
BÀI 3
3.1. Đ C ĐI M CHUNG VSVẶ Ể
Các Vi sinh v t có kích ậ
th c r t bé, đo b ng đ n v ướ ấ ằ ơ ị
nanomet (nm) và micromet( m)μ
Các vi khu n có kích th c ẩ ướ
thay đ i trong kho ng (0,2 - 2) x ổ ả
(2,0 - 8,0) m;μ
Vi khu n ẩEscherichia coli
r t nh : 0,5 x 2,0 mấ ỏ μ
1. Kích th c nh béướ ỏ
KHÁI QUÁT CHUNG V VI SINH V TỀ Ậ

BÀI 3
3.1. Đ C ĐI M CHUNG VSVẶ Ể
Vì vi sinh v t có kích ậ
th c nh bé cho nên di n tích ướ ỏ ệ
b m t c a m t t p đoàn vi sinh ề ặ ủ ộ ậ
v t h t s c l n. Ch ng h n s ậ ế ứ ớ ẳ ạ ố
l ng c u khu n chi m th tích ượ ầ ẩ ế ể
1cm3 có di n tích b m t là 6mệ ề ặ 2.
1. Kích th c nh béướ ỏ
KHÁI QUÁT CHUNG V VI SINH V TỀ Ậ

BÀI 3
3.1. Đ C ĐI M CHUNG VSVẶ Ể
Lactobacillus: trong 1 gi ờ
có th phân gi i đ c m t l ng ể ả ượ ộ ượ
đ ng lactose l n 100-10.000 l n ườ ớ ầ
so v i kh i l ng c a chúng.ớ ố ượ ủ
T c đ t ng h p protein ố ộ ổ ợ
c a n m men cao g p 100 000 ủ ấ ấ
l n so v i trâu bò.ầ ớ
2. H p thu nhi u, chuy n hóa ấ ề ể
nhanh
KHÁI QUÁT CHUNG V VI SINH V TỀ Ậ

BÀI 3
3.1. Đ C ĐI M CHUNG VSVẶ Ể
Năng l c chuy n hoá sinh hoá ự ể
m nh mẽ c a vi sinh v t d n đ n ạ ủ ậ ẫ ế
nh ng tác d ng h t s c l n lao ữ ụ ế ứ ớ
c a chúng trong thiên nhiên cũng ủ
nh trong ho t đ ng s ng c a ư ạ ộ ố ủ
con ng iườ .
2. H p thu nhi u, chuy n hóa ấ ề ể
nhanh
KHÁI QUÁT CHUNG V VI SINH V TỀ Ậ

BÀI 3
3.1. Đ C ĐI M CHUNG VSVẶ Ể
So v i các sinh v t khác thì vi ớ ậ
sinh v t có t c đ sinh tr ng và ậ ố ộ ưở
sinh sôi n y n c c kỳ l n:ả ở ự ớ
Vd: Vi khu n Escherichia coli ẩ
trong các đi u ki n thích h p c ề ệ ợ ứ
kho ng 12 - 20 phút l i phân c t ả ạ ắ
m t l nộ ầ
Escherichia coli: trong các đi u ề
ki n lý t ng, sau 24h có th t o ệ ưở ể ạ
ra h n 4 .10ơ17 t bàoế
3. Sinh s n nhanhả
KHÁI QUÁT CHUNG V VI SINH V TỀ Ậ