
Trang 1/3 - Mã đề 131 - https://toanmath.com/
TRƯỜNG THPT THANH MIỆN
TỔ TOÁN
KIỂM TRA 45' ĐẠI SỐ - HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: TOÁN - Lớp 10 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 45 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh: .............................................................................. SBD: .....................
Mã đề thi
131
Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hai vectơ
( ) ( )
; 1 , 2; 1a xx b x x= − =++
. Điều kiện của
x
để
.3ab<
là
A.
21x−< <
. B.
01x<<
. C.
2x>−
. D.
23x−< <
.
Câu 2. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
51
7x>
−
là
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
6
.
Câu 3. Bất phương trình nào sau đây nhận
1x=
làm nghiệm?
A.
3 42x x xx++ +− >
. B.
2
11
0
31
x
xx
−
+>
+−
.
C.
2
43 2 43 2 2xxx x+−>+−−
. D.
11
0
31
x
xx
−
+>
−+
.
Câu 4. Tìm tham số
m
để bất phương trình
2 90xm+ − +≤
vô nghiệm.
A.
9>m
. B.
9<m
. C.
9≤m
. D.
9=m
.
Câu 5. Nhị thức
( )
24fx x= −
luôn âm trong khoảng nào sau đây?
A.
( )
2;− +∞
. B.
( )
0; +∞
. C.
(
]
;2−∞
. D.
( )
;2−∞
.
Câu 6. Cho nhị thức
( )
3 1.fx x= −
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
1
0, ;
3
fx x
> ∀ ∈ +∞
. B.
( )
0,fx x> ∀∈
.
C.
( )
0≥fx
,
( )
0;∀ ∈ +∞x
. D.
( )
1
0, ; 3
fx x
≥ ∀ ∈ −∞
.
Câu 7. Cho biểu thức
( )
( )
( )
2
44 3
5
xx x
fx x
−+ +
=
. Trong khoảng
( )
0; 2
,
( )
fx
mang dấu gì?
A. Không âm. B. Dương. C. Âm. D. Không dương.
Câu 8. Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng diện tích
2
36cm
, hình chữ nhật có chu vi nhỏ nhất bằng
A.
12cm
. B.
144cm
. C.
24cm
. D.
26cm
.
Câu 9. Cho
a
là số thực bất kì,
2
2
1
a
Pa
=+
. Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi
a
?
A.
1P>−
. B.
1P>
. C.
1P<−
. D.
1P≤
.
Câu 10. Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
4 16 0x−+≤
.
A.
(
]
;4S= −∞ −
. B.
[
)
4;S= +∞
. C.
( )
4;S= +∞
. D.
(
]
;4S= −∞
.
Câu 11. Cho tam thức bậc hai
( )
2
2fx x x= −
. Chọn khẳng định đúng.
A.
( ) ( )
0, 1;fx x> ∀ ∈ +∞
. B.
( ) ( )
0, 0;2fx x< ∀∈
.
C.
( )
0,fx x< ∀∈
. D.
( )
0,fx x> ∀∈
.
Câu 12. Biểu thức
( ) ( )( )
21fx x x=−−
dương khi
A.
( )
;2x∈ −∞
. B.
( )
1; 2x∈−
. C.
( )
;1x∈ −∞ −
. D.
( )
1; 2x∈
.

Trang 2/3 - Mã đề 131 - https://toanmath.com/
Câu 13. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
21 1
3
43 3
2
xx
xx
−
<− +
−
<−
là
A.
3
2; 5
−
. B.
1
1; 3
−
. C.
4
2; 5
−
. D.
4
2; 5
−
.
Câu 14. Hệ bất phương trình
( )( )
34 0
1
xx
xm
+ −>
<−
có nghiệm khi và chỉ khi
A.
5m<
. B.
2m>−
. C.
5m= −
. D.
5m>
.
Câu 15. Với
x
thuộc tập nào dưới đây thì
( )
2 53fx x= −−
không dương?
A.
5
2
x=
. B.
0x=
. C.
14x≤≤
. D.
1x<
.
Câu 16. Tìm
m
để phương trình
( )
2
3 23 0− + +− =m x mx m
có hai nghiệm trái dấu.
A.
3≠m
. B.
3>m
. C.
3<m
. D.
3=m
.
Câu 17. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của
x
?
A.
22
64xx>
. B.
64xx− <−
. C.
64xx+>+
. D.
64xx>
.
Câu 18. Tập nghiệm bất phương trình
( )( )
2
5
24 6
22
xx xx
− +< −
++
là
( )
;S ab=
. Tính giá trị của biểu thức
2
P ab= −
.
A.
26P= −
. B.
8P= −
. C.
25P= −
. D.
4P= −
.
Câu 19. Tìm các giá trị
m
để tam thức
( ) ( )
2
2 81fx x m x m=−+ ++
đổi dấu hai lần.
A.
0m<
hoặc
28m>
. B.
0m≤
hoặc
28m≥
.
C.
0 28m<<
. D.
0m>
.
Câu 20. Số các số nguyên của
x
không vượt quá
10
thỏa mãn
245xx x++<+
là
A.
12
. B.
11
. C.
14
D.
13
.
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
2
20mx mx m+ − +≤
vô nghiệm.
A.
8
0; 5
m
∈
. B.
( )
8
;0 ;
5
m
∈ −∞ ∪ +∞
.
C.
8
0; 5
m
∈
. D.
(
]
8
;0 0; 5
m
∈ −∞ ∪
.
Câu 22. Cho
,xy
là hai số thực thỏa mãn
22
1xy+=
. Gọi
,Mm
là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
22
22
43
xy y
Px xy y
−+
=−+
. Tính giá trị
22
AM m= +
?
A.
1658
49
. B.
1656
49
. C.
4344
49
. D.
1656
7
.
Câu 23. Bất phương trình có tập nghiệm
( )
2;10S=
là
A.
212 20 0xx− +<
. B.
212 20 0xx− +>
.
C.
2
3 20xx− +>
. D.
( )
2
2 10 0xx− −>
.
Câu 24. Cho bất phương trình
( )( )
2
4 13 2 3x x x xm+ − ≤ − +−
. Xác định
m
để bất phương trình nghiệm
đúng với mọi
[ ]
1; 3x∈−
.
A.
12m≥
. B.
12.m≤
C.
0 12.m≤≤
D.
0.m≥

ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ LẺ
------------------------ ------------------------
Mã đề [131]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
A
B
D
A
B
C
D
B
B
D
C
B
C
A
C
D
A
D
C
B
A
A
C
Mã đề [369]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
D
A
D
A
B
B
A
C
B
A
A
D
A
B
D
C
D
B
C
C
C
C
C
A
Mã đề [535]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
D
D
C
D
D
D
C
A
C
B
B
C
B
A
B
B
C
A
D
C
A
D
A
A
Mã đề [756]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
B
A
C
B
B
C
A
C
C
C
D
D
B
D
A
B
A
A
A
B
D
B
A
D
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ CHẴN
------------------------ ------------------------
Mã đề [224]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
B
A
A
C
B
B
D
A
C
D
A
A
D
D
D
C
B
B
A
C
C
C
B
Mã đề [436]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
A
D
D
A
A
C
B
C
D
C
D
C
B
C
B
B
A
A
D
A
D
C
B
Mã đề [693]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
C
B
A
C
C
A
A
A
B
D
D
D
B
D
B
B
D
A
C
A
A
C
D
Mã đề [816]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
D
D
A
A
D
D
A
C
A
A
C
C
C
C
B
B
D
C
A
B
A
D
B
B