LU T LAO Đ NG
Ộ
Ậ
Ths. Đinh Th Chi n
ế
ị
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 1 ế ị
ươ
Ậ
Ệ
Ch LAO Đ NG Vi T NAM
ng 1. KHÁI Ni M LU T Ộ
Ệ
ng, ph m vi đi u ch nh
ề
ạ
ỉ
ề
1. Đ i t ố ượ Đi u .1,2 BLLĐ 2012 quan h lao đ ng gi a NLĐ làm công ăn l ữ
ộ
ươ
ng v i ớ
ệ NSDLĐ
ể
Đ c đi m ặ Tính ch tấ
các quan h xã h i liên quan tr c ti p v i quan h lao
ự
ệ
ế
ệ
ộ
ớ
đ ng.ộ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 2 ế ị
2. Ph
ng pháp đi u ch nh
ươ
ề
ỉ
ng pháp th a thu n
ậ
ỏ
2.1 Ph ươ N i dung : ộ
ự
ệ
ấ
ng l
ng, ký k t T LĐTT. ế Ư
ươ
ể
QHLĐ LCAL: Xác l p, th c hi n, ch m d t. ứ ậ QHLĐ t p th : th ậ ượ Các QHXH khác: QH vi c làm, QH h c ngh , QH ệ
ề ng thi
t h i;
ứ
ồ
ườ
ệ ạ
ọ ch c CĐ và NSDLĐ; QH b i th i quy t TCLĐ.
gi a t QH gi
ế
do vi c làm c a NLĐ
ả
ề ự
ủ
ệ
do tuy n d ng lao đ ng c a
ề ự
ụ
ủ
ể
ộ
ữ ổ ả Ý nghĩa: Đ m b o quy n t ả Đ m b o quy n t ả ả NSDLĐ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 3 ế ị
2. Ph
ng pháp đi u ch nh
ươ
ề
ỉ
ng pháp m nh l nh
ệ
ươ
ệ
2.2 Ph N i dung : ộ QHLĐ làm công ăn l
ngươ
ộ
NSDLĐ có quy n ban hành NQLĐ bu c NLĐ tuân theo. NSDLĐ có quy n giám sát, đi u hành quá trình làm vi c ệ
ề ề
ề
c a NLĐ ủ
NSDLĐ có quy n khen th
ề
ng, áp d ng trách nhi m k ỷ
ệ
ưở ấ ố ớ
ệ
ậ
Các QHXH khác: BHXH, GQTCLĐ, qu n lí, thanh tra NN
ụ lu t, trách nhi m v t ch t đ i v i NLĐ ậ ả
Đ m b o nhu c u c a vi c s d ng LĐ
v LĐ. ề Ý nghĩa: ả ả
ệ ử ụ
ủ
ầ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 4 ế ị
2. Ph
ng pháp đi u ch nh
ươ
ề
ỉ
2.3 Ph
ng pháp tác đ ng xã h i ộ
ộ
ươ N i dung: ộ Tham gia xây d ng các chính sách, pháp lu t có liên quan đ n
ự
ế
ậ
quy n l
i c a NLĐ.
ề ợ ủ
Tham gia th
ng l
ng, ký k t T LĐTT v i NSDLĐ
ươ
ượ
ế Ư
ớ
Đ c tham kh o ho c tham gia ý ki n khi NSDLĐ quy t đ nh
ế
ả
ặ
nh ng v n đ quan tr ng liên quan đ n quy n l
ế ị i c a NLĐ.
ề ợ ủ
ế
ề
ấ
ọ
ượ ữ
Tham gia GQTCLĐ
Ý nghĩa
B o v NLĐ
ệ
ả
Đi u hòa QHLĐ
ề
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 5 ế ị
3. CÁC NGUYÊN T C C B N C A LLĐ
Ắ Ơ Ả
Ủ
3.1 Nguyên t c b o v NLĐ ắ
ệ
ả
32. Nguyên t c b o v quy n và l ả
ệ
ề
ợ
i ích h p pháp ợ
ắ c a NSDLĐ ủ
3.3 Nguyên t c k t h p hài hòa gi a chính sách kinh
ữ
ế ợ
ắ và chính sách xã h i ộ
t ế
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 6 ế ị
Ch
ng 1
ươ
ậ
ộ
1.4. Ngu n c a lu t lao đ ng ủ ồ Văn b n lu t: ậ ả
BLLĐ 1994 đã sđ,bs 2002,2006,2007 (h t hi u l c t
ngày
ệ ự ừ
ế
30/4/2013)
ệ ự ừ
BLLĐ 2012 (có hi u l c t Lu t BHXH, Lu t D y ngh , Lu t NLĐVN đi làm vi c
NN
ngày 01/05/2012) ề
ậ
ạ
ậ
ệ ở
ậ 2006 Văn b n d ả ị
ủ c a BLĐTBXH, Thông t
liên t ch c a các B liên
i lu t ậ ướ ủ ư ủ
ư
ủ
ộ
ị
c lao đ ng t p th
ể
ậ
• Ngh đ nh c a Chính phú, QĐ c a TTg. ị • Thông t quan Ngu n b sung ổ ồ Th a ộ ỏ ướ N i quy lao đ ng ộ
ộ
Đinh Th Chi n, 2013 06/27/14 15:44 7 ế ị
Ch
ng II.
H P Đ NG LAO Đ NG
ươ
Ợ Ồ
Ộ
ng là vi c làm có tr công
ả
1. Khái ni m: ệ Đ. 15 2. Đ c đi m ể ặ Đ i t ệ ố ượ L thu c pháp lý ộ ệ Liên quan đ n tính m ng, s c kh e,
ứ
ế
ạ
ỏ
Có s tham gia c a công đoàn.
danh s c a NLĐ ự ủ ủ
ự
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 8 ế ị
H P Đ NG LAO Đ NG
Ợ Ồ
Ộ
3. Giao k t HĐLĐ ế
ế Đ.17-21
: Đ.16
ạ ộ
Đ.23 Đ.50-52
ệ
a) Nguyên t c giao k t: ắ b) Hình th c HĐLĐ ứ Đ.22 c) Lo i HĐLĐ: d) N i dung HĐLĐ: e) HĐLĐ vô hi u: : f) Th vi c:
ử ệ Đ.26 - 29
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 9 ế ị
H P Đ NG LAO Đ NG
Ợ Ồ
Ộ
Đ.30 – 34
4. Th c hi n HĐLĐ: ệ
ự
Đ.35
5. S a đ i, b sung HĐLĐ: ổ
ử
ổ
6. Ch m d t HĐLĐ: Đ.36 – 49
ứ
ấ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 10 ế ị
6. Ch m d t HĐLĐ
ứ
ấ
a. Các tr
ng h p ch m d t HĐLĐ:
Đ.36
ứ
Đ.40
ợ ườ NLĐ đ n ph ng: ươ ơ NSDLĐ đ n ph ươ ơ ế ị
ấ Đ.37 ng: ơ
ủ
Đ.38,39 ng: ươ lý do kinh t
: ế Đ.44
i DN:
Đ.45
ng án s d ng lao đ ng: Đ.46
H y b quy t đ nh đ n ph ỏ Thay đ i c c u , CN, or ổ ơ ấ T ch c l ứ ạ ổ Ph ươ
ử ụ
ộ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 11 ế ị
6. Ch m d t HĐLĐ ấ ứ
b. Trách nhi m c a NSDLĐ:
Đ.47
ủ
ệ
c. H u qu pháp lý c a vi c ch m d t HĐLĐ ủ
ứ
ệ
ấ
ậ
ả
ấ
Ch m d t đúng lu t: ậ ứ Tr c p thôi vi c:
ệ Đ.48
ợ ấ
Đ.49
ệ
ng trái PL:
Đ.41
ươ
Tr c p m t vi c làm: ấ ợ ấ Đ n ph ơ NSDLĐ ĐPTL: Đ.42
NLĐ ĐPTL: Đ.43
Bài t p 1ậ
, Bài t p 2ậ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 12 ế ị
7. Cho thuê l
i lao đ ng
ạ
ộ
Khái ni mệ
Ý nghĩa
C s pháp lý:
Đ.53-58
ơ ở
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 13 ế ị
Ố
Ạ
ng III. Đ I THO I, TH NG T P TH , TH A
NG C
ươ ƯỢ
ƯƠ Ỏ ƯỚ
Ậ
Ể
Ch L LAO Đ NG T P TH
Ộ
Ậ
Ể
1 Đ i tho i t ố ng l 2. Th ươ 3 Th a ỏ ướ
i n i làm vi c: ạ ạ ơ ng t p th : ượ c lao đ ng t p th : ể
ệ Đ.63-65 ể Đ.66 – 75 ậ
ậ ộ
ệ
3.1 Các quy đ nh chung ị 3.2 T LĐTT doanh nghi p 3.3 T LĐTT ngành
Ư Ư
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 14 ế ị
ng IV. Th i gi
làm vi c – Th i gi
ờ
ờ
ệ
ờ
ờ
Ch ươ ngh ng i ơ ỉ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 15 ế ị
1. Khái ni m, ý nghĩa ệ
ệ
làm vi c ngh ng i ơ ỉ
ờ ố
ứ
ầ
ỏ
Đ m b o s c kh e và đ i s ng tinh th n c a NLĐ. ủ Đ m b o kh năng kinh doanh c a NSDLĐ
1.1 Khái ni mệ Th i gi ờ ờ Th i gi ờ ờ 1.2 Ý nghĩa ả ả
ả ả
ủ
ả
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 16 ế ị
2. Các lo i th i gi ạ
ờ
ờ
làm vi c ệ
2.1 Th i gi
ng:
Đ.104
ờ
ờ
làm vi c bình th ệ
ườ
2.2 Gi
làm vi c ban đêm: Đ.105: 22h-6h
ờ
ệ
2.3 Làm thêm gi
: ờ Đ.106,107
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 17 ế ị
3. Các lo i th i gi ạ
ờ
ờ
ngh ng i ơ ỉ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 18 ế ị
4. TGLV, TGNN đ c bi
ặ
t ệ
i đ
ng thu ,
ng s t, đ ắ
t trong ệ ỷ
ườ
ấ ặ ườ ầ
ệ
ậ
ể ạ
ệ ậ ứ
ng hàng không, thăm dò khai thác d u khí trên bi n; ự ứ
ử ụ ậ
ụ
ỹ
ầ
ạ ủ
ệ
ệ
ầ
ệ
ệ ng tr c ườ
ấ ặ
ả ơ
ả
ả
ờ
ơ
ỉ
ờ ộ
ả
: Đ i v i các công vi c có tính ch t đ c bi Đi u 117 ố ớ ề ệ lĩnh v c v n t ng b , đ ộ ườ ậ ả ườ ự đ ể làm vi c trên bi n; trong lĩnh v c ngh thu t; s d ng k thu t b c x và h t nhân; ng d ng k thu t sóng ỹ cao t n; công vi c c a th l n, công vi c trong h m lò; ợ ặ công vi c s n xu t có tính th i v và công vi c gia công ờ ụ hàng theo đ n đ t hàng; công vi c ph i th ệ ự 24/24 gi thì các b , ngành qu n lý quy đ nh c th th i ị ộ ụ ể ờ ngh ng i sau khi th ng nh t v i làm vi c, th i gi gi ệ ố ờ ấ ớ ờ ng binh và Xã h i và ph i tuân th B Lao đ ng - Th ủ ộ ươ ộ quy đ nh t ạ ị
i Đi u 108 c a B lu t này. ủ
ộ ậ
ề
Bài t pậ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 19 ế ị
Ch
ng V. TI N L
NG
ươ
Ề ƯƠ
Đ.90
ng :
1. Khái ni m, nguyên ệ t c tr l ả ươ ắ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 20 ế ị
2. M c l
ng t
ứ ươ
ố
i thi u ể
Đ.91
2.1 Khái ni m, ý nghĩa: ệ
i thi u
ố
ể
L L L
ng t ng t ng t
2.2 Các m c l ng t ứ ươ i thi u chung ể ố ươ i thi u theo vùng ể ố ươ i thi u theo ngành ể ố ươ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 21 ế ị
ươ
ng, b ng l ả
ươ
ng, đ nh m c lao đ ng ứ
ộ
ị
3. Thang l : Đ.93
3.1 Khái ni mệ
3.2 Nguyên
t c xây ắ
d ngự
3.3 Th t c xây d ng
ủ ụ
ự
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 22 ế ị
2.3 Ph c p, tr ụ ấ
c p ợ ấ
Khái ni mệ C s pháp lý ơ ở Đ102 BLLĐ
Đ.4 Ngh đ nh 205/2004/NĐ-CP ngày
ị
ị 14/12/2004
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 23 ế ị
2. 3 Hình th c, kỳ h n tr ứ
ạ ả l
ngươ
Hình th c tr l
ng:
Đ. 94
ả ươ
ứ
L
ươ
ng th i gian ờ
L
ng s n ph m
ươ
ẩ
ả
L
ng khoán
ươ
Tr b ng ti n m t ho c qua tài kho n cá nhân ặ
ề
ặ
ả
ng:
Đ.95
ả ằ c a NLĐ ủ Kỳ h n tr l ạ
ả ươ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 24 ế ị
2. 4 Nguyên t c tr
ắ ả l
ngươ
Đi u 96
ề
Tr c ti p, đ y đ , đúng th i h n ờ ạ
ự
ủ
ế
ầ
Tr
ng h p tr ch m: không quá 1 tháng và
ườ
ậ
ả
ợ
ph i tr lãi ả ả
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 25 ế ị
2. 5 Tr
ng làm thêm, làm đêm
l ả ươ
Tr l
ng làm thêm gi
ả ươ
ờ: K.1 Đ.97
Ngày th
ngườ
Ngày ngh hàng tu n ầ ỉ
ng
ễ
, ngày ngh có hu ng l ỉ
ở
ươ
ng làm vi c vào ban đêm: K.2
ả ươ
ệ
ng làm thêm vào ban đêm: K.3
ả ươ
Ngày l Tr l Đ.97 Tr l Đ.97
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 26 ế ị
2.6 Ti n l
ề ươ
ng ng ng vi c ệ ừ
Đi u 98 ề
L i c a NSDLĐ
ỗ ủ
L i c a NLĐ
ỗ ủ
Nguyên nhân khách quan
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 27 ế ị
2. 6. Các quy đ nh khác
ị
ng qua cai th u:
ầ Đ.99
ng: Đ.100
ươ
ng: Đ.101
ừ ươ
Tr l ả ươ T m ng l ạ ứ Kh u tr l ấ Ch đ ph c p, tr c p, nâng b c, nâng
ụ ấ
ợ ấ
ậ
ế ộ ng: Đ.102
l ươ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 28 ế ị
3. Ti n ề th
ngưở
K.1 Đ.103
3.1 Khái ni m, ý nghĩa: ệ
3.3 Quy ch th
ng: K.2 Đ.103
ế ưở
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 29 ế ị
ươ
ng VI. Ch K LU T LAO Đ NG Ộ
Ậ
Ỷ
TRÁCH NHI M V T CH T Ệ
Ậ
Ấ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 30 ế ị
1. K lu t lao đ ng
ỷ ậ
ộ
1.1 Khái ni m: ệ Đ.118
1.2 Ý nghĩa:
Đ i v i NSDLĐ ố ớ
Đ I V I NLĐ ố ớ
c
Đ I V I Nhà n ố ớ
ướ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 31 ế ị
1. K lu t lao đ ng
ỷ ậ
ộ
1.3 N i quy lao đ ng :
Đ.119-122
ộ
ộ
Đ i t
ng ban hành
ố ượ
N i dung ộ
Th t c ban hành
ủ ụ
Th t c đăng ký
ủ ụ
Hi u l c c a n i quy
ệ ự ủ
ộ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 32 ế ị
2. Trách nhi m k lu t lao đ ng
ỷ ậ
ộ
ệ
2.1. Khái ni m, đ c đi m ệ
ể
ặ
2.2 Căn c áp d ng ứ
ụ
Hành vi vi ph m k lu t ỷ ậ
ạ
L iỗ
Đ.123, Đ.128
2.3 Nguyên t c áp d ng: ắ
ụ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 33 ế ị
2. Trách nhi m k lu t lao đ ng
ỷ ậ
ộ
ệ
2.4 Các hình th c k lu t lao đ ng
ứ ỷ ậ
ộ
Khi n trách ể Kéo dài th i h n nâng l
ng không quá 6 tháng; cách
ờ ạ
ươ
ch cứ
Sa th iả : Đ.126
2.5 Th i hi u: ờ
ệ Đ.124
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 34 ế ị
2. Trách nhi m KLLĐ
ệ
2.6. Gi m, xóa k lu t lao đ ng.
ỷ ậ
ả
ộ
Xóa k lu t
ỷ ậ : K.1 Đ.127
Gi m k lu t:
ỷ ậ K.2 Đ.127
ả
2.7 T m đình ch công vi c:
ệ Đ.129
ạ
ỉ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 35 ế ị
3. Trách nhi m v t ch t ấ ệ
ậ
3.1 Khái ni m, ý nghĩa ệ
ụ
ệ
ả
3.2 Căn c áp d ng ứ Hành vi: Đ.130 Thi t h i ệ ạ M i quan h nhân qu ố L iỗ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 36 ế ị
3. Trách nhi m v t ch t ệ
ấ
ậ
ng
3.3. M c b i th ứ
ồ
ườ
M t ph n:
ầ K.1 Đ.130
ộ Toàn bộ
3.4 Th t củ ụ
3.5. Th i hi u ờ
ệ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 37 ế ị
Ch
ươ
ng VII. B O HI M XÃ H I Ộ
Ả
Ể
ậ
ả
ậ
ư
Văn b n pháp lu t: Lu t BHXH 2006 Ngh đ nh 152/2006/ND-CP ị ị Thông t 03/2006/TT-BLDTBXH Ngh đ nh 190/2007/ND-CP ị ị Ngh đ nh 127/2008/ND-CP ị ị Thông t 04/2009/TT-BLDTBXH Thông t 32/2010/TT-BLĐTBXH
ư ư
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 38 ế ị
1. Các quy đ nh chung
ị
K.1 Đ.3 LBHXH
Đ.5 LBHXH
ủ
1.1 Khái ni m: ệ 1.2 Ý nghĩa 1.3 Nguyên t c c a BHXH: ắ 1.4 các lo i hình BHXH 1.3 Đ i t
ạ ng tham gia: Đ.2 LBHXH ố ượ ắ
BHXH b t bu c ộ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 39 ế ị
2. Các lo i hình BHXH
ạ
BHXH b t bu c ộ ắ BHXH t nguy n ệ ự BH th t nghi p ệ ấ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 40 ế ị
2.1 BHXH b t bu c ộ
ắ
2.1.1. Khái ni m: K.2 Đ.3 LBHXH 1.2.2. Đ i t
ệ ng tham gia : ố ượ K.1,2 Đ.2 LBHXH ỹ
ắ
ộ Đ.88-97 LBHXH
1.2.3. Qu BHXH b t bu c: 2.1.4. Các ch đ BHXH b t bu c ộ ắ
ế ộ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 41 ế ị
a. Ch đ tr c p m đau ế ộ ợ ấ ố
ệ Đ.21,22 LBHXH, Đ.8 NĐ152
Đi u ki n: ề Th i gian h ờ
ng: Đ.23 BLLĐ, Đ.9 NĐ152
Đ.10 ND152
ng:
M c h ứ
ụ
ưở NLĐ m đau: ố Con m đau: Đ.24 LBHXH, ố ưở Tr c p: Đ.25 LBHXH, Đ.11 NĐ152, m c B.I TT03 ợ ấ Ngh d ng s c, ph c h i s c kh e: Đ.26 LBHXH
ỉ ưỡ
ồ ứ
ụ
ứ
ỏ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 42 ế ị
b. Ch đ thai s n
ế ộ
ả
Đi u ki n h
ề
ưở
ệ
ng: Đ.27,28 LBHXH; Đ.13,14 ND125
ng: Đ.29-33 LBHXH, Đ.15
ưở
ng:
ưở
Th i gian h ờ ND152 M c h ứ Tr c p: Đ.34,35 LBHXH, Đ.16 ND152 ợ ấ Ngh d
ỉ ưỡ
ng s c, ph c h i s c kh e: Đ.37 ồ ứ
ứ
ụ
ỏ
LBHXH.
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 43 ế ị
c. Ch đ TNLĐ, BNN
ế ộ
Đi u ki n h
ng:
ề
ưở
Ch đ TNLD: Đ.39 LBHXH, Đ.19 ND152,
M c B.III TT03
ệ ế ộ ụ ế ộ
ủ
: Đ.107 BLLĐ
ị
ng trong th i gian đi u tr : Đ.143 BLLĐ ề ng n u suy gi m KNLD t ừ ế
ặ
ả
ồ
Ch đ BNN: Đ.40 LBHXH Trách nhi m c a NSDLĐ: ệ Chi phí y t ế Ti n l ờ ề ươ Tr c p ho c b i th ợ ấ ườ 10/2003/TT-BLDTBXH 5% tr lên: Thông t ư ở
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 44 ế ị
c. Ch đ TNLĐ, BNN (tt)
ế ộ
(Đ.42 LBHXH, Đ.21 ND152)
ầ
Đ.43 LBHXH, Đ.22
Tr c p 1 l n: 5-30% Tr c p hàng tháng: 31% tr lên (
ở
ươ
ệ
ng ti n tr giúp sinh ho t, d ng c ụ
ụ
ạ
ợ
ch nh hình: Đ.45 LBHXH
ế
ạ
ộ
Tr c p BHXH: ợ ấ ợ ấ ợ ấ ND152) C p ph ấ ỉ ợ ấ ợ ấ ệ ưỡ
Tr c p ph c v : Đ.46 LBHXH ụ ụ Tr c p m t l n khi ch t do tai n n lao đ ng, ộ ầ ề ứ
b nh ngh nghi p: Đ.47 LBHXH ệ ẻ ụ
D ng s c, ph c h i s c kho : Đ.48 LBHXH, ồ ứ
Đ.24 ND152
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 45 ế ị
d. Ch đ h u trí ế ộ ư
ư
Đi u ki n h
ng:
H u trí hàng tháng ệ
ưở
ề
Đ.50,51 LBHXH, Đ.26,27 ND152, M c B.IV TT03
ụ
ưở ng h u: Đ.52 LBHXH, Đ.28 ND152
ng: ư
ộ ầ
M c h ứ L ươ Tr c p m t l n: Đ.54 LBHXH ợ ấ ợ ấ ề ứ
Tr c p BHXH m t l n ộ ầ Đi u ki n: ệ Đ.55 LBHXH, Đ.30 ND152 M c tr c p: Đ.56 LBHXH, Đ.30 ND152 ợ ấ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 46 ế ị
e. Ch đ t
tu t ế ộ ử ấ
Tr c p mai táng
: Đ.63 LBHXH, Đ.35 ND
ợ ấ
152
Tr c p tu t hàng tháng: ấ Đi u ki n:
ệ Đ.64 LBHXH, Đ.36 ND152
ệ
ng
ệ
ưở Đ.65 LBHXH, Đ.37 ND152
ợ ấ ề NLĐ đ đi u ki n ủ ề Có thân nhân thu c di n h ộ M c h ứ ợ ấ
ng: ấ
ầ Đ.66,67 LBHXH,
ưở Tr c p tu t 1 l n: Đ.38,39 ND152
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 47 ế ị
2.2. BHXH t
nguy n
ự
ệ
ệ
K.5 Đ.2 LBHXH
2.2.1 Khái ni m: K.3 Đ.3 LBHXH ng tham gia: nguy n:
ệ Đ.98-101
ự ế ộ
2.2.2 Đ i t ố ượ 2.2.3 Qu BH t ỹ 2.2.4 Các ch đ BHTN a.Ch đ h u trí: Đ.69-76 LBHXH, ND190 tu t: Đ.77-79 LBHXH, ND190 b.Ch đ t
ế ộ ư ế ộ ử ấ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 48 ế ị
2.3. B o hi m th t nghi p
ệ
ể
ả
ấ
K.4 Đ.3 LBHXH
2.31. Khái ni m: ệ
2.3.2 Đ i t
ng tham gia
: K.3,4 Đ.3 LBHXH
ố ượ
Đ.102-104
2.3.3 Qu BHTN ỹ
3.3.4 các ch đ BHTN
ế ộ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 49 ế ị
Các ch đ BHTN ế ộ
a) Tr c p th t nghi p:
ệ
ng:Đ.82 LBHXH, Đ.16 ND127
ấ ợ ấ Đi u ki n: ề M c h ứ
ệ Đ.81 LBHXH, Đ.15 ND127 ưở ỗ ợ ọ
a) H tr h c ngh : Đ.83 LBHXH, Đ.17 ề
b) H tr tìm vi c làm: Đ.84 LBHXH, Đ.18
ệ
c) B o hi m y t
:Đ.85 LBHXH, Đ.19
ả
ế
ND152 ỗ ợ ND152 ể ND152
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 50 ế ị
Ế
I QUY T TRANH Ch Ả CH P LAO Đ NG VÀ ĐÌNH CÔNG
ng VIII. GI Ộ
ươ Ấ
ậ
Văn b n pháp lu t: Ch ng XIV BLLD Ngh đ nh 133/2006/NĐ-CP ị
22/2007/TT-BLDTBXH 23/2007/TT-BLDTBXH
ư ư
Ngh đ nh 11/2008/NĐ-CP
ả ươ ị Thông t Thông t ị
ị
TTLT 07/2008/TTLT-BLĐTBXH-BTC
Ngh đ nh 12/2008/NĐ-CP
ị
ị
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 51 ế ị
I. Tranh ch p lao đ ng ấ
ộ
ể
1.1. Khái ni m, đ c đi m ặ ệ 1.1.1 KN: K.7 Đ.3
ấ
ề
ấ
ộ
ề i ích phát sinh gi a các bên
ữ
ụ
Tranh ch p lao đ ng là tranh ch p v quy n, nghĩa v và l ợ trong quan h lao đ ng. ệ
ộ
ể
ớ
ề
ề
ề ợ ộ
ờ ố
i ích công c ng, đ i s ng . ế
1.1.2 Đ c đi m: ặ Phát sinh g n li n v i QHLĐ ắ Bao g m c tr/c v quy n và tr/c v l ồ ề ả Có th nh h ể ả ị ấ
ậ ự ưở chính tr - xã h i và n n kinh t ộ ứ
ộ
ng ng
ng đ n tr t t ế ề Tính ch t và m c đ c a tranh ch p ph thu c ộ ủ ố ượ
ụ ấ i lao đ ng tham ộ
ườ
ề
nhi u vào quy mô s l gia tranh ch p.ấ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 52 ế ị
1.2. Phân lo iạ
Tranh ch p lao đ ng cá nhân
ấ
ộ
Tranh ch p lao đ ng t p th
ậ
ể
ộ ấ TCLDTT v quy n ( ề TCLDTT v l ề ợ T p th lao đ ng (K.3 Đ.3 ) ậ
ề K.8 Đ.3) i ích (K.8 Đ.3) ộ
ể
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 53 ế ị
2. Gi
i quy t tranh ch p lao đ ng
ả
ế
ấ
ộ
2.1 Nguyên t c: ắ Đ.194 2.2 C quan gi ế
ả
ộ
i quy t TCLĐ: Đ.198 ộ
ọ
ệ
ấ
ơ Hòa gi i viên lao đ ng: ả H i đ ng tr ng tài lao đ ng: Đ.199 ộ ồ Ch t ch y ban nhân dân c p huy n: ủ ị Ủ Tòa án nhân dân:
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 54 ế ị
2.3 Th t c gi
i quy t TCLĐ cá nhân
ủ ụ
ả
ế
ẩ
ộ
Th m quy n: ề Đi u 201 ề Hòa gi i viên lao đ ng ả Tòa án nhân dân
Các tranh ch p không c n qua hòa gi
ầ
ấ
i c s ả ơ ở
ờ
ả
i viên lao đ ng: 06 tháng ộ
Th i hi u: Đ.202 ệ Hòa gi Tòa án nhân dân: 01 năm
ngày phát hi n ra hành vi mà ợ
i ích h p pháp ợ
ề
ằ
k t Th i đi m tính: ờ ệ ể ừ ể m i bên tranh ch p cho r ng quy n, l ỗ ấ c a mình b vi ph m. ạ ị ủ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 55 ế ị
i quy t TCLĐ cá nhân
Th t c gi ủ ụ
ả
ế
I C Ả Ơ
HÒA Gi SỞ
PH
ƯƠ
NG ÁN HÒA Gi
IẢ
BB HÒA Gi I Ả THÀNH
I Ả
TÒA ÁN
BB HÒA Gi KHÔNG THÀNH
06/27/14 56 Đinh Th Chi n ị ế
3. Gi
i quy t TCLĐTT
ả
ế
ề Đi u 201 BLLĐ 2012.
ẩ
ề
ả
i viên lao đ ng, Ch t ch ộ
ủ ị
ấ
TCLĐTT v l
i viên lao đ ng, H i đ ng
ả
ộ ồ
ộ
tr ng tài lao đ ng
Th m quy n: TCLĐTT v quy n: Hòa gi ề ề UBND c p huy n, Tòa án ệ i ích: Hòa gi ề ợ ộ
ọ
Th i hi u: ờ
ệ 01 năm k t
ngày phát hi n ra hành vi mà m i bên
ệ
i ích h p pháp c a
ề
ợ
ợ
ỗ ủ
ể ừ tranh ch p cho r ng quy n, l ằ ấ mình b vi ph m. ạ
ị
06/27/14 57 Đinh Th Chi n ị ế
i quy t TCLĐTT
Th t c gi ủ ụ
ả
ế
I Ả
HGVLĐ (5 ngày)
HÒA Gi THÀNH
ấ
i ích
HĐTTLĐ Tranh ch p v l ấ
ề ợ
CTUBND C P HUY N Ệ Ấ Tranh ch p v quy n ề ề (5 ngày)
TÒA ÁN
ĐÌNH CÔNG
3. Đình công
3.1 Khái ni m ệ Đ.209
ổ
ự ủ ậ
ờ ự ằ
ệ ạ ộ
ứ
ể
c i quy t tranh ch p lao
ế
ả
nguy n và Đình công là s ng ng vi c t m th i, t ệ ừ ch c c a t p th lao đ ng nh m đ t đ có t ạ ượ yêu c u trong quá trình gi ấ ầ đ ng.ộ
3.2 Đ c đi m ặ
ể
Có s ng ng vi c c a t p th lao đ ng
ệ ủ ậ
ự
ừ
ể
ộ
Có tính t
ổ
ch c ứ
Nh m m c đích đòi yêu sách trong TCLĐTT
ụ
ằ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 59 ế ị
3. Đình công
3.3. Quy n đình công
ề
ủ ể ủ
ề
Ch th c a quy n đình công Th i đi m có quy n đình công:
ề
ể
ờ
TCLĐ đã đ
c HĐTT hòa gi
i mà không thành
ượ
ả
ệ
NSDLĐ không th c hi n BBHG thành ự H n ch đình công ế
ạ
•
DN không đ
c đình công : Đ.220
ượ
•
Hoãn, ng ng đình công: Đ.221
ừ
27/06/14 15:44
3. Đình công
3.4. T ch c và lãnh đ o đình công:
Đ.210
ứ
ạ
ổ
, th t c đình công: Đ.211-213
ự ế ậ
1.5. Trình t ấ
ộ
ủ ụ L y ý ki n t p th lao đ ng:Đ.212 ể Thông báo đình công: Đ.113 Đình công
27/06/14 15:44
3. Đình công
1.6. Quy n l
i c a các bên tr
c, trong quá
ướ
ề ợ ủ trình đình công BCHCĐ: K.1,2 Đ.214 NSDLĐ: K.3 Đ.114, D.216,217 NLĐ: Đ.218
c, trong và
ướ
1.7. Các hành vi b c m tr ị ấ sau đình công: Đ.219
27/06/14 15:44
3. Đình công
3.8 .Đình công b t h p pháp: Đ.215, 232,
ấ ợ
3.9 X lý cu c đình công không đúng trình
233 ử
ộ , th t c: Đ.222
t
ủ ụ
ự
3.10 Xét tính h p pháp c a cu c đình công:
ủ
ộ
ợ
Đ.223-234
27/06/14 15:44
ủ ụ
ủ
ợ
ộ
2. Th t c xét tính h p pháp c a cu c đình công
Quy n yêu c u (Đ.176a)
i quy t ế
ầ ề Quy n yêu c u ầ ề Th i h n yêu c u ầ ờ ạ Th t c yêu c u ầ ủ ụ Th m quy n gi ả ề Th t c: Đ.174c – Đ.177g
ẩ ủ ụ
27/06/14 15:44
H P Đ NG LAO Đ NG
Ợ Ồ
Ộ
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 65 ế ị
back
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 66 ế ị
ầ
ạ
ằ
ả
ữ ỉ
ậ ướ
Sáng 7/7/12, g n 400 công nhân công ty TNHH Mido (Tam Hi p, ệ Hóc Môn, TP.HCM) đ ng ồ lo t đình công nh m yêu c u Ban giám đ c ố ầ ng, c i thi n nâng l ệ ươ b a ăn gi a ca và ch n ấ ữ ch nh thái đ c a nh ng ữ ộ ủ nhân viên k thu t n c ỹ ngoài.
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 67 ế ị
06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 68 ế ị