ i. Yêu c u câu tr l
ụ ủ ế ng ch y u ị ưỡ ng ậ ế i: ả ự ộ
ể ự ơ ể ố trong b ng 1 SGK trang 26 ả + T ch c cho h c sinh th o i n i dung lu n nhóm tr ọ ậ phi u h c t p ả ầ Gv yêu c u ti p t c th o ả ờ lu n nhóm tr l ố H. Đ ng v t nguyên sinh s ng ể ự t ậ ặ do có đ c đi m gì?
ộ ế ơ ể bào + C th là m t t ứ ọ ệ ả đ m nhi m m i ch c năng s ngố + Dinh d ằ b ng cách d d ằ + Sinh s n vô tính b ng cách phân đôi c th và ế ữ h u tính theo l i ti p h p.ợ
ộ ả ể
ả
ướ ạ ộ ể ọ ạ ả ổ ố + S ng t do: ậ ộ Có b ph n di chuy n và t ứ tìm th c ăn. ố + S ng kí sinh: ậ ố ộ 1 s b ph n tiêu gi m ặ ạ ấ ể + Đ c đi m c u t o, kích c, sinh s n … th ệ Đ i di n nhóm trình bày đáp ánnhóm b sung ỏ
i câu h i. ầ ế ậ
ọ
ắ ạ ế ố ậ H. Đ ng v t nguyên sinh s ng ặ kí sinh có đ c đi m gì? ậ H. Đ ng v t nguyên sinh có ặ đ c đi m gì chung? ệ Gv g i đ i di n nhóm tr ờ l Gv yêu c u rút ra k t lu n. ộ Gv cho m t vài h c sinh ậ i k t lu n nh c l
ủ ộ ậ ặ B ng 1 : Đ c đi m chung c a đ ng v t nguyên sinh
ể ấ ạ ừ C u t o t
ệ ạ Đ i di n Th c ănứ
T T ộ ậ B ph n Di chuy nể Hình th cứ sinh s nả L nớ ả Kích cướ th Hiể n vi 1 tế bào Nhi uề bàoế t
1 Trùng roi V n h u c ụ ữ ơ Roi x x ề Vô tính theo ọ chi u d c
x 2 x Chân giả Vô tính Trùng bi n ế hình
x 3 Trùng dày x Lông b iơ
ầ 4 t ế Vi khu n ẩ ụ ữ ơ v n h u c Vi khu n ẩ ụ ữ ơ v n h u c ồ H ng c u Tiêu gi mả Vô tính, h u ữ tính Vô tính x x
ầ ồ 5 H ng c u Không có Vô tính x x Trùng ki lị Trùng s t ố rét
ự ụ M c tiêu:
ắ HS n m đ ạ ộ Ạ Ộ ượ ủ ủ ộ
ứ
ấ ổ N i dung II. Vai trò c aủ ậ ộ đ ng v t nguyên sinh ả B ng SGK ể ọ ẻ ẵ ả ả ố ả ữ
21
ạ Ho t đ ng c a GV Gv cho Hs nghiên c u thông tin SGK và quan sát hình 7.1 7.2 tr 27 Hoàn thành b ng 2 . Gv k s n b ng 2 đ h c sinh ch a bài. ệ ọ Gv g i đ i di n nhóm lên ghi ừ ợ ậ ự ễ ủ ộ HO T Đ NG 2: Vai trò th c ti n c a đ ng v t nguyên sinh ạ ủ ộ ậ c vai trò tích c c và tác h i c a đ ng v t nguyên sinh. ạ ộ Ho t đ ng c a HS ọ Cá nhân đ c thông tin trong SGK tr 26, 27 ghi nh ki n ớ ế th c.ứ Trao đ i nhóm th ng nh t ý ki n ế hoàn thành b ng 2. Y/c: + Nêu l ặ ủ ộ i ích t ng m t c a đ ng
nhiên
ờ ố
ể
ạ
ng
ả ự ử ế ữ s a ch a n u ứ ẩ ả ế k t qu . ữ ầ Gv yêu c u ch a bài. ế Gv khuy n khích các nhóm k ệ thêm đ i di n khác SGK Gv thông báo thêm 1 vài loài ộ ệ Ở ườ khác gây b nh. i và đ ng v t.ậ ế Gv cho Hs theo dõi b ng ki n th c chu n. ố ớ ự ậ v t nguyên sinh đ i v i t ườ i. và đ i s ng con ng ượ ệ ạ + Nêu đ c con đ i di n. ệ ạ Đ i di n nhóm lên ghi đáp án nhóm khác nh nậ ả vào b ng 2 ổ xét b sung. Hs theo dõi t c nầ
ế ậ ủ ộ B ng 2: Vai trò c a đ ng v t nguy n sinh
ạ ệ Tên đ i di n
ườ ướ ế ả Vai trò ự Trong t nhiên: ạ + Làm s ch môi tr ng n c.
ộ ứ ậ ướ ế c: giáp
ợ L i ích Trùng bi n hình, trùng giày, trùng hình chuông, trùng roi. ả Trùng bi n hình, trùng nh y, trùng roi giáp.
ườ
ị ỏ Trùng lỗ
ử
Tác h iạ + Làm th c ăn cho đ ng v t n ể ỏ xác nh , cá bi n. ố ớ i: Đ i v i con ng ổ ị ầ + Giúp xác đ nh tu i đ a t ng, tìm m d u.ầ ế ấ ệ + Nguyên li u ch gi y giáp. ộ ệ ậ Gây b nh cho đ ng v t ườ ệ i Gây b nh cho ng ế ị t l ,
Trùng phóng x .ạ ầ Trùng c u, trùng bào t Trùng roi máu, trùng ki ố trùng s t rét.
Ủ
ố ọ ậ Ố IV. C NG C : Gv cho h c sinh đ c k t lu n cu i bài.
ể ộ ữ
bào
ơ ể ơ ể ồ ả ơ
ố ơ ể c ch t h u c nuôi s ng c th .
ổ ố ẵ
ả .
ọ ế ầ Khoanh tròn vào đ u câu đúng: ặ ậ Đ ng v t nguyên sinh có nh ng đ c đi m: ứ ạ ấ ạ a. C th có c u t o ph c t p ộ ế b. C th g m m t t ữ ả c. Sinh s n vô tính, h u tính đ n gi n ể ơ d. Có c quan di chuy n chuyên hoá. ấ ữ ơ ợ ượ e. T ng h p đ ờ ấ ữ ơ ị ưỡ ng nh ch t h u c có s n g. S ng d d ơ ờ ể h. Di chuy n nh roi, lông b i hay chân gi Đáp án: b, c, g, h. ỏ ỉ ư ệ ả ọ ộ ế ơ ể ủ ố ộ ơ ể ộ ứ bào nh ng đ m nhi m m i ch c năng s ng c a m t c th đ c
ươ ự ỏ
ng t ộ ứ ự ậ ỏ
ứ , các loài trùng c khác nhau…Chúng là th c ậ ộ nhiên c a các giáp xác nh và các đ ng v t nh khác. Các đ ng v t này là th c ăn ố ấ ọ ọ
ế ị ỏ ủ ậ ộ ở ườ ng i: trùng ki
ệ ệ ườ ủ t l , trùng s t rét, trùng gây b nh ng … ở ộ ru t ng ố ng tiêu hóa và gây b nh i.
22
ỗ Đ/A các câu h i SGK C1: C th ch là m t t l p.ậ C2: Trùng roi xanh và các loài trùng roi t ủ ăn t ủ quan tr ng c a cá và các đ ng v t th y sinh khác( c, tôm, u trùng sâu b …) ệ C3: Các ĐVNS gây b nh ườ ế ị t l : Bào xác chúng qua con đ + Trùng ki ề ố + Trùng s t rét: Qua mu i Anôphen truy n vào máu.
ở ồ ệ ủ châu phi.
ẩ ớ ị
ả ờ
ụ ọ ề ỏ i câu h i SGK. ế t”
ọ ọ ẻ ả ậ ộ ở
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
+ Trùng b nh ng : Qua loài ru i tsêtsê Ặ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: V. D N DÒ: H c bài, tr l Đ c m c “Em có bi K b ng 11 (c t 3và4) tr 30SGK vào v bài t p. VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 04 Ti tế : 08
ƯƠ
CH
NG II:
Ngày so n :09/09/2010 Ngày d y : 10/09/2010 Ộ NGÀNH RU T KHOANG Ủ Ứ
Bài 08: TH Y T C
ứ ủ ưỡ ấ ạ ả ủ ng và cách sinh s n c a Th y T c
ộ ầ ể ộ ạ c đ c đi m hình d ng, c u t o, dinh d ậ
:
ỹ ỹ ổ ợ ế ứ ạ ộ
ụ ộ
Ồ ứ ọ ậ Ọ
Ạ ủ ứ ấ ạ ắ ồ
Ọ Ạ
ọ ề ộ t tr
ậ ầ ủ ti ư ả ừ ự Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ượ ặ Hs nêu đ ệ ạ đ i di n cho ngành ru t khoang và là ngành đ ng v t đa bào đ u tiên. ỹ 2. K năng ỹ Rèn k năng quan sát hình, tìm ki n th c. K năng phân tích t ng h p, k năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ: Giáo d c ý th c h c t p, yêu thích b môn II. Đ DÙNG D Y H C ể 1. GV: Tranh th y t c di chuy n, b t m i, tranh c u t o trong. ở ẻ ả 2. HS: K b ng 1 vào v . Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. 3. Bài m i.ớ ở M bài: ế 1 t
Ở ế ướ ẫ ộ ộ ơ ể ố ự ầ ủ ậ ậ ư ấ
23
ể ạ ế ệ ộ ọ ấ ậ ậ ộ ấ ạ ấ ơ c chúng ta đã h c v ngành đ ng v t đ u tiên có c u t o r t đ n ứ bào nh ng v n th c hi n đ y đ các ch c năng c a m t c th s ng. Hôm nay gi n t ề ứ chúng ta tìm hi u sang m t ngành đ ng v t b c th p nh ng đã có s phân hoá v ch c năng ấ ạ ơ ể ủ ậ ủ ừ bào. V y vì sao g i chúng là đ ng v t đa bào b c th p, c u t o c th c a c a t ng lo i t
ệ ứ ề ạ ủ ệ ầ t hôm nay cô cùng các em nghiên c u v đ i di n đ u tiên c a ngành này
ặ chúng có gì đ c bi ỷ ứ đó là Thu T c
ấ ạ ưỡ ả ặ Hs nêu đ ấ ạ HO T Đ NG 1: C u t o ngoài và di chuy n ạ ượ c đ c đi m hình d ng, c u t o, dinh d ể ủ ng và cách sinh s n c a
Ạ Ộ ể ộ ụ ủ ậ ầ ộ M c tiêu: Th y T c đ i di n cho ngành ru t khoang và là ngành đ ng v t đa bào đ u tiên.
ủ ủ Ho t đ ng c a HS
ộ ấ ạ
đ c thông tin SGK ẽ ghi nhớ
ỏ ứ ứ ạ ệ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ầ Gv yêu c u Hs quan sát hình ọ 8.1, 8.2, đ c thông tin trong SGK tr l ả ờ i câu h i:
ố ụ
ầ ướ
ệ mi ng ầ
ạ ủ ứ ệ
ệ ố ứ ỏ ờ ế ả ằ b ng l ư i 2 ệ mi ng. ộ ầ ể
ầ ộ ơ ể ệ ạ N i dung I. C u t o ngoài và di chuy n:ể ạ ấ C u t o ngoài: hình tr dài. ế + Ph n d i là đ bám ỗ + Ph n trên có l mi ng, xung quanh có tua mi ng. + Đ i x ng t a tròn ể Di chuy n: Ki u sâu đo, l n đ u, b i. ạ
ổ ạ ộ ự ọ Cá nhân t ế ợ ớ k t h p v i hình v ế ki n th c. ấ ổ Trao đ i nhóm th ng nh t đáp án. Yêu c u:ầ ỗ ạ + Hình d ng: Trên là l ế ụ ướ i: đ bám Tr d ố ứ ỏ ể + Ki u đ i x ng: t a tròn. ở ỗ + Có các tua l + Di chuy n sâu đo, l n đ u. Đ i di n nhóm trình bày ậ nhóm khác nh n xét b sung.
ả
ể ế ầ
ể ệ ậ ơ ể cách di chuy n. ậ ố ứ i ki u đ i x ng
ấ H. Trình bày hình d ng, c u ủ ạ t o ngoài c a th y t c? ể ủ ứ H. Th y t c di chuy n nh th nào? Mô t cách di chuy n?ể ỉ ọ Gv g i đ i di n nhóm ch ộ các b ph n c th trên tranh và mô t Gv yêu c u rút ra k t lu n. ả ả Gv gi ng gi ỏ t a tròn
HO T Đ NG 2: C u t o trong
ứ ạ ệ ộ ể ụ ấ ạ ủ ủ c đ c đi m c u t o trong c a Th y T c đ i di n cho ngành ru t : Hs nêu đ
ủ ạ ộ ộ
ấ ạ
ạ ộ ầ ủ ứ ủ ọ ủ ở ả
ả
bào ế ồ ầ bào th n kinh, t
ượ ặ M c tiêu ậ ộ khoang và là ngành đ ng v t đa bào đ u tiên. ủ Ho t đ ng c a GV Gv yêu c u quan sát hình ọ ắ c t d c c a th y t c, đ c thông tin trong b ng 1 ở ả hoàn thành b ng 1 trong v bài t p. ậ
ả ạ ế ứ th ngố ế ả ủ ấ ầ ớ i: bào.
ệ ự ủ ế ị bào Gv ghi k t qu c a các nhóm lên b ng.ả Gv nêu câu h i: ỏ khi ch nọ ạ ế tên lo i t bào ta d a vào ể ặ đ c đi m nào?
ộ ọ N i dung II. C u t o trong ớ ơ ể Thành c th có 2 l p. ế ớ L p ngoài: G m t ế gai, t bào mô bì c .ơ ơ ế ớ L p trong: T bào mô c tiêu hóa ữ Gi a 2 l p là t ng keo m ng.ỏ ớ ỗ L mi ng thông v i khoang tiêu hóa (g i là ru t túi). ở ữ gi a ế ỹ
bào ợ c c u t o phù h p
ợ
24
ọ ạ Gv thông báo đáp án đúng ứ ự ả Ạ Ộ ấ ạ ầ Ho t đ ng c a HS Cá nhân quan sát tranh và b ng 1 c a sách hình giáo khoa. ừ ọ Đ c thông tin t ng lo i t bào ghi nh ki n th c. ớ ế ậ Th o lu n nhóm ả ờ nh t câu tr l ế ọ Tên g i các t Yêu c u:ầ ị + Xác đ nh v trí c a t ơ ể trên c th . + Quan sát k hình t ấ ượ ấ ạ th y đ ứ ớ v i ch c năng. + Ch n tên cho phù h p. ọ ệ Đ i di n các nhóm đ c ế 1,2,3… k t qu theo th t
ứ ự ừ t ổ nhóm khác b sung.
ả
ơ ấ ạ HS trình bày c u t o
ấ ạ ế ậ Hs rút ra k t lu n. ủ ứ
ự rút ra
ậ ố theo th t trên xu ng ế ướ d i:1: T bào gai; 2: Tb sao (Tb TK); 3: Tb sinh s n; 4: Tb mô c tiêu hóa; 5:Tb mô bì c ơ H. Trình bày c u t o trong ủ c a th y t c? ọ Gv cho h c sinh t ế k t lu n.
ưỡ
ụ ể ề : Tìm hi u v dinh d ủ ủ ộ ỷ ứ ủ ng c a thu t c ệ ứ ạ ng c a Th y T c đ i di n cho ngành ru t : Hs nêu đ
ầ
ạ ộ ủ ạ ộ N i dung
ế ồ ợ
ấ ả ả ờ Ạ Ộ HO T Đ NG 3 ượ ặ ưỡ ể c đ c đi m dinh d M c tiêu ộ ậ khoang và là ngành đ ng v t đa bào đ u tiên. ủ Ho t đ ng c a GV ủ ứ Hs quan sát tranh th y t c ắ b t m i, k t h p thông tin sách giáo khoa trao đ iổ nhóm tr l ỏ i câu h i sau: i. Yêu c u:
ư ệ ằ Ho t đ ng c a HS Hs quan sát tranh chú ý tua mi ng,ệ Tb gai. ọ + đ c thông tin SGK ổ ố Trao đ i nhóm th ng nh t câu tr ầ ờ l ồ + Đ a m i vào mi ng b ng tua. ư ủ
ệ ế ồ ơ + T bào mô c tiêu hóa m i .
ằ ờ ạ ể ủ ứ ơ ượ c ự ổ ệ ả ỗ + L mi ng th i bã. ự ủ ứ ả ộ ngưỡ III. Dinh d ắ ứ ủ Th y t c b t ằ ồ m i b ng tua ệ mi ng. Quá trình tiêu ệ ở ự hóa th c hi n khoang tiêu hóa ừ ế ờ ị nh d ch t t bào tuy n. ế S trao đ i khí ệ th c hi n qua ơ ể thành c th .
ạ ỏ ả ờ l i câu h i ủ ệ Đ i di n nhóm tr ổ nhóm b sung. ứ Th y t c dinh ng b ng cách nào?
ự ế rút ra k t
ồ ứ H. Th y t c đ a m i vào mi ng b ng cách nào? ủ H. Nh lo i Tb nào c a c th th y t c tiêu hóa đ m i?ồ ằ H. Th y t c th i bã b ng cách nào? Gv h i: ỏ ằ ưỡ d Gv cho Hs t lu n.ậ
ỷ ứ ể ề HO T Đ NG 4: Tìm hi u v sinh s n c a thu t c ệ ượ ặ ả ủ ủ ứ ạ ả ủ ể ộ Ạ Ộ c đ c đi m và cách sinh s n c a Th y T c đ i di n cho ngành ru t : Hs nêu đ
ụ M c tiêu khoang
ạ ộ ủ ộ ủ Ho t đ ng c a HS N i dung
ạ ộ ầ ả ủ ứ
ả ự ỏ i câu h i: ủ ứ ữ ể
ầ quan sát tranh tìm ứ Ho t đ ng c a GV ọ Gv yêu c u h c sinh quan sát ả ủ tranh “sinh s n c a th y t c”, tr ờ l H. Th y t c có nh ng ki u sinh ả s n nào? ơ
ể ủ ứ ế
25
ơ ể ẹ ầ ữ ọ ộ ằ Gv g i m t vài Hs ch a bài b ng ộ ố Hs t ế ki n th c. Yêu c u: ọ + Chú ý: U m c trên c ẹ th th y t c m . ế ứ + Tuy n tr ng và tuy n tinh trên c th m ữ M t s Hs ch a bài IV. Sinh s nả ả : ứ Các hình th c sinh s n ằ Sinh s n vô tính: b ng ồ ọ cách m c ch i. ằ ữ ả Sinh s n h u tính:b ng ế bào cách hình thành t ụ ế ự sinh d c đ c và t bào ụ sinh d c cái. ủ ộ Tái sinh: m t ph n c a ộ ơ ể ơ ể ạ c th t o nên m t c th
ể ổ trên tranh ki u sinh ọ h c sinh khác b sung m iớ
ả ủ ứ ầ ế ế ậ HS rút ra k t lu n.
ậ ứ
ệ
cách miêu t ả ủ s n c a th y t c . Gv yêu c u Hs rút ra k t lu n: ổ Gv b sung thêm 1 hình th c sinh ặ ả t đó là tái sinh. s n đ c bi Ố Ủ IV. C NG C :
ằ ẫ ụ ướ
ấ ặ ả ể ỷ ứ ệ ữ
ả ớ ậ ắ H ng d n làm bài t p tr c nghi m b ng b ng ph ủ ả ờ i đúng nh ng đ c đi m c a thu t c : ơ ể ố ứ ơ ể
ố ỗ ơ ể ố ứ ơ ấ ơ ể ờ ế ậ ở ướ n h u môn 6. S ng bám vào các v t 2. C th đ i x ng to tròn c. 4. Thành c th có 2 l p: Ngoài và trong ỗ ậ c nh đ
ơ ấ ứ ổ ứ ơ ể ư ẽ ặ
ọ ề ẩ ớ V nhà h c bài, Chu n b bài m i:
ọ ậ
ẽ ạ ệ ỳ ở ẻ ả S aứ ở H i quả Thu t cỷ ứ San hô
ể ặ
1 2
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
26
Đánh d u (V) vào câu tr l 1. C th đ i x ng 2 bên . ướ 3. B i r t nhanh trong n ệ 5. C th đã có l mi ng , l bám ả ệ 7. Có mi ng là c quan l y th c ăn và th i bã 8. T ch c c th ch a ch t ch Đáp án: 2, 4, 6, 7, 8 ị Ặ V. D N DÒ: ề V nhà h c bài, v các hình 9.1B: 9.2; 9.3 vào v K b ng sau vào v bài t p STT Đ i di n Đ c đi m Hình d ngạ ấ ạ C u t o ị ệ + V trí mi ng ầ + T ng keo + Khoang tiêu hoá Di chuy nể 3 ố ố L i s ng 4 VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 05 Ti tế : 09
Ngày so n :13/09/2010 Ngày d y : 14/09/2010
Ộ
Ủ
Ạ
Bài 09: ĐA D NG C A NGÀNH RU T KHOANG
ể ệ ở ấ ạ ơ ể ố ộ ạ ượ c u t o c th , l i c th hi n c s đa d ng c a ngành ru t khoang đ
:
ỹ ỹ ợ ổ ạ ộ
ụ ộ
ứ ọ ậ Ọ Ồ Ạ
Ọ
ờ ố ủ
27
ấ ạ ỷ ứ ỷ ứ ủ ậ ộ Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ủ ượ ự ỉ Hs ch rõ đ ể ổ ứ ơ ể ố s ng, t ch c c th , di chuy n. ỹ 2. K năng Rèn k năng quan sát so sánh, phân tích t ng h p, k năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ: Giáo d c ý th c h c t p, yêu thích b môn. II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh hình SGK ọ ậ ở ế ẻ 2. HS: K phi u h c t p vào v . Ạ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ỷ ứ ấ ạ H. Nêu đ i s ng và c u t o ngoài c a thu t c? ấ ậ H. Vì sao nói thu t c là đ ng v t đa bào b c th p? Nêu c u t o trong c a thu t c?
ả ứ ỷ ứ ứ ế ậ
ể ậ ổ i, Hs khác b sung. Gv nh n xét ghi đi m.
ư nh SGK. ả H. Nêu các hình th c sinh s n cuae thu t c? Em có k t lu n gì qua các hình th c sinh s n trên? ả ờ Hs tr l 3. Bài m i.ớ ở M bài:
ộ
ủ ộ ạ ạ Ạ Ộ HO T Đ NG 1: Đa d ng c a ru t khoang ượ c s đa d ng c a ngành ru t khoang đ c th hi n ể ệ ở ấ ạ ơ c u t o c
ể ụ M c tiêu: ể ố ố th , l i s ng, t ỉ ủ Hs ch rõ đ ch c c th , di chuy n.
ộ ủ ạ ộ N i dung
ạ ộ ầ ủ ộ
ổ ả
ố ế ấ ọ ậ ọ ậ ả ể
ế ữ ượ ự ổ ứ ơ ể Ho t đ ng c a GV ứ Gv yêu c u các nhóm nghiên c u các thông tin trong bài, quan sát tranh hình trong SGK tr 33,34 trao đ i nhóm hoàn thành phi u ế ọ ậ h c t p. ẻ Gv k phi u h c t p lên b ng đ ọ h c sinh ch a bài. ệ
ạ ấ ạ ạ ủ ầ
ệ ặ
ư
ọ ạ ả ủ ế ộ ọ ậ ả
ổ Ho t đ ng c a HS Cá nhân theo dõi n i dung trong ghi nhớ ế ứ ự phi u, t nghiên c u SGK ứ ế ki n th c. ổ Trao đ i nhóm, th ng nh t câu tr iờ hoàn thành phi u h c t p. l ượ ầ Yêu c u nêu đ c: ặ ủ ừ + Hình d ng đ c c a t ng đ i di n. ể ặ + C u t o: Đ c đi m c a t ng keo, khoang tiêu hóa. ế ơ ể ể + Di chuy n có liên quan đ n c th ớ ậ ố ố + L i s ng: đ c bi t là t p đoàn l n nh san hô. ế ệ ạ Đ i di n các nhóm lên ghi k t ọ ừ ả qu vào t ng n i dung c a phi u h c t p.ậ các nhóm khác theo dõi b sung. ọ
ế ệ ủ Gv g i đ i di n c a các nhóm ghi ế ế k t qu vào phi u h c t p. ủ ế Gv thông báo k t qu đúng c a các nhóm. ế Gv cho h c sinh theo dõi phi u ẩ ứ ki n th c chu n ự ử ữ s a ch a
Hs các nhóm theo dõi t ế ầ n u c n.
ỳ ủ ứ Th y t c S aứ H i quả San hô
ể
ụ ắ TT Đ i ạ di n ệ ặ Đ c đi m Hình d ngạ 1 Tr nhụ ỏ Hình cái dù Tr to, ng n
Cành cây, kh i ố l nớ
2 ấ ạ C u t o ị ệ V trí mi ng ầ T ng keo trên Ở M ngỏ Ở ướ d i dày
R ngộ H pẹ
Khoang tiêu hóa trênỞ ả Dày,r i rác có các ngươ gai x ệ ấ Xu t hi n vách ngăn
ữ
ể bào
28
3 Ki u sâu ầ ộ đo,l n đ u ờ ế ơ B i nh t ả ơ c có kh Không di chuy n,ể có đ bámế Di chuy nể trênỞ ươ ng đá Có gai x ấ ừ vôi và ch t s ng ề Có nhi u ngăn ớ thông v i nhau ể gi a các cá th . Không di chuy nể có đ bámế
ậ 4 ố ố L i s ng Cá thể năng co bóp ạ m nh dù Cá thể
ố ậ T p trung 1 s cá thể
ạ ộ ủ ề T p đoàn nhi u ế ể cá th liên k t ộ N i dung Ho t đ ng c a GV
ủ ả ậ trả ợ ớ ố i ỏ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ế ụ Nhóm ti p t c th o lu n ờ l i câu h i. ơ ộ ự ấ ạ i t
ả ỳ ắ ạ l i ả ờ các
ổ ệ Đ i di n nhóm tr nhóm khác b sung.
ậ
ử ụ
ồ ể ứ ướ
ị ạ ể c hút vào. Khi dù c p l ứ ư ậ ứ
c bi n b ép m nh thoát ra ể ả ự ở ứ ể ể ượ ụ ạ c bi n đ i, ướ ề c. Nh v y, s a di phía sau giúp s a lao nhanh v phía tr ệ ỗ mi ng. c mà hút vào l
ủ ứ ỉ
ồ ướ ở ố ỗ ch : ồ ứ ế ụ ộ ậ ng thành, ch i tách ra đ s ng đ c l p. Còn san hô, ch i c ti p t c ự ọ th y t c, khi tr
ậ
ị ủ ườ ườ ướ ằ ầ ạ c vôi nh m h y ho i ph n th t c a san
ủ ằ ng san hô b ng đá vôi. ớ ộ ươ ị ẩ ọ
ả ờ
ề ỏ i câu h i SGK. ế ọ ọ
ụ ể
ẻ ả
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
29
Gv h i: ỏ ứ H. S a có c u t o phù h p v i l ư ế ố s ng b i l do nh th nào? ồ H. San hô và h i qu b t m i ư ế nh th nào? Ố Ủ IV. C NG C : ọ ế Gv cho Hs đ c k t lu n trong SGK. ỏ Gv s d ng câu h i SGK tr 35. ằ Đ/a: H1: S a di chuy n b ng dù. Khi dù ph ng lên, n ướ n chuy n theo ki u ph n l c. Th c ăn cũng theo dòng n ồ ủ H2: S m c ch i c a th y t c và san hô hoàn toàn gi ng nhau chúng ch khác nhau ưở Ở ủ ứ ể ố ơ ể ố ẹ ể ạ dính vào c th b m đ t o thành các t p đoàn. ẻ i ta th H3: Ng ng b cành san hô ngâm vào n ậ ể hô. Đ làm v t trang trí. Đó chính là b x Ặ V nhà h c bài, chu n b bài m i: V. D N DÒ: Đ c và tr l t”. Đ c m c “Em có bi ộ ủ Tìm hi u vai trò c a ru t khoang. ở K b ng trang 42 vào v . VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 05 Ti tế : 10
Ngày so n :16/09/2010 Ngày d y : 17/09/2010
Ặ
Ể
Ộ
Ủ
Bài 10: Đ C ĐI M CHUNG VÀ VAI TRÒ C A NGÀNH RU T KHOANG
ữ ấ ủ ể ộ ặ
c nh ng đ c đi m chung nh t c a ngành ru t khoang. ượ ự ủ ộ ờ ố ọ ọ c vai trò c a ngành ru t khoang trong t nhiên và trong đ i s ng.
ỉ :
ỹ ổ ợ
ạ ộ ỹ
ứ ọ ậ ộ
ụ ệ ộ ả
Ọ Ồ
30
Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ượ H c sinh nêu đ H c sinh ch ra đ ỹ 2. K năng Rèn k năng quan sát, so sánh, phân tích t ng h p. K năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ : Giáo d c ý th c h c t p b môn. ị ậ B o v đ ng v t quý có giá tr . Ạ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh hình 10.1 SGK
ộ ặ ệ ể ủ ộ ố ạ
Ạ Ọ
ể ủ ứ
ồ ọ ữ ư ế c nh th nào? ả
ộ ố ạ ữ ặ ộ ệ ủ ể : Chúng ta đã h c m t s đ i di n c a ngành ru t khoang, chúng có nh ng đ c đi m
ặ ể ộ Đ c đi m chung c a ngành ru t khoang
ể ụ ơ ả M c tiêu
ạ ộ ủ ộ
ủ ế : HS nêu đ ạ ộ ớ ạ ặ
ớ ạ ế ả
ộ ố ạ ủ ấ ủ c nh ng đ c đi m c b n nh t c a ngành . Ho t đ ng c a HS Cá nhân quan sát hình ứ i ki n th c 10.1 nh l ọ ủ ề ứ đã h c v s a, th y ỳ ả ứ t c, h i qu , san hô. ặ ộ
ể ọ ữ ổ ủ ể ấ ọ ế ộ
bào. ữ
ề ế ủ ự ệ ế N i dung ể I. Đ c đi m chung ộ ủ c a ngành ru t khoang: ố ứ ơ ể + C th có đ i x ng ỏ t a tròn ộ ạ + Ru t d ng túi. ơ ể + Thành c th có 2 ớ ế l p t ấ + T v và t n công ằ b ng t bào gai . ả ậ
ả ọ ố Trao đ i nhóm th ng ế nh t ý ki n đ hoàn thành b ng.ả ệ ạ Đ i di n nhóm lên ả ghi két qu vào b ng. nhóm khác nh n xét ổ b sung.
ế
ả ủ
ặ ộ ả ủ
ể HS nêu đ c đi m ủ chung c a ru t khoang. ự ử Hs theo dõi và t s a ữ ế ầ ch a n u c n. ế ậ ọ ề
ể
ẻ ả 2. HS: K b ng: Đ c đi m chung c a m t s đ i di n ru t khoang. Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p: ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC : ướ H. Cách di chuy n c a s a trong n ủ ứ ự H. S khác nhau gi a san hô và th y t c trong sinh s n vô tính m c ch i? 3. Bài m i.ớ ọ M bàiở ị ư ế gì chung và có giá tr nh th nào? Ạ Ộ HO T Đ NG 1: ặ ữ ượ Ho t đ ng c a GV ứ ầ Yêu c u: Nh l i ki n th c cũ, quan sát hình 10.1 SGK hoàn thành b ng “ ệ ủ ể Đ c đi m chung c a m t s đ i di n Ru t khoang”. ả ẻ ẵ Gv k s n b ng đ h c sinh ch a bài. ạ ộ Gv quan sát ho t đ ng c a các nhóm, giúp nhóm h c y u và đ ng viên mhóm ọ h c khá. ọ Gv g i nhi u nhóm lên ch a bài ể ả ớ Gv ghi ý ki n c a các nhóm đ c l p theo dõi ẩ Gv cho h c sinh xem b ng chu n ứ ki n th c ế ừ ế H. T k t qu c a b ng trên cho bi t ộ ể ặ đ c đi m chung c a ngành ru t khoang? Gv cho h c sinh rút ra k t lu n v ặ đ c đi m chung. ả ộ ố ạ ệ ủ ộ ể ặ
ệ ủ ứ Th y t c S aứ San hô
ể ố ứ ố ứ ặ ể ỏ ỏ ố ứ ỏ
ầ B ng: Đ c đi m chung c a m t s đ i di n ru t khoang ạ TT Đ i di n Đ c đi m 1 Ki u đ i x ng 2 Cách di chuy nể ố ứ Đ i x ng t a tròn Co bóp dù Đ i x ng t a tròn Không di chuy nể
ng ngưỡ
ị ưỡ ờ ế ể ệ Đ i x ng t a tròn ộ Sâu đo, l n đ u, b i.ơ D d ng Nh T bào gai ị ưỡ D d ờ Nh di chuy n, Tb gai 3 Cách dinh d vự ệ 4 Cách t
ị ưỡ D d ng ờ Nh co tua mi ng, Tb gai
ố ớ 2 2 2 5 ủ S l p Tb c a thành c thơ ể
31
Hình túi Hình túi Hình túi ộ ể 6 Ki u ru t
ơ ơ ậ ộ ộ Đ n đ c ộ Đ n đ c T p đoàn 7
ơ ố S ng đ n đ c, T/đ
ủ ộ Vai trò c a ngành ru t khoang
ụ Ạ Ộ HO T Đ NG 2: ượ ợ c l M c tiêu: .
ỉ HS ch rõ đ ủ ạ ủ i ích và tác h i c a ru t khoang ủ ạ ộ
ạ ộ ầ ọ
ọ ậ
ả ỏ Ho t đ ng c a GV Yêu c u Hs đ c sách giáo khoa th o lu n nhóm tr ả ờ l i câu h i : ự ẻ ẹ
ố ớ
ố ứ ượ ệ ợ
ự ộ ư ế ạ ự ạ ộ Ho t đ ng c a HS Cá nhân đ c thông ế ợ tin SGK tr 38 k t h p ả ghi ớ v i tranh nh ứ ớ ế nh ki n th c. ậ ả Th o lu n nhóm ấ th ng nh t đáp án. ầ Yêu c u nêu đ c: ứ + L i ích: Làm th c ăn, trang trí… ắ + Tác h i: Gây đ m tàu…
ạ ệ ế ữ ộ ứ ọ ế
Đ i di n nhóm trình bày đáp án nhóm ổ khác b sung. ổ ưở ầ nh h ả ế ng đ n
ộ N i dung ộ II. Ngành ru t khoang có vai trò: : Trong t nhiên ạ + T o v đ p thiên nhiên. ể . + Có ý nghĩa sinh thái đ i v i bi n ố ớ ồ ố : Đ i v i đ i s ng ồ + Làm đ trang trí, trang s c: San hô. ấ ồ + Là ngu n cung c p nguyên li u vôi: San hô. ị ứ ẩ + Làm th c ph m có giá tr : S a ầ + Hóa th ch san hô góp ph n nghiên ấ . ứ ị c u đ a ch t Tác h iạ : ố ộ + M t s loài gây đ c, ng a cho ứ ườ i: S a ng ạ + T o đá ng m giao thông. ậ ế HS rút ra k t lu n. ầ
ậ
ỏ
ơ ộ ự ộ ố ộ ỳ ứ do (s a) i t
ữ ầ ớ ớ
bào: l p ngòai, l p trong. Gi a là t ng keo. ả ộ ạ ừ ệ ậ bào gai t
ừ v . Ru t d ng túi: mi ng v a nh n th c ăn v a th i bã ớ ứ ộ ậ
ự ệ ấ ộ ở ộ ư ớ ẹ ể ả
ể ặ ộ ỏ
ứ bào gai đ c, có th gây ng a ho c làm b ng da tay. ả ữ ợ ủ
ứ ể ể ộ
Ấ ậ ờ ắ ặ ắ ủ ạ ươ ấ ệ ả ạ ườ ng ạ ạ c ta r t giàu các lo i san hô, chúng t o ng.
i là chính. u trùng trong các giai đo n sinh s n h u tính c a san hô th ướ ề ữ ờ ề ầ ườ
ớ ị ạ V nhà h c bài, Chu n b bài m i:
ả ờ ủ ạ ộ ố ả ề ẩ i câu h i trong SGK
ọ ỏ ế t”
32
ọ ậ ọ ọ ẻ ụ ế ậ ở H. Ru t khoang có vai trò nh th nào trong t nhiên ờ ố và trong đ i s ng? ủ ạ H. Nêu rõ tác h i c a ộ ngành ru t khoang? ổ Gv t ng k t nh ng ý ế ủ ki n c a h c sinh, ý ki n nào ch a đư ủ Gv b sung thêm. ọ Yêu c u h c sinh rút ra ế ủ ề k t lu n v vai trò c a ộ ru t khoang Ố Ủ IV. C NG C : ọ ế ậ Hs đ c k t lu n trong SGK. ử ụ Gv s d ng câu h i 1 và 4 . ủ ứ ả Đ/a: H1: Ru t khoang s ng bám(th y t c,h i qu , san hô) và ru t khoang b i l ặ ể có các đ c đi m chung sau: ỏ ố ứ ơ ể ề C th đ u có đ i x ng t a tròn. ớ ế ơ ể ề Thành c th đ u có 2 l p t ế ề Đ u có t ụ ế ề H3: Đ phòng ch t đ c ru t khoang, khi ti p xúc v i nhóm đ ng v t này nên dùng d ng ế ượ ụ ể c đ thu l m nh : V t, kéo n p, panh. N u dùng tay, ph i đi găng cao su đ tránh tác ế ủ ộ đ ng c a các t H4: San hô có l là th c ăn c a nhi u đ ng v t bi n. Vùng bi n n thành các d ng b vi n, b ch n, đ o san hô…là nh ng h sinh thái đ c s c c a đ i d ủ ở nhiên, m t s đ o ng m san hô cũng gây tr ng i không ít cho giao thông đ ng th y. Ặ V. D N DÒ: H c bài tr l Đ c m c “ Em có bi K phi u h c t p vào v bài t p.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 06 Ti tế : 11
Ngày so n :20/09/2010 Ngày d y : 21/09/2010
ƯƠ
CH
NG III: CÁC NGÀNH GIUN NGÀNH GIUN D PẸ
ơ ể ố ứ ổ ậ ủ ể ẹ c đ c đi m n i b t c a ngành giun d p là c th đ i x ng 2 bên.
ấ ạ ủ ớ ồ ố ể
:
ạ ộ ứ ế ậ ỹ ỹ
Bài 11: SÁN LÁ GAN Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ượ ặ Hs nêu đ ặ ỉ Ch rõ đ c đi m c u t o c a sán lá gan thích nghi v i đ i s ng kí sinh. ỹ 2. K năng Rèn k năng quan sát, so sánh, k năng thu th p ki n th c, kĩ năng ho t đ ng nhóm
33
ậ ố ệ ữ ụ ứ ườ ng, phòng ch ng giun sán kí sinh cho v t nuôi gìn v sinh môi tr
Ồ Ọ
ờ ủ
ậ
ọ ậ Ạ Ọ
ộ ộ
ể ạ ộ ể do có đ c đi m gì chung? ươ ơ ộ ự i t đ a ph ặ ng em?
3. Thái độ : Giáo d c ý th c gi Ạ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh sán lông và sán lá gan. Tranh vòng đ i c a sán lá gan ẻ ở ế 2. HS: K phi u h c t p vào v bài t p. Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ố ấ ạ H. C u t o ru t khoang s ng bám và ru t khoang b i l ể ặ ở ị ệ H. Em hãy k tên các đ i di n Ru t khoang có th g p 3. Bài m i.ớ ở ớ ộ ể
ưỡ ứ ữ ậ ấ
ữ ặ ơ ể ộ ỷ ứ ơ ơ ể ấ ạ ẹ
ớ ả
ậ ấ ạ ớ ể ớ ẹ Khác v i ngành ru t khoang, giun d p có nh ng đ c đi m thích nghi v i M bài: ở ờ ố ng trong c th đ ng v t. Nghiên c u 1 nh ng n i có giàu ch t dinh d đ i s ng kí sinh ậ ơ ứ ạ ộ nhóm đ ng v t đa bào, c th có c u t o ph c t p h n so v i thu t c đó là giun d p. V y ưỡ ư ế chúng có c u t o nh th nào? Chúng dinh d ng và sinh s n ra sao? Hôm nay chúng ta tìm hi u bài m i: Bài 11: Sán lá gan
HO T Đ NG 1: Sán lông và sán lá gan
Ạ Ộ ể ụ ơ ể ố ứ ẹ
ấ ạ ủ
ổ ậ ủ M c tiêu Ch rõ đ c đi m c u t o c a sán lá gan thích nghi v i đ i s ng kí sinh. ộ ớ ờ ố ủ Ho t đ ng c a HS
ạ ộ ự ế ợ ượ ặ : Hs nêu đ c đ c đi m n i b t c a ngành giun d p là c th đ i x ng 2 bên. ể ỉ ặ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ầ Gv yêu c u: quan sát hình trong SGK.tr 40,41
ố
ậ ế N i dung 1. Sán lông và sán lá gan * KL: N iộ trong dung ọ ế phi u h c t p.ậ ả ế th oả hoàn thành phi u h c t p ọ ậ ể
ạ ữ
ọ ậ ế ọ ữ
ứ
i: ử ớ ờ ố
ướ ắ ạ i trong n ế i ki n
ớ ồ ố quan sát tranh và Cá nhân t ớ hình SGK k t h p v i thông tin ưỡ ề ấ ạ v c u t o dinh d ng, sinh s n…ả th ng nh t ý ấ ổ Trao đ i nhóm ki nế hoàn thành phi u h c ọ ế t p ậ ệ Đ i di n các nhóm lên ghi vào phi u h c t p. Nhóm khác theo dõi nh nậ ổ xét và b sung. ữ ự Hs t theo dõi và s a ch a ế ầ n u c n. ộ M t vài Hs nh c l ứ ủ th c c a bài
ầ ọ Đ c các thông tin trong SGK lu n nhóm ọ ậ ẻ Gv k phi u h c t p lên b ng đ Hs ch a bài. ề Gv g i nhi u nhóm lên ch a bài ế ế ọ Gv cho h c sinh theo dõi phi u ki n ẩ th c chu n ắ ạ ầ Gv yêu c u Hs nh c l ơ H. Sán lông thích nghi v i đ i s ng b i ư ế ộ l c nh th nào? H. Sán lá gan thích nghi v i đ i s ng kí ậ sinh trong gan m t nh th nào? Gv yêu c u rút ra k t lu n.
ấ ạ ủ ể ặ Đ c đi m c u t o c a sán lông, sán lá gan
ư ế ế ậ ả B ng: TT Đ iạ
Sán lông Sán lá gan Ý nghĩa thích nghi
34
ể di nệ ặ Đ c đi m
Phát tri nể Phát tri nể
ủ Tiêu gi mả Tiêu gi mả Phát tri nể 1 2 3
ơ ấ Bình th ngườ Phát tri nể 4
ậ ủ ố Bình th ngườ Phát tri nể 5 M t ắ Lông b iơ Giác bám C quan tiêu hóa (nhánh ru t)ộ ơ C quan sinh d cụ
ể ề ờ ủ ớ Thích nghi v i kí sinh Do kí sinh, không di chuy nể ể ậ Đ bám vào v t ch ề ồ Đ ng hóa nhi u ch t dinh ngưỡ d ề ẻ Đ nhi u theo quy lu t c a s ậ ớ ở ộ đ ng v t kí sinh l n Tìm hi u v vòng đ i c a sán lá gan HO T Đ NG 2:
ặ ờ ủ ớ ồ ố
ộ ủ ủ
ạ ộ ọ
ậ ế ứ
ấ ứ ờ ậ ả ụ ưở ậ ế ế ng nh ẩ Ho t đ ng c a HS Cá nhân đ c thông tin quan sát hình 11.2 SGK ghi nhớ ki n th c. ế ố ậ ả Th o lu n th ng nh t ý ki n hoàn thành bài t p. ậ Yêu c u: ầ
ặ ướ ứ Ạ Ộ ấ ượ M cụ tiêu: th y đ ể ạ ộ Ho t đ ng c a GV ứ ọ ầ Gv yêu c u h c sinh nghiên c u SGK, quan sát hình 11.2 tr 42 th oả lu n nhóm: + Hoàn thành bài t p m c SGK: ư Vòng đ i sán lá gan nh h th nào n u trong thiên nhiên x y ra ố tình hu ng sau: Tr ng không g p n c. ở ượ ấ c thành u
ợ ặ ố ậ ị ộ ậ ứ Ấ Ố ể Không n đ trùng. Ấ ẽ ế u trùng s ch t. Ấ u trùng không phát tri n.
ướ ở
ỏ ượ c. c đ c đi m vòng đ i c a sán lá gan thích nghi v i đ i s ng kí sinh. N i dung ờ ủ 2. Vòng đ i c a sán lá gan ẻ ứ Sán lá gan đ tr ng ể , tr ng phát tri n ủ qua các v t ch trung gian Phân trâu bò > ứ Tr ng sán lá gan > ố ấ c u trùng > ủ ( V t ch trung ấ gian) > u trùng c > có đuôi > n ế k t kén bám trên cây rau, bèo ồ ủ ễ t s đ bi u di n vòng đ i c a
u trùng không g p c thích h p. ậ c ch a v t kí sinh b đ ng v t khác ăn th t.ị Kén bám vào rau, bèo, không g pặ trâu, bò ăn ph i…ả ế ơ ồ ể + Vi sán lá gan
ề ạ ấ ớ ự ể
ố ậ
t sán lá gan ta làm ệ t
t c,x lý phân di ệ ế Kén h ng và không n thành sán đ ế ự t D a vào hình 11.2 SGK vi theo chi u mũi tên, chú ý các giai đo n u trùng và kén ứ Tr ng phát tri n ngoài môi ủ ườ ng , thông qua v t ch . tr ệ ố ử Di ử ứ tr ng, x lý rau di t kén.
ữ
ạ ệ ỉ ọ ọ
ổ ả ờ Đ i di n các nhóm trình bày đáp án nhóm khác b sung.
Ủ
ầ
ỏ
ệ
ậ ướ ậ ng ng p n
ớ ỷ ệ ấ l ề ố c ta th r t cao, vì chúng làm vi c trong ủ ỏ ng đó có r t nhi u c nh là v t ch trung gian thích ướ ố ng u ng n c và ăn các cây
ấ
ẩ ọ ớ
35
ọ H. Sán lá gan thích nghi v i s phát ư ế tán nòi gi ng nh th nào? ệ ố H. Mu n tiêu di th nào? Gv g i các nhóm ch a bài . Gv g i 1, 2 nhóm lên b ng ch trên tranh trình bày vòng đ i sán lá gan. Ố IV. C NG C : ậ ọ ế GV yêu c u Hs đ c k t lu n trong SGK tr 43. ả ờ ọ i câu h i 1,2 SGK. + Cho h c sinh tr l ệ ắ ướ Đ/a: H2: Trâu bò n c ta m c b nh sán lá gan v i t ấ ườ ườ môi tr c. Trong môi tr ợ ở ướ ườ ữ ớ ấ h p v i u trùng sán lá gan. Thêm n a, trâu bò n ỏ ừ ề ở c t đó r t nhi u. thiên nhiên, có các kén sán bám ị ề Ặ V nhà h c bài, chu n b bài m i: V. D N DÒ: ả ờ H c bài và tr l ỏ i câu h i SGK.
ọ ế t”.
ụ ể ậ ộ i và đ ng v t. ở ườ ng
ẻ ả
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Đ c m c “Em có bi ệ Tìm hi u các b nh do sán gây nên ở K b ng trang 45 vào v . VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 06 Ti tế : 12
Ngày so n :23/09/2010 Ngày d y : 24/09/2010
Ộ Ố
Ủ
Ẹ
Ể Ặ Ẹ Bài 12: M T S GIUN D P KHÁC VÀ Đ C ĐI M CHUNGC A NGÀNH GIUN D P
36
Ụ I. M C TIÊU
ờ ủ ộ ố ượ
ứ : c hình d ng, vòng đ i c a m t s giun d p kí sinh. ữ ạ ạ ượ ẹ ủ ể ặ ế 1. Ki n th c ẹ ắ N m đ ệ ủ Hs thông qua các đ i di n c a ngành giun d p nêu đ c nh ng đ c đi m chung c a giun
d p. ẹ
ỹ
ỹ ạ ộ
ụ ườ ơ ể ng.
Ồ Ọ
ẹ
ở
Ạ Ọ
ặ
ấ ạ ư ế
ắ ệ ề ớ ờ ố c ta m c b nh sán lá gan nhi u?
ờ ủ ổ ọ
ể ậ
ở ự ể ặ ố ớ ố do? Hôm nay
Sán lá gan s ng kí sinh có đ c đi m nào khác v i sán lông s ng t ẹ ứ ẽ
ộ ố Ạ Ộ ủ ể ụ M c tiêu:
ẹ ệ Ho t đ ng c a HS N i dung
ộ ố ặ ủ ọ ự ẹ giun d p
ớ ậ ẹ ả ờ l ộ ậ ả ự th ngố ỏ ả ờ ấ ỹ 2. K năng : Rèn k năng quan sát, phân tích, so sánh. K năng ho t đ ng nhóm 3. Thái độ: ứ ệ Giáo d c ý th c v sinh c th và môi tr Ạ II. Đ DÙNG D Y H C ộ ố 1. GV: Tranh m t s giun d p kí sinh. ậ ẻ ả 2. HS: K b ng 1 vào v bài t p. Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ỏ Giáo viên đ t câu h i H. C u t o sán lá gan thích nghi v i đ i s ng kí sinh nh th nào? ướ H. Vì sao trâu bò n H. Hãy trình bày vòng đ i c a sán lá gan? ậ G i Hs khác nh n xét – b sung GV: Nh n xét – Ghi đi m 3. Bài m i.ớ M bài: ế chúng ta s nghiên c u ti p m t s giun d p kí sinh. ộ ố HO T Đ NG 1: M t s giun d p khác ẹ Nêu m t s đ c đi m c a giun d p kí sinh và bi n pháp phòng ch ng. ủ ạ ộ ạ ộ ầ quan sát tranh hình Hs t SGK tr 44 ghi nh ki n ế th c. ứ ả Th o lu n nhóm ế nh t ý ki n tr l i câu h i.
iườ ẹ ầ Yêu c u: ầ
ườ ẹ ườ i
ở ể ơ ở ộ ơ ườ ộ ấ ề
ộ
ố ố
ạ ệ ộ
37
ầ ng. ữ ệ v sinh ăn u ng cho ậ i và đ ng v t, v sinh ườ Ho t đ ng c a GV Gv yêu c u Hs đ c SGK và quan sát hình 12.1, 12.2, 12.3, ả i câu th o lu n nhóm tr ỏ h i hoàn thành n i dung ả ờ ả b ng D a vào b ng tr i l các câu h i.ỏ ộ ố ể H. K tên m t s giun d p kí sinh? ng kí sinh H. Giun d p th ơ ậ ộ b ph n nào trong c th ậ i và đ ng v t? Vì sao? ng ẹ ể ề H. Đ đ phòng giun d p kí ữ ệ ả ầ v sinh c n ph i ăn u ng gi ườ ư ế sinh nh th nào cho ng i và gia súc? ố ộ ộ ố I. M t s khác. ố ố Đa s giun d p s ng kí sinh nh :ư + Sán lá máu: Trong máu ng + Sán bã tr u: Trong ộ ợ ru t l n. ộ + Sán dây: Ru t ng ợ và c trâu bò, l n .. ủ ế ố Chúng s ng ch y u ủ trong n i quan c a ườ ậ ộ i, gây đ ng v t và ng ủ ậ tác h i cho v t ch ệ C n có các bi n pháp ữ + Máu, ru t, gan, c . Vì nh ng ơ c quan này nhi u ch t dinh ưỡ d + Gi ườ ng môi tr ng.
ạ ệ ể
ệ ế ợ ệ v sinh h p lýđ phòng ẹ ề các b nh v giun d p ổ
Đ i di n nhóm trình bày ý ki nế nhóm khác b sung ý ki n.ế ế ố t” cu i bài tr l
ư
ế ấ Gv cho các nhóm phát bi u ýể ữ ki n ch a bài. ụ ọ Gv cho Hs đ c m c “ Em có ỏ ả ờ bi i câu h i: H. Sán kí sinh gây tác h i nhạ th nào?
ủ
ẽ ể
ệ ườ
ẩ ự ọ
ọ H. Em s làm gì đ giúp m i ễ ng i tránh nhi m giun sán? ế Gv cho h c sinh rút ra k t lu n. ậ
.
i.ườ
ườ ộ i và
ượ ầ c: Yêu c u nêu đ ấ + Sán kí sinh l y ch t dinh ậ ủ ưỡ ng c a v t ch , làm cho d ế ủ ầ ậ v t ch g y y u. ề + Tuyên truy n v sinh, an ị toàn th c ph m, không ăn th t ạ ợ l n, bò g o. ậ : ế * K t lu n ộ ố M t s kí sinh Sán lá máu trong máu ng Sán bã tr uầ trong ru tộ l n.ợ Sán dây trong ru t ng ợ . ơ ở trâu, bò, l n c
ơ N i kí sinh Tác h iạ Con đ ng xâm Cách phòngch ngố
ườ nh pậ
ậ ạ ủ ườ ệ ế ộ trâu Gây h i cho v t ch Đ ng têu hoá
ệ ườ ườ ự ng tiêu
Qua đ hóa Đ iạ di nệ Sán lá gan Sán dây ạ i b nh xanh Làm ng ợ ọ xao vàng v t. L n và ị ệ trâu bò b b nh g o ự th c hi n ch đ 3 s chạ ệ ạ ăn s ch, th c hi n ự ệ v sinh an toàn th c ph mẩ
ộ
ệ ườ ộ Ru t bò ộ Ru t non ườ và i ng ơ ắ c b p trâu bò Trong máu ng iườ ể Gây b nh nguy hi m ậ ộ i và đ ng v t cho ng
ồ ả Dùng đ b o h lao ố ộ đ ng . Phun thu c ệ ự ậ ả b o v th c v t
Qua da (do trong ấ đ t có phân bón ướ ướ và n i c t ườ ố ệ Đ ng tiêu hóa ộ ợ Ru t l n
ứ ậ conv t đau m, s c ế ố s ng y u ẩ ự V sinh th c ph m ậ cho v t nuôi
Sán lá máu Sán bã tr uầ
ặ ể Ạ Ộ
ẹ ể ụ M c tiêu:
ủ ộ N i dung
ậ ứ ở ạ ộ ọ i ki n th c
HO T Đ NG 2: Đ c đi m chung ơ ả ủ ượ ặ c đ c đi m chung c b n c a ngành giun d p. ủ ứ ả ể ọ ẻ ẵ ả
ữ ề ọ ạ ả
38
ủ ổ HS nêu đ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ả Gv cho Hs nghiên c u SGK, th o lu n và hoàn thành b ng 1 ữ Gv k s n b ng đ h c sinh ch a bài. ả Gv g i Hs ch a bài đi n vào b ng 1 Gv ghi b sung c a các nhóm. ổ Ho t đ ng c a HS Cá nhân đ c thông tin SGK ế ớ ạ bài tr45, nh l cướ th o lu n nhóm hoàn ậ ả tr ả thành b ng 1 ệ Đ i di n nhóm lên b ng ghi ả ủ ế k t qu c a nhóm Nhóm khác theo dõi b sung.
ả ự ử Hs t ữ ế ầ s a ch a n u c n.
ứ ế ẩ Gv cho Hs xem b ng 1 chu n ki n th c.
Ả ộ ố ặ ể ệ ẹ B NG: M t s đ c đi m c a đ i di n Giun d p
ạ ệ
ự ể do) Đ i di n Đ c đi m so sánh
ố ứ
ơ
ư t đ u đuôi l ng b ng
ơ ả ặ ơ ể ẹ ắ Phân bi ắ
ư
ộ ơ
ủ ạ Sán lông ố (s ng t + + + 0 0 + + + Sán dây (kí sinh) + 0 + + + + + +
ủ ộ Ho t đ ng c a HS
ể ặ yêu
ạ
i b ng 1 ậ ơ ể ẹ ủ ộ ố ơ ệ ầ ụ
ậ
ẹ
ự rút ụ ể ơ ế ầ Gv yêu c u Hs t ậ ra k t lu n. ể
Sán lá gan (Kí sinh + 0 + + + + + + N i dung ủ II. Đ c đi m chung c a ngành giun d pẹ : ố ứ C th d p có đ i x ng 2 bên. ư t đ u đuôi l ng b ng. Phân bi ộ ư Ru t phân nhánh, ch a có h u môn. ố ớ S l n giun d p kí sinh còn có thêm: Giác bám. C quan sinh d c phát tri n. ạ ấ Phát tri n qua các giai đo n u trùng. T T 1 C th d p và đ i x ng 2 bên ể 2 M t và lông b i phát tri n ụ ệ ầ 3 4 M t và lông b i tiêu gi m 5 Giác bám phát tri nể ậ 6 Ru t phân nhánh ch a có h u môn ể ụ 7 C quan sinh d c phát tri n ạ ấ ể Phát tri n qua các giai đo n u trùng 8 ủ ạ ộ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ầ Gv yêu c c các nhóm ậ ả Th o lu n nhóm ượ ầ ả c: c u nêu đ xem l ơ ể ể ặ ặ ả + Đ c đi m c th . th o lu n tìm đ c ể ặ ể + Đ c đi m m t s c đi m chung c a ngành giun d p.ẹ quan. ể ơ ạ ấ + C u t o c th liên ế ố ố quan đ n l i s ng. ệ ạ Đ i di n nhóm trình bày nhóm khác bổ sung.
Ủ
ớ ầ
ọ ử ụ
ể ớ ờ ố
ơ ộ ố
ấ ấ ơ ể ơ ư ườ i nh : ằ ng b ng cách ng tính…
ơ ậ ng tính ườ ơ ể ố ng ăn u ng là ch y u. ủ ế Riêng sán lá
ậ
ể ặ ẹ ặ
ơ ể ẹ ả ễ ạ ấ ể i ta dùng đ c đi m c th d p đ đ t tên cho ngành Giun d p vì đ c đi m ệ ệ ủ t t đ nh t trong c các đ i di n c a ngành và cũng giúp d phân bi ườ ể ệ c th hi n tri
ặ ệ ể ố
ớ ị V nhà h c bài, Chu n b bài m i:
ọ ỏ ả ờ ọ
ề ề ể ể
39
Ố IV. C NG C : ọ Gv cho h c sinh đ c ph n ghi nh SGK ỏ Gv s d ng câu h i 1 , 2, 3. ộ ấ ặ Đ/a: H1: Đ c đi m sán dây thích nghi r t cao v i đ i s ng kí sinh trong ru t ng ườ ưỡ ng (4 giác bám, m t s có thêm móc bám), dinh d C quan bám tăng c ỗ ố ả ưỡ ưỡ ẩ ng qua thành c th , m i đ t có 1 c quan sinh s n l th m th u ch t dinh d ả ưỡ ư ậ ả ơ ể Nh v y c c th có hàng trăm c quan sinh s n l H2: Sán lá, Sán dây xâm nh p vào c th qua đ ấ máu, u trùng xâm nh p qua da. ể H3: Ng ượ này đ ớ ớ v i giun tròn và v i giun đ t sau này. ề ẩ Ặ V. D N DÒ: H c bài tr l i câu h i trong SGK. Tìm hi u thêm v sán kí sinh. Tìm hi u thêm v giun đũa. VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 07 Ti tế : 13
40
Ngày so n :27/09/2010 Ngày d y : 28/09/2010
Bài 13: GIUN ĐŨA
ể ưỡ ả ủ ng, sinh s n c a giun đũa thích c đ c đi m v c u t o, di chuy n và dinh d
ể ạ ủ ề ấ ạ ượ c tác h i c a giun đũa và cách phòng tránh.
:
ỹ ỹ ạ ộ
ệ ụ ườ ng, v sinh cá nhân.
Ồ Ọ ứ ệ Ạ
ớ
Ọ Ạ
ặ
ể ặ ộ
ấ ạ ủ ặ ể ớ ặ ẹ ể ặ ấ ạ ặ
ổ
ể ậ
Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ượ ặ Hs nêu đ ớ ờ ố nghi v i đ i s ng kí sinh. Nêu đ ỹ 2. K năng Rèn k năng quan sát, so sánh, phân tích. Rèn k năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ: Giáo d c ý th c v sinh môi tr II. Đ DÙNG D Y H C ẽ 1. GV: Tranh v theo SGK ọ ướ 2. HS: Đ c tr c bài m i. Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C ớ . ị 1. Ổn đ nh l p ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ỏ Giáo viên đ t câu h i ư ườ H. Sán dây có đ c đi m c u t o nào đ c tr ng do thích nghi v i kí sinh trong ru t ng i ? ẹ H. Nêu đ c đi m chung c a ngành giun d p. T i sao l y đ c đi m “ d p” đ t tên cho ngành? ậ ọ G i Hs khác nh n xét – b sung GV: Nh n xét – Ghi đi m 3. Bài m iớ .
ẹ M bài:
ặ ữ ấ ạ ể ư ế ớ ữ ậ ơ ở ỗ ớ Khác v i ngành giun d p ngành giun tròn có nh ng đ c đi m thích nghi v i nh ng n i có khoang r ng v y chúng có c u t o nh th nào? Chúng
ể ng và sinh s n ra sao? Hôm nay chúng tìm hi u bài m i: Bài 13 ở ờ ố đ i s ng kí sinh ưỡ dinh d
ưỡ HO T Đ NG 1: C u t o, dinh d
ấ ạ ấ ạ ể ụ M c tiêu:
ớ ể ủ ng, di chuy n c a giun đũa ể ủ ng và di chuy n c a giun đũa. ộ ủ N i dung
ả Ạ Ộ ượ ặ c đ c đi m c u t o, dinh d ủ ọ ưỡ ạ ộ ự Nêu đ ạ ộ ầ Ho t đ ng c a HS ứ
ớ ế ộ
i câu ả ờ l iườ Ho t đ ng c a GV Gv yêu c u đ c thông tin trong SGK, quan sát hình 13.1 13.2 tr 47. ậ ả Th o lu n nhóm tr h i:ỏ
ượ c:
ấ ạ ủ ể ơ ỏ ỏ H. Trình bày c u t o c a giun đũa?
ơ ậ
41
nghiên c u các Cá nhân t ế ợ thông tin SGK k t h p quan sát ứ hình, ghi nh ki n th c. ấ ố ả ậ Th o lu n nhóm th ng nh t ả ờ i. câu tr l Yêu c u nêu đ ầ + Hình d ng.ạ ớ ấ ạ + C u t o: L p v cuticun. ơ ể Thành c th . ơ ể Khoang c th . ề ẻ + Giun cái dài, to đ nhi u tr ng.ứ ự ơ H. Giun cái dài và m p h n ọ giun đ c có ý nghĩa sinh h c ể ể I. Giun đũa ơ ố : Kí sinh 1. N i s ng ủ trong ru t non c a ng ấ ạ : 2. C u t o ngoài ụ thon dài, c + Hình tr ớ th tròn có l p v cuticun bao b cọ ạ ấ C u t o trong 3. : ớ ể Thành c th có l p ơ ọ bi u bì và c d c phát ể ơ tri n, khoang c th
ư ứ ộ ẳ ế + Vỏ ch ng tác đ ng c a ủ ố ị d ch tiêu hóa. ẽ ế ỏ ư ế ụ ố ộ ộ ở ệ ấ + T c đ tiêu hóa nhanh, xu t ậ hi n h u môn. ạ ế
ề ng : ăn ờ
ố ch a chính th c , ng ạ tiêu hoá d ng th ng có ỗ ậ h u môn. l ế Tuy n sinh d c dài cu n khúc ể Di chuy n h n ch ờ ớ ơ ọ nh l p c d c ưỡ Dinh d nhi u và nhanh nh ố ng tiêu hoá phân hoá ể ể
c nh ậ ả ị ờ ầ ề ướ ậ ườ
ụ
ệ ạ
ắ ạ ế ậ gì? H. N u giun đũa thi u v cuticun thì chúng s nh th nào? ẳ ộ H. Ru t th ng giun đũa liên ộ ớ ố i t c đ tiêu hóa? quan gì t ể ẹ ở ặ ớ đ c đi m Khác v i giun d p ạ nào? T i sao? ằ H. Giun đũa di chuy n b ng ờ ặ cách nào? Nh đ c đi m nào mà giun đũa chui vào ngố ậ ư ế m t? Và gây h u qu nh th i?ườ nào cho con ng ậ ế ầ Gv yêu c u Hs rút ra k t lu n ạ ưỡ ề ấ v c u t o, dinh d ng, di ể ủ chuy n c a giun đũa. Gv cho Hs nh c l i k t lu n. ậ
ể + D ch chuy n ít, chui rúc. ọ Nh đ u giun đũa nh n và nhi u giun con còn có kích ỏ chui vào đ y ng ầ ố th ẽ ệ i b nh s m t. Khi đó ng ạ ố ữ ộ đau b ng d d i và r i lo n ậ ị ắ ố tiêu hóa do ng m t b t c. Đ i di n nhóm trình bày đáp án. Nhóm khác theo dõi, nh n xét ổ và b sung.
HO T Đ NG 2: Sinh s n c a giun đũa
Ạ Ộ ờ ủ ả ủ ệ ụ M c tiêu:
ạ ộ ủ ộ c vòng đ i c a giun đũa và bi n pháp phòng tránh. Ho t đ ng c a HS N i dung
đ c thông tin
ả ờ ả ụ ơ ơ ơ ng dài ổ ự ọ Cá nhân t ả ờ ỏ i câu h i. và tr l ọ ộ M t vài h c sinh trình bày Hs khác b sung.
ả ờ i ự ố
ẻ
ậ ả ờ ủ i c a Hs.
ế ậ
ầ ọ ứ ề ả ờ l ẻ ứ uấ ứ
II. Sinh s n: ả 1. C quan sinh s n: ạ C quan sinh d c d ng ố + Con cái 2 ng.ố + Con đ c1 ng ề ụ Th tinh trong. Đ nhi u tr ng.ứ ờ 2. Vòng đ i giun đũa Giun đũa đ tr ng trùng trong tr ng ờ ờ ứ ể ượ ắ HS n m đ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ọ ọ ầ Gv yêu c u h c sinh đ c ụ m c1 trong SGK. ỏ i câu h i: Tr l ấ ạ H. Nêu c u t o c quan sinh ụ ở d c giun đũa? Gv g i 1 ọ 2 Hs tr l ầ Gv nh n xét đánh giá ph n tr l Gv cho Hs rút ra k t lu n. Yêu c u Hs đ c SGK, quan sát hình 13.3, 13.4 tr i câu h iỏ ủ H. Trình bày vòng đ i c a ơ ồ ằ giun đũa b ng s đ . ứ ố Th c ăn s ng
ứ ử ộ ọ Cá nhân đ c thông tin ớ ế SGK ghi nh ki n th c. ổ Trao đ i nhóm v vòng ờ ủ đ i c a giun đũa. ơ + Vòng đ i: n i tr ng và ấ u trùng phát tri n, con ườ ậ ậ đ ng xâm nh p vào v t ơ ủ ch là n i kí sinh. ứ + Tr ng giun trong th c ăn ố s ng hay bám vào tay.
ộ ệ
ấ ẩ ệ ạ ườ i nên t y giun 1
42
ướ c khi ăn và H. R a tay tr ố không ăn rau s ng liên quan gì ế đ n b nh giun đũa? ỗ ọ H. T i sao y h c khuyên m i 2 l nầ ng ộ trong m t năm? ữ ệ ườ ấ Ru t non( u trùng) Máu, gan, tim, ph i ổ 3. Phòng ch ngố : v sinh môi tr gi ng, v ệ ỏ + Do trình đ v sinh xã ộ ướ h i n c ta còn th p, nên dù phòng tránh tích c cự ắ cũng không tránh kh i m c
ố ấ
ị kì. sinh cá nhân khi ăn u ng và ẩ t y giun đ nh
ệ ế ơ ồ ễ ễ ng nên: D lây nhi m, d
ờ ậ tệ ổ ố ạ ệ b nh giun đũa. ạ ả Đ i di n nhóm lên b ng t s đ vòng đ i vi nhóm khác nh n xét b sung. ắ ố
ậ ủ ng cho v t ch . Ủ
ọ ế ố
ớ ị V nhà h c bài, Chu n b bài m i:
ả ờ ỏ ề ẩ i câu h i trong SGK
ụ t”
ọ ọ ẻ ả ậ
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
43
ứ * Gv l u ýư : Tr ng và u trùng ể ở ngoài môi giun đũa phát tri n ễ ườ tr tiêu di ắ Gv nêu 1 s tác h i: Gây t c ộ ru t, t c ng m t, suy dinh ậ ưỡ d Ố IV. C NG C : ậ ọ Gv cho h c sinh đ c k t lu n cu i bài ả ờ i câu h i 1, 2 SGK Hs tr l Ặ ọ V. D N DÒ: ỏ H c bài tr l ế Đ c m c “ Em có bi ở K b ng tr 51 vào v bài t p. VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 07 Ti tế : 14
Ngày so n :30/09/2010 Ngày d y : 01/10/2010
Ặ
Ể
Ủ Đ C ĐI M CHUNG C A NGÀNH GIUN TRÒN
ệ ệ ệ ừ đó có bi n t là nhóm giun tròn kí sinh gây b nh, t
ủ ặ ể c m t s giun tròn đ c bi ượ ặ c đ c đi m chung c a ngành giun tròn
:
ạ ộ
ố ệ ụ ườ ng, cá nhân và v sinh ăn u ng.
Ồ Ọ
ứ ệ Ạ ộ ố ặ ở ọ ể
Ọ Ạ
ặ
ấ ạ ủ
ẩ ố ị
ọ
ể ậ
Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ộ ố ượ Hs nêu rõ đ pháp phòng tránh. Nêu đ ỹ 2. K năng Rèn kĩ năng quan sát, phân tích. Kĩ năng ho t đ ng nhóm 3. Thái độ : Giáo d c ý th c v sinh môi tr II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh m t s giun tròn ẻ ả ủ 2. HS: K b ng “ đ c đi m c a ngành giun tròn” vào v h c bài Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1 . n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ỏ Giáo viên đ t câu h i ờ ố H. Nêu đ i s ng và c u t o c a giun đũa? ờ ủ ẽ ơ ồ ả H. V s đ vòng đ i c a giun đũa? Vì sao ph i ăn chín u ng sôi, t y giun đ nh kì? ổ ậ G i Hs khác nh n xét – b sung GV: Nh n xét – Ghi đi m 3. Bài m i.ớ ở ố ượ ớ M bài:
ề Giun đũa thu c v nhóm giun có s l ủ ả ấ ộ ế ầ ự ậ ậ ộ ố s 5 ngàn loài c a c ngành giun tròn. H u h t chúng kí sinh ng loài l n nh t (3 ngàn loài) trong i, đ ng v t và th c v t.
ộ ố
Ạ Ộ HO T Đ NG 1: ủ ể ụ M c tiêu
ộ ố ặ ủ ủ ệ Ho t đ ng c a HS
ở ườ ng M t s giun tròn khác ẹ : Nêu m t s đ c đi m c a giun d p kí sinh và bi n pháp phòng ch ng. ạ ộ ạ ộ ầ N i dung ố giun trò
đ c thông tin và ẽ ghi
ự ọ các hình v ứ ố ổ i câu ả ờ l
ả ờ Ho t đ ng c a GV ứ Gv yêu c u Hs nghiên c u SGK, quan sát hình 14.1 14.4 ậ ả Th o lu n nhóm tr h i:ỏ ỉ
ố ộ ộ I. M t s khác. ố Đa s giun tròn s ng ư kí sinh nh : Giun kim, giun ch , giun tóc, giun móc câu... c:ượ ỉ ạ
ể ở ườ ng
44
ộ ấ ườ ở ngườ đâu và gây ra các tác ạ ủ ế ố Chúng s ng ch y u ủ trong n i quan c a ườ ậ ộ i, gây đ ng v t và ng ủ ậ tác h i cho v t ch ủ ậ H. K tên các lo i giun tròn kí sinh i? H. Các loài giun tròn th kí sinh ạ h i gì cho v t ch ? ạ Cá nhân t ở thông tin ớ ế nh ki n th c. ố Trao đ i trong nhóm th ng ấ nh t câu tr l i. Nêu đ + Giun ch , giun tóc, giun móc câu, giun kim… ở ơ n i giàu ch t dinh + Kí sinh ơ ể ưỡ i, Đv, ng trong c th ng d ộ ư ở : ru t non, tá tràng, Tv nh ễ ế ạ m ch b ch huy t, r lúa. Gây
ạ ứ ầ
ệ ể
ạ ệ C n có các bi n pháp ợ ệ v sinh h p lýđ phòng ề các b nh v giun tròn.
ự ế ấ tác h i: L y tranh th c ăn, gây ế ơ ễ t ra viêm nhi m n i kí sinh, ti ơ ể ấ ộ các ch t đ c có h i cho c th ủ ậ v t ch . ể + Phát tri n tr c ti p.
ứ ậ + Ng a h u môn
ứ ữ + Mút tay
tr em cượ
ạ ệ
ậ Gv các
ự ử ế ầ
ệ ẻ em. Di
ặ ữ ệ v sinh, đ c ẩ ồ ệ t ru i, t y ướ i rau
ự ế rút ra k t ươ ọ
Đ i di n nhóm trình bày đáp án nhóm khác nh n xét và ổ b sung. ệ + Bi n pháp: Gi t là tr bi ị giun đ nh kì. Không t ằ b ng phân t i… 1 2 h c sinh rút ra k t ế lu n.ậ ắ ạ i
ậ H. Hãy trình bày vòng đ iờ ủ c a giun kim? H. Giun kim gây cho tr emẻ ề nh ng phi n ph c gì? ở ẻ H. Do thói quen nào mà giun kim khép kín đ ấ ờ vòng đ i nhanh nh t? ự ữ ể Gv đ Hs t ch a bài ỉ ch thông báo đúng sai s a n u c n. nhóm t ệ ầ H. Chúng ta c n có bi n pháp ệ ể gì đ phòng tránh b nh giun kí sinh? Gv cho Hs t lu n.ậ Gv cho 1 2 Hs nh c l ế k t lu n.
Con đ ng xâm ệ ạ ơ Đ i di n N i kí sinh Tác h iạ Cách phòng ch ngố ườ nh pậ
ở ệ ế ộ ườ Ru t già ng ộ iườ Đ ng tiêu hoá Giun kim ứ ị ở ậ Gây ng a ngáy khó h u môn ch u ự th c hi n ch đ 3 s chạ
ườ ộ ệ i b nh Qua da Làm ng xanh xao vàng v tọ n.
Tá tràng c aủ ng ở ễ ố iườ r lúa ệ ụ i Gây b nh vàng l ồ ả Dùng đ b o h lao ườ ộ đ ng khi ra v ệ ự ả Phun thu c b o v th c v t. ậ Giun móc câu Giun rễ lúa
Qua phân bón và ướ ướ i c t n ể ặ HO T Đ NG 2: Đ c đi m chung ể ượ ặ Ạ Ộ ệ ủ ạ ụ c đ c đi m chung c a ngành. M c tiêu
ủ ủ ạ ộ N i dung
: HS thông qua các đ i di n, nêu đ ạ ộ ầ ả ổ ặ ế ứ ặ ơ ể th ụ ườ ng i ki n th c. ổ ố
ẻ ẵ ể ả
Có l p v cuticun ườ ọ ạ ở ả b ng. ệ ố ơ ể ả ủ ả
45
ế Ho t đ ng c a HS Trong nhóm: Cá nhân nhớ ạ l ấ Trao đ i nhóm th ng nh t ộ ế ý ki n hoàn thành các n i dung ế ạ Đ i di n nhóm ghi k t ả ủ qu c a nhóm vào b ng 1 nhóm khác nhân xét ả Ho t đ ng c a GV Gv yêu c u trao đ i nhóm, ể hoàn thành b ng 1 “Đ c đi m ủ c a ngành giun tròn” ữ Gv k s n b ng 1 đ Hs ch a bài. ế ệ Gv g i đ i di n nhóm ghi k t qu c a nhóm. ứ Gv thông báo ki n th c đúng ự ử ể trong b ng đ các nhóm t s a ệ ộ ể II. Đ c đi m chung C th có hình tr thuôn 2 đ u.ầ ớ ỏ th ng trong su t. ư Có khoang c th ch a chính th cứ ơ ạ C quan tiêu hóa d ng ế ắ ầ ừ ố mi ng, k t ng b t đ u t
ế ở ậ ổ b sung ý ki n. thúc h u môn .
ọ
ậ ể ế ụ ặ
th ngố ự ả ờ ể ậ ấ ạ ả ờ i l ch a.ữ ả Gv ti p t c cho h c sinh th o ủ lu n tìm đ c đi m chung c a ngành giun tròn. ế ầ rút ra k t Gv yêu c u Hs t ủ ề ặ lu n v đ c đi m chung c a ngành giun tròn. ổ
ể ổ Trao đ i nhóm nh t câu tr l i. ệ Đ i di n nhóm tr nhóm khác b sung. rút ra k t lu n ế ậ ủ ặ B ng: Đ c đi m c a ngành giun tròn
ả ệ ạ TT Đ i di n Giun đũa Giun kim Giun móc câu
Giun r lúaễ R lúaễ
ụ 1 2 thuôn 2 Tá tràng v ộ Ru t già v ộ Ru t non v
ỏ v v v v
ố 3
ủ ỉ ở ộ ậ v v v m t v t ch
v v
ậ ỏ ố i câu h i 1, 2 trong SGK.
ể ấ
ỉ ầ ế ở ở tá tràng. Tuy th , phòng ch ng giun móc câu l i d h n giun kim
ủ ế ấ ơ ạ ễ ơ ỗ ủ nh ng n i có u trùng c a giun móc là đ .
ơ ể ế ệ ặ t di n ngang tròn) là đ c
ặ ậ ể ậ ớ
ứ ề ạ ố
ầ ồ
ặ ộ ệ ệ ệ ấ ư ướ ằ i rau xanh b ng phân
ặ ồ
ố
ớ
ọ ả ờ
ề ọ ọ ụ ẩ ỏ ế t’
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
46
ể ặ Đ c đi m ơ ố N i s ng ể ơ C th hình tr đ uầ ườ ớ ng L p v cuticun th ộ trong su t ( nhìn rõ n i quan ) 4 Kí sinh ch ọ ầ 5 Đ u nh n, đuôi tù Ố Ủ IV: C NG C : ọ ọ ế Gv cho h c sinh đ c k t lu n cu i bài. ả ờ ầ Gv yêu c u Hs tr l ơ Đ/a: H1: So sánh giun kim và giun móc câu, th y giun móc câu nguy hi m h n vì chúng kí ố ch ch c n đi sinh ủ ớ ấ ở ữ giày,dép, ng…khi ti p xúc v i đ t ể ầ H2: Đ c đi m c th hình giun, thuôn 2 đ u và mình tròn (ti ế ễ đi m d nh n bi t chúng v i các đông v t khác. ệ ư ợ H3: Vì: + Nhà tiêu, h xí…ch a h p v sinh t o đi u ki n cho tr ng giun phát tán. ề + Ru i, nh ng… còn nhi u góp ph n phát tán b nh giun đũa. ộ ồ + Trình đ v sinh c ng đ ng nói chung còn th p nh : t ở ơ ụ ặ ươ n i b i b m, ru i nh ng. t i; ăn rau s ng, bán quà bánh Ặ V. D N DÒ: ị V nhà h c bài, Chu n b bài m i: i câu h i trong SGK. H c bài tr l Đ c m c ‘ em có bi VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 08 Ti tế : 15
Ngày so n :04/10/2010 Ngày d y : 05/10/2010 NGÀNH GIUN Đ TỐ Bài 15: GIUN Đ TẤ
ấ ể ể ưỡ ả ủ ng, sinh s n c a giun đ t c đ c đi m c u t o, di chuy n, dinh d
ệ ấ ạ ấ
ớ ấ ế
:
ỹ ỹ ạ ộ
ậ ụ
Ồ ứ ả Ạ
Ạ Ọ
ặ
ứ ể ơ
ấ ỷ ệ ắ ệ ạ ơ m c b nh giun đũa cao, t i sao? l
Ở ướ n ọ ổ
ể
ấ ố ấ Giun đ t s ng Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ượ ặ Hs nêu đ ạ đ i di n cho ngành giun đ t. ỉ ơ ủ ể ặ Ch rõ đ c đi m ti n hóa h n c a giun đ t so v i giun tròn. ỹ 2. K năng Rèn k năng quan sát, so sánh, phân tích.K năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái đ ;ộ ệ ộ Giáo d c ý th c b o v đ ng v t có ích Ọ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh hình SGK ớ ướ ọ c bài m i 2. HS: Đ c tr Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1 . n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ỏ Giáo viên đ t câu h i H. Căn c vào n i ký sinh hãy so sánh giun kim và giun móc câu, loài giun nào nguy hi m ố ễ ơ h n? Loài giun nào d phòng ch ng h n? ề c ta qua đi u tra th y t H. ậ G i Hs khác nh n xét – b sung ậ GV: Nh n xét – Ghi đi m 3. Bài m i.ớ ở M bài:
Ạ Ộ ể ấ ạ ượ ủ ể ả c đ c đi m c u t o, di chuy n, dinh d ấ ng, sinh s n c a giun đ t
ụ Hs nêu đ M c tiêu: ạ đ i di n cho ngành giun đ t.
ủ ủ
ạ ộ ầ ọ
ỏ
47
ơ ỏ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ọ Cá nhân đ c thông tin và quan ẽ sát hình v SGK tranh, hình, ứ ớ ế ghi nh ki n th c. ấ ậ ả ố Th o lu n nhóm, th ng nh t ả ờ ế i các câu h i. Yêu ý ki n tr l ầ ộ N i dung ấ ạ 1. C u t o ngoài : ể ơ + C th dài, thuôn 2 ố ề ầ đ u. Phân nhi u đ t, ỗ ố m i đ t có vòng t (chi ấ bên). Ch t nh y làm da ờ ấ ở đâu? Em th y giun đ t vào th i gian nào trong ngày? ấ ấ ạ ủ HO T Đ NG 1: C u t o c a giun đ t ặ ưỡ ệ ấ Ho t đ ng c a GV Gv yêu c u Hs đ c SGK, quan sát hình 15.1 15.4 ở SGK và tr l H. ngoài phù h p v i l ả ờ i câu h i: ấ ạ ấ Giun đ t có c u t o ớ ố ố ợ i s ng
ụ ấ ư ế
ơ ể ơ ở
ượ ầ c u nêu đ c: ạ + Hình d ng c th , vòng t ỗ ố m i đ t. .
ơ ể ớ ấ ệ ơ ớ ứ ứ ị
ệ ạ ả
ả ệ ả
ậ ổ ế chui rúc trong đ t nh th nào? ớ H. So sánh v i giun tròn, tìm ệ ơ ra c quan và h c quan ấ ệ ở ấ giun đ t? m i xu t hi n ớ ở ệ ơ H. H c quan m i giun ư ế ấ ạ ấ đ t có c u t o nh th nào? ọ ạ Gv g i đ i di n nhóm tr i.ờ l Gv nh n xét đánh giá và b sung. ỗ ạ ầ
ệ ỗ : i thêm ệ + H c quan m i xu t hi n: ư ệ ầ H tu n hoàn (có m ch l ng, ụ ạ m ch b ng, mao qu n da, tim ơ đ n gi n) ệ + H tiêu hóa: Phân hóa rõ có Enzim tiêu hóa ơ ệ ầ + H th n kinh: Ti n hóa h n: ậ T p trung thành chu i , có h ch.ạ ạ Đ i di n nhóm trình bày đáp án Nhóm khác theo dõi nh nậ ổ xét và b sung. ơ tr n. Có dai sinh d c và ụ ỗ sinh d c. l ấ ạ 2. C u t o trong + Có khoang c thơ chính th c, ch a d ch. + H tiêu hóa: Phân hóa ệ h uầ ỗ rõ: L mi ng th c qự di u, d dày ạ ề cơ ru t t t ộ ị h uậ môn . ư + HTH: M ch l ng, ụ b ng, vòng h u, T.hoàn kín. ạ + HTK: Chu i h ch ầ ầ th n kinh, dây th n kinh.
ơ ể ớ
ấ ế ơ ể ầ da tr n.ơ
t ch t nh y ạ
ơ ề
ậ
ầ
ả
ể ủ ọ ầ
ậ ả ả Gv gi ng gi ứ ơ ể + Khoang c th chính th c ứ ị c th căng. có ch a d ch + Thành c th có l p mô bì ti + D dày có thành c dày có ứ ả kh năng co bóp nghi n th c ăn. ệ ầ + H th n kinh: T p trung, ỗ ạ chu i h ch. ả ệ + H tu n hoàn: Gv gi ng gi i: Di chuy n c a máu. Gv yêu c u h c sinh rút ra ế k t lu n.
Ạ Ộ
ụ M c tiêu
ượ : HS n m đ ủ ạ ộ ạ ộ ấ ể ủ HO T Đ NG 2: Di chuy n c a giun đ t ế ấ ạ ơ ể ấ c cách di chuy n c a giun đ t liên quan đ n c u t o c th ộ ủ N i dung
ể
ậ ế
ẽ hoàn ỗ ỗ ự làm ch d a ả ờ ủ i c a các 3. Di chuy n:ể ằ ấ Giun đ t di chuy n b ng cách: ơ ể C th phình du i xen k ơ Vòng t ơ ể ề ộ Kéo c th v m t phía. ị ượ c
ế
ồ trái qua ph i.
ả ấ ệ ạ
48
ắ Ho t đ ng c a GV Gv cho Hs quan sát hình 15.3 SGK hoàn thành bài t p.ậ ố ố vào ô tr ng cho Đánh s ộ ứ ự các đ ng tác di đúng th t ấ ể ủ chuy n c a giun đ t. ầ Gv ghi ph n tr l nhóm lên b ng.ả ả Gv thông báo k t qu đúng:2, 1, 4, 3 giun đ t diấ ể ừ chuy n t ạ H. T i sao giun đ t chun ượ ơ ể c c th ? giãn đ ể ủ Ho t đ ng c a HS ọ Cá nhân đ c các thông tin , quan sát hình ứ ghi nh n ki n th c. ổ Trao đ i nhóm thành bài t p.ậ ầ Yêu c u: Xác đ nh đ ể ướ ng di chuy n. h ầ ệ t 2 l n thu mình Phân bi ạ ầ ạ ph ng đo n đ u thu đo n ạ thu đo n đuôi. Đ i di n nhóm trình bày đáp án nhóm khác bổ
ề ự ứ ỉ
ị sung.
ầ Do s đi u ch nh s c ép ủ c a d ch khoang trong các ủ ơ ể ph n khác nhau c a c th .
Ạ Ộ ngưỡ
ụ HO T Đ NG 3: inh d c cách d M c tiêu
Dinh d ngưỡ c a giun đ t ấ ủ ượ : HS n m đ ủ ạ ộ ộ
ủ ạ ộ ọ
ổ N i dung ưỡ 3. Dinh d ng: ấ - Hô h p quan ổ ỏ ả
da. ứ ự ấ ầ ủ ạ ủ Ho t đ ng c a HS ớ ế Cá nhân đ c thông tin ghi nh ki n th c.ứ Trao đ i nhóm hoàn thành câu tr i. ờ l ạ Yêu c u :+ Quá trình tiêu hóa s ho t ộ đ ng c a d dày và vai trò c a Enzim
ư ậ ấ
ấ ướ + N c ng p, giun đ t không hô h p c.ượ đ ả
ố ấ ả
ấ ả ấ ầ ắ ố ệ Th c ăn mi ng ề ạ ầ h u di u d (nghi nề dày ỏ nh ) Enzin ộ ổ ế bi n đ i ru t ị t t bã th i ra ngoài. ngưỡ + Dinh d qua thành ru tộ vào máu. ỏ ả + Cu c ph i giun th y máu đ ch y ầ ệ ắ ấ ra vì giun đ t b t đ u có h tu n ứ ắ ch a s t hoàn kín, máu mang s c t nên có màu đ .ỏ ầ
ắ Ho t đ ng c a GV ầ Gv yêu c u Hs nghiên ứ ả c u SGK trao đ i nhóm tr ờ i câu h i: l H. Quá trình tiêu hóa c aủ ư ế ễ giun đ t di n ra nh th nào? ề H. Vì sao khi m a nhi u, ậ ấ ướ n c ng p úng, giun đ t ặ ấ chui lên m t đ t? ấ ả ố H. Cu c ph i giun đ t, ỏ ấ ỏ th y có ch t l ng màu đ ch y ra, đó là ch t gì? Tai sao có màu đ ?ỏ ế Gv yêu c u Hs rút ra k t lu n. ậ
ả HO T Đ NG 4: sinh s n
ụ c cách sinh s n M c tiêu
Ạ Ộ ủ ấ ả c a giun đ t ạ ộ Ho t đ ng c a HS ậ ự ủ thu nh n thông tin qua nghiên
ng tính. ả ệ ượ hi n t ng ghép đôi. ả ấ ư
ế ị
Hs t ứ c u SGK. Yêu c u: ầ + Miêu t ạ + T o kén. ạ Đ i di n 1 ệ 3 em trình bày đáp án. ả ờ
ậ ộ N i dung 4. Sinh s n.ả + Giun đ t lấ ư ỡ + Ghép đôi trao ạ ổ đ i tinh d ch t i đai sinh d c.ụ + Đai sinh d cụ ỏ ơ ể ộ tu t kh i c th ứ ạ t o kén ch a tr ngứ ả ờ l i, Hs khác nh n xét, b ổ ạ HS tr sung. ấ ưỡ ng i ghép
ượ ắ : HS n m đ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a GV ứ ầ Gv yêu c u: nghiên c u iả ờ SGK , quan sát hình, tr l câu h i: ỏ H. Giun đ t sinh s n nh th nào? Gv g i 1 ọ 3 em tr l i. ế ầ Gv yêu c u Hs rút ra k t lu n.ậ ỏ Gv h i thêm: H. T i sao giun đ t l ả ạ tính, khi sinh s n l đôi? Ủ
ố ọ ậ
ọ ả ờ ố ỏ
ợ ớ ố ố i câu h i: i s ng chui rúc trong đ t?
ặ ớ ộ c?
ề ọ
49
ớ ọ ụ ế ỏ ọ Ố IV. C NG C : ọ ế Gv cho h c sinh đ c k t lu n cu i bài. ọ Gv cho h c sinh đ c thông tin cu i bài. Tr l ấ ấ ạ H. Trình bày c u t o giun đ t phù h p v i l ơ ể ậ ướ ấ H. C th giun đ t có đ c đi m nào ti n hoaso v i ngành đ ng v t tr ẩ Ặ V. D N DÒ: ả ờ H c bài tr l ấ ế ể ị V nhà h c bài, Chu n b bài m i: i câu h i trong sách giáo khoa. Đ c m c “ Em có bi t?”
ẩ ấ ầ ộ
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ị ỗ Chu n b m i nhóm m t con giun đ t to, kính lúp c m tay. VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 08 Ti tế : 16
Ổ
Ấ
Ngày so n :07/10/2010 Ngày d y : 08/10/2010 Ự Bài 16: TH C HÀNH M VÀ QUAN SÁT GIUN Đ T
ượ ấ ạ ố ơ ỉ ọ c loài giun khoang, ch rõ đ c c u t o ngoài (đ t, vòng t , đai
ụ ộ ố ộ
ươ ố ng s ng.
ờ ọ ầ ợ giác, kiên trì và tinh th n h p tác trong gi ự h c th c hành.
Ồ Ọ
ị 2 con giun đ t ấ ấ
Ạ
ể ấ ạ ấ ể ủ ở ế ề ấ ắ Chúng ta tìm hi u c u t o giun đ t đ c ng c kh c sâu lí thuy t v giun đ t. Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c ế ượ ậ H c sinh nh n bi t đ ấ ạ sinh d c) và c u t o trong (m t s n i quan). 2. Kĩ năng ổ ộ ậ ậ T p thao tác m đ ng v t không x ụ ổ ụ ử ụ S d ng các d ng c m , dùng kính lúp quan sát. 3. Thái độ ứ ự ụ Giáo d c ý th c t Ạ II. Đ DÙNG D Y H C ộ ồ ổ 1. GV: B đ m . Tranh câm hình 16.1 16.3 SGK ẩ 2. HS: Chu n b 1 ọ ỹ H c k bài giun đ t. Ọ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. 3. Bài m i.ớ M bài:
Ạ Ộ ố ử Cách x lí m u HO T Đ NG 1:
ạ ộ ủ
ẫ Ho t đ ng c a HS ớ ế ự ọ đ c thông tin và ghi nh ki n ủ ứ ở ụ m c
ạ ộ Ho t đ ng c a GV ầ GV yêu c u HS nghiên c u SGK trang 56 và thao tác luôn. ư i ti n hành (l u ý
ườ ế ả
ơ ệ ử ẫ ạ ử ẫ ậ Cá nhân t th c.ứ ử Trong nhóm c 1 ng ồ ừ dùng h i ete hay c n v a ph i). Đ i di n nhóm trình bày cách x lí m u. Thao tác th t nhanh. ầ ể ế
50
ượ ư ẫ Yêu c u HS trình bày cách x lí m u? ự GV ki m tra m u th c hành, n u nhóm nào ướ ch a làm đ ẫ c, GV h ng d n thêm.
Ạ Ộ ấ ạ Quan sát c u t o ngoài HO T Đ NG 2:
ủ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a GV
ạ ộ ặ
ố ấ
ầ ủ ặ ụ ị
ượ ơ c vòng t ? ấ ầ GV yêu c u các nhóm: ố + Quan sát các đ t, vòng to. ặ ư + Xác đ nh m t l ng và m t b ng. + Tìm đai sinh d c.ụ ể ế H. Làm th nào đ quan sát đ
ể ắ ị ị ể ể ự
ủ ấ
ầ ướ c ụ ự ụ ỗ ặ sinh d c d a vào đ c
ể ạ ơ ớ ơ ự
ấ ố
ữ ệ ạ ệ
ự ử ỗ ế ầ Ho t đ ng c a HS ấ Trong nhóm đ t giun lên gi y quan sát ằ b ng kính lúp, th ng nh t đáp án, hoàn thành yêu c u c a GV. ỏ ổ ế Trao đ i ti p câu h i: ơ kéo giun th y l o ạ + Quan sát vòng t x o.ạ ự ặ ư + D a vào màu s c đ xác đ nh m t l ng ặ ụ và m t b ng c a giun đ t. ụ + Tìm đai sinh d c: phía đ u, kích th ắ ạ ố ằ i màu nh t h n. b ng 3 đ t, h i th t l ể ặ Các nhóm d a vào đ c đi m m i quan sát, th ng nh t đáp án. ạ Đ i di n các nhóm ch a bài, nhóm khác ổ b sung. Các nhóm theo dõi, t i n u c n. s a l
ụ ệ ỗ
ỗ ự ố
Ạ Ộ HO T Đ NG 3
ấ ể : Cách m giun đ t đ quan sát c u t o trong ộ ố ệ ơ ượ ấ ầ ụ M c tiêu
ổ ạ ộ ủ ấ ạ ư c m t s h c quan nh : tiêu hoá, th n kinh. Ho t đ ng c a HS ặ ặ H. D a vào đ c đi m nào đ xác đ nh m t ặ ụ ư l ng, m t b ng? H. Tìm đai sinh d c, l đi m nào? ậ GV cho HS làm bài t p: chú thích vào hình 16.1 (ghi vào v ).ở ọ GV g i đ i di n nhóm lên chú thích vào tranh. GV thông báo đáp án đúng: 16.1 A ỗ ậ 1 L mi ng; 2 Đai sinh d c; 3 L h u ỗ ụ môn; Hình 16.1B : 4 Đai sinh d c; 3 L cái; ơ quanh đ t. 5 L đ c. Hình 16.1C: 2 Vòng t ổ : HS m phanh giun đ t, tìm đ Ho t đ ng c a GV
ủ ọ ướ ế c ti n
ạ ộ Cá nhân quan sát hình, đ c kĩ các b hành m .ổ
ử ệ ữ ự , lau
ẫ ả ể ủ ấ ẩ ạ ổ C 1 đ i di n m , thành viên khác gi ạ ị d ch cho s ch m u.
ế ệ ạ ả Đ i di n nhóm lên trình bày k t qu .
ổ ư
ổ ư
ổ ư Nhóm khác theo dõi, góp ý cho nhóm m ch a đúng.
ả ậ ươ ng
ườ
ng kéo , ngâm vào ừ ừ t
ứ ị giun đ t có th xoang ch a d ch liên
ể ủ ấ ệ ế ấ GV yêu c u:ầ + HS các nhóm quan sát hình 16.2 đ cọ các thông tin trong SGK trang 57. ổ + Th c hành m giun đ t. GV ki m tra s n ph m c a các nhóm ằ b ng cách: ổ ẹ ọ + G i 1 nhóm m đ p đúng trình bày thao tác m .ổ + 1 nhóm m ch a đúng trình bày thao tác m .ổ ộ H. Vì sao m ch a đúng hay nát các n i quan? ổ ộ GV gi ng: m đ ng v t không x ố s ng chú ý: ẹ ặ ư ổ + M m t l ng, nh tay đ ộ ắ ng n, lách n i quan t c.ướ n ể Ở + quan đ n vi c di chuy n c a giun đ t.
51
ấ ạ Quan sát c u t o trong
ủ ạ ộ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a HS
ướ
ộ
ộ ế ẹ ộ ậ ể ậ ủ t các b ph n c a
ố ệ ơ Trong nhóm: ỡ ộ + M t HS thao tác g n i quan. ớ ế + HS khác đ i chi u v i SGK đ xác ị đ nh các h c quan.
ậ ộ
ạ ố ể
ở ụ Ghi chú thích vào hình v .ẽ
ở hình 16B và 16C SGK.
ọ ạ ể ệ ằ ạ ữ
ổ
ơ ả ủ ờ ự ố ạ ầ Đ i di n các nhóm lên ch a bài, nhóm khác nh n xét, b sung. ể ư ấ ủ ế ạ i yêu c u c b n c a gi ệ ậ th c hành. Nh n m nh u khuy t đi m c a gi ờ ự th c
ọ ạ Ho t đ ng c a GV ẫ ng d n: GV h ọ + Dùng kéo nh n tách nh n i quan. ự + D a vào hình 16.3A nh n bi ệ h tiêu hoá. ự + D a vào hình 16.3B SGK, quan sát b ph n sinh d c.ụ ệ ầ + G t ng tiêu hoá sang bên đ quan sát h th n ắ kinh màu tr ng b ng. + Hoàn thành chú thích GV ki m tra b ng cách g i đ i di n nhóm lên ả b ng chú thích vào tranh câm. GV: Ch t l hành ệ GV g i đ i di n 13 nhóm:
ấ ấ ạ
ổ ủ ấ ạ ủ ấ
ờ ệ và v sinh.
ế ẹ
ể 2 nhóm làm vi c t ệ ố ẩ ọ ả t và k t qu đúng đ p. ị ớ
ậ
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
52
+ Trình bày cách quan sát c u t o ngoài c a giun đ t. + Trình bày thao tác m và cách quan sát c u t o trong c a giun đ t. ậ + Nh n xét gi Ố Ủ IV. C NG C : Gv cho đi m1 ề Ặ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: V. D N DÒ: ặ ế t thu ho ch theo nhóm. Vi ở ẻ ả K b ng 1,2 tr 60 SGK vào v bài t p VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 09 Ti tế : 17
Ngày so n :11/10/2010 Ngày d y : 12/10/2010
Ộ Ố
Ố
Ố
Ặ
Ể
Bài 17: M T S GIUN Đ T KHÁC VÀ Ủ Đ C ĐI M CHUNG C A NGÀNH GIUN Đ T
ứ :
ộ ố ặ ể ệ ợ ố i s ng.
ớ ố ố ố ủ ủ ủ ể ố
ạ ượ c m t s đ c đi m c a các đ i di n giun đ t phù h p v i l ượ ặ c đ c đi m chung c a ngành giun đ t và vai trò c a giun đ t. :
ổ ợ ế ứ
ụ ệ ộ ậ
Ọ Ồ
Ụ I. M C TIÊU ế 1. Ki n th c ỉ Ch ra đ Hs nêu đ ỹ 2. K năng ỹ Rèn k năng quan sát, so sánh, t ng h p ki n th c. 3. Thái độ: ứ ả Giáo d c ý th c b o v đ ng v t Ạ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh hình 17.1 17.3 SGK ở ẻ ả ậ 2. HS: K b ng 1 và 2 vào v bài t p Ọ Ạ Ộ Ạ III. HO T Đ NG D Y H C ố ể ớ Ki m tra sĩ s Ổ ị 1. n đ nh l p. 2. KTBC. 3. Bài m i.ớ ở ố ố ướ ọ Giun đ t có kho ng 9 nghìn loài s ng ở ướ n ặ c m n, n c ng t, trong bùn,
ố M bài: ấ ộ ố trong đ t. M t s giun s ng c n và kí sinh
ố ặ
ụ ng g p ủ ườ c s đa d ng c a giun đ t. M c tiêu
ả ở ạ Ạ Ộ ệ ạ : Thông quan các đ i di n, HS th y đ ạ ộ ủ HO T Đ NG 1: M t s giun đ t th ạ Ho t đ ng c a HS
ố N i dung ố quan sát tranh ố giun đ t i.
53
ố ổ ố Ho t đ ng c a GV Gv cho Hs quan sát hình vẽ ươ ỏ ỉ Giun đ , đ a, r ọ ầ Yêu c u đ c thông tin trong SGK tr 59 Trao đ i nhóm ộ ố ấ ượ ự ạ ộ ủ ự Cá nhân t ọ hình, đ c các thông tin SGK ứ ớ ế Ghi nh ki n th c. ấ ổ Trao đ i nhóm th ng nh t ý ự ộ ộ I. M t s khác ố Đa s giun đ t thích ớ ố ố do nghi v i l i s ng t
ả ư ộ ả ặ ể
ề
ậ ổ ki nế Hoàn thành n i dung ả b ng 1. ệ ạ Đ i di n các nhóm lên ghi ả ở ừ ế k t qu t ng ND. Nhóm khác theo dõi nh n xét ổ và b sung. ấ ạ
ộ ự ử ữ s a ch a ả ố Hs theo dõi và t ế ầ (n u c n) ẩ hoàn thành b ng 1. ẻ ả Gv k b ng 1 lên b ng đ ữ Hs ch a bài. ữ ọ Gv g i nhi u nhóm lên ch a bài. ủ ế Gv ghi ý ki n b sung c a các nhóm. Gv thông báo n i dung đúng và cho Hs theo dõi b ng 1 ứ ế chu n ki n th c. ỏ ấ nh giun đ t, giun đ , ố bông thùa ho c s ng ư ử n a ký sinh ngoài nh ắ ỉ đ a, v t. ườ Ở ỗ ng m i môi tr ố s ng khác nhau giun ố đ t có c u t o khác ể ớ nhau đ thích nghi v i ờ ố môi tru ng s ng và l i ủ ố s ng c a chúng.
ủ ạ ả ố B ng 1 : Đa d ng c a ngành giun đ t
ườ Môi tr ố ng s ng ố ố L i s ng TT
ọ ặ
ố ư
Đ t mấ ẩ ợ ướ N c ng t, M n, L . ướ ợ N c l ướ ọ N c ng t (C ng, rãnh) ấ Đ t, lá cây. ướ N c m n Chui rúc Kí sinh ngoài T doự ị Đ nh c T doự T doự Đa d ng ạ ạ ệ Đ i di n 1 Giun đ tấ 2 Đ aỉ 3 R iươ 4 Giun đỏ 5 V t ắ 6 Róm bi nể
ặ ặ ủ ố HO T Đ NG 2: Đ c đi m chung c a ngành giun đ t
ụ ể ố M c tiêu
ể ủ c đ c đi m chung c a ngành giun đ t. ạ ộ Ho t đ ng c a HS
ộ ố ặ i tranh
ạ ủ ậ ự thu nh n ẽ hình v và
ố ơ ể ổ ố ấ ể
ầ ẻ ẵ ả Hs ch aữ ệ
ỏ ệ ầ ữ ạ ỗ ả ế ự ử ữ s a ch a
ể Cá nhân t ừ thông tin t thông tin trong SGK tr 60. ổ ấ Trao đ i nhóm th ng nh t ả ờ i câu tr l ệ ạ Đ i di n nhóm lên ghi ả nhóm khác bổ ế k t qu sung Các nhóm t ế ầ (n u c n) ặ ầ ắ ạ i N i dung ể II. Giun đ t có đ c đi m chung: C th dài phân đ t. Có th xoang. Hô h p qua da ệ hay mang. H tu n hoàn kín, máu màu đ . H tiêu hóa phân hóa. H th n kinh ạ d ng chu i h ch và giác ể ể quan phát tri n. Di chuy n ơ ờ nh chi bên, t ho c thành ơ ể c th . ậ Ạ Ộ ượ ặ ắ : HS n m đ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ạ Gv cho Hs quan sát l ệ ủ hình đ i di n c a ngành. ứ Nghiên c u SGK tr 60. ả Trao đ i nhóm hoàn thành b ng 2 Gv k s n b ng 2 bài. Gv ch a nhanh b ng 2 ề ậ Gv cho Hs rút ra k t lu n v ặ đ c đi m chung. ọ Gv yêu c u h c sinh nh c l ế k t lu n.
ặ ả ể ủ
ạ Giun đ tấ TT đ aỉ R iươ ặ
ố B ng 2: Đ c đi m chung c a ngành giun đ t Giun đỏ v v v v
ứ
ơ ể ơ ể ể ệ ầ ơ ể ườ v v ng đo.
54
ệ ầ v v v v v v v v v ệ Đ i di n ể Đ c đi m ố 1 C th phân đ t ố 2 C th không phân đ t 3 Có th xoang ( Khoang c th chính th c ) 4 Có h tu n hoàn, máu th ể 5 H th n kinh và giác quan phát tri n
ể ờ ơ ặ v v v v ơ ho c thành c 6 Di chuy n nh chi bên, t
ế
th .ể Ố Ố
ấ v v v v v v v ậ ng tiêu hóa thi u h u môn 7 ng tiêu hóa phân hóa 8 ằ 9 Hô h p qua da hay b ng mang.
ợ ụ Ạ Ộ ặ ủ ạ M c tiêu:
i ích nhi u m t c a giun đ t và tác h i. ủ ủ ộ
ố HO T Đ NG 3 :Vai trò giun đ t ố ề ạ ộ Ho t đ ng c a HS ậ ự hoàn thành bài t p. ố ọ ỉ Ch rõ l ạ ộ Ho t đ ng c a GV ầ Gv yêu c u Hs hoàn thành bài ậ t p trong sgk.
ỏ ấ i…
ọ ơ ướ n c ng t, sa sùng,
ứ ỉ
ườ ạ Hs ườ ạ i… ọ 3 Hs trình bày. Cá nhân t ầ Yêu c u ch n đúng loài giun đ t. ươ + R i, sa sùng, bông thùa… ơ + Giun đ t, giun đ , giun ít t … + Các lòai giun đ t…ấ + Các loài giun đ t …ấ ươ + R i, giun ít t r m…ọ ắ + Các loài đ a, v t… ộ ố ệ Đ i di n m t s Hs trình bày ổ khác b sung.
ế ậ ườ ứ + Làm th c ăn cho ng ứ + Làm th c ăn cho Đv… ố ồ ấ +Làm cho đ t tr ng x p, thoáng… ỡ ấ ồ + Làm màu m đ t tr ng… + Làm th c ăn cho cá… + Có h i cho Đv và ng Gv g i 11 Gv cho Hs rút ra k t lu n. N i dung III. Vai trò ố ủ c a giun đ t. L i íchợ : Làm ứ th c ăn cho ườ i và Đv, ng ấ ơ làm cho đ t t i ố thoáng x p, khí, màu m .ỡ Tác h iạ : Hút i và máu ng Đv gây b nhệ .
Ủ
ố
ủ ể ố
ị ớ V nhà h c bài, Chu n b bài m i:
ọ ả ờ Ố IV: C NG C : ọ ế ậ Gv cho Hs đ c k t lu n cu i bài trong SGK. ặ H. Trình bày đ c đi m chung c a giun đ t? ố ủ H. Vai trò c a giun đ t? ọ Ặ V. D N DÒ: ỏ H c bài tr l
ẩ ị
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
55
ẩ ề i câu h i trong SGK ậ Làm bài t p 4 tr 61. Chu n b theo nhóm, con trai sông. VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 09 Ti tế : 18
Ngày so n :14/10/2010 Ngày d y : 15/10/2010
Ộ
Ể
Ế
KI M TRA M T TI T
ứ ủ ọ ượ ừ ể đó
ệ ợ ụ : I. M c tiêu ứ ộ ế Thông qua bài ki m tra giáo viên n m đ ỉ có bi n pháp đi u ch nh thích h p đ k t qu d y và h c đ
ọ ượ ế ứ ề ệ ộ ắ ể ế ề Rèn luy n cho h c sinh kĩ năng phân bi
ề ấ ạ ơ ể ậ ườ ệ ấ ộ ớ ự ạ c s ti n hóa v c u t o c th và s thích nghi cao đ v i môi tr ế c m c đ ti p thu ki n th c c a h c sinh t ả ạ c nâng cao. ọ t các d ng ki n th c v 3 ngành đ ng v t đã h c, ố ng s ng
ọ ượ ự ế ừ đó th y đ t ậ ủ ộ c a đ ng v t
ụ ể ậ ứ ẩ Giáo d c HS ý th c c n th n khi làm bài ki m tra
Ụ Ậ II. Ma tr nậ : MĐĐG BI TẾ HI UỂ V N D NG
TR NG Ọ SỐ
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
ứ ế ạ M ch ki n th c ươ Ch ng 1: ĐVNS 4 2,5 A4 (1) I(4) 0,25
ộ ng 2: Ru t I(3) (0,25) III ( 1) I(1) (0,25) I(5) (0,25) I(6) (0,25) A3 (1) 4 1,75 ươ Ch khoang
56
ươ I(2) A1 II(1) 5 Ch ng 3: Các
5,75 ngành giun
ổ
4 1,5 1 1 (0,5) A2 (1,5) 3 3 13 10 1 0,25 (0,25) II(2) (1) 3 1,75 (1,5) A2 (1) 2 2,5 ỏ ộ T ng c ng: câu h i Đi mể
Ắ
ứ ả ờ (1 đi mể ) Đ AỀ (2 đi m)ể c câu tr l i đúng
ặ ể ữ ậ ủ ộ
ố ỏ ườ ị ưỡ ng ng n
ấ ồ ộ ế ướ c, d d ả bào g m màng, nhân, ch t nguyên sinh d. C a,b,c
ộ ấ ộ ạ ệ ơ ể ữ ơ ể ữ
ỷ ứ ỗ ả , h i qu
ả ứ ỳ ỷ ứ
ặ ỷ ứ ữ
ớ ờ ố ơ ụ
ắ ơ ọ ố
ở ữ ố ứ ơ ể ấ ẩ ố ố ỏ ỉ ươ nh ng n i có đ t m b. C th chúng phân đ t và đ i x ng hai do
Ệ A/ TR C NGHI M KHÁCH QUAN ướ I./ Khoanh tròn vào ch cái đ ng tr 1) Đ c đi m c a đ ng v t nguyên sinh là a.C th nh ng loài trùng này r t nh b.S ng trong môi tr c.C th chúng là m t t 2) Nh ng đ i di n nào sau đây thu c nhành ru t khoang ứ a. Trùng giày, thu t c , san hô, s a b. Trùng roi, trùng l ứ ỳ c. Thu t c , s a , san hô, h i qu d. Trùng giày, Trùng roi thu t c , san hô, s a ẹ ể 3) Nh ng đ c đi m giúp giun tròn và giun d p thích nghi v i đ i s ng ký sinh là: ể ả ơ b. Giác bám,c quan sinh d c phát tri n a. M t và lông b i tiêu gi m ả ể ơ ọ c. C vòng c d c phát tri n d. C a,b,c đúng ấ 4) G i giun đ t, giun đ , đ a, r i là giun đ t vì: ơ ự a. Chúng s ng t bên c. C a, b sai
ụ ừ ề ả d. C a, b đúng ố (1 đi mể ) thích h p vào ô tr ng
ợ ẽ ủ ế ặ
ủ ế ố
ậ ậ ậ ầ ả
ướ ự ẩ ả II. Đi n các c m t Ấ ướ c u trùng c a sán lá gan s n u không g p n ị ặ ho c v t ch trung gian.N u các loài c có nang sán ký sinh b ả ẽ ị ệ ộ đ ng v t khác ăn ph i thì con v t đó s b b nh .Vì v y c n ph i th c ph m tr
ậ c khi cho gia súc ăn. Đ BỀ
Ệ A/ TR C NGHI M KHACH QUAN
ữ (1 đi mể )
ấ ồ ộ
b. Ký sinh ả d. C a, c, d đúng
Ắ ọ ố ố ủ ố a.T do, s ng bám ớ c. C ng sinh v i các loài khác ể ủ ộ
(2 đi m)ể I. Ch n ch cái đúng nh t r i khoanh tròn 1) L i s ng c a ngành ru t khoang là ự ộ ặ 2) Đ c đi m chung c a ru t khoang là ơ ể ố ứ ố ộ ả ơ ể ố ứ ơ
ư
ứ ộ
ự con cái và con đ c b. M c ch i và tái sinh
ừ ơ ể ẹ ả ả ọ ả
a.C th đ i x ng to tròn, có ru t hình túi b. C th đ i x ng hai bên,s ng đ n đ cộ ộ ơ ể ư ố ứ c.C th ch a đ i x ng,ch a có ru t d. C a, c, d đúng ỷ ứ 3) Thu t c , san hô có chung m t hình th c sinh s n, đó là ồ ả ữ a. Sinh s n h u tính t ồ c. M c ch i trên c th m d. C a, c, d đúng ữ ẹ ể
ụ
ọ 4) Nh ng đ c đi m giúp giun tròn và giun d p thích nghi v i đ i s ng ký sinh là: ắ ơ ả
57
ợ ể ề ụ ừ ỗ ố ọ ớ ờ ố ể ơ b. Giác bám,c quan sinh d c phát tri n d. C a, b, c đúng ể ) thích h p đ đi n vào ch tr ng sau (1 đi m ặ ả ơ a. M t và lông b i tiêu gi m ể ơ ọ c. C vòng c d c phát tri n II . Ch n các c m t
ậ ề
ỉ ộ ậ ỗ ế
ố ả ậ ủ ệ ề ộ ậ
ộ ậ
ặ ể ữ ệ ẹ t giun tròn, giun gi p, giun đ t. ố (2 đi m)ể ̀ ạ ơ ả ệ ắ ố
ố ớ ờ ố ủ i và thiên nhiên.
(2 đi m)ể ậ ườ ộ ậ ằ ộ ẽ ự ẽ ậ
ộ ố (2 đi m)ể
Ệ
ướ ữ ể ỗ ấ (1 đi m).ể M i ý đúng 0,25 đi m
T p đoàn ………………………………. Dù có nhi u……………………………………. ẫ ộ ẫ ư Nh ng v n ch là m t nhóm đ ng v t ………………………………… vì m i t bào v n ộ ậ ưỡ ồ v n đ ng và dinh d ng đ c l p. T p đoàn trùng roi là hình nh c a m i quan h v ngu n ữ ộ ố ậ ơ g c gi a đ ng v t đ n bào và đ ng v t……………………………………………………. Ự Ậ (8 đi m)ể B/T LU N ể 1. Nêu nh ng đ c đi m c b n đ phân bi ệ ẻ 2. T i sao tr em hay m c b nh vê giun tròn,giun sán. Nêu cách phòng và ch ng các b nh trên. (2 đi m)ể 3. Nêu vai trò c a ngành ru t khoang đ i v i đ i s ng con ng ế 4. V và chú thích hình v trùng roi. Vì sao k t lu n r ng: Đ ng v t và th c v t có chung ồ m t ngu n g c III. ĐÁP ÁN: Ắ A: TR C NGHI M KHÁCH QUAN I. Hãy khoanh tròn ch cái tr 2 (4 đi m)ể c câu đúng nh t 3 1 4
Câu Đ Ề A B c a c a
d c ề b d ỗ ố ợ ọ ừ ụ ỗ (1 đi m)ể M i ý đúng 0,25 thích h p đi n vào các ch tr ng sau:
ệ
ơ
ờ ế Ầ Ự Ậ (8 đi m) ể
ể
ứ ẳ
ướ ư ụ ộ
ứ ố ộ ố do
Taïi sao treû em hay maéc beänh veà giun troøn,giun saùn.Neâu caùch
II. Hãy ch n c m t đi mể ợ ế IIA: Ch t Thích h p – sán lá gan v sinh bào đ n bào – đa bào IIB: Trùng roi – t (Th i gian làm bài 30 phút ) A.PH N T LU N: Câu 1: (2 đi m)ể Neâu nhöõng ñaëc ñieåm cô baûn ñeå phaân bieät giun troøn,giun gieïp,giun ượ ặ ể c đ c đi m 1 nghành 0,5 đi m ñoát. Nêu đ ơ ể ộ ơ ể ư Giun Tròn: C th tròn, có khoang c th ch a chính th c, ru t th ng. ơ ể ố ẹ ẹ ng l ng b ng, ru t phân nhánh. Giun d p: C th đ i xúng 2 bên d p theo h ự ơ ể ơ ể ố Giun đ t: C th phân đ t, có khoang c th chính th c, ru t phân hoá, s ng t Câu 2: (2 đi m) ể phoøng vaø choáng caùc beänh treân.
Vì trẻ em hay bò d tay. (1 đi m)ể
ướ ề ứ ữ ệ ơ ể ư i n n nhà và ch a có ý th c gi v sinh c th , có thói quen mút
ế ộ ệ (0,5 đi m)ể
ầ ố ổ (0,5 đi m)ể ạ ự Cách phòng: Th c hi n ch đ 3 s ch Cách ch ng: S giun 2 l n trên năm
ể
ứ i và gia súc: s a
ườ ả ỳ
ườ ng bi n thêm phong phú: San hô, H i qu ệ ng n
ườ ấ ỷ ứ c: Thu t c. ỷ ng thu : San hô
58
ẽ (1đi m)ể Câu 3: (2 đi m)ể Neâu vai troø cuûa ngaønh ruoät khoang ñoái vôùi ñôøi soáng con ngöôøi vaø ỗ thieân nhieân. M i ý đúng 0,4 đi m ườ ứ Làm th c ăn cho con ng ể Làm cho môi tr ồ ể ả Là ngu n nguyên li u đ s n xu t đá vôi: San hô ướ ạ Làm s ch môi tr ở ả Làm c n tr giao thông đ Câu 4: (2 đi m)ể V hình và chú thích đúng
ơ ể ủ ụ ạ ả ợ
ự ưỡ d
ộ ọ ậ ẩ ị ự ki m tra v Cách làm bài, s chu n b bài, thái đ h c t p
ậ ắ Vì trong c th c a trùng roi cũng có h t diep l c, chúng cũng có kh năng quang h p – ư ự ậ ố ng nh th c v t s ng t Ậ V. ĐÁNH GIÁ NH N XÉT: ề ờ ể Nh n xét gi ở ộ ố Nh c nh m t s sai sót trong khi các em làm bài.
ạ ạ Tu nầ : 10 Ti tế : 19
Ngày so n :18/10/2010 Ngày d y : 19/10/2010
ƯƠ
CH
: NGÀNH THÂN M MỀ
NG IV Bài 18: TRAI SÔNG
c x p vào ngành thân m m.
ẩ ề ớ ờ ố c đ c đi m c u t o c a trai thích nghi v i đ i s ng n mình trong bùn cát.
ả ủ ể ể ng, sinh s n c a trai. c các đ c đi m dinh d
ơ
:
ỹ ẫ
ỹ
ụ ứ ộ
Ọ Ồ
ỏ Ọ Ạ
ớ ứ ư ế ố
ề ề ư ệ ứ ạ ớ ộ ấ ạ ệ i thi u ngành thân m m có m c đ c u t o nh giun đ t nh ng ti n hoá GV gi ệ ố ỏ ọ i thi u đ i di n nghiên c u là ng: có v b c ngoài, thân m m không phân đ t. Gi
Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ượ ế ế ượ t đ Bi c vì sao trai sông đ ấ ạ ủ ượ ặ ả i thích đ Gi ưỡ ặ ượ ắ N m đ ể ệ Hi u rõ khái ni m: áo, c quan áo. ỹ 2. K năng Rèn k năng quan sát tranh và m u. ạ ộ K năng ho t đ ng theo nhóm. 3. Thái độ : Giáo d c ý th c yêu thích b môn. Ạ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh hình 18.2 18.4 SGK ậ ẫ 2. HS: V t m u: con trai, v trai. Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s : 2. KTBC 3Bài m i.ớ ở M bài: ướ theo h con trai sông.
Ạ Ộ ạ HO T Đ NG 1: Hình d ng, c u t o
ắ ượ ặ ủ ỏ ơ ể ể ệ ấ ạ ả ụ c đ c đi m c a v và c th trai. Gi i thích các khái ni m; áo, : HS n m đ
M c tiêu khoang áo.
ạ ộ ủ ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a HS
59
́ ̀ ̣ ̣ Ho t đ ng c a GV ỏ 1/ V trai N i dung I. Hinh dang, câu tao
ầ
ớ ậ ề ỏ ớ
ỏ ể ẫ ỉ Hs quan sát hình 18.1, 18.2, ọ đ c thông tin SGK. ự T thu th p thông tin v v trai. Hs ch trên m u trai sông. ừ
ồ ệ i thi u vòng tăng ả ờ ơ ả ưở ậ th ngố ớ ỏ ng v .
ấ ế ầ
ư ố
ả ệ Gv yêu c u Hs làm vi c ớ ộ ậ đ c l p v i SGK. Gv g i 1 ọ 2 Hs gi ệ i thi u ẫ ặ đ c đi m v trai trên m u v t.ậ Gv gi tr ả Gv yêu c u các nhóm th o lu n.ậ ở ỏ H. Mu n m v trai quan sát ư ế ph i làm nh th nào?
ố ỏ ặ
ấ
ể ế ở ỏ ạ i ổ Các nhóm th o lu n nh t ý ki n. ở ỏ + M v trai: ằ ắ C t dây ch ng phía l ng. ỏ ơ ắ C t 2 c khép v . có mùi khét ặ + Mài m t ngoài ơ ấ ữ ằ ớ ừ vì l p s ng b ng ch t h u c cháy mùi khét. ị b ma sát ệ ạ Đ i di n nhóm phát bi u các nhóm khác b sung. ỏ 1. V trai ỏ ồ V trai g m 3 l p ớ ớ ( l p ngoài cùng là l p ớ ừ s ng, l p đá vôi trong ớ cùng là l p xà c ) . G m 2 m nh khép ớ v i nhau nh c khép ơ ở ỏ ớ và c m v đính v i ở ặ ư nhau m t l ng. ơ ể . 2. C th trai + Ngoài: áo trai t oạ thành khoang áo, có ố ng hút và ng thoát c.ướ n ữ ấ + Gi a: t m mang + Trong: thân trai Chân rìu.
ệ ọ ạ ả ặ rút ra đ c
.
ầ ả ờ l i câu ọ ự Hs đ c thông tin t ấ ạ ơ ể ể đi m c u t o c th trai. ỏ ả ờ Hs tr i câu h i, Hs khác l ổ ậ nh n xét, b sung.
ơ ể
ắ HS l ng nghe.
ể
ự ệ ằ
ỏ ơ
ệ ầ i thi u: Đ u trai tiêu
H. Mài m t ngoài v trai ử ng i th y có mùi khét, vì sao? H. Trai ch t thì m v t sao? Gv g i đ i di n nhóm tr i.ờ l ơ ể 2/ C th trai Gv yêu c u Hs tr h i:ỏ ấ ạ H. C th trai có c u t o ư ế nh th nào? ự ệ ằ v b ng cách H. Trai t ấ ạ ặ nào? Nêu đ c đi m c u t o ự ệ ợ ủ c a trai phù h p cách t v đó? v b ng cách: co (Trai t ờ ỏ ứ chân, khép v . Nh v c ng ỏ ữ ắ r n và 2 c khép v v ng ch c)ắ ớ Gv gi gi m. ả
Ạ Ộ HO T Đ NG 2: Di chuy n. ể
ả ượ ặ ấ ạ ủ ớ ờ ố ể ẩ : Gi i thích đ c đ c đi m c u t o c a trai thích nghi v i đ i s ng n mình trong
ụ M c tiêu bùn cát
ủ ộ N i dung
ủ ọ ạ ộ ầ ạ ộ ứ
ể ả ậ Ho t đ ng c a HS Hs căn c vào thông tin và hình 18.4 SGK mô tả cách di chuy n.ể ư ể ế
60
Ho t đ ng c a GV Gv yêu c u Hs đ c thông tin và quan sát hình 18.4 SGK th o lu n. H. Trai di chuy n nh th nào? II. Di chuy n. ể ậ Trai di chuy n ch m ằ ạ ờ ch p b ng chân rìu nh ộ ạ ủ ho t đ ng c a chân và 2 ỏ ả m nh v ể 1 2 Hs phát bi u, l p ớ
ổ b sung. ố ạ ứ i ki n th c.
ướ Gv g i 1 ọ 2 Hs phát bi u.ể ế Gv ch t l * Gv: Chân trai thò theo ướ thân chuy nể h ng nào ộ đ ng theo h ng đó.
ưỡ ng:
ặ ể ụ M c tiêu
Ạ Ộ ượ c các đ c đi m dinh d ủ
HO T Đ NG 3: Dinh d ưỡ ạ ộ thu nh n thông tin.
ự ả ắ : N m đ ạ ộ ầ ớ ậ ấ
ứ ướ ố ướ ơ ủ ng c a trai. ủ Ho t đ ng c a HS ậ Hs t ậ Th o lu n nhóm hoàn thành đáp án.Yêu c u:ầ ứ + N c đem oxi và th c ăn. ữ ộ N i dung ưỡ ng: III. Dinh d ố ứ Trai l y th c ăn theo l i ộ ụ th đ ng, th c ăn theo ể ướ dòng n c đi vào c th ệ ỗ mi ng qua l
ưỡ ể ng ki u th ụ
+ Dinh d đ ng.ộ ọ ạ ệ ả
ố ạ
ạ ả ờ i l
ổ ườ Ho t đ ng c a GV ệ Gv yêu c u Hs làm vi c th oả ộ đ c l p v i SGK lu n.ậ H. N c qua ng hút vào ấ khoang áo đem nh ng ch t ệ gì vào mi ng và mang trai? ưỡ ể H. Nêu ki u dinh d ng ủ c a trai? Gv g i đ i di n nhóm tr i.ờ l ứ ế Gv ch t l ủ H. Cách dinh d ng c a trai có ý nghĩa nh th nào ớ ng n v i môi tr i ki n th c. ưỡ ư ế ướ c?
Ạ Ộ Sinh s nả
ặ ụ ệ Đ i di n nhóm tr nhóm khác b sung. HO T Đ NG 4: ể ả ủ c các đ c đi m sinh s n c a trai. M c tiêu
ượ ủ ủ ộ N i dung
ả
ậ ắ : . N m đ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ậ ọ Gv cho h c sinh th o lu n nhóm tr l iả ờ
ố ấ ế ả ờ i.
ứ
ứ ư ủ ứ IV. Sinh s n:ả Trai sông phân tính, con cái ẻ ứ ượ ứ c đ tr ng, tr ng non đ ả ấ ữ gi trong t m mang, tr i ạ ấ qua giai đo n u trùng bám ể trên l ng cá đ phát tán và ễ d tìm th c ăn. ́
2
ượ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ứ Hs căn c vào thông tin SGK th o lu n nhóm ả th ng nh t ý ki n tr l ể + Tr ng phát tri n trong mang trai m ẹ đ ả ượ c b o ượ ệ v và tăng l 2. ng O + Âu trùng bám vào mang, da cá > Tăng l ng O
ứ
ế ậ ầ ọ
ướ ữ ủ ạ H. Ý nghĩa c a giai đo n ấ ể tr ng phát tri n thành u ẹ trùng trong mang c a trai m ? ạ ấ ủ H. Ý nghĩa c a giai đo n u trùng bám vào mang và da cá? ệ ọ ạ ả ờ Gv g i đ i di n nhóm tr l i. ế ố ạ i ki n th c. Gv ch t l Ố Ủ IV. C NG C : Gv cho 1 2 h c sinh đ c ph n k t lu n cu i bài. ố ọ Gv cho Hs làm bài t p ậ Nh ng câu d
ề ố
ế ơ ể
61
ờ i đây là đúng hay sai? ề 1 Trai x p vào ngành thân m m vì có chân m m không phân đ t. ồ ầ ầ 2 C th trai g m 3 ph n: đ u, thân và chân trai. ể 3 Trai di chuy n nh chân rìu.
ờ ơ ế ọ ừ ướ ứ ấ 4 Trai l y th c ăn nh c ch l c t n c hút vào.
ố ứ ề ọ ẩ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: ơ ể C th trai có đ i x ng 2 bên. Ặ V. D N DÒ:
ị ế ỏ
ọ ọ ư ầ t?” ộ ố ạ ệ ề ả ớ ậ H c bài theo k t lu n và câu h i trong SGK ế ụ Đ c m c “ Em có bi S u t m tranh, nh m t s đ i di n thân m m.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 10 Ti tế : 20
Ngày so n :21/10/2010 Ngày d y : 22/10/2010 Ề
Ộ Ố
Bài 19: M T S THÂN M M KHÁC
ề ể ủ ệ ủ ộ ố ạ c đ c đi m c a m t s đ i di n c a ngành thân m m.
ạ ề ượ ặ ủ c s đa d ng c a thân m n.
ở ề ộ ố ậ thân m m. c ý nghĩa m t s t p tính
ỹ ậ
ỹ
ậ ề ụ
Ồ ứ ả Ạ
ề
ộ ố ố
Ọ Ạ
ấ ạ
ướ ủ ạ ả c nhân t o”? Cách sinh s n c a trai sông có ý
ư ế
ọ
ể ậ
Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c Trình bày đ ấ ượ ự Th y đ ượ ả i thích đ Gi ỹ : 2. K năng ẫ Rèn k năng quan sát tranh, m u v t. ạ ộ K năng ho t đ ng theo nhóm. 3. Thái độ : ệ ộ Giáo d c ý th c b o v đ ng v t thân m m. Ọ II. Đ DÙNG D Y H C ệ ạ 1. GV: Tranh đ i di n m t s thân m m ậ ồ ẫ ố 2. HS: V t m u: c sên, c nh i. Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C ớ Ổ ị 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s : 2. KTBC ỏ ặ Giáo viên đ t câu h i ờ ố H. Nêu đ i s ng và c u t o trai sông? ọ H. Vì sao nói trai sông là “cái máy l c n ố ớ ờ ố ủ nghĩa nh th nào đ i v i đ i s ng c a chúng? ổ ậ G i Hs khác nh n xét – b sung GV: Nh n xét – Ghi đi m 3. Bài m i.ớ ở ấ ề ệ ạ ộ ề Ngoài trai sông thì còn r t nhi u các đ i di n khác thu c ngành thân m m,
ệ M bài: ạ ữ ậ v y nh ng đ i di n đó là gì?
62
ộ ố ạ ệ Ạ Ộ HO T Đ NG 1: M t s đ i di n
ệ ủ ấ ượ ự ủ ề ể ạ ặ ụ ạ c s đa d ng c a : Thông qua đ c đi m các đ i di n c a thân m m HS th y đ
ộ M c tiêu thân m m.ề ạ ộ ủ ạ ộ N i dung
ủ ầ
ố ề ự ộ ố ạ ệ ố ọ
ố ặ
ườ ọ ậ Ố
ể ủ ơ ỏ ơ
ầ ở ằ ở ể ộ ố ạ ỏ ớ ả ầ (V tiêu gi m) ể ỏ ộ ự ự ả ớ ả ớ ỏ (L p 2 m nh v ): ở ng? ạ
ớ ớ ả ụ (L p 1 m nh ạ ư ồ
ị ạ ố ệ ộ Ho t đ ng c a HS ỹ Hs quan sát k 5 hình trong th oả SGK, đ c chú thích ể lu n rút ra các đ c đi m . ố + c sên: s ng trên cây ăn lá ầ ể ồ cây. C th g m 4 ph n: Đ u, thân, chân, áo. ổ Th b ng ph i (thích nghi c n)ạ ự ố + M c s ng ven bi n, v tiêu gi m (mai m c) ể ố ộ + B ch tu c: s ng bi n, ả mai l ng tiêu gi m, có 8 tua, ự săn m i tích c c. ấ ỏ ả Sò: 2 m nh v , có giá tr xu t kh u.ẩ ể Ho t đ ng c a GV Gv yêu c u Hs ỹ quan sát k hình 19 SGK (15), đ c chú thích nêu các đ cặ ư ủ ặ đi m đ c tr ng c a ệ m t s đ i di n. ệ ạ H. Tìm các đ i di n ặ ự ươ t ng t mà em g p ươ ở ị đ a ph ệ Qua các đ i di n ầ Gv yêu c u Hs rút ra ề ậ nh n xét v : Đa ạ môi loài, d ng ố ố ườ tr i ng s ng, l s ng.ố ớ ố ố i s ng và môi tr
Ạ Ộ ộ ố ậ
thân m m ượ ự ề ậ ạ ự ả ụ ủ ố I. M t s đ i di n Đa s thân m m s ng t do và ộ phân b r ng trong các môi ị ng. Tùy vào v trí c a c quan tr ể ố ả di chuy n và s m nh v có th ớ ề phân ngành thân m m thành 3 l p : + L p chân đ u ạ m c, b ch tu c. + L p chân rìu Trai, sò, h n ế + L p chân b ng ỏ v ): Các lo i c. ạ Các đ i di n thu c ngành này ơ ề đ u có c quan di chuy n thích ườ ng nghi v i l s ng.ố ở i thích đ ề c s đa d ng v t p tính HO T Đ NG 2: M t s t p tính ượ ậ c t p tính c a c sên, m c. Gi : HS n m đ
ộ ủ ạ ộ
ủ ệ ộ ậ ̣ ̣
́ ể ̉
ậ ơ ở ̀ N i dung II. Môt sô tâṕ tinh cua thân mêm: (SGK) ậ
ậ ầ ấ ậ
ự ệ ằ th o lu n: ả v b ng cách nào? ắ M c tiêu ệ ầ ể ờ là nh có h th n kinh phát tri n. ạ ộ Ho t đ ng c a GV ớ ầ Gv yêu c u Hs làm vi c đ c l p v i SGK Vì sao thân m m có nhi u t p ề ậ ề ớ ố ố i s ng? tính thích nghi v i l ủ ố ẻ ứ . 1/ T p tính đ tr ng c a c sên Gv yêu c u Hs quan sát hình 19.6 SGK ọ ỹ đ c k chú thích Ố H. c sên t
ỗ ẻ ứ ể ả đ tr ng đ b o v ệ ọ ủ ậ ỗ
l ể
Ho t đ ng c a HS ọ Hs đ c thông tin trong SGK nh h TK phát tri n (h ch ạ ờ ệ não) làm c s cho t p tính phát tri n. ể ố ả Các nhóm th o lu n th ng ế nh t ý ki n. ự ệ ằ + T v b ng cách thu mình trong v .ỏ + Đào l tr ng.ứ ả ờ ệ ạ Đ i di n nhóm tr i ổ ậ nhóm khác nh n xét b sung. ớ ế Hs theo dõi và ghi nh ki n th c.ứ
63
ư ế ả ồ ự ả ậ th ngố ổ ồ ấ ể ắ ế ệ ạ ể Các nhóm th o lu n nh t ý ki n. Đ i di n nhóm phát bi u ỗ ợ ự ể H. Ý nghĩa sinh h c c a t p tính đào l ủ ố ẻ ứ đ tr ng c a c sên? ọ ạ ệ Gv g i đ i di n nhóm phát bi u. ế ứ ố ạ i ki n th c đúng. Gv ch t l ở ự . ậ m c 2/ T p tính ọ ầ Gv yêu c u Hs quan sát hình 19.7 đ c chú thích th o lu n: ậ H. M c săn m i nh th nào trong 2 ắ ộ ồ cách: Đu i b t m i và rình m i m t ồ ế ch (đ i mm i đ n đ b t). ấ ỏ H. M c phun ch t l ng có màu đen đ
ổ ả ự ự ệ
ậ ư ậ nhóm khác nh n xét, b sung.
ạ ả ờ i.
ứ i ki n th c.
Ủ
ố ậ
ỏ
ặ ớ
ả i thích?
ề ạ ặ ể i d u v t trên lá cây, em hãy gi ng g p trên c n, n i có nhi u cây c i r m r p, m
ố ộ
ơ c sên phân b trên đ cao 1000 m so v i m t bi n. Khi bò c sên ti ả ằ ấ ạ ẩ ướ t. Đôi khi, ế ố ể t i v t đó trên lá cây.
ộ ố ậ ậ ắ
ể ố ạ ậ ả
ự
ướ ứ ự ự ể ư ạ i phun n
ứ ẻ ứ ỉ ạ i canh tr ng. Th nh tho ng m c l ứ ứ ể
ẩ ớ ị V nhà h c bài, Chu n b bài m i:
ả ờ
ụ
ọ ọ ư ầ ự ề ả ỏ ố
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ồ v ? Ho mù m c che săn m i hay t ắ ộ ự ả m t đ ng v t khác nh ng b n thân m c ể ố ể có th nhìn rõ đ tr n ch y không? ệ ọ ạ Gv g i đ i di n nhóm tr l ế ố ạ Gv ch t l Ố IV: C NG C : Gv g i 1 ọ 2 Hs đ c k t lu n chung cu i bài. ọ ế ả ờ i câu h i: Gv cho Hs tr l ủ ể ạ ề ệ H. K đ i di n khác c a thân m m và chúng có đ c đi m gì khác v i trai sông? ́ ể ạ ấ ế ườ ng đ l H. Ôc sên bò th ố ậ ườ Ố Đ/A Câu1: c sên th ớ ố ặ ờ ể ạ ế ra ch t nh n nh m gi m ma sát và đ l ồ ằ ở ự Câu 2: M t s t p tính m c: Ngoài t p tính săn m i b ng cách rình b t hay phun ự ắ ẻ ho mù che m t k thù đ tr n ch y, m c còn t p tính sau: Chăm sóc tr ng: M c đ tr ng thành chùm (nh chùm nho) bám vào rong, rêu. ả ẻ đ xong m c l c vào tr ng đ làm ầ giàu O2 c n cho tr ng phát tri n. ọ ề Ặ V. D N DÒ: ỏ i câu h i trong Sgk H c bài tr l ế Đ c m c “ Em có bi t?”. ề S u t m tranh nh v thân m m, v trai, c, mai m c. VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 11 Ti tế : 21
Ề
Ngày so n :25/10/2010 Ngày d y : 26/10/2010 Ự Bài 20: TH C HÀNH Ộ Ố QUAN SÁT M T S THÂN M M
ặ ư ộ ố ạ ấ ạ ệ ủ ệ ượ t đ c các c u t o chính c a
ế ấ ạ
ủ v , c u t o ngoài đ n c u t o trong :
ử ụ ế ậ ẫ ố ớ ỹ
64
ẩ ậ Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ấ ạ Quan sát c u t o đ c tr ng c a m t s đ i di n. Phân bi ừ ỏ ấ ạ ề thân m m t ỹ 2. K năng ẽ ỹ Rèn k năng s d ng kính lúp. K năng quan sát đ i chi u v t m u v i tranh v . 3. Thái độ : Nghiêm túc c n th n
Ạ Ồ
ổ ẵ
Ọ Ạ
ự ể ẩ ị ủ ng ki m tra s chu n b c a các nhóm và báo cáo cho giáo viên.
Ọ II. Đ DÙNG D Y H C ẫ 1. GV: M u trai m s n. ố ị ỗ ẩ 2. HS: chu n b m i nhóm: trai, c Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC: ưở ớ L p tr 3. Bài m i.ớ
Ổ Ự Ứ : T CH C TH C HÀNH
Ạ Ộ HO T Đ NG 1 ự t th c hành: ả
ỏ ế ấ ạ ừ ấ ạ ủ ề ẫ ệ ượ t đ
ỗ ộ ị ẵ ệ ẩ ộ
ấ c các c u t o chính c a thân m m: T c u t o v đ n c u t o ngoài và c u ậ ượ ố c chu n b s n. ệ ế ẽ ậ ố ỹ ẫ
ị ủ ự ự ẩ ầ ủ ế Gv nêu yêu c u c a ti ẽ ổ ẵ + Quan sát m u m s n, tranh nh, tranh v . ấ ạ + Phân bi ẫ ự ạ t o trong. M i n i dung th c hi n trên m t m u v t đ ể ủ + C ng c k năng dùng kính lúp và cách so sánh, đ i chi u tài li u, tranh v , v t m u đ quan sát. ể Phân chia nhóm th c hành và ki m tra s chu n b c a các nhóm.
Ự Ế Ạ Ộ HO T Đ NG 2 : TI N TRÌNH TH C HÀNH
c1ướ :
ọ ẫ ng d n h c sinh quan sát:
ấ ạ ỏ:
ệ
ưở ng.
ằ ộ ậ ậ ế ể ế Ố ỏ ố t các b ph n, chú thích b ng
ố ố ế ể ự
ậ ệ t:
ơ ế ề ớ ố ố đi n chú thích b ng s vào hình.
ắ ỗ Ố ệ ậ ậ ộ ỗ ở t các b ph n: Tua, m t, l ằ mi ng, chân, thân, l th .
ự ậ ộ ế t các b ph n, sau đó chú thích vào hình 20.5.
:
ẫ ọ
ớ
ổ ẵ ấ ạ ẽ phân bi ủ ế ậ ề ố ổ ớ ệ đi n vào ô tr ng c a chú thích hình 20.6 SGK.
ộ ẫ ng d n.
65
ướ ệ ủ ọ ỗ ợ ự ế ệ ớ * B ướ Giáo viên h A, Quan sát c u t o v ầ t: + Đ u, đuôi. Trai: Phân bi ỉ + Đ nh, vòng tăng tr ả ề + B n l . ố c : Quan sát v c, đ i chi u hình 20.2 SGK đ nh n bi ố s vào hình. ự M c: Quan sát mai m c, đ i chi u hình 20.3 SGK đ chú thích s vào hình. ấ ạ : B, Quan sát c u t o ẫ Trai: Quan sát m u v t phân bi + Ao trai. + Khoang áo, mang. + Thân trai, chân trai. ỏ + C khép v . ẫ ớ ậ Đ i chi u v i v t m u v i hình 20.4 SGK ậ ẫ C : Quan sát m u v t , nh n bi ế ể ẫ M c: Quan sát m u đ nhân bi ấ ạ C, Quan sát c u t o trong ự ủ Gv cho h c sinh quan sát m u m s n c u t o trong c a m c. ố ơ ẫ Đ i chi u v i m u m v i tranh v t các c quan. ả Th o lu n trong nhóm ế c2ướ : H c sinh ti n hành quan sát: ọ * B ế Hs ti n hành quan sát theo các n i dung đã h ể Gv đi t i các nhóm ki m tra vi c th c hi n c a h c sinh, h tr các nhóm y u.
ế
ạ ế ế c3ướ : Vi
ẫ ả
ậ
ờ ự ầ th c hành.
ậ ế ả ườ ả ạ
ữ Quan sát đ n đâu ghi chép đ n đó. t thu ho ch: * B Hoàn thành chú thích các hình 20 (1 6) ạ Hoàn thành b ng thu ho ch (Theo m u SGK tr 70) : IV/ Nh n xét đánh giá ộ ủ Nh n xét tinh th n, thái đ c a các nhóm trong gi ế ẽ ng trình. K t qu bài thu ho ch s là k t qu t các nhóm s a ch a đánh giá chéo ử ố Giáo viên công b đáp án đúng
ể ặ ươ TT Đ/v có đ c đi m t ng Trai M cự
c Ố sên ể
ủ ớ ớ Đ 3 l p 1 l p đá vôi 1 ngứ ầ ặ Đ c đi m c n quan sát ố ớ ấ ạ ủ ỏ S l p c u t o c a v
ấ Đ 3ủ l pớ 1 2 0 0 1 0 0 nhi uề
ự ạ 2 3 4 5 6
ộ ự ậ ấ 10 2 Nhi uề 0 Ru t, mang, túi ạ m c, d dày
ố S chân (hay tua) ố ắ S m t Có giác bám ệ Có lông trên t m mi ng ỵ ộ D dày, ru t, gan, tu , túi m c (th y gì ghi v y) ọ ệ
ọ ề ẩ ớ ị
ủ ề ể
ẻ ả
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Gv cho các nhóm thu d n v sinh. Ặ V. D N DÒ: V nhà h c bài, Chu n b bài m i: Tìm hi u vai trò c a thân m m. ở K b ng trang 1, 2 tr 72 vào v . VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 11 Ti tế : 22
Ngày so n :28/10/2010 Ngày d y : 29/10/2010
Ể
Ề
Ặ Ủ
Bài 21: Đ C ĐI M CHUNG VÀ VAI TRÒ C A NGÀNH THÂN M M
́ ̀ ư ̣ ̉ ̣ ̉ ̀ c cac đăc điêm dăc tr ng cua nganh thân mêm ̀ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ượ ư ề ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ́ c tinh đa dang cua nganh thân m m qua cac đai diên khac cua nganh nay nh : Ôc ̀ ́ ̣
́ ̀ ̀ ́ ́ ơ ̉ ̀ ươ i
66
̀ c cac vai tro c ban cua nganh Thân mêm đôi v i con ng : Ụ I. M C TIÊU ế ứ : 1. Ki n th c ̀ ượ Trinh bay đ ́ Nêu đ ̀ ́ sên, hên, vem, hâu, ôc nhôi. ơ ̉ ượ Nêu đ ỹ 2. K năng
ỹ ỹ ạ ộ
ề ứ ả i thân m m.
Ồ ệ Ạ ồ ợ Ọ
ộ ả ụ
ọ ớ
Ọ Ạ Ộ c bài m i. Ạ
ố
ặ
ế ủ ề ể ề t c a em v chúng?
ữ ể ả ờ ậ ỏ ộ ố ạ i các HS khác b xung, GV nh n xét ghi đi m.
ố ố ấ ạ i s ng phong phú. Bài
ấ ớ ể ủ ề ề ẽ Rèn k năng quan sát tranh. Rèn k năng ho t đ ng theo nhóm. 3. Thái độ: Có ý th c b o v ngu n l II. Đ DÙNG D Y H C ả 1. GV: Tranh hình 21.1 SGK B ng ph ghi n i dung b ng 1 ướ 2. HS: Đ c tr III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p:. ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC: ỏ ặ Giáo viên đ t câu h i ả ờ i Gv đ t câu h i Hs tr l ệ ủ H. Nêu m t s đ i di n c a ngành thân m m và nh ng hi u bi ổ HS tr l 3. Bài m i.ớ ở Ngành thân m m có s loài r t l n, chúng có c u t o và l M bài: ọ h c hôm nay chúng ta s tìm hi u đ c đi m và vai trò c a thân m m.
ể ặ HO T Đ NG 1: Đ c đi m chung
ậ ấ ượ ự ủ ề ạ ượ ặ ố ể ặ Ạ Ộ Thông qua bài t p HS th y đ c s đa d ng c a thân m m và rút ra đ c đ c
ụ ể M c tiêu: ủ đi m c a ngành.
ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a GV N i dung
ọ ầ ặ
i:
ấ ạ
ọ ụ ự ả đ hoàn thành b ng 1.
ặ
Thân m mề
ậ ủ ừ ể ụ ọ ạ ả ả ố ạ ằ ệ ẩ ỏ ấ ậ ố
X
Vùi l pấ
ượ ề ắ : HS n m đ Gv yêu c u Hs đ c thông tin, quan sát hình 21 và hình 19 SGK th o lu n nhóm tr l ả ờ ả ề H. Nêu c u t o chung c a thân m m? L a ch n các c m t ậ Gv treo b ng ph g i đ i di n nhóm lên làm bài t p. ứ ế i b ng b ng chu n ki n th c. Gv ch t l ơ ể ể Đ c đi m c th Không Phân phân ự ễ ủ c ý nghĩa th c ti n c a thân m m và l y đ đ tố đ tố
ủ ạ ộ
X ủ
X Ho t đ ng c a HS
2. Sò
X
X
X
ụ M c tiêu ươ ng. ph 1. Trai 2 sông Ho t đ ng c a GV m nhả ề
Nướ c ạ ộ ng tọ Nướ c lợ
ố
3. c sên
C nạ
X
X
X
Vùi l pấ Bò ch mậ
2 m nhả Xo nắ cố
ố ặ 4. c v n
X
X
X
Bò ch mậ
Xo nắ cố
Nướ c ng tọ
5. M cự
Bi nể
X
X
X
Tiêu gi mả
B iơ nhan h
ổ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ể Hs quan sát hình I. Đ c đi m ghi nh s đ ớ ơ ồ chung c aủ ạ ấ c u t o chung thân m mề : ỏ ồ g m: V , thân, áo, Thân m mề chân. không phân Các nhóm th oả ố đ t, có v đá lu n th ng nh t ý vôi. ki n ế đi n vào ề Có khoang áo ụ ụ ể ở ị ấ ượ đ a c các ví d c th b ng.ả ệ phát tri n, Hể ệ ạ Đ i di n nhóm tiêu hóa phân ộ N i dung ụ lên đi n các c m hóa ả ừ vào b ng1 t các nhóm khác nhân xét, b sung.
ượ c s ̀ ̣ ả ầ ̉ ừ ả ậ ự HS: Nêu đ ̣ đa dang va đăc ̉ điêm chung cua thân mêm̀ ự ể ặ ậ T b ng trên Gv yêu c u Hs th o lu n: ạ H. Nh n xét s đa d ng c a thân m m? H. Nêu đ c đi m chung c a thân m m?
67
ề ề Ạ Ộ ủ ề ủ ủ HO T Đ NG 2: Vai trò c a thân m m
ự ứ ề
ể ẩ ự
ấ ả ậ i.ườ ệ ọ ạ ấ ệ ạ ộ ứ ổ
ổ ằ ả i b ng b ng ườ ng ế Hs d a vào ki n th c trong ngươ trao đ i ổ th oả ch ế ố ậ lu n nhóm th ng nh t ý ki n hoàn thành bài t p b ng 2. Đ i di n nhóm làm bài t pậ nhóm khác b sung. ế Hs theo dõi và b sung (n u c n)ầ ẩ
ồ ợ i và
ề
ả ạ ủ ự ả ể ả ậ ủ ỏ ậ Hs th o lu n rút ra ích l tác h i c a thân m m. Hs d a vào b ng 2 đ tr i.ờ l ậ ầ Gv yêu c u Hs làm bài t p ả b ng 2 SGK. ẻ ả Gv k b ng 2 đ Hs hoàn thành. Gv g i đ i di n các nhóm ở lên hoàn thành n i dung ả b ng 2. ố ạ Gv ch t l ế ứ chu n ki n th c. ậ ả Gv cho Hs th o lu n: ề H. Ngành thân m m có vai trò gì? H. Nêu ý nghĩa c v thân m m?ề ồ ủ II. Vai trò c a thân m m ợ L i ích: + Làm th c ph m cho con ng ẩ ệ + Nguyên li u xu t kh u. ộ + Làm th c ăn cho đ ng v t.ậ ạ + Làm s ch môi tr c.ướ n + Làm đ trang trí, trang s c.ứ Tác h i:ạ ề + Là v t trung gian truy n b nh.ệ + Ăn h i cây tr ng.
ề
ạ ự ễ ủ B ng 2: ý nghĩa th c ti n c a ngành thân m m ề ở ị ả ự ễ TT Ý nghĩa th c ti n đ a
ạ ệ ng.
ẩ ố 1
ườ i ậ ự ứ ộ ế ố ủ ấ Làm th c ph m cho ng Làm th c ăn cho đ ng v t khác 2
ỏ
ng n ướ c
ườ ồ ạ ồ ứ Làm đ trang s c 3 ậ Làm v t trang trí 4 ạ 5 Làm s ch môi tr 6 Có h i cho cây tr ng Tên đ i di n thân m m có ươ ph ế ự M c, sò, ngao, h n, trai, c… ứ Sò, h n, c…và tr ng, u trùng c a chúng ọ Ng c trai ừ ỏ ố ỏ Xà c , v c, v trai, v sò… ẹ ầ Trai, sò, h u, v m… ố Các loài c sên
ậ ủ ề ệ ́ ̣ ố ố 7 Ôc gao, c mút, c tai… Làm v t ch trung gian truy n b nh giun sán
ự
ạ ỏ ế ư M c, bào ng , sò huy t… ộ ố ỏ ố Hóa th ch m t s v c, v sò …
Ủ
ố ọ ậ
ỏ ế i câu h i 1, 2, 3 SGK tr 73
:
ợ ỏ ể ồ ở ị
c khai thác đ bán làm đ trang trí ơ ể ề ỏ ủ
ỏ ề ồ ơ ừ ư ố ừ ừ ẹ ạ ố ố ị
ệ ẩ ấ ị 8 Có giá tr xu t kh u ị ề ặ ị ấ 9 Có giá tr v m t đ a ch t Ố IV. C NG C : ầ Gv cho Hs đ c ph n k t lu n cu i bài. ả ờ ọ Gv cho h c sinh tr l ố * G i ý câu h i cu i bài ơ ư ượ C3: V thân m m đ các n i du l ch vùng bi n nh : ơ ố ượ ầ ạ c khai thác nhi u h n H long, đ s n, s m s n, nha trang, vũng tàu…v c a các loài c đ ố ố ả c vì chúng v a đa d ng, v a đ p, v a kì d nh : c tù và, c bàn tay, c gai, c môi, c ự ố ẹ ng a, c b n…) ậ HS làm bài t p tr c nghi m:
ả ờ ấ ắ Khoanh tròn vào câu tr l
ự ề ộ i đúng nh t: Câu 1: M c và c sên thu c ngành thân m m vì:
ể ố ố ề
̉ a. Thân m m, không phân đ t. b. Có khoang áo phát tri n. c. C a, b. d. Ca a, b sai
68
ướ ứ ỏ ự ớ ố ể ặ i dây ch ng t m c thích nghi v i l ể ố ộ i di chuy n t c đ nhanh. ả Câu 2: Đ c đi m nào d
ỏ ơ ể ể ơ ả a. Có v c th tiêu gi m. b. Có c quan di chuy n phát
tri n.ể
̉ c. C a và b. d. Ca a, b sai.
ề ướ ạ Câu 3: Nh ng thân m m nào d i đây có h i:
ự ể ế b. M c, hà bi n, h n.
ả ữ ố ố ố ỉ ố ươ a. c sên, trai, sò. c. c sên, c đ a, c b u vàng.
ớ ị
ề ọ ẩ ế ụ t?”
ẩ ố
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Ặ V. D N DÒ: ọ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: Đ c m c “ Em có bi ị Chu n b theo nhóm: con tôm sông còn s ng, tôm chín. VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 12 Ti tế : 23
ƯƠ
CH
Ngày so n :01/11/2010 Ngày d y : 02/11/2010 : NGÀNH CHÂN KH PỚ NG V Ớ
L P GIÁP XÁC Bài 22: TÔM SÔNG
ớ ớ
ớ ờ ố ở ướ n c
ưỡ ả ủ ng, sinh s n c a tôm. ượ ế c x p vào ngành chân kh p, l p giáp xác. ể ủ ấ ạ c các đ c đi m c u t o ngoài c a tôm thích nghi v i đ i s ng ể c các đ c đi m dinh d
ượ ượ :
ỹ ẫ
ỹ
ụ ứ ộ
Ồ
ụ ả
Ọ
ớ ố ậ ạ
ề
69
ọ Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ế ượ c vì sao tôm đ t đ Bi ặ ả Gi i thích đ ặ Trình bày đ ỹ 2. K năng Rèn k năng quan sát tranh và m u. ệ K năng làm vi c theo nhóm. 3. Thái độ : Giáo d c ý th c yêu thích b môn. Ạ Ọ II. Đ DÙNG D Y H C ủ ấ ạ 1. GV: Tranh c u t o ngoài c a tôm, b ng ph ỗ ố 2. HS: M i nhóm mang tôm s ng, tôm chín. Ạ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1 . n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ỏ ặ Giáo viên đ t câu h i ự ơ ạ ế H. Vì sao l i x p m c b i nhanh cùng ngành v i c sên bò ch m ch p? ự ễ ủ ỏ H. Ý nghĩa th c ti n c a v thân m m? ổ ậ G i Hs khác nh n xét – b sung
ậ ể
ể ặ ớ ớ ở ệ ặ ớ i thi u đ c đi m chung ngành chân kh p và đ c đi m l p giáp xác nh ư
GV gi ớ ạ ứ GV: Nh n xét – Ghi đi m 3. Bài m i.ớ M bài: SGK. Gi ể ạ i h n nghiên c u là đ i di n con tôm sông.
ệ ẫ ậ ỏ
ả ờ ắ ả ờ GV: Yêu c u HS quan sát m u v t và tr l i câu h i. ớ H. vì sao x p tôm vào ngành chân kh p, l p giáp xác? HS tr l
ể ấ ạ HO T Đ NG 1: C u t o ngoài và di chuy n
ầ ế ớ ẫ i GV theo dõi d n d t vào bài Ạ Ộ ượ ể ặ ớ ờ ố i thích đ ở
ủ ủ c các đ c đi m c u t o ngoài c a tôm thích nghi v i đ i s ng ứ ụ M c tiêu ướ n
ả : HS gi ượ ị ị c, xác đ nh đ ủ ạ ộ ụ c v trí, ch c năng c a các ph n ph . ủ ấ ạ ầ ạ ộ Ho t đ ng c a GV
ẫ ộ ấ ạ
ọ
ả ế ướ ạ ồ
ậ ấ ắ ỏ ự
ơ ể ồ
ả ờ i. ớ ự ứ
ỗ N i dung I. C u t o ngoài và di chuy n.ể ơ ố : 1. N i s ng ọ N c ng t trong các ồ ố sông, su i, ao, h . ầ ể ồ ơ C th g m 2 ph n: ầ ầ Ph n đ u ng c và ầ ụ ph n b ng ỏ ơ ể 2. V c th : ấ ỏ L p v kitin ng m ứ ở canxi c ng che ch và ơ ể là ch bám cho c th . ở
ệ ở
ắ ắ ỗ Ho t đ ng c a HS Hs quan sát m u theo ọ ẫ ướ ng d n, đ c thông tin h sgk ậ ả th o lu n nhóm ấ ố th ng nh t ý ki n. ể ệ Đ i di n nhóm phát bi u nhóm khác nh n xét b ổ sung. * KL: C th tôm g m 2 ph nầ : ầ + Đ ung c. + B ng.ụ Vỏ:+ Kitin ng mấ canxi c ng, che ch và ứ ệ ơ ch bám cho h c .
ườ ng đ t
ể ự ệ v ) ỏ
ỏ ơ ể 1/ V c th . ẫ ướ ng d n h c sinh quan sát Gv h th o lu n nhóm tr ẫ ả ậ m u tôm ỏ ờ i câu h i: l ầ ơ ể H. C th tôm g m m y ph n? ậ H. Nh n xét màu s c v tôm? + Bóc 1 vài khoanh vỏ nh n xét ậ ộ ứ đ c ng? ệ ọ ạ Gv g i đ i di n nhóm tr l ế ố ạ i ki n th c. Gv ch t l ọ Gv cho h c sinh quan sát tôm ể ị ố s ng các đ a đi m khác nhau ả gi i thích ý nghĩa hi n tôm có màu s c khác nhau? (Màu s c môi tr ồ H. Khi nào v tôm có màu h ng? Ạ Ộ ứ ầ ụ Các ph n ph và ch c năng .
ụ ứ ầ ụ M c tiêu
ủ c v trí ch c năng c a các ph n ph ạ ộ ủ
: Xác đ nh đ ủ ạ ộ ụ ầ
Ho t đ ng c a HS Các nhóm quan sát m uẫ ẫ ghi k tế ướ ng d n theo h ấ ả qu ra gi y. ầ
ướ ng và
ồ c:ướ ố
ữ ử và s lí
ụ ị ự ậ ả
ề
ị
70
ơ ứ ằ ầ ổ ử ộ N i dung ứ ụ ầ 3. Các ph n ph và ch c năng ự ầ Đ u ng c: ị ắ + M t, râu đ nh h ệ phát hi n m i. + Chân hàm: Gi m iồ ắ + Chân ng c: Bò và b t m iồ B ngụ ữ ụ + Chân b ng: B i, gi thăng b ng, ôm tr ng (con cái). HO T Đ NG 2: ượ ị ị Ho t đ ng c a GV ứ Các ph n ph và ch c năng. ọ Gv yêu c u h c sinh quan sát tôm theo các b ế ẫ + Quan sát m u đ i chi u hình 22.1 SGK xác đ nhị ầ tên, v trí ph n ph trên con tôm. ạ ộ + Quan sát tôm ho t đ ng ứ ể đ xác đ nh ch c năng ụ ầ ph n ph . Gv yêu c u Hs hoàn thành ả b ng 1 SGK Các nhóm th o lu n ả đi n b ng 1 ệ ạ Đ i di n nhóm lên đi nề nhóm khác b sung. ữ Hs theo dõi và s a ch a ế ầ (N u c n).
ể ọ ẻ ả ấ ả + T m lái: Giúp tôm nh y.
ộ
Gv k b ng 1 đ h c sinh lên đi n.ề Gv thông báo n i dung đúng
ầ ứ
ầ ụ ụ ủ ị ụ TT ả Ch c năng Tên các ph n ph
ệ
ồ ướ ng phát hi n m i ử ồ và x lý m i
B ng1 : Ch c năng chính các ph n ph c a tôm ủ ứ ầ V trí c a các ph n ph Ph nầ ầ ầ Ph n đ u ng cự b ngụ x x x
ơ ắ 2 m t kép, 2 đôi râu Chân hàm Chân kìm, chân bò ụ Chân b i (chân b ng) x ằ thăng b ng và ôm 1 2 3 4
T m lái x ị Đ nh h ữ Gi ắ ồ B t m i và bò ữ ơ B i gi tr ng ứ Lái và giúp tôm nh y ả 5
Ạ Ộ ấ HO T Đ NG 3 : Di chuy nể
ụ ượ M c tiêu
c các cách di chuy n c a tôm sông thích nghi v i l ạ ộ ớ ố ố i s ng. ộ : Trình bày đ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ể ủ Ho t đ ng c a HS
́ ̉ ̣ ̉ HS thao luân nhom tra l ủ ̀ ̉ ơ i câu hoi
̀ ̉ ̣ ể ơ ̉ ̀ ̉ ơ i câu hoi ả ế + Di chuy n: bò, b i (ti n, lùi) + Nh y.
N i dung 4. Di chuy nể : + Di chuy n:ể ế ơ bò, b i (ti n, lùi) + Nh y.ả
Di chuy nể : ́ Yêu câu HS thao luân nhom tra l ứ ữ H. Tôm có nh ng hình th c ể di chuy n nào? ể ệ H. Hình th c nào th hi n ự ệ ủ ả b n năng t ứ v c a tôm?
ụ Dinh d ưỡ : Trình bày đ M c tiêu
Ạ Ộ HO T Đ NG 4: ể ặ ượ c các đ c đi m dinh d ủ ạ ộ ộ Ho t đ ng c a GV N i dung
ầ
ỏ ậ ả
i các câu h i: ờ
ưỡ ng: ủ ng c a tôm. ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ọ Hs đ c thông tin ậ ả lu n th o nhóm th ng nh t ấ ố ả ờ ế ý ki n tr l i.
ể
ả ự ể ặ
ệ ạ Đ i di n nhóm ờ l tr nhóm i ổ khác b sung. ế ngưỡ : II. Dinh d ạ ạ Tôm ăn t p, ho t ộ đ ng vào ban đêm. ứ ượ c tiêu hóa Th c ăn đ ụ ở ấ ở ạ d dày và h p th ru t.ộ ở ằ ấ Hô h p: Th b ng ế mang. Bài ti t qua tuy n bài ti ế t ọ ạ ả ờ ệ i.
ứ ế ọ Gv yêu c u Hs đ c thông tin SGK ả ờ th o lu n nhóm tr l ế H. Tôm ki m ăn vào th i gian nào trong ngày? ủ ứ H. Th c ăn c a tôm là gì? ấ ườ i ta dùng thính đ câu hay c t H. Ng ủ vó tôm là d a vào đ c đi m nào c a tôm? Gv g i đ i di n nhóm tr l ệ Gv hoàn thi n ki n th c.
Sinh S n ả
ụ Ạ Ộ ể M c tiêu
: Trình bày đ ạ ộ ộ HO T Đ NG 5: ặ ượ c các đ c đi m, sinh s n c a tôm. ủ Ho t đ ng c a GV N i dung
71
ả ủ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS
ả ệ ượ phân ự c đâu là tôm đ c, ọ t đâu là tôm đ
ậ ậ ả ậ ấ Hs quan sát tôm. ổ Trao đ i th o lu n nhóm nh t câu tr l th ngố ả ờ i. ả
ả ộ
ề ầ III. Sinh S nả : Tôm phân tính, con ự đ c có càng to, tôm cái ứ có t p tính ôm tr ng, ạ ứ tr ng tr i qua giai đo n ộ ấ t xác u trùng sau đó l ưở ầ ề ng nhi u l n và tr thành ệ ạ Đ i di n nhóm iả ờ nhóm tr l ổ khác b sung. ọ ạ ả ờ i.
ứ ế
Ủ
ậ ọ ố
ọ ế ỏ ả ờ Gv cho h c sinh quan sát tôm bi tôm cái? Gv cho các nhóm th o lu n: ẹ ứ H. Tôm m ôm tr ng có ý nghĩa gì? ấ t xác H. Vì sao u trùng tôm ph i l ể ớ nhi u l n đ l n lên? ệ Gv g i đ i di n nhóm tr l ệ Gv hoàn thi n ki n th c. Ố IV. C NG C : Gv cho h c sinh đ c k t lu n cu i bài. Gv cho Hs tr l i câu h i 1, 2, 3. SGK tr 76.
ẫ ậ ướ
ệ H ng d n làm bài t p tr c nghi m . i đúng: ớ
ư
ớ ộ ụ ầ ớ
ả ấ
c.
ả ề
ể ệ ả ự ệ ủ v c a tôm là:
ẩ ị
ụ ế t?”
ẩ 5 ng i)ườ
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ắ ấ ả ờ Đánh d u ( V ) vào câu tr l ượ ế c x p vào ngành chân kh p vì. 1. Tôm đ ụ ầ ơ ể a. C th chia làm 2 ph n: Đ u ng ch và b ng ầ ố b. Có ph n ph phân đ t, kh p đ ng v i nhau. ở ằ c. Th b ng mang ộ ớ 2. Tôm thu c l p giáp xác vì. ỏ ơ ể ấ a. V c th có ch t kitin có kh năng ng m canxi. ướ ố b. Tôm s ng trong n c. C a và b đ u đúng. ể ứ 3. Hình th c di chuy n th hi n b n năng t ơ a. B i lùi ơ ế b. B i ti n c. Nh yả ả d. C a và c. Ặ V. D N DÒ: ề ớ ọ V nhà h c bài, chu n b bài m i: ọ ỏ H c bài theo câu h i trong SGK. ọ Đ c m c “ Em có bi ị ự Chu n b th c hành ( theo nhóm 3 ố Tôm còn s ng: 2 con/ nhóm. VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 12 Ti tế : 24
Ngày so n :04/11/2010 Ngày d y : 05/11/2010
Ổ
Ự
Bài 23 : TH C HÀNH
: M VÀ QUAN SÁT TÔM SÔNG
72
ố ậ ậ ụ ổ ộ ụ ổ t s d ng các d ng c m .
ậ ố ng s ng, bi ố
ạ ế ế ủ ộ ố
ậ ẽ ự ẽ ẵ
:
́ ́ ́ ́ ́ ố ậ ̣ ̣ ̉ ̀ ng s ng. xac đinh vi tri cân mô, cac thao tac tranh v ̃ ơ ́ ̣ ươ ́ ̣ ươ c ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
̀ ́ ́ ơ ́ ế ử ụ ụ ̣ ̉ ̣ ̣ ̀ ̀ ụ ổ t s d ng các d ng c m môt cach thanh thao..
ẩ ậ
Ồ Ạ
ậ ố
ẫ ụ ậ
̀ ̀ ̀ ̣ ̉
ụ ̃ ị ố
Ọ
Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ủ ế ử ụ ươ C ng c kĩ thu t m đ ng v t không x ổ ự ầ ế ấ ạ t ph n g c chân ng c và các lá mang. M và quan sát c u t o mang: nh n bi ổ ệ ầ ư ệ ậ t m t s nôi quan c a tôm nh : h tiêu hóa, h th n kinh, bi Nh n bi t thu ho ch sau bu i ằ th c hành b ng cách t p chú thích đúng cho các hình v đã v s n trong sách (hình 23.1B và các hình 23.3B, C.). ỹ 2. K năng ổ ộ Rèn kĩ năng m đ ng v t không x nat nôi quan trong khay luôn ngâp n ̣ Ren luyên ky năng quan sat đăc điêm bên ngoai va cac nôi quan bên trong, phân biêt cac bô ́ phân cua cac c quan. Bi 3. Thái độ : Nghiêm túc, c n th n. Ọ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: M u v t: Tôm còn s ng 2 con ổ ộ ồ ổ D ng c : Ch u m , b đ m , đinh gim, lúp tay, khăn lau. ́ ́ ̀ Tranh ve trinh chiêu vê câu tao ngoai va trong cua tôm sông ẩ 2. HS: Chu n b theo nhóm tôm còn s ng. Ạ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1 . n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. 3. Bài m i.ớ
ạ ộ ổ ứ ự
Ho t đ ng 1: T ch c th c hành ự ư
ầ ủ ế ự ị ủ ự
ự t th c hành nh SGK. ẩ ế Ho t đ ng 2: Ti n trình th c hành
GV nêu yêu c u c a ti ể Phân chia nhóm th c hành và ki m tra s chu n b c a các nhóm. ạ ộ ự ướ ướ ẫ ộ ng d n n i dung th c hành c 1: B
ẫ ẫ ở GV h ổ M và quan sát mang tôm ướ ng d n cách m nh h
hình 23.1 A, B (SGK trang 77). ậ ng d n ự ế ậ ộ t các b ph n và ghi chú thích
ả ả ặ ậ ớ ấ ề ổ ư ướ GV h Dùng kính lúp quan sát 1 chân ng c kèm lá mang, nh n bi vào hình 23.1 thay các con s 1, 2, 3, 4. Th o lu n ý nghĩa đ c đi m lá mang v i ch c năng hô h p, đi n vào b ng.
ủ ể
ể
ạ
ổ
ạ ố ứ ể ặ ả B ng 1: ý nghĩa đ c đi m c a lá mang ý nghĩa ướ c đem theo oxi ễ ướ c T o dòng n Trao đ i khí d dàng T o dòng n
ặ Đ c đi m lá mang ự ố Bám vào g c chân ng c Thành túi mang m ngỏ Có lông phủ a. M tômổ
73
ừ ắ ỏ ổ Cách m SGK. ậ ơ ể ổ ướ c ng p c th tôm. Đ n ư ấ ẹ Dùng k p nâng t m l ng v a c t b ra ngoài.
ệ ơ
ơ
ạ ố ố ạ ế ấ ạ b. Quan sát c u t o các h c quan + C quan tiêu hóa: ặ ự ắ ả Đ c đi m: Th c qu n ng n, d dày có màu t ộ i. Cu i d dày có tuy n gan, ru t
ả ể ở ố ậ m nh, h u môn
ế ậ ế cu i đuôi tôm. ẫ ổ ố Quan sát trên m u m đ i chi u hình 23.3A (SGK trang 78) nh n bi ậ ộ t các b ph n
ữ ố ở Đi n chú thích vào ch s hình 23.3B.
ầ ơ ủ ơ c a c quan tiêu hoá. ề + C quan th n kinh
ỗ ạ ộ ộ ỡ ỏ ầ ổ ẫ Cách m : dùng kéo và k p g b toàn b n i quan, chu i h ch th n kinh màu s m
ẹ ậ ủ ơ ộ ầ
ầ ớ ầ ạ ướ ầ ạ i h u t o nên vòng th n kinh h u l n.
ố ớ ạ ỗ
ụ ự ậ ầ
ầ ẫ ổ t c quan th n kinh trên m u m .
ế c 2ướ : HS ti n hành quan sát
ộ
ế ử ữ ể ệ ớ ẫ ng d n. ệ ủ ướ ự ỗ ợ i các nhóm ki m tra vi c th c hi n c a HS, h tr các nhóm y u s a ch a sai sót
ế
ế t thu ho ch c 3ướ : Vi
ở ộ ể ả n i dung 1
Ủ
ờ ọ ộ ủ ậ ự h c th c hành.
ẫ
ứ ể ể ạ
ậ ệ
ọ ề ẩ ọ ớ ị
ộ ủ ầ ẽ ệ s hi n ra, quan sát các b ph n c a c quan th n kinh. ấ ạ + C u t o: ồ ớ ớ + G m 2 h ch não v i v i 2 dây n i v i h ch d ố ạ + Kh i h ch ng c t p trung thành chu i. ỗ ạ + Chu i h ch th n kinh b ng. ế ơ Tìm chi ti Chú thích vào hình 23.3C. B ế HS ti n hành theo các n i dung đã h GV đi t ế HS chú ý quan sát đ n đâu, ghi chép đ n đó. ạ B ặ Hoàn thành b ng ý nghĩa đ c đi m các lá mang Chú thích các hình 23.1B, 23.3B, C thay cho các ch s .ữ ố Ố IV: C NG C : ầ Nh n xét tinh th n thái đ c a các nhóm trong gi ổ ủ Đánh giá m u m c a các nhóm. ả ế ổ GV căn c vào kĩ thu t m và k t qu bài thu ho ch đ cho đi m các nhóm. Các nhóm thu d n v sinh. Ặ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: V. D N DÒ: ậ Nh n xét tinh th n thái đ c a các nhóm trong gi th c hành.
ẫ
ổ ủ ậ ể ể ả ạ ổ ờ ự Đánh giá m u m c a các nhón ế Gv căn c vào kĩ thu t m và k t qu bài thu ho ch đ cho đi m
ứ các nhóm.
ệ ọ Các nhóm thu d n v sinh.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 13 Ti tế : 25
Ngày so n :08/11/2010 Ngày d y : 09/11/2010
Ủ Ớ
Ạ
Bài 24 : ĐA D NG VÀ VAI TRÒ C A L P GIÁP XÁC
74
ủ ườ ứ : ượ ặ ng g p. i s ng c a các giáp xác th
̉ ề ấ ạ ̀ nhiêu môi tr ́ ̀ ́ ơ ự ̣ ̉
ợ ộ ắ ệ i.
Ạ Ồ
ộ ả ế ụ ọ ậ ệ ủ ẽ ộ ố ạ
̉ ̉
ế ế
ả ể ở ộ cướ ọ ậ ố ố L i s ng ạ ơ C quan di chuy nể ể ặ Đ c đi m khác
Ọ Ạ
ủ
ớ ớ
ổ ọ
Ụ I. M C TIÊU ế 1. Ki n th c ố ố ể ộ ố ặ c m t s đ c đi m v c u t o và l Trình bày đ ́ ̀ ́ ́ ́ ươ ở ượ ự ng khac nhau c s phân bô cua chung Năm đ ́ ự ự ễ ủ ượ c vai trò th c ti n c a giáp xác trong t nhiên va đôi v i viêc cung câp th c phâm Nêu đ i.̀ươ cho con ng ỹ : 2. K năng Rèn kĩ năng quan sát tranh. ạ ộ Kĩ năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ: ả Có thái đ đúng đ n b o v các giáp xác có l Ọ II. Đ DÙNG D Y H C ả 1. GV: Tranh v m t s đ i di n c a giáp xác, b ng ph ghi n i dung phi u h c t p th o lu n.ậ 2. HS: Ke bang trang 25.2 vao v̀ ọ ậ ụ Phi u h c t p, b ng ph ghi n i dung phi u h c t p: ặ Đ c đi m Kích th ệ Đ i di n 1. M t mọ ẩ 2. Sun ậ ướ c 3. R n n 4. Chân ki nế 5. Cua đ ngồ 6. Cua nh nệ nhở ờ 7. Tôm Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1 . n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ỏ ặ Giáo viên đ t câu h i ờ ố ấ ạ H. Nêu đ i s ng và c u t o ngoài c a tôm sông? ế H. Vì sao x p tôm sông vào ngành chân kh p, l p giáp xác? ậ G i Hs khác nh n xét – b sung ể ậ GV: Nh n xét – Ghi đi m
ư ụ 3. Bài m i.ớ ở ở M bài:
M bài nh m c thông tin trong SGK. Ạ Ộ ộ ố ượ ộ ố ặ ố ố ủ i s ng c a loài giáp xác
ạ ụ ườ
ạ ộ ủ ộ HO T Đ NG 1: M t s giáp xác khác ể ề ấ ạ c m t s đ c đi m v c u t o và l ậ ủ ộ c s đa d ng c a đ ng v t giáp xác. Ho t đ ng c a HS
75
M c tiêu: ặ th ng g p. Th y đ ạ ộ ủ ầ ́ N i dung ́ ̣ HS trình bày đ ấ ượ ự Ho t đ ng c a GV Gv yêu c u Hs quan sát kĩ ́ Hs quan sát hình 24.1 24.7 I/ Môt sô giap xac
ghi nhớ
ướ ố
ề ố ượ ng các ng khác nhau, ướ ơ ể c c th và ậ ọ khać Giáp xác có s l ở ớ loài l n, c ng ườ môi tr có kích th ố ố l i s ng phong phú
ổ
ọ ố ạ ứ ế ổ hình 24.1 24.7 SGK đ cọ trao thông báo d i hình hoàn thành phi uế ổ đ i nhóm ọ ậ h c t p. ế ẻ Gv k phi u h c t p lên b ng.ả Gv g i Hs lên đi n b ng. Gv ch t l ề ả i ki n th c.
ọ SGK đ c chú thích thông tin. ậ ả Th o lu n nhóm hoàn thành ọ ậ ế phi u h c t p. ệ ạ Đ i di n nhóm lên đi n các các nhóm khác theo ộ n i dung ậ b sung. dõi, nh n xét ế Hs theo dõi và b sung (n u c n).ầ
ặ ế ọ ậ Phi u h c t p ơ C quan di chuy nể Kích th cướ ố ố L i s ng ể Đ c đi m khác
Đ cặ đi mể ệ ạ
ở ằ Chân
ỏ Nhỏ Nhỏ c nƠ ạ ố ị C đ nh Đ i di n 1 M t mọ ẩ 2 Sun
ạ ỏ ự R t nhấ Đôi râu l nớ ố S ng t do 3 R n n ậ ướ c
ụ ỏ R t nhấ Chân ki mế 4 Chân ki mế
ầ ụ
L nớ ấ ớ R t l n Chân bò Chân bò 5 Cua đ ngồ 6 Cua nh nệ
ầ ụ ỏ ỏ ỏ ờ L nớ Chân bò 7 Tôm nhở Th b ng mang ố S ng bám vào v tàu Mùa h sinh toàn con cái ầ Kí sinh: ph n ph tiêu gi mả ả Ph n b ng tiêu gi m ệ ố Chân dài gi ng nh n Ph n b ng v m ng và m mề ự T do, kí sinh Hang h cố Đáy bi nể Ẩ n vào v cố
ủ ạ ộ ộ N i dung
Ho t đ ng c a HS ậ ủ ạ ộ ậ rút ra nh n xét ả Hs th o lu n
ệ ố
ệ c: Cua nh n có kích ướ c, chân
ậ ỏ c nh . ạ ế
Ho t đ ng c a GV ừ ả ọ T b ng trên Gv cho h c sinh ậ ả th o lu n: ạ H. Trong s các đ i di n giáp ở xác trên, loài nào có kích ớ ướ c l n, loài nào có kích th ỏ ướ c nh ? Loài nào có h i, có th ư ế ợ ợ i nh th nào? l i và có l ồ ệ
ự ẩ ọ
ủ
ế ậ c, chân ki m t
ươ ườ Ở ị ng th đ a ph ườ ng
ươ ướ ề + V kích th ấ ướ ớ th c l n nh t R n n ướ ế ki m có kích th ạ Loài có h i: Sun, chân ki m kí sinh. ợ Loài có l i: Cua nh n, cua đ ng, ậ ướ c… r n n ồ Là ngu n th c ph m quan tr ng: Cua, tôm… ộ ứ Là th c ăn c a các loài cá và đ ng ự ướ ậ v t khác: r n n do… ể + Hs k tên các giáp xác th ặ ở ị đ a ph g p ng: Tôm, cua, tép…
đâu? ậ ạ
76
ạ ố ố ặ ng g p H. các giáp xác nào và chúng s ngố ở ủ ự H. Nh n xét s đa d ng c a giáp xác? ấ ạ + Đa d ng: S loài l n; có c u t o và l ớ ố i s ng khác nhau.
ạ ả ờ nhóm l i ọ ạ ệ ả ờ i.
ế Gv g i đ i di n nhóm tr l ứ ệ Gv hoàn thi n ki n th c ế ậ ệ Đ i di n nhóm tr ổ khác b sung. ự rút ra k t lu n: Hs t
HO T Đ NG 2: Vai trò th c ti n
Ạ Ộ ự ể ượ ệ ượ ự ễ ễ ủ c ý nghĩa th c ti n c a giáp xác. K đ ạ c tên các đ i di n có ở ị đ a HS nêu đ
ụ ươ M c tiêu: ph
ủ ủ
ạ ộ ầ ạ ộ ế ộ ự
ế ể ủ ớ
ớ
ự ễ ề
ứ ng. Ho t đ ng c a GV ộ ệ Gv yêu c u Hs làm vi c đ c hoàn thành ớ ậ l p v i SGK ả b ng 2. ẻ ả ọ Gv k b ng g i Hs lên đi n. ế ố ạ Gv ch t l i ki n th c. i.ợ ồ
ủ ấ ồ ự ử s a ệ ữ Ho t đ ng c a HS ợ Hs k t h p SGK và ả t c a b n hi u bi thân hoàn thành b ngả 2. Hs lên làm bài t pậ b sung. ổ ớ l p theo dõi Hs theo dõi và t ế ầ ch a (n u c n) ị
ẩ ự ẩ ọ
ậ H. Giáp xác có vai trò nh thư ế nào? ế Gv cho h c sinh rút ra k t ủ ớ lu n vai trò c a l p giáp xác. ừ ạ ườ ng ượ ở ả b ng ủ c vai trò c a
ề ự ậ T thông tin Hs nêu đ giáp xác. Hs t ế rút ra k t lu n . N i dung ̃ ̀ II. Vai tro th c tiên ố ượ ng L p giáp xác có s l ấ loài l n nên có vai trò r t quan ọ tr ng trong th c ti n. + Có l ứ Là ngu n th c ăn c a cá. ự Là ngu n cung c p th c ấ ph m, nguyên li u cung c p ấ ẩ th c ph m có giá tr xu t kh u cao + Có h i.ạ Có h i cho giao thông đ th yủ Có h i cho ngh nuôi cá ệ Truy n b nh giun sán.
ả ạ ề B ng 2: Ý nghĩa th c ti n c a l p giáp xác
ặ đ aở ị ự ễ ủ ớ Tên các loài ví dụ
ươ ự Các m t có ý nghĩa th c ti nễ
ạ
ỏ ẩ ẩ ự ự
ắ
ẹ ơ ể ươ ố ự ẩ Tên các loài có ng. ph Tôm càng, tôm sú ạ Tôm đ , tôm b c Cáy, còng Cua b , ghể i s ng
ủ
Tôm sú, tôm he Tôm he Tôm, tép Tôm, cua, ru c.ố Sun ế Chân ki m kí sinh ST T 1 2 3 4 5 6 Th c ph m đông l nh Th c ph m ph i khô ệ Nguyên li u đ làm m m Th c ph m t ạ Có h i cho giao thông th y Kí sinh gây h i cáạ
Ủ
ậ ớ ố ệ
ọ
ộ ữ ậ ượ ế
ộ ớ ề ố ở ướ n
ớ
ấ ộ
ầ ớ ầ ẻ ứ ộ ữ 2. Trong nh ng đ ng v t sau đây con nào thu c l p giáp xác.
Ố IV. C NG C : ầ ọ Gv cho Hs đ c ph n ghi nh cu i bài. ắ Gv cho Hs làm bài t p tr c nghi m. ự ướ ữ c câu l a ch n. Khoanh tròn vào ch cái tr ớ c x p vào l p giáp xác là. 1. Nh ng đ ng v t đ ằ ỏ a. Mình có m t l p v kitin b ng đá vôi ở ằ c và th b ng mang b. Ph n l n đ u s ng ề ớ ố c. Đ u có hai đôi râu, chân có nhi u đ t kh p v i nhau. ề ầ d. Đ tr ng, u trùng l t xác nhi u l n ộ ớ ậ ệ ọ ẩ ố ậ ướ ể ệ c, r p, hà, sun.
77
ả ờ ọ ỏ Tôm sông, tôm sú, cua bi n, nh n, cáy, m t m, m i, r n n i câu h i 3 trong SGK tr 81 H c bài tr l Ặ V. D N DÒ:
ụ ế t?”.
ở
̃ ọ ẻ ả ẩ ệ ị Đ c m c “Em có bi K b ng 1, 2 bài 25 SGK vào v ́ Chu n b theo nhóm : Môi nhom 01 con nh n.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… Ngày so n :11/11/2010 Ngày d y : 12/11/2010
ạ ạ Tu nầ : 13 Ti tế : 26
Ủ Ớ
Ự
Ệ
Ệ
Ạ Bài 25: NH N VÀ S ĐA D NG C A L P HÌNH NH N
̀ ́ ủ ̉ ơ ̣ ̣ ̣
̀ ́ ́ ể ́ ấ ạ ̀ ượ ̣ ơ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ c môt ̀ ́ ̣ ̣
́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ượ ̉ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ̉ ơ c môt sô đai diên khac cua l p ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉
́ ̀ ̀ ự ́ ơ ự ̣ ̀ ́ ơ ơ nhiên va v i đ i sông con ng ̀ ươ i.
̃ ́ ̣ ơ ̣ ̣ ̣ ́ ̀ i. ở ươ ng
:
̀ ̀ ́ ́ ươ ạ ộ ̉ ̣ ̉ ̣ ̀ ́ i va băt môi cua nhên..
́ ́ ́ ệ ự ệ ợ ̣ nhiên. i trong t
́ Ồ ả Ọ Ạ
́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣
̀ ̣ ̉ ̉
Ọ Ạ
ặ
ủ ộ ở ị ự ạ đ a ph
ng em. ồ ủ ể ể ươ c hi n vi) trong ao, h , sông, bi n?
ỏ ổ ọ
ể ậ
ớ ở ạ ệ ầ ộ i thi u l p hình nh n: là đ ng v t có kìm, là chân kh p ớ c n đ u tiên v i
ậ ủ ế ạ ộ ề
78
ớ GV gi ệ ủ ớ ệ ệ Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ệ ượ ặ Trình bày đ c đ c đi m c u t o ngoài c a nh n và hoat đông cua l p hinh nhên. ̀ ̉ ượ c hinh thai câu tao va hoat đông cua đai diên l p hinh nhên ( nhên). Nêu đ Mô ta đ ́ ́ ̉ ơ sô tâp tinh cua l p hinh nhên. ́ ượ ự Trinh bay đ c s đa dang cua l p hinh nhên. Nhân biêt đ ̀ ư hinh nhên nh ; bo cap, cai ghe, ve bo. ̃ ́ ́ ̉ ơ ượ c y nghia th c tiên cua l p hinh nhên đôi v i t Nêu đ ̀ ́ ́ Môt sô bênh do cac đai diên l p nay gây ra ỹ 2. K năng Rèn kĩ năng quan sát tranh, kĩ năng phân tích. Rèn kĩ năng ho t đ ng nhóm tim hiêu tâp tinh đan l 3. Thái độ: Co thai đô đung đăn, b o v các loài hình nh n có l II. Đ DÙNG D Y H C ̀ ́ ̣ ơ 1. GV: Băng hinh vê môt sô đai diên l p hinh nhên, băng hinh vê tâp tinh cua nhên ̃ ́ ở 2. HS: Môi nhom 01 con nhên, ke bang SGK vao v . Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ỏ Giáo viên đ t câu h i ậ H. S phong phu, đa d ng c a đ ng v t giáp xác ướ H. Vai trò c a giáp xác nh ( có kích th ậ G i Hs khác nh n xét – b sung GV: Nh n xét – Ghi đi m 3. Bài m i.ớ ở ệ ớ M bài: ố ổ ự ấ s xu t hi n c a ph i và ng khí, ho t đ ng ch y u v đêm. ệ ủ ớ ạ i thi u đ i di n c a l p là con nh n. Gi
Nhêṇ
ượ ấ ạ Ạ Ộ HO T Đ NG 1: ủ ụ
ệ ậ ấ ạ ộ ị ừ c c u t o ngoài c a nh n. ứ c v trí, ch c năng t ng b ph n c u t o ngoài.
ậ
ộ ủ ạ ộ N i dung Ho t đ ng c a GV
̣
ộ ̣ ̉
ướ ệ I. Nhên: 1. Đăc điêm câú taọ : SGK ắ HS n m đ M c tiêu: ượ ị Xác đ nh đ ủ ệ T p tính c a nh n. ủ ạ ộ ấ ạ . ể ặ 1/ Đ c đi m c u t o ẫ ẫ ng d n Hs quan sát m u Gv h ế ố con nh n, đ i chi u hình 25.1 SGK.
ị ạ ầ
ỗ ầ ầ
ụ sinh d c, ộ ậ ự ữ
ổ ầ
ậ ả ế ả ậ
ộ ả ọ
ệ ố ạ ằ ẩ ả i b ng b ng chu n
ứ ế ầ ớ H. Xác đ nh gi i h n ph n đ u ụ ng c và ph n b ng? M i ph n có nh ng b ph n nào? ́ ấ ạ ̀ ọ Gv trinh chiêu c u t o ngoài, g i Hs lên trình bày. Gv yêu c u Hs quan sát ti p hình 25.1 hoàn thành bài t p b ng 1 g i Hs lên Gv treo b ng 1 đi n.ề Gv ch t l ki n th c.
ệ ả B ng 1: Đ c đi m c u t o ngoài c a nh n
Ho t đ ng c a HS Hs quan sát hình 25.1 SGK đ cọ chú thích xác đ nh các b ph n ậ ị ệ ẫ trên m u con nh n. ượ ầ c: Yêu c u nêu đ ầ ơ ể ồ C th g m 2 ph n: ự ầ + Đ ung c: Đôi kìm, đôi chân xúc giác, 4 đôi chân bò. ở ỗ ụ + B ng: khe th , l ế ơ núm tuy n t . Hs trình bày trên tranh l p bớ sung. Hs th o lu n nhóm, làm rõ ậ đi nề ừ ứ ch c năng t ng b ph n ả b ng 1 ạ Đ i di n nhóm lên hoàn thành trên b ngả nhóm khác theo dõi ậ b sung. nh n xét ổ ặ ủ ấ ạ ể ộ ậ ấ ứ Tên b ph n quan sát th y Ch c năng
Các ph nầ c thơ ể
ế
ủ ầ Số chú thích 1 2
ầ ầ Ph n đ u ng cự ướ i.
c là đôi khe th
ướ gi a là m t l ở ụ sinh d c ầ ụ Ph n b ng ơ ự ệ ồ ắ v . B t m i vàt ề ứ ả C m giác v kh u giác xúc giác ể Di chuy n và chăng l Hô h p.ấ Sinh s nả Sinh ra t ệ nh n 3 4 5 6 ộ Đôi kìm có tuy n đ c Đôi chân xúc giác (ph đ y lông) 4 đôi chân bò Phía tr Ơ ữ ộ ỗ Phía sau là các núm tuy n tế ơ
ủ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a HS N i dung
ồ ắ i săn b t m i
i:ướ ầ ố ạ ộ ứ ự ộ ậ 2. T p tính: ướ Chăng l s ng.ố ủ ế Ho t đ ng ch y u vào ban đêm. Hs quan sát hình th oả đánh s vào ô ậ lu n nhóm ớ ố đúng v i tr ng theo th t ệ ướ ở ậ nh n. i t p tính chăng l
ọ ế ắ i theo th t
79
ệ ạ Đ i di n nhóm nêu đáp ọ ạ ệ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ậ 2/ T p tính: a, Chăng l Gv yêu c u Hs quan sát hình 25. 2 SGK, đ c chú thích hãy s p x p quá ứ ự ướ trình chăng l đúng. Gv g i đ i di n nhóm nêu
ố ạ i đáp án đúng: 4,
i đáp án cho ồ
ọ ầ
ề ậ ả
ố ả ứ ự ố cho đúng. ệ i theo th t ọ ệ
ổ án nhóm khác theo dõi ậ b sung. ổ nh n xét ắ ạ Hs nh c l đúng. ứ Hs nghiên c u kĩ thông tin th o lu n nhóm ậ đánh s vào ô tr ng theo ứ ự th t ạ Đ i di n nhóm nêu đáp án nhóm khác b sung. ố ạ i đáp án đúng: 4,
ờ vào th i ự theo dõi và t ự ử s a
Hs t ch a ữ ấ ạ ướ
ễ ả
ở trên
đáp án. Gv ch t l 2, 1, 3. ắ b, B t m i: Gv yêu c u Hs đ c thông ồ ủ tin v t p tính săn m i c a ậ s p x p nh nệ th o lu n ế ắ ạ đúng. l ạ Gv g i 1 vài đ i di n nêu đáp án. Gv ch t l 1, 2, 3. ơ ệ + Nh n chăng t gian nào trong ngày? Gv cung c p thêm thông tin: i: Có 2 lo i l + Hình ph u (th m): Chăng ở ặ ấ m t đ t. ấ + Hình t m: Chăng không.
ệ ạ
HO T Đ NG 2:
Ạ Ộ ệ ạ
ự ấ ượ ự
S đa d ng c a l p hình nh n ủ ớ ạ
ủ ớ ự ệ : Thông qua các đ i di n th y đ c s đa d ng c a l p hình nh n và ý nghĩa th c
ụ M c tiêu ễ ủ ti n c a chúng.
ủ ạ ộ ủ ạ ộ
ố ạ ế ệ ộ ậ
ệ ủ Ho t đ ng c a HS Hs quan sát hình 25.3,4,5 nh nậ ủ ượ bi c m t s đ i di n c a t đ hình nh n.ệ ắ Hs l ng nghe.
ệ
ệ ạ ả ậ hoàn thành
ầ ộ N i dung ạ ự II. S đa d ng ủ ớ c a l p hình nh n.ệ ợ ố i, Đa s có l ạ ộ ố m t s gây h i ườ cho ng i và ậ ộ đ ng v t ế ọ ả ọ ạ ọ ổ
ự ử ế ữ s a ch a (n u ố ạ ả Ho t đ ng c a GV Gv cho Hs quan sát tranh hình 25.3,4,5 SGK nh n bi ộ ế t m t ệ ố ạ s đ i di n c a hình nh n. ộ ố Gv thông báo thêm m t s hình ỏ ạ nh n: Nh n đ h i bông, ve, mò, ệ m t, nh n lông. ả Gv yêu c u Hs hoàn thành b ng 2. ế ệ Gv g i đ i di n nhóm đ c k t qu .ả Gv ch t l i b ng chu n. Các nhóm th o lu n ả b ng 2. ệ ạ Đ i di n nhóm đ c k t qu nhóm khác b sung. Hs theo dõi và t c n )ầ
ẩ ả ự ễ ủ ớ ệ B ng 2: Ý nghĩa th c ti n c a l p hình nh n
ệ ạ Các đ i di n ơ ố N i s ng
T T Hình th cứ s ngố ngưở iườ
Kí sinh Anh h con ng iợ Có l
Có h iạ
nườ
ở An th tị x x x x các khe
80
ướ ệ i 1 Nh n chăng l ệ 2 Nh n nhà(con cái ườ ng ôm kén th Trong nhà, ngoài v Trong nhà ngườ t
ố x x tr ngứ ọ ạ 3 B c p
x x 4 Cái ghẻ 5 Ve bò ơ Hang h c, n i khô ráo, kín đáo iườ Da ng Lông, da trâu, bò.
ủ ạ ộ x x ủ ộ
ầ ừ ả
ủ ạ ớ
ự ậ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ề ự ậ Hs rút ra nh n xét v s đa ố ố ố ượ ạ d ng: S l i s ng; ng loài; l ấ ạ ơ ể c u t o c th . ế rút ra k t lu n. Hs t ủ ớ
ế ậ ầ Ho t đ ng c a GV ậ T b ng 2: Yêu c u rút ra nh n xét: ự + S đa d ng c a l p hình nh n.ệ + Nêu ý nghĩa c a l p hình nh n.ệ Gv yêu c u Hs rút ra k t lu n.
N i dung - Líp h×nh nhÖn cã tËp tÝnh ®a d¹ng vµ phong phó, thÝch nghi víi m«i trêng sèng vµ c¸ch dinh dìng cña tõng ®¹i diÖn.
Ủ
̣ ̉ ậ ọ ế HS: Đ c k t lu n SGK. Gv: Đăt câu hoi:
̀ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣
̀ ̀ ́ ̀ ́ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ̉ i va môt sô đai diên co hai, em phai lam gi đê
ươ ̣ ơ ̉ ̣ ̣ ̀ ́ ̣ ơ ợ ở i đia ph
́ ử ̣ ̣ ̣
ộ
c câu tr l i đúng.
́ ế ọ ậ ữ ự ủ Ở ầ ậ ộ ướ ệ ứ ầ ướ Ố IV. C NG C : - - ́ H. Nêu đăc điêm câu tao ngoai cua nhên? ́ ợ H. Kê tên môt sô đai diên l p hinh nhên co l ́ ̀ bao vê l p hinh nhên co l ng em? - GV: S dung phiêu hoc tâp - N i dung phi u h c t p . Khoanh tròn vào ch cái tr 1. ả ờ ph n đ u ng c c a nh n, b ph n nào có ch c năng di chuy n và chăng l i?
ể ộ ế
a. Đôi chân xúc giác. c. Núm tuy n t
ỉ ậ ở ế ơ . ệ 2. Câu bán trôn nuôi mi ng ch t p tính gì
ồ ự ệ v .
ắ ướ b. Đôi kìm có tuy n đ c. ố d. B n đôi chân dài. ệ nh n? ắ b. B t m i và t ế d. Di chuy n và chăng l i.
a. Sinh con và nôi con. ướ ồ i, b t m i và ăn. c. Chăng l ể ệ ệ ặ ớ ồ 3. Nh n có đ c đi m gì khác bi
ở ằ ả ề a. Không có râu, có 8 đôi chân. ổ c. Th b ng ph i và khí qu n. b. Th tinh trong d. C a, b, c đ u đúng
t so v i tôm đ ng. ụ ả ậ ư ụ ả
ả ớ ẩ ề ớ Giáo viên thu bài và treo b ng ph cho l p th o lu n đ a ra đáp án đúng. ( d, c, d). Ặ V. D N DÒ: V nhà h c bài, Chu n b bài m i: ̀ ọ ̀ ̀ ọ ọ ở ị ̀ ̉ ơ i câu 2 SGK vao v ề ̀ ́ ̉ ̣ H c sinh v nha h c bai, tra l ́ ̃ Chuân bi bai sau: Môi nhom 01 con châu châu
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
81
VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 14 Ti tế : 27
Ngày so n :15/11/2010 Ngày d y : 16/11/2010
Ớ
̣
L P SÂU BO Bài 26 : CHÂU CH UẤ
ọ ớ ầ ệ ứ ự ượ ơ ể ố ượ ng c khái ni m l p sâu b : căn c vào s phân chia các ph n c th , s l
ơ
ấ ầ ể ừ ủ ượ ầ ơ ể ặ c C u t o ngoài c a châu ch u : các ph n c th , đ c đi m t ng ph n
ớ ấ ể ệ ệ ầ ể ấ ạ
ả ể ưỡ ệ ng, sinh s n, phát tri n
ậ ể ặ ậ ộ
ớ ứ ẫ ủ
ợ ạ ộ
ứ ụ ọ
Ồ Ạ
́ ấ ̉
Ọ
̀
ầ ơ ể ớ ́ ệ ủ ầ ỗ
82
Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c Trình bày đ ấ chân bò, c quan hô h p. ấ ạ Trình bày đ Các ki u di chuy n:… ệ ầ C u t o trong: h tiêu hóa, h hô h p, h tu n hoàn, h th n kinh. So sánh v i giáp xác ạ ộ Ho t đ ng sinh lí: dinh d ỹ : 2. K năng ề Rèn kĩ năng quan sát tranh và m u v t. Quan sát các b ph n, phân tích các đ c đi m v ấ ạ c u t o phù h p v i ch c năng c a chúng. Kĩ năng ho t đ ng trong nhóm. 3. Thái độ : Giáo d c ý th c yêu thích môn h c. Ọ II. Đ DÙNG D Y H C ̀ ̀ ̀ ơ 1. GV: Hinh, phim vê đ i sông cua Con châu ch u. ớ ướ ọ c bài m i. 2. HS: Đ c tr Ạ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C 1. Ổn đ nh l p. ớ ị ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ỏ Giáo viên trinh chiêu câu h i ấ ơ ể H. C th hình nh n có m y ph n? So sánh các ph n c th v i giáp xác.Vai trò c a m i ầ ơ ể ph n c th ?
ấ ệ
ọ
̀ ́ ́ ậ ể
ứ ủ ớ ệ ặ ớ ủ i h n nghiên c u c a bài là con châu i thi u đ c đi m c a l p sâu b , gi
GV gi ệ ớ ạ ố ọ ạ ộ ọ ề ấ ạ ở ấ ớ
ầ ấ ụ H. Nh n có m y đôi ph n ph ? Trong đó có m y đôi chân bò? ổ ậ G i Hs khác nh n xét – b sung ́ GV: Nh n xét – trinh chiêu đap an Ghi đi m 3. Bài m iớ . ể M bài: ạ ch u đ i di n cho l p sâu b v c u t o và ho t đ ng s ng. Ạ Ộ ể
ụ đ
ấ ạ ể ể ấ ạ HO T Đ NG 1: C u t o ngoài và di chuy n ả ượ ấ ạ ủ c c u t o ngoài c a châu ch u. ặ c các đ c đi m c u t o liên quan đ n s di chuy n. M c tiêu: Trình bày đ
ủ ấ ế ự ủ ạ ộ
Mô t ượ ạ ộ ̀ ̀
́ ́ ̉
́ ợ
ượ Ho t đ ng c a HS Hs quan sát kĩ hình 26.1 sgk ́ ̀ tre đen chiêu ầ Yêu c u nêu đ c: ̣ Châu châú ́ ̀ can, ăn phân
̉ ̣ ́ ̀ ̀ ơ ̣ ̉
̉ ấ ạ ấ ầ ể ồ ể ự ụ ộ N i dung ấ ạ I. C u t o ngoài và di chuy n.ể ̀ ơ 1. Đ i sông: ́ ở sông ự xanh cua th c vât ặ ể 2. Đ c đi m c u t o: ồ ơ ể C th châu ch u g m ầ ầ 3 ph n là đ u, ng c và b ng ụ ơ Ho t đ ng c a GV ̀ơ ́ Gv trinh chiêu phim vê đ i ầ sông cua châu châu, yêu c u Hs kêt h p thông tin SGK, quan sát hình 26.1 tr ả ờ l i câu h i:ỏ H. Nêu đăc điêm vê đ i sông cua châu châu.́ ồ ơ ấ H. C th châu ch u g m ầ ả ỗ ầ ấ m i ph n m y ph n? Mô t ấ ơ ể ủ c th c a châu ch u?
ầ
ệ ỗ ở ụ ở ơ ự
ớ ầ ề ẫ ị ố ẫ ậ ầ ơ + C th g m 3 ph n: đ u, ự ng c, b ng. ắ ầ Đ u: râu, m t kép, c quan mi ng.ệ ự Ng c: 3 đôi chân, 2 đôi cánh. B ng: có các đôi l th . (Th ố ằ b ng ng khí) ế ố Hs đ i chi u m u v i hình 26.1 xác đ nh v trí các b ộ ị ph n trên m u. ậ ở
ả ậ ẫ trên m u. ậ ộ các b ph n ̉
ụ
ắ Đ u: 2 đôi râu, m t kép, c quan mi ng Ng c: 3 đôi chân, 2 đôi cánh ố ụ B ng: Có nhi u đ t, ỗ ỗ m i đ t có các đôi l th .ở 3. Di chuyên. ấ Châu ch u có 3 cách di ể chuy n chính là: Bò, búng và bay ể ạ ơ Linh ho t h n vì chúng có ặ ả th bò, nh y ho c bay. ớ ọ
ủ
ể ạ ơ ́ ̣ ả ấ ạ HS quan sat phim minh hoa cho câu tra l i.̀ ̉ ơ ́ ́
̉ ̉
ế ố ẫ Gv yêu c u Hs quan sát m u con châu ch uấ nh n bi ế t ộ các b ph n ọ Gv g i Hs mô t trên m u ẫ ả ế Gv ti p t c cho Hs th o lu n:ậ H. So v i các loài sâu b khác kh năng di chuy n c a châu ch u có linh ho t h n không? T i sao? ̀ Trinh chiêu cac cahcs di chuyên cua châu châu.́ ứ Gv ch t ki n th c
ụ ấ ạ ủ ấ c s l M c tiêu:
ộ
́
83
Ạ Ộ HO T Đ NG 2: C u t o trong ượ ơ ượ ấ ạ ắ c c u t o trong c a châu ch u. HS n m đ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS Ho t đ ng c a GV ̀ Gv trinh chiêu tranh, yêu ầ c u Hs quan sát hình 26.2 N i dung ấ ạ II. C u t o trong ệ ơ ầ ủ +Có đ y đ 7 h c quan. ủ ạ ộ ậ ự thu th p thông tin Hs t tìm câu tr l ả ờ i.
ấ ủ ệ ệ ơ iả ờ tr l ề ệ ạ
ữ ệ
ộ ậ ộ ệ tr cự ụ ậ
ệ ệ ệ ệ ớ ế t ư ế ổ ộ + Châu ch u có đ 7 h c quan. ệ + H tiêu hóa: Mi ng h uầ di uề d dày ạ ộ ị ru t sau ru t t t tràng h u môn. ậ ế + H tiêu hóa và h bài ti t ề đ u đ chung vào ru t sau. ệ ầ ạ
ạ D ng h ch, ạ ể ẩ ả ế S n ph m bài ọ ạ ơ ọ đ c thông tin SGK câu h i:ỏ ấ H. Châu ch u có nh ng h ơ c quan nào? ủ ể H. K tên các b ph n c a ệ h tiêu hóa? ệ H. H tiêu hóa và h bài ti có quan h v i nhau nh th nào? ủ ệ ầ H. Vì sao h tu n hoàn c a ả sâu b l i đ n gi n đi? ụ ậ
ể ấ ệ ế ổ t đ vào ru t sau. ệ ạ ố ấ Có m ng ng
ố ế ể ệ ̉ ̣ ậ ổ ̣ ơ ứ ạ i ki n th c. Gv ch t l ̀ ́ ̀ ư giang lai trên đen chiêu t ng hê c quan. ệ ầ + H tu n hoàn không làm ệ 2 , nhi m v v n chuy n O ỉ ậ ể ch v n chuy n ch t dinh ưỡ ng. d ộ M t vài Hs phát bi u ớ l p nh n xét b sung. ư * KL: Nh thông tin SGK. ố H tiêu hóa: Mi ng > ầ h u > di u> d dày> ự ộ ộ ị ru t t t> ru t sau> tr c ậ tràng> h u môn. ệ ầ H tu n hoàn: Không làm ể ệ nhi m v v n chuy n oxi, ấ ể ỉ ậ ch v n chuy n ch t dinh ngưỡ d H th n kinh: ạ h ch não phát tri n m nh. H bài ti t: ộ ti H hô h p : khí dày đ c.ặ ụ Tuy n sinh ế H sinh d c: ế ạ ụ d c d ng chùm, có tuy n ụ ạ ụ ph sinh d c d ng ng
Ạ Ộ 3 : Dinh d
ụ HO T Đ NG ưỡ c ho t đ ng dinh d M c tiêu
ắ : HS n m đ ạ ộ ủ ộ ạ ộ ượ Ho t đ ng c a GV N i dung
̀ ́ ơ ̉ ồ
ỏ ệ
ậ
ề ́ ợ ̣ ả ổ ̀
ng̃ươ ủ ấ ng c a châu ch u ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ọ Hs đ c thông tin, xem phim ả ờ tr l i câu h i. ộ M t vài Hs tr iờ ớ l l p b sung.
ượ c tiêu hóa nh th ư ế th ở ở
ng̃ươ III. Dinh d ấ Châu ch u ăn ch i và lá cây. ứ ở Th c ăn t p trung ỏ ở ạ ề di u, nghi n nh d ờ dày, tiêu hóa nh Enzim ộ ị ế t ra. do ru t t t ti ỗ ấ Hô h p qua l ặ ụ m t b ng. ụ ấ
ố ạ ứ ế Gv cho Hs quan sát phim vê dinh ́ ́ ̃ ợ ươ ng cua châu châu, kêt h p v i hình d 26.4 SGK gi ệ ơ ớ i thi u c quan mi ng. ấ ủ ứ H. Th c ăn c a châu ch u là gì? ́ ́ ̀ ̀ H. Chung la loai co l i hay co hai vi sao? ứ H. Th c ăn đ nào? ậ H. Vì sao b ng châu ch u luôn ph p ph ng?ồ Gv ch t l i ki n th c.
Ạ Ộ ̉ ̉ HO T Đ NG 4 :
ụ ̀ Sinh san va phat triên ể ́ ủ ấ ạ ộ M c tiêu
ủ ộ
ượ : HS n m đ ủ ạ ộ ầ ̀ ̉ ̀ ̉ ̉ i. ́ ẻ ứ ấ ỏ ướ i
ặ ổ ở t xác
ế
84
ả ộ N i dung ́ IV. Sinh san va phat triên̉ ấ Châu ch u phân tính. ẻ ứ Đ tr ng thành ướ ấ d i đ t. ể Phát tri n qua bi n thái không hoàn toàn. t xác nhi u l n? ậ ấ ề ầ ế ắ Ho t đ ng c a GV Gv yêu c u Hs xem phim ̀ ́ ̉ vê sinh san va phat triên cua ả ờ châu châu.Tr l i câu h i: ả ể H. Nêu đ c đi m sinh s n ấ ủ c a châu ch u? H. Vì sao châu ch u non ph i l Gv cho Hs rút ra k t lu n. ộ ả c ho t đ ng sinh s n và phát tri n c a châu ch u ạ ộ Ho t đ ng c a HS ọ Hs đ c thông tin SGK tìm ả ờ câu tr l + Châu ch u đ tr ng d đ t.ấ ả ộ ấ + Châu ch u ph i l ỏ ỏ ơ ể ớ l n lên vì v c th là v ki tin. M t vài Hs tr l ả ờ l p bớ ổ i
sung.
Ủ
ậ
ữ ể ặ ấ
ầ ầ ầ ầ
ặ ơ ể ơ ể ỏ
ầ ự
t xác.
̉ Ố IV. C NG C : ố ọ ế Gv cho Hs đ c k t lu n cu i bài. ậ ạ ể Nh ng đ c đi m nào giúp nh n d ng châu ch u trong các đ c đi m sau: ụ ự a, C th có 2 ph n đ ung c và b ng. ụ ự b, C th có 3 ph n đ u, ng c và b ng. ọ ơ ể c, Có v ki tin bao b c c th . d, Đ u có 1 đôi râu. e, Ng c có 3 đôi chân và 2 đôi cánh. ề ầ ộ ể g, Con non phát tri n qua nhi u l n l GV: S dung thêm câu hoi trong SGK
ỏ i các câu h i SGK.
ọ ạ
ạ ế ả
ử ̣ ẫ ướ ả ờ H ng d n làm tr l ậ ể ặ ơ ể ệ ưỡ C th có ph n b ng phân đ t, th b ng m ng ng khí, phát tri n tr i qua bi n thái. ấ ấ ầ ụ ở ằ ng và sinh s n c a châu ch u nh th nào?
ẻ ề 1. Nêu 3 đ c đi m giúp nh n d ng châu ch u nó riêng sâu b nói chung? ố ể ả ủ 2. Quan h dinh d ề ố ư ế ề ỗ ứ ẻ ứ ạ Châu ch u ăn nhi u, đ nhi u, m i l a đ nhi u tr ng,nên nó là loài có h i cho cây
ẩ ớ ị ấ ườ i. ề V nhà h c bài, Chu n b bài m i:
ụ ọ t?”.
ệ ả
ọ ư ầ ẻ ả ậ
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
85
ố c i và con ng Ặ V. D N DÒ: ế Đ c m c “ Em có bi ọ ạ ề S u t m tranh nh v các đ i di n sâu b . ở K b ng tr.91 vào v bài t p. VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 14 Ti tế : 28
Ngày so n :16/11/2010 Ngày d y : 17/11/2010 Ặ
Ể
Ạ Ủ Ớ
Ọ
Bài 27 : ĐA D NG VÀ Đ C ĐI M CHUNG C A L P SÂU B
ạ ệ
ể
ố ớ ạ ộ ạ ủ ớ ủ ạ ườ ọ ả hình thái c u t o và ho t đ ng c a đ i di n l p Sâu b . ự ạ
ạ ọ ộ ố ạ ồ ồ
ậ ấ
ự ễ ủ ọ ố ớ ườ ự ọ nhiên và vai trò th c ti n c a sâu b đ i v i con ng i
:
ạ ộ
ệ ạ ọ ọ t sâu b có h i.
ọ
Ọ Ạ
86
Ổ ị ớ Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c Thông qua các đ i di n . ọ ặ ệ Nêu khái ni m và các đ c đi m chung c a l p Sâu b ệ ớ ấ ạ Mô t ọ ủ ề ủ ng s ng c a L p Sâu b , tính đa d ng và phong Nêu s đa d ng v ch ng lo i và môi tr ướ ọ ự ư ế ệ ể ủ phú c a sâu b . Tìm hi u m t s đ i di n khác nh : d mèn, b ng a, chu n chu n, b m, ch y, r n,... ủ Nêu vai trò c a sâu b trong t ỹ 2. K năng Rèn kĩ năng quan sát, phân tích.Kĩ năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ: ế ả ệ t cách b o v các loài sâu b có ích và tiêu di Bi Ạ Ồ Ọ II. Đ DÙNG D Y H C ệ ủ ớ ộ ố ạ : Tranh: M t s đ i di n c a l p sâu b 1. GV ẻ ẵ ở ả 2. HS: K s n b ng 1 và 2 vào v . Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C 1 . n đ nh l p.
ố
ặ
ồ ầ ầ ơ ể ấ Nêu 3 đ cặ
ạ ậ ể
ồ ơ ể ơ ể ủ ả ỗ m i ph n c th c a châu ch u? ọ ự ụ ầ
ệ
ầ ự
ụ ơ ể ỗ ố ố ế ả
ưỡ ệ
ở ằ ả ủ ề ư ế ứ ề ẻ ạ
ấ i.ườ
ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ỏ Giáo viên đ t câu h i ấ ấ H. C th châu ch u g m m y ph n? Mô t ấ đi m giúp nh n d ng châu ch u nó riêng sâu b nói chung? ấ ầ TL: C th châu ch u g m 3 ph n là đ u, ng c và b ng . ơ ắ Đ u: 2 đôi râu, m t kép, c quan mi ng Ng c: 3 đôi chân, 2 đôi cánh ố ề ỗ ở th . B ng: Có nhi u đ t, m i đ t có các đôi l ể ố ạ ầ ụ C th có ph n b ng phân đ t, th b ng m ng ng khí, phát tri n tr i qua bi n thái. ấ ng và sinh s n c a châu ch u nh th nào? H. Quan h dinh d ố ỗ ứ ẻ ề TL: Châu ch u ăn nhi u, đ nhi u, m i l a đ nhi u tr ng, nên nó là loài có h i cho cây c i và con ng 3. Bài m i.ớ
ớ ố ớ ộ ậ
M bàiở ấ
: L p sâu b có s loài phong phú nh t trong gi ủ
ấ ậ ạ ặ ộ ầ i đ ng v t (kho ng g n 1 i phát ả ườ ạ i l i. Hàng năm con ng
ệ ệ ọ ầ ố tri u loài) g p 2 ho c 3 l n s loài c a các đ ng v t còn l ề hi n thêm nhi u loài m i n a.
ọ
ộ ố ạ ọ ườ Ạ Ộ ể ộ ố ệ ặ ấ ượ ệ ạ ớ ữ HO T Đ NG 1: : M t s đ i di n sâu b c đ c đi m m t s sâu b th ng g p. Qua các đ i di n th y đ c t đ
ủ ủ
ế ượ ặ ụ : HS bi M c tiêu ạ ọ ự s đa d ng c a l p sâu b . ạ ộ ầ ạ ộ ệ ớ N i dung ố ả
Ho t đ ng c a HS ộ ậ Hs làm vi c đ c l p v i SGK. Tr i.ờ l
ọ
ề i s ng và
ệ ể ạ + K tên 7 đ i di n.
ế ề ặ
ạ
ủ ớ Ho t đ ng c a GV Gv yêu c u Hs quan sát 27.7 ừ t hình 27.1 ướ SGK, đ c thông tin d i hình tr l ỏ ả ờ i câu h i: Ở ữ hình 27 có nh ng H. ệ ạ đ i di n nào? t thêm H. Em hãy cho bi ủ ể nh ng đ c đi m c a ệ m i đ i di n mà em bi ữ ỗ t?ế ọ ọ ự ệ ạ ế ườ ả ng.
ắ ẻ ứ ự
ể ệ
ậ ớ ể l p nh n xét
ả ề Gv đi u khi n Hs trao ổ ả ớ đ i c l p. ầ Gv yêu c u Hs hoàn thành b ng 1 SGK. ộ t m t đ i di n và ố ng s ng. ể
ọ ọ ẻ ả ộ ộ ạ I. M t s đ i ệ ủ ọ di n c a sâu b . ạ ự 1. S đa d ng v ố ố loài, l ậ t p tính. ọ ấ Sâu b r t đa ớ ố ượ ạ ng d ng v i s l ớ môi l n, loài ố ố ườ tr i ng s ng và l ố s ng phong phú. ề ỗ M i đ i di n đ u ợ ậ có t p tính phù h p ổ ấ ớ ự v i s thay đ i b t ườ ủ ng c a môi th ố ườ ng s ng. tr ế ậ 2. Nh n bi ệ ố ạ s ườ môi tr ả (b ng 1) ệ ề ớ ể ự ế ủ t c a mình đ l a ả ề ả l p nh n xét
87
ạ ổ + B sung thêm thông tin v các đ i di n.ệ Ví d : ụ + B ng a: ăn sâu b , có kh năng ổ bi n đ i màu s c theo môi tr ấ ầ + Ve s u: Đ tr ng trên thân cây, u ạ ở ấ đ t, ve đ c kêu vào mùa h . trùng ề ậ ỗ ồ + Ru i mu i là v t trung gian truy n ề nhi u b nh ộ M t vài Hs phát bi u ổ b sung. ằ Hs b ng hi u bi ạ ch n các đ i di n đi n vào b ng 1. ậ 1 vài Hs lên đi n b ng ổ b sung. ạ ố Gv k b ng g i Hs lên đi n.ề Gv ch t l i đáp án
ự ử ữ s a ch a
ầ
ậ ủ ớ ạ ự
ề ố ố
ố ạ ứ ế đúng. Gv yêu c u Hs nh n xét ự s đa d ng c a l p sâu b .ọ Gv ch t l i ki n th c: Hs theo dõi và t ế ầ ( n u c n) ạ ậ ấ Hs nh n xét s đa d ng v s loài, c u ậ ườ ể ơ ạ t o c th , môi tr ng s ng và t p tính.
ề ạ B ng 1: S đa d ng v môi tr
ố ng s ng ộ ố ọ ạ ệ STT ả Các môi tr ườ M t s sâu b đ i di n
1 Ở ướ n c ọ ậ
ồ ế
ọ 1 c nỞ ạ
ướ ồ
3 Kí sinh ậ ậ đ ng v t
ự ố ườ ng s ng ặ ướ Trên m t n c cướ Trong n ướ ấ D i đ t ặ ấ Trên m t đ t Trên cây Trên không câyỞ Ở ộ Ạ Ộ B vọ ẽ ồ Au trùng chu n chu n, b g y. ầ Ấ U trùng ve s u, d trũi ế D mèn, b hung. ọ ự B ng a ồ Chu n chu n, b m ọ ầ B r y ấ Ch y, r n… ủ ọ ặ ể
ể ặ ọ ụ : Nêu khái ni m và các đ c đi m chung c a l p Sâu b
HO T Đ NG 2: Đ c đi m chung c a sâu b ệ ọ ủ ớ ự ễ ủ ự ườ nhiên và vai trò th c ti n c a sâu b đ i v i con ng i
ủ ủ ạ ộ
ọ ạ ộ ặ
ặ ự ễ ủ âu bọ ể ặ ự ự ế ậ ọ ể ả ặ ọ ể ớ ộ
ằ ấ ặ i các đ c ầ ể M c tiêu ủ Nêu vai trò c a sâu b trong t Ho t đ ng c a GV ể 1/ Đ c đi m chung ọ. ủ c a sâu b ọ ầ GV yêu c u HS đ c thông tin SGK th oả ặ ậ lu n, ch n các đ c ổ ậ ủ ể đi m chung n i b t c a ọ ớ l p sâu b . ố ạ GV ch t l đi m chung.
ễ
ấ ố ọ ố ớ ộ N i dung ể II. Đ c đi m chung và vai trò th c ti n c a s ể 1. Đ c đi m chung ể ặ Sâu b có đ c đi m chung ầ ể ư ơ nh : C th có 3 ph n ầ ệ t, đ u có m t đôi riêng bi ự râu, ng c có 3 đôi chân và 2 ố đôi cánh, hô h p b ng ng khí. ủ ự 2. Vai trò th c ti n c a ọ ớ l p sâu b . ớ ớ ể ế Ho t đ ng c a HS HS đ c thông tin trong SGK trang 91, theo dõi các đ cặ đi m d ki n. ọ Th o lu n nhón, l a ch n ạ các đ c đi m chung. Đ i ổ ệ di n nhón phát bi u, l p b sung. *KL: ầ ơ ể ồ C th g n 3 ph n: Đ u, ụ . ự ng c, b ng ự ầ ầ Ph n đ u có 1 đôi râu, ng c có 3 đôi chân và 2 đôi cánh. ằ Hô h p b ng ng khí. Phát tri n qua bi n thái. ự ễ
ọ i.ợ
ứ ể ề ữ ệ ụ ụ ề ả ự ễ 2/ Vai trò th c ti n ọ ầ Gv yêu c u Hs đ c thông tin làm bài t p :ậ đi n b ng 2 SGK ứ
b ng 2. ả l pớ ạ ề ổ ể ằ ế Hs b ng ki n th c và hi u ế ủ t c a mình đ đi n tên sâu bi ố ấ ọ b và đánh d u vào ô tr ng ự ễ ở ả vai trò th c ti n Hs lên đi n b ng ậ b sung. nh n xét ng.
88
ườ ng: B ọ ậ ạ + Làm s ch môi tr hung. ề ạ ố ượ ọ ng L p sâu b có s l ấ loài l n nên có vai trò r t quan tr ng trong th c ti n. + Có l ố Làm thu c ch a b nh, ấ ẩ làm th c ph m, th ph n ồ cho cây tr nglàm th c ăn ộ ệ ậ cho đ ng v t khác, di t ậ ạ ộ đ ng v t có h i, làm s ch ườ môi tr + Có h i:ạ ộ Là đ ng v t trung gian ệ truy n b ng, có h i cho ọ ẻ ả Gv k b ng 2 g i ề nhi u Hs tham gia làm bài t p.ậ H. Ngoài 7 vai trò trên, ọ ớ l p sâu b còn có vai trò gì?
ố ạ ạ ệ ấ ế i đáp ki n ả s n su t nông nghi p
Gv ch t l th c.ứ + Làm h i các cây nông nghi p.ệ
ự ễ ủ ọ B ng:2 Vai trò th c ti n c a sâu b
… ả TT Các đ i ạ
T mằ Ru iồ mu iỗ Ví dụ Ong m tậ Ong m tắ đỏ
x
ữ ệ ẩ x x
ồ x
ộ ậ x 1 2 3 4
x
ệ 5 6 7 x x
Ủ
ế ậ ọ ố
ử ụ ố ọ ớ ữ ể
t tr sâu b có h i ta nên s d ng nh ng ươ ụ ệ ặ ạ đ a ph
ề ớ
ậ
ở ọ ậ di n ệ Vai trò ự ễ th c ti n ố Làm thu c ch a b nh ự Làm th c ph m ụ ấ Th ph n cây tr ng ứ Th c ăn cho đ ng v t khác ạ ệ t các sâu h i Di ạ ạ ố H i h t ngũ c c ề Truy n b nh Ố IV. C NG C : ầ Gv cho Hs đ c ph n k t lu n cu i bài. ỏ Gv s d ng câu h i 1, 2, 3.SGK ự ệ ớ ớ t l p sâu b v i các l p khác d a vào nh ng đ c đi m nào? H. Mu n phân bi ọ ự ễ ủ ử ụ ữ ệ ừ ọ ố H. Nêu vai trò th c ti n c a sâu b ? Mu n di ở ị ượ ệ c bà con nông dân bi n pháp nào? Nêu các bi n pháp đ ng em áp d ng? ị ẩ ọ Ặ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: V. D N DÒ: ề ỏ ả ờ ọ i các câu h i vào v bài t p HS v nhà h c bài, tr l ế ự ị ướ ẩ Chu n b tr c bài th c hành theo phi u h c t p.
ộ ố ạ ộ ớ ệ ọ ở ị ươ ộ đ a ph ng em và hoàn thành n i dung
Hãy quan sát m t s đ i di n thu c l p sâu b ả b ng sau.
ậ Các t p tính
ữ
ngườ T nấ công D trự th c ănứ T vự ệ
Tên sâu bọ Môi tr s ngố C ngộ sinh s ngố thành xã h iộ Chăm sóc cho thế h sauệ T pậ tính khác
ườ STT Các môi tr ố ng s ng ộ ố ạ ệ M t s đ i di n
c.
1 Ở ướ n c Trên m t n Trong n ặ ướ c.ướ
89
2 c nỞ ạ ướ ấ D i đ t ặ ấ Trên m t đ t Trên cây c iố
Kí sinh 3 Trên không Ở ố cây c i ậ Ở ộ đ ng v t
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 15 Ti tế : 29
Ngày so n :29/11/2010 Ngày d y : 30/11/2010 : XEM BĂNG HÌNH
Ự Bài:28 TH C HÀNH Ề Ậ
Ủ
Ọ
V T P TÍNH C A SÂU B
ọ ệ ộ ố ậ ủ
ấ ả ế ữ ứ ọ ể ồ ệ ữ ớ
:
ắ ộ ỹ t n i dung đã xem.
ụ ộ
ứ ọ ậ Ọ Ồ Ạ
90
ọ ậ ị ế ứ ẻ ế ở ớ i ki n th c ngành chân kh p.K phi u h c t p vào v . Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ệ Thông qua băng hình h c sinh quan sát, phát hi n m t s t p tính c a sâu b th hi n trong ặ ẻ th c ăn, trong sinh s n và trong quan h gi a chúng v i con m i ho c k tìm ki m, c t gi thù. ỹ 2. K năng Rèn kĩ năng quan sát trên băng hình. K năng tóm t 3. Thái độ : Giáo d c ý th c h c t p, yêu thích b môn. II. Đ DÙNG D Y H C ẩ ế 1. GV: Chu n b máy chi u, băng hình. ạ 2. HS: Ôn l
ậ Các t p tính
ữ
T nấ công D trự th c ănứ T vự ệ
C ngộ sinh s ngố thành xã h iộ Chăm sóc cho thế h sauệ T pậ tính khác Tên sâu bọ Môi ngườ tr s ngố
ườ STT Các môi tr ố ng s ng ộ ố ạ ệ M t s đ i di n
c.
1 Ở ướ n c Trên m t n Trong n ặ ướ c.ướ
2 c nỞ ạ
Kí sinh 3
Ọ
ướ ấ D i đ t ặ ấ Trên m t đ t Trên cây c iố Trên không Ở ố cây c i ậ Ở ộ đ ng v t Ạ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1 . n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. 3. Bài m i.ớ
ớ ệ i thi u.
ầ ủ Ho t đ ng 1: Gi ự
ộ
ễ ọ
ộ ạ ộ Giáo viên nêu yêu c u c a bài th c hành: + Theo dõi n i dung băng hình. ế ủ ậ + Ghi chép các di n bi n c a t p tính sâu b + Có thái đ nghêm túc trong gi h c.
ờ ọ Giáo viên phân chia các nhóm th c hành.
ọ
ộ ứ ấ
ớ ậ ạ ầ ủ
ấ
ồ ạ ủ ự ạ ộ Ho t đ ng 2: H c sinh xem băng hình ầ Giáo viên cho HS xem băng l n th nh t toàn b đo n băng hình. ọ ạ ạ i đo n băng hình v i yêu c u ghi chép các t p tính c a sâu b . Giáo viên cho HS xem l ữ ứ ế + Tìm ki m, c t gi th c ăn. + Sinh s nả + Tính thích nghi và t n t
ọ ậ ế ế ề
ế ạ ọ ớ ữ ể ặ ạ ổ i.
ọ i c a sâu b . ế H c sinh theo dõi băng hình, quan sát đ n đâu đi n vào phi u h c t p đ n đó. V i nh ng đo n khó hi u HS có th trao đ i trong nhóm ho c yêu c u GV chi u l ả ả ọ ậ ủ ế ờ
ầ ậ ộ Ho t đ ng 3: Th o lu n n i dung băng hình ậ ỏ ể ạ ộ ể ậ ả ờ ả
ữ ọ
Giáo viên dành th i gian đ các nhóm th o lu n, hoàn thành phi u h c t p c a nhóm. i các câu h i sau: Giáo viên cho HS th o lu n, tr l ượ c. ế ủ ừ ể ể ư ặ
91
+ K tên nh ng sâu b quan sát đ ạ ứ + K tên các lo i th c ăn và cách ki m ăn đ c tr ng c a t ng loài. ủ ự ệ ấ + Nêu các cách t ọ v , t n công c a sâu b .
ể
ữ ệ ậ ở ậ ậ ữ ọ ậ ả ủ ế phi u h c t p em còn phát hi n thêm nh ng t p tính nào
ả ờ ế ổ i.
ộ ả
ọ + K các t p tính trong sinh s n c a sâu b . + Ngoài nh ng t p tính có ọ ở sâu b . ự ẻ ẵ ệ ế ậ ạ ả ổ
ử ữ
khác ọ ậ HS d a vào n i dung phi u h c t p, trao đ i nhóm, tìm câu tr l ữ ọ GV k s n b ng g i HS lên ch a bài. ả Đ i di n nhóm lên ghi k t qu trên b ng, các nhóm khác nh n xét, b sung. GV thông báo đáp án đúng, các nhóm theo dõi, s a ch a. 3. Nh n xét đánh giá
ậ ộ ọ ậ ủ
ự ế
ả ọ ậ ủ ể ọ ố ơ ẩ ộ ớ ị ầ ọ ậ ế ạ Chu n b ôn l i toàn b ngành chân kh p đ hôm sau h c t t h n.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ậ GV nh n xét tinh th n, thái đ h c t p c a HS. D a vào phi u h ct p, GV đánh giá k t qu h c t p c a nhóm. Ặ IV. D N DÒ: V. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 15 Ti tế : 30
Ngày so n :02/12/2010 Ngày d y : 03/12/2010
Ể
Ớ
Ặ Ủ
Bài 29: Đ C ĐI M CHUNG VÀ VAI TRÒ C A NGÀNH CHÂN KH P
ể ớ ủ c đ c đi m chung c a ngành chân kh p.
ứ : Trình bày đ ằ Ụ I. M C TIÊU ế 1. Ki n th c ộ ươ + B x
ượ ặ ng ngoài b ng kitin ộ
ộ
ả ớ t xác ạ ớ
ủ ủ ớ ể ặ
ơ ể ố ượ ọ ạ ớ ỏ ớ
92
ự ễ ủ ượ ớ ố + Có chân phân đ t, kh p đ ng. ưở ng qua l + Sinh tr ượ ự c s đa d ng c a ngành chân kh p. Gi i thích đ ể ệ ệ ặ t đ c đi m c a l p giáp xác, hình nh n, sâu b qua các tiêu chí. (Đ c đi m + Phân bi ệ riêng phân bi ng chân bò, t các l p trong ngành: l p v bên ngoài, hình d ng c th , s l có cánh bay hay không). Nêu đ c vai trò th c ti n c a ngành chân kh p.
:
ạ ộ
ứ ả
Ồ ệ Ạ
ẵ ở
Ọ
ư ệ ớ
i thi u nh thông tin SGK. ấ GV gi ớ ấ ủ ư ể ề ặ ạ
ữ ể
ỹ 2. K năng Rèn kĩ năng phân tích tranh.Kĩ năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ : Có ý th c b o v các loài Đv có ích. Ọ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh hình SGK ẻ ả ậ 2. HS: K b ng s n 1, 2, 3, SGK vào v bài t p Ạ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1 . n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. 3. Bài m i.ớ ở M bài: Chân kh p tuy r t đa d ng nh ng chúng đ u mang nh ng đ c đi m chung nh t c a ngành HO T Đ NG 1: Đ c đi m chung ẽ Ạ Ộ ể ủ ệ ậ ặ ớ ặ Thông qua hình v và đ c đi m c a các đ i di n ngành chân kh p, HS rút ra
ủ ụ M c tiêu: ượ ặ đ c đ c đi m chung c a ngành.
ủ
ể ạ ộ ầ ủ ộ ậ ạ ộ ệ ộ ể ặ
ọ
ự ậ ỏ ể ố
ể ọ ầ ạ ự ệ ạ ả ớ ể
ố ạ i đáp án đúng: 1, Ho t đ ng c a HS ớ Hs làm vi c đ c l p v i SGK. ả Th o lu n nhóm > đánh ữ ấ d u vào ô tr ng nh ng ặ đ c đi m l a ch n. Đ i di n nhóm phát ậ bi u, các nhóm khác nh n ổ xét, b sung. ắ Ho t đ ng c a GV Gv yêu c u Hs quan sát hình ặ ừ 1 > 6 đ c kĩ các đ c 29 t ọ ướ ể i hình > l a ch n đi m d ủ ặ các đ c đi m chung c a ngành chân kh p.ớ ệ ọ Gv g i đ i di n nhóm tr i.ờ l Gv ch t l 3, 4. N i dung ủ I. Đ c đi m chung c a ngành chân kh p.ớ ở Có v ki tin che ch bên ủ ơ ỗ ngoài và là ch bám c a c . ụ ố Ph n ph phân đ t, các ộ ố ớ đ t kh p đ ng v i nhau. ể ự S phát tri n và tăng ớ ự ộ ề ưở tr ng g n li n v i s l t xác.
ự ớ ạ Ạ Ộ HO T Đ NG 2 ủ : S đa d ng c a chân kh p
ớ ượ ự ụ M c tiêu
ủ ộ
ế ủ
ấ
ề ạ ủ c s đa d ng c a ngành chân kh p. ạ ộ Ho t đ ng c a HS ứ ụ ậ Hs v n d ng ki n th c ể trong ngành đ đánh d u và ả đi n b ng 1
ườ ạ ng s ng N i dung ạ ự II. S đa d ng c a chân kh p.ớ ề ấ ạ 1. Đa d ng v c u t o và môi ố : (B ng)ả tr ọ ậ ớ
1 vài Hs lên hoàn thành ổ ả b ng, l p nh n xét b sung. ằ
ẩ ả : Gi i thích đ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ạ ề ấ ạ 1/ Đa d ng v c u t o và ố ườ ng s ng môi tr ầ Gv yêu c u Hs hoàn thành ả b ng 1 SGK ẻ ả Gv k b ng g i Hs lên đi n.ề ố ạ Gv ch t l ế chu n ki n th c.
ườ ủ ớ B ng 1: Đa d ng v c u t o và môi tr ng s ng c a chân kh p
Không có
93
ố râu Cánh ạ Môi tr N cướ Các ph nầ Chân ng cự ả i b ng b ng ứ ả Tên đ iạ di nệ T số Không Có ề ấ ạ ố ng s ng Ơ c nạ ườ N iơ mẩ
có T c thơ ể l
nượ g (số đôi)
x 2 đôi 2 5 đôi x
x x 2 4 đôi x
3 3 3 đôi x 1 đôi x 1 Giáp xác (tôm sông) 2 Hình nh n ệ (nh n)ệ Sâu b ọ (châu ch u) ấ
ộ ủ ủ
ậ N i dung ề ậ ạ 2. Đa d ng v t p tính: (B ng)ả ộ ề
ọ
ề ậ ớ ế ạ ộ Ho t đ ng c a GV ề ậ ạ 2/ Đa d ng v t p tính ả Gv cho Hs th o lu n > hoàn ả thành b ng 2 sgk ẻ ả ẵ Gv k b ng s n g i Hs lên ậ đi n bài t p. ố ạ Gv ch t l ứ i ki n th c đúng.
ậ Nh nệ Ki nế ả Các t p tính chính
Ve s uầ
x ạ ộ Ho t đ ng c a HS ụ ế Hs ti p t c hoàn thành ư ạ ả b ng 2. L u ý: m t đ i ậ ể ệ di n có th có nhi u t p tính. 1 vài Hs hoàn thành b ngả > l p nh n xét b sung. ạ B ng 2: Đa d ng v t p tính Tô m x ổ ề ậ Tôm nhở ờ x
Ong m tậ x x
x x x
x x i
x
x x
ộ ậ x T T ự ệ ấ 1 T v , t n công. ự ữ ứ 2 D tr th c ăn ồ ệ ướ ẫ i b y m i 3 D t l ể ồ ạ ộ 4 C ng sinh đ t n t ộ ố S ng thành xã h i. 5 ậ 6 Chăn nuôi đ ng v t khác. ằ ế t nhau b ng tín 7 Đ c, cái nh n bi
ự hi uệ
ế ệ x x x 8 Chăm sóc th h sau.
ủ ớ Ạ Ộ HO T Đ NG 3 : Vai trò c a ngành chân kh p
ụ ự ễ ủ M c tiêu
ạ ộ : Nêu đ ạ ộ ượ Ho t đ ng c a GV
ố ờ ự ớ ủ ớ ạ i đa d ng
ộ N i dung III. Vai trò c a ủ ngành chân kh pớ ứ ủ ự ả ứ ậ ệ ề ả c vai trò th c ti n c a ngành chân kh p. ủ ớ ạ H. Vì sao chân kh p l ề ậ v t p tính? ế ầ Gv yêu c u Hs : D a vào ki n ả ọ th c đã h c > th o lu n nhóm > đi n vào b ng 3. ọ ươ ề ả
ề ả ề ậ ổ ứ ẻ ả ọ Gv k b ng g i Hs lên đi n. ế ố ạ Gv ch t l i ki n th c.
ả
ạ ớ iợ Có l TT Có h iạ
94
Ho t đ ng c a HS Nh s thích nghi v i Đk s ng và mt khác nhau. ế ự Hs d a vào ki n th c c a mình ế ủ ự ể t c a b n thân > l a và hi u bi ở ị ạ ữ ch n nh ng đ i di n có đ a ng đi n vào b ng 3. ph 1 vài Hs lên đi n vào b ng > ớ l p nh n xét, b sung. ủ B ng 3: Vai trò c a ngành chân kh p ở ị Tên đ i di n có đ a ph ệ ngươ
ự ấ ẩ Th c ph m ẩ Xu t kh u ớ 1 L p giáp xác ố ộ Tôm càng xanh, tép… Tôm sú, tôm hùm… Sun, chân ki mế
ả Gi m t c đ tàu thuy nề
ệ ướ ắ ọ i ạ B t sâu b có h i
ỏ ạ ồ H i cây tr ng, Đv.
2 L p hình ớ nh nệ ọ
ắ ụ ấ ệ Nh n nhà, nh n chăng l ệ Nh n đ , ve bò, ve chó, m t.ạ ọ ạ B c p ướ B m
ạ H i cây(sâu non ăn lá) ọ 3 L p sâu b ớ Ong m tậ
ọ Ki n ế ạ B t sâu b có h i Th ph n cho hoa ụ ậ Cho m t, th ph nấ ạ ắ B t sâu b có h i
ộ N i dung
ớ ố ượ Ngành chân kh p có s l
ấ ớ ợ ng loài l n nên ự ễ ệ ớ ờ ố ớ ấ ứ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ậ ả Hs th o lu n trong nhóm> nêu ượ ợ i ích và tác c l đ ạ ủ h i c a chân kh p.
ệ ộ ạ
ng. ề ớ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a GV H. Nêu vai trò chân ự ố kh p đ i v i t nhiên và đ i s ng? Gv cho Hs rút ra ậ ế k t lu n v vai trò ủ c a chân kh p. ệ ậ ộ
ề ạ ồ ỗ ệ ấ ả
ớ ọ có vai trò r t quan tr ng trong th c ti n. ụ ữ ố i: Làm thu c ch a b nh, làm th c + Có l ồ ụ ẩ ph m, th ph n cho cây tr nglàm th c ăn cho ậ ạ ậ ộ đ ng v t khác, di t đ ng v t có h i, làm s ch ườ môi tr ạ + Có h i: Là đ ng v t trung gian truy n b nh, ạ có h i cho s n su t nông nghi p, h i đ g , tàu thuy n ..ề
Ủ
ớ ố
ể ủ
ứ ườ ạ ố ng s ng?
ớ
ớ ề ậ nhiên và đ i s ng? ậ ả ờ
i các câu h i vào v bài t p ẩ ờ ố ở ị ộ ỏ H c bài, tr l c bài Cá chép. M i nhóm chu n b m t con cá chép.
ẻ ướ ả
Ố IV. C NG C : ọ ầ Gv cho Hs đ c ph n ghi nh cu i bài. ộ ộ ố ạ i toàn b n i dung bài. GV: Ch t l ặ H. Nêu đ c đi m chung c a ngành chân kh p. ớ ằ H. Ch ng minh r ng chân kh p đa d ng v t p tính và môi tr ố ớ ự H. Nêu vai trò chân kh p đ i v i t Ặ ọ V. D N DÒ: ị ướ ỗ ẩ Chu n b tr c b ng 1 SGK trang 103. K tr VI. RÚT KINH NGHI MỆ
ạ ạ Tu nầ : 16 Ti tế : 31
ƯƠ
ƯƠ
Ộ
CH
NG VI
Ố NG S NG
95
Ngày so n :06/12/2010 Ngày d y : 07/12/2010 Ậ : NGÀNH Đ NG V T CÓ X CÁC L P CÁỚ
Bài 31: CÁ CHÉP
ố ộ ậ ớ ộ ng s ng, so sánh v i đ ng v t có
ể ậ ư ượ ố ể ượ ươ ỗ ớ ơ ả ặ ng s ng. Nêu đ
ặ ậ ượ ượ ấ ạ ủ ạ ươ ng ể c đ c đi m có x
ặ ệ ớ ủ c các đ c đi m đ c tr ng cho m i l p. c c u t o c a đ i di n l p Cá (cá chép). Nêu b t đ ấ ạ
́ ấ ặ ạ ể ủ ̣ ̉ ̉
ạ ể ể
ấ ả ự ự ơ ể ơ ả ữ ấ ạ ́ ượ ắ c đăc điêm c u t o ngoài cua ca chep:hình d ng thân, đ c đi m c a m t, ủ ủ ng bên, đ c đi m c a các lo i vây ả ự ố ợ
ủ ơ ể ớ ờ ố c.
:
ậ ạ ộ
ụ ộ
ứ ọ ậ Ọ Ồ
́ ̀ Ạ ấ ạ ̀ ơ ủ ̉
́ ỷ ả
ẻ ả ậ ở
Ọ Ạ
ặ
́ ́ ̀ ̃ ̣ ư ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̀ đâu năm đên nay?
ọ
́ ́ ́ ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̉
́ ̃ ̀ ́ ̀ ậ ́ ơ ̣ ̣ ̣ Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ủ ặ Nêu đ c đ c đi m c b n c a đ ng v t không x ươ x Trình bày đ ạ ộ ố s ng thông qua c u t o và ho t đ ng c a cá chép. ́ ạ Năm đ ặ ườ ặ đ c đi m c a da, v y, c quan đ ứ S phù h p gi a c u t o và ch c năng đ m b o s th ng nh t trong c th và s thích ở ướ nghi c a c th v i đ i s ng n ỹ 2. K năng ẫ Rèn kĩ năng quan sát tranh và m u v t. Kĩ năng ho t đ ng nhóm 3. Thái độ : Giáo d c ý th c h c t p, yêu thích b môn. II. Đ DÙNG D Y H C ́ 1. GV: Tranh c u t o ngoài c a cá chép, phim vê đ i sông cua ca chep 2. HS: Theo nhóm (46 Hs) : 1 con cá chép th bình thu tinh + rong K b ng 1 vào v bài t p. Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C ớ Ổ ị 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. 3. Bài m i.ớ ở ỏ Giáo viên đ t câu h i M bài: ́ H. Nêu đăc điêm chung nhât cua cac đông vât đa hoc t ổ ậ G i Hs khác nh n xét – b sung ́ GV: Nh n xét. Hôm nay chung ta nghiên c u vê môt nganh đông vât khac co đăc điêm khac ́ biêt so v i cac đông vât đa hoc t
̣ ư HO T Đ NG 1: Đ i s ng cá chép
ủ ụ ườ ờ ố ́ ̀ ̀ ơ . Đo la nganh ĐVCXS ờ ố ố ng s ng và đ i s ng c a cá chép.
M c tiêu: Trình bày đ
N i dung
ạ ộ ầ
ả ậ ườ ng s ng: ố ứ đâu? th c
c l ng
ệ ? t ườ ̀ ̀ ̀ đâu năm đên gi Ạ Ộ ể ể ượ ặ c đ c đi m môi tr ả ủ ể c đ c đi m sinh s n c a cá chép. ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ậ ự thu nh n thông tin SGk HS t ậ ả trang 102, th o lu n tìm câu ả ờ tr l i. ố ở ồ ố h , ao, sông, su i. + S ng ự ậ ộ ậ + Ăn đ ng v t và th c v t. ộ ụ ệ ộ ơ ể + Nhi t đ c th ph thu c vào môi tr ng. ậ ế ụ ả
i:
96
ủ ể ả HS hi u đ ượ ặ ủ Ho t đ ng c a GV ọ GV yêu c u HS đ c thông tin, ỏ th o lu n các câu h i sau: ở H. Cá chép s ng ủ ăn c a chúng là gì? ạ ộ H. T i sao nói cá chép là đ ng ế ậ v t bi n nhi ậ GV cho HS ti p t c th o lu n ả ờ và tr l ặ H. Đ c đi m sinh s n c a cá ụ + Cá chép th tinh ngoài nên ộ ờ ố I. Đ i s ng cá chép ố Môi tr ọ ướ c ng t n ờ ố Đ i s ng: Ư ự ướ ặ + a v c n + Ăn t pạ ế ộ + Là đ ng v t bi n tệ nhi Sinh s n:ả ụ + Th tinh ngoài, đ ẻ
ặ ả
ề ượ ứ c th
ể tr ngứ ụ ứ + Tr ng th tinh phát tri n thành phôi. ng tr ng trong ớ i ứ kh năng tr ng g p tinh trùng ụ ứ ít (nhi u tr ng không đ tinh). + Ý nghĩa: Duy trì nòi gi ng.ố
ề ng tr ng nhi u nh ư ể
ậ ổ 1 vài HS phát bi u, các HS khác nh n xét, b sung. ế ậ ề
chép? ố ượ H. Vì sao s l ẻ ủ ỗ ứ m i l a đ c a cá chép lên t hàng v n?ạ ứ ố ượ H. S l ậ v y có ý nghĩa gì? ầ Yêu c u HS rút ra k t lu n v ủ ờ ố đ i s ng c a cá chép.
ấ ạ
ả Ạ Ộ ể ặ ấ ạ ớ ờ ủ ượ i thích đ HO T Đ NG 2: C u t o ngoài c các đ c đi m c u t o ngoài c a cá chép thích nghi v i đ i
ụ M c tiêu: ố s ng
ủ ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a HS N i dung
HS gi ở ướ . c n ạ ộ Ho t đ ng c a GV ấ ạ . ố
ố ượ c bao ấ ạ II. C u t o ngoài ấ ạ 1. C u t o ngoài ơ ể + C th cá chép đ
ế
ẫ ữ ế Hs đ i chi u gi a m u ẽ ghi ậ v t và hình v ấ ậ ộ ớ nh các b ph n c u ạ t o ngoài. ượ ế ậ ể c x p theo ki u
b cọ ở ả b i v y cá đ l pợ ́ tranh câm c uấ ế ọ ngói, trong da có tuy n ti ế t ạ ả ệ ộ ch tấ ồ ị ế Đ i di n nhóm trình ậ ấ ạ bày các b ph n c u t o ngoài trên tranh. ắ ầ ầ
ồ ắ ụ ậ
ể ấ ự ậ
ố ệ Hs làm vi c cá nhân ớ ả v i b ng 1 Sgk ả Th o lu n nhóm ấ th ng nh t đáp án ế ụ
ơ ạ ệ ả ấ ọ ề ậ Đ i di n nhóm lên đi nề các nhóm khác ổ nh n xét , b sung. ả ờ i. ộ ả ọ ụ g i Hs
1/ C u t o ngoài ầ ẫ Gv yêu c u Hs quan sát m u ớ ế ố cá chép s ng đ i chi u v i hình 31.1 Sgk nh n bi ậ t các ộ b ph n trên cá chép. ̀ Gv trinh chiêu ạ t o ngoài, g i Hs trình bày. ọ : tên g i các * Gv gi i thích ạ lo i vây liên quan đ n v trí ư ủ c a vây: Vây l ng, vây đuôi, vây h u môn, vây b ng, vây ng c.ự ạ ể ặ Tìm hi u Đ c đi m c u t o ớ ờ ố thích nghi v i đ i s ng. ầ Gv ti p t c yêu c u Hs quan sát cá chép đang b i trong ướ c + Đ c kĩ b ng 1 và n ấ ch n câu ọ thông tin đ xu t tr l Gv treo b ng ph lên đi n.ề ể
ầ nh y, g m 3 ph n : ặ ọ Đ u thuôn nh n g n ch t ớ ỗ v i thân g m: m t, râu, l ở ắ th , n p mang. Thân: Thon dài, mang các ụ đôi vây, vây ng c, vây b ng, vây l ng.ư ỗ ậ Đuôi : L h u môn, vây l ng.ư ượ ở ạ c c u t o b i * Vây cá đ ở ớ ượ c căng b i l p các tia vây đ ớ ớ ỏ da m ng kh p đ ng v i thân ơ ư có vai trò nh các b i chèo ễ giúp cá v n chuy n d dàng trong n
ả ể ủ B ng 1: Đ c đi m c u t o ngoài c a cá thích nghi v i đ i s ng b i l n
ậ c.ướ ớ ờ ố ự ể ặ ặ ấ ạ ấ ạ Đ c đi m c u t o ngoài (1)
ọ ắ
ắ ế ớ
ề ế ọ
ắ ả ự ắ ả ớ ớ ơ ặ S thích nghi(2) A, B C, D E, B A, E
ượ ở ỏ ớ ộ ớ c căng b i da m ng, kh p đ ng v i
97
A, G ặ ớ ầ 1. Thân cá chép thon dài, đ u thuôn nh n g n ch t v i thân. ướ ườ ng n 2. M t cá không có mi, màng m t ti p xúc v i môi tr c. ấ ầ ế 3. V y cá có da bao b c; trong da có nhi u tuy n ti t ch t nh y. ợ ư ế 4. S s p x p v y cá trên thân kh p v i nhau nh ngói l p. 5. vây cá có các tia vây đ thân.
ộ ủ ủ ạ ộ
ặ ạ ộ ể
ủ ơ
ặ Ho t đ ng c a HS ấ ạ Đ c đi m c u t o ngoài c a ớ ờ ố cá thích nghi v i đ i s ng b i ư ả ặ l n ( nh b ng 1)
N i dung ứ 2. Ch c năng ạ ủ c a các lo i vây cá. (SGK ) tr ả . ỏ ọ i câu h i. Hs đ c thông tin Sgk ờ l ọ
ỏ ả ờ
ư ơ
giúp c. + Vây cá nh b i chèo ướ ể cá di chuy n trong n ạ ủ ừ
ầ
ụ ươ ứ ớ ộ ướ ứ ả ng ng c a c t A ng v i c t B trong b ng d i đây
ự ể ề ướ c
ụ ậ ư ố
ữ ữ ề ọ ủ ộ C t Bộ aGiúp cá di chuy n v phía tr ằ ả bGi ằ cGi ẽ thăng b ng,r trái –ph i lên xu ng thăng b ng theo chi u d c iả ờ Tr l 1.......... 2.......... 3..........
̣ ̉
ấ ạ ể ở ướ n c?
ớ ờ ố ạ ế ặ ố ượ ng tr ng trong m i l a đ c a cá chép lên đ n hàng v n? Ý nghĩa?
ứ ̃ ̣ ̉
ủ ỗ ứ ẻ ủ ́ ư ị ́ ẩ ề ọ ớ
ả
ẩ
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
98
Ho t đ ng c a GV Gv nêu đáp án đúng: 1B, 2C, 3E, 4A, 5G. ấ ể ạ i đ c đi m c u 1Hs trình bày l ớ ạ ủ t o ngoài c a cá chép thích nghi v i ơ ặ ờ ố đ i s ng b i l n. ủ ứ 2/ Ch c năng c a vây cá ầ Gv yêu c u Hs đ c thông tin Sgk tr l i câu h i: ứ H. Vây cá có ch c năng gì? H. Nêu vai trò c a t ng lo i vây cá? Ố Ủ IV. C NG C : ọ ớ HS: Đ c ph n ghi nh ậ GV:Cho HS làm bài t p sau : ữ ọ Hãy ch n nh ng m c t C t Aộ 1Vây ng c vây b ng 2Vây l ng, Vây h u môn 3Khúc đuôi mang vây đuôi Đáp án :1b .2c, 3a Gv đăt câu hoi H. Trình bày đ c đi m c u t o ngoài c a cá chép thích nghi v i đ i s ng H. Vì sao s l ̀ ́ ̉ ơ i, GV theo doi, chôt lai kiên th c chuân. HS tra l Ặ V nhà h c bài, chu n b bài m i: V. D N DÒ: ậ Làm bài t p Sgk (b ng 2) ị ự Chu n b th c hành: Theo nhóm 46 Hs 1 con cá chép.Khăn lau, xà phòng. VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 16 Ti tế : 32
Ấ
Ạ
Ngày so n :09/12/2010 Ngày d y : 10/12/2010 Ủ
Bài 33: C U T O TRONG C A CÁ CHÉP
ệ ệ ầ ị ấ ủ , h tiêu hóa, h tu n hoàn,
ạ ệ ả ệ ơ t, s sinh s n
ớ ờ ố ể c đ c đi m c u t o trong thích nghi v i đ i s ng ở ướ n c.
i thích đ :
ạ ộ
Ồ
não cá. S đ h th n kinh cá chép.
Ụ I. M C TIÊU ứ ế : 1 . Ki n th c ượ ắ c v trí, c u t o các h c quan c a cá chép N m đ ệ ầ ế ự h th n kinh và giác quan, h bài ti ấ ạ ượ ặ ả Gi ỹ 2. K năng Rèn kĩ năng quan sát tranh. Kĩ năng ho t đ ng trong nhóm. 3. Thái độ : Yêu thích môn h c.ọ Ọ II. Đ DÙNG D Y H C 1.GV: Tranh c u t o trong c a cá chép. Tranh vẽ ọ ậ ủ ộ ụ ế ả ơ ồ ệ ầ ậ Ạ ấ ạ ả B ng ph ghi n i dung phi u h c t p th o lu n.
ộ ậ ủ ố ứ Các b ph n c a ng tiêu hoá Ch c năng
ớ ọ Đ c tr
Ọ c bài m i. Ạ
ặ
ớ ờ ố ủ ở ướ n c?
ủ ừ ứ
ổ ọ
ể ậ
́ ́ ̀ ́ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉
̃ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̉
́ ́ c, va lôi sông t ́ ́ ́ ́ ́ ư ơ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ̉ ̀ ̀ ́ ơ ự do b i lôi. Hôm nay chung ta tiêp tuc tim hiêu vê ̀ ́ ́ ượ c m c đô tiên hoa trong c thê cua cac loai
̣ ̣ 1 2 3 4 5 6 ướ 2. HS: Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1 . n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ỏ Giáo viên đ t câu h i ấ ạ H. Trình bày c u t o ngoài c a cá chép thích nghi v i đ i s ng ạ H. Nêu ch c năng c a t ng lo i vây cá? ậ G i Hs khác nh n xét – b sung GV: Nh n xét – Ghi đi m 3 . Bài m i.ớ ́ ́ ̀ ươ Ở ở bai tr c cac em đa tim hiêu vê đăc điêm câu tao ngoai cua ca chep thich nghi M bài: ́ ̀ ́ ươ ươ ươ ơ i n ng d v i môi tr ́ đăc điêm câu tao trong cua ca chep, đê thây đ đông vât.
Ạ Ộ ưỡ ng
ủ ố ơ ưỡ ầ ắ ơ HO T Đ NG 1: Các c quan dinh d ạ ộ c c u t o và ho t đ ng c a b n c quan dinh d ng: tu n hoàn, hô
99
ạ ộ ủ ộ ủ Ho t đ ng c a HS N i dung ượ ấ ạ ụ HS n m đ M c tiêu: ế ấ h p, tiêu hoá và bài ti t. ạ ộ Ho t đ ng c a GV
quan
ớ ả ẫ
ậ 1/ Tiêu Hoá: ế ợ ầ Gv yêu c u hs quan sát tranh k t h p ổ ả ờ ả ớ ế i v i k t qu quan sát trên m u m tr l câu h i:ỏ
ả ờ
c:ượ ộ ậ ầ ệ ủ
ự ị ế ả ệ ử ầ (cid:0) ộ ế ứ
ượ ạ ộ ứ ễ ộ ư ế H. Nêu rõ các thành ph n c a h tiêu ứ hoá mà em bi t và th xác đ nh ch c ỗ ủ năng c a m i thành ph n? ấ * Gv cung c p thêm thông tin tuy n tiêu hoá. H. Ho t đ ng tiêu hoá th c ăn di n ra nh th nào? ứ ụ
ứ ưỡ
ự
ả ổ
ứ ủ ệ ứ H. Nêu ch c năng c a h tiêu hoá?
ả ở ả ả hình i thích ht x y ra ằ ệ ữ ấ ỏ ể ớ ự ự ư ổ ơ ả
ầ ề ậ ự ấ ụ Hs quan sát tranh k tế ế ợ h p v i k t qu quan sát th o lu n nhóm ả hoàn thành câu tr l i. Nêu đ ủ ơ + C quan tiêu hoá c a cá chép có s phân hoá ạ ự rõ r t: Th c qu n, d dày, ru t, gan tham gia ự vào s tiêu hoá th c ăn. ề ứ c nghi n + Th c ăn đ ướ ờ i nát nh răng hàm, d ủ tác d ng c a Enzim tiêu ế ổ hoá. Th c ăn bi n đ i 2 ng m qua ấ thành ch t Dấ ộ thành ru t vào máu. ượ ấ ặ + Các ch t c n bã đ c ậ ả th i ra ngoài qua h u môn ổ ế + Ch c năng: bi n đ i ấ ứ th c ăn thành ch t dinh ả ặ ưỡ ng, th i c n bã. d i thích: + Hs gi ề “ thí nghi m v vai trò ơ ủ c a bóng h i” khi bóng ơ ổ h i thay đ i th tích: ồ ph ng to giúp cá n i lên ỏ (A), thu nh khi chìm ướ ướ c (B) sâu d i n ả Các nhóm th o lu n t ậ ế rút ra k t lu n ơ ẹ ầ ổ ễ ơ ể th đ ề ầ ơ I. Các c ngưỡ dinh d 1. Tiêu hoá ơ C quan tiêu ự hoá có s phân hoá thành các b ph n: ́ + Ông tiêu hoá: Mi ngệ (cid:0) h uầ (cid:0) th cự qu n ả (cid:0) ạ d dày ru t ộ (cid:0) ậ h u môn. ế + Tuy n tiêu hoá: ̀ ế gan va tuy n ru t. ế Ch c năng: Bi n ổ ứ đ i th c ăn thành ấ ch t dinh d ng, ả ặ th i c n bã. ơ * Bóng h i thông ớ v i th c qu n giúp cá chìm n i trong c.ướ n ầ 2. Tu n hoàn và hô h p.ấ Hô h p: ấ Cá hô ấ h p b ng mang,lá ế mang là nh ng n p ề da m ng có nhi u ạ m ch máu>trao ổ đ i khí. +Tim Tu n hoàn: hai ngăn:1 tâm nhĩ, ấ 1 tâm th t, 1 vòng tu n hoàn, máu đi ỏ nuôi c i.ươ t ậ ậ ả ằ
ệ ượ
ử ớ ử
i ta Hs quan sát tranh, đ cọ kĩ chú thích xác đ nhị ượ ủ ộ c các b ph n c a đ ị ệ ầ h tu n hoàn. Chú ý v ườ ủ ng đi trí c a tim và đ th o lu n ậ ả ủ c a máu ề ừ ầ tìm các t c n đi n vào ỗ ố ch tr ng ườ ỷ
100
ả ằ ả ầ ả ậ Gv cho Hs gi 33.4 Sgk : Bóng h iơ Gv cung c p thêm thông tin ồ ả thông v i th c qu n nh ng s ph ng ẹ ủ ớ d p c a bóng h i không ph i do cá đ p ủ ả hay nh không khí mà do thành trong c a ơ ạ bóng h i có nhi u m ch máu và các đám ặ ả ế Tb tuy n khí có kh năng h p th ho c ồ ế t ra khí làm bóng h i x p hay ph ng, ti ệ ạ t o đi u ki n cho cá chìm n i d dàng. ấ . 2/ Tu n hoàn và hô h p Gv cho Hs th o lu n: ấ H. Cá hô h p b ng gì? ả ng: Cá có c i thích hi n t H. Hãy gi ế ợ ế ệ ộ đ ng há mi ng liên ti p k t h p v i c ở ủ ắ ộ đ ng khép m c a n p mang? ể ườ H. Vì sao trong b nuôi cá ng ặ ng th rong ho c cây thu sinh? th ơ ồ ệ ầ Gv yêu c u Hs quan sát s đ h tu n hoàn th o lu n: ỏ ư tế 3. Bài ti ̀ ậ Gôm 2 d i th n màu đ , n m sát ọ ừ ố s ng l ng > l c t
ạ ệ ấ ơ ữ ệ ầ
ả ộ máu các ch t đ c ể đ th i ra ngoài.
ậ ề ỗ ố ề Đ i di n nhóm đi n từ nhóm khác bổ sung. ẩ ế
ụ
ế . Gv nêu câu h i:ỏ
ớ ạ ở ứ đâu? Có ch c ằ t n m ự ứ Hs nh l bài th c hành đ tr l ồ H. H tu n hoàn g m nh ng c quan nào? + Hoàn thành bài t p đi n vào ch tr ng. ứ ố ạ i ki n th c chu n. Gv ch t l ủ ề ừ ầ T c n đi n: 1 TN, 2 TT, 3 ĐM ch ủ ụ b ng, 4 các MM mang, 5 ĐM ch ơ ư l ng, 6 MM các c quan, Tm b ng, 8 TN. ệ t 3/ H bài ti ế ệ H. H bài ti năng gì?
ầ
ụ ủ ệ ầ ứ M c tiêu:
ế i ki n th c ể ả ờ i. ủ HO T Đ NG 2: Th n kinh và giác quan c a cá c c u t o, ch c năng c a h th n kinh. ộ ủ Ạ Ộ ượ ấ ạ ầ ấ ạ c thành ph n c u t o b não cá chép. c vai trò các giác quan c a cá.
ộ Ho t đ ng c a HS
ọ quan
́ ̀ ả Hinh ông
ả ờ ấ ậ th o lu n nhóm ả ờ ế i.
ầ i câu h i: ầ ệ ủ ầ ng th n kinh: ỷ ố ữ ậ ắ HS n m đ ắ ượ N m đ ế ượ t đ Bi ủ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ầ Gv yêu c u Hs đ c thông tin quan sát hình 33.2, 33.3 Sgk và mô hình não ỏ tr l H. H th n kinh c a cá ộ ồ g m nh ng b ph n nào? ừ TK TW i t ế trung ơ ng th n kinh đ n các c
ộ ầ ầ ướ ầ ầ
c:kém phát tri n. ấ H. B não cá chia làm m y ứ ỗ ph n? M i ph n có ch c ư ế năng nh th nào?
ị
ị
ể
ử ộ ể ứ ạ ể ứ ạ
ể
ủ
H. Nêu vai trò c a các giác quan? ỉ
ỉ
ồ
N i dung ầ II. Th n kinh và giác ủ quan c a cá. ệ ầ H th n kinh gôm:̀ ươ +Trung ỷ ố não, tu s ng ầ +Dây th n kinh: ươ ầ quan. ấ ạ C u t o não cá:(5 ph n) ể ướ +Não tr +Não trung gian. +Não gi a:ữ n,trung khu th ớ giác. ố ể +Ti u não:phát tri n, ph i ử ộ ợ h p các c đ ng ph c t p. ộ ỷ ề +Hành tu :đi u khi n n i quan. Giác quan: ắ +M t:không có mí nên ch nhìn g n.ầ ơ ồ +Mũi:đánh h i,tìm m i ậ ườ ơ ng bên nh n +C quan đ ự ộ ố ế bi t áp l c t c đ dòng ậ ả ướ c, v t c n. n
ứ H. Vì sao th c ăn có mùi ạ ấ l ẫ i h p d n cá?
101
ủ ạ ộ ọ Hs đ c thông tin sát hìn 33.2, 33.3 Sgk ố th ng nh t ý ki n tr l + HTK: TW th n kinh: Não và tu s ng. ừ Dây TK: đi t ơ các c quan. ấ ạ + C u t o não cá: ( 5 ph n) Não tr c: kém phát tri n.ể Não trung gian ớ ữ Não gi a: L n; Trung khu th giác. ố ể Ti u não: Phát tri n: Ph i ợ h p các c đ ng ph c t p. ộ ề ỷ Hành tu : đi u khi n n i quan. + Giác quan: ắ M t: Không có mí nên ch nhìn g n.ầ ơ Mũi: Đánh h i tìm m i. ườ ơ ậ C quan đ ng bên: nh n ự ố ộ ế t áp l c t c đ bi ậ ả ướ c, v t c n. dòng n ứ ế ự Hs d a ki n th c đ tr ể ả
ờ l i.
Ủ
́ ơ ̣
ử ̣ ̉
ườ ể ặ ớ ố ng s ng d ướ ướ i n c ?
ươ ề ng em?
ớ ờ ố ở ướ n c?
ị c ta và đ a ph ể ệ ự ớ ề ọ ị ấ ạ ở ướ n ủ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: Ố IV: C NG C : ̀ HS: Đoc phân ghi nh SGKK GV: S dung thêm câu hoi ữ H. Nêu nh ng đ c đi m c u t o trong giúp cá thích nghi v i môi tr ủ H. Vai trò c a ngh nuôi cá ơ Nêu các c quan bên trong c a cá th hi n s thích nghi v i đ i s ng ẩ Ặ V. D N DÒ:
ế
ề ậ ỏ ọ H c bài theo câu h i và k t lu n trong Sgk. ẽ ơ ồ ấ ạ V s đ c u t o não cá chép. ả ư ầ S u t m tranh nh v các loài cá.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
102
V. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 17 Ti tế : 33
Ngày so n :10/12/2010 Ngày d y : 11/12/2010
ổ ạ
Ặ Ớ
Ạ Ủ
ề D y bù bu i chi u Ể Bài 34 : ĐA D NG VÀ Đ C ĐI M CHUNG C A CÁC L P CÁ
ệ ư n, cá
ạ ạ ủ ớ ủ ớ
ặ ể ườ ộ ố ườ ề ố ượ ố ng, các đi u ki n s ng khác
ọ ậ
ơ ặ ặ ấ ể ệ ể ể ủ ệ ầ
ố ớ ố ớ ự ườ ự nhiên và đ i v i con ng i (Vai trò trong t nhiên:
ng v i các loài khác. Ví d :… ẩ ườ ượ ự ệ ệ ệ ụ i: (th c ph m, d c li u, công nghi p, nông nghi p,...)
:
ể ế ệ ậ
Ọ Ồ Ạ
ớ
c bài m i. Ạ Ọ
ặ Ụ I. M C TIÊU ứ : ế 1. Ki n th c ố ươ ạ ặ Nêu các đ c tính đa d ng c a l p Cá qua các đ i di n khác nh : cá nhám, cá đu i, l ể ự ố ầ ơ ng s ng. b n,... Tìm hi u s đa d ng c a l p Cá: s l ng, thành ph n loài, môi tr ệ ố ơ ể ủ + Đ c đi m c th c a m t s loài Cá s ng trong các môi tr nhau, các t p tính sinh h c khác nhau. + Đ c đi m chung c a chúng: c quan di chuy n, h hô h p, h tu n hoàn, đ c đi m sinh ệ ả t. s n và thân nhi ễ ủ ự Nêu ý nghĩa th c ti n c a cá đ i v i t ớ ưỡ ệ quan h dinh d ố ớ ờ ố Vai trò đ i v i đ i s ng con ng ỹ 2. K năng Rèn kĩ năng quan sát, so sánh đ rút ra k t lu n. Kĩ năng làm vi c theo nhóm. 3. Thái độ : Yêu thích môn h cọ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh hình Sgk ướ ọ 2. HS: Đ c tr Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C ớ Ổ ị 1 . n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ỏ Giáo viên đ t câu h i
ể ưỡ ặ ủ ng c a cá? ề H. Nêu đ c đi m v các c quan dinh d
ọ ổ
ậ ể
ậ ộ ố
: Cá là đ ng v t có x ươ
ậ ố ượ ướ ươ ng s ng. Chúng phân b ở ướ n các môi tr ấ ớ ng loài l n nh t ế ớ i và c trên th gi
ộ ơ ậ G i Hs khác nh n xét – b sung GV: Nh n xét – Ghi đi m 3. Bài m i.ớ M bàiở ố ộ trong ngành đ ng v t có x ọ đóng m t vai trò quan tr ng trong t nhiên và trong đ i s ng con ng
103
Ạ Ộ ố ng s ng hoàn toàn s ng ố ở ờ ố ầ c. Cá có s l ườ ng n i. ườ ự ạ ề HO T Đ NG 1: ườ Đa d ng v thành ph n loài và môi tr ố ng s ng
ư ặ
ủ ớ ạ ể ơ ạ ạ ệ Nêu các đ c tính đa d ng c a l p Cá qua các đ i di n khác nh : cá nhám, cá ầ ố ượ ủ ớ ự ng, thành ph n loài, môi n, cá b n,... Tìm hi u s đa d ng c a l p Cá: s l
ụ M c tiêu: ố ươ đu i, l ố ườ ng s ng. tr ặ ơ ể ủ ộ ố ố ườ ề + Đ c đi m c th c a m t s loài Cá s ng trong các môi tr ệ ố ng, các đi u ki n s ng
ọ khác nhau, các t p tính sinh h c khác nhau.
ể ậ ể ơ ặ ấ ặ ệ ể ủ ệ ầ
sinh s n và thân nhi
ệ t. ủ
ạ ộ ạ ộ ạ ạ ộ ủ thu nh n thông tin
ố
ầ ọ ầ ườ
ệ ạ ề
ầ N i dung ề I. Đa d ng v thành ph n loài và môi ố ng s ng tr ạ 1. Đa d ng v thành ph n loài
ự ử ữ s a ch a
ố ạ ể + Đ c đi m chung c a chúng: c quan di chuy n, h hô h p, h tu n hoàn, đ c đi m ả Ho t đ ng c a GV ầ ề 1/ Đa d ng v thành ph n loài. Gv yêu c u Hs đ c thông tin th o lu n nhóm hoàn ậ ả ậ thành bài t p sau: ề ọ ẻ ả Gv k b ng g i Hs lên đi n b ng.ả Gv ch t l i đáp án đúng.
ườ ạ ố
S đa d ng v thành ph n loài và môi tr ể ố ể ệ ặ Ho t đ ng c a HS ậ ự Hs t th ng nh t ấ ổ trao đ i nhóm đáp án. ề Đ i di n nhóm lên đi n b ngả các nhóm khác nh nậ ổ xét b sung. Hs theo dõi và t ế ầ (N u c n) ề ầ Đ c đi m đ phân bi ự S loài t
Tên l pớ cá Các đ iạ di nệ
Cá s nụ 850 ng b ng ch t s n ệ
ng b ng ch t x ướ c ướ c Cá nhám, cá đu i.ố Cá chép, cá v nề 24565 ủ ng s ng c a cá Môi ngườ tr s ngố ặ ướ N c m n, ướ ợ c l n ể Bi n, n ợ l n , ng t.ọ ệ ấ Cá ngươ x
ấ ụ , khe mang ằ ộ ươ B x ằ ở ặ ụ ầ m t b ng tr n, da nhám, mi ng n m ấ ươ , khe n pắ ằ ộ ươ B x ng ủ ả mang che các khe mang, da ph v y, ằ ở ầ ầ ươ ng có ch t nh y, mi ng n m đ u x mõm.
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS
ả th ngố ế ụ ể ườ
ậ ạ ặ ụ ệ ớ t l p cá s n và l p cá x ườ ề ọ
ổ ố i. ế ạ ấ ụ ả ọ ậ ậ ữ
ế ẩ ộ N i dung ề ạ 2. Đa d ng v môi ố ng s ng tr ố Cá s ng trong các ở ườ môi ng tr ướ ầ ữ nh ng t ng n c khác nhau, đi uề ố ki n s ng khác ạ nhau nên c u t o và t p tính khác nhau ử ữ ậ ế ủ ạ ộ ổ Hs trao đ i nhóm ả ờ ấ nh t câu tr l i. ế ự rút ra k t lu n. Hs t Hs quan sát hình, đ c kĩ chú thích ổ trao đ i nhóm ả ờ ấ th ng nh t câu tr l ệ ề Đ i di n nhóm lên đi n b ngả l p nh n xét, b ổ ớ sung. ế ố Hs đ i chi u, s a ch a sai sót n u có. ệ ng t
ưở ư ế Ho t đ ng c a GV ậ Gv ti p t c cho Hs th o lu n: ấ ể ơ ả + Đ c đi m c b n nh t đ phân ươ ớ bi ng? ố . 2/ Đa d ng v môi tr ng s ng ầ Gv yêu c u Hs quan sát hình 34.(1 hoàn thành 7) trao đ i nhóm ả b ng trong Sgk. Gv treo b ng ph . G i Hs lên ch a bài. ứ ố ạ i ki n th c chu n. Gv ch t l ả Gv cho Hs th o lu n: ớ ả ố ề i H. Đi u ki n s ng nh h ủ ấ ạ c u t o ngoài c a cá nh th nào?
104
ệ ưở ủ ố ề + Đi u ki n s ng khác nhau ế ấ ạ ả đã nh h ng đ n c u t o và ậ t p tính c a cá
Ả ng c a đi u ki n s ng t i c u t o ngoài c a cá
ặ ả B ng: nh h ườ ể Đ c đi m môi tr ưở ng ủ ề ạ ệ Đ i di n
T T
ệ ố Hình d ngạ thân ớ ấ ạ Đ cặ đi mể khúc đuôi ủ Đ cặ ể đi m vây ch nẵ Khả năng di chuy nể
ặ ế ơ ẩ Cá nhám 1 Thon dài Khoẻ Nhanh ngườ
ữ ậ ơ 2 Y uế B i ch m ầ ườ ngườ ầ T ng m t, thi u n i n náu ầ T ng gi a và t ng đáy, ề ơ ẩ n i n náu th ng nhi u ấ ở ố ữ đáy Trong nh ng h c bùn đ t ấ ậ ấ ế R t y u 3
ấ ế R t y u ể ặ 4 Trên m t đáy bi n Kém Bình th Bình th Không có R t ch m To ho c ặ nhỏ
ủ ớ ặ Đ c đi m chung c a l p cá.
ể ụ M c tiêu
ươ ng T ố ắ đ i ng n ấ R t dài D t, ẹ m ngỏ ể ủ Ho t đ ng c a HS
ộ ể
ứ
ộ
ở ướ n ấ
ầ
̀ ắ ạ ặ i đ c ̉ ươ ̣ ặ ể ́ ̀ ̀ : Trình bày đ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ể ặ ậ ả Gv cho Hs th o lu n đ c đi m ề ủ c a cá v : ườ ố ng s ng + Môi tr ể ơ + C quan di chuy n ấ ệ + H hô h p ệ ầ + H tu n hoàn ể ặ ả + Đ c đi m sinh s n ệ ộ ơ ể t đ c th . + Nhi Gv g i 1 ọ 2 Hs nh c l ủ đi m chung c a cá. ̣ ̣ ủ Cá v n, ề cá chép n ươ L Cá b n, ơ cá đu iố Ạ Ộ HO T Đ NG 2 : ặ ượ c các đ c đi m chung c a cá ủ ạ ộ ế ớ ạ i ki n Cá nhân nh l ướ th o lu n ậ ả th c bài tr c nhóm th ng nh t ý ki n ố ế ấ ỏ ả ờ i câu h i. tr l ệ ạ Đ i di n nhóm trình bày đáp án nhóm khác nh nậ ổ xét, b sung. Hs thông qua các câu trả iờ rút ra đ c đi m ể l chung c a cá. N i dung ủ ặ II. Đ c đi m chung c a ớ l p cá. ươ ậ Cá là đ ng v t có x ng ố s ng thích nghi hoàn toàn ơ ớ ờ ố c: B i v i đ i s ng ằ ằ b ng vây, hô h p b ng mang, tim hai ngăn, 1 vòng ơ tu n hoàn, máu đi nuôi c th lể a mau đo t i thu tinh ́ ̀ ngoai va la đông vât biên nhiêt.̣
á Vai trò c a củ
ố ớ ự ố ớ ườ nhiên và đ i v i con ng i (Vai trò
ự HO T Đ NG 3 : ủ ự ớ nhiên: quan h dinh d
ự ệ c li u, công nghi p, nông nghi p,...)
ủ ụ ệ ủ
ầ ủ ể ự á ẩ ả ậ i câu h i: ế ổ ỏ ự nhiên và ế ườ
ụ ể ấ ệ ạ
ệ ọ ậ ệ t b g y, sâu b nh ộ ố ườ ư Ạ Ộ ễ ng v i các loài khác. Ví d :… ượ ẩ ườ i: (th c ph m, d ạ ộ Ho t đ ng c a HS ọ Hs đ c thông tin và ả ế hi u bi t c a b n thân trao đ i nhóm ả ấ ố th ng nh t ý ki n tr i.ờ l + Đ i di n nhóm trình bày nhóm khác nh nậ ổ xét , b sung. ể i nh : Cá nóc, ệ ộ N i dung III. Vai trò c a củ ấ Cung c p th c ph m. ố ệ Nguyên li u ch thu c ữ ệ ch a b nh. ệ ấ Cung c p nguyên li u cho các ngành công nghi p.ệ Di ạ h i lúa. ậ
ể ồ ợ i
105
ụ : Nêu ý nghĩa th c ti n c a cá đ i v i t M c tiêu ưỡ ệ trong t ố ớ ờ ố Vai trò đ i v i đ i s ng con ng ạ ộ Ho t đ ng c a GV ọ Gv yêu c u Hs đ c thông tin Sgk ả ờ th o lu n nhóm tr l H. Cá có vai trò gì trong t ờ ố i? đ i s ng con ng ỗ H. M i vai trò hãy l y ví d đ minh h a?ọ ư Gv l u ý Hs m t s loài cá có th ộ ộ gây ng đ c cho ng ắ m t cá tr m… ệ ể ả H. Đ b o v và phát tri n ngu n l ả ầ cá ta c n ph i làm gì? Ố Ủ IV. C NG C :
ọ ớ ố
ử ụ ử
ự c câu l a ch n.
ớ
ề ng loài nhi u
ệ ố ề
ầ Gv cho Hs đ c ph n ghi nh cu i bài. ố ể ủ ỏ Gv s d ng câu h i 1, 2, 3 Sgk đ c ng c bài. ụ ả ố ậ ủ GV: S dung bài t p c ng c trên b ng ph . ọ ướ ữ * Khoanh tròn vào ch cái tr ạ 1. L p cá đa d ng vì: ố ượ a Có s l ớ ấ ạ ơ ể b C u t o c th thích nghi v i các đi u ki n s ng khác nhau ả c C a và b ệ ơ ả ươ ấ ng:
ng
ể ườ ố ng s ng.
ể ụ ệ t cá s n và cá x 2 D u hi u c b n đ phân bi ủ ộ ươ ặ ứ a Căn c vào đ c đi m c a b x ứ b Căn c vào môi tr ả c C a và b
ọ ủ ề ẩ ị
ườ ờ ố i? ớ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: ậ ế
ọ ọ ụ t?”.
ẻ ả ẩ ồ
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
106
Đáp án:1c,2a. * Nêu vai trò c a cá trong đ i s ng con ng Ặ V. D N DÒ: ỏ H c bài theo câu h i và k t lu n trong Sgk. ế Đ c m c “Em có bi ị Ế Chu n b : ch đ ng. K b ng SGK tr 114. VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 17 Ti tế : 34
ạ ổ Ngày so n :10/12/2010 Ngày d y : 11/12/2010 Ổ
Ự
TH C HÀNH: M CÁ
ạ ủ ượ ẫ c m t s n i quan c a cá trên m u m
ủ ờ ố ủ
ổ ộ ươ ậ ỹ ệ ợ ẫ ố ổ ng s ng, trình bày m u m , làm vi c h p tác theo nhóm
ụ ứ ậ ẩ
Ồ
ỏ ề D y bù bu i chi u Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c ộ ố ộ ổ ậ Nh n d ng đ ơ Phân tích vai trò c a các c quan trong đ i s ng c a cá 2. Kĩ năng Rèn k năng: m đ ng v t có x nh .ỏ 3. Thái độ Giáo d c đ c tính: nghiêm túc, c n th n, chính xác Ọ Ạ II. Đ DÙNG D Y H C ế ặ 1. GV: Cá chép nh ho c cá di c
ổ ộ ồ ổ
ẽ
ổ ẵ ẫ
B đ m , khay m , đinh ghim Tranh v hình 32.1 và 32.3 sgk ặ Mô hình não cá ho c m u nào m s n ặ ị ỗ ế 2. HS
: M i nhóm chu n b : 1 con cá chép ho c cá gi c, khăn lau, xà phòng ậ ở ẩ HS k s n b ng 1 vào v bài t p
ả Ạ Ọ
ẻ ẵ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C 1. Ổn đ nh l p: ớ . ị ố ể Ki m tra sĩ s : 2. KTBC
ớ ờ ố ấ ạ ơ ặ ủ ể ặ H. Trình bày đ c đi m c u t o ngoài c a cá chép thích nghi v i đ i s ng b i l n?
3. Bài m iớ . M bàiở
ạ ộ ổ ứ
ạ ộ Ho t đ ng c a GV ự Ho t đ ng c a HS
ẩ Ho t đ ng 1:T ch c th c hành ạ ộ ớ ậ ạ ự ụ ủ ệ ủ ầ ủ ụ ủ ự ị ủ ự hu n b c a các HS nghe và ghi nh yêu c u c a bài th c hành ạ Đ i di n nhóm nh n d ng d ng c c a nhóm
107
ầ ủ ế ự GV Phân chia nhóm th c hành ể Ki m tra s c nhóm Nêu yêu c u c a ti t th c hành
ự ạ ộ
ệ ậ
ướ ể ả ổ ễ ể ổ ổ ự
ơ ộ Ho t đ ng 2: N i dung th c hành 1. Cách mổ ẫ ủ ự ng d n c a GV Các nhóm th c hi n theo h ắ ư M cá: l u ý nâng mũi kéo đ tránh c t ph i các c quan bên trong
ự nhiên
ộ GV Trình bày kĩ thu t m (sgk T106) Bi u di n thao tác m (d a vào hình 3.1) ị GV Cho HS quan sát v trí t ư ỡ ủ c a các n i quan ch a g
ấ ạ ẫ 2. Quan sát c u t o trong trên m u
ể ỡ ộ ơ ị ị ẫ
ấ ầ
HS g n i quan đ quan sát rõ các c quan ư (nh sgk) ộ ươ ng cá (hình 32.2) Quan sát b x ộ ẫ Quan sát m u b não cá
ậ
ả ơ ủ ướ GV H ng d n HS xác đ nh v trí c a ộ n i quan ạ GV Yêu c u HS quan sát c u t o trong ủ ị H. Nêu nh n xét v trí và vai trò c a ề ừ t ng c quan > đi n b ng sgk T107
ạ
Ho t đ ng 3: Thu ho ch ổ ế ả ề
ề ỗ ơ ả ướ ộ HS trao đ i nhóm > đi n vào b ng k t ủ qu quan sát c a m i c quan
ự ệ ế ườ t t ng
ỗ
ậ ổ ở ừ t ng nhóm ỉ ấ ủ ề ộ ơ M i nhóm báo cáo nh n xét v m t c quan, các nhóm khác b sung
ơ ị
ủ ừ ứ ế ữ ử ố ạ ộ ẫ ả GV H ng d n HS cách đi n vào b ng ủ các n i quan c a cá ệ GV Quan sát vi c th c hi n vi trình ữ GV Ch n ch nh nh ng sai sót c a HS khi xác đ nh tên và vai trò c a t ng c quan ẩ GV Thông báo ki n th c chu n ế Các nhóm đ i chi u, s a ch a sai sót
ủ ộ Các n i quan c a cá
ậ ơ Tên c quan
Nh n xét và nêu vai trò ắ ầ Mang ướ ươ i x ng n p mang trong ph n đ u, g m các lá mang
ầ ổ
ự ể ẩ Tim
ộ ồ ng cung mang có vai trò trao đ i khí ứ ướ c khoang thân ng v i vây ng c, co bóp đ đ y ạ
ả ự ệ ớ ự ầ ạ ả ế ộ ậ t m t
ứ ự
ổ ễ ộ ố ạ Th c qu n, d ộ dày, ru t, gan Bóng b iơ
ọ ừ ộ ố ấ ỏ Th nậ máu các ch t
ậ ầ
ụ ự ồ ở cá đ c là 2 dái tinh hoàn, cá cái là 2 bu ng
ứ ể ế ụ ng sinh d c
ộ ọ ố ớ ỷ ố ố Tuy n sinh d c, ố B nãoộ
ằ ể ủ ề ể ằ N m d ươ ầ g n các x ằ N m phía tr máuvào đ ng m ch ă giúp cho s tu n hoàn máu ự Phân hoá rõ r t thành: th c qu n, d dày, ru t, có gan ti giúp cho s tiêu hoá th c ăn Trong khoang thân, sát c t s ng giúp cá chìm n i d dàng trong cướ n ữ Hai th n gi a màu tím đ , sát c t s ng. L c t ế ể ả t đ th i ra ngoài không c n thi ở Trong khoang thân, ả tr ng phát tri n trong mùa sinh s n ằ Não n m trong h p s , n i v i tu s ng n m trong các cung đ t ạ ộ ố s ng. Đi u khi n, đi u hoà ho t đ ng c a cá
ậ
ừ ẹ ổ ổ ỡ ị
ậ 4. Nh n xét đánh giá: ậ ộ ẫ GV nh n xét t ng m u m : M đúng, n i quan g không b nát, trình bày đ p ụ ể ủ ừ + Nêu sai sót c a t ng nhóm c th . ộ ọ ậ ả ầ + Nh n xét tinh th n, thái đ h c t p c u các nhóm
108
ộ GV cho HS trình bày các n i dung đã quan sát đ ượ c
ộ ế ụ ứ ề ạ ị ọ ệ V nhà ôn l
i toàn b ki n th c. chu n b truwocs các b ng ph trong bài ôn ố ẩ ẩ ọ ỳ ươ ậ ị ả ng s ng, hôm sau ôn t p chu n b thi h c k 1.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
GV cho các nhóm d n v sinh Ặ IV. D N DÒ: ậ ộ ậ t p đ ng v t không x V. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 18 Ti tế : 35
Ngày so n :10/12/2010 Ngày d y : 11/12/2010 ộ ố ng s ng
ậ ầ ậ Ôn t p ph n I Đ ng v t ươ không x
ố ậ ế ủ ươ ứ ủ ề ng s ng v :
ự ườ ng.
ặ
ự ộ ầ ươ ậ ố ng s ng. ố ậ ớ ươ ng s ng v i môi tr ư ệ ạ ố ố i s ng c a các đ i di n đ c tr ng cho ngành. ờ ố ặ nhiên và trong đ i s ng.
ứ ế ợ
ạ ộ
ụ ộ
ứ ọ ậ Ọ Ồ
ả
ụ Ạ Ộ Ọ Ạ
Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c ố ạ i ki n th c c a HS trong ph n đ ng v t không x C ng c l ủ ộ ạ Tính đa d ng c a đ ng v t không x ủ ộ S thích nghi c a đ ng v t không x ủ ấ ạ ể Các đ c đi m c u t o, l ự ễ ủ ý nghĩa th c ti n c a ĐVKXS trong t 2. Kĩ năng ổ Rèn kĩ năng phân tích, t ng h p ki n th c. Kĩ năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ Giáo d c ý th c h c t p, lòng say mê yêu thích b môn. Ạ II. Đ DÙNG D Y H C ả ộ B ng ph ghi n i dung b ng 1 và 2. III. HO T Đ NG D Y H C ổ ứ Ổ ị ch c 1. n đ nh t ể 2. Ki m tra bài cũ 3. Bài m iớ
ủ ộ ậ
ủ
ạ ộ ạ ộ ọ ủ ầ ặ Ho t đ ng c a HS ọ ươ ạ ộ ế ố ng s ng ủ đi n ki n th c đã h c vào các
ự ề ẽ ự ề ệ ố ớ ứ ả HS t hình v , t đi n vào b ng 1.
109
ỗ ố ậ ộ ạ Ho t đ ng 1: Tính đa d ng c a đ ng v t không x Ho t đ ng c a GV ạ ể GV yêu c u HS đ c đ c đi m c a các đ i ẽ ở ả ế di n, đ i chi u v i hình v b ng 1 trang 99 SGK và làm bài t p:ậ + Ghi tên ngành vào ch tr ng ủ + Ghi tên ngành c a 5 nhóm đ ng v t.
ỗ ố ệ ạ i hình. + Ghi tên các đ i di n.
ạ ọ ạ ố ậ ả ớ ế ế t k t qu , l p nh n xét,
ạ ứ ể ổ m i ngành.
ể ặ ệ
ộ ấ ạ ặ
ạ ấ ố ả
ươ ộ M t vài HS vi ổ b sung. ậ ụ ế HS v n d ng ki n th c đ b sung: ạ + Tên đ i di n ể + Đ c đi m c u t o Các nhóm suy nghĩ th ng nh t câu tr i.ờ l
ươ ạ ố ố ố ư ể ặ ẫ ặ i s ng nh ng v n mang đ c đi m đ c
ề ấ ạ ệ ố ư ủ ỗ ớ
ướ ệ + Ghi tên đ i di n vào ch tr ng d ả ệ GV g i đ i di n lên hoàn thành b ng GV ch t đáp án đúng ừ ả ầ T b ng 1 GV yêu c u HS: ệ ở ỗ ể + K thêm các đ i di n ư ấ ạ ặ ổ + B sung đ c đi m c u t o trong đ c tr ng ậ ớ ủ ừ c a t ng l p đ ng v t. ậ ủ ầ GV yêu c u HS nh n xét tính đa d ng c a ố ậ ộ đ ng v t không x ng s ng. ế ậ K t lu n: ậ ộ ng s ng đa d ng v c u t o, l Đ ng v t không x ề tr ng c a m i ngành thích nghi v i đi u ki n s ng. ủ ộ ự ậ
ủ
ạ ộ ạ ộ ẫ ậ
ạ ộ ứ ọ ậ ả ứ ế ọ ở ả Ho t đ ng 2: S thích nghi c a đ ng v t không x Ho t đ ng c a GV ng d n HS làm bài t p: ọ ỗ b ng 1 m i hàng d c (ngành) 1 ố ươ ng s ng ủ Ho t đ ng c a HS ụ ả HS nghiên c u kĩ b ng 1 v n d ng ki n th c đã h c, hoàn thành b ng.
ộ
ả ừ ạ ậ ớ
ế ụ ọ ư M t vài HS lên hoàn thành theo hàng ổ ệ ngang t ng đ i di n, l p nh n xét, b sung.
ạ ả ủ ữ ế
Ộ Ả ướ GV h + Ch n loài. ộ + Ti p t c hoàn thành các c t 3, 4, 5, 6 GV g i HS hoàn thành b ng. ọ ệ ể ự GV l u ý HS có th l a ch n các đ i di n ế khác nhau, GV ch a h t các k t qu c a HS N I DUNG B NG PH
Môi tr ngườ
ể ấ ST T Tên đ ngộ v tậ s ngố Ki u hô h p
ng, d ị Khu ch tán qua ướ ồ N c ao, h 1 ể Ki u dinh ngưỡ d ự ưỡ T d ngưỡ d bàoế
ế màng t ế ướ ồ ị ưỡ N c ao, h D d ng 2 Trùng roi xanh Trùng bi nế hình
ế ị ưỡ Trùng giày D d ng 3 ướ ố N c c ng rãnh
ế ố ỳ ị ưỡ H i quả Đáy bi nể D d ng 4 Ụ ự S thích nghi ể Ki u di chuy nể ơ ằ B i b ng roi ơ ằ B i b ng chân giả ơ ằ B i b ng lông ố S ng c đ nhị
ế cướ ị ưỡ ơ ự S aứ D d ng B i t do 5 Trong n bi nể
ế ị ưỡ ủ ứ Th y t c ở ướ n ọ c ng t D d ng 6 Bám cố đ nhị Khu ch tán qua màng c thơ ể Khu ch tán qua màng c thơ ể Khu ch tán qua da Khu ch tán qua da Khu ch tán qua da
Kí sinh ở ộ ru t ế ấ Di chuy nể Hô h p y m khí Sán dây 7 ng iườ ờ ấ ữ Nh ch t h u ẵ ơ c có s n
Kí sinh ở ộ ru t ế ấ Hô h p y m khí Giun đũa 8 ng iườ ờ ấ ữ Nh ch t h u ẵ ơ c có s n ít di chuy nể b ng ằ
110
ố ế Giun đ tấ S ng trong Đào đ t đấ ể Khu ch tán qua 9
đ tấ ấ Ăn ch t mùn da
ố ở ằ 10 c sên Trên cây Ăn lá, ch i, cồ ủ ổ Th b ng ph i
ướ ụ ữ ơ ở ằ 11 V mẹ ể N c bi n Ăn v n h u c Th b ng mang
ướ ở ằ 12 M cự ể N c bi n Th b ng mang ị ộ Ăn th t đ ng ỏ ậ v t nh khác
ọ ở ướ n c (ng t, ở ằ Th b ng mang 13 Tôm m n)ặ ị ộ Ăn th t đ ng ậ v t khác
ở ạ ọ ổ 14 Nh nệ c n ị Ăn th t sâu b ố Ph i và ng khí
15 ở ấ đ t
Ăn phân ự ễ ủ ộ ọ B hung ạ ộ Ho t đ ng 3: T m quan tr ng th c ti n c a đ ng v t không x
ủ ố ng khí ố ươ ng s ng ủ
chui Bò b ngằ ơ c chân Bám m tộ chỗ ơ ằ B i b ng xúc tu và xoang áo Di chuy n ể ằ b ng chân ơ b i, chân bò và đuôi Bay b ngằ , bòơ t Bò và bay ậ ạ ộ ọ ầ ầ ạ ộ ọ ả ộ
ả
ề ậ ớ ổ
ộ ố ổ Ho t đ ng c a HS ậ ự HS l a ch n tên các loài đ ng v t ghi vào b ng 3. ề 1 HS lên đi n, l p nh n xét, b sung. M t s HS b sung thêm.
ọ ổ ố ạ ằ ẩ ả ọ Ho t đ ng c a GV Yêu c u HS đ c thông tin b ng 3 và ghi tên ợ ố loài vào ô tr ng thích h p. ả GV g i HS lên đi n b ng GV b sung thêm các ý nghĩa th c ti n khác. GV ch t l ế i b ng b ng ki n th c chu n.
ự ễ ứ Ộ Ả Ụ N I DUNG B NG PH
ọ ầ T m quan tr ng
Tên loài ự ố
ẩ ẩ ấ
ượ
ậ ườ i
ự Làm th c ph m ị Có giá tr xu t kh u Đ c chăn nuôi ị ữ ệ Có giá tr ch a b nh ạ ơ ể ộ Làm h i c th đ ng v t và ng ự ậ ạ Làm h i th c v t ồ Làm đ trang trí Tôm, cua, sò, trai, c, m c… Tôm, cua, m c…ự Tôm, sò, cua… Ong m t…ậ Sán lá gan, giun đũa… ấ ố Châu ch u, c sên… San hô, c…ố
Ố ầ
ọ ươ ứ ớ ở ộ Ủ IV. C NG C Yêu c u HS làm bài t p sau: Em hãy ch n các t ậ ừ ở ộ c t B sao cho t ng ng v i câu c t A.
C t Bộ Đáp án
ỉ ự ư
C t Aộ ộ ế ố
ộ ng hình tr ụ
bào.
ộ
ố ặ ng không phân đ t và có a Ngành chân kh pớ b Các ngành giun c Ngành ru t khoang d Ngành thân m mề ậ e Ngành đ ng v t nguyên sinh
111
ộ ươ ơ ể ơ ể ệ bào nh ng th c hi n 1 C th ch là m t t ủ ơ ể ứ ủ đ các ch c năng s ng c a c th . ả ườ ơ ể ố ứ 2 C th đ i x ng to tròn, th ớ ế ớ hay hình dù v i 2 l p t ẹ ơ ể ề ố 3 C th m m, d p, kéo dài ho c phân đ t ườ ơ ể ề 4 C th m m, th đá vôi 5 C th có b x ằ ng ngoài b ng kitin, có
ố
ọ ỳ ề ẩ ầ ọ ị V nhà h c bài, chu n b tu n sau thi h c k 1
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ầ ụ ph n ph phân đ t. Ặ V. D N DÒ: VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 18 Ti tế : 36
Ngày so n :16/12/2010 Ngày d y : 17/12/2010
Ụ I. M C TIÊU
́ ̉ ̣ ̣ ̀ ĐÊ KIÊM TRA HOC KY I – NĂM HOC 2010 2011
…………………………. ̀ MÔN: Sinh H cọ
ĐỀ A
́ ́ ̀ ̉ ơ ̀ ơ ̃ ̀ ươ ng THCS Nguyên Chi Thanh Tr ọ H và tên: L p 7ớ ̀ Th i gian: 45 phut (Không kê th i gian phat đê)
̀ ̀ Ắ ̣ ́ ( 2 đi m) Hoc sinh lam bai trong 10 phut
́ ́ ́
ể Ệ A. TR C NGHI M KHÁCH QUAN. ́ ̀ ươ Đanh dâu ( X ) vao ô trông tr c câu đung. ư 1. Thu t c ch a có c quan này ế ơ ế ị t d ch tiêu hoá
́ ỷ ứ ế ế ơ ệ ầ ạ ướ T bào tuy n ti T bào gai C quan hô h p ấ H th n kinh m ng l i
ộ ộ ề
ậ ố ự
Ố u vàng
c sên, m c, sò Ố Hà bi n, bào ng , trùng bi n hình ư ẹ ố ể ạ ườ ộ ậ 2. Nhóm đ ng v t nào sau đây thu c ngành thân m m Trai sông, c sên, m c ự c sen, trai sông, c b ố ươ ộ 3. Nhóm đ ng v t thu c ngành giun d p s ng ký sinh gây h i cho con ng ế i là:
ầ Sán lá gan, giun đũa, giun kim, sán lá máu Sán lá máu, sán bã tr u, sán dây, sán lá gan ầ Giun móc câu, giun kim, sán dây, sán lá gan Sán bã tr u, giun ch , giun đũa, giun móc câu. ỉ
ớ ể ̣ ̉ ̉ 4. Đăc điêm nào sau đây không ph i là đ c đi m chung cua chân kh p ?
ơ ể ả ự ụ ầ
ớ
ỏ ơ ể ầ ự ầ ầ
112
ộ ệ ố ấ ằ ố ặ C th có 3 ph n: đ u ng c, b ng ầ Có v c th là l p kitin Ph n đ u có m t đôi râu, ph n ng c có ba đôi chân và hai đôi cánh Hô h p b ng h th ng ng khí.
ớ ồ ủ ơ ể
ớ ơ
ớ ơ ọ ớ ớ ể ể L p c d c và l p c vòng ớ ơ ọ L p c d c và l p c ớ ơ
ặ ̣
́ ̀ ở ơ l p hinh nhên la: ̀ ̀ ể không có ơ ̉ ̉
̀ ̀ ́ ́ ơ ́ ́ ơ ̣ ̀ C thê gôm 2 phân ́ Co num tuyên t
ử ữ ầ và x lí m i c a tôm sông là:
ự
ơ ấ ồ ủ Các chân ng c (càng, chân bò). T m lái.
ụ ́ ́ ́ ơ ̉ ̉
́ ́ ́ ̣
̉ 5. Thành ngoài c a c th giun đũa g m 2 l p là: L p bi u bì và l p c vòng ớ ơ L p bi u bì và l p c d c ớ ơ ọ chéo ̀ 6 . Đ c đi m C thê gôm 3 phân ́ Co đôi kim tiêt chât đôc ứ ụ 7.Các ph n ph có ch c năng gi Các chân hàm. Các chân b i (chân b ng). ̀ 8.C quan trao đôi khi cua ca chep la: Hê thông ông khi Phôi. Mang. Lô th . ̉ ở
́ ̀ ̀ ̉ ̣ ̣ ĐÊ KIÊM TRA HOC KY I – NĂM HOC 2010
…………………………… MÔN: Sinh H cọ
́ ́ ̀ ̉ ơ ̀ ơ ̃ ̀ ươ Tr ng THCS Nguyên Chi Thanh 2011 ọ H và tên: L p 7ớ
̀ Th i gian: 45 phut (Không kê th i gian phat đê) ĐỀ B
̀ ̀ Ắ ể ̣ ́ ( 2 đi m) Hoc sinh lam bai trong 10 phut
́ ́ ́
́ ́ ́ ươ c câu đung nhât. ẹ ố ườ ộ ộ ạ Ệ A. TR C NGHI M KHÁCH QUAN. ̀ Đanh dâu ( X ) vao ô trông tr ậ 1. Nhóm đ ng v t thu c ngành giun d p s ng ký sinh gây h i cho con ng i là:
ộ ộ
Ố ầ ậ ố
ự ể ư Ố c sên, m c, so.̀ Hà bi n, bào ng , trùng bi n ế u vàng.
Sán lá gan, giun đũa, giun kim, sán lá máu. Sán lá máu, sán bã tr u, sán dây, sán lá gan. ầ Giun móc câu, giun kim, sán dây, sán lá gan. Sán bã tr u, giun ch , giun đũa, giun móc câu. ỉ ề 2. Nhóm đ ng v t nào sau đây thu c ngành thân m m Trai sông, c sên, m c. ự c sen, trai sông, c b ố ươ hình. ư 3. Thu t c ch a có c quan này
ơ ế ị ấ t d ch tiêu hoá. T bào tuy n ti
ạ ướ C quan hô h p. ơ H th n kinh m ng l ệ ầ i.
ặ ̣
̀ ́ ở ơ l p hinh nhên la: ̀ ̀ ̉ ̉
ơ ́ ̣ C thê gôm 2 phân. ̀ ́ Co num tuyên t ́ ơ .
̀ ́ ́ ̀ ủ ơ ể ồ ớ
113
ớ ớ ể ể ớ ơ ớ ơ ỷ ứ ế ế T bào gai. ế ̀ ể không có 4. Đ c đi m C thê gôm 3 phân. ơ ́ Co đôi kim tiêt chât đôc. 5. Thành ngoài c a c th giun đũa g m 2 l p là: L p bi u bì và l p c vòng. ớ ơ L p bi u bì và l p c d c. ớ ơ ọ L p c d c và l p c vòng. ớ ơ ọ L p c d c và l p c chéo. ớ ơ ọ
ầ ữ ử và x lí m i c a tôm sông là:
ự ồ ủ Các chân ng c (càng, chân bò).
ụ ơ T m lái. ấ
ớ ể ̣ ̉ ̉
ứ ụ 6. Các ph n ph có ch c năng gi Các chân hàm. Các chân b i (chân b ng). ả 7. Đăc điêm nào sau đây không ph i là đ c đi m chung cua chân kh p ? ự ặ ụ ơ ể ầ
ớ
ầ ầ ự C th có 3 ph n: đ u ng c, b ng. ầ Có v c th là l p kitin. Ph n đ u có m t đôi râu, ph n ng c có ba đôi chân và hai đôi cánh.
ỏ ơ ể ầ ấ
ố ́ ́ ơ ̉ ̉
́ ́ ̣ ̉
ộ Hô h p b ng h th ng ng khí. ệ ố ằ ̀ ́ 8. C quan trao đôi khi cua ca chep la: Hê thông ông khi. ́ Mang. Phôi. Lô th . ̉ ở
̀ Ự ̉ ̣ ̣ ̣ ĐÊ KIÊM TRA T LUÂN HOC KI I NĂM HOC:20102011
̀ ̀ ̣ Ơ ̀ ̀ ơ MÔN: SINH HOC L P 7́ ́ Th i gian lam bai: 35 phut
́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ơ ̣ ̉ ̣ ̣ ̃ Nêu câu tao va vong đ i cua giun đua. Nêu cac biên phap phong chông bênh
̃ ̀ ̀ ́ ̀ ự ́ ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣
̃ ̃ ợ ơ ̣ ̣ ̉ Nêu vai tro th c tiên cua nganh chân kh p. Kê tên cac đông vât thuôc nganh ́ ́ ng em. Nêu nh ng biên phap bao vê nh ng chân kh p co l đia ph i.
̣ ư ́ ư ́ ́ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̣
̀ ́ ́ ̀ ̃ ươ ư ợ ̣ ̣ ̉ ̉ : (2,5đ) Câu 1 giun đua.̃ : (3đ) Câu 2 ́ ơ ở chân kh p : ( 2,5đ) Câu 3 năng. Tai sao co tr ươ ́ ́ ̀ ươ ng h p ca bi mu nh ng vân co kha năng di chuyên trong n ̀ ́ ư Chung minh răng câu tao trong cua ca chep chuyên hoa vê câu tao va ch c ̀ ̃ ́ ́ c dê dang.
́ ̀ ̉ ̉ ̣ ̣ H ́ ƯƠ NG DÂN CHÂM BAI KIÊM TRAHOC KI I NĂM HOC:20102011
̀
́
́
̀ MÔN: SINH HOC 7̣
́
2
3
1
4
5
6
7
8
A.PHÂN TRĂC NGHIÊM KHACH QUAN: ́ ̃ Môi y đung 0,25 điêm CÂU ĐỀ
A B
c b
d d
b c
c a
b b
a a
a c
c b
̣ ̉
Ự
B. T LUAN CÂU
̣ ̣
NÔI DUNG TRA L Ì ̉ Ơ
ĐIÊM̉
114
ờ
ấ ạ
Câu 1: (3đ)
2 0,25 0,25
ơ ọ
ể
ớ
ơ ể Thành c th : Bi u bì c d c phát tri n. L p cuticun làm căng c th
ư
ế
ụ ạ
ể
ế
ề
ể C u t o giun đũa vòng đ i phát tri n: ấ ạ * C u t o ụ Hình tr dài 25cm. ể ơ ể ơ ể ứ Ch a có khoang c th chính th c ư ố ậ ẳ ng tiêu hóa th ng: Ch a có h u môn. ộ Tuy n sinh d c dài cu n khúc Di chuy n h n ch ỗ ơ ể C th cong du i: chui rúc. Dinh d
ng nhanh và nhi u.
0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25
→
→
ố
ứ
ộ
ấ ru t non ( u
→
ứ ộ
→ ườ
th c ăn s ng i)
0,5 0,5
ưỡ ấ ng: Hút ch t dinh d ờ ể ủ → ấ ẻ ứ Đ tr ng u trùng trong tr ng →ổ giun đũa (ru t ng máu, gan, tim, ph i ̀
́
̣ ̣ ̣ ̉ ̣
ớ
ườ
ứ
ợ
Câu 2: (2đ)
0,5
ố
ồ
ậ ng
ệ
ạ
ạ
0,5
ồ ề
ề
́
c đung 5 đai diên.
́ : Trông cây xanh, bao vê môi tr
̀ ́ ươ ng sông...
̣ ̣ ̣ ̉ ̣
ưỡ * Vòng đ i phát tri n c a giun đũa: Giun đũa trùng) ́ ̀ ́ ự Cach phong chông: th c hiên chê đo 3 sach, tây giun đinh ky ễ ủ Vai trò thực ti n c a ngành chân kh p: ẩ ủ ộ ự ấ i, là th c ăn c a đ ng v t khác, * L i ích: Cung c p th c ph m cho con ng ữ ệ ườ ạ ồ ụ ấ làm ngu n thu c ch a b nh, th ph n cho cây tr ng, làm s ch môi tr ạ ồ ỗ ạ * Tác h i: Làm h i cây tr ng, làm h i cho nông nghi p, h i đ g tàu ệ ậ thuy n , là v t trung gian truy n b nh ́ơ : HS kê đ ̀ ̉ ượ Tên cac loai chân kh p ̀ ượ HS nêu đ
c 2 biên phaṕ
ủ
0,5 0,5 0,5
ự
ấ ạ ệ
Câu 3: (3đ)
→
→
→
ố
ộ
ậ
ầ
ự
ộ ả
h u môn
ậ th c qu n d dày ru t
ộ
ậ
ế
ấ
ế
ưỡ
ấ ặ
ng, th i ch t c n bã
→
ớ
ổ
ả c.
0,5
ướ ế
ữ
ỏ
ổ
ạ
0,5
ầ
ấ
ộ
i.
0,5
→
ầ ơ ể ỏ ươ ậ ả
ọ ừ
ỏ ằ
ư
ố
t: d i th n màu đ , n m sát s ng l ng l c t
ấ ộ ể máu các ch t đ c đ
ả
0,5
ủ
ầ
ồ Não g m 5 ph n
ầ
ư
ừ
ế
ầ
ơ
trung ng th n kinh đ n các c quan
ệ ầ : H th n kinh: ủ ố ầ ườ ng bên
0,5
ơ ̀
́
́
́ ư
ơ
ắ ̀ ự ươ ng bên la c quan đam nhân ch c năng cam nhân ap l c
ơ ca co c quan đ
C u t o trong c a cá chép: 1/ H tiêu hóa: Có s phân hóa : Các b ph n: → → ạ ệ + ng tiêu hóa: Mi ng h u ế + Tuy n tiêu hóa: Gan m t tuy n ru t ổ ứ ứ Ch c năng: bi n đ i th c ăn thành ch t dinh d ự ả ơ Bóng h i thông v i th c qu n giúp cá chìm n i trong n ấ ề ằ ấ 2/ Hô h p: Cá hô h p b ng mang, lá mang là nh ng n p da m ng có nhi u → m ch máu trao đ i khí. 3/ Tu n hoàn: Tim 2 ngăn: 1 tâm nhĩ, 1 tâm th t. M t vòng tu n hoàn, máu đi nuôi c th : đ t ế 4/ Bài ti th I ra ngoài ầ 5/ Th n kinh và các giác quan c a cá + Trung ương th n kinh: não, t y s ng + Dây th n kinh: đI t Giác quan: m t, mũi, c quan đ B i vìở ̉ ươ cua n
́ c.́
̉ ̣ ̉ ̣
ạ ạ Tu nầ : 19 Ti tế : 37
Ớ ƯỠ
L P L
Ngày so n :27/12/2010 Ngày d y : 28/12/2010 Ư NG C Ồ
Ế
BÀI 35: CH Đ NG
115
Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c
ồ ố ặ ạ ộ ừ ở
ạ ế
ồ ể ư ủ ạ ớ ờ ố c quá trình sinh s n và phát tri n qua bi n thái. ệ ế ưỡ ấ ạ ể c đ c đi m c u t o và ho t đ ng s ng c a ch đ ng nghi v i đ i s ng v a trên c n. Phân bi ượ ng c c a đ i di n ( ch đ ng). c hình thái c u t o phù h p v i đ i s ng l
ượ ạ ộ ợ ủ ế ệ ượ t đ ấ ạ ậ ủ ế ả ớ ờ ố ồ c ho t đ ng t p tính c a ch đ ng.
ỹ ạ ộ
ậ ụ
Ồ
ứ ả Ạ ụ ấ ạ ủ ế ả ồ ượ Nêu đ ướ ừ ở n c v a Trình bày đ Trình bày đ 2. Kĩ năng Rèn k năng quan sát, phân tích, ho t đ ng nhóm 3. Thái độ ệ ộ Giáo d c ý th c b o v đ ng v t có ích Ọ II. Đ DÙNG D Y H C ộ 1. GV: B ng ph ghi n i dung b ng (SGK T114). Tranh c u t o ngoài c a ch đ ng
ồ M u: ch nuôi trong l ng nuôi
ồ
Ọ Ạ
L p l
ớ ưỡ ở ư ồ ữ ng c bao g m nh ng đ ng v t v a c, v a n
ậ ừ ở ướ ứ ừ ở ạ ế ộ ạ ẽ ọ ồ c n: ch đ ng, nhái ệ ủ ớ ưỡ ng
ồ ả ẫ ế ẫ ế 2. HS: M u ch đ ng (theo nhóm) Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C 1. Ổn đ nh l p ớ . ị ố ể Ki m tra sĩ s : 2. KTBC 3. Bài m iớ . ộ M bài: ẫ bén, ch u chàng. Trong bài h c hôm nay chúng ta s nghiên c u m t đ i di n c a l p l ư ế c là ch đ ng
ể ờ ố ế ồ
ụ Ạ Ộ ể ờ ố Nêu đ HO T Đ NG 1: Tìm hi u đ i s ng ch đ ng ủ ế c đ c đi m đ i s ng c a ch đ ng M c tiêu:
ượ ặ ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a GV N i dung
ọ ầ ự ả
ậ
ở ồ ặ ế đâu và vào ng g p ch đ ng
ế ờ ng ki m ăn vào th i gian nào? ượ ệ
ườ ế ồ ồ ng ki m m i vào ậ ộ ớ ờ ố 1. Đ i s ng: Ế ừ ờ ố ch có đ i s ng v a ở ướ ừ ở ạ ư n c, v a c n ( a ơ ẩ ướ t) n i m ế Ki m ăn vào ban đêm Có hi n t ng trú đông. ế Là đ ng v t bi n nhi tệ ủ ế ọ ố ồ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS thu HS t nh n thông tin sgk T113, k tế ữ ớ ợ h p v i nh ng ự ế ể hi u bi t th c ế > rút ra t ậ nh n xét 1 HS phát ổ ể bi u > l p b sung Yêu c u HS đ c thông tin trong SGK > tr ỏ ờ l i câu h i ườ H. Em th mùa nào? ườ ế H. ch th ủ ứ Th c ăn c a chúng là gì? ế H. Vì sao ch đ ng th ban đêm? ứ H. Th c ăn c a ch là sâu b , giun c nói ề lên đi u gì?
ể : C u t o ngoài và di chuy n
ấ ạ ể ấ ạ ủ ế ượ ồ ớ
i thích đ Gi ừ ở ướ ừ ở ạ Ạ Ộ HO T Đ NG 2 ặ ữ c nh ng đ c đi m c u t o ngoài c a ch đ ng thích nghi v i c n. ụ M c tiêu: ờ ố đ i s ng v a
ể ủ ế ở ạ c v a c cách di chuy n c a ch khi ả n Nêu đ c n
ượ ạ ộ ở ướ n ạ ộ ủ ủ
ế ầ
ả ả ự ả c và khi Ho t đ ng c a HS ự HS d a vào k t qu quan hoàn thành b ng 1 sát > t
116
Ho t đ ng c a GV Yêu c u quan sát kĩ hình 35 (1, 2, 3) ỉ > hoàn ch nh b ng sgk T114 ậ ả Th o lu n ộ N i dung ấ ạ 2. C u t o ngoài và di chuy nể ấ ạ a. C u t o ngoài
ồ ể
ố ữ ủ ế
ặ ặ ậ ả HS th o lu n nhóm > ấ ế th ng nh t ý ki n ể ở ạ c n: 2, 4, 5 + Đ c đi m ể ở ướ n + Đ c đi m c: 1, 3, 6 c n? ữ
ấ ạ c?
ả ở ướ n ộ ặ ờ ố ụ
ầ ả Ế i thích ý nghĩa ổ ớ HS gi thích nghi > l p b sung ể
ứ ẩ i b ng ki n th c chu n
ướ i (d ầ ủ ế ể ồ ả ượ đ c ồ ả ặ ế ch đ ng có đ c ạ ấ ể đi m c u t o ngoài thích nghi ừ ở ố ờ đ i s ng v a ướ ừ ở ạ c v a n c n. ả B ng SGK b. Di chuy nể ch có 2 cách di chuy nể ả + Nh y cóc (trên c n)ạ ơ + B i c)ướ n ả ộ ữ ẳ ể ạ ẩ c: Chi sau đ y ể ướ ẻ HS quan sát mô t ạ + Trên c n khi ng i chi sau ậ g p ch Z, lúc nh y chi sau ậ b t th ng > nhày cóc + D i n ướ n ướ ướ c, chi tr c b lái
ể ủ ế c c a ch và hình 35.3 sgk > ả ộ đ ng tác di chuy n trong
ạ ấ ặ H. Nêu nh ng đ c đi m c u t o ờ ố ngoài c a ch thích nghi đ i s ng ở ạ ể H. Nh ng đ c đi m c u t o ngoài thích nghi đ i s ng Treo b ng ph ghi n i dung các ể ặ đ c đi m thích nghi > yêu c u HS: ủ ả i thích ý nghĩa thích nghi c a H. Gi ặ ừ t ng đ c đi m? ế ố ạ ả Ch t l Yêu c u HS quan sát cách di chuy n c a ch trong l ng nuôi đ ng tác di (hình 35.2) > mô t chuy n trên c n Quan sát cách di chuy n trong ướ n mô t cướ n
ả B ng đáp án
ặ ấ ạ
ọ ớ ớ Ý nghĩa thích nghi ả ứ ủ ả ướ c khi
ầ ọ Gi m s c c n c a n b iơ
ướ mũi
ử ừ ở
ủ ấ ễ ẩ ẩ
ắ ả t ra,tai có
ế
ạ ầ ố
ữ ơ ậ ợ ệ ể Đ c đi m hình dáng và c u t o ngoài ố ọ ẹ Đ u d p nh n, kh p v i thân thành mo t kh i thuôn ề c. nh n v phía tr ớ ầ ở ị ỗ ắ v trí cao trên đ u (mũi thông v i M t và l ổ ừ ệ khoang mi ng và ph i v a ng i v a th ). ầ ầ Da tr n ph ch t nh y và m d th m khí. ế ệ ế ữ ướ ắ M t có mi gi n ti c m t do tuy n l màng nhĩ. Chi có 5 ph n có ngón chia đ t linh ho t. Các chi sau có màng b i căng gi a các ngón
ở ừ ơ ừ Khi b i v a th v a quan sát ạ ấ Giúp hô h p trên c n. ỏ ị ữ ắ ệ ắ B o v m t, gi m t kh i b ậ t âm thanh trên khô, nh n bi c n.ạ ể i cho vi c di chuy n Thu n l ể ẩ ơ ạ T o thành chân b i đ đ y cướ n
ể ủ ế ả
: Sinh s n và phát tri n c a ch
ụ M c tiêu: Trình bày đ
ộ Ạ Ộ HO T Đ NG 3 ả c s sinh s n và phát tri n c a ch Ho t đ ng c a HS
ạ ộ ự
ể
ượ
ả ứ ế ể ặ ố ụ ụ
117
ố ượ ế ạ ể ủ ế ủ ậ HS t thu nh n thông tin trong sgk T114 > ặ nêu đ c các đ c ể đi m sinh s n + Th tinh ngoài ậ ự ế + Có t p tính ch đ c ư ế ôm l ng ch cái. ẻ ở ế N i dung ể ả 3. Sinh s n và phát tri n ủ ế c a ch Sinh s n:ả ả + Sinh s n vào cu i mùa xuân ế ậ + T p tính: ch đ c ôm ờ ư l ng ch cái, đ ự các b ượ ự ạ ộ ủ Ho t đ ng c a GV ậ ả Cho HS th o lu n ả ặ H. Trình bày đ c đi m sinh s n ủ ế c a ch? H. Tr ng ch có đ c đi m gì? H. Vì sao cùng là th tinh ngoài ơ ứ mà s l i ít h n ng tr ng ch l cá?
ầ
ẻ ứ ể
ứ HS trình bày trên tranh > HS khác bổ sung
ể ả ự cướ n ụ + Th tinh ngoài, đ tr ng ể Phát tri n: Tr ng > nòng ế ọ n c > ch (phát tri n có ế bi n thái)
ắ HS l ng nghe. ể ủ ế ở ộ
ề ỏ ề ọ ứ
Treo hình 35.4 sgk, yêu c u HS: ủ ự H. Trình bày s phát tri n c a ch?ế H. So sánh s sinh s n và phát ớ tri n c a ch v i cá? M r ng: Trong quá trình phát ể ể ặ tri n nòng n c có nhi u đ c đi m ố ồ ố gi ng cá ch ng t v ngu n g c ủ ế c a ch ố ủ 4. C ng c :
ể ế ứ ố ạ GV ch t l i ki n th c ậ ọ ế HS đ c k t lu n chung sgk T115 5. Ki m tra đánh giá:
ấ ầ ả ờ ấ i đúng nh t trong các câu sau:
Ế ư ế
ầ t, g n b n
ơ ẩ ướ ọ ờ ướ c ố Ế Ế
Đánh d u x vào đ u câu tr l ố ạ ộ 1. ch s ng và ho t đ ng nh th nào? ở ữ ố ồ a. ch đ ng s ng nh ng n i m ồ ế ồ b. ch đ ng đi ki m m i (sâu b , cua, cá con, giun, c) ẩ ồ ế c. Vào mùa đông ch đ ng n trong hàng (trú đông) d. C a, b và c
ờ ự ướ ồ ạ ng s ng quanh b v c n c?
ấ ế ễ
ả ứ c. Tìm ki m th c ăn d dàng d. C a, b và c
ả ế ườ ố 2. T i sao ch đ ng th ễ ượ ẻ c k thù t n công a. D tránh đ ệ ợ b. Có l i cho vi c hô h p qua da ồ ấ ạ ể ấ ủ ế ớ ờ ố ặ ở ạ 3. Đ c đi m c u t o ngoài c a ch đ ng thích nghi v i đ i s ng c n?
a. Bón chi có ngón và linh ho tạ
ắ
b. M t có mí, tai có màng nhĩ ệ ớ ổ ễ ở
ả Ặ V. D N DÒ:
ậ ọ ỏ ở
i các câu h i vào v bài t p ự ẩ ị
ự ả ỗ ồ ộ c. Mũi thông v i khoang mi ng, ph i d th d. C a, b và c ả ờ H c bài, tr l Chu n b bài th c hành ế M i nhóm mang 1 con ch đ ng kho ng 0,5 kg, m t bì bông gòn, 1 khay đ ng n ướ c,
ẻ ướ ử lau và n c r a chén
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
gi VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 19 Ti tế : 38
Ngày so n :30/12/2010 Ngày d y : 31/12/2010 Ự
Ạ
Ồ
Ẫ
Ổ
Bài 36 : TH C HÀNH Ấ QUAN SÁT C U T O TRONG Ủ Ế C A CH Đ NG TRÊN M U M
118
Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c ậ ủ ế ẫ ơ
ệ ơ ạ ữ ể ạ ơ ớ ổ Nh n d ng các c quan c a ch trên m u m . ớ ờ ố Tìm nh ng c quan, h c quan thích nghi v i đ i s ng m i chuy n lên c n.
ấ ạ ủ ế t cách m ch, quan sát c u t o trong c a ch
ươ ườ ạ ậ ị ị 2. Kĩ năng ổ ế ế Bi ổ ế Kĩ năng m ch ộ ươ Quan sát b x ộ ố ng: c t s ng, x ng s ộ ố ộ n; nh n d ng và xác đ nh v trí m t s n i
quan.
ắ
ự ả ượ ọ ỹ ệ ợ Rèn k năng: quan sát, phân tích, ph i h p làm vi c h p tác, l ng nghe tích c c và ẻ c. Tìm ki m và s lí thông tin khi đ c SGK, k năng qu n l
ệ ậ ờ ế ượ ố ợ ử c phân công.
ỹ chia s thông tin quan sát đ ả th i gian và đ m nh n trách nhi m đ 3. Thái độ
ọ ậ Có thái đ nghiêm túc trong h c t p
Ồ Ọ
ủ ế
ộ Ạ II. Đ DÙNG D Y H C ấ ạ 1. GV: Tranh c u t o trong c a ch ộ ươ ế ng ch
ổ ế
ẫ ọ ể ớ c bài m i
Tranh b x Mô hình não chế M u m ch 2. HS: H c bài, tìm hi u tr ẩ
Ạ
ớ ờ ố
ấ ạ ấ ạ ủ ế ứ ổ ế ể ể ặ ặ ở ướ n ớ ờ ố ch thích nghi v i đ i s ng c? ở ạ ? c n
Giáo viên nêu yêu c u c a ti
ự ướ ế ị ẫ Chu n b m u con ch Ọ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1 . n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s : 2. KTBC ữ H. Nêu nh ng đ c đi m c u t o ngoài c a ch thích nghi v i đ i s ng ữ H. Nêu nh ng đ c đi m c u t o ngoài ch ng t 3Bài m i.ớ ở M bài:
Ạ Ộ ộ ươ ươ ạ ị ị ầ ủ ế ọ ộ ươ ế HO T Đ NG 1: Quan sát b x ườ ng s t h c và phân chia các nhóm th c hành ng ch ậ n; nh n d ng và xác đ nh v trí ộ ố ng: c t s ng, x Quan sát b x
ụ M c tiêu: ộ ố ộ m t s n i quan.
ủ Ho t đ ng c a HS
ậ
ươ ươ ng
ế t các x ế ng ch? ạ ộ ủ ự HS t thu nh n thông tin ươ ớ ị ng: > ghi nh v trí, tên x ầ ộ ươ ng c t x ng đ u, x ươ ươ ố ng ng đai và x s ng, x chi. ộ ố
ế ố ướ c, ẫ ị ậ ổ ỉ HS lên ch m u > HS khác nh n xét, b sung
ẫ ộ ỡ
119
ạ ộ Ho t đ ng c a GV ẫ ướ H ng d n HS quan sát hình 36.1 sgk ậ H. Nh n bi ộ ươ trong b x ẫ ầ Yêu c u HS quan sát m u ế ộ ươ b x ng ch, đ i chi u hình 36.1 > xác đ nh các ẫ ươ ng trên m u x ỉ ọ G i HS lên ch trên m u tên ngươ x ộ N i dung ộ ươ ng: 1. B x ầ ươ + X ng đ u ươ + X ng đai (đai vai, đai hông) ươ + X ng c t s ng ư + X ong chi (chi tr chi sau) ứ Ch c năng: ạ + T o b khung nâng đ c thơ ể
ả ủ ơ
ầ ộ ươ ế
ả
ủ ộ ươ ủ ố ng ế ậ Yêu c u HS th o lu n ứ H. B x ng ch có ch c năng gì? ố ạ Ch t l ứ i ki n th c ệ ơ + Là n i bám c a c > di chuy nể ả ạ + T o thành khoang b o ộ ệ v não, t y s ng và n i quan
ứ ậ HS th o lu n rút ra ch c năng c a b x ể ạ Đ i di n nhóm phát bi u, ổ b sung
ổ ộ Ạ Ộ HO T Đ NG 2
ấ ượ ự ử ướ ử ạ ủ ế : Quan sát da th y đ : Quan sát da và các n i quan trên m u m ớ ờ ố c s thích nghi v i đ i s ng n a n ẫ c n a c n c a ch
ụ M c tiêu đ ngồ
ủ ộ
ạ ộ ẫ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ệ ự ướ ng
ướ ặ ủ ờ ặ ổ ậ
ả Ho t đ ng c a GV ề H ng d n HS: s tay lên b m t da, quan sát m t trong da ậ > nh n xét ậ ả Cho HS th o lu n Nêu vai trò c u da ặ ả ờ ớ ậ i, l p nh n xét l ổ N i dung 2. Quan sát da và các n iộ quan trên m u mẫ a. Quan sát da ơ ẩ ầ Ế ch có da tr n (tr n, m ướ ề t) m t trong có nhi u ạ m ch máu > trao đ i khí HS th c hi n theo h d n:ẫ ế ẩ ướ t + Nh n xét: da ch m ệ ạ ặ m t trong có h m ch máu ướ d i da HS tr ổ b sung
ộ ớ ờ ố ệ ơ ữ ớ ơ ụ Tìm nh ng c quan, h c quan thích nghi v i đ i s ng m i : Quan sát n i quan.
ủ ủ ạ ộ ộ
ế ế ẫ ổ
ổ ị ủ ế ấ ạ Ho t đ ng c a HS HS quan sát hình đ iố chi u m u m > xác ệ ơ ị đ nh v trí các h c quan ơ ệ
ể ưỡ i có th phóng ra ạ ệ ừ ổ ắ ổ
ệ ố ả ờ ự Đ i di n nhóm trình ố bày > GV b sung u n n nắ ậ ả HS th o lu n nhóm > ế ấ th ng nh t ý ki n ượ ầ Yêu c u nêu đ c: ừ ấ ạ ệ
ớ ế ụ ấ ệ ạ ủ ẩ ề ệ ệ ụ
ồ ậ ớ ể
M c tiêu ạ ể chuy n lên c n ạ ộ Ho t đ ng c a GV ầ Yêu c u HS quan sát ớ ố hình 36.3 đ i chi u v i m u mẫ ị H. Xác đ nh các c quan ủ ế c a ch? ầ H Yêu c u t ng nhóm ỉ ừ ơ ch t ng c quan trên ẫ m u m ? ầ Yêu c u HS nghiên ứ ặ c u t ng b ng đ c ủ ể đi m c u t o trong c a ế ch T118 ậ ả > th o lu n ủ ế ệ H. H tiêu hóa c a ch ặ có đ c đi m gì khác so ớ v i cá? ạ ế
ướ ưỡ i + H tiêu hóa: L ạ ắ phóng ra b t m i, d dày, gan, m t l n có ế ụ tuy n t y ơ ấ ổ + Ph i c u t o đ n ấ ả gi n, hô h p qua da là ủ ế ch y u ể ả
120
ầ + Tim 3 ngăn, 2 vòng tu n hoàn ướ ể c, th giác phát tri n ấ ở ế ch đã xu t H. Vì sao ẫ ổ ệ hi n ph i mà v n trao ổ đ i khí qua da? ủ ế H. Tim c a ch khác cá ở ể đi m nào? Trình bày ủ ự ầ s tu n hoàn máu c a N i dung ộ b. Quan sát các n i quan trên ổ m u mẫ ể ặ Đ c đi m c u t o trong c a ch H tiêu hóa: ệ + Mi ng có l ồ ắ b t m i ậ ộ ạ + D dày l n, ru t ng n, gan m t ớ l n, có tuy n t y H hô h p: ấ ổ ấ + Xu t hi n ph i: Hô h p nh s nâng h c a th m mi ng ặ ạ + Da m có h mao m ch dày đ c ấ ệ ướ i da làm nhi m v hô h p d ầ ệ Tim 3 ngăn (2 H tu n hoàn: ớ ầ TN, 1 TT) v i 2 vòng tu n hoàn ơ ể máu đi nuôi c th là máu pha ệ ố ữ ậ t: Th n gi a gi ng cá, H bài ti ẫ ố ố có ng d n n c ti u xu ng bóng ướ ớ đái l n tr c khi th i ra ngoài qua ệ ỗ huy t l ệ ầ H th n kinh: ị + Não tr ể ể + Ti u não kém phát tri n
ị ụ
ơ ự
ụ ẻ ứ + Hành t yủ ủ ố + T y s ng ệ H sinh d c: Ế + ch đ c không có c quan giao ph iố Ế + ch cái đ tr ng, th tinh ngoài ệ
ạ
ả ậ HS th o lu n, xác ượ ị c các h tiêu đ nh đ ầ ấ hóa, hô h p, tu n hoàn ự ể ệ th hi n s thích nghi ể ố ờ ớ v i đ i s ng chuy n lên c nạ
4. Nh n xét đánh giá:
ả ự ậ ầ
ự ợ ữ
ệ ọ
ộ ặ ệ ơ ể
ụ ể ồ ả ủ ế ệ ơ ở ừ ứ ch?ế Quan sát mô hình não ộ ế ch > xác đ nh các b ậ ủ ph n c a não ứ ế ố ạ Ch t l i ki n th c ậ ả Cho HS th o lu n ặ ữ H. Trình bày nh ng đ c ớ ờ ể đi m thích nghi v i đ i ể ệ ạ ố s ng trên c n th hi n ủ ở ấ c u t o trong c a ch?ế ậ ự ổ GV nh n xét bu i th c hành ọ ậ ế + tinh th n h c t p, k t qu th c hành ứ ỷ ậ ậ ự + ý th c k lu t tr t t + S h p tác gi a các thành viên trong nhóm GV cho HS thu d n v sinh Ủ ấ GV: Nh n m nh toàn b đ c đi m các h c quan trên b ng ph đ các em th y t ng h c quan c a ch đ ng thích nghi cao ạ ữ ấ ạ c s phù h p gi a c u t o và ch c năng
ố ng s ng.
Ố IV: C NG C : ấ ợ ượ ự đ ộ ớ ườ đ v i 2 môi tr Ặ V. D N DÒ:
ạ ẫ ọ H c bài, hoàn thành thu ho ch theo m u (sgk/ 119)
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
121
VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 20 Ti tế : 39
Ngày so n :03/01/2011 Ngày d y : 04/01/2011
Ể
Bài 37: ĐA D NG VÀ Đ C ĐI M CHUNG
Ư
Ạ Ủ ƯỠ C A L
Ặ NG C
ữ ư ở ệ ể ặ t ba b trong l p l ng c Vi t Nam
ượ ượ ặ ộ ự ệ ệ ủ ể ậ Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c Nêu đ Nêu đ ể c nh ng đ c đi m đ phân bi ơ ố c đ c đi m n i s ng và t p tính t ệ ớ ưỡ ộ ưỡ ạ v các đ i di n c a các b l ng c k ư ể
trên.
ượ c vai trò c a l nhiên và đ i s ng.
ượ ủ ưỡ Nêu đ Trình bày đ ủ ưỡ ư ớ ự ng c v i t ể ặ ữ c nh ng đ c đi m chung c a l ờ ố ư ng c
2. Kĩ năng
ư ệ ề ộ ố ạ ủ ưỡ ệ ư ễ ươ ư ầ S u t m t li u v m t s đ i di n khác c a l ư ng c nh cóc, nh ế ng, ch
giun,...
ử ế ể ọ K năng tìm ki m và x lí thông tin khi đ c SGK, quan sát tranh hình đ tìm hi u s ể ự
ỹ ề ạ ầ ườ đa d ng v thành ph n loài và môi tr ố ng s ng.
ỹ ự ắ ợ
ỹ ể ặ ợ
ưỡ l
ướ ớ ự ế Rèn cho các em k năng h p tác l ng nghe tích c c. ủ ớ ể K năng phân tích so sánh h p tác, khái quát hoá đ tìm ra đ c đi m chung c a l p ư ng c . K năng t tin trình bày ki n tr ướ ổ c t c l p tr ...
ỹ 3. Thái độ
ệ ộ ậ ụ Giáo d c ý th c b o v đ ng v t có ích
Ồ
ưỡ ư ứ ả Ọ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh m t s loài l
Ạ ộ ố ụ ng c ả
ọ
ớ c bài m i ở ậ K b ng sgk T121 vào v bài t p Ạ
ậ ộ ổ ế ở ồ ươ ng s ng ph bi n
ư ồ ưỡ ư ụ ữ ng c g m nh ng loài đ ng v t có x c. L ộ ố đ ng ru ng ộ ng là hai, c là c trú, c ng ). Ý nói nh ng loài đ ng
ề
ư ạ ố ạ ấ ể ư ừ ng c . T đó
ể ự ư ế ấ ạ ưở ả ụ M c tiêu: ấ ượ th y đ Nêu đ c môi tr
ượ ườ ạ ộ ộ
ầ ạ ề ệ
122
ả ộ B ng ph ghi n i dung b ng sgk T121 ướ ọ 2. HS: H c bài + đ c tr ẻ ả Ọ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C ố ể ớ Ki m tra sĩ s Ổ ị 1. n đ nh l p. : 2. KTBC 3. Bài m i.ớ ữ ưỡ ở L M bài: ư ư ưỡ ấ ướ ề ắ ng c (l kh p mi n đ t n ố ộ ờ ươ ậ ng s ng trong cu c đ i có hai giai đo n s ng | v t có x Ạ Ộ Tìm hi u s đa d ng v thành ph n loài HO T Đ NG 1: ể ặ c các đ c đi m đ c tr ng nh t đ phân bi ố ng s ng nh h ủ Ho t đ ng c a GV ọ Yêu c u HS quan sát hình 37.1 sgk đ c ậ thông tin trong sgk > Hoàn thi n bài t p ả b ng sau ầ ệ ặ ộ ưỡ t các b l ủ ừ ộ ng đ n c u t o ngoài c a t ng b . ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ự thu Cá nhân t ề ậ nh n thông tin v ộ ể ặ đ c đi m 3 b ưỡ N i dung ự I. S đa d ng v ầ thành ph n loài ư L ng c có 4000
ệ ng c
ể ộ ưỡ ể Đ c đi m phân bi Đuôi
Tên bộ ư ưỡ ng c l ặ Hình d ngạ ưỡ ng c ư t K.thướ c chi sau
ậ ưỡ ng c ư
loài chia thành 3 bộ ư B l ng c có đuôi ộ B l không đuôi ộ B l không chân
ớ ầ ặ ể ướ ng n ư ừ ả ậ ế ng đ n ự rút ộ ậ Có đuôi K0 đuôi K0 chân ứ ộ ắ Phân tích m c đ g n bó v i môi ưở ườ c khác nhau> nh h tr ộ ấ ạ c u t o ngoài t ng b ph n > HS t ế ra k t lu n
Ạ Ộ ố HO T Đ NG 2: ng s ng và t p tính
ể ự ưở ườ ủ ả ượ ự ả ậ ạ ộ ủ ả ưỡ ư l > th o ậ lu n nhóm đ hoàn thành b ngả ệ ạ Đ i di n nhóm trình bày > nhóm ổ khác nh n xét và b sung ượ c Yêu c u nêu đ ặ các đ c đi m đ c ệ ấ t tr ng nh t phân bi ứ 3 b : căn c vào đuôi và chân ề ạ Tìm hi u s đa d ng v môi tr ng t ng c a môi tr c s nh h i thích đ ườ ớ ậ i t p tính và ho t đ ng c a Gi
ộ N i dung
ự ề ạ II. S đa d ng v môi tr ậ ặ ườ ố ng s ng và t p tính ạ ộ Ho t đ ng
ố ế y u Ban ngày
ơ ể Đ c đi m n i s ngố ủ S ng ch cướ trong n ậ ậ T p tính vự ệ t ố ạ Tr n ch y ấ ẩ n, n p
ố a s ng ở ướ c n Ban đêm ạ ạ Do n t ệ ư h nơ
ụ ố ạ a s ng trên c n Ban đêm ự t nh a ữ Tên loài Cá cóc Tam Đ oả nhễ ngươ l nớ Cóc nhà ế Ti đ cộ
Ban đêm
chế cây Tr nố ấ ẩ n,n p
ế ủ y u cây,b iụ ộ ệ thu c ngườ
ạ ộ Ho t đ ng ủ c a HS thuự Cá nhân t th p thông tin qua hình vẽ ậ ả Th o lu n nhóm Hoàn thành b ngả ạ Đ i di n các nhóm lên ch nọ ả ờ i dán câu tr l ụ ả vào b ng ph Nhóm khác theo dõi, nh nậ ổ xét b sung Các nhóm ự ử quan sát, t s a ch aữ ủ ế y u
ư h nơ ố S ng ch trên ẫ cây,v n l vào môi tr cướ n ố S ng ch trên c n ạ Tr nố ấ ẩ n,n p chế giun ụ M c tiêu: ưỡ ư ng c . l ạ ộ Ho t đ ng ủ c a GV ầ Yêu c u HS quan sát hình 37 (1 > 5) ọ đ c chú thích ọ ự H. L a ch n ờ ả l câu tr i ả ề đi n vào b ng sgk T121 Treo b ngả ph > HS các nhóm ch a bài ằ b ng cách dán m nhả các ấ gi y ghi câu iả ờ tr l Thông báo ả ế k t qu đúng ể đ HS theo dõi
ể ề ặ ư ng c
ụ ể ủ ưỡ ể c nh ng đ c đi m chung c a l ng c M c tiêu
ủ
ủ ộ
ạ ộ ầ ể ặ
ổ ả ờ l ưỡ ư
123
ủ ưỡ ng c ộ ươ ậ ng c là đ ng v t có x ớ ờ ố n ư ố ng s ng ừ ở ướ ừ ở c v a ặ ặ ặ Ho t đ ng c a HS ớ nhự Cá nhân t ứ ế ạ i ki n th c > l ậ ả th o lu n nhóm ể > rút ra đ c đi m : Trình bày đ Ho t đ ng c a GV Yêu c u các nhóm trao đ i tr i câu h iỏ ể H. Nêu đ c đi m Chui lu nồ trong hang đ t ấ ủ ưỡ Ạ Ộ HO T Đ NG 3 Tìm hi u v đ c đi m chung c a l ư ữ ượ ạ ộ N i dung III. Đ c đi m chung c a l L thích nghi v i đ i s ng v a c nạ
ấ
ể ủ chung nh t c a ư ưỡ l ng c
ấ
ể
ư ưỡ ủ ng c chung c a l ố ườ ề ng s ng, v môi tr ể ơ c quan di chuy n, ệ ơ ặ đ c đi m các h c quan?
ọ ể
ế
ộ
ủ ưỡ ụ ượ Nêu đ M c tiêu:
Ạ Ộ HO T Đ NG 4: c vai trò c a l ủ N i dung
ủ ớ ưỡ ng ạ ộ Ho t đ ng c a GV ọ ầ Yêu c u HS đ c thông tin ỏ ả ờ i câu h i trong sgk, tr l
ả ờ ự c:
ượ ự ấ ẩ ư
ng c có vai trò gì ườ i? Cho ví t thiên đ ch). ọ ệ t sâu ố ấ ệ + Giúp vi c tiêu di ạ ọ b gây h i cho cây ng c t sâu b c a l ượ ậ ọ ủ ưỡ ạ ộ
ẩ ầ Da tr n và m ằ Di chuy n b ng 4 chi ổ ằ Hô h p b ng da và ph i ầ Tim 3 ngăn, 2 vòng tu n hoàn, máu nuôi ơ ể c th là máu pha ụ Th tinh ngoài, nòng n c phát tri n qua bi n thái ệ ế ậ t Là đ ng v t bi n nhi ủ ưỡ ư ể Tìm hi u vai trò c a l ng c ờ ố ự ư nhiên và trong đ i s ng ng c trong t ạ ộ ộ ủ Ho t đ ng c a HS ứ ự Cá nhân t nghiên c u IV. Vai trò c a l p l thông tin trong sgk T122, c :ư ỏ i câu h i: tr l nhiên: trong + Trong t ầ Yêu c u nêu đ ố ệ nông nghi p (qua m i quan + Cung c p th c ph m ưỡ ệ ng giúp tiêu h dinh d ị ệ di ờ + Trong đ i s ng con ự ườ i: cung c p th c ng ệ ẩ c li u, v t thí ph m, d ứ ệ nghi m trong nghiên c u khoa h c.ọ ấ ắ + C m săn b t ệ
ả ờ l i > HS
1 vài HS tr ổ khác b sung ậ ế rút ra k t lu n
ưỡ H. L ố ớ đ i v i con ng ụ d minh h a? H. Vì sao nói vai trò tiêu ư ệ di ủ ổ b sung cho ho t đ ng c a chim? ữ ả ố H. Mu n b o v nh ng ầ ư ưỡ loài l ng c có ích ta c n làm gì? ự Cho HS t ố ủ 4. C ng c :
ứ i ki n th c
ố ạ GV ch t l ọ ế HS đ c k t lu n sgk T122
ể
ả ờ ề ặ ủ ể ữ i đúng trong các câu sau v đ c đi m chung c a
ế ậ 5. Ki m tra đánh giá: ấ Hãy đánh d u (x) vào nh ng câu tr l ưỡ l ng c
ộ ế
ở ạ c n
ầ ơ ể
ớ ờ ố ừ ở ướ ừ ở ạ c n c v a n
ả
ể ư ệ ậ 1. Là đ ng v t bi n nhi t ớ ờ ố 2. Thích nghi v i đ i s ng 3. Tim 3 ngăn, 2 vòng tu n hoàn, máu pha đi nuôi c th 4. Thích nghi v i đ i s ng v a ỏ ươ 5. Máu trong tim là máu đ t i ằ ể 6. Di chuy n b ng 4 chi ằ ể 7. Di chuy n b ng cách nh y cóc ầ ẩ ướ t 8. Da tr n, m ế 9. Phát tri n có bi n thái
Ặ V. D N DÒ:
124
ọ ả ờ ỏ H c bài, tr l i câu h i trong sgk
ế t.
ậ ở ụ Đ c m c em có bi K b ng sgk T125 vào v bài t p.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ọ ẻ ả VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 20 Ti tế : 40
Ngày so n :06/01/2011 Ngày d y : 07/01/2011
Ớ
Ằ
Ằ
L P BÒ SÁT Bài 38: TH N L N BÓNG ĐUÔI DÀI
ố ể ữ ủ ằ ằ ữ ờ ố
ặ ể ữ ấ ạ ằ ằ ủ ệ ề ố ớ ở
ể ủ ằ ằ ả ượ đ c cách di chuy n c a th n l n.
ạ ộ ỹ
ứ ụ ộ
Ọ Ồ
ằ ằ ặ
Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c ượ c nh ng đi m gi ng nhau và khác nhau gi a đ i s ng c a th n l n bóng đuôi dài Nêu đ ồ ớ ế v i ch đ ng. ượ Nêu đ c nh ng đ c đi m c u t o ngoài c a th n l n thích nghi v i đi u ki n s ng c n.ạ Mô t 2. Kĩ năng Rèn k năng: quan sát, ho t đ ng nhóm 3. Thái độ Giáo d c ý th c yêu thích b môn Ạ II. Đ DÙNG D Y H C ấ ạ ủ 1.GV: Tranh c u t o ngoài c a th n l n bòng ho c mô hình ụ ả ả
ọ ừ ả ờ ự i l a ch n t ế A đ n G
Ế ờ ố ằ ằ Th n l n ồ ch đ ng
ế
ờ ố ủ ế ể ồ ướ i đ c đi m đ i s ng c a ch đ ng
c bài và xem l ở
Ọ Ạ
ộ B ng ph ghi n i dung b ng sgk T125 ấ ả Các m nh gi y ghi các câu tr l ọ ậ ế Phi u h c t p ể ặ Đ c đi m đ i s ng ạ ộ ơ ố 1. N i s ng và ho t đ ng ồ ờ 2. Th i gian ki m m i ậ 3. T p tính ọ ọ ạ ặ 2. HS: H c bài, đ c tr ậ ẻ ả K b ng sgk T125 vào v bài t p Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC.
ủ ưỡ ể ặ ư ng c ? H. Nêu đ c đi m chung và vai trò c a l
125
3. Bài m i.ớ
ố ượ ờ ố ớ Th n l n bóng đuôi dài là đ i t
ể ạ ộ ư ế ồ ở ạ ở M bài: hoàn toàn ằ ằ ng đi n hình cho l p bò sát, thích nghi đ i s ng ớ ế c n. V y chúng có c u t o và ho t đ ng s ng khác v i ch đ ng nh th nào?
ể ự ầ HO T Đ NG 1:
ụ M c tiêu:
ộ ấ ạ ố ề ạ Tìm hi u s đa d ng v thành ph n loài ằ ằ ể ờ ố ặ c các đ c đi m đ i s ng c a th n l n ằ ằ ể ượ ặ c đ c đi m sinh s n c a th n l n Ho t đ ng c a HS N i dung
ủ ọ ạ ộ ầ
ố ạ ng s ng: trên c n. ứ
ủ ả ủ ạ ộ ủ ậ ự thu nh n thông HS t ế ớ ợ ế tin k t h p v i ki n ể ọ th c đã h c đ hoàn ọ ậ ế thành phi u h c t p
ể ằ ủ
ế ậ ọ ả ớ ọ ệ ế ậ t. 1 HS lên trình bày ậ trên b ng, l p nh n ổ xét, b sung
ế ậ Ạ Ộ ượ ắ N m đ Trình bày đ Ho t đ ng c a GV Yêu c u HS đ c thông ụ tin m c trong sgk > làm bài t pậ ờ ặ H. So sánh đ c đi m đ i ớ ằ ố s ng c a th n l n v i ch?ế ẻ K phi u h c t p lên ả b ng, g i 1 HS lên hoàn thành b ngả ố ạ Ch t l ứ i ki n th c
ự ế ờ ố I. Đ i s ng ườ Môi tr ờ ố Đ i s ng: ơ ơ ố + S ng n i khô ráo, thích ph i n ng.ắ + Ăn sâu b .ọ ậ + Có t p tính trú đông. ộ + Là đ ng v t bi n nhi Sinh s n:ả ụ + Th tinh trong. ỏ ề ứ + Tr ng có v dai, nhi u noãn ể hoàng, phát tri n tr c ti p.
ụ
ờ ố ể ặ Ế Đ c đi m đ i s ng ả Đáp án b ng ph ằ ằ Th n l n
ắ ơ ố ạ ắ ồ ở ơ n i ồ ch đ ng ố S ng và b t m i ạ c nh các khu v c n ồ ở ơ ẩ ướ n i m t ự ướ c 1. N i s ng và ho t đ ngộ
ồ ề ắ ồ ậ ố ố s ng và b t m i khô ráo B t m i v ban ngày i hay ban ờ ế ồ 2. Th i gian ki m m i
ơ ắ ơ ố ữ ở Thích ph i n ng nh ng n i t ặ i ho c có
ậ 3. T p tính ố
ự ướ Trú đông trong các ố ấ h c đ t khô ráo ắ B t m i vào lúc ch p t đêm ườ Th ng bóng râm ấ ẩ Trú đông trong các h c đ t m ặ bên v c n c ho c trong bùn
ạ ộ ủ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a GV Ho t đ ng c a HS
N iộ dung
ậ ượ ế ậ
ầ
ằ ằ c k t lu n gì ỏ i câu h i ằ ằ ả ờ ả ủ ặ Qua bài t p trên em rút ra đ ậ ả Yêu c u HS th o lu n tr l ể H. Nêu đ c đi m sinh s n c a th n l n? ớ c: Th n l n thích ườ ng
c:
ố ượ ằ ằ ạ ứ ủ ng tr ng c a th n l n l i ỉ ệ ố H. Vì sao s l Ít?
126
ệ ả ượ HS nêu đ nghi hoàn toàn v i môi tr trên c nạ ậ ả HS th o lu n trong nhóm ượ ầ Yêu c u nêu đ ằ ằ ụ + Th n l n th tinh trong > t l ặ ứ tr ng g p tinh trùng cao nên s ứ ượ ng tr ng ít l ỏ ứ + Tr ng có v > b o v ằ ằ ứ ỏ ố H. Tr ng th n l n có v có ý nghĩa gì đ i
ạ ệ ể ở ạ c n? ứ i ki n th c
ổ Đ i di n nhóm phát bi u, các ậ nhóm khác nh n xét, b sung
ắ ạ ặ ủ ể ằ ờ ố i đ c đi m đ i s ng c a th n
ắ ạ ặ ả ủ ể ằ i đ c đi m sinh s n c a th n
ớ ờ ố v i đ i s ng ế ố ạ Ch t l Yêu c u:ầ 1 HS nh c l l nằ 1 HS nh c l l nằ
ể C u t o và di chuy n
ả ụ ấ ạ ấ ạ ằ ằ ủ Ạ Ộ ớ ờ ặ c các đ c đi m c u t o ngoài c a th n l n thích nghi v i đ i
Ho t đ ng c a HS
ạ
ầ ớ ả ấ ạ ậ ế ọ ộ ặ
ặ ế ớ ấ ạ ể HO T Đ NG 2: ượ ể ằ ằ ể ủ c cách di chuy n c a th n l n ạ ộ ủ ứ ự thu nh n ki n th c HS t ể ằ b ng cách đ c c t đ c đi m ấ ạ c u t o ngoài
ầ ọ ọ i ch n ả ờ l
ọ ậ ự
ả ụ ọ ắ ả
ả ệ
ổ Các thành viên trong nhóm ả ầ th o lu n l a ch n câu c n ế ể t đ hàon thành b ng thi ề ạ Đ i di n nhóm lên đi n ả b ng, nhóm khác b sung ở ạ c n. i thích đ Gi M c tiêu: ả ượ ạ ố đ s ng trên c n. Mô t ạ ộ ủ Ho t đ ng c a GV ố ọ Yêu c u HS đ c b ng sgk T125 đ i chi u v i hình c u t o ngoài > ghi nh các đ c đi m c u t o Yêu c u HS đ c câu tr l aự > hoàn thành b ng sgk T125 ả Treo b ng ph g i 1 Hs lên g n các ấ m nh gi y ố ạ Ch t l i đáp án đúng: 1G 4C 2 E 5B 3D 6A ộ N i dung ấ II. C u t o và di chuy nể ạ ấ t o 1. C u ể ặ ngoài: Đ c đi m ạ ấ c u t o ngoài ằ ằ ủ c a th n l n bóng đuôi dài thích nghi v iớ ờ ố đ i s ng ả B ng sgk
ả ụ Đáp án b ng ph
ấ ạ ể ặ Đ c đi m c u t o ngoài ý nghĩa thích nghi
ừ stt ọ 1 Da khô có vây s ng bao b c c c a c th
ầ c các giác quan n m trên đ u, 2 Có c dàiổ ồ ễ
ắ c m t đ màng m t ử ộ ắ ướ 3 M t có mí c đ ng, có n ắ c m t
ộ ố ằ ướ ả ộ ng các dao đ ng 4 ỏ Màng nhĩ n m trong m t h c nh bên đ uầ
ấ ự ộ
ự ạ 5 Thân dài đuôi r t dài 6 Bàn chân có 5 ngón có vu tố ả ự ơ ướ ủ ơ ể Ngăn c n s thoát h i n ằ ượ Phát huy đ ắ ề ạ ệ t o đi u ki n b t m i d dàng ắ ể ữ ướ ệ ắ ả B o v m t, gi n ị không b khô ệ B o v màng nhĩ và h âm thanh vào màng nhĩ ể ủ ự Đ ng l c chính c a s di chuy n ể Tham gia s di chuy n trên c n
ủ ạ ộ
ủ ể ể ệ ạ Ho t đ ng c a HS ự ấ ạ ặ HS d a vào đ c đi m c u t o ủ ngoài c a 2 đ i di n đ so sánh
ể ấ
ấ ử ộ ứ ự HS quan sát hình 38.2 sgk > nêu th t các c đ ng:
127
ả ố ộ N i dung 2. Di chuy nể Khi di chuy nể thân và đuôi tì ử ộ vào đ t, c đ ng ố ố u n thân ph i ợ h p các chi > ế ti n lên phía c.ướ tr ướ ả + Thân u n sang ph i > đuôi ố c ph i và chi sau u n trái, chi tr ử ộ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ả ậ Cho HS th o lu n ấ ạ ằ ủ H. So sánh c u t o ngoài c a th n ằ ằ ồ ằ ớ ế l n v i ch đ ng đ th y th n l n ớ ờ ố thích nghi hoàn toàn v i đ i s ng trên c n?ạ ầ Yêu c u HS quan sát hình 38.2 ọ đ c thông tin trong sgk T125 ằ ủ ứ ự ử ộ c đ ng c a th n H. Nêu th t ủ ằ l n (c đ ng c a thân và đuôi khi
ằ ằ ể th n l n di chuy n? ướ c
ộ
ượ ạ c l ế ớ ổ ể trái chuy n lên phía tr ố + Thân u n sang trái > đ ng tác i ng ể 1 HS phát bi u, l p b sung
ố ạ ứ Ch t l i ki n th c ố ủ 4. C ng c :
ứ ố ạ GV ch t l i ki n th c ọ ế HS đ c k t lu n sgk
ể ế ậ 5. Ki m tra đánh giá:
ụ ươ ứ ủ ộ ớ ộ ả ng ng c a c t A v i c t B trong b ng
ữ ọ Hãy ch n nh ng m c t C t Aộ ẩ ừ ạ ọ 1. Da khô có v y s ng bao b c
ắ ắ ả ự ệ ắ C t Bộ ể ướ c m t đê màng m t không b ị ầ ổ 2. Đ u có c dài
ắ ơ ướ c
ề ệ ắ ỏ h c nh trên ạ c các giác quan t o đi u ki n b t
ướ ệ ng âm thanh vào màng nhĩ
ề a. Tham gia s di chuy n trên c n b. B o v m t, có n khô ả ự c. Ngăn c n s thoát h i n ượ d. Phát huy đ m i d dàng e. B o v màng nhĩ, h ớ ẩ ồ ễ ả ị V nhà h c bài, chu n b bài m i:
ủ ế ồ ử ộ 3. M t có mí c đ ng ằ ở ố 4. Màng nhĩ n m đ uầ 5. Bàn chân 5 ngón có vu tố Ặ ọ IV. D N DÒ: ọ H c bài theo câu h i sgk Xem l i bài c u t o trong c a ch đ ng
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ỏ ấ ạ ạ VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 21 Ti tế : 41
Ấ
Ạ
Ngày so n :10/01/2011 Ngày d y : 11/01/2011 Ủ
Ằ
Ằ
Bài 39: C U T O TRONG C A TH N L N
ượ ặ ớ ờ ố ấ ạ ằ ằ ủ ể c đ c đi m c u t o trong c a th n l n thích nghi v i đ i s ng hoàn toàn ở Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c Nêu đ
c n.ạ
ộ ươ ủ ầ ầ ự ế ơ ằ ấ ng, tu n hoàn, hô h p, th n kinh c a th n
ồ
So sánh s ti n hóa các c quan: b x ế ằ l n và ch đ ng. 2. Kĩ năng
ỹ ố ợ Rèn k năng phân tích, so sánh ệ ợ Ph i h p làm vi c h p tác trong nhóm
3. Thái độ 128
ứ ụ ộ
Ồ Ạ
ủ
ẽ Giáo d c ý th c yêu thích b môn Ọ II. Đ DÙNG D Y H C ằ ằ ấ ạ 1. GV: Mô hình c u t o trong c a th n l n Tranh v hình 39.1, 39.2, 39.3
ứ ế i n i dung ki n th c bài 36 2. HS: H c bài và xem l
Ọ ạ ộ ớ c bài m i Ạ
ớ ờ ố ấ ạ ằ ằ ể ở ạ c n?
ọ ướ ọ Đ c tr Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ủ ặ H. Nêu đ c đi m c u t o ngoài c a th n l n thích nghi v i đ i s ng 3. Bài m i.ớ ở ể ỉ ấ ạ
M bài: ậ Đ thích nghi v i đ i s ng hoàn toàn ổ ổ
ấ ạ ớ ấ ạ ớ ờ ố ơ ườ ng ti n hoá thích nghi v i môi tr
ế ư ế ủ ở ạ c n, không ch c u t o ngoài c a ơ ể ữ ộ đ ng v t thay đ i mà c u t o các c quan bên trong c th cũng có nh ng thay đ i theo ố ứ ơ ướ h ng s ng. V y các c quan đó có c u t o và ch c ế năng nh th nào? Chúng ta cùng nhau tìm hi u bài h c hôm nay.
ậ ọ Quan sát b x ng th n l n
ộ ươ ổ ậ ủ ộ ươ ằ ằ Ạ Ộ ể c đi m sai khác và n i b t c a b x ằ ằ ng th n l n so v i b x ớ ộ ươ ng
HO T Đ NG 1: ượ ượ ự c s khác nhau đó. ủ ủ ạ ộ
ụ HS tìm ra đ M c tiêu: ả ế i thích đ ch và gi ạ ộ ầ
ằ ằ ế ố ả
ị ị ẽ ớ ươ
ngươ
ế Ho t đ ng c a GV ộ Yêu c u HS quan sát b ớ ươ ng th n l n đ i chi u v i x hình 39.1 sgk > xác đ nh v trí các x ỉ ọ G i HS lên ch trên mô hình
ườ ầ ng s
ươ Ho t đ ng c a HS ế ợ HS quan sát hình 39.1 sgk k t h p ọ quan sát hình v trên b ng, đ c chú ủ thích > ghi nh tên các x ng c a ằ ằ th n l n ớ ị ố Đ i chi u v i hình v > xác đ nh ộ ố ươ x ng đ u, c t s ng, x n các ươ ng đai và các x x ẽ ươ ng chi
n cùng v i x ồ
ớ ự
ộ ươ ượ ng > nêu đ c
ầ ơ ả ể HS so sánh 2 b x ặ đ c đi m sai khác c b n ươ ế ớ ằ ộ ộ
ổ ấ ố ố
ạ
ươ ấ ả ặ
ớ ươ ổ ậ ể ớ ờ ố ơ
ươ ấ ệ Phân tích: xu t hi n x ng ỏ ớ ươ ườ ng m ác s ầ ự > l ng ng c có t m quan ấ ở ọ tr ng l n trong s hô h p c nạ ố Yêu c u HS đ i chi u b ươ ằ ng th n l n v i b x ế ươ ng ch x H. Nêu rõ sai khác n i b t? > T t c các đ c đi m đó ở thích nghi h n v i đ i s ng c nạ
ộ N i dung ộ ươ ng I. B x ươ ộ ng x B g m:ồ ầ ươ + X ng đ u ố ố có đ t s ng ố ổ c : 8 đ t giúp ộ ử c đ ng linh ho t.ạ ộ ố + C t s ng có ngươ các x n.ườ s + X ng chi: ươ X ng đai và ươ ng chi, các x đai vai kh pớ ố ộ ớ v i c t s ng cướ giúp chi tr ử ộ c đ ng linh ho tạ ộ ố
ướ
129
ạ ạ ố + Đ t s ng c 8 đ t nên r t linh ho t ộ ph m vi quan sát r ng ườ ố ố ng s n, + Đ t s ng thân mang x ỏ ộ ố ế ợ m t s k t h p v i x ng m ác làm ệ ộ ả ự ồ thành l ng ng c b o v n i quan và tham gia hô h pấ ớ ớ + Đai vai kh p v i c t s ng > chi ạ c linh ho t tr ố ố + Đ t s ng đuôi dài: Tăng ma sát cho ể ự ậ s v n chuy n trên c n
ng ủ ằ ằ Ạ Ộ HO T Đ NG 2 ị M c tiêu:
: Tìm hi u đ c đi m các c quan dinh d ưỡ ể ấ ự ơ ố ơ c c u t o 1 s c quan dinh d ớ ế ủ ưỡ ng c a th n l n. ệ ằ ằ ể ể ặ ượ ấ ạ ng c a th n l n v i ch đ th y s hoàn thi n. ố ạ ượ ị c v trí, nêu đ Xác đ nh đ ơ ưỡ So sánh các c quan dinh d ể ặ i các đ c đi m bài
tế
ướ ể ặ
ủ ế ứ ả ở ạ ụ > ch t l ti ằ H. N c ti u đ c c a th n ờ ằ l n liên quan gì đ n đ i ố s ng c n?
ậ HS nghiên c u sgk tr i ờ l > HS khác nh n xét
ụ ượ ị ệ ầ ằ ằ ủ c c u t o h th n kinh và giác quan c a th n l n. M c tiêu
ầ Ạ Ộ HO T Đ NG 3 : Th n kinh và giác quan ượ ấ ạ c v trí, nêu đ ạ ộ ủ
ộ ệ ầ
ằ ằ ị ầ
ồ c: ấ ạ ộ
ằ ị ọ ằ ẽ ị : Xác đ nh đ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ầ Yêu c u HS quan sát hình ả ờ ẽ ộ v b não th n l n tr l i câu h iỏ H. Nêu c u t o b não th n l n (xác đ nh trên ặ tranh v ho c mô hình)? ể ự ể
130
ượ ậ ủ ộ ớ ế ủ ờ ố ấ N i dung III . H th n kinh và giác quan ầ ộ G m năm ph n: B não: ể ướ c, ti u não phát Não tr ề ạ ể ể tri n, đi u khi n m i ho t ứ ạ ộ đ ng ph c t p. Giác quan: ệ ố + Tai xu t hi n ng tai ngoài. Ho t đ ng c a HS HS quan sát hình v sgkẽ ủ và xác đ nh các ph n c a ộ b não ầ Yêu c u nêu đ ộ + Các b ph n c a b não và đi m khác so v i ch + S phát tri n c a giác ở quan thích nghi đ i s ng c nạ
ứ ệ ắ ấ + M t : xu t hi n mí th 3.
ứ i ki n th c
ế ậ
ể
ấ ạ ủ ằ ằ ủ ừ ể ố ủ 4. C ng c : ố ạ GV ch t l ọ ế HS đ c k t lu n sgk T129 5. Ki m tra đánh giá: ả ặ Hãy đi n vào b ng sau ý nghĩa c a t ng đ c đi m c u t o c a th n l n thích nghi
ờ ố đ i s ng ề ở ạ c n
ý nghĩa thích nghi
ươ ỏ ng m ác ể n cùng x
ệ ươ ồ
ụ ạ ướ i n c
ộ ổ
ấ
ệ ụ ướ c
ề
ẩ
ớ
ị
ặ Đ c đi m ấ ườ ng s 1. Xu t hi n x ự ạ t o thành l ng ng c ấ ả 2. Ru t già có kh năng h p th l ề 3. Ph i có nhi u vách ngăn ụ ệ ấ 4. Tâm th t xu t hi n vách h t ấ 5. Xoang huy t có kh năng h p th n ể ướ 6. Não tr Ặ V. D N DÒ: ậ ậ
ề
ọ ư ầ ẻ ả ể c và ti u não phát tri n ọ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: ở H c bài + làm bài t p 1, 2, 3 sgk T129 vào v bài t p ả S u t m tranh nh v các loài bò sát ọ ậ ế K phi u h c t p
ế ọ ậ Phi u h c t p
ặ ể
Mai và y mế Hàm và răng ỏ ứ V tr ng ộ
Đ c đi m c u ấ ạ t o tên b Có v yả Cá s uấ Rùa
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 21 Ti tế : 42
Ngày so n :13/01/2011 Ngày d y : 14/01/2011
Ặ
Ạ Ể Bài 40: ĐA D NG VÀ Đ C ĐI M CHUNG Ủ Ớ C A L P BÒ SÁT
ế ượ ự ủ ố
ạ ượ ặ ể ệ ở ố ư ấ ạ ể ườ ệ ng s ng và l ộ ườ ố ố i s ng. ặ ớ s loài, môi tr c đ c đi m c u t o ngoài đ c tr ng phân bi t 3 b th ng g p trong l p bò
131
Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c c s đa d ng c a bò sát th hi n t đ Bi ặ Trình bày đ sát.
ệ ủ ượ ự ồ t vong c a kh ng long. c lý do s ph n th nh và di
ủ ự ủ ờ ố nhiên và đ i s ng. ị c vai trò c a bò sát trong t
ỹ ả ế ử ạ ộ
ỹ ợ ắ ự ự ướ c đám đông.
ặ ể ỹ ỹ
ụ ể ự nhiên.
Ồ Ọ
ủ
ả i thích đ Gi ượ Nêu đ 2. Kĩ năng Rèn k năng: quan sát, ho t đ ng nhóm, tìm ki m và s l thông tinqua SGK và hình nh minh ho .ạ tin trình bày tr Rèn k năng h p tác, l ng nghe tích c c. K năng t ủ ớ ể Rèn k năng phân tích, khái quát đ rút ra đ c đi m chung c a l p. 3. Thái độ ộ Giáo d c thái đ yêu thích tìm hi u t Ạ II. Đ DÙNG D Y H C ộ ố 1. GV: Tranh m t s loài kh ng long ụ
ế ớ ọ ậ c bài m i, k phi u h c t p Ọ Ạ
ớ ờ ố ằ ằ ấ ạ ở ạ ủ ữ ể ặ c n?
ậ ồ ạ ươ ộ Bò sát là loài đ ng v t t n t ng đ i lâu trên th gi i t
ế ớ ẫ ấ ặ ữ ậ ả B ng ph ọ 2. HS: H c bài ẻ ướ ọ Đ c tr Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. H. Trình bày nh ng đ c đi m c u t o trong c a th n l n thích nghi v i đ i s ng 3. Bài m i.ớ ở M bài: ệ 230 tri u năm tr ệ ố i, chúng xu t hi n ể c v i r t nhi u loài khác nhau. Tuy v y chúng v n có nh ng đ c đi m
ể ướ ớ ấ ấ ị ừ t chung và vai trò nh t đ nh trong t
ạ ề nhiên. Chúng ta cùng tìm hi u bài hôm nay. ủ Đa d ng c a bò sát
ả Gi i thích đ M c tiêu:
ể ệ ộ ả ấ ộ t b có v y, b các s u, b rùa.
ạ ộ ủ ộ
ự Ạ Ộ HO T Đ NG 1: ượ ạ ấ ụ c bò sát r t đa d ng ấ ạ ượ ặ Trình bày đ c đ c đi m c u t o ngoài phân bi ủ ạ ộ ọ ầ ự ủ
ấ ả ế ạ ớ ậ
ằ ế ả i b ng b ng ki n ố ứ ữ s a ch a ố ộ N i dung ạ I. S đa d ng c a bò sát ớ L p bò sát r t đa ố ạ d ng, s loài l n, chia làm 4 b .ộ Có l ườ tr ố i s ng và môi ng s ng phong phú. ả ậ ứ ả
Ho t đ ng c a GV Yêu c u HS đ c thông tin trong sgk T130 quan sát hình ế ọ ậ 40.1 > làm phi u h c t p ụ ọ Treo b ng ph g i HS lên đi nề ố ạ Ch t l ẩ th c chu n ầ Yêu c u HS th o lu n tr ỏ ờ i câu h i l
ậ
ự : s
ọ ự ủ ạ H. S đa d ng c a bò sát ữ ể ệ ở ể ặ th hi n nh ng đ c đi m ụ ấ nào? L y ví d minh h a?
132
ổ Ho t đ ng c a HS ọ Các nhóm đ c thông trong ả ậ hình, th o lu n hoàn thành ọ ậ phi u h c t p ệ Đ i di n nhóm lên làm bài ậ t p, các nhóm khác nh n xét, ổ b sung ự ử Các nhóm t Các nhóm nghiên c u kĩ thông tin và hình 40.1 sgk > th oả ả ờ i: lu n câu tr l ể ệ ở ố ạ + S đa d ng th hi n ấ ạ ề ơ ể loài nhi u, c u t o c th và ố ườ ng s ng phong phú môi tr ể ệ ạ Đ i di n nhóm phát bi u > các nhóm khác b sung ố ạ ế Ch t l ứ i ki n th c
ả ụ Đáp án b ng ph
ấ ặ ể Mai và y mế Hàm và răng ỏ ứ V tr ng
ắ ỏ ọ ứ Đ c đi m c u t oạ Tên bộ Có v yả Không có
ớ ọ Cá s uấ Không có Tr ng có màng dai ỏ Có v đá vôi
chân răng
ỏ Rùa V đá vôi
ủ
ụ ể ượ ổ Có Ạ Ộ ủ M c tiêu: Hi u đ HO T Đ NG 2: tiên c a bò sát là l ị ự ệ Hàm ng n, răng nh m c trên hàm Hàm dài, răng l n m c trong ỗ l Hàm không có răng Các loài kh ng long ư ổ ưỡ ng c c ủ ủ t vong c a kh ng long c t ồ Lý do ph n th nh và s di
ụ ượ ủ M c tiêu
ẫ ạ ộ
ầ ủ ả ủ t vong c a ả ậ ế ủ
ả ệ ị ệ ắ : HS n m đ ủ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ỏ Nêu câu h i yêu c u HS th o lu n: H. Nguyên nhân kh ngủ t vong? long b di ủ ị
ủ ng c a khí ớ
ỡ ỏ ủ ng c a khí ỏ ẫ ồ ạ ỏ ễ ơ ể ạ H. T i sao bò sát c nh ẫ ồ ạ ế i đ n ngày nay? v n t n t ủ t vong c a kh ng long: ộ N i dung ệ ự 2. S di kh ng long: ệ Cách đây kho ng 65 tri u ệ năm kh ng long b di t vong do: ạ + C nh tranh v i chim và thú ưở ả + Do nh h ậ h u và thiên tai
133
ề ứ ầ ế ự ệ c nguyên nhân d n đ n S di Ho t đ ng c a HS ậ Các nhóm th o lu n ấ ầ thóng nh t ý ki n yêu c u cượ nêu đ Lý do di t vong ạ + Do c nh tranh ưở ả + Do nh h ậ h u và thiên tai i vì: Bò sát nh v n t n t ơ + C th nh d tìm n i trú nẩ + Yêu c u v th c ăn ít
ệ ứ ạ
ố ạ ế Ch t l ứ i ki n th c
ổ ể Ạ Ộ HO T Đ NG 3
ể
ụ M c tiêu ơ c quan c a đ ng v t thích nghi cao đ v i s thay đ i môi tr ủ ấ ượ ự ế c s ti n hoá trong các đó th y đ ố ườ ng s ng
ủ
ế ậ ả ắ : N m đ ủ ộ ạ ộ ầ ộ ể
ả ể
ể ộ ậ ể ườ ố ơ ỏ + Tr ng nh an toàn h n ể Đ i di n nhóm phát bi u các nhóm khác b sung ặ : Đ c đi m chung c a bò sát ừ ủ ớ ượ ặ c đ c đi m chung c a l p bò sát t ổ ộ ớ ự ậ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a HS ứ ụ ậ HS v n d ng ki n th c ậ ủ ớ c a l p bò sát th o lu n rút ề ặ ra đ c đi m chung v : ơ c quan di chuy n, dinh ệ ả ưỡ t ng, sinh s n, thân nhi d ố
ấ ả ừ
ố ắ ế
ổ ứ ế i ki n th c ể ắ ạ ặ i đ c đi m ụ Ho t đ ng c a GV Yêu c u HS th o lu n: ặ H. Nêu đ c đi m chung ề ủ c a bò sát v : ố ng s ng? + Môi tr ạ ấ ể ặ + Đ c đi m c u t o ngoài? ạ ể ặ + Đ c đi m c u t o trong? ố ạ Ch t l ọ G i HS nh c l chung
ứ ụ
ệ ế ậ ộ N i dung ủ ặ III. Đ c đi m chung c a bò sát Bò sát là đ ng v t có ớ ươ x ng s ng thích nghi v i ờ đ i s ng hoàn toàn trên c n:ạ + Da khô có v y s ng. + Chi y u có vu t s c. ề + Ph i có nhi u vách ngăn. + Tim có vách h t,máu pha ơ ể đi nuôi c th . + Th tinh trong,tr ng có ọ ỏ v bao b c,giàu noãn hoàng. + Là đ ng v t bi n nhi t.
Ạ Ộ
ờ ố M c tiêu
ủ Vai trò c a bò sát HO T Đ NG 4: ự c vai trò c a bò sát trong t nhiên và đ i s ng ủ ượ ủ ộ
ạ ộ ầ ạ ạ ộ ệ
ả ờ l
ệ ệ t sâu ự ọ rút ra ợ i và tác ệ
ủ Ho t đ ng c a HS Đ i di n nhóm phát ổ ể bi u > các nhóm khác b sung HS đ c thông tin t ủ vai trò c a bò sát
ể ụ : Nêu đ Ho t đ ng c a GV Yêu c u HS nghiên ứ c u sgk, tr i câu h iỏ H. Nêu ích l ạ ủ h i c a bò sát? ụ ấ H. L y ví d minh h a?ọ ớ 1 vài HS phát bi u, l p ổ b sung ộ t chu t... ị ự ẩ ắ ượ c ph m: r n,trăn... ẩ ệ ả ấ ồ
ườ ắ N i dung ủ IV. Vai trò c a bò sát i:ợ Có ích l + Có ích cho nông nghi p : di ọ b , di + Có giá tr th c ph m:ba ba, rùa... ẩ + Làm d ồ ỹ ả + S n ph m m ngh :v y đ i m i,da cá s u... Tác h i:ạ ộ + Gây đ c cho ng i:r n...
ủ ố 4. C ng c :
ứ i ki n th c
ố ạ GV ch t l ọ ế HS đ c k t lu n sgk T132
ể
ể ở ặ ế ậ 5. Ki m tra đánh giá: * Trong các đ c đi m sau đ c đi m nào có bò sát
ả ừ
ẩ
134
ặ ể + Da khô, có v y s ng ầ + Da tr n và m ố ắ ế + Chi y u có vu t s c
ổ
ấ
ơ ể ụ
ỏ
ọ ể ụ ụ ế
ế ậ ề + Ph i có nhi u vách ngăn ổ ằ + Hô h p b ng da và ph i + Tim có vách h t, máu pha đi nuôi c th ứ + Th tinh trong tr ng có v bao b c, giàu noãn hoàn ọ + Th tinh ngoài, nòng n c phát tri n qua bi n thái ệ t + Là đ ng v t bi n nhi
ả ờ ỏ i câu h i 1, 2 sgk
ọ ọ ế
ờ ố t ủ ồ
ẻ ả ở ộ Ặ V. D N DÒ: H c bài tr l ụ Đ c m c em có bi ể Tìm hi u đ i s ng c a chim b câu K b ng 1, 2 bài 41 vào v
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 22 Ti tế : 43
Ngày so n :17/01/2011 Ngày d y : 18/01/2011
Ớ
L P CHIM Bài 41: CHIM B CÂUỒ
135
ượ ự ả ủ ồ ả ể ờ ố ượ ặ i thích đ ế c s sinh s n c a chim b câu là ti n c đ c đi m đ i s ng và gi
ằ ằ
ớ ờ ố ủ ồ
ượ ủ n. ả ủ ể ỗ ớ ượ ấ ạ ể c c u t o ngoài c a chim b câu thích nghi v i đ i s ng bay l ồ c ki u bay v cánh c a chim b câu v i ki u bay l ượ n c a chim h i âu. i thích đ ệ ượ t đ
ỹ ạ ộ
ụ ể ự nhiên
Ồ
ồ
ủ ả B ng ph ghi n i dung b ng 1, 2 sgk T135, 136
Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c Trình bày đ ộ ơ b h n th n l n bóng đuôi dài. ả Gi Phân bi 2. Kĩ năng Rèn k năng quan sát, ho t đ ng nhóm. 3. Thái độ ộ Giáo d c thái đ yêu thích tìm hi u t Ạ Ọ II. Đ DÙNG D Y H C ẽ ấ ạ 1. GV: Tranh v c u t o ngoài c a chim b câu ộ ụ ả ở
ả ẻ ẵ ẩ ị ơ ủ ồ c a chim b câu
Ọ
ủ ể
ệ ấ ạ ơ ể t c u t o c th thích nghi v i s bay ậ 2. HS: K s n b ng 1, 2 vào v bài t p Chu n b theo nhóm lông cánh, lông t Ạ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C 1. Ổn đ nh l p ớ . ị ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ặ H: Nêu đ c đi m chung và vai trò c a bò sát 3. Bài m iớ . ở M bài:
ả ủ
ụ ự ồ M c tiêu:
ể
ủ
ủ ậ ộ ờ ố ả ờ l i ồ ậ ả ạ ộ ả Cho HS th o lu n tr ỏ câu h i sau:
c:ượ
ừ ồ ậ ằ ộ ớ ớ ự L p chim là đ ng v t h ng nhi ể ờ ố Ạ Ộ ồ HO T Đ NG 1: Tìm hi u đ i s ng và s sinh s n c a chim b câu ủ ờ ố ể ể ượ ặ c đ c đi m đ i s ng c a chim b câu Hi u đ ồ ả ủ ượ ặ c đ c đi m sinh s n c a chim b câu Trình bày đ ạ ộ Ho t đ ng c a HS Ho t đ ng c a GV ọ HS đ c thông tin trong sgk T135 > th o lu n tìm đáp án. Nêu đ ổ + T tiên là t b câu núi ủ tiên c a
ể ờ ố Đ c đi m đ i s ng ị ệ ổ t n đ nh ồ ế ổ H. Cho bi t t ồ chim b câu nhà? ặ H. ủ c a chim b câu? ể ớ ổ
ầ ả ậ ế Yêu c u HS th o lu n ti p ả ượ ở c
ả ể
ượ ấ ứ ng p tr ng nuôi
136
ề N i dung I. Đ i s ng chim b câu ờ ố Đ i s ng: ố + S ng trên cây, bay i.ỏ gi ổ ậ + T p tính làm t . ằ ậ ộ + Là đ ng v t h ng t.ệ nhi Sinh s nả ụ + Th tinh trong ề ứ + Tr ng có nhi u noãn ỏ hoàng, có v đá vôi. ấ ệ ng p + Có hi n t ằ ứ tr ng, nuôi con b ng ữ s a di u. ả ờ ậ i, HS khác nh n xét, ng p tr ng và iỏ + Bay gi + Thân nhi 1 > 2 HS phát bi u l p b sung ậ HS th o lu n > nêu đ chim : ụ + Th tinh trong ỏ ứ + Tr ng có v đá vôi ệ ượ + Có hi n t con. HS tr l ổ b sung. ủ ặ H. Đ c đi m sinh s n c a ồ chim b câu? ả ủ ự H. So sánh s sinh s n c a ằ ằ th n l n và chim? ứ ấ ệ ượ H. Hi n t nuôi con có ý nghĩa gì?
ộ ỏ Phân tích: V đá vôi > ấ ể Phôi phát tri n an toàn. p ứ tr ng > Phôi phát tri n ít ệ l thu c vào môi tr
ể ề ấ ạ ể
ụ ớ ự ủ ể ặ c các đ c đi m c u t o ngoài c a chim thích nghi v i s bay Gi M c tiêu:
ể ườ ng. Ạ Ộ ượ ấ ạ HO T Đ NG 2: Tìm hi u v c u t o ngoài và di chuy n ấ ạ ả i thích đ ể ặ ớ ự ủ 1. Đ c đi m c u t o ngoài c a chim b câu thích nghi v i s bay
ầ ẹ Làm đ u chim nh
ồ x p.ố ỏ ừ ỏ M : M s ng ấ bao l y hàm không có răng ớ ổ C : Dài, kh p ớ ầ đ u v i thân
Phát huy tác d ngụ ủ c a các giác quan, ồ ỉ ắ b t m i r a lông
HO T Đ NG 3: Di chuy n
ủ ể ể ớ ượ ủ Ạ Ộ ỗ ể ồ : Phân bi ệ ượ t đ c ki u bay v cánh c a chim b câu v i ki u bay l n c a chim
ộ N i dung
137
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ụ M c tiêu ả h i âu. ạ ộ Ho t đ ng ủ c a GV
2. Di chuy nể ể Chim có hai ki u bay nượ Bay l ỗ Bay v cánh
ể
ộ Các đ ng tác bay
Kiể u bay lượ n ả Kiể u bay vỗ cánh x
ỗ ậ
ậ ộ ủ ế ự x x x ố ạ ượ ế i ki n n: 2, ự ướ ổ ủ ầ Yêu c u HS quan sát kĩ hình 41.3, 41.4 sgk ế ậ t Nh n bi ượ ki u bay l n ỗ và bay v cánh > hoàn thành ả b ng 2 ầ Yêu c u HS ặ ạ ắ i đ c nh c l ể ỗ ể đi m m i ki u bay Ch t l th cứ HS thu nh nậ thông tin qua hình > n mắ ộ ượ đ c các đ ng tác: nượ + Bay l ỗ + Bay v cánh ậ ả Th o lu n nhóm > đánh ấ d u vào b ng 2 Đáp án: + Bay v cánh: 1, 5 + Bay l 3, 4 ồ
ủ ế ự ỗ ộ ụ ậ Cánh đ p liên t c ệ ụ ậ Cánh đ p ch m rãi và không li n t c Cánh dang r ng mà không đ p ỡ ủ Bay ch y u d a vào s nâng đ c a không khí và h ng thay đ i c a các lu ng gió Bay ch y u d a vào đ ng tác v cánh x
ủ ố 4. C ng c :
ế ậ ứ ố ạ i ki n th c GV ch t l ọ ế HS đ c k t lu n sgk
ể 5. Ki m tra đánh giá
ụ ừ ỗ ố ể ề ợ ố ỉ Tìm c m t thích h p đi n vào ch tr ng (|) thay cho các s 1, 2, 3 đ hoàn ch nh các
câu sau:
ộ ồ ấ ạ ậ ớ
ủ ằ
ượ ổ ế ể ệ Chim b câu là đ ng v t .........(1) có c u t o ngoài thích nghi v i ...........(2) th hi n ẹ ố c ph b ng ...........(3) nh x p, hàm không có răng, có c bi n đ i ................(4) chi sau có bàn chân dài, các ngón chân có
ả ờ ỏ H c bài, tr l i câu h i trong sgk
ụ ế t
ậ ở ở ữ ặ ể nh ng đ c đi m: thân hình thoi đ ọ ỏ ừ ướ m s ng bao b c, chi tr ộ ướ ố c, m t ngón sau. vu t, ba ngón tr Ặ ọ IV. D N DÒ: ọ Đ c m c em có bi ẻ ả K b ng sgk T139 vào v bài t p
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
138
VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 22 Ti tế : 44
Ạ
Ấ
Ngày so n :20/01/2011 Ngày d y : 21/01/2011 Ủ
Ồ
Bài 43: C U T O TRONG C A CHIM B CÂU
Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c
ệ ơ ủ ấ ầ c c u t o, ho t đ ng c a các h c quan: tiêu hóa, tu n hoàn, hô h p,
ế ả bài ti
ữ ể ặ ấ ạ ủ c nh ng đ c đi m c u t o c a chim thích nghi v i đ i s ng bay.
ượ ấ ạ ầ ượ ể ượ ấ ạ ủ ớ ồ ạ ộ Trình bày đ t, sinh s n, th n kinh và giác quan. Phân tích đ Nêu đ ớ ờ ố ằ ằ c đi m sai khác trong c u t o c a chim b câu so v i th n l n.
2. Kĩ năng
ế ậ ỹ ẽ Rèn k năng phân tích, so sánh rút ra k t lu n, kĩ năng v .
3. Thái độ
ọ Có thái đ yêu thích môn h c.
Ồ ộ Ạ
ủ ồ Ọ II. Đ DÙNG D Y H C ấ ạ 1. GV: Mô hình c u t o trong c a chim b câu
ế
Tranh v hình 43.1, 43.2, 39.3, 39.9 sgk (n u có) B ng ph cu i trang 142 SGK
ướ ớ c bài m i
ở
Ọ
ớ ậ ượ ấ ạ ủ
ẽ ụ ố ả ọ ọ 2. HS: H c bài, đ c tr ẻ ả ố K b ng cu i trang 142 sgk vào v Ạ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. 3. Bài m i.ớ ở M bài: ả ượ ộ ớ ố ố ậ
ng gi m tr ng l ủ ậ ề ơ n vì v y mà c u t o c a các c quan có chi u ấ i s ng. v y c u ể ọ t h n các l p đ ng v t đã h c. Hôm nay chúng ta tìm hi u
ủ ờ ố ơ ể ể ệ ơ ặ ể ớ ể
ể ng c th đ chúng có th thích nghi cao đ v i l ộ ấ ơ ưỡ ng
L p chim có đ i s ng bay l ọ ướ h ạ t o trong c a chim có gì đ c bi ồ ề ấ ạ v c u t o trong c a chim b câu đ tìm hi u v n đ trên Ạ Ộ HO T Đ NG 1 ấ ạ ể ề : Các c quan dinh d ấ ế ủ ụ ữ ầ ặ t c a chim
ượ ưỡ ự ủ ơ ớ ng c a chim v i bò sát và nêu đ c ý nghĩa s khác
ệ ắ N m v ng đ c đi m c u t o, h hô h p, tu n hoàn, tiêu hóa, bài ti M c tiêu: ờ ố thích nghi đ i s ng bay ể ặ So sánh đ c đi m các c quan dinh d nhau đó.
ủ ủ
ạ ộ ầ ộ ộ ơ
ộ ủ ệ
ượ ậ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ậ ủ ị 1 HS xác đ nh các b ph n c a ượ ở ệ c h tiêu hóa đã quan sát đ tranh vẽ ả HS th o lu n nêu đ c: Ố ậ chimở ả
ự ề ả + Th c qu n có di u. ệ
139
N i dung I. Các c quan dinh ngưỡ d 1. Tiêu hóa ng tiêu hóa phân hóa, chuyên hóa v iớ ứ ch c năng ố ộ T c đ tiêu hóa cao ữ Ho t đ ng c a GV Yêu c u các em quan sát tranh 42.2 SGK. Xác đ nhị các b ph n c a h tiêu hóa ậ Cho HS th o lu n ủ H. H tiêu hóa c a chim ở ơ ỉ hoàn ch nh h n bò sát ể nh ng đi m nào?
ạ ế ạ ộ ố ộ ạ + D dày: d dày tuy n, d dày ơ c > t c đ tiêu hóa cao ơ
ể ớ ổ
1 > 2 HS phát bi u, l p b sung ề ế ạ
ố ạ ế
ọ H. Vì sao chim có t c đố tiêu hóa cao h n bò sát? ớ ế (Do có tuy n tiêu hóa l n, ứ ơ ạ d dày c nghi n th c ế ăn, d dày tuy n ti t ị d ch) ứ Ch t l i ki n th c đúng ậ ả Cho HS th o lu n ệ ầ
ớ ể
ủ
ỏ ươ H. Tim c a chim có gì khác tim bò sát? 2. H tu n hoàn Tim 4 ngăn, 2 vòng tu nầ hoàn ơ ể Máu nuôi c th giàu oxi i) (máu đ t
ử ỏ ứ ơ ể ử i > đi nuôi c th , n a ỏ ẫ ứ
ế t ý nghĩa s ự ổ H. Cho bi khác nhau đó? HS đ c thông tin sgk T141, quan sát hình 43.1 > nêu đi m khác nhau so v i bò sát + Tim 4 ngăn chia 2 n aử + N a trái ch a máu đ ươ t ả ph i ch a máu đ th m. + Ý nghĩa: máu nuôi c thơ ể ấ ự giàu oxi > s trao đ i ch t m nhạ
ơ ồ ọ
ự ậ ổ ớ HS lên trình bày trên tranh > l p nh n xét, b sung
ầ ầ
ọ ả ượ ậ HS th o lu n > nêu đ c:
ố
ổ ấ
ự ự ệ ầ Treo s đ câm h tu n hoàn > g i 1 HS lên xác ị đ nh các ngăn tim ầ H. Trình bày s tu n hoàn máu trong vòng ỏ tu n hoàn nh và vòng ớ tu n hoàn l n? ầ Yêu c u HS đ c thông tin quan sát hình 43.2 sgk ậ ả > th o lu n ủ H. So sánh hô h p c a ớ chim v i bò sát? ủ H. Vai trò c a túi khí?
ể ổ ậ 3. Hô h pấ ổ ạ Ph i có m ng ng khí ớ ố ố 1 s ng khí thông v i ổ ề ặ túi khí > b m t trao đ i khí r ngộ ổ Trao đ i khí: + Khi bay do túi khí ổ + Khi đ u do ph i
ặ ề
ề ố + Ph i chim có nhi u ng ớ ệ khí thông v i h túi khí + S thông khí do > s co giãn túi khí (khi bay) > sự ự thay đ i th tích lòng ng c (khi đ u)ậ ố ượ ả + Túi khí: gi m kh i l ng ữ ả riêng, gi m ma sát gi a các ộ n i quan khi bay.
ạ ệ
ổ i ki n th c > ậ
ậ ả ầ ọ ổ H. B m t trao đ i khí ư ế ộ r ng có ý nghĩa nh th ố ớ ờ ố nào đ i v i đ i s ng bay ủ c a chim? ứ ố ạ ế Ch t l ế ự HS t rút ra k t lu n Yêu c u HS th o lu n
ậ
ượ ớ ờ ố
ể ệ
140
ể ả Đ i di n nhóm trình bày, nhóm khác b sung ả HS đ c thông tin > th o ể ặ c các đ c đi m lu n nêu đ thích nghi v i đ i s ng bay + Không có bóng đái > ướ c ti u th i cùng phân. n ặ ệ ụ ế H. Nêu đ c đi m h bài ủ t và h sinh d c c a ti ướ ả ụ ế t và sinh d c 4. Bài ti tế a. Bài ti ậ + Th n sau + Không có bóng đái ể + N c ti u th i ra ngoài
ỉ ể
ố ự ồ ứ ứ chim? ữ ặ H. Nh ng đ c đi m nào ớ ể ệ ự th hi n s thích nghi v i ờ ố đ i s ng bay? ạ
ộ + Chim mái ch có m t ẫ ứ bu ng tr ng và ng d n ể tr ng trái phát tri n ệ Đ i di n nhóm trình bày > nhóm khác b sung ố ạ ế Ch t l ứ i ki n th c
ầ Ạ Ộ HO T Đ NG 3:
cùng phân b. Sinh d c:ụ + Con đ c: 1 đôi tinh hoàn ồ + Con cái: bu ng tr ng trái phát tri nể ổ ụ + Th tinh trong Th n kinh và giác quan ế ể ứ ạ ụ M c tiêu:
ế ượ ệ ầ c h th n kinh c a chim phát tri n liên quan đ n đ i s ng ph c t p ủ ủ ạ ộ
Bi ạ ộ ầ ầ
ố
ậ ộ ị ậ
ủ ậ ề ể
ậ ổ ủ Ho t đ ng c a HS HS quan sát mô hình, đ cọ chú thích hình 43.4 sgk > ủ xác đ nh các b ph n c a não ỉ 1 HS ch trên mô hình > ớ l p nh n xét b sung ữ ị
ế ứ ỏ t đ Ho t đ ng c a GV Yêu c u HS quan sát mô ế hình não chim đ i chi u ế hình 43.4 sgk > nh n bi t ộ các b ph n c a não trên mô hình ớ ộ H. So sánh b não chim v i bò sát? ố ạ Ch t l ứ i ki n th c
ờ ố ộ N i dung II. Th n kinh và giác quan ể ộ B não phát tri n ướ ớ + Não tr c l n ế + Ti u não có nhi u n p nhăn + Não gi a có 2 thùy th giác Giác quan: ắ + M t tinh có mí th 3 m ng ố + Tai: có ng tai ngoài
ứ i ki n th c
ế ậ
ể
ố 3. C ng củ ố ạ GV ch t l ọ ế HS đ c k t lu n sgk T142 4. Ki m tra đánh giá ặ ấ ủ ể
ớ ờ ố ồ ầ ằ ằ ớ
1. Trình bày đ c đi m hô h p c a chim thích nghi v i đ i s ng bay? ủ ấ ạ ả 2. Hoàn thành b ng so sánh c u t o trong c a chim b c u so v i th n l n? Chim b câuồ ệ ơ Các h c quan ằ ằ Th n l n
ả ờ
ộ ố ạ ệ ớ ầ Tu n hoàn Tiêu hóa Hô h pấ tế Bài ti Sinh s nả Ặ IV. D N DÒ: ỏ H c bài tr l i câu h i sgk S u t m tranh, nh m t s đ i di n l p chim
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ọ ả ư ầ V. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 23 Ti tế : 45
Ngày so n :24/01/2011 Ngày d y : 25/01/2011
Ặ
Ạ
Ể
Bài 44: ĐA D NG VÀ Đ C ĐI M CHUNG
141
Ủ Ớ
C A L P CHIM
Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c
ượ ớ ờ ố ư ủ ể ặ c các đ c đi m đ c tr ng c a các nhóm chim thích nghi v i đ i s ng
ặ ủ ừ t đó th y đ
ạ c s đa d ng c a chim. ể ượ ặ ủ Trình bày đ ấ ượ ự Nêu đ c đ c đi m chung và vai trò c a chim.
2. Kĩ năng
ỹ
ỹ
ề ệ ạ ế ầ ạ ộ ử ặ ơ ể
ọ ề ấ ạ ờ ố ủ ớ ố ể ớ tìm hi u s đa d ng v thành ph n loài, đ c đi m chung v c u t o c th thích nghi v i môi tr
ự ợ
ủ ớ ể ặ
ự ế ớ Rèn k năng: quan sát, so sánh, ho t đ ng nhóm. Rèn luy n k năng tìm ki m và s l thông tin khi đ c SGK, quan sát tranh hình đ ể ể ự ườ ự nhiên và trong đ i s ng. K năng h p tác, l ng nghe tích c c. ể K năng so sánh phân tích khái quát đ rút ra đ c đi m chung c a l p chim. ướ ổ ướ K năng t tin trình bày ki n tr c nhóm, l p. , tr c t
ng s ng và vai trò c a l p chim trong t ỹ ắ ỹ ỹ 3. Thái độ
ụ ệ Giáo d c ý th c b o v các loài chim có l ợ i
Ồ Ạ
ế ứ ả Ọ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh hình 44.1 > 3 sgk ọ ậ B ng ph , phi u h c t p
ườ Môi tr ố ng s ng ả Nhóm chia ụ Đ iạ di nệ Cánh ấ ạ ể ặ Đ c đi m c u t o ơ ự Chân C ng c Ngón
Ch yạ B iơ Bay
ả
Ọ ọ ậ Ạ
ấ ạ ớ ự ủ ữ ể ặ ồ
ượ ế ệ ớ ộ Ở ệ t kho ng 9600 loài đ c x p trong 27 b . Vi t Nam
Hi n nay l p chim đ ệ
ế ả c chia thành ..... ể ự ủ
ẻ ế 2. HS: K phi u h c t p và b ng trong sgk T145 Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C ớ Ổ ị 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s : 2. KTBC. H. Trình bày nh ng đ c đi m c u t o trong c a chim b câu thích nghi v i s bay? 3. Bài m i.ớ ượ ở M bài: ớ đã phát hi n 830 loài, l p chim đ Ạ Ộ HO T Đ NG 1: ượ c bi ượ Tìm hi u s đa d ng c a các nhóm chim ớ ờ ố ể ủ ặ ừ ạ c đ c đi m c a các nhóm chim thích nghi v i đ i s ng, t ấ đó th y
ụ M c tiêu: ượ ự đ
ủ ủ ủ N i dung
ạ ạ ộ ọ ạ ộ ậ
ớ ấ ạ ề ố ế ệ Trình bày đ c s đa d ng c a chim. Ho t đ ng c a GV ụ Cho HS đ c thông tin m c 1, 2, 3sgk, quan sát hình 44.1, 44.2, 44.3 đi n vào ọ ậ phi u h c t p
142
ổ Ho t đ ng c a HS ả HS thu nh n thông tin, th o ế ậ lu n nhóm > hoàn thành phi u ọ ậ h c t p ạ ế Đ i di n nhóm báo cáo k t ả qu , các nhóm khác b sung. ơ ộ I. Các nhóm chim L p chim r t đa d ng: ề S loài nhi u, chia làm 3 nhóm: Chim ch y,ạ Chim b i, Chim bay.
ố ạ ế Ch t l ẩ ứ i ki n th c chu n
iố ườ ng
Các loài chim có l ố s ng và môi tr ố s ng phong phú.
ộ ả N i dung b ng ph
ấ ạ Môi tr ngườ ệ ạ Đ i di n
Nhóm chia Ch yạ Đà đi uể
ụ ặ ể Đ c đi m c u t o ơ ự Chân C ng c Cao, to, Không phát kh eỏ tri nể Cánh Ng n,ắ y uế Ngón 2>3 ngón
s ngố Th oả nguyên, sa m cạ Bi nể B iơ Dài, kh eỏ Ng nắ
Chim cánh c tụ ấ R t phát tri nể 4 ngón có màng b iơ
Bay Núi đá Dài, kh eỏ Phát tri nể To có vu tố cong 4 ngón
Chim ngư
ộ ủ ạ ộ N i dung
ủ ọ ạ ộ ầ
ệ
ổ ợ b ng sgk T145 ằ Ho t đ ng c a HS HS quan sát hình, th oả ậ lu n nhóm > hoàn thành b ngả ể ạ Đ i di n nhóm phát bi u > các nhóm khác b sung i b ng đáp án
ứ
ả
ậ ớ
ở ả ậ ậ HS th o lu n rút ra nh n ạ ề ự xét v s đa d ng ể + Nhi u loài ấ ạ ơ ể ạ + C u t o c th đa d ng ườ ề ố + S ng nhi u môi tr ng
ế Ho t đ ng c a GV ả Yêu c u HS đ c b ng, quan sát hình 44.3 > đi nề ỗ ộ n i dung phù h p vào ch ở ả ố tr ng ạ ố Ch t l đúng: ỗ ộ + B : 1 ng ng 2 gà 3 Chim ng 4 cú l nợ Cho HS th o lu n ấ H. Vì sao nói l p chim r t đa d ng?ạ ố ạ Ch t l ứ i ki n th c
ể ặ ủ ể HO T Đ NG 2: Tìm hi u đ c đi m chung c a chim
Ạ Ộ ể ụ M c tiêu
ủ ượ ặ c đ c đi m chung c a chim ủ
ủ ạ ộ ả : Nêu đ ạ ộ ầ ặ ộ ể
ủ ể ể
ệ ạ
ổ Ho t đ ng c a HS ậ HS th o lu n > rút ra ặ đ c đi m chung c a chim ể Đ i di n nhóm phát bi u > các nhóm khác b sung ế ướ ổ c bi n đ i thành ặ ặ ặ ủ ể
ệ ả ầ ừ
ố ệ ộ ơ ể t đ c th ố ạ ứ ế Ho t đ ng c a GV ặ Yêu c u HS nêu đ c ề ủ đi m chung c a chim v : ơ ể ể + Đ c đi m c th ủ ể + Đ c đi m c a chi + Đ c đi m c a h hô ấ h p, tu n hoàn, sinh s n và nhi Ch t l i ki n th c
ỏ ươ i
143
ỏ N i dung ủ II. Đ c đi m chung c a chim Mình có lông vũ bao phủ Chi tr cánh ỏ M có s ng ổ Ph i có mang ng khí, có túi khí tham gia hô h pấ Tim 4 ngăn, máu đ t nuôi c thơ ể ứ Tr ng có v đá vôi, đ ượ c
ệ ủ t c a chim p nh thân nhi
ậ ằ ệ t
ể ề ấ ờ b mố ẹ ộ Là đ ng v t h ng nhi ủ HO T Đ NG 3: Tìm hi u v vai trò c a chim
ụ M c tiêu
Ạ Ộ ủ c vai trò c a chim ủ ủ
ọ : Nêu đ ạ ộ ầ N i dung ủ
ể ọ ộ
ạ ộ Ho t đ ng c a HS ọ HS đ c thông tin > tìm iả ờ câu tr l ớ 1 vài HS phát bi u > l p ổ b sung ấ
ự
ờ ố
ụ ề ấ
ể ủ
ượ Ho t đ ng c a GV Yêu c u HS đ c thông tin trong sgk ỏ ả ờ i câu h i > tr l ạ ợ i và tác h i H. Nêu ích l ủ nhiên và c a chim trong t ườ trong đ i s ng con ng i? H. L y các ví d v tác ố ợ ạ i ích c a chim đ i h i và l ườ ớ v i con ng i?
ề ộ III. Vai trò c a chim ợ L i ích: ậ + ăn sâu b và đ ng v t ặ g m nh m ự ẩ ấ + Cung c p th c ph m ồ ệ + Làm chăn, đ m, đ trang trí, làm c nhả ấ ồ ệ + Hu n luy n đ săn m i, ị ụ ụ ph c v du l ch + Giúp phán tán cây r ngừ Có h i:ạ ạ ả + Ăn h t, qu , cá ... ậ ộ + Là đ ng v t trung gian ệ truy n b nh
ứ i ki n th c
ế ậ
ữ ướ ố ủ 4. C ng c : ố ạ GV ch t l ọ ế HS đ c k t lu n sgk T146 ể 5. Ki m tra đánh giá: ế Hãy cho bi t nh ng câu nào d
ấ ạ ể ả ạ ạ i đây là đúng ớ ậ a. Đà đi u có c u t o thích nghi v i t p tính ch y nhanh trên th o nguyên và sa m c
khô nóng.
ị ờ ượ ế ơ c x p vào nhóm chim b i.
ấ ạ ộ ể ữ ụ ệ ớ ờ ố t.
ồ ề ắ ợ b. V t tr i đ ồ c. Chim b câu có c u t o ngoài thích nghi v i đ i s ng bay. d. Chim cánh c t có b long dày đ gi ộ e. Chim cú l n có b lông m m, bay nh nhàng, m t tinh > săn m i v đêm.
ề ị nhi ẹ ớ V nhà h c bài, Chu n b bài m i: Ặ V. D N DÒ:
ả ờ
ề ẩ ọ ỏ i câu h i sgk ế t"
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
144
ọ H c bài tr l ụ ọ Đ c "m c em có bi ứ ớ ạ ế i ki n th c l p chim Ôn l VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 23 Ti tế : 46
Ngày so n :11/02/2011 Ngày d y : 12/02/2011 Ự Bài 42: TH C HÀNH Ổ
Ồ
Ẫ
Ộ ƯƠ
NG, M U M CHIM B CÂU
QUAN SÁT B X
ể ng chim thích nghi v i đ i s ng bay.
t m t s đ c đi m c a b x ượ ủ ộ ươ ầ ấ ớ ờ ố ế ị ộ ố ặ ơ c các c quan tu n hoàn, hô h p, tiêu hóa, bài ti t Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c ế ậ Nh n bi Xác đ nh đ
2. Kĩ năng
ậ ỹ ế ạ ộ Rèn k năng quan sát nh n bi t, phân tích, ho t đ ng nhóm
3. Thái độ
Ồ Ọ ộ Có thái đ nghiêm túc. Ạ
ồ ẫ M u m chim b câu (n u có)
ế ấ ạ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Mô hình chim b câuồ ổ ộ ươ ủ ng và c u t o trong c a chim
ọ
ẻ ả ậ ớ ở ọ Đ c tr c bài m i và k b ng sgk T109 vào v bài t p
Ọ Ạ
Tranh b x 2. HS: H c bài ướ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. 3. Bài m i.ớ
ộ ươ ủ ồ Ạ Ộ HO T Đ NG 1 ng c a chim b câu
ụ ộ ươ ế ượ t đ ng M c tiêu:
ậ Nh n bi ượ : Quan sát b x ầ c các thành ph n b x ặ ộ ươ ể ớ ự c các đ c đi m b x ng thích nghi v i s bay
ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS
ộ ươ ộ ng Nêu đ ạ ộ ầ ng chi u
Ho t đ ng c a GV Yêu c u HS quan sát b ươ ế x ớ v i hình 42.1 sgk >
ầ ủ ộ ươ
t các thành ầ ng? ự
ươ ươ ươ ộ N i dung 1. Quan sát b x ồ ủ c a chim b câu ồ ộ ươ ng g m: B x ầ ươ X ng đ u ươ ộ X ng thân: c t ự ồ ố s ng, l ng ng c ươ ươ X ng chi: X ng đai, các x ng chi ướ
145
ộ ươ ầ ặ ộ ươ ọ ầ ế ậ H. Nh n bi ầ ủ ộ ươ ph n c a b x ọ G i 1 HS trình bày thành ộ ươ ầ ph n b x ng ậ ả Cho HS th o lu n G i 1 HS trình bày thành ng ph n b x ủ ộ ươ HS quan sát b x ng chim ẽ ọ ồ b trên tranh v , đ c chú thích ị hình 42.1 > xác đ nh các thành ph n c a b x ng ượ ầ c: Yêu c u nêu đ ộ ố ươ ươ ng c t s ng, X ng đ u, x ồ l ng ng c, x ng đai(đai vai, ư đai l ng), x ng chi (chi tr c, chi sau) HS nêu các thành ph n trên ẫ m u b x ng chim (ho c trên tranh)
ậ ộ ươ ể ớ ộ ự
ể ớ ự ướ ươ ố ạ ế ặ H. Nêu các đ c đi m b ươ x ng thích nghi v i s bay? Ch t l ứ i ki n th c đúng
ể
ổ ả Các nhóm th o lu n tìm các ủ ặ ng thích đ c đi m c a b x ể ệ ở : nghi v i s bay th hi n ỏ Chi tr c. X ng m ác. ươ X ng đai hông ệ ạ Đ i di n nhóm phát bi u, các nhóm khác b sung
ẫ ộ
ơ ầ ụ M c tiêu
ủ ổ : Quan sát các n i quan trên m u m ấ ế t ạ ộ
ọ
ớ ớ ị ấ ạ
ệ ơ ị ị ệ ơ ế t các h c quan trên
ẫ
ả ỉ
ậ ệ ệ ầ
Nd 2. Quan sát các n iộ quan trên m uẫ mổ ử ữ ế ậ
ề
ố chim: th c qu n có di u, d dày i b ng đáp án đúng ồ ộ ậ ề ế ả ạ ự ơ ạ ố ị : Xác đ nh đ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ầ Yêu c u HS quan sát hình 42.2 sgk ế ợ k t h p v i tranh c u t o trong. ệ ơ H. Xác đ nh v trí các h c quan? ổ Cho HS quan sát m u mẫ ệ ơ ế ậ t các h c quan và H. Nh n bi ủ ừ ấ ạ thành ph n c u t o c a t ng h > ả hoàn thành b ng (sgk T139)? ẻ ả ọ K b ng g i HS lên ch a bài ố ạ ằ Ch t l ở ệ chim b câu có gì H. H tiêu hóa ữ khác so v i nh ng đ ng v t có ọ ươ x ớ ng s ng đã h c?
Ạ Ộ HO T Đ NG 2 ượ c các c quan tu n hoàn, hô h p, tiêu hóa, bài ti ủ Ho t đ ng c a HS HS quan sát hình, đ c chí thích > ghi nh v trí các h c quan ậ HS nh n bi ổ m u m ả Th o lu n nhóm > hoàn ch nh b ng ả ạ Đ i di n nhóm lên hoàn thành b ng ổ ậ > các nhóm khác nh n xét b sung ố ữ Các nhóm đ i chi u, s a ch a ượ ả c Các nhóm th o lu n nêu đ ầ ấ ạ + Gi ng nhau v thành ph n c u t o ạ ở + ồ g m d dày c và d dày tuy n ả Đáp án b ng trang 139 SGK
ệ ơ Các h c quan
ầ ấ ạ Các thành ph n c u t o trong hệ
ố ế
ậ tế ng tiêu hóa và tuy n tiêu hóa ả ổ Khí qu n, ph i, túi khí ệ ạ Tim, h m ch ệ Th n, xoang huy t
ậ
ộ ọ ậ ủ
ậ ả ả ả ườ ế ế ơ ở ể ng trình, trên c s đó GV cho đi m.
ệ
ở K phi u h c t p vào v . Tiêu hóa Hô h p ấ ầ Tu n hoàn Bài ti 4. Nh n xét Đánh giá: ầ GV nh n xét tinh th n, thái đ h c t p c a các nhóm. ẽ K t qu b ng tr.139SGK s là k t qu t ọ Cho các nhóm thu d n v sinh. ọ ậ Ặ IV. D N DÒ:
Bay nượ l ế Ki m ăn Th cứ ăn Bay khác Sinh s nả Giao hoan Làm tổ Tên đ ngộ ậ v t quan sát đ cượ ế ẻ Di chuy nể Bay đ pậ cánh Cách b tắ m iồ pấ tr ngứ nuôi con
1 2
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
146
VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 24 Ti tế : 47
Ngày so n :14/02/2011 Ngày d y : 15/02/2011
Ự Ề Ờ Ố
Ủ
Bài 45: TH C HÀNH XEM BĂNG HÌNH Ậ V Đ I S NG T P TÍNH C A CHIM ọ
ọ Sau khi h c xong bài này, h c sinh :
Ụ I. M C TIÊU: ứ ế 1. Ki n th c
ề ờ ố ở ộ ủ ủ ậ ố ọ ồ C ng c , m r ng bài h c qua băng hình v đ i s ng và t p tính c a chim b câu và
ữ
nh ng loài chim khác. 2. Kĩ năng
ắ ộ t n i dung đã xem trên băng hình.
ệ ử ế ỹ
ệ ậ c phân công.
ờ ướ ả ế ổ ớ Rèn kĩ năng quan sát trên băng hình và tóm t Rèn luy n k năng tìm ki m và s lí thông tin khi xem băng hình. ượ ợ K năng h p tác, qu n l th i gian, k năng nh n trách nhi m đ K năng trình bày ki n tr ỹ c nhóm, t , l p.
ỹ ỹ 3. Thái độ
ứ ọ ậ ụ ộ Giáo d c ý th c h c t p,yêu thích b môn
Ạ Ồ Ọ
ị
ẻ ế II. Đ DÙNG D Y H C ế ẩ 1. GV: Chu n b máy chi u,băng hình. ứ ớ ế ạ i ki n th c l p chim. 2. HS: Ôn l ở ọ ậ K phi u h c t p vào v .
Ki m ăn
Di chuy nể Bay nượ l Bay khác ế Th cứ ăn Sinh s nả Làm tổ Giao hoan Tên đ ngộ ậ v t quan cượ sát đ Bay đ pậ cánh Cách b tắ m iồ pấ tr ngứ nuôi con
1 2
Ạ Ọ
Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. 3.Bài m i.ớ
ạ ộ ầ ủ ự Ho t đ ng I :Giáo viên nêu yêu c u c a bài th c hành
ờ ọ ộ ắ ộ t n i dung đã xem. ữ ậ ự tr t t
+ Theo n i dung trong băng hình. + Tóm t , nghiêm túc trong gi + Gi h c. ự Giáo viên phân chia các nhóm th c hành . ạ ộ : H c sinh xem băng hình. Ho t đ ng II ọ ộ ộ ứ ắ ấ ầ ượ c
ộ
147
ạ ầ ạ ớ ọ Giáo viên cho HS xem toàn b n i dung băng hìnhl n th nh t, h c sinh theo dõi n m đ khái quát n i dung Giáo viên cho HS quan sát l i đo n băng v i yêu c u:
ọ ế + Cách di chuy n.ể ế + Các ki m ăn. ả ạ + Các giai đo n trong quá trình sinh s n. ớ H c sinh theo dõi băng hình, quan sát t i đó. i đâu đi n vào phi u h c t p t
ả ạ ộ
ỉ ộ ờ ả ấ ế
ế
ậ ế ọ ậ
ắ
ượ ữ ữ c.
ậ ể ủ
ể ủ ừ ư ặ
ứ ạ ặ ữ ữ ố
ậ
ữ ữ ể ở ọ ệ phi u h c tâp, em còn phát hi n nh ng đ c đi m nào khác?
ặ ả ờ i.
ữ ả ọ
ự ẻ ẵ ệ ế ậ ạ ả ổ
ự ữ ữ s a ch a.
ọ ậ ớ ề ậ ộ Ho t đ ng III: Th o lu n n i dung băng hình ố Giáo viên dành th i gian cho các nhóm th o luân,th ng nh t ý ki n>hoàn ch nh n i dung ọ ậ ủ ả phi u h c t p c a c nhóm. ả Giáo viên cho HS th o lu n trên phi u h c t p ủ ộ +Tóm t t nh ng n i dung chính c a băng hình. ộ ể +K tên nh ng đ ng v t quan sát đ +Nêu hình th c di chuy n c a chim. ồ ế +k tên các lo i m i và cách ki m ăn đ c tr ng c a t ng loài. ể +Nêu nh ng đ c đi m khác nhau gi a chim tr ng và chim mái ả ủ +Nêu t p tính sinh s n c a chim. ế ể ặ +Ngoài nh ng đ c đi m có ổ ọ ậ ế HS d a vào phi u h c t p trao đ i trong nhóm > hoàn thành câu tr l GV k s n b ng g i HS ch a bài. ả Đ i di n nhóm lên ghi k t qu lên b ng > các nhóm khác nh n xét, b sung. GV thông báo đáp án đúng, các nhóm theo dõi, t 4. Nh n xét – Đánh giá
ộ ọ ậ ủ ậ
ầ ọ ậ ự ủ ế ế ậ GV nh n xét tinh th n thái đ h c t p c a HS. ả ọ D a vào phi u h c t p GV đánh giá k t qu h c tâp c a các nhóm.
Ặ IV. D N DÒ:
ậ ạ ộ ớ ạ ướ i toàn b l p chim. So n tr c bài 46
Ôn t p l ở ẻ ả K b ng trang 150 vào v .
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 24 Ti tế : 48
Ngày so n :18/02/2011 Ngày d y : 19/02/2011
Ớ
L P THÚ Bài 46: THỎ
Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c
ả ỏ c s sinh s n c a th .
ượ ự i thích đ ỏ ả ủ ớ ờ ố ủ ẩ ậ ố ể Tìm hi u đ i s ng và gi ấ ượ ấ ạ Th y đ ờ ố ẻ c c u t o ngoài c a th thích nghi v i đ i s ng và t p tính l n tr n k
thù.
ể ủ ể ể ặ ỏ Tìm hi u đ c đi m di chuy n c a th .
2. Kĩ năng
148
ậ ỹ ế ạ ộ ứ ế Rèn k năng: quan sát nh n bi t ki n th c, ho t đ ng nhóm
3. Thái độ
ệ ộ ụ ứ ả ộ ậ Giáo d c ý th c yêu thích b môn, b o v đ ng v t
Ồ Ọ
Ạ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: Tranh hình 46.2, 46.3 sgk ạ ộ ề ủ ố ỏ
ộ ố M t s tranh v ho t đ ng s ng c a th Mô hình thỏ
ướ ớ c bài m i
K tr ở Ạ c b ng sgk T150 vào v Ọ
ớ ộ ậ ớ ỉ L p thú là l p đ ng v t có c u t o c th hoàn ch nh nh t trong gi
ộ ậ ậ ấ ạ ấ ạ ậ ơ ể ố ấ ư ế ủ ỏ ỏ i đ ng v t và ể ỏ
ậ ổ ườ ọ 2. HS: Đ c tr ẻ ướ ả Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. 3. Bài m i.ớ ớ ở M bài: ệ ạ đ i di n là con th . V y c u t o và t p tính sinh s ng c a th nh th nào, giúp th có th ồ ạ ượ i đ t n t ng xuyên rình r p, săn đu i chúng. c gi a bày chim, thú nguy hi m th
ể ể ờ ố ự ỏ ả Ạ Ộ ủ Tìm hi u đ i s ng c a th và s sinh s n
ụ ệ ượ ủ ỏ ư ặ ớ ữ HO T Đ NG 1: ấ ượ ố ậ Th y đ c 1 s t p tính c a th , hi n t ng thai sinh đ c tr ng cho l p thú M c tiêu:
ủ ủ N i dung
ạ ộ ầ ạ ộ ọ
ế ậ i:
ượ
i: ờ ố ặ
ế
ố ẩ ẻ ả ả ế ự rút ra ổ Ho t đ ng c a GV ứ ớ Yêu c u l p nghiên c u ợ sgk, k t h p hình 46.1 sgk ổ ả ờ T149 trao đ i tr l ủ ể H. Đ c đi m đ i s ng c a th ?ỏ ọ G i 1> 2 nhóm trình bày > nhóm khác b sung ậ
ấ ỏ ặ
ề ỏ t.ệ ng ứ ả ọ ạ ệ ạ H. T i sao trong chăn nuôi ướ ồ c ta không làm chu ng n ỗ ằ ặ ỏ ằ th b ng tre ho c b ng g ? ỏ ả ủ Hình th c sinh s n c a th ? G i đ i di n nhóm trình bày ụ ạ
ủ ế
Ho t đ ng c a HS Cá nhân đ c thông tin sgk, thu ả ờ th p thông tin tr l ầ Yêu c u nêu đ c: ơ ố + N i s ng ờ ứ + Th c ăn và th i gian ki m ăn + Cách l n tr n k thù HS trình bày ý ki n, t ế k t lu n ậ ả Th o lu n nhóm Yêu c u:ầ ơ ể + N i thai phát tri n ổ ậ ộ + B ph n giúp thai trao đ i ấ ớ ườ ch t v i môi tr ạ + Lo i con non ệ Đ i di n nhóm trình bày trao ữ ổ đ i gi a các nhóm ứ ắ t ki n th c Tóm t iả ờ HS suy nghĩ tr l ệ ượ ệ ượ ơ ượ c ế ng thai sinh ti n H. Hi n t ớ ẻ ứ hóa h n so v i đ tr ng và ư ế noãn thai sinh nh th nào? ữ ằ ộ ủ ờ ố ỏ I: Đ i s ng c a th ờ ố ể ặ Đ c đi m đ i s ng ỏ ủ c a th . ỏ ố Th s ng đào hang ằ ẻ ố ẩ l n tr n k thù b ng cách nh y c hai chân sau. ằ Ăn c , lá cây b ng ế cách g m nh m, ki m ề ăn v chi u. ậ ằ ộ Th là đ ng v t h ng nhi ứ *Hình th c sinh s n: Th tinh trong. ể Thai phát tri n trong ỏ ẹ ử t cung c a th m . Có nhau thai > g i làọ ng thai sinh. hi n t ế Con non y u đ ẹ nuôi b ng s a m .
Ạ Ộ ấ ạ ự ể
149
ụ ấ ượ ấ ạ ớ ờ ố ẻ ậ ẩ ố Th y đ C u t o ngoài và s di chuy n HO T Đ NG 2: c c u t o ngoài thích nghi v i đ i s ng và t p tính l n tr n k thù. M c tiêu:
ộ ủ ủ ạ ộ
ọ ấ ạ
ậ ả ấ ạ ể ả ổ ỏ ụ Ho t đ ng c a HS ọ Cá nhân đ c thông tin ớ ế trong sgk > ghi nh ki n th cứ Trao đ i nhóm hoàn thành b ngả
ẩ ọ ả N i dung ự II:C u t o ngoài và s di chuy nể ặ 1. Đ c đi m c u t o ngoài ớ ậ ủ c a th thích nghi v i t p ẻ ố tính l n tr n k thù. H c b ng SGK ạ
ế ế ả ờ ệ Đ i di n nhóm tr l i đáp án > nhóm khác bổ sung
ữ ấ ể
ự ử ạ ộ Ho t đ ng c a GV ầ Yêu c u HS đ c thông tin sgk T149 > th o lu n nhóm hoàn thành b ng sgk T150 ẻ ẵ ả Treo b ng ph (k s n ả ộ n i dung b ng sgk T150) lên b ngả ậ Nh n xét các ý ki n đúng ư ủ c a HS nh ng ý ki n ch a ố ả th ng nh t đ HS th o ế ậ lu n ti p Thông báo đáp án đúng ữ s a ch a
Các nhóm t ế ầ (n u c n)
ụ Đáp án b ng ph
ấ ạ ể ặ ậ ự Đ c đi m c u t o ngoài
ố ữ ệ ỏ ệ ả ụ ậ ả ớ ờ ố S thích nghi v i đ i s ng và t p tính ố ẻ ẩ l n tr n k thù ẩ t,b o v th khi n trong b i r m
ướ
ậ ả ạ ố ộ ậ B ph n c thơ ể ộ B lông Chi (có vu t) ố
ướ
ắ ả ị Giác quan ộ B lông mao dày x p ắ Chi tr c ng n Chi sau dài kho ẻ Mũi tinh,lông xúc giác Tai có vành tai l n,c đ ng ử ộ M t có mí c đ ng đ ớ ử ộ ượ c ườ ẻ ng âm thanh phát hi n s m k thù ỏ ố m t không b khô,b o v khi th tr n
Gi nhi Đào hang B t nh y xa > ch y tr n nhanh ứ ng Thăm dò th c ăn và môi tr ệ ớ ị Đ nh h ữ ắ ệ Gi ậ ụ trong b i gai r m : Di chuy nể
Ạ Ộ HO T Đ NG 3 ể ủ ố ớ ụ ệ ẩ M c tiêu
: Th y đ ạ ộ ầ
ậ ả ỏ ể ự ỏ ằ
ằ ể i câu h i: ỏ ờ ổ ố ẻ ộ 2. Di chuy nể di di chuy n:Th S ả ể chuy n b ng cách nh y ạ ồ đ ng th i 2 chân, ch y theo hình ch Zữ ả ờ ạ c: ị ượ ể ả ả
ỏ ớ ỏ ẫ
ầ ứ ề ủ ỏ ể ủ ấ ượ c cách di chuy nc a th thích nghi v i vi c l n tr n k thù. ủ ủ N i dung Ho t đ ng c a GV Yêu c u HS quan sát H 46.4 ả và 46.5 SGK > th o lu n tr ờ l H. Th di chuy n b ng cách nào? ạ ỏ H. T i sao th ch y không ứ ằ dai s c b ng thú ăn th t, song ộ ố ườ ợ ỏ ẫ m t s tr ng h p th v n ượ ẻ thoát đ c k thù? ơ ậ ố ủ H. V n t c c a th l n h n ị ị thú ăn th t song th v n b ắ b t? Vì sao? ế ậ Yêu c u HS rút ra k t lu n ỏ ề ự v s di chuy n c a th ỏ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ứ ự nghiên c u Cá nhân t thông tin, quan sát hình ớ ế trong SGK> ghi nh ki n th cứ ấ Trao đ i nhóm th ng nh t ỏ i câu h i tr l ầ Yêu c u nêu đ ỏ + Th di chuy n: nh y c hai chân sau. ườ ạ ỏ + Th ch y theo đ ng ạ ị ữ ch Z, còn thú ăn th t ch y ị ấ ổ ể ượ ki u r t đu i nên b m t đà + Do s c b n c a th kém, ị ứ ề ớ còn thú ăn th t s c b n l n
150
ủ ố 3. C ng c :
ứ i ki n th c
ế ậ
ể
ụ ừ ợ ỗ ấ ố ể ề ỉ thích h p đi n vào ch ch m (....) thay cho các s 1, 2, 3 đ hoàn ch nh
ố ạ GV ch t l ọ ế HS đ c k t lu n sgk T151 4. Ki m tra đánh giá Tìm các c m t các câu sau:
ộ ỏ ệ ạ ộ ề ằ ỏ t, ăn c , lá b ng cách (1)........., ho t đ ng v ban đêm. Đ ẻ
Th là đ ng v t h ng nhi ữ ậ ằ ằ ẹ ơ ể ủ
ứ ớ ờ ố ể ủ ỏ
ằ ằ ng th n l n.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
con (thai sinh), (2)..........b ng s a m . C th ph (3)..................................... ấ ạ C u t o ngoài, các giác quan, chi và cách th c di chuy n c a th thích nghi v i đ i s ng và ậ t p tính (4)...................... Ặ IV. D N DÒ: ọ ả ờ ỏ H c bài tr l i câu h i SGK ọ ụ ế Đ c m c "em có bi t" ộ ươ ạ ấ ạ Xem l i c u t o b x V. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 25 Ti tế : 49
Ngày so n :21/02/2011 Ngày d y : 22/02/2011
ứ ủ ạ ệ ớ ệ ơ
ỏ Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c Mô t (th ). Nêu đ ỏ.
ấ ạ ủ ấ ạ ủ ế ủ ộ ươ ệ ơ ể c đ c đi m c u t o ch y u c a b x ng và h c liên quan đ n s ế ự
ứ ầ ơ
ủ ớ ộ ượ ự ế ứ ủ ệ ậ ớ ể ả ượ ặ c đ c đi m c u t o và ch c năng các h c quan c a đ i di n l p Thú đ ậ ạ ộ ượ c ho t đ ng t p tính c a th ượ ặ Trình bày đ ỏ ể ủ di chuy n c a th . ượ ị c v trí, thành ph n và ch c năng c a các c quan dinh d Nêu đ ỏ c s ti n hóa c a th so v i đ ng v t các l p tr Ch ng minh đ ưỡ ng. ướ ặ c đ c bi ộ t là b
não. 2. Kĩ năng
ạ ộ Rèn kĩ năng: quan sát, phân tích, so sánh, ho t đ ng nhóm
3. Thái độ
ụ ệ ộ ậ
Ồ
ằ ằ ỏ ứ ả Giáo d c ý th c b o v đ ng v t. Ạ Ọ II. Đ DÙNG D Y H C ộ ươ ng th và th n l n 1. GV: Tranh b x
Tranh hình 47.2
ứ ấ ạ ủ
ọ 2. HS: H c bài ạ Ôn l ọ Đ c tr
ế ớ c bài m i Ạ Ọ
151
Ổ ị ể i ki n th c c u t o trong c a bò sát. ướ Ạ Ộ .III. HO T Đ NG D Y H C ớ 1. n đ nh l p. ố Ki m tra sĩ s
ử ộ ứ ề ọ
ố
ượ b. Tham gia b t m i . ị c m i chi u, có ch c năng: ồ ắ ơ ể ướ
ỏ ể ệ ự ng c th khi ch y ẫ ỏ ớ ậ ố ẻ ủ ể ặ
ớ ờ ố ể ặ ậ ỏ Th có nh ng đ c đi m c u t o ngoài thích nghi v i đ i s ng. V y th có 2. KTBC. ọ 1. Hãy ch n câu đúng: ủ ỏ ớ Vành tai c a th l n và dài , c đ ng đ ả ẻ a. Ch ng tr k thù . ượ ạ ị c. Đ nh l ng âm thanh giúp th nghe rõ và chính xác d. Đ nh h ữ 2. Nêu nh ng đ c đi m th hi n s thích nghi c a th v i t p tính l n tr n k thù? 3. Bài m i.ớ ở M bài:
ấ ạ ớ ờ ố ỏ ư ế ữ ấ ạ c u t o trong nh th nào thích nghi v i đ i s ng?
ệ ơ : I.Tìm hi u v b x ng và h c
ể ề ộ ươ ệ ơ ủ ộ ươ ư ớ ụ ấ ạ ỏ ặ ng và h c c a th đ c tr ng cho l p thú
ệ ậ ủ ạ ộ ủ ộ
ệ ơ
ậ ế Ạ Ộ HO T Đ NG 1 ượ ặ ể Nêu đ c đ c đi m c u t o b x M c tiêu: ớ ộ ợ phù h p v i vi c v n đ ng. ạ ộ Ho t đ ng c a GV ầ Yêu c u HS quan sát tranh ỏ ộ ươ b x ng th và bò sát
ả ờ i câu ươ N i dung ng và h c ng ề ố
ữ ượ c: ậ ươ ầ ủ ộ ươ ng? ệ ả ỡ ự ộ ớ ơ
Ho t đ ng c a HS Cá nhân quan sát tranh, ứ thu nh n ki n th c ổ Trao đ i nhóm tr l h iỏ ầ Yêu c u nêu đ ồ ộ ng đ ng + Các b ph n t ố ặ + Đ c đi m khác: 7 đ t ỏ ố s ng có x ng m ác, chi ằ n m d ể ươ ướ ơ ể i c th ơ
ể ơ ể ơ ả ờ l ộ ươ I. B x ộ ươ 1. B x ớ ớ ồ ng kh p v i G m nhi u x ộ ạ nhau t o thành b khung và ụ các khoang, làm nhi m v ệ ị đ nh hình, nâng đ , b o v , ậ và v n đ ng. 2. H cệ ơ Có c chi sau phát tri n . C hoành chia c th làm 2 khoang và tham gia vào hô h pấ
ự ự ạ ờ ố + S khác nhau liên quan ế đ n đ i s ng
ự ế rút ra k t
ể H. Nêu đi m gi ng và khác ề nhau gi a chúng v : + Các ph n c a b x ồ ươ + X ng l ng ng c? ủ ị + V trí c a chi so v i c th ?ể ệ ụ ọ ạ ả Treo b ng ph g i đ i di n ổ nhóm tr i > b sung ý ki nế H. T i sao có s khác nhau đó? ầ Yêu c u HS t lu nậ
ả ằ ằ ỏ B ng so sánh b x ng c a th và th n l n
ỏ ộ ươ ằ ằ ể ủ ng th B x ng th n l n Đ c đi m
ố ặ Gi ng nhau
ườ n, x ỏ ng m ác
ơ ề ố ố Khác nhau
ả ở ố ườ đ t
ằ ổ Đ t s ng c : nhi u h n 7 đ tố ươ X ng s n có c ơ ư ắ ư th t l ng (ch a có c hoành) Các chi n m ngang (bò sát)
152
ộ ươ ộ ươ B x ầ ươ X ng đ u ộ ố ươ ươ C t s ng: X ng s ươ X ng chi: + Đai vai, chi trên iướ + Đai hông, chi d ố ố ố ổ Đ t s ng c : 7 đ t ườ ế ợ ươ ớ X ng s n k t h p v i ươ ứ ư ố ố ng c đ t s ng l ng và x ơ ự ồ ạ t o thành l ng ng c (có c hoành) ằ ẳ Các chi th ng góc (n m ơ ể ướ ơ ể d i c th ), nâng c th lên cao
2. H cệ ơ
ộ ủ ủ N i dung Ho t đ ng c a HS
ạ ộ ự ọ ả ờ l i đ c SGK, tr
ượ c: ọ ỏ i câu h i ỏ
ộ ố ế
ộ
ơ ườ n
ữ HS t câu h iỏ ầ Yêu c u nêu đ ộ ơ ậ + C v n đ ng c t s ng, có chi sau liên quan đ nế ậ v n đ ng c a c th + C hoành, c liên s giúp thông khí ủ ơ ể ơ ổ ở ph i
ầ ạ ộ Ho t đ ng c a GV ầ Yêu c u HS đ c SGK ả ờ T152, tr l ặ ệ ơ ủ H. H c c a th có đ c ự ể đi m nào liên quan đ n s ộ ậ v n đ ng ỏ ế ệ ơ ủ ơ H c c a th ti n hóa h n ướ ở ậ ộ ớ các l p đ ng v t tr c ể nh ng đi m nào? Yêu c u HS rút ra k t lu n
ưỡ ơ ng
II.Các c quan dinh d ủ ậ Ạ Ộ ị ứ ơ ượ ấ ạ ưỡ ụ ế HO T Đ NG 2: c c u t o, v trí và ch c năng c a các c quan dinh d ng ỉ Ch ra đ M c tiêu:
ả ưỡ ng
ứ ơ B ng các c quan dinh d Các thành ph nầ ị V trí Ch c năng
H cệ ơ quan
ủ ứ ệ ự ế y u trong
ệ ự Ch khoang b ngụ ặ Tiêu hóa th c ăn (đ c bi t là xenlulô) Tiêu hóa
153
ả Mi ng> th c qu n ạ (qua khoang ng c)> d ộ dày> ru t non, manh ụ ộ tràng, ru t già, gan, t y (trong khoang b ng)ụ
ẫ ổ ả ế Hô h pấ Trong khoang ng cự D n khí và trao đ i khí
ạ ổ ả Khí qu n, ph qu n, 2 lá ph i (mao m ch)
ể
Tu nầ hoàn
ổ Tim 4 ngăn ạ Các m ch máu (ĐM, TM, MM)
ố ấ ổ ậ Máu v n chuy n theo hai ầ vòng tu n hoàn. Máu nuôi ỏ ươ ả ơ ể c th là máu đ t i đ m ả ự b o s trao đ i ch t.
ố ậ ừ Bài ti tế
ố ọ ừ ả ươ ể ằ trong Tim n m ữ ự khoang ng c (gi a 2 ạ lá ph i) các m ch ắ máu phân b kh p c thơ ể Trong khoang b ngụ ư sát s ng l ng ấ máu ch t th a và ơ vs ti u ra ngoài c
ẫ ả 2 qu th n, ng d n ể ướ c ti u, bóng đái, n ể ườ ng ti u đ L c t th i n th .ể
ầ
ụ ủ ệ ầ ủ ể ớ
ượ ặ ươ ố
Nêu đ M c tiêu: ậ ộ ớ l p đ ng v t có x ạ ộ Ạ Ộ : III.Th n kinh và giác quan HO T Đ NG 3 ế c đ c đi m ti n hóa c a h th n kinh và giác quan c a thú so v i các ng s ng khác. ủ ạ ộ ủ ộ
ầ ủ ẽ ỏ
ể cướ ầ ể ỏ ủ ỏ i câu h i ậ ộ
ạ ể ơ ể ư ậ ộ ậ ả
ỏ ả ờ l i> HS ặ ể ớ i Ho t đ ng c a HS HS quan sát , chú ý các ạ ph n đ i não, ti u não|. + Chú ý kích th ỏ ự ụ ứ s + Tìm ví d ch ng t ủ phát tri n c a đ i não: nh t p tính phong phú + Giác quan phát tri nể 1 vài HS tr ổ khác b sung ứ ạ N i dung ầ III. Th n kinh và giác quan Bán c u não và ti u não phát tri n .ể ầ + Bán c u não là trung ươ ạ ủ ng c a các ph n x ứ ạ ph c t p . ể + Ti u não liên quan t ử ộ các c đ ng ph c t p.
ế
ứ i ki n th c
ế ậ
ể
ệ ủ ớ ể ệ ự ộ ạ ủ ặ
ấ ạ ậ ọ
ệ ệ ầ
ớ ệ ạ
ả ự ạ ấ ổ ầ i đ m b o s trao đ i ch t m nh
ơ ể ậ ằ ệ ạ ỏ ươ ả t
ế ề ặ ạ ạ ồ ổ ớ
ễ
ệ ượ ờ ự ườ ổ ơ c nh s co giãn các c liên s ự ph i th c hi n đ ơ n và c hoành
ở ỏ ệ ặ
154
ầ ạ ứ ạ ươ ầ Ho t đ ng c a GV Cho HS quan sát tranh v (mô ả hình) não c a cá, bò sát, th > tr ờ l H. B ph n nào c a não th phát tri n h n não cá và bò sát? ể H. Các b ph n phát tri n đó có ý ủ ờ ố nghĩa gì trong đ i s ng c a th ? ủ H. Nêu đ c đi m các giác quan c a th ?ỏ ậ > HS rút ra k t lu n ố ủ 4. C ng c : ố ạ GV ch t l ọ ế HS đ c k t lu n sgk T155 5. Ki m tra đánh giá: ể ữ ỏ H. Nêu nh ng đ c đi m c u t o trong c a th (m t đ i di n c a l p thú) th hi n s hoàn ộ ớ ớ thi n so v i các l p đ ng v t đã h c? * H tu n hoàn: Tim 4 ngăn cùng v i h m ch t o thành 2 vòng tu n hoàn Máu đi nuôi c th là máu đ t ộ ỏ Th là đ ng v t h ng nhi ấ ệ * H hô h p: Khí qu nả ả ế Ph qu n ổ ớ Ph i l n g m nhi u túi ph i (ph nang) v i m ng mao m ch dày đ c bao quanh giúp trao ổ đ i khí d dàng ở ự S thông khí ệ ầ * H th n kinh ầ ủ th các ph n c a não, đ c bi ủ Bán c u não là trung ể t là bán c u não và ti u não phát tri n ể ả ng c a các ph n x ph c t p
ế ể ử ộ ứ ạ ở ỏ th
ẩ ớ ị V nhà h c bài, chu n b bài m i:
ọ ề ỏ i câu h i SGK.
ướ ớ ả ờ c bài m i.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
155
ể Ti u não phát tri n liên quan đ n các c đ ng ph c t p Ặ V. D N DÒ: ọ H c bài tr l ọ Đ c tr VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 25 Ti tế : 50
Ngày so n :23/02/2011 Ngày d y : 26/02/2011
Ủ Ớ
Ạ
Ộ
Ộ
Bài 48: ĐA D NG C A L P THÚ Ệ B THÚ HUY T, B THÚ TÚI
ạ
ơ ả ặ ủ ố ộ ậ s loài, s b , t p tính c a chúng. ộ ệ t b Thú huy t, b Thú túi.
ể ấ ạ ỏ ị ủ
ể ệ ở ố ệ ộ ậ ả ủ ể ờ ố ự ớ ờ ố ể ủ ộ ơ ế ả i thích s sinh s n c a thú túi là ti n b h n thú
Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c ủ ớ ượ ự c s đa d ng c a l p thú th hi n HS nêu đ ượ ữ c nh ng đ c đi m c b n đ phân bi Nêu đ ượ ặ c đ c đi m c u t o ngoài, đ i s ng và t p tính c a thú m v t và thú túi Nêu đ thích nghi v i đ i s ng c a chúng. Gi huy t.ệ 2. Kĩ năng
ạ ộ Rèn kĩ năng: Quan sát, so sánh, ho t đ ng nhóm
3. Thái độ
ứ ọ ậ ụ ộ Giáo d c ý th c h c t p, yêu thích b môn.
Ồ Ọ
Ạ ụ ả II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: B ng ph
Tranh hình 48.1, 48.2 SGK
Ạ
ệ ủ ớ ể ệ ự ộ ạ ủ
ấ ạ ậ ể ộ ệ ọ
ở ọ ơ ạ ể ề ế ấ ố ố t? > R t nhi u loài thú khác s ng K tên s thú mà em bi m i n i t o
ự ẻ ả 2. HS: K b ng SGK/T157 Ọ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ặ ữ ỏ H: Nêu nh ng đ c đi m c u t o trong c a th (m t đ i di n c a l p thú) th hi n s hoàn ớ ớ thi n so v i các l p đ ng v t đã h c? 3.Bài m i.ớ ở M bài: ạ nên s đa d ng.
ạ
ụ ạ : Th y đ M c tiêu
ủ ấ ượ ự ạ ộ Ho t đ ng c a GV
ứ ả ờ l i
ầ Yêu c u HS nghiên c u SGK/T156 tr câu h i:ỏ ạ
156
ượ c: ở ố ự ạ ủ ớ ể ự ơ ả ặ ể ủ Ho t đ ng c a HS đ c thông tin HS t SGK, theo dõi s đơ ồ ả ờ ớ các l p thú, tr i l câu h iỏ ầ Yêu c u nêu đ ề + S loài nhi u. ể ệ ở ặ đ c ủ ớ H. S đa d ng c a l p thú th hi n ớ Ạ Ộ : Tìm hi u s đa d ng c a l p thú HO T Đ NG 1 ớ ể ủ ớ c s đa d ng c a l p thú, đ c đi m c b n đ phân chia l p thú. ạ ộ ộ N i dung ự ọ ể ự đa *Tìm hi u s ủ ớ d ng c a l p thú ớ ố L p thú có s ấ ớ ượ ng loài r t l n l ơ ắ ố s ng kh p n i Phân chia l p thú
ặ ộ ả ặ ớ ự ặ i ta phân chia l p thú d a trên đ c
ể ự d a trên đ c đi m sinh s n, b răng, chi|
ệ ể ổ
i, HS khác b ặ ự ề
ể ự + D a vào đ c đi m sinh s nả ạ Đ i di n 1 > 2 HS ổ ả ờ tr l sung.
ẵ ố ị ố ẻ |
ụ ộ ế ộ ủ ớ ậ ể đi m nào? ườ H. Ng ơ ả ể đi m c b n nào? ả ậ Nh n xét, b sung: Ngoài đ c đi m sinh s n ệ ườ khi phân chia ng i ta còn d a vào đi u ki n ộ ố s ng, chi và b răng ộ Ví d : B ăn th t, b gu c ch n, b gu c l ề ự Rút ra k t lu n v s đa d ng c a l p thú
ạ Ạ Ộ HO T Đ NG 2:
ấ ượ ấ ạ ệ ặ ộ ệ ộ ộ B thú huy t, B thú túi ủ ộ ớ ờ c c u t o thích nghi v i đ i sông c a b thú huy t và b thú túi. Đ c
ụ ể
ự ậ bày > nhóm khác bổ sung.
ả Th y đ M c tiêu: ả ủ ộ đi m sinh s n c a hai b . ậ ậ ớ ả Cho HS th o lu n toàn l p > nh n xét ề ế ầ rút ra k t lu n v : Yêu c u HS t ấ ạ + C u t o ể ặ + Đ c đi m sinh s n.
157
ủ ố 3. C ng c :
ế ậ
ể
ỏ ị ượ ế i đúng. ớ
c. c x p vào l p thú vì: ở ướ ớ ờ ố n
ằ
ộ ữ ệ t.
ủ ấ ả
ẹ ả
ư ấ
ữ ế t bú s a.
ế t.
ướ
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
158
ứ ố ạ GV ch t l i ki n th c ọ ế HS đ c k t lu n sgk 4. Ki m tra đánh giá: ả ờ ấ Đánh d u x vào câu tr l 1. Thú m v t đ ấ ạ a. C u t o thích nghi v i đ i s ng ữ b. Nuôi con b ng s a. c. B lông dày gi nhi 2. Con non c a Kanguru ph i nuôi trong túi p là do: ạ ờ ố a. Thú m có đ i s ng ch y nh y. ầ ủ ể ỏ b. Con non r t nh , ch a phát tri n đ y đ . ư c. Con non ch a bi Ặ IV. D N DÒ: ụ ọ ọ H c bài và đ c m c em có bi ớ ọ Đ c tr c bài m i. V. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 26 Ti tế : 51
Ngày so n : 28/02/2011 Ngày d y : 01/03/2011 Ủ Ớ Ộ
Ạ Ộ Ơ
Bài 49: ĐA D NG C A L P THÚ ( tt) B D I VÀ B CÁ VOI
ủ ơ ữ ậ Ụ ế ấ ạ ể ặ c nh ng đ c đi m c u t o ngoài và t p tính c a d i và cá voi
ề ứ HS nêu đ ệ ố ớ
ạ ộ ọ ụ ứ
Ồ
Ạ ụ ả I. M C TIÊU ượ 1. Ki n th c ; thích nghi v i đi u ki n s ng. 2. Kĩ năng: Rèn kĩ năng: quan sát, so sánh, ho t đ ng nhóm 3. Thái đ : ộ Giáo d c ý th c yêu thích môn h c. Ọ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: B ng ph
Tranh hình 49.1, 49.2 SGK
Ạ
ể ặ ả ậ ằ ủ ơ t các nhóm thú b ng đ c đi m sinh s n và t p tính bú c a con s sinh?
ậ ộ ơ Trong l p thú (Có vú) d i là đ ng v t duy nh t bi
ướ ớ ấ ế ấ ớ ờ ố ự ự ơ ặ ậ ấ t bay th c s , còn cá voi c l n nh t thích nghi hoàn toàn v i đ i s ng b i l n. V y c u
ủ ậ ữ ẻ ả 2. HS: K b ng SGK/T161 Ọ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị ớ 1. n đ nh l p. ố ể Ki m tra sĩ s 2. KTBC. ệ H. Phân bi 3. Bài m i.ớ ớ ở M bài: ấ là thú duy nh t có kích th ạ t o và t p tính c a chúng đã có nh ng bi n đ i nh th nào đ …
ổ ộ ế ể Ạ Ộ ư ế ậ HO T Đ NG 1:
ụ ể ậ M c tiêu:
ạ ộ ộ Ho t đ ng c a GV N i dung
ể ủ ơ Tìm hi u m t vài t p tính c a d i và cá voi ế ấ ạ ủ ơ ệ HS hi u t p tính ăn c a d i và cá voi liên quan đ n c u t o mi ng. ủ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a HS ự ầ
159
ọ ậ ế ọ Yêu c u HS quan sát hình 49.1, đ c thông tin SGK/T159 > Hoàn thành phi u h c t p 1 HS t quan sát tranh, trao đ iổ ể Tìm I. ộ hi u m t
ặ Di chuy nể Th c ănứ
ể Đ c đi m răng, cách ăn
Tên ĐV D iơ Cá voi Câu trả ự ờ i l a l ch nọ ọ 1. Tôm , đ ngộ cá, v t nhậ ỏ 2. Sâu bọ
1.Bay không ngườ có đ bay rõ r tệ ố ơ 2. B i u n theo mình ọ ề chi u d c
1. Không có ồ ọ răng l c m i ằ b ng các khe ừ ủ ấ c a t m s ng mi ngệ 2.Răng nh nọ ỡ ỏ ắ s c, phá v v ủ ứ c ng c a sâu b .ọ ể ế ả ủ ả t pậ vài tính c aủ ơ d i và cá voi Cá voi: ố ơ B i u n ăn mình, ằ b ng cách ồ ọ l c m i D i:ơ Dùng răng phá v vỡ ỏ ọ sâu b , bay không có ườ ng rõ đ Ghi k t qu c a các nhóm lên b ng đ so sánh Thông báo đáp án đúng. ự ử s a
nhóm hoàn thành ọ ậ ế phi u h c t p Yêu c u: ầ ể ặ + Đ c đi m răng. + Cách di chuy nể ướ trong n c và trên không. HS ch n 1,2 ề đi n vào các ô tr ngố ệ ạ Đ i di n nhóm trình bày k t quế ả > các nhóm khác ổ b sung, hoàn ỉ ch nh đáp án. Các nhóm t ch a.ữ
ủ ơ ệ ố
ể ượ ặ ơ ể ặ ể HS nêu đ ớ ề : Tìm hi u đ c đi m c a d i và cá voi thích nghi v i đi u ki n s ng ợ ướ c, chi sau, hình dáng c th phù h p ể ấ ạ ủ c đ c đi m c u t o c a chi tr
Ạ Ộ HO T Đ NG 2 ụ M c tiêu: ớ ờ ố v i đ i s ng.
ạ ộ ủ ộ ủ Ho t đ ng c a HS N i dung
ầ ạ ộ ọ ự ọ đ c thông tin và
ợ ế
ọ ậ ố ổ
ể ự ể ặ ể
ơ cướ Chi sau
Ho t đ ng c a GV Yêu c u HS: Đ c thông tin SGK T159, 160, k t h p quan sát hình 49.1, 49.2 > ế hoàn thành phi u h c t p s 2. Chi Hình Đ c đi m ạ tr d ng c thể
ế ơ ể ộ ế
ả ể ể ọ ố
ế ổ c bi n đ i thành vây ạ ự ự ọ i l a ch n
ữ ể ặ ệ
ể
Tên ĐV D iơ Cá voi ọ ậ ố ẻ K phi u h c t p s 2 lên b ng ự Cho các nhóm l a ch n đ tìm hi u s ươ ọ ự l a ch n các ph ng án D a vào đâu mà các em l nh ng đ c đi m này Thông báo đáp án đúng ớ ờ ặ ơ H. D i có đ c đi m nào thích nghi v i đ i ượ ố s ng bay l n? ế ự ử s a
ấ ạ ộ ư ế ướ ớ ờ H. C u t o ngoài cá voi thích nghi v i đ i ể ệ ố s ng trong n c th hi n nh th nào? ế ể ừ ệ
Cá nhân t quan sát hình. ọ Trao đ i nhóm > l a ch n ợ ặ đ c đi m phù h p đ hoàn ọ ậ ế thành phi u h c t p Yêu c u:ầ D i:ơ ỏ ắ + C th ng n, thon nh . + Cánh r ng, chân y u. Cá voi: ơ ể + C th hình thoi. ướ + Chi tr b i.ơ ả ạ Đ i di n các nhóm lên b ng ế ộ t n i dung, nhóm khác theo vi ổ ậ dõi nh n xét và b sung. HS theo dõi phi u và t ch a.ữ ọ ự HS d a vào n i dung phi u h c ậ t p 2 v a hoàn thi n đ trình bày ả Đáp án b ng ph
ể
ặ
Đ c đi m
160
ơ ể ạ Hình d ng c th ụ Chi tr cướ Chi sau
ế ề
ậ ộ Tên đ ng v t D iơ
Tho nhỏ
ướ ớ
Cá voi ế Y u > bám vào ự ậ v t > không t ấ c t cánh. Tiêu gi mả
ệ ớ t v i
ươ Hình thoi thon dài, c ổ không phân bi thân ổ Bi n đ i thành cánh da (m m ố ộ r ng n i chi tr c v i chi sau và đuôi) ơ ạ ỏ ế Bi n đ i thành vây b i d ng ơ b i chèo( có các x ng cánh, ố ươ ng ng, x x ươ ng bàn).
ứ i ki n th c
ế ậ
ể
ủ ơ ấ i đúng: Cách c t cánh c a d i là:
ấ ả ờ ừ ặ ấ m t đ t.
ạ ấ
ờ ậ ừ
ớ ờ ố ơ ặ ặ ướ c?
ế ể ọ H c bài và đ c m c em có bi t.
ướ ố ủ 3. C ng c : ố ạ GV ch t l ọ ế HS đ c k t lu n sgk T161 4. Ki m tra đánh giá: ấ * Đánh d u x vào câu tr l a. Nhún mình l y đà t ồ ỗ b. Ch y l y đà r i v cánh c. Chân d i v t bám, buông mình t trên cao ủ ữ H. Trình bày nh ng đ c đi m c a cá voi thích nghi v i đ i s ng b i l n trong n ọ ụ Ặ V. D N DÒ: ớ ọ Đ c tr c bài m i.
ạ ạ Tu nầ : 26 Ti tế : 52
Ngày so n :03/03/2011 Ngày d y : 04/03/2011 Ủ Ự
Ạ Ọ Ộ Ặ ế Ộ Ộ Ấ Ị Bài 50. S ĐA D NG C A THÚ (ti p theo) B ĂN SÂU B , B G M NH M, B ĂN TH T
ớ ờ ố ọ ộ ặ ấ
ấ ạ ữ ư ể ặ ộ ặ c t ng b thú qua nh ng đ c đi m c u t o đ c tr ng. t đ
ỹ
ứ ế
ạ ộ ỹ ỹ ỹ
ụ : IM c tiêu ứ ế 1. Ki n th c: ủ ộ ượ ấ ạ Hs nêu đ c c u t o thích nghi v i đ i s ng c a b thú ăn sâu b , b thú g m nh m ị ộ và b thú ăn th t. ệ ượ ừ HS phân bi 2. K năng: Rèn k năng quan sát tranh tìm ki n th c. ậ Rèn k năng thu th p thông tin và k năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái đ : ộ
ậ ể ả ệ ợ ế ớ ộ ể i đ ng v t đ b o v loài có l i. Giáo d c ý th c tìm hi u th gi
ộ
ộ ồ ộ
ủ ứ ụ ạ ọ : ồ IIĐ dùng d y h c Tranh chân, răng chu t chù. ộ Tranh sóc, chu t đ ng và b răng chu t. Tranh b răng và chân c a mèo.
ạ ộ Ổ ị ể
ớ ờ ố ặ
161
ộ ạ ọ : IIIHo t đ ng d y và h c ổ ứ 1. n đ nh t ch c 2. Ki m tra bài cũ: ấ ạ ủ ơ ể Trình bày đ c đi m c u t o c a d i thích nghi v i đ i s ng bay 3. bài m i:ớ
ể
ộ
ấ
ị
ộ ờ ố
ể c đ c đi m đ i s ng và t p tính c a 3 b thú.
ạ ộ
ạ ộ Ho t đ ng 1 ấ ượ ặ ụ Th y đ * M c tiêu: ủ Ho t đ ng c a GV
N i dung
→
ọ ộ ặ : Tìm hi u: B ăn sâu b , b g m nh m và b ăn th t. ủ ậ ủ ạ ộ ự ọ
ộ Ho t đ ng c a HS đ c SGK ộ B ngả ậ thu th p
ọ ủ
quan sát kĩ tranh
ẽ ố
ở ồ
ế ả
ự ề đi n vào HS t
ả ằ ụ → ổ ế b sung n u
ậ ớ ề
ữ ỗ ư ữ đi u ch nh nh ng ch ch a
ỉ ế ầ Cá nhân t thông tin. → ổ Trao đ i nhóm ế ấ th ng nh t ý ki n. ầ ắ Yêu c u: phân tích rõ cách b t ấ ạ m i, c u t o chân, răng. ả ề Nhi u nhóm lên b ng ghi k t qu ả ủ c a nhóm vào b ng 1. Các nhóm theo dõi c n.ầ ự ề HS t ợ phù h p (n u c n).
ế
ệ ủ ộ GV yêu c u:ầ + Đ c các thông tin c a SGK trang 162, 163, 164. + Quan sát hình v 50.1, 50.2, 50.3 SGK. ả + Hoàn thành b ng 1 trong v bài t pậ → GV treo b ng 1 ố các m c (b ng s ). ả GV cho th o lu n toàn l p v ế ủ nh ng ý ki n c a các nhóm. ớ ả GV cho HS quan sát b ng 1 v i ứ ki n th c đúng. ả ộ H: Ngoài n i dung trong b ng ề ạ ế chúng ta còn bi t thêm gì v đ i di n c a 3 b thú này?
ể ề ộ ọ ộ ả ấ ị B ng 1: Tìm hi u v b ăn sâu b , b ăn th t, bô găm nh m
ấ ạ Môi tr ngườ C u t o răng
s ngố 1 L iố s ngố 1 Cách ồ ắ b t m i 3 Chế đ ănộ 2 ấ ạ C u t o chân 1 2
4 1 2 3 2 1 Bộ thú An sâu bọ
1 2 3 1 3 1
3 2 3 1 1 0 G mặ nhấ m
2 2
cướ ả
Đ iạ di n ệ Chu t ộ chù. Chu t ộ chũi Chu t ộ đ ng.ồ Sóc. An Báo. th tị Sói. ữ Nh ng câu tr ọ ờ ự i l a ch n l
1 2 1 Đ n ơ đ c.ộ 2 S ngố đàn.
ọ
162
2 1 1 Trên m tặ đ t.ấ 2 Trên m tặ ấ đ t và trên cây. 3 Trên cây. 4 Đào hang trong đ t.ấ 1 1 1 Răng nanh dài nh n, ọ răng hàm d pẹ bên, s c.ắ 2 Các răng ề đ u nh n. 3 Răng c a ử ớ l n, có 2 1 1 Đu iổ m i, ồ b t ắ m i.ồ 2 Rình ồ ố v m i. 3 Tìm m i.ồ 2 2 1 An th c ự v t.ậ 2 An đ ng ộ v t.ậ 3 An t p.ạ 1 Chi tr ắ ng n, bàn ộ r ng ngón to. 2 Chi to ẻ kho các ngón có ố ắ vu t s c
ố ả kho ng tr ng hàm.
ọ ướ i nh n d ị ệ có n m th t dày.
ợ ớ ờ ố
ủ ộ ặ
ể
ặ
ạ ộ Ho t đ ng 2 ộ
ộ ữ
ợ ủ ấ ạ ượ ể ộ ộ
ấ ạ : Đ c đi m c u t o phù h p v i đ i s ng c a b g m ị ọ nh m, b ăn sâu b và b ăn th t ặ HS tìm đ
c nh ng đ c đi m phù h p c a 3 b này là b răng, c u t o
ấ ụ * M c tiêu: ế ộ chân và ch đ ăn. ạ ộ
ủ ạ ộ ủ
ạ Ho t đ ng c a HS ả i thông tin trong b ng, quan sát chân,
ạ ủ ộ i hình tr
→ ộ ả ậ ề
ệ ộ ủ ọ ộ ặ ệ → hoàn thành đáp án. ậ ớ ể
ấ
ộ ặ ặ ể
ồ
ọ ị
ế ộ ặ ờ t b thú ăn th t, thú ăn ờ ướ ệ ị i có đ m th t êm. ấ ư ế ồ ộ
ệ ớ ộ ắ c ng n, bàn r ng, ngón tay to kho → ẻ Ho t đ ng c a GV ử ụ ầ ở Yêu c u: S d ng n i dung ả ờ ả b ng 1, quan sát l l i câu h i:ỏ ấ ạ ự + D a vào c u t o c a b răng ị phân bi t b ăn sâu b , b ăn th t và b g m nh m. ấ ạ + Đ c đi m c u t o chân báo, ệ ớ ợ sói phù h p v i vi c săn m i và ư ế ị ăn th t nh th nào? ậ + Nh n bi ọ sâu b , thú g m nh m nh nh ắ cách b t m i nh th nào? ể ặ ộ + Chân chu t chũi có đ c đi m ợ gì phù h p v i vi c đào hang trong đ t?ấ
ấ ử ớ ế
ọ ế ậ ố ậ ế Cá nhân xem l ạ răng c a các đ i di n. ổ Trao đ i nhóm ổ nh n xét và b sung. Th o lu n toàn l p v đáp án ớ ờ ố ấ ạ Rút ra các đ c đi m c u t o thích nghi v i đ i s ng ủ ừ ộ c a t ng b . ậ ế * K t lu n: ị ộ B thú ăn th t: ử ắ ọ + Răng c a s c nh n, răng nanh dài nh n, răng ấ ẹ ắ hàm có m u d p s c. ố + Ngón chân có vu t cong, d ọ B thú ăn sâu b : + Mõm dài, răng nh n.ọ ướ + Chân tr đào hang. ộ ặ B g m nh m: ọ + Răng c a l n luôn m c dài thi u răng nanh. HS đ c k t lu n cu i bài trong SGK.
IVKi m tra đánh giá
K t lu n chung: ể : GV cho HS làm bài t p.ậ ọ ị ặ ặ ể ể ự
ố ữ ử ớ
ọ ắ ẹ
ồ ồ
ọ ắ ệ ố ị
ặ
ủ ộ ố ả
ụ
ả ờ i câu h i trong SGK.
163
ụ ủ ộ 1. Hãy l a ch n nh ng đ c đi m c a b thú ăn th t trong các đ c đi m sau: ả a. Răng c a l n có kho ng tr ng hàm. b. Răng nanh dài nh n, răng hàm d p 2 bên s c. c. Rình và v m i. d. An t p.ạ e. Ngón chân có vu t cong nh n s c, n m th t dày. f. Đào hang trong đ t.ấ ể ấ ạ ữ 2. Nh ng đ c đi m c u t o sau c a b thú nào? ử ớ a. Răng c a l n có kho ng tr ng hàm. ọ ử b. Răng c a m c dài liên t c. c. An t p.ạ ặ : VD n dò ọ H c bài, tr l ọ Đ c m c “ Em có bi ỏ ế t”.
ủ ể ể ặ ỉ
ẻ ả ậ ở ố Tìm hi u đ c đi m s ng c a trâu, bò, kh …. K b ng trang 167 SGK vào v bài t p.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 27 Ti tế : 53
Ngày so n :07/03/2011 Ngày d y : 08/03/2011 Ủ
Ự
Bài 51 :S ĐA D NG C A THÚ(Ti p)
Ộ
Ộ
ƯỞ
Ạ ế Ố CÁC B MÓNG GU C VÀ B LINH TR
NG
ố ặ ể ữ ơ ả ủ c nh ng đ c đi m c b n c a thú móng gu c và phân bi ệ ượ ộ c b t đ
ố
ộ ể ưở ạ ệ ủ ộ ng, phân bi ệ ượ t đ c các đ i di n c a b linh
ưở ng.
ấ ượ ự ượ ặ ừ ủ ạ ọ ự ể c s đa d ng c a thú t đó rút ra đ c đ c đi m vai trò th c
ạ ộ
ệ ộ ụ ứ ậ ả
164
Ẩ Ụ I. M C TIÊU ứ ế : 1. Ki n th c ượ HS nêu đ ố ẻ ộ ẵ . gu c ch n, b gu c l ượ ặ Nêu d c đ c đi m b linh tr tr Tr ng tâm: Th y đ ễ ủ ừ ộ ti n c a t ng b . ỹ 2. K năng: Rèn kĩ năng quan sát, phân tích, so sánh. Kĩ năng ho t đ ng nhóm 3. Thái đ :ộ Giáo d c ý th c yêu quý và b o v đ ng v t. Ị II. CHU N B :
ủ ợ
ở ậ ẻ ả
ở ẻ ả : K b ng trang 167 vào v
Ạ Ọ Ạ Ộ
ế ộ ề ư ợ ươ
ự ẽ t chân đ
ọ ơ ể ưở ỉ ượ ạ ớ ậ ớ ự ầ ắ ể ố u bò tê ể ượ ấ ạ c c u t o thích nghi v i t p tính di chuy n i có chân thích nghi v i s c m n m leo n l
ệ ộ ố ố ộ ố ẵ t b gu c ch n, b gu c
1. Giáo viên: Tranh phóng to chân c a l n, bò, tê giác. HS k b ng tr.167 SGK vào v bài t p. ọ 2. H c sinh III. HO T Đ NG D Y H C ở 1. M bài : Ti p theo các b thú đã h c bài hôm nay s tìm hi u v thú móng gu c nh l n h ặ ệ giác ng a voi chúng có c th , đ bi ư ấ r t nhanh . Còn thú linh tr ng nh kh v trèo. 2. Phaùt trieån baøi : ố ể ạ ộ ộ Tìm hi u các b móng gu c Ho t đ ng1: ủ ộ ề ượ ặ ụ c đ c đi m chung c a b móng gu c, phân bi * M c tiêu: Nêu đ lẻ
ờ ố
ấ ạ ố
165
ậ ộ Tên đ ng v t L nợ H uươ Ng aự ố C u t o, đ i s ng và t p tính m t s đ i di n thú móng gu c ố ố L i s ng Đàn Đàn Đàn ộ ố ạ ệ ế ộ Ch đ ăn Ăn t pạ iạ Nhai l Không nhai l ậ S ngừ Không s ngừ Có s ngừ Không s ngừ S ngón chân ẵ Ch n (4) ẵ Ch n (2) L (1)ẻ iạ
iạ iạ
ả
ạ Voi Tê giác ữ Nh ng câu tr ọ ờ ự i l a ch n l L (5)ẻ L (3)ẻ Ch nẵ Lẻ Không s ngừ Có s ngừ Có s ngừ Không có s ngừ i. Ăn Đàn ơ ộ Đ n đ c ộ ơ Đ n đ c Đàn
Không nhai l Không nhai l iạ Nhai l Không nhai l t pạ
ng ố ạ HO T Đ NG 2: ượ ặ ể ộ Tìm hi u b linh tr ệ Ạ Ộ ể c đ c đi m c b n c a b , phân bi
ộ ủ
ụ ạ ộ ể ầ
ớ
ỏ i câu h i: ặ
ng? ưở ộ ệ t 1 s đ i di n trong b . N i dung II. Boä linh tröôûng Ñi baèng 2 chaân, baøn tay, baøn chaân coù 5 ngoùn. Ngoùn caùi ñoái dieän vôùi caùc ngoùn coøn laïi thích nghi vôùi söï caàm naém vaø leo treøo, aên taïp. ặ ưở ng
ả s đ
ể
ầ
ổ * M c tiêu: Nêu đ Ho t đ ng c a GV ủ ộ ặ Đ c đi m chung c a b . ứ Yêu c u nghiên c u SGK và quan sát hình 51.4 trả ờ l ơ ả ể + Tìm đ c đi m c b n ủ ộ ưở c a b linh tr ộ ạ + T i sao b linh tr i?ỏ leo trào r6t1 gi ệ ạ ệ t các đ i di n: Phân bi ệ ủ ạ ệ t 3 đ i di n c a + Phân bi ặ ằ ưở ộ ng b ng đ c b linh tr ể đi m nào? ẻ GV k nhanh b ng so ề sánh đ HS đi n. ế GV yêu c u HS rút ra k t lu n.ậ ơ ả ủ ộ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a HS ự ọ HS t đ c thông tin trong SGK tr.168, quan sát hình ế ữ ợ 51.4, k t h p v i nh ng ả ờ ề ộ ế ể hi u bi t v b này tr l i câu h i.ỏ Yêu c u:ầ ấ ạ ệ t. + Chi có c u t o đ c bi ầ ả + Chi có kh năng c m ặ ắ n m, bám ch t. 1 vài em trình bày HS ổ khác b sung. ể ặ ự tìm đ c đi m Cá nhân t ệ ở ơ ồ ạ ợ phù h p 3 đ i di n tr.168. ề ả ố 1 s HS lên b ng đi n . HS khác b sung.
ả ế ẩ
ỉ ứ B ng ki n th c chu n Khỉ ườ i Kh hìmh ng V nượ
ể
Có chai mông nhỏ Không có Không có Tên đ ngộ v tậ ặ Đ c đi m Chai mông Túi má Đuôi
Chai mông l nớ Túi má l nớ Đuôi dài ặ ể
Không có Không có Không có HO T Đ NG 3: Tìm hi u đ c đi m chung c a l p thú. ặ Ạ Ộ ượ ủ ớ ể ệ ể ủ ớ ớ ậ ế ữ ể ộ c nh ng đ c đi m chung c a l p thú th hi n là l p đ ng v t ti n
ụ * M c tiêu: HS nêu đ hóa nh t.ấ
ủ ộ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a GV
ạ ộ ổ
ể ấ Ho t đ ng c a HS ặ HS trao đ i nhóm tìm đ c đi m chung nh t. ọ ứ i ki n th c đã h c
ạ
ệ ổ ặ
Đ i di n trình bày nhóm khác b sung cho hoàn thi n.ệ
ẻ
166
GV yêu c u:ầ ế ớ ạ + Nh l ề ớ v l p thú. ệ ạ + Thông qua các đ i di n ể tìm đ c đi m chung. ộ ể ặ + Chú ý đ c đi m: B ệ ầ lông, đ con, răng, h th n kinh. N i dung III. Ñaëc ñieåm chung cuûa lôùp thuù Laø Ñv coù xöông soáng, coù toå chöùc cao nhaát, coù hieän töôïng thai sinh vaø nuoâi con baèng söõa meï, coù boä loâng mao bao phuû, boä raêng phaân hoaù thaønh raêng cöûa, raêng nanh,
raêng haøm, tim 4 ngaên, boä naõo phaùt trieån, laø ñoäng vaät haèng nhieät. ủ
ể Tìm hi u Vai trò c a thú
ụ ượ HO T Đ NG 4: c giá tr nhi u m t c a l p thú.
ộ ủ
* M c tiêu: HS nêu đ ủ ọ ả ứ nghiên c u N i dung ủ IV. Vai trò c a thú ỏ ạ ộ ầ i câu h i: SGK ổ ả ờ i:Yêu
ờ ố
ừ ự
ế ậ
ả
ắ Ho t đ ng c a GV GV yêu c u: Đ c SGK tr ờ l ữ ị +Thú có nh ng giá tr gì ườ i? trong đ i s ng con ng ể ả +Chúng ta làm gì đ b o ể ệ v và giúp thú phát tri n? ủ GV nh n xét ý ki n c a ầ HS và yêu c u HS rút ra KL
ệ ạ
Ạ Ộ ặ ủ ớ ề ị ạ ộ Ho t đ ng c a HS ự Cá nhân t thông tin trong SGKtr.168. Trao đ i nhóm tr l c u:ầ ị +Phân tích riêng t ng giá tr ẩ ấ ư nh : cung c p th c ph m, ẩ ượ c ph m… d ồ ự +Xây d ng khu b o t n, ấ c m săn b n. Đ i di n nhóm trình bày ổ nhóm khác b sung. ế ộ ọ ậ ọ : GV goi m t h c sinh đ c to k t lu n chung trong SGK
ế ể
ặ ể ố ẽ ặ ố ?
ủ ộ ậ ượ ủ ể
ố ỉ i v i kh và v ờ ố n ? ủ ỉ ể ỏ ố ậ i câu h i. Tìm hi u 1 s t p tính, đ i s ng c a thú.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ậ 3. K t lu n chung 4.Ki m tra đánh giá: ẵ ệ ư t thú gu c ch n và thú gu c l Nêu đ c đi m đ c tr ng c a b móng gu c?Phân bi ặ ườ ớ ấ ạ So sánh đ c đi m c u t o và t p tính c a kh hình ng ả ờ ọ ặ : H c bài và tr l 5.D n dò VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 27 Ti tế : 54
Ngày so n :10/03/2011 Ngày d y : 12/03/2011
BÀI T PẬ
:
ậ ươ ứ ủ ố ạ ế ầ ố ộ ớ ng s ng (L p cá,
i ki n th c c a HS trong ph n đ ng v t x ớ ư ớ ưỡ l
ệ ậ ạ ắ ổ ỹ ụ IM c tiêu ủ ứ ế 4. Ki n th c: C ng c l ng c , bò sát, l p chim và l p thú) . ợ 5. K năng: Rèn k năng phân tích, t ng h p, làm bài t p sinh d ng tr c nghi m khách
ỹ quan.Rèn k năng ho t đ ng nhóm.
167
ứ ộ ộ ỹ ạ ộ ụ 6. Thái đ : Giáo d c ý th c yêu thích b môn.
ụ ậ ộ ồ ạ ọ :B ng ph ghi n i dung bài t p.
ớ
ủ ọ ạ ộ Ho t d ng c a h c sinh
ế
ơ ồ ệ ố ứ ề ế ả i n i dung ki n ộ ng 6: Ngành đ ng
ậ ổ HS làm bài. HS lên b ng đi n vào s đ h th ng ki n th c. HS khác nh n xét, b sung.
ả IIĐ dùng d y h c ạ ộ ọ : ạ IIIHo t đ ng d y và h c Ổ ị 1. n đ nh l p 3. Bài t p:ậ Ôn t p.ậ ạ ộ Ho t đ ng 1: ủ ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ắ ạ ộ ầ GV yê c u HS nh c l ươ ọ ứ th c đã h c trong ch ố ươ ậ ng s ng. v t có x ậ GV nh n xét.
ươ ơ ồ ế Ngành ĐV có x ứ S đ ki n th c ố ng s ng
Ớ Ớ
ệ Ớ Ớ ạ ệ ệ ệ ạ ạ ạ
ủ ọ ạ ộ Ho t d ng c a h c sinh
L P…………. L P………….. L P………….. L P…………… Đ i di n: Đ i di n: Đ i di n: Đ i di n: ……………… ……………….. ……………… ………………… ạ ộ :Bài t p.ậ Ho t đ ng 2 ủ ạ ộ Ho t đ ng c a giáo viên ụ ả ọ ề ậ
ữ GV treo b ng ph bài t p: Đáp án:
ớ ạ
HS đ c đ bài. Làm bài: ử A. Hãy khoanh tròn vào( ch a,b,c,d.....) nh ng câu em cho là đúng : 1. L p cá đa d ng vì: ố ượ ng loài nhi u. ứ ơ ể ề ớ a Có s l ề b C u t o c th thích nghi v i các đi u ki n ệ ấ ạ
ỗ ố s ng khác nhau. c C a và b. ả ứ ệ ể ấ ệ ơ ả D u hi u c b n đ phân bi ụ t cá s n và cá
ươ 2. x ấ ặ ộ ươ ng.
ể ườ ng.
ng: a Căn c vào đ c đi m b x ứ b Căn c vào môi tr ứ c C a và b. ả
ả ờ ữ ấ A. 1c, 2a B. a, c, d, f, g. ọ ắ C. a. Hàm ng n, răng m c ỏ trên hàm , tr ng có v dai. ọ b. răng m c trong l ỏ chân răng, tr ng có v đá vôi. ộ c. B Cá S u ộ d. B Rùa D. Cá: 3, 9, 14, 16. Ech: 4, 5, 11, 13. ằ ằ B. Hãy đánh d u (X) vào nh ng câu tr l
ủ ưỡ ể i đúng trong ư ng c : ồ ộ ế
Th n l n bóng: 2, 6, 10, 12. Chim b câu: 1, 7, 8, 15. ở ạ c n.
ề ặ các câu sau v đ c đi m chung c a l ệ ậ t. a. Là đ ng v t bi n nhi ớ ờ ố b. Thích nghi v i đ i s ng ầ c. Tim 3 ngăn, 2 vòng tu n hoàn, máu pha đi nuôi c ơ ậ ỏ ế ổ th .ể
168
ớ ờ ố ừ ở ạ ừ ở ướ n c. ỏ ườ ớ ứ E. Vì t p tính ki m th c ăn ề ủ c a th là vào bu i chi u và ban đêm, nên khi nuôi i ta che b t ánh th ng d. Thích nghi v i đ i s ng v ỏ ươ e. Máu trong tim là máu đ t c n v a i.
ằ ệ ề ằ
t.
ờ
ưỡ ạ sáng nh m t o đi u ki n ể ỏ ề đ th ăn nhi u nhanh tăng ắ ọ tr ng, rút ng n th i gian nuôi d ng,
ữ
ố ườ ọ môi tr
ng s ng c a các đ i di n đã h c: ườ ớ ể f. Di chuy n b ng 4 chi. ầ ẩ ướ g. Da tr n m ế ể h. Ech phát tri n có bi n thái. ơ ồ ề ớ C. Hoàn thành s đ v l p bò sát: ể ọ ớ ặ D. Ghép n i: Ch n nh ng đ c đi m thích nghi v i ệ ạ ố ườ i ta th E. Vì sao khi nuôi th ng ng che b t ánh
ồ ở ủ ỏ ỏ chu ng th ?
ơ ồ
Hàm có răng, không có mai và y mế
Hàm không có răng ………………
a.Hàm ………, răng ……………… Tr ng ứ …………………
ấ b. Hàm r t dài, răng …………… Tr ng ứ …………………
d. B ộ ……………
ộ
ả B có v y
c. B ộ ……………
sáng S đ BT C ớ L p bò sát Da …………………… ……………
ả B ng BT D Ể Ớ ƯỜ Ố NG S NG Đ C ĐI M THÍCH NGHI V I MÔI TR
ọ
ấ Ệ Ạ Đ I DI N I/ CÁ …………………………… …………………………….
t ch t nhày. ầ ế v trí cao trên đ u.
ấ
ế ờ II/ CHẾ …………………………... ……………………………
ọ
Ằ Ằ ế ả ợ
ầ ố ọ ớ III/ TH N L N BÓNG …………………………….. ……………………………....
Ồ ầ
ố ắ ẩ ọ ể ấ ắ IV/ CHIM B CÂU. ……………………….......
169
ướ ế Ặ 1.Thân hình thoi có lông vũ bao ph .ủ ả ừ 2.Da khô có v y s ng bao b c. ọ ả 3.V y có da bao b c trong da ti ằ ở ị ỗ ắ mũi n m 4.M t và l ổ ằ 5.Hô h p b ng ph i và da. ấ 6.Thân dài, đuôi r t dài. ế ị t d ch nh n. 7.Có tuy n phao câu ti ỏ ừ 8.Hàm không răng có m s ng bao b c. ư 9.V y x p trên thân nh ngói l p. 10.Tim có vách ngăn h t.ụ ớ 11.Đ u thân kh p v i nhau thành kh i thuôn nh n. 12.Bàn chân 5 ngón có vu t s c. ủ ấ 13.Da tr n ph ch t nhày và m, d th m khí. ặ ớ ầ 14.Thân thon dài đ u thuôn nh n g n ch t v i thân. 15.Chi tr c bi n thành cánh.
ớ ắ ế ườ …………………………… ng
ộ ươ ậ ố ấ ch c cao nh t
ữ ằ
Ớ V/ L P THÚ ........................... ...............................
ể ộ ệ ắ 16.M t không mi màng m t ti p xúc v i môi tr m c.ướ ổ ứ ng s ng , có t 17. Là đ ng v t có x ẹ ơ 18. Thai sinh v nu i con b ng s a m ộ ạ 19. Có lông mao b răng phân hóa thành 3 lo i ậ ằ ộ 20. Tim 4 ngăn , b no pht tri n , l đ ng v t h ng nhi t
ế t.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ặ 4. D n dò: ọ ầ H c bài ph n đã ôn. ể ị ế ẩ t sau ki m tra 1 ti Ch n b ti VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 28 Ti tế : 55
Ngày so n :12/03/2011 Ngày d y : 14/03/2011
Ự
TH C HÀNH: XEM BĂNG HÌNH
170
Ủ
Ậ
T P TÍNH C A THÚ
I.MUÏC TIEÂU BAØI HOÏC: Sau khi häc xong bµi nµy, häc sinh : -Cñng cè,më réng bµi häc qua b¨ng h×nh vÒ ®êi sèng vµ tËp tÝnh cña caùc loaøi thuù. -RÌn kÜ n¨ng quan s¸t trªn b¨ng h×nh vµ tãm t¾t néi dung ®· xem trªn b¨ng h×nh. -Gi¸o dôc ý thøc häc tËp,yªu thÝch bé m«n II. CHUAÅN BÒ CUÛA GIAÙO VIEÂN VAØ HOÏC SINH: GV:chuÈn bÞ m¸y chiÕu,b¨ng h×nh. HS: «n l¹i kiÕn thøc líp thuù. -KÎ phiÕu häc tËp vµo vë.
KiÕm ¨n Sinh s¶n caùch Moâi Taäp tính
Di chuyÓn Thøc ¨n Giao hoan Tröôøng soáng Choïn baïn tình C¸ch b¾t måi Tªn ®éng vËt quan s¸t ®îc Chaêm soùc con caùi
1 2
171
III. TIEÁN TRÌNH TOÅ CHÖÙC BAØI HOÏC Ho¹t ®éng I:Gi¸o viªn nªu yªu cÇu cña bµi thùc hµnh: +Theo néi dung trong b¨ng h×nh. +Tãm t¾t néi dung ®· xem. +Gi÷ trËt tù, nghiªm tóc trong giê häc. Gi¸o viªn ph©n chia c¸c nhãm thùc hµnh. Ho¹t ®éng II:Häc sinh xem b¨ng h×nh. Gi¸o viªn cho HS xem toµn bé néi dung b¨ng h×nhlÇn thø nhÊt, häc sinh theo dâi n¾m ®îc kh¸i qu¸t néi dung Gi¸o viªn cho HS quan s¸t l¹i ®o¹n b¨ng víi yªu cÇu: +C¸ch di chuyÓn. +C¸c kiÕm ¨n. +C¸c giai ®o¹n trong qu¸ tr×nh sinh s¶n. Häc sinh theo dâi b¨ng h×nh, quan s¸t tíi ®©u ®iÒn vµo phiÕu häc tËp tíi ®ã. Ho¹t ®éng III:Th¶o luËn néi dung b¨ng h×nh Gi¸o viªn dµnh thêi gian cho c¸c nhãm th¶o lu©n,thèng nhÊt ý kiÕn->hoµn chØnh néi dung phiÕu häc tËp cña c¶ nhãm. Gi¸o viªn cho HS th¶o luËn trªn phiÕu häc tËp +Tãm t¾t nh÷ng néi dung chÝnh cña b¨ng h×nh. +KÓ tªn nh÷ng ®éng vËt quan s¸t ®îc. +Nªu h×nh thøc di chuyÓn cña thuù +kÓ tªn c¸c lo¹i måi vµ c¸ch kiÕm ¨n ®Æc trng cña tõng loµi. +Nªu nh÷ng ®Æc ®iÓm kh¸c nhau gi÷a caùc loaøi thuù quan saùt ñöôïc +Nªu tËp tÝnh sinh s¶n cña thuù
+Ngoµi nh÷ng ®Æc ®iÓm cã ë phiÕu häc t©p, em cßn ph¸t hiÖn nh÷ng ®Æc ®iÓm nµo kh¸c? -HS dùa vµo phiÕu häc tËp trao ®æi trong nhãm -> hoµn thµnh c©u tr¶ lêi. -GV kÎ s½n b¶ng gäi HS ch÷a bµi. -§¹i diÖn nhãm lªn ghi kÕt qu¶ lªn b¶ng -> c¸c nhãm kh¸c nhËn xÐt, bæ sung. -GV th«ng b¸o ®¸p ¸n ®óng, c¸c nhãm theo dâi, tù s÷a ch÷a. IV. NHAÄN XEÙT – ÑAÙNH GIAÙ
-GV nhËn xÐt tinh thÇn th¸i ®é häc tËp cña HS. -Dùa vµo phiÕu häc tËp GV ®¸nh gi¸ kÕt qu¶ häc t©p cña c¸c nhãm.
V. DAËN DOØ – HÖÔÙNG DAÃN HOÏC ÔÛ NHAØ
172
¤n tËp l¹i toµn bé líp thuù KÎ b¶ng trang 174 vµo vë.
ạ ạ Tu nầ : 28 Ti tế : 56
Ể
Ngày so n :14/03/2011 Ngày d y : 16/03/2011 Ế KI M TRA 1 TI T
Ắ Ệ I/Muïc tieâu cuûa baøi: HS naém ñöôïc heä thoáng kieán thöùc ñaõ hoïc trong phaàn ñaàu hoïc kyø II. Reøn kyõ naêng phaân tích, toång hôïp kieán thöùc. Giaùo duïc yù thöùc nghieâm tuùc, caån thaän . Ể II. KI M TRA A. ÑEÀ: I/TR C NGHI M (3 Đ):
ự ọ ở ộ ợ ớ ở Câu 1. Hãy l a ch n và ghép các thông tin c t B sao cho phù h p v i các thông tin
ộ c t A (1,5đ)
Coät A
a. Thaèn laèn. Traû lôøi 1……………
b. Ñaøo hang vaø di chuyeån. 2……………
3……………
4……………
5…………… 6……………
c. Giuùp chim baùm chaët vaøo caønh caây khi haï caùnh. d. Giuùp cho thaân caù cöû ñoäng deã daøng theo chieàu ngang. e. Giuùp caù hoâ haáp trong nöôùc. g. Giaûm söùc caûn cuûa nöôùc. h. Eách ñoàng. Coät B 1. Ñaàu deïp nhoïn, khôùp vôùi thaân thaønh 1 khoái thuoân nhoïn veà phía tröôùc. 2. Söï saép xeáp vaûy caù treân thaân khôùp vôùi nhau nhö ngoùi lôïp. 3. Da traàn phuû chaát nhaày vaø aåm , deã thaám khí. 4. ÔÛ chim chi sau: 3 ngoùn tröôùc, 1 ngoùn sau, coù vuoát. 5. ÔÛ thoû chi tröôùc ngaén. 6. Tim 3 ngaên goàm 2 taâm nhó vaø 1 taâm thaát, xuaát hieän vaùch huït ôû taâm thaát.
ữ ướ ươ ỉ ộ ả ờ c ph ng án tr l i mà em cho
173
Câu 2: Khoanh tròn vào ch m t ch cái (A, B, C,…) tr là đúng (1,5ñ) 1. Coù maáy voøng tuaàn hoaøn ôû caù ? A. Moät voøng. B. Hai voøng. C. Ba voøng. 2. Chim coù caùc daáu hieäu ngoaøi khaùc bieät naø so vôùi caùc ñoäng vaät khaùc ñaõ hoïc ? A. Coù loâng vuõ, hai chaân. B. Coù caùnh vaø moû. C. Caû a vaø b ñeàu ñuùng. 3. Töø boä phaän naøo cuûa ñöôøng hoâ haáp ñaõ taïo thaønh tuùi khí ôû chim ?
ể
Ắ Ệ
ợ ớ ở ộ ở ọ c t B sao cho phù h p v i các thông tin
A. Phoåi. B. Khí quaûn. C. Pheá quaûn. 4. Nhöõng heä thoáng cô quan naøo tham gia vaøo quaù trình hoâ haáp ôû thaèn laèn ? A. Mang. B. Phoåi. C. Da. 5. Thuù ( ñaïi dieän laø thoû ) coù bao nhieâu ñoát soáng coå ? A. 2 ñoát. B. 8 ñoát. C. 7 ñoát. ấ ? 6. ÔÛ boä thuù có cách di chuy n nhanh nh t A. Moùng guoác. B. Aên thòt. C. Linh tröôûng. I/TR C NGHI M (3 Đ): ự Câu 1. Hãy l a ch n và ghép các thông tin ộ c t A (1,5đ)
Coät A
a. Eách ñoàng. Traû lôøi 1……………
2……………
b. Giuùp cho thaân caù cöû ñoäng deã daøng theo chieàu ngang. c. Giuùp caù hoâ haáp trong nöôùc. 3……………
d. Ñaøo hang vaø di chuyeån. 4……………
Coät B 1. Ñaàu deïp nhoïn, khôùp vôùi thaân thaønh 1 khoái thuoân nhoïn veà phía tröôùc. 2. Söï saép xeáp vaûy caù treân thaân khôùp vôùi nhau nhö ngoùi lôïp. 3. Da traàn phuû chaát nhaày vaø aåm , deã thaám khí. 4. ÔÛ chim chi sau: 3 ngoùn tröôùc, 1 ngoùn sau, coù vuoát. 5. ÔÛ thoû chi tröôùc ngaén. 5……………
6……………
e. Giuùp chim baùm chaët vaøo caønh caây khi haï caùnh. g. Giaûm söùc caûn cuûa nöôùc. h. Thaèn laèn. 6. Tim 3 ngaên goàm 2 taâm nhó vaø 1 taâm thaát, xuaát hieän vaùch huït ôû taâm thaát.
ữ ướ ươ ả ờ ỉ ộ c ph ng án tr l i mà em cho
C. Phoåi.
ể
174
Ự Ậ Câu 2: Khoanh tròn vào ch m t ch cái (A, B, C,…) tr là đúng (1,5ñ) 1. Coù maáy voøng tuaàn hoaøn ôû caù ? A. Hai voøng. B. Moät voøng. C. Ba voøng. 2. Chim coù caùc daáu hieäu ngoaøi khaùc bieät naøo so vôùi caùc ñoäng vaät khaùc ñaõ hoïc ? A. Coù caùnh vaø moû. B. Coù loâng vuõ, hai chaân. C. Caû a vaø b ñeàu ñuùng. 3. Töø boä phaän naøo cuûa ñöôøng hoâ haáp ñaõ taïo thaønh tuùi khí ôû chim ? A. Pheá quaûn. B. Khí quaûn. C. Phoåi. 4. Nhöõng heä thoáng cô quan naøo tham gia vaøo quaù trình hoâ haáp ôû thaèn laèn ? A. Mang. B. Da. 5. Thuù ( ñaïi dieän laø thoû ) coù bao nhieâu ñoát soáng coå ? A. 8 ñoát. B. 2 ñoát. C. 7 ñoát. ấ ? 6. ÔÛ boä thuù có cách di chuy n nhanh nh t A Aên thòt. B. . Moùng guoác. C. Linh tröôûng. II/T LU N: (7Đ).
Caâu 1: Haõy trình baøy ñaëc ñieåm caáu taïo ngoaøi cuûa thaèn laèn boùng ñuoâi daøi thích nghi vôùi ñôøi soáng hoaøn toaøn ôû caïn ? (3ñ) Caâu 2: Lôùp chim coù nhöõng ñaëc ñieåm chung naøo ? (2ñ) Caâu 3: a/ Neâu vai troø cuûa thuù ? (1ñ) b/ Chuùng ta caàn coù nhöõng bieän phaùp naøo ñeå baûo veä vaø giuùp thuù phaùt trieån ? (1ñ).
Ệ Ắ B ÑAÙP AÙN: : đ 1 ề
Ắ : đ 2 ề
I/ TR C NGHI M Câu 1: 1g 2d 3e 4c 5b 6a Câu 2: 1 2 3 4 5 6 Ệ I/ TR C NGHI M Câu 1: 1 2 3 4 5 6 Câu 2: 1 2 3 4 5 6
II/TÖÏ LUAÄN: Caâu 1: STT
Ñaëc ñieåm caáu taïo ngoaøi 1 Da khoâ, coù vaûy söøng bao boïc
2 Coù coå daøi
3 Maét coù mi cöû ñoäng , coù nöôùc maét
4 Maøng nhó naèm trong hoác nhoû beân ñaàu
YÙ nghóa thích nghi Ngaên caûn söï thoaùt hôi nöôùc cuûa cô theå. Phaùt huy vai troø caùc giaùc quan naèm treân ñaàu, taïo ñieàu kieän baét moài deã daøng. Baûo veä maét, coù nöôùc maét ñeå maøng maét khoâng bò khoâ Baûo veä vaø höôùng caùc dao ñoäng aâm thanh vaøo maøng nhó Ñoäng löïc chính cuûa söï di chuyeån. Tham gia di chuyeån treân caïn 5 Thaân daøi, ñuoâi raát daøi 6 Baøn chaân coù 5 ngoùn coù vuoát
Caâu 2: Ñaëc ñieåm chung cuûa lôùp chim: Mình coù loâng vuõ bao phuû. Chi tröôùc caùnh. Coù moû söøng. Phoåi coù maïng oáng khí, coù tuùi khí tham gia hoâ haáp. Tim 4 ngaên, maùu ñoû töôi nuoâi cô theå. Tröùng lôùn coù voû ñaù voâi, ñöôïc aáp nôû ra con nhôø thaân nhieät cuûa chim boá , meï. Laø ñoäng vaät haèng nhieät.
Caâu 3: a/ Vai troø cuûa thuù: Cung caáp thöïc phaåm, söùc keùo, döôïc lieäu, nguyeân lieäu laøm ñoà mó ngheä, vaät lieäu thí nghieäm, tieâu dieät gaëm nhaám coù haïi,………… b/ Bieän phaùp:
175
+ Baûo veä ñoäng vaät hoang daõ. + Xaây döïng khu baûo toàn ÑV.
+ Toå chöùc chaên nuoâi nhöõng loaøi coù giaù trò kinh teá.
4/Cuûng coá: GV thu baøi vaø nhaän xeùt giôø kieåm tra . 5/Daën doø: Chuaån bò baøi 53: Moâi tröôøng soáng vaø söï vaän ñoäng, di chuyeån.
ạ ạ Tu nầ : 29 Ti tế : 57
Ngày so n :16/03/2011 Ngày d y : 18/03/2011 Ủ Ộ
Ự Ế S TI N HOÁ C A Đ NG V T ƯỜ Ậ Ự Ậ Ộ Ố Ể NG S NG VÀ S V N Đ NG – DI CHUY N MÔI TR
ứ ậ c các hình th c di chuy n c a đ ng v t.
ể ủ ộ ủ ơ ể
ủ ộ ậ
ỹ
ạ ộ ỹ ỹ
Bài 53 ụ : IM c tiêu ứ ế 1. Ki n th c: ượ HS nêu đ ấ ượ ự ứ ạ c s ph c t p và phân hoá c a c quan di chuy n. Th y đ ờ ố ủ ự Y ngghĩa c a s phân hoá trong đ i s ng c a đ ng v t. 2. K năng: Rèn k năng quan sát, so sánh. Rèn k năng ho t đ ng nhóm. 3. Thái đ : ộ
ứ ả ệ ườ ậ Giáo d c ý th c b o v môi tr ộ ng và đ ng v t.
ồ
ể ứ
ứ ụ ạ ọ : IIĐ dùng d y h c Tranh hình 53.1 SGK. ọ : ạ ạ ộ IIIHo t đ ng d y và h c ạ ộ Ho t đ ng 1 ụ * M c tiêu:
ậ : Tìm hi u các hình th c di chuy n c a đ ng v t ậ ể c các hình th c di chuy n ch y u c a đ ng v t. ủ ủ ể ủ ộ ủ ế ủ ộ ạ ộ
ầ Nêu đ ạ ộ ứ Ho t đ ng c a HS ự ọ đ c thông tin và quan sát hình
ể ở ổ ầ ả ờ ớ các ô v i i.
ộ ợ ậ ầ ể ề
ữ
ệ ữ ạ
ữ ứ ậ
ứ
ậ ở ộ ư ể đây em còn bi
ữ ứ ậ ạ
ể ể
ế ầ ậ ả ơ ượ Ho t đ ng c a GV Yêu c u: nghiên c u SGK và hình 53.1 → làm bài t p.ậ ố + Hãy n i các cách di chuy n loài đ ng v t cho phù h p. ể GV treo tranh hình 53.1 đ HS ch a bài. GV h i:ỏ ể ộ + Đ ng v t có nh ng hình th c di chuy n nào? GV h i:ỏ ế ữ + Ngoài nh ng đ ng v t t ộ nh ng đ ng v t nào? Nêu hình th c di ể ủ chuy n c a chúng? * GV yêu c u HS rút ra k t lu n.
176
ị Cá nhân t 53.1 SGK trang 172. Trao đ i nhóm hoàn thành ph n tr l + Yêu c u: 1 loài có th có nhi u cách di chuy n.ể ố ạ Đ i di n các nhóm lên ch a bài g ch n i ằ b ng các màu khác nhau. ổ ậ Nhóm khác nh n xét b sung. → ơ ồ ắ ạ i hình th c di HS nh c l Nhìn s đ ơ ậ ộ ố ộ ủ chuy n c a m t s đ ng v t nh : bò, b i, ch y, đi, bay …. HS có th k thêm: Tôm: b i, bò, nh y. ơ V t: đi, b i.
ộ ề ậ
ơ
ư ườ ủ ợ ả ng và t p tính c a chúng.
ứ ạ ự ự ộ ế ậ * K t lu n: Đ ng v t có nhi u cách di ạ ể chuy n nh : bò, ch y, nh y, b i … phù ậ h p môi tr ậ : S ph c t p hoá và s phân hoá các b ph n di chuy n ể ở ộ đ ng ạ ộ Ho t đ ng 2
v t ậ
ủ ể ậ ộ ấ ụ ượ ự ứ ạ c s phân hoá ngày càngph c t p c a b ph n di chuy n đ ể
ắ t SGK quan ủ ứ nghiên c u tóm t
ộ
ả ờ ế ạ ọ ậ ậ i đáp án →
ư
ế ầ ữ ử ủ ạ ộ Ho t đ ng c a HS ự Cá nhân t sát hình 52.2. ậ ả Th o lu n nhóm hoàn thành n i dung ọ ậ phi u h c t p. ộ ệ Đ i di n m t vài nhóm tr l ổ nhóm khác b sung. HS theo dõi, s a ch a (n u c n).
ươ ứ ự ọ ng ng? (đ
ặ ứ
ả ả ể i đ
ự i.
ế
ứ ẩ HS th y đ * M c tiêu: ợ ể ớ phù h p v i cách di chuy n. ủ ạ ộ Ho t đ ng c a GV GV yêu c u:ầ ứ + Nghiên c u SGK và quan sát hình 52.2 trang 173. ứ ạ ự ế + Hoàn thành phi u h c t p “S ph c t p ể ở ộ ộ hoá và phân hoá b ph n di chuy n đ ng ậ v t” nh trong SGK trang 173. Gv ghi nhanh đáp án c a các nhóm lên ứ ự ả 1, 2, 3 …. b ng theo th t ỏ ạ GV nên h i HS: T i sao l a ch n loài ậ ể ể ớ ộ đ ng v t v i đ c đi m t ố ế ủ c ng c ki n th c). ọ Khi nhóm nào ch n sai GV gi ng gi ọ ạ HS l a ch n l ế ầ GV yêu c u các nhóm theo dõi phi u ki n th c chu n.
ơ ể ể ặ Đ c đi m c quan di chuy n Tên đ n vơ ị
ộ ộ ậ ậ
ờ ố ể ấ ồ ơ ả b i).
ố ị ể ậ ơ ơ i c và t ố ể ể ể ấ ơ ể ư ư ộ ộ ậ ậ TT 1(cid:129) 2 3 4 Ch a có b ph n di chuy n, có đ i s ng bám, c đ nh. Ch a có b ph n di chuy n, di chuy n ch m ki u sâu đo. B ph n di chuy n r t đ n gi n (m u l B ph n di chuy n đã phân hoá thành chi phân đ t.
ằ ằ
ể ượ ậ ộ 5 B ph n di chuy n đ c phân
ấ ạ ơ ớ
ứ hoá thành các chi có c u t o và ch c năng khác nhau.
ắ ầ
ằ c c u t o b ng màng
San hô, h i ả qu .ỳ ỷ ứ Thu t c. R i.ươ ế R t, th n l n. Tôm. Cá chép. Châu ch u.ấ ỉ ượ n. Kh , v Ech. D i.ơ Chim, gà.
ượ ấ ạ ằ c c u t o b ng lông
5 đôi chân bò và 5 đôi chân b i.ơ Vây b i v i các tia vây. 2 đôi chân bò, 1 đôi chân nh y.ả Bàn tay, bàn chân c m n m. Chi 5 ngón có màng b i.ơ ượ ấ ạ Cánh đ da. Cánh đ vũ
ạ ộ ủ Ho t đ ng c a GV Ho t đ ng c a HS
ỏ
177
ả ờ ế ượ ầ Yêu c u HS theo dõi l ọ ậ phi u h c t p tr l ủ ạ ộ i n i dung trong ỏ i câu h i: ế ụ HS ti p t c trao đ i nhóm theo 2 câu h i. ầ Yêu c u nêu đ ạ ộ ổ c:
ộ ộ ậ ừ ư
→ ậ ể ệ ậ ư ế ơ ậ
ự ứ ạ ể ở ộ ự ứ ạ ể ế ứ ạ ph c t p d n. → ể ậ ầ di chuy n
ế ủ ế ạ ể ệ i ý ki n c a HS thành 2
ệ ộ
ậ ộ
ự ứ ạ ậ
ộ ự ầ + S ph c t p và phân hoá b ph n di chuy n đ ng v t th hi n nh th nào? + S ph c t p và phân hoá này có ý nghĩa gì? ổ GV t ng k t l ề ấ v n đ đó là: ề ấ ạ ự + S phân hoá v c u t o các b ph n di chuy n.ể ầ + Chuyên hoá d n v ch c năng. ậ GV yêu c u HS t ề ứ ế rút ra k t lu n. ậ ớ ề ệ
ộ + T ch a có b ph n di chuy n đ n có b ả ể ph n di chuy n đ n gi n → ể ố + S ng bám di chuy n ch m nhanh. ả + Giúp cho vi c di chuy n có hi u qu . ệ ạ Đ i di n m t nhóm trình bày . nhóm khác ổ b sung. ế * K t lu n: S ph c t p hoá và phân hoá ể ủ ộ ậ c a b ph n di chuy n giúp đ ng v t di ả ể chuy n có hi u qu thích nghi v i đi u ệ ố ki n s ng.
:
ể IVKi m tra đánh giá HS làm bài t p:ậ ể ộ ậ ủ ơ 1. Cách di chuy n : “ đi, bay., b i” là c a loài đ ng v t nào?
a. Chim. b. D i.ơ c. V t tr i.
ướ ộ ậ ờ ố ư ể ị ờ Đáp án: c ậ ố i đây ch a có b ph n di chuy n, có đ i s ng bám, c
ộ 2. Nhóm đ ng v t nào d ị đ nh? ả
ỳ ỉ a. H i qu , đ a, giun. ắ ỷ ứ ươ n, r n. b. Thu t c, l ỳ ả c. San hô, h i qu . Đáp án: c ộ ậ ộ ậ ể ầ ể 3. Nhóm đ ng v t nào có b ph n di chuy n phân hoá thành chi 5 ngón đ c m
n m?ắ
ơ
ấ ỉ ượ
a. G u, chó, mèo. b. Kh , sóc, d i. ỉ c. V n kh , tinh tinh. Đáp án: c
ả ờ i câu h i trong SGK.
ỏ ế t”.
ậ ở
c b ng trang 176 SGK vào v bài t p. ọ ộ ặ : VD n dò ọ H c bài, tr l ọ ụ Đ c m c “ Em có bi ẻ ướ ả K tr ạ On l i nhóm đ ng v t đã h c.
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
178
ậ VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 31 Ti tế : 61
Baøi:56 CAÂY PHAÙT SINH GIÔÙI ÑOÄNG VAÄT I/ Muïc tieâu: 1/ Kieán thöùc: Hs neâu ñöôïc baèng chöùng,chöùng minh moái quan heä giöõa caùc nhoùm ñoäng vaät laø caùc di tích hoaù thaïch. Hs ñoïc ñöôïc vò trí quan heä hoï haøng cuûa caùc nhoùm ñoäng vaät treân caây phaùt sinh ñoäng vaät. 2/ Kyõ naêng : Reøn kó naêng quan saùt so saùnh. Kó naêng hoaït ñoäng nhoùm. 3/ Thaùi ñoä : Giaùo duïc yù thöùc yeâu thích moân hoïc II/ Ñoà duøng daïy hoïc :
Ngày so n :04/04/2011 Ngày d y : 05/04/2011
(cid:0)
GV: Tranh hình 56.1 , tranh caây phaùt sinh ñoäng vaät. HS: Ñoïc tröôùc baøi môùi
III/ Hoaït ñoäng daïy hoïc: 1/ Kieåm tra baøi cuõ: 5’ C1: Haõy keå caùc hình thöùc sinh saûn ôû ñoäng vaät vaø söï phaân bieät caùc hình thöùc sinh saûn ñoù. C2: Giaûi thích söï tieán hoaù hình thöùc sinh saûn höõu tính, cho ví duï. 2/ Hoaït ñoäng daïy hoïc:
HOAÏT ÑOÄNG CUÛA GIAÙO VIEÂN
HOAÏT ÑOÄNG CUÛA HOÏC SINH
Gv yeâu caàu Hs ñoïc thoâng tin Sgk, quan saùt tranh, hình 182 thaûo luaän nhoùm traû lôøi caâu hoûi: + Laøm theá naøo ñeå bieát caùc nhoùm ñoäng vaät coù moái quan heä vôùi nhau? + Ñaùnh daáu ñaëc ñieåm cuûa löôõng cö coå gioáng vôùi caù vaây chaân coå vaø ñaëc ñieåm cuûa löôõng cö coå gioáng löôõng cö ngaøy nay.
HOAÏT ÑOÄNG 1 BAÈNG CHÖÙNG VEÀ MOÁI QUAN HEÄ GIÖÕA CAÙC NHOÙM ÑOÄNG VAÄT Caù nhaân töï ñoïc thoâng tin quan saùt caùc hình 56.1, 56.2, Sgk thaûo luaän nhoùm theo caùc caâu hoûi. Yeâu caàu neâu ñöôïc: + Di tích hoaù thaïch cho bieát quan heä caùc nhoùm ñv + Löôõng cö coå caù vaây chaân coå coù vaûy, vaây ñuoâi, naép mang. + Löôõng cö coå löôõng cö ngaøy nay coù 4
179
(cid:0)
+ Ñaùnh daáu ñaëc ñieåm cuûa chim coå gioáng boø saùt vaø chim ngaøy nay.
+ Nhöõng ñaëc ñieåm gioáng vaø khaùc nhau ñoù noùi leân ñieàu gì veà moái quan heä hoï haøng giöõa caùc nhoùm ñoäng vaät? Gv goïi ñaïi dieän caùc nhoùm traû lôøi. Gv ghi toùm taét yù kieán cuûa caùc nhoùm leân baûng. Gv nhaän xeùt vaø thoâng baùo yù kieán ñuùng cuûa nhoùm. Gv cho Hs ruùt ra keát luaän.
chi, 5 ngoùn. + Chim coå gioáng boø saùt: Coù raêng, coù vuoát, ñuoâi daøi coù nhieàu ñoát. +Chim coå gioáng chim ngaøy nay: Coù caùnh,loâng vuõ. + Noùi leân nguoàn goác cuûa ñoäng vaät. Vd: Caù vaây chaân coå coù theå laø toå tieân cuûa eách nhaùi. Ñaïi dieän nhoùm trình baøy keát quaû cuûa nhoùm. Thaûo luaän toaøn lôùp thoùng nhaát yù kieán * KL: Di tích hoaù thaïch cuûa caùc Ñv coå coù nhieàu ñaëc ñieåm gioáng Ñv ngaøy nay. Nhöõng loaøi Ñv môùi ñöôïc hình thaønh coù ñaëc ñieåm gioáng toå tieân cuûa chuùng.
HOAÏT ÑOÄNG 2CAÂY PHAÙT SINH GIÔÙI ÑOÄNG VAÄT
* Gv giaûng: Nhöõng cô theå coù toå chöùc caøng gioáng nhau phaûn aùnh quan heä nguoàn goác caøng gaàn nhau. Gv yeâu caàu Hs quan saùt hình, ñoïc thoâng tin Sgk trao ñoåi nhoùm traû lôøi caâu hoûi: + Caây phaùt sinh ñoäng vaät bieåu thò ñieàu gì?
Caù nhaân töï ñoïc thoâng tin Sgk vaø quan saùt hình 56.3 thaûo luaän nhoùm. Yeâu caàu neâu ñöôïc: + Cho bieát möùc ñoä quan heä hoï haøng cuûa caùc nhoùm ñoäng vaät. + Nhoùm coù vò trí gaàn nhau, cuøng nguoàn goác coù quan heä hoï haøng gaàn hôn nhoùm ôû xa. + Vì kích thöôùc treân caây phaùt sinh lôùn thì soá loaøi ñoâng. + Chaân khôùp coù quan heä gaàn vôùi thaân meàm hôn.
+ Thaân meàm coù quan heä gaàn vôùi giun ñoát hôn.
+ Chim vaø thuù gaàn vôùi boø saùt hôn caùc loaøi khaùc. Ñaïi dieän nhoùm trình baøy ñaùp aùn cuûa nhoùm mình nhoùm khaùc theo doõi nhaän xeùt, boå sung. * KL: Caây phaùt sinh ñoäng vaät phaûn aùnh quan heä hoï haøng giöõa caùc loaøi sinh vaät.
+ Möùc ñoä quan heä hoï haøng ñöôïc theå hieän treân caây phaùt sinh nhö theá naøo? + Taïi sao khi quan saùt caây phaùt sinh laïi bieát ñöôïc soá löôïng loaøi cuûa nhoùm ñoäng vaät naøo ñoù? + Ngaønh chaân khôùp coù quan heä hoï haøng vôùi ngaønh naøo? + Ngaønh thaân meàm coù quan heä hoï haøng vôùi ngaønh naøo? + Chim vaø thuù coù quan heä vôùi nhoùm naøo? Gv goïi ñaïi dieän nhoùm traû lôøi. Gv ghi toùm taét yù kieán cuûa caùc nhoùm leân baûng. Gv nhaän xeùt vaø hoaøn chænh kieán thöùc. Gv yeâu caàu Hs ruùt ra keát luaän. IV/ Kieåm trañaùnh giaù: 5’
180
Gv goïi 1 Hs ñoïc phaàn ghi nhôù cuoái baøi. Gv duøng caây phaùt sinh giôùi ñoäng vaät yeâu caàu Hs trình baøy moái quan heä hoï haøng giöõa caùc nhoùm ñoäng vaät. Caù voi coù quan heä hoï haøng gaàn vôùi höôu sao hôn hay vôùi caù cheùp hôn? (caù voi coù quan heä hoï haøng gaàn vôùi höôu sao hôn vôùi caù cheùp. Vì caù voi thuoäc lôùp thuù baét nguoàn töø nhaùnh coù goác cuøng vôùi höôu sao, khaùc haún so vôùi caù cheùp.) V/ Daën doøHoïc baøi traû lôøi caâu hoûi trong Sgk.Ñoïc muïc “Em coù bieát?”Hs keû phieáu hoïc taäp “Söï thích nghi cuûa Ñv ôû moâi tröôøng ñôùi laïnh vaø hoang maïc ñôùi noùng” vaøo vôû baøi taäp.
Khí haäu Ñaëc ñieåm cuûa Ñv
Vai troø cuûa ñaëc ñieåm thích nghi
Caáu taïo Taäp tính Caáu taïo Taäp tính
(1) Ñôùi laïnh (2) Hoang maïc ñôùi noùng
181
Ngaøy soaïn:30/03/2008 Ngaøy daïy :
Tuaàn: 30 Tieát : 60 CHÖÔNG VIII : ÑOÄNG VAÄT VAØ ÑÔØI SOÁNG CON NGÖÔØI Baøi:57 ÑA DAÏNG SINH HOÏC I/ Muïc tieâu: 1/ Kieán thöùc: Hs hieåu ñöôïc söï ña daïng sinh hoïc theå hieän ôû soá loaøi, khaû naêng
thích nghi cao cuûa
Ñv vôùi caùc ñieàu kieän soáng khaùc nhau. 2/ Kyõ naêng : Reøn kó naêng quan saùt, so saùnh, kó naêng hoaït ñoäng nhoùm 3/ Thaùi ñoä : Giaùo duïc loøng yeâu thích moân hoïc, khaùm phaù töï nhieân. II/ Ñoà duøng daïy hoïc :
(cid:0)
GV: Tranh hình 58.1, 58.2 Sgk HS: Ñoïc tröôùc baøi môùi.
HOAÏT ÑOÄNG CUÛA GIAÙO VIEÂN
HOAÏT ÑOÄNG CUÛA HOÏC SINH
III/ Hoaït ñoäng daïy hoïc: 1/ Kieåm tra baøi cuõ: 5’ Trình baøy yù nghóa vaø taùc duïng cuûa caây phaùt sinh giôùi ñoäng vaät? 2/ Hoaït ñoäng daïy – hoïc: TG 8’
HOAÏT ÑOÄNG 1: SÖÏ ÑA DAÏNG SINH HOÏC
Gv yeâu caàu Hs ñoïc thong tin Sgk trao ñoåi nhoùm traû lôøi caâu hoûi: + Söï ña daïng sinh hoïc theå hieän nhö theá naøo? + Vì sao coù söï ña daïng veà loaøi? Gv goïi ñaïi dieän nhoùm trình baøy. Gv nhaän xeùt yù kieán cuûa caùc nhoùm. Gv yeâu caàu Hs ruùt ra keát luaän.
Caù nhaân töï ñoïc thoâng tin Sgk trao ñoåi nhoùm thoáng nhaát yù kieán traû lôøi. Yeâu caàu: + Ña daïng bieåu thò baèng soá loaøi. + Ñv thích nghi raát cao vôùi ñieàu kieän soáng. Ñaïi dieän nhoùm trình baøy nhoùm khaùc nhaän xeùt boå sung. * KL: Söï ña daïng sinh hoïc bieåu thò baèng soá löôïng loaøi. Söï ña daïng loaøi laø do khaû naêng thích nghi cuûa ñoäng vaät vôùi ñieàu kieän soáng khaùc nhau.
25’
HOAÏT ÑOÄNG 2 ÑA DAÏNG SINH HOÏC CUÛA ÑOÄNG VAÄT MOÂI TRÖÔØNG ÑÔÙI LAÏNH VAØ HOANG MAÏC ÑÔÙI NOÙNG
Gv yeâu caàu Hs ñoïc thoâng tin Sgk trao ñoåi nhoùm hoaøn thaønh phieáu hoïc taäp. Gv keû baûng ñeå Hs chöõa baøi.
Caù nhaân töï ñoïc thoâng tin Sgkghi nhôù kieán thöùc Trao ñoåi nhoùm theo caùc noäi dung trong phieáu hoïc taäp. Thoáng nhaátyù kieán traû lôøi. Yeâu caàu neâu ñöôïc:
182
(cid:0)
+ Neùt ñaëc tröng cuûa khí haäu. + Caáu taïo raát phuø hôïp vôùi khí haäu ñeå toàn taïi. + Taäp tính kieám aên, di chuyeån, hoaït ñoäng, töï veä ñaëc bieät . Ñaïi dieän caùc nhoùm leân ghi caâu traû lôøi cuûa nhoùm mình. Caùc nhoùm khaùc theo doõi, nhaän xeùt, boå sung. Hs neâu ñöôïc: Döïa vaøo tranh veõ, tö lieäu söu taàm, thoâng tin treân phim aûnh
Gv yeâu caàu caùc nhoùm chöõa phieáu hoïc taäp. Gv ghi yù kieán cuûa caùc nhoùm leân baûng. Gv hoûi: + Döïa vaøo ñaâu ñeå löïa choïn caâu traû lôøi? Gv nhaän xeùt ñuùng, sai cuûa caùc nhoùm yeâu caàu quan saùt baûng chuaån kieán thöùc. Baûng: Söï thích nghi cuûa Ñv ôû moâi tröôøng ñôùi laïnh vaø hoang maïc ñôùi noùng
Moâi tröôøng ñôùi laïnh
Moâi tröôøng hoang maïc ñôùi noùng
Nhöõng ñaëc ñieåm thích nghi
Nhöõng ñaëc ñieåm thích nghi
Giaûi thích vai troø cuûa ñaëc ñieåm thích nghi
o Chaân daøi
Giaûi thích vai troø cuûa ñaëc ñieåm thích nghi Giöõ nhieät cho cô theå
o Boä loâng daøy
ï a t u á a C
ï a t u á a C
Môõ döôùi da daøy
Chaân cao, moùng roäng, ñeäm thòt daøy
Vò trí cô theå cao so vôùi caùt noùng, moãi böôùc nhaûy xa, haïn cheá aûnh höôûng cuûa caùt noùng Khoâng bò luùn, ñeäm thòt choáng noùng
Böôùu môõ laïc ñaø. Maøu loâng gioáng maøu caùt
h Moãi böôùc nhyaûy cao n í t p ä a T
Nôi döï tröõ môõ (nöôùc trao ñoåi chaát) Gioáng maøu moâi tröôøng Haïn cheá söï tieáp xuùc vôùi caùt noùng Haïn cheá söï tieáp xuùc vôùi caùt noùng Ñeå traùnh noùng veà ban ngaøy
vaø xa Di chuyeån baèng caùch quaêng thaân Hoaït ñoäng vaøo ban ñeâm Khaû naêng ñi xa
Giöõ nhieät, döï tröõ naêng löôïng, choáng reùt Deã laãn vôùi tuyeát, che maét keû thuø. Tieát kieäm naêng löôïng Traùnh reùt, tìm nôi aám aùp Thôøi tieát aám hôn ñeå taän duïng nguoàn nhieät
Loâng maøu traéng(muø a ñoâng) h Nguû trong n í muøa ñoâng t p ä Di cö veà a T muøa ñoâng Hoaït ñoäng veà ban ngaøy trong muøa haï
Khaû naêng nhòn khaùt
Tìm nguoàn nöôùc phaân boá raûi raùc vaø raát xa nhau Khí haäu quaù khoâ. Thôøi gian ñeå tìm nôi coù nöôùc laâu Choáng noùng
Chui ruùc vaøo saâu trong caùt
Gv yeâu caàu Hs tieáp tuïc trao ñoåi nhoùm, traû lôøi caâu hoûi: + Nhaän xeùt gì veà caáu taïo vaø taäp tính cuûa Ñv ôû moâi tröôøng ñôùi laïnh vaø hoang maïc ñôùi noùng? + Vì sao ôû 2 moâi tröôøng naøy soá loaøi Ñv
Hs döïa vaøo noäi dung baûng trao ñoåi nhoùm. Yeâu caàu: + Caáu taïo vaø taäp tính thích nghi cao ñoä vôùi moâi tröôøng. + Ña soá Ñv khoâng soáng ñöôïc, chæ coù
183
raát ít?
moät soá loaøi coù caáu taïo ñaëc bieät thích nghi. + Möùc ñoä ña daïng thaáp.
+ Nhaän xeùt veà möùc ñoä ña daïng cuûa Ñv ôû 2 moâi tröôøng naøy? Gv goïi ñaïi dieän nhoùm trình baøy. Gv toång keát laïi yù kieán cuûa caùc nhoùm. Gv yeâu caàu Hs ruùt ra keát luaän.
Ñaïi dieän nhoùm trình baøy yù kieán nhoùm khaùc boå sung. * KL: Söï ña dạng cuûa caùc ñoäng vaät ôû moâi tröôøng ñaëc bieät raát thaáp. Chæ coù nhöõng loaøi coù khaû naêng chòu ñöïng cao thì môùi toàn taïi ñöôïc.
IV/ Kieåm trañaùnh giaù: 5’ Gv goïi 1 Hs ñoïc keát luaän cuoái baøi. Gv söû duïng caâu hoûi 1, 2 cuoái baøi. V/ Daën doø: 1’ – 2’ Hoïc baøi traû lôøi caâu hoûi trong Sgk Ñoïc muïc “Em coù bieát?”
184
Ấ Ọ
HOÏC KÌ II TUAÀN 32 Ệ Ngaøy soaïn: 14/04/11 BI N PHÁP Đ U TRANH SINH H C Ngaøy giaûng: 16/04/11 Tieát 63 I. MUÏC TIEÂU BAØI HOÏC: Sau khi häc xong bµi nµy, häc sinh : - Gi¶i thÝch ®îc môc tiªu cña c¸c biÖn ph¸p ®Êu tranh sinh häc . - Nªu ®îc c¸c biÖn ph¸p ®Êu tranh sinh häc vµ nªu ®îc c¸c vÝ dô ®Ó minh häa cho tõng biÖn ph¸p . - Nªu ®îc nhng u ®iÓm vµ nh÷ng h¹n chÕ cña nh÷ng biÖn ph¸p ®Êu tranh sinh häc . II. CHUAÅN BÒ CUÛA GIAÙO VIEÂN VAØ HOÏC SINH: - Tranh vÏ c¸c h×nh59.1 , 59.2 SGK .
- B¶ng . C¸c biÖn ph¸p ®Êu tranh sinh häc . - MÉu vËt : Mét sè loµi s©u g©y h¹i cho c©y .
III. TIEÁN TRÌNH TOÅ CHÖÙC BAØI HOÏC
1/ Kieåm tra baøi cuõ: 2/ Caùc hoaït ñoäng daïy hoïc
2.1. Ho¹t ®éng 1: T×m hiÓu c¸c biÖn ph¸p ®Êu tranh sinh häc Hoaït ñoäng cuûa giaùo vieân vaø hoïc sinh
- Gi¸o viªn yªu cÇu häc sinh tù ®äc SGK ®Ó t×m ra kiÕn thøc . Noäi dung I. ThÕ nµo lµ biÖn ph¸p ®Êu tranh sinh häc ? ? ThÕ nµo lµ biÖn ph¸p ®Êu tranh sinh häc ? ? Ngêi ta sö dông c¸c biÖn ph¸p ®Êu tranh sinh häc nµo ?
Lµ sö dông c¸c biÖn ph¸p sinh häc nh»m h¹n chÕ t¸c ®éng g©y h¹i cña sinh vËt g©y h¹i .
185
- Treo b¶ng C¸c biÖn ph¸p ®Êu tranh sinh häc yªu cÇu häc sinh th¶o luËn ®iÒn b¶ng. - Yªu cÇu häc sinh gi¶i thÝch biÖn ph¸p g©y v« sinh ®Ó diÖt s©u h¹i . - Gi¸o viªn bæ sung . - Häc sinh ®éc lËp nghiªn cøu SGK t×m ra kiÕn thøc, tr¶ lêi c©u hái cña gi¸o viªn .
+ Sö dông 3 biÖn ph¸p ®Êu tranh sinh häc : sö dông thiªn ®Þch, vi khuÈn g©y bÖnh truyÒn nhiÔm cho sinh vËt g©y h¹i, g©y v« sinh diÖt ®éng vËt g©y h¹i .
2.2.Ho¹t ®éng 2: T×m hiÓu nh÷ng u ®iÓm vµ nh÷ng h¹n chÕ cña
Noäi dung
biÖn ph¸p ®Êu tranh sinh häc Hoaït ñoäng cuûa giaùo vieân vaø hoïc sinh
II. BiÖn ph¸p ®Êu tranh sinh häc - Híng dÉn häc sinh nghiªn cøu SGK , tham gia th¶o luËn tr¶ lêi c¸c c©u hái. 1. Sö dông thiªn ®Þch a) Sö dông thiªn ®Þch tiªu diÖt sinh vËt g©y h¹i . - Häc sinh tiÕn hµnh th¶o luËn ®iÒn b¶ng, so s¸nh ®¸p ¸n . - Gi¶i thÝch biÖn ph¸p g©y v« sinh ë ®éng vËt g©y h¹i . b) Sö dông nh÷ng thiªn ®Þch ®Î trøng kÝ sinh vµo sinh vËt g©y h¹i hay trøng cña s©u h¹i .
2. Sö dông vi khuÈn g©y bÖnh truyÒn nhiÔm ho sinh vËt g©y h¹i - Häc sinh nghiªn cøu SGK th¶o luËn , tr¶ lêi c©u hái cña gi¸o viªn . 3. G©y v« sinh diÖt ®éng vËt g©y h¹i
2.3.Ho¹t ®éng 3:
Noäi dung
Hoaït ñoäng cuûa giaùo vieân vaø hoïc sinh ? Nªu nh÷ng u ®iÓm vµ h¹n chÕ cña c¸c biÖn ph¸p ®Êu tranh sinh häc ? III. ¦u ®iÓm vµ nh÷ng h¹n chÕ cña nh÷ng biÖn ph¸p ®Êu tranh sinh häc ? Cho vÝ dô ë nh÷ng u ®iÓm
vµ h¹n chÕ ®· nªu ? - Häc sinh nªu c¸c u ®iÓm vµ h¹n chÕ cña c¸c biÖn ph¸p ®Êu tranh sinh häc . 1. ¦u ®iÓm - Mang l¹i hiÖu qu¶ cao . 2. H¹n chÕ - §ßi hái ph¶i cã qu¸ tr×nh - Nhãm häc sinh kh¸c bæ sung kÕt qu¶ . thÝch nghi víi ®iÒu kiÖn ®Þa ph- ¬ng (khã nu«i) - Kh«ng g©y « nhiÔm m«i tr- - Thiªn ®Þch cã thÓ võa cã Ých êng , « nhiÔm thùc phÈm . võa cã h¹i .
2.4. Toång keát baøi hoïc §¸p ¸n B¶ng C¸c biÖn ph¸p ®Êu tranh sinh häc
C¸c biÖn ph¸p §TSH Tªn thiªn ®Þch
- Gia cÇm.
186
1. Sö dông thiªn ®Þch trùc tiÕp tiªu diÖt sinh vËt g©y h¹i . Tªn sinh vËt g©y h¹i - S©u bä, cua, èc, mang vËt chñ trung gian.
- Êu trïng s©u bä - S©u bä - Chuét - Trøng s©u x¸m - C©y x¬ng rång - C¸ cê . - Cãc, chim sÎ, th»n l»n - Ong m¾t ®á - Loµi bím ®ªm nhËp tõ Achentina
- Thá
2. Sö dông thiªn ®Þch ®Î trøng kÝ sinh vµo s©u h¹i hay trøng s©u h¹i . 3. Sö dông vi khuÈn g©y bÖnh truyÒn nhiÔm diÖt sinh vËt g©y h¹i . - Vi khuÈn Myoma vµ vi khuÈn Calixi
IV. DAËN DOØ – HÖÔÙNG DAÃN HOÏC ÔÛ NHAØ
Häc bµi, traû lôøi caùc caâu hoûi trong SGK vaøo vôû, ®äc phÇn “em cã biÕt”
Chuaån bò baøi môùi:
Ậ
Ộ
Ế
ượ ượ ệ ế ấ ộ ộ ộ c m c đ tuy t chungrcuar các đ ng
ậ c khái ni m đ ng v t quý hi m . Th y đ ượ ế ở ứ ậ ề ệ ế ả ệ ệ ộ c bi n pháp b o v đ ng v t quý hi m VN. Đ ra đ
HOÏC KÌ II TUAÀN 32 Ngaøy soaïn: 20/04/11 Đ NG V T QUÝ HI M Ngaøy giaûng: 22/04/11 Tieát 64 I. MUÏC TIEÂU BAØI HOÏC: Sau khi häc xong bµi nµy, häc sinh : Nắm đ ậ v t quý hi m II. CHUAÅN BÒ CUÛA GIAÙO VIEÂN VAØ HOÏC SINH:
ề ộ ố ộ ậ GV: tranh v m t s đ ng v t quý hi m
ế III. TIEÁN TRÌNH TOÅ CHÖÙC BAØI HOÏC
1/ Kieåm tra baøi cuõ: 2/ Caùc hoaït ñoäng daïy hoïc ế ộ ậ
ả ờ ứ Noäi dung ậ ộ ể 2.1. Ho¹t ®éng 1: Tìm hi u th nào là đ ng v t quý hiêm Hoaït ñoäng cuûa giaùo vieân vaø hoïc sinh ỏ i câu h i I.
187
ế ầ GV: Yêu c u HS nghiên c u SGk và tr l H: Th nào là ĐVQH? ế Đ ng v t quý hi m: ĐVQH;
ể ộ ố ộ ữ ậ t?
ọ ề ậ ể ả ệ ặ ả Là nh ng đ ng v t có ư ị giá tr nhi u m t nh ng ố ượ s l ng dang gi m sút
ế + K tên m t s ĐVQH mà em bi ế ộ + Vì sao g i là đ ng v t quý hi m? ệ ữ + Nêu các bi n pháp đ b o v nh ng loài thú trên? ổ ả ờ HS: Tr l i và b sung ố GV: Ch t ý đúng
ệ ụ ủ ấ ộ
ủ Noäi dung
ầ ạ ề ụ ấ ộ
ấ ủ ộ ủ
ủ ệ ộ ố II. M t s ví d minh ho v các c p đ ậ ệ tuy t ch ng c a đ ng v t: SGK
ữ ả
ạ ề 2.2.Ho¹t ®éng 2: Ví d minh ho v các c p đ tuy t ch ng c a ĐVQH Hoaït ñoäng cuûa giaùo vieân vaø hoïc sinh ứ GV: yêu c u HS nghiên c u thông tin ộ ụ ạ ề SGk tìm ví d minh ho v các c p đ ậ ủ ộ tuy t ch ng c a đ ng v t ế ậ ả HS: th o lu n nhóm hoàn thành phi u ọ ậ ố h c t p s 1. ậ ọ GV: G i HS lên b ng s a bài t p HS: Các nhóm theo dõi b sung
ế ậ
ổ 2.3.Ho¹t ®éng: Bảo v đ ng v t quý hi m ệ ộ Hoaït ñoäng cuûa giaùo vieân vaø hoïc sinh
ứ ậ
ậ ế
ầ ệ ộ ậ ọ ậ ố ế ệ ố ng s ng ả ả ọ ữ ả môi tr ắ
ổ ả ể ả ệ ộ ọ
ầ Noäi dung III: Bảo v đ ng v t quý ệ ộ hi mế B o vả ườ ấ C m săn b t và buôn bán thú trái phép Chăn nuôi , chăm sóc thú chu ủ đáo và đ y đ ệ GV: yêu c u HS nghiên c u thông tin SGk tìm các bi n pháp b o v đ ng v t quý hi m HS: th o lu n nhóm hoàn thành phi u h c t p s 2 ậ GV: G i HS lên b ng s a bài t p HS: Các nhóm theo dõi b sung ậ H: Là h c sinh các em ph i làm gì đ b o v đ ng v t quý hi m?ế ả ờ HS: Tr l ổ i và b sung
2.4Toång keát baøi hoïc
HS: Ñoïc phaàn ghi nhôù trong SGK GV: Söû duïng theâm caâu hoûi trong SGK
IV. DAËN DOØ – HÖÔÙNG DAÃN HOÏC ÔÛ NHAØ
188
Häc bµi, traû lôøi caùc caâu hoûi trong SGK vaøo vôû, ®äc phÇn “em cã biÕt”
Ngaøy soaïn:24/04/2008 Tuaàn:34 35 Ngaøy daïy : Tieát : 68,69, 70 Baøi:64, 65, 66 THAM QUAN THIEÂN NHIEÂN I/ Muïc tieâu: 1/ Kieán thöùc: Taïo cô hoäi cho Hs tieáp xuùc vôùi thieân nhieân vaø theá giôùi ñoäng vaät. Hs nghieân cöùu ñoäng vaät soáng trong thieân nhieân. 2/ Kyõ naêng : Reøn kó naêng quan saùt vaø söû duïng caùc duïng cuï ñeå theo doõi hoaït ñoäng soáng cuûa Ñv Taäp caùch nhaän bieát ñoäng vaät vaø ghi cheùp ngoaøi thieân nhieân. 3/ Thaùi ñoä : Giaùo duïc loøng yeâu thieân nhieân, coù yù thöùc baûo veä theá giôùi ñoäng vaät, ñaëc bieät laø
ñoäng vaät coù ích.
II/ Ñoà duøng daïy hoïc :
GV: Vôït thuyû tinh, choåi loâng, kim nhoïn, khay ñöïng maãu, kính luùp.
189
(cid:0)
HS: Loï baét ñoäng vaät, hoäp chöùa maãu, kính luùp caàm tay, vôû ghi cheùp coù keû saün baûng Sgk.
III/ Hoaït ñoäng daïy hoïc: 1/ Kieåm tra baøi cuõ: (Khoâng kieåm tra) 2/ Hoaït ñoäng daïy – hoïc:
HOAÏT ÑOÄNG 1 GIAÙO VIEÂN GIÔÙI THIEÄU SÔ LÖÔÏC ÑÒA ÑIEÅM THAM QUAN
Ñaëc ñieåm: Coù nhöõng moâi tröôøng naøo? Ñoä saâu cuûa moâi tröôøng nöôùc. Moät soá loaïi thöïc vaät vaø ñoäng vaät coù theå gaëp.
HOAÏT ÑOÄNG 2 GIÔÙI THIEÄU TRANG BÒ DUÏNG CUÏ CUÛA CAÙ NHAÂN VAØ NHOÙM
Trang bò treân ngöôøi: Muõ, daøy, deùp quai haäu goïn gaøng. Duïng cuï caàn thieát: 1 tuùi coù daây ñeo chöùa: + Giaáy baùo roäng, kính luùp caàm tay. + Buùt. Soá ghi cheùp, aùo möa, oáng nhoøm. Duïng cuï chung caû nhoùm: + Vôït böôùm, vôït thuyû tinh, keïp maãu, choåi loâng. + Kim nhoïn, khay ñöïng maãu. + Loï baét thuyû töùc, hoäp chöùa maãu soáng.
HOAÏT ÑOÄNG 3 GIAÙO VIEÂN GIÔÙI THIEÄU CAÙCH SÖÛ DUÏNG DUÏNG CUÏ Vôùi ñoäng vaät döôùi nöôùc: duïng vôït thuyû sinh vôït ñoäng vaät leân roài laáy choåi loâng queùt vaøo khay (chöùa nöôùc) Vôùi ñoäng vaät ôû caïn hay treân caây: Traûi roäng baùo döôùi goác rung caønh caây hay vôït böôùm ñeå höùng, baét cho vaøo tuùi ni loâng. Vôùi ñoäng vaät ôû ñaát (saâu, boï): Duøng keäp meàm gaép cho vaøo tuùi ni loâng (chuù yù ñuïc caùc loã nhoû) Vôùi ñoäng vaät lôùn hôn nhö ñoäng vaät coù xöông soáng (caù, eách, thaèn laèn) duøng vôït böôùm baét roài cho vaøo hoäp chöùa maãu.
HOAÏT ÑOÄNG 4 GIAÙO VIEÂN GIÔÙI THIEÄU CAÙCH GHI CHEÙP
Ñaùnh daáu vaøo baûng trang 205 Sgk Moãi nhoùm cöû 1 Hs ghi cheùpngaén goïn ñaëc ñieåm cô baûn nhaát. Cuoái giôø Gv cho Hs nhaéc laïi caùc thao taùc söû duïng duïng cuï caàn thieát. Baøi 65, 66: Tieán haønh tham quan ngoaøi trôøi Giaùo vieân yeâu caàu: + Hoaït ñoäng theo nhoùm 8 ngöôøi + Giöõ traät töï, nghieâm tuùc, khoâng treøo caây, loäi nöôùc saâu. + Laáy ñöôïc maãu ñôn giaûn.
HOAÏT ÑOÄNG 1 I/ GV THOÂNG BAÙO NOÄI DUNG CAÀN QUAN SAÙT
1/ Quan saùt ñoäng vaät phaân boá theo moâi tröôøng. Trong töøng moâi tröôøng coù nhöõng ñoäng vaät naøo? Soá löôïng caù theå nhieàu hay ít? Vd: Caønh caây coù nhieàu saâu böôùm. 2/ quan saùt söï thích nghi di chuyeån cuûa ñoäng vaät ôû caùc moâi tröôøng
190
(cid:0)
Ñoäng vaät coù caùc caùch di chuyeån baèng boä phaän naøo? Vd: Böôùm bay baèng caùnh. Chaâu chaáu nhaûy baèng chaân. Caù bôi baèng vaây 3/ Quan saùt söï thích nghi dinh döôõng cuûa ñoäng vaät Quan saùt caùc loaïi ñoäng vaät coù hình thöùc dinh döôõng nhö theá naøo? Vd: AÊn laù, aên haït, aên ñoäng vaät nhoû, huùt maät 4/ Quan saùt moái quan heä ñoäng vaät vaø thöïc vaät Tìm xem coù nhöõng ñoäng vaät naøo coù ích hoaëc gaây haïi cho thöïc vaät. Vd: OÂng huùt maät thuï phaán cho hoa. Saâu aên laù aên laù non caây cheát. Saâu aên quaû ñuïc quaû thoái quaû. 5/ Quan saùt hieän töôïng nguî trang cuûa ñoäng vaät Coù nhöõng hieän töôïng sau: Maøu saéc gioáng laù caây, caønh caây, maøu ñaát. Duoãi cô theå gioáng caønh caây khoâ hay moät chieác laù. Cuoän troøn gioáng hoøn ñaù. 6/ Quan saùt soá löôïng thaønh phaàn ñoäng vaät trong töï nhieân Töøng moâi tröôøng coù thaønh phaàn loaøi nhö theá naøo? Trong moâi tröôøng soá löôïng caù theå nhö theá naøo? Loaøi ñoäng vaät naøo khoâng coù trong moâi tröôøng ñoù?
HOAÏT ÑOÄNG2 II/ HOÏC SINH TIEÁN HAØNH QUAN SAÙT
a, Ñoái töôïng Hs: Trong nhoùm phaân coâng taát caû phaûi ñöôïc quan saùt. 1 ngöôøi ghi cheùp. 2 Ngöôøi giöõ maãu Thay phieân nhau laáy maãu quan saùt. * Löu yù: Baûo quaûn maãu caån thaän traùnh laøm cheát hay bay maát. Loaøi ñoäng vaät naøo chöa bieát teân caàn hoûi yù kieán cuûa giaùo vieân. b, Ñoái vôùi giaùo vieân: Bao quaùt toaøn lôùp, höôùng daãn giuùp ñôõ nhoùm hoïc yeáu. Nhaéc nhôû Hs laáy ñuû maãu ôû nôi quan saùt
HOAÏT ÑOÄNG 3 III/ BAÙO CAÙO KEÁT QUAÛ CUÛA CAÙC NHOÙM
Gv yeâu caàu Hs taäp trung ôû choã maùt. Caùc nhoùm baùo caùo keát quaû Yeâu caàu goàm: + Baûng teân caùc ñoäng vaät vaø moâi tröôøng soáng. + Maãu thu thaäp ñöôïc. + Ñaùnh giaù veà soá löôïng thaønh phaàn ñoäng vaät trong töï nhieân. Sau khi baùo caùo giaùo vieân cho Hs duøng choåi loâng, nheï nhaøng queùt traû caùc maãu veà moâi tröôøng soáng cuûa chuùng. IV/ Kieåm trañaùnh giaù:
191
Gv nhaän xeùt tinh thaàn, thaùi ñoä hoïc taäp cuûa Hs. Caên cöù vaøo baùo caùo cuûa caùc nhoùm ñaùnh giaù keát quaû hoïc taäp. V/ Daën doø: OÂn taäp chöông trình chuaån bò thi hoïc kì.
Ạ Ọ
Ọ
ớ
ể Ki m tra sĩ s
Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c 2. Kĩ năng 3. Thái độ Ồ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: 2. HS: Ạ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị 1 . n đ nh l p. ố : 2 . KTBC 3. Bài m i.ớ ở M bài:
Ạ Ộ HO T Đ NG 1:
ụ M c tiêu:
192
ạ ộ ủ ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a GV Ho t đ ng c a HS N i dung
Ạ Ộ HO T Đ NG 2:
ụ M c tiêu
: ạ ộ ủ ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a GV Ho t đ ng c a HS N i dung
Ạ Ộ HO T Đ NG 3
ụ M c tiêu
: ạ ộ ủ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a GV Ho t đ ng c a HS
ẩ ọ ớ ị Ố Ủ IV. C NG C : ề Ặ V nhà h c bài, chu n b bài m i: V. D N DÒ:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
ạ ạ Tu nầ : 28 Ti tế : 55
Ngày so n :15/03/2011 Ngày d y : 17/03/2011
Ạ Ọ
Ọ
ớ
ể Ki m tra sĩ s
Ụ I. M C TIÊU ứ ế 1. Ki n th c 2. Kĩ năng 3. Thái độ Ồ II. Đ DÙNG D Y H C 1. GV: 2. HS: Ạ Ạ Ộ III. HO T Đ NG D Y H C Ổ ị 1 . n đ nh l p. ố : 2 . KTBC 3. Bài m i.ớ ở M bài:
Ạ Ộ HO T Đ NG 1:
193
ụ M c tiêu:
ạ ộ ủ ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a GV Ho t đ ng c a HS N i dung
Ạ Ộ HO T Đ NG 2:
ụ M c tiêu
: ạ ộ ủ ạ ộ ủ ộ Ho t đ ng c a GV Ho t đ ng c a HS N i dung
Ạ Ộ HO T Đ NG 3
ụ M c tiêu
: ạ ộ ủ ạ ộ ủ Ho t đ ng c a GV Ho t đ ng c a HS
ẩ ọ ớ ị Ố Ủ IV. C NG C : ề Ặ V nhà h c bài, chu n b bài m i: V. D N DÒ:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………..…………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
194
VI. RÚT KINH NGHI MỆ ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………