
1
3. Giao d ch ngo i h i t ng lai ị ạ ố ươ
(future transaction)
3.1 Khái ni mệ
3.2 H p đ ng ngo i h i t ng laiợ ồ ạ ố ươ
3.3 T ch c th tr ng ngo i h i t ng laiổ ứ ị ườ ạ ố ươ
t giá ngo i h i t ng laiỷ ạ ố ươ
Cách niêm y t t giáế ỷ
Ký qu , thanh toán và k t thúc h p đ ng t ng laiỹ ế ợ ồ ươ
3.4 Phân bi t h p đ ng t ng lai và h p đ ng kỳ h nệ ợ ồ ươ ợ ồ ạ
3.5 ng d ng c a h p đ ng t ng lai:Ứ ụ ủ ợ ồ ươ
Phòng ng a r i ro t giáừ ủ ỷ
Kinh doanh chênh l ch t giáệ ỷ
Đ u cầ ơ

2
3. Giao d ch ngo i h i t ng lai ị ạ ố ươ
(future transaction)
3.1 Khái ni m:ệ “giao d ch ngoịi h i t ng laiạ ố ươ là
GD theo đó 2 bên cam k t s mua hoế ẽ cặ bán v i ớ
nhau 1 l ng ngo i t theo m t m c t giá xác ượ ạ ệ ộ ứ ỷ
đ nh và vi c thanh toán s đ c th c hi n vào ị ệ ẽ ượ ự ệ
m t ộth i đi m ờ ể n đ nhấ ị trong t ng lai” ươ

3
3.2 H p đ ng ợ ồ
ngo i h i t ng lai ạ ố ươ
Các đi u ki n trong h p đ ng t ng lai đ u đ c tiêu ề ệ ợ ồ ươ ề ượ
chu n hoáẩ
VD: HĐ ngo i t t ng lai đ c giao d ch t i sàn ạ ệ ươ ượ ị ạ
Chicago v i đ c đi m nh sau:ớ ặ ể ư
-lo i ngo i t : EURO,GBP,JPY,AUD,CAD,CHF,NZD, ạ ạ ệ
MXN,RUB
-s l ng ti n t c a m i HĐ: ố ượ ề ệ ủ ỗ
100.000CAD;100.000AUD; 1000.000NZD; 62.500GBP;
125.000EUR; 125.000CHF;12.500.000JPY…
-Kỳ h n c a m i HĐ: 3,6,9,12 ho c 18 thángạ ủ ỗ ặ
-Th i h n thanh toán HĐ: th 4 c a tu n th 3 c a các ờ ạ ứ ủ ầ ứ ủ
tháng 3,6,9,12.

4
Contract
Month
Product
Code
First Trade
Settlement
First
Holding
First
Position
First
Notice First Delivery
Last Trade Last
Holding
Last
Position
Last
Notice Last Delivery
Jun-11 ECM11 12/15/2009 6/13/2011 - 6/13/2011 - 6/15/2011
6/13/2011 6/13/2011 6/13/2011 - 6/15/2011
Sep-11 ECU11 3/16/2010 9/19/2011 - 9/19/2011 - 9/21/2011
9/19/2011 9/19/2011 9/19/2011 - 9/21/2011
Dec-11 ECZ11
6/15/2010
12/19/2011
- 12/19/2011 - 12/21/2011
12/19/2011 12/19/201
112/19/2011 - 12/21/2011
Mar-12 ECH12 9/14/2010 3/19/2012 - 3/19/2012 - 3/21/2012
3/19/2012 3/19/2012 3/19/2012 - 3/21/2012
Jun-12 ECM12 12/14/2010 6/18/2012 - 6/18/2012 - 6/20/2012
6/18/2012 6/18/2012 6/18/2012 - 6/20/2012
Sep-12 ECU12 3/15/2011 9/17/2012 - 9/17/2012 - 9/19/2012
9/17/2012 9/17/2012 9/17/2012 - 9/19/2012
Product Calendar for EUR/USD Futures (© 2011 CME Group Inc.)

5
Đ c đi m c a HĐ ngo i h i t ng ặ ể ủ ạ ố ươ
lai :
-Đ c th c hi n t i các s giao d chượ ự ệ ạ ở ị
-HĐ đ c tiêu chu n hoá caoượ ẩ
-Vi c thanh toán HĐ ch đ c th c hi n thông qua ệ ỉ ượ ự ệ
trung tâm thanh toán bù tr và vào các th i đi m ừ ờ ể
nh t đ nh do sàn giao d ch quy đ nhấ ị ị ị
-Giao d ch thông qua nhà môi gi i (broker), trong đó ị ớ
ng i mua và ng i bán HĐ future ph i có kho n ườ ườ ả ả
ký qu (margin) t i broker và ph i tr phí cho ỹ ạ ả ả
broker
-t giá trong HĐ future th ng cao h n trong HĐ ỷ ườ ơ
forward do phí GD future th ng cao h nườ ơ
-Là giao d ch mang tính đ u c l nị ầ ơ ớ