Luyện thi Đại học môn Toán: Tích có hướng và ứng dụng - Thầy Đặng Việt Hùng
lượt xem 23
download
Tài liệu "Luyện thi Đại học môn Toán: Tích có hướng và ứng dụng - Thầy Đặng Việt Hùng" tóm lược nội dung cần thiết và cung cấp các bài tập ví dụ hữu ích, giúp các bạn củng cố và nắm kiến thức về tích vô hướng thật hiệu quả.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Luyện thi Đại học môn Toán: Tích có hướng và ứng dụng - Thầy Đặng Việt Hùng
- Khóa h c LT H môn Toán Moon.vn – Th y NG VI T HÙNG Facebook: LyHung95 02. TÍCH CÓ HƯ NG VÀ NG D NG Th y ng Vi t Hùng Tích có hư ng c a hai véc tơ: y z1 z1 x1 x1 y1 Cho hai véc tơ: u = ( x1 ; y1 ; z1 ), v = ( x2 ; y2 ; z2 ) u; v = 1 → ; ; y2 z2 z 2 x2 x2 y2 Ví d 1: [ VH]. Tính tích có hư ng c a các véc tơ sau: u = (1;1;2) a) u; v = ( −6; −4;5) → v = (−2;3;0) u = (−1;3;1) b) u; v = ( −7;0;5) → v = (−2;1; −2) u = (2;0; −1) c) u; v = ( 2;4;4 ) → v = (−2;2; −1) Ví d 2: [ VH]. Cho u = (1;1;2 ) , v = ( −1; m; m − 2 ) . Tìm m a) u; v ⊥ a , v i a = ( 3; −1; −2 ) . b) u; v = 4. ( ) c) u; v ; a = 600 , v i a = ( −1;2;0 ) . Hư ng d n gi i: u = (1;1;2 ) Ta có u; v = ( −m − 2; − m; m + 1) → v ( −1; m; m − 2 ) a) u; v ⊥ a ⇔ u; v .a = 0 ⇔ ( −m − 2; − m; m + 1) .( 3; −1; −2 ) = 0 ⇔ −3m − 6 + m − 2m − 2 = 0 ⇔ 4m = −8 ⇔ m = −2. m = 1 b) u; v = 4 ⇔ ( −m − 2 ) + ( −m ) + ( m + 1) = 4 ⇔ 5m2 + 6m + 5 = 4 ⇔ 5m2 + 6m − 11 = 0 ⇔ 2 2 2 m = − 11 5 ( ) ( 1 c) u; v ; a = 600 ⇔ cos u; v ; a = ⇔ 2 ) m + 2 − 2m 1 = ⇔ 2 ( 2 − m ) = 5. 5m2 + 6m + 5 5m + 6m + 5. 5 2 2 2 − m ≥ 0 m ≤ 2 m ≤ 2 227 − 23 ⇔ ⇔ ⇔ −23 ± 227 m = → 4 ( 2 − m ) = 5 ( 5m + 6m + 5 ) 21m + 46m + 9 = 0 m = 2 2 2 42 42 Các ng d ng c a tích có hư ng: +) ng d ng 1: Xét s ng ph ng c a ba véc tơ (ho c tính ng ph ng c a b n i m phân bi t A, B, C, D). Ba véc tơ a; b; c ng ph ng khi a; b .c = 0 và không ng ph ng khi a; b .c ≠ 0. B n i m A, B, C, D ng ph ng khi AB; AC . AD = 0 và không ng ph ng khi AB; AC . AD ≠ 0. +) ng d ng 2: Tính di n tích tam giác. 1 1 1 Ta có S∆ABC = AB; AC = BC ; BA = CA; CB 2 2 2 Tham gia tr n v n khóa LT H môn Toán t i Moon.vn t i m s cao nh t trong kỳ TS H!
- Khóa h c LT H môn Toán Moon.vn – Th y NG VI T HÙNG Facebook: LyHung95 AB; AC AB; AC AB; AC = a.ha ha = 1 1 T ó S∆ABC = 2 → = 2 a BC +) ng d ng 3: Tính th tích kh i chóp tam giác ho c t di n. 1 1 3V Ta có VABCD = AB; AC . AD = .S ∆ABC .h h = → 6 3 S∆ABC ⇒ th tích kh i hình h p ABCD. A ' B ' C ' D ' là V = AB; AC . AA ' Ví d 3: [ VH]. Trong không gian v i h to Oxyz cho 4 i m A(6; –2; 3), B(0; 1; 6), C(2; 0; –1), D(4; 1; 0). a) Ch ng minh r ng A, B, C, D là 4 nh c a m t t di n. b) Tính th tích c a t di n ABCD. c) Tính ư ng cao c a t di n h t nh A. d) Tính góc gi a hai ư ng th ng AB và CD. Hư ng d n gi i: a) AB = (−6;3;3), AC = (−4; 2;4), AD = (−2;3; −3) 3 3 3 −6 −6 3 Ta có AB, AC = ; ; = (−18; −36;0) 2 −4 −4 −4 −4 2 ⇒ AB, AC . AD = −18.(−2) − 36.3 = −72 ≠ 0 nên ba vectơ AB, AC , AD không ng ph ng. V y A, B, C, D là 4 nh c a m t t di n 1 1 b) VABCD = AB, AC . AD = .72 = 12 ( vtt) 6 6 c) BC = (2; −1; −7), BD = (4;0; −6) −1 −7 −7 2 2 −1 1 1 2 BC , BD = = (6; −16; 4) S BCD = BC , BD = → 2 6 + 16 + 4 = 77 2 2 ; ; 0 −6 −6 4 4 0 2 G i AH là ư ng cao h t nh A xu ng (BCD) ta có 1 V 12 36 VABCD = .S BDC . AH AH = 3. ABCD = 3. → = 3 S BDC 77 77 d) AB = (−6;3;3), CD = (2;1;1) −6.2 + 3.1 + 3.1 6 1 G i góc gi a 2 ư ng th ng AB và CD là φ ta có: cos φ = = = . 6 + 3 + 3 . 2 +1+1 2 2 2 2 324 3 1 V y góc gi a hai ư ng th ng AB và CD là φ sao cho cos φ = 3 Ví d 4: [ VH]. Cho hình h p ABCD.A’B’C’D’. Bi t r ng A(1; 2; –1), B(–1; 1; 3), C(–1; –1; 2) và D’(2; –2; –3) a) Tìm t a các nh còn l i. b) Tính th tích hình h p. V ABCD . A' B 'C ' D ' c) Tính th tích t di n A.A’BC. Tính t s V A. A ' B ' C ' d) Tính th tích kh i a di n ABCDD’. Hư ng d n gi i: Tham gia tr n v n khóa LT H môn Toán t i Moon.vn t i m s cao nh t trong kỳ TS H!
- Khóa h c LT H môn Toán Moon.vn – Th y NG VI T HÙNG Facebook: LyHung95 a) t D(a; b; c) ta có AD = ( a − 1; b − 2; c + 1) ; BC = (0; −2; −1) a − 1 = 0 a = 1 AD = BC ⇔ b − 2 = −2 ⇔ b = 0 D (1;0; −2) → c + 1 = −1 c = −2 Làm tương t A ' B ' = AB ⇒ B '(0; −1;2); B ' C ' = BC ⇒ C '(0; −3;1); AA ' = DD ' ⇒ A ' = (2;0; −2) , ; −1 4 4 −2 −2 −1 b) AB, AD = ; ; = (9; −2; 4) ⇒ AB, AD . AA ' = 9.1 − 2.(−2) + 4.(−1) = 9 −2 −1 −1 0 0 −2 VABCD. A ' B ' C ' D ' = AB, AD . AA ' = 9 ( vtt) 1 1 3 V c) VA '. ABC = VA. A ' B ' C ' = VABCD . A ' B ' C ' D ' = .9 = ⇒ ABCD. A ' B ' C ' D ' = 6 6 6 2 VA. A ' B ' C ' 9 9 d) VABCDD ' = VD. ACD ' + VB. ACD ' = + = 3 ( vtt) 6 6 Ví d 5: [ VH]. Cho ba vectơ a = (1;1; 2 ) , b = ( 2; −1; 0 ) , c = ( m; m − 3; 2 ) . Tìm m a) a; c = 3 5 ( /s: m = 1) b) b; c = 2 5 ( /s: m = 2) Ví d 6: [ VH]. Cho ba vectơ a = (1; 3; −2 ) , b = ( 2m; m − 1; m ) . Tìm m a) a. b = 0 b) a; b .c = 0, v i c = (3;1;1) c) a; b = 3 10 ( /s: m = –1) Ví d 7: [ VH]. Cho u = ( −2;1;3) , v = (1; m + 1;2m − 1) . Tìm m a) u; v ⊥ a, v i a = (1;1; −3) . b) u; v = 2 2. ( ) c) u; v ; a = 300 , v i a = ( −2;1;1) . Ví d 8: [ VH]. Cho ba vectơ a = ( −3; 2;1) , b = (0;1; −3), c = ( m + 3; 2m − 1;1) . Tìm m a) a; c = 3 6 ( /s: m = 0) b) b; c = 2 26 ( /s: m = –1) c) ba véc tơ ã cho ng ph ng Ví d 9: [ VH]. Cho ba vectơ a = ( 2m + 3; m + 1; 3) , b = (1;1; −2), c = ( 2; 3; −1) . Tìm m a) a; b = 110 ( /s: m = 0) ( ) b) a + b .c = 6 ( /s: m = –1) Tham gia tr n v n khóa LT H môn Toán t i Moon.vn t i m s cao nh t trong kỳ TS H!
- Khóa h c LT H môn Toán Moon.vn – Th y NG VI T HÙNG Facebook: LyHung95 c) a; b .c = 0 Ví d 10: [ VH]. Cho ba vectô a , b , c . Tìm m, n bi t c = a , b : a) a = ( 3; −1; −2 ) , b = (1; 2; m ) , c = ( 5;1;7 ) b) a = ( 6; −2; m ) , b = ( 5; n; −3) , c = ( 6;33;10 ) c) a = ( 2;3;1) , b = ( 5;6;4 ) , c = ( m; n;1) Ví d 11: [ VH]. Xét s ng ph ng c a ba véc tơ a , b , c cho dư i ây: a) a = (1; −1;1) , b = ( 0;1;2 ) , c = ( 4;2;3) b) a = ( 4;3;4 ) , b = ( 2; −1;2 ) , c = (1;2;1) c) a = ( −3;1; −2 ) , b = (1;1;1) , c = ( −2;2;1) d) a = ( 4;2;5) , b = ( 3;1;3) , c = ( 2;0;1) Ví d 12: [ VH]. Tìm m ba véc tơ a , b , c ng ph ng: a) a = (1; m; 2 ) , b = ( m + 1; 2;1) , c = ( 0; m − 2; 2 ) b) a = (2m + 1;1; 2m − 1); b = (m + 1;2; m + 2), c = (2m; m + 1; 2) d) a = (1; −3; 2 ) , b = ( m + 1; m − 2;1 − m ) , c = ( 0; m − 2; 2 ) BÀI T P LUY N T P Bài 1: [ VH]. Trong không gian v i h to Oxyz cho 4 i m A(–4; 4; 0), B(2; 0; 4), C(1; 2; –1); D(7; –2; 3). a) Ch ng minh r ng A, B, C, D ng ph ng. b) Tính di n tích t giác ABDC. Bài 2: [ VH]. Trong không gian v i h to Oxyz cho 4 i m A(6; –2; 3), B(0; 1; 6), C(2; 0; –1), D(4; 1; 0). a) Ch ng minh r ng A, B, C, D là 4 nh c a m t t di n. b) Tính th tích c a t di n ABCD. c) Tính ư ng cao c a t di n h t nh A. d) Tính góc gi a hai ư ng th ng AB và CD. Bài 3: [ VH]. Trong không gian cho các i m A(1; –1; 1), B(2; –3; 2), C(4; –2; 2), D(1; 2; 3). a) Ch ng t r ng A, B, C không th ng hàng. b) Ch ng t r ng b n i m A, B, C, D không ng ph ng. c) Tính di n tích tam giác ABC. d) Tính th tích t di n ABCD. Bài 4: [ VH]. Cho hình chóp S.ABCD có A(2; –1; 1), B(2; –3; 2), C(4; –2; 2), D(1; 2; –1), S(0; 0; 7). a) Tính di n tích tam giác SAB. b) Tính di n tích t giác ABCD. c) Tính th tích hình chóp S.ABCD. T ó tính kho ng cách t S n (ABCD). d) Tính kho ng cách t A n (SCD). Tham gia tr n v n khóa LT H môn Toán t i Moon.vn t i m s cao nh t trong kỳ TS H!
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
50 đề luyện thi đại học môn Toán
41 p | 1522 | 926
-
Luyện thi đại học môn toán
24 p | 491 | 124
-
Bộ đề thi luyện thi đại học môn toán
0 p | 158 | 52
-
Đề kiểm tra định kỳ luyện thi đại học môn toán - Đề số 2
0 p | 173 | 35
-
Đề kiểm tra định kỳ luyện thi đại học môn toán - Đề số 4
1 p | 157 | 24
-
Đề kiểm tra định kỳ luyện thi đại học môn toán - Đề số 6
0 p | 150 | 23
-
Đề tự luyện thi đại học môn toán số 11
0 p | 179 | 21
-
Đề kiểm tra định kỳ luyện thi đại học môn toán - Đề số 9
0 p | 149 | 20
-
Đề kiểm tra định kỳ luyện thi đại học môn toán - Đề số 8
0 p | 142 | 20
-
Tổng ôn tập luyện thi Đại học môn Toán - Đại số: Phần 1
137 p | 114 | 19
-
Đề kiểm tra định kỳ luyện thi đại học môn toán - Đề số 7
0 p | 168 | 18
-
Tổng ôn tập luyện thi Đại học môn Toán - Đại số: Phần 2
136 p | 118 | 17
-
Đề tự luyện thi đại học môn toán số 2
1 p | 127 | 16
-
Đề tự luyện thi đại học môn toán số 3
1 p | 115 | 16
-
Đề tự luyện thi đại học môn toán số 4
6 p | 136 | 15
-
Giải đề tự luyện thi đại học môn toán số 1
3 p | 112 | 13
-
Đề tự luyện thi đại học môn toán số 5
3 p | 124 | 12
-
Giải đề tự luyện thi đại học môn toán số 2
3 p | 103 | 10
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn