C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA

Ậ QUI TRÌNH K THU T

VI T NAM

22TCN 16-79

ĐO Đ B NG PH NG

Ộ Ằ

M T Đ

Ặ ƯỜ

NG B NG Ằ

Có hi u l c t ngày ệ ự ừ

TH

C 3 MÉT

ƯỚ

B GIAO THÔNG V N T I Ả

10 –5 -1979

( Ban hành kèm quy t đ nh s 1051 /QĐ -KT4 ngày 10 –5 –1979) ế ị ố

I. QUI Đ NH CHUNG : Ị

1.1. Đ b ng ph ng là m t ch tiêu quan tr ng đ đánh giá ch t l ng m t đ ộ ằ ấ ượ ể ẳ ộ ọ ỉ ặ ườ ng

( hay móng đ ng c n ph i đ t đ c m t m c đ b ng ph ng qui ườ ng ). M i lo i đ ỗ ạ ườ ả ạ ượ ầ ứ ộ ằ ẳ ộ

c t c đ xe ch y cho phép và an toàn tuy t đ i trong giao thông . đ nh đ đ m b o đ ể ả ị ả ượ ố ộ ệ ố ạ

1.2. Quy trình k thu t này qui đ nh ph ng pháp dùng th c dài 3m đ ki m tra đ ậ ỹ ị ươ ướ ể ể ộ

b ng ph ng hình h c c a m t đ ằ ọ ủ ặ ườ ẳ ủ ng nh m kh ng ch và đánh gía đ b ng ph ng c a ộ ằ ế ằ ẳ ố

các l p c u t o m t đ ớ ấ ạ ặ ườ ệ ng ( lóng móng , l p m t ) trong quá trình thi công và nghi m ặ ớ

thu các l p này. ớ

1.3. Th c dài 3 m đ c dùng làm đ ướ ượ ườ ủ ng th ng chu n đ xác đ nh đ b ng ph ng c a ị ộ ằ ể ẳ ẩ ẳ

m t đ ng. Th c dài 3m ph i đ m b o th ng , nh và đ c ng. Đ võng ặ ườ ướ ả ả ủ ứ ẹ ả ẳ ộ ở ữ gi a

th ng b n thâm gây ra không đ ướ c do tr ng l ọ ượ ả ượ ớ c l n h n 0.5mm. ơ

V v t li u nên ch tao b ng th c h p kim nhôm hay có th dùng lo i g t ề ậ ệ ế ằ ướ ạ ỗ ố t ể ợ

( ch c, khô, không cong, không vênh). ắ

1.4. Nêm có chi u vào thay đ i theo 5 n c: 3mm, 5mm,7mm, 10mm, 15mm (xem ấ ề ổ

hình 1) đ c dùng đ đo nhanh khe h gi a c nh d i c a th ượ ở ữ ể ạ ướ ủ ướ ặ c dài 3m v i m t ớ

đ ng. ườ

3m

a,

3 5 7 10 15

b,

Hình 1- S đ th c dài 3 mét ơ ồ ướ

II. PH NG PHÁP ĐO ƯƠ

2.1. Trên b m t các l p c u t o m t đ ng ( móng hay m t đ ng ) t i tr c ngang ấ ạ ề ặ ặ ườ ớ ặ ườ ạ ắ

c dài 3m sóng song v i tr c đ ng 3 v trí : Gi a tim đ ng, c n ki m tra , đ t th ầ ể ặ ướ ớ ụ ườ ở ữ ị ườ ở

bên ph i và bên trái tim đ ng cách mép đ ng 1m đ đo đ b ng ph ng . D c theo ả ườ ườ ộ ằ ể ẳ ọ

th c c cách m i kho ng 50cm k t đ u th c, đo khe h gi a c nh d ướ ể ừ ầ ứ ả ỗ ướ ở ữ ạ ướ ủ i c a

th c v i m t đ ng b ng cách đ y nh nhàng nêm vào khe h đ đ c tr s khe h ướ ặ ườ ớ ở ể ọ ị ố ẹ ẩ ằ ở

ng ng. Các khe h này đ c l y tròn theo các tr s 3mm, 5mm, 7mm, 10mm, t ươ ứ ở ượ ấ ị ố

15mm.

m i v trí vào s ghi ( theo bi u m u nh c Ghi các k t qu đo đ ế ả ượ ở ỗ ị ư ở ụ ụ ph l c ể ẫ ổ

1)

2.2. V i m i Km đ ng so sánh các t ng s khe đã đo v i tiêu chu n dã qui đ nh ớ ỗ ườ ẩ ổ ố ớ ị ở

b ng sau đ đánh giá ch t l ả ấ ượ ể ặ ng v đô b ng ph ng hình h c c a l p c u t o m t ọ ủ ớ ấ ạ ề ằ ẳ

đ ng ( L p móng hay l p m t ) đ ườ ặ ớ ớ ượ c ki m tra. ể

ng ( theo ph B ng 1. Qui đ nh v ch t l ị ề ấ ượ ả ng đ b ng ph ng c a m t đ ẳ ộ ằ ặ ườ ủ ươ ng

pháp dùng th c dài 3m). ướ

B ng 1. Qui đ nh v ch t l ị ề ấ ượ ả ng đ b ng ph ng c a m t đ ẳ ộ ằ ặ ườ ng ủ

( theo ph ng pháp dùng th c dài 3m). ươ ướ

M C Đ B NG PH NG Đ T Đ C Ứ Ộ Ằ Ạ ƯỢ

R t t t Đ t yêu c u ầ ấ ố ạ

ặ ấ

70% khe h đo đ Ẳ T tố L p m t và móng đá dăm c p ph i ố ớ ặ T t c khe h gi a m t ặ T t c khe h gi a m t ấ ả ở ữ ở ữ ấ ả ượ c ở

đ ng và th c không không v t quá 10mm, đ ng và th c không ườ ướ ượ ườ ướ

t quá 10mm ph n còn l i không v t quá 15mm v ượ ầ ạ ượ t v ượ

ng ( tr n trên đ ộ ườ

70% s khe h không quá 15mm L p móng và m t dùng nh a đ ự ườ ặ ớ ố ấ ả ặ T t c khe h gi a m t ở ữ ở t b ) ế ị ặ T t c khe h gi a m t ng hay trong thi ở ữ ấ ả

đ ng và th c không t quá 7mm ph n còn đ ng và th c không ườ ướ v ượ ầ ườ ướ

t quá 7mm t quá 10mm v ượ

i không v l ạ L p móng và m t đ ớ

ặ T t c khe h gi a m t ấ ả ở ữ t quá 10mm ượ ng đá dăm ( s i ) đen ặ ườ 70% s khe h không ấ ả ở ố v ượ ỏ ặ T t c khe h gi a m t ở ữ

đ ng và th c không t quá 5mm ph n còn đ ng và th c không ườ ướ v ượ ầ ườ ướ

t quá 5mm i không v t quá 7mm t quá 7mm v ượ l ạ v ượ

M t đ ng bê tông nh a và và bê tông xi măng ượ ự

50% s khe h không ặ ườ ặ 70% s khe h gi a m t ở ữ ố ố ở ặ T t c khe h gi a m t ở ữ ấ ả

đ ng và th c không t quá 3mm ph n còn đ ng và th c không ườ ướ v ượ ầ ườ ướ

t quá 3 mm ph n còn i không quá 5mm t quá 5mm v ượ ầ l ạ v ượ

i không v t quá5mm l ạ ượ

Chú thích : (*) Cho phép 5% s khe h v ở ượ ố t quá tr s qui đ nh , nh ng khe h ị ị ố ư ở

t quá 2 l n tr s qui đ nh. l n nh t không đ ớ ấ c v ượ ượ ị ố ầ ị

PH L C Ụ Ụ

M u ghi k t qu đo d b ng ph ng m t đ c 3m ộ ằ ặ ườ ế ẳ ẫ ả ng b ng th ằ ướ

- Tên đo n đ ng ạ ườ

ng - Lo i m t ( móng ) đ ặ ạ ườ

- Ngày thí nghi m ệ

- Ng i thí nghi m ườ ệ

- Két qu thí nghi m ả ệ

ng và th c dài 3 Ghi chú S khe h gi a m t đ ở ữ ặ ườ ố ướ

mét v ượ

3mm 5mm t quá các tr s ị ố 7mm 10mm 15mm Tên tr c ngang ắ