LU T LAO Đ NG

Ths. Đinh Th Chi n

ế

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 1 ế ị

ươ

Ch LAO Đ NG Vi T NAM

ng 1. KHÁI Ni M LU T Ộ

ng, ph m vi đi u ch nh

1. Đ i t ố ượ Đi u .1,2 BLLĐ 2012  quan h lao đ ng gi a NLĐ làm công ăn l ữ

ươ

ng v i ớ

ệ NSDLĐ

 Đ c đi m ặ  Tính ch tấ

 các quan h xã h i liên quan tr c ti p v i quan h lao

ế

đ ng.ộ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 2 ế ị

2. Ph

ng pháp đi u ch nh

ươ

ng pháp th a thu n

2.1 Ph ươ  N i dung : ộ

ng l

ng, ký k t T LĐTT. ế Ư

ươ

QHLĐ LCAL: Xác l p, th c hi n, ch m d t. ứ ậ QHLĐ t p th : th ậ ượ Các QHXH khác: QH vi c làm, QH h c ngh , QH ệ

ề ng thi

t h i;

ườ

ệ ạ

ọ ch c CĐ và NSDLĐ; QH b i th i quy t TCLĐ.

gi a t QH gi

ế

do vi c làm c a NLĐ

ề ự

do tuy n d ng lao đ ng c a

ề ự

ữ ổ ả  Ý nghĩa: Đ m b o quy n t ả Đ m b o quy n t ả ả NSDLĐ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 3 ế ị

2. Ph

ng pháp đi u ch nh

ươ

ng pháp m nh l nh

ươ

2.2 Ph N i dung : ộ QHLĐ làm công ăn l

ngươ

NSDLĐ có quy n ban hành NQLĐ bu c NLĐ tuân theo. NSDLĐ có quy n giám sát, đi u hành quá trình làm vi c ệ

ề ề

c a NLĐ ủ

NSDLĐ có quy n khen th

ng, áp d ng trách nhi m k ỷ

ưở ấ ố ớ

Các QHXH khác: BHXH, GQTCLĐ, qu n lí, thanh tra NN

ụ lu t, trách nhi m v t ch t đ i v i NLĐ ậ ả

Đ m b o nhu c u c a vi c s d ng LĐ

v LĐ. ề Ý nghĩa: ả ả

ệ ử ụ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 4 ế ị

2. Ph

ng pháp đi u ch nh

ươ

2.3 Ph

ng pháp tác đ ng xã h i ộ

ươ N i dung: ộ Tham gia xây d ng các chính sách, pháp lu t có liên quan đ n

ế

quy n l

i c a NLĐ.

ề ợ ủ

Tham gia th

ng l

ng, ký k t T LĐTT v i NSDLĐ

ươ

ượ

ế Ư

Đ c tham kh o ho c tham gia ý ki n khi NSDLĐ quy t đ nh

ế

nh ng v n đ quan tr ng liên quan đ n quy n l

ế ị i c a NLĐ.

ề ợ ủ

ế

ượ ữ

Tham gia GQTCLĐ

Ý nghĩa

B o v NLĐ

Đi u hòa QHLĐ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 5 ế ị

3. CÁC NGUYÊN T C C B N C A LLĐ

Ắ Ơ Ả

3.1 Nguyên t c b o v NLĐ ắ

32. Nguyên t c b o v quy n và l ả

i ích h p pháp ợ

ắ c a NSDLĐ ủ

3.3 Nguyên t c k t h p hài hòa gi a chính sách kinh

ế ợ

ắ và chính sách xã h i ộ

t ế

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 6 ế ị

Ch

ng 1

ươ

1.4. Ngu n c a lu t lao đ ng ủ ồ  Văn b n lu t: ậ ả

 BLLĐ 1994 đã sđ,bs 2002,2006,2007 (h t hi u l c t

ngày

ệ ự ừ

ế

30/4/2013)

ệ ự ừ

 BLLĐ 2012 (có hi u l c t  Lu t BHXH, Lu t D y ngh , Lu t NLĐVN đi làm vi c

NN

ngày 01/05/2012) ề

ệ ở

ậ 2006  Văn b n d ả ị

ủ c a BLĐTBXH, Thông t

liên t ch c a các B liên

i lu t ậ ướ ủ ư ủ

ư

c lao đ ng t p th

• Ngh đ nh c a Chính phú, QĐ c a TTg. ị • Thông t quan  Ngu n b sung ổ ồ Th a ộ ỏ ướ N i quy lao đ ng ộ

Đinh Th Chi n, 2013 06/27/14 15:44 7 ế ị

Ch

ng II.

H P Đ NG LAO Đ NG

ươ

Ợ Ồ

ng là vi c làm có tr công

1. Khái ni m: ệ Đ. 15 2. Đ c đi m ể ặ  Đ i t ệ ố ượ  L thu c pháp lý ộ ệ  Liên quan đ n tính m ng, s c kh e,

ế

 Có s tham gia c a công đoàn.

danh s c a NLĐ ự ủ ủ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 8 ế ị

H P Đ NG LAO Đ NG

Ợ Ồ

3. Giao k t HĐLĐ ế

ế Đ.17-21

: Đ.16

ạ ộ

Đ.23 Đ.50-52

a) Nguyên t c giao k t: ắ b) Hình th c HĐLĐ ứ Đ.22 c) Lo i HĐLĐ: d) N i dung HĐLĐ: e) HĐLĐ vô hi u: : f) Th vi c:

ử ệ Đ.26 - 29

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 9 ế ị

H P Đ NG LAO Đ NG

Ợ Ồ

Đ.30 – 34

4. Th c hi n HĐLĐ: ệ

Đ.35

5. S a đ i, b sung HĐLĐ: ổ

6. Ch m d t HĐLĐ: Đ.36 – 49

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 10 ế ị

6. Ch m d t HĐLĐ

a. Các tr

ng h p ch m d t HĐLĐ:

Đ.36

Đ.40

ợ ườ NLĐ đ n ph ng: ươ ơ NSDLĐ đ n ph ươ ơ ế ị

ấ Đ.37 ng: ơ

Đ.38,39 ng: ươ lý do kinh t

: ế Đ.44

i DN:

Đ.45

ng án s d ng lao đ ng: Đ.46

H y b quy t đ nh đ n ph ỏ Thay đ i c c u , CN, or ổ ơ ấ T ch c l ứ ạ ổ Ph ươ

ử ụ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 11 ế ị

6. Ch m d t HĐLĐ ấ ứ

b. Trách nhi m c a NSDLĐ:

Đ.47

c. H u qu pháp lý c a vi c ch m d t HĐLĐ ủ

 Ch m d t đúng lu t: ậ ứ  Tr c p thôi vi c:

ệ Đ.48

ợ ấ

Đ.49

ng trái PL:

Đ.41

ươ

 Tr c p m t vi c làm: ấ ợ ấ  Đ n ph ơ  NSDLĐ ĐPTL: Đ.42

 NLĐ ĐPTL: Đ.43

Bài t p 1ậ

, Bài t p 2ậ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 12 ế ị

7. Cho thuê l

i lao đ ng

Khái ni mệ

Ý nghĩa

C s pháp lý:

Đ.53-58

ơ ở

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 13 ế ị

ng III. Đ I THO I, TH NG T P TH , TH A

NG C

ươ ƯỢ

ƯƠ Ỏ ƯỚ

Ch L LAO Đ NG T P TH

1 Đ i tho i t ố ng l 2. Th ươ 3 Th a ỏ ướ

i n i làm vi c: ạ ạ ơ ng t p th : ượ c lao đ ng t p th : ể

ệ Đ.63-65 ể Đ.66 – 75 ậ

ậ ộ

3.1 Các quy đ nh chung ị 3.2 T LĐTT doanh nghi p 3.3 T LĐTT ngành

Ư Ư

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 14 ế ị

ng IV. Th i gi

làm vi c – Th i gi

Ch ươ ngh ng i ơ ỉ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 15 ế ị

1. Khái ni m, ý nghĩa ệ

làm vi c ngh ng i ơ ỉ

ờ ố

Đ m b o s c kh e và đ i s ng tinh th n c a NLĐ. ủ Đ m b o kh năng kinh doanh c a NSDLĐ

1.1 Khái ni mệ Th i gi ờ ờ Th i gi ờ ờ 1.2 Ý nghĩa ả ả

ả ả

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 16 ế ị

2. Các lo i th i gi ạ

làm vi c ệ

2.1 Th i gi

ng:

Đ.104

làm vi c bình th ệ

ườ

2.2 Gi

làm vi c ban đêm: Đ.105: 22h-6h

2.3 Làm thêm gi

: ờ Đ.106,107

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 17 ế ị

3. Các lo i th i gi ạ

ngh ng i ơ ỉ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 18 ế ị

4. TGLV, TGNN đ c bi

t ệ

i đ

ng thu ,

ng s t, đ ắ

t trong ệ ỷ

ườ

ấ ặ ườ ầ

ể ạ

ệ ậ ứ

ng hàng không, thăm dò khai thác d u khí trên bi n; ự ứ

ử ụ ậ

ạ ủ

ệ ng tr c ườ

ấ ặ

ả ơ

ơ

ờ ộ

: Đ i v i các công vi c có tính ch t đ c bi Đi u 117 ố ớ ề ệ lĩnh v c v n t ng b , đ ộ ườ ậ ả ườ ự đ ể làm vi c trên bi n; trong lĩnh v c ngh thu t; s d ng k thu t b c x và h t nhân; ng d ng k thu t sóng ỹ cao t n; công vi c c a th l n, công vi c trong h m lò; ợ ặ công vi c s n xu t có tính th i v và công vi c gia công ờ ụ hàng theo đ n đ t hàng; công vi c ph i th ệ ự 24/24 gi thì các b , ngành qu n lý quy đ nh c th th i ị ộ ụ ể ờ ngh ng i sau khi th ng nh t v i làm vi c, th i gi gi ệ ố ờ ấ ớ ờ ng binh và Xã h i và ph i tuân th B Lao đ ng - Th ủ ộ ươ ộ quy đ nh t ạ ị

i Đi u 108 c a B lu t này. ủ

ộ ậ

Bài t pậ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 19 ế ị

Ch

ng V. TI N L

NG

ươ

Ề ƯƠ

Đ.90

ng :

1. Khái ni m, nguyên ệ t c tr l ả ươ ắ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 20 ế ị

2. M c l

ng t

ứ ươ

i thi u ể

Đ.91

2.1 Khái ni m, ý nghĩa: ệ

i thi u

 L  L  L

ng t ng t ng t

2.2 Các m c l ng t ứ ươ i thi u chung ể ố ươ i thi u theo vùng ể ố ươ i thi u theo ngành ể ố ươ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 21 ế ị

ươ

ng, b ng l ả

ươ

ng, đ nh m c lao đ ng ứ

3. Thang l : Đ.93

3.1 Khái ni mệ

3.2 Nguyên

t c xây ắ

d ngự

3.3 Th t c xây d ng

ủ ụ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 22 ế ị

2.3 Ph c p, tr ụ ấ

c p ợ ấ

Khái ni mệ C s pháp lý ơ ở Đ102 BLLĐ

Đ.4 Ngh đ nh 205/2004/NĐ-CP ngày

ị 14/12/2004

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 23 ế ị

2. 3 Hình th c, kỳ h n tr ứ

ạ ả l

ngươ

Hình th c tr l

ng:

Đ. 94

ả ươ

 L

ươ

ng th i gian ờ

 L

ng s n ph m

ươ

 L

ng khoán

ươ

 Tr b ng ti n m t ho c qua tài kho n cá nhân ặ

ng:

Đ.95

ả ằ c a NLĐ ủ Kỳ h n tr l ạ

ả ươ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 24 ế ị

2. 4 Nguyên t c tr

ắ ả l

ngươ

Đi u 96

Tr c ti p, đ y đ , đúng th i h n ờ ạ

ế

Tr

ng h p tr ch m: không quá 1 tháng và

ườ

ph i tr lãi ả ả

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 25 ế ị

2. 5 Tr

ng làm thêm, làm đêm

l ả ươ

Tr l

ng làm thêm gi

ả ươ

ờ: K.1 Đ.97

Ngày th

ngườ

Ngày ngh hàng tu n ầ ỉ

ng

, ngày ngh có hu ng l ỉ

ươ

ng làm vi c vào ban đêm: K.2

ả ươ

ng làm thêm vào ban đêm: K.3

ả ươ

Ngày l  Tr l Đ.97 Tr l Đ.97

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 26 ế ị

2.6 Ti n l

ề ươ

ng ng ng vi c ệ ừ

Đi u 98 ề

L i c a NSDLĐ

ỗ ủ

L i c a NLĐ

ỗ ủ

Nguyên nhân khách quan

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 27 ế ị

2. 6. Các quy đ nh khác

ng qua cai th u:

ầ Đ.99

ng: Đ.100

ươ

ng: Đ.101

ừ ươ

Tr l ả ươ T m ng l ạ ứ Kh u tr l ấ Ch đ ph c p, tr c p, nâng b c, nâng

ụ ấ

ợ ấ

ế ộ ng: Đ.102

l ươ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 28 ế ị

3. Ti n ề th

ngưở

K.1 Đ.103

3.1 Khái ni m, ý nghĩa: ệ

3.3 Quy ch th

ng: K.2 Đ.103

ế ưở

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 29 ế ị

ươ

ng VI. Ch K LU T LAO Đ NG Ộ

TRÁCH NHI M V T CH T Ệ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 30 ế ị

1. K lu t lao đ ng

ỷ ậ

1.1 Khái ni m: ệ Đ.118

1.2 Ý nghĩa:

 Đ i v i NSDLĐ ố ớ

 Đ I V I NLĐ ố ớ

c

 Đ I V I Nhà n ố ớ

ướ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 31 ế ị

1. K lu t lao đ ng

ỷ ậ

1.3 N i quy lao đ ng :

Đ.119-122

 Đ i t

ng ban hành

ố ượ

 N i dung ộ

 Th t c ban hành

ủ ụ

 Th t c đăng ký

ủ ụ

 Hi u l c c a n i quy

ệ ự ủ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 32 ế ị

2. Trách nhi m k lu t lao đ ng

ỷ ậ

2.1. Khái ni m, đ c đi m ệ

2.2 Căn c áp d ng ứ

 Hành vi vi ph m k lu t ỷ ậ

 L iỗ

Đ.123, Đ.128

2.3 Nguyên t c áp d ng: ắ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 33 ế ị

2. Trách nhi m k lu t lao đ ng

ỷ ậ

2.4 Các hình th c k lu t lao đ ng

ứ ỷ ậ

Khi n trách ể Kéo dài th i h n nâng l

ng không quá 6 tháng; cách

ờ ạ

ươ

ch cứ

 Sa th iả : Đ.126

2.5 Th i hi u: ờ

ệ Đ.124

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 34 ế ị

2. Trách nhi m KLLĐ

2.6. Gi m, xóa k lu t lao đ ng.

ỷ ậ

Xóa k lu t

ỷ ậ : K.1 Đ.127

Gi m k lu t:

ỷ ậ K.2 Đ.127

2.7 T m đình ch công vi c:

ệ Đ.129

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 35 ế ị

3. Trách nhi m v t ch t ấ ệ

3.1 Khái ni m, ý nghĩa ệ

3.2 Căn c áp d ng ứ  Hành vi: Đ.130  Thi t h i ệ ạ  M i quan h nhân qu ố  L iỗ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 36 ế ị

3. Trách nhi m v t ch t ệ

ng

3.3. M c b i th ứ

ườ

 M t ph n:

ầ K.1 Đ.130

ộ  Toàn bộ

3.4 Th t củ ụ

3.5. Th i hi u ờ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 37 ế ị

Ch

ươ

ng VII. B O HI M XÃ H I Ộ

ư

Văn b n pháp lu t: Lu t BHXH 2006 Ngh đ nh 152/2006/ND-CP ị ị Thông t 03/2006/TT-BLDTBXH Ngh đ nh 190/2007/ND-CP ị ị Ngh đ nh 127/2008/ND-CP ị ị Thông t 04/2009/TT-BLDTBXH Thông t 32/2010/TT-BLĐTBXH

ư ư

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 38 ế ị

1. Các quy đ nh chung

K.1 Đ.3 LBHXH

Đ.5 LBHXH

1.1 Khái ni m: ệ 1.2 Ý nghĩa 1.3 Nguyên t c c a BHXH: ắ 1.4 các lo i hình BHXH 1.3 Đ i t

ạ ng tham gia: Đ.2 LBHXH ố ượ ắ

BHXH b t bu c ộ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 39 ế ị

2. Các lo i hình BHXH

BHXH b t bu c ộ ắ BHXH t nguy n ệ ự BH th t nghi p ệ ấ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 40 ế ị

2.1 BHXH b t bu c ộ

2.1.1. Khái ni m: K.2 Đ.3 LBHXH 1.2.2. Đ i t

ệ ng tham gia : ố ượ K.1,2 Đ.2 LBHXH ỹ

ộ Đ.88-97 LBHXH

1.2.3. Qu BHXH b t bu c: 2.1.4. Các ch đ BHXH b t bu c ộ ắ

ế ộ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 41 ế ị

a. Ch đ tr c p m đau ế ộ ợ ấ ố

ệ Đ.21,22 LBHXH, Đ.8 NĐ152

 Đi u ki n: ề  Th i gian h ờ

ng: Đ.23 BLLĐ, Đ.9 NĐ152

Đ.10 ND152

ng:

 M c h ứ

ưở  NLĐ m đau: ố  Con m đau: Đ.24 LBHXH, ố ưở  Tr c p: Đ.25 LBHXH, Đ.11 NĐ152, m c B.I TT03 ợ ấ  Ngh d ng s c, ph c h i s c kh e: Đ.26 LBHXH

ỉ ưỡ

ồ ứ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 42 ế ị

b. Ch đ thai s n

ế ộ

Đi u ki n h

ưở

ng: Đ.27,28 LBHXH; Đ.13,14 ND125

ng: Đ.29-33 LBHXH, Đ.15

ưở

ng:

ưở

Th i gian h ờ ND152 M c h ứ Tr c p: Đ.34,35 LBHXH, Đ.16 ND152 ợ ấ Ngh d

ỉ ưỡ

ng s c, ph c h i s c kh e: Đ.37 ồ ứ

LBHXH.

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 43 ế ị

c. Ch đ TNLĐ, BNN

ế ộ

Đi u ki n h

ng:

ưở

Ch đ TNLD: Đ.39 LBHXH, Đ.19 ND152,

M c B.III TT03

ệ ế ộ ụ ế ộ

: Đ.107 BLLĐ

ng trong th i gian đi u tr : Đ.143 BLLĐ ề ng n u suy gi m KNLD t ừ ế

Ch đ BNN: Đ.40 LBHXH Trách nhi m c a NSDLĐ: ệ Chi phí y t ế Ti n l ờ ề ươ Tr c p ho c b i th ợ ấ ườ 10/2003/TT-BLDTBXH 5% tr lên: Thông t ư ở

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 44 ế ị

c. Ch đ TNLĐ, BNN (tt)

ế ộ

(Đ.42 LBHXH, Đ.21 ND152)

Đ.43 LBHXH, Đ.22

Tr c p 1 l n: 5-30% Tr c p hàng tháng: 31% tr lên (

ươ

ng ti n tr giúp sinh ho t, d ng c ụ

ch nh hình: Đ.45 LBHXH

ế

Tr c p BHXH: ợ ấ ợ ấ ợ ấ ND152) C p ph ấ ỉ ợ ấ ợ ấ ệ ưỡ

Tr c p ph c v : Đ.46 LBHXH ụ ụ Tr c p m t l n khi ch t do tai n n lao đ ng, ộ ầ ề ứ

b nh ngh nghi p: Đ.47 LBHXH ệ ẻ ụ

D ng s c, ph c h i s c kho : Đ.48 LBHXH, ồ ứ

Đ.24 ND152

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 45 ế ị

d. Ch đ h u trí ế ộ ư

ư

Đi u ki n h

ng:

H u trí hàng tháng ệ

ưở

Đ.50,51 LBHXH, Đ.26,27 ND152, M c B.IV TT03

ưở ng h u: Đ.52 LBHXH, Đ.28 ND152

ng: ư

ộ ầ

M c h ứ L ươ Tr c p m t l n: Đ.54 LBHXH ợ ấ ợ ấ ề ứ

Tr c p BHXH m t l n ộ ầ Đi u ki n: ệ Đ.55 LBHXH, Đ.30 ND152 M c tr c p: Đ.56 LBHXH, Đ.30 ND152 ợ ấ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 46 ế ị

e. Ch đ t

tu t ế ộ ử ấ

Tr c p mai táng

: Đ.63 LBHXH, Đ.35 ND

ợ ấ

152

Tr c p tu t hàng tháng: ấ Đi u ki n:

ệ Đ.64 LBHXH, Đ.36 ND152

ng

ưở Đ.65 LBHXH, Đ.37 ND152

ợ ấ ề NLĐ đ đi u ki n ủ ề Có thân nhân thu c di n h ộ M c h ứ ợ ấ

ng: ấ

ầ Đ.66,67 LBHXH,

ưở Tr c p tu t 1 l n: Đ.38,39 ND152

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 47 ế ị

2.2. BHXH t

nguy n

K.5 Đ.2 LBHXH

2.2.1 Khái ni m: K.3 Đ.3 LBHXH ng tham gia: nguy n:

ệ Đ.98-101

ự ế ộ

2.2.2 Đ i t ố ượ 2.2.3 Qu BH t ỹ 2.2.4 Các ch đ BHTN a.Ch đ h u trí: Đ.69-76 LBHXH, ND190 tu t: Đ.77-79 LBHXH, ND190 b.Ch đ t

ế ộ ư ế ộ ử ấ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 48 ế ị

2.3. B o hi m th t nghi p

K.4 Đ.3 LBHXH

2.31. Khái ni m: ệ

2.3.2 Đ i t

ng tham gia

: K.3,4 Đ.3 LBHXH

ố ượ

Đ.102-104

2.3.3 Qu BHTN ỹ

3.3.4 các ch đ BHTN

ế ộ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 49 ế ị

Các ch đ BHTN ế ộ

a) Tr c p th t nghi p:

ng:Đ.82 LBHXH, Đ.16 ND127

ấ ợ ấ  Đi u ki n: ề  M c h ứ

ệ Đ.81 LBHXH, Đ.15 ND127 ưở ỗ ợ ọ

a) H tr h c ngh : Đ.83 LBHXH, Đ.17 ề

b) H tr tìm vi c làm: Đ.84 LBHXH, Đ.18

c) B o hi m y t

:Đ.85 LBHXH, Đ.19

ế

ND152 ỗ ợ ND152 ể ND152

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 50 ế ị

I QUY T TRANH Ch Ả CH P LAO Đ NG VÀ ĐÌNH CÔNG

ng VIII. GI Ộ

ươ Ấ

Văn b n pháp lu t: Ch ng XIV BLLD Ngh đ nh 133/2006/NĐ-CP ị

22/2007/TT-BLDTBXH 23/2007/TT-BLDTBXH

ư ư

Ngh đ nh 11/2008/NĐ-CP

ả ươ ị Thông t Thông t ị

TTLT 07/2008/TTLT-BLĐTBXH-BTC

Ngh đ nh 12/2008/NĐ-CP

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 51 ế ị

I. Tranh ch p lao đ ng ấ

1.1. Khái ni m, đ c đi m ặ ệ 1.1.1 KN: K.7 Đ.3

ề i ích phát sinh gi a các bên

Tranh ch p lao đ ng là tranh ch p v quy n, nghĩa v và l ợ trong quan h lao đ ng. ệ

ề ợ ộ

ờ ố

i ích công c ng, đ i s ng . ế

1.1.2 Đ c đi m: ặ Phát sinh g n li n v i QHLĐ ắ Bao g m c tr/c v quy n và tr/c v l ồ ề ả Có th nh h ể ả ị ấ

ậ ự ưở chính tr - xã h i và n n kinh t ộ ứ

ng ng

ng đ n tr t t ế ề Tính ch t và m c đ c a tranh ch p ph thu c ộ ủ ố ượ

ụ ấ i lao đ ng tham ộ

ườ

nhi u vào quy mô s l gia tranh ch p.ấ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 52 ế ị

1.2. Phân lo iạ

Tranh ch p lao đ ng cá nhân

Tranh ch p lao đ ng t p th

ộ ấ TCLDTT v quy n ( ề TCLDTT v l ề ợ T p th lao đ ng (K.3 Đ.3 ) ậ

ề K.8 Đ.3) i ích (K.8 Đ.3) ộ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 53 ế ị

2. Gi

i quy t tranh ch p lao đ ng

ế

2.1 Nguyên t c: ắ Đ.194 2.2 C quan gi ế

i quy t TCLĐ: Đ.198 ộ

ơ Hòa gi i viên lao đ ng: ả H i đ ng tr ng tài lao đ ng: Đ.199 ộ ồ Ch t ch y ban nhân dân c p huy n: ủ ị Ủ Tòa án nhân dân:

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 54 ế ị

2.3 Th t c gi

i quy t TCLĐ cá nhân

ủ ụ

ế

 Th m quy n: ề Đi u 201 ề Hòa gi i viên lao đ ng ả Tòa án nhân dân

Các tranh ch p không c n qua hòa gi

i c s ả ơ ở

i viên lao đ ng: 06 tháng ộ

 Th i hi u: Đ.202 ệ Hòa gi Tòa án nhân dân: 01 năm

ngày phát hi n ra hành vi mà ợ

i ích h p pháp ợ

k t Th i đi m tính: ờ ệ ể ừ ể m i bên tranh ch p cho r ng quy n, l ỗ ấ c a mình b vi ph m. ạ ị ủ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 55 ế ị

i quy t TCLĐ cá nhân

Th t c gi ủ ụ

ế

I C Ả Ơ

HÒA Gi SỞ

PH

ƯƠ

NG ÁN HÒA Gi

IẢ

BB HÒA Gi I Ả THÀNH

I Ả

TÒA ÁN

BB HÒA Gi KHÔNG THÀNH

06/27/14 56 Đinh Th Chi n ị ế

3. Gi

i quy t TCLĐTT

ế

ề Đi u 201 BLLĐ 2012.

i viên lao đ ng, Ch t ch ộ

ủ ị

TCLĐTT v l

i viên lao đ ng, H i đ ng

ộ ồ

tr ng tài lao đ ng

 Th m quy n: TCLĐTT v quy n: Hòa gi ề ề UBND c p huy n, Tòa án ệ i ích: Hòa gi ề ợ ộ

 Th i hi u: ờ

ệ 01 năm k t

ngày phát hi n ra hành vi mà m i bên

i ích h p pháp c a

ỗ ủ

ể ừ tranh ch p cho r ng quy n, l ằ ấ mình b vi ph m. ạ

06/27/14 57 Đinh Th Chi n ị ế

i quy t TCLĐTT

Th t c gi ủ ụ

ế

I Ả

HGVLĐ (5 ngày)

HÒA Gi THÀNH

i ích

HĐTTLĐ Tranh ch p v l ấ

ề ợ

CTUBND C P HUY N Ệ Ấ Tranh ch p v quy n ề ề (5 ngày)

TÒA ÁN

ĐÌNH CÔNG

3. Đình công

3.1 Khái ni m ệ Đ.209

ự ủ ậ

ờ ự ằ

ệ ạ ộ

c i quy t tranh ch p lao

ế

nguy n và Đình công là s ng ng vi c t m th i, t ệ ừ ch c c a t p th lao đ ng nh m đ t đ có t ạ ượ yêu c u trong quá trình gi ấ ầ đ ng.ộ

3.2 Đ c đi m ặ

 Có s ng ng vi c c a t p th lao đ ng

ệ ủ ậ

 Có tính t

ch c ứ

 Nh m m c đích đòi yêu sách trong TCLĐTT

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 59 ế ị

3. Đình công

3.3. Quy n đình công

ủ ể ủ

 Ch th c a quy n đình công  Th i đi m có quy n đình công:

 TCLĐ đã đ

c HĐTT hòa gi

i mà không thành

ượ

 NSDLĐ không th c hi n BBHG thành ự  H n ch đình công ế

DN không đ

c đình công : Đ.220

ượ

Hoãn, ng ng đình công: Đ.221

27/06/14 15:44

3. Đình công

3.4. T ch c và lãnh đ o đình công:

Đ.210

, th t c đình công: Đ.211-213

ự ế ậ

1.5. Trình t ấ

ủ ụ L y ý ki n t p th lao đ ng:Đ.212 ể Thông báo đình công: Đ.113 Đình công

27/06/14 15:44

3. Đình công

1.6. Quy n l

i c a các bên tr

c, trong quá

ướ

ề ợ ủ trình đình công BCHCĐ: K.1,2 Đ.214 NSDLĐ: K.3 Đ.114, D.216,217 NLĐ: Đ.218

c, trong và

ướ

1.7. Các hành vi b c m tr ị ấ sau đình công: Đ.219

27/06/14 15:44

3. Đình công

3.8 .Đình công b t h p pháp: Đ.215, 232,

ấ ợ

3.9 X lý cu c đình công không đúng trình

233 ử

ộ , th t c: Đ.222

t

ủ ụ

3.10 Xét tính h p pháp c a cu c đình công:

Đ.223-234

27/06/14 15:44

ủ ụ

2. Th t c xét tính h p pháp c a cu c đình công

Quy n yêu c u (Đ.176a)

i quy t ế

ầ ề Quy n yêu c u ầ ề Th i h n yêu c u ầ ờ ạ Th t c yêu c u ầ ủ ụ Th m quy n gi ả ề Th t c: Đ.174c – Đ.177g

ẩ ủ ụ

27/06/14 15:44

H P Đ NG LAO Đ NG

Ợ Ồ

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 65 ế ị

back

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 66 ế ị

ữ ỉ

ậ ướ

Sáng 7/7/12, g n 400 công nhân công ty TNHH Mido (Tam Hi p, ệ Hóc Môn, TP.HCM) đ ng ồ lo t đình công nh m yêu c u Ban giám đ c ố ầ ng, c i thi n nâng l ệ ươ b a ăn gi a ca và ch n ấ ữ ch nh thái đ c a nh ng ữ ộ ủ nhân viên k thu t n c ỹ ngoài.

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 67 ế ị

06/27/14 15:44 Đinh Th Chi n, 2013 68 ế ị