Lý THUY T THÔNG TIN

Bài t p ch ậ Bài t p ch ậ

ươ ươ

ng 2: Tín hi u và nhi u ệ ng 2: Tín hi u và nhi u ệ

ễ ễ

: Ngô T Thành Giáo viên : Ngô T Thành ứ ứ

1.Các ki n th c c n ôn l 1.Các ki n th c c n ôn l

ứ ứ

ế ế

ầ ầ

i: ạ i: ạ

1.1 Ph 1.1 Ph ng sai ng sai ươ ươ

1.2 Kì v ngọ 1.2 Kì v ngọ

1.3 Xác su t có đi u ki n ấ 1.3 Xác su t có đi u ki n ấ ề ề ệ ệ

1.4 M t s phân ph i ng u nhiên thông d ng 1.4 M t s phân ph i ng u nhiên thông d ng ộ ố ộ ố ụ ụ ẫ ẫ ố ố

1.5 Hàm t 1.5 Hàm t ng quan ng quan t ự ươ t ự ươ

1.6 Bi n đ i Laplace, chu i Maclaranh 1.6 Bi n đ i Laplace, chu i Maclaranh ế ế ổ ổ ỗ ỗ

1.1 Kì v ngọ 1.1 Kì v ngọ

ị ọ

ượ ượ ẫ ờ

ư ị

Kỳ v ng toán h c( giá tr trung bình) c a đ i ạ ủ ọ c ng ng u nhiênx(t) là hàm th i gian đ l xác đ nh nh sau: -V i bi n liên t c: ế ụ ớ

[ ( )]

( )

x W x t dx . . ( , )

= (cid:242)

= xm t M x t

1

¥

- ¥

-V i bi n r i r c: ế ờ ạ ớ

(

)

[

¥ ¥

(

[

= ] =

] ( ) = ) ( ) txMtm = txMtm x

n x

px px i i i i

n

= 1i = 1i

(cid:229) (cid:229)

1.1Kỳ v ngọ 1.1Kỳ v ngọ

+

=

[

]

[

+ MYXM

]

X ]XMC [ .=

[ CXM

1.2Ph

ng sai

ươ

Tính ch t c a kỳ v ng: ấ ủ ọ ]YM [ ]

c ẫ ượ

Ph ký hi u là D(t) đ ạ ượ c xác đ nh nh sau: ng sai c a đ i l ủ ươ ệ ng ng u nhiên x(t) đ ư ượ ị

=

-V i bi n liên t c: ụ ế ớ

t M x t m t [{ ( )

= 2 ( )} ]

[{ ( )

x t m t

2 ( )} ].

W x t dx ( , )

D ( ) x

x

1

x

- - (cid:242)

- ¥

-V i bi n r i r c: ế ờ ạ ớ

2

2

}

)

)

]

[

=

{ [

]

=

¥

) ( MtD

( tx

)

x

( tm x

mx i

( ix

p i

n

= 1

i

- - (cid:229)

ể ờ

Ph ị ộ l ch c a các th hi n đ i v i giá tr trung bình m(t) ố ớ ệ ng sai là m t hàm theo th i gian bi u th đ ươ ủ ộ ể ệ ị

1.3 Xác su t có đi u ki n

ệ ế ề ế ớ ố

)

)

=

( / BAP

( . BAP ( )BP

c xác đ nh: Xác su t x y ra bi n c A v i đi u ki n bi n c ố ấ ả B đã x y ra đ ị ả ượ

ứ ứ

T công th c trên ta có công th c nhân xác ừ su t:ấ

P(A.B)=P(A).P(B/A)=P(B).P(A/B)

ộ ố

1.4 M t s hàm phân ph i xác su t ấ thông d ngụ

ế ố

n

Phân ph i Poison : ố Bi n ng u nhiên x(t) có phân ph i Poision v i ớ ẫ tham s ố λ n u hàm xác su t c a nó có d ng: ấ ủ ế ạ

(

l

t

) !

l t - = e P t ( ) n n

c g i là phân b đ u trên ượ ố ề ọ

Phân ph i đ u: ố ề Bi n ng u nhiên X đ ẫ Đo n (a,b) n u nó có hàm m t đ : ậ ộ ế ạ ế

[

]

x

)

=

(cid:236) (cid:239) ˛

( xf

(cid:237) -

, ba [

]

1 ab 0

, ba

x

1.5 Hàm t

ng quan

t ự ươ

(cid:239) ˇ (cid:238)

ng quan đ c tính t ự ươ ượ

ằ ứ

)

)

]

[

=

D

( tx

2

2

[ { {

) )

)

) }

) (

] } )

=

- - ( tRx 1,

.

2

( tm ( ) tmtm . 1

2

- Theo đ nh nghĩa hàm t ị b ng công th c: ( ( tm txMt 1 2 1 ( ( txtxM 1

(

)

)

=

( = tMxm

const

x

2

)

{

} )

=

t

,

) .

( )tm

2

( ( txtxM 1

2

- fi V i quá trình có: ( tRx 1

-V i tín hi u liên t c ta có: ệ ụ ớ

)

)

)

)

)

]

=

¥ ¥

,

t

.

;

( tx

( 2 tm

( tR 1 x

2

( ) ( . txtx 1

2

[ ( txp 1

2

dx t

dx t

1

2

- (cid:242) (cid:242)

¥ - ¥ -

n

m

2

]

)

(

)

)

)

-V i tín hi u r i r c ta có: ệ ờ ạ ớ

,

t

.

;

)tm (

= (cid:229)

( tR 1 x

2

( ) . txtx 1 i

j

2

[ ( txp 1 i

( tx j

2

= 1

i

= 1

j

- (cid:229)

)

1, t

2

 Hàm t ng quan chu n hoá t ự ươ ẩ

2

)

=

,

t

( tr x 1

2

)

,

t

( trx ( ) tR t , x 1 ) ( , tRt . 1

2

x

2

( tR x 1

D

t

-=t 2

t 1

t = ( )

r x

t ( ) (0)

R x R x

V i quá trình d ng ta có: ừ ớ

Hàm m t đ ph : ổ ậ ộ

ng quan đ c tính theo công th c:  Th i gian t ờ ươ ượ ứ

t

=

=

|

|

d |

¥ ¥

k

t t ( ) | d r x

1 2

1 2

t ( ) t (0)

(cid:242) (cid:242)

R x R x

BÀI 2.2

x(t)

1

0

Hình 2.2

- ¥ - ¥

ng quan đ c tính theo công th c:  Th i gian t ờ ươ ượ ứ

t

=

=

|

|

d |

¥ ¥

k

t t ( ) | d r x

1 2

1 2

t ( ) t (0)

(cid:242) (cid:242)

R x R x

BÀI 2.2

x(t)

1

0

Hình 2.2

- ¥ - ¥

=

P

(0)

P=

(1)

1 2

2

=

=

+

=

)

m t ( )

P 1. (1) 0. (0) 0.5

P

Ta có:

( x P x i i

1

(cid:229)

=

+ t

Áp d ng công th c hàm t ng quan ta có: ụ ứ ươ

)

t ( )

R

( M x t x t ( ).

2 m t ( )

=

+ t

- Ø ø º ß

)

t ( )

B

( M x t x t ( ).

(

)

)

)

]

t

+

t

+

t

B

( ) ( . txtx

[ ( ) ( txtxP

.

.

= (cid:229)

Ø ø Đ tặ º ß

t+

x t x t ( ), (

)

( )x t t+ x t (

)

00 00

00 11

11 00

11 11

t+

x t x t ( ), (

)tB (

) Thay vào ta có:

=

=

=

=

=

=

B

t ( ) 1.1. (

1;

1)

1;

1)

+ t

+ t

P x t

x t

P x ( t

x t

Ta có b ng tr ng thái c a ạ ủ ả

=

1

+

t

x t

=

=

=

=

=

=

1;

} 1

} P 1 .

t ( )

+

t

(cid:229)

{

}

{ P x t

x t

{ P x t

{ P x t

P n

=

1

x t

=

} 1 . n

2

k

n

n

n

lt

(

( lt

(

tl

=

=

+

e .

tl e

.

lt n ( 1) .

=

=

=

1 2

) !

n

1 2

1 2

) !

n

) !

n

¥ ¥ Ø ø - - - Œ œ (cid:229) (cid:229) (cid:229)

n

2

k

n

0

n

0

Œ œ º ß

n

x

=

e

¥

=

!

0

n

lt

lt

lt

lt

(cid:229) Chú ý :

2

)

x n (

)

)

( t

=

+

=

+

- - -

e

B

e .25,0

e

( 125,0

e

l

2

t

(

)

(

)

)

t

=

t

=

-

R

B

( 2 tm

.25,0 e

- fi

l

V y hàm t ậ t ự ươ ng quan c n tìm là: ầ

2

t

(

)

t

=

R

.25,0 e

-

lt

Hàm t ng quan chu n hoá: t ự ươ ẩ

2

t

lt

-

2

x

(

)

t

=

=

=

e

r x

( (

) )

0

R R

e 25.0 25.0

x

-

t

K

Th i gian t ng quan: ờ ươ

0

lt

lt

lt

2

2

2

(

)

t

=

t

=

=

+

t d

e

t d

e

t d

e

t d

K

rx

1 2

1 2

1 2

¥ ¥ (cid:246) (cid:230) - - (cid:247) (cid:231) (cid:242) (cid:242) (cid:242) (cid:242) (cid:247) (cid:231)

0

t

¥ - ¥ - ¥ - ł Ł

K

1= l 2

BÀI 2.3:

)

}

{ ( M x t

¥

= (cid:242)

xW x dx 1( )

- Kỳ v ng:ọ

- ¥

ngượ ng uẫ nhiên có phân bố đ uề

j p

Φ là đ iạ l trong kho ngả (-π,π) nên có hàm phân bố M tậ độ xác su t lấ à:

(

)

1 p 2

=

£ (cid:236) (cid:239)

j ( )W 1

> j p

0

(cid:237)

(

)j

1W

j

p

(cid:239) (cid:238)

p

-

=

Công th c hàm t ứ ươ

t

)

)

)}

{ M x t ( ) 1

2

m t x 1

2

m t ( x

2

R t ( , x 1 =

- - Ø ø ng quan: } x t ( ) { ( º ß

)}

)

M x t x t { ( ) ( 1

2

m t m t ( ) ( 1

2

-

{

)

(

)

}

(

)

}

{

(

)

}

=

+

j

=

+

j

( = txMtm

{ AM

p 2

cos

AM

cos

p 2

tf o

tf o

p

Tr c tiên ta tính m(t) ướ

(

)

(

)

=

+

j

=

+

j

=

A

p 2

cos

A

p 2

cos

.

j .d

0

j .dW. j

¥

tf o

tf o

1 p 2

p

(cid:242) (cid:242)

- ¥ -

)

{

} )

=

;

t

) .

( tR 1

2

( ( txtxM 1

2

(

(

)

)

) ( t+txtxM .

(

)

(

)

}

+

j

+

+

=

{ AM .

t 0

cos {

p 2 (

A . . )

cos (

j )

}

+

j

+

j

=

2 MA .

cos

.

p 2 p 2

cos

p 2 p 2

f

tf 0 p 2 tf 0

tf 0 + tf 0

f t 0

2

2

{

(

)

}

{

(

)

}

+

+

+

=

M .

cos

p 2

f

M

cos

p 4

p 2

f

j 2

t 0

tf 0

t 0

A 2

A 2

2

2

(

)

(

+

+

j

=

+

p 4

cos

p 2

f

) j .2

) ( j dW .

cos

p 2

f

¥

tf 0

t 0

t 0

A 2

A 2

(cid:242)

p

2

2

(

)

(

+

+

j

=

+

.

p 4

cos

p 2

f

) j .2

d .

cos

p 2

f

¥ -

tf 0

t 0

t 0

1 p 2

A 2

A 2

p

(cid:242)

p

2

2

(

)

(

+

+

j

=

+

cos

p 2

f

.

cos

p 4

p 2

f

) j d .2

-

t 0

tf 0

t 0

A 2

A p 4

p

(cid:242)

2

(

=

cos

p 2

f

) 0 +

t 0

A 2

-

V y hàm t ậ ươ ng quan c n tìm là: ầ

2

(

)

(

t

=

)t

R

A

cos

p 2

f

1 2

0

BÀI 2.4

ậ ị

)

-=

ộ ớ ấ

) =+= a

( xP

a

1= Do đó ta có: 2

2

)

)

)

(

]

=

=

=

+

=

Đây là m t quá trình r i r c x(t) nh n các giá tr ờ ạ -a và a v i xác su t nh nhau: ư ( xP

[ ( txM

( tm

a

0

a

px i i

=

1 2

1

2

1 2 )

)

(

(

)

)

(

)

[

]

]

+

t

=

+

t

t

=

- (cid:229)

i ( ) ( txtxM

.

[ ( txtxMtm

.

R

x

n

)

)

}

(

)

+

t

+

t

t

=

- fi

.

{ ( ) ( , txtxp

R

( ) ( . txtx i

i

i

i

x

=

1

i

fi (cid:229)

)t+tt,

ể ( Các tr ng thái có th có c a x tai thoi đi m ủ ể ạ

t+

)

Đ c th hi n b ng sau: ể ệ ơ ả ượ

ii

ix t (

11

22

33

44

ix t ( ) aa -a-a aa -a-a

(

)

)

(

)

)(

)

t

=

+

( -+

( -+

aa aa -a-a -a-a

R

( .. aapaa ,

( . a

, aa

) . paa

( ) , aapa

a

)

(

)

(

)

+

+

- - - - - - fi

)aa ( ) pa , ) )aap ) ( = ,

( ( 2 , aapa

( 2 pa

, aa

, aa

p

- - - - - (*)

ấ ề

ậ ả

ị t c ấ ể t ướ ẵ ầ ả ố

=

Ta th y p(a,a) và p(-a,-a) đ u là xác su t đ x(t) nh n các giá tr cùng d u trong kho ng nên ấ trong kho ng ph i có s ch n l n b ả nh y( n=2k): ả

a

+

t

x t

)

(

)

=

=

=

( , aap

p

, aa

). Pa

( xP t

=

a

(cid:246) (cid:230) - - (cid:247) (cid:231)

x t

n

lt

tl

lt

ł Ł

2

)

=

+

e

( 125,0

e

=

1 = (cid:229) 2

2

n

) ( nk !

- -

t

ng t ự ươ

t

ấ c nh y ị l n b ậ ả ẻ ầ ướ ả

-=

T mu n x(t) nh n các giá tr trái d u (a,-a) ố Trong kho ng thì ph i có l ả (n=2k+1) trong kho ng ả

a

t +

x t

)

(

)

=

=

=

( , aap

p

, aa

) . Pa

( xP t

=

a

(cid:246) (cid:230) - - (cid:247) (cid:231)

x t

n

n

n

ł Ł

(

(

(

lt

lt

lt

lt

lt

(

=

=

e

e

.

) n .1

=

+

=

=

1 2

) n !

1 2

1 2

) n !

) n !

n

2

k

1

n

0

n

0

¥ ¥ ø Ø - - - - œ Œ (cid:229) (cid:229) (cid:229)

lt

lt

lt

lt

ß º

2

(

)

)

=

=

e 25,0

e

e

( 125,0

e

- - - - -

2

2

(

)

)

t

=

Thay vào (*) ta có:

R

( aapa

,

2

)aapa ( ,

2

lt

lt

- -

2

2

2

2

(

)

)

)

t

=

+

R

( a 125,0.2

e

( a 125,0.2

e

lt

2

- - - - fi

(

)

t

=

R

2 - ea

Ta có:

lt

¥ ¥

2

(

)

(

)

(

)

(

)

w

=

t

wt

t

=

wt

G

2

R

cos

d

2

2 ea

cos

t d

-

0

0

(cid:242) (cid:242)

¥

)

)

}

=

-

e st

( tx

dt

{ ( txL

0

(

)

}

w

=

wt

=

M t khác : ặ (cid:242)

G

{ 2 La

2

cos

2 a .2

2

=

l

2

s

l 2 + 2

w

l 4

2

(

)

w

=

G

2

l a 4 l + w 2

4

BÀI 2.6

ng h p riêng c a ph n b ủ ầ ợ

0

ng h p Ph n a chính là tr ầ v i tr ớ ườ ợ ườ w = 0

ể ả ả ầ ổ

Do đó đ đ m b o tính t ng quát ta xét ph n b tr c.ướ

2

t:ế

- a t

) t = s

.cos

2 .e

R

0

x 2

w t Nh v y yêu c u bài toán đ t ra lúc này là tính ầ ư ậ xG w ) ( khi bi (

¥

wt t t ( ) os

d

G

w (

= (cid:242) ) 2 R c 0

Áp d ng công th c: ụ ứ

(

)

)

w

=

( t

wt

2

G

R

.

cos

t d .

¥

x

x

2

2

0

(cid:242) Ta có:

a

t

¥

2

=

s

w

wt

t

2

e

.

cos

.

cos

d .

-

t o

0

(cid:242)

a

t

¥

2

=

w

wt

t

s 2

e

.

cos

.

cos

d .

-

t o

0

t=

(cid:242)

¥ nên ta có t Vì lúc này ch y tạ ừ 0 fi

Khi đó:

2

s

at

at

(

)

(

(

w

=

w

+

w

) t

t

+

w

w

) t

2

G

e

.

cos

d .

e

.

cos

t d .

x

o

o

2

2

¥ ¥ ø Ø - - - œ Œ (cid:242) (cid:242)

0

0

œ Œ ß º

Ta có phép bi n đ i Laplace: ế ổ

¥

st

}

)

)

w

=

]

=

-

[ ( tfL

( tf

dt

e

{ L

cos

t

2

2

s +

w

s

0

và (cid:242)

Do đó ta có:

a

at

¥

(

(

}

w

+

w

) t

t

=

w

) t

=

+

w

e

.

cos

d .

{ L

cos

-

o

o

2

(

) 2

a

+

w

+

w

o

0

(cid:242)

a

at

¥

(

(

}

w

w

) t

=

w

) t

=

w

e

.

cos

t d .

{ L

cos

o

o

2

(

) 2

w

a

+

w

o

0

- - - (cid:242) -

T đó ta có: ừ

1

1

2

(

)

w

=

as

+

ø Ø

xG

2

2

2

2

2

(

)

(

)

a

+

w

w

a

+

w

+

w

œ Œ

o

o

- œ Œ ß º

)

xG w (

2

4

2

2

4

[

]

w

w

+

w

+

+

a

Xét hình d ng c a ủ ạ

2

w 3

a 2

2

2 o

)

=

as 4

( ' x xG 2

2

2

( a (

) w ] 22

2 o )

w 2 ]22 )

[ a

+

w

+

w

+

[ a

w

4 o ( w

- - -

o

o

(

w

a

>

-

,0

)0

o

‡ V i đi u ki n: ề ệ ớ

Nh n xét: ậ

w

)

0

xG w (

2

2

2

a<

)

fi fi ¥ (1) khi

03w

2

xG w ( ệ

ẽ ả ự ạ ơ

)

xG w (

2

2

2

a<

03w

w

0

(2) Khi thì hàm s không có c c đ i hàm s gi m đ n đi u theo s tăng ự c a ủ

2

2

03w

2

2

1 4

a> (

)

a

w

=

w

=

+

w

a

+

w

(3) N u hàm s có c c đ i đi m: ạ ở ể ự ế ẽ

w 2

1

o

2 o

2 o

2

2

-

)

xG w (

2

a>> w

w

(4) N u thì hàm s có c c đ i ạ ự ế ẽ

03w = w đi m:

1

o

0

w = Khi thì 0

» ở ể

(

) t = s

(

)

R

2 .e

t = s .cos

= 2 .e

R

0

x 2

x 1

- a t - a t w t

)

0

xG w (

w = 0

2

2

(

)

w

=

s

xG

1

2

a 2 + 2

a

w

(

)w

1xG

s 22 a

0

w = 0

0

w = 0

0

Thay vào ta có:

BÀI 2.5

ng V i ớ |S(t)| là modun c a tín hi u S(t) v y đ ủ ệ ậ ườ

|S(t)| (2.50) l i có: bao c a tín hi u S(t) là A(t)= ệ ủ ạ

hay S(t).S*(t)= |Sa (t)|2

=

(

) ( A t

)* ( ) S t .S t a

a

V y đ ậ ườ ng bao c a tín hi u có th bi u di n b i: ở ể ể ủ ễ ệ

Nh ng ki n th c c n nh sau bu i h c ầ

ổ ọ :

ế

 Các khái ni m và công th c quan tr ng: ph ng sai, ứ ệ ọ ươ

ng quan, hàm m t đ …  Kỳ v ng,hàm t ọ ươ ậ ộ

 Cách tính hàm t ng quan, hàm m t đ ph … t ự ươ ậ ộ ổ

 Các ki n th c đã h c kỳ tr c: xác su t th ng kê, ọ ở ứ ế ướ ấ ố

toán chuyên ngành( bi n đ i Laplace, chu i Maclaranh…) ế ỗ ổ