HÓA SINH TH C V T

Ự Ậ

Tài li u tham kh o ả

ệ 1. Lê Doãn Diên: Hoá sinh th c v t, NXB Nông

ự ậ

Nghi p, 1993.

2. Ph m Th Trân Châu, Cs: Hoá sinh h c, NXB Giáo

ị D c, 1997.

ạ ụ

3. Nguyên Tiên Thăng, Cs: Giao trinh sinh hoa hiên

̃ ́ ́ ́ ̀ ́ ̣

đai, NXB Giao Duc, 1998.

̣ ́ ̣

4. Ngô Xuân Manh, Cs: Giao trinh hoa sinh th c vât,

ự

̣ ́ ̀ ́ ̣

NXB Nông nghiêp, 2006.

̣

1. P.M. Dey and J.B. Harborne: Plant biochemistry. 1997. 2. David L. Nelson and Michael M. Cox: Lehninger principles of biochemistry-third edition -1999.

Hóa sinh th c v t ự ậ

ng, nhi m v c a hoá sinh h c. ụ ủ ố ượ ọ

́ ̣ ̀ ̣ ̣

ứ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ ́

̀ ̉ ́ ̉ ́

M Đ U Ở Ầ - Đ i t ệ + Hoa sinh hoc la môt khoa hoc. + Nghiên c u thanh phân hoa hoc va qua trinh chuyên hoa trao đôi chât trong c ơ thê th c vât.

̣

̉ ự c s môn h c: ượ ử ọ

- L + Hoa sinh hoc la môt khoa hoc đôc lâp t ̣ ừ ́ ̣ ̀ ̣ ̣ ̣

nua sau thê ky XIX. ̉ ́ ̉

+ Trong thê ky XX hoa sinh hoc đa phat ́ ̉ ́ ̣ ̃ ́

c thanh t u cao ̣ ượ ự ̉ ̣ ̃ ̀ ̀

triên manh me va đat đ trong nhiêu linh v c. ự ̀ ̃

Hóa sinh th c v t ự ậ

- Y nghia cua viêc hoc tâp va nghiên c u vê ứ ́ ̃ ̉ ̣ ̣ ̣ ̀ ̀

hoa sinh th c vât: ự ́ ̣

+ Xac đinh cac thanh phân hoa hoc cua ́ ̣ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̉

th c vât. ự ̣

+ Nghiên c u cac giai đoan cua qua trinh ứ ́ ̣ ̉ ́ ̀

trao đôi chât. ̉ ́

+ Môi quan hê cua trao đôi chât v i cac ́ ớ ́ ̣ ̉ ̉ ́

ứ ơ ́ ̣

ch c năng sinh ly trong c thê th c vât. + Hoa sinh t c vât co y nghia to l n trong ̉ ự ớ ́ ̣ ́ ́ ̃

ự nông nghiêp, y hoc…. ̣ ̣

Hóa sinh th c v t ự ậ

- Ch

̣

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang

ươ

Nôi dung ọ ượ

h pợ

- Ch

ươ

ng II: Carbonhydrate và trao đ i ổ carbonhydrate trong c th th c v t. ơ ể ự ậ

- Ch

ng III: Protein và s trao đ i protein trong

ươ

c th th c v t. ơ ể ự ậ

- Ch - Ch - Ch

ng IV: Enzyme - các ch t xúc tác sinh h c. ng V: Vitamine ng VI: Lipid và s trao đ i lipid trong c ơ

- Ch

Các chât có nguôn gôc th câp

ươ ươ ươ th th c v t. ể ự ậ ng VII: ươ

ứ ́

́ ́ ́

NG I:

NĂNG L

Ọ S QUANG H P

ƯƠ NG SINH H C VÀ Ợ

CH ƯỢ Ự

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

c b n ch t c a quá trình oxy 1. Hi u đ ể ượ ả

M C TIÊU ấ ủ hóa phosphoryl hóa và quang phosphoryl hóa

ấ ế ủ

2. Lý thuy t hóa th m c a Michell 3. Quang phosphoryl hóa có tính chu kỳ và quang phosphoryl hóa không có tính chu kỳ

4. Chu trình Calvin (C3), Chu trình Hatch-

Slack (C4), CAM

2

2

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

1. Gi

i thi u chung:

- Quá trình oxy hóa phosphorylhóa là

quá trình chuy n e- thông qua NADH và ể

FAD đ kh O thành H O. ử ể

- Quá trình quang phosphoryl hóa là quá

t i NADP và phân trình v n ậ chuy n eể ớ

-

+

ly H O thành O nh quang năng. ờ

2

2

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

̀ ́ ̀

̀ ̉ ̃ ̣ ̉

̀ ̀ ́ ́

ử

̉ ̀ ́

Ty thể - Mang trong ty thê: ̉ ch a cac thanh ứ . phân cua chuôi vân chuyên điên t ̣ ử - Mang ngoai ty thê: ̉ cho phep cac nho va cac ion xuyên qua. phân t

trên mang trong ty thê:

ứ

̣ ử

́ ̣ ̉ ̀ ̉

ự

ư

̣ ̉ ́ ́ ̣ ̣

hydrogen (H+ va e-).

ử

̣ ̉ ̀

dang ion hydride (:H-).

ở

̣ ̉ ̣

- Ph c chât vân chuyên điên t + Vân chuyên tr c tiêp e-: thi du nh hê Fe+3/Fe+2. + Vân chuyên nguyên t + Vân chuyên 2e- + Găn tr c tiêp nguyên t ự

oxygen lên chât kh h u c ơ

ử ữ

ử

́ ́ ́

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

S thay đ i th tích ty th : ể

+ Bi n đ i th tích b đ ng: do tính th m ổ ấ

ng ph ng có th làm kìm hãm oxy ế ủ ươ ị ộ ế ị  khi ng quy t đ nh ể

ể c a môi tr ườ tr ồ hóa phosphoryl hóa

ế ổ ủ ộ

liên quan và ể ế

+ Bi n đ i th tích ch đ ng: ể đ n dòng v n chuy n đi n t ệ ử ậ phosphoryl hóa

2

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

̀ ̉ ̉ ́ ̣

Mang trong cua ty thê co 5 hê protein thâm nhâp:̣

+ NADH-ubiquinone oxydoreductase + Succinate-ubiquinone oxydoreductase + Ubiquinone-cytochrom c oxydoreductase

+ Cytochrom c-O oxydoreductase

+ ATP-ase

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

2. Tông h p ATP nh dong vân chuyên điên ờ ợ ̉ ̀ ̣ ̉ ̣

t ử ̃ ́

̀ ̀ ́ ̣

̀ ̉

ợ ̉

́

́ ́ ̣

: co câu tao 6 tiêu đ n vi ch a ơ ứ ̉ ̣

trong chuôi hô hâp: - ATPase la ph c protein mang rât ph c tap: ứ ứ + Ph c ứ F0: gôm 9 – 12 ban sao cua 4 s i polypeptide khac nhau. + Ph c F1 ứ t ừ tâm găn ADP ́

+

i

i

+ ngoài

2

+trong

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

- Lý thuy t hóa th m: ấ ế

+ Do Peter Michell đ a ra vao năm 1961. ư ̀

+ Hiêu sô nông đô proton H gi a hai phia ữ ̣ ́ ̀ ̣ ́

cua mang trong ty thê la đông l c quan ự ̉ ̀ ̉ ̀ ̣

trong cho qua trinh tông h p ATP t ợ ừ ̣ ́ ̀ ̉

. ADP va P̀

ADP + P + H ATP + H + H

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

- Ly thuyêt hoa thâm.

́ ́ ́ ́

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

- Năng l

́ ́

Oxy hoa phosphoryl hoa ng gi

i phóng trong các ph n ng

ả ứ

ượ hóa NADH, FADH

có th đ

ể ượ

c dùng đ t ng h p ể ổ

oxy ợ

ATP. Vì v y ki u t ng h p ATP này là Phosphoryl

ể ổ

hóa oxy hóa trong chu i hô h p.

- Năng l

ng gi

i phóng trong quá trình v n

ượ

chuy n đi n t

này sau đó đ

c enzyme

ATP-ase

ệ ử

ượ

dùng đ t ng h p ATP

trong quá trình phosphoryl

ể ổ

hoa oxy hoa.

́ ́

2

2

2

2

2

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

3. Quá trình quang h pợ - Quang h p là quá trình mà sinh v t s ậ ử

ượ

ng hoá h c c a ọ ủ ánh sáng ạ ượ

ụ ặ ờ ả

ng ượ

d ng năng l m t tr i thành nh ng d ng năng l ng có ữ ư NADPH ho c NADH và kh năng kh nh ử ặ ATP, đ ng th i s d ng ngu n năng l ồ ờ ử ụ ng. này đ t ng h p nên ợ ồ ể ổ ườ

đ - Quá trình quang h p r t ph c t p nh ng ợ ấ ứ ạ ư

ph i đ n gi n: ươ ng trình t ng quát l ổ ạ ơ ả

CO + H O O + (CH O)

2

2

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

ợ ́ ̀ ̀

- Qua trinh quang h p gôm hai phase: + Pha sang: ắ ố ́

khác có ạ ặ

ấ giàu năng l ATP, ng chlorophyll và các s c t m t trong l c l p h p thu quang năng t o ụ ạ ra các phân t ử ượ

NADPH và O .

ATP, NADPH đ c s d ng đ + Pha tôi:́ ượ ử ụ ể c ố

đ nh CO thành glucose. ị

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

́ ̣ ̉ ̣ ̣

- Câu tao cua luc lap: + Mang ngoai cho phep cac phân t

va cac ử ̀ ̀ ́ ́ ̀ ́

̣ ̃ ̀

+ Màng trong c a b n di p l c x p n p t o ệ ụ ế ế ạ ion qua lai dê dang. ả

ỏ ọ ề

Các ngăn này x p ch ng lên nhau t o thành ồ thylakoid. ạ

ủ thành nhi u ngăn nh g i là ế grana. kh i g i là ố ọ

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

Chlorophylls are in membranes

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

3.1. S s d ng năng l ng ánh sáng đ ể

ự ử ụ ợ chính h p thu ánh sáng n m trong ượ t ng h p ATP và NADH: ổ - S c t ắ ố ằ

ấ màng thylakoid là chl a và chl b.

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

3.2. S h p thu ánh sáng, v n chuy n năng ậ ể

chlorophyll và các s c t ắ ố có ph c h p anten ợ

ứ ậ

ự ấ l ng và quang hoá h c ượ Nh ng phân t ử ữ khac t o thành các ́ ạ nhi m v h p thu và t p trung ánh sáng ụ ấ ệ vào trung tâm ho t đ ng. ạ ộ

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

ơ ở ̉ ̀ ̣ ̉

̣ ử ma chia lam hai c chê quang hoa đo la: ̀ ̀ ́ ́ ́ ̀

- Trên c s cua dong vân chuyên điên t ơ + Quang phosphoryl hoa co tinh chu ky ́ ́ ́

́ ̣ ̣ ̉ ̀ ̣ ̉

quang ở ̣ ́ ̀ ̉ ̉

̀: liên quan đên hoat đông cua dong vân chuyên theo mach kin va chi xay ra điên t ̣ ử hê thông I. ̣ ́

́ ́ ́

+ Quang phosphoryl hoa không co tinh chu i ca hai hê thông quang hoa. kỳ liên quan t ớ ̉ ̣ ́ ́

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

Quang phosphoryl hoa không co tinh chu ky:

́ ́ ́ ̀

3

2

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

3.3. Chu trình Benson-Calvin: - NADPH và ATP hình thành trong pha sáng c a ủ c l c l p s d ng đ t ng h p

ượ ụ ạ

ử ụ

ể ổ

quang h p đ glucid và các h p ch t h u c khác.

ấ ữ ơ - Sau nhiêu năm nghiên c u (1946-1961) Melvin

ứ

̀

Canvil đa nghiên c u qua trinh cô đinh CO

trong

ứ

̃ ́ ̀ ́ ̣

pha tôi cua quang h p đa phat hiên ra trât t

cac

̣ ự

ợ

́ ̉ ̃ ́ ̣ ́

phan ng goi la

) do

̉ ứ

̀ chu trinh Calvin (chu trinh C

̣ ̀ ̀

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

Calvin Cycle (the dark reactions)

2

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

3.4. Chu trình Hatch-Slack (Đ ng

ườ

h

ng C4):

ướ

- M.D. Hatck (ng i Anh)

cây ườ ở ế

t đ i khác,

i Úc) và Slack(ng ườ đã phát hi n m t c ch sinh hoá ộ ơ ệ mía và m t s th c v t nhi ộ ố ự ậ trong đó s n ph m đ u tiên c a quá trình ầ ẩ ệ ớ ủ ả

là m t h p ch t 4C đó là acid kh COử ộ ợ ấ

oxaloacetic.

4

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

S đô chu trinh C : ơ ̀ ̀

Ch

ng I: Năng l

ng sinh h c và s quang h p

ươ

ượ

3.4. Con đ ng carbon c a th c v t CAM: ườ ự ậ ủ

Nh v y ta có m i liên h gi a pha sáng ư ậ

ệ ữ i nh sau: ư ố

ố và pha t H2O O2

Ánh sáng Ph n ng sáng ả ứ

NADPH ADP NADP+

ATP

CO2

Chu i ph n ng trong ả ứ ỗ chu trình Calvin

glucose

Câu h iỏ

1. B n ch t c a quá trình oxy hóa ấ ủ ả

2. Gi i thích b n ch t c a lý thuy t hóa ấ ủ ế ả

phosphoryl hóa và quang phosphoryl hóa ả th m.ấ

3. Trình bày quá trình quang phosphoryl

t trong quá trình 4. Nh ng nét khác bi ữ

quang h p c a th c v t C3 và C4 hóa có tính chu kỳ và quang phosphoryl hóa không có tính chu kỳ. ệ ự ậ ủ ợ