thời giúp những người quan tâm hiểu rõ hơn về sự tương đồng cũng như khác biệt trong sự
vận động ngữ nghĩa của nhóm từ chỉ vị giác.
6. Cấu trúc của đề tài
Luận án nghiên cứu năm từ chỉ vị
酸
(toan),
辣
(lạt),
咸
(hàm),
甜
(điềm),
苦
(khổ) (tương ứng chua, cay, mặn, ngọt, đắng trong tiếng Hán và tiếng Việt). Để cân đối nội
dung giữa các chương, luận án chia nhóm từ này thành hai phần: chương 2 nghiên cứu sự
chuyển biến ngữ nghĩa của từ
酸
(toan) và
辣
(lạt); chương 3 tập trung vào từ
咸
(hàm),
甜
(điềm) và
苦
(khổ).
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận, Danh mục tài liệu tham khảo, và Phụ lục, Luận án gồm
04 chương sau:
Chương 1. Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lí luận
Chương 2. Sự chuyển biến ngữ nghĩa của từ chỉ vị 酸 (toan), 辣 (lạt) trong tiếng Hán (liên
hệ với tiếng Việt)
Chương 3. Sự chuyển biến ngữ nghĩa của từ chỉ vị 咸 (hàm), 甜 (điềm), 苦 (khổ) trong
tiếng Hán (liên hệ với tiếng Việt)
Chương 4. Một số đặc trưng văn hoá tư duy của người Trung Quốc qua nhóm từ chỉ vị giác (liên
hệ với người Việt Nam)
CHƯƠNG I
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÍ LUẬN
1.1. Tổng quan tình hình nghiên cứu
1.1.1. Tổng quan tình hình nghiên cứu nhóm từ chỉ vị giác ở các nước phương Tây
Nghiên cứu về từ chỉ vị giác trên thế giới chủ yếu bao gồm:
- Thứ nhất, nghiên cứu về nghĩa mở rộng của các từ chỉ vị giác trong hệ thống từ vựng tri
giác: Các nghiên cứu về từ chỉ vị giác chủ yếu thuộc lĩnh vực từ vựng tri giác, với trọng tâm
là sự mở rộng ý nghĩa qua các giác quan. Theo Vanhove, Viberg, Evans, và Wilkins (dẫn theo
[3, 2020]), Sweeter (1990), Winter (2016) trong hầu hết các ngôn ngữ, động từ thính giác và
thị giác thường mở rộng ý nghĩa sang vị giác, khứu giác, xúc giác và cảm xúc tinh thần.
- Thứ hai, nghiên cứu về mã hóa và phân loại từ chỉ vị giác: Các nghiên cứu của Levinson
& Majid (2014), Olofsson & Gottfried (2015), Majid & Burenhult (2014), Winter & Strik
Lievers (2018) đã chỉ ra sự không đồng đều trong việc mã hóa các giác quan trong ngôn ngữ.
Cụ thể, trong tiếng Anh, thính giác dễ được mã hóa hơn vị giác, và vị giác lại dễ hơn khứu
giác; thính giác thường được mã hóa bằng động từ, trong khi vị giác và khứu giác chủ yếu
được mã hóa qua tính từ.
- Thứ ba, nghiên cứu, so sánh ý nghĩa và hiện tượng ẩn dụ của từ chỉ vị giác trong các ngôn
ngữ khác nhau: các tác giả đã phân tích ý nghĩa và mô hình ẩn dụ của từ chỉ vị giác trong các
ngôn ngữ, chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt trong mô hình ánh xạ khái niệm vị giác
giữa hai ngôn ngữ. Tiêu biểu phải kể đến Raffaelli & Kerovec (2017), Sweetser (1990),
Schlosser, Chan, Tong, Tan, & Koh.
1.1.2. Tổng quan tình hình nghiên cứu nhóm từ chỉ vị giác ở Trung Quốc
Nghiên cứu nhóm từ chỉ vị giác trong tiếng Hán tập trung vào một số vấn đề chính sau: