
TR NG Đ I H C CÔNG NGHI P TP. H CHÍ MINHƯỜ Ạ Ọ Ệ Ồ
KHOA CÔNG NGH HÓA H CỆ Ọ
BÀI BÁO CÁO TH C HÀNHỰ
MÔN: TH C HÀNH HÓA LÝỰ
GVHD: TR N T N NH TẦ Ấ Ậ
L P:ỚDHTB7
SINH VIÊN: NGUY N ĐÌNH QUÝ 11074351Ễ
TP. H CHÍ MINH 24/11/2012Ồ
BÀI 10: H P PH TRONG DUNG D CH TRÊN B M T CH T H P PHẤ Ụ Ị Ề Ặ Ấ Ấ Ụ
R NẮ
1. M c đích thí nghiêm.ụ
Kh o sát s h p ph c a ả ự ấ ụ ủ CH3COOH trên than ho t tính nhi t đ phòng.ạ ơ ệ ộ
2. C s lý thuy t:ơ ở ế
Trong bài này chúng ta nghiên c u nh h ng c a n ng đ ch tứ ả ưở ủ ồ ộ ấ
tan CH3COOH lên đ h p ph ộ ấ ụ c a nó trên than ho t tính nhi t đủ ạ ở ệ ộ
không đ i trong dung môi n c.H p ph c a acid cacboxylic t dung d chổ ướ ấ ụ ủ ừ ị
n c thu c lo i h p ph phân t vàướ ộ ạ ấ ụ ử theo nhi u nghiên c u nó t ra là h pề ứ ỏ ấ
phụ đ n l p.Đ h p ph a (ơ ớ ộ ấ ụ mmol/g ) lên b m t than có th tính t côngề ặ ể ừ
th c:ứ
C1,C2 là n ng đ axít tr c và sauồ ộ ướ khi h p ph .V:th tích dung d ch l y ra đ h p ph (100ml)ấ ụ ể ị ấ ể ấ ụ
m:Kh i l ng v t b h pố ượ ậ ị ấ ph (than 3g)ụ

3. Ti n hành thí nghi m.ế ệ
Pha dung d ch ịCH3COOH thành nh ng dung d ch nh b ng sau:ữ ị ư ơ ả
Dung dich c n phaầ1 2 3 4 5 6
Th tichể200 200 200 200 200 200
N ng đôồ0.03 0.06 0.09 0.12 0.15 0.20
Chu n đ l i dung d ch pha ra b ng Nẩ ộ ạ ị ằ aOH v i thu c th phenolptalein bìnhớ ố ử
1, 2, 3 l y 20ml axit đ chu n đ bình 4, 5, 6 l y 15ml axit đ chu n đ m iấ ể ẩ ộ ấ ể ẩ ộ ố
bình chu n đ 3 l n.ẩ ộ ầ
Cân chính xác 3g than ho t tính đã nghi n nh cho vào m i erlen ch a 100mlạ ề ỏ ỗ ứ
axit trên và l c kĩ trong vòng 20 phút.ắ
L ng 20 phút ắr i l c qua gi y l c.ồ ọ ấ ọ
L y n c l c v i l ng nh l n chuân đ tr c m i bình đ chu n đấ ướ ọ ớ ượ ư ầ ộ ướ ở ố ể ẩ ộ
b ng NaOH T hi u th tích NaOH 0.1M gi a hai lân chu n đ tr c vàằ ừ ệ ể ư ẩ ộ ươ
sau khi h p ph có th tính đ c l ng axit đa h p ph b i 3g than hoatấ ụ ể ươ ượ ấ ụ ở
tinh trong 100ml dd c a t ng bìnhủ ừ
4. K t qu thí nghi m.ế ả ệ
B ng 1ả: Xác đ nh n ng đ dd CH3COOH sau khi pha.ị ồ ộ
Erlen 1 2 3 4 5 6
Vml 20 20 20 15 15 15
V(NaOH)ml 5.5 12.5 17.5 18 23 30
C1(CH3COOH)ml 0.0275 0.0625 0.0875 0.12 0.153 0.2
B ng 2ả: Xác đ nh n ng đ dd CH3COOH sau khi h p ph .ị ồ ộ ấ ụ
Erlen 1 2 3 4 5 6
Vml 20 20 20 15 15 15
V(NaOH)ml 4 11.5 17 17.5 18.5 28
C2(CH3COOH)ml 0.02 0.0575 0.085 0.117 0.123 0.187
B ng 3ả: V đ th đ ng đ ng nhi t h p ph a = f(c)ẽ ồ ị ườ ẳ ệ ấ ụ
Erlen 1 2 3 4 5 6
C10.0275 0.0625 0.0875 0.12 0.153 0.2
C20.02 0.0575 0.085 0.117 0.123 0.187
(m=3g;
V=100ml) 0.00025 0.00017 0.000083 0.0001 0.001 0.00043
B ng 4ả: V đ th (c/a) = f(C)ẽ ồ ị
Erlen 1 2 3 4 5 6
C20.02 0.0575 0.085 0.117 0.123 0.187

A 0.00025 0.00017 0.000083 0.0001 0.001 0.00043
C2/A 80 338.24 1024.1 1170 123 434.88
Đ th :ồ ị
Tr l i câu h i:ả ờ ỏ
1. T đ th suy ra giá tr K, aừ ồ ị ị max
Tính amax thông qua tanα=1/amax
2. Th nào là s h p ph , phân bi t h p ph và h p th , phân bi t h pế ự ấ ụ ệ ấ ụ ấ ụ ệ ấ
ph v t lí và h p ph hóa h c?ụ ậ ấ ụ ọ
H p ph là: danh t dùng đ mô t hi n t ng trong đó m t ch t nàoấ ụ ừ ể ả ệ ượ ộ ấ
đó có khuynh h ng t p trung ch t ch a trên b m t phân chia pha. ướ ậ ấ ứ ề ặ Ở
đây có ít nh t 2 c u t là dung môi và ch tan. Các c u t này h p ph vàấ ấ ử ấ ấ ử ấ ụ
c nh tranh nhau các cij trí trên l p b m t.ạ ớ ề ặ
Phân bi t h p ph và h p th :ệ ấ ụ ấ ụ
H p ph là: danh t dùng đ mô t hi n t ng trong đó m t ch t nàoấ ụ ừ ể ả ệ ượ ộ ấ
đó có khuynh h ng t p trung ch t ch a trên b m t phân chia pha. ướ ậ ấ ứ ề ặ Ở
đây có ít nh t 2 c u t là dung môi và ch tan. Các c u t này h p ph vàấ ấ ử ấ ấ ử ấ ụ
c nh tranh nhau các cij trí trên l p b m t.ạ ớ ề ặ
H p th là:ấ ụ là Hi n t ng các ch t b hút khu ch tán qua m t phânệ ượ ấ ị ế ặ
cách vào trong toàn b v t l ng ho c r n. Khác v i h p ph ch bám trênộ ậ ỏ ặ ắ ớ ấ ụ ỉ
b m t.ề ặ
Phân bi t h p ph hóa h c và h p ph v t lí.ệ ấ ụ ọ ấ ụ ậ
H p ph hóa h c là: ấ ụ ọ quá trình h p ph gây ra b i l c có b n ch tấ ụ ở ự ả ấ hóa
h cọ. H p ph hóa h c th ng x y ra nhi t đ cao v i t c đ h p phấ ụ ọ ườ ả ở ệ ộ ớ ố ộ ấ ụ
ch m. Nhi t h p ph hóa h c kho ng 80-400 kJ/mol, t ng đ ng v iậ ệ ấ ụ ọ ả ươ ươ ớ
l c liên k t hoá h c. H p ph hóa h c th ng kèm theo s ho t hoá phânự ế ọ ấ ụ ọ ườ ự ạ
t b h p ph nên còn đ c g i là h p ph ho t hoá. H p ph hóa h c làử ị ấ ụ ượ ọ ấ ụ ạ ấ ụ ọ
giai đo n đ u c a ph n ng xúc tác d th . H p ph hóa h c v b nạ ầ ủ ả ứ ị ể ấ ụ ọ ề ả
ch t khác v i h p ph v t lý.ấ ớ ấ ụ ậ
H p ph v t líấ ụ ậ là: quá trình h p ph gây ra b i l c h p ph có b nấ ụ ở ự ấ ụ ả
ch t v t lí và không hình thành liên k t hóa h c, đ c th hi n b i cácấ ậ ế ọ ượ ể ệ ở
l c liên k t y u nh liên k t Van Đ Van, l c t ng tác tĩnh đi n ho cự ế ế ư ế ơ ự ươ ệ ặ
l c phân tán London. H p ph v t lý x y ra nhi t đ th p, nhi t h pự ấ ụ ậ ả ở ệ ộ ấ ệ ấ
ph th ng nh h n so v iụ ườ ỏ ơ ớ h p ph hóa h cấ ụ ọ , kho ng d i 20 kJ/mol.ả ướ

S h p ph v t lí đ c tr ng nh t là h p ph h i n c trên b m tự ấ ụ ậ ặ ư ấ ấ ụ ơ ướ ề ặ
silicagen.
3. Đ nh nghĩa đ h p ph , đ ng đ ng nhi t h p ph là gi?ị ộ ấ ụ ươ ẳ ệ ấ ụ
-Đ h p ph là l ng ch t b h p ph trên 1gam ch t h p ph .ộ ấ ụ ượ ấ ị ấ ụ ấ ấ ụ
-Đ ng đ ng nhi t h p ph là đ th bi u di n m i quan hườ ẳ ệ ấ ụ ồ ị ể ễ ố ệ
gi a đ h p ph và n ng đ cân b ng h p ph c a dungữ ộ ấ ụ ồ ộ ằ ấ ụ ủ
d ch.ị
H TẾ