K thu t đo l

ng 1

ườ

Ch

ng 1:

ươ

ng là gì ? Trình bày tóm t ườ ế ắ ề ệ ố ế t v h th ng đo bi n Câu 1: Anh ch hãy cho bi đ i th ng và h th ng đo ki u so sánh ổ ị ệ ố t đo l ể ẳ

t sai s t t b đo, c p chính xác c a thi ế ố ươ ng đ i c a thi ố ủ ế ị ủ ấ ế t ng đ i c a phép đo là gì? Câu 2 : Anh ch hãy cho bi ị b đo, sai s t ố ủ ố ươ ị

t b đo , ng ng đ nh y c a thi t b đo ế ị ưỡ ạ ủ ộ ế ị ế ộ t b đo l t đ nh y c a thi ạ ủ ng ? Câu 3 : Anh ch co bi ị ,thang đo c a thi ế ị ủ ườ

Câu 4 : Phân lo i thi t b đo l ng . ạ ế ị ườ

Câu 5 : Sai s ph là gì ố ụ ? cho 2 ví d minh ho . ạ ụ

Câu 6 : Trình bày các b c tính sai s ng u nhiên v i s l n đo có h n n<=30. ướ ớ ố ầ ẫ ạ ố

Câu 7 :Tính toán sai s gián ti p ? cho ví d ố ế ụ !

t c a anh ch v c u trúc c a m t thi t b đo l ế ủ ể ị ề ấ ủ ộ ế ị ườ ng ữ ng pháp mã hoá xung ? Câu 8 : Trình bày nh ng hi u bi nói chung v ph ề ươ

t cách phân lo i ph ắ ạ ươ ng pháp đo căn c vào đi u ki n cân ứ ề ệ Câu 9 : Trình bày tóm t b ngằ ?

t cách phân lo i ph ng pháp đo căn c vào cách t o đi n áp ắ ạ ươ ứ ệ ạ Câu 10 : Trình bày tóm t bù ?

Câu 11 : Trình bày c u trúc c a h th ng đo 1 kênh ? Gi i thích ?. ủ ệ ố ấ ả

Ch

ng 2

:

ươ

Câu 12 : Th nào là h th ng đo nhi u kênh ệ ố ế ề ? cho ví d minh ho . ạ ụ

Câu 1 :Th nào là c c u đo c đi n ơ ệ ? C u t o chung c a c c u đo c đi n ủ ơ ấ ơ ệ ! ấ ạ ơ ấ ế

t nguyên lý làm vi c c a c c u đo t ừ ệ ế ệ Câu 2 : Hãy cho bi gi a góc quay và dòng đi n đ a vào c c u . ng d ng c a c c u đo t đi n . đi n . Pt đ c tính quan h ặ ủ ơ ấ ệ ủ ơ ấ ơ ấ Ứ ệ ư ừ ệ ữ ụ

t nguyên lý làm vi c c a c c u đo đi n t , Pt đ c tính quan h ế ặ ệ Câu 3 : Hãy cho bi gi a góc quay và dòng đi n đ a vào c c u . ng d ng c a c c u đo đi n t ệ ủ ơ ấ ơ ấ Ứ ệ ừ ủ ơ ấ . ệ ừ ệ ư ữ ụ

Shared By Boy_hh1_bacgiang

ặ ng trình đ c ế ệ ươ ộ ơ ấ Ứ ủ ơ ấ ệ ữ Câu 4 : Hãy cho bi t nguyên lý làm vi c c a c c u đo đi n đ ng, ph ệ ủ ơ ấ tính quan h gi a góc quay và dòng đi n đ a vào c c u. ng c a c c u đo đi n ệ ệ ư đ ng.ộ

ế ặ ệ Câu 5 : Hãy cho bi gi a góc quay và dòng đi n đ a vào c c u . ng d ng c a c c u đo c m ng . t nguyên lý làm vi c c a c c u đo c m ng. Pt đ c tính quan h ụ ệ ủ ơ ấ ơ ấ Ứ ả ứ ủ ơ ấ ệ ư ả ứ ữ

Câu 6 :

ề ấ ạ ủ ơ ấ ự ố ừ ệ đi n lo i 1 khung ạ Câu 7 : So sánh s gi ng và khác nhau v c u t o c a c c u đo t dây đ ng và 2 khung dây đ ng . ộ ộ

ề ấ ạ ủ ơ ấ ự ố ề ệ ộ Câu 8 So sánh s gi ng v khác nhau v c u t o c a c c u đo đi n đ ng la i 1 ọ khung dây và 2 khung dây đ ng . ộ

đi n. Câu 9 : Trình bày c u t o , đ c đi m và ho t đ ng c a c c u đo t ể ủ ơ ấ ạ ộ ấ ạ ặ ừ ệ

Câu 10 : Trình bày c u t o , đ c đi m và ho t đ ng c a c c u đo đi n t ể ủ ơ ấ ạ ộ ấ ạ . ệ ừ ặ

Câu 11 : Trình bày c u t o , đ c đi m và ho t đ ng c a c c u đo đi n đ ng. ủ ơ ấ ạ ộ ấ ạ ể ệ ặ ộ

Ch

ng 3

:

ươ

Câu 12 : Trình bày c u t o , đ c đi m và ho t đ ng c a c c u đo c m ng . ủ ơ ấ ả ứ ạ ộ ấ ạ ể ặ

Câu 1 : Nêu đ nh nghĩa m ch t l ạ ị ỷ ệ ? Phân lo i m ch t ạ ạ l ỷ ệ (ch nêu tên và cho ví d ) ụ ỉ

l dùng dòng đi n trong ế ỷ ệ ? Hãy l y ví d v m ch t ụ ề ạ ấ l ỷ ệ ệ Câu 2 : Th nào là m ch t m ch xoay chi u (Bi n dòng đi n) ạ ế ề ệ ạ

Câu 3 : M ch gia công tính toán là gì ? Hãy l y ví d v 1 m ch gia công tính toán ? ạ ụ ề ấ ạ

ng 4:

ươ

Ch 1. Trình bày các đ c tính c a chuy n đ i s c p? Phân lo i chuy n đ i s c p?

Câu 4 : M ch khuy ch đ i là gì ? hãy l y ví d v 1 m ch khuy ch đ i ế ạ ạ ụ ề ạ ? ế ấ ạ

ổ ơ ấ ủ ể ể ặ ạ

ơ ả ủ ở ế ể ệ ầ ổ ổ ơ ấ 2. Trình bày nguyên lý c b n c a chuy n đ i đi n tr ti p xúc? Các yêu c u đ i v i ố ớ m ch đo? ạ

ơ ả ủ ạ ổ ộ ộ ủ 3. Trình bày nguyên lý c b n c a chuy n đ i bi n tr ? Đ nh y và đ chính xác c a chuy n đ i? Đ gi m tính phi tuy n ng ở i ta s d ng m ch đo nào? ế ử ụ ể ườ ể ả ể ế ạ ổ

4. Trình bày nguyên lý c u t o chuy n đ i tenzô? . ấ ạ ể ổ

ơ ả ủ ủ ể ệ ể ả ổ

ổ 5. Trình bày nguyên lý c b n c a chuy n đ i đi n c m? Tính năng c a chuy n đ i đi n c m? ệ ả

Shared By Boy_hh1_bacgiang

ể ổ ỗ ả ơ ả ủ ổ ỗ ủ ể

ơ ả ủ ừ ủ ể ể ổ

ơ ả ủ ả ứ ủ ể ể

ơ ả ủ ủ ể ệ ể ổ 6. Trình bày nguyên lý c b n c a chuy n đ i h c m? Tính năng c a chuy n đ i h c m?ả 7. Trình bày nguyên lý c b n c a chuy n đ i áp t ? Tính năng c a chuy n đ i áp t ? ổ ừ 8. Trình bày nguyên lý c b n c a chuy n c m ng ? Tính năng c a chuy n đ i c m ổ ả ng ?ứ ệ 9. Trình bày nguyên lý c b n c a chuy n đi n dung ? Tính năng c a chuy n đ i đi n dung ?

Bài T pậ :

Cõu 1 : Tính toán sai s gián ti p khi thí nghi m đo t ng tr z ở x ế ệ ố ổ

b ng ph ằ

ng pháp gián ti p s d ng ngu n xoay chi u. ươ ế ử ụ ề ồ

ế ố ỉ t: Ampemét có thang đo là 5A, s ch 4.6A, c p chính xác 1. Bi Volmét có thang đo 250V; s ch 245 V, c p chính xác 2,5 ấ ấ ố ỉ

+

A Câu 2 : Tính toán sai s gián ti p khi thí nghi m đo công su t tác ế ệ ấ ố

ng pháp V-A ngu n m t chi u. d ngụ Px b ng ph ằ ươ ề ồ ộ T iả V U P x ế ố ỉ Bi Volmét có thang đo 250V; s ch 245 V, c p chính xác 1. t: Ampemét có thang đo là 5A, s ch 4.8A, c p chính xác 0,5. ố ỉ ấ ấ

-

*

*

W

A

ệ ệ ố

ng pháp ngu n xoay chi u. Câu 3 : Tính toán sai s gián ti p khi thí nghi m đo đi n tr R ở x ế b ng ph ằ ươ ề ồ

u~

R x

V

Bi ế ố ỉ t: Wattmet có thang đo là 100w, s ch là 85w, c p chính xác 1. ấ Ampemét có thang đo là 5A, s ch 4.8A, ố ỉ c p chính xác 0,2. ấ Volmét có thang đo 250V; s ch 240 V, ố ỉ c p chính xác 0.5 ấ

Câu 4 : Khi ti n hành đo đi n tr b ng ph ng pháp th ng kê dùng c u đ n, ta thu ở ằ ế ươ ầ ố ơ

W ệ c k t qu sau: (đ n v đo đ ) ả ơ ị ượ ế

t sai s

ế

ế

ớ ố ầ

ệ ố

Shared By Boy_hh1_bacgiang 140,20 ; 140,25 ; 141,45 ; 139,25 ; 139,50 ; 140,25 ; 140,10 ; 126,75 ; 141,15 ; 142,25 ; 140,75 ; 144,15 ; 140,75 ; 142,00 ; 138,25. Tính k t qu đo và sai s ng u nhiên v i xác xu t đáng tin p = 0,99. Bi ấ ố ng u nhiên có phân b chu n. H s student t ng ng v i s l n đo: ươ ứ ố

Câu 5 : Khi ti n hành đo đi n tr b ng ph ng pháp th ng kê dùng c u kép, ta thu ế ệ ươ ầ ố

t sai s

ế

ế

W ở ằ ) c k t qu sau: (đ n v đo m ị ơ ả

ấ ng ng v i s l n đo: ươ ứ

ớ ố ầ

ệ ố

đ ượ ế 270,20 ; 271,25 ; 269,45 ; 273,25 ; 268,50 ; 270,25 ; 275,10 ; 269,75 ; 215,15 ; 272,25 ; 270,75 ; 274,15 ; 271,75 ; 270,00 ;268,50 ; 267,25. Tính k t qu đo và sai s ng u nhiên v i xác xu t đáng tin p = 0,99. Bi ẫ ng u nhiên có phân b chu n. H s student t ố

ủ ớ ế ẫ ố Câu 6 : Tính k t qu đo và sai s ng u nhiên c a v i m t xác su t đáng tin p = 0.98 c a m t phép đo đi n tr b ng c u kép v i k t qu nh sau (đ n v tính = mΩ) ủ ộ ả ư ấ ơ ớ ế ở ằ ả ệ ầ ộ ị

100,25; 102,5; 101,5; 98,5; 100; 99,5; 103,5; 102; 140.5; 102,5; 97,75; 98,5;99; 101.75.

Bi ế t sai s ng u nhiên có phân b chu n ẩ ẫ ố ố

ị ệ ở 1, R2, R3, R4 c a các đi n tr Shunt b n gi ủ ệ ở ố ớ ạ i h n Câu 7 : Hãy tính các giá tr đi n tr R đo dòng đi n:ệ

I4 = 1mA I2 = 100mA c u đo có: RCT =1kΩ; V i cớ ơ ấ ệ I 3 =10mA I1 = 1000mA đi n tr trong ở dòng l ch toàn ph n ệ ầ Imax = 10μA.

A

1

A

s

2

3

ể ổ ầ ắ ư c m c vào m ch c u nh hình v : ẽ Câu 8 : Cho m t chuy n đ i tenzo R đ ượ R R t Rế + ườ ể ệ U ể D U ng đ i là 160 - ộ ạ 1 = R2 = R3 = 350 W Bi -Khi chuy n đ i ch a làm vi c ng ổ đo đ kéo dãn m t l i ta đo đ ng ng t ộ ượ c i ta ư c ượ D U = -0.0007V, khi chuy n đ i b ổ ị m m/m ươ ố ượ D U = -1.5V ườ R R

Hãy tìm đ nh y K c a chuy n đ i, ạ ủ ể ộ ổ

1

ả ể ệ ổ ộ ư Z ể ầ ệ ạ ổ ả ộ Z 3

r

0 = 0.01H; d 0 = 0.02mm; Z3 = Z4 = 50W

U ;

2

r và s bi n thiên chi u ề ổ

Z 0 e Z Z 4 D d c a chuy n đ i Câu 9: Cho m t chuy n đ i đi n c m ki u vi ể c m c vào m ch c u nh hình v : sai đ ẽ ắ ượ s chuy n đ i đi n c m có các cu n dây Gi ả ử là thu n c m. ầ ả Bi t Lế Z0 = 30W ; e = 12sin314t -Hãy l p quan h gi a U ậ ệ ữ dài khe h không khí ủ ở ự ế ể

A

1

ổ ể c dùng trong m ch c u nh ộ ượ ạ R R

A có độ Câu 10 : . Cho m t chuy n đ i tenzo R nh y K =2.08 đ ư ầ ạ hình v :ẽ

0 =

s

+ ệ ể ư ở ủ U

3

2

D U ể - ; R1 = R2 = R3 = 2500 W t chuy n đ i có th ch u đ ị ổ ng đ i l n nh t là 1800 ấ R R ệ ầ ấ ầ ạ Đi n tr c a chuy n đ i khi ch a làm vi c là R ổ ệ 250W Bi ng kéo dãn c l ể ế ượ ượ m m/m, khi đó ng t i ta ố ớ ươ ườ D U là 2.7V. H i đi n áp U yêu c u đi n áp ra ỏ ệ s cung c p cho m ch là bao nhiêu đ yêu c u trên ể đ ượ c tho mãn ả

ể ộ c m c vào m ch c u nh ể ượ ệ ầ ổ ạ

2

r

0 = 0.01H; d 0 = 0.02mm; Z3 = Z4

Z s chuy n đ i đi n c m có các ổ ả ệ Z 1 ể ầ ả U

4

r và s bi n ự ế c aủ

Z 0 e Z t Lế ; Z0 = 30W ậ Z 3 D d

ra là bao

d = 0.001mm, h i Uỏ Câu 11 : Cho m t chuy n đ i đi n c m ả ki u vi sai đ ư ắ hình v :ẽ Gi ả ử cu n dây là thu n c m. ộ Bi = 50W ; e = 12sin314t -Hãy l p quan h gi a U ệ ữ thiên chi u dài khe h không khí ề ở chuy n đ i ổ ể -Khi D nhiêu. mV

2

1

ộ ặ ệ ệ t đi n có ph ể R R t đ 0 ươ ng Câu 12 : Cho m t c p nhi trình Et = 2.6t + 1.2t2 + 0.4t3 (mv). Đ bù sai ủ ầ ự s do s chênh l ch nhi ố ệ ộ 0C c a đ u t ự ệ

C p ặ tệ nhi

A B

4

3

R R E B

ệ t nh hình ư i ta d ng m ch bù nhi t đi n tr đ ng. do ng ự ườ ẽ ớ 1 là nhi v , v i R ạ ệ ệ ở ồ

0C.

t Eế B =100V; R2 = R3 = R4 = 250W t đi n tr ở 0 c a nhi R ệ ủ t đ khi đ u l nh c a c p nhi ầ ạ ệ ủ ặ ị ệ ệ ộ ở ệ t Bi Hãy tính giá tr đi n tr đ ng đ bù nhi ồ ể 27 đi n ệ ở

ổ ể c dùng trong m ch c u nh ộ ượ

A có độ ư ầ

A

1

0

s

3

2

ạ R R Câu 13 : Cho m t chuy n đ i tenzo R nh y K =2.08 đ ạ hình v :ẽ + ư ệ ể U Đi n tr c a chuy n đ i khi ch a làm vi c là R ổ ệ = 250W ở ủ ; R1 = R2 = R3 = 250W D U - R R ổ c l ể ị ượ ượ ng m m/m ươ ng đ i l n nh t là 1800 s= 24 V Tìm quan h gi a ệ ữ ∆U và ∆l Tính ∆U khi chuy n đ i có th ch u đ ể kéo giãn t ố ớ ấ Và đi n áp ra c a c u là U ủ ầ ệ

*

*

W

A

ế ế Câu 14: Tính toán sai s gián ti p khi ti n hành ố thí nghi m đo h s cosφ ệ ố ệ

u~

R x

V

Bi tế : Wattmet có thang đo là 1000w, s ch là 900 w, ố ỉ c p chính xác 1. ấ Ampemét có thang đo là 5A, s ch 4.5A, ố ỉ c p chính xác 0.5 ấ Volmét có thang đo 250V; s ch 245 V, ố ỉ c p chính xác 0.5 ấ

Cosφ

u

Tả i

ế ế * * ệ ồ * Câu 15 : Tính toán sai s gián ti p khi ti n hành ố thí nghi m đo công su t b ng ngu n xoay chi u ề ấ ằ Bi tế : Cosφ met có thang đo là 1, s ch là 0.85 , ố ỉ R L c p chính xác 0.5 ấ Ampemét có thang đo là 5A, s ch 4.5A, ố ỉ A c p chính xác 0.5 ấ Volmét có thang đo 250V; s ch 240 V, ố ỉ V i 2 i 1 c p chính xác 0.5 ấ

Shared By Boy_hh1_bacgiang