
http://www.facebook.com/DethiNEU
Nhóm 6.
KINH T L NG NG D NGẾ ƯỢ Ứ Ụ
BÀI T P 4 (Ph ng sai thay đ i)Ậ ươ ổ
Bài 6: Bài t p 11.15, Gujarati (2003), trang 432-433, Table 11.7ậ
S d ng Table 11.7ử ụ
V i MPG: average miles per gallon (trung bình l ng gallon~4.875L)ớ ượ
SP: top speed, miles per hour (t c đ )ố ộ
HP: engine horsemower (mã l c đ ng c )ự ộ ơ
VOL: cubic feet of cab space
WT: vehicle weight, hundreds of pounds. (tr ng l ng xe)ọ ượ
Obs: car observation number
a. Xem mô hình bên d i: ướ
MPGi = β1 + β2SP + β3HP + β4WT + ui.
Đánh giá các tham s trong mô hình và gi i thích k t qu . Có ý nghĩa kinh t không?ố ả ế ả ế
Dependent Variable: MPG
Method: Least Squares
Date: 08/30/07 Time: 11:31
Sample: 1 81
Included observations: 81
Variable Coefficient Std. Error t-Statistic Prob.
C 189.9597 22.52879 8.431865 0.0000
SP -1.271697 0.233117 -5.455179 0.0000
HP 0.390433 0.076246 5.120719 0.0000
WT -1.903273 0.185516 -10.25936 0.0000
R-squared 0.882864 Mean dependent var 33.83457
Adjusted R-squared 0.878301 S.D. dependent var 10.05541
S.E. of regression 3.507873 Akaike info criterion 5.396019
Sum squared resid 947.4985 Schwarz criterion 5.514263
Log likelihood -214.5388 F-statistic 193.4526
Durbin-Watson stat 1.023742 Prob(F-statistic) 0.00000
V y ta có mô hình: MPGậi = 189.96 – 1.2717SP + 0.391HP – 1.9033WT
* Đánh giá các tham s trong mô hình:ố
β2 = -1.2717 có ý nghĩa khi t c đ tăng/gi m 1% thì trung bình l ng gallon s d ng số ộ ả ượ ử ụ ẽ
gi m / tăng 1.2717 % v i các y u t khác không đ i.ả ớ ế ố ổ
β3 = 0.39 có ý nghĩa khi mã l c tăng / gi m 1% thì trung bình l ng gallon s d ng sự ả ượ ử ụ ẽ
tăng / gi m 0.39 % v i các y u t khác không đ i.ả ớ ế ố ổ
β4 = - 1.9033 có ý nghĩa khi tr ng l ng xe tăng/ gi m 1% thì trung bình l ng gallon sọ ượ ả ượ ử
d ng s gi m/ tăng 1.9033 %, v i các y u t khác không đ i.ụ ẽ ả ớ ế ố ổ
* Căn c k t qu trên ta nh n th y giá tr F r t nh , do v y có ý nghĩa kinh t .ứ ế ả ậ ấ ị ấ ỏ ậ ế