H NG D N KÊ KHAI, N P THU THU NH P DOANHƯỚ
NGHI P T M TÍNH THEO THÁNG, QUÝ
I. CÁC THÔNG TIN CHUNG
1. Kê khai, n p thu thu nh p doanh nghi p (TNDN) ế
Ng i n p thu ườ ế
T t c các t ch c ho t đ ng s n xu t kinh doanh hàng hóa, d ch v (g i
chung là doanh nghi p) có thu nh p ch u thu là ng i n p thu TNDN. ế ườ ế
Ng i kê khai thu ườ ế
C s kinh doanh có thu nh p ph i kê khai thu TNDN theo quy đ nh.ơ ế
C s kinh doanh chính nghĩa v khai thu ph n kinh doanh c aơ ế
mình c a các đ n v h ch toán ph thu c báo s . Các đ n v h ch toán đ c ơ ơ
l p thu c c s kinh doanh có nghĩa v kê khai thu riêng. ơ ế
C s kinh doanh không phát sinh nghĩa v thu , đang b l ho c đangơ ế
thu c di n đ c h ng u đãi, mi n gi m thu thì ng i n p thu v n ph i ượ ưở ư ế ườ ế
n p h s khai thu cho c quan thu theo đúng quy đ nh (tr tr ng h p đã ơ ế ơ ế ườ
ch m d t ho t đ ng phát sinh nghĩa v thu ). ế
2. Kỳ tính thu TNDNế
* Kỳ tính thu t m tính theo quý đ c xác đ nh c th nh sau:ế ượ ư
+ Quý I: T 01/01 đ n h t ngày 31/3. ế ế
+ Quý II: T 01/4 đ n h t ngày 30/6 ế ế
+ Quý III: T 01/7 đ n h t ngày 30/9 ế ế
+ Quý IV: T 01/10 đ n h t ngày 31/12 ế ế
Kỳ tính thu đ u tiên đ c tính t ngày b t đ u ho t đ ng phát sinhế ượ
nghĩa v thu đ n ngày cu i cùng c a quý. Kỳ tính thu cu i cùng đ c tính ế ế ế ượ
t ngày đ u tiên c a quý đ n ngày k t thúc ho t đ ng phát sinh nghĩa v thu . ế ế ế
129254_tai_lieu_hdkk_nop_thue_tndn_tam_tinh_theo_thang_quy_web_403.doc
* Kỳ tính thu theo tháng đ c xác đ nh: B t đ u t ngày đ u tháng choế ượ
đ n h t ngày cu i cùng c a tháng.ế ế
* Kỳ tính thu theo t ng l n phát sinh thu nh p: Đ c xác đ nh b t đ uế ượ
t th i đi m phát sinh thu nh p đ n h t ngày cu i cùng c a tháng phát sinh thu ế ế
nh p.
3. H s khai thu ơ ế
H s khai thu TNDN bao g m t khai thu các tài li u liên quan ơ ế ế
làm căn c đ ng i n p thu khai thu , tính thu . ườ ế ế ế
3.1 H s khai thu TNDN t m tính theo quý: ơ ế
- T khai m u s 01A/TNDN ban hành kèm theo Thông t s ư
60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 áp d ng đ i v i NNT th c hi n đ y đ ch ế
đ s sách, hoá đ n, ch ng t xác đ nh đ c chi phí th c t phát sinh c a ơ ượ ế
kỳ tính thu ế
Ho c
- T khai m u s 01B/TNDN ban hành kèm theo Thông t s ư
60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 áp d ng đ i v i NNT không xác đ nh đ c ượ
chi phí th c t phát sinh c a kỳ tính thu ế ế
Và:
+ Tr ng h p DN c s s n xu t ( bao g m c c s gia công l pườ ơ ơ
ráp) h ch toán ph thu c ho t đ ng trên đ a bàn t nh, thành ph tr c thu c
Trung ng khác thì h s khai thu TNDN t m tính theo quý bao g m cươ ơ ế
Bi u thu TNDN tính n p c a DNcác CSSX h ch toán ph thu c (m u s ế
07/TNDN ban hành kèm theo Thông t 130/2008/TT-BTC ngày 26/12/2008).ư
+ Tr ng h p NNT khai thu TNDN t ho t đ ng chuy n quy n sườ ế
d ng đ t, chuy n quy n thu đ t thì h s khai thu TNDN t m tính theo quý ế ơ ế
bao g m c Ph l c Doanh thu t chuy n quy n SD đ t, chuy n quy n thuê
đ t theo m u s 01-1/TNDN ban hành kèm theo Thông t s 60/2007/TT-BTC ư
ngày 14/6/2007.
129254_tai_lieu_hdkk_nop_thue_tndn_tam_tinh_theo_thang_quy_web_403.doc
2
* L u ý: - NNT th l a ch n khai m t trong hai m uư
01A/TNDN ho c 01B/TNDN tuỳ theo tình hình th c t c a Doanh nghi p. ế
Vi c l a ch n m u khai ph i đ c th c hi n th ng nh t trong c năm ượ
tài chính.
3.2 H s khai thu TNDN t m tính theo tháng: ơ ế
- Tr ng h p khai: NNT th c hi n quy đ nh v hoá đ n, ch ng tườ ơ
bán hàng hoá, d ch v xác đ nh đ c doanh thu ch u thu nh ng không xác ượ ế ư
đ nh đ c chi phí, thu nh p ch u thu ho c NNT phát sinh doanh thu kinh ượ ế
doanh không th ng xuyên, s d ng hoá đ n bán hàng cung c p l t i c quanườ ơ ơ
thu ph c v cho ho t đ ng kinh doanh đó thì khai thu TNDN theo t lế ế
thu nh p trên doanh thu ch u thu . ế
- H s g m: T khai m u s 04/TNDN ban hành kèm theo Thông t s ơ ư
60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007.
4. Nguyên t c l p t khai thu ế
- S ti n ghi trên t khai thu TNDN làm tròn đ n đ n v đ ng Vi t ế ế ơ
Nam, không ghi s th p phân.
- Các s li u ghi trên t khai ph i chính xác, ràng, không đ c t y ượ
xóa, không đ c ghi s âm (-).ượ
- Đ i v i các ch tiêu khôngs li u phát sinh trong kỳ tính thu thì b ế
tr ng không ghi.
- T khai thu đ c coi h p l khi khai theo đúng m u quy đ nh, ế ượ
đ y đ các thông tin đ nh danh theo đăng v i c quan thu , s thu ơ ế ế
có ng i đ i di n theo pháp lu t c a c s kinh doanh ký tên, có đóng d u c aườ ơ
c s kinh doanh. ơ
- Ng i n p thu không đ c thay đ i khuôn d ng, thêm, b t ho c thayườ ế ượ
đ i v trí c a b t kỳ ch tiêu nào trong t khai thu . ế
129254_tai_lieu_hdkk_nop_thue_tndn_tam_tinh_theo_thang_quy_web_403.doc
3
II. H NG D N KHAI THU ƯỚ
1. Khai các ch tiêu đ nh danh.
- Ch tiêu [01] - Ghi rõ kỳ tính thu trong năm là tháng hay quý.ế
- Ch tiêu [02] - Ghi chính xác tên ng i n p thu nh đã đăng trong tườ ế ư
khai đăng ký thu , không s d ng tên vi t t t hay tên th ng m i.ế ế ươ
- Ch tiêu [03] - Ghi đ y đ s thu c a ng i n p thu do c quan thu ế ườ ế ơ ế
c p khi đăng ký thu . ế
- Các ch tiêu [04], [05], [06]: Ghi đúng theo đ a ch văn phòng tr s c a
ng i n p thu nh đã đăng ký v i c quan thu .ườ ế ư ơ ế
- Các ch tiêu t [07] đ n [09] ế : Ghi đ y đ s đi n tho i, s fax, đ a ch
email c a ng i n p thu . ườ ế
2. H ng d n kê khai thu đ i v i t ng tr ng h p c th :ướ ế ườ
2.1 Khai thu TNDN t m n p quýế
a. Khai thu TNDN t m n p quý theo th c t phát sinh ( M u sế ế
01A/TNDN)
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đ c l p - T do - H nh ph úc
129254_tai_lieu_hdkk_nop_thue_tndn_tam_tinh_theo_thang_quy_web_403.doc
4
M u s : 01A/TNDN
(Ban hành kèm theo Thông tư
s 60/TT-BTC ngày
14/07/2007 c a B Tài
chính)
T KHAI THU THU NH P DOANH NGHI P T M TÍNH
(Dành cho ng i n p thu khai theo thu nh p th c t phát sinh)ườ ế ế
[01] Kỳ tính thu : Q.... năm …....ế
[02] Ng i n p thu ườ ế :.....................................................................................
[03] Mã s thu ế: .............................................................................................
[04] Đ a ch : ...................................................................................................
[05] Qu n/huy n: ................... [06] T nh/Thành ph : .....................................
[07] Đi n tho i: ..................... [08] Fax: .................. [09] Email: ..................
Đ n v ti n: đ ng Vi t Namơ
STT Ch tiêu
1 Doanh thu th c t phát sinh trong kỳ ế [10]
2 Chi phí th c t phát sinh trong kỳ ế [11]
3 L i nhu n phát sinh trong kỳ ([12]=[10]-[11]) [12]
4 Đi u ch nh tăng l i nhu n theo pháp lu t thu ế [13]
5 Đi u ch nh gi m l i nhu n theo pháp lu t thu ế [14]
6 L đ c chuy n trong kỳ ượ [15]
7 Thu nh p ch u thu ([16]=[12]+[13]-[14]-[15]) ế [16]
8 Thu su t thu TNDNế ế [17]
9 Thu TNDN d ki n mi n, gi mế ế [18]
10 Thu TNDN ph i n p trong kỳ ([19]=[16]x[17]-[18])ế [19]
Tôi cam đoan s li u khai trên là đúng và ch u trách nhi m tr c pháp lu t v s li u ướ
đã khai ./.
..........................., ngày......... tháng........... năm..........
NG I N P THUƯỜ ho c
Đ I DI N H P PHÁ P C A NG I N P THU ƯỜ
Ký tên, đóng d u (ghi rõ h tên và ch c v )
Ghi chú:
S thu TNDN d ki n đ c mi n, gi m, ng i n p thu t xác đ nh theo các đi u ki n u đãi ế ế ượ ườ ế ư
đ c h ng. ượ ưở
Cách xác đ nh các ch tiêu trong t khai:
- Ch tiêu [10] - Doanh thu th c t phát sinh trong kỳ ế là t ng doanh thu th c
t phát sinh ch a thu GTGT c a hàng hoá, d ch v bán ra 3 tháng trong kỳế ư ế
tính thu , bao g m: doanh thu bán hàng hóa cung c p d ch v , doanh thuế
ho t đ ng tài chính và thu nh p khác. Ch tiêu này đ c xác đ nh nh sau: ượ ư
+ Doanh thu bán hàng hóa cung c p d ch v doanh thu thu n t cung
c p hàng hoá, d ch v c a c s kinh doanh trong kỳ tính thu (bao g m c ơ ế
doanh thu xu t kh u, doanh thu bán cho các doanh nghi p ch xu t xu t ế
kh u t i ch ).
129254_tai_lieu_hdkk_nop_thue_tndn_tam_tinh_theo_thang_quy_web_403.doc
5